- Phần XVI: MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN
-
- Chương 84: Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng
- 8409 - Các bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các loại động cơ thuộc nhóm 84.07 hoặc 84.08.
- Loại khác:
- 840999 - Loại khác:
- Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Thân van bằng nhôm của van tái tuần hoàn khí thải dùng cho ô tô dưới 16 chỗ ngồi (VN135011-1961)... (mã hs thân van bằng n/ mã hs của thân van bằn) |
Thân trên bằng nhôm của van điều chỉnh lưu lượng dầu trong hộp số của xe ôtô dưới 10 chỗ (VN082021-0110)... (mã hs thân trên bằng/ mã hs của thân trên bằ) |
Vành lỗ xả của động cơ/ TURBINE NOZZLE RING. Phụ tùng trên tàu AAL BRISBANE (IMO: 9498341. Cờ và quốc tịch: Liberia [LR]. Hàng mới 100%... (mã hs vành lỗ xả của/ mã hs của vành lỗ xả c) |
Vòng gợt váng dầu/ SET SCRAPPER RINGS FOR GLAND BOX. Phụ tùng trên tàu AAL BRISBANE (IMO: 9498341. Cờ và quốc tịch: Liberia [LR]. Hàng mới 100%... (mã hs vòng gợt váng d/ mã hs của vòng gợt ván) |
LK động cơ diesel ST1100AN(11,19KW - Mới 100%): Bưởng tay quay |
LK động cơ diesel ST1100A(11,19KW - Mới 100%): Vòng móc treo máy |
LK động cơ diesel ST1100AN(11,19KW - Mới 100%): Vỏ két nước |
LK động cơ diesel ST1100A(11,19KW - Mới 100%): Thùng nước(đã sơn hai lớp) |
LK động cơ diesel ST1100AN(11,19KW - Mới 100%): Núm điều khiển tốc độ |
LK động cơ diesel ST1100A(11,19KW - Mới 100%): Nắp lỗ quan sát |
LK động cơ diesel ST1100AN(11,19KW - Mới 100%): Trục cân bằng (2 cái/bộ) |
LK động cơ diesel ST1100A(11,19KW - Mới 100%): Bưởng tay quay |
LK động cơ diesel ST1100AN(11,19KW - Mới 100%): Giá đỡ vỏ két nước |
LK động cơ diesel ST1100A(11,19KW - Mới 100%): Nắp chắn nước |
LK động cơ diesel ST1100A(11,19KW - Mới 100%): Trục cân bằng (2 cái/bộ) |
LK động cơ diesel ST1100AN(11,19KW - Mới 100%): Két nước toả nhiệt (đã sơn hai lớp) |
LK động cơ diesel ST1100AN(11,19KW - Mới 100%): Bạc các loại |
Ben hơI (xylanh đẩy của bàn gá kiểm linh kiện) ASC-40SR*90 |
Ben hơI (xylanh đẩy của bàn gá kiểm linh kiện) ASC-40SL*90 |
xy lanh khí (phụ tùng máy đúc mới 100%)air cylinder cdqp2b50-20dm |
LK động cơ diesel EMT190N(7,45 kw - mới 100%): Két nước toả nhiệt |
LK động cơ diesel EMT185 (6,71KW - mới 100%): Trục giảm áp |
LK động cơ diesel EMT185N(6,71kw - mới 100%):Thước thăm dầu |
LK động cơ diesel EMT190 (7,45 kw - mới 100%):Thước thăm dầu |
LK động cơ diesel EMT190N(7,45 kw - mới 100%): Vỏ két nước |
LK động cơ diesel EMT185 (6,71KW - mới 100%): Nắp chắn nước |
LK động cơ diesel EMT190 (7,45 kw - mới 100%): Thùng nước ( đã sơn hai lớp) |
LK động cơ diesel EMT185N (6,71kw - mới 100%) : Két nước toả nhiệt đã sơn hai lớp |
LK động cơ diesel EMT185N(6,71kw - mới 100%): Lưới chắn bụi (2 cái/bộ) |
LK động cơ diesel EMT190 (7,45 kw - mới 100%):Nắp chắn nước |
LK động cơ diesel EMT190N(7,45 kw - mới 100%):Nẹp nối bình dầu và két nước |
LK động cơ diesel EMT185N(6,71kw - mới 100%):Trục giảm áp |
LK động cơ diesel EMT190 (7,45 kw - mới 100%):Pháo báo nhớt, phao báo nước |
LK động cơ diesel EMT190N(7,45 kw - mới 100%):Đáy catte |
LK động cơ diesel EMT185 (6,71KW - mới 100%): Thước thăm dầu |
LK động cơ diesel EMT185 (6,71KW - mới 100%): Thùng nước ( đã sơn hai lớp) |
LK động cơ diesel EMT185N(6,71kw - mới 100%): Vỏ két nước |
LK động cơ diesel EMT190N(7,45 kw - mới 100%):Phao báo nhớt |
Bộ hơi com lê ký hiệu 1105 máy (18CV) dùng cho động cơ Diezel mới 100% |
Dàn cò ký hiệu 1125 máy (26CV) dùng cho động cơ Diezel mới 100% |
Xi E ký hiệu 1105 máy (18CV) (2cái/bộ) dùng cho động cơ Diezel mới 100% |
Xẹc măng 1125 máy (26CV) (4cái/bộ) dùng cho động cơ Diezel mới 100% |
Xẹc măng 195 máy (12CV) (4cái/bộ, 5cái /bộ) cho động cơ Diezel mới 100% |
Bao kim phun ký hiệu 195 máy (12CV) dùng cho động cơ Diezel mới 100% |
Xẹc măng 190 máy (10CV) (4cái/bộ) dùng cho động cơ Diezel mới 100% |
Bao kim phun ký hiệu 1110 máy (20CV) dùng cho động cơ Diezel mới 100% |
Dàn cò ký hiệu 1110 máy (20CV) dùng cho động cơ Diezel mới 100% |
Van triệt hồi ký hiệu 175 máy (6CV) dùng cho động cơ Diezel mới 100% |
Xẹc măng 1110 máy (20CV) (3cái/bộ, 4cái/bộ) cho động cơ Diezel mới 100% |
Xẹc măng 1105 máy (18CV) (4cái/bộ) dùng cho động cơ Diezel mới 100% |
Xẹc măng 180 máy (8CV) (3 cái/bộ) dùng cho động cơ Diezel mới 100% |
Súp bắp ký hiệu 195 máy (12CV) (2cái/bộ) dùng cho động cơ Diezel mới 100% |
Súp bắp ký hiệu 1110 máy (20CV) (2cái/bộ) cho động cơ Diezel mới 100% |
Thùng dầu bằng sắt ký hiệu 195 máy (12CV) cho động cơ Diezel mới 100% |
Bao kim phun ký hiệu 1105 máy (18CV) dùng cho động cơ Diezel mới 100% |
Kim phun nhiên liệu hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCOROLLA Part No:2320922040 |
Xy lanh+Piston+ắt đ/cơ Diesel n. nghiệp F4 (D4) (4 HP) ,(bộ=3 cái), hàng mới 100% |
Sú páp đ/cơ Diesel n. nghiệp TS155 (15 HP) ,(Bộ=2 cái) |
Xy lanh+Piston+ắt đ/cơ Diesel n. nghiệp TS80 (8 HP) ,(bộ=3 cái), hàng mới 100% |
Ăt piston đ/cơ Diesel n. nghiệp RK125 (12.5 HP) ,, hàng mới 100% |
Xy lanh đ/cơ Diesel n. nghiệp ER900 (9 HP) ,, hàng mới 100% |
Xy lanh+Piston+ắt đ/cơ Diesel n. nghiệp ER100 (10 HP) ,(bộ=3 cái), hàng mới 100% |
Ăt piston đ/cơ Diesel n. nghiệp TS155 (15 HP) ,, hàng mới 100% |
Sú páp đ/cơ Diesel n. nghiệp F4 (D4) (4 HP) ,(Bộ=2 cái), hàng mới 100% |
Sú páp đ/cơ Diesel n. nghiệp RK125 (12.5 HP) ,(Bộ=2 cái), hàng mới 100% |
Xy lanh+Piston+ắt đ/cơ Diesel n. nghiệp NM75 (7 HP) ,(bộ=3 cái), hàng mới 100% |
Xy lanh+Piston+ắt đ/cơ Diesel n. nghiệp ER90, (9 HP) ,(bộ=3 cái), hàng mới 100% |
Ăt piston đ/cơ Diesel n. nghiệp TS130 (13 HP) ,, hàng mới 100% |
Xy lanh+Piston+ắt đ/cơ Diesel n. nghiệp ER2500 (25 HP) ,(bộ=3 cái), hàng mới 100% |
Sú páp đ/cơ Diesel n. nghiệp F6 (D6) (6 HP) ,(Bộ=2 cái), hàng mới 100% |
Sú páp đ/cơ Diesel n. nghiệp TS130 (13 HP) ,(Bộ=2 cái), hàng mới 100% |
Xy lanh đ/cơ Diesel n. nghiệp ET80 (8 HP) ,, hàng mới 100% |
Ăt piston đ/cơ Diesel n. nghiệp TS50 (5 HP) ,, hàng mới 100% |
Sú páp đ/cơ Diesel n. nghiệp F5 (D5) (5 HP) ,(Bộ=2 cái), hàng mới 100% |
Sú páp đ/cơ Diesel n. nghiệp TS105 (10 HP) ,(Bộ=2 cái), hàng mới 100% |
Xy lanh+Piston+ắt đ/cơ Diesel n. nghiệp NT70 (7 HP) ,(bộ=3 cái), hàng mới 100% |
Nắp che động cơ cạnh 51474E0010 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Nắp che buồng động cơ S793151521 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Xéc măng của piston (thành phần động cơ) S1304-E0330 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn |
Đế suppap 13734-E0020 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn |
Nắp che đầu trục khuỷu S1343-71340 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn |
Cò mổ xuppap( bộ phận của động cơ) 13802-E0010 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn |
Đệm dẫn hướng xuppap (bộ phận động cơ) SZ910-26013 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn |
Thước luyn có nắp (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Curông cụm péc (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Nắp thùng nước (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Con rùa (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Cần ga trong (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Curông bắt bơm dầu (03 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Thước luyn có nắp (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Nắp 06 lỗ đẩy tạ (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Nắp két nước (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Con khè nắp cam (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Bully ngoài bánh đà (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Nắp 02 lỗ lớn + đệm (Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Nắp hậu (Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Lưới áo gió bằng sắt (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Đĩa phíp 06 lỗ (Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Cần ga ngoài (Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Chân máy (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Nắp 03 lỗ đẩy tạ (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Xẹcmăng pittông(04 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Bully trong bánh đà (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Két nước (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Mặt nạ của đèn (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Cụm péc (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Đĩa chần bi trục cơ (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
Curông cò (02 cái/bộ)(Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
Đế két nước (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
Bully trong bánh đà (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
Két nước (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
Mặt nạ của đèn (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
Đũa (02 cái/bộ)(Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
Cụm péc (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
Nắp 06 lỗ đẩy tạ (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Xu páp hút xả (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Nắp thùng dầu (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Buxoa (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Nắp ga (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Móng xu páp (04 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Xu páp hút xả (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Chén lò xo xu páp (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Con rùa (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Nắp thùng dầu (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Curông móc lò xo (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Nắp 02 lỗ nhỏ (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Núm ga (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Dụng cụ chặn lò xo (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Thướt lá chỉnh cò (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Ty gánh máy (Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Gít xu páp (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Móng xu páp (04 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Ly lọc dầu (Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Con sâu ga (Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Curông chỉnh ga (Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Nắp cam (Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Kim phun (Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
ắc gô các loại (10 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Tạ trên + dưới (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Thùng dầu (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Cần ga trong (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Curông bắt bơm dầu (03 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Kim phun (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Nắp 03 lỗ đẩy tạ (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
ắc gô các loại (10 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
Xẹcmăng pittông(04 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
Tạ trên + dưới (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
Thùng dầu (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
Cần ga trong (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
Curông bắt bơm dầu (03 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
Kim phun (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
Nắp 03 lỗ đẩy tạ (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
ắc gô các loại (10 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Xẹcmăng pittông(04 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Tạ trên + dưới (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Thùng dầu (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Mặt nạ thùng dầu (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Curông chỉnh ga (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Nắp cam (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Kim phun (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
ắc gô các loại (10 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Tạ trên + dưới (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Thùng dầu (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Curông bắt bơm dầu (03 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Nắp 06 lỗ đẩy tạ (Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Xu páp hút xả (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Con rùa (Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Nắp thùng dầu (Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Con khè nắp cam (Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Curông móc lò xo (Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Dụng cụ chặn lò xo (Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Nắp 02 lỗ lớn + đệm (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Nắp hậu (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Ty gánh máy (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Cần ga ngoài (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Con sâu ga (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Curông chỉnh ga (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Nắp 02 lỗ lớn + đệm (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
Nắp hậu (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
Ty gánh máy (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
Lưới áo gió bằng sắt (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
Đĩa phíp 06 lỗ (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
Cần ga ngoài (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
Con sâu ga (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
Chân máy (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
Xie xu páp (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Cần E (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Nắp baliê (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Đũa (02 cái/bộ)(Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Cụm péc (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Xie xu páp (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Cần E (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Curông cụm péc (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Nắp baliê (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
áo gió bằng sắt bảo vệ quạt gió (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Buxoa (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Đĩa phíp 01 lỗ (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Nắp ga (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Bầu xã (có êcru) (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Móng xu páp (04 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Curông quy lát (04 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Chén lò xo xu páp (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Siêu baliê (Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Bully tăng đơ (Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Nắp 02 lỗ nhỏ (Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Núm ga (Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Thướt lá chỉnh cò (Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Đĩa chần bi trục cơ (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Gít xu páp (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Móng xu páp (04 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Cò mổ (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Curông cò (02 cái/bộ)(Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Đế két nước (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Ly lọc dầu (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Đũa (02 cái/bộ)(Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Nắp cam (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Dụng cụ chặn lò xo (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Thướt lá chỉnh cò (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Gít xu páp (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
Móng xu páp (04 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
Cò mổ (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
Ly lọc dầu (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
Curông chỉnh ga (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
Nắp cam (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
Dụng cụ chặn lò xo (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
Thướt lá chỉnh cò (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
Đĩa chần bi trục cơ (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Cò mổ (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Curông cò (02 cái/bộ)(Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Thùng nước (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Đĩa phíp 06 lỗ (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Cần ga ngoài (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Con sâu ga (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Chân máy (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Nắp 03 lỗ đẩy tạ (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Xẹcmăng pittông(04 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Bully trong bánh đà (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Két nước (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Mặt nạ của đèn (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Cần ga trong (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Cụm péc (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Thước luyn có nắp (Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Curông cụm péc (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
áo gió bằng sắt bảo vệ quạt gió(Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Nắp két nước (Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Đĩa phíp 01 lỗ (Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Bầu xã (có êcru) (Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Bully ngoài bánh đà (Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Curông quy lát (04 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Siêu baliê (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Bully tăng đơ (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Lưới áo gió bằng sắt (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Đĩa phíp 06 lỗ (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Chân máy (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Curông quy lát (04 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
Siêu baliê (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
Bully tăng đơ (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
Núm ga (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
Ty gánh máy (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Gít xu páp (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Nắp 02 lỗ nhỏ (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Núm ga (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Thướt lá chỉnh cò (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Đĩa chần bi trục cơ (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Gít xu páp (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Cò mổ (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Curông cò (02 cái/bộ)(Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Đế két nước (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Ly lọc dầu (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Đũa (02 cái/bộ)(Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Nắp cam (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Xie xu páp (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Cần E (Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Nắp baliê (Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Thùng dầu (Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Buxoa (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Nắp ga (Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Xu páp hút xả (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Chén lò xo xu páp (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Con rùa (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Nắp thùng dầu (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Curông móc lò xo (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Nắp 02 lỗ nhỏ (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Núm ga (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Xu páp hút xả (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
Chén lò xo xu páp (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
Con rùa (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
Nắp thùng dầu (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
Con khè nắp cam (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
Curông móc lò xo (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
Nắp 02 lỗ nhỏ (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
Nắp 02 lỗ lớn + đệm (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Nắp hậu (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Ly lọc dầu (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Con khè nắp cam (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Curông móc lò xo (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Dụng cụ chặn lò xo (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Nắp 02 lỗ lớn + đệm (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Nắp hậu (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Ty gánh máy (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Cần ga ngoài (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Con sâu ga (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Curông chỉnh ga (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Kim phun (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Nắp 03 lỗ đẩy tạ (Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
ắc gô các loại (10 cái/bộ)(Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Xẹcmăng pittông(04 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Tạ trên + dưới (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Mặt nạ của đèn (Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Cần ga trong (Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Curông bắt bơm dầu (03 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Thước luyn có nắp (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Nắp 06 lỗ đẩy tạ (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Nắp két nước (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Đĩa phíp 01 lỗ (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Con khè nắp cam (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Bully ngoài bánh đà (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Thước luyn có nắp (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
Nắp 06 lỗ đẩy tạ (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
Nắp két nước (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
Đĩa phíp 01 lỗ (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
Bầu xã (có êcru) (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
Bully ngoài bánh đà (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
Curông quy lát (04 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Chén lò xo xu páp (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Siêu baliê (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Phao báo nước (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Đĩa phíp 01 lỗ (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Bầu xã (có êcru) (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Bully ngoài bánh đà (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Curông quy lát (04 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Siêu baliê (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Bully tăng đơ (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Lưới áo gió bằng sắt (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Đĩa phíp 06 lỗ (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Chân máy (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Đĩa chần bi trục cơ (Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Cò mổ (Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Curông cò (02 cái/bộ)(Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Đế két nước (Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Bully trong bánh đà (Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Két nước (Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Đũa (02 cái/bộ)(Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Cụm péc (Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Xie xu páp (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Cần E (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Curông cụm péc (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Nắp baliê (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
áo gió bằng sắt bảo vệ quạt gió (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Buxoa (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Nắp ga (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Bầu xã (có êcru) (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Xie xu páp (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
Cần E (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
Curông cụm péc (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
Nắp baliê (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
áo gió bằng sắt bảo vệ quạt gió(Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
Buxoa (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
Nắp ga (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
Bạc ắc trục / 416-46-12160 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Đĩa côn máy xúc ủi / 14X-12-11102 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Turbo tăng áp / 6505-65-5091 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Bạc ắc trục / 566-46-42810 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Bạc trục cơ / KD7-23351-0085 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Bạc ắc trục / 14X-71-12240 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Đũa đẩy trong động cơ / 14Z-43-12890 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Cánh quạt động cơ / 600-645-7120 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Dẫn hướng kim phun / 714-07-14120 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Bạc ắc trục / 707-52-15710 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Bạc ắc trục / 569-50-6B221 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Bạc ắc trục / 154-61-75730 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Turbo tăng áp / 6505-65-5030 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Bạc ắc trục / 707-52-15310 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Dây kéo ga / 14X-43-13734 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Bạc ắc trục / 56B-46-13140 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Cụm vòi phun nhiên liệu / 6218-11-3101 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Bạc ắc trục / 707-52-15910 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Bạc ắc trục / 154-61-13141 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
ống hồi xăng (FUEL RETURN HOSE COMP) |
ống thông hơi (BREATHER TUBE ASSY |
ống xăng (FUEL RETURN TUBE |
Bạc Lót tay dên (MAIN BEARING C |
Bạc lót tay dên (CONNROD BEARING F |
Quạt thông gió (SHROUD & FAN MOTOR ASSY |
ống hồi xăng (FUEL RETURN HOSE COMP |
Dây cu roa máy phát (ALTERNATOR BELT |
Đế lò xo su bắp (VALVE SPRING SEAT |
Linh kiện động cơ diezen S1110 - 14,91Kw: Phao báo nhớt |
Linh kiện động cơ diezen S1100 - 11,93Kw: : Phao báo nhớt |
Linh kiện động cơ diezen S1110 - 14,91Kw: Thước thăm dầu |
Linh kiện động cơ diezen S1110 - 14,91Kw: Phao báo nước |
Linh kiện động cơ diezen S1100 - 11,93Kw: : Thước thăm dầu |
Nắp che động cơ,bên phải 5147337250 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Đai nẹp động cơ 5879737010 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Nắp che động cơ,bên trái 5147437200 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Xylanh khí 4.00-quot; (32172165). PT máy nén khí Ingersoll Rand |
Xylanh khí 5.50-quot; (32172157). PT máy nén khí Ingersoll Rand |
ống lót ổ trục 32295875. PT máy nén khí Ingersoll Rand |
Chốt trục khuỷu 30290936. PT máy nén khí Ingersoll Rand |
Thước luyn có nắp (Linh kiện động cơ diesel loại S1100N) |
Cò mổ (Linh kiện động cơ diesel loại S1100N) |
Nắp 06 lỗ đẩy tạ (Linh kiện động cơ diesel loại S1100A) |
Curông quy lát (04 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1100A) |
Sâu hơi (Linh kiện động cơ diesel loại S1100A) |
Curông bắt bơm dầu (03 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1100A) |
Cụm péc (Linh kiện động cơ diesel loại S1100A) |
Gít xu páp (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1100N) |
Móng xu páp (04 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1100N) |
Cần E (Linh kiện động cơ diesel loại S1100N) |
Bully trong bánh đà (Linh kiện động cơ diesel loại S1100N) |
Đế két nước (Linh kiện động cơ diesel loại S1100N) |
Nắp cam (Linh kiện động cơ diesel loại S1100A) |
Buxoa (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1100A) |
Bầu xã (có êcru) (Linh kiện động cơ diesel loại S1100A) |
Con rùa (Linh kiện động cơ diesel loại S1100A) |
Ty gánh máy (Linh kiện động cơ diesel loại S1100N) |
Curông cụm péc (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1100N) |
Cần ga ngoài (Linh kiện động cơ diesel loại S1100N) |
Nắp 02 lỗ lớn (Linh kiện động cơ diesel loại S1100A) |
Thước luyn có nắp (Linh kiện động cơ diesel loại S1100A) |
Chân máy (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1100A) |
Nắp 03 lỗ đẩy tạ (Linh kiện động cơ diesel loại S1100N) |
Nắp hậu (Linh kiện động cơ diesel loại S1100N) |
ắc gô các loại (10 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1100N) |
Xẹcmăng pittông(04 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1100N) |
Đũa (02 cái/bộ)(Linh kiện động cơ diesel loại S1100N) |
Nắp 02 lỗ nhỏ (Linh kiện động cơ diesel loại S1100N) |
Xu páp hút xả (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1100A) |
Chén lò xo xu páp (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1100A) |
Nắp 02 lỗ chặn péc (Linh kiện động cơ diesel loại S1100A) |
Cần ga trong (Linh kiện động cơ diesel loại S1100A) |
Con sâu ga (Linh kiện động cơ diesel loại S1100A) |
Phao báo nước (Linh kiện động cơ diesel loại S1100A) |
Nắp 02 lỗ lớn (Linh kiện động cơ diesel loại S1100N) |
Nắp 02 lỗ chặn péc (Linh kiện động cơ diesel loại S1100N) |
Chân máy (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1100N) |
Curông cụm péc (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1100A) |
Xie xu páp (02 cái/bộ)(Linh kiện động cơ diesel loại S1100A) |
Cần ga ngoài (Linh kiện động cơ diesel loại S1100A) |
Nắp thùng nước (Linh kiện động cơ diesel loại S1100A) |
Xu páp hút xả (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1100N) |
Chén lò xo xu páp (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1100N) |
Con rùa (Linh kiện động cơ diesel loại S1100N) |
Cần ga trong (Linh kiện động cơ diesel loại S1100N) |
Con sâu ga (Linh kiện động cơ diesel loại S1100N) |
Nắp két nước (Linh kiện động cơ diesel loại S1100N) |
Nắp hậu (Linh kiện động cơ diesel loại S1100A) |
ắc gô các loại (10 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1100A) |
Ty gánh máy (Linh kiện động cơ diesel loại S1100A) |
Đũa (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1100A) |
Nắp 06 lỗ đẩy tạ (Linh kiện động cơ diesel loại S1100N) |
Xie xu páp (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1100N) |
Két nước (Linh kiện động cơ diesel loại S1100N) |
Mặt nạ của đèn (Linh kiện động cơ diesel loại S1100N) |
Sâu hơi (Linh kiện động cơ diesel loại S1100N) |
Curông bắt bơm dầu (03 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1100N) |
Cò mổ (Linh kiện động cơ diesel loại S1100A) |
Gít xu páp (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1100A) |
Curông quy lát (04 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1100N) |
Nắp cam (Linh kiện động cơ diesel loại S1100N) |
Buxoa (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1100N) |
Bầu xã (có êcru) (Linh kiện động cơ diesel loại S1100N) |
Cụm péc (Linh kiện động cơ diesel loại S1100N) |
Nắp 03 lỗ đẩy tạ (Linh kiện động cơ diesel loại S1100A) |
Móng xu páp (04 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1100A) |
Cần E (Linh kiện động cơ diesel loại S1100A) |
Xẹcmăng pittông(04 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1100A) |
Thùng nước (Linh kiện động cơ diesel loại S1100A) |
Nắp 02 lỗ nhỏ (Linh kiện động cơ diesel loại S1100A) |
Đĩa chia bi 195 (12HP), mới 100% |
Kim phun nhiên liệu 195 (12HP), mới 100% |
Móng chén súp pap 1110 (20HP) (2cái/Bộ), mới 100% |
Phao báo nhớt 175 (6HP), mới 100% |
Đối trọng 1105 (18HP), mới 100% |
Ông hút 1100, 1110 (15, 20HP), mới 100% |
Bánh đà 180 (8HP), mới 100% |
Cổ xả 195 (12HP), mới 100% |
Thùng dầu, thùng nước 175, 180, 185 (6, 8, 9HP), mới 100% |
Thùng dầu, thùng nước 1100, 1110 (15, 20HP), mới 100% |
Buồng đốt phụ 1105 (18HP), mới 100% |
Khóa dầu 175 (6HP), mới 100% |
Dàn cò 175, 185 (6, 9HP), mới 100% |
Ty ô dầu các loại, mới 100% |
Ông hút, ống xả 185 (9HP), mới 100% |
Tay quay 195, 1110 (12, 20HP), mới 100% |
Mặt nhôm 1100, 1105, 1110 (15, 18, 20HP), mới 100% |
Nắp ca bô 175, 185 (6, 9HP), mới 100% |
Dàn cò 195 (12HP), mới 100% |
Mặt quy lát 175, 185 (6, 9HP), mới 100% |
Các te nhớt 195 (12HP), mới 100% |
Nắp hậu 175 (6HP), mới 100% |
Mặt nhôm 175, 180, 185 (6, 8, 9HP), mới 100% |
Hệ thống tay ga, càng ga bằng sắt dùng cho động cơ Diesel loại R180-8HP,R180N-8HP |
Nắp hậu thân máy bằng tôn dùng cho động cơ Diesel loại R180-8HP,R180N-8HP |
Bầu xả bằng sắt dùng cho động cơ Diesel loại R180-8HP,R180N-8HP |
Bộ vỏ ngoài két nước bằng sắt dùng cho động cơ Diesel loại R180N-8HP |
Buli quạt gió bắt vào bánh đà dùng cho động cơ Diesel loại R180N-8HP |
Van xả nước bằng đồng dùng cho động cơ Diesel loại R180-8HP,R180N-8HP |
Đế két nước bằng sắt dùng cho động cơ Diesel loại R180N-8HP |
Nắp cabô bằng sắt dùng cho động cơ Diesel loại , R180-8HP,R180N-8HP |
Nắp thùng làm mát bằng sắt dùng cho động cơ Diesel loại R180-8HP |
Bộ séc măng (7cái/ bộ) dùng cho động cơ Diesel loại R180-8HP,R180N-8HP |
Thùng nước làm mát bằng gang dùng cho động cơ Diesel loại R180-8HP |
Buli điều chỉnh tăng đưa dùng cho động cơ Diesel loại R180N-8HP |
Dàn cò bằng sắt dùng cho động cơ Diesel loại R180-8HP,R180N-8HP |
Bộ két nước làm mát bằng sắt dùng cho động cơ Diesel loại R180N-8HP |
Nắp bưởng tròn bằng gang dùng cho động cơ Diesel loại R180-8HP,R180N-8HP |
Bộ điều tốc bằng sắt dùng cho động cơ Diesel loại R180-8HP,R180N-8HP |
ống dẫn dầu, nhớt (bằng thép) chịu áp lực cao bằng sắt dùng cho động cơ Diesel loại R180-8HP,R180N-8HP |
Ty thăm nhớt bằng sắtdùng cho động cơ Diesel loại R180-8HP,R180N-8HP |
Bình đựng dầu (dung tích 16 lít) bằng sắt dùng cho động cơ Diesel loại R180-8HP,R180N-8HP |
Buli truyền động bằng gang dùng cho động cơ Diesel loại R180-8HP,R180N-8HP |
Piston (REVOLVING GUIDE BUSH UNIT) BO/CAI, hàng mới 100 % |
LK động cơ diesel ST180N(5,96kw -mới 100%: Giá đỡ két nước |
LK động cơ diesel ST180N(5,96kw -mới 100%): Thước thăm dầu |
LK động cơ diesel ST180N(5,96kw -mới 100%: Vỏ két nước |
LK động cơ diesel ST180N:(5,96kw -mới 100%) Trục giảm áp |
LK động cơ diesel ST180N(5,96kw -mới 100%: Két nước toả nhiệt |
LK động cơ diesel ST180N(5,96kw -mới 100%): Tấm chụp bô xả bô hút |
PT xe nâng xe nâng 64HP,mới 100% :Bạc lót đầu thanh truyền-2348246 |
PT xe nâng xe nâng 64HP,mới 100% :Bạc lót đầu thanh truyền-8801170 |
Nắp dầu 195 (12HP), mới 100% |
Nắp ca bô 195, 1110, 1125 (12, 20, 26HP), mới 100% |
Nắp hậu 195 (12HP), mới 100% |
Súp pap 1110 (20HP) (2cái/Bộ), mới 100% |
Xi-e 195, 1105 (12, 18HP) (2cái/Bộ), mới 100% |
Cổ hút, cổ xả 1100, 1110 (15, 20HP), mới 100% |
Đũa đẩy súp bắp 175, 1110 (6, 20HP) (2cái/Bộ), mới 100% |
Két nước 195, 1125 (12, 26HP), mới 100% |
Nắp dầu 185 (9HP), mới 100% |
Cổ hút, cổ xả 175 (6HP), mới 100% |
Ông dẫn hướng 175, 185, 195, 1110 (6, 9, 12, 20HP) (2cái/Bộ), mới 100% |
Két nước 180, 185 (8, 9HP), mới 100% |
Loa sen lọc nhờn 195 (12HP), mới 100% |
Nắp thùng nước 195 (12HP), mới 100% |
Xi-e 175, 185 (6, 9HP) (2cái/Bộ), mới 100% |
Bánh răng cơ 195 (12HP), mới 100% |
Dàn cò 175 (6HP), mới 100% |
Péc sưởi dùng cho động cơ xe nâng hàng 36710-45001 |
Nắp che đầu trục khuỷu S1343-71340 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn |
Turbo tăng áp / 6505-65-5091 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Bạc ắc trục / 14X-71-12240 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Bạc ắc trục / 56B-46-13140 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Chốt trục khuỷu 30290936. PT máy nén khí Ingersoll Rand |
Phần XVI:MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN |
Chương 84:Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng |
Bạn đang xem mã HS 84099979: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 84099979: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 84099979: Loại khác
Đang cập nhật...