- Phần XVI: MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN
-
- Chương 84: Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng
- 8421 - Máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm; máy và thiết bị lọc hay tinh chế chất lỏng hoặc chất khí.
- Máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế chất lỏng:
- 842129 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Thông tư số 08/2017/TT-BGTVT ngày 14/03/2017 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải ban hành Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về báo động và chỉ báo trên tàu biển, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép - Sửa đổi 1: 2016, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về các hệ thống ngăn ngừa ô nhiễm biển của tàu, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị nâng trên tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về giám sát và đóng tàu biển cỡ nhỏ
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 26:2016/BGTVT về Các hệ thống ngăn ngừa ô nhiễm biển của tàu (năm 2016) (Văn bản hết hiệu lực)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 64:2015/BGTVT về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển (năm 2015)
Xem chi tiết -
Thông tư số 71/2015/TT-BGTVT ngày 09/11/2015 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đánh giá năng lực cơ sở chế tạo và cung cấp dịch vụ tàu biển
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 72:2013/BGTVT về quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thủy nội địa (năm 2013) (Văn bản hết hiệu lực)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Lọc dầu dùng cho máy cắt dây Super 340FK (F350x300mm). Hàng mới 100%... (mã hs lọc dầu dùng ch/ mã hs của lọc dầu dùng) |
Lọc dầu PS-CE11-501 (dùng cho máy nén khí)... (mã hs lọc dầu psce11/ mã hs của lọc dầu psc) |
Lọc tách dầu 0532140157 dùng cho máy nén khí, Hàng mới 100%... (mã hs lọc tách dầu 05/ mã hs của lọc tách dầu) |
Lọc dầu máy nén khí... (mã hs lọc dầu máy nén/ mã hs của lọc dầu máy) |
Lọc dầu... (mã hs lọc dầu/ mã hs của lọc dầu) |
Lọc tách dầu... (mã hs lọc tách dầu/ mã hs của lọc tách dầu) |
Tách dầu, dùng cho máy nén khí (Hàng mới 100%)... (mã hs tách dầu dùng/ mã hs của tách dầu dù) |
Máy tinh chế sơn ED IR cho mạ bóng ED |
Vật liệu lọc sinh học dùng xử lý nước sinh học |
Vật liệu lọc sinh học dùng lọc nước cho ao nuôi |
Lõi lọc dầu 0660 D 010 BN4HC (Hàng mới 100%) |
Lõi lọc dầu 2600 R 005 BN4HC (Hàng mới 100%) |
Bộ lọc dầu MDFBN/HC110OD10B1.0 (Hàng mới 100%) |
Lõi lọc dầu 0500 R 003 BN4HC. (Hàng mới 100%) |
Lõi lọc dầu 0330 R 010 BN4HC (Hàng mới 100%) |
Lõi lọc dầu 0030 D 005 BN4HC (Hàng mới 100%) |
Lõi lọc dầu 0500 R 010 BN4HC (Hàng mới 100%) |
Lõi lọc dầu 1300 R 010 BN4HC (Hàng mới 100%) |
Bộ lọc dầu MDFBN/HC60OC10B1.0 (Hàng mới 100%) |
Lõi lọc dầu 0160 D 010 BN4HC (Hàng mới 100%) |
Lõi lọc dầu 0850 R 010 BN4HC (Hàng mới 100%) |
Bộ lọc dầu MDFBN/HC30OB10B1.0 (Hàng mới 100%) |
Bộ lọc dầu MDF BN/HC 160 O E 10 B 1.0 (Hàng mới 100%) |
Lõi lọc dầu 0280 D 010 BN4HC (Hàng mới 100%) |
Bình lọc gas của máy ép định hình(16cm*7.5cm) Mới 100% |
Máy vớt váng dầu Tote It 304 SS. Model ST4SEL. 3PH 50Hz 1425 RPM 1/2HP 220/380/440V. Hàng mới 100% |
Máy vớt váng dầu Model 4, 3PH 50Hz 1425 RPM 1/2HP 220/380/440V. Hàng mới 100% |
Máy vớt váng dầu Tote It. Model ST4EL . 110/220V 1HP50/60Hz. Hàng mới 100% |
Thiết bị lọc dầu - Lube oil filter element, phụ tùng của bơm (P/N: 5SP001122), hàng mới 100% |
phin loc dùng cho hệ thống nồi hơi Fig12.050, PN16, DN20 |
phin loc dùng cho hệ thống nồi hơi Fig12.050, PN16, DN50 |
Lưới lọc - SCREEN PART 5 AISI 304 DC50 1" AISI 304 |
Lưới lọc - SCREEN PART. 2 SS304 C150 2" SS304 |
Lưới lọc - SCREEN PART. 2 SS304 C1C150 3" 50 1" SS304 |
Lưới lọc - SCREEN PART 5 AISI 304 DC50 3/4" AISI 304 |
Lưới lọc - SCREEN PART. 2 SS304 C150 1.1/2" SS304 |
Lưới lọc - SCREEN PART. 2 SS304 C150 1" SS304 |
Thiết bị lọc nhiên liêụ của téc xăng(mơí 100%) |
Thiết bị lọc dầu (filter) NT09T050SONG (CUNO) Z474D1070100(dùng cho máy cắ dây) |
Thiết bị lọc dầu (filter)(WF-8), OMF-340FK-7-109 Z476A1010500 (dùng cho máy cắ dây) |
Lọc dung dịch làm mát động cơ- WF2076 |
Lọc dung dịch làm mát động cơ- WF2075 |
Bộ lọc dầu dạng lưới WU-250*630J-W. PT bơm dầu nhũ hoá WRB80/200. Hàng mới 100% do TQ sx |
Lọc thủy lực (271A7-52301, dùng cho xe nâng), hàng mới 100% |
Lọc thủy lực (22N57-53001, dùng cho xe nâng), hàng mới 100% |
Bộ lọc dầu máy nén khí - 2901 0566 02 (Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco) - mới 100% |
Bộ lọc dầu máy nén khí - 2901 1626 00 (Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco) - mới 100% |
Máy lọc nguyên liệu áp suất cao dùng trong sản xuất thực phẩm - model :MVRU-9/12 , hoạt động bằng điện ( mới 100%) , tháo rơi theo phu luc |
Máy lọc nguyên liệu áp suất cao dùng trong sản xuất thực phẩm - Model :MVRU-15/24 ; hoạt động bằng điện ,tháo rời theo phụ lục ( mới 100%) |
Lọc dầu máy may công nghiệp PEGASUS FILTER COM Mới 100% |
Phụ tùng máy nén khí, hiệu Hitachi, Mới 100%: Lọc dầu 52815910 |
Phụ tùng máy nén khí, hiệu Hitachi, Mới 100%: Lọc dầu 55175910 |
Bộ lọc mực chính cho máy in phun Linx (FA65027) |
Lọc chữ Y . Loại KE-8111A. 3" dùng trong truyền động khí Ammonia . Mới 100% |
Túi lọc dầu ăn loại 0.5 micron, kích thước: 7"(đường kính) x 31" (dài), bằng vải và thép |
Lọc nhiên liệu P556916 - phụ tùng máy xúc. Mới 100% |
Lọc nhiên liệu P502304 - phụ tùng máy xúc. Mới 100% |
Lọc nhiên liệu P550900 - phụ tùng máy xúc. Mới 100% |
Lọc nhiên liệu P551335 - phụ tùng máy xúc. Mới 100% |
Lọc nhiên liệu P552200 - phụ tùng máy xúc. Mới 100% |
Lọc nhiên liệu P550410 - phụ tùng máy xúc. Mới 100% |
Lọc nhiên liệu P550529 - phụ tùng máy đào. Mới 100% |
Lọc nhiên liệu P550632 - phụ tùng máy xúc. Mới 100% |
Lọc nhiên liệu P550748 - phụ tùng máy đào. Mới 100% |
Lọc nhiên liệu P550372 - phụ tùng máy xúc. Mới 100% |
Lọc nhiên liệu P553500 - phụ tùng máy đào. Mới 100% |
Lọc nhiên liệu P556915 - phụ tùng máy xúc. Mới 100% |
Lọc nhiên liệu P550687 - phụ tùng máy đào. Mới 100% |
Lọc nhiên liệu P502339 - phụ tùng máy xúc. Mới 100% |
Lọc nhiên liệu P553004 - phụ tùng máy xúc. Mới 100% |
Lọc nhiên liệu P554073 - phụ tùng máy xúc. Mới 100% |
Lọc nhiên liệu P550106 - phụ tùng máy xúc. Mới 100% |
Lọc nhiên liệu P550515 - phụ tùng máy đào. Mới 100% |
Lọc nhiên liệu P550625 - phụ tùng máy xúc. Mới 100% |
Lọc nhiên liệu P550747 - phụ tùng máy xúc. Mới 100% |
Lọc nhiên liệu P551316 - phụ tùng máy đào. Mới 100% |
Lọc nhiên liệu P552096 - phụ tùng máy xúc. Mới 100% |
Máy lọc dung dịch Niken cho hệ thống dây chuyền mạ, công suất lọc 18,000 lít / giờ, 200V, 1.5KW Model F40 - hàng mới 100% |
Lọc tách dầu XF1-32 dùng trong máy nén khí (Hàng mới 100%) |
Lọc tách dầu XF9-32 dùng trong máy nén khí (Hàng mới 100%) |
Lọc tách dầu XF3-20 dùng trong máy nén khí (Hàng mới 100%) |
Lọc tách dầu 4900252191 dùng trong máy nén khí (Hàng mới 100%) |
Lọc tách dầu 3221126300 dùng trong máy nén khí (Hàng mới 100%) |
Lọc tách dầu E3-24 dùng trong máy nén khí (Hàng mới 100%) |
Lọc tách dầu P-CE03-517 dùng trong máy nén khí (Hàng mới 100%) |
Lọc tách dầu XF3-24 dùng trong máy nén khí (Hàng mới 100%) |
Lọc tách dầu 31114040 dùng trong máy nén khí (Hàng mới 100%) |
Lọc tách dầu E1-32 dùng trong máy nén khí (Hàng mới 100%) |
Lọc tách dầu P-CE03-517-3 dùng trong máy nén khí (Hàng mới 100%) |
Lọc tách dầu A12125000 dùng trong máy nén khí (Hàng mới 100%) |
Lọc tách dầu 29614040 dùng trong máy nén khí (Hàng mới 100%) |
Lọc tách dầu SCU-370E dùng trong máy nén khí (Hàng mới 100%) |
Lọc tách dầu 711023091211 dùng trong máy nén khí (Hàng mới 100%) |
Lọc tách dầu XF7-24 dùng trong máy nén khí (Hàng mới 100%) |
Lọc tách dầu XF7-32 dùng trong máy nén khí (Hàng mới 100%) |
Lọc tách dầu E3-40 dùng trong máy nén khí (Hàng mới 100%) |
Lọc tách dầu XF1-40 dùng trong máy nén khí (Hàng mới 100%) |
Lọc tách dầu 92118000 dùng trong máy nén khí (Hàng mới 100%) |
Lọc tách dầu 36214040 dùng trong máy nén khí (Hàng mới 100%) |
Lọc tách dầu 02532730 dùng trong máy nén khí (Hàng mới 100%) |
Lọc tách dầu XF3-32 dùng trong máy nén khí (Hàng mới 100%) |
Lọc tách dầu XF7-40 dùng trong máy nén khí (Hàng mới 100%) |
Lọc tách dầu XF7-20 dùng trong máy nén khí (Hàng mới 100%) |
Lọc tách dầu 36014040 dùng trong máy nén khí (Hàng mới 100%) |
Lọc tách dầu 13333000 dùng trong máy nén khí (Hàng mới 100%) |
Lọc tách dầu 4900252111 dùng trong máy nén khí (Hàng mới 100%) |
Lọc tách dầu 11317800 dùng trong máy nén khí (Hàng mới 100%) |
Lọc tách dầu 02532740 dùng trong máy nén khí (Hàng mới 100%) |
3M5H19E647AH - Bầu lọc ga điều hoá |
3M5H19E647AH-Bầu lọc ga điều hoá |
Thiết bị lọc làm bằng thép không gỉ SS-4F-2 |
Phin lọc dầu 2911-0075-00 , Phụ kiện máy nén khí, Hãng SX: Atlas; mới 100% |
Lọc keo của thiết bị phun keo /pn: 1007034 (hàng mới 100%) |
Thiết bị lọc của dàn trao đổi nhiệt hiệu Danfoss- DR. Dùng trong hệ thống lạnh công nghiệp.Hàng mới 100%. |
Thiết bị lọc của dàn trao đổi nhiệt hiệu Danfoss- FAS. Dùng trong hệ thống lạnh công nghiệp.Hàng mới 100%. |
Thiết bị lọc của dàn trao đổi nhiệt hiệu Danfoss- FAC. Dùng trong hệ thống lạnh công nghiệp.Hàng mới 100%. |
Thiết bị lọc của dàn trao đổi nhiệt hiệu Danfoss- FIA. Dùng trong hệ thống lạnh công nghiệp.Hàng mới 100%. |
Thiết bị lọc của dàn trao đổi nhiệt hiệu Danfoss- FR. Dùng trong hệ thống lạnh công nghiệp.Hàng mới 100%. |
Thiết bị lọc của dàn trao đổi nhiệt hiệu Danfoss- FI. Dùng trong hệ thống lạnh công nghiệp.Hàng mới 100%. |
Thiết bị lọc của dàn trao đổi nhiệt hiệu Danfoss- LT. Dùng trong hệ thống lạnh công nghiệp.Hàng mới 100%. |
Thiết bị lọc của dàn trao đổi nhiệt hiệu Danfoss- DMF. Dùng trong hệ thống lạnh công nghiệp.Hàng mới 100%. |
Thiết bị lọc của dàn trao đổi nhiệt hiệu Danfoss- FIL. Dùng trong hệ thống lạnh công nghiệp.Hàng mới 100%. |
Thiết bị lọc của dàn trao đổi nhiệt hiệu Danfoss- DML. Dùng trong hệ thống lạnh công nghiệp.Hàng mới 100%. |
Phin lọc dầu 1604-0707-01, Phụ kiện máy nén khí, Hãng SX: Atlas; mới 100% |
Phụ tùng máy nén khí Hitachi: Lọc dầu 53728810. Hàng mới 100 % . |
Phần XVI:MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN |
Chương 84:Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng |
Bạn đang xem mã HS 84212990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 84212990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 84212990: Loại khác
Đang cập nhật...