- Phần XVI: MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN
-
- Chương 84: Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng
- 8481 - Vòi, van và các thiết bị tương tự dùng cho đường ống, thân nồi hơi, bể chứa hay các loại tương tự, kể cả van giảm áp và van điều chỉnh bằng nhiệt.
- 848140 - Van an toàn hay van xả:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
+ 4
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 41/2018/TT-BGTVT ngày 30/07/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Thông tư số 11/2016/TT-BGTVT ngày 02/06/2016 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển cao tốc, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về trang bị an toàn tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra và đóng tàu biển vỏ gỗ
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 21:2015/BGTVT về Phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép (năm 2016)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 64:2015/BGTVT về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển (năm 2015)
Xem chi tiết -
Thông tư số 71/2015/TT-BGTVT ngày 09/11/2015 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đánh giá năng lực cơ sở chế tạo và cung cấp dịch vụ tàu biển
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 70:2014/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật kho chứa nổi (năm 2014)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 72:2013/BGTVT về quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thủy nội địa (năm 2013) (Văn bản hết hiệu lực)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 48:2012/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn di động trên biển (năm 2012)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 49:2012/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn cố định trên biển (năm 2012)
Xem chi tiết -
Thông tư số 55/2012/TT-BGTVT ngày 26/12/2012 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Về Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn di động và cố định trên biển
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Linh kiện sản xuất bình nước nóng năng lượng mặt trời sử dụng cho gia đình:Van xả áp lực làm giảm áp lực trong bình bảo ôn, bằng đồng, đường kính DN20.Mới 100%... (mã hs linh kiện sản x/ mã hs của linh kiện sả) |
Van xả khí, lắp cho xe tải, có tổng trọng tải trên 6 tấn nhưng không quá 20 tấn, mới 100%... (mã hs van xả khí lắp/ mã hs của van xả khí) |
van supap khí xả bằng thép, P/N:143003, mới 100%... (mã hs van supap khí x/ mã hs của van supap kh) |
Van khóa bi đồng D15... (mã hs van khóa bi đồn/ mã hs của van khóa bi) |
Van xả khí tự động D25... (mã hs van xả khí tự đ/ mã hs của van xả khí t) |
Van an toàn của máy chưng cất nước ngọt trên tàu.Mã hàng: 0000-AKR-1320-0.Nhà sản xuất:MIURA.Hàng mới 100%... (mã hs van an toàn của/ mã hs của van an toàn) |
Van an toàn 24 bar... (mã hs van an toàn 24/ mã hs của van an toàn) |
Van chân không909101227500 LK xe DB/ FORTUNER,7cho,xl2694cc,moi100%-FTA |
Van chân không LK xe CA/ INNOVA MC,8cho,xl1998cc,moi100%-FTA |
Van chân không258602107000 LK xe VK/ VIOS MC,5cho,xl1497cc,moi100%-FTA |
Van an toàn ( van xả nước tràn ) F x F 4 kết nối bộ phận kích hoạt |
Van xả nhanh TKL41012A dùng cho hệ thống phanh , mới 100% |
Van xả DN 500 ( Dùng cho đường khí của lò nung) |
Van cúp bô dùng cho xe ô tô tải hiệu OLLIN, loại có trọng tải đến 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn dưới 10 tấn. |
Van xả nhanh dùng cho xe ô tô tải hiệu OLLIN, loại có trọng tải đến 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn dưới 10 tấn. |
Van phanh dùng cho xe ô tô tải hiệu OLLIN, loại có trọng tải đến 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn dưới 10 tấn. |
van xả nước dùng cho xe ô tô tải hiệu OLLIN, loại có trọng tải đến 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn dưới 10 tấn. |
Van tải trọng dùng cho xe ô tô tải hiệu OLLIN, loại có trọng tải đến 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn dưới 10 tấn. |
Van xả nước bộ sưởi dùng cho xe ô tô tải hiệu OLLIN, loại có trọng tải đến 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn dưới 10 tấn. |
Van chia đường dầu phanh P96534549 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Van xả 90042-0538;Pilot valve L=500mm |
Van xả (phụ tùng máy xịt keo) |
Van an toàn (phụ tùng máy xịt keo) |
Van chân không Part No: 258602107000 lkpt ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh 1.497cc Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
Van chân không Part No: 258602107000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios, 5 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh1497cc Model: NCP93L-BEPGKU(VK) |
Van chân không Part No: 909101227500 LKPT ô tô Toyota Innova 08 chỗ, Model TGN40L-GKMNKU (CA),mới 100%, SX2012, xy lanh1998cc |
Van báo nhiệt độ nước làm mát động cơ hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCOASTER Part No:8342016040 |
Van hằng nhiệt hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCROWN Part No:9091603093 |
Van hằng nhiệt hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeLEXUS Part No:9091603140 |
Van tiết lưu hệ thống dàn lạnh hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCOROLLA Part No:8851548040 |
Van hằng nhiệt hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeLITEACE Part No:9091603083 |
Van điều chỉnh khí xả động cơ hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeLAND CRUISER Part No:1220466020 |
Van cảm biến áp suất lốp hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeLEXUS Part No:4260733021 |
Van điều chỉnh khí xả động cơ hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCROWN2 Part No:1220446030 |
Xu-páp xả hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCAMRY 3.5 2007 Part No:1371675020 |
Van tiết lưu hệ thống dàn lạnh hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeLANCRUISER Part No:8851560190 |
Van hằng nhiệt hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCAMRY Part No:9091603090 |
Van cảm biến áp suất dầu, ở động cơ hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeHILUX Part No:1533021011 |
Van tiết lưu hệ thống dàn lạnh hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeHIACE 16 chỗ Part No:8851522240 |
Van điều chỉnh khí xả động cơ hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCOROLLA Part No:1220415050 |
Van chân không Part No: 909101227500 LKPT ô tô Toyota Fortuner Model TGN51L-NKPSKU (DB), 07 chỗ,SX năm 2012, mới 100% , xy lanh 2.694CC. |
Van xả 400CC ( nối ren)- đường kính ngoài 1/4" - Z-FR-J400 - vỏ nhựa, mới 100% |
Van gas an toàn P/N 700093 (phụ tùng máy đúc sườn cực ắc quy, hàng mới 100%) |
Van an toàn cảu téc xăng (mới 100%) |
Van hai cửa của téc xăng (mới 100%) |
Van xả chính của téc xăng(mới 100%) |
Van an toàn đầu ra cấp 2 nối vào đầu cấp 3 của máy nén Nitơ loại 2CII-V7632 bằng thép 15657000. Mới 100% |
Van điều khiển nhiệt độ dầu cấp vào máy nén cấp khí Nitơ loại C700-V7568 , ĐK: 65mm 43038710. Mới 100% |
Van điều khiển nhiệt độ dầu cấp vào máy nén khí Nitơ loại 2CII-V7632 23109697. Mới 100% |
Van an toàn 44780E0010 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JPSB |
van an toàn 44780E0010 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Van an toàn 44780E0010 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JJSB |
Van điện tử (phụ tùng bộ van báo động DN200 DDX) bằng thép |
Van xả DN 100 - VP3449-02. Hàng mới 100% |
Van xả DN 200 - VP3449-02. Hàng mới 100% |
Van xả DN 80 - VP3449-02. Hàng mới 100% |
Van xả DN 150 - VP3449-02. Hàng mới 100% |
Van xả DN 65 - VP3449-02. Hàng mới 100% |
Van xả DN 125 - VP3449-02. Hàng mới 100% |
Van xả DN 250 - VP3449-02. Hàng mới 100% |
Van thoát cao áp của bơm nhiên liệu dùng cho động cơ Diesel sử dụng cho xe ô tô F00VC01346000 |
Van điều chỉnh áp suất thủy lực 55036599 ( van an toàn, đường kính trong 32mm); Phụ tùng máy khoan đá Sandvik, mới 100% |
Van điều chỉnh áp suất thủy lực 55036622 ( van an toàn, đường kính trong 27mm); Phụ tùng máy khoan đá Sandvik, mới 100% |
van cảm biến áp suất( 1L-5011) / Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar, hàng mới 100% |
Phụ kiện của bếp ga: van an toàn. Hàng khuyến mại, mới 100%. |
Van màng khí nén - Diaphragm valve |
Van điện từ - Magnetic valve 5/3-ways |
Van điện từ - Magnetic valve 5/2-ways |
Van solenno - Solenoid valve |
Thiết bị khí nén: Thiết bị xả vi sương tự động trong không khí AD43PA-D (Hàng mới 100%) |
Thiết bị khí nén: Thiết bị xả vi sương tự động trong không khí AD34 (Hàng mới 100%) |
Van ống gas máy lạnh - A9018300084 |
Van ống gas nước sưởi - A6908304016 |
Van xả khí nén (Phụ tùng xe tải Scania trọng tải trên 24 tấn) |
Van xả 6-31801 9228 1;Seat valve |
Van xả 90458-1202;Valves 2x3/2, Closed |
1774872 - Van xả khí nén (dùng cho APS) (Phụ tùng xe tải Scania trọng tải trên 24 tấn) |
Y lọc gang 10K FF 267mm |
Van xả 90458-2333;Valve, M8A-V4LQ-KZ-11AO-SS Pneum. Oper. |
Van xả khí ZX1101-K15LZB-EC (Bằng sắt, F4mm, của máy lắp ráp điện cực) |
Van xả khí SY3120-5L0ZE-C4 (Bằng sắt, F4mm, của máy quấn dây) |
Van xả dùng trong hệ thống nồi hơi (hàng mới 100%) / 1" HV3 Stop Valve, BSP |
Van xả dùng trong hệ thống nồi hơi (hàng mới 100%) / 1/2" M10S2 RB Valve, BSP |
Van an toàn dùng trong hệ thống nồi hơi (hàng mới 100%) / 40mm SV607DS Safety Valve fitted w 8.5-12.0 bar, Pset = 9bar, PN25 |
Van xả dùng trong hệ thống nồi hơi (hàng mới 100%) / 125mm BSA3T Bellows Sealed Valve, PN40 |
Van xả dùng trong hệ thống nồi hơi (hàng mới 100%) / 25mm BSA3T Bellows Sealed Valve, PN40 |
Van điều nhiệt 3971420 |
Van điều nhiệt 3972071 |
Van thoát cao áp của bơm nhiên liệu dùng cho động cơ Diesel sử dụng cho xe ô tô F002B7004877M |
Van thoát cao áp của bơm nhiên liệu dùng cho động cơ Diesel sử dụng cho xe ô tô 941103857077M |
Van thoát cao áp của bơm nhiên liệu dùng cho động cơ Diesel sử dụng cho xe ô tô F002B7004077M |
Van thoát cao áp của bơm nhiên liệu dùng cho động cơ Diesel sử dụng cho xe ô tô F002B7003577M |
Van thoát cao áp của bơm nhiên liệu dùng cho động cơ Diesel sử dụng cho xe ô tô 941103858477M |
Van thoát cao áp của bơm nhiên liệu dùng cho động cơ Diesel sử dụng cho xe ô tô 941203858377M |
Van thoát cao áp của bơm nhiên liệu dùng cho động cơ Diesel sử dụng cho xe ô tô 941103858077M |
Van thoát cao áp của bơm nhiên liệu dùng cho động cơ Diesel sử dụng cho xe ô tô 941203859577M |
Van xả bằng nhựa, có đường kính trong 14mm. Hàng mới 100% |
Van an toàn X1-21 |
Bộ xả nước 88349527. Phụ tùng máy nén khí công nghiệp, hàng mới 100%, Hãng Sx Ingersoll Rand ( Mỹ) |
Van Cảm biến tảI trọng Part No: 479000K07000 lkpt xe ô tô Toyota Innova Model TGN40L-GKMNKU (CA) 08 chỗ, mới 100%, SX năm 2012., dung tích xy lanh 1.998cc. |
Van Cảm biến tảI trọng Part No: 479000K05000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
Van xả WD 80, mã hiệu :8102-0250-07 ,nhãn hiệu Atlas Copco hàng mới 100% |
Phụ tùng xe TOYOTA loại 16 chỗ ( HIACE 2005 - KDH212 ) : Van áp suất - 8339020180 |
Van an toàn hơi của nồi áp suất Sicomatic, mã 9530.8801.01, mới 100%, hiệu SILIT |
Van an toàn hơi của nồi áp suất Sicomatic, mã 9249.9933.01, mới 100%, hiệu SILIT |
Van an toàn hơi của nồi áp suất Sicomatic, mã 9530.4033.01, mới 100%, hiệu SILIT |
Van an toàn 80 psig 72062185. PT máy nén khí Ingersoll Rand |
Van xả khí chữa cháy DN25 Viking AV0100B mới 100% |
Van nồi hơi NAOMOTO BOILER STEAM VALVE Mới 100% |
Van xả khí A6E60270942; Hàng mới 100% ( Thiết bị báo cháy của hãng Siemens ) |
Van xả đường ống nước Z41T-10, bằng gang, F100mm |
Van xả đường ống nước Z44T-10, bằng gang, F350mm |
Van xả đường ống nước Z45T-10, bằng gang, F100mm |
Van an toàn đường ống hơi nối ren , bằng gang F40mm |
Van xả đường ống hơi J41H-25, bằng thép, F 50mm |
Van xả đường ống hơi, bằng gang, (3 ngả) F 25mm |
Van xả đường ống hơi Z41H-25, bằng thép, F65mm |
Van an toàn bình hơiDùng cho xe trên 20 tấn hiệu Daewoo ( Hàng mới 100% ) |
Van xả đường ống nước Z44T-10, bằng gang, F200mm |
Van xả đường ống hơi J41H-25, bằng thép, F 100mm |
Van xả đường ống hơi, bằng gang, (3 ngả) F 32mm |
1425183 - Van xả khí nén (Phụ tùng xe tải Scania trọng tải trên 24 tấn) |
1774872 - Van xả khí nén (dùng cho APS)(Phụ tùng xe tải Scania trọng tải trên 24 tấn) |
Van xả đường ống nước D371X-10, kiểu bướm, bằng gang, F150mm |
Van xả đường ống nước Z45T-10, bằng gang, F150mm |
Van xả đường ống nước X44w-10 , bằng gang F65mm |
Van xả đường ống hơi J41H-25, bằng thép, F 32mm |
Van xả đường ống hơi, bằng gang nối ren, F 65mm |
Van xả đường ống hơi Z41H-25, bằng thép, F 50mm |
Van xả đường ống nước D371X-10, kiểu bướm, bằng gang, F300mm |
Van xả đường ống nước X43w-10 , bằng gang F100mm |
Van xả đường ống nước X43w-10 , bằng gang F65mm |
Van xả đường ống hơi Z41H-25, bằng thép, F 80mm |
Van an toàn bếp gas CN 9012 |
Van xả bình hơiDùng cho xe trên 20 tấn hiệu Daewoo ( Hàng mới 100% ) |
Van xả bằng thép p/no: 033618 |
Van xả đường ống nước D371X-10, kiểu bướm, bằng gang, F 250mm |
Van xả đường ống nước Z41T-10, bằng gang, F125mm |
Van xả đường ống nước Z44T-10, bằng gang, F80mm |
Van ga (Van an toàn) 9012PN L. P. G (Hàng mới 100%) |
Van tiết lưu hệ thống dàn lạnh, Part No: 885150K030, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới100%. |
Xu-páp nạp, Part No: 137110L010, phụ tùng xe ô tô Toyota NEW HIACE 2005, mới100%. |
Van xả dầu bằng thép loại D80-ZF212 (bao gồm bu lông, ê cu và vòng đệm) |
Van xã bằng thép DN 1 1/2" , hãng ADCA |
Van tự động xả hơi dùng cho xe tải < 5 tấn.mới 100% |
Bộ xả nước bằng hợp kim. Model no. 306 .Hàng mới 100%. |
Van xả dùng trên máy bay CV 99-272-3( Hãng SX: CIRCOR) |
Van an toàn (Valves CB11A-33HL) |
Van an toàn cho bơm GG4195, mã : 3-795-200-000-04. Hàng mới 100% |
Nguyên liệu SX bình xịt sâu: Van xả, mới 100% |
Van hơi Solenoid Valve |
Check valve Lift, Flanged EN 1092, DN20, PN40, G240GH, max 120C Van kiểm tra mộ |
Check valve LIFT, FLANGED EN 1092, DN40, PN16, GJL-250 Van kiểm tra một chi?u bằ |
Blow Off Valve DN80 PN25 Van xả gia |
Van nước (đường kính: 60mm)(hàng mới 100%) |
Van (đường kính: 60mm)(hàng mới 100%) |
van xả, bằng thép, kích thước 130mm x 12mm, 11 chiếc/bộ |
Van xả dùng trên máy bay 3217- 200( hãng SX: IN-LHC) Thuộc chương 98200000 theo TT -BTC 157/14/11/2011 |
Phụ tùng xe TOYOTA loại 04 chỗ ( CROWN - JZS133 ) : Van hằng nhiệt - 9091603093 |
Van an tòan bằng gang, Model: SL38-D4, Size: 25A, Hiệu "VENN", mới 100% |
Van an tòan bằng gang, Model: SL38-D4, Size: 50A, Hiệu "VENN", mới 100% |
Van an tòan bằng gang, Model: SL38-D4, Size: 32A, Hiệu "VENN", mới 100% |
Van an tòan bằng gang, Model: SL38-D4, Size: 40A, Hiệu "VENN", mới 100% |
Van dùng để xả dòng nước thép bằng sắt đường kính phi 150mm |
Van trộn nuớc (phụ tùng máy sản xuất giấy) |
Van xả - VAL07370 - VALVE |
Van điện từ VGP 25R01W6 (an toàn). Hàng mới 100%, phụ tùng đầu đốt dùng cho lò nung công nghiệp |
Van điện từ VGP 20R01W6 (an toàn). Hàng mới 100%, phụ tùng đầu đốt dùng cho lò nung công nghiệp |
Van điện từ VAS 120R/LW (an toàn). Hàng mới 100%, phụ tùng đầu đốt dùng cho lò nung công nghiệp |
Van an toàn cho khí nén, Item: 59410, hàng mới 100% |
Van an toàn cho khí nén, Item: N17938, hàng mới 100% |
Van an toàn cho khí nén, Item: N26450, hàng mới 100% |
Van xả (Press: 0~0.9 MPA) (mới 100%) |
Van điện từ - SOLENOID VALVE SY5120-4LZE-01 |
Van xả áp, DN 200 mm, hàng mới 100% |
Van xả áp, DN 65 mm, hàng mới 100% |
Van an toàn - gang size 80mm |
Van an toàn - gang size 100mm |
Van xả khí tự động, DN 25 mm, hàng mới 100% |
255149 Van xã của máy đẩy chất lỏng |
255148 Van xã của máy đẩy chất lỏng |
Van an toàn có cần xả (Linh kiện lắp ráp bình nước nóng) |
Bộ phận của máy nén khí: van hút xả ký hiệu 876-41-00 |
Bộ phận của máy nén khí: van hút xả ký hiệu 876-51-00 |
Van chân không909101227500 LK xe DB/ FORTUNER,7cho,xl2694cc,moi100%-FTA |
Van xả 90042-0538;Pilot valve L=500mm |
Van chân không Part No: 909101227500 LKPT ô tô Toyota Innova 08 chỗ, Model TGN40L-GKMNKU (CA),mới 100%, SX2012, xy lanh1998cc |
Van chân không Part No: 909101227500 LKPT ô tô Toyota Fortuner Model TGN51L-NKPSKU (DB), 07 chỗ,SX năm 2012, mới 100% , xy lanh 2.694CC. |
Van xả 400CC ( nối ren)- đường kính ngoài 1/4" - Z-FR-J400 - vỏ nhựa, mới 100% |
Van xả 90458-1202;Valves 2x3/2, Closed |
Van xả 90458-2333;Valve, M8A-V4LQ-KZ-11AO-SS Pneum. Oper. |
Van an toàn dùng trong hệ thống nồi hơi (hàng mới 100%) / 40mm SV607DS Safety Valve fitted w 8.5-12.0 bar, Pset = 9bar, PN25 |
Van Cảm biến tảI trọng Part No: 479000K07000 lkpt xe ô tô Toyota Innova Model TGN40L-GKMNKU (CA) 08 chỗ, mới 100%, SX năm 2012., dung tích xy lanh 1.998cc. |
Van Cảm biến tảI trọng Part No: 479000K05000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
Van an toàn hơi của nồi áp suất Sicomatic, mã 9530.4033.01, mới 100%, hiệu SILIT |
Van ga (Van an toàn) 9012PN L. P. G (Hàng mới 100%) |
Check valve Lift, Flanged EN 1092, DN20, PN40, G240GH, max 120C Van kiểm tra mộ |
Check valve LIFT, FLANGED EN 1092, DN40, PN16, GJL-250 Van kiểm tra một chi?u bằ |
Van an tòan bằng gang, Model: SL38-D4, Size: 40A, Hiệu "VENN", mới 100% |
Van gas an toàn P/N 700093 (phụ tùng máy đúc sườn cực ắc quy, hàng mới 100%) |
Van điều khiển nhiệt độ dầu cấp vào máy nén khí Nitơ loại 2CII-V7632 23109697. Mới 100% |
Van Cảm biến tảI trọng Part No: 479000K07000 lkpt xe ô tô Toyota Innova Model TGN40L-GKMNKU (CA) 08 chỗ, mới 100%, SX năm 2012., dung tích xy lanh 1.998cc. |
Van xả khí A6E60270942; Hàng mới 100% ( Thiết bị báo cháy của hãng Siemens ) |
Check valve Lift, Flanged EN 1092, DN20, PN40, G240GH, max 120C Van kiểm tra mộ |
Check valve LIFT, FLANGED EN 1092, DN40, PN16, GJL-250 Van kiểm tra một chi?u bằ |
Phần XVI:MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN |
Chương 84:Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng |
Bạn đang xem mã HS 84814090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 84814090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 84814090: Loại khác
Đang cập nhật...