- Phần XVI: MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN
-
- Chương 84: Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng
- 8483 - Trục truyền động (kể cả trục cam và trục khuỷu) và tay biên; thân ổ và gối đỡ trục dùng ổ trượt; bánh răng và cụm bánh răng; vít bi hoặc vít đũa; hộp số và các cơ cấu điều tốc khác, kể cả bộ biến đổi mô men xoắn; bánh đà và ròng rọc, kể cả khối puli; ly hợp và khớp nối trục (kể cả khớp nối vạn năng).
- 848340 - Bộ bánh răng và cụm bánh răng ăn khớp, trừ bánh xe có răng, đĩa xích và các bộ phận truyền chuyển động ở dạng riêng biệt; vít bi hoặc vít đũa; hộp số và các cơ cấu điều tốc khác, kể cả bộ biến đổi mô men xoắn:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 41/2018/TT-BGTVT ngày 30/07/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải
Xem chi tiết -
Thông tư số 11/2016/TT-BGTVT ngày 02/06/2016 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển cao tốc, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về trang bị an toàn tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra và đóng tàu biển vỏ gỗ
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 21:2015/BGTVT về Phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép (năm 2016)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 64:2015/BGTVT về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển (năm 2015)
Xem chi tiết -
Thông tư số 71/2015/TT-BGTVT ngày 09/11/2015 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đánh giá năng lực cơ sở chế tạo và cung cấp dịch vụ tàu biển
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 70:2014/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật kho chứa nổi (năm 2014)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 72:2013/BGTVT về quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thủy nội địa (năm 2013) (Văn bản hết hiệu lực)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 48:2012/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn di động trên biển (năm 2012)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 49:2012/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn cố định trên biển (năm 2012)
Xem chi tiết -
Thông tư số 55/2012/TT-BGTVT ngày 26/12/2012 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Về Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn di động và cố định trên biển
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Cốt nhông-B-13-01-023A-7600-Hàng mới 100%... (mã hs cốt nhôngb13/ mã hs của cốt nhôngb) |
Nhông-35Z-16-F15 SOC THEN 5-Hàng mới 100%... (mã hs nhông35z16f1/ mã hs của nhông35z16) |
Nhông-35Z-18-F15 SOC THEN 5-Hàng mới 100%... (mã hs nhông35z18f1/ mã hs của nhông35z18) |
Nhông đơn tiêu chuẩn 32 răng RS40-2B32TQ... (mã hs nhông đơn tiêu/ mã hs của nhông đơn ti) |
Phụ tùng sản xuất máy nông nghiệp: Bánh răng hành tinh loại 44 răng (Utra Torque T-100 Series Planetary gear 44-tooth... (mã hs phụ tùng sản xu/ mã hs của phụ tùng sản) |
Bánh dẫn động bơm dầuGEAR,OIL PUMP DRIVE15341KPH 9001, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs bánh dẫn động b/ mã hs của bánh dẫn độn) |
Bánh răng máy may công nghiệp. Brother SB0717001 # AXN43F0026. P/o:6930002554.Mới 100%... (mã hs bánh răng máy m/ mã hs của bánh răng má) |
Hộp giảm tốc không đi kèm động cơ. Model: P3NA14. Lắp vào động cơ công suất 42kW dùng cho lò luyện thép. Hàng mới 100% hãng Flender sản xuất.... (mã hs hộp giảm tốc kh/ mã hs của hộp giảm tốc) |
Vòng bi lựa, bằng thép, có tác dụng truyền chuyển động. Hàng mới 100%, bộ phận của máy đóng gói... (mã hs vòng bi lựa bằ/ mã hs của vòng bi lựa) |
Bánh răng nhựa- Phụ tùng dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100%... (mã hs bánh răng nhựa/ mã hs của bánh răng nh) |
Bánh răng máy cắt cầm tay YJ-100, bằng sắt, mới 100%... (mã hs bánh răng máy c/ mã hs của bánh răng má) |
Thiết bị dùng trong phục vụ sản xuất ngành mỏ: Trục bánh răng dùng trong hệ thống máy nghiền bi, kích thước 2800mmx560mmx600mm. |
Bánh răng bộ đo tốc độ (thuộc Hộp số)334803531000 LK xe DB/ FORTUNER,7cho,xl2694cc,moi100%-FTA |
Bánh răng bộ đo tốc độ (thuộc Hộp số) LK xe CA/ INNOVA MC,8cho,xl1998cc,moi100%-FTA |
Bộ bánh răng ( Mới 100%) |
Cơ cấu điều tốc ( Thùng giảm tốc ) ( Mới 100%) |
bánh răng, bằng thép lắp cho động cơ 3C1-E6111-00 dùng cho xe máy yamaha các loại |
Thắng động cơ điện dùng để điều tốc (Motor Brake) |
BáNH RĂNG MớI 100%(PHụ TùNG THAY THế MáY DệT VảI ) |
Bánh răng Z14 D34/15x12 |
Bánh răng Z30 D48/15x10 |
Bánh răng Z42 D64/25x14 |
LK động cơ diesel ST1100A(11,19KW - Mới 100%): Bánh răng các loại |
LK động cơ diesel ST1100AN(11,19KW - Mới 100%): Bánh răng các loại |
Bánh răng của máy gấp dây G25 |
Bánh răng của máy gấp dây G24 |
Bộ giảm tốc DC mô tơ 55KW - Pttt thiết bị cán nguội hàng mới 100% |
bánh răng truyền động ly hợp chính ( 23121-KFL-8502-H1-FUC ) |
Bánh răng thứ cấp dùng cho động cơ xe máy Gear Counter 23422-KWN-9000 (hàng nhập mới 100%) |
Bánh răng giảm tốc dùng cho động cơ xe máy Gear Final23432-KZR-6000H1 (hàng nhập mới 100%) |
Bánh răng dùng cho động cơ xe máy Sprocket, Timing 14311-KWN-9000-H1 (hàng nhập mới 100%) |
Bánh răng giảm tốc cuối dùng cho động cơ xe máy Gear comp final 23430-KZR-6000 (Hàng nhập mới 100%) (1 bộ/ Chiếc) |
R36-12-FSW--00 - Đai vít mebi, phụ kiện của máy tiện CNC |
R36-12-FSW-4500-4500-0.05 - Trục vít mebi, phụ kiện của máy tiện CNC |
Bánh răng máy tiện kim loại 10060 NO.85 |
Bánh răng máy tiện kim loại 10092 NO.107 |
Bánh răng của máy tiện kim loại 10093 NO.106 |
Bánh răng máy tiện 114*24mm |
Hộp giảm tốc PM-16 của đế đặt tháp gió để sơn |
Phụ tùng máy photocopy: Bạc phíp ru lô sấy trước KYOCERA KM-2540/2560/3040/3060 2F725080 CET8073, hàng mới 100% |
Phụ tùng máy photocopy: Bạc phíp ru lô sấy sau KYOCERA KM-2540/2560/3040/3060 2F725070 CET8074, hàng mới 100% |
Phụ tùng máy photocopy: Bánh răng từ RICOH Aficio 1015/1018/2015/2018 B039-3062 ( 2 cái), B039-3245 (2 cái), B039-3060 (1 cái) CET 6006, hàng mới 100% |
Phụ tùng máy photocopy: Từ Type 28 (Japan) RICOH Aficio 1027/2027/1035 345g CET 6794, hàng mới 100% |
Phụ tùng máy photocopy: Nhông từ AF RICOH Aficio 1022/1027/2022/2027/2032 411018-Gear CET5999, hàng mới 100% |
Bánh răng, no: 221320-1 |
Bánh răng, no: 221321-9 |
Bánh dẫn động bơm dầu - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Air Blade KVGV 69 |
Bánh dẫn động bơm dầu - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Air Blade KVGV 68 |
Bánh dẫn động bơm dầu - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Vision KZLJ E1 |
Phụ tùng máy CNC hiệu Mitsubishi mới 100%.Bộ điều tốc của mô tơ MDS-C1-SPH-75 |
bánh răng hành tinh (Phụ tùng Kia Morning 5 chỗ) |
Hộp số giảm tốc động cơ điện. code MRV63# 1.5HP 1/10. Hàng mới 100% |
Thiết bị điều tốc mô tơ ( K9P30BF-1/30, hàng mới 100%) |
Hộp số ( phụ tùng của mô tơ dùng cho băng tải) 5GU75K, mới 100% |
Bánh răng máy sấy (Bộ phận của máy sấy dùng trong SXCN). Mới 100% do TQSX |
LK động cơ diesel EMT185 (6,71KW - mới 100%): Bánh răng các loại |
phụ tùng lắp ráp xe gắn máy suzuki - bánh răng -GEAR, CRANK BALANCER DRIVE |
phụ tùng lắp ráp xe gắn máy suzuki - bánh răng -GEAR, CRANK BALANCER DRIVEN |
Bánh răng giảm tốc cuối dùng cho động cơ xe máy Gear comp final 23430-KVB-9000 (Hàng nhập mới 100%) (1 bộ/ Chiếc) |
Ba´nh răng |
Thanh răng |
Bánh răng 16R hộp số dùng cho dàn cày, xới mới 100% |
Bánh răng 40R hộp số dùng cho dàn cày, xới mới 100% |
Bánh răng bộ ký hiệu 195 máy (12CV) dùng cho động cơ Diezel mới 100% |
Bánh răng 19R hộp số dùng cho dàn cày, xới mới 100% |
Bánh răng chuyển hướng cả bộ (3 cái/bộ) dùng cho dàn cày, xới mới 100% |
Bánh răng 15R cùi thơm hộp số dùng cho dàn cày, xới mới 100% |
Bánh răng điều tốc ký hiệu 195 máy (12CV) dùng cho động cơ Diezel mới 100% |
Bánh răng 13R hộp số dùng cho dàn cày, xới mới 100% |
Bánh răng 17R hộp số dùng cho dàn cày, xới mới 100% |
Bánh răng chuyển hướng 91 dùng cho dàn cày, xới mới 100% |
Bánh răng hai tầng 28/34R hộp số dùng cho dàn cày, xới mới 100% |
Bánh răng cơ ký hiệu 195 máy (12CV) dùng cho động cơ Diezel mới 100% |
Bánh răng hai tầng 22/34R hộp số dùng cho dàn cày, xới mới 100% |
Phụ tùng dàn cày xới mới 100% Dùng cho máy nông nghiệp : Bánh răng hộp số dàn cày phi 30-40mm |
Phụ tùng động cơ DIESENL mới 100% Dùng cho máy nông nghiệp,ngư nghiệp và cơ khí : Bánh răng đủ bộ kí hiệu 195 . 12cv ( 6 cái /bộ ) |
Bộ phận giảm tốc HC- 750 ( Mới 100%, dùng cho đầu băng truyền. Máy móc gia công giầy ) |
Bánh răng bộ đo tốc độ (thuộc Hộp số) Part No: 334802616100 LKPT ô tô Toyota Innova 08 chỗ, Model TGN40L-GKMNKU (CA),mới 100%, SX2012, xy lanh1998cc |
Xích cam hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeZACE Part No:1350613040 |
Bộ điều chỉnh bánh răng số hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeHIACE 2005 16 chỗ Part No:3340339415 |
Bánh răng trục khuỷu hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeLAND CRUISER Part No:1352166020 |
Bộ bánh răng trợ lực lái hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeHIACE 16 chỗ Part No:4538037020 |
Nhông cam (bánh răng trên trục cam) hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeLAND CRUISER Part No:1352366020 |
Bộ điều chỉnh bánh răng số hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeHIACE RZH114 16 chỗ Part No:3340329545 |
Bánh răng hộp số hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCOROLLA Part No:3303512180 |
Vòng răng trong hộp số hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCOROLLA Part No:9036533005 |
Vòng răng trong hộp số hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCOROLLA Part No:9036525021 |
Bánh răng hộp số hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeTUV Part No:3348239025 |
Xích cam hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCAMRY Part No:1350628011 |
Bánh răng bộ đo tốc độ (thuộc Hộp số) Part No: 334803531000 LKPT ô tô Toyota Fortuner Model TGN51L-NKPSKU (DB), 07 chỗ,SX năm 2012, mới 100% , xy lanh 2.694CC. |
Bộ điều chỉnh bánh răng số hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeHIACE VAN2 16 chỗ Part No:3340339305 |
Hộp giảm tốc ký hiệu ZQ-40-15-3, dùng cho máy băng tải B1200. Hàng mới 100% |
bánh răng phụ ( 23122-KPH-9000 ) |
Hộp giảm tốc ZSC750-34.4, tỷ số truyền 1/34, dài ±1220mm, rộng ±700mm, cao ±655mm, bằng thép dùng cho cầu trục 63/20 tấn của nhà máy luyện thép Hòa Phát, hàng mới 100%. |
Hộp giảm tốc ZQ500-I-31.5, tỷ số truyền 1/31, dài ±986mm, rộng ±350mm, cao ±590mm, bằng thép dùng cho hệ thống băng tải quặng thành phầm của nhà máy luyện thép Hòa Phát, hàng mới 100%. |
Trục lai truyền chuyển động PTO của xe tải tự đổ HD270(mới 100) |
LK dàn xới đất Model GN90: Bánh răng kép |
LK dàn xới đất Model GN90: Bánh răng đơn |
Hộp giảm tốc TA60 70 D A HS C |
Hộp giảm tốc TA60 70 D A HS A |
Bánh răng máy in - Pulley. Hàng mới 100% |
Bánh răng số 4 S3333-41560 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn |
Bánh răng số 4 S3342-21410 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn |
Bánh răng số 6 S3342-92071 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn |
Hộp số dùng cho động cơ điện R97 AD3 |
Hộp số dùng cho động cơ điện R87 AD2 |
Phụ kiện bánh răng của máy GB-2601 SRE mới 100% là phụ kiện miễn phí kèm theo máy |
Bánh răng thứ cấp dùng cho động cơ xe máy Gear counter 23422-KVB-9000 (hàng mới 100%) |
Hộp giảm tốc MRV40 dùng cho máy sản xuất gạch men |
Bánh răng(phụ tùng máy nông nghiệp) (hàng mới 100%) |
Linh kiện máy chạy bộ: Bánh răng trục trước máy |
Hộp số giảm tốc I 130F 60/1 ES V1 Mới 10% |
Hộp số giảm tốc MI50A 60/1 PAM 14/160 Mới 10% |
Hộp số giảm tốc MBH100 C 95.90/1 PAM 28/250 Mới 10% |
Mặt bích của hộp số NHL 60/3 Mới 10% |
Hộp số giảm tốc MU40 20/1 PAM 14/160 Mới 10% |
Mặt pam đầu vào của hộp số NHL60/3 Mới 10% |
Hộp số giảm tốc MIL50A 20/1 PAM 14/160 Mới 10% |
Hộp số giảm tốc MIL60FP 15/1 PAM 19/200 Mới 10% |
Hộp số giảm tốc MBH125 C 58.65/1 PAM 38/300 Mới 10% |
Hộp số giảm tốc MBH100 C 127.14/1 PAM 28/250 Mới 10% |
Hộp biến tốc của hộp số MK5/1 1/4.92 PAM 71 (14/160) Mới 10% |
Mặt bích truyền của hộp số NHL 25/2 Mới 10% |
Hộp số giảm tốc MIL50FP 20/1 PAM 14/160 Mới 10% |
Hộp số giảm tốc MI50A 50/1 PAM 14/160 Mới 10% |
Hộp số giảm tốc MBH100 C 65/1 PAM 28/250 Mới 10% |
Phụ tùng xe máy cày MTZ: Bánh răng world, luilin, Gear set world, luilin, hàng mới 100% |
Bánh răng giảm tốc cuối dùng cho đông cơ xe máy Gear Comp final 23430-KVB-9000 |
Bánh răng 1273874-0000;Shear cover |
Phụ tùng xe máy cày MTZ: Bánh răng foton, Gear set foton 1, hàng mới 100% |
Hộp giảm tốc NORD GEAR, model SK9042.1 AF-W, công suất 22KW, tốc độ 164v/ph, tỉ số truyền i=8.83 |
Phụ tùng xe TOYOTA loại 04 chỗ ( CAMRY 3.5 2007 - GSV40 ) : Bánh răng trục cam - 1308031050 |
Hộp số hành trìnhbao gồm cả động cơ |
Phụ tùng xe máy cày MTZ: Bánh răng, Gear 15 teeth, hàng mới 100% |
Phụ tùng xe máy cày MTZ: Bánh răng, Gear 21 teeth small, hàng mới 100% |
Khớp chuyển động một chiều (Linh kiện sản xuất bộ phát điện xe máy C100), hàng mới 100% |
Bánh răng thứ cấp dùng cho động cơ xe máy Gear counter 23422-KVB-9000 |
Bánh răng lớn của máy mài - Big gear |
Bánh buluy của máy cắt chốt - Buluy wheel |
Bánh răng của máy mài - Gear |
Trục điều tốc (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Nhông tạ (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Nhông cam (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Nhông cam (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
Nhông tay quay (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
Trục điều tốc (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Nhôngcơ (Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Trục điều tốc (Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Nhông tạ (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Nhôngcơ (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Nhông tạ (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
Nhông cam (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Nhông điều tốc (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Nhông tay quay (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Nhông điều tốc (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Nhông tay quay (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Nhôngcơ (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
Nhông điều tốc (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
Nhôngcơ (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Nhông cam (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Nhông điều tốc (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Nhông tay quay (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Trục điều tốc (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
Nhông tạ (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Nhôngcơ (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Trục điều tốc (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Nhông cam (Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Nhông điều tốc (Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Nhông tay quay (Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Bánh răng chủ động - P/N. Z0007519, Hãng sản xuất SEW-EURODRIVE, Hàng mới 100% (Dùng cho dây truyền sản xuất giấy) |
Bánh răng chủ động - P/N. 42412, Hãng sản xuất SEW-EURODRIVE, Hàng mới 100% (Dùng cho dây truyền sản xuất giấy) |
Bánh răng - P/N. Y0015083, Hãng sản xuất SEW-EURODRIVE, Hàng mới 100% (Dùng cho dây truyền sản xuất giấy) |
Bánh răng - P/N. 43257, Hãng sản xuất SEW-EURODRIVE, Hàng mới 100% (Dùng cho dây truyền sản xuất giấy) |
Bánh răng - P/N. Z0007520, Hãng sản xuất SEW-EURODRIVE, Hàng mới 100% (Dùng cho dây truyền sản xuất giấy) |
Bánh răng chủ động - P/N. Z0007523, Hãng sản xuất SEW-EURODRIVE, Hàng mới 100% (Dùng cho dây truyền sản xuất giấy) |
Hộp giảm tốc 4P- 0.5HP Tỷ lệ 1:5 - GEAR REDUCER RATIO 1:5 FOR 4P- 0.5HP |
Hộp giảm tốc 4P- 1HP Tỷ lệ 1:60 - GEAR REDUCER RATIO 1:5 FOR 4P- 1HP |
Hộp giảm tốc 4P- 10HP Tỷ lệ 1:120 - GEAR REDUCER RATIO 1:5 FOR 4P- 10HP |
Bộ bánh răng bơm dầu (15341-VA2-0001-VN: OIL PUMP DRIVE GEAR) dùng cho xe gắn máy 100cc&110cc mới 100%. |
Bộ giảm tốc bánh răng của máy nghiền SD40, sản xuất năm 2011 |
Hộp giảm tốc dùng cho dầm cầu trục: JZQ 50. Mới 100% |
Hộp giảm tốc dùng cho dầm cầu trục: TEM Hàng đã qua sử dụng. |
Bánh răng hành tinh cho xe tự đổ HD / 56B-22-17150 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Bánh răng hộp số dàn cày xới 10cái /bộ, mục đích: phụ tùng thay thế máy móc phục vụ hoạt động sản xuất nông nghiệp, hàng mới 100% |
Moay ơ dàn cày xới 2 cái /bộ,mục đích: phụ tùng thay thế máy móc phục vụ hoạt động sản xuất nông nghiệp, hàng mới 100% |
Bánh răng côn đường kính< 45 cm dùg cho xe tải < 5 tấn ,2 chiếc / bộ , hàng mới 100% |
Bánh răng ký hiệu 195 cho cho máy12Cv (6 cái/bộ), mục đích: phụ tùng thay thế máy móc phục vụ hoạt động sản xuất nông nghiệp, hàng mới 100% |
bánh răng cam nắp trong động cơ của xe Mio 23C4(5MX-E1549-00) |
bánh răng cam nắp trong động cơ xe máy Yamaha 55P1(3C1-E1549-00) |
Bánh răng dẫn động = thép, lắp trong động cơ xe máy Yamaha 55P2(50C-E6170-00) |
bánh răng bơm dầu xe máy Yamaha 55P2(3C1-E3324-00) |
bánh răng bơm dầu xe máy Yamaha 55P1(3C1-E3324-00) |
Bánh răng dẫn động = thép xe máy Yamaha 55P1(50C-E6170-01) |
Bánh răng trong động cơ xe máy Yamaha 55P2(3C1-E5651-10) |
Bánh răng trong động cơ xe máy Yamaha 55P1(3C1-E5651-10) |
bánh răng cam nắp trong động cơ xe máy Yamaha 55P2(3C1-E1549-00) |
Bánh răng đường kính 35mm/ WORM GEAR Band saw HBS120E, Tool No.45 Steel 45 |
bánh răng truyền động ly hợp ( 23121-KPH-9000-H1 ) |
Trục thứ cấp (dạng bánh răng)SHAFT,COUNTER Bộ linh kiện xe gắn máy ( xe lead 110CC)invoice:HVN-W/GGEG-1039-01c |
bánh dẫn động bơm dầuGEAR,OIL PUMP DRIVE Bộ linh kiện xe gắn máy ( xe lead 110CC)invoice:HVN-W/GGEG-1039-01c |
Bánh răng thứ cấpGEAR,COUNTER Bộ linh kiện xe gắn máy ( xe lead 110CC)invoice:HVN-W/GGEG-1039-01c |
Trục sơ cấp (dạng bánh răng)SHAFT,DRIVE Bộ linh kiện xe gắn máy ( xe lead 110CC)invoice:HVN-W/GGEG-1039-01c |
Bánh răng giảm tốc cuốiGEAR COMP,FINAL Bộ linh kiện xe gắn máy ( xe lead 110CC)invoice:HVN-W/GGEG-1039-01c |
23121-B04-000 PRIM. DRIVE GEAR Bánh răng (Linh kiện lắp ráp xe tay số, Model: M3G) |
Bánh răng truyền động - 1616 5681 00 ( Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco ) - mới 100% |
Bánh răng truỵền động C111 - 1622 3110 35 (Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco) - mới 100% |
Bánh răng truỵền động C11 - 1622 3110 36 (Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco) - mới 100% |
Bánh răng truyền động - 1616 5682 00 ( Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco ) - mới 100% |
Bánh răng giảm tốc cuối dùng cho động cơ xe máy / Gear comp final 23430-KVB-9000 ( mới 100%) |
Phụ tùng xe TOYOTA loại 05 chỗ ( VENZA - AGV10 ) : Bánh răng trục cam - 1307036011 |
Cốt thứ cấp bánh răng trên số - SHAFT ASSY,MAINLinh kiện lắp ráp xe gắn máy Honda (Wave 100 cc) Model KWYM (Một bộ gồm 5 chi tiết) |
Cốt sơ cấp bánh răng trên số - SHAFT ASSY COUNTERLinh kiện lắp ráp xe gắn máy Honda (Wave 100 cc) Model KWYM (Một bộ gồm 5 chi tiết) |
Cốt sơ cấp bánh răng trên số - SHAFT ASSY COUNTERLinh kiện lắp ráp xe máy Honda Wave 110 cc Model KWWR/S( Một bộ gồm 4 chi tiết ) |
Cốt thứ cấp bánh răng trên số - SHAFT ASSY,MAINLinh kiện lắp ráp xe máy Honda Wave 110 cc Model KWWR/S( Một bộ gồm 4 chi tiết ) |
Phụ tùng dùng cho xe ô tô tải loại có tổng trọng lượng có tải tối đa dưới 5 tấn,không hiệu,hàng mới 100%:Bánh răng đùm cầu 41 răng+QD 6R(2chi tiết/bộ)các loại |
Bánh răng đùm cầu 37R +bánh răng quả dứa 6R cho xe tải < 5 tấn(2cái/bộ).Mới 100% |
Bánh răng đùm cầu 43R +bánh răng quả dứa 7R cho xe tải < 5 tấn(2cái/bộ).Mới 100% |
Bánh răng đùm cầu 35R +bánh răng quả dứa 6R cho xe tải < 5 tấn(2cái/bộ).Mới 100% |
Bánh răng đùm cầu 41R +bánh răng quả dứa 7R cho xe tải < 5 tấn(2cái/bộ).Mới 100% |
Bánh răng đồng tốc các loại dùng cho xe tải < 5 tấn.Mới 100% |
Bánh răng đùm cầu 38R +bánh răng quả dứa 6R cho xe tải < 5 tấn (2cái/bộ).Mới 100% |
Bộ giảm tốc độ cho máy quấn dây-Ball Speed Reducer |
Bánh răng băng tải nạp chai máy rửa bằng nhựa, p/n: 1670483980- Phụ tùng máy rửa chai K667-043 (Dùng cho dây chuyền sản xuất bia) . Hàng mới 100% |
Bánh răng (p/n: 2800252788)- Phụ tùng băng tải KEG (K465-Q67) (Dùng cho dây chuyền sản xuất bia) . Hàng mới 100% |
Bánh trượt xích tải (p/n: 1018213981)- Phụ tùng băng tải KEG (K465-Q67) (Dùng cho dây chuyền sản xuất bia) . Hàng mới 100% |
Bánh răng (p/n: 0322700075)- Phụ tùng băng tải KEG (K465-Q67) (Dùng cho dây chuyền sản xuất bia) . Hàng mới 100% |
Bánh răng (p/n: 2800255016)- Phụ tùng băng tải KEG (K465-Q67) (Dùng cho dây chuyền sản xuất bia) . Hàng mới 100% |
Bánh răng (p/n: 1099961461)- Phụ tùng băng tải KEG (K465-Q67) (Dùng cho dây chuyền sản xuất bia) . Hàng mới 100% |
Đĩa bánh răng bằng kim loại (p/n: 8465950366)- Phụ tùng băng tải KEG (K465-Q67) (Dùng cho dây chuyền sản xuất bia) . Hàng mới 100% |
Bánh răng băng tải nạp chai máy rửa bằng nhựa, p/n: 1670483600- Phụ tùng máy rửa chai K667-043 (Dùng cho dây chuyền sản xuất bia) . Hàng mới 100% |
Bánh răng (p/n: 8950268950)- Phụ tùng máy xếp chai KR60-276 (Dùng cho dây chuyền sản xuất bia) . Hàng mới 100% |
Bánh răng (p/n: 1099961530)- Phụ tùng băng tải KEG (K465-Q67) (Dùng cho dây chuyền sản xuất bia) . Hàng mới 100% |
Bánh răng (p/n:0953220003)- Phụ tùng băng tải KEG (K465-Q67) (Dùng cho dây chuyền sản xuất bia) . Hàng mới 100% |
Hộp giảm tốc - Gear reducer, sews67/rexnord,i=1/46,40,2.2kw,400v,30v/ph,s67 dv100m4/bmg/hf/tf for CAL |
Hộp giảm tốc - Gear reducer, s67dt90l4/rexnord,i=1/85,83,1.5kw,400v,16v/ph,s45c/ss400/etc |
bánh răng B (28132-KWB-9200-H1) |
bánh răng A (28131-KWB-9200-H1) |
Bánh răng máy may công nghiệp KM GEAR SCREW SHAFT mới 100% |
Cụm bánh răng trong bộ ly hợp khởi động của xe máy 15341-KPHA-9000 (B) |
Cụm bánh răng trong bộ ly hợp khởi động của xe máy 28131-KYZA-9000-B |
Bánh răng (AN605D00901AA SPROCKET) (EZ110, SYM) |
Bánh răng giảm tốc cuối 23422-kvg-9001phụ tùng xe máy wave mới 100% |
bánh răng hộp số ME607483 phu tung xe Mitsubishi Canter6.8t |
bánh răng hộp số ME605850 phu tung xe Mitsubishi Canter6.8t |
Hộp số TXT926AT 249180 : Phụ tùng thay thế cho máy chế biến thức ăn gia súc ( mới 100% ) |
Hộp số của máy cán tráng , hàng mới 100% |
Bộ nhông 4040076800 dùng máy photocopy hiệu Konica Minolta (hàng mới 100%) |
Nhông 4021521101 dùng cho máy photocopy hiệu Konica Minolta (hàng mới 100%) |
Nhông 4021521202 dùng cho máy photocopy hiệu Konica Minolta (hàng mới 100%) |
Bánh răng dẫn động bằng thép, lắp trong động cơ xe máy Yamaha Model 55P1(3C1-E6111-00) |
Cum trục bánh răng chính của động cơ xe máy Yamaha Model 5P18(5TP-E7410-00) |
Bánh răng dẫn động bằng thép, lắp trong động cơ xe máy Yamaha Model 55P2(3C1-E6111-00) |
Cụm trục dẫn hướng của động cơ xe máy Yamaha Model 5P18(5TP-E7420-00) |
Hộp giảm tốc 7202ST2040 (pttt cho máy chất dỡ hàng) |
Bộ bánh răng của máy in - DM36610 (Hàng mới 100% - DOCOD) |
bánh răng số 2 lắp xích bằng thép dùng cho xe máy Yamaha Model 1DB(5P0-E5630-00) |
bánh răng cam, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 23C4(5MX-E2176-00) |
bộ bánh răng cam giảm áp, bằng thép lắp động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 55P2(1B9-E2280-02) |
bánh răng cam bằng thép số1 lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5B9B(5TN-E1549-01) |
bánh răng cam, bằng thép số 2 lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5B9B(5TN-E2176-00) |
bánh răng cam bằng thép số1 lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5B9C(5TN-E1549-01) |
bánh răng bằng thép số 2 lắp động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5C6D(4YS-E5641-00) |
bánh răng bằng thép số 1 lắp động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5C6E(4NR-E5671-00) |
bánh răng bằng thép số 2 lắp động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5C6G(4YS-E5641-00) |
bánh răng bằng thép số 1 lắp động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5B9B(4NR-E5671-00) |
bánh răng số 3, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5P17(5P0-E5630-00) |
bánh răng bơm dầu, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 1S9A(5YP-E3324-00) |
bánh răng số 3, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 44S(5P0-E5630-00) |
bộ bánh răng cam giảm áp, bằng thép lắp động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 55P1(1B9-E2280-02) |
bánh răng bằng thép số 2 lắp động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5B9B(4YS-E5641-00) |
bánh răng bằng thép số 2 lắp động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5B9C(4YS-E5641-00) |
bánh răng bằng thép số 1 lắp động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5C6D(4NR-E5671-00) |
bánh răng, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 1DB(5P0-E5512-00) |
bánh răng cam, bằng thép số 2 lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5B9C(5TN-E2176-00) |
bánh răng bằng thép số 2 lắp động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5C6F(4YS-E5641-00) |
bánh răng số 3, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5P18(5P0-E5630-00) |
bánh răng, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 1DR1(52B-E5512-00) |
bánh răng truyền bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 1S9A(5YP-E5641-00) |
bánh răng cóc, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 1S9A(5YP-E5671-00) |
bánh răng bơm dầu, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5P17(4D0-E3324-00) |
bánh răng cam trái, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5P17(5P0-E1540-00) |
bánh răng, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 23C4(5VV-E5512-00) |
bánh răng số 2 lắp xích bằng thép dùng cho xe máy Yamaha Model 23C4(5VV-E5630-00) |
bánh răng cam, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 31C8(5MX-E2176-00) |
cam giảm áp, bằng hợp kim nhômlắp động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 55P2(5YP-E2288-00) |
bánh răng bằng thép số 1 lắp động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5C6F(4NR-E5671-00) |
bánh răng số 1, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5P17(5P0-E5512-00) |
bánh răng bơm dầu, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5P18(4D0-E3324-00) |
bánh răng cam trái, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5P18(5P0-E1540-00) |
bộ bánh răng cam giảm áp, bằng thép lắp động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 1S9A(1B9-E2280-02) |
bánh răng cam, bằng thép lắp cho động cơ xe máy Yamaha Model 44S(33S-E1549-00) |
bánh răng bơm dầu, bằng thép lắp cho động cơ xe máy Yamaha Model 44S(33S-E3324-00) |
cam giảm áp, bằng hợp kim nhômlắp động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 55P1(5YP-E2288-00) |
bánh răng, bằng thép số 3 lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5B9B(5TN-E5524-00) |
bánh răng, bằng thép số 3 lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5B9C(5TN-E5524-00) |
bánh răng bằng thép số 2 lắp động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5C6E(4YS-E5641-00) |
bánh răng số 1, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5P18(5P0-E5512-00) |
cam giảm áp, bằng hợp kim nhôm lắp động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 1S9A(5YP-E2288-00) |
bánh răng cam, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 31C7(5MX-E2176-00) |
bánh răng số 1, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 44S(5P0-E5512-00) |
Bộ bánh răng dùng cho động cơ Diesel loại R180-8HP,R180N-8HP |
Hộp bánh răng bằngnhôm dùng cho động cơ Diesel loại R180-8HP,R180N-8HP |
ốp ngoài xích cam=thép họp kim, Part No: 135590C010, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới100%. |
Bộ giảm tốc máy tráng men Reduction device |
ĐIều chỉnh tốc độ không động cơ của máy cắt - SPECTROL VOLUME10KOHM (Hàng mới 100%) |
Bộ giảm tốc của motor-GEAR 4GN-180K |
Hộp giảm tốc của môtơ-160x160x140mm (PTTT máy cắt dập) CNV50908 Hàng mới 100% |
LK XE OTO HONDA CIVIC - Bánh răng mô men ly hợp |
LK động cơ diesel ST180N(5,96kw -mới 100%): Bánh răng các loại |
Bánh răng bằng kim loại, P/N: 42119849 (Phụ kiện của bộ truyền động trong xe tải đầu kéo IVECO, trọng tải 41 tấn), hàng mới 100% |
Bánh răng truyền lực ngang Toothed gear, P/N: 42104286 (Phụ kiện của bộ truyền động trong xe tải đầu kéo IVECO, trọng tải 41 tấn), hàng mới 100% |
Cặp bánh răng vành chậu quả dứa Z =23/36, bằng kim loại: 42104458 (Phụ kiện của bộ truyền động trong xe tải đầu kéo IVECO, trọng tải 41 tấn), hàng mới 100% |
Bánh răng truyền lực trung gian Z=41 (bánh chủ động) bằng kim loại, P/N: 42102288 (Phụ kiện của bộ truyền động trong xe tải đầu kéo IVECO, trọng tải 41 tấn), hàng mới 100% |
Bánh răng vi sai ngang bằng kim loại, P/N: 42104284 (Phụ kiện của bộ truyền động trong xe tải đầu kéo IVECO, trọng tải 41 tấn), hàng mới 100% |
Bánh răng vi sai dọc 3-4 bằng kim loại, P/N: 42102342 (Phụ kiện của bộ truyền động trong xe tải đầu kéo IVECO, trọng tải 41 tấn), hàng mới 100% |
Bánh răng đùm cầu 25R +bánh răng quả dứa 13R cho xe tải < 5 tấn(2cái/bộ).mới 100% |
Bánh răng đùm cầu 40R +bánh răng quả dứa 6 cho xe tải < 5 tấn(2cái/bộ).mới 100% |
Bánh răng đề các loại dùng cho xe tải < 5 tấn.mới 100% |
Bánh răng đùm cầu 41R +bánh răng quả dứa 6R cho xe tải < 5 tấn(2cái/bộ).mới 100% |
Bánh răng gắn với đĩa truyền động ly hợp ( 22611-KFL-8511-H1 ) |
bánh răng răng trong ( 22631-KWB-6000-H1 ) |
bánh răng phụ ( 23122-KRSN-T000-B2 ) |
bánh răng số 1 ( 38b-e5513-00 ) |
bánh răng số 1 ( 5MY-e5513-00 ) |
bánh răng răng trong ( 22631-Kyza-9010-Y1 ) |
bánh răng phụ ( 23122-KTL-7400 ) |
bánh răng truyền động số 2 ( 5YP-E6131-04 ) |
bánh răng răng trong ( 22631-GB2-3000 ) |
bánh răng a ( 28131-KWB-9200-H1 ) |
bánh răng b ( 28132-KWB-9200-H1 ) |
bánh răng truyền động số 1 ( 16s-e5513-00 ) |
bánh răng truyền động số 1 ( 52b-e5513 ) |
Bánh răng 2.5X15T/2.5X22T dùng cho máy kéo sợi |
Bánh răng 5.5" dùng cho máy kéo sợi |
Bánh răng HMW80-10 90L dùng cho máy kéo sợi |
Puli dâ~n hươ´ng |
Bánh răng 4GN12.5K dùng cho máy kéo sợi |
Bánh răng dùng cho động cơ xe máy C100, 110 (hàng mới 100%) |
PT xe nâng xe nâng 64HP,mới 100% :Bánh răng-8814721 |
Bộ phận của mô tơ: Hộp số dùng cho máy ép- model: PX90-010-S2-MU90-088 (hàng mới 100%) |
Đầu giảm tốc LM-HB 218-50HP-1/10 ( Hàng mới 100% ) |
Đầu giảm tốc LM-HW 80-1/10 ( Hàng mới 100% ) |
Đầu giảm tốc LM-HB 219-75HP-1/10 ( Hàng mới 100% ) |
Bánh răng xe tải mỏ 50 tấn / 1049404 - Phụ tùng ô tô tải mỏ 50 tấn hiệu Caterpillar, mới 100% |
Hộp giảm tốc cho máy nghiền đá H5Y 203 20MD 065 |
Đầu giảm tốc hiệu AOKI GB021 - 1/100 (hàng mới 100% - 1 bộ = 1 cái) |
Đầu giảm tốc hiệu AOKI GB043 - 1/200 (hàng mới 100% - 1 bộ = 1 cái) |
Đầu giảm tốc 23.05A 1/2HP (1000 ~ 165RPM (hàng mới 100% - 1 bộ = 1 cái) |
Đầu giảm tốc 24.2A - 2HP (1000 ~ 165RPM (hàng mới 100% - 1 bộ = 1 cái) |
Đầu giảm tốc hiệu CHENTA ESF70-120-1/150 (hàng mới 100% - 1 bộ = 1 cái) |
Đầu giảm tốc hiệu AOKI LD 0-1/150 (hàng mới 100% - 1 bộ = 1 cái) |
Phụ tùng bảo hành miễn phí: Bánh răng - Máy cắt sắt SU 16355, hiệu SUMIKURA, hàng mới 100% |
Phụ tùng bảo hành miễn phí: Bánh răng - Máy cắt sắt SU 15355, hiệu SUMIKURA, hàng mới 100% |
bánh răng -2201-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Đĩa xích phần đuôi (dùng trong máy chế biến đậu nành) 10372157 |
Bánh răng công tơ mét P94580307., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Bánh răng giảm tốc cuối dùng cho động cơ xe máy / Dear comp final 23430-KVB-9000 ( mới 100%) |
Đĩa xích phần đầu (dùng trong máy chế biến đậu nành) 10682157 |
Hộp số giảm tốc CHM 040 1/15 PAM 63 B5 |
Hộp số giảm tốc CHM 40 1/15 P14X140 B5 |
Phụ tùng thang máy dùng trong xây dựng : Hộp giảm tốc mới 100% |
bánh răng tốc độ-4380-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Hộp số(dùng cho motor) Gear Head |
Bánh răng hộp số P96879493., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Bánh răng(VOE1650097)/pt ô tô volvo A35D,A40D,A40E |
Phụ tùng thang máy dùng trong xây dựng : Bánh răng mới 100% |
Hộp giảm tốc dùng cho băng tải ( GEARBOX) loại : BWD1 , hàng mới 100% |
Bánh dẫn động bơm dầu - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Air Blade KVGS 68 |
Bánh răng giảm tốc cuối - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Wave KWZF 81 |
Cụm bánh răng bằng thép dùng cho máy cán kim loại phi 115 x 60mm - phi 140 x 70mm; (1 bộ = 2 cái); mới 100% |
Bánh răng dẫn hướng - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Wave KWZF 81 |
Hộp số ( máy giảm tốc) "Y100L2-4-3KW/BWD-29-3KW" ;( dùng cho máy giảm tốc thuộc dây chuyền in hoa văn gạch men); Mới 100% |
Hộp số ( máy giảm tốc) "YX190S-4-1.1KW/BWD2-59" ;( dùng cho máy giảm tốc thuộc dây chuyền in hoa văn gạch men); Mới 100% |
SPARE PINCH ROLL AS PER DWG.2609-02403-B. Hộp Số Gía Cán, Phụ Tùng Thay Thế Máy Cán Thép, Nhà Máy Thép. Mới 100% |
Hộp số dùng cho máy thủy công suất 80HP,Hiệu 135A , hàng đã qua sử dụng |
Hộp số dùng cho máy thủy công suất 147HP,Hiệu Z300 , hàng đã qua sử dụng. |
Phụ tùng ôtô Hàn Quốc, mới 100%: Bánh răng bánh đà-Kia Pride |
Phụ tùng ôtô Hàn Quốc, mới 100%: Bánh răng công tơ mét-Kia Pride |
Hộp số giảm tốc hiệu GONGJI SVM 707 15 D132S (7.5HP) |
Hộp số giảm tốc hiệu GONGJI AKEQ70-15D 80B1-A |
Hộp số giảm tốc hiệu GONGJI shm28-30R D71 |
Hộp số giảm tốc hiệu GONGJI SHM 707 50 D90 |
Hộp số giảm tốc hiệu GONGJI SHM 705 20 D 90 |
Hộp số giảm tốc hiệu GONGJI SHD40-40R-3HP |
Hộp số giảm tốc hiệu GONGJI AKEQM50-40 |
Bánh răng #210 W/O |
Bánh răng #210 W |
bánh răng bị động bơm dầu VESPA125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
bánh răng chủ động bơm dầu LIBERTY125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
bánh răng chủ động bơm dầu VESPA125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
bánh răng bị động bơm dầu LIBERTY125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Cụm bánh răng dùng cho tua bin khí, I1X1371A1A2999 |
Nhông đồng gọt da-Main shaft worm gear wheel M4021-OA |
Bánh dẫn động bơm dầu - Linh kiện lắp ráp xe máy Honda,model : Lead GGEG 61 |
hộp số cho hệ thống gàu tải Helical gearmotor Model R87 DV112M4, công suất 4kw,tỷ số truyền i=31.40, bằng sắt, hoạt động bằng điện, dùng cho máy ép đùn, hàng mới 100% |
hộp giảm tốc Helical gear unit, Model R87 AD3, tỷ số truyền i=41.74, bằng sắt, hoạt động không bằng điện,dùng cho máy ép đùn, hàng mới 100% |
hộp số cho hệ thống gàu tải Helical gearmotor Model R97 DV132M4, công suất 7.5kw,tỷ số truyền i=20.14, bằng sắt, hoạt động bằng điện, dùng cho máy ép đùn, hàng mới 100% |
hộp số cho hệ thống gàu tải Helical gearmotor Model R107 DV160L4, công suất 11kw,tỷ số truyền i=29.49, bằng sắt, hoạt động bằng điện, dùng cho máy ép đùn, hàng mới 100% |
Càng lùa trái của cơ cấu sang số xe gắn máy - 24221-M36-0000 FORK |
Càng lùa phải của cơ cấu sang số xe gắn máy - 24211-M36-0000 FORK |
Bánh dẫn động bơm dầu - linh kiện phụ tùng lắp ráp xe máy Honda |
phụ tùng thay thế máy sản xuất thức ăn chăn nuôi (răng nghiền) |
Phụ tùng máy dệt (mới 100%) : bánh răng 50T m3 |
Bộ bánh răng - GEAR ASSY |
Bánh răng trên trục cam xe CRESSIDA |
Cốt thứ cấp bánh răng trên số - SHAFT ASSY,MAINLinh kiện lắp ráp xe máy Honda Super Dream 110 cc |
Cốt sơ cấp bánh răng trên số - SHAFT ASSY COUNTERLinh kiện lắp ráp xe máy Honda Super Dream 110 cc |
Đầu giảm tốc hiệu Chenta ASS100-1/50-A (hàng mới 100%-1 bộ = 1 cái) |
Đầu giảm tốc hiệu Chenta BSS100-1/25-DI (hàng mới 100%-1 bộ = 1 cái) |
Đầu giảm tốc hiệu Chenta BSS120-1/60-A (hàng mới 100%-1 bộ = 1 cái) |
Đầu giảm tốc hiệu Chenta HHM50-1/10-1/2HP (hàng mới 100%-1 bộ = 1 cái) |
Đầu giảm tốc hiệu Chenta ASS60-1/10-A (hàng mới 100%-1 bộ = 1 cái) |
Đầu giảm tốc hiệu Chenta ASS80-1/20-A (hàng mới 100%-1 bộ = 1 cái) |
Đầu giảm tốc hiệu Chenta ASS200-1/60-A (hàng mới 100%-1 bộ = 1 cái) |
Đầu giảm tốc hiệu Chenta MHF67-1/20-5HP (hàng mới 100%-1 bộ = 1 cái) |
Đầu giảm tốc hiệu Chenta MHF87-1/20-10HP (hàng mới 100%-1 bộ = 1 cái) |
Đầu giảm tốc hiệu Chenta BSS120-1/5-DI (hàng mới 100%-1 bộ = 1 cái) |
Đầu giảm tốc hiệu Chenta HHM63-1/20-1HP (hàng mới 100%-1 bộ = 1 cái) |
Đầu giảm tốc hiệu Chenta MHF67-1/25-3HP (hàng mới 100%-1 bộ = 1 cái) |
Đầu giảm tốc hiệu Chenta ESM60-1/60-1/2HP (hàng mới 100%-1 bộ = 1 cái) |
Đầu giảm tốc hiệu Chenta HHM90-1/25-3HP (hàng mới 100%-1 bộ = 1 cái) |
Đầu giảm tốc hiệu Chenta MHF67-1/30-3HP (hàng mới 100%-1 bộ = 1 cái) |
Đầu giảm tốc hiệu Chenta ASS80-1/60-A (hàng mới 100%-1 bộ = 1 cái) |
Đầu giảm tốc hiệu Chenta BSS80-1/60-A (hàng mới 100%-1 bộ = 1 cái) |
Đầu giảm tốc hiệu Chenta BSS120-1/15-DI (hàng mới 100%-1 bộ = 1 cái) |
23220-VA2-0000-M1COUNTER SHAFT ASSY(CHINA) Bộ bánh răng truyền động sử dụng cho xe số model VCA,B, và động cơ A05 |
Hộp giảm tốc loại U-1200, tỉ lệ 40/1 |
Hộp giảm tốc loại U-600, tỉ lệ 70/1 |
Vòng răng 41201-33060-71 (1 bộ = 6 cái) |
Hộp giảm tốc (phụ tùng thay thế cho máy cán tôn), 1186 025 02 A1, Ratio: 1.27:1, 0-250-315-800 R.H, mới 100% |
Bộ bánh răng giảm tốc LM-HD 216-20HP-1/30 (dùng cho động cơ mô tơ) Hàng mới 100% |
Bánh nhông kéo xích đề xe máy 100-110cc |
Phụ tùng máy tiện CNC hiệu Mitsubishi mới 100%.Bộ điều tốc của mô tơ MDS-C1-SPH-185 |
Bánh răng 7/16" |
Phụ tùng dàn cày xới mới 100% Dùng cho máy nông nghiệp : Bánh răng hộp số dàn cày phi 20-40mm |
Hộp số hoạt động bằng điện. NMRV 040 1/20 P71 B5. hàng mới 100%. |
Máy điều tốc độ hoạt động bằng điện. SF030PAM100. hàng mới 100%. |
Bánh răng công tơ mét P94580307; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Bánh rang 20 răng-Pinion, Drive 20T |
Bánh đà |
Bánh răng các loại |
Bánh răng; M1X41+M1X29 máy nhân bản kỹ thuật số (Gear; M1x41+M1x29) - Hàng mới 100% |
Bánh răng; M1X42+M1X28 máy nhân bản kỹ thuật số (Gear; M1x42+M1x28) - Hàng mới 100% |
Bánh răng máy nhân bản kỹ thuật số (Gear M0.5x48+M0.5x32) - Hàng mới 100% |
Bánh răng điều khiển lực ép máy nhân bản kỹ thuật số (Gear; pressure control) - Hàng mới 100% |
Bánh răng; M1X140X8 máy nhân bản kỹ thuật số (Gear; M1x140x8) - Hàng mới 100% |
Bánh răng; M0.8X35+M0.8X15 máy nhân bản kỹ thuật số (Gear M0.8x35+M0.8x15) - Hàng mới 100% |
Bộ bánh răng vành chậu 6*40 cho xe tải HD 15 tấn sau, tổng trọng tảI >20 tấn.Hàng mới 100% |
Bộ bánh răng vành chậu 6*40 cho xe tải HD 3.5 tấn trước, tổng trọng tảI >5 tấn.Hàng mới 100% |
Bộ bánh răng vành chậu 6*40 cho xe tải HD 15 tấn trước, tổng trọng tảI >20 tấn.Hàng mới 100% |
Bánh răng trợ lực lái 44110-E0090 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn |
Bánh răng trợ lực lái 44110-37241 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn |
Phụ tùng dàn cày xới mới 100% Dùng cho máy nông nghiệp : Cần số dàn xới dài 30-50cm |
Bộ phận giảm tốc động cơ, nhãn hiệu DKM: 9PBK-75BH, dùng cho máy đóng gói bao bì, Hàng mới 100 % |
Bánh răng phụ kiện băng tải SNB M2 Z19 PA6 LG 2W-1R-1P SQ 32mm |
Bánh răng của băng chuyền |
PTTT cho máy sản xuất sữa : Hộp số (P/N:511124) - Hàng mới 100% |
Cụm bánh răng chính chuyển động(linh kiện rời lắp ráp động cơ xe hai bánh gắn máy đồng bộ loại 49.5 cm3 mới 100%) |
Bánh răng trước(linh kiện rời lắp ráp xe hai bánh gắn máy đồng bộ loại LF50QT-2A mới 100%) |
Hộp số dùng cho động cơ điện FA57 AD3 |
Hộp giảm tốc: 9PBK30BH; Ratio: i=30, (lắp cho băng tải) |
Bánh răng khởi động (Gear Turning) |
* Phụ tùng cẩu Mi - Jack, (hàng mới 100%): - Hộp số - p/n: S605782 |
Bánh răng thứ cấp dùng cho động cơ xe máy Gear Counter 23422-KWN-9000 (hàng nhập mới 100%) |
Bánh răng dùng cho động cơ xe máy Sprocket, Timing 14311-KWN-9000-H1 (hàng nhập mới 100%) |
Phụ tùng máy photocopy: Bạc phíp ru lô sấy trước KYOCERA KM-2540/2560/3040/3060 2F725080 CET8073, hàng mới 100% |
Phụ tùng máy photocopy: Bạc phíp ru lô sấy sau KYOCERA KM-2540/2560/3040/3060 2F725070 CET8074, hàng mới 100% |
Bánh răng giảm tốc cuối dùng cho động cơ xe máy Gear comp final 23430-KVB-9000 (Hàng nhập mới 100%) (1 bộ/ Chiếc) |
Bánh răng 40R hộp số dùng cho dàn cày, xới mới 100% |
Bánh răng bộ đo tốc độ (thuộc Hộp số) Part No: 334802616100 LKPT ô tô Toyota Innova 08 chỗ, Model TGN40L-GKMNKU (CA),mới 100%, SX2012, xy lanh1998cc |
Hộp giảm tốc ký hiệu ZQ-40-15-3, dùng cho máy băng tải B1200. Hàng mới 100% |
bánh răng phụ ( 23122-KPH-9000 ) |
Hộp giảm tốc ZQ500-I-31.5, tỷ số truyền 1/31, dài ±986mm, rộng ±350mm, cao ±590mm, bằng thép dùng cho hệ thống băng tải quặng thành phầm của nhà máy luyện thép Hòa Phát, hàng mới 100%. |
LK dàn xới đất Model GN90: Bánh răng kép |
LK dàn xới đất Model GN90: Bánh răng đơn |
Bánh răng thứ cấp dùng cho động cơ xe máy Gear counter 23422-KVB-9000 (hàng mới 100%) |
Hộp giảm tốc MRV40 dùng cho máy sản xuất gạch men |
Hộp số giảm tốc MBH100 C 95.90/1 PAM 28/250 Mới 10% |
Hộp số giảm tốc MU40 20/1 PAM 14/160 Mới 10% |
Hộp giảm tốc NORD GEAR, model SK9042.1 AF-W, công suất 22KW, tốc độ 164v/ph, tỉ số truyền i=8.83 |
Phụ tùng xe TOYOTA loại 04 chỗ ( CAMRY 3.5 2007 - GSV40 ) : Bánh răng trục cam - 1308031050 |
Bộ giảm tốc bánh răng của máy nghiền SD40, sản xuất năm 2011 |
bánh răng truyền động ly hợp ( 23121-KPH-9000-H1 ) |
Bánh răng giảm tốc cuối dùng cho động cơ xe máy / Gear comp final 23430-KVB-9000 ( mới 100%) |
Hộp giảm tốc - Gear reducer, sews67/rexnord,i=1/46,40,2.2kw,400v,30v/ph,s67 dv100m4/bmg/hf/tf for CAL |
Cụm bánh răng trong bộ ly hợp khởi động của xe máy 15341-KPHA-9000 (B) |
Bánh răng (AN605D00901AA SPROCKET) (EZ110, SYM) |
Bánh răng giảm tốc cuối 23422-kvg-9001phụ tùng xe máy wave mới 100% |
Bộ nhông 4040076800 dùng máy photocopy hiệu Konica Minolta (hàng mới 100%) |
Nhông 4021521101 dùng cho máy photocopy hiệu Konica Minolta (hàng mới 100%) |
Nhông 4021521202 dùng cho máy photocopy hiệu Konica Minolta (hàng mới 100%) |
Hộp giảm tốc 7202ST2040 (pttt cho máy chất dỡ hàng) |
ốp ngoài xích cam=thép họp kim, Part No: 135590C010, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới100%. |
Hộp giảm tốc của môtơ-160x160x140mm (PTTT máy cắt dập) CNV50908 Hàng mới 100% |
Bánh răng đùm cầu 40R +bánh răng quả dứa 6 cho xe tải < 5 tấn(2cái/bộ).mới 100% |
bánh răng răng trong ( 22631-Kyza-9010-Y1 ) |
bánh răng phụ ( 23122-KTL-7400 ) |
Bánh răng HMW80-10 90L dùng cho máy kéo sợi |
Bộ phận của mô tơ: Hộp số dùng cho máy ép- model: PX90-010-S2-MU90-088 (hàng mới 100%) |
Bánh răng xe tải mỏ 50 tấn / 1049404 - Phụ tùng ô tô tải mỏ 50 tấn hiệu Caterpillar, mới 100% |
Bánh răng giảm tốc cuối dùng cho động cơ xe máy / Dear comp final 23430-KVB-9000 ( mới 100%) |
Hộp số giảm tốc CHM 040 1/15 PAM 63 B5 |
Hộp số giảm tốc CHM 40 1/15 P14X140 B5 |
Cụm bánh răng bằng thép dùng cho máy cán kim loại phi 115 x 60mm - phi 140 x 70mm; (1 bộ = 2 cái); mới 100% |
Hộp số ( máy giảm tốc) "YX190S-4-1.1KW/BWD2-59" ;( dùng cho máy giảm tốc thuộc dây chuyền in hoa văn gạch men); Mới 100% |
SPARE PINCH ROLL AS PER DWG.2609-02403-B. Hộp Số Gía Cán, Phụ Tùng Thay Thế Máy Cán Thép, Nhà Máy Thép. Mới 100% |
hộp số cho hệ thống gàu tải Helical gearmotor Model R87 DV112M4, công suất 4kw,tỷ số truyền i=31.40, bằng sắt, hoạt động bằng điện, dùng cho máy ép đùn, hàng mới 100% |
Đầu giảm tốc hiệu Chenta HHM90-1/25-3HP (hàng mới 100%-1 bộ = 1 cái) |
Hộp số hoạt động bằng điện. NMRV 040 1/20 P71 B5. hàng mới 100%. |
Bánh răng; M1X140X8 máy nhân bản kỹ thuật số (Gear; M1x140x8) - Hàng mới 100% |
Bộ bánh răng vành chậu 6*40 cho xe tải HD 15 tấn sau, tổng trọng tảI >20 tấn.Hàng mới 100% |
Bộ bánh răng vành chậu 6*40 cho xe tải HD 3.5 tấn trước, tổng trọng tảI >5 tấn.Hàng mới 100% |
Bộ bánh răng vành chậu 6*40 cho xe tải HD 15 tấn trước, tổng trọng tảI >20 tấn.Hàng mới 100% |
Bánh răng trợ lực lái 44110-E0090 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn |
Bánh răng máy tiện kim loại 10092 NO.107 |
Bánh răng của máy tiện kim loại 10093 NO.106 |
Bánh răng (p/n: 1099961461)- Phụ tùng băng tải KEG (K465-Q67) (Dùng cho dây chuyền sản xuất bia) . Hàng mới 100% |
Bánh răng (p/n: 1099961530)- Phụ tùng băng tải KEG (K465-Q67) (Dùng cho dây chuyền sản xuất bia) . Hàng mới 100% |
Bánh răng (p/n:0953220003)- Phụ tùng băng tải KEG (K465-Q67) (Dùng cho dây chuyền sản xuất bia) . Hàng mới 100% |
Bánh răng(VOE1650097)/pt ô tô volvo A35D,A40D,A40E |
Phần XVI:MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN |
Chương 84:Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng |
Bạn đang xem mã HS 84834090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 84834090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 84834090: Loại khác
Đang cập nhật...