cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh
Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN

Mã HS tương tự

STT Phần Chương Mã code Mô tả
1 Phần XVI Chương 84 84831010 Dùng cho các máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30
2 Phần XVI Chương 84 84831024 Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11
3 Phần XVI Chương 84 84831025 Cho xe có dung tích xi lanh không quá 2.000 cc
4 Phần XVI Chương 84 84831026 Cho xe có dung tích xi lanh trên 2.000 cc đến 3.000 cc
5 Phần XVI Chương 84 84831027 Cho xe có dung tích xi lanh trên 3.000 cc
6 Phần XVI Chương 84 84831031 Công suất không quá 22,38 kW
7 Phần XVI Chương 84 84831039 Loại khác
8 Phần XVI Chương 84 84831090 Loại khác
9 Phần XVI Chương 84 84832020 Dùng cho các máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30
10 Phần XVI Chương 84 84832030 Dùng cho động cơ xe của Chương 87
11 Phần XVI Chương 84 84832090 Loại khác
12 Phần XVI Chương 84 84833030 Dùng cho động cơ xe của Chương 87
13 Phần XVI Chương 84 84833090 Loại khác
14 Phần XVI Chương 84 84834020 Dùng cho tàu thuyền
15 Phần XVI Chương 84 84834030 Dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30
16 Phần XVI Chương 84 84834040 Dùng cho xe thuộc Chương 87
17 Phần XVI Chương 84 84834090 Loại khác
18 Phần XVI Chương 84 84835000 Bánh đà và ròng rọc, kể cả khối puli
19 Phần XVI Chương 84 84836000 Ly hợp và khớp nối trục (kể cả khớp nối vạn năng)
20 Phần XVI Chương 84 84839011 Dùng cho xe kéo thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.91 đến 8701.95
21 Phần XVI Chương 84 84839013 Dùng cho xe kéo khác thuộc nhóm 87.01
22 Phần XVI Chương 84 84839014 Dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 87.11
23 Phần XVI Chương 84 84839015 Dùng cho hàng hóa khác thuộc Chương 87
24 Phần XVI Chương 84 84839019 Loại khác
25 Phần XVI Chương 84 84839091 Dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.91 đến 8701.95
26 Phần XVI Chương 84 84839093 Dùng cho xe kéo khác thuộc nhóm 87.01
27 Phần XVI Chương 84 84839094 Dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 87.11
28 Phần XVI Chương 84 84839095 Dùng cho hàng hóa khác thuộc Chương 87
29 Phần XVI Chương 84 84839099 Loại khác