- Phần XVI: MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN
-
- Chương 85: Máy điện và thiết bị điện và các bộ phận của chúng; máy ghi và tái tạo âm thanh, máy ghi và tái tạo hình ảnh và âm thanh truyền hình, bộ phận và phụ tùng của các loại máy trên
- 8536 - Thiết bị điện để đóng ngắt mạch hay bảo vệ mạch điện, hoặc dùng để đấu nối hay lắp trong mạch điện (ví dụ, cầu dao, rơ le, công tắc, chi tiết đóng ngắt mạch, cầu chì, bộ triệt xung điện, phích cắm, ổ cắm, đui đèn và các đầu nối khác, hộp đấu nối), dùng cho điện áp không quá 1.000V; đầu nối dùng cho sợi quang, bó sợi quang hoặc cáp quang.
- 853620 - Bộ ngắt mạch tự động:
- Loại hộp đúc:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Quyết định số 1325A/QĐ-BCT ngày 20/5/2019 của Bộ trưởng Bộ Công thương về danh mục mặt hàng (kèm theo mã HS) thực hiện kiểm tra chuyên ngành thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Văn bản hợp nhất số 13/VBHN-BCT ngày 22/02/2018 về quy định danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7079-6:2002 về Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 6: Thiết bị đổ đầy dầu - Dạng bảo vệ “0” (năm 2002)
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7079-5:2002 về Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 5: Thiết bị đổ đầy cát - Dạng bảo vệ “q” (năm 2002)
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7079-2:2002 về Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 2: Vỏ được thổi dưới áp suất dư - Dạng bảo vệ “p” (năm 2002)
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7079-1:2002 về Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 1: Vỏ không xuyên nổ - Dạng bảo vệ “d” (năm 2002)
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7079-7:2002 về Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 7: Tăng cường độ tin cậy - Dạng bảo vệ “e” (năm 2002)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Dòng điện từ 16 A trở lên nhưng không quá 32A |
Thiết bị ngắt mạch tự động loại hộp đúc 1 cực, 16A, 230/400V (5SL61167CC). Hàng mới 100%.... (mã hs thiết bị ngắt m/ mã hs của thiết bị ngắ) |
Cầu dao tự động dùng cho hệ thống băng tải, Model: NF32-SVF (30A), NSX: MITSUBISHI, hàng mới 100%... (mã hs cầu dao tự động/ mã hs của cầu dao tự đ) |
Bộ ngắt mạch tự động, dùng cho điện áp không quá 1.000 V |
24270 áp tô mát 16A - C60N 2P 16A C |
24271 áp tô mát 20A C60N 2P 20A C |
24284 áp tô mát 16A C60N 3P 16A C |
24285 áp tô mát 20A C60N 3P 20A C |
24287 áp tô mát 32A - C60N 3P 32A C |
604806 - Ngắt mạch tự động 1P 20A 400V - Hiệu Legrand , mới 100% |
604838 - Ngắt mạch tự động 3P 32A 400V - Hiệu Legrand , mới 100% |
áp tô mát 1P 10KA C10, loại hộp đúc, dòng điện 16~32A (hiệu LIOA), hàng mới 100% |
áp tô mát 1P 10KA C100, loại hộp đúc, dòng điện 16~32A (hiệu LIOA), hàng mới 100% |
áp tô mát 1P 10KA C16, loại hộp đúc, dòng điện 16~32A (hiệu LIOA), hàng mới 100% |
áp tô mát 1P 10KA C20, loại hộp đúc, dòng điện 16~32A (hiệu LIOA), hàng mới 100% |
áp tô mát 1P 10KA C75, loại hộp đúc, dòng điện 16~32A (hiệu LIOA), hàng mới 100% |
áp tô mát 1P 4.5KA C10, loại hộp đúc, dòng điện 16~32A (hiệu LIOA), hàng mới 100% |
áp tô mát 1P 4.5KA C100, loại hộp đúc, dòng điện 16~32A (hiệu LIOA), hàng mới 100% |
áp tô mát 1P 4.5KA C16, loại hộp đúc, dòng điện 16~32A (hiệu LIOA), hàng mới 100% |
áp tô mát 1P 4.5KA C20, loại hộp đúc, dòng điện 16~32A (hiệu LIOA), hàng mới 100% |
áp tô mát 1P 4.5KA C25, loại hộp đúc, dòng điện 16~32A (hiệu LIOA), hàng mới 100% |
áp tô mát 1P 4.5KA C40, loại hộp đúc, dòng điện 16~32A (hiệu LIOA), hàng mới 100% |
áp tô mát 1P 4.5KA C75, loại hộp đúc, dòng điện 16~32A (hiệu LIOA), hàng mới 100% |
áp tô mát 1P 6KA C10, loại hộp đúc, dòng điện 16~32A (hiệu LIOA), hàng mới 100% |
áp tô mát 1P 6KA C100, loại hộp đúc, dòng điện 16~32A (hiệu LIOA), hàng mới 100% |
áp tô mát 1P 6KA C20, loại hộp đúc, dòng điện 16~32A (hiệu LIOA), hàng mới 100% |
áp tô mát 1P 6KA C75, loại hộp đúc, dòng điện 16~32A (hiệu LIOA), hàng mới 100% |
áp tô mát 2P 10KA C100, loại hộp đúc, dòng điện 16~32A (hiệu LIOA), hàng mới 100% |
áp tô mát 2P 10KA C20, loại hộp đúc, dòng điện 16~32A (hiệu LIOA), hàng mới 100% |
áp tô mát 2P 10KA C40, loại hộp đúc, dòng điện 16~32A (hiệu LIOA), hàng mới 100% |
áp tô mát 2P 10KA C75, loại hộp đúc, dòng điện 16~32A (hiệu LIOA), hàng mới 100% |
áp tô mát 2P 4.5KA C100, loại hộp đúc, dòng điện 16~32A (hiệu LIOA), hàng mới 100% |
áp tô mát 2P 4.5KA C25, loại hộp đúc, dòng điện 16~32A (hiệu LIOA), hàng mới 100% |
áp tô mát 2P 4.5KA C63, loại hộp đúc, dòng điện 16~32A (hiệu LIOA), hàng mới 100% |
áp tô mát 2P 4.5KA C75, loại hộp đúc, dòng điện 16~32A (hiệu LIOA), hàng mới 100% |
áp tô mát 2P 6KA C100, loại hộp đúc, dòng điện 16~32A (hiệu LIOA), hàng mới 100% |
áp tô mát 2P 6KA C16, loại hộp đúc, dòng điện 16~32A (hiệu LIOA), hàng mới 100% |
áp tô mát 2P 6KA C25, loại hộp đúc, dòng điện 16~32A (hiệu LIOA), hàng mới 100% |
áp tô mát 2P 6KA C40, loại hộp đúc, dòng điện 16~32A (hiệu LIOA), hàng mới 100% |
áp tô mát 2P 6KA C50, loại hộp đúc, dòng điện 16~32A (hiệu LIOA), hàng mới 100% |
áp tô mát 2P 6KA C63, loại hộp đúc, dòng điện 16~32A (hiệu LIOA), hàng mới 100% |
áp tô mát 2P 6KA C75, loại hộp đúc, dòng điện 16~32A (hiệu LIOA), hàng mới 100% |
áp tô mát 2P1E 1.5KA C20, loại hộp đúc, dòng điện 16~32A (hiệu LIOA), hàng mới 100% |
áp tô mát 2P1E 1.5KA C25, loại hộp đúc, dòng điện 16~32A (hiệu LIOA), hàng mới 100% |
áp tô mát 2P1E 1.5KA C30, loại hộp đúc, dòng điện 16~32A (hiệu LIOA), hàng mới 100% |
áp tô mát 2P2E 1.5KA C20, loại hộp đúc, dòng điện 16~32A (hiệu LIOA), hàng mới 100% |
áp tô mát 2P2E 1.5KA C25, loại hộp đúc, dòng điện 16~32A (hiệu LIOA), hàng mới 100% |
áp tô mát 2P2E 1.5KA C30, loại hộp đúc, dòng điện 16~32A (hiệu LIOA), hàng mới 100% |
áp tô mát 3P 10KA C100, loại hộp đúc, dòng điện 16~32A (hiệu LIOA), hàng mới 100% |
áp tô mát 3P 10KA C75, loại hộp đúc, dòng điện 16~32A (hiệu LIOA), hàng mới 100% |
áp tô mát 3P 4.5KA C100, loại hộp đúc, dòng điện 16~32A (hiệu LIOA), hàng mới 100% |
áp tô mát 3P 4.5KA C75, loại hộp đúc, dòng điện 16~32A (hiệu LIOA), hàng mới 100% |
áp tô mát 3P 6KA C100, loại hộp đúc, dòng điện 16~32A (hiệu LIOA), hàng mới 100% |
áp tô mát 3P 6KA C75, loại hộp đúc, dòng điện 16~32A (hiệu LIOA), hàng mới 100% |
áp tô mát chóng dòng dò 4 cực, 25A - 5SM3442-0 |
áp tô mát có dòng điện 15A, ,ABN 32c 15A EXP |
áp tô mát có dòng điện 16A, , TD100 FTU 100 16A 4P3D EXP |
áp tô mát có dòng điện 20A, ABN 53c 20A EXP |
áp tô mát có dòng điện 20A,ABN 52c 20A EXP |
áp tô mát hộp đúc loại S201M C20, 1 cực, dòng định mức cắt20A, hàng mới 100% |
áp tô mát hộp đúc loại S202- C16, 2 cực, dòng định mức cắt 16A, mới 100% |
áp tô mát hộp đúc loại S202M-C32, 2 cực, dòng định mức cắt 32A, mới 100% |
áp tô mát hộp đúc loại S203M C32, 3 cực, dòng định mức cắt 32A, hàng mới 100% |
áp tô mát hộp đúc loại S203M-C32, 3 cực, dòng định mức cắt 32A, mới 100% |
áp tô mát hộp đúc loại S204M- C20, 4 cực, dòng định mức cắt 20A, mới 100% |
áp tô mát hộp đúc loại SH203- C25, 3 cực, dòng định mức cắt 25 A, mới 100% |
áp tô mát hộp đúc loại SH203 C32, 3 cực, dòng định mức cắt 32A, hàng mới 100% |
áp tô mát hộp đúc, 3 cực, 16A (3VL1796-1DA36-0AD1). Mới 100%, hãng sx Siemens |
áp tô mát RCCB 2P 32A 30mA, loại hộp đúc, dòng điện 16~32A (hiệu LIOA), hàng mới 100% |
áp tô mát RCCB 2P 40A 30mA, loại hộp đúc, dòng điện 16~32A (hiệu LIOA), hàng mới 100% |
áp tô mát vỏ đúc 5SJ6, 1P -16A - 6KA5SJ6116-7SC |
áp tô mát vỏ đúc 5SJ6, 1P -20A - 6KA5SJ6120-7SC |
áp tô mát vỏ đúc 5SJ6, 1P -25A - 6KA5SJ6125-7SC |
áp tô mát vỏ đúc 5SJ6, 2P -16A - 6KA5SJ6216-7SC |
áp tô mát vỏ đúc 5SJ6, 2P -20A - 6KA5SJ6220-7SC |
áp tô mát vỏ đúc 5SJ6, 2P -25A - 6KA5SJ6225-7SC |
áp tô mát vỏ đúc 5SJ6, 3P -16A - 6KA5SJ6316-7SC |
áp tô mát vỏ đúc 5SJ6, 3P -20A - 6KA5SJ6320-7SC |
áp tô mát vỏ đúc 5SJ6, 3P -25A - 6KA5SJ6325-7SC |
áp tô mát vỏ đúc loại 5SY4, 1 cực, 20A 5SY4120-7 |
áp tô mát vỏ đúc, 3 cực, 20A 5SY4320-7 |
áp tô mát vỏ đúc, 3 cực, 20A5SY6320-7 |
áp tô mát vỏ đúc, 3 cực, 25A 5SY6325-7 |
Aptomat 1 pha, loại (16 -30)A- 220V, loại hộp đúc, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Aptomat 16A. Model: 3RV1021-0KA10 |
Aptomat 21A. Model: 3RV1011-1AA10 |
Aptomat 21A.Model:3RV1011-1AA10.Hàng mới 100% |
Aptomat DZ47-60/3P 25A, dùng cho tủ điện hạ thế 0.4Kv, hộp đúc, hàng mới 100% |
Aptomat loại hộp đúc hiệu FUJI : BW 32 AA G - 2P 20 A hàng mới 100% |
Attomat ABN103c/20A, hàng mới 100% |
Attomat ABN103c/30A, hàng mới 100% |
Attomat chống giật EBS32Fb/20A, hàng mới 100% |
Attomat chống giật EBS32Fb/30A, hàng mới 100% |
Bộ ngắt mạch tự động 1 cực 20A - MU120A - hiệu Hager - mới 100% |
Bộ ngắt mạch tự động 2 cực 20A - JG220IN - hiệu Hager - mới 100% |
Bộ ngắt mạch tự động 3 cực 20A - JG320U - hiệu Hager - mới 100% |
Bộ ngắt mạch tự động bảo vệ động cơ AC 50/60HZ, 66V, 2 A |
Bộ ngắt mạch tự động hiệu Daco: CP 1PHASE-22.5A, MODEL: DCP31SSH225AMS. Hàng mới 100%. |
BW32AAG-3P020(20A)Cầu dao tự động(Hiệu: Fuji.Mới 100%) |
BW32AAG-3P030(30A)Cầu dao tự động(Hiệu: Fuji.Mới 100%) |
BW50SAG-3P020(20A)Cầu dao tự động(Hiệu: Fuji.Mới 100%) |
BW50SAG-3P032(32A)Cầu dao tự động(Hiệu: Fuji.Mới 100%) |
Cầu dao tự động 1P-16A-10KA |
Cầu dao tự động 1P-16A-6KA |
Cầu dao tự động 1P-20A-10KA |
Cầu dao tự động 1P-20A-6KA |
Công tắc vận hành bằng cửa SZ Door Operated Switch replaces 4127.000 Item code: 4127010,hàng mới 100% |
Công tắc vận hành vỏ tủ điện SZ DOOR OPERATED SWITCH WITH CABLE 600 MM ORANGE Item code: 4315520, hàng mới 100% |
DILA-22(220V50/60Hz). Cầu dao ngắt mạch tự động 22A. Hàng mới 100%. Hiệu Eaton |
DILA-31(220V50/60Hz). Cầu dao ngắt mạch tự động 31A. Hàng mới 100%. Hiệu Eaton |
DILM25-10(220V50/60Hz). Cầu dao ngắt mạch tự động 25A. Hàng mới 100%. Hiệu Eaton |
DILM25-10(230V50Hz,240V60Hz). Cầu dao ngắt mạch tự động 25A. Hàng mới 100%. Hiệu Eaton |
DILM25-10(RDC24). Cầu dao ngắt mạch tự động 25A. Hàng mới 100%. Hiệu Eaton |
DILM25-22(RDC24). Cầu dao ngắt mạch tự động 25A. Hàng mới 100%. Hiệu Eaton |
DILM72(RDC24). Cầu dao ngắt mạch tự động 72A. Hàng mới 100%. Hiệu Eaton |
Hộp ngắt mạch tự động, Loại hộp đúc, 600V, 16A, GHG 432, hàng mới 100% |
Khởi động từ : CU-16 (Thiết bị đóng, ngắt mạch điện motor , chủng loại : TECO , loại hộp đúc ,điện áp 380/220 vôn , dòng điện định mức 16 ampe , mới 100%) |
Khởi động từ : CU-18 (Thiết bị đóng, ngắt mạch điện motor , chủng loại : TECO, loại hộp đúc ,điện áp 380/220 vôn , dòng điện định mức 18 ampe , mới 100%) |
Khởi động từ : CU-27 (Thiết bị đóng, ngắt mạch điện motor , chủng loại : TECO, loại hộp đúc ,điện áp 380/220 vôn , dòng điện định mức 27 ampe , mới 100%) |
Khởi động từ 22A.Model : 3RT1026-1BB40 |
khởi động từ 22A.Model: 3RT1026-1AB00.Hàng mới 100% |
Khởi động từ 25A. Model: 3RT1617-1AP03 |
khởi động từ 30A.Model: 3RT1034-1AP04.Hàng mới 100% |
PLZM-C16/1N-AS. Cầu dao ngắt mạch tự động 16A. Hàng mới 100%. Hiệu Eaton |
Thiết bị ngắt điện tự động loại hộp đúc 1 cực 20A |
24271 áp tô mát 20A C60N 2P 20A C |
24285 áp tô mát 20A C60N 3P 20A C |
604806 - Ngắt mạch tự động 1P 20A 400V - Hiệu Legrand , mới 100% |
áp tô mát 1P 10KA C20, loại hộp đúc, dòng điện 16~32A (hiệu LIOA), hàng mới 100% |
áp tô mát 1P 4.5KA C20, loại hộp đúc, dòng điện 16~32A (hiệu LIOA), hàng mới 100% |
áp tô mát 1P 6KA C20, loại hộp đúc, dòng điện 16~32A (hiệu LIOA), hàng mới 100% |
áp tô mát 2P 10KA C20, loại hộp đúc, dòng điện 16~32A (hiệu LIOA), hàng mới 100% |
áp tô mát 2P1E 1.5KA C20, loại hộp đúc, dòng điện 16~32A (hiệu LIOA), hàng mới 100% |
áp tô mát 2P2E 1.5KA C20, loại hộp đúc, dòng điện 16~32A (hiệu LIOA), hàng mới 100% |
áp tô mát có dòng điện 20A, ABN 53c 20A EXP |
áp tô mát có dòng điện 20A,ABN 52c 20A EXP |
áp tô mát hộp đúc loại S202- C16, 2 cực, dòng định mức cắt 16A, mới 100% |
áp tô mát hộp đúc loại S202M-C32, 2 cực, dòng định mức cắt 32A, mới 100% |
áp tô mát hộp đúc loại S203M C32, 3 cực, dòng định mức cắt 32A, hàng mới 100% |
áp tô mát hộp đúc loại S203M-C32, 3 cực, dòng định mức cắt 32A, mới 100% |
áp tô mát hộp đúc loại S204M- C20, 4 cực, dòng định mức cắt 20A, mới 100% |
áp tô mát hộp đúc loại SH203- C25, 3 cực, dòng định mức cắt 25 A, mới 100% |
áp tô mát hộp đúc loại SH203 C32, 3 cực, dòng định mức cắt 32A, hàng mới 100% |
áp tô mát vỏ đúc 5SJ6, 1P -20A - 6KA5SJ6120-7SC |
áp tô mát vỏ đúc 5SJ6, 2P -20A - 6KA5SJ6220-7SC |
áp tô mát vỏ đúc 5SJ6, 3P -20A - 6KA5SJ6320-7SC |
áp tô mát vỏ đúc loại 5SY4, 1 cực, 20A 5SY4120-7 |
áp tô mát vỏ đúc, 3 cực, 20A 5SY4320-7 |
Aptomat 1 pha, loại (16 -30)A- 220V, loại hộp đúc, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Aptomat 21A.Model:3RV1011-1AA10.Hàng mới 100% |
Aptomat loại hộp đúc hiệu FUJI : BW 32 AA G - 2P 20 A hàng mới 100% |
Attomat ABN103c/20A, hàng mới 100% |
Attomat chống giật EBS32Fb/20A, hàng mới 100% |
Bộ ngắt mạch tự động 1 cực 20A - MU120A - hiệu Hager - mới 100% |
Bộ ngắt mạch tự động 2 cực 20A - JG220IN - hiệu Hager - mới 100% |
Bộ ngắt mạch tự động 3 cực 20A - JG320U - hiệu Hager - mới 100% |
BW32AAG-3P020(20A)Cầu dao tự động(Hiệu: Fuji.Mới 100%) |
BW50SAG-3P020(20A)Cầu dao tự động(Hiệu: Fuji.Mới 100%) |
Công tắc vận hành bằng cửa SZ Door Operated Switch replaces 4127.000 Item code: 4127010,hàng mới 100% |
Công tắc vận hành vỏ tủ điện SZ DOOR OPERATED SWITCH WITH CABLE 600 MM ORANGE Item code: 4315520, hàng mới 100% |
DILA-22(220V50/60Hz). Cầu dao ngắt mạch tự động 22A. Hàng mới 100%. Hiệu Eaton |
DILA-31(220V50/60Hz). Cầu dao ngắt mạch tự động 31A. Hàng mới 100%. Hiệu Eaton |
DILM25-10(220V50/60Hz). Cầu dao ngắt mạch tự động 25A. Hàng mới 100%. Hiệu Eaton |
Khởi động từ : CU-16 (Thiết bị đóng, ngắt mạch điện motor , chủng loại : TECO , loại hộp đúc ,điện áp 380/220 vôn , dòng điện định mức 16 ampe , mới 100%) |
Khởi động từ : CU-18 (Thiết bị đóng, ngắt mạch điện motor , chủng loại : TECO, loại hộp đúc ,điện áp 380/220 vôn , dòng điện định mức 18 ampe , mới 100%) |
Khởi động từ : CU-27 (Thiết bị đóng, ngắt mạch điện motor , chủng loại : TECO, loại hộp đúc ,điện áp 380/220 vôn , dòng điện định mức 27 ampe , mới 100%) |
Phần XVI:MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN |
Chương 85:Máy điện và thiết bị điện và các bộ phận của chúng; máy ghi và tái tạo âm thanh, máy ghi và tái tạo hình ảnh và âm thanh truyền hình, bộ phận và phụ tùng của các loại máy trên |
Bạn đang xem mã HS 85362012: Dòng điện từ 16 A trở lên nhưng không quá 32A
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 85362012: Dòng điện từ 16 A trở lên nhưng không quá 32A
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 85362012: Dòng điện từ 16 A trở lên nhưng không quá 32A
Đang cập nhật...