- Phần XVI: MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN
-
- Chương 85: Máy điện và thiết bị điện và các bộ phận của chúng; máy ghi và tái tạo âm thanh, máy ghi và tái tạo hình ảnh và âm thanh truyền hình, bộ phận và phụ tùng của các loại máy trên
- 8537 - Bảng, panel, giá đỡ, bàn, tủ và các loại hộp và đế khác, được lắp với hai hay nhiều thiết bị thuộc nhóm 85.35 hoặc 85.36, dùng để điều khiển hoặc phân phối điện, kể cả các loại trên có lắp các dụng cụ hay thiết bị thuộc Chương 90, và các thiết bị điều khiển số, trừ các thiết bị chuyển mạch thuộc nhóm 85.17.
- 853720 - Dùng cho điện áp trên 1.000 V:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 41/2018/TT-BGTVT ngày 30/07/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Thông tư số 11/2016/TT-BGTVT ngày 02/06/2016 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển cao tốc, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về trang bị an toàn tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra và đóng tàu biển vỏ gỗ
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 21:2015/BGTVT về Phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép (năm 2016)
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 64:2015/BGTVT về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển (năm 2015)
Xem chi tiết -
Thông tư số 71/2015/TT-BGTVT ngày 09/11/2015 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đánh giá năng lực cơ sở chế tạo và cung cấp dịch vụ tàu biển
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 70:2014/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật kho chứa nổi (năm 2014)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 72:2013/BGTVT về quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thủy nội địa (năm 2013) (Văn bản hết hiệu lực)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 48:2012/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn di động trên biển (năm 2012)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 49:2012/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn cố định trên biển (năm 2012)
Xem chi tiết -
Thông tư số 55/2012/TT-BGTVT ngày 26/12/2012 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Về Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn di động và cố định trên biển
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Gía đỡ và cố định thiết bị, vật liệu tôn tấm dầy 2mm, kích thước 100mm x 100mm, tổng số 154 cái, hàng mới 100%... (mã hs gía đỡ và cố đị/ mã hs của gía đỡ và cố) |
Gía đỡ tủ, vật liệu sắt góc V50, cỡ rộng 800mm, cao 400mm, sâu 350mm, mạ kẽm nóng, hàng mới 100%... (mã hs gía đỡ tủ vật/ mã hs của gía đỡ tủ v) |
Bảng đi?u khiển của máy thận nhân tạo -CONTROLLER LANGUAGE GROUP D (34508309) |
Bảng đi?u khiển của máy truy?n d~ch -CONTROLLER BOARD W.LOUDSPEAKER. (INF.P) (34508791) |
Bảng điều khiển (00000326-C1), hàng mới 100% |
Bảng mạch điều khiển, type: 80-0102-02-SP |
Bảng mạch nguồn - POWER BOARD 2 (34519432) |
Bảng táp lô (phụ tùng ôtô tải có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn mới 100% TQ sản xuất) |
Bảng táp lô: (phụ tùng ôtô tải có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn mới 100% TQ sản xuất) |
Bộ điều khiển dùng cho bơm nhiệt (Rheem Controller & Thermostat P/N 052140) - hàng mới 100% |
Bộ điều khiển phụ ACU-30, Relay board for PXR-52ESKL, Hàng mới 100% |
Giá đặt Panme điện tử |
Hộp điều khiển (530*500*240), hàng mới 100% |
Hộp kết nối cầu dao điện - LCS102S32E |
Linh kiện của thiết bị định vị toàn cầu GPS (Mô đun GSM model EM310-Hua wei có tích hợp GPS, linh kiện rời để lắp ráp, không có chức năng thu phát sóng), hàng mới 100% |
Module của khối điều khiển bay 7110-95-01P0-01 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Sell GMBH |
Phụ tùng của máy sản xuất ván ép:Hộp điều khiển. (Hàng mới 100%) |
phụ tùng thay thế cho hệ thống máy seo giấy - bộ biến tần (impeller of pump KCP50/32.200X) |
Thiết bị điều khiển C264LB1E691020150300A001111N00. Hãng Sx Alstom.Dùng cho trạm 110KV. Mới 100% |
Tủ bảo vệ máy biến áp trung thế 24KV 630A 20KA; TG21-14; Hàng mới 100% |
Tủ biến điện áp với phân đoạn thanh cái 24kV, chống sét 22kv, thanh cái 2500A 25kA /s. Dùng cho trạm biến áp 110 kV. Hàng mới 100% |
Tủ cao thế contactor 24kV 630A . Dùng cho trạm biến áp 110 kV. Hàng mới 100% |
Tủ cầu dao phụ tải trung thế đến đi 24KV 630A 20KA ; TG21-01 ; Hàng mới 100% |
Tủ cầu dao phụ tải,model:RMU24,24KV/630A.(2 coming + 1outgoing),hàng mới 100%. |
Tủ cầu dao phụ tải,Model:RMU36.36KV/630A,(1 incoming +1 outgoing).Hàng mới 100%. |
Tủ cầu dao,cầu chì 24kV 200A 20kA /s thanh cái 2500A . Dùng cho trạm biến áp 110 kV. Hàng mới 100% |
Tủ đấu nối thanh cái 24kV . Dùng cho trạm biến áp 110 kV. Hàng mới 100% |
Tủ điện Hager một hàng 18 đường , model : H-IU18S, hiệu : RUDOLF,hàng mới 100% |
Tủ điện trung thế 24KV 2000A, hàng mới 100% |
Tủ điện trung thế loại 40.5KV, 630A, hàng mới 100% |
Tủ điện trung thế loại C C F 40.5KV, hàng mới 100% |
Tủ điện trung thế loại DE BC, 24kV, ref.SIFRM60192, hàng mới 100% |
Tủ điện trung thế NE-IQI, 24kV, ref. 51007494FH, hàng mới 100% |
Tủ điện trung thế RE IIQI 24KV, ref. 51008052FA, hàng mới 100% |
Tủ điện trung thế RE loại DIDI 24kV, ref. 51192248FA, hàng mới 100% |
Tủ điện trung thế RM6 DE -MT 24kV, hàng mới 100% |
Tủ điện trung thế RM6, loại DE 24KV, ref. 51192396FA, hàng mới 100% |
Tủ điện trung thế RM6, loại III 24KV, ref. 51009711FA, hàng mới 100% |
Tủ điện trung thế RM6, loại IQI 24KV, ref. 51007494FH, hàng mới 100% |
Tủ điện trung thế RM6, loại QI 24KV, ref. 51009300FA, hàng mới 100% |
Tủ điện trung thế RMU, loại QIQI 24KV, ref. 51008065FA, hàng mới 100% |
Tủ điện trung thế SM6, loại DM1-A 24KV , hàng mới 100% |
Tủ điện trung thế SM6, loại IM 24KV , hàng mới 100% |
Tủ điện trung thế SM6, loại QM 24KV , hàng mới 100% |
Tủ điện trung thế TPR6 630A 24KV Type LLLF. (Hàng mới 100%) |
Tủ điều khiển ADVC2-Ultra-Setvue-240 của bộ ngắt mạch tự động hiệu Schneider Electric kiểu Nu-Lec-N38-ACR-SF6-38-12-170-630, điện áp 27 kV. Hàng mới 100%. 01 kiện = 01 cái. 01 container MOAU 6792310 / Seal 59412. |
Tủ điều khiển biến trở thể lỏng dùng cho động cơ 6KV/1600KW ( WYQ6-2CX) |
Tủ đo lường trung thế 24KV 630A 20KA; TG21-11; Hàng mới 100% |
Tủ đo lường trung thế kèm cầu dao phụ tải ; 24KV 630A 20KA; TG21-13; Hàng mới 100% |
Tủ đóng ngắt 12KV 550 BT, Bus tie, 25KA ( vật tư SX máy đóng ngắt trung thế) |
Tủ đóng ngắt 12KV 550 R, Bur riser, 25KA ( vật tư SX máy đóng ngắt trung thế) |
Tủ đóng ngắt 12KV DL IF/IF 1250A, 40KA/3s ( vật tư SX máy đóng ngắt trung thế). Nhãn hiệu : ABB XIAMEN SWITCHGEAR |
Tủ đóng ngắt 12KV DL IF/IF 630A, 40KA/3s ( vật tư SX máy đóng ngắt trung thế). Nhãn hiệu : ABB XIAMEN SWITCHGEAR |
Tủ đóng ngắt 12KV DL IF/JM 1250A, 40KA/3s ( vật tư SX máy đóng ngắt trung thế). Nhãn hiệu : ABB XIAMEN SWITCHGEAR |
Tủ đóng ngắt 12KV khoang đầu ra 550 IF V max 1250A, 25KA ( vật tư SX máy đóng ngắt trung thế) |
Tủ đóng ngắt 12KV khoang đầu vào 550 IF V max 630A, 25KA ( vật tư SX máy đóng ngắt trung thế) |
Tủ đóng ngắt 12KV ZS1 IF 1250A, 40KA/3s ( vật tư SX máy đóng ngắt trung thế). Nhãn hiệu : ABB XIAMEN SWITCHGEAR |
Tủ đóng ngắt 12KV ZS1 IF 630A, 40KA/3s ( vật tư SX máy đóng ngắt trung thế). Nhãn hiệu : ABB XIAMEN SWITCHGEAR |
Tủ máy căt cho tụ bù 24kV 630A 20kA /s. Dùng cho trạm biến áp 110 kV. Hàng mới 100% |
Tủ máy cắt điện 8HD10, 24KV, 20KA/S, 630A và phụ kiện đồng bộ. Hàng mới 100%. (Tủ mạch vòng lộ đến và tủ máy cắt lộ đi) |
Tủ máy cắt FS6 24KV; 630A; 20Ka; TG21-02; Hàng mới 100% |
Tủ máy cắt lộ ra 24kV 630A 20kA /s. Dùng cho trạm biến áp 110 kV. Hàng mới 100% |
Tủ máy cắt lộ tổng 24kV 2500A 25kA /s. Dùng cho trạm biến áp 110 kV. Hàng mới 100% |
Tủ máy căt phân đoạn thanh cái 24kV 2500A 25kA /s. Dùng cho trạm biến áp 110 kV. Hàng mới 100% |
Tủ máy cắt trung thế SM6 hiệu Schneider, model:DM1-A, 24KV, 630A, 20KA/S. Hàng mới 100%. |
Tủ phân phối điện, điện áp 7.2 KV kích thước 2425mm x 800mm x 1860mm. Hàng mới 100%. |
Bảng táp lô (phụ tùng ôtô tải có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn mới 100% TQ sản xuất) |
Bảng táp lô: (phụ tùng ôtô tải có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn mới 100% TQ sản xuất) |
Module của khối điều khiển bay 7110-95-01P0-01 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Sell GMBH |
Thiết bị điều khiển C264LB1E691020150300A001111N00. Hãng Sx Alstom.Dùng cho trạm 110KV. Mới 100% |
Tủ bảo vệ máy biến áp trung thế 24KV 630A 20KA; TG21-14; Hàng mới 100% |
Tủ cầu dao phụ tải trung thế đến đi 24KV 630A 20KA ; TG21-01 ; Hàng mới 100% |
Tủ cầu dao,cầu chì 24kV 200A 20kA /s thanh cái 2500A . Dùng cho trạm biến áp 110 kV. Hàng mới 100% |
Tủ điện trung thế 24KV 2000A, hàng mới 100% |
Tủ điện trung thế RM6, loại III 24KV, ref. 51009711FA, hàng mới 100% |
Tủ điện trung thế RM6, loại QI 24KV, ref. 51009300FA, hàng mới 100% |
Tủ đo lường trung thế 24KV 630A 20KA; TG21-11; Hàng mới 100% |
Tủ đo lường trung thế kèm cầu dao phụ tải ; 24KV 630A 20KA; TG21-13; Hàng mới 100% |
Tủ máy căt cho tụ bù 24kV 630A 20kA /s. Dùng cho trạm biến áp 110 kV. Hàng mới 100% |
Tủ máy cắt điện 8HD10, 24KV, 20KA/S, 630A và phụ kiện đồng bộ. Hàng mới 100%. (Tủ mạch vòng lộ đến và tủ máy cắt lộ đi) |
Tủ máy cắt FS6 24KV; 630A; 20Ka; TG21-02; Hàng mới 100% |
Tủ máy cắt lộ ra 24kV 630A 20kA /s. Dùng cho trạm biến áp 110 kV. Hàng mới 100% |
Tủ máy cắt trung thế SM6 hiệu Schneider, model:DM1-A, 24KV, 630A, 20KA/S. Hàng mới 100%. |
Phần XVI:MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN |
Chương 85:Máy điện và thiết bị điện và các bộ phận của chúng; máy ghi và tái tạo âm thanh, máy ghi và tái tạo hình ảnh và âm thanh truyền hình, bộ phận và phụ tùng của các loại máy trên |
Bạn đang xem mã HS 85372090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 85372090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 85372090: Loại khác
Đang cập nhật...