- Phần XVI: MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN
-
- Chương 85: Máy điện và thiết bị điện và các bộ phận của chúng; máy ghi và tái tạo âm thanh, máy ghi và tái tạo hình ảnh và âm thanh truyền hình, bộ phận và phụ tùng của các loại máy trên
- 8538 - Bộ phận chuyên dùng hay chủ yếu dùng với các thiết bị thuộc nhóm 85.35, 85.36 hoặc 85.37.
- 853810 - Bảng, panel, giá đỡ, bàn, tủ và các loại hộp và đế khác dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 85.37, chưa được lắp đặt các thiết bị của chúng:
- Dùng cho điện áp không quá 1.000 V:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Giá đỡ bằng sắt, dùng để lắp ráp các lin kiện, cho bộ nguồn chuyển mạch trong các thiết bị điện tử, hàng mới 100%... (mã hs giá đỡ bằng sắt/ mã hs của giá đỡ bằng) |
057703 - Mặt lắp thiết bị 125X280mm - Hiệu Legrand , mới 100% |
057705 - Mặt lắp thiết bị 125X220mm - Hiệu Legrand , mới 100% |
057706 - Mặt lắp thiết bị , Hiệu Legrand , mới 100% |
057713 - Mặt lắp thiết bị 125X220mm - Hiệu Legrand , mới 100% |
057718 - Mặt lắp thiết bị - Hiệu Legrand , mới 100% |
057720 - Mặt lắp thiết bị 125X280mm - Hiệu Legrand , mới 100% |
089621 - Hộp lắp thiết bị loại âm 10 modul - Hiệu Legrand , mới 100% |
089630 - Hộp lắp thiết bị loại âm 12 modul - Hiệu Legrand , mới 100% |
19" Open rack 2.0m/ Khung giá 19". Hàng mới 100%. |
572841 - Mặt lắp thiết bị 1 modul - Hiệu Legrand , mới 100% |
572842 - Mặt lắp thiết bị 2 modul - Hiệu Legrand , mới 100% |
575163 - Mặt che thiết bị 3 modul - Hiệu Legrand , mới 100% |
575163 - Mặt lắp thiết bị 3 modul - Hiệu Legrand , mới 100% |
575203 - Mặt lắp thiết bị 1 modul - Hiệu Legrand , mới 100% |
576188 - Mặt lắp thiết bị 3 modul - Hiệu Legrand , mới 100% |
576683 - Mặt lắp thiết bị 8 modul - Hiệu Legrand , mới 100% |
576743 - Mặt lắp thiết bị 6 modul - Hiệu Legrand , mới 100% |
680612 - Hộp lắp thiết bị - Hiệu Legrand , mới 100% |
6C1T14C511AA - Chụp đầu cọc cực dương hộp cầu chì khoang động cơ |
Bản lề tủ-289025-Hinge doors >48E-1 hộp=12 cái.. Phụ tùng tủ điện CN |
Bảng điều khiển đầu vào số seri 709589 |
Bảng lắp hộp điện/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Bảng mạch điện tử (pttt cho máy ép, lò nung, máy chất dỡ hàng) |
Bảng mạch giao tiếp (S96C/IF) sử dụng lắp trong hộp điều khiển máy khoan CCD |
Bảng nhiệt điện - HEAT RESISTANCE PLATE |
Base,Used in Digital Distribution Frame(Decide the Height Based on the Survey),Used for Independent Sale/ Đế đỡ giá DDF. Hàng mới 100%. |
Biểu tượng của tủ điện-289925-SEN Plus logo-1 hộp=2 cái.. Phụ tùng tủ điện CN |
Bộ che kín - chiều dọc-289138-IP20 cover set - vertical riser-1 hộp=12 cái.. Phụ tùng tủ điện CN |
Bộ che kín-288811-IP20 cover set 600, 4p, withdrawable, frame1. Phụ tùng tủ điện CN |
Bộ điều khiển logic lập trình cho máy đóng gói tự độngAX2N-16EYR-ES |
Bộ giá đỡ-288885-Mounting set - Record Plus FK 400 width. Phụ tùng tủ điện CN |
Bộ khung cho máy chủ 45W8238. Hàng mới 100%. |
Bo mạch điều khiển (AEG00B494*A) |
Bo mạch kết nối (3X03510A) |
Bộ phận của bản mạch chuyền đổi nguồn điện từ 1 chiều thành xoay chiều, mới 100%, Nhật sx |
Bộ phận thể hiện thông số tủ-288977-Name plate - door-1 hộp=10 cái.. Phụ tùng tủ điện CN |
Chân đế cho hệ thống thiết bị điều khiển dây chuyền nguyên liệu, mới 100%. (Mục I-11) |
Chân đế của camera (VG4-A-PA2), hàng mới 100%, hiệu Bosch |
CHụP ĐÂU CọC CƯC DƯƠNG HÔP CÂU CHì KHOANG ĐÔNG CƠ |
Chụp đầu cọc cực dương hộp cầu chì khoang động cơ |
Cửa lớn -289209-Big doors - empty (swing handle) 600 width, 2200 height, LH. Phụ tùng tủ điện CN |
Cửa lớn -289210-Big doors - empty (swing handle) 800 width, 2200 height, LH. Phụ tùng tủ điện CN |
Cửa lớn-288483-Big doors - M-Pact 500 width, 2200 height, 1x 3pole, frame1, LH. Phụ tùng tủ điện CN |
Cửa lớn-288485-Big doors - M-Pact 600 width, 2200 height, 1x 4pole, frame1, LH. Phụ tùng tủ điện CN |
Cửa ngăn khoan trống-288743-Separate door empty 400 width, LH. Phụ tùng tủ điện CN |
Cửa ngăn thông gió-288751-Separate door ventilation 400 width, 700 height, LH. Phụ tùng tủ điện CN |
Cửa tủ -288788-Module door 6E, empty |
Cửa tủ MCC-288136 module doors 10E - GPS1, GPS2 |
Cửa tủ-288134-MCC module doors 8E (blank). Phụ tùng tủ điện CN |
Cửa tủ-288145-MCC module doors 24E - FULOS1. Phụ tùng tủ điện CN |
Cửa tủ-288789-Module door 8E, empty. Phụ tùng tủ điện CN |
Cực kết nối đàu vào -289186- Incoming stab, module N, 200 A. Phụ tùng tủ điện CN |
Cuộn thấp áp cho Aptomat 250A (phụ kiện cho Aptomat). Code: BT-M4M/220, hàng mới 100%, hãng Bticino |
DDF Rack(2000*300*300) / Khung giá. Hàng mới 100%. |
Đế cắm, model: 1756A7, hiệu AB, hàng mới 100% |
Đế cắm, model: 1794TB3, hiệu AB, hàng mới 100% |
Đế cắm, model:1756TBCH, hiệu AB, hàng mới 100% |
Đế cụm kết nối điện điều khiển máy đánh ống. RECEPTACLE (HOUSING), Hàng mới 100% |
Đế gắn ổ cắm điện âm sàn bằng sắt vuông sâu 55mm Schneider M224B mới 100% |
Đế giữ cầu chì 500V |
Đế nối/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Đèn báo pha-246987-Pilot light white 220V/230VAC |
Đèn báo pha-246988-Pilot light Green 220V/230VAC |
Đèn báo pha-246989-Pilot light Red 220V/230VAC |
Đèn báo pha-246990-Pilot light Yellow 220V/230VAC |
Đèn báo pha-246991-Pilot light Blue 220V/230VAC |
Giá đỡ - . Mới 100%. - IBM System x3550 M3 R2 ODD Kit 59Y3952 |
Giá đỡ ACB-289050Universal support - M-PACT 600 width, M-PACT size 1. Phụ tùng tủ điện CN |
Giá đỡ camera (LTC 9212/00), hàng mới 100%, hiệu Bosch |
Giá đỡ camera (LTC 9215/00), hàng mới 100%, hiệu Bosch |
Giá đỡ chính-289046-Main support - M-PACT 600 width, M-PACT size 1. Phụ tùng tủ điện CN |
Gía phối quang Module ODF-NTM-96P, Hàng mới 100% |
Gía phối quang ODF2022-72P, Hàng mới 100% |
Góc khung và giá đỡ-288828-Frame corner and holder - MCC 10/22 1000x600x2200 type C. Phụ tùng tủ điện CN |
Góc khung và giá đỡ-288846-Frame corners and holder -khung Frame4-8/20,22 400x600x2200/2000. Phụ tùng tủ điện CN |
Góc khung và giá đỡ-288848-Frame corners and holder -khung Frame4-8/20,22 600x600x2200/2000. Phụ tùng tủ điện CN |
Hộp che mặt công tắc không thấm nước CLIPSAL 223V mới 100% |
Khay chứa mối hàn quang LANmark-OF loại 12 mối nối (N890.095) Hàng mới 100% |
Khay tủ mạng 1000 mm DEEPRACK SLIDING SHELF 720mm LOADCAP 60K-BK, part 540-536-BK. Hàng mới 100% |
Khay tủ mạng EXCEL ONE PIECE 600X1000 MM PLINTH KIT BLACK, part 540-246-BK. Hàng mới 100% |
Khoá cửa chính tủ-288436-Central door lock 2200 height. Phụ tùng tủ điện CN |
Khoá cửa-843001-Locks - profile half cylinder type |
Khoá liên động - chuẩn-288927-Module interlock standard-1 hộp=10 cái.. Phụ tùng tủ điện CN |
Khoá liên động-288928-Module interlock additional-1 hộp=10 cái.. Phụ tùng tủ điện CN |
Khóa tủ đơn - tay gạt-289153- Single door lock handle-1 hộp=10 cái.. Phụ tùng tủ điện CN |
Khớp nối dùng để liên kết khung tủ - bộ-289169- Frame coupling - set. Phụ tùng tủ điện CN |
Khung bao đầu đọc băng từ 87651NX. Hàng mới 100%. |
Khung cho máy chủ 7945D4A. Hàng mới 100%. |
Khung kéo-288159-MCC cassette 8E. Phụ tùng tủ điện CN |
Khung kéo-288163-MCC cassette 24E. Phụ tùng tủ điện CN |
Khung nhựa IC-DFR 16 gắn lên tủ điện - hàng mới 100% - Hiệu Phoenix contact |
Linh kiện náy chà nhám cóc: Mạch máy - SANDER PART: SPRING |
Mặt nạ công tắc đơn không thấm nước CLIPSAL 31AWP mới 100% |
Miếng chắn - 289198-Busbar end cover 4 pole. Phụ tùng tủ điện CN |
Miếng ngăn chia cửa-288739-Separate door K-frame 400 width, LH. Phụ tùng tủ điện CN |
Móc tủ để cẩu khi di chuyển - bộ-289168- Lifting latch - set. Phụ tùng tủ điện CN |
Module từ loại Ecook Domino, Linh kiện bếp điện từ hiệu: Magic Flame, mới 100% |
Module từ loại Quatro Ecook 75, Linh kiện bếp điện từ hiệu: Magic Flame, mới 100% |
Motor điều khiển cho Aptomat 250A. Code: BT-M7375P/230, hàng mới 100%, hãng Bticino |
Mục 3.3 Phụ kiện lắp đặt mạng ,hiệu Huawei,hàng mới 100% |
Mục 4.2 d Gói phụ kiện lắp đặt cho mỗi tủ rack ,hiệu Huawei,hàng mới 100% |
Mục 4.2 e Phụ kiện lắp đặt mạng cho mỗi tủ rack ,hiệu Huawei,hàng mới 100% |
Nắn điện/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Nắp che cầu chì/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Nắp che hộp điện/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Nắp đậy BP bảo vệ cụm kết nối điện máy đánh ống. HOOD, Hàng mới 100% |
Nắp đậy khay chứa mối hàn quang LANmark-OF (N890.097) Hàng mới 100% |
Nắp kín-288763-IP41 shield 400 width. Phụ tùng tủ điện CN |
Nắp kín-288765-IP41 shield 600 width. Phụ tùng tủ điện CN |
Nắp kín-288767-IP41 shield 1000 width. Phụ tùng tủ điện CN |
Nút dừng khẩn cấp-184070-Emergency push-button |
Nút nhấn-152061-Push-button red |
Ôp công tấc / PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Phụ kiện lắp đặt và đóng gói sạc cho mỗi tủ rack (4*DC-48V), hiệu Huawei,, hàng mới 100% |
Phụ kiện liên kết và giữ khung-288849-Frame corners and holder - Frame4-8/20,22 800x600x2200/2000. Phụ tùng tủ điện CN |
Phụ kiện nối mạng và sạc cho ắc quy, hàng mới 100% |
Phụ kiện nối mạng và sạc, hàng mới 100% |
Phu tùng máy ép nhựa: mạch điện tử SD-152; bộ phận của bảng điều khiển- ( PC BOARD SD-152), bộ=1 cái, hàng mới 100% |
Ray gắn ACB-289062- Support rail - M-PACT 4 pole, frame1-1 hộp=10 cái.. Phụ tùng tủ điện CN |
Roong tủ-288857-External cover - Frame 4-8/22 800x600x2200. Phụ tùng tủ điện CN |
Roong tủ-289156-IP54 sealing door-1 hộp=50 cái.. Phụ tùng tủ điện CN |
Roong tủ-289157-IP 41-54 sealing cover, frame-1 hộp=100 cái.. Phụ tùng tủ điện CN |
S2318TP-EI Mainframe(16 10/100 BASE-T ports and 2 Combo GE(10/100/1000 BASE-T+100/1000 Base-X) ports and AC 110/220V)/ Giá đỡ cổng S2318TP-EI. Hàng mới 100%. |
Tấm chắn 4b nguồn trung tâm-28996-Form 4b cover power center 600x600, 4pole. Phụ tùng tủ điện CN |
Tấm che - thông gió-288762-Cover plate ventilated-1 hộp=12 cái. Phụ tùng tủ điện CN |
Tấm che bên ngoài tủ-288820-External cover 1000x600x2200 type A, B. Phụ tùng tủ điện CN |
Tấm che bên ngoài-288854-External cover - Frame 4-8/22 400x600x2200. Phụ tùng tủ điện CN |
Tấm che bên ngoài-288856-External cover - Frame 4-8/22 600x600x2200. Phụ tùng tủ điện CN |
Tấm che bên trong tủ-288830-Internal cover - MCC 10/22 1000x600, 800x2200 type C. Phụ tùng tủ điện CN |
Tấm che cửa-288481-Cover plate closed-1 hộp=12 cái.. Phụ tùng tủ điện CN |
Tấm che hông-288402-Side cover 600x2200. Phụ tùng tủ điện CN |
Tấm che nóc tủ-288941-IP54 cover |
Tấm đáy tủ-289115-Panel bottom plate 800x600. Phụ tùng tủ điện CN |
Tấm đáy-289112- Panel bottom plate 400x600. Phụ tùng tủ điện CN |
Tấm đáy-289114-Panel bottom plate 600x600. Phụ tùng tủ điện CN |
Tấm đáy-289116-Panel bottom plate 1000x600. Phụ tùng tủ điện CN |
Tấm để gắn tay nắm cho MCCB-288410-Rotary handle plate 5E-12E; Surion, Dilos1 |
Tấm để gắn tay nắm-288412-Rotary handle plate >12E: closed. Phụ tùng tủ điện CN |
Tấm đỡ ACB-289072-Breaker mount - M-PACT 600 width, M-PACT size 1. Phụ tùng tủ điện CN |
Tấm lắp thiết bị nguồn trung tâm-288480-Instrument plate power center-1 hộp=5 cái.. Phụ tùng tủ điện CN |
Tấm lắp thiết bị-288127-Instruent plate blank. Phụ tùng tủ điện CN |
Tấm lắp thiết bị-288128-Instrument plate Record Plus FD. Phụ tùng tủ điện CN |
Tấm lắp thiết bị-288129-Instrument plate GPS1, GPS2. Phụ tùng tủ điện CN |
Tấm lắp thiết bị-289042-Mounting plate - above M-PACT 600 width, for big door. Phụ tùng tủ điện CN |
Tấm lắp thiết bị-289127-Mounting plate full hight 2200, 600 width. Phụ tùng tủ điện CN |
Tấm lắp thiết bị-289128-Mounting plate full hight 2200, 800 width. Phụ tùng tủ điện CN |
Tấm nóc-288969-Roof plate 340x340 closed. Phụ tùng tủ điện CN |
Tấm nóc-288970-Roof plate 540x340 closed. Phụ tùng tủ điện CN |
Tấm vách hông-288118-Side separation 8E-1 hộp=10 cái. Phụ tùng tủ điện CN |
Tấm vách hông-288122-Side separation 24E-1 hộp=10 cái. Phụ tùng tủ điện CN |
Tấm vách ngang tủ-288947-Horizontal separation MCC. Phụ tùng tủ điện CN |
Tay quay (phụ kiện của GPS)-101363-Rotary Handles GPS1 |
Thanh điều khiển trung tâm L -289140- profile (control center) L1,L2,L3, N. Phụ tùng tủ điện CN |
Thanh đỡ - 1cực-289017-Busbar support 1 pole, 30 mm-1 hộp=20 cái.. Phụ tùng tủ điện CN |
Thanh đỡ - 1cực-289018-Busbar support 1 pole, 20 mm-1 hộp=20 cái.. Phụ tùng tủ điện CN |
Thanh đỡ busbar dọc-289066-Vertical bb support holder-1 hộp=6 cái.. Phụ tùng tủ điện CN |
Thanh đỡ busbar đứng-289912-Vertical busbar support N, top entry. Phụ tùng tủ điện CN |
Thanh đỡ dọc - 4 cực-289019- Vertical bb support 4 pole-1 hộp=6 cái. |
Thanh đỡ dọc -289021-Vertical bb support N, cable comp.. Phụ tùng tủ điện CN |
Thanh đỡ dọc -289022-Vertical bb support PE, cable comp.. Phụ tùng tủ điện CN |
Thanh đỡ ngang 3 cực-289012-Horizontal busbar support holder 3 pole-1 hộp=10 cái.. Phụ tùng tủ điện CN |
Thanh đỡ ngang-289013-Horizontal busbar support holder N-1 hộp=10 cái.. Phụ tùng tủ điện CN |
Thanh đỡ ngang-289014-Horizontal busbar support holder PE/PEN-1 hộp=10 cái.. Phụ tùng tủ điện CN |
Thanh đỡ phía trước tủ-288403-Front profile set 400 width. Phụ tùng tủ điện CN |
Thanh đỡ tủ chữ T-289026-profile rail set 600 depth. Phụ tùng tủ điện CN |
Thanh giá đỡ-288876-Universal support - Record Plus FK 400 width. Phụ tùng tủ điện CN |
Thanh giá đỡ-288884-Support rail - Record Plus FK 4 pole-1 hộp=10 cái.. Phụ tùng tủ điện CN |
Thanh ray - 4 cực-289016-Support rail main busbar 4 pole-1 hộp=10 cái.. Phụ tùng tủ điện CN |
Thanh ray trượt lắp cho ổ băng từ HP 1U Autoloader Rack Kit 87768888 AH166A - . Mới 100%. |
Thanh ray trượt lắp cho tủ mạng - . Mới 100%. - IBM 3573 Rack Mount Kit 23R6998 |
Thanh sắt lắp khung tủ - khung-289961- Frame profile - Frame 4-8/22 600 depth. Phụ tùng tủ điện CN |
Thanh sắt lắp khung tủ-289951-Frame profile 1000x600x2200 type A, B. Phụ tùng tủ điện CN |
Thiết bị chữ T-288948-T-tool-1 hộp=15 cái.. Phụ tùng tủ điện CN |
Tủ điện ( rổng ) 1200 x800 x 300 ( hàng mới 100% ) |
Tủ điện dùng để lắp đặt hệ thống mạng 21HE B600 T500 |
Tủ điều khiển điện lập trình tự động. (Đã qua sd) |
Tủ rack HP Universal Rack 10642 G2 Shock Rack. Mới 100%. Hsx: Hewlett -Packard. Bao gồm: BASE RACKING/ HP TFT7600 KVM Console Intl Kit/ HP 0x2x16 KVM Svr Cnsl G2 SW/ Factory horizontal mount of PDU/ HP 10K Rack Airflow Optimization Kit |
Vách ngăn tủ-289195-Cubicle separation 600 depth, 2200 height. Phụ tùng tủ điện CN |
Vách ngăn-288933-Separation 4b type 7 8E. Phụ tùng tủ điện CN |
Vách ngăn-288937-Separation 4b type 7 24E. Phụ tùng tủ điện CN |
Vách ngăn-288940-Separation 4b type 7 universal cover |
Vỏ bộ điều khiển của Rô bốt loại 3HNM05345-1, mới 100% |
Vỏ hộp kỹ thuật điện bằng sắt sơn, kích thước ( 0,65 x 0,50 x 0,20)m, loại dùng điện áp 220V, không hiệu (hàng mới 100%) |
Vỏ tủ điện (8405009) |
Vỏ tủ điện (8605500) |
Vỏ tủ điện AE1002 s/s cab 200x300x155 BUT MADE OF 1.4404 S/STEEL Item code: 1002500, hàng mới 100% |
Vỏ tủ điện AE1045 CABINET 400x500x210 RAL7035 COMPACT ENCLOSURE , FINISH W/MPL Item code: 1045500,hàng mới 100% |
Vỏ tủ điện TS 8206 ENCLOSURE 1200X2000X600 RAL 7035 STELL ELECTRICAL CABINET Item code: 8206500,hàng mới 100% |
Vỏ tủ điện TS ENCLOSURE PAINTED W.2 MP W.FRONT/REAR DOOR Item code: 8808521,hàng mới 100% |
Vỏ tủ điện TS ENCLOSURE RAL 7035 STELL ELECTRICAL CABINET Item code: 8806500,hàng mới 100% |
Vỏ tủ điện TS8605 Enclosure 600X2000X500 RAL7035 Item code: 8605500, hàng mới 100% |
Vỏ tủ điện TS8805 Enclosure 800X2000X500 RAL7035 Item code: 8805500, hàng mới 100% |
Vỏ tủ điều khiển điện, kích thước 1800 x 800 x 500. Hàng mới 100%. |
Phần XVI:MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN |
Chương 85:Máy điện và thiết bị điện và các bộ phận của chúng; máy ghi và tái tạo âm thanh, máy ghi và tái tạo hình ảnh và âm thanh truyền hình, bộ phận và phụ tùng của các loại máy trên |
Bạn đang xem mã HS 85381019: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 85381019: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 85381019: Loại khác
Đang cập nhật...