cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh
Các bộ phận khác của máy bay hoặc trực thăng
Các bộ phận khác của máy bay hoặc trực thăng
Các bộ phận khác của máy bay hoặc trực thăng
Các bộ phận khác của máy bay hoặc trực thăng
+ 4
Các bộ phận khác của máy bay hoặc trực thăng
Các bộ phận khác của máy bay hoặc trực thăng
Các bộ phận khác của máy bay hoặc trực thăng
Các bộ phận khác của máy bay hoặc trực thăng

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Các bộ phận khác của máy bay hoặc trực thăng
Vật liệu tổng hợp compozit dùng cho máy bay thương mại
Ký hiệu B777 Blocker Door; cánh cửa phía sau động cơ, có chức năng hỗ trợ việc cất cánh và hạ cánh máy bay
Bảng điều khiển buồng lái máy bay 1301801-100. Hãng SX: ROCKWELL(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000)
Bảng điều khiển buồng lái máy bay RDAA-8046-01.hãng SX: Panasonics(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000)
Bình oxy hình trụ (P/N: 9700-C1A-YYON)
Bình tích áp thủy lực cum phanh máy bay 900-700-039-12. Hãng SX: HRD AEROSPACE( mặt hàng thuộc nhóm 98200000)
Bình tích áp thủy lực cum phanh máy bay BA21741GSR2. Hãng SX: Fire Fighting(mặt hàng thuôc nhóm 98200000)
Bộ khởi động động cơ máy bay 767669B (Hãng SX:HAMIL TON- Mặt hàng có chứng chỉ ICAO.Thuộc nhóm 98200000
Bộ phận bật ngửa ghế: phụ tùng máy bay (P/N: SP23997C27)
Bộ phụ tùng hiệu chỉnh, gồm đêm các loại, (Dùng cho may bay), p/n: 005W3460-3, Hãng sx: Boeing
Bu lông (P/N: 4074T29P02)
Bu lông: phụ tùng máy bay (P/N: AV670-23250-001)
Cảm biến báo khẩn cấp khi máy bay gặp sự cố dùng trên máy bay 680-0040-000.Hãng SX: Delta(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000)
Cảm biến cánh tà (P/N: 771409E)
Cảm biến nhiệt: phụ tùng máy bay (P/N: 6007300)
Cảm biến: phụ tùng máy bay (P/N: GG436-2003-1)
Cần điều khiển của máy bay A321. 48-2-2401 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus
Cần lái máy bay SC4710 Hãng SX: Googdrich - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000
Cánh tà của máy bay A321, D5755657900700A (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus
Cấp nguồn động cơ, (Dùng cho máy bay), p/n: 8ES006304-00, hãng sx: SR Technic, (Thuộc phân nhóm 98200000)
Cầu chì (P/N: 1702408-1)
Chóp mũi của máy bay ATR, S5397500003200 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: ATR Avion
Chóp mũi máy bay D53132010000 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000
Chốt định vị: phụ tùng máy bay (P/N: AV670-23178-003)
Chốt hãm bằng thép (P/N: AV670-23179-003)
Chốt hãm bằng thép: phụ tùng máy bay (P/N: AVL390-1)
Cửa buồng lái của máy bay A321, D5288016500151 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Topcast Aviation
Dây đánh lửa động cơ, (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000), p/n: 23830-000, Hãng sx: Panasonic
Dây đánh lửa: phụ tùng máy bay (P/N: CH53515-5)
Đèn trong buồng lái (P/N: 000-040-159)
Điện thoại của buồng lái máy bay (P/N: 5583-1)
Đỉnh cánh: phụ tùng máy bay (P/N: CC690-15352-4)
đồng hồ đo áp suất lốp máy bay
Hộp đen của máy bay S800-3000-00 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus
Hộp điều khiển buồng lái RDAA3402-05.Hãng SX: Panasonics(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000)
Kẹp bằng sắt: phụ tùng máy bay (P/N: NAS1922-0050-3)
Khối điều hành bay, (Dùng cho máy bay), p/n: RD-AV1217-01, Hãng sx: SR technic, (Thuộc phân nhóm 98200000)
Khối điều hành cửa máy bay, (Phụ tùng máy bay ), p/n: 1610000-17, Hãng sx: Parker
Khối điều khiển bay 007LG037E.Hãng SX: ULTRA(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000)
Khối điều khiển bay LA2K1A100DC0000 (phụ tùng máy bay )Hãng SX: AIRBUS
Khối điều khiển bay LA2K1A100DC0000 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng thuộc nhóm 89200000
Khối điều khiển bay RD-AV7075-22 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000
Khối điều khiển bay Z212H0004110 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus
Khối điều khiển bay, (Dùng cho máy bay), p/n: 785840-4, Hãng sx: Zodiac
Khối điều khiển cánh tà 31110-120 Hãng SX: Goodrich - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000
Khối điều khiển động cơ máy bay 785840-4. Hãng SX: ZODIAC( Mặt hàng thuộc nhóm 98200000 TT157/14/11/2011)
Khối điều khiển máy bay trực thăng,ký hiệu 3614278-1127
Khối điều khiển thu thả càng máy bay LA2K2B100DF0000 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus
Khối định vị khẩn cấp của máy bay 1151324-1 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus
Khởi động động cơ: phụ tùng máy bay (P/N: 3505953-4)
Khối khởi động động cơ máy bay 2704506-32. Hãng SX: HONEYWELL( Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) TT157/TT-BTC ngày 14/11/2011)
Khối kiểm soát âm thanh trên máy bay 7516240-20060 (Hãng SX:HONEYWELL) - Mặt hàng có chứng chỉ CAO.Thuộc nhóm 98200000
Khối kiểm soát bay (Dùng cho máy bay), p/n: B494AAM0615, Hãng sx: AIRBUS
Khối kiểm soát bay RD-AV7141-01 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus
Khối kiểm soát bay, (Dùng cho máy bay), p/n: 465020-03030316, Hãng sx: Northrop, (Thuộc phân nhóm 98200000)
Khối kiểm soát bay, (Dùng cho máy bay), p/n: RD-FA1011-01, Hãng sx: Panasonic
Khối kiểm soát cách tà, (Dùng cho máy bay), p/n: 065-50000-0404, Hãng sx: Satair, (Tính thuế theo mã 98200000)
Khối kiểm soát cách tà, (Dùng cho máy bay), p/n: 1567700-3, Hãng sx: Nabtesco, (Thuộc phân nhóm 98200000)
khối kiểm soát động cơ phụ J540AI4-100 (Phụ tùng máy bay )Hãng SX:SR TECHNICSM -Mặt hàng có chứng chỉ ICAO.Thuộc nhóm 98200000
Khối kiểm soát dữ liệu bay 7516100-20060 Hãng SX: Honeywell - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000
Khối kiểm soát dữ liệu bay HG2030AE23 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Honeywell
Khối kiểm soát dữ liệu bay LA2K1A100DC0000 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus
Khối kiểm soát dữ liệu bay RD-AV1217-01 Hãng SX: SR Technics - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000
Khối kiểm soát dữ liệu bay, (Dùng cho máy bay), p/n: 401MFD3-2, Hãng sx: GE, (Thuộc phân nhóm 98200000)
Khối kiểm soát dữ liệu bay, (Dùng cho máy bay), p/n: 465020-03030316, Hãng sx : Goodrich, (Thuộc phân nhóm 98200000)
Khối kiểm soát hệ thống âm thanh, (Dùng cho máy bay), p/n: 7516240-20060, Hãng sx: Goodrich, (Thuộc phân nhóm 98200000)
Khối kiểm soát hệ thống thông thoại trong cabin máy bay RD-AT1004-01 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Panasonic
Khối kiểm soát hiện thị đa chức năng dùng trên máy bay C19266EA01.Hãng SX: AIRBUS(mặt hàng thuộc nhóm 98200000)
Khối kiểm soát hiển thị trong cabin máy bay 4077880-962 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Honeywell
Khối kiểm soát không lưu LA2T0G20705C07 (Phụ tùng máy bay )Hãng SX:AIRBUS- Măt hàng có chứng chỉ ICAO.Thuộc nhóm 98200000
Khối kiểm soát nhiên liệu B494AAM0616 (Phụ tùng máy bay )Hãng SX:THALES SOLUTIONS
Khối kiểm soát nhiên liệu, (Dùng cho máy bay), p/n: B494AAM0617, Hãng sx: Thales, (Thuộc phân nhóm 98200000)
Khối kiểm soát phanh máy bay C202163392E35 (Phụ tùng máy bay) Hãng sx: Messier - Bugatti
Khối kiểm soát trọng lượng buồng hàng 534493CL2 Hãng SX: Pratt - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000
Khối lái tự động dùng cho máy bay (Control Gear). P/N: 780B0000-01
Khối nguồn dùng trên máy bay 3214-31.Hãng SX :AIRBUS( Mặt hàng thuộc nhóm 98200000)
Khối phân chia tín hiệu 1186A (trong buồng lái máy bay)
Khối quản lý dữ liệu bay 066-50008-0407 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: SR Technics
Khối quản lý dữ liệu bay 7516100-20060 Hãng SX: Air France - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000
Khối quản lý dữ liệu bay 822-1821-430 Hãng SX: Rockwell - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000
Khối quản lý dữ liệu bay RD-AV1217-01 Hãng SX: SR Technics - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000
Khối quản lý dữ liệu bay Z313H0BA0020 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000
Khối quản lý hệ thống âm thanh trên máy bay 066-50012-0202 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000
Khối thừa hàng bay 926B0000-01.Hãng SX: Panasonics(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000)
Khối thừa hành 1610000-17 Hãng SX: Parker - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000
Khối thừa hành bay 1610000-17 (Phụ tùng máy bay )Hãng SX:CUSTOMER SUPPORT-Mặt hàng có chứng chỉICAO.Thuộc nhóm 98200000
Khối thừa hành bay 2240A0000-02 Hãng SX: Liebherr - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000
Khối thừa hành bay 6610-19878-2 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000
Khối thừa hành bay A08000 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000
Khối thừa hành bay AR02404 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000
Khối thừa hành bay D97C00-654 - Hãng SX: Intertechnique - Tính thuế theo mã 98200000
Khối thừa hành bay dùng cho máy bay 53-0014 ST AEROSPACE.Hãng SX: PRATT&Whitney(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000)
Khối thừa hành bay PS51500-00 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000
Khối thừa hành bay PS85604-90 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000
Khối thừa hành bay, (Dùng cho máy bay), p/n: 321-400-705-0, Hãng sx: Topcast, (Thuộc phân nhóm 98200000)
Khối thừa hành bay, (Dùng cho máy bay), p/n: 622-8701-002, Hãng sx: Rockwell, (Thuộc phân nhóm 98200000)
Khối thừa hành bay, (Dùng cho máy bay), p/n: AR02404, Hãng sx: Goodrich, (Thuộc phân nhóm 98200000)
Khối thừa hành bay, (Dùng cho máy bay), p/n: FRH010041, Hãng sx: Airbus, (Thuộc phân nhóm 98200000)
Khối thừa hành bay, (Dùng cho máy bay), p/n: W13790-401, Hãng sx: Sabenna, (Thuộc phân nhóm 98200000)
Khối thừa hành điều khiển cánh tà A64982-004 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: MOOG Incorporated
Khối thừa hành nhiên liệu A08000 Hãng SX: Lufthansa - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000
Khối thừa hành P/N 321-400-705-0, Phụ tùng máy bay, mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000, Hãng sx Global airtech.
Khối trao đổi nhiệt 3G909-9999-000 Hãng SX: Interiors - Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000
Khối trao đổi nhiệt 968A0000-03 hãng SX: Secan - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000
Khớp nối bằng thép hợp kim: phụ tùng máy bay (P/N: B0305025A08)
Khớp nối bằng thép hợp kim: phụ tùng máy bay (P/N: B0305025A24)
Khớp nối bằng thép hợp kim: phụ tùng máy bay (P/N: B0305072-40DE)
Long đền (P/N: 705B734P30)
Màn hình hiển thị, (Dùng cho máy bay), p/n: RD-FW9715-01, Hãng sx: AIRBUS, (Thuộc phân nhóm 98200000)
Máng trượt khẩn cấp của máy báy 60592-101 (Phụ tùng máy bay) Hãng sx: Boeing
Máng trượt khẩn cấp của máy bay 7A1539-056 (Phụ tùng máy bay) Hãng sx: Evergreen
Máng trượt khẩn cấp dùng trên máy bay 7A1509-037. Hãng SX: EVERGREEN(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000)
Máng trượt khẩn cấp, (Dùng cho máy bay), p/n: 7A1508-055, Hãng sx: Evegreen, (Thuộc phân nhóm 98200000)
Máng trượt khẩn cấp, (Dùng cho máy bay), p/n: 7A1508-055, Hãng sx: Goodrich, (Thuộc phân nhóm 98200000)
Máng trượt khẩn cấp, (Dùng cho máy bay), p/n: D30665-309, Hãng sx: Global, (Thuộc phân nhóm 98200000)
Máy đánh dữ liệu bay RD-AA5101-10 Hãng SX: Panasonic - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000
máy sưởi kính máy bay, (Dùng cho máy bay), p/n: 6664287, Hãng sx: Airbus, (Thuộc phân nhóm 98200000)
Miếng ốp thân máy bay D2511221900000 (phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus
Miếng ốp thân máy bay D5323082200151 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus
Mô tơ điều khiển hướng lái: phụ tùng máy bay (P/N: AL00102)
ống lót bằng thép: phụ tùng máy bay (P/N: AV670-23251-001)
ống xả nước (P/N: CC670-39064-1)
ốp cửa buồng hàng, (Dùng cho máy bay), p/n: 98A52208001001, Hãng sx: AIRBUS, (Thuộc phân nhóm 98200000)
ốp cửa máy bay N56270036200 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000
ốp cửa sổ máy bay A562-70046-000P Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000
ốp cửa sổ máy bay D2527114200400 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000
ốp sàn máy bay D5367406200100 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000
ốp sàn P/N F5367057020200, phụ tùng máy bay, (mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx Airbus.
ốp thân D2527487821600 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000
ốp thân máy bay 98-01-07902 Hãng SX: Holmberg - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000
ốp thân máy bay D5453001420000 (Phụ tùng máy bay )Hãng SX:AIRBUS -Mặt hàng có chứng chỉ ICAO.Thuôc nhóm 98200000
ốp thân máy bay D5453001420000.Hãng SX: AIRBUS(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000)
ốp thân máy bay D5453001420100 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000
ốp thân máy bay D5537131800000 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000
ốp thân máy bay D5537131800400 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000
ốp thân máy bay, (Dùng cho máy bay), p/n: A325408202-522, Hãng sx: AIRBUS, (Thuộc phân nhóm 98200000)
ốp thân máy bay, (Dùng cho máy bay), p/n: A325418201-610, Hãng sx: AIRBUS, (Thuộc phân nhóm 98200000)
ốp thân máy bay, (Dùng cho máy bay), p/n: D2527751010800, Hãng sx: Airbus, (Thuộc phân nhóm 98200000)
ốp thân máy bay, (Dùng cho máy bay), p/n: D5323082200151, Hãng sx: AIRBUS, (Thuộc phân nhóm 98200000)
ốp thân, (Dùng cho máy bay), p/n: D1131200820000, Hãng sx: AIRBUS, (Thuộc phân nhóm 98200000)
Phụ tùng máy bay : ắc qui niken-cadimi ( p/n : 3214-31)
Phụ tùng máy bay : ắc quy máy bay .P/n:23180 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Bạc đạn .P/n:P3A1820 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Bạc đạn .P/n:P3A1830 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Bảng điều khiển trên máy bay .P/n:42-307 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : bình oxy ( p/n: 89794077)
Phụ tùng máy bay : Bộ nghe nói cho phi công .P/n:DR80CS1056 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Bơm thủy lực .P/n:57186-07 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : cầu phao cứu hộ (p/n:D31516-417)
Phụ tùng máy bay : cầu phao cứu hộ (p/n:D31517-417)
Phụ tùng máy bay : Cầu phao thoát hiểm ( p/n: D31865-112)
Phụ tùng máy bay : Chổi than .P/n:CBA8260-123 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : chóp mũi máy bay (P/N: D53110477000007)
Phụ tùng máy bay : Chốt cài .P/n:08-1-0242 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Chốt cài .P/n:V40-301 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Chốt kim loại .P/n:0-132-004600000 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Chốt kim loại .P/n:043908 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Chốt kim loại .P/n:QU19-51-01 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Chốt kim loại .P/n:TL10601-106 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Chốt kim loại .P/n:VE-0810242 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Công tắc .P/n:141FL01D3 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Công tắc .P/n:1421-100 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Công tắc .P/n:4030590-902 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Công tắc .P/n:ZRA380-00 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Công tắc. P/n:APT7B1500-7BARD (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : cửa sổ buồng lái ( p/n: NP165311-7)
Phụ tùng máy bay : Cửa sổ máy bay .P/n:141T4835-76 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Cửa sổ máy bay .P/n:141T4835-81 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Cuộn cảm .P/n:642W9995-501 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Cuộn cảm .P/n:798017-3 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Cuộn cảm .P/n:ST1003-07 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : đai an toàn P/N AF-502761-413-2428
Phụ tùng máy bay : Đai ốc . P/n:A35162 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Đai ốc .P/n:20-629 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Đai ốc .P/n:BACS13CT4C (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Đai ốc .P/n:BACS13CT4N (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Đai ốc .P/n:BACS13CT5C (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Đai ốc .P/n:BACS13CT5N (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Đai ốc .P/n:DSR1049-2 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Đai ốc .P/n:EN3155-004M1616 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Đai ốc .P/n:NTA18251H1A050 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Đai ốc .P/n:OGFL1200A06G01 (Mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Đầu dò nhiên liệu .P/n:OYW8200A02G01 (Mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Đầu nối .P/n:158309 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Đầu nối .P/n:272W3126-2 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Đầu nối .P/n:431W1210-31A (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Đầu nối .P/n:AN3116-2 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Đầu nối .P/n:FUEL-NOZZLE-127M (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Đầu nối .P/n:S700Y0847 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Dây buộc .P/n:BACS38K6 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Dây cầu chì .P/n:2-14SC-1 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Dây treo.P/n:313W1827-4 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Đế giảm chấn .P/n:1340422B834-00 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Đế giảm chấn .P/n:421W1285-1 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Đế giảm chấn .P/n:D23188000-5A (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Đế giảm chấn .P/n:RA3041D04 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Đệm cao su .P/n:416W4076-405A (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Đệm cao su .P/n:416W4076-406A (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Đệm cao su .P/n:421W1136-13B (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Đệm cao su .P/n:68-1162 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Đệm cao su .P/n:BACC10KE14 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Đệm cao su .P/n:NSA5527-03-13 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Đệm ghế máy bay .P/n:137-00-370-01EV (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Đệm kim loại .P/n:2012M21P01 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Đệm kim loại .P/n:3010880 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Đệm kim loại .P/n:3045246-01 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Đèn máy bay .P/n:N65-72719-103 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Đèn máy bay .P/n:R25-1M2CW(mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Đèn máy bay. P/n:30-2414-3 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Đĩa phanh máy bay .P/n:AHO89676 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Gạt tàn .P/n:950006001100034 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Giá đỡ .P/n:162W1708-2 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Giá đỡ .P/n:77-000210-020-0 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Khớp nối .P/n:95-000900-004-0 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Lò xo .P/n:S5287660920201 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Lọc khí .P/n:99-5039 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Lưới bảo vệ .P/n:AS33-24 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Mặt nạ dưỡng khí .P/n:28301-02 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Mặt nạ dưỡng khí .P/n:MC10-04-105 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Mặt nạ dưỡng khí .P/n:MF20-501 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Nắp đậy an toàn .P/n:0G154-000100000 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Nắp đây an toàn .P/n:2004M30G30 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Nắp đây an toàn .P/n:2004M30G38 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Nắp đậy an toàn .P/n:301-1232 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Nắp đậy an toàn.P/n:294W5140-12 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : ống dẫn khí .P/n:161W1210-1 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : ống dẫn khí .P/n:AE707418-1 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : ống dẫn khí .P/n:IT4354-458 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : ống lót chốt .P/n:45-231-1(mới 100%)
Phụ tùng máy bay : ống lót chốt .P/n:A35171 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Pitton .P/n:AH089513 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Que chống tĩng điện .P/n:E0432A06 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : tai nghe hỗn hợp của phi công ( p/n: 026-35-999-3211)
Phụ tùng máy bay : tai nghe hỗn hợp của phi công ( P/N: H3312)
Phụ tùng máy bay : Tấm cách điện .P/n:313W3421-46 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Tấm cách điện .P/n:332W3820-1 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Tấm cách điện .P/n:415W0716-292 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Tấm cách điện .P/n:DM1970-081 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Tấm ốp ghế .P/n:311921100090 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Tấm ốp ghế .P/n:900006287410020 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Tấm ốp ghế .P/n:S2568500100800 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Thanh chịu lực . P/n:116W4701-43 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Thanh chịu lực .P/n:125-630 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Thanh chịu lực .P/n:AT115W3171 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Thanh chịu lực .P/n:H2456-15-050 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Thấu kính .P/n:0FL1200A05G02 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Thấu kính .P/n:232V2117-1 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Thấu kính.P/n:232V2117-1 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Thấu kính.P/n:4-8883-882 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Thiết bị chống đóng băng .P/n:52SP172-41-2 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Thiết bị chống đóng băng trên máy bay .P/n:31P172-27-1 AmdtB (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Thiết bị chống đóng băng trên máy bay .P/n:31P172-27-1AmdtB (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Thiết bị chống đóng băng trên máy bay .P/n:32-158-4-2 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Thiết bị chống đóng băng trên máy bay .P/n:32-172-39/1 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Thiết bị chống đóng băng trên máy bay .P/n:32P172-38-1AmtdB (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Thiết bị chống đóng băng trên máy bay .P/n:32P1725/2AmdtA (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Thiết bị cung cấp nguồn .P/n:2LA007417-41 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Thiết bị điều khiển nhiên liệu .P/n:743602-5 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Thiết bị điều khiển trên máy bay .P/n:81982-00 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Thiết bị điều khiển trên máy bay .P/n:9615325060 (mới 100%0
Phụ tùng máy bay : Thiết bị điều khiển trên máy bay .P/n:RD-AA6183-01 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Thiết bị điều khiển trên máy bay.P/n:65C16273-8 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Thiết bị điều khiển trong buồng lái .P/n:9615325060:D2439 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Thiết bị đốt nhiên liệu .P/n:3604524-19 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Thiết bị ghi dữ liệu bay .P/n:362A2990P2 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Thiết bị ghi dữ liệu bay .P/n:362A2998P3 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Thiết bị khởi động .P/n:38322-1-1 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Thiết bị làm mát trên máy bay .P/n:500702-4620 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Thiết bị lưu dữ liệu bay .P/n:362A2990P2 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : thiết bị nghe nói của tiếp viên model A12SA , công suất min-max : 3-16 watts , 1 đường vào ,P/n : A43076
Phụ tùng máy bay : Van kiểm tra .P/n:40884-8 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Van kiểm tra .P/n:4-60000H883-00 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Vòng kẹp .P/n:53-288 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Vòng kẹp .P/n:53-345 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay :Bản lề .P/n:421W1285-2 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay :Chổi than .P/n:S5391208920000 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay :Công tắc .P/n:DHE1148 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay :Đai ốc .P/n:BACB30LJ4D31 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay :Đai ốc .P/n:BACS12GR3L15 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay :Dây buộc .P/n:ST1003-07 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay :Đệm kim loại .P/n:113W9389-2 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay :Đệm kim loại .P/n:453W0350-11(mới 100%)
Phụ tùng máy bay :Đệm kim loại .P/n:ATD50-02 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay :Đèn máy bay .P/n:2LA007417-41 (mới 100%)
Phụ tùng may bay :Đèn máy bay .P/n:3067556 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay :Đèn máy bay .P/n:S2511006100000 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay :Nắp đậy an toàn .P/n:OFB2310A01M21 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay :Nắp đậy an toàn .P/n:S1201001000200 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay :ống dẫn khí .P/n:IT4351-458 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay :Tấm chắn nắng .P/n:170-14015-990 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay :Thấu kính .P/n:81000-33801 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay :Vòng kẹp .P/n:S2738115923400 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Cần gạt AR4708-5 Hãng SX: B/E
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Khối chống va chạm trên không LA2T0G20705C070 Hãng SX: Safran
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Khối dẫn đường bay C12858CA02 Hãng SX: Thales
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Khối điều hành cửa máy bay 08-1-0011 Hãng SX: Recaro
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Khối điều khiển động cơ máy bay 822830-14-028 Hãng SX: HAMILTON
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Khối định vị 9028A0005-01 Hãng SX: Liebherr
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Khối kiểm soát bay Z313H0BA0020 Hãng SX: Airbus
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Khối quản lý dữ liệu bay 4055602-930 Hãng SX: Honeywell
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Khối quản lý nhiên liệu bay 3883240-6 Hãng SX: Honeywell
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: ốp cánh tà máy bay A2529403601200 Hãng SX: Airbus
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: ốp thân D2511149100051 Hãng SX: Airbus
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: ốp thân máy bay M14209-266-301 Hãng SX: Global
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Thiết bị điều khiển cánh tà 065-50000-0509 Hãng SX: Satair
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Thiết bị định vị khẩn cấp ELP-362D Hãng SX: Dukane
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Thiết bị định vị khẩn cấp trên máy bay DK120 Hãng SX: Dukane
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Thiết bị đọc dữ liệu bay D52000-62200 Hãng SX: Eaton
Phụ tùng máy bay. P/n: ống dẫn nhiên liệu. P/n: 51U705 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay. Truyền cảm. P/n: CU9696056 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Bản lề. P/n: 315W1149Y6 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Bản lề. P/n: BACH20X2 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Bản lề. P/n: S5287920221801 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Bản lề. P/n: S5287931100301 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Bản lề. P/n: S5287931100401 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Bản lề. P/n: S5307030900000 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Bảng điều khiển. P/n: GPMECAE2-5X12 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Bánh máy bay Boeing727. P/n: 3-1414.
Phụ tùng máy bay: Bánh mũi máy bay Boeing727. P/n: 3-1070.
Phụ tùng máy bay: Bi lăn buồng hàng. P/n: J082269-7 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Bộ cải tiến kỹ thuật động cơ chính máy bay Boeing727. P/n: 1-AS-005W3301-3.
Phụ tùng máy bay: Bộ cải tiến kỹ thuật động cơ máy bay. P/n: 12DE650449986632E6 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Bộ cải tiến kỹ thuật động cơ máy bay. P/n: ATR72-98-365A (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Bộ cải tiến kỹ thuật động cơ phụ máy bay Boeing727. P/n: 9H-005W3256-2.
Phụ tùng máy bay: Bộ cải tiến kỹ thuật động cơ phụ. P/n: G276681 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Bộ giảm chấn động cơ máy bay. P/n: 0-182-005310000 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Bộ nghe nói cho phi công. P/n: 10376G-17 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Bộ nghe nói cho phi công. P/n: 12948G-08 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Bộ nghe nói cho phi công. P/n: 903-1342 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Bộ nghe nói cho phi công. P/n: A12SA (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Bộ nghe nói cho phi công. P/n: JP2551 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Bộ nghe nói. P/n: 64301-000 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Bơm nhiên liệu. P/n: C17LR0020 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Bơm nhiên liệu. P/n: P063035857 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Bơm thủy lực. P/n: 371380 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Cáp bugi P/n: 53335-01 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Cáp bugi. P/n: 4950581-2 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Cáp điều khiển. P/n: 24654-123 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Cáp điều khiển. P/n: 286W7011-004 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Cáp điều khiển. P/n: 286W7545-007 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Cáp điều khiển. P/n: 286W7604-007 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Cáp điều khiển. P/n: 53335-01 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Cáp treo thùng nhiên liệu. P/n: 8AT-6120-110 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Cáp treo thùng nhiên liệu. P/n: 8AT-6120-120 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Cầu chì. P/n: 2-7897-3 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Cầu chì. P/n: BACC18AE15 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Chổi than. P/n: AH370-5H (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Chốt kim loại .P/n:S2521809820200 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Chốt kim loại P/n: H602S160D278 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Chốt kim loại. P/n: 0-156-001100008 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Chốt kim loại. P/n: SAM222-19 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Chụp đèn. P/n: 31-7768-3 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Công tắc. P/n: 641134-3 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Công tắc. P/n: E0276CN3FN019 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Công tắc. P/n: E0277N033E (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Công tắc. P/n: SM400D38 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Cửa sổ buồng lái máy bay. P/n: 141T4004-22 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đai an toàn. P/n: 449615-401-3244 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đai ốc .P/n:H5000-3-064-115 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đai ốc. P/n: 2000200119 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đai ốc. P/n: 2000206426 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đai ốc. P/n: 30-000101-120-0 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đai ốc. P/n: 4309197 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đai ốc. P/n: 62158-101 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đai ốc. P/n: 651A1000283-200 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đai ốc. P/n: 814754-1 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đai ốc. P/n: AN3-5 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đai ốc. P/n: AS3486-10 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đai ốc. P/n: CR3524-6-04 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đai ốc. P/n: NAS1097AD6-18 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đai ốc. P/n: NAS1190E3P6L (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đai ốc. P/n: S1201001220200 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đai ốc. Pn/: CR3524-6-07 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đầu dò khuyết tật. P/n: 49380 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đầu dò nhiệt độ. P/n: HAD20973 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đầu dò nhiệt độ. P/n: HAD22615 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đầu nối. P/n: 18315G-02 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đầu nối. P/n: 18900G-42 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đầu nối. P/n: 22607G-01 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đầu nối. P/n: E0335-01 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đầu tạo nhiệt. P/n: 4E3229-2 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đế giảm chấn .P/n:JMS2018-7R (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đệm cao su. P/n: 163U6010-1 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đệm cao su. P/n: 1A044-0259CX (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đệm cao su. P/n: 54H922 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đệm cao su. P/n: AS3209-127 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đệm cao su. P/n: DCMNT (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đệm cao su. P/n: RA3021D10 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đệm cao su. P/n: S531088A01-00 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đệm cao su. P/n: ST2422-039 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đệm kim loại .P/n:S1131506700200 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đệm kim loại .P/n:ST1140-13 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đệm kim loại. P/n: 00-12959-01 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đệm kim loại. P/n: ST1322-04 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đệm kim loại. P/n: ST1592-16 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đệm kim loại. P/n: ST1592-20 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đệm kim loại. P/n: ST3086-013 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đệm kim loạl. P/n: 651A1000301-200 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đèn máy bay .P/n:6839 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đèn máy bay. P/n: 10-62A (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đèn máy bay. P/n: 11-6562-1 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đèn máy bay. P/n: 15-0705-5 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đèn máy bay. P/n: 1873F (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đèn máy bay. P/n: 2232 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đèn máy bay. P/n: S9208001100206 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Động cơ phụ. P/n: 2250922200128 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đồng hồ đo nhiệt độ. P/n: 5677-420-80-10 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đồng hồ hiển thị trên máy bay .P/n:WL102AMS2 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đồng hồ trên bảng điều khiển. P/n: 772-5006-007 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Gạt tàn .P/n:OFV9600A01G03 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Giá đỡ .P/n:800275 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Giá đỡ đèn. P/n: BV03203N25 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Giá đỡ đèn. P/n: E336-02 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Giá đỡ. P/n: 58-400460-900-1 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Giá đỡ. P/n: 6240-01-001 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Giá đỡ. P/n: 98-01-07900 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Giá đỡ. P/n: A2567080320000 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Giá đỡ. P/n: E28095-02 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Hộp đựng dụng cụ trên máy bay. P/n: A320/321 HEATSINK.
Phụ tùng máy bay: Khối thừa hành bay E20000 Hãng SX: Sitec
Phụ tùng máy bay: Khớp nối. P/n: 1400J16C1 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Khớp nối. P/n: FUEL-NOZZLE-127M (MớI 100%)
Phụ tùng máy bay: Lò xo. P/n: 817583-24 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Lò xo. P/n: S2587660920201 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Lò xo. P/n: S5287660920201 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Lọc khí .P/n:00083-002 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Lọc khí .P/n:3059253-01 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Lọc khí .P/n:3070542-01 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Lọc khí. P/n: 2721-1 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Lọc khí. P/n: 4-001270 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Lọc khí. P/n: 7589141 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Lọc khí. P/n: 7589141. (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Lọc khí. P/n: 7590526AM. (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Lưới bảo vệ hàng. P/n: AS33-24 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Máng trượt khẩn cấp trên máy bay. P/n: D30665-305 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Máng trượt khẩn cấp trên máy bay. S/n: NC A6098; P/n: D30665-305 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Mặt nạ dưỡng khí cho phi công. P/n: MC10-04-110 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Mô tơ thủy lực. P/n: MS9-3911-30ZE-4C (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Móc treo đèn. P/n: 284W8051-1 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Móc treo đèn. P/n: S0003020100200 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Nắp đậy an toàn. P/n: 125-620 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Nắp đậy an toàn. P/n: 270377-01 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Nắp đậy an toàn. P/n: 4218863 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Nắp đậy an toàn. P/n: 757093 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: ống dẫn khí .P/n:AS4570G0260SS (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: ống dẫn khí P/n: 45-231-1 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: ống dẫn khí. P/n: 448W1130-1 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: ống dẫn khí. P/n: AS115-06K0434 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: ống dẫn khí. P/n: D5391679500040 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: ống dẫn khí. P/n: S0003007800000 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: ống dẫn khí. P/n: S3618157800000 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: ống dẫn nhiên liệu. P/n: NSA937502-08 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: ống lót chốt. P/n: 33-00268 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: ống lót chốt. P/n: 35-000900-200-0 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: ống lót chốt. P/n: KJB378304B (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Piston. P/n: 17161-006-004 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Tấm cách điện. P/n: 311W1031-35 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Tấm cách điện. P/n: 313W3421-47 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Tấm cách điện. P/n: AV01547-470W (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Tấm cách điện. P/n: DM4641-36580-00 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Tấm cách điện. P/n: E0432A04 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Tấm chắn nắng. P/n: 160-10668-900 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Tấm chắn nắng. P/n: 170-14016-990 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Tấm ốp ghế. P/n: 36-000751-600-1 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Tấm ốp vách máy bay. P/n: 3-074696 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Tấm ốp vách máy bay. P/n: 453W2114-8 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Tấm ốp vách máy bay. P/n: S2511065900702 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Tấm ốp vách máy bay. P/n: S5307150502200 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Tấm ốp vách. P/n: S5307150502200 (mới 100)%)
Phụ tùng máy bay: Tăng phô .P/n:8184-1 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Tăng phô đèn máy bay. P/n: 37-17-2 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Thanh chịu lực. P/n: 17161-006-005 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Thanh chịu lực. P/n: 301-2701 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Thanh chịu lực. P/n: 3-075872 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Thanh chịu lực. P/n: 311W1591-10 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Thanh chịu lực. P/n: S5721247921001 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Thanh chống tĩnh điện. P/n: 10-900-25 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Thanh chống tĩnh điện. P/n: 16920 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Thanh chống tĩnh điện. P/n: 16930 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Thẻ nhận dạng thiết bị .P/n:BAC29PPS53473 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Thẻ nhận dạng thiết bị. P/n: 4406001-001 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Thiết bị cân bằng. P/n: S5527500820000 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Thiết bị cân bằng. P/n: S5547901321400 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Thiết bị cân bằng. P/n: S5547901321600 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Thiết bị cảnh báo va chạm. P/n: IFR6000 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Thiết bị chống đóng băng. P/n: 32-158-4-1 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Thiết bị chống đóng băng. P/n: 32-172-39-2B (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Thiết bị chống đóng băng. P/n: 8535C000 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Thiết bị cung cấp nguồn. P/n: 2944T100-3 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Thiết bị cung cấp nguồn. P/n: P4-01-0021 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Thiết bị điều khiển nhiệt độ. P/n: 4A170-77 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Thiết bị điều khiển trên máy bay. P/n: 1803B0000-02 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Thiết bị điều khiển trên máy bay. P/n: 35-0L0-1003-06 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Thiết bị điều khiển trên máy bay. P/n: Z212H0003110 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Thiết bị khởi động động cơ máy bay. P/n: 472001-01 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Thiết bị nâng trên máy bay. P/n: TMH SD09-60-00 (mới 100%0
Phụ tùng máy bay: Thùng nhiên liệu máy bay. P/n: 98D28108299000 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Trục truyền động. P/n: 541248-7 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm áp suất. P/n: 1206P0121 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm áp suất. P/n: 898126-2-1 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm báo khói. P/n: PPA1102-00 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: 1421-100 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: 312033-01 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: 4170003620 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: 4305790340 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: 6000-Opt 02 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: 6000-Opt 03 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: 6228701-002 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: 7-21248-1 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: 766-983-1 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: AIR985 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: G726681 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: S5751205020100 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: S67-2002-18 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Van an toàn. P/n: B42CA2002 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Van kiểm tra. P/n: BHC1021 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Van kiểm tra. P/n: C24568000-5 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Vòng bi. P/n: L814749-20629 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Vòng kẹp. P/n: NSA8685-17 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Vòng kẹp. P/n: S2738115923500 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Vòng kẹp. P/n: S2738115923600 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay:Đai ốc.P/n:J464P25A (mới 100%)
Phụ tùng máybay : Chổi than .P/n:CBA8260-123 (mới 100%)
Phụ tùng vật tư máy bay : Nắp đậy an toàn .P/n:301-1232 (mới 100%)
Phụ tùng, vật tư máy bay thuộc nhóm 98200000: Thiết bị dẫn đường bay 2439-89-03 Hãng SX: Cobham
Phụ tùng, vật tư máy bay thuộc nhóm 98200000: Thiết bị kích hoạt động cơ máy bay 3876195-9 Hãng SX: Unison
Tấm chắn đầu cánh (P/N: AV670-23620-009)
Tấm chắn nhiệt động cơ, (Dùng cho may bay), p/n: 287W6116-18, Hãng sx: Boeing
Tấm chắn nhiệt động cơ, (Dùng cho may bay), p/n: 287W6116-19, Hãng sx: Boeing
Tấm lót cánh quay dùng cho máy bay trực thăng, ký hiệu: 365A23421820, hãng sx: Esea
Tấm lót lá cánh quay dùng cho máy bay trực thăng, hãng sx: Esea (P/N: 365A23421820)
Tấm lót lá cánh quay dùng cho máy bay trực thăng, hãng sx: Esea (P/N: 365A23421920)
Tấm ốp sàn máy bay 4E3356-1 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000
Tấm ốp sàn máy bay 4E3357-1 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000
Tấm ốp thân máy bay AFR1550R-88 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Topcast
Tấm ốp thân máy bay, (Dùng cho máy bay), p/n: 3870146-3, Hãng sx: Honeywell, (Thuộc phân nhóm 98200000)
Tấm ốp thân, (Dùng cho máy bay), p/n: 72A100-705, Hãng sx: AIRBUS
tay cầm bơm áp suất lốp máy bay có đồng hồ đo
Thiết bị cấp áp suất phao máy bay trực thăng, p/n: 215148-0 hsx: esea
Thiết bị chống đóng băng dùng trên máy bay 50069001-1.Hãng SX: IAE(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000)
Thiết bị dẫn đường bay, (Dùng cho máy bay), p/n: 066-50008-0405, Hãng sx: SR technics, (Thuộc phân nhóm 98200000)
Thiết bị điều khiển điện từ, (Dùng cho máy bay), p/n: 3888394-221204, Hãng sx: Honeywell, (Thuộc phân nhóm 98200000)
Thiết bị điều khiển động cơ máy bay (P/N: 111E9320G47)
Thiết bị định vị khẩn cấp của máy bay S200-0012-00 (Phụ tùng máy bay) Hãng sx: L-3 Communications
Thiết bị kích hoạt động cơ máy bay 3876195-9.Hãng SX:Unison(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000)
Thiết bị kích hoạt động cơ, (Dùng cho máy bay), p/n: 3876195-9, Hãng sx: Unison
Thiết bị kiểm tra thông số dữ liệu bay, (Dùng cho máy bay), p/n: RD-AA4672-40, Hãng sx: AIRBUS, (Thuộc phân nhóm 98200000)
Thiết bị kiểm tra thông số dữ liệu bay, (Dùng cho máy bay), p/n: RD-AA4673-40, Hãng sx: AIRBUS, (Thuộc phân nhóm 98200000)
Thiết bị lưu trữ hành trình bay của máy bay (Hộp đen máy bay) 8800-3000-00 ,Hãng sx: SR Technics
Thiết bị nạp nhiên liệu động máy bay TMHGAC57-00-00. Hãng SX :SPIRIT(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000)
Thiết bị quản lý độ cao của máy bay 2438-89-00 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Cobham Avionics
Thiết bị quản lý dữ liệu bay TLS755-01-0102A Hãng SX: Thales - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000
Thiết bị quản lý dữ liệu bay, (Dùng cho máy bay), p/n: HG2030BE03, Hãng sx: Honeywell
Thiết bị thu dữ liệu bay, (Dùng cho máy bay), p/n: 064-50000-0505, Hãng sx: Honeywel
Thiết bị thu tín hiệu thời tiết của máy bay 066-50008-0407 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: SR Technics
Thiết bị tích hợp đo độ cao (P/N: C16221ZA01)
Thiết bị trao đổi nhiệt động cơ máy bay 11-841193-2.Hãng: AIRBUS(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000)
Thiết bị trao đổi nhiệt động cơ máy bay 8054-11-0000.Hãng SX: VIBRO-METERSA(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000)
Thiết bị trao đổi nhiệt động cơ máy bay 8054-81-0000.Hãng SX: VIBRO-METERSA(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000)
Thiết bị truyền động dùng cho máy bay P/N: 49600-13
Thiết bị xả áp xuất phao máy bay trực thăng, p/n: 21541-0 hsx: esea
Thiết bị xác định khoảng cách của máy bay 2100-4043-02 (Phụ tùng máy bay) Hãng sx: Evergreen
Truyền cảm quá tải máy bay M -95+3-1
Van điều chỉnh khí dùng cho máy bay (Trim Air Valve). P/N: 1320A0000-01
Xy lanh thủy lực cánh tà (P/N: 766385C)
Bình tích áp thủy lực cum phanh máy bay 900-700-039-12. Hãng SX: HRD AEROSPACE( mặt hàng thuộc nhóm 98200000)
Bộ phụ tùng hiệu chỉnh, gồm đêm các loại, (Dùng cho may bay), p/n: 005W3460-3, Hãng sx: Boeing
Cảm biến báo khẩn cấp khi máy bay gặp sự cố dùng trên máy bay 680-0040-000.Hãng SX: Delta(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000)
Cần điều khiển của máy bay A321. 48-2-2401 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus
Cánh tà của máy bay A321, D5755657900700A (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus
Chóp mũi của máy bay ATR, S5397500003200 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: ATR Avion
Chóp mũi máy bay D53132010000 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000
Cửa buồng lái của máy bay A321, D5288016500151 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Topcast Aviation
Dây đánh lửa động cơ, (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000), p/n: 23830-000, Hãng sx: Panasonic
Khối điều hành cửa máy bay, (Phụ tùng máy bay ), p/n: 1610000-17, Hãng sx: Parker
Khối điều khiển bay 007LG037E.Hãng SX: ULTRA(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000)
Khối điều khiển bay LA2K1A100DC0000 (phụ tùng máy bay )Hãng SX: AIRBUS
Khối điều khiển bay LA2K1A100DC0000 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng thuộc nhóm 89200000
Khối điều khiển bay Z212H0004110 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus
Khối điều khiển động cơ máy bay 785840-4. Hãng SX: ZODIAC( Mặt hàng thuộc nhóm 98200000 TT157/14/11/2011)
Khối điều khiển thu thả càng máy bay LA2K2B100DF0000 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus
Khối định vị khẩn cấp của máy bay 1151324-1 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus
Khối khởi động động cơ máy bay 2704506-32. Hãng SX: HONEYWELL( Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) TT157/TT-BTC ngày 14/11/2011)
Khối kiểm soát âm thanh trên máy bay 7516240-20060 (Hãng SX:HONEYWELL) - Mặt hàng có chứng chỉ CAO.Thuộc nhóm 98200000
Khối kiểm soát bay RD-AV7141-01 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus
Khối kiểm soát bay, (Dùng cho máy bay), p/n: 465020-03030316, Hãng sx: Northrop, (Thuộc phân nhóm 98200000)
Khối kiểm soát cách tà, (Dùng cho máy bay), p/n: 065-50000-0404, Hãng sx: Satair, (Tính thuế theo mã 98200000)
Khối kiểm soát cách tà, (Dùng cho máy bay), p/n: 1567700-3, Hãng sx: Nabtesco, (Thuộc phân nhóm 98200000)
khối kiểm soát động cơ phụ J540AI4-100 (Phụ tùng máy bay )Hãng SX:SR TECHNICSM -Mặt hàng có chứng chỉ ICAO.Thuộc nhóm 98200000
Khối kiểm soát dữ liệu bay 7516100-20060 Hãng SX: Honeywell - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000
Khối kiểm soát dữ liệu bay HG2030AE23 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Honeywell
Khối kiểm soát dữ liệu bay LA2K1A100DC0000 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus
Khối kiểm soát dữ liệu bay, (Dùng cho máy bay), p/n: 465020-03030316, Hãng sx : Goodrich, (Thuộc phân nhóm 98200000)
Khối kiểm soát hệ thống âm thanh, (Dùng cho máy bay), p/n: 7516240-20060, Hãng sx: Goodrich, (Thuộc phân nhóm 98200000)
Khối kiểm soát hệ thống thông thoại trong cabin máy bay RD-AT1004-01 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Panasonic
Khối kiểm soát hiển thị trong cabin máy bay 4077880-962 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Honeywell
Khối quản lý dữ liệu bay 066-50008-0407 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: SR Technics
Khối quản lý dữ liệu bay 7516100-20060 Hãng SX: Air France - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000
Khối quản lý dữ liệu bay 822-1821-430 Hãng SX: Rockwell - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000
Khối quản lý dữ liệu bay Z313H0BA0020 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000
Khối quản lý hệ thống âm thanh trên máy bay 066-50012-0202 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000
Khối thừa hàng bay 926B0000-01.Hãng SX: Panasonics(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000)
Khối thừa hành 1610000-17 Hãng SX: Parker - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000
Khối thừa hành bay 1610000-17 (Phụ tùng máy bay )Hãng SX:CUSTOMER SUPPORT-Mặt hàng có chứng chỉICAO.Thuộc nhóm 98200000
Khối thừa hành bay 2240A0000-02 Hãng SX: Liebherr - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000
Khối thừa hành bay A08000 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000
Khối thừa hành bay D97C00-654 - Hãng SX: Intertechnique - Tính thuế theo mã 98200000
Khối thừa hành bay dùng cho máy bay 53-0014 ST AEROSPACE.Hãng SX: PRATT&Whitney(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000)
Khối thừa hành bay PS51500-00 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000
Khối thừa hành bay, (Dùng cho máy bay), p/n: 321-400-705-0, Hãng sx: Topcast, (Thuộc phân nhóm 98200000)
Khối thừa hành bay, (Dùng cho máy bay), p/n: 622-8701-002, Hãng sx: Rockwell, (Thuộc phân nhóm 98200000)
Khối thừa hành bay, (Dùng cho máy bay), p/n: FRH010041, Hãng sx: Airbus, (Thuộc phân nhóm 98200000)
Khối thừa hành điều khiển cánh tà A64982-004 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: MOOG Incorporated
Khối thừa hành nhiên liệu A08000 Hãng SX: Lufthansa - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000
Khối thừa hành P/N 321-400-705-0, Phụ tùng máy bay, mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000, Hãng sx Global airtech.
Khối trao đổi nhiệt 3G909-9999-000 Hãng SX: Interiors - Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000
Khối trao đổi nhiệt 968A0000-03 hãng SX: Secan - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000
Máng trượt khẩn cấp, (Dùng cho máy bay), p/n: D30665-309, Hãng sx: Global, (Thuộc phân nhóm 98200000)
Miếng ốp thân máy bay D2511221900000 (phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus
ốp cửa buồng hàng, (Dùng cho máy bay), p/n: 98A52208001001, Hãng sx: AIRBUS, (Thuộc phân nhóm 98200000)
ốp cửa máy bay N56270036200 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000
ốp cửa sổ máy bay A562-70046-000P Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000
ốp cửa sổ máy bay D2527114200400 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000
ốp sàn máy bay D5367406200100 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000
ốp sàn P/N F5367057020200, phụ tùng máy bay, (mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx Airbus.
ốp thân D2527487821600 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000
ốp thân máy bay D5537131800000 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000
ốp thân máy bay D5537131800400 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000
ốp thân máy bay, (Dùng cho máy bay), p/n: D2527751010800, Hãng sx: Airbus, (Thuộc phân nhóm 98200000)
ốp thân, (Dùng cho máy bay), p/n: D1131200820000, Hãng sx: AIRBUS, (Thuộc phân nhóm 98200000)
Phụ tùng máy bay : Bạc đạn .P/n:P3A1830 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Bảng điều khiển trên máy bay .P/n:42-307 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Chốt cài .P/n:V40-301 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Chốt kim loại .P/n:0-132-004600000 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Công tắc .P/n:1421-100 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Công tắc .P/n:4030590-902 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Công tắc .P/n:ZRA380-00 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Công tắc. P/n:APT7B1500-7BARD (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Cuộn cảm .P/n:ST1003-07 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Đai ốc .P/n:EN3155-004M1616 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Đai ốc .P/n:OGFL1200A06G01 (Mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Đầu dò nhiên liệu .P/n:OYW8200A02G01 (Mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Đầu nối .P/n:158309 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Đầu nối .P/n:S700Y0847 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Đế giảm chấn .P/n:1340422B834-00 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Đế giảm chấn .P/n:D23188000-5A (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Đế giảm chấn .P/n:RA3041D04 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Đệm ghế máy bay .P/n:137-00-370-01EV (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Đệm kim loại .P/n:3010880 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Đệm kim loại .P/n:3045246-01 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Đèn máy bay. P/n:30-2414-3 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Gạt tàn .P/n:950006001100034 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Giá đỡ .P/n:77-000210-020-0 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Khớp nối .P/n:95-000900-004-0 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Mặt nạ dưỡng khí .P/n:28301-02 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Nắp đậy an toàn .P/n:0G154-000100000 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Nắp đậy an toàn .P/n:301-1232 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Tấm ốp ghế .P/n:311921100090 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Tấm ốp ghế .P/n:900006287410020 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Tấm ốp ghế .P/n:S2568500100800 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Thanh chịu lực .P/n:125-630 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Thấu kính .P/n:0FL1200A05G02 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Thiết bị cung cấp nguồn .P/n:2LA007417-41 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Thiết bị điều khiển trên máy bay .P/n:81982-00 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Thiết bị làm mát trên máy bay .P/n:500702-4620 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Van kiểm tra .P/n:4-60000H883-00 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay :Chổi than .P/n:S5391208920000 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay :Đai ốc .P/n:BACB30LJ4D31 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay :Dây buộc .P/n:ST1003-07 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay :Đèn máy bay .P/n:2LA007417-41 (mới 100%)
Phụ tùng may bay :Đèn máy bay .P/n:3067556 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay :Đèn máy bay .P/n:S2511006100000 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay :Nắp đậy an toàn .P/n:S1201001000200 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay :Thấu kính .P/n:81000-33801 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay :Vòng kẹp .P/n:S2738115923400 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Cần gạt AR4708-5 Hãng SX: B/E
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Khối chống va chạm trên không LA2T0G20705C070 Hãng SX: Safran
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Khối dẫn đường bay C12858CA02 Hãng SX: Thales
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Khối điều hành cửa máy bay 08-1-0011 Hãng SX: Recaro
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Khối điều khiển động cơ máy bay 822830-14-028 Hãng SX: HAMILTON
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Khối định vị 9028A0005-01 Hãng SX: Liebherr
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Khối kiểm soát bay Z313H0BA0020 Hãng SX: Airbus
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Khối quản lý dữ liệu bay 4055602-930 Hãng SX: Honeywell
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Khối quản lý nhiên liệu bay 3883240-6 Hãng SX: Honeywell
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: ốp cánh tà máy bay A2529403601200 Hãng SX: Airbus
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: ốp thân D2511149100051 Hãng SX: Airbus
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: ốp thân máy bay M14209-266-301 Hãng SX: Global
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Thiết bị điều khiển cánh tà 065-50000-0509 Hãng SX: Satair
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Thiết bị định vị khẩn cấp ELP-362D Hãng SX: Dukane
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Thiết bị định vị khẩn cấp trên máy bay DK120 Hãng SX: Dukane
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Thiết bị đọc dữ liệu bay D52000-62200 Hãng SX: Eaton
Phụ tùng máy bay: Bản lề. P/n: S5287931100401 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Bộ giảm chấn động cơ máy bay. P/n: 0-182-005310000 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Bơm nhiên liệu. P/n: C17LR0020 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Bơm nhiên liệu. P/n: P063035857 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Cáp điều khiển. P/n: 286W7011-004 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Cáp điều khiển. P/n: 286W7545-007 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Cáp điều khiển. P/n: 286W7604-007 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Chốt kim loại .P/n:S2521809820200 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Chốt kim loại. P/n: 0-156-001100008 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Công tắc. P/n: SM400D38 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Cửa sổ buồng lái máy bay. P/n: 141T4004-22 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đai ốc .P/n:H5000-3-064-115 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đai ốc. P/n: 2000200119 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đai ốc. P/n: 2000206426 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đai ốc. P/n: 4309197 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đai ốc. P/n: 651A1000283-200 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đai ốc. P/n: S1201001220200 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đầu nối. P/n: 18900G-42 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đệm cao su. P/n: RA3021D10 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đệm cao su. P/n: S531088A01-00 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đệm kim loại .P/n:S1131506700200 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đệm kim loại. P/n: 00-12959-01 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đệm kim loại. P/n: ST3086-013 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đèn máy bay. P/n: S9208001100206 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Động cơ phụ. P/n: 2250922200128 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đồng hồ trên bảng điều khiển. P/n: 772-5006-007 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Gạt tàn .P/n:OFV9600A01G03 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Giá đỡ .P/n:800275 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Giá đỡ. P/n: 58-400460-900-1 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Giá đỡ. P/n: 6240-01-001 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Giá đỡ. P/n: 98-01-07900 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Giá đỡ. P/n: A2567080320000 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Khối thừa hành bay E20000 Hãng SX: Sitec
Phụ tùng máy bay: Khớp nối. P/n: 1400J16C1 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Lọc khí .P/n:00083-002 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Lọc khí .P/n:3059253-01 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Lọc khí .P/n:3070542-01 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Lọc khí. P/n: 4-001270 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Máng trượt khẩn cấp trên máy bay. P/n: D30665-305 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Máng trượt khẩn cấp trên máy bay. S/n: NC A6098; P/n: D30665-305 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Mô tơ thủy lực. P/n: MS9-3911-30ZE-4C (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: ống dẫn khí. P/n: 448W1130-1 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: ống dẫn khí. P/n: D5391679500040 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: ống dẫn khí. P/n: S3618157800000 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: ống lót chốt. P/n: 33-00268 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: ống lót chốt. P/n: 35-000900-200-0 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: ống lót chốt. P/n: KJB378304B (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Piston. P/n: 17161-006-004 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Tấm cách điện. P/n: DM4641-36580-00 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Tấm chắn nắng. P/n: 160-10668-900 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Tấm ốp ghế. P/n: 36-000751-600-1 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Tấm ốp vách máy bay. P/n: S2511065900702 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Thanh chịu lực. P/n: 17161-006-005 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Thanh chịu lực. P/n: 301-2701 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Thanh chịu lực. P/n: S5721247921001 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Thanh chống tĩnh điện. P/n: 10-900-25 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Thanh chống tĩnh điện. P/n: 16930 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Thẻ nhận dạng thiết bị. P/n: 4406001-001 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Thiết bị cân bằng. P/n: S5527500820000 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Thiết bị cân bằng. P/n: S5547901321400 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Thiết bị cân bằng. P/n: S5547901321600 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Thiết bị cảnh báo va chạm. P/n: IFR6000 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Thiết bị chống đóng băng. P/n: 8535C000 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Thiết bị cung cấp nguồn. P/n: 2944T100-3 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Thiết bị cung cấp nguồn. P/n: P4-01-0021 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Thiết bị điều khiển trên máy bay. P/n: 1803B0000-02 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Thiết bị điều khiển trên máy bay. P/n: 35-0L0-1003-06 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Thiết bị điều khiển trên máy bay. P/n: Z212H0003110 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Thiết bị khởi động động cơ máy bay. P/n: 472001-01 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Thiết bị nâng trên máy bay. P/n: TMH SD09-60-00 (mới 100%0
Phụ tùng máy bay: Thùng nhiên liệu máy bay. P/n: 98D28108299000 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm báo khói. P/n: PPA1102-00 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: 1421-100 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: 4170003620 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: 4305790340 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: 6000-Opt 02 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: 6000-Opt 03 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: 6228701-002 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: S5751205020100 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: S67-2002-18 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Van an toàn. P/n: B42CA2002 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Van kiểm tra. P/n: C24568000-5 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Vòng kẹp. P/n: S2738115923500 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Vòng kẹp. P/n: S2738115923600 (mới 100%)
Phụ tùng vật tư máy bay : Nắp đậy an toàn .P/n:301-1232 (mới 100%)
Phụ tùng, vật tư máy bay thuộc nhóm 98200000: Thiết bị dẫn đường bay 2439-89-03 Hãng SX: Cobham
Phụ tùng, vật tư máy bay thuộc nhóm 98200000: Thiết bị kích hoạt động cơ máy bay 3876195-9 Hãng SX: Unison
Tấm ốp thân máy bay AFR1550R-88 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Topcast
Tấm ốp thân, (Dùng cho máy bay), p/n: 72A100-705, Hãng sx: AIRBUS
Thiết bị chống đóng băng dùng trên máy bay 50069001-1.Hãng SX: IAE(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000)
Thiết bị dẫn đường bay, (Dùng cho máy bay), p/n: 066-50008-0405, Hãng sx: SR technics, (Thuộc phân nhóm 98200000)
Thiết bị định vị khẩn cấp của máy bay S200-0012-00 (Phụ tùng máy bay) Hãng sx: L-3 Communications
Thiết bị nạp nhiên liệu động máy bay TMHGAC57-00-00. Hãng SX :SPIRIT(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000)
Thiết bị quản lý độ cao của máy bay 2438-89-00 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Cobham Avionics
Thiết bị quản lý dữ liệu bay, (Dùng cho máy bay), p/n: HG2030BE03, Hãng sx: Honeywell
Thiết bị thu dữ liệu bay, (Dùng cho máy bay), p/n: 064-50000-0505, Hãng sx: Honeywel
Thiết bị thu tín hiệu thời tiết của máy bay 066-50008-0407 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: SR Technics
Thiết bị trao đổi nhiệt động cơ máy bay 8054-11-0000.Hãng SX: VIBRO-METERSA(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000)
Thiết bị trao đổi nhiệt động cơ máy bay 8054-81-0000.Hãng SX: VIBRO-METERSA(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000)
Thiết bị xác định khoảng cách của máy bay 2100-4043-02 (Phụ tùng máy bay) Hãng sx: Evergreen
Bảng điều khiển buồng lái máy bay RDAA-8046-01.hãng SX: Panasonics(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000)
Cấp nguồn động cơ, (Dùng cho máy bay), p/n: 8ES006304-00, hãng sx: SR Technic, (Thuộc phân nhóm 98200000)
Dây đánh lửa động cơ, (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000), p/n: 23830-000, Hãng sx: Panasonic
Khối kiểm soát dữ liệu bay HG2030AE23 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Honeywell
Khối kiểm soát hiển thị trong cabin máy bay 4077880-962 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Honeywell
Miếng ốp thân máy bay D5323082200151 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus
ốp thân máy bay D5453001420000 (Phụ tùng máy bay )Hãng SX:AIRBUS -Mặt hàng có chứng chỉ ICAO.Thuôc nhóm 98200000
ốp thân máy bay D5453001420000.Hãng SX: AIRBUS(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000)
ốp thân máy bay D5453001420100 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000
ốp thân máy bay, (Dùng cho máy bay), p/n: D5323082200151, Hãng sx: AIRBUS, (Thuộc phân nhóm 98200000)
Phụ tùng máy bay : ắc quy máy bay .P/n:23180 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Bộ nghe nói cho phi công .P/n:DR80CS1056 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Cuộn cảm .P/n:798017-3 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Nắp đây an toàn .P/n:2004M30G30 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Nắp đây an toàn .P/n:2004M30G38 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Khối điều khiển động cơ máy bay 822830-14-028 Hãng SX: HAMILTON
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Khối quản lý dữ liệu bay 4055602-930 Hãng SX: Honeywell
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: ốp thân máy bay M14209-266-301 Hãng SX: Global
Phụ tùng máy bay: Bản lề. P/n: S5287920221801 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Bản lề. P/n: S5287931100301 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Bản lề. P/n: S5307030900000 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Bộ nghe nói. P/n: 64301-000 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Bơm thủy lực. P/n: 371380 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đai ốc. P/n: 30-000101-120-0 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đầu dò khuyết tật. P/n: 49380 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đệm kim loạl. P/n: 651A1000301-200 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đồng hồ đo nhiệt độ. P/n: 5677-420-80-10 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Giá đỡ. P/n: E28095-02 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Móc treo đèn. P/n: 284W8051-1 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Móc treo đèn. P/n: S0003020100200 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Tấm ốp vách máy bay. P/n: S5307150502200 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Tấm ốp vách. P/n: S5307150502200 (mới 100)%)
Bảng điều khiển buồng lái máy bay 1301801-100. Hãng SX: ROCKWELL(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000)
Hộp đen của máy bay S800-3000-00 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus
Máng trượt khẩn cấp dùng trên máy bay 7A1509-037. Hãng SX: EVERGREEN(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000)
Phụ tùng máy bay : Đệm cao su .P/n:NSA5527-03-13 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Đèn máy bay .P/n:N65-72719-103 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay : Lọc khí .P/n:99-5039 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay :Đệm kim loại .P/n:453W0350-11(mới 100%)
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: ốp cánh tà máy bay A2529403601200 Hãng SX: Airbus
Phụ tùng máy bay: Bộ nghe nói cho phi công. P/n: 10376G-17 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Bộ nghe nói cho phi công. P/n: 903-1342 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Công tắc. P/n: E0277N033E (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đầu nối. P/n: E0335-01 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Đệm cao su. P/n: ST2422-039 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Giá đỡ đèn. P/n: BV03203N25 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Nắp đậy an toàn. P/n: 270377-01 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Tấm cách điện. P/n: 311W1031-35 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: 312033-01 (mới 100%)
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: 6000-Opt 03 (mới 100%)
Phụ tùng, vật tư máy bay thuộc nhóm 98200000: Thiết bị dẫn đường bay 2439-89-03 Hãng SX: Cobham
Thiết bị lưu trữ hành trình bay của máy bay (Hộp đen máy bay) 8800-3000-00 ,Hãng sx: SR Technics
Phần XVII:XE CỘ, PHƯƠNG TIỆN BAY, TÀU THUYỀN VÀ CÁC THIẾT BỊ VẬN TẢI LIÊN HỢP
Chương 88:Phương tiện bay, tầu vũ trụ, và các bộ phận của chúng