- Phần XVII: XE CỘ, PHƯƠNG TIỆN BAY, TÀU THUYỀN VÀ CÁC THIẾT BỊ VẬN TẢI LIÊN HỢP
-
- Chương 88: Phương tiện bay, tầu vũ trụ, và các bộ phận của chúng
- 8803 - Các bộ phận của các mặt hàng thuộc nhóm 88.01 hoặc 88.02.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
+ 4
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Các bộ phận khác của máy bay hoặc trực thăng |
Vật liệu tổng hợp compozit dùng cho máy bay thương mại |
Ký hiệu B777 Blocker Door; cánh cửa phía sau động cơ, có chức năng hỗ trợ việc cất cánh và hạ cánh máy bay |
Bảng điều khiển buồng lái máy bay 1301801-100. Hãng SX: ROCKWELL(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Bảng điều khiển buồng lái máy bay RDAA-8046-01.hãng SX: Panasonics(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Bình oxy hình trụ (P/N: 9700-C1A-YYON) |
Bình tích áp thủy lực cum phanh máy bay 900-700-039-12. Hãng SX: HRD AEROSPACE( mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Bình tích áp thủy lực cum phanh máy bay BA21741GSR2. Hãng SX: Fire Fighting(mặt hàng thuôc nhóm 98200000) |
Bộ khởi động động cơ máy bay 767669B (Hãng SX:HAMIL TON- Mặt hàng có chứng chỉ ICAO.Thuộc nhóm 98200000 |
Bộ phận bật ngửa ghế: phụ tùng máy bay (P/N: SP23997C27) |
Bộ phụ tùng hiệu chỉnh, gồm đêm các loại, (Dùng cho may bay), p/n: 005W3460-3, Hãng sx: Boeing |
Bu lông (P/N: 4074T29P02) |
Bu lông: phụ tùng máy bay (P/N: AV670-23250-001) |
Cảm biến báo khẩn cấp khi máy bay gặp sự cố dùng trên máy bay 680-0040-000.Hãng SX: Delta(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Cảm biến cánh tà (P/N: 771409E) |
Cảm biến nhiệt: phụ tùng máy bay (P/N: 6007300) |
Cảm biến: phụ tùng máy bay (P/N: GG436-2003-1) |
Cần điều khiển của máy bay A321. 48-2-2401 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Cần lái máy bay SC4710 Hãng SX: Googdrich - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Cánh tà của máy bay A321, D5755657900700A (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Cấp nguồn động cơ, (Dùng cho máy bay), p/n: 8ES006304-00, hãng sx: SR Technic, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Cầu chì (P/N: 1702408-1) |
Chóp mũi của máy bay ATR, S5397500003200 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: ATR Avion |
Chóp mũi máy bay D53132010000 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000 |
Chốt định vị: phụ tùng máy bay (P/N: AV670-23178-003) |
Chốt hãm bằng thép (P/N: AV670-23179-003) |
Chốt hãm bằng thép: phụ tùng máy bay (P/N: AVL390-1) |
Cửa buồng lái của máy bay A321, D5288016500151 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Topcast Aviation |
Dây đánh lửa động cơ, (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000), p/n: 23830-000, Hãng sx: Panasonic |
Dây đánh lửa: phụ tùng máy bay (P/N: CH53515-5) |
Đèn trong buồng lái (P/N: 000-040-159) |
Điện thoại của buồng lái máy bay (P/N: 5583-1) |
Đỉnh cánh: phụ tùng máy bay (P/N: CC690-15352-4) |
đồng hồ đo áp suất lốp máy bay |
Hộp đen của máy bay S800-3000-00 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Hộp điều khiển buồng lái RDAA3402-05.Hãng SX: Panasonics(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Kẹp bằng sắt: phụ tùng máy bay (P/N: NAS1922-0050-3) |
Khối điều hành bay, (Dùng cho máy bay), p/n: RD-AV1217-01, Hãng sx: SR technic, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Khối điều hành cửa máy bay, (Phụ tùng máy bay ), p/n: 1610000-17, Hãng sx: Parker |
Khối điều khiển bay 007LG037E.Hãng SX: ULTRA(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Khối điều khiển bay LA2K1A100DC0000 (phụ tùng máy bay )Hãng SX: AIRBUS |
Khối điều khiển bay LA2K1A100DC0000 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng thuộc nhóm 89200000 |
Khối điều khiển bay RD-AV7075-22 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Khối điều khiển bay Z212H0004110 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Khối điều khiển bay, (Dùng cho máy bay), p/n: 785840-4, Hãng sx: Zodiac |
Khối điều khiển cánh tà 31110-120 Hãng SX: Goodrich - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000 |
Khối điều khiển động cơ máy bay 785840-4. Hãng SX: ZODIAC( Mặt hàng thuộc nhóm 98200000 TT157/14/11/2011) |
Khối điều khiển máy bay trực thăng,ký hiệu 3614278-1127 |
Khối điều khiển thu thả càng máy bay LA2K2B100DF0000 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Khối định vị khẩn cấp của máy bay 1151324-1 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Khởi động động cơ: phụ tùng máy bay (P/N: 3505953-4) |
Khối khởi động động cơ máy bay 2704506-32. Hãng SX: HONEYWELL( Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) TT157/TT-BTC ngày 14/11/2011) |
Khối kiểm soát âm thanh trên máy bay 7516240-20060 (Hãng SX:HONEYWELL) - Mặt hàng có chứng chỉ CAO.Thuộc nhóm 98200000 |
Khối kiểm soát bay (Dùng cho máy bay), p/n: B494AAM0615, Hãng sx: AIRBUS |
Khối kiểm soát bay RD-AV7141-01 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Khối kiểm soát bay, (Dùng cho máy bay), p/n: 465020-03030316, Hãng sx: Northrop, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Khối kiểm soát bay, (Dùng cho máy bay), p/n: RD-FA1011-01, Hãng sx: Panasonic |
Khối kiểm soát cách tà, (Dùng cho máy bay), p/n: 065-50000-0404, Hãng sx: Satair, (Tính thuế theo mã 98200000) |
Khối kiểm soát cách tà, (Dùng cho máy bay), p/n: 1567700-3, Hãng sx: Nabtesco, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
khối kiểm soát động cơ phụ J540AI4-100 (Phụ tùng máy bay )Hãng SX:SR TECHNICSM -Mặt hàng có chứng chỉ ICAO.Thuộc nhóm 98200000 |
Khối kiểm soát dữ liệu bay 7516100-20060 Hãng SX: Honeywell - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000 |
Khối kiểm soát dữ liệu bay HG2030AE23 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Honeywell |
Khối kiểm soát dữ liệu bay LA2K1A100DC0000 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Khối kiểm soát dữ liệu bay RD-AV1217-01 Hãng SX: SR Technics - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Khối kiểm soát dữ liệu bay, (Dùng cho máy bay), p/n: 401MFD3-2, Hãng sx: GE, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Khối kiểm soát dữ liệu bay, (Dùng cho máy bay), p/n: 465020-03030316, Hãng sx : Goodrich, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Khối kiểm soát hệ thống âm thanh, (Dùng cho máy bay), p/n: 7516240-20060, Hãng sx: Goodrich, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Khối kiểm soát hệ thống thông thoại trong cabin máy bay RD-AT1004-01 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Panasonic |
Khối kiểm soát hiện thị đa chức năng dùng trên máy bay C19266EA01.Hãng SX: AIRBUS(mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Khối kiểm soát hiển thị trong cabin máy bay 4077880-962 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Honeywell |
Khối kiểm soát không lưu LA2T0G20705C07 (Phụ tùng máy bay )Hãng SX:AIRBUS- Măt hàng có chứng chỉ ICAO.Thuộc nhóm 98200000 |
Khối kiểm soát nhiên liệu B494AAM0616 (Phụ tùng máy bay )Hãng SX:THALES SOLUTIONS |
Khối kiểm soát nhiên liệu, (Dùng cho máy bay), p/n: B494AAM0617, Hãng sx: Thales, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Khối kiểm soát phanh máy bay C202163392E35 (Phụ tùng máy bay) Hãng sx: Messier - Bugatti |
Khối kiểm soát trọng lượng buồng hàng 534493CL2 Hãng SX: Pratt - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000 |
Khối lái tự động dùng cho máy bay (Control Gear). P/N: 780B0000-01 |
Khối nguồn dùng trên máy bay 3214-31.Hãng SX :AIRBUS( Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Khối phân chia tín hiệu 1186A (trong buồng lái máy bay) |
Khối quản lý dữ liệu bay 066-50008-0407 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: SR Technics |
Khối quản lý dữ liệu bay 7516100-20060 Hãng SX: Air France - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000 |
Khối quản lý dữ liệu bay 822-1821-430 Hãng SX: Rockwell - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Khối quản lý dữ liệu bay RD-AV1217-01 Hãng SX: SR Technics - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Khối quản lý dữ liệu bay Z313H0BA0020 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Khối quản lý hệ thống âm thanh trên máy bay 066-50012-0202 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000 |
Khối thừa hàng bay 926B0000-01.Hãng SX: Panasonics(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Khối thừa hành 1610000-17 Hãng SX: Parker - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000 |
Khối thừa hành bay 1610000-17 (Phụ tùng máy bay )Hãng SX:CUSTOMER SUPPORT-Mặt hàng có chứng chỉICAO.Thuộc nhóm 98200000 |
Khối thừa hành bay 2240A0000-02 Hãng SX: Liebherr - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000 |
Khối thừa hành bay 6610-19878-2 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Khối thừa hành bay A08000 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Khối thừa hành bay AR02404 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Khối thừa hành bay D97C00-654 - Hãng SX: Intertechnique - Tính thuế theo mã 98200000 |
Khối thừa hành bay dùng cho máy bay 53-0014 ST AEROSPACE.Hãng SX: PRATT&Whitney(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Khối thừa hành bay PS51500-00 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Khối thừa hành bay PS85604-90 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Khối thừa hành bay, (Dùng cho máy bay), p/n: 321-400-705-0, Hãng sx: Topcast, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Khối thừa hành bay, (Dùng cho máy bay), p/n: 622-8701-002, Hãng sx: Rockwell, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Khối thừa hành bay, (Dùng cho máy bay), p/n: AR02404, Hãng sx: Goodrich, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Khối thừa hành bay, (Dùng cho máy bay), p/n: FRH010041, Hãng sx: Airbus, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Khối thừa hành bay, (Dùng cho máy bay), p/n: W13790-401, Hãng sx: Sabenna, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Khối thừa hành điều khiển cánh tà A64982-004 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: MOOG Incorporated |
Khối thừa hành nhiên liệu A08000 Hãng SX: Lufthansa - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000 |
Khối thừa hành P/N 321-400-705-0, Phụ tùng máy bay, mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000, Hãng sx Global airtech. |
Khối trao đổi nhiệt 3G909-9999-000 Hãng SX: Interiors - Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Khối trao đổi nhiệt 968A0000-03 hãng SX: Secan - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Khớp nối bằng thép hợp kim: phụ tùng máy bay (P/N: B0305025A08) |
Khớp nối bằng thép hợp kim: phụ tùng máy bay (P/N: B0305025A24) |
Khớp nối bằng thép hợp kim: phụ tùng máy bay (P/N: B0305072-40DE) |
Long đền (P/N: 705B734P30) |
Màn hình hiển thị, (Dùng cho máy bay), p/n: RD-FW9715-01, Hãng sx: AIRBUS, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Máng trượt khẩn cấp của máy báy 60592-101 (Phụ tùng máy bay) Hãng sx: Boeing |
Máng trượt khẩn cấp của máy bay 7A1539-056 (Phụ tùng máy bay) Hãng sx: Evergreen |
Máng trượt khẩn cấp dùng trên máy bay 7A1509-037. Hãng SX: EVERGREEN(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Máng trượt khẩn cấp, (Dùng cho máy bay), p/n: 7A1508-055, Hãng sx: Evegreen, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Máng trượt khẩn cấp, (Dùng cho máy bay), p/n: 7A1508-055, Hãng sx: Goodrich, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Máng trượt khẩn cấp, (Dùng cho máy bay), p/n: D30665-309, Hãng sx: Global, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Máy đánh dữ liệu bay RD-AA5101-10 Hãng SX: Panasonic - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000 |
máy sưởi kính máy bay, (Dùng cho máy bay), p/n: 6664287, Hãng sx: Airbus, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Miếng ốp thân máy bay D2511221900000 (phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Miếng ốp thân máy bay D5323082200151 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Mô tơ điều khiển hướng lái: phụ tùng máy bay (P/N: AL00102) |
ống lót bằng thép: phụ tùng máy bay (P/N: AV670-23251-001) |
ống xả nước (P/N: CC670-39064-1) |
ốp cửa buồng hàng, (Dùng cho máy bay), p/n: 98A52208001001, Hãng sx: AIRBUS, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
ốp cửa máy bay N56270036200 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
ốp cửa sổ máy bay A562-70046-000P Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
ốp cửa sổ máy bay D2527114200400 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
ốp sàn máy bay D5367406200100 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
ốp sàn P/N F5367057020200, phụ tùng máy bay, (mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx Airbus. |
ốp thân D2527487821600 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000 |
ốp thân máy bay 98-01-07902 Hãng SX: Holmberg - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
ốp thân máy bay D5453001420000 (Phụ tùng máy bay )Hãng SX:AIRBUS -Mặt hàng có chứng chỉ ICAO.Thuôc nhóm 98200000 |
ốp thân máy bay D5453001420000.Hãng SX: AIRBUS(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
ốp thân máy bay D5453001420100 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
ốp thân máy bay D5537131800000 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000 |
ốp thân máy bay D5537131800400 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000 |
ốp thân máy bay, (Dùng cho máy bay), p/n: A325408202-522, Hãng sx: AIRBUS, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
ốp thân máy bay, (Dùng cho máy bay), p/n: A325418201-610, Hãng sx: AIRBUS, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
ốp thân máy bay, (Dùng cho máy bay), p/n: D2527751010800, Hãng sx: Airbus, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
ốp thân máy bay, (Dùng cho máy bay), p/n: D5323082200151, Hãng sx: AIRBUS, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
ốp thân, (Dùng cho máy bay), p/n: D1131200820000, Hãng sx: AIRBUS, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Phụ tùng máy bay : ắc qui niken-cadimi ( p/n : 3214-31) |
Phụ tùng máy bay : ắc quy máy bay .P/n:23180 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Bạc đạn .P/n:P3A1820 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Bạc đạn .P/n:P3A1830 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Bảng điều khiển trên máy bay .P/n:42-307 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : bình oxy ( p/n: 89794077) |
Phụ tùng máy bay : Bộ nghe nói cho phi công .P/n:DR80CS1056 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Bơm thủy lực .P/n:57186-07 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : cầu phao cứu hộ (p/n:D31516-417) |
Phụ tùng máy bay : cầu phao cứu hộ (p/n:D31517-417) |
Phụ tùng máy bay : Cầu phao thoát hiểm ( p/n: D31865-112) |
Phụ tùng máy bay : Chổi than .P/n:CBA8260-123 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : chóp mũi máy bay (P/N: D53110477000007) |
Phụ tùng máy bay : Chốt cài .P/n:08-1-0242 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Chốt cài .P/n:V40-301 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Chốt kim loại .P/n:0-132-004600000 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Chốt kim loại .P/n:043908 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Chốt kim loại .P/n:QU19-51-01 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Chốt kim loại .P/n:TL10601-106 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Chốt kim loại .P/n:VE-0810242 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Công tắc .P/n:141FL01D3 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Công tắc .P/n:1421-100 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Công tắc .P/n:4030590-902 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Công tắc .P/n:ZRA380-00 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Công tắc. P/n:APT7B1500-7BARD (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : cửa sổ buồng lái ( p/n: NP165311-7) |
Phụ tùng máy bay : Cửa sổ máy bay .P/n:141T4835-76 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Cửa sổ máy bay .P/n:141T4835-81 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Cuộn cảm .P/n:642W9995-501 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Cuộn cảm .P/n:798017-3 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Cuộn cảm .P/n:ST1003-07 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : đai an toàn P/N AF-502761-413-2428 |
Phụ tùng máy bay : Đai ốc . P/n:A35162 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đai ốc .P/n:20-629 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đai ốc .P/n:BACS13CT4C (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đai ốc .P/n:BACS13CT4N (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đai ốc .P/n:BACS13CT5C (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đai ốc .P/n:BACS13CT5N (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đai ốc .P/n:DSR1049-2 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đai ốc .P/n:EN3155-004M1616 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đai ốc .P/n:NTA18251H1A050 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đai ốc .P/n:OGFL1200A06G01 (Mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đầu dò nhiên liệu .P/n:OYW8200A02G01 (Mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đầu nối .P/n:158309 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đầu nối .P/n:272W3126-2 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đầu nối .P/n:431W1210-31A (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đầu nối .P/n:AN3116-2 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đầu nối .P/n:FUEL-NOZZLE-127M (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đầu nối .P/n:S700Y0847 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Dây buộc .P/n:BACS38K6 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Dây cầu chì .P/n:2-14SC-1 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Dây treo.P/n:313W1827-4 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đế giảm chấn .P/n:1340422B834-00 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đế giảm chấn .P/n:421W1285-1 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đế giảm chấn .P/n:D23188000-5A (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đế giảm chấn .P/n:RA3041D04 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đệm cao su .P/n:416W4076-405A (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đệm cao su .P/n:416W4076-406A (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đệm cao su .P/n:421W1136-13B (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đệm cao su .P/n:68-1162 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đệm cao su .P/n:BACC10KE14 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đệm cao su .P/n:NSA5527-03-13 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đệm ghế máy bay .P/n:137-00-370-01EV (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đệm kim loại .P/n:2012M21P01 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đệm kim loại .P/n:3010880 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đệm kim loại .P/n:3045246-01 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đèn máy bay .P/n:N65-72719-103 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đèn máy bay .P/n:R25-1M2CW(mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đèn máy bay. P/n:30-2414-3 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đĩa phanh máy bay .P/n:AHO89676 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Gạt tàn .P/n:950006001100034 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Giá đỡ .P/n:162W1708-2 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Giá đỡ .P/n:77-000210-020-0 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Khớp nối .P/n:95-000900-004-0 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Lò xo .P/n:S5287660920201 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Lọc khí .P/n:99-5039 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Lưới bảo vệ .P/n:AS33-24 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Mặt nạ dưỡng khí .P/n:28301-02 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Mặt nạ dưỡng khí .P/n:MC10-04-105 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Mặt nạ dưỡng khí .P/n:MF20-501 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Nắp đậy an toàn .P/n:0G154-000100000 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Nắp đây an toàn .P/n:2004M30G30 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Nắp đây an toàn .P/n:2004M30G38 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Nắp đậy an toàn .P/n:301-1232 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Nắp đậy an toàn.P/n:294W5140-12 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : ống dẫn khí .P/n:161W1210-1 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : ống dẫn khí .P/n:AE707418-1 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : ống dẫn khí .P/n:IT4354-458 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : ống lót chốt .P/n:45-231-1(mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : ống lót chốt .P/n:A35171 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Pitton .P/n:AH089513 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Que chống tĩng điện .P/n:E0432A06 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : tai nghe hỗn hợp của phi công ( p/n: 026-35-999-3211) |
Phụ tùng máy bay : tai nghe hỗn hợp của phi công ( P/N: H3312) |
Phụ tùng máy bay : Tấm cách điện .P/n:313W3421-46 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Tấm cách điện .P/n:332W3820-1 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Tấm cách điện .P/n:415W0716-292 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Tấm cách điện .P/n:DM1970-081 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Tấm ốp ghế .P/n:311921100090 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Tấm ốp ghế .P/n:900006287410020 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Tấm ốp ghế .P/n:S2568500100800 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thanh chịu lực . P/n:116W4701-43 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thanh chịu lực .P/n:125-630 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thanh chịu lực .P/n:AT115W3171 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thanh chịu lực .P/n:H2456-15-050 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thấu kính .P/n:0FL1200A05G02 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thấu kính .P/n:232V2117-1 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thấu kính.P/n:232V2117-1 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thấu kính.P/n:4-8883-882 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thiết bị chống đóng băng .P/n:52SP172-41-2 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thiết bị chống đóng băng trên máy bay .P/n:31P172-27-1 AmdtB (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thiết bị chống đóng băng trên máy bay .P/n:31P172-27-1AmdtB (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thiết bị chống đóng băng trên máy bay .P/n:32-158-4-2 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thiết bị chống đóng băng trên máy bay .P/n:32-172-39/1 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thiết bị chống đóng băng trên máy bay .P/n:32P172-38-1AmtdB (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thiết bị chống đóng băng trên máy bay .P/n:32P1725/2AmdtA (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thiết bị cung cấp nguồn .P/n:2LA007417-41 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thiết bị điều khiển nhiên liệu .P/n:743602-5 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thiết bị điều khiển trên máy bay .P/n:81982-00 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thiết bị điều khiển trên máy bay .P/n:9615325060 (mới 100%0 |
Phụ tùng máy bay : Thiết bị điều khiển trên máy bay .P/n:RD-AA6183-01 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thiết bị điều khiển trên máy bay.P/n:65C16273-8 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thiết bị điều khiển trong buồng lái .P/n:9615325060:D2439 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thiết bị đốt nhiên liệu .P/n:3604524-19 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thiết bị ghi dữ liệu bay .P/n:362A2990P2 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thiết bị ghi dữ liệu bay .P/n:362A2998P3 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thiết bị khởi động .P/n:38322-1-1 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thiết bị làm mát trên máy bay .P/n:500702-4620 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thiết bị lưu dữ liệu bay .P/n:362A2990P2 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : thiết bị nghe nói của tiếp viên model A12SA , công suất min-max : 3-16 watts , 1 đường vào ,P/n : A43076 |
Phụ tùng máy bay : Van kiểm tra .P/n:40884-8 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Van kiểm tra .P/n:4-60000H883-00 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Vòng kẹp .P/n:53-288 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Vòng kẹp .P/n:53-345 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay :Bản lề .P/n:421W1285-2 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay :Chổi than .P/n:S5391208920000 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay :Công tắc .P/n:DHE1148 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay :Đai ốc .P/n:BACB30LJ4D31 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay :Đai ốc .P/n:BACS12GR3L15 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay :Dây buộc .P/n:ST1003-07 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay :Đệm kim loại .P/n:113W9389-2 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay :Đệm kim loại .P/n:453W0350-11(mới 100%) |
Phụ tùng máy bay :Đệm kim loại .P/n:ATD50-02 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay :Đèn máy bay .P/n:2LA007417-41 (mới 100%) |
Phụ tùng may bay :Đèn máy bay .P/n:3067556 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay :Đèn máy bay .P/n:S2511006100000 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay :Nắp đậy an toàn .P/n:OFB2310A01M21 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay :Nắp đậy an toàn .P/n:S1201001000200 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay :ống dẫn khí .P/n:IT4351-458 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay :Tấm chắn nắng .P/n:170-14015-990 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay :Thấu kính .P/n:81000-33801 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay :Vòng kẹp .P/n:S2738115923400 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Cần gạt AR4708-5 Hãng SX: B/E |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Khối chống va chạm trên không LA2T0G20705C070 Hãng SX: Safran |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Khối dẫn đường bay C12858CA02 Hãng SX: Thales |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Khối điều hành cửa máy bay 08-1-0011 Hãng SX: Recaro |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Khối điều khiển động cơ máy bay 822830-14-028 Hãng SX: HAMILTON |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Khối định vị 9028A0005-01 Hãng SX: Liebherr |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Khối kiểm soát bay Z313H0BA0020 Hãng SX: Airbus |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Khối quản lý dữ liệu bay 4055602-930 Hãng SX: Honeywell |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Khối quản lý nhiên liệu bay 3883240-6 Hãng SX: Honeywell |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: ốp cánh tà máy bay A2529403601200 Hãng SX: Airbus |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: ốp thân D2511149100051 Hãng SX: Airbus |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: ốp thân máy bay M14209-266-301 Hãng SX: Global |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Thiết bị điều khiển cánh tà 065-50000-0509 Hãng SX: Satair |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Thiết bị định vị khẩn cấp ELP-362D Hãng SX: Dukane |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Thiết bị định vị khẩn cấp trên máy bay DK120 Hãng SX: Dukane |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Thiết bị đọc dữ liệu bay D52000-62200 Hãng SX: Eaton |
Phụ tùng máy bay. P/n: ống dẫn nhiên liệu. P/n: 51U705 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay. Truyền cảm. P/n: CU9696056 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Bản lề. P/n: 315W1149Y6 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Bản lề. P/n: BACH20X2 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Bản lề. P/n: S5287920221801 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Bản lề. P/n: S5287931100301 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Bản lề. P/n: S5287931100401 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Bản lề. P/n: S5307030900000 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Bảng điều khiển. P/n: GPMECAE2-5X12 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Bánh máy bay Boeing727. P/n: 3-1414. |
Phụ tùng máy bay: Bánh mũi máy bay Boeing727. P/n: 3-1070. |
Phụ tùng máy bay: Bi lăn buồng hàng. P/n: J082269-7 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Bộ cải tiến kỹ thuật động cơ chính máy bay Boeing727. P/n: 1-AS-005W3301-3. |
Phụ tùng máy bay: Bộ cải tiến kỹ thuật động cơ máy bay. P/n: 12DE650449986632E6 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Bộ cải tiến kỹ thuật động cơ máy bay. P/n: ATR72-98-365A (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Bộ cải tiến kỹ thuật động cơ phụ máy bay Boeing727. P/n: 9H-005W3256-2. |
Phụ tùng máy bay: Bộ cải tiến kỹ thuật động cơ phụ. P/n: G276681 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Bộ giảm chấn động cơ máy bay. P/n: 0-182-005310000 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Bộ nghe nói cho phi công. P/n: 10376G-17 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Bộ nghe nói cho phi công. P/n: 12948G-08 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Bộ nghe nói cho phi công. P/n: 903-1342 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Bộ nghe nói cho phi công. P/n: A12SA (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Bộ nghe nói cho phi công. P/n: JP2551 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Bộ nghe nói. P/n: 64301-000 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Bơm nhiên liệu. P/n: C17LR0020 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Bơm nhiên liệu. P/n: P063035857 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Bơm thủy lực. P/n: 371380 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Cáp bugi P/n: 53335-01 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Cáp bugi. P/n: 4950581-2 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Cáp điều khiển. P/n: 24654-123 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Cáp điều khiển. P/n: 286W7011-004 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Cáp điều khiển. P/n: 286W7545-007 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Cáp điều khiển. P/n: 286W7604-007 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Cáp điều khiển. P/n: 53335-01 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Cáp treo thùng nhiên liệu. P/n: 8AT-6120-110 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Cáp treo thùng nhiên liệu. P/n: 8AT-6120-120 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Cầu chì. P/n: 2-7897-3 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Cầu chì. P/n: BACC18AE15 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Chổi than. P/n: AH370-5H (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Chốt kim loại .P/n:S2521809820200 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Chốt kim loại P/n: H602S160D278 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Chốt kim loại. P/n: 0-156-001100008 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Chốt kim loại. P/n: SAM222-19 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Chụp đèn. P/n: 31-7768-3 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Công tắc. P/n: 641134-3 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Công tắc. P/n: E0276CN3FN019 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Công tắc. P/n: E0277N033E (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Công tắc. P/n: SM400D38 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Cửa sổ buồng lái máy bay. P/n: 141T4004-22 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đai an toàn. P/n: 449615-401-3244 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đai ốc .P/n:H5000-3-064-115 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đai ốc. P/n: 2000200119 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đai ốc. P/n: 2000206426 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đai ốc. P/n: 30-000101-120-0 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đai ốc. P/n: 4309197 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đai ốc. P/n: 62158-101 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đai ốc. P/n: 651A1000283-200 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đai ốc. P/n: 814754-1 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đai ốc. P/n: AN3-5 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đai ốc. P/n: AS3486-10 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đai ốc. P/n: CR3524-6-04 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đai ốc. P/n: NAS1097AD6-18 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đai ốc. P/n: NAS1190E3P6L (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đai ốc. P/n: S1201001220200 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đai ốc. Pn/: CR3524-6-07 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đầu dò khuyết tật. P/n: 49380 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đầu dò nhiệt độ. P/n: HAD20973 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đầu dò nhiệt độ. P/n: HAD22615 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đầu nối. P/n: 18315G-02 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đầu nối. P/n: 18900G-42 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đầu nối. P/n: 22607G-01 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đầu nối. P/n: E0335-01 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đầu tạo nhiệt. P/n: 4E3229-2 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đế giảm chấn .P/n:JMS2018-7R (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đệm cao su. P/n: 163U6010-1 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đệm cao su. P/n: 1A044-0259CX (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đệm cao su. P/n: 54H922 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đệm cao su. P/n: AS3209-127 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đệm cao su. P/n: DCMNT (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đệm cao su. P/n: RA3021D10 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đệm cao su. P/n: S531088A01-00 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đệm cao su. P/n: ST2422-039 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đệm kim loại .P/n:S1131506700200 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đệm kim loại .P/n:ST1140-13 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đệm kim loại. P/n: 00-12959-01 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đệm kim loại. P/n: ST1322-04 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đệm kim loại. P/n: ST1592-16 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đệm kim loại. P/n: ST1592-20 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đệm kim loại. P/n: ST3086-013 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đệm kim loạl. P/n: 651A1000301-200 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đèn máy bay .P/n:6839 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đèn máy bay. P/n: 10-62A (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đèn máy bay. P/n: 11-6562-1 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đèn máy bay. P/n: 15-0705-5 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đèn máy bay. P/n: 1873F (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đèn máy bay. P/n: 2232 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đèn máy bay. P/n: S9208001100206 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Động cơ phụ. P/n: 2250922200128 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đồng hồ đo nhiệt độ. P/n: 5677-420-80-10 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đồng hồ hiển thị trên máy bay .P/n:WL102AMS2 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đồng hồ trên bảng điều khiển. P/n: 772-5006-007 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Gạt tàn .P/n:OFV9600A01G03 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Giá đỡ .P/n:800275 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Giá đỡ đèn. P/n: BV03203N25 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Giá đỡ đèn. P/n: E336-02 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Giá đỡ. P/n: 58-400460-900-1 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Giá đỡ. P/n: 6240-01-001 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Giá đỡ. P/n: 98-01-07900 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Giá đỡ. P/n: A2567080320000 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Giá đỡ. P/n: E28095-02 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Hộp đựng dụng cụ trên máy bay. P/n: A320/321 HEATSINK. |
Phụ tùng máy bay: Khối thừa hành bay E20000 Hãng SX: Sitec |
Phụ tùng máy bay: Khớp nối. P/n: 1400J16C1 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Khớp nối. P/n: FUEL-NOZZLE-127M (MớI 100%) |
Phụ tùng máy bay: Lò xo. P/n: 817583-24 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Lò xo. P/n: S2587660920201 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Lò xo. P/n: S5287660920201 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Lọc khí .P/n:00083-002 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Lọc khí .P/n:3059253-01 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Lọc khí .P/n:3070542-01 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Lọc khí. P/n: 2721-1 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Lọc khí. P/n: 4-001270 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Lọc khí. P/n: 7589141 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Lọc khí. P/n: 7589141. (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Lọc khí. P/n: 7590526AM. (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Lưới bảo vệ hàng. P/n: AS33-24 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Máng trượt khẩn cấp trên máy bay. P/n: D30665-305 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Máng trượt khẩn cấp trên máy bay. S/n: NC A6098; P/n: D30665-305 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Mặt nạ dưỡng khí cho phi công. P/n: MC10-04-110 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Mô tơ thủy lực. P/n: MS9-3911-30ZE-4C (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Móc treo đèn. P/n: 284W8051-1 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Móc treo đèn. P/n: S0003020100200 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Nắp đậy an toàn. P/n: 125-620 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Nắp đậy an toàn. P/n: 270377-01 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Nắp đậy an toàn. P/n: 4218863 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Nắp đậy an toàn. P/n: 757093 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: ống dẫn khí .P/n:AS4570G0260SS (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: ống dẫn khí P/n: 45-231-1 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: ống dẫn khí. P/n: 448W1130-1 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: ống dẫn khí. P/n: AS115-06K0434 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: ống dẫn khí. P/n: D5391679500040 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: ống dẫn khí. P/n: S0003007800000 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: ống dẫn khí. P/n: S3618157800000 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: ống dẫn nhiên liệu. P/n: NSA937502-08 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: ống lót chốt. P/n: 33-00268 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: ống lót chốt. P/n: 35-000900-200-0 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: ống lót chốt. P/n: KJB378304B (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Piston. P/n: 17161-006-004 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Tấm cách điện. P/n: 311W1031-35 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Tấm cách điện. P/n: 313W3421-47 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Tấm cách điện. P/n: AV01547-470W (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Tấm cách điện. P/n: DM4641-36580-00 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Tấm cách điện. P/n: E0432A04 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Tấm chắn nắng. P/n: 160-10668-900 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Tấm chắn nắng. P/n: 170-14016-990 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Tấm ốp ghế. P/n: 36-000751-600-1 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Tấm ốp vách máy bay. P/n: 3-074696 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Tấm ốp vách máy bay. P/n: 453W2114-8 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Tấm ốp vách máy bay. P/n: S2511065900702 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Tấm ốp vách máy bay. P/n: S5307150502200 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Tấm ốp vách. P/n: S5307150502200 (mới 100)%) |
Phụ tùng máy bay: Tăng phô .P/n:8184-1 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Tăng phô đèn máy bay. P/n: 37-17-2 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thanh chịu lực. P/n: 17161-006-005 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thanh chịu lực. P/n: 301-2701 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thanh chịu lực. P/n: 3-075872 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thanh chịu lực. P/n: 311W1591-10 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thanh chịu lực. P/n: S5721247921001 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thanh chống tĩnh điện. P/n: 10-900-25 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thanh chống tĩnh điện. P/n: 16920 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thanh chống tĩnh điện. P/n: 16930 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thẻ nhận dạng thiết bị .P/n:BAC29PPS53473 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thẻ nhận dạng thiết bị. P/n: 4406001-001 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thiết bị cân bằng. P/n: S5527500820000 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thiết bị cân bằng. P/n: S5547901321400 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thiết bị cân bằng. P/n: S5547901321600 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thiết bị cảnh báo va chạm. P/n: IFR6000 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thiết bị chống đóng băng. P/n: 32-158-4-1 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thiết bị chống đóng băng. P/n: 32-172-39-2B (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thiết bị chống đóng băng. P/n: 8535C000 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thiết bị cung cấp nguồn. P/n: 2944T100-3 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thiết bị cung cấp nguồn. P/n: P4-01-0021 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thiết bị điều khiển nhiệt độ. P/n: 4A170-77 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thiết bị điều khiển trên máy bay. P/n: 1803B0000-02 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thiết bị điều khiển trên máy bay. P/n: 35-0L0-1003-06 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thiết bị điều khiển trên máy bay. P/n: Z212H0003110 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thiết bị khởi động động cơ máy bay. P/n: 472001-01 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thiết bị nâng trên máy bay. P/n: TMH SD09-60-00 (mới 100%0 |
Phụ tùng máy bay: Thùng nhiên liệu máy bay. P/n: 98D28108299000 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Trục truyền động. P/n: 541248-7 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm áp suất. P/n: 1206P0121 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm áp suất. P/n: 898126-2-1 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm báo khói. P/n: PPA1102-00 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: 1421-100 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: 312033-01 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: 4170003620 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: 4305790340 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: 6000-Opt 02 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: 6000-Opt 03 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: 6228701-002 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: 7-21248-1 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: 766-983-1 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: AIR985 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: G726681 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: S5751205020100 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: S67-2002-18 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Van an toàn. P/n: B42CA2002 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Van kiểm tra. P/n: BHC1021 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Van kiểm tra. P/n: C24568000-5 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Vòng bi. P/n: L814749-20629 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Vòng kẹp. P/n: NSA8685-17 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Vòng kẹp. P/n: S2738115923500 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Vòng kẹp. P/n: S2738115923600 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay:Đai ốc.P/n:J464P25A (mới 100%) |
Phụ tùng máybay : Chổi than .P/n:CBA8260-123 (mới 100%) |
Phụ tùng vật tư máy bay : Nắp đậy an toàn .P/n:301-1232 (mới 100%) |
Phụ tùng, vật tư máy bay thuộc nhóm 98200000: Thiết bị dẫn đường bay 2439-89-03 Hãng SX: Cobham |
Phụ tùng, vật tư máy bay thuộc nhóm 98200000: Thiết bị kích hoạt động cơ máy bay 3876195-9 Hãng SX: Unison |
Tấm chắn đầu cánh (P/N: AV670-23620-009) |
Tấm chắn nhiệt động cơ, (Dùng cho may bay), p/n: 287W6116-18, Hãng sx: Boeing |
Tấm chắn nhiệt động cơ, (Dùng cho may bay), p/n: 287W6116-19, Hãng sx: Boeing |
Tấm lót cánh quay dùng cho máy bay trực thăng, ký hiệu: 365A23421820, hãng sx: Esea |
Tấm lót lá cánh quay dùng cho máy bay trực thăng, hãng sx: Esea (P/N: 365A23421820) |
Tấm lót lá cánh quay dùng cho máy bay trực thăng, hãng sx: Esea (P/N: 365A23421920) |
Tấm ốp sàn máy bay 4E3356-1 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Tấm ốp sàn máy bay 4E3357-1 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Tấm ốp thân máy bay AFR1550R-88 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Topcast |
Tấm ốp thân máy bay, (Dùng cho máy bay), p/n: 3870146-3, Hãng sx: Honeywell, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Tấm ốp thân, (Dùng cho máy bay), p/n: 72A100-705, Hãng sx: AIRBUS |
tay cầm bơm áp suất lốp máy bay có đồng hồ đo |
Thiết bị cấp áp suất phao máy bay trực thăng, p/n: 215148-0 hsx: esea |
Thiết bị chống đóng băng dùng trên máy bay 50069001-1.Hãng SX: IAE(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Thiết bị dẫn đường bay, (Dùng cho máy bay), p/n: 066-50008-0405, Hãng sx: SR technics, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Thiết bị điều khiển điện từ, (Dùng cho máy bay), p/n: 3888394-221204, Hãng sx: Honeywell, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Thiết bị điều khiển động cơ máy bay (P/N: 111E9320G47) |
Thiết bị định vị khẩn cấp của máy bay S200-0012-00 (Phụ tùng máy bay) Hãng sx: L-3 Communications |
Thiết bị kích hoạt động cơ máy bay 3876195-9.Hãng SX:Unison(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Thiết bị kích hoạt động cơ, (Dùng cho máy bay), p/n: 3876195-9, Hãng sx: Unison |
Thiết bị kiểm tra thông số dữ liệu bay, (Dùng cho máy bay), p/n: RD-AA4672-40, Hãng sx: AIRBUS, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Thiết bị kiểm tra thông số dữ liệu bay, (Dùng cho máy bay), p/n: RD-AA4673-40, Hãng sx: AIRBUS, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Thiết bị lưu trữ hành trình bay của máy bay (Hộp đen máy bay) 8800-3000-00 ,Hãng sx: SR Technics |
Thiết bị nạp nhiên liệu động máy bay TMHGAC57-00-00. Hãng SX :SPIRIT(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Thiết bị quản lý độ cao của máy bay 2438-89-00 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Cobham Avionics |
Thiết bị quản lý dữ liệu bay TLS755-01-0102A Hãng SX: Thales - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Thiết bị quản lý dữ liệu bay, (Dùng cho máy bay), p/n: HG2030BE03, Hãng sx: Honeywell |
Thiết bị thu dữ liệu bay, (Dùng cho máy bay), p/n: 064-50000-0505, Hãng sx: Honeywel |
Thiết bị thu tín hiệu thời tiết của máy bay 066-50008-0407 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: SR Technics |
Thiết bị tích hợp đo độ cao (P/N: C16221ZA01) |
Thiết bị trao đổi nhiệt động cơ máy bay 11-841193-2.Hãng: AIRBUS(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Thiết bị trao đổi nhiệt động cơ máy bay 8054-11-0000.Hãng SX: VIBRO-METERSA(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Thiết bị trao đổi nhiệt động cơ máy bay 8054-81-0000.Hãng SX: VIBRO-METERSA(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Thiết bị truyền động dùng cho máy bay P/N: 49600-13 |
Thiết bị xả áp xuất phao máy bay trực thăng, p/n: 21541-0 hsx: esea |
Thiết bị xác định khoảng cách của máy bay 2100-4043-02 (Phụ tùng máy bay) Hãng sx: Evergreen |
Truyền cảm quá tải máy bay M -95+3-1 |
Van điều chỉnh khí dùng cho máy bay (Trim Air Valve). P/N: 1320A0000-01 |
Xy lanh thủy lực cánh tà (P/N: 766385C) |
Bình tích áp thủy lực cum phanh máy bay 900-700-039-12. Hãng SX: HRD AEROSPACE( mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Bộ phụ tùng hiệu chỉnh, gồm đêm các loại, (Dùng cho may bay), p/n: 005W3460-3, Hãng sx: Boeing |
Cảm biến báo khẩn cấp khi máy bay gặp sự cố dùng trên máy bay 680-0040-000.Hãng SX: Delta(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Cần điều khiển của máy bay A321. 48-2-2401 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Cánh tà của máy bay A321, D5755657900700A (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Chóp mũi của máy bay ATR, S5397500003200 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: ATR Avion |
Chóp mũi máy bay D53132010000 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000 |
Cửa buồng lái của máy bay A321, D5288016500151 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Topcast Aviation |
Dây đánh lửa động cơ, (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000), p/n: 23830-000, Hãng sx: Panasonic |
Khối điều hành cửa máy bay, (Phụ tùng máy bay ), p/n: 1610000-17, Hãng sx: Parker |
Khối điều khiển bay 007LG037E.Hãng SX: ULTRA(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Khối điều khiển bay LA2K1A100DC0000 (phụ tùng máy bay )Hãng SX: AIRBUS |
Khối điều khiển bay LA2K1A100DC0000 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng thuộc nhóm 89200000 |
Khối điều khiển bay Z212H0004110 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Khối điều khiển động cơ máy bay 785840-4. Hãng SX: ZODIAC( Mặt hàng thuộc nhóm 98200000 TT157/14/11/2011) |
Khối điều khiển thu thả càng máy bay LA2K2B100DF0000 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Khối định vị khẩn cấp của máy bay 1151324-1 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Khối khởi động động cơ máy bay 2704506-32. Hãng SX: HONEYWELL( Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) TT157/TT-BTC ngày 14/11/2011) |
Khối kiểm soát âm thanh trên máy bay 7516240-20060 (Hãng SX:HONEYWELL) - Mặt hàng có chứng chỉ CAO.Thuộc nhóm 98200000 |
Khối kiểm soát bay RD-AV7141-01 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Khối kiểm soát bay, (Dùng cho máy bay), p/n: 465020-03030316, Hãng sx: Northrop, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Khối kiểm soát cách tà, (Dùng cho máy bay), p/n: 065-50000-0404, Hãng sx: Satair, (Tính thuế theo mã 98200000) |
Khối kiểm soát cách tà, (Dùng cho máy bay), p/n: 1567700-3, Hãng sx: Nabtesco, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
khối kiểm soát động cơ phụ J540AI4-100 (Phụ tùng máy bay )Hãng SX:SR TECHNICSM -Mặt hàng có chứng chỉ ICAO.Thuộc nhóm 98200000 |
Khối kiểm soát dữ liệu bay 7516100-20060 Hãng SX: Honeywell - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000 |
Khối kiểm soát dữ liệu bay HG2030AE23 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Honeywell |
Khối kiểm soát dữ liệu bay LA2K1A100DC0000 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Khối kiểm soát dữ liệu bay, (Dùng cho máy bay), p/n: 465020-03030316, Hãng sx : Goodrich, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Khối kiểm soát hệ thống âm thanh, (Dùng cho máy bay), p/n: 7516240-20060, Hãng sx: Goodrich, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Khối kiểm soát hệ thống thông thoại trong cabin máy bay RD-AT1004-01 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Panasonic |
Khối kiểm soát hiển thị trong cabin máy bay 4077880-962 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Honeywell |
Khối quản lý dữ liệu bay 066-50008-0407 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: SR Technics |
Khối quản lý dữ liệu bay 7516100-20060 Hãng SX: Air France - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000 |
Khối quản lý dữ liệu bay 822-1821-430 Hãng SX: Rockwell - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Khối quản lý dữ liệu bay Z313H0BA0020 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Khối quản lý hệ thống âm thanh trên máy bay 066-50012-0202 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000 |
Khối thừa hàng bay 926B0000-01.Hãng SX: Panasonics(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Khối thừa hành 1610000-17 Hãng SX: Parker - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000 |
Khối thừa hành bay 1610000-17 (Phụ tùng máy bay )Hãng SX:CUSTOMER SUPPORT-Mặt hàng có chứng chỉICAO.Thuộc nhóm 98200000 |
Khối thừa hành bay 2240A0000-02 Hãng SX: Liebherr - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000 |
Khối thừa hành bay A08000 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Khối thừa hành bay D97C00-654 - Hãng SX: Intertechnique - Tính thuế theo mã 98200000 |
Khối thừa hành bay dùng cho máy bay 53-0014 ST AEROSPACE.Hãng SX: PRATT&Whitney(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Khối thừa hành bay PS51500-00 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Khối thừa hành bay, (Dùng cho máy bay), p/n: 321-400-705-0, Hãng sx: Topcast, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Khối thừa hành bay, (Dùng cho máy bay), p/n: 622-8701-002, Hãng sx: Rockwell, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Khối thừa hành bay, (Dùng cho máy bay), p/n: FRH010041, Hãng sx: Airbus, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Khối thừa hành điều khiển cánh tà A64982-004 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: MOOG Incorporated |
Khối thừa hành nhiên liệu A08000 Hãng SX: Lufthansa - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000 |
Khối thừa hành P/N 321-400-705-0, Phụ tùng máy bay, mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000, Hãng sx Global airtech. |
Khối trao đổi nhiệt 3G909-9999-000 Hãng SX: Interiors - Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Khối trao đổi nhiệt 968A0000-03 hãng SX: Secan - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Máng trượt khẩn cấp, (Dùng cho máy bay), p/n: D30665-309, Hãng sx: Global, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Miếng ốp thân máy bay D2511221900000 (phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
ốp cửa buồng hàng, (Dùng cho máy bay), p/n: 98A52208001001, Hãng sx: AIRBUS, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
ốp cửa máy bay N56270036200 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
ốp cửa sổ máy bay A562-70046-000P Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
ốp cửa sổ máy bay D2527114200400 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
ốp sàn máy bay D5367406200100 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
ốp sàn P/N F5367057020200, phụ tùng máy bay, (mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx Airbus. |
ốp thân D2527487821600 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000 |
ốp thân máy bay D5537131800000 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000 |
ốp thân máy bay D5537131800400 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000 |
ốp thân máy bay, (Dùng cho máy bay), p/n: D2527751010800, Hãng sx: Airbus, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
ốp thân, (Dùng cho máy bay), p/n: D1131200820000, Hãng sx: AIRBUS, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Phụ tùng máy bay : Bạc đạn .P/n:P3A1830 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Bảng điều khiển trên máy bay .P/n:42-307 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Chốt cài .P/n:V40-301 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Chốt kim loại .P/n:0-132-004600000 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Công tắc .P/n:1421-100 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Công tắc .P/n:4030590-902 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Công tắc .P/n:ZRA380-00 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Công tắc. P/n:APT7B1500-7BARD (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Cuộn cảm .P/n:ST1003-07 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đai ốc .P/n:EN3155-004M1616 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đai ốc .P/n:OGFL1200A06G01 (Mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đầu dò nhiên liệu .P/n:OYW8200A02G01 (Mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đầu nối .P/n:158309 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đầu nối .P/n:S700Y0847 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đế giảm chấn .P/n:1340422B834-00 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đế giảm chấn .P/n:D23188000-5A (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đế giảm chấn .P/n:RA3041D04 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đệm ghế máy bay .P/n:137-00-370-01EV (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đệm kim loại .P/n:3010880 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đệm kim loại .P/n:3045246-01 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đèn máy bay. P/n:30-2414-3 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Gạt tàn .P/n:950006001100034 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Giá đỡ .P/n:77-000210-020-0 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Khớp nối .P/n:95-000900-004-0 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Mặt nạ dưỡng khí .P/n:28301-02 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Nắp đậy an toàn .P/n:0G154-000100000 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Nắp đậy an toàn .P/n:301-1232 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Tấm ốp ghế .P/n:311921100090 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Tấm ốp ghế .P/n:900006287410020 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Tấm ốp ghế .P/n:S2568500100800 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thanh chịu lực .P/n:125-630 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thấu kính .P/n:0FL1200A05G02 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thiết bị cung cấp nguồn .P/n:2LA007417-41 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thiết bị điều khiển trên máy bay .P/n:81982-00 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thiết bị làm mát trên máy bay .P/n:500702-4620 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Van kiểm tra .P/n:4-60000H883-00 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay :Chổi than .P/n:S5391208920000 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay :Đai ốc .P/n:BACB30LJ4D31 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay :Dây buộc .P/n:ST1003-07 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay :Đèn máy bay .P/n:2LA007417-41 (mới 100%) |
Phụ tùng may bay :Đèn máy bay .P/n:3067556 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay :Đèn máy bay .P/n:S2511006100000 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay :Nắp đậy an toàn .P/n:S1201001000200 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay :Thấu kính .P/n:81000-33801 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay :Vòng kẹp .P/n:S2738115923400 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Cần gạt AR4708-5 Hãng SX: B/E |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Khối chống va chạm trên không LA2T0G20705C070 Hãng SX: Safran |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Khối dẫn đường bay C12858CA02 Hãng SX: Thales |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Khối điều hành cửa máy bay 08-1-0011 Hãng SX: Recaro |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Khối điều khiển động cơ máy bay 822830-14-028 Hãng SX: HAMILTON |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Khối định vị 9028A0005-01 Hãng SX: Liebherr |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Khối kiểm soát bay Z313H0BA0020 Hãng SX: Airbus |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Khối quản lý dữ liệu bay 4055602-930 Hãng SX: Honeywell |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Khối quản lý nhiên liệu bay 3883240-6 Hãng SX: Honeywell |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: ốp cánh tà máy bay A2529403601200 Hãng SX: Airbus |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: ốp thân D2511149100051 Hãng SX: Airbus |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: ốp thân máy bay M14209-266-301 Hãng SX: Global |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Thiết bị điều khiển cánh tà 065-50000-0509 Hãng SX: Satair |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Thiết bị định vị khẩn cấp ELP-362D Hãng SX: Dukane |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Thiết bị định vị khẩn cấp trên máy bay DK120 Hãng SX: Dukane |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Thiết bị đọc dữ liệu bay D52000-62200 Hãng SX: Eaton |
Phụ tùng máy bay: Bản lề. P/n: S5287931100401 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Bộ giảm chấn động cơ máy bay. P/n: 0-182-005310000 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Bơm nhiên liệu. P/n: C17LR0020 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Bơm nhiên liệu. P/n: P063035857 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Cáp điều khiển. P/n: 286W7011-004 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Cáp điều khiển. P/n: 286W7545-007 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Cáp điều khiển. P/n: 286W7604-007 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Chốt kim loại .P/n:S2521809820200 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Chốt kim loại. P/n: 0-156-001100008 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Công tắc. P/n: SM400D38 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Cửa sổ buồng lái máy bay. P/n: 141T4004-22 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đai ốc .P/n:H5000-3-064-115 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đai ốc. P/n: 2000200119 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đai ốc. P/n: 2000206426 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đai ốc. P/n: 4309197 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đai ốc. P/n: 651A1000283-200 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đai ốc. P/n: S1201001220200 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đầu nối. P/n: 18900G-42 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đệm cao su. P/n: RA3021D10 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đệm cao su. P/n: S531088A01-00 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đệm kim loại .P/n:S1131506700200 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đệm kim loại. P/n: 00-12959-01 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đệm kim loại. P/n: ST3086-013 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đèn máy bay. P/n: S9208001100206 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Động cơ phụ. P/n: 2250922200128 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đồng hồ trên bảng điều khiển. P/n: 772-5006-007 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Gạt tàn .P/n:OFV9600A01G03 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Giá đỡ .P/n:800275 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Giá đỡ. P/n: 58-400460-900-1 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Giá đỡ. P/n: 6240-01-001 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Giá đỡ. P/n: 98-01-07900 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Giá đỡ. P/n: A2567080320000 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Khối thừa hành bay E20000 Hãng SX: Sitec |
Phụ tùng máy bay: Khớp nối. P/n: 1400J16C1 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Lọc khí .P/n:00083-002 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Lọc khí .P/n:3059253-01 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Lọc khí .P/n:3070542-01 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Lọc khí. P/n: 4-001270 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Máng trượt khẩn cấp trên máy bay. P/n: D30665-305 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Máng trượt khẩn cấp trên máy bay. S/n: NC A6098; P/n: D30665-305 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Mô tơ thủy lực. P/n: MS9-3911-30ZE-4C (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: ống dẫn khí. P/n: 448W1130-1 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: ống dẫn khí. P/n: D5391679500040 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: ống dẫn khí. P/n: S3618157800000 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: ống lót chốt. P/n: 33-00268 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: ống lót chốt. P/n: 35-000900-200-0 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: ống lót chốt. P/n: KJB378304B (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Piston. P/n: 17161-006-004 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Tấm cách điện. P/n: DM4641-36580-00 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Tấm chắn nắng. P/n: 160-10668-900 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Tấm ốp ghế. P/n: 36-000751-600-1 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Tấm ốp vách máy bay. P/n: S2511065900702 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thanh chịu lực. P/n: 17161-006-005 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thanh chịu lực. P/n: 301-2701 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thanh chịu lực. P/n: S5721247921001 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thanh chống tĩnh điện. P/n: 10-900-25 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thanh chống tĩnh điện. P/n: 16930 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thẻ nhận dạng thiết bị. P/n: 4406001-001 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thiết bị cân bằng. P/n: S5527500820000 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thiết bị cân bằng. P/n: S5547901321400 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thiết bị cân bằng. P/n: S5547901321600 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thiết bị cảnh báo va chạm. P/n: IFR6000 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thiết bị chống đóng băng. P/n: 8535C000 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thiết bị cung cấp nguồn. P/n: 2944T100-3 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thiết bị cung cấp nguồn. P/n: P4-01-0021 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thiết bị điều khiển trên máy bay. P/n: 1803B0000-02 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thiết bị điều khiển trên máy bay. P/n: 35-0L0-1003-06 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thiết bị điều khiển trên máy bay. P/n: Z212H0003110 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thiết bị khởi động động cơ máy bay. P/n: 472001-01 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thiết bị nâng trên máy bay. P/n: TMH SD09-60-00 (mới 100%0 |
Phụ tùng máy bay: Thùng nhiên liệu máy bay. P/n: 98D28108299000 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm báo khói. P/n: PPA1102-00 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: 1421-100 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: 4170003620 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: 4305790340 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: 6000-Opt 02 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: 6000-Opt 03 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: 6228701-002 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: S5751205020100 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: S67-2002-18 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Van an toàn. P/n: B42CA2002 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Van kiểm tra. P/n: C24568000-5 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Vòng kẹp. P/n: S2738115923500 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Vòng kẹp. P/n: S2738115923600 (mới 100%) |
Phụ tùng vật tư máy bay : Nắp đậy an toàn .P/n:301-1232 (mới 100%) |
Phụ tùng, vật tư máy bay thuộc nhóm 98200000: Thiết bị dẫn đường bay 2439-89-03 Hãng SX: Cobham |
Phụ tùng, vật tư máy bay thuộc nhóm 98200000: Thiết bị kích hoạt động cơ máy bay 3876195-9 Hãng SX: Unison |
Tấm ốp thân máy bay AFR1550R-88 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Topcast |
Tấm ốp thân, (Dùng cho máy bay), p/n: 72A100-705, Hãng sx: AIRBUS |
Thiết bị chống đóng băng dùng trên máy bay 50069001-1.Hãng SX: IAE(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Thiết bị dẫn đường bay, (Dùng cho máy bay), p/n: 066-50008-0405, Hãng sx: SR technics, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Thiết bị định vị khẩn cấp của máy bay S200-0012-00 (Phụ tùng máy bay) Hãng sx: L-3 Communications |
Thiết bị nạp nhiên liệu động máy bay TMHGAC57-00-00. Hãng SX :SPIRIT(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Thiết bị quản lý độ cao của máy bay 2438-89-00 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Cobham Avionics |
Thiết bị quản lý dữ liệu bay, (Dùng cho máy bay), p/n: HG2030BE03, Hãng sx: Honeywell |
Thiết bị thu dữ liệu bay, (Dùng cho máy bay), p/n: 064-50000-0505, Hãng sx: Honeywel |
Thiết bị thu tín hiệu thời tiết của máy bay 066-50008-0407 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: SR Technics |
Thiết bị trao đổi nhiệt động cơ máy bay 8054-11-0000.Hãng SX: VIBRO-METERSA(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Thiết bị trao đổi nhiệt động cơ máy bay 8054-81-0000.Hãng SX: VIBRO-METERSA(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Thiết bị xác định khoảng cách của máy bay 2100-4043-02 (Phụ tùng máy bay) Hãng sx: Evergreen |
Bảng điều khiển buồng lái máy bay RDAA-8046-01.hãng SX: Panasonics(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Cấp nguồn động cơ, (Dùng cho máy bay), p/n: 8ES006304-00, hãng sx: SR Technic, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Dây đánh lửa động cơ, (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000), p/n: 23830-000, Hãng sx: Panasonic |
Khối kiểm soát dữ liệu bay HG2030AE23 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Honeywell |
Khối kiểm soát hiển thị trong cabin máy bay 4077880-962 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Honeywell |
Miếng ốp thân máy bay D5323082200151 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
ốp thân máy bay D5453001420000 (Phụ tùng máy bay )Hãng SX:AIRBUS -Mặt hàng có chứng chỉ ICAO.Thuôc nhóm 98200000 |
ốp thân máy bay D5453001420000.Hãng SX: AIRBUS(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
ốp thân máy bay D5453001420100 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
ốp thân máy bay, (Dùng cho máy bay), p/n: D5323082200151, Hãng sx: AIRBUS, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Phụ tùng máy bay : ắc quy máy bay .P/n:23180 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Bộ nghe nói cho phi công .P/n:DR80CS1056 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Cuộn cảm .P/n:798017-3 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Nắp đây an toàn .P/n:2004M30G30 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Nắp đây an toàn .P/n:2004M30G38 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Khối điều khiển động cơ máy bay 822830-14-028 Hãng SX: HAMILTON |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Khối quản lý dữ liệu bay 4055602-930 Hãng SX: Honeywell |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: ốp thân máy bay M14209-266-301 Hãng SX: Global |
Phụ tùng máy bay: Bản lề. P/n: S5287920221801 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Bản lề. P/n: S5287931100301 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Bản lề. P/n: S5307030900000 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Bộ nghe nói. P/n: 64301-000 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Bơm thủy lực. P/n: 371380 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đai ốc. P/n: 30-000101-120-0 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đầu dò khuyết tật. P/n: 49380 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đệm kim loạl. P/n: 651A1000301-200 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đồng hồ đo nhiệt độ. P/n: 5677-420-80-10 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Giá đỡ. P/n: E28095-02 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Móc treo đèn. P/n: 284W8051-1 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Móc treo đèn. P/n: S0003020100200 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Tấm ốp vách máy bay. P/n: S5307150502200 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Tấm ốp vách. P/n: S5307150502200 (mới 100)%) |
Bảng điều khiển buồng lái máy bay 1301801-100. Hãng SX: ROCKWELL(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Hộp đen của máy bay S800-3000-00 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Máng trượt khẩn cấp dùng trên máy bay 7A1509-037. Hãng SX: EVERGREEN(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Phụ tùng máy bay : Đệm cao su .P/n:NSA5527-03-13 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đèn máy bay .P/n:N65-72719-103 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Lọc khí .P/n:99-5039 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay :Đệm kim loại .P/n:453W0350-11(mới 100%) |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: ốp cánh tà máy bay A2529403601200 Hãng SX: Airbus |
Phụ tùng máy bay: Bộ nghe nói cho phi công. P/n: 10376G-17 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Bộ nghe nói cho phi công. P/n: 903-1342 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Công tắc. P/n: E0277N033E (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đầu nối. P/n: E0335-01 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đệm cao su. P/n: ST2422-039 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Giá đỡ đèn. P/n: BV03203N25 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Nắp đậy an toàn. P/n: 270377-01 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Tấm cách điện. P/n: 311W1031-35 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: 312033-01 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: 6000-Opt 03 (mới 100%) |
Phụ tùng, vật tư máy bay thuộc nhóm 98200000: Thiết bị dẫn đường bay 2439-89-03 Hãng SX: Cobham |
Thiết bị lưu trữ hành trình bay của máy bay (Hộp đen máy bay) 8800-3000-00 ,Hãng sx: SR Technics |
Phần XVII:XE CỘ, PHƯƠNG TIỆN BAY, TÀU THUYỀN VÀ CÁC THIẾT BỊ VẬN TẢI LIÊN HỢP |
Chương 88:Phương tiện bay, tầu vũ trụ, và các bộ phận của chúng |
Bạn đang xem mã HS 88033000: Các bộ phận khác của máy bay hoặc trực thăng
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 88033000: Các bộ phận khác của máy bay hoặc trực thăng
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 88033000: Các bộ phận khác của máy bay hoặc trực thăng
Đang cập nhật...