- Phần XVIII: DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG
-
- Chương 90: Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng
- 9018 - Thiết bị và dụng cụ dùng cho ngành y, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y, kể cả thiết bị ghi biểu đồ nhấp nháy, thiết bị điện y học khác và thiết bị kiểm tra thị lực.
- Bơm tiêm, kim tiêm, ống thông, ống dẫn lưu và loại tương tự:
- 901839 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
+ 21
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 12/2018/TT-BCT ngày 15/06/2018 của Bộ trưởng Bộ Công Thương Về hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương và Nghị định 69/2018/NĐ-CP hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương
Xem chi tiết -
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Ống thông đường tiểu |
Ống thông đường tiểu |
2-Way Foley Catheter Fr12 Dây thông tiểu 2 nhánh số 12 |
2-Way Foley Catheter Fr24 Dây thông tiểu 2 nhánh số 24 |
Bộ dẫn lưu bàng quang Model: Model: BIS |
Bộ dẫn lưu nước tiểu CH10 dùng cho tiết niệu- Model: PDS-P10 |
Bộ dẫn lưu nước tiểu CH9 dùng cho tiết niệu - Model: PDS-P9 |
Bộ dẫn lưu thông tiểu |
Bộ thông rửa bàng quang |
Bộ xông ngược dòng( ống thông đường tiểu), hàng mới 100% |
Catheter chuẩn đoán 65cm đk 4F |
Catheter chuẩn đoán 65cm đk 5F, dùng trong nghành y, mới 100% |
Catheter chuẩn đoán loại 10 ĐC 115cm, dùng trong nghành y, mới 100% |
Catheter chuẩn đoán loại 4 ĐC, dùng trong nghành y, mới 100% |
Catheter chuẩn đoán loại 4, dùng trong nghành y, mới 100% |
Dây dẫn đường Cobra Titan dài 150cm rộng 0.032 inch dùng trong niệu quản Model: CKS 150/32 |
Dây dẫn đường Titanium Hydrophilic dài 150cm, rộng 0.035 inch dùng trong niệu quản model GTHS-150-35 |
Dây thông tiểu 2 nhánh. Hàng mới 100% |
Dụng cụ Y Tế: Kim Luồn, Miediflon Số 18G |
Dụng cụ Y Tế: Kim Luồn; Miediflon Số 20G |
Dụng cụ Y Tế; 2018-0032 ống thông phổi số 32, Silicone Thoracic Drain dài 500mm (hàng mới 100%) |
Dụng cụ Y Tế; ống thông đường tiểu 1 nhánh số FR 10 hàng mới 100%. |
LATEX FOLEY CATHETER 2 WAY 30CC FR12 ( ống thông đường tiểu số 12) |
ống thông đường tiểu số 10,hãng sx;Atlas link,hàng mới 100%. |
ống thông đường tiểu số 10..hãng sx ATLAS LINK, hàng mới 100% |
ống thông đường tiểu số 8.hãng sx ATLAS LINK, hàng mới 100% |
ống thông tiểu 3 nhan1hFr 30cc (Foley 3 way Fr20 30cc) - 12207 |
ống thông tiểu hai nhánh (Foley 2 Way Fr.10, 3cc) - 11106 |
ống thông tiểu hai nhánh có bóng Fr14, 30cc (Foley 2 Way Fr14 30cc) - 26147 |
Rọ lấy sỏi Helica CH3 dây dài 120cm Model: SE-3-4120H |
SIL.2W STD - MM51111230,1410,1610,1630,1830,2030,2230,2630,2830,3030 - ống thông tiểu hai nhánh |
SIL.2W STD 12x30,14x10,14x30,16x30,18x30,20x30,30x30 - ống thông tiểu hai nhánh - Hàng mới 100% |
SIL.2W STD 16x10 - MM51111610 - ống thông tiểu hai nhánh - Hàng mới 100% |
SIL.2W STD 16x30, 20x30 - MM51111630-2030 - ống thông tiểu hai nhánh |
SIL.2W STD.PAED - MM53120605,0805,1005 - ống thông tiểu hai nhánh |
SIL.3W.STD. 20x30 - MM55122030 - ống thông tiểu ba nhánh |
SIL.3W.STD. 22x30 - MM55122230 - ống thông tiểu ba nhánh - Hàng mới 100% |
Sonde JJ ghép thận kèm dây dẫn |
Xông hút dịch 40ml - CH8 |
Xông JJ CH7 Dùng cho khoa tiết niệu dài 26cm hai đầu mở kèm dây dẫn đường - Model: SOT-726+G |
Xông thẩm phân phúc mạc G05264 |
Xông thông dịch 600ml |
Xông thông dịch 600ml, dùng trong nghành y, mới 100% |
Xông thông dịch chân không 600ml |
Phần XVIII:DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG |
Chương 90:Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng |
Bạn đang xem mã HS 90183910: Ống thông đường tiểu
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90183910: Ống thông đường tiểu
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90183910: Ống thông đường tiểu
Đang cập nhật...