- Phần XVIII: DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG
-
- Chương 90: Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng
- 9021 - Dụng cụ chỉnh hình, kể cả nạng, băng dùng trong phẫu thuật và băng cố định; nẹp và các dụng cụ cố định vết gẫy khác; các bộ phận nhân tạo của cơ thể người; thiết bị trợ thính và dụng cụ khác được lắp hoặc mang theo, hoặc cấy vào cơ thể, để bù đắp khuyết tật hay sự suy giảm của một bộ phận cơ thể.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Các mặt hàng sử dụng trong máy, thiết bị hoặc cho các mục đích kỹ thuật khác, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng (nhóm 40.16), bằng da thuộc hoặc da tổng hợp (nhóm 42.05) hoặc bằng vật liệu dệt (nhóm 59.11);
(b) Băng, đai hoặc các sản phẩm trợ giúp khác bằng vật liệu dệt, có tính đàn hồi được dùng làm dụng cụ để nâng hoặc giữ bộ phận cơ thể (ví dụ, đai nâng dùng cho phụ nữ có thai, băng nâng ngực, băng giữ bụng, băng nẹp khớp hoặc cơ) (Phần XI);
(c) Hàng hóa chịu lửa của nhóm 69.03; đồ gốm sứ dùng trong phòng thí nghiệm, cho ngành hóa chất hoặc các mục đích kỹ thuật khác, thuộc nhóm 69.09;
(d) Gương thủy tinh, chưa gia công quang học, thuộc nhóm 70.09, hoặc gương bằng kim loại cơ bản hoặc gương bằng kim loại quý, không phải là bộ phận quang học (nhóm 83.06 hoặc Chương 71);
(e) Hàng hóa thuộc nhóm 70.07, 70.08, 70.11, 70.14, 70.15 hoặc 70.17;
(f) Các bộ phận có công dụng chung, như đã định nghĩa trong Chú giải 2 của Phần XV, bằng kim loại cơ bản (Phần XV) hoặc các loại hàng hóa tương tự bằng plastic (Chương 39);
(g) Bơm có gắn các thiết bị đo lường, thuộc nhóm 84.13; máy đếm hoặc máy kiểm tra hoạt động bằng nguyên lý cân, hoặc cân thăng bằng (nhóm 84.23); máy nâng hoặc hạ (từ nhóm 84.25 đến 84.28); các loại máy cắt xén giấy hoặc bìa (nhóm 84.41); bộ phận điều chỉnh hoặc dụng cụ lắp trên máy công cụ hoặc máy cắt bằng tia nước, thuộc nhóm 84.66, bao gồm các bộ phận có lắp các dụng cụ quang học để đọc thang đo (ví dụ, đầu chia độ “quang học”) nhưng thực tế chúng không phải là dụng cụ quang học (ví dụ, kính thiên văn thẳng); máy tính (nhóm 84.70); van hoặc các thiết bị khác thuộc nhóm 84.81; máy và các thiết bị (kể cả các thiết bị dùng để chiếu hoặc vẽ mạch điện lên vật liệu bán dẫn có độ nhạy) thuộc nhóm 84.86;
(h) Đèn pha hoặc đèn rọi loại dùng cho xe đạp hoặc xe có động cơ (nhóm 85.12); đèn điện xách tay thuộc nhóm 85.13; máy ghi âm, máy tái tạo âm thanh hoặc máy ghi lại âm thanh dùng trong điện ảnh (nhóm 85.19); đầu từ ghi âm (nhóm 85.22); camera truyền hình, camera kỹ thuật số và camera ghi hình ảnh (nhóm 85.25); thiết bị ra đa, các thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến hoặc các thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng vô tuyến (nhóm 85.26); đầu nối sợi quang, bó hoặc cáp sợi quang (nhóm 85.36); các thiết bị điều khiển số thuộc nhóm 85.37; đèn pha gắn kín của nhóm 85.39; cáp sợi quang thuộc nhóm 85.44;
(ij) Đèn pha hoặc đèn rọi thuộc nhóm 94.05;
(k) Các mặt hàng thuộc Chương 95;
(l) Chân đế loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các mặt hàng tương tự của nhóm 96.20;
(m) Dụng cụ đo dung tích, được phân loại theo vật liệu cấu thành chúng; hoặc
(n) Suốt chỉ, ống hoặc các loại lõi tương tự (được phân loại theo vật liệu cấu thành của chúng, ví dụ, nhóm 39.23 hoặc Phần XV).
2. Theo Chú giải 1 ở trên, các bộ phận và phụ kiện cho các máy, thiết bị, dụng cụ hoặc các mặt hàng của Chương này được phân loại theo các nguyên tắc sau:
a) Các bộ phận và phụ kiện là hàng hóa thuộc nhóm bất kỳ trong Chương này hoặc Chương 84, 85 hoặc 91 (trừ các nhóm 84.87, 85.48 hoặc 90.33) trong mọi trường hợp được phân loại vào các nhóm riêng của chúng;
b) Các bộ phận và phụ kiện khác, nếu chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho một loại máy, thiết bị hoặc dụng cụ riêng biệt, hoặc với một số loại máy, thiết bị hoặc dụng cụ trong cùng một nhóm (kể cả máy, thiết bị hoặc dụng cụ của nhóm 90.10, 90.13 hoặc 90.31) được phân loại theo máy, thiết bị hoặc dụng cụ cùng loại đó;
c) Tất cả các bộ phận và phụ kiện khác được phân loại trong nhóm 90.33.
3. Các quy định trong Chú giải 3 và 4 của Phần XVI cũng áp dụng đối với Chương này.
4. Nhóm 90.05 không áp dụng cho kính ngắm dùng để lắp vào vũ khí, kính ngắm tiềm vọng để lắp vào tàu ngầm hoặc xe tăng, hoặc kính viễn vọng dùng cho máy, thiết bị, dụng cụ hoặc đồ dùng của Chương này hoặc của Phần XVI; kính ngắm và kính viễn vọng như vậy được phân loại vào nhóm 90.13.
5. Tuy nhiên, theo Chú giải này, những dụng cụ, thiết bị hoặc máy quang học dùng để đo hoặc kiểm tra, có thể phân loại ở cả 2 nhóm 90.13 và 90.31 thì phải xếp vào nhóm 90.31.
6. Theo mục đích của nhóm 90.21, thuật ngữ “các dụng cụ chỉnh hình” được hiểu là các dụng cụ dùng để:
- Ngăn ngừa hoặc điều chỉnh một số biến dạng của cơ thể; hoặc
- Trợ giúp hoặc nẹp giữ các bộ phận cơ thể sau khi bị bệnh, phẫu thuật hoặc bị thương.
Các dụng cụ chỉnh hình bao gồm cả giày, dép và các đế đặc biệt bên trong của giày, dép được thiết kế để cố định tình trạng sau khi chỉnh hình, với điều kiện là chúng hoặc (1) được làm theo số đo hoặc (2) được sản xuất hàng loạt, dưới hình thức độc dạng và không theo đôi và được thiết kế để dùng cho cả hai chân.
7. Nhóm 90.32 chỉ áp dụng với:
(a) Các thiết bị và dụng cụ dùng để điều khiển tự động dòng chảy, mức, áp suất hoặc các biến số khác của chất lỏng hoặc chất khí, hoặc dùng để điều khiển tự động nhiệt độ, cho dù các hoạt động của chúng có hoặc không phụ thuộc vào sự biến đổi của một hiện tượng điện mà hiện tượng điện đó biến đổi theo yếu tố được điều khiển tự động, chúng được thiết kế để điều chỉnh, và duy trì yếu tố này ở một giá trị mong muốn, được thiết lập để chống lại các yếu tố bất thường, thông qua việc định kỳ hoặc thường xuyên đo lường giá trị thực của nó; và
(b) Các thiết bị điều chỉnh tự động các đại lượng điện, và các thiết bị hoặc dụng cụ điều khiển tự động các đại lượng phi điện, mà hoạt động của chúng phụ thuộc vào một hiện tượng điện biến đổi theo yếu tố được điều khiển, chúng được thiết kế để điều chỉnh và duy trì yếu tố này ở một giá trị mong muốn, được thiết lập để chống lại các yếu tố bất thường thông qua việc định kỳ hoặc thường xuyên đo lường giá trị thực của nó.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Articles of a kind used in machines, appliances or for other technical uses, of vulcanised rubber other than hard rubber (heading 40.16), of leather or of composition leather (heading 42.05) or of textile material (heading 59.11);
(b) Supporting belts or other support articles of textile material, whose intended effect on the organ to be supported or held derives solely from their elasticity (for example, maternity belts, thoracic support bandages, abdominal support bandages, supports for joints or muscles) (Section XI);
(c) Refractory goods of heading 69.03; ceramic wares for laboratory, chemical or other technical uses, of heading 69.09;
(d) Glass mirrors, not optically worked, of heading 70.09, or mirrors of base metal or of precious metal, not being optical elements (heading 83.06 or Chapter 71);
(e) Goods of heading 70.07, 70.08, 70.11, 70.14, 70.15 or 70.17;
(f) Parts of general use, as defined in Note 2 to Section XV, of base metal (Section XV) or similar goods of plastics (Chapter 39);
(g) Pumps incorporating measuring devices, of heading 84.13; weight-operated counting or checking machinery, or separately presented weights for balances (heading 84.23); lifting or handling machinery (headings 84.25 to 84.28); paper or paperboard cutting machines of all kinds (heading 84.41); fittings for adjusting work or tools on machine-tools or water-jet cutting machines, of heading 84.66, including fittings with optical devices for reading the scale (for example, “optical” dividing heads) but not those which are in themselves essentially optical instruments (for example, alignment telescopes); calculating machines (heading 84.70); valves or other appliances of heading 84.81; machines and apparatus (including apparatus for the projection or drawing of circuit patterns on sensitised semiconductor materials) of heading 84.86;
(h) Searchlights or spotlights of a kind used for cycles or motor vehicles (heading 85.12); portable electric lamps of heading 85.13; cinematographic sound recording, reproducing or re-recording apparatus (heading 85.19); sound-heads (heading 85.22); television cameras, digital cameras and video camera recorders (heading 85.25); radar apparatus, radio navigational aid apparatus or radio remote control apparatus (heading 85.26); connectors for optical fibres, optical fibre bundles or cables (heading 85.36); numerical control apparatus of heading 85.37; sealed beam lamp units of heading 85.39; optical fibre cables of heading 85.44;
(ij) Searchlights or spotlights of heading 94.05;
(k) Articles of Chapter 95;
(l) Monopods, bipods, tripods and similar articles, of heading 96.20;
(m) Capacity measures, which are to be classified according to their constituent material; or
(n) Spools, reels or similar supports (which are to be classified according to their constituent material, for example, in heading 39.23 or Section XV).
2. Subject to Note 1 above, parts and accessories for machines, apparatus, instruments or articles of this Chapter are to be classified according to the following rules:
(a) Parts and accessories which are goods included in any of the headings of this Chapter or of Chapter 84, 85 or 91 (other than heading 84.87, 85.48 or 90.33) are in all cases to be classified in their respective headings;
(b) Other parts and accessories, if suitable for use solely or principally with a particular kind of machine, instrument or apparatus, or with a number of machines, instruments or apparatus of the same heading (including a machine, instrument or apparatus of heading 90.10, 90.13 or 90.31) are to be classified with the machines, instruments or apparatus of that kind;
(c) All other parts and accessories are to be classified in heading 90.33.
3. The provisions of Notes 3 and 4 to Section XVI apply also to this Chapter.
4. Heading 90.05 does not apply to telescopic sights for fitting to arms, periscopic telescopes for fitting to submarines or tanks, or to telescopes for machines, appliances, instruments or apparatus of this Chapter or Section XVI; such telescopic sights and telescopes are to be classified in heading 90.13.
5. Measuring or checking optical instruments, appliances or machines which, but for this Note, could be classified both in heading 90.13 and in heading 90.31 are to be classified in heading 90.31.
6. For the purposes of heading 90.21, the expression “orthopaedic appliances” means appliances for:
- Preventing or correcting bodily deformities; or
- Supporting or holding parts of the body following an illness, operation or injury.
Orthopaedic appliances include footwear and special insoles designed to correct orthopaedic conditions, provided that they are either (1) made to measure or (2) mass-produced, presented singly and not in pairs and designed to fit either foot equally.
7. Heading 90.32 applies only to:
(a) Instruments and apparatus for automatically controlling the flow, level, pressure or other variables of liquids or gases, or for automatically controlling temperature, whether or not their operation depends on an electrical phenomenon which varies according to the factor to be automatically controlled, which are designed to bring this factor to, and maintain it at, a desired value, stabilised against disturbances, by constantly or periodically measuring its actual value; and
(b) Automatic regulators of electrical quantities, and instruments or apparatus for automatically controlling non-electrical quantities the operation of which depends on an electrical phenomenon varying according to the factor to be controlled, which are designed to bring this factor to, and maintain it at, a desired value, stabilised against disturbances, by constantly or periodically measuring its actual value.
Chú giải SEN
SEN description
-
Thông tư số 12/2018/TT-BCT ngày 15/06/2018 của Bộ trưởng Bộ Công Thương Về hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương và Nghị định 69/2018/NĐ-CP hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương
Xem chi tiết -
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 13485:2017 (ISO 13485:2016) về Trang thiết bị y tế - Hệ thống quản lý chất lượng - Yêu cầu đối với các mục đích chế định (năm 2017)
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2015 (ISO 9001:2015) về Hệ thống quản lý chất lượng - Các yêu cầu (năm 2015)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Hạt nút mạch Contour Embolization Particles cỡ M0017600221.(2 lọ/hộp) Bộ phận thay thế cho cơ thể người hãng SX Boston Scientific/Ireland Hàng mới 100% sản xuất 2019, HSD: 16/9/2022... (mã hs hạt nút mạch co/ mã hs của hạt nút mạch) |
Giá đỡ can thiệp mạch máu ngoại biên Express LD Vascular Over The Wire Premounted Stent System cỡ H74938162760130. hãng SX Boston Scientific/Ireland Hàng mới 100% SX 2019, HSD 4/11/2022... (mã hs giá đỡ can thiệ/ mã hs của giá đỡ can t) |
Máy tạo nhịp tim vĩnh viễn Essentio L100 kèm phụ kiện (1 điện cực 7741, 1 dây dẫn 7087). hãng SX Boston Scientific Limited/Ai len Hàng mới 100% sản xuất 2019, HSD: 2021... (mã hs máy tạo nhịp ti/ mã hs của máy tạo nhịp) |
Máy tạo nhịp và phá rung tim vĩnh viễn Inogen EL ICD D140 kèm phụ kiện (1 điện cực 0693, 1 dây dẫn 7460). hãng SX Boston Scientific Limited/Ai len Hàng mới 100% sản xuất 2019, HSD: 2021... (mã hs máy tạo nhịp và/ mã hs của máy tạo nhịp) |
Kẹp phình mạchmáunão vĩnh viễn yasargil,chuẩn,lỗ mở5mm,gậpgóc,7,5mm,ti- YASARGIL TIPERM STDCLIP5.0FENRTANG7.5MM (FT654T)... (mã hs kẹp phình mạchm/ mã hs của kẹp phình mạ) |
Miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ cespace, peek- CESPACE PEEK IMPLANT 5 14X5MM ANATOMIC (FJ405P)... (mã hs miếng ghép đĩa/ mã hs của miếng ghép đ) |
Kẹp cố định hộp sọ 2, dài 16mm, titan- CRANIOFIX 2 TITANIUM CLAMP 16MM (FF491T)... (mã hs kẹp cố định hộp/ mã hs của kẹp cố định) |
Kẹp chỉ bắn một lần- LIGATURE CLIP LARGE 20 MAG.120 PCS. (PL561T)... (mã hs kẹp chỉ bắn một/ mã hs của kẹp chỉ bắn) |
Kẹp chỉ chất liệu Titan, loại nhỏ, màu vàng, kích thước 4mm x 3,1mm, hộp 30 băng, sử dụng cùng FB222R; FB223R; FB226R; FB224R; FB227R- LIGATURE CLIP SMALL 30 MAG.180 PCS. (PL565T)... (mã hs kẹp chỉ chất li/ mã hs của kẹp chỉ chất) |
Nẹp tự tiêu XG thẳng 22 lỗ, chất liệu tự tiêu, Mã hàng: 52-876-22-04, Gebruder Martin GmbH & Co.KG (Đức), hàng mới 100%... (mã hs nẹp tự tiêu xg/ mã hs của nẹp tự tiêu) |
Vít tự tiêu Sonicpin 2.1x7mm, 5 cái/túi,mã hàng: 52-521-57-04,hãng sx: Gebruder Martin GmbH & Co.KG (Đức), hàng mới 100%.... (mã hs vít tự tiêu son/ mã hs của vít tự tiêu) |
Nẹp chỉnh hình trẻ em Zuerich, 25mm, trái, số code: 51-511-25-09, hãng sản xuất: Gebruder Martin GmbH & Co.KG (Đức),hàng mới 100%... (mã hs nẹp chỉnh hình/ mã hs của nẹp chỉnh hì) |
Nẹp hàm thẳng 6 lỗ cho vít 2.3, chất liệu titan, Mã hàng: 51-110-06-91, hãng sx: Gebruder Martin GmbH & Co.KG (Đức),hàng mới 100%... (mã hs nẹp hàm thẳng 6/ mã hs của nẹp hàm thẳn) |
Nẹp hàm thẳng 08 lỗ cho vít 2.3, chất liệu titan, Mã hàng: 51-110-08-91, hãng sx: Gebruder Martin GmbH & Co.KG (Đức),hàng mới 100%... (mã hs nẹp hàm thẳng 0/ mã hs của nẹp hàm thẳn) |
Nẹp hàm thẳng 16 lỗ cho vít 2.3, chất liệu titan, Mã hàng: 51-110-16-91, hãng sx: Gebruder Martin GmbH & Co.KG (Đức),hàng mới 100%... (mã hs nẹp hàm thẳng 1/ mã hs của nẹp hàm thẳn) |
Nẹp trượt BSSO 35mm cho vít 2.0mm, chất liệu titan, Mã hàng: 25-401-35-09, hãng sx: Gebruder Martin GmbH & Co.KG (Đức),hàng mới 100%... (mã hs nẹp trượt bsso/ mã hs của nẹp trượt bs) |
Lưới vá sọ não tự tiêu X dày 0.1mm,kích thước 25x25mm,mã hàng:52-301-28-04, hãng sx: Gebruder Martin GmbH & Co.KG (Đức), hàng mới 100%.... (mã hs lưới vá sọ não/ mã hs của lưới vá sọ n) |
Vít sọ não Maxdrive 1.5x5mm (vít tự khoan) 5 cái/ túi, code: 25-878-05-09, hãng sản xuất: Gebruder Martin GmbH & Co.KG (Đức), hàng mới 100%... (mã hs vít sọ não maxd/ mã hs của vít sọ não m) |
Nẹp hàm thẳng 4 lỗ bắc cầu ngắn cho vít 2.3, chất liệu titan, Mã hàng: 51-112-04-91, hãng sx: Gebruder Martin GmbH & Co.KG (Đức),hàng mới 100%... (mã hs nẹp hàm thẳng 4/ mã hs của nẹp hàm thẳn) |
Mũi tua vít MaxDrive 2.0/2.3mm, chất liệu thép không gỉ, số code: 25-486-97-07, hãng sản xuất: Gebruder Martin GmbH & Co.KG (Đức), hàng mới 100%... (mã hs mũi tua vít max/ mã hs của mũi tua vít) |
Tay cầm tiêu chuẩn cho hệ thống nẹp, vít mặt 2.0, chất liệu thép không gỉ, số code: 25-406-99-07, hãng sản xuất: Gebruder Martin GmbH & Co.KG (Đức), hàng mới 100%... (mã hs tay cầm tiêu ch/ mã hs của tay cầm tiêu) |
Nẹp mặt thẳng 4 lỗ, hình chữ L cho vít 2.0 chất liệu titan,dùng trong phẫu thuật răng hàm mặt, số code: 25-569-04-91, hãng sản xuất: Gebruder Martin GmbH & Co.KG (Đức), hàng mới 100%... (mã hs nẹp mặt thẳng 4/ mã hs của nẹp mặt thẳn) |
Vít mặt Maxdrive 2.0x6mm (vít mini)5 cái/túi,chất liệu ti tan, dùng trong phẫu thuật răng hàm mặt, số code: 25-872-06-09, hãng sản xuất: Gebruder Martin GmbH & Co.KG (Đức), hàng mới 100%... (mã hs vít mặt maxdriv/ mã hs của vít mặt maxd) |
Nẹp titan thẳng 4 lỗ thuộc hệ thống nẹp/ lưới dùng vít 2.0mm,chất liệu titan,dùng trong phẫu thuật răng hàm mặt, số code: 25-550-04-91, hãng sản xuất: Gebruder Martin GmbH & Co.KG (Đức), mới 100%... (mã hs nẹp titan thẳng/ mã hs của nẹp titan th) |
Vít tranfix, mã: AR-1351L (Vật tư sử dụng trong chấn thương chỉnh hình,vật tư y tế cấy ghép lâu dài trong cơ thể người), hãng sản xuất: arthex,hàng mới 100%... (mã hs vít tranfix mã/ mã hs của vít tranfix) |
Vít tự tiêu mã: AR-5028B-08, (Vật tư sử dụng trong chấn thương chỉnh hình,vật tư y tế cấy ghép lâu dài trong cơ thể người), hãng sản xuất: arthex,hàng mới 100%... (mã hs vít tự tiêu mã/ mã hs của vít tự tiêu) |
Vít tự tiêu, mã: AR-5028B-09 (Vật tư sử dụng trong chấn thương chỉnh hình,vật tư y tế cấy ghép lâu dài trong cơ thể người), hãng sản xuất: arthex,hàng mới 100%... (mã hs vít tự tiêu mã/ mã hs của vít tự tiêu) |
Vít TightRope, mã: AR-1588RT (Vật tư sử dụng trong chấn thương chỉnh hình,Vật tư y tế cấy ghép lâu dài trong cơ thể người), hãng sản xuất; arthrex, hàng mới 100%... (mã hs vít tightrope/ mã hs của vít tightrop) |
Vít chỉ neo khâu băng ca, mã: AR-1324HF (Vật tư sử dụng trong chấn thương chỉnh hình,vật tư y tế cấy ghép lâu dài trong cơ thể người), hãng sản xuất: arthex,hàng mới 100%... (mã hs vít chỉ neo khâ/ mã hs của vít chỉ neo) |
Vít chỉ neo đôi 1 & 2 mắt, mã: AR-1920SF (Vật tư sử dụng trong chấn thương chỉnh hình,vật tư y tế cấy ghép lâu dài trong cơ thể người), hãng sản xuất: arthex, hàng mới 100%... (mã hs vít chỉ neo đôi/ mã hs của vít chỉ neo) |
Vít tighrope cố định khớp xơ chày mác, mã: AR-8924T, chủng loại Tightrope, (Vật tư sử dụng trong chấn thương chỉnh hình, cấy ghép lâu dài trong cơ thể người), hãng sản xuất: arthrex, hàng mới 100%... (mã hs vít tighrope cố/ mã hs của vít tighrope) |
Vít treo cố định dây chằng chéo điều chỉnh chiều dài (cấy ghép lâu dài trong cơ thể người), Mã: NOR-OBAL-80-TI. Hãng sx: Riverpoint Medical LLC, Hàng mới 100%... (mã hs vít treo cố địn/ mã hs của vít treo cố) |
Vít bắt ổ cối tiệt trùng dài 25mm (thuộc bộ khớp hàng nhân tạo), Mã: MU-VIS25, Hãng sx: Biotechni SAS, France, Hàng mới 100%... (mã hs vít bắt ổ cối t/ mã hs của vít bắt ổ cố) |
Cúp bán phần lưỡng cực di động kép cỡ 49mm, (thuộc bộ khớp háng nhân tạo), Mã: CI6049, Hãng sx: Biotechni SAS, France, Hàng mới 100%... (mã hs cúp bán phần lư/ mã hs của cúp bán phần) |
Chỏm xương đùi thép không gỉ đường kính 28mm cỡ S (thuộc bộ khớp háng nhân tạo), Mã: IN28.005, Hãng sx: Biotechni SAS, France, Hàng mới 100%... (mã hs chỏm xương đùi/ mã hs của chỏm xương đ) |
Cuống xương đùi khớp háng dùng xi măng thép không gỉ (thuộc bộ khớp háng nhân tạo), Mã: FI04111, Hãng sx: Biotechni SAS, France, Hàng mới 100%... (mã hs cuống xương đùi/ mã hs của cuống xương) |
Lót ổ cối chất liệu PE dùng cho ổ cối không xi măng (thuộc bộ khớp háng nhân tạo), Mã: MU-DB28-5256, Hãng sx: Biotechni SAS, France, Hàng mới 100%... (mã hs lót ổ cối chất/ mã hs của lót ổ cối ch) |
Lưới vá thoát vị ben, thành bụng 10x15 cm trong y tế (cấy ghép lâu dài trong cơ thể người), Mã: SM1015, Hãng sx: DLR Medikal San. Ve Dis Tic. Ltd. Sti, Hàng mới 100%... (mã hs lưới vá thoát v/ mã hs của lưới vá thoá) |
Khung giá đỡ can thiệp ngoại biên, kích thước 6.0/18MMx135CM,model: RX HERCULINK ELITE, hãng Abbott Vascular, nước SX Mỹ, lô 9092161,NSX21.09.2019,HSD31.08.2022,hàng mới 100%... (mã hs khung giá đỡ ca/ mã hs của khung giá đỡ) |
Giác mạc người hiến từ ngân hàng mắt Sightlife/USA- hàng sử dụng làm mẫu phục vụ nghiên cứu, Hàng mới 100%... (mã hs giác mạc người/ mã hs của giác mạc ngư) |
Vật tư cấy ghép lâu dài trong cơ thể người: Hạt nút mạch EGgel S PLUS 150 ~ 350um, được sử dụng để làm tắc nghẽn hoặc làm chậm lưu lượng máu (1117101), Hàng mới 100%, HSX: ENGAIN CO., LTD.... (mã hs vật tư cấy ghép/ mã hs của vật tư cấy g) |
Vòng van tim nhân tạo dùng cho cơ thể người Sovering Tricuspid Band, mã ICV0835/SB30T do Sorin Group Italia S.r.l/ Ý sản xuất, hsd 10, 11, 12/2024. Hàng mới 100%... (mã hs vòng van tim nh/ mã hs của vòng van tim) |
Mach.for recept.,conversion,transmission/ Roger 14 (02)... (mã hs machfor recept/ mã hs của machfor rec) |
Printed matter; Trade advertising mat./ Lyric insertion tool packed... (mã hs printed matter;/ mã hs của printed matt) |
Packing of plastics; coils,sockets/ FP KT D312 A 2F DE... (mã hs packing of plas/ mã hs của packing of p) |
div. Goods from plastic/ Cerustop packed... (mã hs div goods from/ mã hs của div goods f) |
Dụng cụ khác được lắp hoặc mang theo hoặc cấy ghép vào cơ thể để bù đắp khuyết tật hay sự suy giảm của bộ phận cơ thể (ví dụ: khung giá đỡ mạch vành, hạt nút mạch, lưới lọc huyết khối, dụng cụ đóng động mạch; thủy tinh thể nhân tạo...) |
Bóng nong động mạch vành |
Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus |
Bóng nong can thiệp mạch vành, bán đáp ứng hoặc khống đáp ứng, đường kính 1,25 - 4.5mm, sử dụng trong y tế, tiêu chuẩn ISO 9001:2015,180 13485:2016 |
Stent (Giá đỡ) mạch vành phủ thuốc Sirolimus, vật liệu Cobalt-Chromium L605, tiêu chuẩn ISO 9001:2015, ISO 13485:2016, sử dụng trong y tế. |
098-0010 Bộ dụng cụ bảo dưỡng máy trợ thính sau tai |
098-0350 Bộ dụng cụ bảo dưỡng máy trợ thính cho trẻ em |
Băng bó bột-GYPSONA S BRAND 10.00CM x 2.70 M, 24cuộn/hộp, mới 100% |
Băng bó bột-GYPSONA S BRAND 15.00CMx 2.7 M , 12 cuộn/hộp |
Băng cố định 10 x 460cm |
Băng cố định 12.5 x 460cm |
Băng cố định 15 x 460cm |
Băng cố định cổ tay, hỗ trợ cổ tay và ngón tay cái Olympian - Olympian Wrist Wrap with thumb Support size: M (mới 100%) |
Băng cố định đầu gối, chấn thương đầu gối Olympian - Olympian Knee Support Long size: M (mới 100%) |
Băng cố định gót chân Sego - Sego Ankle Support size: M (mới 100%) |
Băng cố định hỗ trợ chấn thương cổ tay Olympian - Olympian Extended Wrist Support size: M (mới 100%) |
Băng cố định vết gãy trong chấn thương chỉnh hình 10 x 270cm. Hàng mới 100% |
Băng cố định xương 10cmx2.7m |
Băng cố định xương 15cmx3.6m |
Băng lưới dùng trong phẩu thuật 57611G, Hàng mơí 100% |
Bộ dụng cụ chỉnh hình. hãng sx: Nopa. mới 100%. |
Bộ dụng cụ đóng thông liên thất Cardi-O-Fix VSD Occluder 10mm |
Bộ khớp háng toàn phần không x ( kiểu ceramic) bao gồm: cúp không xi ( 61-2850), Insert cup ( 621-10-28E), đầu head( 6001-2800), stem khong xi( 6033-0525. hàng mới 100%( vật tư y tế dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
Bộ khớp nhân tao Bipolar có xi, gồm: Cup nhân tạo Bilolar có xi (UH1-42-28 ),Insert cup (621-10-28E), đầu head (6001-2800),Stem có xi(6033-0625), Hàng mới 100%, Hàng sx: Styker |
Bộ khớp nhân tạo Bipolar không xi, gồm: Cúp nhân tạo bilolar không xi (UH1-45-28),Insert cup(621-10-28D),đầu head (6001-2800),Stem không xi(6033-0730 ), Hãng sx: Styker, Hàng mới 100% |
Bộ khớp toàn phần không xi kiểu PSL, Gồm: Cúp toàn phần nhân tạo không xi ((542-11-50E), Insert cup ((621-10-28E), đầu head:01(6001-2800),Stem không xi ( 6033-0425), Hãng sx: Styker, Hàng mới 100% |
Bộ lọc động mạch Affinity của người lớn dùng cho bộ phổi nhân tạo (61399401124) |
Bộ lọc động mạch Affinity dùng cho bộ phổi nhân tạo (S4014) |
Bộ lọc động mạch được tiệt trùng dùng cho bộ phổi nhân tạo (61399401124) |
Bộ lọc động mạch người lớn dùng cho bộ phổi nhân tạo (61399401124) |
Bộ lọc động mạch trẻ em dùng cho bộ phổi nhân tạo (S4014) |
Bộ phận cố định gai sau ( Nẹp mềm silicon, cố định gai sau ). Gelfix Instra08, hãng sx: Cousin, hàng mới 100%, ( Vật tư y tế dùng trong chấn thương chỉnh hình, cấy ghép lâu dài trong cơ thể người ) |
Bộ Phổi Nhân Tạo Affinity (95217) |
Bộ Phổi Nhân Tạo Minimax (3301) |
Bóng hơI đặt trong dạ dày (Heliosphere Bag). Sử dụng lâu dài trong cơ thể. Nhà sản xuất Helioscopie. Hàng mới 100% |
Bóng nong mạch vành Fluydo 1.5x25 |
Bóng nong mạch vành Fluydo 2.5x20 |
Bóng nong mạch vành Fluydo 3.0x10 |
Bóng nong mạch vành loại bọc thuốc Dior 2.0-30 , Model Dior, Hãng sx Eurocor Gmbh/Đức, hàng mới 100% |
Bóng nong mạch vành loại thường Supercross AS 2.0-15 Model Super Crosss, hãng sx Eurocor Gmbh/Đức, hàng mới 100% |
Buồn tiêm đặt dưới da - CELSITE BABYPORT S SET SIL 6F IV (4433842) |
Buồn tiêm đặt dưới da -CELSITE ST405L SM SET SIL 10F IV (4430101) |
Buồng tiêm đặt dưới da - CELSITE BABYPORT S SET SIL 6F IV (4433842) |
Canuyn động mạch dùng cho bộ phổi nhân tạo 3301(10018) (Bộ phận thay thế cho cơ thể người) Hãng SX Medtronic/Mỹ. Hàng mới 100% |
Canuyn tĩnh mạch dùng cho bộ phổi nhân tạo 3301(67314) (Bộ phận thay thế cho cơ thể người) Hãng SX Medtronic/Mỹ. Hàng mới 100% |
Chất độn Silicone cấy ghép vào cơ thể người mã 261240. Hãng Eurosilicone sản xuất. |
Chén đệm- INSERT PAVI COUV PE 22.2 48 PAVI PE COVER INSERT 22.2 48(A0110213) |
Chỏm xương đùi - EMBASE TIBIALE NEW WAVE CIM TB NEW WAVE CEM TIBIAL TRAY SB (GNE CR002) |
Chỏm xương đùi - FEMUR NEW WAVE CIM GAUCHE T3 NEW WAVE FEM COMP CEM LEFT S3(GNF CP013) |
Chỏm xương đùi- TETE ALUMINE 12/14 32 0 ALUMINA HEAD 12/14 32 0 (HAT CM432) |
Chỏm xương đùi- TETE INOX 12/14 22.2 0 METAL HEAD 12/14 22.2 0(HIT CM422) |
Chuôi xương đùi- TIGER PAVI 135 CIM T10 PAVI CEM STEM 135 S10(H0150210) |
Clip Polymer kẹp mạch máu cỡ L (6 cái/vỉ, Hãng sx Grena, Anh Quốc) (0301-03L) |
Clip titan kẹp mạch máu cỡ L (6 cái/vỉ, Hãng sx Grena, Anh Quốc) (0301-01L) |
Clip titan kẹp mạch máu cỡ M (6 cái/vỉ, Hãng sx Grena, Anh Quốc) (0301-01M) |
Clip titan kẹp mạch máu cỡ ML (6 cáip/vỉ, Hãng sx Grena, Anh Quốc) (0301-01ML) |
Clip titan kẹp mạch máu cỡ S (6 cái/vỉ, Hãng sx Grena, Anh Quốc) (0301-01S) |
Đai cố định mắt cá chân SP-167 |
Đai cố định mắt cá chân SP-202 |
Đai cố định mắt cá chân SP-260A |
Đai cột sống SP-265 |
Đai cột sống SP-6814 |
Đai cột sống SP-783 |
Đai hỗ trợ cổ chân 18-10 |
Đai khớp vai SP-266 |
Đai ổn định khớp gối SP-167K |
Đai ổn định khớp gối SP-197K |
Đai ổn định khớp gối SP-260K |
Đai ổn định khớp gối SP-6620 |
Đai thắt dạ dày (Haga,Hagb,Hage)và phụ kiện là dây nối điều chỉnh kích cở dây đai (Hag Ev3). Sử dụng lâu dài trong cơ thể. Nhà sản xuất Helioscopie. Hàng mới 100% |
Đầu nối Canuyn dùng cho bộ phổi nhân tạo 541T (10007) (Bộ phận thay thế cho cơ thể người) Hãng SX Medtronic/Mỹ. Hàng mới 100% |
Dây dẫn động mạch ( Cấy trong cơ thể ) ( Phụ kiện của máy tạo nhịp cấy trong cơ thể ) , Model: 7120Q/58 , Hãng sản xuất: St.Jude Medical , Nước sản xuất: Thụy Điển , Hàng mới 100%. |
Dây dẫn động mạch,Size: 58cm, ( Cấy trong cơ thể ) ( Guide wire) ( Phụ kiện của máy tạo nhịp cấy trong cơ thể ) , Item:7120Q / 58 , Hãng sản xuất: St.Jude Medical , Nước sản xuất: Sweden , Hàng mới 100%. |
Dây dẫn dùng cho máy tạo nhịp tim vĩnh viễn 6207. (Bộ phận thay thế cho cơ thể người) Hãng SX Medtronic/Mỹ. Hàng mới 100% |
Dây dẫn tín hiệu cho máy phá rung; đặt trong người bệnh nhân - Linox SD 65/16 (Hàng mới 100%) |
Dây dẩn tín hiệu cho máy tạo nhịp tim; đặt trong người bệnh nhân - Corox OTW-S 75-BP (Hàng mới 100%) |
Dây điện cực ( Cấy trong cơ thể ) ( Phụ kiện của máy tạo nhịp cấy trong cơ thể ) , Item: 1084T , Hãng sản xuất: St.Jude Medical , Nước sản xuất: Thụy Điển , Hàng mới 100%. |
DCYK- Cuộn dây gây tắc túi phình ở não TagetS Detachable Coil 6mm x 15cm ( Đặt vĩnh viễn trong người ) |
Đĩa đệm cong 12x11x25 mm ( gắn trong người ) sử dụng trong phẫu thuật cột sống . Hãng SX: NUVASIVE |
Đĩa đệm cột sống lưng CoRoent LN, kt 12x9x25mm ( Cấy ghép lâu dài trong cơ thể ) Hãng SX:NUVASIVE |
Đĩa đệm thẳng 10x9x25 mm ( gắn trong người ) sử dụng trong phẫu thuật cột sống . Hãng SX: NUVASIVE |
Đĩa đệm thẳng 12x9x25 mm ( gắn trong người ) sử dụng trong phẫu thuật cột sống . Hãng SX: NUVASIVE |
Điện cực ( Cấy trong cơ thể ) ( Phụ kiện của máy tạo nhịp cấy trong cơ thể ) , Item: 1888T/58, Hãng sản xuất: St.Jude Medical , Nước sản xuất: Sweden , Hàng mới 100%. |
Điện cực 4965 - 35 (dùng cho máy tạo nhịp vĩnh viễn) |
Điện cực 5076 - 52 (dùng cho máy tạo nhịp vĩnh viễn) |
Điện cực 5076 - 58 (dùng cho máy tạo nhịp tim vĩnh viễn) |
Điện cực dùng cho máy tạo nhịp tim vĩnh viễn 4092-58. (Bộ phận thay thế cho cơ thể người) Hãng SX Medtronic/Mỹ. Hàng mới 100% |
Điện cực thăm dò dùng cho máy tạo nhịp tim vĩnh viễn 041590CS. (Bộ phận thay thế cho cơ thể người) Hãng SX Medtronic/Mỹ. Hàng mới 100% |
Dù bít lỗ thông liên nhĩ (Đặt vĩnh viễn trong cơ thể), Model: 13UNI17, Hãng sản xuất: Occlutech, Nước sản xuất: Germany, Hàng mới 100% |
Dù đóng lỗ thông còn ống động mạch - Cocoon Duct Occluder 04/06mm |
Dụng cụ cầm máu Super 4225 ( Đặt vĩnh viễn trong người, ngăn xuất huyết, H/ 2 cái ) |
Dụng cụ cầm máu Super 7 4225 ( Đặt vĩnh viễn trong người, ngăn xuất huyết, H/ 2 cái ) |
Dụng cụ CPS để dẫn điện cực ( Cấy trong cơ thể ) ( Guide wire) ( Phụ kiện của máy tạo nhịp cấy trong cơ thể ) , Item: 4160, Hãng sản xuất: St.Jude Medical , Nước sản xuất: Sweden , Hàng mới 100%. |
Dụng cụ đóng lỗ thông còn ống động mạch Nit-Occlud PDA - Thiết bị y yế - Hàng mới 100% |
Dụng cụ hổ trợ để đưa dù đến các lỗ thông Cardi-O-Fix Delivery system 6F/180 |
Dụng cụ tập chân cho người tàn tật FS960. Hàng mới 100%. Nước sản xuất: Trung quốc |
Dụng cụ y tế dùng trong phẩu thuật: Coils ( vòng xoắn ) đóng tuần hoàn bàng hệ- Embolization coils IMWCE-18S-7/3- TORNADO (dụng cụ cấy ghép lâu dài trong cơ thể). NSX: Cook-Mỹ. Hàng mới 100% |
Ghim khâu nối ống tiêu hóa 55mm, loại chuẩn (Hãng sx Grena, Anh Quốc) (DLCSC-55LU) |
Ghim khâu nối ống tiêu hóa 75mm, loại chuẩn (Hãng sx Grena, Anh Quốc) (DLCSC-75LU) |
Ghim xương sọ não đường kính 16mm |
Giá đỡ can thiệp mạch máu ngoại biên Carotid Wallstent SCH-64701 ( Đặt vĩnh viễn trong người ) |
Giá đỡ đặt thông đường mật Blry Endo Uni Plus 43040 ( Đặt vĩnh viễn trong người ) |
Giá đỡ đặt thông đường mật Perc bil Drain 3367 ( Đặt vĩnh viễn trong người ) |
Giá đỡ đặt thông đường mật Ultraflex 1374 ( Đặt vĩnh viễn trong người ) |
Giá đỡ động mạch vành Liberte 38938-2045 ( Đặt vĩnh viễn trong người ) |
Giá đỡ động mạch vành Promus Element 39113-1625 ( Đặt vĩnh viễn trong người ) |
Giá đỡ hỗ trợ can thiệp mạch máu ngoại biên Neuroform 3 ( Đặt vĩnh viễn trong người ) |
Giá đỡ mạch ngoại biên - lắp trong cơ thể người, Astron 8/40/120. Hàng mới 100% |
Giá đỡ mạch ngoại biên Astron 8/40/120 |
Giá đỡ mạch ngoại biên Dynamic 5/56/130 |
Giá đỡ mạch ngoại biên Pulsar 18 4/170/135 |
Gía đỡ mạch vành ( Stent) thường CID CHRONO 2.75x16 |
Gía đỡ mạch vành (Stent) phủ thuốc CID CRE8 2.75x20 |
Gía đỡ mạch vành (Stent) sinh học CID AvantGarde 2.75x25 |
Giá đỡ mạch vành loại không bọc thuốc Genius Magic GMCC 2.75-19 , Model Genius Magic, Hãng sx Eurocor Gmbh/Đức, hàng mới 100% |
Giá đỡ mạch vành Orsiro 2.5/22 |
Giá đỡ mạch vành Pro Kinetic Energy 2.5/13 |
Hạt dùng bơm gây tắc mạch Contour 760025 ( Đặt vĩnh viễn trong người, 5 cái / hộp ) |
Hạt nút mạch DC Bead 100-300Microns( Đặt vĩnh viễn trong cơ thể, dùng cho phẫu thuật làm nghẽn mạch máu dẫn đến các khối u trong cơ thể), Model: DC2V103, Hãng sản xuất: Biocompatibles, Nước sản xuất: Anh. Hàng mới 100% |
Hạt nút mạch DC Bead 100-300ML( Đặt vĩnh viễn trong cơ thể, dùng cho phẫu thuật làm nghẽn mạch máu dẫn đến các khối u trong cơ thể), Model: DC2V103, Hãng sản xuất: Biocompatibles, Nước sản xuất: Anh. Hàng mới 100% |
Hạt nút mạch DC Bead 300-500Microns( Đặt vĩnh viễn trong cơ thể, dùng cho phẫu thuật làm nghẽn mạch máu dẫn đến các khối u trong cơ thể), Model: DC2V305, Hãng sản xuất: Biocompatibles, Nước sản xuất: Anh. Hàng mới 100% |
Hạt nút mạch DC Bead 300-500ML( Đặt vĩnh viễn trong cơ thể, dùng cho phẫu thuật làm nghẽn mạch máu dẫn đến các khối u trong cơ thể), Model: DC2V305, Hãng sản xuất: Biocompatibles, Nước sản xuất: Anh. Hàng mới 100% |
Hạt nút mạch DC Bead 500-700Microns( Đặt vĩnh viễn trong cơ thể, dùng cho phẫu thuật làm nghẽn mạch máu dẫn đến các khối u trong cơ thể), Model: DC2V507, Hãng sản xuất: Biocompatibles, Nước sản xuất: Anh. Hàng mới 100% |
Hệ thống stent mạch vành cobalt chrome CCFlex 2.5/18. Hàng mới 100% |
Hệ thống STENT Mạch vành COBALT CHROME Phủ nano CAMOUFLAGE Vĩnh viễn CCFLEX PROACTIVE 2.75/23 Hàng mới 100% |
Hệ thống STENT Mạch vành EUCA TAX 3.5/38 Hàng mới 100% |
Introducer , Size: 9FR -14 cm ,(Cấy trong cơ thể ) ( Phụ kiện của máy tạo nhịp cấy trong cơ thể ) , Item: 405147, Hãng sản xuất: St.Jude Medical , Nước sản xuất: Sweden , Hàng mới 100%. |
Introducer 6F (Cấy trong cơ thể ) ( Phụ kiện của máy tạo nhịp cấy trong cơ thể ) , Item: 405104, Hãng sản xuất: St.Jude Medical , Nước sản xuất: Mỹ , Hàng mới 100%. |
Introducer 8.5FR/14cm, (Cấy trong cơ thể ) ( Phụ kiện của máy tạo nhịp cấy trong cơ thể ) , Item: 405146, Hãng sản xuất: St.Jude Medical , Nước sản xuất: Thụy Điển , Hàng mới 100%. |
Introducer 8F/14cm, (Cấy trong cơ thể ) ( Phụ kiện của máy tạo nhịp cấy trong cơ thể ) , Item: 405112, Hãng sản xuất: St.Jude Medical , Nước sản xuất: Thụy Điển , Hàng mới 100%. |
Introducer 9F, (Cấy trong cơ thể ) ( Phụ kiện của máy tạo nhịp cấy trong cơ thể ) , Item: 405147, Hãng sản xuất: St.Jude Medical , Nước sản xuất: Thụy Điển , Hàng mới 100%. |
Introducer Size: 8F-14 cm, (Cấy trong cơ thể ) ( Phụ kiện của máy tạo nhịp cấy trong cơ thể ) , Item: 405112, Hãng sản xuất: St.Jude Medical , Nước sản xuất: Sweden , Hàng mới 100%. |
Introducer Size:8.5FR- 14 cm, (Cấy trong cơ thể ) ( Phụ kiện của máy tạo nhịp cấy trong cơ thể ) , Item: 405146, Hãng sản xuất: St.Jude Medical , Nước sản xuất: Sweden , Hàng mới 100%. |
Keo sinh học chống són tiểu và trào ngược nước tiểu 1ml (Hãng sx Q-Med AB, Thụy Điển) (10-92210) |
KẹP Cố ĐịNH HộP Sọ 2, DàI 11MM, TITAN-FF490T |
KẹP PHìNH MạCH MáU NãO YASARGIL, KIểU CHUẩN, THẳNG, DàI 6MM-FT640T |
KẹP PHìNH MạCHMáU NãO VĩNH VIễN YASARGIL,NHỏ,GậPGóC,DàI 5MM,TITAN-FT716T |
KẹP PHìNH MạCHMáUNãO VĩNH VIễN YASARGIL,CHUẩN,Lỗ Mở5MM,GậPGóC,5MM,TITA-FT644T |
Kẹp túi phình đmạch máu não dùng trong phẫu thuật áp lực 180gr loại 6.8mm/9mm . Hãng SX : TEKNO - MEDICAL Optic-Chirurgie GmbH (Gắn trong người ) |
Kẹp túi phình mạch máu não dùng trong phẫu thuật áp lực 180gr loại 7.0mm/9mm . Hãng SX : TEKNO - MEDICAL Optic-Chirurgie GmbH (Gắn trong người) |
Khung giá đỡ mạch vành loại bọc thuốc Biominme™ - BIO25024 -2.50x24mm, Hãng sx Meril Life Sciences Pvt.Ltd, Hàng mới 100% |
Khung giá đỡ mạch vành loại không bọc thuốc NexGen™ -2.75x29mm NXG27529, Hãng sx Meril Life Sciences Pvt.Ltd, Hàng mới 100% |
Lò xo nắn hàm trung bình dài 13mm |
Lò xo nắn hàm trung bình dài 8mm |
Lưới lọc huyết khối tĩnh mạch - VENA TECH LP FILTER (4435125) |
Mạch máu nhân tạo ( Vascular Prostheses ) ,Model:702010 , Hãng sản xuất : Vascutek-Terumo, Nước sản xuất : Anh, Hàng mới 100%. |
Màng collagen tự tiêu tái tạo xương hư tổn dạng viên 5094000. Nhà sản xuất Collagen Matrix, Inc. - USA . Hàng mới 100%. |
Mảnh ghép đĩa đệm cột sống lưng (TP1C10200), Hàng mới 100%, nhà sản xuất: Spineway |
Máy sốc tim- phá rung tim (ICD) CURRENT cấy trong cơ thể, Model: CD1215-36, Hãng sản xuất: St. Jude Medical, Nước sản xuất: Mỹ, Hàng mới 100% |
Máy sốc tim- phá rung tim Fortify cấy trong cơ thể, Model: CD1231-40Q, Hãng sản xuất: St. Jude Medical, Nước sản xuất: Mỹ, Hàng mới 100% |
Máy sốc tim-Phá rung tim ( ICD) cấy trong cơ thể Current Accel DR, Model: CD2215-36Q, Hãng sản xuất: St.Jude Medical , Nước sản xuất: Mỹ , Hàng mới 100%. |
Máy suy tim D394TRG. (Bộ phận thay thế cho cơ thể người) Hãng SX Medtronic/Mỹ. Hàng mới 100% |
Máy tạo nhịp cấy trong cơ thể ACCENT MRI DR ,Model: PM2224,Hãng sản xuất: St.Jude Medical , Nước sản xuất: Thụy Điển , Hàng mới 100%. |
Máy tạo nhịp đồng bộ tim cấy trong cơ thể, Model: Frontier II 5596, Hãng sản xuất : St.Jude Medical , Nước sản xuất : Thụy điển, Hàng mới 100%) |
Máy tạo nhịp tim vĩnh viễn EN1DR01. (Bộ phận thay thế cho cơ thể người) Hãng SX Medtronic/Mỹ. Hàng mới 100% |
Máy tạo nhịp tim vĩnh viễn SED01. (Bộ phận thay thế cho cơ thể người) Hãng SX Medtronic/Mỹ. Hàng mới 100% |
Máy tạo nhịp tim vĩnh viễn SES01. (Bộ phận thay thế cho cơ thể người) Hãng SX Medtronic/Mỹ. Hàng mới 100% |
Mesh xương 125x75mm |
Mesh xương 74x50mm |
Miếng lưới vá thoát vị thành bụng PMM 8cmx12cm (Hãng sx Grena, Anh Quốc) (PMMS0812) |
Mở khí quản 7.5 có bóng |
Nạng chống cho người tàn tật KY925M (hợp kim Nhôm, chống nách, chiều dài nạng từ 114 - 135 cm) nhãn hiệu Kaiyang, hàng mới 100% |
Nạng tập đi cho người tàn tật FS914L. Hàng mới 100%. HSX : FOSHAN DONGFANG - Trung quốc |
Nắp khóa vít chân cung ClickX |
Nạp tái tạo sàn hốc mắt MatrixMIDFACE, lớn , phải (Art# 04.503.812) |
Nẹp chẩm cỡ trung Occipital Plate, bề rộng 50mm |
Nẹp chẫm cỡ trung, bề rộng 50mm ( Art#04.161.001 ) |
Nẹp cổ CSLP 2 tầng (art# 450.246) - Vật liệu cấy ghép lâu dài trong cơ thể |
Nẹp cổ CSLP 2 tầng dài 54 mm (art# 450.246) - Vật liệu cấy ghép lâu dài trong cơ thể |
Nẹp cổ lối trước CSLP 1 tầng 4/4.35 Classic space18 L26mm(Art# 450.118) |
Nẹp cổ lối trước CSLP 2 tầng 4/4.35 Classic s space37 L45mm (Art# 450.237) |
Nẹp cổ sau, 48551014, Hãng sx: Stryker ( Vật tư y tế dùng trong phẩu thuật chấn thương chỉnh hình, cấy ghép lâu dài trong cơ thể người) |
Nẹp cổ tay SP-204 |
Nẹp đầu gần xương cánh tay vít 3.5 mm, 5 lỗ (art# 241.903) - Vật liệu cấy ghép lâu dài trong cơ thể |
Nẹp dọc các size, 665500, Hãng sx: Stryker ( Vật tư y tế dùng trong phẩu thuật chấn thương chỉnh hình, cấy ghép lâu dài trong cơ thể người) |
Nẹp hình lá , 4 lỗ (Art# 241.850 ) |
Nẹp kẹp cổ tay dùng cho cả hai tay - Dyna Wrist Splint -Reversible size: M (mới 100%) |
Nẹp khóa 3 chiề u 3.5, 7 lỗ (Art# 445.071) |
Nẹp khóa 3 chiều 3.5, 7 lỗ (Art# 445.071) |
Nẹp khóa chữ T 3.5, góc phải, 3 lỗ đầu 3 lỗ thân (Art# 441.131) |
Nẹp khóa chữ T, nghiêng phải, vít 3.5 mm, 3 lỗ thân (art# 241.031) - Vật liệu cấy ghép lâu dài trong cơ thể |
Nẹp khóa chữ T, vít 3.5 mm, 3 lỗ đầu, 5 lỗ thân, trái (art# 241.151) - Vật liệu cấy ghép lâu dài trong cơ thể |
Nẹp khóa chữ T, vít 4.5/5 mm, 4 lỗ thân, dài 84 mm, thép không gỉ (art# 240.141) - Vật liệu cấy ghép lâu dài trong cơ thể |
Nẹp khóa chữ T, vít 4.5/5, 7 lỗ thân, dài 134, thép không gỉ (Art# 240.171) |
Nẹp khóa chữ T, vít 4.5/5, 8 lỗ thân, dài 148, thép không gỉ (Art# 240.181) |
Nẹp khóa ít tiếp xúc LC-LCP 4.5/5.0, bản hẹp , 7 lỗ (Art# 424.571) |
Nẹp khóa LC-LCP 3.5, 6 lỗ (Art# 423.561) |
Nẹp khóa LC-LCP 3.5, 8 lỗ (Art# 423.581) |
Nẹp khóa LCP 3,5 , 6 lỗ, dài 85 mm, thép không gỉ (art# 223.561) - Vật liệu cấy ghép lâu dài trong cơ thể |
Nẹp khóa LCP 3.5 mm, 8 lỗ, dài 111 mm, thép không gỉ (art# 223.581) - Vật liệu cấy ghép lâu dài trong cơ thể |
Nẹp khóa LCP 4.5/5 mm, bản hẹp, 10 lỗ, dài 188 mm, thép không gỉ (art# 224.601) - Vật liệu cấy ghép lâu dài trong cơ thể |
Nẹp khóa LCP 4.5/5 mm, bản rộng, 10 lỗ, dài 188 mm, thép không gỉ (art# 226.601) - Vật liệu cấy ghép lâu dài trong cơ thể |
Nẹp khóa LCP 4.5/5mm, bản hẹp, 8 lỗ, dài 152 mm, thép không gỉ (art# 224.581) - Vật liệu cấy ghép lâu dài trong cơ thể |
Nẹp khóa LCP chữ T, 3.5 mm, lỗ góc nghiêng trái, 3 lỗ thân (art# 241.931) - Vật liệu cấy ghép lâu dài trong cơ thể |
Nẹp khóa LCP đầu ra xương chày vít 3.5, uốn thấo , 6 lỗ , trái (Art# 04.112.515) |
Nẹp khóa LCP đầu xa xương chày vít 3.5, uốn thấp , 6 lỗ , phải (Art# 04.112.514) |
Nẹp khóa LCP lồi cầu đùi , 7 lỗ, phải (Art# 422.252) |
Nẹp khóa LCP lồi cầu đùi, 7 lỗ, phải (Art# 422.252) |
Nẹp khóa LCP Reco, vít 3.5 mm, thẳng, 10 lỗ tiến hợp (art# 245.101) - Vật liệu cấy ghép lâu dài trong cơ thể |
Nẹp khóa lồi cầu đùi, 4.5/5 mm, trái, 11 lỗ, dài 276 mm, thép không gỉ (art# 222.257) - Vật liệu cấy ghép lâu dài trong cơ thể |
Nẹp khóa mâm chày , mặt ngoài , 5 lỗ , phải (Art# 422.22) |
Nẹp khóa mâm chày, mặt ngoài, 5 lỗ, phải (Art# 422.22) |
Nẹp khóa mỏm khủy LCP, 3.5 mm, phải, 4 lỗ, dài 111 mm, thép không gỉ (art# 236.504) - Vật liệu cấy ghép lâu dài trong cơ thể |
Nẹp lòng máng 1/3, 10 lỗ (Art# 241.400 ) |
Nẹp lòng máng 1/3, 8 lỗ (Art# 241.38) |
Nẹp lòng máng 1/3, 9 lỗ (Art# 241.39 ) |
Nẹp lòng máng 1/3, vít 3.5, collar 7 lỗ (Art# 441.37) |
Nẹp Mini chữ L 4 lỗ phải |
Nẹp Mini chữ L 4 lỗ trái |
Nẹp Mini chữ X 4 lỗ |
Nẹp Mini cong 5 lỗ |
Nẹp Mini cong 7 lỗ |
Nẹp nén ép DCP 4.5, bản hẹp, 8 lỗ, dài 135mm (Art# 224.08) |
Nẹp nén ép DCP vít 3.5, 6 lỗ, dài 74mm (Art# 248.06) |
Nẹp nén ép DCP vít 4.5,bản hẹp, 9 lỗ, dài 151mm (Art# 224.09) |
Nẹp nối ngang, 4107000 Hãng sx: Stryker ( Vật tư y tế dùng trong phẩu thuật chấn thương chỉnh hình, cấy ghép lâu dài trong cơ thể người) |
Nẹp PHILOS 3.5 mm 5 lỗ (Art# 441.903) |
Nẹp tái tạo Maxi thẳng 21 lỗ |
Nẹp tái tạo Titanium quay phải 20 lỗ |
Nẹp tái tạo Titanium quay trái 20 lỗ |
Nẹp thẳng Maxi 4 lỗ |
Nẹp thẳng Maxi 6 lỗ |
Nẹp thẳng thích ứng MatrixMIDFACE, 20 lỗ, vàng , dày 0.7mm (Art# 04.503.396) |
Nẹp viền hốc mắt MatrixMIDFACE, 12 lỗ, xanh, dày 0.5mm (Art# 04.503.343) |
Nẹp xương Mini thảng 6 lỗ |
Nhân đệm cổ có xương nhân tạo CERVIOS CHRONOS curved siz 7. |
Nội khí quản có bóng 3.5 |
Nội khí quản có bóng 7.5 |
Nội khí quản không bóng 2.0 |
Nội khí quản không bóng 4.0 |
Nội khí quản không bóng 4.5 |
Nội khí quản không bóng 5.0 |
Nút chặn- OBTUR DIAPHYS AIR PLUG T08 AIR PLUG CEMENT RESTRICTOR S08(PLUG08) |
ổ cối nhân tạo- CUPULE PAVI HAP 46 36 PAVI HAP CUP 46 36(A0110046) |
ổ cối nhân tạo- CUPULE UHL 22.2 T42 UHL CUP 22.2 S42(UHL-22-42) |
ốc khóa trong, 8220000, hãng sx: Stryker ( ( Vật tư y tế dùng trong phẩu thuật chấn thương chỉnh hình, cấy ghép lâu dài trong cơ thể người) |
ống nong mạch máu ( Coronary Stent ) ( Cấy trong cơ thể ) , Model: CS-RD2728KW, Hãng sản xuất: Terumo , Nước sản xuất: Nhật , Hàng mới 100% |
óng nong mạch máu ( Coronary Stent) ( Cấy vĩnh viễn trong cơ thể ), Model :DE-RA2514SMA, Hãng sản xuất : Terumo, Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%. |
ống thông (Stent) thực quản model : Niti-S (code EA1810FD )dùng để đặt lâu dài trong cơ thể người .Hàng mới 100%. |
Phổi nhân tạo dùng cho người lớn 541T (Bộ phận thay thế cho cơ thể người) Hãng SX Medtronic/Mỹ. Hàng mới 100% |
Phổi nhân tạo dùng cho trẻ em 3301 (Bộ phận thay thế cho cơ thể người) Hãng SX Medtronic/Mỹ. Hàng mới 100% |
Phụ kiện thiết bị trợ thính (Thiết bị nhận tín hiệu) |
Phụ tùng kính hiển vi điện tử Mitutoyo. Model: 99TDP033-LST. Hàng mới: 100%. |
Quả lọc máu Polysufone F6 thay thế dùng cho bệnh nhân suy thận mãn |
Quả lọc máu Polysufone F60S thay thế dùng cho bệnh nhân suy thận mãn |
Quả lọc máu Polysufone F6HPS thay thế dùng cho bệnh nhân suy thận mãn |
Quả lọc máu Polysufone F7 thay thế dùng cho bệnh nhân suy thận mãn |
Quả lọc máu Polysufone F80S thay thế thận dùng cho bệnh nhân suy thận mãn (UF coeff.: 5.5, surface: 1.8) |
Rod Synapse 3.5mm, 240mm Rod 3.5 L240 Ti gold |
Rod Synapse 3.5mm, 80mm Cross-Link Rod 3.5 L80 TAN (Art# 498.12) |
Sản phẩm cấy ghép tái tạo xương hư tổn 0.5cc BS-4BS01 Nhà sản xuất Biomatlante ZA Les Quatre Nations - France . Hàng mới 100% |
Sten nong mạch vành - COROFLEX BLUE COR.STENT SYSTEM 2.5 X 19 MM (5025033) |
Stent hỗ trợ nút phình túi mạch não 2.5x17đặt trong cơ thể người, hãng Sx Microvention, mới 100% |
Stent mạch vành AVIOR - Hãng sản xuất: QualiMed - Đức ( d=2,75mm; l=34mm) |
Stent mạch vành CURVUS - Hãng sản xuất QualiMed - Đức (d=2,75mm; l=19mm) |
Stent nong mạch vành - Arthos-Pico Coronary Stent Implantation Systerm Balloon Diameter 3.0mm, Stent Length 18mm (30 ICL 18 P) |
Stent nong mạch vành - COROFLEX BLUE BARE STENT 25MM 4.0 (5025048) |
Stent nong mạch vành - ICROS: Coronary Stent Implantation Systerm Balloon Diameter 2.75mm, Stent Length 14mm (27 CCS 14) |
Stent nong mạch vành - Pico DES SIS Balloon Diameter 2,25mm, Stent Length 12mm (22ICS12P) |
Stent nong mạch vành -COROFLEX BLUE COR.STENT SYSTEM 2.5 X 16 MM (5025023) |
STR Connector 1/4 X Luer Lock P/N: 33-000773-00RevA. W/O# 11120644: 200 Ea (Đầu nối dùng cho Phổi nhân tạo 541T. Hãng SX CSS Singapore. (mới 100%) |
STR Connector 3/16 x 1/4 P/N: 33-000766-00RevA. W/O# 11120660: 200 Ea (Đầu nối dùng cho Phổi nhân tạo 541T. Hãng SX CSS Singapore. (mới 100%) |
Thanh nẹp dọc cột sống dài 40 mm ( gắn trong người ) sử dụng trong phẫu thuật cột sống . Hãng SX: NUVASIVE |
Thanh nẹp dọc cột sống dài 500 mm ( gắn trong người ) sử dụng trong phẫu thuật cột sống . Hãng SX: NUVASIVE |
Thanh ngang (MB1TCP40), Hàng mới 100%, nhà sản xuất: Spineway |
Thanh nối ( MB1R55500), Hàng mới 100%, nhà sản xuất: Spineway |
Thiết bị nâng cổ (dùng cho bệnh nhân chấn thương cổ, hiệu YUYUE- mới 100%) |
Thủy tinh thể nhân tạo ARTISAN Myopia 5/8.5 |
Thủy tinh thể nhân tạo Bioline Accurate Aspheric; dùng trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Thủy tinh thể nhân tạo CT Spheris 203P; dùng trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Thủy tinh thể nhân tạo HOYA iSert 251 |
Thủy tinh thể nhân tạo I-flex; dùng trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Thủy tinh thế nhân tạo mềm Acrylic, model FS25B-UT |
Thủy tinh thể nhân tạo Slim Fold, model: Flex-600 |
Tubing Set 10-30Kg P/N: 35-001022-00RevB. W/O# 11120640 (Bộ dây dẫn dùng cho Phổi nhân tạo hạng cân 10-30Kg. Hãng SX CSS Singapore (mới 100%) |
Tubing Set 30-50Kg P/N: 35-001023-00RevB. W/O# 11120641 (Bộ dây dẫn dùng cho Phổi nhân tạo hạng cân 30-50Kg. Hãng SX CSS Singapore (mới 100%) |
Tubing Set Over 50Kg P/N: 35-001024-00RevB. W/O# 11120643 (Bộ dây dẫn dùng cho Phổi nhân tạo hạng cân trên 50Kg. Hãng SX CSS Singapore (mới 100%) |
Tubing Set Under 10Kg P/N: 35-001025-00 RevB. W/O # 11120638 (Bộ dây dẫn dùng cho Phổi nhân tạo hạng cân dưới 10Kg. Hãng SX CSS Singapore (mới 100%) |
Van DMC AP cơ học gờ nổi ATS Open Pivot Aortic Valve 501DA16 |
Van dùng cho van tim 500DM29 (Bộ phận thay thế cho cơ thể người) Hãng SX Medtronic/Mỹ. Hàng mới 100% |
Van dùng cho van tim 500DM31 (Bộ phận thay thế cho cơ thể người) Hãng SX Medtronic/Mỹ. Hàng mới 100% |
Van hai lá cơ học gờ nổi (ATS Open Pivot Mitral Valve 500DM31) - Hàng mới 100% Nhà sản xuất: ATS MEDICAL INC. |
Van hai lá cơ học gờ nổi ATS Open Pivot Mitral Valve 500DM33 |
Van não ngoài EDMS - Gắn trong người . Hãng SX : Wellong Instruments ( 1 Bộ = 1 CáI) |
Van não tất áp lực trung bình (người lớn)-Gắn trong người. . Hãng SX : Wellong Instruments ( 1 bộ = 1 cái ) |
Van não thất áp lực thấp - Gắn trong người . Hãng SX : Wellong Instruments ( 1 Bộ = 1 CáI) |
Van não thất áp lực trung bình (người lớn) - Gắn trong người . Hãng SX : Wellong Instruments ( 1 Bộ = 1 CáI) |
Van tim cơ học nhân tạo On-X Aortic Valve - size 19 |
Van tim cơ học nhân tạo On-X Mitral Valve - size 23 |
Van tim nhân tạo , Model: 17AGN-751, Hãng sản xuất: St. Jude Medical , Nước sản xuất : Mỹ , Hàng mới 100%. |
Van tim nhân tạo , Model: 19AGN-751, Hãng sản xuất: St. Jude Medical , Nước sản xuất : Mỹ , Hàng mới 100%. |
Van tim nhân tạo , Model: 25MJ-501 , Hãng sản xuất: St. Jude Medical , Nước sản xuất : Mỹ , Hàng mới 100%. |
Van tim nhân tạo , Model:ESP100-19 , Hãng sản xuất: St. Jude Medical , Nước sản xuất : Brazil , Hàng mới 100%. |
Van tim nhân tạo do hãng Sorin Biomedica Cardio S.R.L sản xuất tại Italy, size 16, mã ICV0870, hàng mới 100% |
Vật liệu cấy ghép . Chân răng cấy ghép Seven 3.3 x 10mm MF7-10330 Nhà sản xuất Mis Implants Techonologies Ltd- Israel . Hàng mới 100% |
Vật liệu cấy ghép . Màng collagen tự tiêu dạng viên, tái tạo xương hư tổn 5094000 Nhà sản xuất Collagen Matrix, Inc. - USA . Hàng mới 100%. |
Vật liệu cấy ghép . Nắp chụp đầu gắn kết hàm giả MB-DMH10. Nhà sản xuất Mis Implants Techonologies Ltd- Israel . Hàng mới 100% |
Vật liệu cấy ghép . Nắp chụp lành thương cấy ghép thông thường loại rộng 5mm MH-W5500 Nhà sản xuất Mis Implants Techonologies Ltd- Israel . Hàng mới 100% |
Vật liệu cấy ghép . Thân trụ răng cấy ghép thẩm mỹ kết nối lục giác 1mm MD-A0010 Nhà sản xuất Mis Implants Techonologies Ltd- Israel . Hàng mới 100% |
Vật liệu cấy ghép tái tạo xương hư tổn, Bio-Oss 0.25 to 1mm - 0.5g, Hàng cấy ghép lâu dài trong cơ thể, hiệu GEISTLICH, Hàng mới 100% |
Vật liệu cấy ghép xương xốp dị loại dạng hạt(1cc) 5099002 Nhà sản xuất Collagen Matrix, Inc. - USA . Hàng mới 100%. |
Vật liệu cấy ghép. Chân răng cấy ghép Seven 3.75mm x 13mm MF7-13375. Nhà sản xuất Mis Implants Techonologies Ltd- Israel . Hàng mới 100% |
Vật liệu cấy ghép. Nắp chụp bi vàng, cao 2.4mm MB-GPS10. Nhà sản xuất Mis Implants Techonologies Ltd- Israel . Hàng mới 100% |
Vật liệu cấy ghép. Nắp chụp lành thương cấy ghép thông thường 3mm MH-03375. Nhà sản xuất Mis Implants Techonologies Ltd- Israel . Hàng mới 100% |
Vật liệu cấy ghép. Thân trụ răng cấy ghép nghiêng 15 độ kết nối côn CS-AN151 Nhà sản xuất Mis Implants Techonologies Ltd- Israel . Hàng mới 100% |
Vật liệu dùng trong can thiệp tim mạch Bóng nong mạch vành áp lực cao Sapphire NC 225-103-2 (Vật liệu cấy ghép lâu dài trong cơ thể bệnh nhân,NSX OrbusNeich Medical, hàng mới 100%) |
Vật liệu nha khoa. Màng bao phủ vật liệu cấy ghép tái tạo xương hư tổn 15x20mm - 5096000 Nhà sản xuất Collagen Matrix, Inc. - USA . Hàng mới 100%. |
Vật liệu nha khoa. Vật liệu ghép xương xốp dị loại dạng hạt (0.5cc) 5099001. Nhà sản xuất Collagen Matrix, Inc. - USA . Hàng mới 100%. |
Vis cổ trước Reflex, 48624000, Hãng sx: Stryker ( Vật tư y tế dùng trong phẩu thuật chấn thương chỉnh hình, cấy ghép lâu dài trong cơ thể người) |
Vis xương Maxi 2.4x10mm |
Vít buộc hàm IMF 2.0x10mm |
Vít chẫm đường kính 4.5mm, dài 10mm ( Art # 04.601.110 ) |
Vít chẩm Occipital screw, đường kính 4.5mm, dài 10mm |
Vít chằng chéo tự tiêu, 234-010-000, Hãng sx: Stryker ( Vật tư y tế dùng trong phẩu thuật chấn thương chỉnh hình, cấy ghép lâu dài trong cơ thể người) |
Vít chỉ neo đôi một mắt mã AR-1920SF, hãng Arthex, hàng mới 100% ( vật tư y tế dùng trong phẫu thuật chấn thương hỉnh hình, cấy ghép lâu dài trong cơ thể người ) |
Vít cổ CSLP 4.0mm CervSpine-Exp-HeadScr 4 self-tap L14 Ti (Art# 487.044) |
Vít cổ đa trục trượt Synapse 3.5 x Length 28mm |
Vít đa trục cột sống lưng, kt 4,5x30mm ( Cấy ghép lâu dài trong cơ thể ) Hãng SX:NUVASIVE |
Vít đa trục, 3821645-000, Hãng sx: Stryker, ( Vật tư y tế dùng trong phẩu thuật chấn thương chỉnh hình, cấy ghép lâu dài trong cơ thể người) |
Vít đặc Titanium 3.5 x 10mm; hàng mới 100%; hãng SX: Sharma Pharmaceutical/ ấn độ |
Vít đặc Titanium 4.5 x 10mm; hàng mới 100%; hãng SX: Sharma Pharmaceutical/ ấn độ |
Vít đơn trục (MB1MS645), Hàng mới 100%, nhà sản xuất: Spineway |
Vít đơn trục (MB1MS745), Hàng mới 100%, nhà sản xuất: Spineway |
Vít đơn trục , 3820540-000, Hãng sx: Stryker, ( Vật tư y tế dùng trong phẩu thuật chấn thương chỉnh hình, cấy ghép lâu dài trong cơ thể người) |
Vít đơn trục 5.5x35mm ( gắn trong người ) sử dụng trong phẫu thuật cột sống . Hãng SX: NUVASIVE |
Vít đơn trục cột sống lưng, kt 4,5x30mm ( Cấy ghép lâu dài trong cơ thể ) Hãng SX:NUVASIVE |
vít đơn trục mã 3820640-000, hàng mới 100%, hãng Stryker, vật tư y tế dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình , cấy ghép lâu dài trong cơ thể người |
vít đơn trục mã 3821645-000, hãng Stryker, hàng mới 100%, ( vật tư y tế dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình, cấy ghép lâu dài trong cơ thể người ) |
Vít khóa 3.5 mm, tự ta rô dài, 30 mm, thép không gỉ (art# 213.030) - Vật liệu cấy ghép lâu dài trong cơ thể |
Vít khóa 3.5 mm, tự ta rô, dài 12 mm, thép không gỉ (art# 213.012) - Vật liệu cấy ghép lâu dài trong cơ thể |
Vít khóa 3.5, tự ta rô dài 12mm, thép không gỉ (Art# 213.012) . Hàng mới 100% |
Vít khóa 3.5, tự ta rô dài 45mm, thép không gỉ (Art# 213.045) . Hàng mới 100% |
Vít khóa 3.5mm, tự ta rô, dài 12mm (Art# 413.012) |
Vít khóa 5 mm, tự ta rô, dài 26 mm, thép không gỉ (art# 213.326) - Vật liệu cấy ghép lâu dài trong cơ thể |
Vít khóa 5, tự ta rô dài 40mm, thép không gỉ (Art# 213.340) . Hàng mới 100% |
Vít khóa 5.0mm, tự ta rô , dài 36mm (Art# 413.336) |
Vít khóa 5.0mm, tự ta rô, dài 20mm ( Art# 413.320) |
Vít khóa trong CSLP Lock-Scr 1.8 Ti (Art# 497.78) |
Vít khóa trong Synapse Locking Screw |
Vít Retrobutton, AR-1589-25, Hãng sx: Arthrex, Hàng mới 100% ( Vật tư y tế dùng trong chấn thương chỉnh hình, cấy ghép lâu dài trong cơ thể người) |
Vít táp mã AR-1006, hãng Arthex, hàng mới 100% ( vật tư y tế dùng trong phẫu thuật chấn thương hỉnh hình, cấy ghép lâu dài trong cơ thể người ) |
Vít thích ứng MatrixMIDFACE 1.5, tự taro, dài 4mm, Titan (Art# 04.503.204.1C) |
Vít transfix mã AR-1351L, hãng Arthex, hàng mới 100% ( vật tư y tế dùng trong phẫu thuật chấn thương hỉnh hình, cấy ghép lâu dài trong cơ thể người ) |
Vít Transfix, AR-1351LB, Hãng sx: Arthrex, Hàng mới 100% ( Vật tư y tế dùng trong chấn thương chỉnh hình, cấy ghép lâu dài trong cơ người) |
Vít vỏ 3.5 mm, dài 12 mm (art# 204.012) - Vật liệu cấy ghép lâu dài trong cơ thể |
Vít vỏ 3.5 mm, dài 14 mm (art# 204.014) - Vật liệu cấy ghép lâu dài trong cơ thể |
Vít vỏ 3.5mm, tự ta rô, dài 38mm (Art# 404.838) |
Vít vỏ 3.5mm, tự ta rô, dài 40mm (Art# 404.840) |
Vít vỏ 4.5 mm, dài 22 mm (art# 214.022) - Vật liệu cấy ghép lâu dài trong cơ thể |
Vít vỏ 4.5 mm, dài 24 mm (art# 214.024) - Vật liệu cấy ghép lâu dài trong cơ thể |
Vít vỏ 4.5mm, tự ta rô, dài 20mm (Art# 414.82) |
Vít vỏ 4.5mm, tự ta rô, dài 22mm (Art# 414.822) |
Vít xốp 4.0mm, dài 28/14mm (Art# 407.028) |
Vít xốp 4.0mm, dài 30/14mm (Art# 407.03) |
Vít xốp 4.0mm, dài 60/16mm (Art# 407.060) |
Vít xốp 6.5mm, dài 40/16mm (Art# 416.04) |
Vít xốp 6.5mm, dài 45/16mm (Art# 416.045) |
Vít xốp 6.5mm, dài 50/16mm (Art# 416.05) |
Vít xốp 6.5mm, dài 80/16mm (Art# 416.080) |
Vít xương 2.4mm x 8mm, dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình; hàng mới 100%; hãng SX: Sharma Pharmaceutical/ấn độ. |
Vít xương xốp 6.5 mm, dài 55/16 mm (art# 216055) - Vật liệu cấy ghép lâu dài trong cơ thể |
Vít xương xốp 6.5 mm, dài 60/16 mm (art# 216060) - Vật liệu cấy ghép lâu dài trong cơ thể |
Vít xương xốp 6.5 mm, dài 65/16 mm (art# 216065) - Vật liệu cấy ghép lâu dài trong cơ thể |
Vít xương xốp 6.5 mm, dài 70/16 mm (art# 216070) - Vật liệu cấy ghép lâu dài trong cơ thể |
Vít xương xốp 6.5 mm, dài 80/16 mm (art# 216080) - Vật liệu cấy ghép lâu dài trong cơ thể |
Vít xương xốp 6.5 mm,ren toàn phần, dài 55 mm (art# 218.055) - Vật liệu cấy ghép lâu dài trong cơ thể |
Vòng căng bao Capsular Tension Ring 276 13/11 - ( Một dạng thủy tinh thể đặt trong cơ thể người ) |
Vòng của van tim nhân tạo , Model: TARP-25 , Hãng sản xuất: St. Jude Medical , Nước sản xuất : Mỹ , Hàng mới 100%. |
Vòng van của van tim nhân tạo , Model: TARP-25, Hãng sản xuất: St. Jude Medical , Nước sản xuất : Mỹ , Hàng mới 100%. |
Vòng van dùng cho van tim 638BL26 (Bộ phận thay thế cho cơ thể người) Hãng SX Medtronic/Mỹ. Hàng mới 100% |
Vòng xoắn bít phình túi mạch loại VFC 10mmx20cmđặt trong cơ thể người, hãng Sx Microvention, mới 100% |
Vòng xoắn bít phình túi mạch siêu mềm, loại 10 vòng, kích cỡ 1mmx51cm đặt trong cơ thể, hãng Sx Microvention, mới 100% |
Vòng xoắn bít phình túi mạch xoắn ốc, loại 10 vòng, kích cỡ 1mmx52cm đặt trong cơ thể, hãng Sx Microvention, mới 100% |
Vòng xoắn bít phình túi mạch, loại 10 vòng, đặt trong cơ thể người, hãng Sx Microvention, mới 100% |
Xi măng xương- CIMENT CHIR BASSE VISCO BONE CEMENT LOW VISCO ( FIX 3) |
Xi măng xương- CIMENT CHIR VISCO STD BONE CEMENT STD VISCO ( FIX 1) |
XIENCE PRIME 2.5 X 15 MM ( Giá đỡ mạch vành-hiệu Xience Prime - code : 1011707-15 ) |
XIENCE PRIME 2.5 X 18 MM ( Giá đỡ mạch vành-hiệu Xience Prime - code : 1011707-18 ) |
XIENCE PRIME 2.5 X 23 MM ( Giá đỡ mạch vành-hiệu Xience Prime - code : 1011707-23 ) |
098-0010 Bộ dụng cụ bảo dưỡng máy trợ thính sau tai |
Băng bó bột-GYPSONA S BRAND 10.00CM x 2.70 M, 24cuộn/hộp, mới 100% |
Băng bó bột-GYPSONA S BRAND 15.00CMx 2.7 M , 12 cuộn/hộp |
Bộ khớp háng toàn phần không x ( kiểu ceramic) bao gồm: cúp không xi ( 61-2850), Insert cup ( 621-10-28E), đầu head( 6001-2800), stem khong xi( 6033-0525. hàng mới 100%( vật tư y tế dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
Bộ khớp nhân tao Bipolar có xi, gồm: Cup nhân tạo Bilolar có xi (UH1-42-28 ),Insert cup (621-10-28E), đầu head (6001-2800),Stem có xi(6033-0625), Hàng mới 100%, Hàng sx: Styker |
Bộ khớp nhân tạo Bipolar không xi, gồm: Cúp nhân tạo bilolar không xi (UH1-45-28),Insert cup(621-10-28D),đầu head (6001-2800),Stem không xi(6033-0730 ), Hãng sx: Styker, Hàng mới 100% |
Bộ khớp toàn phần không xi kiểu PSL, Gồm: Cúp toàn phần nhân tạo không xi ((542-11-50E), Insert cup ((621-10-28E), đầu head:01(6001-2800),Stem không xi ( 6033-0425), Hãng sx: Styker, Hàng mới 100% |
Bộ phận cố định gai sau ( Nẹp mềm silicon, cố định gai sau ). Gelfix Instra08, hãng sx: Cousin, hàng mới 100%, ( Vật tư y tế dùng trong chấn thương chỉnh hình, cấy ghép lâu dài trong cơ thể người ) |
Canuyn động mạch dùng cho bộ phổi nhân tạo 3301(10018) (Bộ phận thay thế cho cơ thể người) Hãng SX Medtronic/Mỹ. Hàng mới 100% |
Đầu nối Canuyn dùng cho bộ phổi nhân tạo 541T (10007) (Bộ phận thay thế cho cơ thể người) Hãng SX Medtronic/Mỹ. Hàng mới 100% |
Dụng cụ tập chân cho người tàn tật FS960. Hàng mới 100%. Nước sản xuất: Trung quốc |
Hạt nút mạch DC Bead 100-300Microns( Đặt vĩnh viễn trong cơ thể, dùng cho phẫu thuật làm nghẽn mạch máu dẫn đến các khối u trong cơ thể), Model: DC2V103, Hãng sản xuất: Biocompatibles, Nước sản xuất: Anh. Hàng mới 100% |
Hạt nút mạch DC Bead 100-300ML( Đặt vĩnh viễn trong cơ thể, dùng cho phẫu thuật làm nghẽn mạch máu dẫn đến các khối u trong cơ thể), Model: DC2V103, Hãng sản xuất: Biocompatibles, Nước sản xuất: Anh. Hàng mới 100% |
Hạt nút mạch DC Bead 300-500Microns( Đặt vĩnh viễn trong cơ thể, dùng cho phẫu thuật làm nghẽn mạch máu dẫn đến các khối u trong cơ thể), Model: DC2V305, Hãng sản xuất: Biocompatibles, Nước sản xuất: Anh. Hàng mới 100% |
Hạt nút mạch DC Bead 300-500ML( Đặt vĩnh viễn trong cơ thể, dùng cho phẫu thuật làm nghẽn mạch máu dẫn đến các khối u trong cơ thể), Model: DC2V305, Hãng sản xuất: Biocompatibles, Nước sản xuất: Anh. Hàng mới 100% |
Hạt nút mạch DC Bead 500-700Microns( Đặt vĩnh viễn trong cơ thể, dùng cho phẫu thuật làm nghẽn mạch máu dẫn đến các khối u trong cơ thể), Model: DC2V507, Hãng sản xuất: Biocompatibles, Nước sản xuất: Anh. Hàng mới 100% |
Khung giá đỡ mạch vành loại bọc thuốc Biominme™ - BIO25024 -2.50x24mm, Hãng sx Meril Life Sciences Pvt.Ltd, Hàng mới 100% |
Mạch máu nhân tạo ( Vascular Prostheses ) ,Model:702010 , Hãng sản xuất : Vascutek-Terumo, Nước sản xuất : Anh, Hàng mới 100%. |
Màng collagen tự tiêu tái tạo xương hư tổn dạng viên 5094000. Nhà sản xuất Collagen Matrix, Inc. - USA . Hàng mới 100%. |
Nạng tập đi cho người tàn tật FS914L. Hàng mới 100%. HSX : FOSHAN DONGFANG - Trung quốc |
Nẹp chẫm cỡ trung, bề rộng 50mm ( Art#04.161.001 ) |
Nẹp dọc các size, 665500, Hãng sx: Stryker ( Vật tư y tế dùng trong phẩu thuật chấn thương chỉnh hình, cấy ghép lâu dài trong cơ thể người) |
Nẹp lòng máng 1/3, 10 lỗ (Art# 241.400 ) |
Nẹp nối ngang, 4107000 Hãng sx: Stryker ( Vật tư y tế dùng trong phẩu thuật chấn thương chỉnh hình, cấy ghép lâu dài trong cơ thể người) |
ốc khóa trong, 8220000, hãng sx: Stryker ( ( Vật tư y tế dùng trong phẩu thuật chấn thương chỉnh hình, cấy ghép lâu dài trong cơ thể người) |
STR Connector 1/4 X Luer Lock P/N: 33-000773-00RevA. W/O# 11120644: 200 Ea (Đầu nối dùng cho Phổi nhân tạo 541T. Hãng SX CSS Singapore. (mới 100%) |
STR Connector 3/16 x 1/4 P/N: 33-000766-00RevA. W/O# 11120660: 200 Ea (Đầu nối dùng cho Phổi nhân tạo 541T. Hãng SX CSS Singapore. (mới 100%) |
Thanh nẹp dọc cột sống dài 500 mm ( gắn trong người ) sử dụng trong phẫu thuật cột sống . Hãng SX: NUVASIVE |
Thanh ngang (MB1TCP40), Hàng mới 100%, nhà sản xuất: Spineway |
Thanh nối ( MB1R55500), Hàng mới 100%, nhà sản xuất: Spineway |
Van dùng cho van tim 500DM29 (Bộ phận thay thế cho cơ thể người) Hãng SX Medtronic/Mỹ. Hàng mới 100% |
Van dùng cho van tim 500DM31 (Bộ phận thay thế cho cơ thể người) Hãng SX Medtronic/Mỹ. Hàng mới 100% |
Van hai lá cơ học gờ nổi (ATS Open Pivot Mitral Valve 500DM31) - Hàng mới 100% Nhà sản xuất: ATS MEDICAL INC. |
Van tim nhân tạo , Model:ESP100-19 , Hãng sản xuất: St. Jude Medical , Nước sản xuất : Brazil , Hàng mới 100%. |
Vật liệu cấy ghép . Màng collagen tự tiêu dạng viên, tái tạo xương hư tổn 5094000 Nhà sản xuất Collagen Matrix, Inc. - USA . Hàng mới 100%. |
Vật liệu cấy ghép . Nắp chụp lành thương cấy ghép thông thường loại rộng 5mm MH-W5500 Nhà sản xuất Mis Implants Techonologies Ltd- Israel . Hàng mới 100% |
Vật liệu cấy ghép . Thân trụ răng cấy ghép thẩm mỹ kết nối lục giác 1mm MD-A0010 Nhà sản xuất Mis Implants Techonologies Ltd- Israel . Hàng mới 100% |
Vật liệu nha khoa. Màng bao phủ vật liệu cấy ghép tái tạo xương hư tổn 15x20mm - 5096000 Nhà sản xuất Collagen Matrix, Inc. - USA . Hàng mới 100%. |
Vật liệu nha khoa. Vật liệu ghép xương xốp dị loại dạng hạt (0.5cc) 5099001. Nhà sản xuất Collagen Matrix, Inc. - USA . Hàng mới 100%. |
Vis cổ trước Reflex, 48624000, Hãng sx: Stryker ( Vật tư y tế dùng trong phẩu thuật chấn thương chỉnh hình, cấy ghép lâu dài trong cơ thể người) |
Vít chằng chéo tự tiêu, 234-010-000, Hãng sx: Stryker ( Vật tư y tế dùng trong phẩu thuật chấn thương chỉnh hình, cấy ghép lâu dài trong cơ thể người) |
Vít chỉ neo đôi một mắt mã AR-1920SF, hãng Arthex, hàng mới 100% ( vật tư y tế dùng trong phẫu thuật chấn thương hỉnh hình, cấy ghép lâu dài trong cơ thể người ) |
Vít đa trục, 3821645-000, Hãng sx: Stryker, ( Vật tư y tế dùng trong phẩu thuật chấn thương chỉnh hình, cấy ghép lâu dài trong cơ thể người) |
Vít đặc Titanium 3.5 x 10mm; hàng mới 100%; hãng SX: Sharma Pharmaceutical/ ấn độ |
Vít đặc Titanium 4.5 x 10mm; hàng mới 100%; hãng SX: Sharma Pharmaceutical/ ấn độ |
Vít đơn trục (MB1MS645), Hàng mới 100%, nhà sản xuất: Spineway |
Vít đơn trục (MB1MS745), Hàng mới 100%, nhà sản xuất: Spineway |
Vít đơn trục , 3820540-000, Hãng sx: Stryker, ( Vật tư y tế dùng trong phẩu thuật chấn thương chỉnh hình, cấy ghép lâu dài trong cơ thể người) |
vít đơn trục mã 3820640-000, hàng mới 100%, hãng Stryker, vật tư y tế dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình , cấy ghép lâu dài trong cơ thể người |
vít đơn trục mã 3821645-000, hãng Stryker, hàng mới 100%, ( vật tư y tế dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình, cấy ghép lâu dài trong cơ thể người ) |
Vít Retrobutton, AR-1589-25, Hãng sx: Arthrex, Hàng mới 100% ( Vật tư y tế dùng trong chấn thương chỉnh hình, cấy ghép lâu dài trong cơ thể người) |
Vít táp mã AR-1006, hãng Arthex, hàng mới 100% ( vật tư y tế dùng trong phẫu thuật chấn thương hỉnh hình, cấy ghép lâu dài trong cơ thể người ) |
Vít transfix mã AR-1351L, hãng Arthex, hàng mới 100% ( vật tư y tế dùng trong phẫu thuật chấn thương hỉnh hình, cấy ghép lâu dài trong cơ thể người ) |
Vít Transfix, AR-1351LB, Hãng sx: Arthrex, Hàng mới 100% ( Vật tư y tế dùng trong chấn thương chỉnh hình, cấy ghép lâu dài trong cơ người) |
Vít vỏ 4.5 mm, dài 22 mm (art# 214.022) - Vật liệu cấy ghép lâu dài trong cơ thể |
Vít vỏ 4.5 mm, dài 24 mm (art# 214.024) - Vật liệu cấy ghép lâu dài trong cơ thể |
Vít xương 2.4mm x 8mm, dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình; hàng mới 100%; hãng SX: Sharma Pharmaceutical/ấn độ. |
Phần XVIII:DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG |
Chương 90:Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 90219000 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
Đối tượng không chịu thuế VAT | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90219000
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | Đối tượng không chịu thuế VAT |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90219000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90219000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 0 |
01/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-30/06/2020 | 0 |
01/07/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90219000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90219000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90219000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90219000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90219000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90219000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90219000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 0 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90219000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90219000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90219000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90219000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90219000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90219000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90219000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90219000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2011 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90219000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90219000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90219000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 90219000
Bạn đang xem mã HS 90219000: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90219000: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90219000: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh mục Thiết bị y tế đã qua sử dụng cấm nhập khẩu thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Công Thương | 15/06/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
2 | Danh Mục nguyên liệu, vật tư, linh kiện, phụ tùng thay thế trong nước đã sản xuất được (Phụ lục IV) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
3 | Danh mục trang thiết bị y tế thuộc diện quản lý chuyên ngành của Bộ Y tế | Xem chi tiết |
Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng
STT | Văn bản | Tình trạng hiệu lực | Chi tiết |
---|---|---|---|
1 | TCVN ISO 13485:2017 | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
2 | TCVN ISO 9001:2015 | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |