- Phần XVIII: DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG
-
- Chương 90: Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng
- 9025 - Tỷ trọng kế và các dụng cụ đo dạng nổi tương tự, nhiệt kế, hoả kế, khí áp kế, ẩm kế, có hoặc không ghi, và tổ hợp của chúng.
- Nhiệt kế và hỏa kế, không kết hợp với các dụng cụ khác:
- 902519 - Loại khác:
- Hoạt động bằng điện:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Máy đo nhiệt độ cầm tay (đo nhiệt độ của các bề mặt vật liệu không tiếp xúc, khoảng đo:-40 độ C đến 550 độ C), Model: 561. HSX: Fluke. Mới 100%... (mã hs máy đo nhiệt độ/ mã hs của máy đo nhiệt) |
BPZ:QFA3171D Thiết bị đo độ ẩm (0.100 % r.h.) và nhiệt độ phòng (-40.70 độ C), 4.20mA, có màn hình hiển thị. Hãng Siemens, mới 100%... (mã hs bpzqfa3171d th/ mã hs của bpzqfa3171d) |
Dây đo nhiệt độ: Model: P82K20-2-350, hãng Pelican, hàng mới 100%... (mã hs dây đo nhiệt độ/ mã hs của dây đo nhiệt) |
Thiết bị hiệu chuẩn nhiệt độ (Bể điều nhiệt sử dụng dầu), Model: 7011-25, Nhãn hiệu: Fluke, gồm: Máy chính, dây nguồn, mới 100%... (mã hs thiết bị hiệu c/ mã hs của thiết bị hiệ) |
Nhiệt kế chuẩn,nhãn hiệu: KL25/60-30366, moldel: IRTD 400,Sử dụng cho các máy móc thiết bị nghành y,Hàng mới 100%... (mã hs nhiệt kế chuẩn/ mã hs của nhiệt kế chu) |
Vật tư dùng trong ngành đúc: Đầu đo nhiệt độ loại NK1A-300P,. Hàng mới 100%... (mã hs vật tư dùng tro/ mã hs của vật tư dùng) |
Đồng hồ đo độ ẩm HTC TA298 (Dùng pin 1.5V)... (mã hs đồng hồ đo độ ẩ/ mã hs của đồng hồ đo đ) |
Cảm biến AKK313BB... (mã hs cảm biến akk313/ mã hs của cảm biến akk) |
Cảm biến FTZ575BB... (mã hs cảm biến ftz575/ mã hs của cảm biến ftz) |
Cảm biến AKK236B3B... (mã hs cảm biến akk236/ mã hs của cảm biến akk) |
Cảm biến EMU101W1B... (mã hs cảm biến emu101/ mã hs của cảm biến emu) |
Bảng hiển thị CTM... (mã hs bảng hiển thị c/ mã hs của bảng hiển th) |
Dây cảm biến nhiệt điện trở PT-100, bằng platinium, chiều dài 4m TKN 102792498800 Line 1... (mã hs dây cảm biến nh/ mã hs của dây cảm biến) |
Nhiệt kế cầm tay dùng để đo nhiệt độ, phạm vi đo:-200 đến 1200 độ C, độ chính xác:+/- 2 độ C, nguồn cấp: 3V PIN 1.5Vx2. Model: DP-350-C* A. Hiệu: RKC. Mới 100%... (mã hs nhiệt kế cầm ta/ mã hs của nhiệt kế cầm) |
Can nhiệt E52-CA15AY D1.6 1M (cảm biến nhiệt độ, hãng sản xuất Omron), hàng mới 100%... (mã hs can nhiệt e52c/ mã hs của can nhiệt e5) |
THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN: BAO GỒM 05 CẢM BIẾN ĐO NHIỆT ĐỘ, PHẠM VỊ ĐO 0~70 ĐỘ, BẰNG INOX 304... (mã hs thiết bị điều k/ mã hs của thiết bị điề) |
Nhiệt kế SK-M460... (mã hs nhiệt kế skm46/ mã hs của nhiệt kế sk) |
Nhiệt kế điện tử |
21800-002 Nhiệt kế lấy tin hiệu từ xa dùng trong phòng thí nghiệm . Hàng mới 100% |
21800-074 Nhiệt kế dùng dầu dò cầm tay . Hàng mới 100%( Range: -50 đến 1300 độ C) |
36934-174 Nhiệt kế hồng ngoại cầm tay dùng phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% |
62344-734 Nhiệt kế đo trong phòng kết hợp đồng hộ và độ ẩm dùng phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% |
A300030 Nhiệt kế., 2C,white backed, -5+300:1oC |
A403384 Nhiệt kế. 593, F100C/100, 48+102:0.2oC |
A403386 Nhiệt kế 593, F125C/100, 72+126:0,2oC |
Ampe kềm 3280 10 |
BBR625 - Nhiệt kế tự ghi - Blood Bank Recorder, mới 100% |
BLAZE P/N 130059-Nhiệt kế (đo nhiệt độ máy họat động bằng điện) |
Bộ cảm biến vị trí dùng cho máy nén lạnh-Position sensor SW 25 , Part:627498003 |
Bộ canh báo nhiệt độ, độ ẩm |
Bộ chuyển đổi nhiệt độ. T24.10.1PO - ZF - GK - ZZZ - Z. Hàng mới 100% |
Bộ chuyển đổi nhiệt độ. TR10- - C - M - DZZJTA - 4 - ZZZZZ - 065 - DBK - CD - R - ZZ. T24.10.2PO - ZF - GK - ZZZ - Z. Hàng mới 100% |
Bộ điều chỉnh nhiệt độ - model # UT150-RR - hàng mới 100% |
Bộ điều khiển nhiệt độ, độ ẩm |
Bộ đo nhiết độ (dùng cho dây chuyền sản xuất gạch ceramic). Hàng mới 100% |
Bộ hiệu chuẩn nhiệt độ-Grinding Bath |
Bộ khuếch tán khí 50025576 |
Bộ khuếch tán khí 50025586 |
Bộ khuếch tán khí 50025587 |
Bộ kiểm soát và cảm biến nhiệt độ nồi hơi (BOILERS TEMPERATURE SENSOR & CONTROL). Mới 100% |
Cảm biến đo độ ẩm Model: FA54A2P |
Cảm biến đo nhiệt độ Model: TWE-864XX013PY |
Cảm biến đo nhiệt độ WNRK2-430M - đo nhiệt độ từ 0 độ C đến 900 độ C |
Cảm biến đo nhiệt độ Wzp PT100 - đo nhiệt độ từ -200 độ C đến 500 độ C |
cảm biến đồng hồ nhiệt độ nước bằng kim loại dùng cho động cơ xe tải ben có TTLCTTĐ không quá 5 tấn (dùng cho xe tải ben 8tạ; 1.25 tấn; 1.5 tấn; 2.5 tấn; 3.5 tấn; 4.95 tấn ). Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất |
Cảm biến ngọn lửa - QRB1A (WM-L10 X10.02.1) |
Cảm biến ngọn lửa - QRB1B (WL20 - WL40) |
Cảm biến ngọn lửa QRI 2B2.B180B |
Cảm biến nhiệt (nhiệt kế hoạt động bằng điện), Hàng mới 100%. |
Cảm biến nhiệt độ cho máy đo nhiệt độ bề mặt dây chuyền mạ TH-PT-500X1000 - hàng mới 100% |
Cảm biến nhiệt độ động cơ / 6261-81-6901 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Cảm biến nhiệt độ E52-CA15A D=1.6 1M OMRON |
Cảm biến nhiệt độ E52-CA1D M6 2M OMRON |
Cảm biến nhiệt độ E52-CA6D 4M OMRON |
Cảm biến nhiệt độ Model: N-231K-00-1-TC1-ASP , Hàng mới 100% |
cảm biến nhiệt độ nước bằng kim loại dùng cho động cơ xe tải ben có TTLCTTĐ không quá 5 tấn (dùng cho xe tải ben 8tạ; 1.25 tấn; 1.5 tấn; 2.5 tấn; 3.5 tấn; 4.95 tấn ). Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất |
Cảm biến nhiệt -TH-L-K |
Cảm biến nhiệt -TH-L-PT |
Cảm biến nhiệt -TW-N-K |
Cảm biến nhiệt-1-5522-05 IK500 |
Can nhiệt (senso đo nhiệt độ) L= 1.000mm, d = 22mm |
Can nhiệt dùng cho lò nung xi măng: NJ/BH; 0 - 150 độ C. Hàng TQ, mới 100% |
Can nhiệt dùng để đo nhiệt độ cho lò nung xi măng: WZP -211; 0~150 độ C. Mới 100% |
Cặp nhiệt điện WRN-130, bằng thép dùng để đo nhiệt độ trong lò nung, kích thước 1200x20mm |
Cặp nhiệt điện WRN-3326, bằng thép dùng để đo nhiệt độ trong lò nung, kích thước1100x 25mm |
Cây đo nhiệt độ lò nung Thermometer |
Cây thăm nhiệt ( cảm ứng nhiệt) từ ( 420- 1000)0c, dài ( 30- 55)cm, dùng điện 220V . ( Bộ phận của lò ủ công nghiệp), hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%.. |
Center 350 Infrared Thermometer - Máy đo nhiệt độ |
Đầu cảm biến nhiệt độ 102EH2EB (Phụ tùng máy bay) Hãng sx: Rosemount |
Đầu đo nhiệt - Thermocouple ca-k type 1/2x300L |
Đầu dò nhiệt độ : E52MY-CA6D D4.7MM SUS316 2M(Hàng OMRON mới 100%) |
Đầu dò nhiệt độ : E52MY-PT30C D6.3MM SUS316 (Hàng mới 100%) |
Đầu do nhiệt độ cho máy ép nhôm |
Dây đo nhiệt độ bể đối kháng 1201-1207 hoạt động bằng điện dùng trong công xưởng |
Dây đo nhiệt K-type 20m/cuộn mới 100% |
Đồng hồ áp lực của máy ép ( Hàng mới 100%) |
Đồng hồ áp suất để đo nhiệt độ-Digital Pressure Gauge : Digital Pressure Gauge : VPRV-D-50.OMPA, Model: VPRV-D-50.OMpaW-2S (HL)-2U (RD6940 & RD6941) |
Đồng hồ điều khiển điện áp ,bằng nhựa-DC VOLTMETER 190V 1800RPM |
Đồng hồ điều khiển nhiệt độ - TEMPERATURE CONTROLLER YMC15TC0TA0100 |
Đồng hồ đo độ ẩm |
Đồng hồ đo nhiệt độ "FUJI"PXR9TAY1-FY000 phụ tùng thay thế máy gia công kim loại brother hàng mới 100% |
Đồng hồ đo nhiệt độ (hàng mới 100%) |
Đông hồ đo nhiệt độ 20HRS, model: K001003126, hàng mới 100% |
Đồng hồ đo nhiệt độ điện tử hiệu Eliwell 181 |
Đồng hồ đo nhiệt độ hiển thị tại chỗ loại ống mao của nhà sản xuất Wika. Model/ Part No. F73.100/4 |
Đồng hồ đo nhiệt độ PIC 152N-B-2 |
Đồng hồ đo nhiệt độ, dùng điện 220V-(500-1000)mA, dùng đo nhiệt độ (0-1000) độ C, dùng cho nồi hơi công nghiệp, hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100% |
Đồng hồ đo nhiệt dùng cho lò xử lý nhiệt ( loại DX9-RCWNR và TTM009-1-AB, hàng mới 100%) |
Đồng hồ đo nhiệt dùng cho máy may (mới 100%) |
Đồng hồ đo nhiệt hàng mới 100% |
Đồng hồ đo nhiệt NITECH CSK 4-YKM AC110V , hàng mới 100% (LK Máy ép hàn nhựa cao tần) |
Đồng hồ nhiệt của máy cắt-Thermoregulator RKC-CB-700 |
Đồng hồ nhiệt độ SS4011 phi 100mm: 0-100oC x L150 x 3M (hàng mới 100%) |
Đồng hồ nhiệt độ-Thermoregulator 0~99.9PT100 |
Đồng hồ nhiệt máy ép - Temperature controller YMC15TRORA0100 |
Dụng cụ chuyên dụng TM-300 đo nhiệt độ hoạt động bằng điện dùng trong công xưởng |
Dụng cụ đo nhiệt (dùng để đo nhiệt của lò đúc) |
Dụng cụ đo nhiệt điện 6.563/01 No. 0020 |
Dụng cụ đo nhiệt độ (Mới 100%) - Chung cont với TK NDT01 |
Dụng cụ đo nhiệt độ ,bằng nhựa-LOAD CELL LCD-100KLB(1 bo=1 cai) |
dụng cụ đo nhiệt độ dùng trong lò luyện - Thermocouple (Sleeve) |
Dụng cụ đo nhiệt độ hoạt động bằng điện CENTER-300 ( hàng mới 100%) |
Dụng cụ đo nhiệt độ, độ ẩm hoạt động bằng điện AZ-9851 - Hàng mới 100% |
Dụng cụ đo nhiệt độ, độ ẩm, áp suất không khí MHB-382SD - Hàng mới 100% |
Dụng cụ đo nhiệt độ, độ ẩm, hoạt động bằng điện CENTER-311 ( hàng mới 100%) |
Dụng cụ đo nhiệt độ, độ ẩm, khí CO2 MCH-383SD - Hàng mới 100% |
Dụng cụ đo tỉ trọng chất lỏng MASTER S-28N, mới 100% |
Dụng cụ dùng trong ngành thú y: Nhiệt kế gia súc (mới 100%) |
Extech 45170 4 in 1 Environmental Meter - Máy đo môi trường ( nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng,..) |
Extech AN 100 Thermo-Anemometer - Máy đo nhiệt độ, độ ẩm |
Extech AN200 Thermometer Anemometer- Máy đo nhiệt độ và tốc độ gió |
Flir i3 IR Thermal Imager - Máy đo nhiệt độ |
Fluke 51-2 Thermometer - Máy đo nhiệt độ |
Fluke 51-2/80PK-27 Thermometer - Máy đo nhiệt độ |
Fluke 568 IR Thermometer - Máy đo nhiệt độ |
Fluke 572 Infrared Thermometer - Máy đo nhiệt độ |
Fluke 62 IR Thermometer - máy đo nhiệt độ |
Fluke 62 Mini Ir Thermometer - Máy đo nhiệt độ |
Fluke Ti 32 Thermal Imager - Máy đo nhiệt độ |
Fluke Ti110 Thermal Imager- Máy đo nhiệt độ |
Fluke Ti27 Thermal Imager - Máy đo nhiệt độ |
G11624 Nhiệt kế., Simple type, solid stem |
G11640 Nhiệt kế, Simple type, solid stem |
G11642 Nhiệt kế., Simple type, solid stem |
G11646 Nhiệt kế., Simple type, solid stem |
HTC - 1 Temperature and Humidity Meter - Máy đo nhiệt độ, độ ẩm |
L27378 Nhiệt kế, Similar DIN, -10+50:0.1oC |
Lutron AM 4205A Anemometer & Humidity Meter - Máy đo nhiệt độ độ ẩm |
Máy đo nhiệt độ (dùng để đo nhiệt độ mỏ hàn của máy hàn tự động, xem nhiệt độ có chính xác không) (Model: UR10000/436102, nhiệt độ đo: 0~380°C, độ sai lệch ± 0.5°C, AC240V, DC24V, 50/60hz) (Hàng mới 100%) |
Máy đo nhiệt độ 1 kênh cầm tay DTM-305B, mới 100%, Hãng TECPEL Taiwan |
Máy đo nhiệt độ 2 kênh cầm tay DTM-307B, mới 100%, Hãng TECPEL Taiwan |
Máy đo nhiệt độ 6.564/23 No. 0013 |
Máy đo nhiệt độ 6.566/29 No. 0004 |
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại cầm tay KIRAY 50, phạm vi đo -50 - +380oC, D:S = 12:1, mới 100%, Hãng KIMO Instruments France |
máy đo nhiệt độ bằng tia hồng ngoại (radiation thermometer (measureing part)(keyence) it2-02) |
Máy đo nhiệt độ bối dây loại MT-ST160W/TT/4/6m, mới 100% |
Máy đo nhiệt độ bối dây loại WTI MSRT150-W-F, mới 100% |
Máy đo nhiệt độ cầm tay Anritsu(Model: HD-1100K, Nhiệt độ đo: -200 to 1370°C, Độ sai lệch ± 0.5°C, Kích thước: 28x22x22cm).Hàng mới 100% |
Máy đo nhiệt độ dầu loại MT-ST160SK/TT/4/6m, mới 100% |
Máy đo nhiệt độ dầu loại OTI MSRT150-F, mới 100% |
Máy đo nhiệt độ dùng trong công nghiệp (1 phase) P/n.GHG 660 LCD, 230V/50Hz/2300W, mới 100% |
Máy đo nhiệt độ dùng trong nhà máy nhiệt điện. Model: R5503. Hàng mới 100% |
Máy đo nhiệt độ hiển thị điện tử Model: HA-200K, Hàng mới 100% |
Máy đo nhiệt độ PIC152N-B-2-24 (hàng mới 100%) |
Máy đo nhiệt độ và độ ẩm cầm tay HD100 S, phạm vi đo 5 to 95%RH, -20 to +70oC, mới 100%, Hãng KIMO Instruments France |
Máy đo nhiệt độ và độ ẩm nông sản cầm tay FARMEX-HT-PRO , mới 100%, Hãng Farmcomp Finland |
Máy đo nhiệt độ và độ ẩm Temperature hygrometer - NO.7008-10 |
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, áp suất cầm tay PCE-THB 40, mới 100%, Hãng PCE Group ILberica S.L. United Kingdom sản xuất |
Máy đo tỷ trọng DSRn 427 kèm phụ kiện gồm: 01 ống hình chữ T/ hàng mới 100%/ hãng SX: Anton Paar |
Máy đo tỷ trọng DSRn 427S kèm phụ kiện gồm: 01 máy chính DSRn 427S, 01 Bộ điều khiển và hiện thị mPDS 5, 01 Giá đỡ, 01 Bộ nguồn 100-240V, 01 bộ kết nối đầu đo, 01 ống gắn đầu đo 1.5"/ hàng mới 100%/ hãng SX: Anton Paar |
Máy kiểm tra độ ẩm Model YTH-225-0-1P. Thiết bị phòng thí nghiệm, hàng mới 100% |
Nhiệt điện kế kiểu R, type: G-K3.3-T-17-PTO-1700, maker: Kawaso Electric Industrial Co., Ltd / Japan |
Nhiệt kế - THEMOCOUPLE ELEMENT : K, CLASS1 |
Nhiệt kế - THERMOCOUPLE (RKC) |
Nhiệt kế - Thermocouple (RKC): T-111S-4.8-112-50-1200 EXA-R-K-NG-N |
Nhiệt kế - Thermometer (DC1020CT-1102-000K) (Hàng mới 100%) |
Nhiệt kế (hàng mới 100%) / Dial 3" Thermometer model GT300R, range: 0 to 250oC, Back Connected w External Calibrator Screw |
Nhiệt kế (temperator, qui cách :250MM, dùng trong máy bột chì) |
Nhiệt kế :Phụ tùng cho máy chế biến thịt ( mới 100% ) |
Nhiệt kế 0-150C M18x1.5 ( Hàng mới 100%) |
Nhiệt kế 1-7584-21 (THI-HP) |
Nhiệt kế 268724-0000; TUBE HEATING ELEMENT 2Ph;380V;2x3kW |
Nhiệt kế 90326-0037; Thermocouple, 5110 037-000 |
Nhiệt kế 90326-0051;Thermocouple, 5110 051-000 |
Nhiệt kế 90326-0308;Thermocouple cable for CE-557793/Male 5m |
Nhiệt kế AR852B+ , hsx: SUNWOR, mới 100% |
Nhiệt kế AR862A+ , hsx: SUNWOR, mới 100% |
Nhiệt kế AR882+ , hsx: SUNWOR, mới 100% |
Nhiệt kế công nghiệp Scw-98B, hàng mới 100%, xuất xứ Trung Quốc |
Nhiệt kế điện SSR-25 DA 25A 250V |
Nhiệt kế điện SSR-40 VA-H 40A 250V |
Nhiệt kế điện trở Platin, ký hiệu WZPK2-336S-250, dùng điện 0-10V |
Nhiệt kế điện tử (dùng để đo nhiệt độ xăng dầu) hiệu : THERMOPROBE INC. Model: TP-7. Mới 100% |
Nhiệt kế điện tử (MC1000-000 ) |
Nhiệt kế điện tử Ewelly, Eliweli dùng điện 220v dùng cho máy lạnh công nghiệp, mới 100% |
Nhiệt kế điện tử hồng ngoại qua tai, hiệu Combi, mới 100% |
Nhiệt kế điện tử MTC, STC dùng điện 220v dùng cho máy lạnh công nghiệp, mới 100% |
Nhiệt kế điện tử. Hàng mới 100%. |
Nhiệt kế đo lưu lượng chất lỏng 0+160oC, 1/2“BSP L=100mm |
Nhiệt kế đo nhiệt hệ thống rửa, code:437041-3, hàng mới 100% |
Nhiệt kế đo xa bằng laser hoạt động bằng điện, Model: 1760 /IR1600, Brand: Beta, (hàng mới 100%) |
Nhiệt kế DPYH-4320U-J |
Nhiệt kế dùng cho máy cán nhôm (Hiệu D-TRAK, model:1/2"*750L) ( hoạt động bằng điện, mới 100%) |
Nhiệt kế dùng cho máy sấy công nghiệp (Hoạt động bằng điện, hàng mới 100%) |
Nhiệt kế dùng để đo nhiệt độ hoạt động bằng điện (Resistance thermometer TP12/TW39BH90L0). Thiết bị của hệ thống máy sản xuất sữa chua |
Nhiết kế dùng đo nhiệt độ lò (Dạng chữ I)- Temperature Sensor Bar |
Nhiệt kế E5LD-7 (vật tư phục vụ sx dụng cụ y tế) |
Nhiệt kế hồng ngoại đo tai BD 1160A mới 100% NSX: Bremed Limited |
Nhiệt kế Hozan H-767 - HOZAN THERMO METER H-767, Mới 100% |
Nhiệt kế lò đúc 3.2X200mmEXBphụ tùng thay thế máy đúc hàng mới 100% |
Nhiệt kế lò đúc 500Lphụ tùng thay thế máy gia công kim loại hàng mới 100% |
Nhiệt kế lò đúc E52-P35A D=3.2 1M OMRONphụ tùng thay thế máy gia công kim loại brother hàng mới 100% |
Nhiệt kế lò nhôm800L Ktypephụ tùng thay thế lò nấu nhôm, Hàng mới 100% |
Nhiệt kế lưỡng kim WSS-481, dùng điện 0-10V |
Nhiệt kế MR-WP-201TR22-PT100.1/0-150 độ C, mới 100% |
Nhiệt kế PM1700 -50oC đến 300oC |
Nhiệt kế SBWRN-230/0-1000 độ C, mới 100% |
Nhiệt kế SBWRN-230/0-1300 độ C, mới 100% |
Nhiệt kế -temperature controller NWG-WD-MC2438 |
Nhiệt kế TP2016A S/NO. 2305 |
Nhiệt kế tự ghi Temp Tale 4 (Ambient Temperature Monitor 2K Memory, Single Use) gồm nhiệt kế và card hướng dẫn, hàng mới 100% |
Nhiệt kế, model: D181568265, hàng mới 100% |
Nhiệt kế-1-5522-02 IK-300S(-160~+300) 3.2x155 |
Nhiệt kế-APAL-J 2-8194-01 |
Nhiệt kế-EA-5J |
Nhiệt kế-FG101-02 |
Nhiệt lượng kế, Model: AC-500 gồm: Nhiệt lượng kế, hệ thống trao đổi nhiệt, ống bơm, khoang đốt, PC, màn hình hiển thị, phần mềm. Nguồn cấp 115/220 VAC, 50/60HZ, 1 pha; Bộ giao diện cân bằng Dsp/250; Trạm chùi rửa khoang đốt; Bộ điều chỉnh oxy. Mới 100%. |
Nhiệt ngẫu Wre3/25 (Đầu đo của nhiệt kế công nghiệp Scw-98B), hàng mới 100%, xuất xứ Trung Quốc |
Phụ tùng cho máy khuấy từ gia nhiệt. Nhiệt kế điện tử, model: MixTHERM, code: 61099 |
RESISTANCE THERMOMETER Nhiệt kế |
Sen sơ chuyên dụng đo nhiệt độ, hoạt động bằng điện, số hiệu IK-800 , 1-5522-03, dùng trong công xưởng |
Sen so nhiệt độ E52-CA20A-7 D=3.2 2M Hãng Omron, mới 100% |
TH802 - Nhiệt ẩm kế tự ghi, bao gồm bộ nguồn R065, mới 100% |
Thanh đo nhiệt độ lò luyện - Temperature Measurement Stick |
Thermal coouple - phụ tùng khuôn máy ép phôi - Đầu dò nhiệt độ hoạt động bằng điện 534184 . Hàng mới 100% |
Thermo metter - thiết bị đo nhiệt độ hoạt động bằng điện : T1204W0FC307410EX |
Thiết bị cảm biến nhiệt dùng để đo nhiệt độ của lò xử lý nhiệt ( PL110FG160-110A/1600V và MCC1621-16i01-190A/1600V, hàng mới 100%) |
Thiết bị đo & ghi nhiệt độ CR87HT220C, hàng mới 100% |
Thiết bị đo độ ẩm của gỗ hiệu Wagner L606. Mới 100% |
Thiết bị đo độ ẩm HYGROMETER Model XDT-PM-PB hoạt động bằng điện, hãng Xentaur sản xuất, hàng mới 100% |
Thiết bị đo độ ẩm trong không khí ([hoạt động bằng điện, PC-5000TRH] 98x107x20mm, nhiệt độ: -50 độ C ~ 70 độ C ). Hàng mới 100%. |
Thiết bị đo ghi nhiệt độ và độ ẩm HAXO-8 -4o/+85oC dùng trong kho lạnh, hàng mới 100% |
Thiết bị đo ghi nhiệt TRIX-8 -40/+85oC dùng trong kho lạnh, hàng mới 100% |
Thiết bị đo gió NRG,P/N:5504 |
Thiết bi đo nhiệt (Phụ tùng máy bay) (P/N:TC372-01) |
Thiệt bị đo nhiệt 0-160.R 1/2..Part No: 8-2081-16000.Hàng mới 100% |
Thiết bị đo nhiệt độ (dạng ống)dùng trong phòng sạch của nhà máy camera( TG100, 0-200° C ,SINGLE R1/2 *SUS304*250mm, DC24V) |
Thiết bị đo nhiệt độ / Temperature sensor PT100 80mm . Hàng mới 100% . |
thiết bị đo nhiệt độ 2 kênh model:P5140 |
thiết bị đo nhiệt độ -50oC .. + 380oC model:P4965 |
Thiết bị đo nhiệt độ bề mặt sợi thép tháo rời đồng bộ gồm: thiết bị hiển thị, đầu dò cảm biến và cục sạc - THERMO PRINTER AP-810 - Mới 100% - Phụ tùng thay thế của máy kéo sợi thép (1 bộ = 3 cái) |
Thiết bị đo nhiệt độ bối dây (1ZVN569002-S2/10M) |
Thiết bị đo nhiệt độ bối dây dùng cho máy biến áp truyền tải MSRT 150-W (1ZVN5695/ W) |
Thiết bị đo nhiệt độ bối dây loại 1ZVN5695/W |
Thiết bị đo nhiệt độ bối dây MSRT 150-W-F (1LBA529700-00) |
Thiết bị đo nhiệt độ của hơi trên đường ống MODEL: YTA310-EA2DB Hàng mới 100% |
Thiết bị đo nhiệt độ dầu (1ZVN569001-S2/10M) |
Thiết bị đo nhiệt độ dầu của máy biến thế MSRT 150-F (1LBA529700-01) |
Thiết bị đo nhiệt độ dầu loại 1ZVN5695/O |
Thiết bị đo nhiệt độ dầu MSR150-F (1LBA529700-01) |
Thiết bị đo nhiệt độ dầu MSRT 150-F (1LBA529601-01) |
Thiết bị đo nhiệt độ dầu MSRT150F (1LBA529600-02) |
Thiết bị đo nhiệt độ DGC2151 (vật tư phục vụ sx dụng cụ y tế) |
Thiết bị đo nhiệt độ điện tử, Model: TG-4080 |
Thiết bị đo nhiệt độ độ ẩm(hiệu Cole-parmer) model 03313-86 |
Thiết bị đo nhiệt độ hoạt động bằng điện FLUKE 63 |
Thiết bị đo nhiệt độ- IR - thermometervật tư cho nhà xưởng |
Thiết bị đo nhiệt độ không tiếp xúc, Model: 42511, hàng mới 100% |
thiết bị đo nhiệt độ MI-220 mới 100% |
Thiết bị đo nhiệt độ QUICK191 AD |
Thiết bị đo nhiệt độ QUICK191AD |
Thiết bị đo nhiệt độ S1/2R 100 X 0 - 50 độ C L = 100 mm ( Bọc nhựa ) Mới 100% |
Thiết bị đo nhiệt độ tích hợp cổng USB kèm phần mềm Dasylab |
Thiết bị đo nhiệt độ trong lò luyện thép , model: WRN-230, Type K, 400 mm.Hãng SX Yancheng. Mới 100% |
Thiết bị đo nhiệt độ từ xa LIT11TC, hàng mới 100% |
Thiết bị đo nhiệt độ từ xa model:3419-20 |
Thiết bị đo nhiệt độ và độ ẩm AR827, hsx: SUNWOR, mới 100% |
Thiết bị đo nhiệt độ(hiệu Cole-parmer) model 93000-00 |
Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm dùng trong phòng thí nghiệm(hiệu Cole-parmer) model 10271-27 |
Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm, lưu lượng gió DAVM+, hàng mới 100% |
Thiết bị đo nhiệt độ, hiệu Fluke, P/N: 491-8084, hàng mới 100% |
Thiết bị đo nhiệt độ, hiệu: FLUKE, P/N: 507-5346, hàng mới 100% |
Thiết bị đo nhiệt độ. Model: YTA110-EA2DN/A. Hàng mới 100% |
Thiết bị đo nhiệt K-Type của máy đùn ép mới 100% |
Thiết bị đo nhiệt R-Type của máy đùn ép mới 100% |
Thiết bị đo tỷ trọng Model : STAV II 230V - 50Hz mới 100% |
Thiết bị đo và ghi nhiệt độ CR87B220C, hàng mới 100% |
Thiết bị đo và giám sát nhiệt độ dùng cho nhà máy nhiệt điện (Durag Compact Flame Detector) Model: D-LX100 IS-P (hãng sản xuất :Whenzhou) |
Thiết bị dùng trong y tế nhiệt kế điện tử hiện số mới 100% Model ; FT-70 nhãn hiệu Beurer |
Thiết bị ghi nhận nhiệt độ TGU-4017, hàng mới 100% |
Thiết bị ghi nhiệt độ (Material No.: A2A60026379 ) |
Thiết bị ghi nhiệt độ model Fridge-tag dùng cho phòng thí nghiệm |
Thiết bị hiệu chuẩn nhiệt độ-Thermistor Standard For 37C Bath |
Thiết bị kiểm soát nhiệt cuộn dây, là thiết bị cảm biến nhiệt, dùng điện 220V, ký hiệu 098947, 01 chiếc/bộ |
Thiết bị kiểm soát nhiệt dầu là thiết bị cảm biến nhiệt, dùng điện 220V, ký hiệu 099105, 01 chiếc/bộ. |
Thiết bị kiểm soát nhiệt độ SK3110-TEMPERATURE CONTROLER TYPE SK3110( phụ tùng cho máy xuất nhập hàng tự động) |
Thiết bị kiểm tra nhiệt độ - PORTABLE ELECTRONIC THERMOMETER (Bộ/cái) |
Thiết bị lưu nhiệt độ - độ ẩm hoạt động bằng điện của Graphtec, model: GL220 |
Thiết bị phòng thí nghiệm: Đầu đọc nhiệt độ EBI 20 IF. Hàng mới 100%. |
Truyền cảm nhiệt 4095A01 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Truyền cảm nhiệt độ 8-933-01 Hãng SX: Eldec - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Truyền cảm nhiệt độ 9105A0005-01 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Liebherr |
Truyền cảm nhiệt độ của máy bay 763A0000-03 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Liebherr |
Truyền cảm nhiệt độ, (Dùng cho máy bay), p/n: 4305890050, Hãng sx: Safran |
Tỷ trọng kế xăng dầu, phạm vi đo 0.65-0.70L. Model HB-1015 |
Phần XVIII:DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG |
Chương 90:Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng |
Bạn đang xem mã HS 90251919: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90251919: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90251919: Loại khác
Đang cập nhật...