- Phần XVIII: DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG
-
- Chương 90: Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng
- 9026 - Dụng cụ và máy đo hoặc kiểm tra lưu lượng, mức, áp suất hoặc biến số khác của chất lỏng hoặc chất khí (ví dụ, dụng cụ đo lưu lượng, dụng cụ đo mức, áp kế, nhiệt kế), trừ các dụng cụ và thiết bị thuộc nhóm 90.14, 90.15, 90.28 hoặc 90.32.
- 902680 - Thiết bị hoặc dụng cụ khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
+ 11
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Không hoạt động bằng điện |
Nhiệt kế đo độ ẩm KT-295U... (mã hs nhiệt kế đo độ/ mã hs của nhiệt kế đo) |
Lưu lượng kế (đo lưu lượng khí), từ 0-5 lít/phút, không hoạt động bằng điện, của hệ thống lò khí, mới 100%... (mã hs lưu lượng kế đ/ mã hs của lưu lượng kế) |
Đầu đo dùng cho hiệu chuẩn máy đo độ nhám (không hoạt động bằng điện)... (mã hs đầu đo dùng cho/ mã hs của đầu đo dùng) |
Thiết bị lấy mẫu dầu rò rĩ dùng cho tàu Nord Vanguard; 1 bộ bao gồm vòng đệm, ốc, và bình chứa... (mã hs thiết bị lấy mẫ/ mã hs của thiết bị lấy) |
Phim đo lường áp lực 3LW Fujistar (2 cuộn/hộp), hàng mới 100%... (mã hs phim đo lường á/ mã hs của phim đo lườn) |
Đồng hồ áp lực 16bar, mới 100%... (mã hs đồng hồ áp lực/ mã hs của đồng hồ áp l) |
Đồng hồ khí CO2... (mã hs đồng hồ khí co2/ mã hs của đồng hồ khí) |
Đồng hồ đo áp suất không khí DG85-291 (số seri: 80124221), hàng đã qua sử dụng... (mã hs đồng hồ đo áp s/ mã hs của đồng hồ đo á) |
Đồng hồ thủy lực KIWA 16MPA,63MM chân ren 1/4... (mã hs đồng hồ thủy lự/ mã hs của đồng hồ thủy) |
TEMPERATURE CONTROLLER(Điều khiển nhiệt độ) Omron E5CC-RX2ASM-800... (mã hs temperature con/ mã hs của temperature) |
Thiết bị áp lực dạng tháp (Tower) |
Áp suất: max 250 bar; nhiệt độ: -50°C ÷ 400°C; chiều dài tối đa: 50 m; đường kính tối đa: 4000 mm; chiều dày tối đa < 40 mm. Tiêu chuẩn chế tạo: ASME VIII Div.1 |
- cảm biến áp suất - p/n: 920147.015 |
áp kế |
áp kế ( MA-63-1-1/4EN) |
áp kế (MA-63-36-R1/4-PSI-E-RG) |
áp kế (MAP-40-6-1/8-EN) |
áp kế FMA-40-10-1/4-EN |
áp kế MA-63-145-R1/4-PSI-E-RG |
áp kế MA-63-36-R1/4-PSI-E-RG |
Bộ biến đổi áp suất 0 - 300 Psi. Hàng mới 100% |
bộ biến đổi áp suất PMC 131 |
Bộ Cảm biến dòng chảy của thiết bị phun keo/pn:118524 (hàng mới 100%) |
Bộ cảm biến lưu lượng khí sạch, ký hiệu ZD220-3, không dùng điện |
Bộ điều áp gồm: bộ lọc, khớp nối đầu ra 12PSI, vòng nối cao su 8mm, đồng hồ đo áp suất |
Bộ đo áp lực vi sai qua lưới chắn rác tại cửa lấy nước ,hàng mới 100% |
Bộ dò tìm rò rỉ ga KD-5G (Gas Detector Sensor). Không hoạt động bằng điện, dùng cho hệ thống gas. Hàng mới 100% |
Bộ dò tìm rò rỉ gas KD-5G (Gas Detector Sensor) |
Bộ dụng cụ đo áp suất và nhiệt độ (P/N 312-1500 ) bao gồm: 2 nhiệt kế (mã 312-601 và 312 - 603), 1 đồng hồ áp kế mã 312-800-B kèm đầu nối mã 312-500. Hàng mới 100%, hãng sản xuất PETERSON. |
Bộ phận cho lò nung CMF 12/7 dùng trong phòng thí nghiệm - Cặp nhiệt điện -Thermocouple |
Bộ phận của lò nung dùng trong phòng thí nghiệm - Cặp đo nhiệt điện cho lò nung AAF 11/7 - Thermocouple for furnace AAF 11/7 |
bộ truyền áp suất 0-1.6 bar |
Bơm điều chỉnh áp suất dùng tay #529-3544 |
BPG63 (-100/0) 6-RB Đồng hồ đo áp suất |
Buồng đo áp suất phục vụ cho thợ lặn; Mã số: CHAM54DLINTL-ASSY; Hãng SX: Amron International; Hàng mới 100% |
Cảm biến áp suât |
Cảm biến đo vận tốc và lưu lượng gió (P/N : FXP-48") Hàng mới 100% |
Cảm biến không tiếp xúc. Hàng mới 100% |
Cảm biến nhiệt độ - TS-2008-PD-10-AB |
Cảm biến nhiệt độ - TS-2104-PH-10-AA |
Cảm biến nhiệt độ - TS-3200-PD-10-AA |
Cảm biến nhiệt độ (P/N : KTM24-R-X25) Hàng mới 100% |
Cảm biến nhiệt độ- C7031D2003 |
Cảm biến nhiệt độ khí xả dùng cho hệ thống máy đèn, hiệu Noris, Type: K, Nicr-Ni, Range 0-600 độ c |
Cảm biến nhiệt độ nước: MODEL: RCH SENSOR: 6.4 mm x500mmL Hàng mới 100% |
Cảm biến nhiệt độ- VF20T |
Cảm biến nhiệt EA742S-11, dùng cho thiết bị đo nhiệt, hàng mới 100% |
Cảm ứng nhiệt đầu xi lanh FLY 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Cảm ứng nhiệt đầu xi lanh LIBERTY 125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Cảm ứng nhiệt đầu xi lanh VESPA 125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Can nhiệt loại K, nhiệt độ 1300oC, 1100mm, đường kính 22mm |
Can nhiệt R1600độ-dùng để theo dõi nhiệt độ bên trong lò luyện thép, mới 100% |
Chỉ báo nhiệt độ Range 0-120 độ C, hiệu MAK, Type: PQ96RS dùng cho hệ thống máy chính của tàu |
Cồn kế 0 - 100%, P/N : 6710 (dùng trong phòng thí nghiệm lĩnh vực công nghiệp) |
Cồn kế 0 - 100%, P/N : 6711 (dùng trong phòng thí nghiệm lĩnh vực công nghiệp) |
Công tắc áp suất dầu. Hàng mới 100% |
Đầu dò đo nhiệt độ Type TR45-BF5A1S2HG4000 |
Đầu dò nhiệt độ Model: SSP8068, mới 100% |
Đầu dò nhiệtHTGD385080R3324 |
Đầu dò nhiệtHTGD385080R3325 |
Điều chỉnh áp suất bằng điện 24VDC. Hàng mới 100% |
Đo huyết áp thuỷ ngân. dùng trong y tế, Hàng mới 100%. Medicop/slovenia |
Đo nhiệt kế dùng cho máy ép, hàng mới 100% |
đồng hồ áp (nước) bằng thép, áp suất 0-35kg/cm2. Dùng trong hệ thống nồi hơi. Hàng mới 100% |
Đồng hồ áp lực dầu AC-A75 x 300KG |
Đồng hồ áp lực dầu AC-CF100 x 40KG |
Đồng hồ áp lực dầu AE-AF 100 x 10KG |
Đồng hồ áp suất - Pressure Gauge |
Đồng hồ áp suất (phụ tùng bộ van báo động DN150 E3) |
Đồng hồ áp suất BDT18/A ,63MM, 0+6 BAR |
Đồng hồ áp suất BDT18/D,100MM,0+10 BAR |
Đồng hồ áp suất BDT19/A +SAT, 0+6 BAR |
Đồng hồ đo áp lực dập (dùng cho máy dập): PRESSURE METER 0-250KG/PSI 1/4"PT |
Đồng hồ đo áp lực đường khí nén DT1/4PTx50x0.6Mpa (Hoạt động bằng khí nén) |
Đồng hồ đo áp lực hơi E210-2 (mới 100%) |
Đồng hồ đo áp lực khí. Model: 254/WSE Pressure Gauge. |
Đồng hồ đo áp lực, áp suất Argon Mikko ,mới 100% |
Đồng hồ đo áp lực, áp suất LPG Genaral ,mới 100% |
Đồng hồ đo áp lực, áp suất Oxy General,mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất 0-400 mbar |
Đồng hồ đo áp suất 0-6.0 bar |
Đồng hồ đo áp suất 10kgf/cm2 Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất 15050298K P/N:EL150K1 Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất Economizer sủ dụng cho lọc SG 0768 , ký hiệu 1C301316, hãng SX: Donaldson (Đức) |
Đồng hồ đo áp suất hóa chất GV50-173-35MPa |
Đồng hồ đo áp suất, ký hiệu: 1C301316, Hãng SX: Donaldson (Đức) |
Đồng hồ đo áp xuất 63-02-6031. Hàng mới 100%. Phụ tùng thay thế của dây chuyền sản xuất vỏ lon. Hãng sản xuất: Rushserve - Anh |
Đồng hồ đo áp xuất CDG-SL-F4-2850-450 |
Đồng hồ đo chênh áp suất khí PYY-DG85A4030 Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo chỉnh nhiệt - TEMP.CONTROLLER (Hàng mới 100%) |
đồng hồ đo dẫn xuất |
Đồng hồ đo điện áp EG21P-100-12- A Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo điện áp EG21T-250-12- A Hàng mới 100% |
đồng hồ đo gió-xe 7 chổ-8461-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Đồng hồ đo hơi |
Đồng hồ đo khí CO2, hàng mới 100% |
Đồng hồ đo nhiệt độ 6" (150mm) 0...160 độ C/ độ F. Model: TB8. Code: 6.TB8.9.9.G.BAFS.43M.6.C40.E65.T32.T25.C01.T01. Tag No: TG-2402 |
đồng hồ đo nhiệt độ BL4 0 -100 độ C ( hàng mới 100% do Đài Loan sản xuất) |
Đồng hồ đo nhiệt độ kèm cảm biến; Model: 100AE060E2950/80CNHSGCD4 |
Đồng hồ đo nhiệt độ nước MODEL: AY4 (0-300oC) Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo nhiệt độ nước Model: BTB, Size 4". Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo nhiệt độ nước, BTB,3", 0/150oC,100mm . Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo nhiệt độ nước, BTL,4",0/50oC,150mm . Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo nhiệt độ nước, DSL,4",0/100oC,3M . Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo nhiệt độ nước: MODEL: AY4, 0-300oC Hàng mới 100% |
đồng hồ đo nhiệt độ TL -10-50 độ C ( hàng mới 100% do Đài Loan sản xuất) |
đồng hồ đo nhiệt độ TS -10-50 độ C ( hàng mới 100% do Đài Loan sản xuất) |
Đồng hồ đo nhiệt độ Wika model S5301, dải đo 0 ~100 oC |
Đồng hồ đo nhiệt độ; Model: TBM-4-2-63mm-2-1-2N-(0-100 C/F)-G-T ( mới 100% ) |
đồng hồ đo thông lượng |
Đồng hồ dùng cho máy hàn, hàng mới 100% |
Đồng hồ hiện thị nhiệt độ của bồn sấy giày - TEMP.CONTROLLERHY-NX4-23 (Hàng mới 100%) |
đồng hồ nhiệt (nước) bằng thép. Dùng trong hệ thống nồi hơi. Hàng mới 100% |
Đồng hồ nhiệt cho SEV |
Đồng hồ nhiệt, T-818-4B-L-50-1800, mới 100% |
Đồng hồ WSS-411F; dải đo 0-100 độ; đường kính mặt 100mm; chiều dài que đo 300mm dùng đo nhiệt độ khí than lò sinh khí. Hàng mới 100%. |
Dụng cụ đo áp lực hơi AT-1600 (mới 100%) |
Dụng cụ đo áp lực hơi AT-1601 (mới 100%) |
Dụng cụ đo áp lực khí Argon , mới 100%) |
Dụng cụ đo áp lực MU 1m -2N |
dụng cụ đo cân bằng cho máy tôi - Balancing machine |
Dụng cụ đo lưu lượng khí 1st 250kg/ Cm, 2nd 10kg/ cm2 (22mm) Argon (linh kiện máy hàn TIG) |
Dụng cụ đo lưu lượng khí 2nd, 3kg/ Cm2 LPG (linh kiện máy hàn TIG) |
Dụng cụ đo lưu lượng không khí thang đo 0.4-4 lít/phút (không đi kèm bơm), code: 8704203 |
Dụng cụ đo lưu lượng thể tích 0.4--4 lít/phút (không đi kèm bơm), Code: 8704203 |
Dụng cụ đo nhiệt độ (Temperature controller panel) máy biến thế khô 250kVA, mới 100% |
Dụng cụ đo nhiệt độ mối hàn 101 độ C (không dùng điện) |
Dụng cụ đo nhiệt độ mối hàn 625 độ C, (không dùng điện) |
Dụng cụ đo nhiệt độ mối hàn 7542(không dùng điện) |
Dụng cụ đo nhiệt độ mối hàn 871 độ C (không dùng điện) |
Dụng cụ đo nhiệt độ mối hàn 927 độ C (không dùng điện) |
Dụng cụ đo nhiệt độ nóng chảy cầm tay (loại nhỏ) (phụ tùng của máy nghiền sàng đá, hàng mới) |
Dụng cụ đo nồng độ dầu máy, hoạt động không bằng điện MASTER-10T - hàng mới 100% |
Dụng cụ đo sản phẩm cho máy tôi - Set of Pull-off tools |
Dụng cụ hút mẫu 20ul 00-NPX2-20 |
Dụng cụ hút mẫu chất lỏng 0.5-10ul 00-NPLO-10 |
Dụng cụ hút mẫu chất lỏng 1000-5000ul 00-NPLO-5000 |
Dụng cụ hút mẫu chất lỏng 8 kenh, 5-50ul, 00-NP7-8S |
Dụng cụ hút mẫu định lượng tự động |
Dụng cụ hút mẫu S-PAC A (NPP10, 100, 1000, SSR, SGR, LR, NT0) 00-SP-AP |
Dụng cụ kiểm tra gas - Ref gas test gauge |
Dụng cụ lấy mẫu chất lỏng 0.5-10 ul 00-NLE-10CE |
Dụng cụ lấy mẫu chất lỏng 00-NPP-10 |
Dụng cụ lấy mẫu chất lỏng 1000ul 00-NPF-1000 |
Dụng cụ lấy mẫu chất lỏng 100-1000 ul 00-NLE-1000 |
Dụng cụ lấy mẫu chất lỏng 10-100 ul 00-NLE-100 |
Dụng cụ lấy mẫu chất lỏng 20-200ul 00-NPX2-200; giao kèm 6 gói tips BMT-X (gói 200 cái) |
Dụng cụ lấy mẫu chất lỏng 20ul 00-NLE-20 |
Dụng cụ lấy mẫu chất lỏng 2ul 00-NPX2-2 |
HAND-HELD DENSITY HYDROMETER DA130N - dụng cụ đo biến số của chất lỏng (bộ/cáI) |
Laser range meters PD 4 |
Linh kiện phụ gắn cảm biến - TS-3104-CI-00-AA |
MAM013AS đồng hồ đo áp lực không hoạt động bằng điện: TOOL,BARFLEX (PRESS. 0-10BARS) hộp 1 cái. Hàng mới 100%. |
máy đo khoảng cách Line laser PML 42 |
Máy đo lưu lượng khí argon, mới 100%. |
Máy đo nhiệt không dùng điện TKTL 10, Mới 100%, Hãng SKF. |
Máy dò tìm rò rỉ gaz: Đầu dò khí gaz - Combustible Gas Detector |
MEX5D32B20/0751 + DAEL142L21 + LRS1 Cảm biến đo áp suất hiệu Baumer,100% |
MEX5D32B22/0751 + DAEL142L21 + LRS1 Cảm biến đo áp suất khí hiệu Baumer ,mới 100% |
MEX5D32B24/0751 + DAEL142L21 + LRS1 Cảm biến đo áp suất khí hiệu Baumer ,mới 100% |
MEX5D60B19/0751 Cảm biến đo áp suất khí hiệu Baumer,mới 100% |
MEX5D60B20/0751 Cảm biến đo áp suất khí hiệu Baumer,mới 100% |
MEX5D60B22/0751 Cảm biến đo áp suất |
MEX5D60B24/0751 Cảm biến đo áp suất khí hiệu Baumer,mới 100% |
MEX5D60B26/0751 Cảm biến đo áp suất khí hiệu Baumer,mới 100% |
MEX5D60B35/0751 Cảm biến đo áp suất hiệu Baumer,mới 100% |
MEX5D60B74/0751 Cảm biến đo áp suất hiệu Baumer,mới 100% |
MEX5D62B16/0751 Cảm biến đo áp suất khí hiệu Baumer,mới 100% |
MEX5D62B20/0751 + D82010N42DEB20 + LRS1 Cảm biến đo áp suất khí hiệu Baumermới 100% |
MEX5D62B22/0751 + D1112N202N0 + LRS1 Cảm biến đo áp suất hiệu Baumer,mới 100% |
MEX5D62B22/0751 Cảm biến đo áp suất khí hiệu Baumer,mới 100% |
MEX5D62B26/0751 + D1112N202N0 + LRS1 Cảm biến đo áp suất hiệu Baumer,mới 100% |
MEX5D62B26/0751 Cảm biến đo áp suất hiệu Baumer, mới 100% |
MEX5F32B22/0751 + DAEL142L21 + LRS1 Cảm biến đo áp suất khí hiệu Baumer ,mới 100% |
MR51D63H25 Cảm biến đo áp suất |
Ngõ ra Air 7 bar |
Ngõ ra khí mê( AGSS) và đầu nối |
Nhiệt kế "SCOTTS" body 150mm x3/4" NPT,Stem 100mm x10mm, phạm vi đo 0-100degC . Hàng mới 100% |
Nhiệt kế , Model 52. Dùng đo nước trong công nghiệp. Hàng mới 100%. |
Nhiệt kế 28521-030300 của máy thuỷ 6LAAL-UTN(265KW/1200RPM), hãng sản xuất Yannar, hàng mới 100% |
Nhiệt kế ASTM 120C,IP92C,dải đo +38,6 + 41,40C in 0.050C,chiều dài 3300mm,sử dụng đo nhiệt độ xăng dầu |
Nhiệt kế ASTM 47C,IP35C,dải đo +58,6 + 61,40C in 0.050C,chiều dài 3300mm,sử dụng đo nhiệt độ xăng dầu |
Nhiệt kế đo khí xả của máy thủydiesel, model: LH32L công suất:1471KW/280 vòng phút, hãng sản xuất: Hanshin, hàng mới 100% |
Nhiệt kế đo nhiệt TMI-100-A+AMX+K2.2 không hoạt động bằng điện hàng mới 100% hãng sản xuất Rueger |
Nhiệt kế khí xả 28571-620115 của máy thuỷ 6LAAL-UTN(265KW/1200RPM), hãng sản xuất Yannar, hàng mới 100% |
Nhiệt kế không hoạt động bằng điện, dạng góc, L=100mm, 0-120oC, hàng mới 100% |
Nhiệt kế lưỡng kim không dùng điện (phụ tùng của máy nghiền sàng đá, hàng mới) |
Nhiệt kế lưỡng kim, Model: 50.Dùng đo nước trong công nghiệp. Hàng mới 100%. |
Nhiệt kế T150A-150-120-UN. Hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy thở: Bộ đo hiển thị áp lực khí máy thở code: MAN450A. Hãng sản xuất Newport/ Mỹ. mới 100%. |
Phụ tùng hàn (Dụng cụ đo và kiểm tra áp suất khí 25A52AD) hàng mới 100% |
Phụ tùng nhà máy bia, (hàng mới 100%): - Nhiệt kế - p/n: 60017920 |
Que đo nhiệt độ nước thép ( dùng đo nhiệt độ trong lò luyện thép), loại phi (25 -30) mm, dài (500 - 600) mm. Hàng mới 100 % do TQSX. |
Que đo nhiệt độ nước thép dùng cho lò luyện thép kích thước phi 30mm - 40mm(+-5mm), dài 100cm(+-5cm). Hàng mới 100% do TQSX |
Que đo nhiệt nước thép KD-602 (đk 3cm, dài 60cm). Dùng trong công nghiệp luyện thép. (que bằng giấy có nút nhôm không có dây) Hàng mới 100%. |
TBI10026116213T/0751 Cảm biến đo nhiệt độ |
TBI10026116220T/0751 Cảm biến đo nhiệt độ |
TBI10026116222T/0751 Cảm biến đo nhiệt độ |
TBI10026214412T Cảm biến đo nhiệt độ |
TBI10026214412T/0751 Cảm biến đo nhiệt độ hiệu Baumer ,mới 100% |
TBI10026216210T/0751 Cảm biến đo nhiệt độ hiệu Baumer, mới 100% |
TBI13026216612T/0751 Cảm biến đo nhiệt độ,hiệu Baumer,mới 100% |
TBI13026216613T/0751 Cảm biến đo nhiệt độ hiệu Baumer ,mới 100% |
Thiết bị điều chỉnh lưu lượng dòng khí, hoạt động không bằng điện (Defender 510M). -P/N: 200-510-M |
Thiết bị đo áp suất khí quyển, hoạt động không bằng điện (Dial Barometer). - P/N: 230-P111 |
Thiết bị đo áp suất trên máy bay (P/N: ST314-2L) |
Thiết bị đo áp suất, inox, mặt 100mm, 0-1000bar/psi. Hàng mới 100%. |
Thiết bị đo áp suất, vỏ thép, mặt 100mm, 0-1kgf/cm2/psi. Hàng mới 100%. |
Thiết bị đo độ chân không bình chứa khí công nghiệp. Model HPM4/6 (mới 100%) |
Thiết bị đo độ tinh khiết của CO2 dùng trong phòng thí nghiệm 0.01% W/CASE, của hãng Zahm & Nagel P/N : 10,004 |
Thiết bị dò Gas(hoạt động bằng pin) model 2198,hiệu BGS-hàng mới 100% |
Thiết bị đo giới hạn lọc khí 22097208.Phụ tùng máy nén khí công nghiệp, hàng mới 100%, Hãng Sx Ingersoll Rand ( Mỹ) |
Thiết bị đo lỏng (dùng cho khí Argon) (mới 100%) |
Thiết bị đo lưu lượng gió dùng ở xưởng in (Model: AVM440, tốc độ gió đo được: 0~6,000 ft/min (0~30 m/s), độ chính xác: ± 0,015m/s, hoạt động không bằng điện) (Hàng mới 100%) |
Thiết bị đo lưu lượng khí hydro XQKZ-360JL, hoạt động không dùng điện |
Thiết bị đo lưu lượng và áp suất dầu thủy lưc SMB 15-3-XXX |
Thiết bị đo mức mức dầu bằng thủy tinh của máy nén khí 03403598; phụ tùng cho máy khoan đá SANDVIK; hàng mới 100% |
Thiết bị đo nhiệt (dùng trong máy ép nhiệt)- PARTS-CABLE SENSOR |
Thiết bị đo nhiệt độ của máy hàn chạy bằng pin 3V (180*60*20)mm |
Thiết bị đo nhiệt độ TWE-164-10-N-1-3-E hoạt động không bằng điện hiệu Kobold Messring (hàng mới 100%) |
Thiết bị đo nhiệt EA701BC-5, hàng mới 100% |
Thiết bị đo nồng độ khí clo trong nước Measurement & Control system DIA-2Q-A, D2-P-AU-PCX-QS-T, W-G, P/N 95700782 |
Thiết bị đo tốc độ của dòng không khí chuyển động trong máy ép khuôn nhựa(Model : A54-1, không hoạt động bằng điện, phạm vi đo: 0.1~30 m/s)Hàng mới 100% |
Thiết bị đo và kiểm tra áp suất Model DPI 104 (hàng mới 100%) |
Thiết bị kiểm tra áp suất UD Air 4 bar (Damao) |
Thiết bị kiểm tra áp suất UD Oxy (Damao) |
Thiết bị kiểm tra đầu dò khí CH4(1 bộ gồm: khí chuẩn CH4, điều áp, đồng hồ áp suất, ống), hàng mới 100% |
Thiết bị kiểm tra đầu dò khí H2(1 bộ gồm: khí chuẩn H2, điều áp, đồng hồ áp suất, ống), hàng mới 100% |
Thiết bị kiểm tra đầu dò khói, hàng mới 100% |
Thiết bị kiểm tra đầu dò lửa(gồm: sạc pin 220V), hàng mới 100% |
Thiết bị kiểm tra độ ẩm MOISTURE ANALYZER(MB45) |
thiết bị kiểm tra mức khí đốt dùng cho máy bay P/N: 8320000 |
Thiết bị kiểm tra nhiệt độ loại hiển thị số TC-850, hàng mới 100% |
Thiết bị phòng thí nghiệm: Dụng cụ xác định chỉ số cặn trong nước SDI2000 (bộ/cái). Hàng mới 100%. |
Thước chỉ thị đo mức lỏng của bình chứa khí Nitrogen (mới 100%) |
Thước đo 200mm |
Tỷ trọng kế loại L50, BS718,dải đo 0.700 - 0.750 in 0.0005 gr/cm3,chiều dài 335mm,sử dụng đo tỷ trọng xăng dầu |
Xiên đo nhiệt, PHAT-210 |
Bộ cảm biến lưu lượng khí sạch, ký hiệu ZD220-3, không dùng điện |
Chỉ báo nhiệt độ Range 0-120 độ C, hiệu MAK, Type: PQ96RS dùng cho hệ thống máy chính của tàu |
Đồng hồ đo áp suất 15050298K P/N:EL150K1 Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp xuất 63-02-6031. Hàng mới 100%. Phụ tùng thay thế của dây chuyền sản xuất vỏ lon. Hãng sản xuất: Rushserve - Anh |
Dụng cụ hút mẫu 20ul 00-NPX2-20 |
Dụng cụ lấy mẫu chất lỏng 20-200ul 00-NPX2-200; giao kèm 6 gói tips BMT-X (gói 200 cái) |
Dụng cụ lấy mẫu chất lỏng 20ul 00-NLE-20 |
MEX5D32B20/0751 + DAEL142L21 + LRS1 Cảm biến đo áp suất hiệu Baumer,100% |
MEX5D60B20/0751 Cảm biến đo áp suất khí hiệu Baumer,mới 100% |
MEX5D62B20/0751 + D82010N42DEB20 + LRS1 Cảm biến đo áp suất khí hiệu Baumermới 100% |
Nhiệt kế 28521-030300 của máy thuỷ 6LAAL-UTN(265KW/1200RPM), hãng sản xuất Yannar, hàng mới 100% |
Nhiệt kế ASTM 120C,IP92C,dải đo +38,6 + 41,40C in 0.050C,chiều dài 3300mm,sử dụng đo nhiệt độ xăng dầu |
Nhiệt kế khí xả 28571-620115 của máy thuỷ 6LAAL-UTN(265KW/1200RPM), hãng sản xuất Yannar, hàng mới 100% |
Nhiệt kế không hoạt động bằng điện, dạng góc, L=100mm, 0-120oC, hàng mới 100% |
Nhiệt kế T150A-150-120-UN. Hàng mới 100% |
Que đo nhiệt nước thép KD-602 (đk 3cm, dài 60cm). Dùng trong công nghiệp luyện thép. (que bằng giấy có nút nhôm không có dây) Hàng mới 100%. |
TBI10026116213T/0751 Cảm biến đo nhiệt độ |
TBI10026116222T/0751 Cảm biến đo nhiệt độ |
TBI10026214412T Cảm biến đo nhiệt độ |
TBI10026214412T/0751 Cảm biến đo nhiệt độ hiệu Baumer ,mới 100% |
TBI10026216210T/0751 Cảm biến đo nhiệt độ hiệu Baumer, mới 100% |
TBI13026216612T/0751 Cảm biến đo nhiệt độ,hiệu Baumer,mới 100% |
TBI13026216613T/0751 Cảm biến đo nhiệt độ hiệu Baumer ,mới 100% |
Thiết bị đo giới hạn lọc khí 22097208.Phụ tùng máy nén khí công nghiệp, hàng mới 100%, Hãng Sx Ingersoll Rand ( Mỹ) |
Thiết bị kiểm tra đầu dò lửa(gồm: sạc pin 220V), hàng mới 100% |
Thiết bị phòng thí nghiệm: Dụng cụ xác định chỉ số cặn trong nước SDI2000 (bộ/cái). Hàng mới 100%. |
Bộ dụng cụ đo áp suất và nhiệt độ (P/N 312-1500 ) bao gồm: 2 nhiệt kế (mã 312-601 và 312 - 603), 1 đồng hồ áp kế mã 312-800-B kèm đầu nối mã 312-500. Hàng mới 100%, hãng sản xuất PETERSON. |
Đầu dò nhiệt độ Model: SSP8068, mới 100% |
Đồng hồ nhiệt, T-818-4B-L-50-1800, mới 100% |
MEX5D62B22/0751 + D1112N202N0 + LRS1 Cảm biến đo áp suất hiệu Baumer,mới 100% |
MEX5D62B26/0751 + D1112N202N0 + LRS1 Cảm biến đo áp suất hiệu Baumer,mới 100% |
Nhiệt kế đo khí xả của máy thủydiesel, model: LH32L công suất:1471KW/280 vòng phút, hãng sản xuất: Hanshin, hàng mới 100% |
TBI10026116220T/0751 Cảm biến đo nhiệt độ |
Phần XVIII:DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG |
Chương 90:Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng |
Bạn đang xem mã HS 90268020: Không hoạt động bằng điện
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90268020: Không hoạt động bằng điện
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90268020: Không hoạt động bằng điện
Đang cập nhật...