- Phần XVIII: DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG
-
- Chương 90: Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng
- 9027 - Dụng cụ và thiết bị phân tích lý hoặc hóa học (ví dụ, máy đo phân cực, đo khúc xạ, quang phổ kế, máy phân tích khí hoặc khói); dụng cụ và thiết bị đo hoặc kiểm tra độ nhớt, độ xốp, độ giãn nở, sức căng bề mặt hoặc các loại tương tự; dụng cụ và thiết bị đo hoặc kiểm tra nhiệt lượng, âm lượng hoặc ánh sáng (kể cả máy đo độ phơi sáng); thiết bị vi phẫu.
- 902790 - Thiết bị vi phẫu; các bộ phận và phụ kiện:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
+ 12
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Bộ phận và phụ kiện, kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của các hàng hóa thuộc nhóm 90.27, trừ loại dùng cho thiết bị phân tích khí hoặc khói hoặc thiết bị vi phẫu |
Bàn điều khiển máy FTIR LUMOS, bộ phận của máy quang phổ hổng ngoại (FTIR) LUMOS. Hàng mới 100%... (mã hs bàn điều khiển/ mã hs của bàn điều khi) |
linh kiện gia nhiệt bằng nhôm dùng cho máy quang phổ (máy sắc ký), mới 100%... (mã hs linh kiện gia n/ mã hs của linh kiện gi) |
linh kiện khoang ion hợp kim niken dùng cho máy quang phổ (máy sắc ký),mới 100%... (mã hs linh kiện khoan/ mã hs của linh kiện kh) |
linh kiện định vị bằng thép không rỉ dùng cho máy quang phổ (máy sắc ký), mới 100%... (mã hs linh kiện định/ mã hs của linh kiện đị) |
linh kiện phản xạ ion bằng hợp kim niken dùng cho máy quang phổ (máy sắc ký), mới 100%... (mã hs linh kiện phản/ mã hs của linh kiện ph) |
linh kiện đầu nối điều chỉnh bằng thép không rỉ dùng cho máy quang phổ (máy sắc ký), mới 100%... (mã hs linh kiện đầu n/ mã hs của linh kiện đầ) |
00H-0138-K0 Cột sắc ký Rezex ROA-Organic Acid H+ (8%), 300 x 7.8 mm (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) |
03B-0138-K0 Cột sắc ký Rezex ROA-Organic Acid H+ (8%) Guard, 50 x 7.8 mm (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) |
394A12 Đầu của bộ phá mẫu của máy đo nhiệt trị HEAD (A416A3) |
720014.40 Cột sắc ký EC 250/4 NUCLEOSIL 100-5 C18, 250mm x 4mm (Phụ kiện máy sắc ký, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) |
720280.46 Cột sắc ký EC HPLC column EC 250/4.6 NUCLEOCIL 100-5 C18 HD, 250mm x 4.6mm (Phụ kiện máy sắc ký, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) |
720432.46 Cột sắc ký EC HPLC column, EC 150/4.6 NUCLEOSIL 100-5 C18 Nautilus, 150mm x 4.6mm (Phụ kiện máy sắc ký, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) |
726380.60 Cột sắc ký khí Capillary column OPTIMA WAXplus, 60m x 0.25mm x 0.25um (Phụ kiện máy sắc ký, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (F.O.C) |
728034.46 Cột sắc ký ChromCart HPLC column, CC 125/4.6 LiChrospher 100 RP18 ec, 5um x 125mm x 4.6mm (Phụ kiện máy sắc ký, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) |
728777.30 Cột bảo vệ cột sắc ký HPLC guard column EC 4/3 UNIVERSAL RP, 4mm x 3mm (3cái/hộp) (Phụ kiện máy sắc ký, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) |
730014 Cột chiết tách sắc ký CHROMABOND Column C18 ec, 6ml/500mg, (30cái/hộp) (Phụ kiện sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) |
730507 Cột chiết tách sắc ký CHROMABOND Columns XTR 70ml/14,5g (30cái/hộp) (Phụ kiện máy sắc ký, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) |
730507.100 Cột chiết tách sắc ký CHROMABOND Columns XTR BIGpack, 70ml/14500mg, (100cái/hộp) (Phụ kiện sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) |
730754 Cột chiết tách sắc ký CHROMABOND column EASY, 3ml/200mg, (30cái/hộp) (Phụ kiện máy sắc ký, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) |
763132.40 Cột sắc ký EC HPLC column, EC 50/4 NUCLEOSHELL RP 18, 2.7um, 50mm x 4mm (Phụ kiện máy sắc ký, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) |
763134.40 Cột sắc ký EC HPLC column, EC 100/4 NUCLEOSHELL RP 18, 2.7um, 100mm x 4mm (Phụ kiện máy sắc ký, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) |
763136.20 Cột sắc ký EC HPLC column, EC 150/2 NUCLEOSHELL RP 18, 2.7um, 150mm x 2mm (Phụ kiện máy sắc ký, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (F.O.C) |
763136.40 Cột sắc ký EC HPLC column, EC 150/4 NUCLEOSHELL RP 18, 2.7um, 150mm x 4mm (Phụ kiện máy sắc ký, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) |
763138.30 Cột bảo vệ cột sắc ký HPLC guard column, EC 4/3 NUCLEOSHELL RP 18, 2.7um, 3mm x 3mm, (3cái/hộp) (Phụ kiện máy sắc ký, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) |
763332.40 Cột sắc ký EC HPLC column, EC 50/4 NUCLEOSHELL HILIC, 2.7um, 50mm x 4mm (Phụ kiện máy sắc ký, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) |
763334.40 Cột sắc ký EC HPLC column, EC 100/4 NUCLEOSHELL HILIC, 2.7um, 100mm x 4mm (Phụ kiện máy sắc ký, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) |
763336.20 Cột sắc ký EC HPLC column, EC 150/2 NUCLEOSHELL HILIC, 2.7um, 150mm x 2mm (Phụ kiện máy sắc ký, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (F.O.C) |
763338.30 Cột bảo vệ cột sắc ký HPLC guard column, EC 4/3 NUCLEOSHELL HILIC, 3mm x 3mm, (3cái/hộp) (Phụ kiện máy sắc ký, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) |
7HG-G002-11 Cột sắc ký khí Zebron ZB-5 Capillary GC, 30m x 0.25mm x 0.25um (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) |
7HM-G002-11 Cột sắc ký khí Zebron ZB-5 Capillary GC 30m x 0.32mm x 0.25um (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) |
80500 Bơm tiêm mẫu sắc ký 705N 50ul Hamilton Syringe (Phụ kiện máy sắc ký, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) |
80565 Bơm tiêm mẫu sắc ký 705SNR 50ul Hamilton Syringe (Rheodyne) (Phụ kiện máy sắc ký, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) |
80600 Bơm tiêm mẫu sắc ký 710N 100ul Hamilton Syringe (Phụ kiện máy sắc ký, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) |
80665 Bơm tiêm mẫu sắc ký 710SNR 100ul Hamilton Syringe (Rheodyne) (Phụ kiện máy sắc ký, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) |
8B-S001-EAK Cột chiết tách sắc ký Strata C18-E (55um, 70A) 100mg/1mL (100cái/hộp) (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) |
8B-S029-FBJ Cột chiết tách sắc ký Strata-X-C 33u Polymeric Strong Cation 200mg/3mL (50cái/hộp) (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) |
8B-S029-FCH Cột chiết tách sắc ký Strata-X-C 33u Polymeric Strong Cation 200mg/6ml (30cái/hộp) (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) |
8B-S100-FBJ Cột chiết tách sắc ký Strata-X 33u Polymeric Reversed Phase 200mg/3ml (50cái/hộp) (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) |
9046 Cột sắc ký OA-1000 Organic Acid Analysis Column, 9um, 300 x 6.5mm (Phụ kiện máy sắc ký, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) |
96080 Cột bảo vệ cột sắc ký Alltima C18, 5 Micron 7.5 x 4.6mm (3cái/hộp) (Phụ kiện máy sắc ký, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) |
AJ0-4287 Cột bảo vệ sắc ký C18 4 x 3.0mm ID (10cái/hộp) (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) |
AJ0-7597 Cột bảo vệ sắc ký Gemini C18 4 x 3.0mm ID (10cái/hộp) (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) |
Bản bo mạch điện điều khiển sự nhấp nháy của bóng đèn (dùng cho máy đo màu) 1869-0453-10 Flash PCB Set, mới 100% |
Bản mạch sử lý dữ liệu cho máy phân tích bia DSP - SAC/ hãng SX: An ton paar |
Bản mạch sử lý dữ liệu SMB cho máy phân tích bia DSP - SAC/ hãng SX: An ton paar |
Bảng đựng mẫu của thiết bị kiểm tra độ giãn nở của cao su , nhựa bằng tia cực tím code: AL-412 ( 125 cai/bộ),mới 100% |
Bảo vệ cột AG4A, CS cho máy sắc ký - hàng mới 100% - Hãng sản xuất: Dionex |
Bảo vệ cột CG12A cho máy sắc ký - hàng mới 100% - Hãng sản xuất: Dionex |
Bảo vệ cột Ultra C18 10x4.0mm, (3chiếc/gói ) (code: 917450210) dùng cho máy sắc ký lỏng, dùng trong phòng thí nghiệm. Hãng sản xuất: Restek. Hàng mới 100% |
Bình đo độ ăn mòn tấm đồng Cu Strip Cor.Test Vessel Dùng trong phòng thí nghiệm Hàng mới 100% |
Bộ chia tia hồng ngoại của máy hồng ngoại X700, P/N: 840140900. Hàng mới 100% |
Bộ chống ẩm Pk/2, HSX: perkinelmer, hàng mới 100%, phụ kiện của máy quang phổ |
Bộ kit 2475 dùng để đo hiệu suất của máy sắc ký. Hãng sx: Waters. Mới 100% |
Bộ kit chuẩn Erbium dùng để chạy thử máy sắc ký lỏng hiệu năng cao. Hãng sx: Waters. Xuất xứ: Singapore. Mới 100% |
Bộ kít dùng để đo hiệu suất của máy sắc ký lỏng,hãng sx: Waters,hàng mới 100% |
Bộ phận cảm biến ánh sáng của thiết bị đo ánh sáng đèn xe máy (Model: P30SOT, Serial No: 01A713), Thiết bị kĩ thuật đã qua sử dụng |
bộ phận cảm biến thiết bị đo pH 3900 VP-01-10 |
Bộ phận chuẩn bị mẫu cho thiết bị đo độ đục - model # K9411GC |
Bộ phận đầu lọc cho thiết bị đo độ đục - model # K9008ZD |
Bộ phận gá lắp cho thiết bị đo độ đục - model # K9411BB |
Bộ phận lọc khí cho thiết bị đo độ đục - model # K9725LX |
Bộ phụ kiện cho máy sắc ký lỏng HPLC dùng trong phòng thí nghiệm, HSX: Waters Corp, gồm: Cột phân tích sắc ký, kim tiêm mẫu, quả lọc, chất thử phản ứng |
Bộ triệt nền tự tái tạo Anion ASRS300 cho máy sắc ký - hàng mới 100% - Hãng sản xuất: Dionex |
Bơm tiêm mẩu sắc ký có kim 100ul dùng cho máy sắc ký lỏng cao áp, 81075 |
Bơm tiêm mẩu sắc ký có kim 50ul dùng cho máy sắc ký lỏng cao áp, 80975 |
Cách tử 1 COMPLETEcủa máy quang phổ, HSX: perkinelmer, hàng mới 100%, phụ kiện của máy quang phổ |
Cách tử 2 CPL của m áy quang phổ, HSX: perkinelmer, hàng mới 100%, phụ kiện của máy quang phổ |
Cảm biến CO, PN: 0390 0088 |
Cảm biến CO, PN: 0390 0109 |
Cảm biến đo áp suất kèm ống silicone PN: 0554 0040 |
Cảm biến đo đa năng (nhiệt độ, độ ẩm, vận tốc gió),P/N:0632 1543 |
Cảm biến đo nhiệt ẩm |
Cảm biến đo nhiệt độ 500mm Type K,P/N:0602 5792 |
Cảm biến đo nhiệt độ,P/N:0362 0222 |
Cảm biến HC, PN: 0390 0076 |
Cảm biến nhiệt độ PN: 0602 0645 |
Cảm biến NO PN: 0390 0093 |
Cảm biến NO2, PN: 0390 0075 |
Cảm biến O2 PN: 0390 0047 |
Cảm biến O2, PN: 0390 0070 |
Cảm biến O2PN:0390070 |
Cảm biến SO2, PN: 0390 0081 |
Cây gạt sơn No.0 - KHC.11.0 Long K Bar No.0, mới 100% |
Cây gạt sơn No.1 - KHC.11.1 Long K Bar No.1, mới 100% |
Cây gạt sơn No.2 - KHC.11.2 Long K Bar No.2, mới 100% |
CFP-2-E-4X2MA. Cột lọc dòng ngang dùng cho máy sắc ký. Mới 100%. |
COLUMN C 16/20. Cột sắc ký. Mới 100%. |
COLUMN C 16/70. Cột sắc ký. Mới 100%. |
COLUMN PD- 10, EMPTY. Cột sắc ký. Mới 100% |
COLUMN PD 10. Cột sắc ký. Mới 100%. |
COLUMN XK26/20. Cột sắc ký. Mới 100% |
Cột chiết pha rắn OASIS HLB 6cc 200mmg 30 chiếc/hộp dùng cho máy sắ ký. Hãng sx: Waters, mới 100% |
Cột chiết pha rắn SEP-PAK C18 dùng cho máy sắc ký lỏng hiệu năng cao. Hãng sx: Waters. Hãng sx: Waters. Xuất xứ: Singapore. Mới 100% |
Cột phân tích ACCQ-TAG 3.9x150mm dùng cho máy sắc ký. Mới 100%. hãng sx: Waters. |
Cột phân tích AS4A, CS cho máy sắc ký - hàng mới 100% - Hãng sản xuất: Dionex |
Cột phân tích CS12A cho máy sắc ký - hàng mới 100% - Hãng sản xuất: Dionex |
Cột phân tích ONGII, RP cho máy sắc ký (48 chiếc/hộp) - hàng mới 100% - Hãng sản xuất: Dionex |
Cột phân tích S5C6 25cmx4.6mm. Mới 100%, Xuất xứ Ireland |
Cột phân tích Symmertry C18 5um 4.6x250mm dùng cho máy sắc ký lỏng hiệu năng cao. Hãng sx: Waters. Xuất xứ: Singapore |
Cột phân tích Symmetry C18 3.5um 4.6x100mm dùng cho máy sắc ký lỏng. Hãng sx: Waters. Mới 100% |
Cột phân tích Symmetry C18 5um 4.6x150mm dùng cho máy sắc ký. Hãng sx: Waters. Mới 100% |
Cột phân tích Symmetry C8 %um 4.6x259mm dùng cho máy sắc ký. Hãng sx: Waters. Mới 100% |
Cột phân tích Ultra C18 5um 250x4.6mm (code: 9174575) dùng cho máy sắc ký lỏng, dùng trong phòng thí nghiệm. Hãng sản xuất: Restek. Hàng mới 100% |
Cột phân tích XBridge C18 3.5um 3.0x150mm dùng cho máy sắc ký. Hãng sx: Waters. Mới 100% |
Cột phân tích XBridge C18 5um 4.6x250mm dùng cho máy sắc ký. Hãng sx: Waters, mới 100% |
Cột sắc ký Acquity BEH C8 1.7um 2.1x100mm dùng cho máy sắc ký lỏng,hãng sx: Waters,hàng mới 100% |
Cột sắc ký ACQUITY CSH C18 1,7un 2.1x50mm dùng cho máy sắc ký lỏng hiệu năng cao. Hãng sx: Waters. Xuất xứ: Singapore. Mới 100% |
Cột sắc ký Acquity CSH C18 1.7um 2.1x100mm dùng cho máy sắc ký lỏng,hãng sx: Waters,hàng mới 100% |
Cột sắc ký ACQUITY CSH C18 1.7um 2.1x100mm dùng cho máy sắc ký, hãng sx: Waters. Mới 100% |
Cột sắc ký Acquity CSH C18 1.7um 2.1x50mm dùng cho máy sắc ký lỏng,hãng sx: Waters,hàng mới 100% |
Cột sắc ký ACQUITY UPLC BEH C18 1.7um 2.1x50mm dùng cho máy sắc ký. Hãng sx: Waters. Mới 100%\ |
Cột sắc ký dùng cho máy HPLC (máy sắc ký lỏng). Code: WAT085722. Hãng sx Waters. Hàng mới 100% |
Cột sắc ký dùng cho máy sắc ký lỏng. Code: PSS838526. Hàng mới 100%. Hãng Sx :Waters, USA |
Cột sắc ký lỏng Ultra C18 5um 250x4.6mm với đầu nối (code: 9174575-700) dùng cho máy sắc ký lỏng dùng trong phòng thí nghiệm. Hãng sản xuất: Restek. Hàng mới 100% |
Cột sắc ký NOVA-PAK C18 4.6x150mm dùng cho máy sắc ký, Hãng sx: Waters. Mới 100% |
Cột sắc ký S5ODS2 25cmx4.6mm dùng cho máy sắc ký, Hãng sx: Waters. Mới 100% |
Cột sắc ký SPE dùng cho máy sắc ký lỏng. Code: WAT054420. Hàng mới 100%. Hãng Sx :Waters, USA |
Cột sắc ký XSELECT C18 5um 4.6x150mm dùng cho máy sắc ký. Mới 100% hãng sx: Waters |
Cột sắc ký Xterro Phenyl 5um 3.9x150mm dùng cho máy sắc ký. Hãng sx: Waters. Mới 100% |
Cột SPE dùng cho máy sắc ký lỏng. Code: WAT037500. Hàng mới 100%. Hãng Sx :Waters, USA |
Cuvette cho adapter đứng phụ kiện cảu máy quang phổ hãng Schmidt |
Đầu chia dòng 6 kênh bằng thép cho máy sắc ký lỏng, 228-21220-94 |
Đầu dò bằng các con của dụng cụ đo đường kính lỗ T-HM-24 |
Đầu dò cho máy quang phổ, 206-52300-91 |
Đầu dò cho máy sắc ký khí FID, 221-41847-93 |
Đầu dò cho máy sắc ký lỏng, 228-33843-91 |
Đầu dò của dụng cụ đo độ ph-EL5600-10F 10M |
Đầu đo của máy đo độ PH, model: 1.ELT.003, hàng mới 100%, hãng sx: ETATRON |
Đầu đo độ dầy lớp sơn phủ T456CFNF1S cho thân máy model:A456CFNFBS |
Đầu dò đo độ dẫn điện trong nước, Model: 3455sc, hoạt động bằng điện, Item No: D3455C7 |
Đầu dò đo hàm lượng pH trong nước, hoạt động bằng điện, Item No: PD1P1 |
Đầu dò thủy tinh (bộ phận của thiết bị đo PH) Model K9142TN Hàng mới 100% |
NAP-5 20 ST. Cột lọc DNA của máy phân tích DNA. Mới 100%. |
ống đo khí Acetone dùng trong môi trường (100/b) |
ống đo khí Alcohal dùng trong môi trường (25/a) |
ống đo khí Ethylacetate dùng trong môi trường (200/a) |
ống đo khí O-Xylene dùng trong môi trường (10/a) |
ống đo khí Petroleum Hydrocarbons dùng trong môi trường (10/a) |
ống đo khí Toluene dùng trong môi trường (5/b) |
ống đựng mẩu cho máy quang phổ, 206-50587 |
ống đựng mẩu cho máy sắc ký khí, 221-41444-01 |
PD-10 Spin Adapter. Dụng cu cố định cột sắc ký. Mới 100%. Hộp 10 cái. |
Phần mềm chạy chương trình cho máy sắc ký lỏng hiệu năng cao: Empower 3 Personal Singer. Hãng sx: Waters. XX: Singapore. Mới 100& |
Phần mềm Empower 3 của máy sắc ký lỏng,hãng sx: Waters,hàng mới 100% |
Phần mềm phân tích đa dòng MASTER - dùng cho máy quang phổ phát xạ plasma model Ultima 2 nhập khẩu theo tờ khai số 1032 ngày 14/3/2012 |
Phần mềm xử lý sóng bề mặt địa chấn model Seislmager/SW phiên bản 2D. Hàng mới 100%) do hãng Geometrics Inc (USA) sản xuất. |
Phụ kiện màn hình máy đo độ cứng chuyên dụng - CCD camera GR-i68c, hàng mới 100% |
Phụ kiện máy phân tích phổ FSH3/6: cầu đo sóng đứng FSH-Z2. Mới 100% |
Phụ tùng máy phạn tích chuẩn độ - Màng cảm ứng kit- DO2 membrane kit ( 10 cái/ bộ) |
phụ tùng thay thế thiết bị đo- đầu dò DO Model:DO30G-NN-50-05-FK |
phụ tùng thay thế thiết bị đo, Đầu dò PH model: PH8ERP-05-TN-N-E*A |
RESER VOIR RC 16. Phểu nhồi gel dùng cho máy sắc ký. |
RESER VOIR RC 26. Phểu nhồi gel dùng cho máy sắc ký. |
Sensor giao tiếp thiết bị của máy quang phổ, HSX: perkinelmer, hàng mới 100% |
Tấm mạch in dùng cho máy sắc khí , P/N : 119590-0110 . Hàng mới 100% |
Thân máy đo độ dầy lớp sơn phủ hiệu elcometer Model A456CFNFBS |
Thân máy đo độ dầy sơn phủ A456CFBS |
Thiết bị cảm biến (bộ phận của máy đo độ PH): PH sensor DS-5 |
Thiết bị cảm biến hình ảnh HP100-T1.( Bộ phận thiết bị quang phổ kế) |
Thiết bị chứa cảm biến đo độ dẫn điện: THEARD GASKET SET 1 1/2NPT. Hàng mới 100% |
Thiết bị điều chỉnh dung môi dùng cho máy chuẩn điện thế hoạt động bằng điện, Code: 51105600, mới 100% |
Thiết bị đo đa năng Testo 435-4 kèm:Cảm biến đo đa năng PN: 0632 1535,P/N0635 1535,Vali,Cảm biến SO2 PN: 0554 3927,ống pitot PN: 0635 2140, bộ lọc PN: 0554 0066,5 diot PN:0306 0003,5 tụ điện PN: 0286 0030 |
Thiết bị đo độ PH : Code: 3-2724-10 hàng mới 100% |
Thiết bị thu nhận tín hiệu FID của máy sắc ký khí , HSX: Perkin elmer, hàng mới 100% |
Tup phân cực phụ kiện của máy quang phổ Polarimeter tube hãng Schmidt |
UFP-10-C-4X2MA. Cột lọc dòng ngang dùng cho máy sắc ký. Mới 100%. |
UFP-5-E-4x2MA. Cột lọc của máy sắc ký. Mới 100%. |
00H-0138-K0 Cột sắc ký Rezex ROA-Organic Acid H+ (8%), 300 x 7.8 mm (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) |
03B-0138-K0 Cột sắc ký Rezex ROA-Organic Acid H+ (8%) Guard, 50 x 7.8 mm (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) |
720014.40 Cột sắc ký EC 250/4 NUCLEOSIL 100-5 C18, 250mm x 4mm (Phụ kiện máy sắc ký, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) |
720280.46 Cột sắc ký EC HPLC column EC 250/4.6 NUCLEOCIL 100-5 C18 HD, 250mm x 4.6mm (Phụ kiện máy sắc ký, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) |
730014 Cột chiết tách sắc ký CHROMABOND Column C18 ec, 6ml/500mg, (30cái/hộp) (Phụ kiện sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) |
7HG-G002-11 Cột sắc ký khí Zebron ZB-5 Capillary GC, 30m x 0.25mm x 0.25um (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) |
7HM-G002-11 Cột sắc ký khí Zebron ZB-5 Capillary GC 30m x 0.32mm x 0.25um (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) |
8B-S001-EAK Cột chiết tách sắc ký Strata C18-E (55um, 70A) 100mg/1mL (100cái/hộp) (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) |
8B-S029-FBJ Cột chiết tách sắc ký Strata-X-C 33u Polymeric Strong Cation 200mg/3mL (50cái/hộp) (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) |
8B-S029-FCH Cột chiết tách sắc ký Strata-X-C 33u Polymeric Strong Cation 200mg/6ml (30cái/hộp) (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) |
Bảo vệ cột Ultra C18 10x4.0mm, (3chiếc/gói ) (code: 917450210) dùng cho máy sắc ký lỏng, dùng trong phòng thí nghiệm. Hãng sản xuất: Restek. Hàng mới 100% |
Bộ chia tia hồng ngoại của máy hồng ngoại X700, P/N: 840140900. Hàng mới 100% |
Bộ phận cảm biến ánh sáng của thiết bị đo ánh sáng đèn xe máy (Model: P30SOT, Serial No: 01A713), Thiết bị kĩ thuật đã qua sử dụng |
Cảm biến đo nhiệt độ 500mm Type K,P/N:0602 5792 |
Cảm biến nhiệt độ PN: 0602 0645 |
Đầu đo thủy tinh (bộ phận của thiết bị đo PH) Model K9142TU Hàng mới 100% |
Đầu dò Transducer Assy dùng cho máy sắc ký lỏng hiệu năng cao, dùng để thu nhận tín hiệu và truyền đến Detector. Hãng sx: Waters. Xuất xứ: Singapore. Mới 100% |
Đầu kim inox cho máy sắc ký lỏng, 228-39822-91 |
Đầu luồn cột sắc ký, 228-16000-10 |
Đầu luồn cột sắc ký, gói 10 cái, 221-32126-05 |
Đầu luồn cột sắc ký, gói 3 cái, 228-16000-85 |
Đầu máy đo độ dầy sơn phủ T456CF1S |
Đầu phun cho máy sắc ký khí, 221-48258-91 |
Đầu phun mẫu Alumina 2.0MM 2000/4000, HSX: perkinelmer, hàng mới 100%, phụ kiện của máy quang phổ |
Đầu thu sóng địa chấn dọc tần số 4.5Hz dùng cho thiết bị đo địa vật lý (Hàng mới 100%) do hãng Geometrics Inc (USA) sản xuất. |
Dây cáp kết nối cảm biến và thiết bị đo PH: AK9/30M. Hàng mới 100% |
Dây cáp nói cảm biến và thiết bị đo PH(bộ phận của thiết bị đo PH):AS9/1M.hàng mới 100% |
Detector 2998 dùng để phân tích tín hiệu dùng cho máy sắc ký lỏng siêu hiệu năng cao. Hãng sx: Waters. Xuất xứ: Singapore. Mới 100% |
Detector điều khiển đèn tử ngoại, HSX: perkinelmer, hàng mới 100%, phụ kiện của máy quang phổ |
Detector PDA dùng để phân tích tín hiệu cho máy sắc ký. Hãng SX: Waters. Mới 100% |
Detector TUV dùng để phân tích tín hiệu cho máy sắc ký lỏng,hãng sx: Waters,hàng mới 100% |
Điện cực đo pH cáp dài 2.5m model HE11 của bộ điều khiển pH HC100 |
Điện cực dùng cho máy đo oxy hòa tan, hiệu Hach |
Điện cực dùng cho máy đo pH, hiệu Hach |
Embedded Controller without the 4Axis Card Installed. Bo mạch điều khiển của máy sắc ký. Mới 100%. |
HE 33 Mini Submarine Unit, basic. Bể điện di của máy điện di. Mới 100%. |
Kim của đầu dò bằng các bon của dụng cụ đo đường kính lỗ NHM3-310 |
Lọc thủy ngân pk/5, HSX: perkinelmer, hàng mới 100%, phụ kiện của máy quang phổ |
Màng lọc PTFE PK/50, HSX: perkinelmer, hàng mới 100%, phụ kiện của máy quang phổ |
mang loc tham tach 6 inch |
Tấm mạch in dùng cho máy sắc khí , P/N : 119590-0110 . Hàng mới 100% |
Thiết bị đo đa năng Testo 435-4 kèm:Cảm biến đo đa năng PN: 0632 1535,P/N0635 1535,Vali,Cảm biến SO2 PN: 0554 3927,ống pitot PN: 0635 2140, bộ lọc PN: 0554 0066,5 diot PN:0306 0003,5 tụ điện PN: 0286 0030 |
Phần XVIII:DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG |
Chương 90:Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng |
Bạn đang xem mã HS 90279010: Bộ phận và phụ kiện, kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của các hàng hóa thuộc nhóm 90.27, trừ loại dùng cho thiết bị phân tích khí hoặc khói hoặc thiết bị vi phẫu
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90279010: Bộ phận và phụ kiện, kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của các hàng hóa thuộc nhóm 90.27, trừ loại dùng cho thiết bị phân tích khí hoặc khói hoặc thiết bị vi phẫu
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90279010: Bộ phận và phụ kiện, kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của các hàng hóa thuộc nhóm 90.27, trừ loại dùng cho thiết bị phân tích khí hoặc khói hoặc thiết bị vi phẫu
Đang cập nhật...