- Phần XVIII: DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG
-
- Chương 90: Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng
- 9027 - Dụng cụ và thiết bị phân tích lý hoặc hóa học (ví dụ, máy đo phân cực, đo khúc xạ, quang phổ kế, máy phân tích khí hoặc khói); dụng cụ và thiết bị đo hoặc kiểm tra độ nhớt, độ xốp, độ giãn nở, sức căng bề mặt hoặc các loại tương tự; dụng cụ và thiết bị đo hoặc kiểm tra nhiệt lượng, âm lượng hoặc ánh sáng (kể cả máy đo độ phơi sáng); thiết bị vi phẫu.
- 902790 - Thiết bị vi phẫu; các bộ phận và phụ kiện:
- Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Đầu đo PH ST300, NSX: Ohaus cầm tay, phụ tùng cho máy đo PH, hàng dùng trong phòng thí nghiệm. Mới 100%... (mã hs đầu đo ph st300/ mã hs của đầu đo ph st) |
Dụng cụ lấy mẫu để phân tích- dạng phao kèm phụ kiện ống,P/N:8327654,hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ lấy mẫu/ mã hs của dụng cụ lấy) |
Cảm biến nhiệt,AIRTAC/DMSH-N020,dùng để cảm biến nhiệt,làm bằng cao su, mới 100%... (mã hs cảm biến nhiệt/ mã hs của cảm biến nhi) |
Cảm biến;DMSG-020;10-28VDC, 2.8W, 3.5mA, 100Hz, 50g;Dùng để đo sự biến đổi về nhiệt độ của máy thành hình; Mới 100%... (mã hs cảm biến;dmsg0/ mã hs của cảm biến;dms) |
Dụng cụ phòng thí nghiệm, mới 100%: Dụng cụ lấy mẫu máu (hộp/ 200 cái, 4000 cái/ carton), Heinz code 1110101... (mã hs dụng cụ phòng t/ mã hs của dụng cụ phòn) |
Calibrator- Bộ phận của bộ đo nhiệt của hệ thống đo nhiệt (Bộ hiệu chuẩn) mới 100%... (mã hs calibrator bộ/ mã hs của calibrator) |
Cột bảo vệ 3UM 10 x 2.1mm dùng cho máy sắc ký, P/N: 35003-012101 HSX Thermo. hàng mới 100%... (mã hs cột bảo vệ 3um/ mã hs của cột bảo vệ 3) |
Cột sắc ký, C8 5 um 250 x 4.6mm dùng cho máy sắc ký, P/N: 28205-254630 HSX Thermo. Hàng mới 100%... (mã hs cột sắc ký c8/ mã hs của cột sắc ký) |
Cột sắc ký, C18 5 um 250 x 4.6mm dùng cho máy sắc ký, P/N: 28105-254630 HSX Thermo. Hàng mới 100%... (mã hs cột sắc ký c18/ mã hs của cột sắc ký) |
Linh kiện đai ốc thép không rỉ dành cho máy quang phổ (máy sắc ký), Kích thước 2.1-4.6mm, mới 100%... (mã hs linh kiện đai ố/ mã hs của linh kiện đa) |
Linh kiện đầu nối thép không rỉ dành cho máy quang phổ (máy sắc ký), kích thước 8.5*7.5mm, mới 100%... (mã hs linh kiện đầu n/ mã hs của linh kiện đầ) |
HÀNG BẢO HÀNH CỦA MÁY ĐO LƯU BIẾN TRỤC XOAY CỦA DĨA ĐO CONE SST ST 20MM 1DEG SMART-SW. BẰNG THÉP KHÔNG GỈ... (mã hs hàng bảo hành c/ mã hs của hàng bảo hàn) |
Cảm biến D-Z73... (mã hs cảm biến dz73/ mã hs của cảm biến dz) |
1250095 cột sắc ký dùng cho máy điện di: Aminex HPX-87C, 300x7.8mm hộp 1 cái. Hàng mới 100%. |
1250131 cột sắc ký dùng cho máy điện di: Guard Column Holder hộp 1 cái. Hàng mới 100%. |
1956003 cột sắc ký dùng cho máy điện di: RP Micro-Guard Refill Cartrdgs hộp 1 cái. Hàng mới 100%. |
1956033 cột sắc ký dùng cho máy điện di: HPLC Cat/met Analytical Column, 750 injection hộp 1 cái. Hàng mới 100%. |
63026150 Bộ chuẩn độ EXCH.UNIT 806 G/T 5 ML |
63032210 bộ chuẩn độ DOSING UNIT 807 GLASS 10 |
63032220 bộ chuẩn độ DOSING UNIT 807 CLASS 20 |
637071: Phụ kiện cho máy quang phổ: Thanh định vị cho cuvette |
Bàn đọc kết quả diện di UV bao gồm đèn dùng cho bàn đọc UV ( dùng trong phòng thí nghiệm ) Mới 100% |
Bộ cảm biến vị trí mẫu bệnh phẩm - PCB ASSY DETECT 3 130T (04492641001) |
Bộ chuẩn kiểm tra khí C/O Harvest Master Limited Code HM0002 dùng trong PTN.Hsx: Harvest |
Bộ chuyển mạch dầu Manifold (bộ phận trong máy phân tích khí) hàng mới 100% |
Bộ đuổi khí dung môi chạy qua dùng cho máy sắc ký lỏng (code: NST-890-0168) (gồm những ống thép không gỉ nối với nhau) dùng trong phòng thí nghiệm. Hãng sản xuất: Hitachi. Hàng mới 100% |
Bộ giữ mẫu của máy quang phổ tử ngoại khả kiến 204-23118-01 (1 gói 1 cái) |
bộ kiểm sóat ATP- dương tính dùng để hiệu chuẩn máy kiểm tra độ sạch của bề mặt tiếp xúv thực phẩm |
Bộ kít lắp đặt A cho bộ bơm mẫu tự động L-2200 dùng cho máy sắc ký lỏng (code: NST-890-3083) dùng trong phòng thí nghiệm. Hãng sản xuất: Hitachi. Hàng mới 100% |
Bộ kít lắp đặt A cho bơm L-2130 dùng cho máy sắc ký lỏng (code: NST-810-1172) dùng trong phòng thí nghiệm. Hãng sản xuất: Hitachi. Hàng mới 100% |
Bộ kit lắp đặt cột phân tích AT33SP with T200 replacing T100C, dùng cho máy phân tích sắc ký lỏng, (P/N.0352-0033). Hàng mới 100%. |
Bộ làm mát chảo thí nghiệm lá thuốc |
Bộ lấy mẫu dạng si lanh , P/N : A4719-010 . Hàng mới 100% |
Bộ lọc ánh sáng cua thiết bị đo quang phổ DR5000 dùng trong phòng thí nhiệm (hiệu Hach) model LZV537 |
Bộ lọc dung môi của máy sắc ký lỏng 228-18872-84 (1 gói 5 cái) |
Bo mạch của máy điện di ABSOLUTE ENCODER |
Bo mạch của máy điện di BOOSTER BOARD |
Bo mạch của máy điện di MOTHER BOARD |
Bo mạch của máy điện di MOTOR BOARD |
Bo mạch của máy điện di PRESSURE SENSOR |
Bo mạch phân tích khí của thiết bị phân tích khí, mới 100%, P/N.: 2-3-2350-001. |
Bo mạch xữ lý 550 - PCB ECPU 550 ASSY(04343808001) |
Bộ nguồn máy điện di : peqPower E0 power Supply-230VAC . Dùng trong phòng thí nghiệm . Mới 100% |
Bộ ống cao su- C501 MAINTENANCE KIT (105521521001) |
Bộ ống cao su- KIT MAINTENANCE E2010 / E411 6 MONTH(05712971001) |
Bộ phận của máy quang phổ - Dụng cụ chứa mẫu NucleoCassette của máy quang phổ ( 1 hộp 100 cái ) dùng trong phòng thí nghiệm |
Bộ phận của thiết bị dò khí - Bo mạch giao tiếp 2302B1334. Mới 100% |
Bộ phận của thiết bị dò khí hiệu Honeywell: CH4, O2, H2S, CO2, (hoạt động không bằng điện): đầu dò cảm biến - 2302BCD4OFCHE. Mới 100% |
Bộ phận đo THB và độ bão hòa oxy- THB/SO2 MODULE(04694767001) |
Bộ phân tích hydride bằng thạch anh- Hàng mới 100% |
Bộ phụ kiện của máy sắc khí bao gồm 4 cột sắc khí khí,và 6 cột sắc khí lỏng , P/N : LISBON-S . Hàng mới 100% |
Bộ phun mẫu của máy quang phổ hấp thu nguyên tử 206-52300-91 (1 gói 1 cái) dùng để hút mẫu và đẩy mẫu. |
Bộ que dùng để kiểm tra độ sạch của bề mặt tiếp xúc thực phẩm |
Bộ rửa bơm mẫu tự động dùng cho máy sắc ký lỏng (code:NST-890-0133) dùng trong phòng thí nghiệm. Hãng sản xuất: Hitachi. Hàng mới 100% |
Bộ tạo áp suất thấp dùng cho máy sắc ký lỏng (code:NST-890-0173) dùng trong phòng thí nghiệm. Hãng sản xuất: Hitachi. Hàng mới 100% |
Bộ Test Kit phân tích Carbon dioxide, 100-1,000 ppm. Code: K-1920. Hàng mới 100% (dùng trong phòng thí nghiệm ngành dầu khí) |
Bộ Test Kit phân tích Sulfite, 2-20 ppm. Code: K-9602. Hàng mới 100% (dùng trong phòng thí nghiệm ngành dầu khí) |
Board mạch - PCB ASSY DIST 232 C (04683153001) |
Bột làm giàu mẫu phân tích sắc ký- Hàng mới 100% |
Cảm biến áp cho Máy đo hạt- Dùng trong PTN- Hàng mới 100% |
Cảm biến áp lực E3Z-T81 2M |
Cảm biến áp lực RUN20-M18K-AP8X-H1141 |
Cảm biến nhiệt ( đo nhiệt lượng ) 37952355 .Phụ tùng máy nén khí công nghiệp, hàng mới 100%, Hãng Sx Ingersoll Rand ( Mỹ) |
Cảm ứng khí CELL MDL 4020/4060 dùng cho máy phân tích khí . Part No.: B79154 (mới 100%) |
Cảm ứng khí SENSOR B1 dùng cho máy phân tích khí. Part No.: C06689-B1 (mới 100%) |
Cảm ứng khí SENSOR B2CXL dùng cho máy phân tích khí. Part No.: C06689-B2CXL (mới 100%) |
Cảm ứng khí SENSOR L2C dùng cho máy phân tích khí. Part No.: C06689-L2C (mới 100%) |
Cảm ứng khí SENSOR L2CXL dùng cho máy phân tích khí. Part No.: C06689-L2CXL (mới 100%) |
Cảm ứng khí SENSOR XTR-100 dùng cho máy phân tích khí. Part No.: S01267 (mới 100%) |
Cảm ứng nhiệt độ ( bộ phận của máy đóng chậu) |
Cang xữ lU mẫu phẩm - SPU (03755525001) |
Cáp phụ kiện cho đầu dò đo độ PH (pH CABLE 1m, S7-NO PLUG) - Dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%. |
CARSTM CONTINUOUS ANION REGENERATION SYSTEM COMPLETE SYSTEM SEQUANTTM hóa chất tinh khiết dùng trong phân tích |
Cổ trụ buồng bơm mẫu,của máy quang phổ hồng ngoại, ARL 9800 P/N : S702771 . Hàng mới 100% |
Cóng đo - Cell Set cobas C311 (04555040001) |
Cóng xữ lý mẫu phẩm - SPU (03755525001) |
Cột phân tích Standard Lithium Cation-exchange Column 3.0x250mm&1700-0070 amino acid test mixture, dùng cho máy phân tích sắc ký lỏng, (P/N.0393250). Hàng mới 100%. |
Cột sắc khí , P/N : 25003-102130 . Hàng mới 100% |
Cột sắc khí , P/N : 25203-102130 . Hàng mới 100% |
Cột sắc khí , P/N : 260B142p . Hàng mới 100% |
Cột sắc khí , P/N : 260E142p . Hàng mới 100% |
Cột sắc khí , P/N : 260w142p . Hàng mới 100% |
Cột sắc khí , P/N : 28103-104630 . Hàng mới 100% |
Cột sắc ký (Bộ phận của máy) dùng trong máy sắc ký lỏng 1701 0.32MMx30M DF=0.25UM(Dùng trong phòng thí nghiệm để phân tích hóa học) |
Cột sắc ký 12VE081E2J - Phụ tùng máy sắc ký |
Cột sắc ký 1546WTYMC-Pack ODS-AM 12nm S-um 150 x 4.6 mmI.D dùng cho máy sắc ký khí.Hsx: YMC |
Cột sắc ký 15VE050E2J - Phụ tùng máy sắc ký |
Cột sắc ký 15XE181ESJ - Phụ tùng máy sắc ký |
Cột sắc ký 250 x 4.0 mm Hypersil 0DS C18, 10um, code: 250.4,0.6040.N - Phụ tùng máy sắc ký |
Cột sắc ký 250 x 4.6 mm Hypersil 0DS C18, 5um, code: 250.4,6.6045.N - Phụ tùng máy sắc ký |
Cột sắc ký 250 x 4.6mm Hypersil BDS C8, 5um, code: 28205-254630. Phụ tùng máy sắc ký |
Cột sắc ký 250 x 4.6mm Inertsil C8-3, 5um, code: 5020-01901. Phụ tùng máy sắc ký |
Cột sắc ký 250 x 4.6mm Supelcosil LC-18, 5um, code: 58298. Phụ tùng máy sắc ký |
Cột sắc ký 25VE181E2J. Phụ tùng máy sắc ký |
Cột sắc ký 25VE181E2N - Phụ tùng máy sắc ký |
Cột sắc ký 25VE410ESJ - Phụ tùng máy sắc ký |
Cột sắc ký 25WE181LSJ - Phụ tùng máy sắc ký |
Cột sắc ký 300 x 7.8 mm, 9um Aminex HPX-87H code: 125-0140 - Phụ tùng máy sắc ký |
Cột sắc ký 60M x 0.53MM ID-BP1 3UM cho máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm. P/N: 054809. Hàng mới 100%. |
Cột sắc ký C18/17% 500mg/3ml cho máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm, 50 cái/hộp. P/N: SPC1800503-50. |
Cột sắc ký Holder for Guard Cartridge For 10 mm x 4.6 mm I.D. (with adaptor) dùng cho máy sắc ký khí . Hsx : SHINWA |
Cột sắc ký LICHROSPHER 100, RP-18 EC, 10um, 15cm x 0.46cm cho máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm. P/N: CC-011645. |
Cột sắc ký ULTRON ES-OVM Guard Cartridge 10 mm x 4.6 mm I.D. (2pc./box) dùng cho máy sắc ký khí . Hsx : SHINWA |
Cột sắt ký lỏng 5020-01802 bên trong có chứa các hạt carbon C18, phụ tùng của máy sắt ký lỏng (1 gói 1 cái) |
Cụm máy phân tích so màu dùng cho thiết bị phân tích hàm lượng Silica trong nước, dòng 5000; Model: 4495400 |
Đầu cảm biến điện thế Model: DG113-SC |
Đầu cảm biến điện thế Model: Inlab Redox Pro |
Đầu cảm biến điện thế Redox Ag, Code: 51343205, mới 100% |
Đầu cảm biến độ dẫn- Code: SK22Y |
Đầu cảm biến độ dẫn Inlab 731, Code: 51344020, mới 100% |
Đầu cảm biến độ dẫn. dùng cho máy đo độ dẫn điện Model: InLab731-ISM |
Đầu cảm biến độ dẫn.dùng cho máy đo độ dẫn điện Model: InLab731 |
Đầu cảm biến đo pH - pH Electrode, Code: GST-2739C, mới 100% |
Đầu cảm biến nhiệt độ-Code: ST21Y |
Đầu cảm biến PH Inlab413 SG, Code: 51340288, mới 100% |
Đầu cảm biến PH Model: DGI111-SC |
Đầu cảm biến PH Model: Inlab 413-SG |
Đầu cảm biến ph-điện thế Model: DG111-SC |
Đầu dò cảm biến 4 loại khí : CH4, O2, CO2, H2S (hoạt động không bằng điện) - 2302BCD4OFCHE. Mới 100% |
Đầu dò cảm biến 4 loại khí : O2, CH4, CO2, H2S (hoạt động không bằng điện) - 2302BCD4OFCHE. Mới 100% |
Đầu dò cảm biến nhiệt độ của máy sắc ký )Thermo conductivity Detector (TCD Model 10-952-6890-DC-WX7 -Dùng trong phòng thí nghiệm Hàng mới 100% |
Đầu dò chỉ số khúc xạ L-2490 dùng cho máy sắc ký lỏng (code: NST-890-0494) dùng trong phòng thí nghiệm .Hãng sản xuất: Hitachi. Hàng mới 100% |
Đầu đo chiều dày lớp phủ vật liệu Code:QSX 301 (hàng mới 100%-hãng sản xuất biolinscientific) |
Đầu dò cho Máy đo cỡ hạt - Dùng trong PTN- hàng mới 100% |
Đầu đo đa thông số pH, độ đục, ORP và nhiệt độ Sension+ 5048 dùng trong phòng thí nghiệm (hiệu Hach) model LZW5048.97.0002 |
Đầu đo DO của máy đo oxy hòa tan dùng trong phòng thí nhiệm(hiệu Cole-parmer) model 35201-58 |
Đầu đo độ dẫn điện (Phụ kiện máy phân tUch nước) |
Đầu đo độ dẫn điện dùng trong phòng thí nhiệm(hiệu Hach) model CDC40101 |
Đầu dò độ dẫn điện TetraCon 325, hiệu WTW, hàng dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% |
Đầu đo đo oxy hòa tan dùng trong phòng thí nghiệm (hiệu Hach) model LDO10101 |
Đầu đo độ pH dùng trong phòng thí nghiệm (hiệu Hach) model 5191000 |
Đầu dò độ pH Sentix HW, hiệu WTW, phụ tùng máy đo pH, hàng dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% |
Đầu dò độ pH Sentix ORP, hiệu WTW, hàng dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% |
ĐầU Dò KHí CủA MáY ĐO KHí (S02) RECEIVER CELL,PART C79451-A3462-B599 DùNG TRONG PHòNG THí NGHIệM. |
Đầu dò L-2455 DAD dùng cho máy sắc ký lỏng (code:NST-890-0443) dùng trong phòng thí nghiệm. Hãng sản xuất: Hitachi. Hàng mới 100% |
Đầu đo nồng độ Canxi bằng phương pháp kết tủa trong thành phần thực phẩm dùng cho máy quang phổ phân tích Calcium Electrode Code: 51770 HSX: OMNION, INC-USA Mới 100% |
Đầu đo nồng độ Natri bằng phương pháp kết tủa trong thành phần thực phẩm dùng cho máy quang phổ phân tích Code: 51023 HSX: OMNION, INC-USA Mới 100% |
Đầu đo ORP (Phụ kiện máy phân tUch nước) |
Đầu đo PH dùng trong phòng thí nghiệm (hiệu Hach) model PHC10101 |
Đầu kim lấy mẫu N10-S-0.63 10uL cho máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm, 2 cái/hộp. P/N: 037747. Hàng mới 100% |
Đầu nối của đầu dò khí gas |
Đĩa NACL 32x3mm , P/N : 7000-451 . Hàng mới 100% |
Đĩa tinh thể 32x3MM bằng muối KBR dùng cho máy quang phổ hồng ngoại , P/N : 700-452 . Hàng mới 100% |
Điện cực của máy đo Oxy hoà tan. Model: OAKTON Indutrial DO probe. Hãng sản xuất: OAKTON, Mỹ |
Điện cực của máy đo pH, nhiệt độ. Model: OAKTONR pH Electrode. Hãng sản xuất OAKTON, Mỹ |
Điều áp cho Máy đo hạt- Dùng trong PTN- Hàng mới 100% |
Dụng cụ chứa mẫu 0.2ml cho máy diện di : PCR Tubes 0.2ml dùng trong phòng thí nghiệm . Mới 100% |
Dụng cụ chứa mẫu dùng cho máy điện di : Comb 1.0mm/20 Teeth .Dùng trong phòng thí nghiệm . Mới 100% |
Dụng cụ đo độ nhớt của sơn dùng cho phòng thí nghiệm, hiệu ELCOMETER, Model : K0002210M002, hàng mới 100% |
Dụng cụ đo kiểm tra độ xốp, độ dày, độ giãn nở để khoan NF-61003 mới 100% |
Dụng cụ đựng mẫu vật(bộ phận của thiết bị đo nhiệt độ nóng chảy):MP ACCESSORY BOX COMPL.hàng mới 100% |
Dụng cụ hiệu chỉnh quang sắc dùng trong phòng thí nghiệm Mã hàng: GM27006980-KIT (hàng mới 100%) |
Dụng cụ hút mẫu của máy sinh hóa PIPETTE RANGE/RANGO 100 |
Dụng cụ kiểm tra độ lem màu của giấy dùng trong phòng thí nghiệm Mã hàng: 706-708 (hàng mới 100%) |
Dụng cụ kiểm tra độ ồn mã EA799-2, hãng sx ESCO, hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm tra khí TIF XP1A, mới 100% |
Dụng cụ lấy mẫu nước Pipette không dùng điện 0.5-10 Microlit ( dùng trong phòng thí nghiệm ) Mới 100% |
Dụng cụ thí nghiệm Máy đo độ pH cầm tay (Portable pH meter pH-009(I) - Hàng mới 100% |
EMPTY CELLS 16 MM BằNG MáY QUANG PHổ |
Erba Ca Electrode (FINELEMC0024) Bộ phận cảm biến đo Canxi chẩn đoán trong máy y tế Erba lyte |
Erba Cl- Electrode (FINELEMC0023) Bộ phận cảm biến đo Clo chẩn đoán trong máy y tế Erba lyte |
Erba K Electrode (FINELEMC0021) Bộ phận cảm biến đo Kali chẩn đoán trong máy y tế Erba lyte |
Erba Na Electrode (FINELEMC0022) Bộ phận cảm biến đo Natri chẩn đoán trong máy y tế Erba lyte |
Erba pH Electrode (FINELEMC0025) Bộ phận cảm biến đo pH chẩn đoán trong máy y tế Erba lyte |
Gá gắn lưỡi dao của máy cắt vi phẫu. Part No: 0321 dùng trong y tế, hàng mới 100%. |
HPLC-BOTTLE ADAPTER WITH 3 TUBE CONNECTIONS ID 3.2 MM, SOLVENTS SUPPLY BYhóa chất tinh khiết dùng trong phân tích |
Khúc xạ kế đo độ đường PR-32 an pha (dùng cho phòng thí nghiệm), mới 100% |
Khúc xạ kế đo độ đường, mật ong HHR-2N, mới 100%, dùng trong phòng thí nghiệm |
Khúc xạ kế đo độ muối PAL-ES2, mới 100%, dùng trong phòng thí nghiệm |
Khúc xạ kế đo độ ngọt RX-5000 an pha-Bev (S/N 128211N-128212N), mới 100%, dùng trong phòng thí nghiệm |
Kim lấy mẫu 10R-C/T-0.63C 10uL cho máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm. P/N: 002984. Hàng mới 100%. |
Kim lấy mẫu 10R-S-0.63 10uL cho máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm. P/N: 002898. Hàng mới 100%. |
Kim lấy mẫu 250D-CX-GT 250uL cho máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm. P/N: 006995. Hàng mới 100%. |
Kim lấy mẫu 50F-GT 50uL cho máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm. P/N: 004200. Hàng mới 100%. |
Kim lấy mẫu 5R-GP 5uL cho máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm. P/N: 001450. Hàng mới 100%. |
LICHROSPHERđ 100 RP-18 (5 MYM) LICHROCARTđ 250-4 HPLC CARTRIDGE húa chõt tinh khi?t dựng trong phõn tớch |
LICHROSPHERđ 60 RP-SELECT (5 MYM) LICHROCARTđ 125-4 HPLC CARTRIDGE húa chõt tinh khiết dựng trong phõn tớch |
LICHROSPHERđ 60 RP-SELECT B (5 MYM) LICHROCARTđ 4-4 HPLC GUARD COLUMN |
LICHROSPHERđ RP-8 ENDCAPPED (5MYM) LICHROCARTđ 250-4.6 HPLC CARTIDGE húa chõt tinh khi?t dựng trong phõn tớch |
Linh kiện của máy phay: đồng hồ so dùng cho máy phay DIAL TEST INDICATORS 1044S |
Lò cột L-2300 dùng cho máy sắc ký lỏng (code : NST-890-0304) dùng trong phòng thí nghiệm. Hãng sản xuất: Hitachi. Hàng mới 100% |
MANU-CART NT CARTRIDGE HOLDER FOR LICHROCART 2,3,4,4.6 MM I.D. HPLC CARTRIDGES |
Máy dàn tiêu bản, dùng trong y tế. Part No: 3120058, hàng mới 100%, hãng sản xuất Thermo Fisher Scientìic |
Máy đo độ ẩm Brabender |
Máy đo độ ẩm Hearson |
Máy đo độ mặn Model : Master-10alpha |
Máy đo nhiệt độ than và phụ kiện đính kèm(hàng mới 100%) |
Máy đo PH cầm tay Model: SevenGo-SG2-FK |
Máy đo PH để bàn S220 Kit SevenCompact PH/Lon S220 Kit.Model: Seven compact S220K, Code : 30019029, mới 100% |
Máy kiểm tra kích thước cọng Ro - Tap |
Máy kiểm tra mực in của chi tiết in trên sản phẩm vỏ điện thoại bàn bằng cồn, hàng mới 100% |
Máy kiểm tra tính chất vật lý cọng thuốc lá |
Máy phân tích độ ẩm trong phòng thí nghiệm Model: MB 23, độ nhạy 0.001g ( mới 100% , Hsx : Ohaus - Trung Quốc) |
Máy phân tích hàm lượng Nicotin |
Máy xét nghiệm HBA1C tự động dùng trong y tế (chẩn đoán bệnh tiểu đường), bao gồm máy chính và bộ chuyển mẫu. Model: ADAMS A1C HA-8180. Hãng sản xuất: AKRAY/ Nhật Bản. Hàng mới 100% |
Nắp đậy kim hút mẫu- NOZZLE COVER(04547314001) |
ống dẫn mẫu thử và thuốc thủ - Tube-K Box of 12x96/Cob.TaqMan (03137082001) |
ống hút mẫu - Tip-K 1,2 mm ID Box of 12 x36 (03287343001) |
ống mao quản máy phát xạ - Hàng mới 100% |
ống phân phối mẫu máy phát xạ plasma bằng silicon- Hàng mới 100% |
Phần mềm dùng cho máy quang phổ Halo VIS-10, dùng trong phòng thí nghiệm. Hãng sản xuất: Dynamica. Hàng mới 100% |
Phần mềm SEC/GPC dùng cho máy sắc ký lỏng (code: NST-890-0042) dùng trong phòng thí nghiệm .Hãng sản xuất: Hitachi. Hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy phân tích sắc ký Agilent: Đầu dò ECD (P/N.G2397AD), dùng trong phòng thí nghiệm. Hãng sx: Agilent Technologies, hàng mới 100%. |
Phụ kiện cho máy sắc kí: Cột chiết tách của máy sắc kí lỏng cao áp dùng trong phòng thí nghiệm hiệu Dikma , (Proelut TM LLE+) - 62506 (100 Cột/10 Gói/Thùng) |
Phụ kiện máy phân tích sắc ký : Bộ bảo vệ 250ul cho lọ đựng mẫu 100pk, (P/N.5183-2085), sử dụng trong phòng thí nghiệm. Hãng sx: Agilent Technologies, hàng mới 100%. |
Phụ kiện máy phân tích sắc ký: Bảo vệ cột phân tích PL HI-PLEX H GUARD CARTRIDGES 5X3MM; (P/N.PL1670-0830); dùng trong phòng thí nghiệm. Hãng sx: Agilent Technologies, hàng mới 100%. |
Phụ kiện máy phân tích: Bộ bảo vệ 0.4mm; 200,250um ferrules 10/PK, (P/N.5062-3508), sử dụng trong phòng thí nghiệm. Hãng sx: Agilent Technologies, hàng mới 100%. |
Phụ kiện máy phân tích: Bộ bay hơi mẫu HT PTV, (P/N.5188-5313), sử dụng trong phòng thí nghiệm. Hãng sx: Agilent Technologies, hàng mới 100%. |
Phụ kiện máy phân tích: Bộ chỉ thị Big Hydrocarbon, 1/8", (P/N.BHT-2), sử dụng trong phòng thí nghiệm. Hãng sx: Agilent Technologies, hàng mới 100%. |
Phụ kiện máy phân tích: Bộ chiết mẫu sau cột CRX400 (P/N.1100-3344), sử dụng trong phòng thí nghiệm. Hãng sx: Pickering Laboratories, hàng mới 100%. |
Phụ kiện máy phân tích: Bộ chịu nhiệt cho khối phổ, (P/N.G3170-60050), sử dụng trong phòng thí nghiệm. Hãng sx: Agilent Technologies, hàng mới 100%. |
Phụ kiện máy phân tích: Bộ gá cột bảo vệ, (P/N.820999-901), sử dụng trong phòng thí nghiệm. Hãng sx: Agilent Technologies, hàng mới 100%. |
Phụ kiện máy phân tích: Bộ kiểm tra đầu dò ECD 6/pk, (P/N.8200504802), sử dụng trong phòng thí nghiệm. Hãng sx: Agilent Technologies, hàng mới 100%. |
Phụ kiện máy phân tích: Bộ lấy mẫu cột trầm tích (P/N.209.41), sử dụng trong phòng thí nghiệm. Hãng sx: AMS, Inc. Hàng mới 100% |
Phụ kiện máy phân tích: Bộ lọc niken cho máy khối phổ, (P/N.G1820-65050), sử dụng trong phòng thí nghiệm. Hãng sx: Agilent Technologies, hàng mới 100%. |
Phụ kiện máy phân tích: Bộ thoát khí cho khối phổ, (P/N.705-0925), sử dụng trong phòng thí nghiệm. Hãng sx: Agilent Technologies, hàng mới 100%. |
Phụ kiện máy phân tích: Bộ tiêm mẫu 10ul đệm PTFE, 6pk, (P/N.5181-3361), sử dụng trong phòng thí nghiệm. Hãng sx: Agilent Technologies, hàng mới 100%. |
Phụ kiện máy phân tích: Cột bảo vệ Lithium 2.0 x 20 mm (P/N.392020), sử dụng trong phòng thí nghiệm. Hãng sx: Pickering Laboratories, hàng mới 100%. |
Phụ kiện máy phân tích: Cột chiết mẫu Bond Elut 1cc LRC-C18, 100mg, 50/pk, (P/N.12113001), sử dụng trong phòng thí nghiệm. Hãng sx: Agilent Technologies, hàng mới 100%. |
Phụ kiện máy phân tích: Cột phân tích DB-5MS 30m, 0.25mm, 0.25u, (P/N.122-5532), sử dụng trong phòng thí nghiệm. Hãng sx: Agilent Technologies, hàng mới 100%. |
phụ tùng dùng cho máy phân tích khí (bo mạch chính) S4000901 |
Phụ tùng máy sắc ký: Cột sắc ký TRB-5, 30m x 0.32mm, 0.25um, code: TR-120233 |
Phụ tùng máy sắc ký: Cột SPE C18/17% 500mg/3ml (hộp/ 50 cái), code: TR-F034004. ứng dụng: dùng kết hợp với máy sằc ký (HPLC) để làm giàu mẫu cho phân tích |
Phụ tùng máy sắc ký: Cột SPE Florisil 1000mg/6ml (hộp/ 30 cái), code: TR-F034168. ứng dụng: dùng kết hợp với máy sằc ký (HPLC) để làm giàu mẫu cho phân tích |
Piston đẩy mẫu dùng cho máy sắc ký lỏng 228-35601-93 (1 gói 1 cái) |
Piston mạ Shapphire dùng cho máy sắc khí lỏng, P/N : A3102-010 . Hàng mới 100% |
PRE-COLUMN HOLDER FOR DIRECT COUPLING OF LICHROCART 4-4 PRE-COLUMNS WITH HIBAR RT COLUMNS |
PRESSURE CONE FOR MANU-CART CARTRIDGE HOLDER (2 PIECES) hóa chât tinh khiết dùng trong phân tích |
PUROSPHERđ STAR SI (5 MYM) LICHROCARTđ 125-4 HPLC CARTRIDGE húa ch?t tinh khi?t dựng trong phõn tớch |
Que thăm nhiệt 2 x PtRh-Pt NL = 500 mm (phụ kiện lò Tunnel) |
Que thăm nhiệt NiCr-Ni NL = 400 mm (phụ kiện lò Tunnel) |
Que thăm nhiệt PtRh-Pt NL=700 mm (phụ kiện lò Tunnel) |
Que thăm nhiệt PtRh-Pt NL=780 mm (phụ kiện lò Tunnel) |
Que thẻ nhiệt CR2- CR11 , 0 độ C~1500 độ C, bằng hợp kim thép, Crom, phi 0,5x800mm |
Rapidchem 744 Reference Sensor Fill Solution (02283180) Bộ phận đo chuẩn xét nghiệm cho máy y tế Bộ/Hộp |
SAMSTM ANION IC SUPPRESSOR STANDARD ANALYSIS SEQUANTTM hóa chất tinh khiết dùng trong phân tích |
SUPELCOSIL LC-PAH 5UM 25CMX4.6MM HPLC CO cột phi 5um chạy máy sắc khí dùng trong phòng thí nghiệm (chiếc) |
Thiết bị đo độ mềm của da dùng trong phòng thí nghiệm model: CPT-5039 (hàng mới 100%) |
Thiết bị đo độ xốp của lá model: SC-1. Serial number: LP2485; LP2491 |
Thiết bị đo hiển thị lực của dây cáp FB-50N |
Thiết bị đo kiểm tra độ giãn nở nhôm 1/100 mới 100% |
Thiết bị đo lực (Phụ tùng thay thế của máy đo độ bền thấu kính). Hàng mới 100% |
Thiết bị dò nhiệt đầu đốt A-1 |
Thiết bị dò nhiệt đầu đốt A-3 |
Thiết bị dò nhiệt đầu đốt A-3 hàng mới 100% |
Thiết bị đo nhiệt độ dùng để sản xuất các sản phẩm cao su |
Thiết bị đo nhiệt: Can nhiệt "K"L.600mm. Hàng mới 100% |
Thiết bị kiểm tra độ ma sát của da dùng trong phòng thí nghiệm model: CPT-12E (hàng mới 100%) |
Thiết bị kiểm tra độ ma sát lem màu của da dùng trong phòng thí nghiệm model: CPT-1038 (hàng mới 100%) |
Thiết bị kiểm tra nhiệt độ- HA TC T CAL W O CERTIF, Code:214455 .Model : HA TC T, mới 100% |
Thiết bị phân tích độ ẩm dùng kiểm tra độ ẩm viên thuốc- HAL.MOISTURE ANALYZER. Code:11121800. Model : HB43-S,mới 100% |
Thiết bị phân tích hóa học đo dẫn EC |
Thiết bj kiểm tra phân tich và lưu mẫu Gel documentation System Easy Win32 ,Code : 28 09 408S.dùng trong PTN.Hsx: Herolab |
T-RAC SYSTEM JUNIOR ME+TRACJR Thiết bị lấy máu tự động. Hàng mới 100% |
1250095 cột sắc ký dùng cho máy điện di: Aminex HPX-87C, 300x7.8mm hộp 1 cái. Hàng mới 100%. |
63026150 Bộ chuẩn độ EXCH.UNIT 806 G/T 5 ML |
Bộ chuẩn kiểm tra khí C/O Harvest Master Limited Code HM0002 dùng trong PTN.Hsx: Harvest |
Bộ phận của thiết bị dò khí - Bo mạch giao tiếp 2302B1334. Mới 100% |
Bộ phận của thiết bị dò khí hiệu Honeywell: CH4, O2, H2S, CO2, (hoạt động không bằng điện): đầu dò cảm biến - 2302BCD4OFCHE. Mới 100% |
Bộ Test Kit phân tích Sulfite, 2-20 ppm. Code: K-9602. Hàng mới 100% (dùng trong phòng thí nghiệm ngành dầu khí) |
Cảm ứng khí CELL MDL 4020/4060 dùng cho máy phân tích khí . Part No.: B79154 (mới 100%) |
Cổ trụ buồng bơm mẫu,của máy quang phổ hồng ngoại, ARL 9800 P/N : S702771 . Hàng mới 100% |
Cột sắc khí , P/N : 25003-102130 . Hàng mới 100% |
Cột sắc khí , P/N : 25203-102130 . Hàng mới 100% |
Cột sắc ký 250 x 4.6mm Inertsil C8-3, 5um, code: 5020-01901. Phụ tùng máy sắc ký |
Cột sắc ký 60M x 0.53MM ID-BP1 3UM cho máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm. P/N: 054809. Hàng mới 100%. |
Cột sắt ký lỏng 5020-01802 bên trong có chứa các hạt carbon C18, phụ tùng của máy sắt ký lỏng (1 gói 1 cái) |
Đầu cảm biến độ dẫn Inlab 731, Code: 51344020, mới 100% |
Đầu cảm biến PH Inlab413 SG, Code: 51340288, mới 100% |
Đầu dò cảm biến 4 loại khí : CH4, O2, CO2, H2S (hoạt động không bằng điện) - 2302BCD4OFCHE. Mới 100% |
Đầu dò cảm biến 4 loại khí : O2, CH4, CO2, H2S (hoạt động không bằng điện) - 2302BCD4OFCHE. Mới 100% |
ĐầU Dò KHí CủA MáY ĐO KHí (S02) RECEIVER CELL,PART C79451-A3462-B599 DùNG TRONG PHòNG THí NGHIệM. |
Đầu đo nồng độ Natri bằng phương pháp kết tủa trong thành phần thực phẩm dùng cho máy quang phổ phân tích Code: 51023 HSX: OMNION, INC-USA Mới 100% |
Dụng cụ đo độ nhớt của sơn dùng cho phòng thí nghiệm, hiệu ELCOMETER, Model : K0002210M002, hàng mới 100% |
Dụng cụ thí nghiệm Máy đo độ pH cầm tay (Portable pH meter pH-009(I) - Hàng mới 100% |
Erba Ca Electrode (FINELEMC0024) Bộ phận cảm biến đo Canxi chẩn đoán trong máy y tế Erba lyte |
Erba Cl- Electrode (FINELEMC0023) Bộ phận cảm biến đo Clo chẩn đoán trong máy y tế Erba lyte |
Erba K Electrode (FINELEMC0021) Bộ phận cảm biến đo Kali chẩn đoán trong máy y tế Erba lyte |
Erba Na Electrode (FINELEMC0022) Bộ phận cảm biến đo Natri chẩn đoán trong máy y tế Erba lyte |
Erba pH Electrode (FINELEMC0025) Bộ phận cảm biến đo pH chẩn đoán trong máy y tế Erba lyte |
Kim lấy mẫu 10R-C/T-0.63C 10uL cho máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm. P/N: 002984. Hàng mới 100%. |
Kim lấy mẫu 10R-S-0.63 10uL cho máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm. P/N: 002898. Hàng mới 100%. |
Máy đo PH để bàn S220 Kit SevenCompact PH/Lon S220 Kit.Model: Seven compact S220K, Code : 30019029, mới 100% |
Phụ kiện máy phân tích: Bộ gá cột bảo vệ, (P/N.820999-901), sử dụng trong phòng thí nghiệm. Hãng sx: Agilent Technologies, hàng mới 100%. |
Phụ kiện máy phân tích: Bộ kiểm tra đầu dò ECD 6/pk, (P/N.8200504802), sử dụng trong phòng thí nghiệm. Hãng sx: Agilent Technologies, hàng mới 100%. |
Phụ kiện máy phân tích: Bộ lấy mẫu cột trầm tích (P/N.209.41), sử dụng trong phòng thí nghiệm. Hãng sx: AMS, Inc. Hàng mới 100% |
Phụ kiện máy phân tích: Bộ thoát khí cho khối phổ, (P/N.705-0925), sử dụng trong phòng thí nghiệm. Hãng sx: Agilent Technologies, hàng mới 100%. |
Phụ kiện máy phân tích: Cột bảo vệ Lithium 2.0 x 20 mm (P/N.392020), sử dụng trong phòng thí nghiệm. Hãng sx: Pickering Laboratories, hàng mới 100%. |
Piston mạ Shapphire dùng cho máy sắc khí lỏng, P/N : A3102-010 . Hàng mới 100% |
Rapidchem 744 Reference Sensor Fill Solution (02283180) Bộ phận đo chuẩn xét nghiệm cho máy y tế Bộ/Hộp |
Thiết bj kiểm tra phân tich và lưu mẫu Gel documentation System Easy Win32 ,Code : 28 09 408S.dùng trong PTN.Hsx: Herolab |
Phần XVIII:DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG |
Chương 90:Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng |
Bạn đang xem mã HS 90279099: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90279099: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90279099: Loại khác
Đang cập nhật...