- Phần XVIII: DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG
-
- Chương 90: Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng
- 9029 - Máy đếm vòng quay, máy đếm sản lượng, máy đếm cây số để tính tiền taxi, máy đếm dặm, máy đo bước và máy tương tự; đồng hồ chỉ tốc độ và máy đo tốc độ góc, trừ các loại máy thuộc nhóm 90.14 hoặc 90.15; máy hoạt nghiệm.
- 902910 - Máy đếm vòng quay, máy đếm sản lượng, máy đếm cây số để tính tiền taxi, máy đếm dặm, máy đo bước và máy tương tự:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 41/2018/TT-BGTVT ngày 30/07/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải
Xem chi tiết -
Thông tư số 11/2016/TT-BGTVT ngày 02/06/2016 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển cao tốc, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về trang bị an toàn tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra và đóng tàu biển vỏ gỗ
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 21:2015/BGTVT về Phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép (năm 2016)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 42:2015/BGTVT về Trang bị an toàn tàu biển (năm 2016)
Xem chi tiết -
Thông báo số 694/TB-TCHQ ngày 26/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là bộ mã hóa vòng quay (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 692/TB-TCHQ ngày 26/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là bộ đếm sản phẩm (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 64:2015/BGTVT về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển (năm 2015)
Xem chi tiết -
Thông tư số 71/2015/TT-BGTVT ngày 09/11/2015 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đánh giá năng lực cơ sở chế tạo và cung cấp dịch vụ tàu biển
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 70:2014/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật kho chứa nổi (năm 2014)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 48:2012/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn di động trên biển (năm 2012)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 49:2012/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn cố định trên biển (năm 2012)
Xem chi tiết -
Thông tư số 55/2012/TT-BGTVT ngày 26/12/2012 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Về Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn di động và cố định trên biển
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6278:2003 về qui phạm trang bị an toàn tàu biển (năm 2003)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Thiết bị đếm vé- hãng sản xuất Andamiro- TICKET DISPENSER CLE CL-002Q_270 HIGH SPEED- hàng mới 100%... (mã hs thiết bị đếm vé/ mã hs của thiết bị đếm) |
Mắt soi để đếm sản phẩm-Feed count photoeletric switch. Hàng mới 100%... (mã hs mắt soi để đếm/ mã hs của mắt soi để đ) |
Dụng cụ đếm thời gian... (mã hs dụng cụ đếm thờ/ mã hs của dụng cụ đếm) |
Máy bấm đếm 4 số để bàn, hàng mới 100%... (mã hs máy bấm đếm 4 s/ mã hs của máy bấm đếm) |
Thiết bị đếm sản lượng (bảng đếm sản lượng). Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị đếm sả/ mã hs của thiết bị đếm) |
Máy đo sóng bằng kỹ thuật số-LD Controller(Tạm xuất mục 9 TK100883988110 Ngày 31/05/2016)... (mã hs máy đo sóng bằn/ mã hs của máy đo sóng) |
Thiết bị đo vòng tua động cơ xe máy, serial: 08, hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị đo vòn/ mã hs của thiết bị đo) |
Bộ mã hóa vòng quay E40S8-30-3-N-24, E50S8-300 (500)-3-T-24 |
Bộ đếm sản phẩm FX4Y-I, CT4S-1P4 |
Thiết bị điện chuyển đổi số vòng quay của trục thành các tín hiệu điện xung dạng sóng (mã hóa vòng quay) để sử dụng trong việc đo góc độ, vị trí, vòng quay, tốc độ, gia tốc và khoảng cách. Thông số kỹ thuật chính: loại kiểu trục, đường kính thân hình trụ: Ø50mm; đường kính trục Ø8mm; Pulse/1 Revolution)-500; output phase)- A,B,Z; Control output - Totem pole output; Power 12-24VDC ±5%. |
Thiết bị điện tử đếm số lượng (số lần tín hiệu của cảm biến chuyển tới); đếm thời gian (khi cài đặt) để xuất ra một tín hiệu tới một thiết bị bên ngoài. Các số đếm được hiển thị bằng LED và có khả năng đặt lại bằng 0. Sử dụng trong các ứng dụng: đếm số lượng sản phẩm; dùng trong điều khiển số lượng; dùng trong điều khiển vị trí; đo chiều dài; cài đặt thời gian. Thông số kỹ thuật chính: đếm và đặt thời gian; số chữ hiển thị: 4 chữ số (0.0001 ~ 9999); kích thước: DIN W48xH48m; nguồn cấp: 100-240VAC 50/60Hz; 24-6-VDC (tùy chọn); công suất tiêu thụ: AC 5.5VA, DC3.5W; ngõ ra: 1 giá trị cài đặt; cấu trúc bảo vệ: IP65; nhiệt độ môi trường: -10 ~ 55°C; bộ nhớ duy trì: 10 năm. |
Rotary Encorder |
Counter/time |
Bộ đếm sản phẩm FX4Y-I, CT4S-1P4 (mục 21 tờ khai) Thiết bị điện tử đếm số lượng (số lần tín hiệu của cảm biến chuyển tới); đếm thời gian (khi cài đặt) để xuất ra một tín hiệu tới một thiết bị bên ngoài. Các số đếm được hiển thị bằng LED và có khả năng đặt lại bằng 0. Sử dụng trong các ứng dụng: đếm số lượng sản phẩm; dùng trong điều khiển số lượng; dùng trong điều khiển vị trí; đo chiều dài; cài đặt thời gian. Thông số kỹ thuật chính: đếm và đặt thời gian; số chữ hiển thị: 4 chữ số (0.0001 ~ 9999); kích thước: DIN W48xH48m; nguồn cấp: 100-240VAC 50/60Hz; 24-6-VDC (tùy chọn); công suất tiêu thụ: AC 5.5VA, DC3.5W; ngõ ra: 1 giá trị cài đặt; cấu trúc bảo vệ: IP65; nhiệt độ môi trường: -10 ~ 55°C; bộ nhớ duy trì: 10 năm. Tên thương mại: Counter/time. Model: CT4-1P4. Hiệu: Autonics. Made in Korea. |
Bộ mã hóa vòng quay E40S8-30-3-N-24, E50S8-300 (500)-3-T-24 (mục 10 tờ khai). Thiết bị điện chuyển đổi số vòng quay của trục thành các tín hiệu điện xung dạng sóng (mã hóa vòng quay) để sử dụng trong việc đo góc độ, vị trí, vòng quay, tốc độ, gia tốc và khoảng cách. Thông số kỹ thuật chính: loại kiểu trục, đường kính thân hình trụ: Ø50mm; đường kính trục Ø8mm; Pulse/1 Revolution)-500; output phase)- A,B,Z; Control output - Totem pole output; Power 12-24VDC ±5%. Tên thương mại: Rotary Encorder. Model: E50S8 500-3-T-24. Hiệu: Autonics. Made in Korea. |
( Phụ tùng của cột bơm xăng dầu ) Bộ đếm tổng cơ |
0BA18-300 - Bộ đếm sản lượng |
3G3AX-OP01(TB đếm sản lượng) |
61F-G-AP AC110/220(TB đếm sản lượng) |
61F-G-AP AC110/220(Thiết bị đếm sản lượng) |
61F-GP-N AC220 (TB đếm sản lượng) |
61F-GP-N AC220(Thiết bị đếm sản lượng) |
61F-GP-N8 220VAC (Thiết bị đếm sản lượng) |
61F-GP-N8 220VAC(TB đếm sản lượng) |
61F-I AC110/220(TB đếm sản lượng) |
61F-IN AC110/220(TB đếm sản lượng) |
Bảng hiện thị chữ số ( AD4402 indicator): Phụ tùng thay thế cho máy trộn( mới 100%) |
Bộ đếm (p/n: 0900644059)- Phụ tùng máy chiết chai K121-830 (Dùng cho dây chuyền sản xuất bia) . Hàng mới 100% |
Bộ đếm (p/n: 0900827765)- Phụ tùng máygắp chai KR60-277 (Dùng cho dây chuyền sản xuất bia) . Hàng mới 100% |
Bộ đếm (p/n: 8950306758)- Phụ tùng máy xếp chai KR60-276 (Dùng cho dây chuyền sản xuất bia) . Hàng mới 100% |
Bộ đếm 90053-0029; Counter, F524.800FA3C 24VDC |
Bộ đếm điều khiển tự động của máy sản xuất ống dây cao su, (NV30-CS-15A), AC 200V |
Bộ đếm dùng trong khuôn (COUNTER) CVPL |
Bộ đếm giờ máy chạy 90053-0031; Hour Counter, B 609.10 10-50VDC |
Bộ đếm H7CZ-L8. Hàng mới 100%, hãng sản xuất OMRON |
Bộ đếm kim dùng cho máy nắn thẳng cắt dập H7EC-N-300 (Vật tư sx dụng cụ y tế) |
Bộ đếm sản lượng H7BX-AW |
Bộ đếm sản lượng máy dập kim loại KEYENCE:RC-11 |
Bộ đếm sản lượng ZEN-20C3AR-A-V2 |
Bộ đếm sản lượng, phụ kiện của khuôn (46*19*19)mm |
Bộ đếm sản phẩm ( phụ kiện cho máy phun ép nhựa) ENCODER UNIT MU5667 N55 X530000320, hàng mới 100%. |
Bộ đếm sản phẩm 1213-41-A 98 |
Bộ đếm sản phẩm AC-NEA4-AC200V |
Bộ đếm sản phẩm -JMCF-6X |
Bộ đếm sản phẩm máy may công nghiệp T RS-4 COUNTER FH-102M GREEN BOX Mới 100% |
Bộ đếm sản phẩm:CSK4-YW DC24 do hãng OMRON sản xuất, mới 100% |
Bộ đếm sản phẩm:H7Cz-L8D1 do hãng OMRON sản xuất, mới 100% |
Bộ đếm sản phẩm:H7EC-N do hãng OMRON sản xuất, mới 100% |
Bộ đếm sản phẩm:H7EC-NV do hãng OMRON sản xuất, mới 100% |
Bộ đếm sản phẩm:H7ET-NFV1 do hãng OMRON sản xuất, mới 100% |
Bộ đếm sản phẩm-JMCF-6X |
Bộ đếm sét MDC3 dùng điện mới 100% |
Bộ đếm số của máy cắt ống liệu bằng sợi carbon dài7.5cm*rộng5.5cm*cao8cm |
Bộ đếm số lượng - COUNTER - H7E 6036H -H7EC -NFV - Hàng mới 100% |
Bộ đếm số lượng sản phẩm DFQA56666SFF.Hàng mới 100%. |
Bộ đếm số lượng( dùng cho hệ thống máy đúc khuôn) - COUNTER - H7E 6036H - H7EC -NFV- Hàng mới 100% |
Bộ đếm số vòng dùng trong khuôn (COUNTER) CVPL |
Bộ đếm thứ tự : DHC11J-2AL - Nhãn hiệu :DHC (hàng mới 100%) |
Bộ đếm và đo vòng quay E6B2-CWZ1X 1000P/R 2M OMS Hãng Omron |
Bộ đếm và đo vòng quay E6CP-AG5C-C 256 2M OMS Hãng Omron, mới 100% |
Bộ đếm vòng quay (dùng đo độ dài của đai giấy) |
Bộ đếm vòng quay E6B2-CWZ6C 20P/R 0.5M OMRON |
Bộ đếm vòng quay E6B2-CWZ6C 360P/R 0.5M OMRON |
Bộ đếm vòng quay E6C2-CWZ6C 360P/R 2M OMRON |
Bộ đếm vòng quay E6F-AG5C-C 360 2M OMRON |
Bộ đếm vòng quay H8BM-RBD, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Bộ đếm vòng quay mô tơ (Encorder )- phụ tùng cho máy dệt- mới 100% |
Bộ đếm vòng quay MRE-G128SP062FAC (Hàng mới 100%) |
Bộ đếm vòng quay S200, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Bộ đếm vòng quay TRD-S2000V, dùng cho máy gia công kim loại, hiệu Kostech, hàng mới 100% |
Bộ đếm vòng quay trục cơ ( phụ kiện ch máy phun ép nhựa) ROTARY ENCODER E6A2 - CS5C(200P/R) X530000243, hàng mới 100%. |
Bộ đếm xung . E6B2-CWZ6C 1000P/R 2M OMS |
Bộ đếm xung và đo tốc độ vòng quay, EH3-0CCN8942, hiệu Delta, hàng mới 100% |
Bộ đếm xung. E6B2-CWZ6C 360P/R 0.5M OMS |
Bộ đếm, p/n: 0900652470- Phụ tùng máy dán nhãn K723-F24 (Dùng cho dây chuyền sản xuất bia) . Hàng mới 100% |
Bộ đếm. H7BX-AW |
Bộ đếm. H7CX-AWSD-N |
Bộ đếm. H7ER-N-B |
Bộ dò tốc độ quấn côn chỉ (Speed governor BG-30-W-05-PP-00500-03-30-V003) |
Bộ đo vải máy may công nghiệp KORI JP MEASURING COUNTER Mới 100% |
Bộ giải mã xung dùng trong ngành dệt 8.0000.6741.0005, hàng mới 100% |
Bộ mã hóa đến sung vong quay Type : DGS66 - CTK02000 , P/N : 1034449 |
Bộ mã hóa vòng quay dùng cho máy kéo sợi ( INCREMENTAL ROTARY ENCODER, Mode : THI58N-0AAK2R6TN-01024, P/N: 187325-0132 )) |
Bộ Mã hóa vòng quay ENCODER 115 1024 10305 BZ C CL R , hiệu ELCIS , hàng mới 100% |
Bộ Mã hóa vòng quay ENCODER 48BMH-899 hiệu STROMAG , hàng mới 100% |
Bộ Mã hóa vòng quay ENCODER 51 29 BMH 899 G hiệu STROMAG , hàng mới 100% |
Bộ Mã hóa vòng quay ENCODER CEV65M-01542 hiệu TR-ELECTRONIC , hàng mới 100% |
Bộ Mã hóa vòng quay ENCODER HOG9D10241 hiệu Baumer Huebner , hàng mới 100% |
Bộ Mã hóa vòng quay ENCODER ITD 21 A 4 Y29 1024 H NI D2SR12 S 12 IP65 hiệu THALHEIM , hàng mới 100% |
Bộ mã hóa vòng quay OG 72 D1C/D2C hiệu SEW , hàng mới 100% |
Bộ mã hóa vòng quay SRM50-HZA0-S05 hiệu SEW , hàng mới 100% |
Bộ phận đo vòng quay chu trình của máy dập ( CAM SELECTOR SW ; BA-2RV0016-T4-T ) |
Bộ phận đo vòng tua máy ( GTT Tacho Generator) |
bộ phận đo vòng tua máy(pulse generator z90-26618-ax)-phụ tùng máy kéo sợi-mới 100% |
Bộ phận mã hóa sung vòng quay TVI50N - 09BK0R6TN - 01000 , NSX: P+F , P/N : 130438 |
Bộ quay số của máy ép đúc (hàng mới 100%) |
Cảm biến báo vòng tua máy HD tải 2,5~15 T : Phụ tùng Ô tô mới 100% |
Cảm biến đo độ dài chỉ (Proximity Switch PNP) |
Cảm biến đo gốc quay vô lăng - A9015421518 |
Cảm biến đo vòng quay bánh sau - A2045400317 |
Cảm biến đo vòng quay bánh trước - A2049057900 |
Cảm biến mức dịch chuyển trục quayLEVER UD ASSY , CAPPhụ tùng thay thế cho máy ép bi trục cam |
cảm biến tiện cận ( Đo Tốc độ vòng quay củ mâm dao máy CNC)SENSOR EESX671Phụ tùng thay thế cho máy ép bi trục cam |
Cảm biến tốc độ đầu vào hộp số (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 4262039051 |
Cảm biến tôc độ vòng quay Phụ tùng xe vận tải mỏ trên 30T |
Cảm biến tốc độ vòng quay, mã SHN9.GK00.K4 do hãng Rheintancho sản xuất dùng cho máy công nghiệp, hàng mới 100% |
Cảm biến vòng quay (Bộ cam đo góc):3F88L-RS17 do hãng OMRON sản xuất, mới 100% |
Cảm biến vòng quay C58-H-2048ZCU415 |
Cảm biến vòng quay chân vịt tàu thủy (hàng mới 100%) |
Cảm biến vòng quay động cơ máy chính Yanmar 6N330EN (hàng mới 100%) |
Cảm biến vòng quay e6a2-cs5c 360p/r 2m / Thiết bị TĐH của hãng OMRON |
Cảm biến vòng quay e6b2-cwz1x 1000p/r 0.5m oms / Thiết bị TĐH của hãng OMRON |
Cảm biến vòng quay e6b2-cwz6c 1000p/r 2m oms / Thiết bị TĐH của hãng OMRON |
Cảm biến vòng quay e6d-cwz2c 6000p/r 0.5m / Thiết bị TĐH của hãng OMRON |
Cảm biến vòng quay:E6B2-CWZ1X 1000P/R 0.5M OMS do hãng OMRON sản xuất, mới 100% |
Cảm biến vòng quay:E6B2-CWZ6C 100P/R 2M OMS do hãng OMRON sản xuất, mới 100% |
COUPLING Mã hóa vòng quay (Hàng mới 100%) |
CSK6-YKW AC110(TB đếm sản lượng) |
CT4S-1P4 Bộ đếm (Hàng mới 100%) |
CT6M-1P4 Bộ đếm (Hàng mới 100%) |
CT6S-1P4 Bộ đếm (Hàng mới 100%) dùng để đếm sản phẩm trên dây chuyền |
CT6Y-I4 Bộ đếm (Hàng mới 100%) |
Đầu cảm biến của máy đếm sản lượng mã hiệu YD62 Mới 100% |
Đầu dò tốc độ (Sensor) |
Đầu dò tốc độ (Speed Governor BG-30-W-05-PP-00500-03-30-V003) |
Dầu đo vòng tua máy- Phụ tùng động cơ thủy công suất 76-1800HP- Hàng mới 100% |
Đầu đo vòng tua máy- Phụ tùng động cơ thủy công suất 76-1800HP- Hàng mới 100% |
Đồng hồ đếm mét v?i(AM6H-C-N2-A-RNN) Phụ tùng máy dệt hàng mới 100% |
Đồng hồ đếm nắp - PN: 120.02-6-1A, PM1200, phụ tùng máy làm nắp khoen. Hàng mới 100% |
Đồng hồ đếm sản lượng (Electric counter) AC-ZG45 |
Đồng hồ đếm sản lượng vải ( Counter ) |
Đồng hồ đếm sản lượng vải (Counter Assy) |
Đồng hồ đếm sản phẩm dao, thìa, dĩa ( RS-5, hàng mới 100%) |
Đồng hồ đếm số - TIMER COUNTERHY-GX4-P51E (Hàng mới 100%) |
Đồng hồ đếm số lần dừng máy của máy dệt nuớc dobby |
Đồng hồ đếm vòng quay dùng cho mô tơ điện, hiệu CHDD, hiệu chữ trung quốc, mới 100% |
Đồng hồ đo chiều dài chuỗi khóa (ELECTRONIC COUNTER) DC-JA7-DW (Hàng mới 100%) |
Đồng hồ đo vòng quay động cơ điện Model: DT-2236, hiệu ANDELI, mới 100% |
Đồng hồ kiểm tra kim thu sét LR TESTER Hàng mới 100% |
Đồng hồ nhiệt độ nước làm mát- Phụ tùng động cơ thủy công suất 76-1800HP- Hàng mới 100% |
Đồng hồ tính số Yard - Phụ tùng máy dệt- Hàng mới 100%-COUNTER,ASSY-AT |
Đồng hồ tính thời gian máy chạy- Phụ tùng máy dệt- Hàng mới 100%-RS COUNTER |
Đồng hồ vòng quay động cơ diezel: 0-2400RPM YS-3-2 0-2400r/min, TQSX mới 100% |
Đồng hồ yard (đo sản lượng vải) - AUTOMATIC COUNTER (phụ tùng thay thế cho máy dệt - mới 100%) |
Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Dụng cụ đếm số tế bào bằng tay, 4 dến 9999, kim loại, Cat.No: 7100001 |
Dụng cụ đếm sản phẩm ( Dùng trong dây truyền sản xuất) PS-404 |
Dụng cụ đến số lượng |
dụng cụ đo số vòng |
Dụng cụ đo vòng quay của máy ZS25502, ZS-25503, DT-2235A (Hàng mới 100%) |
Dụng cụ đo vòng tua động cơ Model DT-1236L (hàng mới 100%) |
E40H12-10-3-T-24 Mã hoá vòng quay (Hàng mới 100%)Mã hóa số xung trên một vòng quay |
E40H8-2048-6-L-5 Mã hóa vòng quay (Hàng mới 100%) |
E40H8-40-3-N-5 Mã hóa vòng quay (Hàng mới 100%) |
E40S6-1000-3-V-24 Mã hóa vòng quay (Hàng mới 100%) |
E40S6-100-3-N-24 Mã hoá vòng quay (Hàng mới 100%) Mã hóa số xung trên một vòng quay |
E40S6-200-3-T-24 Mã hóa vòng quay (Hàng mới 100%) |
E40S6-60-3-T-24 Mã hóa vòng quay (Hàng mới 100%) |
E50S8-1000-3-T-24 Mã hóa vòng quay (Hàng mới 100%) |
E50S8-200-3-T-24 Mã hóa vòng quay (Hàng mới 100%) |
E50S8-3600-3-N-24 Mã hoá vòng quay (Hàng mới 100%) Mã hóa số xung trên một vòng quay |
E50S8-360-3-T-24 Mã hóa vòng quay (Hàng mới 100%) |
E58H12-1000-6-L-5 Mã hóa vòng quay (Hàng mới 100%) |
E5AN-HAA2HBM-500 AC100-24(TB đếm sản lượng) |
E5AZ-C3T AC100-240 (Thiết bị đếm sản lượng) |
E5AZ-R3T AC100-240(TB đếm sản lượng) |
E5CC-CX2ASM-800 (Thiết bị đếm sản lượng) |
E5CC-QX2ASM-800 (Thiết bị đếm sản lượng) |
E5CC-RX2ASM-800 (Thiết bị đếm sản lượng) |
E5CN-C2MT-500 AC100-240(TB đếm sản lượng) |
E5CN-HQ2M-500 AC100-240(TB đếm sản lượng) |
E5CN-HTC2M-500 AC100-240(TB đếm sản lượng) |
E5CN-RMTD-500 AC/DC24 (Thiết bị đếm sản lượng) |
E5CN-RTDU AC/DC24 (Thiết bị đếm sản lượng) |
E5CN-RTDU AC/DC24(TB đếm sản lượng) |
E5CSL-RP AC100-240(Thiết bị đếm sản lượng) |
E5CZ-C2MT AC100-240(TB đếm sản lượng) |
E5CZ-R2TDU AC/DC24(TB đếm sản lượng) |
E5EC-QX2ASM-800 (Thiết bị đếm sản lượng) |
E5EC-RX2ASM-800 (Thiết bị đếm sản lượng) |
E5EN-R3MT-500-N AC100-240(TB đếm sản lượng) |
E5EZ-Q3T AC100-240(Thiết bị đếm sản lượng) |
E6B2-CWZ1X 2000P/R 2M OMS(TB đếm sản lượng) |
E6B2-CWZ6C 500P/R 2M OMS (Thiết bị đếm sản lượng) |
E6B2-CWZ6C 500P/R 2M OMS(TB đếm sản lượng) |
E6B2-CWZ6C 600P/R 2M OMS(TB đếm sản lượng) |
E6H-CWZ3X 1000P/R 0.5M (Thiết bị đếm sản lượng) |
E6H-CWZ3X 1000P/R 0.5M(TB đếm sản lượng) |
E6H-CWZ3X 1000P/R 0.5M(Thiết bị đếm sản lượng) |
E80H30-1024-6-L-5 Mã hóa vòng quay (Hàng mới 100%) |
E80H30-512-3-T-24 Mã hóa vòng quay (Hàng mới 100%) |
ENC-1-6-T-24 Mã hóa vòng quay (Hàng mới 100%) |
Encoder - Bộ giải mã xung dùng trong ngành dệt : 8.3700.1332.1000 |
Encoder - Phụ tùng máy dệt - bộ giải mã xung dùng trong ngành dệt : 219-01025 IE58A |
ENH-100-1-V-24 Mã hóa vòng quay (Hàng mới 100%) |
EP50S8-1024-2F-N-24 Mã hoá vòng quay (Hàng mới 100%) Mã hóa số xung trên một vòng quay |
EP50S8-1024-2F-N-5 Mã hoá vòng quay (Hàng mới 100%) Mã hóa số xung trên một vòng quay |
EP50S8-1024-3F-P-24 Mã hóa vòng quay (Hàng mới 100%)mã hóa số xung trên một vòng quay |
FX4S Bộ đếm (Hàng mới 100%) |
FX6-2P Bộ đếm (Hàng mới 100%) |
FX6Y-I Bộ đếm (Hàng mới 100%) |
H7CX-A11-N(TB đếm sản lượng) |
H7CX-A4-N(TB đếm sản lượng) |
H7CX-A4-N(Thiết bị đếm sản lượng) |
H7CX-AD-N(TB đếm sản lượng) |
H7CX-AWS-N (Thiết bị đếm sản lượng) |
H7CX-AWS-N(TB đếm sản lượng) |
H7EC-N (Thiết bị đếm sản lượng) |
H7EC-N(TB đếm sản lượng) |
H7EC-NV(TB đếm sản lượng) |
H7EC-NV(Thiết bị đếm sản lượng) |
H7EC-NV-H(TB đếm sản lượng) |
H7ET-N1 (Thiết bị đếm sản lượng) |
H7ET-N1(TB đếm sản lượng) |
H8BM-RB DC24 (Thiết bị đếm sản lượng) |
Hộp đếm số máy rập YCE-Q1 |
K3HB-RNB 100-240VAC(TB đếm sản lượng) |
K3MA-F 100-240VAC(TB đếm sản lượng) |
K3MA-J 100-240VAC(TB đếm sản lượng) |
K3MA-L 100-240VAC(TB đếm sản lượng) |
Máy đếm bước đi:HJ-203-APP mới 100% do hãng OMRON sản xuất dùng cho mọi đối tượng cần đếm sô bước đi vận động cơ thể trong ngày cần thiết có lợi cho sức khoẻ (không phải là thiết bị y tế) |
Máy đếm chiều dài |
Máy đếm hạt bụi 4 kênh - Particle Counter 4 Channel - Part No: 804 - Hàng mới 100% |
Máy đếm khuẩn lạc hoạt động bằng điện 220V/ 50HZ, mode: Colonystar 8500, mới 100%, Hsx: Funke. |
Máy đếm khuẩn lạc model 8500 phụ kiện kèm theo 3 hộp giấy lọc mẫu, hàng mới 100% |
Máy đếm kim khâu mổ No.Tw-1101(5A-200V-1000w), mới 100% |
Máy đếm sản phẩm( Model RS-5, thương hiệu Hàn quốc, hàng mới 100%) |
Máy đếm số lần máy cắt-Sensor of counter&coupling(BO=CAI) |
Máy đếm số lượng Schneire elẻctic ATVS12 HV 15N4 mới 100% |
Máy đếm số lượng tu dong và xếp nắp lon (hiệu: Shin I, S-B10A-5,220-380V) (2200*700*1550)mm (bo= 1 cai) |
Máy đếm số lượng, DHC, mới 100% |
Máy đếm tần điện tử |
Máy đếm vi khuẩn - Model: CC-570. Hàng mới 100%. |
Máy đếm viên dạng 8 line (Model: HW-C108CV) |
Máy đếm vòng quay AS5811/GY-10-ER, hãng Control Devide sản xuất, mới 100% |
Máy đo bước cắt K3HB-RNB 100-240AC ( Dùng cho máy cắt chuốt gia công dây) |
máy đo chiều dài và khổ vải Fabric roller machine ( Model XS-3000, CS: 3.5KW, hiệu: XIANGSHENG , hàng đã qua sử dung CL>80%) |
Máy đo tốc độ vòng quay trục khủy của động cơ và phụ tùng đồng bộ đi kèm, hàng mới 100% |
Máy đo vận tốc ( vòng quay bánh đà ). điện áp đầu vào: 220V. chưa được lắp ráp, cài đặt hoàn chỉnh ( nhà sản xuất : ONO SOKKI ; model : HT-4200 ) |
Máy đõm sè lượng tù đéng và xõp nắp lon (Hiệu: Shin I, S-B10A-5, 220-380V) (2200*700*1550)mm (Bé=cái) |
Máy kiểm tra vòng quay của trục khuỷu Model: 250-IH, mới 100% |
PadPulsM1 Count, DIN rail with S0 interface - MB(M1C) IM001GC - Thiết bị đếm xung năng lượng |
Phần mềm của thiết bị đếm số lần bật tắt Code:SMARTCOMPRAK (hàng mới 100%-hãng sản xuất DENT) |
Phụ tùng của máy chế bản STINGRAY 63: Bộ mã hóa Encoder tốc độ vòng quay máy in P/N: KI21573 |
Phụ tùng máy tiện CNC hiệu Mitsubishi mới 100%. Bộ mã hóa vòng quay TS5691N1770 |
R88D-GT08H(TB đếm sản lượng) |
R88M-G75030H-S2(TB đếm sản lượng) |
SRT2-ID16(TB đếm sản lượng) |
SRT2-ROC16 (Thiết bị đếm sản lượng) |
SRT2-ROC16(TB đếm sản lượng) |
TB điện: Bộ đếm sản lượng H7CX-A-N |
TB điện: Bộ đếm sản lượng H7EC-N |
TB điện: Bộ đếm sản lượng H7ET-NFV |
TB điện: Bộ đếm sản lượng K3HB-RNB 100-240VAC |
TB điện: Bộ đếm sản lượng K3MA-J-A2 24VAC/VDC |
TB điện: Bộ đếm sản lượng K8AB-PM2 380/480VAC |
TB điện:Bộ đếm sản lượng 61F-G2 AC110/220 |
TB điện:Bộ đếm sản lượng 61F-I AC110/220 |
TB điện:Bộ đếm sản lượng H7CN-XHNM AC100-240 |
TB điện:Bộ đếm sản lượng H7CX-AD-N |
TB điện:Bộ đếm sản lượng H7EC-NFV |
TB điện:Bộ đếm sản lượng H7ET-N |
TB điện:Bộ đếm sản lượng H8PS-8BP DC24 |
TB điện:Bộ đếm sản lượng K2CM-2LS |
TB điện:Bộ đếm sản lượng K3HB-RNB 100-240VAC |
TB điện:Bộ đếm sản lượng K3MA-L-C 24VAC/VDC |
TB điện:Bộ đếm sản lượng K8AB-PM2 380/480VAC |
Thiết bị đếm ( mã hóa vòng quay) loại 2R-10-N-06-15-65-03-B-00, Hàng mới 100%, hãng sx SCANCON |
Thiết bị đếm lượng hạt bụi và phân tích, kích cỡ hạt trong phòng sạch (MODEL: LASAIRII-110, 6ch, AC 220V, cỡ bụi hiển thị: 0.3, 0.5, 1 hoặc 5 micrometre)Hàng mới 100% |
Thiết bị đếm sản lượng băng chuyền |
Thiết bị đếm số CSK4-YKW220VAC |
Thiết bị đếm số lần bật tắt của đèn Code:TOUL 4G (hàng mới 100%-hãng sản xuất DENT) |
Thiết bị đếm số lần chặt ( số dao chặt) của máy- Phụ kiện máy chặt YG-501 |
Thiết bị đếm thời gian (Của bộ điều khiển lập trình tự động tốc độ cán nhôm máy cán nhôm Hiệu: MYR, Model: T-3000UST) (mới 100%) |
thiết bị đếm và kiểm tra lỗi vòng quay của mô tơ dùng cho xưởng sản xuất mô tơ(hãng sản xuất :Future Systems)(Hàng mới 100%) |
Thiết bị đếm và phân tích hạt bụi trong chất lỏng bằng công nghệ Laser(MODEL: HSLIS-M100E, 4CH, AC 220V,kích thước hạt: 0.1, 0.2, 0.5, 1.0mcromet, 3.0mL/min)Hàng mới 100% |
Thiết bị đếm vòng quay máy se sợi - CYCLOMETER (Bộ/cái) |
Thiết bị đo khoảng cách - MW012 |
Thiết bị đo khoảng cách - MW200 |
Thiết bị đo khoảng cách đa năng - Model:AMT-316 |
Thiết bị đo km dùng cho xe nâng hạ, hàng mới 100% |
Thiết bị đo tốc độ quay / Shaft speed monitor DI503A 10..36VDC IP67 EX II 3D T80°C.(Phụ tùng thay thế của h thống cung cấp cà phê thô). Hàng mới 100% |
Thiết bị đo tốc độ vòng quay (hàng mới 100%-hãng sản xuất Hioki) Model: FT3405 và phụ kiện đồng bộ gồm: đầu nối model:Z5003 |
Thiết bị đo tốc độ vòng quay không tiếp xúc, Model: 461825, hàng mới 100% |
Thiết bị đo tốc độ vòng quay SKF (mới 100%) TMRT 1 |
Thiết bị đo tốc độ vòng quay tiếp xúc và không tiếp xúc model:P2795 |
Thiết bị đo tốc độ vòng quay,Model: 461895, hàng mới 100% |
Thiết bị đo vòng quay máy se sợi - ROTARY ENCODER (Bộ/cái) |
Thiết bị kiểm tra sản phẩm ( 10cmx30cm) |
Thiết bị mã hóa vòng quay (Encoder), thiết bị mới 100%, model: 260-N-R-10-S-2500-R-HV-1-S-SF-2-CE, dùng để đo tốc độ động cơ |
Thiết bị nhận dạng và đo bước bò ID TAG FRREQ 200, hàng mới 100% |
Thiết bị y tế: Máy đếm tinh thô và phụ kiện (MS Semenmeter plus and macro cuvettes) 4509765 (mới 100%) |
thiõt bị quay ma sè, rotary encoder ( hàng míi 100% ) dùng điõm sản phèm |
ZEN-10C1AR-A-V2 - Bộ đếm sản lượng |
ZEN-10C1DR-D-V2 - Bộ đếm sản lượng |
ZEN-10C2DR-D-V2(TB đếm sản lượng) |
ZEN-10C3AR-A-V2 (Thiết bị đếm sản lượng) |
ZEN-10C3DR-D-V2 - Bộ đếm sản lượng |
ZEN-10C3DR-D-V2(TB đếm sản lượng) |
ZEN-10C3DR-D-V2(Thiết bị đếm sản lượng) |
ZEN-20C1AR-A-V2 - Bộ đếm sản lượng |
ZEN-20C1AR-A-V2 (Thiết bị đếm sản lượng) |
ZEN-20C1AR-A-V2(TB đếm sản lượng) |
ZEN-20C3AR-A-V2 - Bộ đếm sản lượng |
ZEN-20C3AR-A-V2 (Thiết bị đếm sản lượng) |
ZEN-20C3DR-D-V2 - Bộ đếm sản lượng |
Bảng hiện thị chữ số ( AD4402 indicator): Phụ tùng thay thế cho máy trộn( mới 100%) |
Bộ đếm (p/n: 0900644059)- Phụ tùng máy chiết chai K121-830 (Dùng cho dây chuyền sản xuất bia) . Hàng mới 100% |
Bộ đếm (p/n: 0900827765)- Phụ tùng máygắp chai KR60-277 (Dùng cho dây chuyền sản xuất bia) . Hàng mới 100% |
Bộ đếm 90053-0029; Counter, F524.800FA3C 24VDC |
Bộ đếm giờ máy chạy 90053-0031; Hour Counter, B 609.10 10-50VDC |
Bộ đếm sản phẩm máy may công nghiệp T RS-4 COUNTER FH-102M GREEN BOX Mới 100% |
Bộ đếm vòng quay trục cơ ( phụ kiện ch máy phun ép nhựa) ROTARY ENCODER E6A2 - CS5C(200P/R) X530000243, hàng mới 100%. |
Bộ đếm, p/n: 0900652470- Phụ tùng máy dán nhãn K723-F24 (Dùng cho dây chuyền sản xuất bia) . Hàng mới 100% |
Bộ mã hóa đến sung vong quay Type : DGS66 - CTK02000 , P/N : 1034449 |
Bộ mã hóa vòng quay dùng cho máy kéo sợi ( INCREMENTAL ROTARY ENCODER, Mode : THI58N-0AAK2R6TN-01024, P/N: 187325-0132 )) |
Bộ Mã hóa vòng quay ENCODER 115 1024 10305 BZ C CL R , hiệu ELCIS , hàng mới 100% |
Bộ Mã hóa vòng quay ENCODER HOG9D10241 hiệu Baumer Huebner , hàng mới 100% |
Bộ Mã hóa vòng quay ENCODER ITD 21 A 4 Y29 1024 H NI D2SR12 S 12 IP65 hiệu THALHEIM , hàng mới 100% |
Bộ phận mã hóa sung vòng quay TVI50N - 09BK0R6TN - 01000 , NSX: P+F , P/N : 130438 |
Đồng hồ đếm nắp - PN: 120.02-6-1A, PM1200, phụ tùng máy làm nắp khoen. Hàng mới 100% |
Dụng cụ đo vòng quay của máy ZS25502, ZS-25503, DT-2235A (Hàng mới 100%) |
E80H30-1024-6-L-5 Mã hóa vòng quay (Hàng mới 100%) |
Encoder - Phụ tùng máy dệt - bộ giải mã xung dùng trong ngành dệt : 219-01025 IE58A |
EP50S8-1024-2F-N-24 Mã hoá vòng quay (Hàng mới 100%) Mã hóa số xung trên một vòng quay |
EP50S8-1024-2F-N-5 Mã hoá vòng quay (Hàng mới 100%) Mã hóa số xung trên một vòng quay |
EP50S8-1024-3F-P-24 Mã hóa vòng quay (Hàng mới 100%)mã hóa số xung trên một vòng quay |
Thiết bị y tế: Máy đếm tinh thô và phụ kiện (MS Semenmeter plus and macro cuvettes) 4509765 (mới 100%) |
Phần XVIII:DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG |
Chương 90:Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng |
Bạn đang xem mã HS 90291090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90291090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90291090: Loại khác
Đang cập nhật...