- Phần XVIII: DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG
-
- Chương 90: Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng
- 9032 - Dụng cụ và thiết bị điều chỉnh hoặc điều khiển tự động.
- Dụng cụ và thiết bị khác:
- 903289 - Loại khác:
- Loại khác, hoạt động bằng điện:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 41/2018/TT-BGTVT ngày 30/07/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Thông tư số 08/2017/TT-BGTVT ngày 14/03/2017 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải ban hành Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về báo động và chỉ báo trên tàu biển, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép - Sửa đổi 1: 2016, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về các hệ thống ngăn ngừa ô nhiễm biển của tàu, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị nâng trên tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về giám sát và đóng tàu biển cỡ nhỏ
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 26:2016/BGTVT về Các hệ thống ngăn ngừa ô nhiễm biển của tàu (năm 2016) (Văn bản hết hiệu lực)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 64:2015/BGTVT về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển (năm 2015)
Xem chi tiết -
Thông tư số 71/2015/TT-BGTVT ngày 09/11/2015 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đánh giá năng lực cơ sở chế tạo và cung cấp dịch vụ tàu biển
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Bút Rosin Flux Pen CW8200, dùng để trợ hàn, điều chỉnh lượng hàn bằng nhựa thông, hàng mới 100%... (mã hs bút rosin flux/ mã hs của bút rosin fl) |
Phụ kiện cảm biến EE-1006 (giắc cắm) chất liệu bằng nhựa; hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện cảm bi/ mã hs của phụ kiện cảm) |
NUMERICAL CONTROL- Bộ điều khiển- Số serial: 0001299322 (Phụ tùng máy đánh mộng dương 2 đầu)- hàng đang sử dụng (tạm xuất sửa chữa từ tk nhập số: 416/NDT08 ngày 28/08/2013)... (mã hs numerical contr/ mã hs của numerical co) |
NBSTHI TC3 FAB B... (mã hs nbsthi tc3 fab/ mã hs của nbsthi tc3 f) |
HDMX TCC 2.2 UNIT ASSY... (mã hs hdmx tcc 22 un/ mã hs của hdmx tcc 22) |
Cảm biến định vị GPS, serial: 142804707, hàng đã qua sử dụng... (mã hs cảm biến định v/ mã hs của cảm biến địn) |
Cảnh báo nguồn AC-V1 |
Bộ chuyển nguồn tự động ATS |
Dài x Rộng x Sâu ≤ 135x55x35 mm. Phù hợp lắp đặt khi: Khoan bắt trên tường, trạm dùng tủ cầu dao đảo chiều, hoặc lắp trong tủ tích hợp. |
ATS 1 PHA/3 PHA. Điện áp đầu vào: 90÷250 VAC. ATS là thiết bị tự động lựa chọn nguồn điện lưới hoặc nguồn điện máy phát để cấp điện cho trạm BTS. Tự động Điều khiển và sử dụng nguồn từ máy phát điện khi phát hiện có tín hiệu DC LOW từ tủ nguồn DC của trạm BTS, hoặc Điều khiển tự động 2 máy phát điện hoạt động luân phiên. Dòng tải tối đa: 60A. Điện áp nguồn nuôi: - 48VDC. Đo đạc điện áp AC/DC. Chế độ vận hành: AUTO/OFF/MANUAL. Chế độ hoạt động: GRID+GEN; GEN1+GEN2. Giao diện: LCD/Keyboard/LED/Switch. Khả năng hoạt động độc lập: Đáp ứng |
5M5P12B565DB - Bộ điều khiển hộp số tự động |
5M5P12B565DB-Bộ điều khiển hộp số tự động |
7M5112A650ACG - Bộ điều khiển hệ thống tự động CPU |
7M5112A650ACG-Bộ điều khiển hệ thống tự động CPU |
7M5112A650BAD - Bộ điều khiển hệ thống tự động |
8M5112A650ARG - Bộ điều khiển hệ thống tự động CPU |
8M5112A650ARG-Bộ điều khiển hệ thống tự động CPU |
Bộ CảM BIếN áP LựC DSU 125 |
Bộ cảm biến đo nồng độ khí thải Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios, 5 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh1497cc Model: NCP93L-BEPGKU(VK) |
Bộ cảm biến dùng để điều khiển hệ thống đóng mở van,điện áp chạy qua là 24V.Model:DR100-5V |
Bộ cảm biến nhận tín hiệu, thông báo sự cố trong quá trình sản xuất ống dây cao su, (EX-23), 24V |
Bộ cảm biến nhiệt của tủ lạnh/ CNRMX-000870/ Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành, mới 100% |
Bộ điều chỉnh áp tự động IR1000-01BG, hàng mới 100% |
Bộ điều chỉnh độ dài của cần lấy mẫu giếng khoan 1014562 (Hàng mới 100%) |
Bộ điều chỉnh độ nghiêng của cần khoan xiên-N913007480 |
Bộ điều chỉnh khí 1/2 in |
Bộ điều chỉnh vòng bi của thiết bị khoan - N60352-001 (Hàng mới 100%) |
Bộ điều khiển B3608 |
Bộ điều khiển B3624 |
Bộ điều khiển B3800 |
Bộ điều khiển bằng điện HQ-006 (dùng để điều khiển van công nghiệp như van bướm, van bi... - hàng mới 100%) |
Bộ điều khiển cho van DN 11-25VDC 1xsol 8VDC 6mm 3/2 ( hàng mới 100% ) |
Bộ điều khiển hệ thống tự động CPU |
Bộ điều khiển hiển thị nhiệt độ Model: UT150-RN/AL |
Bộ điều khiển hộp số tự động |
Bộ điều khiển nhiệt của hệ thống điều hòa không khí . |
Bộ GIớI HạN áP LựC DSB 158 |
Bộ hiệu chỉnh thiết bị trường - Bộ chuyển đổi điện, MODEL: B9108WB, Hàng mới 100% |
Bộ hiệu chỉnh thiết bị trường, MODEL: CA150, Hàng mới 100% |
Bộ hiệu chuẩn thiết bị trường - model # CA71 - hàng mới 100% |
Bộ KIểM SOáT QUá TRìNH ĐốTCủA ĐầU ĐốT |
bộ phận cảm biến áp lực khuôn trên máy đúc, có chức năng đo áp lực đúc. điện áp : 100V . 1 Chiếc / bộ |
bộ phận cảm biến tốc độ chuyển động của khuôn dưới máy đúc, có chức năng đo sự chuyển động nhanh hoặc chậm của máy đúc. điện áp : 100V. 1 Chiếc / bộ |
Bộ phận điều chỉnh dòng chảy dung dịch khoan của trong bộ phát xung của thiết bị dầu khí-N60304-434 |
CảM BIếN áP LựC 4-20 MA, 0-1 BAR/0-100KPA |
Cảm biến áp lực Part No: 894217103000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, tay lái thuận, mới 100% động cơ diesel, xy lanh 2,494cc. SX năm 2012 (Loại xe: HA/FORTUNER MC) |
Cảm biến áp suất dầu S8939-01060 dùng cho xe ô tô Hino 14.2 tấn |
Cảm biến ấp suất dầu xe COROLLA |
Cảm biến áp suất Part No: 894217103000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, tay lái thuận, mới 100% động cơ diesel, xy lanh 2,494cc. SX năm 2012 (Loại xe: HA/FORTUNER MC) |
Cảm biến áp suất894217103000 LK xe HA/ FORTUNER MC,7cho,xl2494cc,moi1000%-FTA |
cảm biến chân ga LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
cảm biến chân ga Part No: 781103311000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% SX năm 2012. Dung tích xy lanh 2.362cc, |
cảm biến chân ga Part No: 891913306000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model: GSV40L-JETGKU (GE), 05 chỗ, mới 100% Dung tích xy lanh 3,456cc, SX năm 2567 |
cảm biến chân ga, Part No: 781103310100 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Camry 05 chỗ, mới 100%, tay lái thuận, SX 2012. Model: 514W/ Camry. |
cảm biến chân ga781103311000 LK xe Camry/ GD, 5 cho, xl 2362cc,moi100%-NonFTA |
cảm biến chân ga891913306000 LK xe GE/ CAMRY,5cho,xl3456cc,moi100%-NonFTA |
Cảm biến điều nhiêt S893901060 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JESA |
Cảm biến độ cao LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
Cảm biến độ cao Part No: 894074101000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% SX năm 2012. Dung tích xy lanh 2.362cc, |
Cảm biến độ cao, Part No: 894074101000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Camry 05 chỗ, mới 100%, tay lái thuận, SX 2012. Model: 514W/ Camry. |
Cảm biến độ cao894074101000 LK xe Camry/ GD, 5 cho, xl 2362cc,moi100%-NonFTA |
Cảm biến độ cao894087101000 LK xe HB/ FORTUNER MC,7cho,xl2694cc,moi100%-NonFTA |
Cảm biến độ sáng LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
Cảm biến độ sáng Part No: 891215002000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% SX năm 2012. Dung tích xy lanh 2.362cc, |
Cảm biến độ sáng, Part No: 891215002000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Camry 05 chỗ, mới 100%, tay lái thuận, SX 2012. Model: 514W/ Camry. |
Cảm biến độ sáng891215002000 LK xe Camry/ GD, 5 cho, xl 2362cc,moi100%-FTA |
Cảm biến độ thăng bằng LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
Cảm biến độ thăng bằng Part No: 880503302000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% SX năm 2012. Dung tích xy lanh 2.362cc, |
Cảm biến độ thăng bằng, Part No: 880503302000, LKPT ô tô Toyota Camry, tay lái thuận, 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. Loại xe: ACV40L-JEAEKU (GD). |
Cảm biến độ thăng bằng880503302000 LK xe Camry/ GD, 5 cho, xl 2362cc,moi100%-NonFTA |
Cảm biến độ thăng bằng891803305000 LK xe Camry/ GD, 5 cho, xl 2362cc,moi100%-NonFTA |
Cảm biến giảm tốc Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, tay lái thuận, mới 100% động cơ xăng, xy lanh 2,694cc. SX năm 2012 (Loại xe: HC/FORTUNER MC) |
Cảm biến giảm tốc Part No: 894407102000 LKPT ô tô Toyota Fortuner Model TGN51L-NKPSKU (DB), 07 chỗ,SX năm 2012, mới 100% , xy lanh 2.694CC. |
Cảm biến giảm tốc, Part No: 894407103000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, tay lái thuận, mới 100% động cơ xăng, xy lanh 2,694cc. SX năm 2012 (Loại xe: HB/FORTUNER MC) |
Cảm biến giảm tốc894407102000 LK xe DB/ FORTUNER,7cho,xl2694cc,moi100%-NonFTA |
Cảm biến giảm tốc894407103000 LK xe Forrtuner/HC,7cho,xl2694cc,moi100%-NonFTA |
cảm biến giàn lạnh hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY Part No:8879022131 |
Cảm biến không khí hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY 3.5 2007 Part No:8946733170 |
Cảm biến lùi hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY 2.4 2007 Part No:1121328021 |
Cảm biến lùihàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCAMRY 3.5 2007 Part No:8934133130C0 |
Cảm biến lượng ô xy - COROLLA - 8946502210 |
Cảm biến lượng ô xy hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY 3.5 2007 Part No:8434069025 |
Cảm biến lượng ô xy xe CAMRY 2.4 2007 |
Cảm biến lượng ô xy xe CAMRY 3.5 2007 |
Cảm biến lượng ô xy xe LEXUS |
Cảm biến mưa Part No: 899414201000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model: GSV40L-JETGKU (GE), 05 chỗ, mới 100% Dung tích xy lanh 3,456cc, SX năm 2576 |
Cảm biến mưa899414201000 LK xe GE/ CAMRY,5cho,xl3456cc,moi100%-NonFTA |
Cảm biến nhiệt của quạt làm mát hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe YARIS Part No:8592852030 |
Cảm biến nhiệt độ ngăn làm đá của tủ lạnh/CNRBG-183191/Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% |
Cảm biến nhiệt độ nước hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY Part No:8942233030 |
Cảm biến nhiệt độ nướchàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCAMRY Part No:8942233030 |
Cảm biến nhiệt dùng trong khuôn ép nhựa( NZTPIC (S)) |
Cảm biến nhiệt tủ lạnh/CNRBG-180840/Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% |
Cảm biến nồng độ oxy sensor oxgen 36531-KTF-6411-M1 phụ tùng xe máy SH, mới 100% |
Cảm biến nước mưa gắn trên kính chắn gió hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe FORTUNER Part No:8987871070 |
Cảm biến quang điện của máy dập ( Photo Sensor Assy ; E3Z-R61 ) |
Cảm biến sau phải hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LANCRUISER Part No:9036340072 |
Cảm biến siêu âm Part No: 8934133130B0 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota từ/ dưới 08 chỗ, mới 100%. |
Cảm biến siêu âm, Part No: 8934133190B4 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Camry 05 chỗ, mới 100%, tay lái thuận, SX 2012.Model: 514W/ Camry. |
Cảm biến siêu âm8934133130B0 LK xe Toyota (9999), dung cho xe duoi 7 cho,moi100%-NonFTA |
Cảm biến siêu âm8934133130C0 LK xe Toyota (9999) duoi 7 cho,moi100%-NonFTA |
Cảm biến siêu âm8934133180B0 LK xe Toyota (9999), dung cho xe duoi 7 cho,moi100%-NonFTA |
Cảm biến siêu âm8934133180C0 LK xe Toyota (9999) duoi 7 cho,moi100%-NonFTA |
Cảm biến siêu âm8934148010B3 LK xe Toyota (9999), duoi 7cho,moi100%-NonFTA |
Cảm biến siêu âm8934148010C1 LK xe CA/ INNOVA MC,8cho,xl1998cc,moi100%-NonFTA |
Cảm biến siêu âm8934148010C3 LK xe Toyota (9999), duoi 7cho,moi100%-NonFTA |
Cảm biến siêu âm8934148010P1 LK xe Toyota (9999), duoi 7cho,moi100%-NonFTA |
Cảm biến tiếng gõ hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCAMRY Part No:8961532030 |
Cảm biến tiếng gõhàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCOROLLA Part No:8961520090 |
Cảm biến tốc độ 8318137120 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Cảm biến tốc độ 8318137140 dùng cho xe ô tô Hino 8.5 tấn Model WU432L-HKFTB3 |
Cảm biến tốc độhàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCOROLLA Part No:8318112020 |
Cảm biến túi khí an toàn - CAMRY 2006 - 8917006210 |
Cảm biến túi khí an toàn - COROLLA - 8917002B10 |
Cảm biến túi khí an toàn - HILUX - 891700K131 |
Cảm biến túi khí an toàn - VIOS FMC - 891700D280 |
Cảm biến túi khí an toàn ghế trước bên phải (camry), hàng mới 100% |
Cảm biến túi khí an toàn Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, tay lái thuận, mới 100% động cơ xăng, xy lanh 2,694cc. SX năm 2012 (Loại xe: HC/FORTUNER MC) |
Cảm biến túi khí an toàn Part No: 8917052B4000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh 1.497cc Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
Cảm biến túi khí an toàn phía trước - HILUX - 8917309550 |
Cảm biến túi khí an toàn xe YARIS |
Cảm biến túi khí an toàn, Part No: 8917002340, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. |
Cảm biến túi khí an toàn, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. |
Cảm biến túi khí an toàn,, Part No: 891737101000, Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ tay lái thuận, mới 100%, xylanh 1,998 cc SX2012. Loại xe: ZB/INNOVA MC. |
Cảm biến túi khí an toàn8917002B1000 LKXE 488W/COROLLA 5CHO,XL1987CC,MOI100%-CEPT |
Cảm biến túi khí an toàn8917052B4000 LK xe Vios/VJ,5cho,xl1497cc,moi100%-NonFTA |
Cảm biến túi khí an toàn891735208000 LK xe Vios/VJ,5cho,xl1497cc,moi100%-NonFTA |
Cảm biến túi khí an toàn891737101000 LK xe CA/ INNOVA MC,8cho,xl1998cc,moi100%-NonFTA |
Cảm biến túi khí an toàn898312201000 LK xe GE/ CAMRY,5cho,xl3456cc,moi100%-NonFTA |
Cảm biến túi khí antoàn Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEFGKH (AS), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
Cảm biến túi khí antoàn Part No: 891734208000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEXGKH (AT), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
Cảm biến túi khí antoàn, Part No: 891734208000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEFGKH (AS), 5 chỗ, mới 100% Dung tích xy lanh 1798cc. SX năm 2012. |
Cảm biến túi khí antoàn891734208000 LK xe AS / COROLLA,5cho,xl1798cc,moi100%-NonFTA |
Cảm biến tỷ lệ khí nhiên liệu LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
Cảm biến tỷ lệ khí nhiên liệu, Part No: 894673316000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Camry 05 chỗ, mới 100%, tay lái thuận, SX 2012.Model: 514W/ Camry. |
Cảm biến tỷ lệ khí nhiên liệu894673316000 LK xe Camry/ GD, 5 cho, xl 2362cc,moi100%-NonFTA |
Cảm biến vị trí bướm ga hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCAMRY Part No:8945233030 |
cảm biến vị trí ghế ngồi xe LEXUS |
Cảm biến xả băng tủ lạnh/CNRAG-168580/Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% |
Cảm biến xả đá tủ lạnh/CNRAG-140111/Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% |
Card điều khiển nhiệt độ số seri 742553 |
Chứng nhận kiểm tra của thiết bị đo nhiệt độ điểm sương - hàng mới 100% |
CONTROLLER-Bộ điều chỉnh điện áp tự động ( ổn áp) |
Cụm cảm biến đèn cửa 6861037030 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Cụm cảm biến điều khiển S896802210 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JESA |
Cụm công tắc đI ều chỉnh nhiệt độ894217103000 LK xe HA/ FORTUNER MC,7cho,xl2494cc,moi100%-FTA |
Điều chỉnh nhiệt độ của máy thử nghiệm |
Dụng cụ đều chỉnh nhiệt độ 90510-5633; Temperature transmitter |
Dụng cụ điều chỉnh nhiệt độ 90510-5633; Temperature transmitter |
Dụng cụ điều chỉnh nhiệt độ hoạt động bằng điện 220V (Temperature controller MAC3B-MIF-NN-DNNRN) hàng mới 100% |
Dụng cụ điều chỉnh tự động nhiệt độ hoạt động bằng điện 220 V, hàng mới 100% (Temperature controller MAC3B-IIF-NN-DNNRN) |
Hệ thống điều khiển tự động (dùng cho lái chính và lái Anschutz trong hàng hải) |
Hộp điều chỉnh tốc độ (GOVERNOR) |
Hộp điều khiển của đồng hồ công tơ mét S8968-02210 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn |
Hộp điều khiển phun nhiên liệu hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe HIACE 2005 15 chỗ Part No:2330029055 |
Linh kiện máy SX giày da - SCR biến tần 380V 28A |
Mặt cảm biến điều khiển quạt gió S8741-91330 dùng cho xe tải Hino26 tấn |
Máy lăn chai nuôi cấy tế bào Code:CLS-3855-002E (hàng mới 100%-hãng sản xuất Chemglass) |
Miếng dán cảm biến nước mưa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY 3.5 2007 Part No:8994442010 |
P5M51A20011AD - Tấm sườn phải-Sắt |
SENSOR, AIR BAG, FR2 LK xe Innova/Zc,8cho,xl1998cc,moi100%-NonFTA |
Thanh cảm ứng nhiệt độ của phòng sấy sơn |
Thiết bị bảo vệ quá tải của máy dập 24-2I001287 24-2I001287 OVERLOAD PROTECTOR |
Thiết bị biến đổi tín hiệu đo nhiệt độ của máy biến thế loại 4-20mA., 24VDC type 6740 - 438 ( 1ZVN6740/24VDC-TRD) |
Thiết bị cảm biến lực căng(PRTP-3T) |
Thiết bị cảm biến NT15-M30-A96X |
Thiết bị cảm biến tương phản WS/WE260-R270, hàng mới 100%, hãng sx SICK |
Thiết bị điều chỉnh điện áp (Hàng mới 100%) |
Thiết bị điều chỉnh dòng chảy của dung dịch trong thiết bị khoan dầu khí - 10113146 (Hàng mới 100%) |
Thiết bị điều chỉnh sức hút bằng điện: 12 inch ADF Flanged Damper 240V On/Off w. end switch, actuator EXH2703-240, Hàng mới 100% |
thiết bị điều chỉnh tốc độ của máy taro 380 |
Thiết bị điều khiển của van bằng điện, Model: NABA2-10 |
Thiết bị điều khiển định vị biên(PR-102L) |
Thiết bị điều khiển hiển thị số - model # UP55A-000-11-00 - hàng mới 100% |
Thiết bị điều khiển tự động 750870 16 (dùng cho máy chơi game đã cài bản truyền thuyết rồng) do hãng Aritocrat sản xuất - (DSAP (Xtreme), Viridian WS, Gen 7W, Vcas Top 13 btn,... hàng mới 100% |
Thiết bị điều khiển tự động của hệ thống điều hòa không khí |
Thiết bị điều khiển tự động hoạt động của động cơ diesel tàu thủy 615HP (60100001) |
Thiết bị điều kiển thiết bị vặn ống chống |
Thiết bị dò biên(PR-102B) |
Thiết bị hiển thị lực căng(PT-104L ) |
Thiết bị kết nối dữ liệu, thông tin từ IG-NT GC với tổ máy phát điện AVRi-TRANS/LV (hàng mới 100%) |
Thiết bị kết nối dữ liệu,thông tin từ IG-NT GC với tổ máy phát điện IG-AVRi (hàng mới 100%) |
Thiết bị kiểm soát lực căng(PMTC-03D) |
Thiết bị quản lý thông báo hiệu BOSCH - LBB 1965/00, công suất:50 W,hàng mới 100% |
Thiết bị truyền động thủy lực, model: G01001.5-M11 |
Thiết bị tự động điều chỉnh Tốc độ, công suất, điện áp và đo lường các thông số điện của tổ máy phát điện IC-NT MINT (hàng mới 100%) |
Thiết bị tự động điều chỉnh tốc độ, công suất, điện áp và đo lường các thông số điện của tổ máy phát điện IG-NT GC (Hàng mới 100%) |
Thiết bị tự động điều chỉnh Tốc độ, công suất, điện áp và đo lường các thông số điện của tổ máy phát điện MC-NT (hàng mới 100%) |
UX - 150 Robot ngang |
Phần XVIII:DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG |
Chương 90:Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng |
Bạn đang xem mã HS 90328939: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90328939: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90328939: Loại khác
Đang cập nhật...