- Phần XX: CÁC MẶT HÀNG KHÁC
-
- Chương 94: Đồ nội thất; bộ đồ giường, đệm, khung đệm, nệm và các đồ dùng nhồi tương tự; đèn và bộ đèn, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự; các cấu kiện nhà lắp ghép
- 9403 - Đồ nội thất khác và các bộ phận của chúng.
- 940360 - Đồ nội thất bằng gỗ khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Đệm, gối hoặc nệm, bằng hơi hoặc nước, thuộc Chương 39, 40 hoặc 63;
(b) Gương được thiết kế để đặt trên sàn hoặc nền (ví dụ, gương đứng ngả được (gương quay)) thuộc nhóm 70.09;
(c) Các mặt hàng thuộc Chương 71;
(d) Các bộ phận có công dụng chung như đã định nghĩa trong Chú giải 2 của Phần XV, bằng kim loại cơ bản (Phần XV), hoặc các loại hàng hóa tương tự bằng plastic (Chương 39), hoặc két an toàn thuộc nhóm 83.03;
(e) Đồ nội thất được thiết kế đặc biệt như bộ phận của các thiết bị làm lạnh hoặc kết đông thuộc nhóm 84.18; đồ nội thất được thiết kế đặc biệt dùng cho máy khâu (nhóm 84.52);
(f) Đèn hoặc các bộ đèn thuộc Chương 85;
(g) Đồ nội thất được thiết kế đặc biệt như bộ phận của các thiết bị thuộc nhóm 85.18 (nhóm 85.18), thuộc nhóm 85.19 hoặc 85.21 (nhóm 85.22) hoặc thuộc các nhóm từ 85.25 đến 85.28 (nhóm 85.29);
(h) Các mặt hàng thuộc nhóm 87.14;
(ij) Ghế nha khoa có gắn kèm các dụng cụ chữa răng thuộc nhóm 90.18 hoặc ống nhổ dùng trong nha khoa (nhóm 90.18);
(k) Các mặt hàng thuộc Chương 91 (ví dụ, đồng hồ thời gian và vỏ đồng hồ thời gian);
(l) Đồ nội thất có tính chất đồ chơi hoặc đèn hoặc bộ đèn đồ chơi (nhóm 95.03), bàn bi-a hoặc đồ nội thất khác được cấu tạo đặc biệt dùng cho các trò chơi (nhóm 95.04), đồ nội thất cho trò ảo thuật hoặc để trang trí (trừ các loại vòng hoa điện) như đèn lồng Trung Quốc (nhóm 95.05); hoặc
(m) Chân đế loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các mặt hàng tương tự (nhóm 96.20).
2. Các mặt hàng (trừ các bộ phận) thuộc các nhóm từ 94.01 đến 94.03 được phân loại trong các nhóm này chỉ khi chúng được thiết kế để đặt trên nền hoặc sàn.
Tuy nhiên, các đồ vật sau đây được phân loại vào các nhóm kể trên dù là chúng được thiết kế để treo, gắn vào tường hoặc để đứng trên 1 đồ vật khác:
(a) Tủ có ngăn, giá sách, đồ nội thất có ngăn (bao gồm kệ đơn với các bộ phận phụ trợ để cố định chúng trên tường) và đồ nội thất một khối;
(b) Ghế và giường.
3. (A) Bộ phận của hàng hóa trong các nhóm từ 94.01 đến 94.03 không bao gồm các dạng tấm hoặc phiến (đã hoặc chưa cắt theo hình mẫu nhưng không kết hợp với các bộ phận khác) bằng thủy tinh (kể cả gương), bằng đá hoa (marble) hoặc đá khác hoặc bằng loại vật liệu bất kỳ khác thuộc Chương 68 hoặc 69.
(B) Hàng hóa mô tả trong nhóm 94.04, dưới hình thức tách biệt, thì không phân loại như bộ phận của các hàng hóa trong nhóm 94.01, 94.02 hoặc 94.03.
4. Theo mục đích của nhóm 94.06, khái niệm “nhà lắp ghép” có nghĩa là nhà đã hoàn chỉnh trong nhà máy hoặc đóng gói như các bộ phận nhà đi kèm với nhau, để lắp ghép tại chỗ, như nhà ở hoặc nhà làm việc, văn phòng, trường học, cửa hàng, lán trại, gara hoặc các loại nhà tương tự.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Pneumatic or water mattresses, pillows or cushions, of Chapter 39, 40 or 63;
(b) Mirrors designed for placing on the floor or ground (for example, cheval-glasses (swing- mirrors)) of heading 70.09;
(c) Articles of Chapter 71;
(d) Parts of general use as defined in Note 2 to Section XV, of base metal (Section XV), or similar goods of plastics (Chapter 39), or safes of heading 83.03;
(e) Furniture specially designed as parts of refrigerating or freezing equipment of heading 84.18; furniture specially designed for sewing machines (heading 84.52);
(f) Lamps or lighting fittings of Chapter 85;
(g) Furniture specially designed as parts of apparatus of heading 85.18 (heading 85.18), of heading 85.19 or 85.21 (heading 85.22) or of headings 85.25 to 85.28 (heading 85.29);
(h) Articles of heading 87.14;
(ij) Dentists’ chairs incorporating dental appliances of heading 90.18 or dentists’ spittoons (heading 90.18);
(k) Articles of Chapter 91 (for example, clocks and clock cases);
(l) Toy furniture or toy lamps or lighting fittings (heading 95.03), billiard tables or other furniture specially constructed for games (heading 95.04), furniture for conjuring tricks or decorations (other than electric garlands) such as Chinese lanterns (heading 95.05); or
(m) Monopods, bipods, tripods and similar articles (heading 96.20).
2. The articles (other than parts) referred to in headings 94.01 to 94.03 are to be classified in those headings only if they are designed for placing on the floor or ground.
The following are, however, to be classified in the above-mentioned headings even if they are designed to be hung, to be fixed to the wall or to stand one on the other:
(a) Cupboards, bookcases, other shelved furniture (including single shelves presented with supports for fixing them to the wall) and unit furniture;
(b) Seats and beds.
3. (A) In headings 94.01 to 94.03 references to parts of goods do not include references to sheets or slabs (whether or not cut to shape but not combined with other parts) of glass (including mirrors), marble or other stone or of any other material referred to in Chapter 68 or 69.
(B) Goods described in heading 94.04, presented separately, are not to be classified in heading 94.01, 94.02 or 94.03 as parts of goods.
4. For the purposes of heading 94.06, the expression “prefabricated buildings” means buildings which are finished in the factory or put up as elements, presented together, to be assembled on site, such as housing or worksite accommodation, offices, schools, shops, sheds, garages or similar buildings.
Chú giải SEN
SEN description
-
Thông tư số 12/2018/TT-BCT ngày 15/06/2018 của Bộ trưởng Bộ Công Thương Về hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương và Nghị định 69/2018/NĐ-CP hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Giường nằm trong cabin xe ô tô tải |
Bậc tam cấp gỗ trưng bày kích thước 31.0x23.0x33.5cm hiệu Charles & Keith code: WOODEN3STEPS hàng mới 100% |
Bàn (1.2 x 800 x 750) |
Bàn = gỗ và mặt kính BT-008-1 (151 x 58 x 83cm) hàng mới 100% |
Bàn = gỗ và mặt kính JJ.10.G.1507PNL (110 x 110 x 48cm) hàng mới 100% |
Bàn ăn BALLY ,chân gỗ,Mặt kiếng 150X90 CM Nâu đen,mới 100%(120003573) |
Bàn ăn BRIGHTON chân gỗ,Mặt kiếng tròn 110X75 CM Nâu đen(120002468),mới 100% |
Bàn ăn BRIGHTON chân gỗ,mới 100%Mặt kiếng tròn 110X75 CM Nâu đen(120002462) |
Bàn ăn DANAIL,gỗ,mới 100%Trắng (75X75X75 CM) (120010543) |
Bàn ăn DINING TABLE DALLAS-A180#2/WENGE bằng gỗ MDF(KT 180x90x76 cm), Hàng mới 100% |
Bàn ăn DINING TABLE DUTY/HG WHITE/BLACK GLASS bằng gỗ MDF(KT 150x85x78 cm), Hàng mới 100% |
Bàn ăn DINING TABLE SURPLUS-A150#261/WENGE/NT/GLASS bằng gỗ MDF(KT 150x90x76.5 cm), Hàng mới 100% |
Bàn ăn DINING TABLE Y-ROOT-A150 STANLESS/BLACK GLASS bằng gỗ MDF( KT 150x85x75.5 cm), Hàng mới 100% |
Bàn ăn DRAMA V-neer gỗ,Cà phê 200X100X75.5 CMmới 100%,(110015486) |
Bàn ăn GIORGIO,gỗ,Trắng(110014429)-#xA; 180X90X75 CMmới 100%, |
Bàn ăn MORTON,chân gỗ, mặt kiếng -#xA;180X90X75 CM Trắng(120006511),mới 100% |
Bàn ăn NB RAYMOND gỗ,mới 100%120X80X75 CM Trắng,(120006596) |
Bàn ăn PASTO Gỗ/mặt Kiếng 135X80X75 CM Cà phê(120008341),mới 100% |
Bàn ăn/160 BAROCCO,gỗ,mặt Kiếng trong -#xA;cà phê(110018477)162X92X75 CM.,mới 100% |
Bàn ăn/180 POLTRONA Gỗ,mặt kiếng -#xA;180X90X75 CM Trắng(120010275),mới 100% |
Bàn bằng kính KT(1300*600*450)mm.+/- 50mm .Hiệu Hongsheng.Hàng mới 100% |
Bàn bếp (1.2 x 800 x 750) |
Bàn cà phê chữ nhật mã P107A, gổ Size: W1200*D800*H300mm,hàng mới 100% |
Bàn cà phê hình tròn mã P215C, gổ Size: dia 600*H290mm,hàng mới 100% |
Bàn cà phê mã P212A, gổ Size: W1000*D850*H225mm,hàng mới 100% |
Bàn cà phê, chân gỗ mặt kính, hàng mới 100% |
Bàn café COFFEE TABLE ASA-C#CT-110/WALNUT bằng gỗ MDF(KT 110x36 cm), Hàng mới 100% |
Bàn café COFFEE TABLE DUMPA-C#CJ8867A CHROMIUM/BLACK GLASS bằng gỗ MDF(KT 100x28 cm), Hàng mới 100% |
Bàn café COFFEE TABLE FREEKO-C#2/WALNUT8089-11/GLASS bằng gỗ MDF(KT 120x65x43 cm), Hàng mới 100% |
Bàn café COFFEE TABLE JAB CHROMIUM LEATHER BLACK bằng gỗ MDF( KT 110.5x65.5x45 cm), Hàng mới 100% |
Bàn café COFFEE TABLE JENSEN#CJ886A/BLACK/GLASS bằng gỗ MDF(KT 116x66x38 cm), Hàng mới 100% |
Bàn café COFFEE TABLE LYNNY/WENGE/GLASS BLACK bằng gỗ MDF(KT 120x70x32 cm), Hàng mới 100% |
Bàn café COFFEE TABLE SEASON-C#501/CHROMIUM/GLASS bằng gỗ MDF(KT 120x30x40 cm), Hàng mới 100% |
Bàn café COFFEE TABLE YAGANO-C/BLACK/SMOKED GLASS bằng gỗ MDF(KT 140x70x43 cm), Hàng mới 100% |
Bàn café COFFEE TABLE YAYOI#JB8703/CHROMIUM /BLACK bằng gỗ MDF( KT 60x60x38 cm), Hàng mới 100% |
Bàn cát trẻ em (400 x 400 x 400) |
Bàn có ngăn kéo (1.0 x 600x 550) |
Bàn coffee BERGEN ,gỗ,Mặt kiếng 90CM Nâu vàng (90X90X28 CM.) mới 100%(110017098) |
Bàn coffee BERGEN,gỗ,Mặt kiếng 90CM,mới 100% Nâu vàng (90X90X28 CM.)(110017098) |
Bàn coffee CRUZE Gỗ/ 120X59X37 CM Nâu đen,mới 100%(120010991) |
Bàn coffee DECOR gỗ,nâu đen 50X50X51 CM,mới 100%(120010028) |
Bàn coffee DUO,gỗ,Nâu đen (105X60X38 CM) mới 100%(120010022) |
Bàn coffee EXXA ,gỗ Mặt kiếng 80CM Nâu đen (80X80X33.50 CM) mới 100%(120010524) |
Bàn coffee FAVOUR-B,gỗ,mặt kiếng,Trắng (90X55X41.50 CM) mới 100%(120009989) |
Bàn coffee FRESH gỗ, mặt kiếng, Nâu đen/Trắng,(105X60X42 CM)mới 100%(120010887) |
Bàn coffee GUATEMALA Gỗ,mặt kiếng Nâu đen 113.5X102.5X40 CM,mới 100%(110017876) |
Bàn coffee LAY ,gỗ,mới 100% đen,(120011328),Trắng(120011327) (120X60X38 CM |
Bàn coffee MARAKESH gỗ 105X60X40 CM ,trắng(120010139),mới 100% |
Bàn coffee MARAKESH,gỗ 105X60X40CM Trắng,mới 100%(120010139) |
Bàn coffee MARAKESH,gỗ,Nâu đen(120009124)-#xA; (105X60X40 CM) mới 100% |
Bàn coffee MARAKESH,gỗ,Trắng (105X60X40 CM)(120010139) mới 100% |
Bàn coffee MIRAGE,gỗ,mặt kiếng,Trắng,(105X60X34 CM) mới 100%(120010902) |
Bàn coffee MORTON,gỗ,mặt kiếng Trắng (130X70X38 CM) mới 100%(120006516) |
Bàn coffee NAPOLEON,gỗ,Mặt kiếng -#xA;Trắng(110017785) 110X60X38 CM , mới 100% |
Bàn coffee NB LIV-PLUS gỗ 90X55X44.5 CM ,-#xA;Đen(120006670)Trắng(120006669),mới 100% |
Bàn coffee PANDORA,gỗ,Trắng/Nâu đen 90X60X30.5 CM,mới 100%(110017895) |
Bàn coffee SCANDI,gỗ, Đen (105X60X38 CM) mới 100%(120010711) |
Bàn coffee SHADE Gỗ 90X90X34 CM. Trắng/Đen(120010899),mới 100% |
Bàn coffee TOOTH,gỗ,Trắng 110X60X38 CM , mới 100%(110013227) |
Bàn coffee TRIPLE,gỗ, mặt kiếng,Trắng(110011794)-#xA; 70X120X33.5 CM , mới 100% |
Bàn coffee V-WHARTON gỗ-#xA;Cà phê(110007443) 120X60X43.2 CM , mới 100% |
Bàn CoffeMIFF 1370x256x610mm |
Bàn cong hình quạt từ gỗ, khung gỗ MPC, mặt bàn bằng gỗ DEF180075M01SC-SL size: W1800 x D750 x H740, hàng mới 100% |
Bàn để laptop TRENDY gỗ 50X35X64.60 CM Xanh lá,mới 100%(120010710) |
Bàn để laptop TRENDY gỗ,mới 100%50X35X64.60 CM Xanh lá,(120010710) |
Bàn để máy vi tính (1.0 x 600x 550) |
bàn gỗ BERRY Nâu đen(110009405)-#xA;60X35X38 CM , mới 100% |
Bàn gỗ để vải mới - 2000*1200 |
Bàn gỗ FURTON 200CM Cà phê(110015526)-#xA; (200X100X74.5 CM) mới 100% |
Bàn gỗ,mặt kiếng JUBILI,nâu đen,(165X90X75 CM) mới 100%(110006018) |
Bàn gỗ. Hàng mới 100% |
Bàn góc gỗ công nghiệp đã tẩm sấy dùng trong phòng khách kích thước 68x68x51 model 2023, hàng mới 100% |
Bàn góc NB TRI-O(S+L),gỗ,Nâu đen (S40X40X53.8L50X50X64CM) mới 100%(120003767) |
Bàn học (1.0 x 600x 550) |
Bàn học BUBBLE,gỗ,Xanh dương (100X45X83.2 CM) mới 100%(120009306) |
Bàn học ELMO,gỗ,Sồi sáng/Trắng (80X55.2X93.6 CM) mới 100%(120009282) |
Bàn học MONA,gỗ,Hồng (100X45X83.2 CM) mới 100%(120009266) |
Bàn làm việc ACHIEVE gỗ 120X60X75 CM-#xA; Nâu đen/Đen(120010250),mới 100% |
Bàn làm việc DAVINCI v-neer,gỗ, Cà phê (50X81.3X208.2 CM) mới 100%(110012825) |
Bàn làm việc INTEL,gỗ,Sồi sáng/Đen (120X60X75 CM) mới 100%(120011401) |
Bàn làm việc mã S521Z, gổ Size: W1400 x D700 x H725mm,hàng mới 100% |
Bàn làm việc STANDARD sơn bóng,gỗ,Trắng (120X54X75 CM) mới 100%(110019357) |
Bàn làm việc/120 LINPING,gỗ,Xanh lá (120X60X120.7 CM) mới 100%(110018501) |
Bàn làm việc/120 MARINA,gỗ,Xanh dương (120X60X164.3 CM) mới 100%(110018512) |
Bàn nhỏ trang trí bằng Gỗ mặt có kiếng 1961-ET, 60*60*66cm, mới 100% |
Bàn nhỏ trang trí bằng Gỗ N1915-D, 90*36*95.5cm, mới 100% |
Bàn phấn LUMINOUS,gỗ, Sơn bóng Trắng (110X35X191.8 CM)mới 100%(110015568) |
Bàn tính tiền (gỗ) kích thước 1400 x 780 x 1150 mm code F6-02-A (hàng mới 100%) |
Bàn trà gỗ công nghiệp đã tẩm sấy dùng trong phòng khách kích thước 130x68x46cm, model 2023, hàng mới 100% |
Bàn trà gỗ tròn,khung gỗ cao su,các phần khác gỗ MDF,kích thước:620x620x605. Hiệu chữ Trung Quốc,mã 1626.Hàng mới 100% |
Bàn trang điểm *NIRVANA,mới 100%gỗ, xám nhạt (60X35X180 CM)(120011432) |
Bàn trang điểm + đôn NB PLUS gỗ,mặt kiếng 60X40X160.80 CM Nâu đen((120009952),trắng,mới 100% |
Bàn trang điểm GEO,gỗ,mới 100%Trắng (60X35X180 CM)(120009962) |
Bàn trang điểm GEO,gỗ,Nâu đen (60X35X180 CM) mới 100%(120009959) |
Bàn trang điểm GEO,gỗ,Nâu đen(120009959) (60X35X180 CM) mới 100% |
Bàn trang điểm LEXIS 80CM,gỗ,Nâu đen (80X41.7X181 CM) mới 100%(110016459) |
Bàn trang điểm LEXIS,gỗ,mới 100%80CM Nâu đen,(80X41.7X181 CM)(110016459) |
Bàn trang điểm LEXIS,gỗ,Nâu đen (80X41.7X181 CM) mới 100%(110016459) |
Bàn trang điểm METRO gỗ,mặt kiếng 80X35X180 CM Trắng(120009734),mới 100% |
Bàn trang điểm METRO,gỗ,Nâu đen(120010019)-#xA; (80X35X180 CM) mới 100% |
Bàn trang điểm METRO,gỗ,Trắng (80X35X180 CM) mới 100%(120009734) |
Bàn trang điểm NB PLUS gỗ,mặt kiếng 60X40X160.8 CM xám nhạt,mới 100%(120011504) |
Bàn trang điểm NIRVANA gỗ,mặt kiếng 60X35X180 CM -#xA;Sồi sáng(120011432),mới 100% |
Bàn trang điểm/100 BISCOTTA,gỗ, Xám cát 100X40X180 CM(110018343) mới 100% |
Bàn trang điểm/120 ANASTASIA,gỗ,Trắng (120X50X75 CM) mới 100%(110018318) |
Bàn trang điểm/120 KENSINGTON,gỗ,Cà phê (120X50X75 CM.) mới 100%(110018019) |
Bàn trang điểm/90 ILLUSION PLUS,gỗ,Trắng 90X37X180 CM mới 100%(110017215) |
Bàn trang trí bằng Gỗ mặt có kiếng 1961-D, 147.5*51*86.5cm, mới 100% |
Bàn trang trí bằng Gỗ MDF mặt có kiếng N1915-D, 142*42*84cm, mới 100% |
Bàn trang trí bằng Gỗ MDF, N4908-D , 89*36*83cm, mới 100% |
Bàn trang trí bằng Gỗ N6906-D, 89*36*87cm, mới 100% |
Bàn tròn ; ILV-003G |
Bàn trưng bầy sản phẩm mặt bàn bằng gỗ công nghiệp đã qua sử lý nhiệt,công nghiệp chân bằng kim loại cỡ (1000L x 450W x 413H)mm RBKGB-300020 Hiệu REBOOK ; mới 100% |
Bệ gỗ trưng bày giầy kích thước 60.0x35.0x23.0cm hiệu Charles & Keith code: WOODENPLATF hàng mới 100% |
Bộ ghế bằng gỗ tạp gồm 1 ghế dài KT(1900*680*470)mm, 2 ghế ngắn KT(540*540*470)mm. +/- 50mm.Hiệu Hongsheng. Hàng mới 100% |
Bộ ghế quây bằng gỗ tạp bọc vải giả da gồm : 2 ghế dài KT(2020*1010*760, 1900*1010*760)mm, 1 ghế ngắn KT(800*1010*760)mm. +/- 50mm.Hiệu Hongsheng.Hàng mới 100% |
Bộ ghế sofa bẳng gỗ bộc da hiệu YIGAO FINITURE Model: 384# (1ghế 3 chỗ ngồi: 210x6x9.2cm; 2 ghế 1 chỗ ngồi: 100x6x9.2cm) Hàng mới 100% |
Bộ ghế sofa bằng gỗ tạp bọc giả da hiệu YU JING SOFA, Model: 138# (1bộ = 1 ghế 1 chỗ ngồi: 130*96*82cm, 1ghế 2 chổ ngồi: 170*96*82cm, 1ghế 3 chổ ngồi: 240*96*82cm) Hàng mới 100% |
Bục phát biểu bằng gỗ (Z-3), kích thước: 720x560x1180mm, mới 100% |
Đế bằng gỗ 930cmX930cm,Model 20055705,Hiệu HAFA,Mới 100%(cước V/C=800USD=604EUR) |
Dụng cụ trưng bày giày (gỗ) kích thước 300 x 120 x 259.5 mm code F11-01 (hàng mới 100%) |
Gá ủy tay áo 371806 |
Gá ủy tay áo 371943 |
Gía 3 tầng 80x30xH85,bằng gỗ thông đã qua sử lý công nghiệp,hàng mới 100% |
Gía 5 tầng 80x30xH160,bằng gỗ thông đã qua sử lý công nghiệp,hàng mới 100% |
Gía 6 tầng 80x30xH197 bằng gỗ thông đã qua sử lý công nghiệp,hàng mới 100% |
Gía để giầy 3 tầng 80x27xH45,gỗ thông đã qua sử lý công nghiệp,hàng mới 100% |
Giá đỡ gỗ SMARTFLEX 2X7.5X40.8CM trắng(170066135) |
Giá kệ RUBIK SHELF RTS120/CR/G WHITE bằng gỗ MDF(KT 120x30x180cm), Hàng mới 100% |
Giá kệ RUBIK SHELF RTS120/CR/I-WALNUT bằng gỗ MDF(KT 120x30x180cm), Hàng mới 100% |
Gía treo quần áo 65x48H155, gỗ thông đã qua sử lý công nghiệp ,hàng mới 100% |
Giường thư giãn bằng sợi tổng hợp giả mây, khung nhôm, FL0112 (227x85x39cm). Hàng mới 100% |
Hộc kệ MAXIMUS(SC)/CABINET TV180/WENGE/WHITE/PVC/HG bằng gỗ MDF(KT 180x60x45 cm), Hàng mới 100% |
Hộc tủ gỗ kích thước 730 x 600 x 380 mm code F2-02 (hàng mới 100%) |
Kệ 1148x293x1179mm |
Kệ 1148x293x1899mm |
Kệ 3 tầng + cửa FASHION BOX/PLUS,-#xA;gỗ,Đỏ/Trắng (39x30x79 CM) mới 100%(120010791) |
Kệ 3 tầng FASHION BOX/PLUS,gỗ, Đen Trắng (39x30x79 CM) mới 100%(120010786) |
Kệ 5 tầng + cửa FASHION BOX/PLUS,gỗ, Đen/Trắng (59x30x178 CM) mới 100%(120010798) |
Kệ 5 tầng FASHION BOX/PLUS,gỗ, Đen/Trắng (59x30x178 CM) mới 100%(120010794) |
Kệ A CUSIO,gỗ, Đen/Trắng(120005971)-#xA; 60X27X43 CM , mới 100% |
Kệ bếp HAVANA-KIT gỗ 60X25.5X57.5 CM. -#xA;Trắng(120004875),mới 100% |
Kệ chứa 6 ngăn FINALE,gỗ,Trắng(110011730)-#xA; 60X24X90 CM,mới 100% |
kệ chứa NUMEROUS PLUS,gỗ,-#xA;Nâu vàng(110016734) 90X53.2X135.4 CM , mới 100% |
kệ chứa NUMEROUS PLUS,gỗ,Nâu vàng 90X53.2X135.4 CM , mới 100%-#xA;(110016734) |
Kệ đa năng RODEO/120,gỗ,120X29.2X180.5 CM , mới 100%-#xA;Trắng/nâu đen(110016452)trắng/sồi sáng(110016567) |
Kệ đa năng RODEO/150 ,gỗ,Trắng(110012421)-#xA; 150X29X180 CM , mới 100% |
Kệ đa năng RODEO/150CM,mới 100% gỗ,Nâu đen (150X29X180 CM)(110019111) |
Kệ đa năng RODEO/80,gỗTrắng(110012420)-#xA; 80X30.5X180 CM , mới 100% |
Kệ để giày , dép bằng gỗ tạp ( 1.2x0.5x0.6 m ) |
Kệ để giày dép bằng gỗ tạp ( 1.2 x0.5x0.6 m ) |
Kệ để giày gỗ ROCCO 82.8X20X60 CM 170084598) mới 100% |
Kệ để ti vi bằng bột gỗ ép ( cửa kính), kích thước: dài (2,0-2,1)m x rộng 0,6m x cao 1,34m, hiệu chữ Trung Quốc. Mới 100%. |
Kệ để ti vi bằng kính, bột gỗ ép, kích thước: <=(110*60*80) cm, hàng mới |
Kệ để tivi & sách mã K132, gổ Size: W3012*D445*H1850mm, hàng mới 100% |
Kệ để tivi bằng bột gỗ ép, Cửa kính,KT: Dài (1,2 - <1.5)m, Rộng(0.4-0.8)m, Cao(0.6-1.2)m, hiệu chữ Trung Quốc. Mới 100%. |
Kệ để tivi bằng bột gỗ ép, cửa kính,KT: Dài (1,6 - <1.8)m, Rộng(0.4-0.8)m, Cao(0.6-1.2)m, hiệu chữ Trung Quốc. Mới 100%. |
Kệ đệ tivi bằng bột gỗ ép, cửa kính,KT: Dài 2,2m, Rộng(0,4-0,8)m, Cao(0,6-1,4)m, hiệu chữ Trung Quốc. Mới 100%. |
Kệ để tivi LIVIO 120CM,gỗ, xám nhạt (113.1X23X44 CM) mới 100%(120011600) |
Kệ để tivi NB BRICO,gỗ,xám nhạt, (120X45X40 CM),mới 100%(120011395) |
Kệ DVD LIVIO,gỗ,Đỏ (20X18X200 CM)(120007027) mới 100% |
Kệ DVD LIVIO,gỗ,mới 100%(Xanh lá (120008087),xanh dương(120008975) 20X18X200 CM |
Kệ DVD LIVIO,gỗ,Nâu đen (20X18X200 CM) mới 100%(120010856) |
Kệ FINALE,gỗ Trắng(110011738)-#xA; 60X24X2.5 CM , mới 100% |
Kệ giày gỗ ROCCO 82.8X20X60CM (170084598) |
Kệ gỗ SMARTFLEX 30X60 CM. (170064702) mới 100% |
Kệ gỗ SMARTFLEX 30X60CM (170064702) |
Kệ gỗ SMARTFLEX 30X80 CM. (170064705) mới 100% |
Kệ gỗ SMARTFLEX 40X57.7X1.9 CM. nhiều màu(170066137) mới 100% |
Kệ gỗ SMARTFLEX 40X80CM trắng(170066138)mới 100% |
Kệ gối PILLOW RACK ( NEW DESIGN)1720x540x315mm |
Kệ gối PILLOW RACK (OLD DESIGN) 1890x455x195mm |
Kệ hoa, khung gỗ cao su,các phần khác gỗ MDF.Hiệu chữ Trung Quốc.Kích thước:rộng 0.36x0.36m, cao 0.57m mã 1627-1.Hàng mới 100% |
Kệ PLUS 90CM,gỗ, nâu đen (86.4X45X4 CM) mới 100%(120009810) |
Kệ sách 2 tầng NB WORKS PLUS,gỗ, Nâu đen(64.6X29X79.4 CM) mới 100%(120010170) |
Kệ sách 3 tấng NB WORKS PLUS ,gỗ,Nâu đen (64.6X29X117 CM) mới 100%(120010171) |
Kệ sách 3/1200 NB DIVA,gỗ,Trắng (120X29.2X86.4 CM) mới 100%(120009029) |
Kệ sách 3/870 NB DIVA,gỗ,mới 100%Trắng (87X29.2X86.4 CM)(120009027) |
Kệ sách 4 tầng NB WORKS PLUS,gỗ,Nâu đen (64.6X29X154.60 CM) mới 100%(120010172) |
Kệ sách 5 tầng NB WORKS PLUS,gỗ,Nâu đen (64.6X29X192.20 CM) mới 100%(120010173) |
Kệ sách BUBBLE,gỗ,Xanh dương (60X35X161.3 CM) mới 100%(120009302) |
Kệ sách cao LIVIO 40CM,gỗ, Nâu đen (40X38X200 CM) mới 100%(120010676) |
Kệ sách cao LIVIO 40CM,gỗ, xám nhạt (40X38.2X200 CM) mới 100%(120011594) |
Kệ sách cao LIVIO 80CM,gỗ,Nâu đen (40X38.2X200 CM) mới 100%(120010678) |
Kệ sách cao LIVIO 80CM,gỗ,xám nhạt (80X38.2X200 CM) mới 100%(120011593) |
Kệ sách cao LIVIO,gỗ, Trắng (40X38.2X200 CM) mới 100%(120010677) |
Kệ sách cao LIVIO,gỗ,mới 100% ,Nâu đen (40X38.2X200 CM)(120010678) |
Kệ sách cao LIVIO,gỗ,Trắng (40X38X200 CM) mới 100%(120010675) |
Kệ sách cao LIVIO,mới 100%40X38.2X200 CM ,gỗ,Sồi sáng,(120011594) |
Kệ sách DAVINCI v-neer,gỗ,Cà phê (81.5X33X210 CM) mới 100%(110013044) |
Kệ sách MONA,gỗ,Hồng (60X35X161.3 CM) mới 100%(120009261) |
Kệ thấp SPAZIO/LOW CABINET/ SC80/I-WALNUT bằng gỗ MDF(KT 80x30x60 cm), Hàng mới 100% |
kệ thêm 6 ngăn LIVIO gỗ,mới 100%76X35X30 CM Sồi sáng,(120011592) |
Kệ thêm 6 ngăn LIVIO,gỗ,mới 100%Nâu đen (76X35X30 CM)(120010684) |
Kệ tivi gỗ công nghiệp đã tẩm sấy kích thước 220x46x49cm, model F1007, hàng mới 100% |
Kệ tivi LIVIO 120CM,gỗ, trắng (113.1X23X44 CM) mới 100%(120010907) |
Kệ tivi LIVIO 160CM,gỗ,trắng (153.1X23X44 CM),mới 100%(120010908) |
Kệ tivi LIVIO 160CM,gỗ,xám nhạt (153.1X23X44 CM),mới 100%(120011599) |
Kệ tivi MAXIMUS(SC)/CABINET TV180/WALNUT/WHITE /PVC/HG bằng gỗ MDF(KT 180x60x45 cm), Hàng mới 100% |
Kệ tivi METRIOSYS SIDEBOARD 120/D05/ESPRESSO bằng gỗ MDF(KT 120x60x46 cm), Hàng mới 100% |
Kệ tivi MIFF UNIT TV 1270x670x520 mm |
Kệ tivi NB BRICO,gỗ, Nâu đen (120x45x40 CM)(120010766) mới 100% |
Kệ tivi Occa R002 màu trắng , (41.5x120x34.5)cm. Hàng mới 100%. |
Kệ tivi SPAZIO SIDEBOARD 150-45/I-WALNUT/GRAY TWIST/CHG WHITE bằng gỗ MDF(KT 150x45x60 cm), Hàng mới 100% |
Kệ tivi TEXTURE SIDEBOARD TV180/GOLD/I-WALNUT bằng gỗ MDF(KT 150x40x75 cm), Hàng mới 100% |
Kệ tivi TRENDYSYS/SIDEBOARD/ TV180DH/HA/I-WALNUT/WHITE bằng gỗ MDF(KT 180x60x48 cm), Hàng mới 100% |
Kệ tivi,khung gỗ cao su,các phần khác gỗ MDF,kích thước:1800x550x580,hiệu chữ Trung Quốc,mã 1622.Hàng mới 100% |
Kệ trang trí BJL002 (Shelf). Mới 100% |
Kệ treo + cửa CUSIO,gỗ, sồi sáng(120005968)-#xA; 60X40X43 CM , mới 100% |
Kệ treo ABSOLUTE-A,gỗ,Trắng(110014142)-#xA; 59.6X26.4X29.2 CM , mới 100% |
Kệ treo BERRY,gỗ Nâu đen(110009406)-#xA; 15X20X60 CM , mới 100% |
Kệ treo LEGO,gỗ,Trắng(110012399)-#xA; 60X18X34.7 CM , mới 100% |
Kệ treo MINIMAL,gỗ, Trắng(110012398)-#xA;,80X28X11.1 CM , mới 100% |
Kệ treo MINIMAL,gỗ,Trắng(110012396), -#xA;60X24X16.6 CM , mới 100% |
Kệ treo NUMEROUS PLUS,gỗ,Nâu vàng 90X24X4.8 CM , mới 100%(110016729) |
Kệ treo STANDARD,gỗ,Trắng ( 27.50X131.50X6 CM) mới 100%(110019372) |
Kệ treo STANDARD,gỗ,Trắng (90X24X5.4 CM) mới 100%(110019368) |
Kệ treo TRENDYSYS(JA)SHELF TSBG90H/BL/I-WALNUT/BLACK GLASS bằng gỗ MDF( KT 90x30x30cm), Hàng mới 100% |
Kệ treo tường NUGGET,gỗ,Trắng(110010615)-#xA; 60X15X17 CM , mới 100% |
Kệ treo ZIGZAG,gỗ,Trắng(110012845)-#xA; 96.5X15X 19.5 CM , mới 100% |
kệ trưng bày BLANK INSERT |
Kệ trưng bày EYE SHADOW DISPLAYER |
Kệ trưng bày Gổ GIVENCHY Logo in Backlit Silk-screen Printed Glass Light Box And Display Shelf 1850x250x2600 (mm) mới 100%-#xA; |
Kệ trưng bày LIPSTICK SMALL FRAME |
Kệ trưng bày mỹ phẩm LIPSTICK DISPLAYER |
Kệ trưng bày NEW PENCIL MERCHANDISER |
Khung áp tường STANDARD,gỗ,Trắng(110019361)-#xA; 60X5X120 CM , mới 100% |
Khung kệ tivi LIVIO 120CM,gỗ, Trắng (120X44X200 CM),mới 100%(120009425) |
Khung kệ tivi LIVIO 120CM,gỗ,nâu đen (120X44X200 CM) mới 100%(120011621) |
Khung kệ tivi LIVIO 120CM,gỗ,xám nhạt (120X44X200 CM) mới 100%(120011598) |
Khung kệ tivi LIVIO 160CM,gỗ, Trắng (160X44X200 CM) mới 100%(120009428) |
Khung tủ bếp góc KIT-PLUS 100CM Trắng(120007092)-#xA;(100.5X100.5X82 CM) mới 100% |
Khung tủ bếp KIT-PLUS,gỗ,Trắng(120007088)-#xA; 60X55X82 CM , mới 100% |
Khung tủ cao STANDARD 90x220 CM,gỗ,Trắng (90X30X219.8 CM) mới 100%(110019379) |
Khung tủ cao STANDARD,gỗ,30x220 CM Trắng (30X30X219.8 CM) mới 100%(110019375) |
Khung tủ cao STANDARD,gỗ,Trắng (30X30X219.8 CM) mới 100%(110019375) |
Khung tủ gas KIT-PLUS,gỗ,Trắng(120007090)-#xA; 80X55X64.5 CM , mới 100% |
Khung tủ kéo bếp KIT-PLUS,gỗ,Trắng(120007085),-#xA;trắng/nâu(120007087)40X55X82 CM , mới 100% |
Khung tủ treo STANDARD,gỗ,Trắng(110019352)-#xA; 120X30X30 CM , mới 100% |
Logo nhãn hiệu bằng gỗ MDF sơn(Logo for red wall footwear). Hàng mới 100% |
Miếng đỡ đặt trên giá cố định bằng gỗ công nghiệp đã qua sử lý nhiệt,công nghiệp cỡ (1198W x 500L x 100H )mm RBKGB-300250 hiệu REBOOK ; mới 100% |
Ngăn kéo gỗ SMARTFLEX 60X40CM trắng(170068981) |
Ngăn kéo gỗ SMARTFLEX 80X40 CM. màu trắng(170068982) mới 100% |
Phòng xông hơi không có mát-xa (xông khô) bằng gỗ đã xử lý KH: SR-803 kích thước: (150x150x60x60x125x190)cm ± 2cm (Hàng mới 100%) |
Quầy thu tiền bằng gỗ công nghiệp đã qua sử lý nhiệt,công nghiệp mặt bàn bằng kính cỡ (1200L x 700W x 1200H)mm RBKGB-200195 Hiệu REBOOK ; mới 100% |
Quầy tính tiền Gổ GIVENCHY Cashier Unit 1500x50x950 (mm) mới 100%-#xA;-#xA; |
Sản phẩm làm từ ván MDF: Bàn AIR 90 BK (90 x 50 x 35) cm- Hàng mới 100% |
Sản phẩm làm từ ván MDF: Bàn ANGLE (70 x 40 x 125) cm- Hàng mới 100% |
Sản phẩm làm từ ván MDF: Bàn CLEAR BK (45 x 51 x 100) cm- Hàng mới 100% |
Sản phẩm làm từ ván MDF: Kệ SWAN SDB (144 x 46 x 48) cm- Hàng mới 100% |
Sản phẩm làm từ ván MDF: Kệ ti vi SHIN (60 x 44 x 57.5) cm - Hàng mới 100% |
Sản phẩm làm từ ván MDF: Kệ UNIT AB (50 x 40 x 175) cm- Hàng mới 100% |
Sản phẩm làm từ ván MDF: Quầy RINA CH (105 x 44 x 138) cm- Hàng mới 100% |
Sản phẩm làm từ ván MDF: Tủ (135 x 75 x 72) cm- Hàng mới 100% |
Sản phẩm làm từ ván MDF: Tủ kệ AIR 150 SW (150 x 45 x 90) cm- Hàng mới 100% |
Sản phẩm làm từ ván MDF: Tủ ngăn kéo CLEAR BK (123 x 27 x 109) cm- Hàng mới 100% |
Sản phẩm làm từ ván MDF: Tủ RINA CH (120 x 36 x 85) cm- Hàng mới 100% |
Sản phẩm làm từ ván MDF: Tủ SOL NV (100 x 52 x 85) cm- Hàng mới 100% |
Sản phẩm làm từ ván MDF: Tủ STAY DB (120 x 40 x 85) cm- Hàng mới 100% |
Sản phẩm làm từ ván MDF: Tủ thấp FINE (144 x 50 x 85) cm- Hàng mới 100% |
Tấm gỗ làm vách ngăn thang máy, dài 2820mm. rộng 650mm, dầy 19.5 |
Tap đờ luy bằng gỗ tạp KT(450*450*500)mm.+/- 50mm.Hiệu Hongsheng.Hàng mới 100% |
Tủ = gỗ phòng khách F230 (161 x 51.5 x 43cm) hàng mới 100% |
Tủ 2 cửa MONA,gỗ,mới 100%-#xA; Hồng (80X52X161.3 CM)(120009258) |
Tủ 4 cửa METRO, gỗ,mới 100%160X60X200 CM Trắng,(120009923) |
Tủ 4 cửa NIRVANA,mới 100%gỗ,Xám nhạt (180X59X210 CM)(120011428) |
Tủ 4 ngăn kéo/90 ORDINARIE,gỗ,Trắng (90X48.7X80 CM) mới 100%(110018258) |
TU 858X410X909MM |
Tủ 858X413X909 |
Tủ áo 1 cửa BUBBLE,gỗ,Xanh dương (60X52X161.3 CM) mới 100%(120009296) |
Tủ áo 2 cửa COTTA,gỗ,Nâu đen (186.8X215.4X96 CM) mới 100%(120009899) |
Tủ áo 2 cửa ELMO,gỗ,Sồi sáng/Trắng (88X51.6X158 CM) mới 100%(120009281) |
Tủ áo 2 cửa GRAPHIO,gỗ, Đen/xám nhạt 90X59X190 CM mới 100%(120011371) |
Tủ áo 2 cửa/110 KENSINGTON,gỗ,Cà phê (110X60X190 CM.)(110018014) mới 100% |
Tủ áo 2 cửa/80 LINPING,gỗ,Xanh lá (80X58.5X190 CM) mới 100%(110018498) |
Tủ áo 2 cửa/82 MARINA,gỗ,Xanh dương (80X58.5X190 CM) mới 100%(110018508) |
Tủ áo 2 cửa/90 ILLUSION PLUS Trắng ,gỗ,89.8X62.7X210 CM,mới 100%(110017457) |
Tủ áo 3 cửa BLISS gỗ 135X60X190 CM. Trắng(120010701),mới 100% |
Tủ áo 3 cửa GRAPHIO-PLUS,gỗ, Đen/Sồi sáng (135X59X200 CM) mới 100%(120011375) |
Tủ áo 3 cửa NB BOOM,gỗ, Nâu đen (120X52X160 CM) mới 100%(120009903) |
Tủ áo 3 cửa NB GEO gỗ 120.2X52X190 CM-#xA; Nâu đen(120009902),mới 100% |
Tủ áo 3 cửa NB GEO,gỗ,Nâu đen (120.2X52X190 CM) mới 100%(120009902) |
Tủ áo 3 cửa NB METRO,gỗ, Nâu đen (135X56X190 CM)(120009906) mới 100% |
Tủ áo 3 cửa NB METRO,gỗ,Nâu đen (135X56X190 CM) mới 100%(120009906) |
Tủ áo 3 ngăn ELMO,gỗ,Sồi sáng/Trắng (90X45X104.8 CM) mới 100%(120009283) |
Tủ áo 4 cửa LINEO gỗ 160X60X200 CM Trắng/Đen,mới 100%(120009715) |
Tủ áo 4 cửa LINEO,gỗ,Trắng/Đen (160X60X200 CM) mới 100%(120009715) |
Tủ áo 4 cửa METRO gỗ 160X60X200 CMTrắng,mới 100%(120009923) |
Tủ áo 4 cửa NIRVANA gỗ 180X59X210 CM -#xA;Sồi sáng(120011428),mới 100% |
Tủ áo 4 cửa/180 ANASTASIA,gỗ, Trắng (180X63X220 CM) mới 100%(110018315) |
Tủ áo 5 cửa gỗ+gương LEXIS Nâu đen (204.9X1.9X214.3 CM) mới 100%(110018263) |
Tủ áo 5 cửa NB OPERA,gỗ,Nâu đen (160X67.5X200 CM) mới 100%(120009948) |
Tủ áo cửa trượt NB GALLERY-PLUS,gỗ,xám nhạt (160X67.5X200 CM) mới 100%(120011513) |
Tủ buffet,khung gỗ cao su,các phần khác gỗ MDF,kích thước:1720x540x940. Hiệu chữ Trung Quốc,mã 1604-1.Hàng mới 100% |
Tủ cao + 2 cửa ELMO,gỗ,Sồi sáng/Trắng (88X36.6X158 CM) mới 100%(120009286) |
Tủ cao 6 ngăn kéo MARAKESH,gỗ,Nâu đen (60X45X133 CM)(120008870) mới 100% |
Tủ cao cửa trượt BASIO gỗ 120X60X200 CM Nâu đen,trắng,mới 100%(120010446) |
Tủ cao CUSIO,gỗ,sồi sáng(120006266)-#xA; 60X60X200 CM , mới 100% |
Tủ cao ELMO,gỗ,Sồi sáng/Trắng (88X36.6X158 CM) mới 100%(120009287) |
Tủ cao FINALE, (Trái)(110011742) (Phải)(110011849)-#xA;,gỗ Trắng 60X35X195.8 CM , mới 100% |
Tủ cao NUGGET,gỗ,Trắng(110010616)-#xA;40X40X180 CM , mới 100% |
Tủ đầu giường BUBBLE,gỗ,Xanh dương (40X40X49.7 CM) mới 100%(120009292) |
Tủ đầu giường Global 6000 bằng gỗ, (38.5x50x42.5)cm. Hàng mới 100%. |
Tủ đầu giường GRAPHIO,gỗ,Đen/xám nhạt (50X40X29.5 CM) mới 100%(120011379) |
Tủ đầu giường INNOVA,gỗ,Trắng (48x40x45 CM) mới 100%(120010803) |
Tủ đầu giường MONA,gỗ,Hồng (40X40X49.7 CM) mới 100%(120009252) |
Tủ đầu giường RODO,gỗ,Nâu đen (60X40X30 CM) mới 100%(110016491) |
Tủ đầu giường WINNER,gỗ,Nâu đen (40X40X40 CM) mới 100%(120010118) |
Tủ đầu giường/50 ANASTASIA,gỗ,Trắng (47X45X45 CM) mới 100%(110018319) |
Tủ để tivi DOMINO,gỗ,mặt kiếng 90CM Trắng/Đen (90X49.9X42.5 CM) mới 100%(110019258) |
Tủ để tivi FINALE,gỗ Trắng(110011727)-#xA; 180X56.5X5.8 CM , mới 100% |
Tủ để tivi FINALE,gỗ,Trắng(110011726)-#xA; 120X56.5X45.8 CM,mới 100% |
Tủ để tivi NB PANAVISION ,gỗ,mới 100%180X50X69.1 CM Nâu đen,(120009980) |
Tủ để tivi NB PANAVISION 120CM,gỗ,mới 100% Nâu đen (120X50X62 CM)(120009979) |
Tủ để tivi NB PANAVISION180CM,gỗ,xám nhạt (180X50X69.1 CM) mới 100%(120011394) |
Tủ để tivi NUMEROUS PLUS,gỗ,-#xA;Nâu vàng/Trắng(110016722) 120X48.2X60 CM , mới 100% |
Tủ để tivi NUMEROUS PLUS,gỗ,Nâu vàng/Trắng 120X48.2X60 CM , mới 100%-#xA;(110016722) |
Tủ để tivi,gỗ,trắng,(160X45X58 CM) mới 100%(110019461) |
Tủ để tivi/160 KENSINGTON,gỗ,Cà phê (160X45X47.5 CM.)(110018033) mới 100% |
Tủ đựng con chip bằng gỗ |
Tủ đựng giầy dép bằng gỗ ép công nghiệp, KT: (125x100x35)cm, chưa lắp ráp, hàng mới 100%. (Hàng đã qua sử lý ở nhiệt độ và áp suất cao). |
Tủ đựng giầy, ván dăm 81x63x24 |
Tủ đựng linh kiện máy in |
Tủ giày NB BALLY-L PLUS ,mới 100%gỗ,Trắng (120009829),nâu đen(120009996) (120X38X93 CM |
Tủ giày NB BALLY-S PLUS,mới 100% gỗ,Nâu đen Nâu đen(120010182),trắng(120010099) (84X38X93 CM) |
Tủ giày NB ECCO,gỗ, Nâu đen/Trắng (120X40X44 CM)(120011411) mới 100% |
Tủ giày NB TIMBER-L,gỗ,Nâu đen (140X37X114 CM) mới 100%(120010334) |
Tủ giày NB TIMBER-S gỗ 93.4X37X115 CM-#xA; Nâu đen(120010183),mới 100% |
Tủ giày NB TIMBER-S,gỗ, Nâu đen (93.4X37X115 CM) mới 100%(120010183) |
Tủ Gỗ MDF 7 ngăn, 40*33*115cm, mới 100% |
Tủ Gỗ MDF mặt có kiếng N1944-S, 147*45*83.5cm, mới 100% |
Tủ Gỗ MDF mặt có kiếng N1953-S, 160*51*96cm, mới 100% |
Tủ gỗ SMARTFLEX 57.7X31.5X41.9CM trắng(170068979) |
Tủ gỗ Volani CC16 màu đen, (25x205.5x48.5)cm. Hàng mới 100%. |
Tủ kéo 2 ngăn đôi TWIGGY,-#xA;Trắng,xanh lá 106.4X45.6X49.6 CM , mới 100% |
Tủ kéo 2 ngăn đôi TWIGGY,gỗ,105CM Xanh lá (106.4X45.6X49.6 CM) mới 100%(110016596) |
Tủ kéo 3 ngăn BUBBLE,gỗ,Xanh dương (80X45X80.5 CM) mới 100%(120009303) |
Tủ kéo 3 ngăn DEPTH 80CM,gỗ,màu moca (80X45X85 CM),mới 100%(110008172) |
Tủ kéo 3 ngăn DEPTH 80CM,gỗ,Trắng (80X45X85 CM),mới 100%(110012423) |
Tủ kéo 3 ngăn DEPTH,gỗ,Nâu(110008172)trắng(110012423)-#xA;80X45X85 CM,mới 100% |
Tủ kéo 3 ngăn GRAPHIO,gỗ,Đen/Sồi sáng (90X40X80 CM) mới 100%(120011385) |
Tủ kéo 3 ngăn LINEO,gỗ,Trắng/Đen (80X45X90 CM)(120009837) mới 100% |
Tủ kéo 3 ngăn MONA,gỗ, mới 100%Hồng (80X45X80.5 CM)(120009263) |
Tủ kéo 3 ngăn NOX ,gỗ,-#xA;Sồi sáng(110016026)nâu đen(110016423),80X40X82.5 CM , mới 100% |
Tủ kéo 3 ngăn NOX 80CM,gỗ,Nâu đen (80X40X82.5 CM) mới 100%(110016423) |
Tủ kéo 4 ngăn BLISS,gỗ,Trắng(120010707)-#xA; (79.6X45X80 CM) mới 100% |
Tủ kéo 4 ngăn MARAKESH,gỗ,Nâu đen (80X45X90 CM)(120009127) mới 100% |
Tủ kéo 4 ngăn RIVA 80CM Trắng gỗ,80X45X96.9 CM,mới 100%(110011464) |
Tủ kéo 4 ngăn RIVA 80CM Trắng(110011464)-#xA;,gỗ,80X45X96.9 CM,mới 100% |
Tủ kéo 4 ngăn TREVI ,gỗ,Sơn bóng -#xA;Trắng(110014422)Đen(110016490) 120X45X75 CM , mới 100% |
Tủ kéo 4 ngăn TWIGGY,gỗ,55CM ,trắng (53.8X45.6X88 CM) mới 100%(110001882) |
Tủ kéo 4 ngăn TWIGGY,gỗ,55CM Xanh lá (53.8X45.6X88 CM) mới 100%(110016594) |
Tủ kéo 4 ngăn VERTIO,gỗ, xám nhạt/Đen (80X40X80 CM)(120011542) mới 100% |
Tủ kéo 5 ngăn/80 KENSINGTON,gỗ,Cà phê (80X50X132 CM.)(110018027) mới 100% |
Tủ kéo 6 ngăn ANASTASIA,gỗ,Trắng (80x45x128 CM) mới 100%(110019178) |
Tủ kéo BERRY,gỗ,40CM Nâu đen(110009404)-#xA; (42.5X45X85 CM) mới 100% |
Tủ kéo PLUS 90CM,gỗ,Nâu đen (86.4X45X43 CM) mới 100%(120009811) |
Tủ rượu,khung gỗ cao su,các phần khác gỗ MDF,kích thước:1970x460x2325,kết hợp kính,hiệu chữ Trung Quốc,mã 352.Hàng mới 100% |
Tủ thấp + 5 ngăn chứa NB ONE WAY-A,gỗ,Nâu đen (76.30X40X89.50) mới 100%(120010630) |
Tủ thấp + túi NUGGET,gỗ Trắng(110010617)-#xA; 40X40X85 CM , mới 100% |
Tủ thấp 4 ngăn kéo BASIO ,gỗ, Trắng (80X45X80 CM) mới 100%(120010422) |
Tủ thấp 4 ngăn kéo BASIO ,gỗ,Trắng (80X45X80 CM)(120010422) mới 100% |
Tủ thấp 4 ngăn kéo BASIO,gỗ,Nâu đen (80X45X80 CM)(120010425) mới 100% |
Tủ thấp BLISS,gỗ, Trắng (79.6X45X80 CM) mới 100%(120010705) |
Tủ thấp BLISS,gỗ,Nâu (79.6X45X80 CM) mới 100%(120010704) |
Tủ thấp DEPTH,gỗ, Nâu đen(110010712)trắng(110012435)-#xA;80X45X85 CM , mới 100% |
Tủ thấp DEPTH,gỗ, trắng 80X45X85 CM , mới 100%(110012435) |
Tủ thấp DEPTH,gỗ,màu moca 80X45X85 CM , mới 100%(110010712) |
Tủ thấp MANTA 50CM,gỗ, Trắng (50X40X94.7 CM.) mới 100%(110017864) |
Tủ thấp MARAKESH,gỗ,Trắng (80X45X90 CM)(120010207) mới 100% |
Tủ thấp NB ONE WAY-B,gỗ,mới 100%,Nâu đen (76.3X40X89.50 CM)(120010631) |
Tủ thấp NB ONE WAY-B,gỗ,Nâu đen (76.3X40X89.50 CM) mới 100%(120010631) |
Tủ thấp NB ONE WAY-C,gỗ, mới 100%Nâu đen (76.3X40X89.50 CM)(120010632) |
Tủ thấp NB ONE WAY-C,gỗ,Nâu đen (76.3X40X89.50 CM) mới 100%(120010632) |
Tủ thấp NOX ,gỗ,Sồi sáng(110016025)nâu đen(110016422), -#xA;80X40X82.5 CM , mới 100% |
Tủ thấp NOX 80CM,gỗ,Nâu đen (80X40X82.5 CM) mới 100%(110016422) |
Tủ thấp NUGGET,gỗ Trắng(110010618)-#xA; 40X40X85 CM , mới 100% |
Tủ thấp RIVA,gỗ,Trắng(110011066)-#xA; 80X45X96.9 CM , mới 100% |
Tủ thấp VERTIO gỗ 80X40X80 CM xám nhạt/Đen,mới 100%(120011541) |
Tủ tivi 180cm GRAPHIO,gỗ, Đen/xám nhạt (180X50X50 CM) mới 100%(120011389) |
Tủ Tivi Fermo FC99 bằng gỗ sơn trắng, (44x152x50)cm. Hàng mới 100%. |
Tủ tivi NB PANAVISION gỗ 180X50X69.1CM -#xA;Nâu đen(120009980),mới 100% |
Tủ tivi NB PANAVISION,gỗ,Nâu đen(120009979) (120X50X62 CM) mới 100% |
Tủ tivi NOX ,gỗ,nâu đen(110016419)-#xA; 120X40X82.5 CM , mới 100% |
Tủ tivi NUMEROUS PLUS,gỗ,-#xA;Nâu vàng/Trắng(110016719) 90X48.2X60 CM , mới 100% |
Tủ tivi/210 SHIRAZ,gỗ,Trắng (110018324) 211.9X43.5X164 CM,mới 100% |
Tủ trang trí bằng Gỗ MDF 5 ngăn 7833-PF, 47*38*146cm, mới 100% |
Tủ treo 1 cửa GRAPHIO,gỗ,xám nhạt (60X30X45 CM) mới 100%(120011378) |
Tủ treo kiếng VARIOUS,gỗ,Đen(110019293) -#xA;120X49.9x30 CM,mới 100% |
Tủ treo NUMEROUS PLUS,gỗ,Trắng 120X31.8X30 CM , mới 100%(110016726) |
Tủ treo tường cửa trượt GRAPHIO,gỗ,Đen/xám nhạt (120X25.5X45 CM) mới 100%(120011380) |
Tủ trưng bày BERRY,gỗ,45CM Nâu đen(110009403)-#xA; (45X42.5X180 CM) mới 100% |
Tủ trưng bày Gổ GIVENCHY Fragrance Counter Make up Consultation Table 1400x750x1350 (mm) mới 100%-#xA;-#xA; |
Tủ trưng bày Gổ GIVENCHY Make up Bar 1303x500x1350 (mm) mới 100%-#xA;-#xA; |
Tủ trưng bày GổGIVENCHY Skincare Bar With Lauch Product 1475x500x1020 (mm) mới 100%-#xA;-#xA; |
Vách trưng giày bằng gỗ MDF sơn(Straight red wall footwear full height/600). Hàng mới 100% |
Ván gỗ gắn tường kích thước 550 x 27 x 660 mm code F1-20-A (hàng mới 100%) |
Ván MDF có gắn kính size 120cmx60cm - 3 Tấm/ thùng- Nhãn hiệu: Diesel-Hàng mới 100%-Mã hàng:00AHQ8 |
Ván MDF size 120cmx60cm- Nhãn hiệu: Diesel-Hàng mới 100%-Mã hàng:00AHRE |
Ván MDF size 120cmx60cmx35cm- 4 tấm/ thùng- Nhãn hiệu: Diesel-Hàng mới 100%-Mã hàng:00AHR0 |
Ván MDF size 60cmx35cm kèm thanh sắt dài 60cm- 2 Bộ/ thùng- Nhãn hiệu: Diesel-Hàng mới 100%-Mã hàng:00AHRB |
VSn MDF size 120cmx60cm- Nhãn hiệu: Diesel-Hàng mới 100%-Mã hàng:00AHQ9 |
Y062 Kệ để khăn tắm bằng gỗ ván ép 1300*490*642(mm), không hiệu, mới 100% |
Bàn ăn/160 BAROCCO,gỗ,mặt Kiếng trong -#xA;cà phê(110018477)162X92X75 CM.,mới 100% |
Bàn bằng kính KT(1300*600*450)mm.+/- 50mm .Hiệu Hongsheng.Hàng mới 100% |
Bàn cà phê hình tròn mã P215C, gổ Size: dia 600*H290mm,hàng mới 100% |
Bàn café COFFEE TABLE SEASON-C#501/CHROMIUM/GLASS bằng gỗ MDF(KT 120x30x40 cm), Hàng mới 100% |
Bàn café COFFEE TABLE YAGANO-C/BLACK/SMOKED GLASS bằng gỗ MDF(KT 140x70x43 cm), Hàng mới 100% |
Bàn café COFFEE TABLE YAYOI#JB8703/CHROMIUM /BLACK bằng gỗ MDF( KT 60x60x38 cm), Hàng mới 100% |
Bàn cát trẻ em (400 x 400 x 400) |
Bàn có ngăn kéo (1.0 x 600x 550) |
Bàn coffee DUO,gỗ,Nâu đen (105X60X38 CM) mới 100%(120010022) |
Bàn coffee FRESH gỗ, mặt kiếng, Nâu đen/Trắng,(105X60X42 CM)mới 100%(120010887) |
Bàn coffee GUATEMALA Gỗ,mặt kiếng Nâu đen 113.5X102.5X40 CM,mới 100%(110017876) |
Bàn coffee LAY ,gỗ,mới 100% đen,(120011328),Trắng(120011327) (120X60X38 CM |
Bàn coffee MIRAGE,gỗ,mặt kiếng,Trắng,(105X60X34 CM) mới 100%(120010902) |
Bàn coffee NAPOLEON,gỗ,Mặt kiếng -#xA;Trắng(110017785) 110X60X38 CM , mới 100% |
Bàn coffee PANDORA,gỗ,Trắng/Nâu đen 90X60X30.5 CM,mới 100%(110017895) |
Bàn coffee SCANDI,gỗ, Đen (105X60X38 CM) mới 100%(120010711) |
Bàn coffee TOOTH,gỗ,Trắng 110X60X38 CM , mới 100%(110013227) |
Bàn coffee V-WHARTON gỗ-#xA;Cà phê(110007443) 120X60X43.2 CM , mới 100% |
Bàn cong hình quạt từ gỗ, khung gỗ MPC, mặt bàn bằng gỗ DEF180075M01SC-SL size: W1800 x D750 x H740, hàng mới 100% |
Bàn để laptop TRENDY gỗ 50X35X64.60 CM Xanh lá,mới 100%(120010710) |
Bàn để laptop TRENDY gỗ,mới 100%50X35X64.60 CM Xanh lá,(120010710) |
Bàn để máy vi tính (1.0 x 600x 550) |
Bàn góc NB TRI-O(S+L),gỗ,Nâu đen (S40X40X53.8L50X50X64CM) mới 100%(120003767) |
Bàn học (1.0 x 600x 550) |
Bàn làm việc ACHIEVE gỗ 120X60X75 CM-#xA; Nâu đen/Đen(120010250),mới 100% |
Bàn làm việc INTEL,gỗ,Sồi sáng/Đen (120X60X75 CM) mới 100%(120011401) |
Bàn làm việc mã S521Z, gổ Size: W1400 x D700 x H725mm,hàng mới 100% |
Bàn làm việc/120 LINPING,gỗ,Xanh lá (120X60X120.7 CM) mới 100%(110018501) |
Bàn làm việc/120 MARINA,gỗ,Xanh dương (120X60X164.3 CM) mới 100%(110018512) |
Bàn nhỏ trang trí bằng Gỗ mặt có kiếng 1961-ET, 60*60*66cm, mới 100% |
Bàn tính tiền (gỗ) kích thước 1400 x 780 x 1150 mm code F6-02-A (hàng mới 100%) |
Bàn trà gỗ tròn,khung gỗ cao su,các phần khác gỗ MDF,kích thước:620x620x605. Hiệu chữ Trung Quốc,mã 1626.Hàng mới 100% |
Bàn trang điểm *NIRVANA,mới 100%gỗ, xám nhạt (60X35X180 CM)(120011432) |
Bàn trang điểm GEO,gỗ,mới 100%Trắng (60X35X180 CM)(120009962) |
Bàn trang điểm GEO,gỗ,Nâu đen (60X35X180 CM) mới 100%(120009959) |
Bàn trang điểm GEO,gỗ,Nâu đen(120009959) (60X35X180 CM) mới 100% |
Bàn trang điểm NIRVANA gỗ,mặt kiếng 60X35X180 CM -#xA;Sồi sáng(120011432),mới 100% |
Bàn trang điểm/100 BISCOTTA,gỗ, Xám cát 100X40X180 CM(110018343) mới 100% |
Bệ gỗ trưng bày giầy kích thước 60.0x35.0x23.0cm hiệu Charles & Keith code: WOODENPLATF hàng mới 100% |
Bộ ghế bằng gỗ tạp gồm 1 ghế dài KT(1900*680*470)mm, 2 ghế ngắn KT(540*540*470)mm. +/- 50mm.Hiệu Hongsheng. Hàng mới 100% |
Bộ ghế quây bằng gỗ tạp bọc vải giả da gồm : 2 ghế dài KT(2020*1010*760, 1900*1010*760)mm, 1 ghế ngắn KT(800*1010*760)mm. +/- 50mm.Hiệu Hongsheng.Hàng mới 100% |
Bộ ghế sofa bằng gỗ tạp bọc giả da hiệu YU JING SOFA, Model: 138# (1bộ = 1 ghế 1 chỗ ngồi: 130*96*82cm, 1ghế 2 chổ ngồi: 170*96*82cm, 1ghế 3 chổ ngồi: 240*96*82cm) Hàng mới 100% |
Bục phát biểu bằng gỗ (Z-3), kích thước: 720x560x1180mm, mới 100% |
Gía 5 tầng 80x30xH160,bằng gỗ thông đã qua sử lý công nghiệp,hàng mới 100% |
Giá đỡ gỗ SMARTFLEX 2X7.5X40.8CM trắng(170066135) |
Hộc kệ MAXIMUS(SC)/CABINET TV180/WENGE/WHITE/PVC/HG bằng gỗ MDF(KT 180x60x45 cm), Hàng mới 100% |
Hộc tủ gỗ kích thước 730 x 600 x 380 mm code F2-02 (hàng mới 100%) |
Kệ A CUSIO,gỗ, Đen/Trắng(120005971)-#xA; 60X27X43 CM , mới 100% |
Kệ bếp HAVANA-KIT gỗ 60X25.5X57.5 CM. -#xA;Trắng(120004875),mới 100% |
Kệ chứa 6 ngăn FINALE,gỗ,Trắng(110011730)-#xA; 60X24X90 CM,mới 100% |
Kệ để giày gỗ ROCCO 82.8X20X60 CM 170084598) mới 100% |
Kệ để ti vi bằng kính, bột gỗ ép, kích thước: <=(110*60*80) cm, hàng mới |
Kệ để tivi NB BRICO,gỗ,xám nhạt, (120X45X40 CM),mới 100%(120011395) |
Kệ FINALE,gỗ Trắng(110011738)-#xA; 60X24X2.5 CM , mới 100% |
Kệ giày gỗ ROCCO 82.8X20X60CM (170084598) |
Kệ gỗ SMARTFLEX 30X60 CM. (170064702) mới 100% |
Kệ gỗ SMARTFLEX 30X60CM (170064702) |
Kệ gỗ SMARTFLEX 40X57.7X1.9 CM. nhiều màu(170066137) mới 100% |
Kệ gỗ SMARTFLEX 40X80CM trắng(170066138)mới 100% |
Kệ sách 4 tầng NB WORKS PLUS,gỗ,Nâu đen (64.6X29X154.60 CM) mới 100%(120010172) |
Kệ sách BUBBLE,gỗ,Xanh dương (60X35X161.3 CM) mới 100%(120009302) |
Kệ sách cao LIVIO 40CM,gỗ, Nâu đen (40X38X200 CM) mới 100%(120010676) |
Kệ sách cao LIVIO 40CM,gỗ, xám nhạt (40X38.2X200 CM) mới 100%(120011594) |
Kệ sách cao LIVIO 80CM,gỗ,Nâu đen (40X38.2X200 CM) mới 100%(120010678) |
Kệ sách cao LIVIO,gỗ, Trắng (40X38.2X200 CM) mới 100%(120010677) |
Kệ sách cao LIVIO,gỗ,mới 100% ,Nâu đen (40X38.2X200 CM)(120010678) |
Kệ sách cao LIVIO,gỗ,Trắng (40X38X200 CM) mới 100%(120010675) |
Kệ sách cao LIVIO,mới 100%40X38.2X200 CM ,gỗ,Sồi sáng,(120011594) |
Kệ sách MONA,gỗ,Hồng (60X35X161.3 CM) mới 100%(120009261) |
Kệ thấp SPAZIO/LOW CABINET/ SC80/I-WALNUT bằng gỗ MDF(KT 80x30x60 cm), Hàng mới 100% |
Kệ tivi LIVIO 160CM,gỗ,trắng (153.1X23X44 CM),mới 100%(120010908) |
Kệ tivi LIVIO 160CM,gỗ,xám nhạt (153.1X23X44 CM),mới 100%(120011599) |
Kệ tivi MAXIMUS(SC)/CABINET TV180/WALNUT/WHITE /PVC/HG bằng gỗ MDF(KT 180x60x45 cm), Hàng mới 100% |
Kệ tivi METRIOSYS SIDEBOARD 120/D05/ESPRESSO bằng gỗ MDF(KT 120x60x46 cm), Hàng mới 100% |
Kệ tivi NB BRICO,gỗ, Nâu đen (120x45x40 CM)(120010766) mới 100% |
Kệ tivi SPAZIO SIDEBOARD 150-45/I-WALNUT/GRAY TWIST/CHG WHITE bằng gỗ MDF(KT 150x45x60 cm), Hàng mới 100% |
Kệ tivi TEXTURE SIDEBOARD TV180/GOLD/I-WALNUT bằng gỗ MDF(KT 150x40x75 cm), Hàng mới 100% |
Kệ tivi TRENDYSYS/SIDEBOARD/ TV180DH/HA/I-WALNUT/WHITE bằng gỗ MDF(KT 180x60x48 cm), Hàng mới 100% |
Kệ treo BERRY,gỗ Nâu đen(110009406)-#xA; 15X20X60 CM , mới 100% |
Kệ treo LEGO,gỗ,Trắng(110012399)-#xA; 60X18X34.7 CM , mới 100% |
Kệ treo MINIMAL,gỗ,Trắng(110012396), -#xA;60X24X16.6 CM , mới 100% |
Kệ treo tường NUGGET,gỗ,Trắng(110010615)-#xA; 60X15X17 CM , mới 100% |
Kệ trưng bày Gổ GIVENCHY Logo in Backlit Silk-screen Printed Glass Light Box And Display Shelf 1850x250x2600 (mm) mới 100%-#xA; |
Khung áp tường STANDARD,gỗ,Trắng(110019361)-#xA; 60X5X120 CM , mới 100% |
Khung kệ tivi LIVIO 160CM,gỗ, Trắng (160X44X200 CM) mới 100%(120009428) |
Khung tủ bếp KIT-PLUS,gỗ,Trắng(120007088)-#xA; 60X55X82 CM , mới 100% |
Khung tủ kéo bếp KIT-PLUS,gỗ,Trắng(120007085),-#xA;trắng/nâu(120007087)40X55X82 CM , mới 100% |
Ngăn kéo gỗ SMARTFLEX 80X40 CM. màu trắng(170068982) mới 100% |
Phòng xông hơi không có mát-xa (xông khô) bằng gỗ đã xử lý KH: SR-803 kích thước: (150x150x60x60x125x190)cm ± 2cm (Hàng mới 100%) |
Sản phẩm làm từ ván MDF: Bàn ANGLE (70 x 40 x 125) cm- Hàng mới 100% |
Sản phẩm làm từ ván MDF: Kệ ti vi SHIN (60 x 44 x 57.5) cm - Hàng mới 100% |
Sản phẩm làm từ ván MDF: Kệ UNIT AB (50 x 40 x 175) cm- Hàng mới 100% |
Sản phẩm làm từ ván MDF: Tủ STAY DB (120 x 40 x 85) cm- Hàng mới 100% |
Tủ 4 cửa METRO, gỗ,mới 100%160X60X200 CM Trắng,(120009923) |
Tủ áo 1 cửa BUBBLE,gỗ,Xanh dương (60X52X161.3 CM) mới 100%(120009296) |
Tủ áo 2 cửa/110 KENSINGTON,gỗ,Cà phê (110X60X190 CM.)(110018014) mới 100% |
Tủ áo 3 cửa BLISS gỗ 135X60X190 CM. Trắng(120010701),mới 100% |
Tủ áo 3 cửa NB BOOM,gỗ, Nâu đen (120X52X160 CM) mới 100%(120009903) |
Tủ áo 4 cửa LINEO gỗ 160X60X200 CM Trắng/Đen,mới 100%(120009715) |
Tủ áo 4 cửa LINEO,gỗ,Trắng/Đen (160X60X200 CM) mới 100%(120009715) |
Tủ áo 4 cửa METRO gỗ 160X60X200 CMTrắng,mới 100%(120009923) |
Tủ áo 5 cửa NB OPERA,gỗ,Nâu đen (160X67.5X200 CM) mới 100%(120009948) |
Tủ áo cửa trượt NB GALLERY-PLUS,gỗ,xám nhạt (160X67.5X200 CM) mới 100%(120011513) |
Tủ buffet,khung gỗ cao su,các phần khác gỗ MDF,kích thước:1720x540x940. Hiệu chữ Trung Quốc,mã 1604-1.Hàng mới 100% |
Tủ cao 6 ngăn kéo MARAKESH,gỗ,Nâu đen (60X45X133 CM)(120008870) mới 100% |
Tủ cao cửa trượt BASIO gỗ 120X60X200 CM Nâu đen,trắng,mới 100%(120010446) |
Tủ cao CUSIO,gỗ,sồi sáng(120006266)-#xA; 60X60X200 CM , mới 100% |
Tủ cao FINALE, (Trái)(110011742) (Phải)(110011849)-#xA;,gỗ Trắng 60X35X195.8 CM , mới 100% |
Tủ cao NUGGET,gỗ,Trắng(110010616)-#xA;40X40X180 CM , mới 100% |
Tủ đầu giường BUBBLE,gỗ,Xanh dương (40X40X49.7 CM) mới 100%(120009292) |
Tủ đầu giường Global 6000 bằng gỗ, (38.5x50x42.5)cm. Hàng mới 100%. |
Tủ đầu giường GRAPHIO,gỗ,Đen/xám nhạt (50X40X29.5 CM) mới 100%(120011379) |
Tủ đầu giường INNOVA,gỗ,Trắng (48x40x45 CM) mới 100%(120010803) |
Tủ đầu giường MONA,gỗ,Hồng (40X40X49.7 CM) mới 100%(120009252) |
Tủ đầu giường WINNER,gỗ,Nâu đen (40X40X40 CM) mới 100%(120010118) |
Tủ để tivi NUMEROUS PLUS,gỗ,-#xA;Nâu vàng/Trắng(110016722) 120X48.2X60 CM , mới 100% |
Tủ để tivi NUMEROUS PLUS,gỗ,Nâu vàng/Trắng 120X48.2X60 CM , mới 100%-#xA;(110016722) |
Tủ để tivi,gỗ,trắng,(160X45X58 CM) mới 100%(110019461) |
Tủ để tivi/160 KENSINGTON,gỗ,Cà phê (160X45X47.5 CM.)(110018033) mới 100% |
Tủ giày NB ECCO,gỗ, Nâu đen/Trắng (120X40X44 CM)(120011411) mới 100% |
Tủ giày NB TIMBER-L,gỗ,Nâu đen (140X37X114 CM) mới 100%(120010334) |
Tủ Gỗ MDF 7 ngăn, 40*33*115cm, mới 100% |
Tủ Gỗ MDF mặt có kiếng N1953-S, 160*51*96cm, mới 100% |
Tủ kéo 3 ngăn GRAPHIO,gỗ,Đen/Sồi sáng (90X40X80 CM) mới 100%(120011385) |
Tủ kéo 3 ngăn NOX ,gỗ,-#xA;Sồi sáng(110016026)nâu đen(110016423),80X40X82.5 CM , mới 100% |
Tủ kéo 3 ngăn NOX 80CM,gỗ,Nâu đen (80X40X82.5 CM) mới 100%(110016423) |
Tủ kéo 4 ngăn VERTIO,gỗ, xám nhạt/Đen (80X40X80 CM)(120011542) mới 100% |
Tủ kéo BERRY,gỗ,40CM Nâu đen(110009404)-#xA; (42.5X45X85 CM) mới 100% |
Tủ rượu,khung gỗ cao su,các phần khác gỗ MDF,kích thước:1970x460x2325,kết hợp kính,hiệu chữ Trung Quốc,mã 352.Hàng mới 100% |
Tủ thấp + 5 ngăn chứa NB ONE WAY-A,gỗ,Nâu đen (76.30X40X89.50) mới 100%(120010630) |
Tủ thấp + túi NUGGET,gỗ Trắng(110010617)-#xA; 40X40X85 CM , mới 100% |
Tủ thấp MANTA 50CM,gỗ, Trắng (50X40X94.7 CM.) mới 100%(110017864) |
Tủ thấp NB ONE WAY-B,gỗ,mới 100%,Nâu đen (76.3X40X89.50 CM)(120010631) |
Tủ thấp NB ONE WAY-B,gỗ,Nâu đen (76.3X40X89.50 CM) mới 100%(120010631) |
Tủ thấp NB ONE WAY-C,gỗ, mới 100%Nâu đen (76.3X40X89.50 CM)(120010632) |
Tủ thấp NB ONE WAY-C,gỗ,Nâu đen (76.3X40X89.50 CM) mới 100%(120010632) |
Tủ thấp NOX ,gỗ,Sồi sáng(110016025)nâu đen(110016422), -#xA;80X40X82.5 CM , mới 100% |
Tủ thấp NOX 80CM,gỗ,Nâu đen (80X40X82.5 CM) mới 100%(110016422) |
Tủ thấp NUGGET,gỗ Trắng(110010618)-#xA; 40X40X85 CM , mới 100% |
Tủ thấp VERTIO gỗ 80X40X80 CM xám nhạt/Đen,mới 100%(120011541) |
Tủ tivi NOX ,gỗ,nâu đen(110016419)-#xA; 120X40X82.5 CM , mới 100% |
Tủ tivi NUMEROUS PLUS,gỗ,-#xA;Nâu vàng/Trắng(110016719) 90X48.2X60 CM , mới 100% |
Tủ treo 1 cửa GRAPHIO,gỗ,xám nhạt (60X30X45 CM) mới 100%(120011378) |
Tủ trưng bày BERRY,gỗ,45CM Nâu đen(110009403)-#xA; (45X42.5X180 CM) mới 100% |
Tủ trưng bày Gổ GIVENCHY Fragrance Counter Make up Consultation Table 1400x750x1350 (mm) mới 100%-#xA;-#xA; |
Vách trưng giày bằng gỗ MDF sơn(Straight red wall footwear full height/600). Hàng mới 100% |
Ván gỗ gắn tường kích thước 550 x 27 x 660 mm code F1-20-A (hàng mới 100%) |
Ván MDF có gắn kính size 120cmx60cm - 3 Tấm/ thùng- Nhãn hiệu: Diesel-Hàng mới 100%-Mã hàng:00AHQ8 |
Ván MDF size 120cmx60cm- Nhãn hiệu: Diesel-Hàng mới 100%-Mã hàng:00AHRE |
Ván MDF size 120cmx60cmx35cm- 4 tấm/ thùng- Nhãn hiệu: Diesel-Hàng mới 100%-Mã hàng:00AHR0 |
Ván MDF size 60cmx35cm kèm thanh sắt dài 60cm- 2 Bộ/ thùng- Nhãn hiệu: Diesel-Hàng mới 100%-Mã hàng:00AHRB |
VSn MDF size 120cmx60cm- Nhãn hiệu: Diesel-Hàng mới 100%-Mã hàng:00AHQ9 |
Báºc tam cấp gá»— trÆ°ng bà y kÃch thÆ°á»›c 31.0x23.0x33.5cm hiệu Charles & Keith code: WOODEN3STEPS hà ng má»›i 100% |
BÃ n (1.2 x 800 x 750) |
Bà n = gá»— và mặt kÃnh BT-008-1 (151 x 58 x 83cm) hà ng má»›i 100% |
Bà n = gá»— và mặt kÃnh JJ.10.G.1507PNL (110 x 110 x 48cm) hà ng má»›i 100% |
Bà n ăn BALLY ,chân gỗ,Mặt kiếng 150X90 CM Nâu đen,mới 100%(120003573) |
Bà n ăn BRIGHTON chân gỗ,Mặt kiếng tròn 110X75 CM Nâu đen(120002468),mới 100% |
Bà n ăn BRIGHTON chân gỗ,mới 100%Mặt kiếng tròn 110X75 CM Nâu đen(120002462) |
Bà n ăn DANAIL,gỗ,mới 100%Trắng (75X75X75 CM) (120010543) |
Bà n ăn DINING TABLE DALLAS-A180#2/WENGE bằng gỗ MDF(KT 180x90x76 cm), Hà ng mới 100% |
Bà n ăn DINING TABLE DUTY/HG WHITE/BLACK GLASS bằng gỗ MDF(KT 150x85x78 cm), Hà ng mới 100% |
Bà n ăn DINING TABLE SURPLUS-A150#261/WENGE/NT/GLASS bằng gỗ MDF(KT 150x90x76.5 cm), Hà ng mới 100% |
Bà n ăn DINING TABLE Y-ROOT-A150 STANLESS/BLACK GLASS bằng gỗ MDF( KT 150x85x75.5 cm), Hà ng mới 100% |
Bà n ăn DRAMA V-neer gỗ,Cà phê 200X100X75.5 CMmới 100%,(110015486) |
Bà n ăn GIORGIO,gỗ,Trắng(110014429)-#xA; 180X90X75 CMmới 100%, |
Bà n ăn MORTON,chân gỗ, mặt kiếng -#xA;180X90X75 CM Trắng(120006511),mới 100% |
Bà n ăn NB RAYMOND gỗ,mới 100%120X80X75 CM Trắng,(120006596) |
Bà n ăn PASTO Gỗ/mặt Kiếng 135X80X75 CM Cà phê(120008341),mới 100% |
Bà n ăn/160 BAROCCO,gỗ,mặt Kiếng trong -#xA;cà phê(110018477)162X92X75 CM.,mới 100% |
Bà n ăn/180 POLTRONA Gỗ,mặt kiếng -#xA;180X90X75 CM Trắng(120010275),mới 100% |
Bà n bằng kÃnh KT(1300*600*450)mm.+/- 50mm .Hiệu Hongsheng.Hà ng má»›i 100% |
Bà n bếp (1.2 x 800 x 750) |
Bà n cà phê chữ nháºt mã P107A, gổ Size: W1200*D800*H300mm,hà ng má»›i 100% |
Bà n cà phê hình tròn mã P215C, gổ Size: dia 600*H290mm,hà ng mới 100% |
Bà n cà phê mã P212A, gổ Size: W1000*D850*H225mm,hà ng mới 100% |
Bà n cà phê, chân gá»— mặt kÃnh, hà ng má»›i 100% |
Bà n café COFFEE TABLE ASA-C#CT-110/WALNUT bằng gỗ MDF(KT 110x36 cm), Hà ng mới 100% |
Bà n café COFFEE TABLE DUMPA-C#CJ8867A CHROMIUM/BLACK GLASS bằng gỗ MDF(KT 100x28 cm), Hà ng mới 100% |
Bà n café COFFEE TABLE FREEKO-C#2/WALNUT8089-11/GLASS bằng gỗ MDF(KT 120x65x43 cm), Hà ng mới 100% |
Bà n café COFFEE TABLE JAB CHROMIUM LEATHER BLACK bằng gỗ MDF( KT 110.5x65.5x45 cm), Hà ng mới 100% |
Bà n café COFFEE TABLE JENSEN#CJ886A/BLACK/GLASS bằng gỗ MDF(KT 116x66x38 cm), Hà ng mới 100% |
Bà n café COFFEE TABLE LYNNY/WENGE/GLASS BLACK bằng gỗ MDF(KT 120x70x32 cm), Hà ng mới 100% |
Bà n café COFFEE TABLE SEASON-C#501/CHROMIUM/GLASS bằng gỗ MDF(KT 120x30x40 cm), Hà ng mới 100% |
Bà n café COFFEE TABLE YAGANO-C/BLACK/SMOKED GLASS bằng gỗ MDF(KT 140x70x43 cm), Hà ng mới 100% |
Bà n café COFFEE TABLE YAYOI#JB8703/CHROMIUM /BLACK bằng gỗ MDF( KT 60x60x38 cm), Hà ng mới 100% |
Bà n cát trẻ em (400 x 400 x 400) |
Bà n có ngăn kéo (1.0 x 600x 550) |
Bà n coffee BERGEN ,gỗ,Mặt kiếng 90CM Nâu và ng (90X90X28 CM.) mới 100%(110017098) |
Bà n coffee BERGEN,gỗ,Mặt kiếng 90CM,mới 100% Nâu và ng (90X90X28 CM.)(110017098) |
Bà n coffee CRUZE Gỗ/ 120X59X37 CM Nâu đen,mới 100%(120010991) |
Bà n coffee DECOR gỗ,nâu đen 50X50X51 CM,mới 100%(120010028) |
Bà n coffee DUO,gỗ,Nâu đen (105X60X38 CM) mới 100%(120010022) |
Bà n coffee EXXA ,gỗ Mặt kiếng 80CM Nâu đen (80X80X33.50 CM) mới 100%(120010524) |
Bà n coffee FAVOUR-B,gỗ,mặt kiếng,Trắng (90X55X41.50 CM) mới 100%(120009989) |
Bà n coffee FRESH gỗ, mặt kiếng, Nâu đen/Trắng,(105X60X42 CM)mới 100%(120010887) |
Bà n coffee GUATEMALA Gỗ,mặt kiếng Nâu đen 113.5X102.5X40 CM,mới 100%(110017876) |
Bà n coffee LAY ,gỗ,mới 100% đen,(120011328),Trắng(120011327) (120X60X38 CM |
Bà n coffee MARAKESH gỗ 105X60X40 CM ,trắng(120010139),mới 100% |
Bà n coffee MARAKESH,gỗ 105X60X40CM Trắng,mới 100%(120010139) |
Bà n coffee MARAKESH,gỗ,Nâu đen(120009124)-#xA; (105X60X40 CM) mới 100% |
Bà n coffee MARAKESH,gỗ,Trắng (105X60X40 CM)(120010139) mới 100% |
Bà n coffee MIRAGE,gỗ,mặt kiếng,Trắng,(105X60X34 CM) mới 100%(120010902) |
Bà n coffee MORTON,gỗ,mặt kiếng Trắng (130X70X38 CM) mới 100%(120006516) |
Bà n coffee NAPOLEON,gỗ,Mặt kiếng -#xA;Trắng(110017785) 110X60X38 CM , mới 100% |
Bà n coffee NB LIV-PLUS gá»— 90X55X44.5 CM ,-#xA;Äen(120006670)Trắng(120006669),má»›i 100% |
Bà n coffee PANDORA,gỗ,Trắng/Nâu đen 90X60X30.5 CM,mới 100%(110017895) |
BÃ n coffee SCANDI,gá»—, Äen (105X60X38 CM) má»›i 100%(120010711) |
Bà n coffee SHADE Gá»— 90X90X34 CM. Trắng/Äen(120010899),má»›i 100% |
Bà n coffee TOOTH,gỗ,Trắng 110X60X38 CM , mới 100%(110013227) |
Bà n coffee TRIPLE,gỗ, mặt kiếng,Trắng(110011794)-#xA; 70X120X33.5 CM , mới 100% |
Bà n coffee V-WHARTON gỗ-#xA;Cà phê(110007443) 120X60X43.2 CM , mới 100% |
BÃ n CoffeMIFF 1370x256x610mm |
Bà n cong hình quạt từ gỗ, khung gỗ MPC, mặt bà n bằng gỗ DEF180075M01SC-SL size: W1800 x D750 x H740, hà ng mới 100% |
Bà n để laptop TRENDY gỗ 50X35X64.60 CM Xanh lá,mới 100%(120010710) |
Bà n để laptop TRENDY gỗ,mới 100%50X35X64.60 CM Xanh lá,(120010710) |
Bà n để máy vi tÃnh (1.0 x 600x 550) |
bà n gỗ BERRY Nâu đen(110009405)-#xA;60X35X38 CM , mới 100% |
Bà n gỗ để vải mới - 2000*1200 |
Bà n gỗ FURTON 200CM Cà phê(110015526)-#xA; (200X100X74.5 CM) mới 100% |
Bà n gỗ,mặt kiếng JUBILI,nâu đen,(165X90X75 CM) mới 100%(110006018) |
BÃ n gá»—. HÃ ng má»›i 100% |
Bà n góc gá»— công nghiệp đã tẩm sấy dùng trong phòng khách kÃch thÆ°á»›c 68x68x51 model 2023, hà ng má»›i 100% |
Bà n góc NB TRI-O(S+L),gỗ,Nâu đen (S40X40X53.8L50X50X64CM) mới 100%(120003767) |
Bà n há»c (1.0 x 600x 550) |
Bà n há»c BUBBLE,gá»—,Xanh dÆ°Æ¡ng (100X45X83.2 CM) má»›i 100%(120009306) |
Bà n há»c ELMO,gá»—,Sồi sáng/Trắng (80X55.2X93.6 CM) má»›i 100%(120009282) |
Bà n há»c MONA,gá»—,Hồng (100X45X83.2 CM) má»›i 100%(120009266) |
Bà n là m việc ACHIEVE gá»— 120X60X75 CM-#xA; Nâu Ä‘en/Äen(120010250),má»›i 100% |
Bà n là m việc DAVINCI v-neer,gỗ, Cà phê (50X81.3X208.2 CM) mới 100%(110012825) |
Bà n là m việc INTEL,gá»—,Sồi sáng/Äen (120X60X75 CM) má»›i 100%(120011401) |
Bà n là m việc mã S521Z, gổ Size: W1400 x D700 x H725mm,hà ng mới 100% |
Bà n là m việc STANDARD sơn bóng,gỗ,Trắng (120X54X75 CM) mới 100%(110019357) |
Bà n là m việc/120 LINPING,gỗ,Xanh lá (120X60X120.7 CM) mới 100%(110018501) |
Bà n là m việc/120 MARINA,gỗ,Xanh dương (120X60X164.3 CM) mới 100%(110018512) |
Bà n nhỠtrang trà bằng Gỗ mặt có kiếng 1961-ET, 60*60*66cm, mới 100% |
Bà n nhỠtrang trà bằng Gỗ N1915-D, 90*36*95.5cm, mới 100% |
Bà n phấn LUMINOUS,gỗ, Sơn bóng Trắng (110X35X191.8 CM)mới 100%(110015568) |
Bà n tÃnh tiá»n (gá»—) kÃch thÆ°á»›c 1400 x 780 x 1150 mm code F6-02-A (hà ng má»›i 100%) |
Bà n trà gá»— công nghiệp đã tẩm sấy dùng trong phòng khách kÃch thÆ°á»›c 130x68x46cm, model 2023, hà ng má»›i 100% |
Bà n trà gá»— tròn,khung gá»— cao su,các phần khác gá»— MDF,kÃch thÆ°á»›c:620x620x605. Hiệu chữ Trung Quốc,mã 1626.Hà ng má»›i 100% |
Bà n trang điểm *NIRVANA,mới 100%gỗ, xám nhạt (60X35X180 CM)(120011432) |
Bà n trang điểm + đôn NB PLUS gỗ,mặt kiếng 60X40X160.80 CM Nâu đen((120009952),trắng,mới 100% |
Bà n trang điểm GEO,gỗ,mới 100%Trắng (60X35X180 CM)(120009962) |
Bà n trang điểm GEO,gỗ,Nâu đen (60X35X180 CM) mới 100%(120009959) |
Bà n trang điểm GEO,gỗ,Nâu đen(120009959) (60X35X180 CM) mới 100% |
Bà n trang điểm LEXIS 80CM,gỗ,Nâu đen (80X41.7X181 CM) mới 100%(110016459) |
Bà n trang điểm LEXIS,gỗ,mới 100%80CM Nâu đen,(80X41.7X181 CM)(110016459) |
Bà n trang điểm LEXIS,gỗ,Nâu đen (80X41.7X181 CM) mới 100%(110016459) |
Bà n trang điểm METRO gỗ,mặt kiếng 80X35X180 CM Trắng(120009734),mới 100% |
Bà n trang điểm METRO,gỗ,Nâu đen(120010019)-#xA; (80X35X180 CM) mới 100% |
Bà n trang điểm METRO,gỗ,Trắng (80X35X180 CM) mới 100%(120009734) |
Bà n trang điểm NB PLUS gỗ,mặt kiếng 60X40X160.8 CM xám nhạt,mới 100%(120011504) |
Bà n trang điểm NIRVANA gỗ,mặt kiếng 60X35X180 CM -#xA;Sồi sáng(120011432),mới 100% |
Bà n trang điểm/100 BISCOTTA,gỗ, Xám cát 100X40X180 CM(110018343) mới 100% |
Bà n trang điểm/120 ANASTASIA,gỗ,Trắng (120X50X75 CM) mới 100%(110018318) |
Bà n trang điểm/120 KENSINGTON,gỗ,Cà phê (120X50X75 CM.) mới 100%(110018019) |
Bà n trang điểm/90 ILLUSION PLUS,gỗ,Trắng 90X37X180 CM mới 100%(110017215) |
Bà n trang trà bằng Gỗ mặt có kiếng 1961-D, 147.5*51*86.5cm, mới 100% |
Bà n trang trà bằng Gỗ MDF mặt có kiếng N1915-D, 142*42*84cm, mới 100% |
Bà n trang trà bằng Gỗ MDF, N4908-D , 89*36*83cm, mới 100% |
Bà n trang trà bằng Gỗ N6906-D, 89*36*87cm, mới 100% |
Bà n tròn ; ILV-003G |
Bà n trưng bầy sản phẩm mặt bà n bằng gỗ công nghiệp đã qua sỠlý nhiệt,công nghiệp chân bằng kim loại cỡ (1000L x 450W x 413H)mm RBKGB-300020 Hiệu REBOOK ; mới 100% |
Bệ gá»— trÆ°ng bà y giầy kÃch thÆ°á»›c 60.0x35.0x23.0cm hiệu Charles & Keith code: WOODENPLATF hà ng má»›i 100% |
Bộ ghế bằng gỗ tạp gồm 1 ghế dà i KT(1900*680*470)mm, 2 ghế ngắn KT(540*540*470)mm. +/- 50mm.Hiệu Hongsheng. Hà ng mới 100% |
Bá»™ ghế quây bằng gá»— tạp bá»c vải giả da gồm : 2 ghế dà i KT(2020*1010*760, 1900*1010*760)mm, 1 ghế ngắn KT(800*1010*760)mm. +/- 50mm.Hiệu Hongsheng.Hà ng má»›i 100% |
Bộ ghế sofa bẳng gỗ bộc da hiệu YIGAO FINITURE Model: 384# (1ghế 3 chỗ ngồi: 210x6x9.2cm; 2 ghế 1 chỗ ngồi: 100x6x9.2cm) Hà ng mới 100% |
Bá»™ ghế sofa bằng gá»— tạp bá»c giả da hiệu YU JING SOFA, Model: 138# (1bá»™ = 1 ghế 1 chá»— ngồi: 130*96*82cm, 1ghế 2 chổ ngồi: 170*96*82cm, 1ghế 3 chổ ngồi: 240*96*82cm) Hà ng má»›i 100% |
Bục phát biểu bằng gá»— (Z-3), kÃch thÆ°á»›c: 720x560x1180mm, má»›i 100% |
Äế bằng gá»— 930cmX930cm,Model 20055705,Hiệu HAFA,Má»›i 100%(cÆ°á»›c V/C=800USD=604EUR) |
Dụng cụ trÆ°ng bà y già y (gá»—) kÃch thÆ°á»›c 300 x 120 x 259.5 mm code F11-01 (hà ng má»›i 100%) |
Gá ủy tay áo 371806 |
Gá ủy tay áo 371943 |
GÃa 3 tầng 80x30xH85,bằng gá»— thông đã qua sá» lý công nghiệp,hà ng má»›i 100% |
GÃa 5 tầng 80x30xH160,bằng gá»— thông đã qua sá» lý công nghiệp,hà ng má»›i 100% |
GÃa 6 tầng 80x30xH197 bằng gá»— thông đã qua sá» lý công nghiệp,hà ng má»›i 100% |
GÃa để giầy 3 tầng 80x27xH45,gá»— thông đã qua sá» lý công nghiệp,hà ng má»›i 100% |
Giá đỡ gỗ SMARTFLEX 2X7.5X40.8CM trắng(170066135) |
Giá kệ RUBIK SHELF RTS120/CR/G WHITE bằng gỗ MDF(KT 120x30x180cm), Hà ng mới 100% |
Giá kệ RUBIK SHELF RTS120/CR/I-WALNUT bằng gỗ MDF(KT 120x30x180cm), Hà ng mới 100% |
GÃa treo quần áo 65x48H155, gá»— thông đã qua sá» lý công nghiệp ,hà ng má»›i 100% |
GiÆ°á»ng thÆ° giãn bằng sợi tổng hợp giả mây, khung nhôm, FL0112 (227x85x39cm). Hà ng má»›i 100% |
Hộc kệ MAXIMUS(SC)/CABINET TV180/WENGE/WHITE/PVC/HG bằng gỗ MDF(KT 180x60x45 cm), Hà ng mới 100% |
Há»™c tủ gá»— kÃch thÆ°á»›c 730 x 600 x 380 mm code F2-02 (hà ng má»›i 100%) |
Kệ 1148x293x1179mm |
Kệ 1148x293x1899mm |
Kệ 3 tầng + cá»a FASHION BOX/PLUS,-#xA;gá»—,Äá»/Trắng (39x30x79 CM) má»›i 100%(120010791) |
Kệ 3 tầng FASHION BOX/PLUS,gá»—, Äen Trắng (39x30x79 CM) má»›i 100%(120010786) |
Kệ 5 tầng + cá»a FASHION BOX/PLUS,gá»—, Äen/Trắng (59x30x178 CM) má»›i 100%(120010798) |
Kệ 5 tầng FASHION BOX/PLUS,gá»—, Äen/Trắng (59x30x178 CM) má»›i 100%(120010794) |
Kệ A CUSIO,gá»—, Äen/Trắng(120005971)-#xA; 60X27X43 CM , má»›i 100% |
Kệ bếp HAVANA-KIT gỗ 60X25.5X57.5 CM. -#xA;Trắng(120004875),mới 100% |
Kệ chứa 6 ngăn FINALE,gỗ,Trắng(110011730)-#xA; 60X24X90 CM,mới 100% |
kệ chứa NUMEROUS PLUS,gỗ,-#xA;Nâu và ng(110016734) 90X53.2X135.4 CM , mới 100% |
kệ chứa NUMEROUS PLUS,gỗ,Nâu và ng 90X53.2X135.4 CM , mới 100%-#xA;(110016734) |
Kệ đa năng RODEO/120,gỗ,120X29.2X180.5 CM , mới 100%-#xA;Trắng/nâu đen(110016452)trắng/sồi sáng(110016567) |
Kệ đa năng RODEO/150 ,gỗ,Trắng(110012421)-#xA; 150X29X180 CM , mới 100% |
Kệ đa năng RODEO/150CM,mới 100% gỗ,Nâu đen (150X29X180 CM)(110019111) |
Kệ đa năng RODEO/80,gỗTrắng(110012420)-#xA; 80X30.5X180 CM , mới 100% |
Kệ để già y , dép bằng gỗ tạp ( 1.2x0.5x0.6 m ) |
Kệ để già y dép bằng gỗ tạp ( 1.2 x0.5x0.6 m ) |
Kệ để già y gỗ ROCCO 82.8X20X60 CM 170084598) mới 100% |
Kệ để ti vi bằng bá»™t gá»— ép ( cá»a kÃnh), kÃch thÆ°á»›c: dà i (2,0-2,1)m x rá»™ng 0,6m x cao 1,34m, hiệu chữ Trung Quốc. Má»›i 100%. |
Kệ để ti vi bằng kÃnh, bá»™t gá»— ép, kÃch thÆ°á»›c: <=(110*60*80) cm, hà ng má»›i |
Kệ để tivi & sách mã K132, gổ Size: W3012*D445*H1850mm, hà ng mới 100% |
Kệ để tivi bằng bá»™t gá»— ép, Cá»a kÃnh,KT: Dà i (1,2 - <1.5)m, Rá»™ng(0.4-0.8)m, Cao(0.6-1.2)m, hiệu chữ Trung Quốc. Má»›i 100%. |
Kệ để tivi bằng bá»™t gá»— ép, cá»a kÃnh,KT: Dà i (1,6 - <1.8)m, Rá»™ng(0.4-0.8)m, Cao(0.6-1.2)m, hiệu chữ Trung Quốc. Má»›i 100%. |
Kệ đệ tivi bằng bá»™t gá»— ép, cá»a kÃnh,KT: Dà i 2,2m, Rá»™ng(0,4-0,8)m, Cao(0,6-1,4)m, hiệu chữ Trung Quốc. Má»›i 100%. |
Kệ để tivi LIVIO 120CM,gỗ, xám nhạt (113.1X23X44 CM) mới 100%(120011600) |
Kệ để tivi NB BRICO,gỗ,xám nhạt, (120X45X40 CM),mới 100%(120011395) |
Kệ DVD LIVIO,gá»—,Äá» (20X18X200 CM)(120007027) má»›i 100% |
Kệ DVD LIVIO,gỗ,mới 100%(Xanh lá (120008087),xanh dương(120008975) 20X18X200 CM |
Kệ DVD LIVIO,gỗ,Nâu đen (20X18X200 CM) mới 100%(120010856) |
Kệ FINALE,gỗ Trắng(110011738)-#xA; 60X24X2.5 CM , mới 100% |
Kệ già y gỗ ROCCO 82.8X20X60CM (170084598) |
Kệ gỗ SMARTFLEX 30X60 CM. (170064702) mới 100% |
Kệ gỗ SMARTFLEX 30X60CM (170064702) |
Kệ gỗ SMARTFLEX 30X80 CM. (170064705) mới 100% |
Kệ gá»— SMARTFLEX 40X57.7X1.9 CM. nhiá»u mà u(170066137) má»›i 100% |
Kệ gỗ SMARTFLEX 40X80CM trắng(170066138)mới 100% |
Kệ gối PILLOW RACK ( NEW DESIGN)1720x540x315mm |
Kệ gối PILLOW RACK (OLD DESIGN) 1890x455x195mm |
Kệ hoa, khung gá»— cao su,các phần khác gá»— MDF.Hiệu chữ Trung Quốc.KÃch thÆ°á»›c:rá»™ng 0.36x0.36m, cao 0.57m mã 1627-1.Hà ng má»›i 100% |
Kệ PLUS 90CM,gỗ, nâu đen (86.4X45X4 CM) mới 100%(120009810) |
Kệ sách 2 tầng NB WORKS PLUS,gỗ, Nâu đen(64.6X29X79.4 CM) mới 100%(120010170) |
Kệ sách 3 tấng NB WORKS PLUS ,gỗ,Nâu đen (64.6X29X117 CM) mới 100%(120010171) |
Kệ sách 3/1200 NB DIVA,gỗ,Trắng (120X29.2X86.4 CM) mới 100%(120009029) |
Kệ sách 3/870 NB DIVA,gỗ,mới 100%Trắng (87X29.2X86.4 CM)(120009027) |
Kệ sách 4 tầng NB WORKS PLUS,gỗ,Nâu đen (64.6X29X154.60 CM) mới 100%(120010172) |
Kệ sách 5 tầng NB WORKS PLUS,gỗ,Nâu đen (64.6X29X192.20 CM) mới 100%(120010173) |
Kệ sách BUBBLE,gỗ,Xanh dương (60X35X161.3 CM) mới 100%(120009302) |
Kệ sách cao LIVIO 40CM,gỗ, Nâu đen (40X38X200 CM) mới 100%(120010676) |
Kệ sách cao LIVIO 40CM,gỗ, xám nhạt (40X38.2X200 CM) mới 100%(120011594) |
Kệ sách cao LIVIO 80CM,gỗ,Nâu đen (40X38.2X200 CM) mới 100%(120010678) |
Kệ sách cao LIVIO 80CM,gỗ,xám nhạt (80X38.2X200 CM) mới 100%(120011593) |
Kệ treo BERRY,gỗ Nâu đen(110009406)-#xA; 15X20X60 CM , mới 100% |
Kệ treo LEGO,gỗ,Trắng(110012399)-#xA; 60X18X34.7 CM , mới 100% |
Kệ treo MINIMAL,gỗ, Trắng(110012398)-#xA;,80X28X11.1 CM , mới 100% |
Kệ treo MINIMAL,gỗ,Trắng(110012396), -#xA;60X24X16.6 CM , mới 100% |
Kệ treo NUMEROUS PLUS,gỗ,Nâu và ng 90X24X4.8 CM , mới 100%(110016729) |
Kệ treo STANDARD,gỗ,Trắng ( 27.50X131.50X6 CM) mới 100%(110019372) |
Kệ treo STANDARD,gỗ,Trắng (90X24X5.4 CM) mới 100%(110019368) |
Kệ treo TRENDYSYS(JA)SHELF TSBG90H/BL/I-WALNUT/BLACK GLASS bằng gỗ MDF( KT 90x30x30cm), Hà ng mới 100% |
Kệ treo tÆ°á»ng NUGGET,gá»—,Trắng(110010615)-#xA; 60X15X17 CM , má»›i 100% |
Kệ treo ZIGZAG,gỗ,Trắng(110012845)-#xA; 96.5X15X 19.5 CM , mới 100% |
kệ trưng bà y BLANK INSERT |
Kệ trưng bà y EYE SHADOW DISPLAYER |
Kệ trưng bà y Gổ GIVENCHY Logo in Backlit Silk-screen Printed Glass Light Box And Display Shelf 1850x250x2600 (mm) mới 100%-#xA; |
Kệ trưng bà y LIPSTICK SMALL FRAME |
Kệ trưng bà y mỹ phẩm LIPSTICK DISPLAYER |
Kệ trưng bà y NEW PENCIL MERCHANDISER |
Khung áp tÆ°á»ng STANDARD,gá»—,Trắng(110019361)-#xA; 60X5X120 CM , má»›i 100% |
Khung kệ tivi LIVIO 120CM,gỗ, Trắng (120X44X200 CM),mới 100%(120009425) |
Khung kệ tivi LIVIO 120CM,gỗ,nâu đen (120X44X200 CM) mới 100%(120011621) |
Khung kệ tivi LIVIO 120CM,gỗ,xám nhạt (120X44X200 CM) mới 100%(120011598) |
Khung kệ tivi LIVIO 160CM,gỗ, Trắng (160X44X200 CM) mới 100%(120009428) |
Khung tủ bếp góc KIT-PLUS 100CM Trắng(120007092)-#xA;(100.5X100.5X82 CM) mới 100% |
Khung tủ bếp KIT-PLUS,gỗ,Trắng(120007088)-#xA; 60X55X82 CM , mới 100% |
Khung tủ cao STANDARD 90x220 CM,gỗ,Trắng (90X30X219.8 CM) mới 100%(110019379) |
Khung tủ cao STANDARD,gỗ,30x220 CM Trắng (30X30X219.8 CM) mới 100%(110019375) |
Khung tủ cao STANDARD,gỗ,Trắng (30X30X219.8 CM) mới 100%(110019375) |
Khung tủ gas KIT-PLUS,gỗ,Trắng(120007090)-#xA; 80X55X64.5 CM , mới 100% |
Khung tủ kéo bếp KIT-PLUS,gỗ,Trắng(120007085),-#xA;trắng/nâu(120007087)40X55X82 CM , mới 100% |
Khung tủ treo STANDARD,gỗ,Trắng(110019352)-#xA; 120X30X30 CM , mới 100% |
Logo nhãn hiệu bằng gỗ MDF sơn(Logo for red wall footwear). Hà ng mới 100% |
Miếng đỡ đặt trên giá cố định bằng gỗ công nghiệp đã qua sỠlý nhiệt,công nghiệp cỡ (1198W x 500L x 100H )mm RBKGB-300250 hiệu REBOOK ; mới 100% |
Ngăn kéo gỗ SMARTFLEX 60X40CM trắng(170068981) |
Ngăn kéo gỗ SMARTFLEX 80X40 CM. mà u trắng(170068982) mới 100% |
Phòng xông hÆ¡i không có mát-xa (xông khô) bằng gá»— đã xá» lý KH: SR-803 kÃch thÆ°á»›c: (150x150x60x60x125x190)cm ± 2cm (Hà ng má»›i 100%) |
Quầy thu tiá»n bằng gá»— công nghiệp đã qua sá» lý nhiệt,công nghiệp mặt bà n bằng kÃnh cỡ (1200L x 700W x 1200H)mm RBKGB-200195 Hiệu REBOOK ; má»›i 100% |
Quầy tÃnh tiá»n Gổ GIVENCHY Cashier Unit 1500x50x950 (mm) má»›i 100%-#xA;-#xA; |
Sản phẩm là m từ ván MDF: Bà n AIR 90 BK (90 x 50 x 35) cm- Hà ng mới 100% |
Sản phẩm là m từ ván MDF: Bà n ANGLE (70 x 40 x 125) cm- Hà ng mới 100% |
Sản phẩm là m từ ván MDF: Bà n CLEAR BK (45 x 51 x 100) cm- Hà ng mới 100% |
Sản phẩm là m từ ván MDF: Kệ SWAN SDB (144 x 46 x 48) cm- Hà ng mới 100% |
Sản phẩm là m từ ván MDF: Kệ ti vi SHIN (60 x 44 x 57.5) cm - Hà ng mới 100% |
Sản phẩm là m từ ván MDF: Kệ UNIT AB (50 x 40 x 175) cm- Hà ng mới 100% |
Sản phẩm là m từ ván MDF: Quầy RINA CH (105 x 44 x 138) cm- Hà ng mới 100% |
Sản phẩm là m từ ván MDF: Tủ (135 x 75 x 72) cm- Hà ng mới 100% |
Sản phẩm là m từ ván MDF: Tủ kệ AIR 150 SW (150 x 45 x 90) cm- Hà ng mới 100% |
Sản phẩm là m từ ván MDF: Tủ ngăn kéo CLEAR BK (123 x 27 x 109) cm- Hà ng mới 100% |
Sản phẩm là m từ ván MDF: Tủ RINA CH (120 x 36 x 85) cm- Hà ng mới 100% |
Sản phẩm là m từ ván MDF: Tủ SOL NV (100 x 52 x 85) cm- Hà ng mới 100% |
Sản phẩm là m từ ván MDF: Tủ STAY DB (120 x 40 x 85) cm- Hà ng mới 100% |
Sản phẩm là m từ ván MDF: Tủ thấp FINE (144 x 50 x 85) cm- Hà ng mới 100% |
Tấm gỗ là m vách ngăn thang máy, dà i 2820mm. rộng 650mm, dầy 19.5 |
Tap đỠluy bằng gỗ tạp KT(450*450*500)mm.+/- 50mm.Hiệu Hongsheng.Hà ng mới 100% |
Tủ = gỗ phòng khách F230 (161 x 51.5 x 43cm) hà ng mới 100% |
Tủ 2 cá»a MONA,gá»—,má»›i 100%-#xA; Hồng (80X52X161.3 CM)(120009258) |
Tủ 4 cá»a METRO, gá»—,má»›i 100%160X60X200 CM Trắng,(120009923) |
Tủ 4 cá»a NIRVANA,má»›i 100%gá»—,Xám nhạt (180X59X210 CM)(120011428) |
Tủ 4 ngăn kéo/90 ORDINARIE,gỗ,Trắng (90X48.7X80 CM) mới 100%(110018258) |
Tủ 858X413X909 |
Tủ áo 1 cá»a BUBBLE,gá»—,Xanh dÆ°Æ¡ng (60X52X161.3 CM) má»›i 100%(120009296) |
Tủ áo 2 cá»a COTTA,gá»—,Nâu Ä‘en (186.8X215.4X96 CM) má»›i 100%(120009899) |
Tủ áo 2 cá»a ELMO,gá»—,Sồi sáng/Trắng (88X51.6X158 CM) má»›i 100%(120009281) |
Tủ áo 2 cá»a GRAPHIO,gá»—, Äen/xám nhạt 90X59X190 CM má»›i 100%(120011371) |
Tủ áo 2 cá»a/110 KENSINGTON,gá»—,Cà phê (110X60X190 CM.)(110018014) má»›i 100% |
Tủ áo 2 cá»a/80 LINPING,gá»—,Xanh lá (80X58.5X190 CM) má»›i 100%(110018498) |
Tủ áo 2 cá»a/82 MARINA,gá»—,Xanh dÆ°Æ¡ng (80X58.5X190 CM) má»›i 100%(110018508) |
Tủ áo 2 cá»a/90 ILLUSION PLUS Trắng ,gá»—,89.8X62.7X210 CM,má»›i 100%(110017457) |
Tủ áo 3 cá»a BLISS gá»— 135X60X190 CM. Trắng(120010701),má»›i 100% |
Tủ áo 3 cá»a GRAPHIO-PLUS,gá»—, Äen/Sồi sáng (135X59X200 CM) má»›i 100%(120011375) |
Tủ áo 3 cá»a NB BOOM,gá»—, Nâu Ä‘en (120X52X160 CM) má»›i 100%(120009903) |
Tủ áo 3 cá»a NB GEO gá»— 120.2X52X190 CM-#xA; Nâu Ä‘en(120009902),má»›i 100% |
Tủ áo 3 cá»a NB GEO,gá»—,Nâu Ä‘en (120.2X52X190 CM) má»›i 100%(120009902) |
Tủ áo 3 cá»a NB METRO,gá»—, Nâu Ä‘en (135X56X190 CM)(120009906) má»›i 100% |
Tủ áo 3 cá»a NB METRO,gá»—,Nâu Ä‘en (135X56X190 CM) má»›i 100%(120009906) |
Tủ áo 3 ngăn ELMO,gỗ,Sồi sáng/Trắng (90X45X104.8 CM) mới 100%(120009283) |
Tủ áo 4 cá»a LINEO gá»— 160X60X200 CM Trắng/Äen,má»›i 100%(120009715) |
Tủ áo 4 cá»a LINEO,gá»—,Trắng/Äen (160X60X200 CM) má»›i 100%(120009715) |
Tủ áo 4 cá»a METRO gá»— 160X60X200 CMTrắng,má»›i 100%(120009923) |
Tủ áo 4 cá»a NIRVANA gá»— 180X59X210 CM -#xA;Sồi sáng(120011428),má»›i 100% |
Tủ áo 4 cá»a/180 ANASTASIA,gá»—, Trắng (180X63X220 CM) má»›i 100%(110018315) |
Tủ áo 5 cá»a gá»—+gÆ°Æ¡ng LEXIS Nâu Ä‘en (204.9X1.9X214.3 CM) má»›i 100%(110018263) |
Tủ áo 5 cá»a NB OPERA,gá»—,Nâu Ä‘en (160X67.5X200 CM) má»›i 100%(120009948) |
Tủ áo cá»a trượt NB GALLERY-PLUS,gá»—,xám nhạt (160X67.5X200 CM) má»›i 100%(120011513) |
Tủ buffet,khung gá»— cao su,các phần khác gá»— MDF,kÃch thÆ°á»›c:1720x540x940. Hiệu chữ Trung Quốc,mã 1604-1.Hà ng má»›i 100% |
Tủ cao + 2 cá»a ELMO,gá»—,Sồi sáng/Trắng (88X36.6X158 CM) má»›i 100%(120009286) |
Tủ cao 6 ngăn kéo MARAKESH,gỗ,Nâu đen (60X45X133 CM)(120008870) mới 100% |
Tủ cao cá»a trượt BASIO gá»— 120X60X200 CM Nâu Ä‘en,trắng,má»›i 100%(120010446) |
Tủ cao CUSIO,gỗ,sồi sáng(120006266)-#xA; 60X60X200 CM , mới 100% |
Tủ cao ELMO,gỗ,Sồi sáng/Trắng (88X36.6X158 CM) mới 100%(120009287) |
Tủ cao FINALE, (Trái)(110011742) (Phải)(110011849)-#xA;,gỗ Trắng 60X35X195.8 CM , mới 100% |
Tủ cao NUGGET,gỗ,Trắng(110010616)-#xA;40X40X180 CM , mới 100% |
Tủ đầu giÆ°á»ng BUBBLE,gá»—,Xanh dÆ°Æ¡ng (40X40X49.7 CM) má»›i 100%(120009292) |
Tủ đầu giÆ°á»ng Global 6000 bằng gá»—, (38.5x50x42.5)cm. Hà ng má»›i 100%. |
Tủ đầu giÆ°á»ng GRAPHIO,gá»—,Äen/xám nhạt (50X40X29.5 CM) má»›i 100%(120011379) |
Tủ đầu giÆ°á»ng INNOVA,gá»—,Trắng (48x40x45 CM) má»›i 100%(120010803) |
Tủ đầu giÆ°á»ng MONA,gá»—,Hồng (40X40X49.7 CM) má»›i 100%(120009252) |
Tủ đầu giÆ°á»ng RODO,gá»—,Nâu Ä‘en (60X40X30 CM) má»›i 100%(110016491) |
Tủ đầu giÆ°á»ng WINNER,gá»—,Nâu Ä‘en (40X40X40 CM) má»›i 100%(120010118) |
Tủ đầu giÆ°á»ng/50 ANASTASIA,gá»—,Trắng (47X45X45 CM) má»›i 100%(110018319) |
Tủ để tivi DOMINO,gá»—,mặt kiếng 90CM Trắng/Äen (90X49.9X42.5 CM) má»›i 100%(110019258) |
Tủ để tivi FINALE,gỗ Trắng(110011727)-#xA; 180X56.5X5.8 CM , mới 100% |
Tủ để tivi FINALE,gỗ,Trắng(110011726)-#xA; 120X56.5X45.8 CM,mới 100% |
Tủ để tivi NB PANAVISION ,gỗ,mới 100%180X50X69.1 CM Nâu đen,(120009980) |
Tủ để tivi NB PANAVISION 120CM,gỗ,mới 100% Nâu đen (120X50X62 CM)(120009979) |
Tủ để tivi NB PANAVISION180CM,gỗ,xám nhạt (180X50X69.1 CM) mới 100%(120011394) |
Tủ để tivi NUMEROUS PLUS,gỗ,-#xA;Nâu và ng/Trắng(110016722) 120X48.2X60 CM , mới 100% |
Tủ để tivi NUMEROUS PLUS,gỗ,Nâu và ng/Trắng 120X48.2X60 CM , mới 100%-#xA;(110016722) |
Tủ để tivi,gỗ,trắng,(160X45X58 CM) mới 100%(110019461) |
Tủ để tivi/160 KENSINGTON,gỗ,Cà phê (160X45X47.5 CM.)(110018033) mới 100% |
Tủ đựng con chip bằng gỗ |
Tủ đựng giầy dép bằng gỗ ép công nghiệp, KT: (125x100x35)cm, chưa lắp ráp, hà ng mới 100%. (Hà ng đã qua sỠlý ở nhiệt độ và áp suất cao). |
Tủ đựng giầy, ván dăm 81x63x24 |
Tủ đựng linh kiện máy in |
Tủ già y NB BALLY-L PLUS ,mới 100%gỗ,Trắng (120009829),nâu đen(120009996) (120X38X93 CM |
Tủ già y NB BALLY-S PLUS,mới 100% gỗ,Nâu đen Nâu đen(120010182),trắng(120010099) (84X38X93 CM) |
Tủ già y NB ECCO,gỗ, Nâu đen/Trắng (120X40X44 CM)(120011411) mới 100% |
Tủ già y NB TIMBER-L,gỗ,Nâu đen (140X37X114 CM) mới 100%(120010334) |
Tủ già y NB TIMBER-S gỗ 93.4X37X115 CM-#xA; Nâu đen(120010183),mới 100% |
Tủ già y NB TIMBER-S,gỗ, Nâu đen (93.4X37X115 CM) mới 100%(120010183) |
Tủ Gỗ MDF 7 ngăn, 40*33*115cm, mới 100% |
Tủ Gỗ MDF mặt có kiếng N1944-S, 147*45*83.5cm, mới 100% |
Tủ Gỗ MDF mặt có kiếng N1953-S, 160*51*96cm, mới 100% |
Tủ gỗ SMARTFLEX 57.7X31.5X41.9CM trắng(170068979) |
Tủ gỗ Volani CC16 mà u đen, (25x205.5x48.5)cm. Hà ng mới 100%. |
Tủ kéo 2 ngăn đôi TWIGGY,-#xA;Trắng,xanh lá 106.4X45.6X49.6 CM , mới 100% |
Tủ kéo 2 ngăn đôi TWIGGY,gỗ,105CM Xanh lá (106.4X45.6X49.6 CM) mới 100%(110016596) |
Tủ kéo 3 ngăn BUBBLE,gỗ,Xanh dương (80X45X80.5 CM) mới 100%(120009303) |
Tủ kéo 3 ngăn DEPTH 80CM,gỗ,mà u moca (80X45X85 CM),mới 100%(110008172) |
Tủ kéo 3 ngăn DEPTH 80CM,gỗ,Trắng (80X45X85 CM),mới 100%(110012423) |
Tủ kéo 3 ngăn DEPTH,gỗ,Nâu(110008172)trắng(110012423)-#xA;80X45X85 CM,mới 100% |
Tủ kéo 3 ngăn GRAPHIO,gá»—,Äen/Sồi sáng (90X40X80 CM) má»›i 100%(120011385) |
Tủ kéo 3 ngăn LINEO,gá»—,Trắng/Äen (80X45X90 CM)(120009837) má»›i 100% |
Tủ kéo 3 ngăn MONA,gỗ, mới 100%Hồng (80X45X80.5 CM)(120009263) |
Tủ kéo 3 ngăn NOX ,gỗ,-#xA;Sồi sáng(110016026)nâu đen(110016423),80X40X82.5 CM , mới 100% |
Tủ kéo 3 ngăn NOX 80CM,gỗ,Nâu đen (80X40X82.5 CM) mới 100%(110016423) |
Tủ kéo 4 ngăn BLISS,gỗ,Trắng(120010707)-#xA; (79.6X45X80 CM) mới 100% |
Tủ kéo 4 ngăn MARAKESH,gỗ,Nâu đen (80X45X90 CM)(120009127) mới 100% |
Tủ kéo 4 ngăn RIVA 80CM Trắng gỗ,80X45X96.9 CM,mới 100%(110011464) |
Tủ kéo 4 ngăn RIVA 80CM Trắng(110011464)-#xA;,gỗ,80X45X96.9 CM,mới 100% |
Tủ kéo 4 ngăn TREVI ,gá»—,SÆ¡n bóng -#xA;Trắng(110014422)Äen(110016490) 120X45X75 CM , má»›i 100% |
Tủ kéo 4 ngăn TWIGGY,gỗ,55CM ,trắng (53.8X45.6X88 CM) mới 100%(110001882) |
Tủ kéo 4 ngăn TWIGGY,gỗ,55CM Xanh lá (53.8X45.6X88 CM) mới 100%(110016594) |
Tủ kéo 4 ngăn VERTIO,gá»—, xám nhạt/Äen (80X40X80 CM)(120011542) má»›i 100% |
Tủ kéo 5 ngăn/80 KENSINGTON,gỗ,Cà phê (80X50X132 CM.)(110018027) mới 100% |
Tủ kéo 6 ngăn ANASTASIA,gỗ,Trắng (80x45x128 CM) mới 100%(110019178) |
Tủ kéo BERRY,gỗ,40CM Nâu đen(110009404)-#xA; (42.5X45X85 CM) mới 100% |
Tủ kéo PLUS 90CM,gỗ,Nâu đen (86.4X45X43 CM) mới 100%(120009811) |
Tủ rượu,khung gá»— cao su,các phần khác gá»— MDF,kÃch thÆ°á»›c:1970x460x2325,kết hợp kÃnh,hiệu chữ Trung Quốc,mã 352.Hà ng má»›i 100% |
Tủ thấp + 5 ngăn chứa NB ONE WAY-A,gỗ,Nâu đen (76.30X40X89.50) mới 100%(120010630) |
Tủ thấp + túi NUGGET,gỗ Trắng(110010617)-#xA; 40X40X85 CM , mới 100% |
Tủ thấp 4 ngăn kéo BASIO ,gỗ, Trắng (80X45X80 CM) mới 100%(120010422) |
Tủ thấp 4 ngăn kéo BASIO ,gỗ,Trắng (80X45X80 CM)(120010422) mới 100% |
Tủ thấp 4 ngăn kéo BASIO,gỗ,Nâu đen (80X45X80 CM)(120010425) mới 100% |
Tủ thấp BLISS,gỗ, Trắng (79.6X45X80 CM) mới 100%(120010705) |
Tủ thấp BLISS,gỗ,Nâu (79.6X45X80 CM) mới 100%(120010704) |
Tủ thấp DEPTH,gỗ, Nâu đen(110010712)trắng(110012435)-#xA;80X45X85 CM , mới 100% |
Tủ thấp DEPTH,gỗ, trắng 80X45X85 CM , mới 100%(110012435) |
Tủ thấp DEPTH,gỗ,mà u moca 80X45X85 CM , mới 100%(110010712) |
Tủ thấp MANTA 50CM,gỗ, Trắng (50X40X94.7 CM.) mới 100%(110017864) |
Tủ thấp MARAKESH,gỗ,Trắng (80X45X90 CM)(120010207) mới 100% |
Tủ thấp NB ONE WAY-B,gỗ,mới 100%,Nâu đen (76.3X40X89.50 CM)(120010631) |
Tủ thấp NB ONE WAY-B,gỗ,Nâu đen (76.3X40X89.50 CM) mới 100%(120010631) |
Tủ thấp NB ONE WAY-C,gỗ, mới 100%Nâu đen (76.3X40X89.50 CM)(120010632) |
Tủ thấp NB ONE WAY-C,gỗ,Nâu đen (76.3X40X89.50 CM) mới 100%(120010632) |
Tủ thấp NOX ,gỗ,Sồi sáng(110016025)nâu đen(110016422), -#xA;80X40X82.5 CM , mới 100% |
Tủ thấp NOX 80CM,gỗ,Nâu đen (80X40X82.5 CM) mới 100%(110016422) |
Tủ thấp NUGGET,gỗ Trắng(110010618)-#xA; 40X40X85 CM , mới 100% |
Tủ thấp RIVA,gỗ,Trắng(110011066)-#xA; 80X45X96.9 CM , mới 100% |
Tủ thấp VERTIO gá»— 80X40X80 CM xám nhạt/Äen,má»›i 100%(120011541) |
Tủ tivi 180cm GRAPHIO,gá»—, Äen/xám nhạt (180X50X50 CM) má»›i 100%(120011389) |
Tủ Tivi Fermo FC99 bằng gỗ sơn trắng, (44x152x50)cm. Hà ng mới 100%. |
Tủ tivi NB PANAVISION gỗ 180X50X69.1CM -#xA;Nâu đen(120009980),mới 100% |
Tủ tivi NB PANAVISION,gỗ,Nâu đen(120009979) (120X50X62 CM) mới 100% |
Tủ tivi NOX ,gỗ,nâu đen(110016419)-#xA; 120X40X82.5 CM , mới 100% |
Tủ tivi NUMEROUS PLUS,gỗ,-#xA;Nâu và ng/Trắng(110016719) 90X48.2X60 CM , mới 100% |
Tủ tivi/210 SHIRAZ,gỗ,Trắng (110018324) 211.9X43.5X164 CM,mới 100% |
Tủ trang trà bằng Gỗ MDF 5 ngăn 7833-PF, 47*38*146cm, mới 100% |
Tủ treo 1 cá»a GRAPHIO,gá»—,xám nhạt (60X30X45 CM) má»›i 100%(120011378) |
Tủ treo kiếng VARIOUS,gá»—,Äen(110019293) -#xA;120X49.9x30 CM,má»›i 100% |
Tủ treo NUMEROUS PLUS,gỗ,Trắng 120X31.8X30 CM , mới 100%(110016726) |
Tủ treo tÆ°á»ng cá»a trượt GRAPHIO,gá»—,Äen/xám nhạt (120X25.5X45 CM) má»›i 100%(120011380) |
Tủ trưng bà y BERRY,gỗ,45CM Nâu đen(110009403)-#xA; (45X42.5X180 CM) mới 100% |
Tủ trưng bà y Gổ GIVENCHY Fragrance Counter Make up Consultation Table 1400x750x1350 (mm) mới 100%-#xA;-#xA; |
Tủ trưng bà y Gổ GIVENCHY Make up Bar 1303x500x1350 (mm) mới 100%-#xA;-#xA; |
Tủ trưng bà y GổGIVENCHY Skincare Bar With Lauch Product 1475x500x1020 (mm) mới 100%-#xA;-#xA; |
Vách trưng già y bằng gỗ MDF sơn(Straight red wall footwear full height/600). Hà ng mới 100% |
Ván gá»— gắn tÆ°á»ng kÃch thÆ°á»›c 550 x 27 x 660 mm code F1-20-A (hà ng má»›i 100%) |
Ván MDF có gắn kÃnh size 120cmx60cm - 3 Tấm/ thùng- Nhãn hiệu: Diesel-Hà ng má»›i 100%-Mã hà ng:00AHQ8 |
Ván MDF size 120cmx60cm- Nhãn hiệu: Diesel-Hà ng mới 100%-Mã hà ng:00AHRE |
Ván MDF size 120cmx60cmx35cm- 4 tấm/ thùng- Nhãn hiệu: Diesel-Hà ng mới 100%-Mã hà ng:00AHR0 |
Ván MDF size 60cmx35cm kèm thanh sắt dà i 60cm- 2 Bộ/ thùng- Nhãn hiệu: Diesel-Hà ng mới 100%-Mã hà ng:00AHRB |
VSn MDF size 120cmx60cm- Nhãn hiệu: Diesel-Hà ng mới 100%-Mã hà ng:00AHQ9 |
Y062 Kệ để khăn tắm bằng gỗ ván ép 1300*490*642(mm), không hiệu, mới 100% |
Bàn café COFFEE TABLE YAYOI#JB8703/CHROMIUM /BLACK bằng gỗ MDF( KT 60x60x38 cm), Hàng mới 100% |
Bàn coffee MARAKESH gỗ 105X60X40 CM ,trắng(120010139),mới 100% |
Bàn coffee MARAKESH,gỗ 105X60X40CM Trắng,mới 100%(120010139) |
Bàn coffee MARAKESH,gỗ,Nâu đen(120009124)-#xA; (105X60X40 CM) mới 100% |
Bàn coffee MARAKESH,gỗ,Trắng (105X60X40 CM)(120010139) mới 100% |
bàn gỗ BERRY Nâu đen(110009405)-#xA;60X35X38 CM , mới 100% |
Bàn trang điểm + đôn NB PLUS gỗ,mặt kiếng 60X40X160.80 CM Nâu đen((120009952),trắng,mới 100% |
Bàn trang điểm NB PLUS gỗ,mặt kiếng 60X40X160.8 CM xám nhạt,mới 100%(120011504) |
Kệ treo + cửa CUSIO,gỗ, sồi sáng(120005968)-#xA; 60X40X43 CM , mới 100% |
Kệ treo BERRY,gỗ Nâu đen(110009406)-#xA; 15X20X60 CM , mới 100% |
Ngăn kéo gỗ SMARTFLEX 60X40CM trắng(170068981) |
Phòng xông hơi không có mát-xa (xông khô) bằng gỗ đã xử lý KH: SR-803 kích thước: (150x150x60x60x125x190)cm ± 2cm (Hàng mới 100%) |
Tủ buffet,khung gỗ cao su,các phần khác gỗ MDF,kích thước:1720x540x940. Hiệu chữ Trung Quốc,mã 1604-1.Hàng mới 100% |
Tủ đầu giường RODO,gỗ,Nâu đen (60X40X30 CM) mới 100%(110016491) |
Tủ để tivi/160 KENSINGTON,gỗ,Cà phê (160X45X47.5 CM.)(110018033) mới 100% |
Tủ kéo 3 ngăn NOX ,gỗ,-#xA;Sồi sáng(110016026)nâu đen(110016423),80X40X82.5 CM , mới 100% |
Tủ thấp NOX ,gỗ,Sồi sáng(110016025)nâu đen(110016422), -#xA;80X40X82.5 CM , mới 100% |
Tủ trưng bày Gổ GIVENCHY Make up Bar 1303x500x1350 (mm) mới 100%-#xA;-#xA; |
Bàn coffee MARAKESH,gỗ,Nâu đen(120009124)-#xA; (105X60X40 CM) mới 100% |
Bàn trang điểm + đôn NB PLUS gỗ,mặt kiếng 60X40X160.80 CM Nâu đen((120009952),trắng,mới 100% |
Bàn trang điểm GEO,gỗ,Nâu đen(120009959) (60X35X180 CM) mới 100% |
Bàn trang điểm METRO gỗ,mặt kiếng 80X35X180 CM Trắng(120009734),mới 100% |
Khung tủ bếp góc KIT-PLUS 100CM Trắng(120007092)-#xA;(100.5X100.5X82 CM) mới 100% |
Khung tủ gas KIT-PLUS,gỗ,Trắng(120007090)-#xA; 80X55X64.5 CM , mới 100% |
Sản phẩm làm từ ván MDF: Tủ ngăn kéo CLEAR BK (123 x 27 x 109) cm- Hàng mới 100% |
Tủ áo 3 cửa NB GEO gỗ 120.2X52X190 CM-#xA; Nâu đen(120009902),mới 100% |
Tủ áo 3 cửa NB METRO,gỗ, Nâu đen (135X56X190 CM)(120009906) mới 100% |
Tủ giày NB BALLY-L PLUS ,mới 100%gỗ,Trắng (120009829),nâu đen(120009996) (120X38X93 CM |
Tủ giày NB BALLY-S PLUS,mới 100% gỗ,Nâu đen Nâu đen(120010182),trắng(120010099) (84X38X93 CM) |
Tủ kéo 3 ngăn LINEO,gỗ,Trắng/Đen (80X45X90 CM)(120009837) mới 100% |
Tủ kéo 4 ngăn MARAKESH,gỗ,Nâu đen (80X45X90 CM)(120009127) mới 100% |
Tủ kéo BERRY,gỗ,40CM Nâu đen(110009404)-#xA; (42.5X45X85 CM) mới 100% |
Tủ tivi NB PANAVISION gỗ 180X50X69.1CM -#xA;Nâu đen(120009980),mới 100% |
Tủ tivi NB PANAVISION,gỗ,Nâu đen(120009979) (120X50X62 CM) mới 100% |
Phần XX:CÁC MẶT HÀNG KHÁC |
Chương 94:Đồ nội thất; bộ đồ giường, đệm, khung đệm, nệm và các đồ dùng nhồi tương tự; đèn và bộ đèn, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự; các cấu kiện nhà lắp ghép |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 94036090 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
37.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94036090
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94036090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 37.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94036090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 25 |
01/01/2019-31/12/2019 | 25 |
01/01/2020-30/06/2020 | 25 |
01/07/2020-31/12/2020 | 25 |
01/01/2021-31/12/2021 | 25 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94036090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94036090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94036090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 1 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94036090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 2 |
01/04/2018-31/03/2019 | 1 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94036090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94036090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94036090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 7 |
31/12/2018-31/12/2019 | 6 |
01/01/2020-31/12/2020 | 6 |
01/01/2021-30/12/2021 | 6 |
31/12/2021-30/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94036090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94036090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 16 |
2019 | 13 |
2020 | 11 |
2021 | 8 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94036090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94036090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94036090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94036090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94036090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94036090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2011 | 15 |
01/01/2022-31/12/2022 | 15 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94036090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94036090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 7.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 2.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94036090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 2.5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 94036090
Bạn đang xem mã HS 94036090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 94036090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 94036090: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh mục hàng tiêu dùng đã qua sử dụng cấm nhập khẩu thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Công Thương | 15/06/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
2 | Danh mục Hàng hóa tạm ngừng kinh doanh tạm nhập, tái xuất, chuyển khẩu (chỉ áp dụng đối với hàng hoá đã qua sử dụng) | 15/06/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
3 | Danh Mục máy móc, thiết bị trong nước đã sản xuất được (Phụ lục II) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
4 | Danh Mục linh kiện, phụ tùng xe ô tô trong nước đã sản xuất được (Phụ lục V) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
5 | Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.
Mã HS tương tự
STT | Phần | Chương | Mã code | Mô tả |
---|---|---|---|---|
1 | Phần XX | Chương 94 | 94029010 | Đồ nội thất được thiết kế đặc biệt để dùng trong ngành y, giải phẫu hoặc thú y và các bộ phận của chúng |
2 | Phần XX | Chương 94 | 94029020 | Ghế vệ sinh dành cho người bệnh (Commodes) |
3 | Phần XX | Chương 94 | 94029090 | Loại khác |
4 | Phần XXII | Chương 98 | 98330000 | Bộ quầy tủ để làm thủ tục tại sân bay, nhà ga |