- Phần XX: CÁC MẶT HÀNG KHÁC
-
- Chương 94: Đồ nội thất; bộ đồ giường, đệm, khung đệm, nệm và các đồ dùng nhồi tương tự; đèn và bộ đèn, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự; các cấu kiện nhà lắp ghép
- 9403 - Đồ nội thất khác và các bộ phận của chúng.
- 940370 - Đồ nội thất bằng plastic:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Đệm, gối hoặc nệm, bằng hơi hoặc nước, thuộc Chương 39, 40 hoặc 63;
(b) Gương được thiết kế để đặt trên sàn hoặc nền (ví dụ, gương đứng ngả được (gương quay)) thuộc nhóm 70.09;
(c) Các mặt hàng thuộc Chương 71;
(d) Các bộ phận có công dụng chung như đã định nghĩa trong Chú giải 2 của Phần XV, bằng kim loại cơ bản (Phần XV), hoặc các loại hàng hóa tương tự bằng plastic (Chương 39), hoặc két an toàn thuộc nhóm 83.03;
(e) Đồ nội thất được thiết kế đặc biệt như bộ phận của các thiết bị làm lạnh hoặc kết đông thuộc nhóm 84.18; đồ nội thất được thiết kế đặc biệt dùng cho máy khâu (nhóm 84.52);
(f) Đèn hoặc các bộ đèn thuộc Chương 85;
(g) Đồ nội thất được thiết kế đặc biệt như bộ phận của các thiết bị thuộc nhóm 85.18 (nhóm 85.18), thuộc nhóm 85.19 hoặc 85.21 (nhóm 85.22) hoặc thuộc các nhóm từ 85.25 đến 85.28 (nhóm 85.29);
(h) Các mặt hàng thuộc nhóm 87.14;
(ij) Ghế nha khoa có gắn kèm các dụng cụ chữa răng thuộc nhóm 90.18 hoặc ống nhổ dùng trong nha khoa (nhóm 90.18);
(k) Các mặt hàng thuộc Chương 91 (ví dụ, đồng hồ thời gian và vỏ đồng hồ thời gian);
(l) Đồ nội thất có tính chất đồ chơi hoặc đèn hoặc bộ đèn đồ chơi (nhóm 95.03), bàn bi-a hoặc đồ nội thất khác được cấu tạo đặc biệt dùng cho các trò chơi (nhóm 95.04), đồ nội thất cho trò ảo thuật hoặc để trang trí (trừ các loại vòng hoa điện) như đèn lồng Trung Quốc (nhóm 95.05); hoặc
(m) Chân đế loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các mặt hàng tương tự (nhóm 96.20).
2. Các mặt hàng (trừ các bộ phận) thuộc các nhóm từ 94.01 đến 94.03 được phân loại trong các nhóm này chỉ khi chúng được thiết kế để đặt trên nền hoặc sàn.
Tuy nhiên, các đồ vật sau đây được phân loại vào các nhóm kể trên dù là chúng được thiết kế để treo, gắn vào tường hoặc để đứng trên 1 đồ vật khác:
(a) Tủ có ngăn, giá sách, đồ nội thất có ngăn (bao gồm kệ đơn với các bộ phận phụ trợ để cố định chúng trên tường) và đồ nội thất một khối;
(b) Ghế và giường.
3. (A) Bộ phận của hàng hóa trong các nhóm từ 94.01 đến 94.03 không bao gồm các dạng tấm hoặc phiến (đã hoặc chưa cắt theo hình mẫu nhưng không kết hợp với các bộ phận khác) bằng thủy tinh (kể cả gương), bằng đá hoa (marble) hoặc đá khác hoặc bằng loại vật liệu bất kỳ khác thuộc Chương 68 hoặc 69.
(B) Hàng hóa mô tả trong nhóm 94.04, dưới hình thức tách biệt, thì không phân loại như bộ phận của các hàng hóa trong nhóm 94.01, 94.02 hoặc 94.03.
4. Theo mục đích của nhóm 94.06, khái niệm “nhà lắp ghép” có nghĩa là nhà đã hoàn chỉnh trong nhà máy hoặc đóng gói như các bộ phận nhà đi kèm với nhau, để lắp ghép tại chỗ, như nhà ở hoặc nhà làm việc, văn phòng, trường học, cửa hàng, lán trại, gara hoặc các loại nhà tương tự.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Pneumatic or water mattresses, pillows or cushions, of Chapter 39, 40 or 63;
(b) Mirrors designed for placing on the floor or ground (for example, cheval-glasses (swing- mirrors)) of heading 70.09;
(c) Articles of Chapter 71;
(d) Parts of general use as defined in Note 2 to Section XV, of base metal (Section XV), or similar goods of plastics (Chapter 39), or safes of heading 83.03;
(e) Furniture specially designed as parts of refrigerating or freezing equipment of heading 84.18; furniture specially designed for sewing machines (heading 84.52);
(f) Lamps or lighting fittings of Chapter 85;
(g) Furniture specially designed as parts of apparatus of heading 85.18 (heading 85.18), of heading 85.19 or 85.21 (heading 85.22) or of headings 85.25 to 85.28 (heading 85.29);
(h) Articles of heading 87.14;
(ij) Dentists’ chairs incorporating dental appliances of heading 90.18 or dentists’ spittoons (heading 90.18);
(k) Articles of Chapter 91 (for example, clocks and clock cases);
(l) Toy furniture or toy lamps or lighting fittings (heading 95.03), billiard tables or other furniture specially constructed for games (heading 95.04), furniture for conjuring tricks or decorations (other than electric garlands) such as Chinese lanterns (heading 95.05); or
(m) Monopods, bipods, tripods and similar articles (heading 96.20).
2. The articles (other than parts) referred to in headings 94.01 to 94.03 are to be classified in those headings only if they are designed for placing on the floor or ground.
The following are, however, to be classified in the above-mentioned headings even if they are designed to be hung, to be fixed to the wall or to stand one on the other:
(a) Cupboards, bookcases, other shelved furniture (including single shelves presented with supports for fixing them to the wall) and unit furniture;
(b) Seats and beds.
3. (A) In headings 94.01 to 94.03 references to parts of goods do not include references to sheets or slabs (whether or not cut to shape but not combined with other parts) of glass (including mirrors), marble or other stone or of any other material referred to in Chapter 68 or 69.
(B) Goods described in heading 94.04, presented separately, are not to be classified in heading 94.01, 94.02 or 94.03 as parts of goods.
4. For the purposes of heading 94.06, the expression “prefabricated buildings” means buildings which are finished in the factory or put up as elements, presented together, to be assembled on site, such as housing or worksite accommodation, offices, schools, shops, sheds, garages or similar buildings.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Thông tư số 12/2018/TT-BCT ngày 15/06/2018 của Bộ trưởng Bộ Công Thương Về hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương và Nghị định 69/2018/NĐ-CP hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
65789175000 - Kệ trưng bày hàng mỹ phẩm bằng nhựa (có sản phẩm) - CK1 SHOCKM MCH SHELF TST |
Bàn (Khung bằng sắt, mặt nhựa) (60x60x50)cm |
Bàn ăn dùng trên máy bay 1003539-001CAB( Hãng SX: B/E AEROSPACE) |
Bàn gọi dùng cho người phát biểu hiệu BOSCH - LBB1946/00,40 x 100 x 235mm hàng mới 100% |
Bàn làm việc bằng nhựa PP 1000x1000 , 1200x900 , 1200x600 ( Hàng mới 100% ) |
Bàn nhựa , MS:004C, QC:120*60*48 cm . Hàng mới 100% |
Bàn nhựa , MS:004E, QC:60*60*48 cm . Hàng mới 100% |
Bàn nhựa 609,60x1.828,80 mm |
Bàn trẻ em 62*62*52M- Hàng mới 100% |
Bàn trẻ em hình chữ nhật bằng Plastic (122x61x52)cm, dùng cho trẻ trên 36 tháng tuổi, mới 100% |
Bàn trẻ em hình vuông bằng Plastic (61x61x52)cm, dùng cho trẻ trên 36 tháng tuổi, mới 100% |
Bàn xếp đa năng " Table Mate" ( KT mặt bàn : 52x39Cm, Mặt bàn bằng nhựa ,chân kim loại có thể điều chỉnh độ cao, hàng mới 100% ) |
Bộ bàn ghế bằng plastic, mới 100% gồm 01 bàn (100x100x72), 06 ghế |
Bộ bàn ghế khung nhôm đan dây nhựa CANTA LOUNGE (1 bàn, 3 ghế) , hàng mới 100% |
Bộ bàn ghế ngoài trời bằng nhựa (1 bàn +4 ghế) kích thước ( đường kính bàn 0,60cm,ghế kích thước0,60cm)hàng mới 100% |
Cũi em bé( HNP - 736M, kích thước 116x116x63cm), mới 100% |
Cũi nhựa PY-01, (kích thước 120x70x50cm)hàng mới 100% |
Đế trưng bày khuyến mại bằng nhựa mới 100% KT(47x47x23cm) gồm, loại (210x105) , loại di động (105x105) ,loại (210x105) va khung giữ kèm hộp đựng dụng cụ . |
Đế tủ dùng trong văn phòng, màu ngà. (8VTBZZ-Z40) Size: 900x450x100mm Mới 100% |
DISPLAY - Giá để sản phẩm bằng mica |
F310321800 - Kệ trưng bày hàng mỹ phẩm bằng nhựa (không có sản phẩm), - CD CT BAR PLASTIC 1 ESSENTIAL |
F310325000 - Kệ trưng bày hàng mỹ phẩm bằng nhựa (không có sản phẩm), - CD CT 1 ESSENTIAL BAR VISUAL |
F310381800 - Kệ trưng bày hàng mỹ phẩm bằng nhựa (không có sản phẩm) - CD DS BAR DSS2 NEW LOOK UPDATE |
F426277800 - Kệ trưng bày hàng mỹ phẩm bằng nhựa (không có sản phẩm), - CD BAR DSS2 TRANSPAREN MAKEUP |
F681112840 - Kệ trưng bày hàng mỹ phẩm bằng nhựa (không có sản phẩm), - CD DIORSNOW COUNTER DISPLAY |
F681152850 - Kệ trưng bày hàng mỹ phẩm bằng nhựa - CD CT ESSENTIA COUNTER DISPLAY |
F681160800 - Kệ trưng bày hàng mỹ phẩm bằng nhựa - CD XP WRINKLE EXP DISPLAY |
F681267840 - Kệ trưng bày hàng mỹ phẩm bằng nhựa (không có sản phẩm), - CD DS EMPTY COUNTER DISPLAY |
F681277840 - Kệ trưng bày hàng mỹ phẩm bằng nhựa (không có sản phẩm), - CD BAR DSS2 COUNTER DISPLAY |
F688049840 - Kệ trưng bày hàng mỹ phẩm bằng nhựa dạng hộp (không có sản phẩm), - CD MAKEUP BOX OF MU PRODUCTS |
F688265840 - Kệ trưng bày hàng mỹ phẩm bằng nhựa dạng hộp (không có sản phẩm), - CD BAR DSS2 NEWLOOK TS BOX |
F688267840 - Kệ trưng bày hàng mỹ phẩm bằng nhựa dạng hộp (không có sản phẩm), - CD DS NEW LOOK TS BOX DISPLAY |
F688277840 - Kệ trưng bày hàng mỹ phẩm bằng nhựa dạng hộp (không có sản phẩm), - CD DSS2 MAKEUP BOX PRODUCTS |
Giá sách hình con gấu bằng nhựa (KL-168I),hàng mới100% (1 chiếc/1 bộ ),KT 93*42*78cm |
Giá sách hình con lợn bằng nhựa(KL-168H),hàng mới100% ((1 chiếc/1 bộ ), KT110*38*100cm |
Giàn lưới treo đồ bằng thép size:(80x190) cm. .Hàng mới 100 %. |
Giường em bé RB-02,hàng mẫu, mới 100% |
Giường em bé RB-03,hàng mẫu, mới 100% |
Hàng rào chặn cửa bằng nhựa TG251, hàng mới 100% |
Kệ nhỏ đựng đồ trang điểm PRM EY SHDW FRM)- SMLL |
Kệ nhỏ đựng đồ trang điểm SLCT PP TOWER INSRT ASIA |
kệ trưng bày ASIA ONLY SKINCARE /CLEA |
Kệ trưng bày bằng nhựa ( Phần dưới ) Counter Top Unit Extension Unit, ( kích cỡ 215x300x600mm có in chữ NOKIA ), hàng mới 100%. |
Kệ trưng bày bằng nhựa PP, cao 30cm, rộng 16cm, sâu 10cm - DISP-01 |
Kệ trưng bày DSP UNT- LGHTFL FNDTN |
Kệ trưng bày GENERIC EMPTY TOWER |
Kệ trưng bày mỹ phẩm S12 CW BP MU LT-ASIA VRT |
Kệ trưng bày S12 HOL VALENTINES TOTE |
Kệ trưng bày SAYLI12 LOCATORS SET 1 |
Kệ trưng bày SP12 HOLIDAY MYO TOTE #1 |
Kệ trưng bày STD ELEMTS 12 A5 ACRY ST |
Kệ trưng bày STD ELEMTS 12 GSS ACRY S |
Kệ trưng bày STDELMT12 15X15 ACRY STD |
Kệ trưng bày STDELMT12 5.7CM ACRY BLK |
Kệ trưng bày STDELMT12 HYGIENE UNIT S |
Kệ trưng bày STDELMT12 UBS ACRY STD |
Kệ trưng bày STDET12 2X4 ACRY BROCH H |
Khung nhựa hiệu TUMI. Mã hàng 089147M (hàng mới 100%) |
Khung treo quần áo bằng nhựa, hàng mới 100% - STD DENIM (1.8 x 2.0 x 0.6) m (F.O.C) Style Z0948, Z 1019, Z1010 |
Nắp,cánh tủ bằng nhựa UV - 13701 - WH-UV Access Hatch 11" x 7". Dùng cho tàu thủy |
Nôi em bé TC-401, hàng mới 100% |
Quầy Absolue trang điểm bằng nhựa mới 100% KT(58x40x48cm) gồm loại đế (105x105) , loại (210x105) và khung trưng bày (210x210) |
Quầy trưng bày nước hoa bằng nhựa mới 100% KT(33x60x30cm) |
Tủ đựng sản phẩm dưỡng da bằng nhựa mới 100% KT(57x57x100cm)gồm, tấm lót quầy dưỡng ,vật dụng tư vấn ,đế chứa sản phẩm dưỡng , đế để nước hoa và loại KT 20mm |
Bàn gọi dùng cho người phát biểu hiệu BOSCH - LBB1946/00,40 x 100 x 235mm hàng mới 100% |
Cũi nhựa PY-01, (kích thước 120x70x50cm)hàng mới 100% |
Đế tủ dùng trong văn phòng, màu ngà. (8VTBZZ-Z40) Size: 900x450x100mm Mới 100% |
F681112840 - Kệ trưng bày hàng mỹ phẩm bằng nhựa (không có sản phẩm), - CD DIORSNOW COUNTER DISPLAY |
F681267840 - Kệ trưng bày hàng mỹ phẩm bằng nhựa (không có sản phẩm), - CD DS EMPTY COUNTER DISPLAY |
F681277840 - Kệ trưng bày hàng mỹ phẩm bằng nhựa (không có sản phẩm), - CD BAR DSS2 COUNTER DISPLAY |
F688049840 - Kệ trưng bày hàng mỹ phẩm bằng nhựa dạng hộp (không có sản phẩm), - CD MAKEUP BOX OF MU PRODUCTS |
F688265840 - Kệ trưng bày hàng mỹ phẩm bằng nhựa dạng hộp (không có sản phẩm), - CD BAR DSS2 NEWLOOK TS BOX |
F688267840 - Kệ trưng bày hàng mỹ phẩm bằng nhựa dạng hộp (không có sản phẩm), - CD DS NEW LOOK TS BOX DISPLAY |
F688277840 - Kệ trưng bày hàng mỹ phẩm bằng nhựa dạng hộp (không có sản phẩm), - CD DSS2 MAKEUP BOX PRODUCTS |
Nắp,cánh tủ bằng nhựa UV - 13701 - WH-UV Access Hatch 11" x 7". Dùng cho tàu thủy |
Nôi em bé TC-401, hàng mới 100% |
Quầy Absolue trang điểm bằng nhựa mới 100% KT(58x40x48cm) gồm loại đế (105x105) , loại (210x105) và khung trưng bày (210x210) |
65789175000 - Kệ trưng bà y hà ng mỹ phẩm bằng nhựa (có sản phẩm) - CK1 SHOCKM MCH SHELF TST |
Bà n (Khung bằng sắt, mặt nhựa) (60x60x50)cm |
Bà n ăn dùng trên máy bay 1003539-001CAB( Hãng SX: B/E AEROSPACE) |
Bà n gá»i dùng cho ngÆ°á»i phát biểu hiệu BOSCH - LBB1946/00,40 x 100 x 235mm hà ng má»›i 100% |
Bà n là m việc bằng nhựa PP 1000x1000 , 1200x900 , 1200x600 ( Hà ng mới 100% ) |
BÃ n nhá»±a , MS:004C, QC:120*60*48 cm . HÃ ng má»›i 100% |
BÃ n nhá»±a , MS:004E, QC:60*60*48 cm . HÃ ng má»›i 100% |
BÃ n nhá»±a 609,60x1.828,80 mm |
Bà n trẻ em 62*62*52M- Hà ng mới 100% |
Bà n trẻ em hình chữ nháºt bằng Plastic (122x61x52)cm, dùng cho trẻ trên 36 tháng tuổi, má»›i 100% |
Bà n trẻ em hình vuông bằng Plastic (61x61x52)cm, dùng cho trẻ trên 36 tháng tuổi, mới 100% |
Bà n xếp Ä‘a năng " Table Mate" ( KT mặt bà n : 52x39Cm, Mặt bà n bằng nhá»±a ,chân kim loại có thể Ä‘iá»u chỉnh Ä‘á»™ cao, hà ng má»›i 100% ) |
Bộ bà n ghế bằng plastic, mới 100% gồm 01 bà n (100x100x72), 06 ghế |
Bộ bà n ghế khung nhôm đan dây nhựa CANTA LOUNGE (1 bà n, 3 ghế) , hà ng mới 100% |
Bá»™ bà n ghế ngoà i trá»i bằng nhá»±a (1 bà n +4 ghế) kÃch thÆ°á»›c ( Ä‘Æ°á»ng kÃnh bà n 0,60cm,ghế kÃch thÆ°á»›c0,60cm)hà ng má»›i 100% |
CÅ©i em bé( HNP - 736M, kÃch thÆ°á»›c 116x116x63cm), má»›i 100% |
CÅ©i nhá»±a PY-01, (kÃch thÆ°á»›c 120x70x50cm)hà ng má»›i 100% |
Äế trÆ°ng bà y khuyến mại bằng nhá»±a má»›i 100% KT(47x47x23cm) gồm, loại (210x105) , loại di Ä‘á»™ng (105x105) ,loại (210x105) va khung giữ kèm há»™p Ä‘á»±ng dụng cụ . |
Äế tủ dùng trong văn phòng, mà u ngà . (8VTBZZ-Z40) Size: 900x450x100mm Má»›i 100% |
DISPLAY - Giá để sản phẩm bằng mica |
F310321800 - Kệ trưng bà y hà ng mỹ phẩm bằng nhựa (không có sản phẩm), - CD CT BAR PLASTIC 1 ESSENTIAL |
F310325000 - Kệ trưng bà y hà ng mỹ phẩm bằng nhựa (không có sản phẩm), - CD CT 1 ESSENTIAL BAR VISUAL |
F310381800 - Kệ trưng bà y hà ng mỹ phẩm bằng nhựa (không có sản phẩm) - CD DS BAR DSS2 NEW LOOK UPDATE |
F426277800 - Kệ trưng bà y hà ng mỹ phẩm bằng nhựa (không có sản phẩm), - CD BAR DSS2 TRANSPAREN MAKEUP |
F681112840 - Kệ trưng bà y hà ng mỹ phẩm bằng nhựa (không có sản phẩm), - CD DIORSNOW COUNTER DISPLAY |
F681152850 - Kệ trưng bà y hà ng mỹ phẩm bằng nhựa - CD CT ESSENTIA COUNTER DISPLAY |
F681160800 - Kệ trưng bà y hà ng mỹ phẩm bằng nhựa - CD XP WRINKLE EXP DISPLAY |
F681267840 - Kệ trưng bà y hà ng mỹ phẩm bằng nhựa (không có sản phẩm), - CD DS EMPTY COUNTER DISPLAY |
F681277840 - Kệ trưng bà y hà ng mỹ phẩm bằng nhựa (không có sản phẩm), - CD BAR DSS2 COUNTER DISPLAY |
F688049840 - Kệ trưng bà y hà ng mỹ phẩm bằng nhựa dạng hộp (không có sản phẩm), - CD MAKEUP BOX OF MU PRODUCTS |
F688265840 - Kệ trưng bà y hà ng mỹ phẩm bằng nhựa dạng hộp (không có sản phẩm), - CD BAR DSS2 NEWLOOK TS BOX |
F688267840 - Kệ trưng bà y hà ng mỹ phẩm bằng nhựa dạng hộp (không có sản phẩm), - CD DS NEW LOOK TS BOX DISPLAY |
F688277840 - Kệ trưng bà y hà ng mỹ phẩm bằng nhựa dạng hộp (không có sản phẩm), - CD DSS2 MAKEUP BOX PRODUCTS |
Giá sách hình con gấu bằng nhựa (KL-168I),hà ng mới100% (1 chiếc/1 bộ ),KT 93*42*78cm |
Giá sách hình con lợn bằng nhựa(KL-168H),hà ng mới100% ((1 chiếc/1 bộ ), KT110*38*100cm |
Già n lưới treo đồ bằng thép size:(80x190) cm. .Hà ng mới 100 %. |
GiÆ°á»ng em bé RB-02,hà ng mẫu, má»›i 100% |
GiÆ°á»ng em bé RB-03,hà ng mẫu, má»›i 100% |
Hà ng rà o chặn cá»a bằng nhá»±a TG251, hà ng má»›i 100% |
Kệ nhỠđựng đồ trang điểm PRM EY SHDW FRM)- SMLL |
Kệ nhỠđựng đồ trang điểm SLCT PP TOWER INSRT ASIA |
kệ trưng bà y ASIA ONLY SKINCARE /CLEA |
Kệ trÆ°ng bà y bằng nhá»±a ( Phần dÆ°á»›i ) Counter Top Unit Extension Unit, ( kÃch cỡ 215x300x600mm có in chữ NOKIA ), hà ng má»›i 100%. |
Kệ trưng bà y bằng nhựa PP, cao 30cm, rộng 16cm, sâu 10cm - DISP-01 |
Kệ trưng bà y DSP UNT- LGHTFL FNDTN |
Kệ trưng bà y GENERIC EMPTY TOWER |
Kệ trưng bà y mỹ phẩm S12 CW BP MU LT-ASIA VRT |
Kệ trưng bà y S12 HOL VALENTINES TOTE |
Kệ trưng bà y SAYLI12 LOCATORS SET 1 |
Kệ trưng bà y SP12 HOLIDAY MYO TOTE #1 |
Kệ trưng bà y STD ELEMTS 12 A5 ACRY ST |
Kệ trưng bà y STD ELEMTS 12 GSS ACRY S |
Kệ trưng bà y STDELMT12 15X15 ACRY STD |
Kệ trưng bà y STDELMT12 5.7CM ACRY BLK |
Kệ trưng bà y STDELMT12 HYGIENE UNIT S |
Kệ trưng bà y STDELMT12 UBS ACRY STD |
Kệ trưng bà y STDET12 2X4 ACRY BROCH H |
Khung nhựa hiệu TUMI. Mã hà ng 089147M (hà ng mới 100%) |
Khung treo quần áo bằng nhựa, hà ng mới 100% - STD DENIM (1.8 x 2.0 x 0.6) m (F.O.C) Style Z0948, Z 1019, Z1010 |
Nắp,cánh tủ bằng nhựa UV - 13701 - WH-UV Access Hatch 11" x 7". Dùng cho tà u thủy |
Nôi em bé TC-401, hà ng mới 100% |
Quầy Absolue trang điểm bằng nhựa mới 100% KT(58x40x48cm) gồm loại đế (105x105) , loại (210x105) và khung trưng bà y (210x210) |
Quầy trưng bà y nước hoa bằng nhựa mới 100% KT(33x60x30cm) |
Tủ Ä‘á»±ng sản phẩm dưỡng da bằng nhá»±a má»›i 100% KT(57x57x100cm)gồm, tấm lót quầy dưỡng ,váºt dụng tÆ° vấn ,đế chứa sản phẩm dưỡng , đế để nÆ°á»›c hoa và loại KT 20mm |
Bàn ăn dùng trên máy bay 1003539-001CAB( Hãng SX: B/E AEROSPACE) |
F310321800 - Kệ trưng bày hàng mỹ phẩm bằng nhựa (không có sản phẩm), - CD CT BAR PLASTIC 1 ESSENTIAL |
F310325000 - Kệ trưng bày hàng mỹ phẩm bằng nhựa (không có sản phẩm), - CD CT 1 ESSENTIAL BAR VISUAL |
F310381800 - Kệ trưng bày hàng mỹ phẩm bằng nhựa (không có sản phẩm) - CD DS BAR DSS2 NEW LOOK UPDATE |
Giường em bé RB-03,hàng mẫu, mới 100% |
Bàn nhựa 609,60x1.828,80 mm |
Khung treo quần áo bằng nhựa, hàng mới 100% - STD DENIM (1.8 x 2.0 x 0.6) m (F.O.C) Style Z0948, Z 1019, Z1010 |
Phần XX:CÁC MẶT HÀNG KHÁC |
Chương 94:Đồ nội thất; bộ đồ giường, đệm, khung đệm, nệm và các đồ dùng nhồi tương tự; đèn và bộ đèn, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự; các cấu kiện nhà lắp ghép |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 94037090 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
30% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94037090
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94037090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 30% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94037090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 20 |
01/01/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-30/06/2020 | 20 |
01/07/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2021 | 20 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94037090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94037090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94037090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 11 |
01/04/2018-31/03/2019 | 11 |
01/04/2019-31/03/2020 | 9 |
01/04/2020-31/03/2021 | 7 |
01/04/2021-31/03/2022 | 4 |
01/04/2022-31/03/2023 | 2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94037090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 12.5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 12.5 |
01/04/2019-31/03/2020 | 11 |
01/04/2020-31/03/2021 | 9 |
01/04/2021-31/03/2022 | 7 |
01/04/2022-31/03/2023 | 4 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94037090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 20 |
2019 | 20 |
2020 | 20 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94037090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94037090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 15 |
31/12/2018-31/12/2019 | 12.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-30/12/2021 | 10 |
31/12/2021-30/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94037090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 20 |
2019 | 20 |
2020 | 20 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94037090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 16 |
2019 | 13 |
2020 | 11 |
2021 | 8 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94037090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 12.7 |
2019 | 10.9 |
2020 | 9.1 |
2021 | 7.3 |
2022 | 5.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94037090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94037090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94037090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 18.7 |
01/01/2020-31/12/2020 | 12.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 6.2 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94037090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 12.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 6.2 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94037090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 16 |
01/01/2020-31/12/2020 | 16 |
01/01/2021-31/12/2011 | 12 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94037090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94037090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 15 |
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
01/01/2022-31/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94037090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
01/01/2022-31/12/2022 | 5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 94037090
Bạn đang xem mã HS 94037090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 94037090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 94037090: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh mục hàng tiêu dùng đã qua sử dụng cấm nhập khẩu thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Công Thương | 15/06/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
2 | Danh mục Hàng hóa tạm ngừng kinh doanh tạm nhập, tái xuất, chuyển khẩu (chỉ áp dụng đối với hàng hoá đã qua sử dụng) | 15/06/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
3 | Danh Mục máy móc, thiết bị trong nước đã sản xuất được (Phụ lục II) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
4 | Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.
Mã HS tương tự
STT | Phần | Chương | Mã code | Mô tả |
---|---|---|---|---|
1 | Phần VII | Chương 39 | 39221011 | Bồn tắm có hình dạng bên trong là hình chữ nhật hoặc hình thuôn (oblong) |
2 | Phần VII | Chương 39 | 39221019 | Loại khác |
3 | Phần XX | Chương 94 | 94029010 | Đồ nội thất được thiết kế đặc biệt để dùng trong ngành y, giải phẫu hoặc thú y và các bộ phận của chúng |
4 | Phần XX | Chương 94 | 94029020 | Ghế vệ sinh dành cho người bệnh (Commodes) |
5 | Phần XX | Chương 94 | 94029090 | Loại khác |