- Phần XX: CÁC MẶT HÀNG KHÁC
-
- Chương 94: Đồ nội thất; bộ đồ giường, đệm, khung đệm, nệm và các đồ dùng nhồi tương tự; đèn và bộ đèn, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự; các cấu kiện nhà lắp ghép
- 9405 - Đèn và bộ đèn kể cả đèn pha và đèn rọi và bộ phận của chúng, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự, có nguồn sáng cố định thường xuyên, và bộ phận của chúng chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác.
- 940520 - Đèn bàn, đèn giường hoặc đèn cây dùng điện:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Đệm, gối hoặc nệm, bằng hơi hoặc nước, thuộc Chương 39, 40 hoặc 63;
(b) Gương được thiết kế để đặt trên sàn hoặc nền (ví dụ, gương đứng ngả được (gương quay)) thuộc nhóm 70.09;
(c) Các mặt hàng thuộc Chương 71;
(d) Các bộ phận có công dụng chung như đã định nghĩa trong Chú giải 2 của Phần XV, bằng kim loại cơ bản (Phần XV), hoặc các loại hàng hóa tương tự bằng plastic (Chương 39), hoặc két an toàn thuộc nhóm 83.03;
(e) Đồ nội thất được thiết kế đặc biệt như bộ phận của các thiết bị làm lạnh hoặc kết đông thuộc nhóm 84.18; đồ nội thất được thiết kế đặc biệt dùng cho máy khâu (nhóm 84.52);
(f) Đèn hoặc các bộ đèn thuộc Chương 85;
(g) Đồ nội thất được thiết kế đặc biệt như bộ phận của các thiết bị thuộc nhóm 85.18 (nhóm 85.18), thuộc nhóm 85.19 hoặc 85.21 (nhóm 85.22) hoặc thuộc các nhóm từ 85.25 đến 85.28 (nhóm 85.29);
(h) Các mặt hàng thuộc nhóm 87.14;
(ij) Ghế nha khoa có gắn kèm các dụng cụ chữa răng thuộc nhóm 90.18 hoặc ống nhổ dùng trong nha khoa (nhóm 90.18);
(k) Các mặt hàng thuộc Chương 91 (ví dụ, đồng hồ thời gian và vỏ đồng hồ thời gian);
(l) Đồ nội thất có tính chất đồ chơi hoặc đèn hoặc bộ đèn đồ chơi (nhóm 95.03), bàn bi-a hoặc đồ nội thất khác được cấu tạo đặc biệt dùng cho các trò chơi (nhóm 95.04), đồ nội thất cho trò ảo thuật hoặc để trang trí (trừ các loại vòng hoa điện) như đèn lồng Trung Quốc (nhóm 95.05); hoặc
(m) Chân đế loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các mặt hàng tương tự (nhóm 96.20).
2. Các mặt hàng (trừ các bộ phận) thuộc các nhóm từ 94.01 đến 94.03 được phân loại trong các nhóm này chỉ khi chúng được thiết kế để đặt trên nền hoặc sàn.
Tuy nhiên, các đồ vật sau đây được phân loại vào các nhóm kể trên dù là chúng được thiết kế để treo, gắn vào tường hoặc để đứng trên 1 đồ vật khác:
(a) Tủ có ngăn, giá sách, đồ nội thất có ngăn (bao gồm kệ đơn với các bộ phận phụ trợ để cố định chúng trên tường) và đồ nội thất một khối;
(b) Ghế và giường.
3. (A) Bộ phận của hàng hóa trong các nhóm từ 94.01 đến 94.03 không bao gồm các dạng tấm hoặc phiến (đã hoặc chưa cắt theo hình mẫu nhưng không kết hợp với các bộ phận khác) bằng thủy tinh (kể cả gương), bằng đá hoa (marble) hoặc đá khác hoặc bằng loại vật liệu bất kỳ khác thuộc Chương 68 hoặc 69.
(B) Hàng hóa mô tả trong nhóm 94.04, dưới hình thức tách biệt, thì không phân loại như bộ phận của các hàng hóa trong nhóm 94.01, 94.02 hoặc 94.03.
4. Theo mục đích của nhóm 94.06, khái niệm “nhà lắp ghép” có nghĩa là nhà đã hoàn chỉnh trong nhà máy hoặc đóng gói như các bộ phận nhà đi kèm với nhau, để lắp ghép tại chỗ, như nhà ở hoặc nhà làm việc, văn phòng, trường học, cửa hàng, lán trại, gara hoặc các loại nhà tương tự.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Pneumatic or water mattresses, pillows or cushions, of Chapter 39, 40 or 63;
(b) Mirrors designed for placing on the floor or ground (for example, cheval-glasses (swing- mirrors)) of heading 70.09;
(c) Articles of Chapter 71;
(d) Parts of general use as defined in Note 2 to Section XV, of base metal (Section XV), or similar goods of plastics (Chapter 39), or safes of heading 83.03;
(e) Furniture specially designed as parts of refrigerating or freezing equipment of heading 84.18; furniture specially designed for sewing machines (heading 84.52);
(f) Lamps or lighting fittings of Chapter 85;
(g) Furniture specially designed as parts of apparatus of heading 85.18 (heading 85.18), of heading 85.19 or 85.21 (heading 85.22) or of headings 85.25 to 85.28 (heading 85.29);
(h) Articles of heading 87.14;
(ij) Dentists’ chairs incorporating dental appliances of heading 90.18 or dentists’ spittoons (heading 90.18);
(k) Articles of Chapter 91 (for example, clocks and clock cases);
(l) Toy furniture or toy lamps or lighting fittings (heading 95.03), billiard tables or other furniture specially constructed for games (heading 95.04), furniture for conjuring tricks or decorations (other than electric garlands) such as Chinese lanterns (heading 95.05); or
(m) Monopods, bipods, tripods and similar articles (heading 96.20).
2. The articles (other than parts) referred to in headings 94.01 to 94.03 are to be classified in those headings only if they are designed for placing on the floor or ground.
The following are, however, to be classified in the above-mentioned headings even if they are designed to be hung, to be fixed to the wall or to stand one on the other:
(a) Cupboards, bookcases, other shelved furniture (including single shelves presented with supports for fixing them to the wall) and unit furniture;
(b) Seats and beds.
3. (A) In headings 94.01 to 94.03 references to parts of goods do not include references to sheets or slabs (whether or not cut to shape but not combined with other parts) of glass (including mirrors), marble or other stone or of any other material referred to in Chapter 68 or 69.
(B) Goods described in heading 94.04, presented separately, are not to be classified in heading 94.01, 94.02 or 94.03 as parts of goods.
4. For the purposes of heading 94.06, the expression “prefabricated buildings” means buildings which are finished in the factory or put up as elements, presented together, to be assembled on site, such as housing or worksite accommodation, offices, schools, shops, sheds, garages or similar buildings.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 19:2019/BKHCN về Sản phẩm chiếu sáng bằng công nghệ LED (năm 2019)
Xem chi tiết -
Thông tư số 08/2019/TT-BKHCN ngày 25/09/2019 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Về "Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về sản phẩm chiếu sáng bằng công nghệ LED"
Xem chi tiết -
Thông tư số 41/2018/TT-BGTVT ngày 30/07/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải
Xem chi tiết -
Thông tư số 12/2018/TT-BCT ngày 15/06/2018 của Bộ trưởng Bộ Công Thương Về hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương và Nghị định 69/2018/NĐ-CP hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương
Xem chi tiết -
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông tư số 07/2017/TT-BKHCN ngày 16/06/2017 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ sửa đổi Thông tư 27/2012/TT-BKHCN quy định việc kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Khoa học và Công nghệ
Xem chi tiết -
Thông tư số 02/2017/TT-BKHCN ngày 31/03/2017 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ ban sửa đổi Thông tư 28/2012/TT-BKHCN quy định về công bố hợp chuẩn, công bố hợp quy và phương thức đánh giá sự phù hợp với tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật
Xem chi tiết -
Thông tư số 11/2016/TT-BGTVT ngày 02/06/2016 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển cao tốc, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về trang bị an toàn tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra và đóng tàu biển vỏ gỗ
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 21:2015/BGTVT về Phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép (năm 2016)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 42:2015/BGTVT về Trang bị an toàn tàu biển (năm 2016)
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 64:2015/BGTVT về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển (năm 2015)
Xem chi tiết -
Thông tư số 71/2015/TT-BGTVT ngày 09/11/2015 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đánh giá năng lực cơ sở chế tạo và cung cấp dịch vụ tàu biển
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 70:2014/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật kho chứa nổi (năm 2014)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 48:2012/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn di động trên biển (năm 2012)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 49:2012/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn cố định trên biển (năm 2012)
Xem chi tiết -
Thông tư số 55/2012/TT-BGTVT ngày 26/12/2012 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Về Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn di động và cố định trên biển
Xem chi tiết -
Thông tư số 27/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Quy định việc kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Khoa học và Công nghệ
Xem chi tiết -
Thông tư số 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Về Quy định công bố hợp chuẩn, công bố hợp quy và phương thức đánh giá sự phù hợp với tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Đèn khám |
0681010A + 0676010A Talak table lamp (Bộ đèn bàn 1 bóng huỳnh quang 13 W T2, hàng mới 100%, hiệu: Artemide, qui cách: H.700mm x W.850mm |
248 đèn sàn 3 bóng dây tóc E 214 40W, hàng mới 100%, hiệu: STM, size: W.500mm x H.1800mm |
275-GN Bộ đèn bàn làm việc 1 bóng halogen G9 max 60W, hàng mới 100%, Dia: 180mm x H.440/1000mm |
3051 đèn bàn 1 bóng dây tóc E27 60W , hàng mới 100%, hiệu: STM, size: W.320mm x H.700mm |
431644, Đèn chiếu sáng cổng USB (1 bóng), mới 100% |
Bộ đèn Laser dùng cho khâu cắt vải. mới 100% ( STRAIGHT MARKER LIGHT MODEL:LDM-21) |
Bóng đèn dài 120cm trở xuống dùng trang trí bể cá. Mới 100% |
Bóng đèn LED mới 100% |
Cuộn đèn led 5m màu trắng ấm -833.73.330 .Hàng mới 100% |
Đèm bàn trang trí DS.F.10.R.0832PML 1 bóng 40W ( 14.5 x 11cm ) hàng mới 100% |
Đèm bàn trang trí DS.F.10.R.1531PSL 1 bóng 40W ( 14.5 x 13cm ) hàng mới 100% |
Đèn bàn ( QDG309 table lamp rust 1x60W 230V ) |
Đèn bàn ( QDS300 Dark Blue Desk E27) |
Đèn bàn ( QDS300 Light Grey Desk E27) |
Đèn bàn (220V - 32W) (Hàng mới 100%) |
Đèn bàn (30074 BLADE Table lamp LED silver 1x12W) |
Đèn bàn (30078 PLATYPUS Table lamp LED black 1x12) |
Đèn bàn (37544 Table lamp nickel 1x24W 240V ) |
Đèn bàn (43099 Table lamp White 1x60W 240V ) |
Đèn bàn (43212 Table lamp black 1x60W 240V ) |
Đèn bàn (công suất 10-30w) <25cm,hàng mới 100% |
Đèn bàn (Đèn LED) 12W-220V.1 bộ gồm 1 đèn hoàn chỉnh. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất: Wellypower |
Đèn bàn (IMA TABLELIGHTS COLOR table light) |
Đèn bàn (LUM 69152 PLATTER IN table light) |
Đèn bàn , hiệu :Orient (Kt : Phi 260 x cao 500 mm, PLC13W*3-220v, bộ gồm: thân đèn, chụp vải, đui đèn, không bóng ...) Hàng mới 100% |
Đèn bàn 1 bóng A026601TN, không bao gồm bóng, kích thước: L340mm*W235mm*H755mm. Hàng mới 100%. |
Đèn bàn 1 bóng x 40W ,mã P3188M, nhà SX F.B.A.I , khung sắt, mạ đồng, choá vải, mới 100% |
Đèn bàn 1 bóng X 50W ,nhà SX Philips nhãn hiệu Massive 01200/21/30 ,mới 100% |
Đèn bàn 220V |
Đèn bàn bằng nhựa(14012672)(6GT8904E)/H42X W15.5CM(hàng mới 100%) |
Đèn bàn các loại bằng nhựa bóng tiết kiệm <15W,Không hiệu . Hàng mới 100%. |
Đèn bàn cao 1.5m |
Đèn bàn cao 40cm |
Đèn bàn DFQ116-45-T (1 bóng = 40W) hàng mới 100% |
Đèn bàn DL0107, 1 bóng , công suất : 40W, hàng mới 100% |
Đèn bàn EU trang trí, (45x38x16)cm. Hàng mới 100%. |
Đèn bàn gốm ADA 18X37 CM. màu trắng(170068892) mới 100% |
Đèn bàn gốm DANISH đỏ(170078315)xanh(170078316)trắng(170078317)25.5X25.5X35.5CM |
Đèn bàn hiệu JM 304, mới 100% |
Đèn bàn hiệu JM 305, mới 100% |
Đèn bàn hiệu JM 309, mới 100% |
Đèn bàn học LED 4100 W màu trắng , mới 100% |
Đèn bàn học LED 4200 B màu đen , mới 100% |
Đèn bàn học LED 4300 B màu đen , mới 100% |
Đèn bàn học LED 4400 W màu đen , mới 100% |
Đèn bàn huỳnh quang PANASONIC LIGHT FPL27EX-N |
Đèn bàn inox BRILLANTE 30X30X40 CM. màu bạc(170083136) mới 100% |
Đèn bàn inox BRILLANTE bạc(170083136)đen(170083137)30X30X40CM |
Đèn bàn inox CADERA 30X14X41 CM. màu đỏ(170083142) màu đen(170083143) mới 100% |
Đèn bàn inox ILLUME 13X13X32 CM màu bạc(170066983) mới 100% |
Đèn bàn inox KANE 27X46 CM. màu đen(170066109) mới 100% |
Đèn bàn inox MARLENE 20X10.5X49.5 CM màu trắng(170067032) mới 100% |
Đèn bàn inox NATTY 20X20X48 CM màu hồng(170071749) màu trắng(170071750) mới 100% |
Đèn bàn inox PARAMOUNT 14X14X42.5CM. màu trắng(170066125) mới 100% |
Đèn bàn inox VERSA đen(170059108)đỏ(170059109)26X26X47CM |
Đèn bàn inox ZOETE 24X24X48 CM. màu đen(170083141) mới 100% |
Đèn bàn- LAMP Hàng mới 100% |
Đèn bàn led dùng pin 3xAA, code U0252690, mới 100%, xx China |
Đèn bàn led dùng pin 3xD, code U0252669, mới 100%, xx China |
Đèn bàn loại cao cấp thân bằng gỗ mã 208 (F 190*330) mm, hiệu CARPENTER, hàng mới |
Đèn bàn loại cao cấp, thân bằng gỗ mã 108 (184*300) mm, hiệu CARPENTER, hàng mới |
Đèn bàn loại thường dùng bóng dây tóc (30-75)W,dùng điện 220V ( thiếu bóng,không phun nước,không đồng hồ),hiệu chữ trung quốc, mới 100% |
Đèn bàn mini bằng nhựa + kim loại, loại thường (dùng điện 220V và pin xạc điện 220V), dùng bóng LED, đi-ốt. Hiệu chữ Trung Quốc. Mới 100% |
Đèn bàn mini bằng nhựa + sắt mạ, loại thường (dùng điện 220V và pin xạc điện 220V), dùng bóng LED, đi-ốt. Hiệu chữ trung quốc, mới 100% |
Đèn bàn mini loại liền phích, không hiệu. Hàng mới 100%. |
Đèn bàn mini, không bóng, không hiệu, hàng mới 100% |
Đèn bàn nhựa MORRIS 22X22X48 CM màu trắng(170071742)màu đen(1700717430 mới 100% |
Đèn bàn TD8805-M (1 bóng = 40W) hàng mới 100% |
Đèn bàn TD8805-S (1 bóng = 40W) hàng mới 100% |
Đèn bàn thiếu bóng không hiệu, hàng mới |
Đèn bàn trang trí 0.25W input 100V-240V 50/60 Hz - 0.15A output 5VDC 1000A Model : TL-C5 Hàng Mới 100% |
Đèn bàn trang trí bằng sắt + nhựa dùng điện 220V; hàng mới |
Đèn bàn trang trí có đế sạc 0.25W input 100V-240V 50/60 Hz - 0.15A output 5VDC 4000A Model : SEC-6M Hàng Mới 100% |
Đèn bàn vỏ nhựa + kim loại dùng điện 220v,2w |
Đèn bàn vỏ nhựa, kim loại 220v, 3W, hàng mới 100% |
Đèn bàn WD-F0109/L (1 bóng = 40W) hàng mới 100% |
Đèn bàn(công suất 10-30w)<25cm |
Đèn bàn(công suất10-30w)<25cm |
Đèn bàn(SS-460, AC220V)Hàng mới 100% |
Đèn bắt muỗi 220V-40W, hiệu chữ trung quốc |
Đèn bắt muỗi dùng điện 220 V từ 4-20 W, hàng mới |
Đèn bông sen bằng nhựa thờ cúng,cao 20(+/-2)cm |
Đèn cây dùng điện bằng nhựa 1953-LM2, 30.5*23*91cm mới 100% |
Đèn cây dùng điện bằng nhựa 7007-FL, 43*41*214.6cm, mới 100% |
Đèn cây dùng điện bằng nhựa AD2040-FL.2, H:185cm, mới 100% |
Đèn cây dùng điện bằng nhựa N2868-LM, 22*40*78cm mới 100% |
Đèn cây trang trí trong nhà dùng bóng dây tóc (25 - 100)W, 220V, cao (1,5 - <2,0)m, (thiếu bóng), Hiệu chữ trung quốc. Mới 100% |
Đèn cây trang trí trong nhà, cao 220v,(thiếu bóng không đồng hồ).hiệu chữ trung quốc.mới 100%. |
Đèn chiếu UV (UV-1014W)CS-101-2K/UV LAMP |
Đèn chiếu UV (UVA-340)(hàng mới 100%)/UV TUBE |
Đèn chiếu UV 502X-001(5kw-50/60C); 6KW 60/30C UVLIGHT(602x-001)/UV LAMP |
Đèn để bàn (chỉ có thân đèn, không có bóng) (không hiệu, hàng mới 100%) |
Đèn để bàn (SERIAkhông có chân, đường kính 8cm, sử dụng pin tiểu thường) |
Đèn để bàn , AC/220v không bóng, không hiệu. Hàng mới 100%. |
Đèn để bàn 1 bóng x 100W, thân bằng thủy tinh, chụp đèn bằng vải - 1462ỉ52 CP D D.A. Hiệu SYLCOM. Hàng mới 100% |
Đèn để bàn 1 bóng x 20W - 58186 . Hiệu GLOBO. Hàng mới 100% |
Đèn để bàn 1 bóng x 40W - 21921 . Hiệu GLOBO. Hàng mới 100% |
Đèn để bàn 1 bóng x 60W - 68943T . Hiệu GLOBO. Hàng mới 100% |
Đèn để bàn 1 bóng x 60W - 6905-1T . Hiệu GLOBO. Hàng mới 100% |
Đèn để bàn 2 bóng x 40W - 24910 . Hiệu GLOBO. Hàng mới 100% |
Đèn để bàn 2 bóng x 40W - 68940T . Hiệu GLOBO. Hàng mới 100% |
Đèn để bàn AC/220V, không bóng, không hiệu. Hàng mới 100%. |
Đèn để bàn bằng kim loại 10x35 cm hiệu Fornasetti hàng mới 100% ( C01Z032 ) |
Đèn để bàn bằng nhựa từ 9w đến 11w hiệu Vianco: VA707 , VA2019 , VA626 ,VA813A, VA813 |
Đèn để bàn các loại dùng bóng dây tóc (30 - 75)W, 220V (thiếu bóng, không phun nước, không đồng hồ), hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Đèn để bàn các loại dùng điện 220V- (8-12)W, dùng bóng compac, neon, không phun nước, không đồng hồ, thiếu bóng, hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100% |
Đèn để bàn dùng 1 bóng Neon <15W, dùng điện 220V,có bóng, có đồng hồ cỡ nhỏ, không phun nước hiệu: XINHUAKE và hiệu chữ trung Quốc. Mới 100% |
Đèn để bàn dùng bóng các loại (19 - <30)W, 220V có bóng (không phun nước, không có đồng hồ) Hiệu chữ Trung Quốc. Mới 100% |
Đèn để bàn dùng để trang trí bằng kim loại loại 5 bóng KT: cao 70-95 cm (±10 cm), 6W-12 W, 220 V, mới 100%, do TQSX |
Đèn để bàn dùng điện 220V - (10 - < 30)W, thiếu bóng (không phun nước, không có đồng hồ), Hiệu chữ trung quốc. Mới 100% |
Đèn để bàn dùng điện 220V - (30 - 75)W, thiếu bóng (không phun nước, không có đồng hồ), Hiệu chữ trung quốc. Mới 100% |
Đèn để bàn dùng điện 220v, bóng dây tóc (không bóng),Không phun nước,không đồng hồ. Hiệu ghi chữ Trung Quốc. Mới 100% |
Đèn để bàn dùng điện bằng nhựa , 2878-LM, mới 100% |
Đèn để bàn hàng mới 100% |
Đèn để bàn mini bằng nhựa+kim loại thường dùng pin xạc điện 220V dùng bóng LED hiệu: XIULONG và hiệu chữ trung Quốc. Mới 100% |
Đèn để bàn, AC/220v, không bóng, không hiệu. Hàng mới 100%. |
Đèn để bàn, có bóng, dùng điện 220v, công suất (30-75)w, loại không phun nước, không dùng đồng hồ, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%. |
Đèn để bàn, dùng bóng compact, bóng dây tóc, có bóng, điện áp 220V, công suất (10- <30)W ( không phun nước, không đồng hồ), hiệu Xin xia, Xin yi da, mới 100% |
Đèn để sàn Marie (18x42x110) (Hàng mới 100%) |
đèn để sàn, khung bằng nhôm, trao bằng vải, hàng mới 100% |
đèn để sàn, khung và chao bằng nhôm, hàng mới 100% |
Đèn điốt phát quang mới hiệu Sunbird điện năng 220V |
Đèn đọc sách DL0102 ,1 bóng , công suất : 40W, hàng mới 100% |
Đèn đọc sách inox CLIPPER 5.8x18.3x30.5cm đỏ(170067989)mới 100% |
Đèn đọc sách inox GENIUS 18X91cm màu bạc(170054218) |
Đèn đọc sách inox LUXY DIA14xL66 cm. (170062293) mới 100% |
Đèn đọc sách inox RING 16X16X27CM màu cam(170073297) mới 100% |
Đèn đọc sách nhựa LECON 46.5X36.5X38.5 CM màu xanh biển(170080331)màu xám(170080332) mới 100% |
Đèn đọc sách nhựa LECTURE 17.5X15X36 CM màu hồng(170080328) màu xanh lá(170080329)màu đen(170080330) mới 100% |
Đèn đọc trên máy bay, (Dùng cho máy bay), p/n: CM8A103, Hãng sx: B/E, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Đèn dùng cho bể cá dùng bóng neon, 220V dưới 30W dài dưới 90cm, hiệu RESHENG, AT Man, NAN, DM, AT, ML, AL, VP, PL, HQI, SOBO, SL, HY (120,600), KK (408, 508), CV(001,002,003), VP, HQI. Mới 100% |
Đèn đứng inox ALIYAH 50X20X147 CM màu bạc(170071890) mới 100% |
Đèn đứng inox ARCO 28X28X174 CM màu trắng(170043616) mới 100% |
Đèn đứng inox CONTRA 27X27X178cm trắng(170043615)mới 100% |
Đèn đứng inox MENINO 28.5X57X197 CM màu bạc(170067993) mới 100% |
Đèn đứng inox PARAMOUNT DIA20xH138 cm. màu trắng(170066124) mới 100% |
Đèn đứng inox TRENDY 32X14X160CM bạc(170071893) |
Đèn dùng trong trang trí nội thất: Đèn để bàn, model: MRF-80 (40W / 240V), 7 bóng, , không tăng phô, hiệu RICHARDS LIGHTING, hàng mới 100% |
Đèn đứng UK trang trí (160x18)cm. Hàng mới 100%. |
Đèn gắn ở bàn làm việc RG-2300, 220V, 300W |
Đèn giường bằng gỗ (Hàng mới 100%) |
Đèn halogen cho máy chiếu CP-1000 ( Hàng mới 100% ) |
Đèn học để bàn (đèn led) , Mới 100% |
Đèn huỳnh quang dùng trang trí hồ cá <30W loại thường hiệu OWO T4 (mới 100%) |
Đèn khám bệnh 1 bóng di động độ sáng từ 0 đến 35 000 lux ( Model SLE-100M) (Thiết bị Y tế mới 100%) |
Đèn khám bệnh trong y tế Model L751 (bóng đèn 24V-25W/ nguồn điện sử dụng 220V), nhãn hiệu Jiangyin Jianshifu, hàng mới 100% |
Đèn làm việc ,loại 20W/220V |
Đèn led 12V 5Wmàu trắng ấm có dây 2m -833.73.262 .Hàng mới 100% |
Đèn led 12V-1.7W -833.73.000 .Hàng mới 100% |
Đèn led 12V-5W màu trắng ấm, có dây 2m -833.73.262 .Hàng mới 100% |
Đèn led 2002,tròn 58mm, màu xanh -833.73.220 .Hàng mới 100% |
Đèn led 2002,tròn 58mm,màu trắng lạnh -833.73.200 .Hàng mới 100% |
Đèn led 7 màu, dùng pin 3xAA, code U0232586, mới 100%, xx China |
Đèn led âm trần màu trắng ấm 24V - 1.7W 65mm -833.75.010 .Hàng mới 100% |
Đèn led âm trần màu trắng ấm 65mm -833.75.010 .Hàng mới 100% |
Đèn LED để bàn hiệu Diasonic, model: DL-40H. Hàng mới 100% |
Đèn led màu trắng ấm có dây 2m -833.73.262 .Hàng mới 100% |
Đèn led trong tủ màu trắng ấm 58mm, 12V-1.5W -833.73.210 .Hàng mới 100% |
Đèn lồng inox DOME ỉ8XH18.7CM kem(170062184) |
Đèn lồng inox FANCY 10X10X22CM kem(170078026) |
Đèn lồng inox GLORY ỉ10.2XH20CM kem(170062185) |
Đèn lồng inox LUMEN 11X11X23.5CM kem(170062189) |
Đèn lồng inox LUNAR 11.5X11.5X23CM kem(170078027) |
Đèn lồng inox PATIO-L 14.5X14.5X20CM kem(170062174) |
Đèn máy khâu công nghiệp (loại gắn vào thân máy) dùng bóng led, điện 220V - (7-9)W, loại 1 bóng, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Đèn Michel bằng gỗ (đèn để sàn)(31x31x60) (Hàng mới 100%) |
Đèn ngủ (12x12x16) (Hàng mới 100%) |
Đèn ngủ (Hàng mới 100%) |
Đèn ngủ để bàn loại thường dùng bóng neon, điện 220v-40w, (thiếu bóng), không hiệu, mới. |
Đèn ngủ mini vỏ nhựa 220V/1-3W/ kt(4x8)cm, SD bóng đèn led, neon, dây tóc, hiệu chữ TQ (loại liền phích cắm- cắm trực tiếp ổ cắm đầu giường) |
Đèn ngủ vỏ nhựa dùng điện 220V công suất <5W dùng bóng LED, bóng Neon, bóng dây tóc (cắm đầu giường) hiệu: BL- HONG JIAN và hiệu chữ trung Quốc. Mới 100% |
Đèn ngủ( (Hàng mới 100%) |
Đèn ngủ(10x10x14) (Hàng mới 100%) |
Đèn ngủ(10x14x16) (Hàng mới 100%) |
Đèn nháy dạng cây bằng sắt mạ; hàng mới |
Đèn rọi vườn ,3 bóng X 0.24W, nhà SX phllips, nhãn hiệu Massive 17079/47/10 ,mới 100% |
Đèn sân khấu FOLLOW SPOT hiệu DTS kèm theo chân đèn hàng mới 100% |
Đèn sân khấu XR 3000 BEAM hiệu DTS đóng gói trong FLIGHTCASE, 2 đèn/FLIGHTCASE hàng mới 100% |
Đèn sân khấu XR 3000 SPOT hiệu DTS đóng gói trong FLIGHTCASE, 2 đèn/FLIGHTCASE hàng mới 100% |
Đèn sân khấu: LT-2W-3528-60L-100M-240V-WW. Hàng mới 100%. Hãng SX: Neo Neon Led Lighting International Ltd ,China |
Đèn soi ( hàng mới 100% ) |
Đèn soi tranh loại 1 bóng , không hiệu tháo rời ( Hàng mới 100%) Bộ = cái |
Đèn thờ bằng kim loại mạ đồng 1 bóng(=12w),cao:(15-23)cm |
Đèn thờ hình cầuchất liệu kim loại mạ đồng, (lắp ráp) dùng điện 220 -240V, 1bóng 60w. kích thước(50X28,5 cm) 1 chiếc/ thùng |
Đèn thờ hình hoa sen, chất iệu kim loại , mạ đồng lắp ráp dùng điện 220 v , 5 bóng 60 W, 2 cái / thùng, cao 43 cm x 18 x 14,5 cm, mới 100% |
Đèn thờ hình hoa sen, chất liệu kim loại mạ đồng sử dụng điện 220 v , 5 bóng 60 w, để thờ cúng trong nhà chùa, kích thước 43cm x 18cm x 14,5 cm, 2 chiếc /thùng |
Đèn thờ hình hoa sen, sử dụng điện 220 v, 5 bóng 60 W kích thước cao 38 cmx 24 x 12,5 cm, 2 cái /thùng |
Đèn thờ hình tháp, chất liệu bằng nhựa composite, sử dụng điện 220 v, 1 bóng 10 w, kích thước cao 53cm x 21 cm, 6 cái/thùng |
Đèn thờ hoa sen, sử dụng điện 220 v, 01 bóng (Loại 10 - 60 W), dùng trong nhà chùa, cao 60 cm, đế, 25 cm, 2 chiếc / thùng, mới 100% |
Đèn trang trí bằng sứ dạng kín(Hàng mới 100%) |
Đèn trang trí bể cá 220V (không bóng), hiệu RESHENG, Kao Kai, SOBO, YS, AL, RS. Model: RS, AL (800, 1000, 1200, 1500)A, B, YS (50, 60, 70, 80, 100, 120, 130)K, hiệu chữ Trung Quốc. Mới 100% |
Đèn trang trí dạng cây đặt trên sàn nhà 4 bóng 40W Code:ML110980007-4B, hàng mới 100% |
Đen trang trí đôi (2 chiếc/1 bộ) (Hàng mới 100%) |
Đèn trang trí hình bông sen, chất liệu bằng nhựa composite, sử dụng điện 220 v, 2 bóng 6 w, tổng công suất 12 w, kích thước cao 41 cm x 14 cm x 9cm, dùng trong nhà chùa, mới 100%, 6 chiếc/ thùng |
Đèn trang trí hình hình tháp, sử dụng điện 220 v, 1 bóng công suất 10 w, kích thước cao 18 x 5cm 6 chiếc /thùng, dùng trong nhà chùa, mới 100% |
Đèn trang trí hình tháp, chất liệu bằng nhựa composite, sử dụng điện 220 v, công suất 10 w, kích thước cao 39cmx x 13 cm, 12 chiếc /thùng, dùng trong nhà chùa, mới 100% |
Đèn trang trí phòng ngủ , mã JLBH 048, 400*200mm, mới 100% |
Đèn trang trí tủ bán hàng 8 - 28 w, hàng mới |
Đèn trang trí, hình bông sen, sử dụng điện 220 v, công suất 6 w, cấu tạo bằng nhựa composite, kích thước 12cm x 8cm x8cm dùng trong nhà chùa, mới 100%, 48 chiếc /thùng. |
Đèn tròn 220V-15W |
Đèn tròn 220V-20W |
Đèn vền sắt mạ < 12cm không bóng,mới 100% |
Đèn viền sắt mạ < 12 cm không bóng, mới 100% |
Đèn viền sắt mạ <12cm không bóng,mới 100% |
L.554/R/AVOPL 1 x Max 60W - Table lamp ( Đèn bàn 1 bóng dây tóc Max 60 bao gồm cả chụp đèn bằng vải, hàng mới 100%, hiệu: LORENZON, qui cách: Dia. 350 mm x H.760mm) |
L.842/BPL 1 x Max 60W - Table lamp ( Đèn bàn 1 bóng dây tóc Max 60 dạng bình hoa, hàng mới 100%, hiệu: LORENZON, qui cách: Dia.300mm x H.510mm) |
Led 10W - Table lamp (Bộ đèn bàn bóng LED 10W, hàng mới 100%, hiệu: Artemide, qui cách: Dia. 200mm x H.1080mm) |
Led 10W Alum- Table lamp (Bộ đèn bàn bóng LED 10W, hàng mới 100%, hiệu: Artemide, qui cách: Dia. 170mm x H.730mm) |
Led 5W - Table lamp ( Bộ đèn bàn bóng LED 5W, hàng mới 100%, hiệu: Artemide, qui cách: Dia. 120mm x H.400mm) |
Led MWL 15 W CO- Table lamp (Bộ đèn bàn bóng LED 15W, hàng mới 100%, hiệu: Artemide, qui cách: Dia. 200mm x H.1080mm) |
Mini Flu. EL 18W - Table lamp (Bộ đèn bàn 1 bóng huỳnh quang compact 18W, hàng mới 100%, hiệu: Artemide, qui cách: Dia. 200mm x H.1080mm) |
Nguồn đèn bàn 220V |
Sạc đèn bàn 220 V |
248 đèn sàn 3 bóng dây tóc E 214 40W, hàng mới 100%, hiệu: STM, size: W.500mm x H.1800mm |
3051 đèn bàn 1 bóng dây tóc E27 60W , hàng mới 100%, hiệu: STM, size: W.320mm x H.700mm |
Bóng đèn dài 120cm trở xuống dùng trang trí bể cá. Mới 100% |
Đèm bàn trang trí DS.F.10.R.0832PML 1 bóng 40W ( 14.5 x 11cm ) hàng mới 100% |
Đèm bàn trang trí DS.F.10.R.1531PSL 1 bóng 40W ( 14.5 x 13cm ) hàng mới 100% |
Đèn bàn (220V - 32W) (Hàng mới 100%) |
Đèn bàn (37544 Table lamp nickel 1x24W 240V ) |
Đèn bàn (43099 Table lamp White 1x60W 240V ) |
Đèn bàn (43212 Table lamp black 1x60W 240V ) |
Đèn bàn (Đèn LED) 12W-220V.1 bộ gồm 1 đèn hoàn chỉnh. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất: Wellypower |
Đèn bàn , hiệu :Orient (Kt : Phi 260 x cao 500 mm, PLC13W*3-220v, bộ gồm: thân đèn, chụp vải, đui đèn, không bóng ...) Hàng mới 100% |
Đèn bàn 1 bóng A026601TN, không bao gồm bóng, kích thước: L340mm*W235mm*H755mm. Hàng mới 100%. |
Đèn bàn 1 bóng x 40W ,mã P3188M, nhà SX F.B.A.I , khung sắt, mạ đồng, choá vải, mới 100% |
Đèn bàn 1 bóng X 50W ,nhà SX Philips nhãn hiệu Massive 01200/21/30 ,mới 100% |
Đèn bàn bằng nhựa(14012672)(6GT8904E)/H42X W15.5CM(hàng mới 100%) |
Đèn bàn DFQ116-45-T (1 bóng = 40W) hàng mới 100% |
Đèn bàn DL0107, 1 bóng , công suất : 40W, hàng mới 100% |
Đèn bàn học LED 4200 B màu đen , mới 100% |
Đèn bàn học LED 4400 W màu đen , mới 100% |
Đèn bàn inox BRILLANTE 30X30X40 CM. màu bạc(170083136) mới 100% |
Đèn bàn inox MARLENE 20X10.5X49.5 CM màu trắng(170067032) mới 100% |
Đèn bàn inox NATTY 20X20X48 CM màu hồng(170071749) màu trắng(170071750) mới 100% |
Đèn bàn loại cao cấp thân bằng gỗ mã 208 (F 190*330) mm, hiệu CARPENTER, hàng mới |
Đèn bàn loại thường dùng bóng dây tóc (30-75)W,dùng điện 220V ( thiếu bóng,không phun nước,không đồng hồ),hiệu chữ trung quốc, mới 100% |
Đèn bàn mini bằng nhựa + kim loại, loại thường (dùng điện 220V và pin xạc điện 220V), dùng bóng LED, đi-ốt. Hiệu chữ Trung Quốc. Mới 100% |
Đèn bàn mini bằng nhựa + sắt mạ, loại thường (dùng điện 220V và pin xạc điện 220V), dùng bóng LED, đi-ốt. Hiệu chữ trung quốc, mới 100% |
Đèn bàn TD8805-M (1 bóng = 40W) hàng mới 100% |
Đèn bàn TD8805-S (1 bóng = 40W) hàng mới 100% |
Đèn bàn trang trí 0.25W input 100V-240V 50/60 Hz - 0.15A output 5VDC 1000A Model : TL-C5 Hàng Mới 100% |
Đèn bàn trang trí bằng sắt + nhựa dùng điện 220V; hàng mới |
Đèn bàn trang trí có đế sạc 0.25W input 100V-240V 50/60 Hz - 0.15A output 5VDC 4000A Model : SEC-6M Hàng Mới 100% |
Đèn bàn vỏ nhựa, kim loại 220v, 3W, hàng mới 100% |
Đèn bàn WD-F0109/L (1 bóng = 40W) hàng mới 100% |
Đèn bàn(SS-460, AC220V)Hàng mới 100% |
Đèn bắt muỗi dùng điện 220 V từ 4-20 W, hàng mới |
Đèn cây dùng điện bằng nhựa N2868-LM, 22*40*78cm mới 100% |
Đèn cây trang trí trong nhà dùng bóng dây tóc (25 - 100)W, 220V, cao (1,5 - <2,0)m, (thiếu bóng), Hiệu chữ trung quốc. Mới 100% |
Đèn cây trang trí trong nhà, cao <2m , dùng bóng dây tóc, dùng điện 220v,(thiếu bóng không đồng hồ).hiệu chữ trung quốc.mới 100%. |
Đèn chiếu UV (UVA-340)(hàng mới 100%)/UV TUBE |
Đèn để bàn , AC/220v không bóng, không hiệu. Hàng mới 100%. |
Đèn để bàn 1 bóng x 20W - 58186 . Hiệu GLOBO. Hàng mới 100% |
Đèn để bàn 1 bóng x 40W - 21921 . Hiệu GLOBO. Hàng mới 100% |
Đèn để bàn 2 bóng x 40W - 24910 . Hiệu GLOBO. Hàng mới 100% |
Đèn để bàn 2 bóng x 40W - 68940T . Hiệu GLOBO. Hàng mới 100% |
Đèn để bàn AC/220V, không bóng, không hiệu. Hàng mới 100%. |
Đèn để bàn bằng nhựa từ 9w đến 11w hiệu Vianco: VA707 , VA2019 , VA626 ,VA813A, VA813 |
Đèn để bàn các loại dùng bóng dây tóc (30 - 75)W, 220V (thiếu bóng, không phun nước, không đồng hồ), hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Đèn để bàn các loại dùng điện 220V- (8-12)W, dùng bóng compac, neon, không phun nước, không đồng hồ, thiếu bóng, hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100% |
Đèn để bàn dùng 1 bóng Neon <15W, dùng điện 220V,có bóng, có đồng hồ cỡ nhỏ, không phun nước hiệu: XINHUAKE và hiệu chữ trung Quốc. Mới 100% |
Đèn để bàn dùng bóng các loại (19 - <30)W, 220V có bóng (không phun nước, không có đồng hồ) Hiệu chữ Trung Quốc. Mới 100% |
Đèn để bàn dùng để trang trí bằng kim loại loại 5 bóng KT: cao 70-95 cm (±10 cm), 6W-12 W, 220 V, mới 100%, do TQSX |
Đèn để bàn dùng điện 220V - (10 - < 30)W, thiếu bóng (không phun nước, không có đồng hồ), Hiệu chữ trung quốc. Mới 100% |
Đèn để bàn dùng điện 220V - (30 - 75)W, thiếu bóng (không phun nước, không có đồng hồ), Hiệu chữ trung quốc. Mới 100% |
Đèn để bàn dùng điện 220v, bóng dây tóc (không bóng),Không phun nước,không đồng hồ. Hiệu ghi chữ Trung Quốc. Mới 100% |
Đèn để bàn mini bằng nhựa+kim loại thường dùng pin xạc điện 220V dùng bóng LED hiệu: XIULONG và hiệu chữ trung Quốc. Mới 100% |
Đèn để bàn, AC/220v, không bóng, không hiệu. Hàng mới 100%. |
Đèn để bàn, có bóng, dùng điện 220v, công suất (30-75)w, loại không phun nước, không dùng đồng hồ, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%. |
Đèn để bàn, dùng bóng compact, bóng dây tóc, có bóng, điện áp 220V, công suất (10- <30)W ( không phun nước, không đồng hồ), hiệu Xin xia, Xin yi da, mới 100% |
Đèn đọc sách DL0102 ,1 bóng , công suất : 40W, hàng mới 100% |
Đèn dùng cho bể cá dùng bóng neon, 220V dưới 30W dài dưới 90cm, hiệu RESHENG, AT Man, NAN, DM, AT, ML, AL, VP, PL, HQI, SOBO, SL, HY (120,600), KK (408, 508), CV(001,002,003), VP, HQI. Mới 100% |
Đèn đứng inox ALIYAH 50X20X147 CM màu bạc(170071890) mới 100% |
Đèn đứng inox PARAMOUNT DIA20xH138 cm. màu trắng(170066124) mới 100% |
Đèn dùng trong trang trí nội thất: Đèn để bàn, model: MRF-80 (40W / 240V), 7 bóng, , không tăng phô, hiệu RICHARDS LIGHTING, hàng mới 100% |
Đèn gắn ở bàn làm việc RG-2300, 220V, 300W |
Đèn khám bệnh trong y tế Model L751 (bóng đèn 24V-25W/ nguồn điện sử dụng 220V), nhãn hiệu Jiangyin Jianshifu, hàng mới 100% |
Đèn led 2002,tròn 58mm, màu xanh -833.73.220 .Hàng mới 100% |
Đèn led 2002,tròn 58mm,màu trắng lạnh -833.73.200 .Hàng mới 100% |
Đèn LED để bàn hiệu Diasonic, model: DL-40H. Hàng mới 100% |
Đèn lồng inox GLORY ỉ10.2XH20CM kem(170062185) |
Đèn lồng inox PATIO-L 14.5X14.5X20CM kem(170062174) |
Đèn máy khâu công nghiệp (loại gắn vào thân máy) dùng bóng led, điện 220V - (7-9)W, loại 1 bóng, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Đèn ngủ mini vỏ nhựa 220V/1-3W/ kt(4x8)cm, SD bóng đèn led, neon, dây tóc, hiệu chữ TQ (loại liền phích cắm- cắm trực tiếp ổ cắm đầu giường) |
Đèn ngủ vỏ nhựa dùng điện 220V công suất <5W dùng bóng LED, bóng Neon, bóng dây tóc (cắm đầu giường) hiệu: BL- HONG JIAN và hiệu chữ trung Quốc. Mới 100% |
Đèn sân khấu: LT-2W-3528-60L-100M-240V-WW. Hàng mới 100%. Hãng SX: Neo Neon Led Lighting International Ltd ,China |
Đèn thờ hình cầuchất liệu kim loại mạ đồng, (lắp ráp) dùng điện 220 -240V, 1bóng 60w. kích thước(50X28,5 cm) 1 chiếc/ thùng |
Đèn thờ hình hoa sen, chất iệu kim loại , mạ đồng lắp ráp dùng điện 220 v , 5 bóng 60 W, 2 cái / thùng, cao 43 cm x 18 x 14,5 cm, mới 100% |
Đèn thờ hình hoa sen, chất liệu kim loại mạ đồng sử dụng điện 220 v , 5 bóng 60 w, để thờ cúng trong nhà chùa, kích thước 43cm x 18cm x 14,5 cm, 2 chiếc /thùng |
Đèn thờ hình hoa sen, sử dụng điện 220 v, 5 bóng 60 W kích thước cao 38 cmx 24 x 12,5 cm, 2 cái /thùng |
Đèn thờ hình tháp, chất liệu bằng nhựa composite, sử dụng điện 220 v, 1 bóng 10 w, kích thước cao 53cm x 21 cm, 6 cái/thùng |
Đèn thờ hoa sen, sử dụng điện 220 v, 01 bóng (Loại 10 - 60 W), dùng trong nhà chùa, cao 60 cm, đế, 25 cm, 2 chiếc / thùng, mới 100% |
Đèn trang trí bể cá 220V (không bóng), hiệu RESHENG, Kao Kai, SOBO, YS, AL, RS. Model: RS, AL (800, 1000, 1200, 1500)A, B, YS (50, 60, 70, 80, 100, 120, 130)K, hiệu chữ Trung Quốc. Mới 100% |
Đèn trang trí dạng cây đặt trên sàn nhà 4 bóng 40W Code:ML110980007-4B, hàng mới 100% |
Đèn trang trí hình bông sen, chất liệu bằng nhựa composite, sử dụng điện 220 v, 2 bóng 6 w, tổng công suất 12 w, kích thước cao 41 cm x 14 cm x 9cm, dùng trong nhà chùa, mới 100%, 6 chiếc/ thùng |
Đèn trang trí hình hình tháp, sử dụng điện 220 v, 1 bóng công suất 10 w, kích thước cao 18 x 5cm 6 chiếc /thùng, dùng trong nhà chùa, mới 100% |
Đèn trang trí hình tháp, chất liệu bằng nhựa composite, sử dụng điện 220 v, công suất 10 w, kích thước cao 39cmx x 13 cm, 12 chiếc /thùng, dùng trong nhà chùa, mới 100% |
Đèn trang trí, hình bông sen, sử dụng điện 220 v, công suất 6 w, cấu tạo bằng nhựa composite, kích thước 12cm x 8cm x8cm dùng trong nhà chùa, mới 100%, 48 chiếc /thùng. |
Led 10W - Table lamp (Bộ đèn bàn bóng LED 10W, hàng mới 100%, hiệu: Artemide, qui cách: Dia. 200mm x H.1080mm) |
Led 5W - Table lamp ( Bộ đèn bàn bóng LED 5W, hàng mới 100%, hiệu: Artemide, qui cách: Dia. 120mm x H.400mm) |
Led MWL 15 W CO- Table lamp (Bộ đèn bàn bóng LED 15W, hàng mới 100%, hiệu: Artemide, qui cách: Dia. 200mm x H.1080mm) |
Mini Flu. EL 18W - Table lamp (Bộ đèn bàn 1 bóng huỳnh quang compact 18W, hàng mới 100%, hiệu: Artemide, qui cách: Dia. 200mm x H.1080mm) |
Sạc đèn bàn 220 V |
3051 đèn bàn 1 bóng dây tóc E27 60W , hàng mới 100%, hiệu: STM, size: W.320mm x H.700mm |
Đèn bàn hiệu JM 305, mới 100% |
Đèn bàn TD8805-M (1 bóng = 40W) hàng mới 100% |
Đèn bàn TD8805-S (1 bóng = 40W) hàng mới 100% |
Đèn bắt muỗi 220V-40W, hiệu chữ trung quốc |
Đèn cây dùng điện bằng nhựa AD2040-FL.2, H:185cm, mới 100% |
Đèn để bàn 1 bóng x 60W - 6905-1T . Hiệu GLOBO. Hàng mới 100% |
Đèn dùng cho bể cá dùng bóng neon, 220V dưới 30W dài dưới 90cm, hiệu RESHENG, AT Man, NAN, DM, AT, ML, AL, VP, PL, HQI, SOBO, SL, HY (120,600), KK (408, 508), CV(001,002,003), VP, HQI. Mới 100% |
Đèn ngủ để bàn loại thường dùng bóng neon, điện 220v-40w, (thiếu bóng), không hiệu, mới. |
Đèn thờ hình cầuchất liệu kim loại mạ đồng, (lắp ráp) dùng điện 220 -240V, 1bóng 60w. kích thước(50X28,5 cm) 1 chiếc/ thùng |
Đèn trang trí phòng ngủ , mã JLBH 048, 400*200mm, mới 100% |
Đèn bàn ( QDG309 table lamp rust 1x60W 230V ) |
Đèn bàn (43099 Table lamp White 1x60W 240V ) |
Đèn bàn hiệu JM 309, mới 100% |
Đèn bàn inox KANE 27X46 CM. màu đen(170066109) mới 100% |
Đèn bàn WD-F0109/L (1 bóng = 40W) hàng mới 100% |
Đèn trang trí dạng cây đặt trên sàn nhà 4 bóng 40W Code:ML110980007-4B, hàng mới 100% |
Phần XX:CÁC MẶT HÀNG KHÁC |
Chương 94:Đồ nội thất; bộ đồ giường, đệm, khung đệm, nệm và các đồ dùng nhồi tương tự; đèn và bộ đèn, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự; các cấu kiện nhà lắp ghép |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 94052090 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
37.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VN-CU
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - Cuba |
20/05/2020 | 39/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94052090
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94052090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 37.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94052090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 25 |
01/01/2019-31/12/2019 | 25 |
01/01/2020-30/06/2020 | 25 |
01/07/2020-31/12/2020 | 25 |
01/01/2021-31/12/2021 | 25 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94052090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94052090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94052090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94052090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 1 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0.5 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94052090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94052090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94052090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 1 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94052090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94052090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 5 |
2019 | 5 |
2020 | 5 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94052090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 15.9 |
2019 | 13.6 |
2020 | 11.4 |
2021 | 9.1 |
2022 | 6.8 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94052090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94052090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94052090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94052090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94052090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2011 | 15 |
01/01/2022-31/12/2022 | 15 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94052090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - Cuba
Căn cứ pháp lý: 39/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/04/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
01/01/2023-31/12/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94052090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 18.7 |
01/01/2021-31/12/2021 | 12.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 6.2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94052090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 12.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 6.2 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 94052090
Bạn đang xem mã HS 94052090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 94052090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 94052090: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Sản phẩm, hàng hóa nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Khoa học và Công nghệ | 18/12/2019 | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
2 | Danh mục hàng tiêu dùng đã qua sử dụng cấm nhập khẩu thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Công Thương | 15/06/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
3 | Danh mục Hàng hóa tạm ngừng kinh doanh tạm nhập, tái xuất, chuyển khẩu (chỉ áp dụng đối với hàng hoá đã qua sử dụng) | 15/06/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
4 | Danh mục sản phẩm, hàng hóa phải chứng nhận hoặc công bố hợp chuẩn hợp quy sau khi thông quan và trước khi đưa ra thị trường | Xem chi tiết | ||
5 | Danh mục trang thiết bị y tế thuộc diện quản lý chuyên ngành của Bộ Y tế | Xem chi tiết | ||
6 | Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá | Xem chi tiết |
Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng
STT | Văn bản | Tình trạng hiệu lực | Chi tiết |
---|---|---|---|
1 | QCVN 19:2019/BKHCN | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
2 | QCVN 21:2015/BGTVT | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
3 | QCVN 42:2015/BGTVT | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
4 | QCVN 64:2015/BGTVT | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
5 | QCVN 70:2014/BGTVT | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
6 | QCVN 48:2012/BGTVT | Còn hiệu lực | Xem chi tiết |
7 | QCVN 49:2012/BGTVT | Còn hiệu lực | Xem chi tiết |
Mã HS tương tự
STT | Phần | Chương | Mã code | Mô tả |
---|---|---|---|---|
1 | Phần XX | Chương 94 | 94051099 | Loại khác |
2 | Phần XVI | Chương 85 | 85395000 | Đèn đi-ốt phát quang (LED) |