- Phần XX: CÁC MẶT HÀNG KHÁC
-
- Chương 96: Các mặt hàng khác
- 9608 - Bút bi; bút phớt và bút phớt có ruột khác và bút đánh dấu; bút máy, bút máy ngòi ống và các loại bút khác; bút viết giấy nhân bản (duplicating stylos); các loại bút chì bấm hoặc bút chì đẩy; quản bút mực, quản bút chì và các loại quản bút tương tự; bộ phận (kể cả nắp và kẹp bút) của các loại bút kể trên, trừ các loại thuộc nhóm 96.09.
- 960810 - Bút bi:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Bút chì dùng để trang điểm (Chương 33);
(b) Các mặt hàng thuộc Chương 66 (ví dụ, các bộ phận của ô hoặc gậy chống);
(c) Đồ trang sức làm bằng chất liệu khác (nhóm 71.17);
(d) Các bộ phận có công dụng chung, như đã định nghĩa ở Chú giải 2 của Phần XV, làm bằng kim loại cơ bản (Phần XV), hoặc các sản phẩm tương tự làm bằng plastic (Chương 39);
(e) Dao kéo hoặc các mặt hàng khác thuộc Chương 82 có cán hoặc các bộ phận khác được khảm hoặc đúc; tuy nhiên, cán hoặc các bộ phận khác được khảm hoặc đúc của các mặt hàng này được trình bày riêng lẻ thuộc nhóm 96.01 hoặc 96.02;
(f) Các mặt hàng thuộc Chương 90 (ví dụ, gọng kính đeo (nhóm 90.03), bút vẽ toán học (nhóm 90.17), bàn chải chuyên dùng trong nha khoa hoặc y tế, phẫu thuật hoặc thú y (nhóm 90.18));
(g) Các mặt hàng thuộc Chương 91 (ví dụ, vỏ đồng hồ cá nhân hoặc vỏ đồng hồ thời gian);
(h) Nhạc cụ hoặc bộ phận hoặc phụ kiện của chúng (Chương 92);
(ij) Các mặt hàng thuộc Chương 93 (vũ khí và bộ phận của chúng);
(k) Các sản phẩm thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, đèn và bộ đèn);
(l) Các sản phẩm thuộc Chương 95 (đồ chơi, trò chơi, dụng cụ, thiết bị thể thao); hoặc
(m) Tác phẩm nghệ thuật, đồ sưu tầm hoặc đồ cổ (Chương 97).
2. Trong nhóm 96.02 khái niệm “vật liệu chạm khắc có nguồn gốc thực vật hoặc khoáng chất” có nghĩa là:
(a) Hạt cứng, hột, vỏ quả và quả hạch và vật liệu từ thực vật tương tự dùng để chạm khắc (ví dụ, quả dừa ngà và cọ dum);
(b) Hổ phách, đá bọt, hổ phách kết tụ và đá bọt kết tụ, hạt huyền và chất khoáng thay thế cho hạt huyền này.
3. Trong nhóm 96.03 khái niệm “ túm và búi đã làm sẵn để làm chổi hoặc bàn chải” chỉ bao gồm những túm và búi chưa được buộc bằng lông động vật, sợi thực vật hoặc vật liệu khác, đã chuẩn bị sẵn để bó mà không phân biệt là để làm chổi hay làm bàn chải, hoặc mới chỉ gia công đơn giản hơn như cắt tỉa để tạo dáng ở ngọn, cho đủ điều kiện để bó.
4. Các mặt hàng thuộc Chương này, trừ các nhóm từ 96.01 đến 96.06 hoặc 96.15, vẫn được phân loại vào Chương này dù có hoặc không chứa một phần hoặc toàn bộ kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý, ngọc trai thiên nhiên hoặc nuôi cấy, hoặc đá quý hoặc đá bán quý (tự nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo). Tuy nhiên, các nhóm từ 96.01 đến 96.06 và 96.15 kể cả các mặt hàng có chứa ngọc trai thiên nhiên hoặc nuôi cấy, đá quý hoặc đá bán quý (tự nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo), kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quí nhưng những chất liệu này chỉ là thành phần phụ.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Pencils for cosmetic or toilet uses (Chapter 33);
(b) Articles of Chapter 66 (for example, parts of umbrellas or walking-sticks);
(c) Imitation jewellery (heading 71.17);
(d) Parts of general use, as defined in Note 2 to Section XV, of base metal (Section XV), or similar goods of plastics (Chapter 39);
(e) Cutlery or other articles of Chapter 82 with handles or other parts of carving or moulding materials; heading 96.01 or 96.02 applies, however, to separately presented handles or other parts of such articles;
(f) Articles of Chapter 90 (for example, spectacle frames (heading 90.03), mathematical drawing pens (heading 90.17), brushes of a kind specialised for use in dentistry or for medical, surgical or veterinary purposes (heading 90.18));
(g) Articles of Chapter 91 (for example, clock or watch cases);
(h) Musical instruments or parts or accessories thereof (Chapter 92);
(ij) Articles of Chapter 93 (arms and parts thereof);
(k) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, lamps and lighting fittings);
(l) Articles of Chapter 95 (toys, games, sports requisites); or
(m) Works of art, collectors’ pieces or antiques (Chapter 97).
2. In heading 96.02 the expression “vegetable or mineral carving material” means:
(a) Hard seeds, pips, hulls and nuts and similar vegetable materials of a kind used for carving (for example, corozo and dom);
(b) Amber, meerschaum, agglomerated amber and agglomerated meerschaum, jet and mineral substitutes for jet.
3. In heading 96.03 the expression “prepared knots and tufts for broom or brush making” applies only to unmounted knots and tufts of animal hair, vegetable fibre or other material, which are ready for incorporation without division in brooms or brushes, or which require only such further minor processes as trimming to shape at the top, to render them ready for such incorporation.
4. Articles of this Chapter, other than those of headings 96.01 to 96.06 or 96.15, remain classified in the Chapter whether or not composed wholly or partly of precious metal or metal clad with precious metal, of natural or cultured pearls, or precious or semi-precious stones (natural, synthetic or reconstructed). However, headings 96.01 to 96.06 and 96.15 include articles in which natural or cultured pearls, precious or semi- precious stones (natural, synthetic or reconstructed), precious metal or metal clad with precious metal constitute only minor constituents.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
1933019900 Bút bi Plastic hiệu Accessorize |
1933697000 Bút bi Plastic hiệu Accessorize |
1934599900 Bút bi Plastic hiệu Accessorize |
1934739900 Bút bi Plastic hiệu Accessorize |
1936349900 Bút bi Plastic hiệu Accessorize |
Bộ bút bi 1 chiếc/1 hộp L018 B01 mới 100% |
Bộ Bút bi 291-1 B04B14 1 chiếc/1 hộp mới 100% |
Bộ bút bi B05 W028 1 chiếc/1 hộp mới 100% |
Bộ bút dạ bi L018 B011 chiếc/1 hộp mới 100% |
Bộ cặp bút bi L018 B01 và bút dạ bi L018B01 2 chiếc/1 hộp (gồm 1 bút bi và 1 bút dạ bi) mới 100% |
Bút (SERIA, nhựa, dài 15cm) |
Bút bi #222 mới 100% |
Bút bi #608 mới 100% |
Bút bi . Hãng Sx: Hyundai. Hàng mới 100% |
Bút bi 3 in 1 . Hãng Sx: Hyundai. Hàng mới 100% |
Bút bi 3 màu (xanh dương, đen, đỏ) (SG3132) (không hiệu). Hàng mới 100% |
Bút bi 4 in 1. Hãng Sx: Hyundai. Hàng mới 100% |
Bút bi 4 màu (xanh dương, xanh lá, đen, đỏ) (SG2942) (không hiệu). Hàng mới 100% |
Bút bi 9245TF## ( Hàng mới 100%) |
Bút bi Angrybird mới 100% |
Bút bi B04 W027 mới 100% |
Bút bi bấm Clifter SN-118 bằng nhựa 1 ruột, mới 100% |
Bút bi bấm Jetstream (0.7) MSXE3-500-0.7, Bằng nhựa 3 ruột , mới 100% |
Bút bi bấm Jetstream 101 SXN-101 bằng nhựa 1 ruột, mới 100% |
Bút bi bấm Jetstream Sport 0.7 SXN-157S bằng nhựa 1 ruột, mới 100% |
Bút bi bấm Jetstream Sport 1.0 SXN-150S bằng nhựa 1 ruột, mới 100% |
Bút bi bấm Lacknock Grip SN-101, Bằng nhựa 1 ruột , mới 100% |
Bút bi bấm Power Tank 1.0 SN-220, Bằng nhựa 1 ruột , mới 100% |
Bút bi bấm Vision RT 0.6 UBN-176 bằng nhựa 1 ruột, mới 100% |
Bút bi bấm Vision RT 0.8 UBN-178 bằng nhựa 1 ruột, mới 100% |
Bút bi bằng kim loại, một ngòi, không đầu bấm, hàng mới 100% |
Bút bi bằng võ nhựa 1 ruột |
Bút bi bằng vỏ nhựa 1 ruột |
Bút bi bằng vỏ nhựa 1 ruột (Hàng mới 100%) |
Bút bi bằng vỏ nhựa 1 ruột hàng mới 100% |
Bút bi bằng vỏ nhựa 1 ruột, hàng mới 100% |
Bút bi bằng vỏ nhựa 1 ruột. Hàng mới 100% |
Bút bi BK250A-10 (hàng mới 100%) |
Bút bi Carmentica 20(hiệu Hermes)061246CK 7T .Hàng mới 100% |
Bút bi Carmentica 23(hiệu Hermes)061247CK K5 . Hàng mới 100% |
Bút bi đóng nắp kim loại cài vàng không vỏ hộp AD 0302R(G) III mới 100% |
Bút bi đóng nắp kim loại màu bạc kèm vỏ hộp AC 6002RC(S) mới 100% |
Bút bi đóng nắp kim loại mầu bạc kèm vỏ hộp AD 0302R(S) III mới 100% |
Bút bi đóng nắp kim loại màu bạc không vỏ hộp AD 120R(S) II mới 100% |
Bút bi đóng nắp kim loại màu đen không vỏ hộp AC 6002R(BK) mới 100% |
Bút bi đóng nắp kim loại mầu đen không vỏ hộp AD 120R(BK) II mới 100% |
Bút bi đóng nắp kim loại màu đen không vỏ hộp AD 2102R(BK) mới 100% |
Bút bi đóng nắp kim loại màu trắng không vỏ hộp AD 2102R(P) mới 100% |
Bút bi đóng nắp kim loại màu vàng không vỏ hộp AD 10002R(G) II mới 100% |
Bút bi đóng nắp kim loại mầu xám không vỏ hộp AD 0302R(GM) III mới 100% |
Bút bi đóng nắp kim loại màu xám không vỏ hộp AD 1331R mới 100% |
Bút bi GIOVANNI loại 1 mới 100% |
Bút bi GIOVANNI loại 2 mới 100% |
Bút bi GIOVANNI loại 3 mới 100% |
Bút bi hiệu Golden Wheel dùng làm quà tặng trong hội chợ triển lãm - mới 100% (FOC) |
Bút bi học sinh hàng mới 100% |
Bút bi J022 B07 mới 100% |
Bút bi J022 B11 mới 100% |
Bút bi J022 B14 mới 100% |
Bút bi màu đen |
Bút bi màu đỏ |
Bút bi màu xanh |
Bút bi mực nước BL57-CO màu xanh nét 0.7mm (hàng mới 100%) |
Bút bi mực nước BL60-CO màu xanh nét 1.0mm (hàng mới 100%) |
Bút bi mực nước BL77-BO màu đỏ nét 0.7mm (hàng mới 100%) |
Bút bi mực nước BL77-CO màu xanh nét 0.7mm (hàng mới 100%) |
Bút bi nắp kim loại màu bạc vỏ hộp AD 2102R(S) hiệu Allan Dlious, mới 100% |
Bút bi nắp kim loại màu bạc, kèm vỏ hộp AC 1014R(S) II hiệu Allan Dlious, mới 100% |
Bút bi nắp kim loại màu đen kèm vỏ hộp AC 6002R(BK) hiệu Allan Dlious, mới 100% |
Bút bi nắp kim loại màu đen, kèm vỏ hộp AD 2102R(BK) kèm vỏ hộp hiệu Allan Dlious mới 100% |
Bút bi nắp kim loại màu đỏ vỏ hộp AD 2102R(R ) hiệu Allan Dlious, mới 100% |
Bút bi nắp kim loại màu đỏ, kèm vỏ hộp AC 00502R(R ) II kèm vỏ hộp hiệu Allan Dlious mới 100% |
Bút bi nắp kim loại màu trắng vỏ hộp AD 2102R(P) hiệu Allan Dlious, mới 100% |
Bút bi nắp kim loại màu vàng vỏ hộp AD 10002R(G) II hiệu Allan Dlious, mới 100% |
Bút bi nắp kim loại màu vàng, kèm vỏ hộp AC 1014R(G) II hiệu Allan Dlious, mới 100% |
Bút bi nắp kim loại màu xám vỏ hộp AD 1331R hiệu Allan Dlious, mới 100% |
Bút bi nắp kim loại màu xám, kèm vỏ hộp AC 5321R(GY) hiệu Allan Dlious, mới 100% |
Bút bi nắp kim loại màu xanh kèm vỏ hộp AD 2102R(BL) hiệu Allan Dlious, mới 100% |
Bút Bi nước AQUA PLUS ( 1 tá =12 cây). hàng mới 100% |
But bi Parker pen moi 100% |
Bút bi PLASTORIA , 1 ruột vỏ kim loại. mới 100% |
Bút bi S.T.Dupont 405800 |
Bút bi S.T.Dupont 412574 |
Bút bi S.T.Dupont 412600 |
Bút bi S.T.Dupont 412670 |
Bút bi S.T.Dupont 412674 |
Bút bi S.T.Dupont 415574 |
Bút bi S.T.Dupont 415600 |
Bút bi S.T.Dupont 415670 |
Bút bi S.T.Dupont 415674 |
Bút bi vỏ bằng nhựa 1 ruột (hàng mới 100%) |
Bút bi vỏ kim loại .Mới 100% |
Bút bi xoay kim loại cài vàng không vỏ hộp AD 0302B(G) III mới 100% |
Bút bi xoay kim loại màu bạc kèm vỏ hộp AC 6002B(S) mới 100% |
Bút bi xoay kim loại màu bạc, kèm vỏ hộp AC 6002B(S) hiệu Allan Dlious, mới 100% |
Bút bi xoay kim loại màu đen kèm vỏ hộp AC 6002B(BK) hiệu Allan Dlious, mới 100% |
Bút bi xoay kim loại màu vàng kèm vỏ hộp AD 0302B(G) III hiệu Allan Dlious, mới 100% |
Bút bi xoay kim loại màu xám kèm vỏ hộp AD 120R(GM) II hiệu Allan Dlious, mới 100% |
Bút bi xoay kim loại màu xanh kèm vỏ hộp AD 120B(BL) II hiệu Allan Dlious, mới 100% |
Bút bi(hiệu Korloff)621326511. S/N: . Hàng mới 100% |
Bút dạ bi #222 mới 100% |
Bút dạ bi #609 mới 100% |
Bút dạ bi W027R01 mới 100% |
Bút máy đóng nắp kim loại màu bạc, kèm vỏ hộp AD 0302F(S) III hiệu Allan Dlious, mới 100% |
Bút viết Chopard kèm hộp và túi giấy .Hàng mới 100%. 95013 - 0143 |
Bút viết Montblanc (bút bi) kèm hộp và túi giấy.Hàng mới 100% . 8485, 10883, 12890 |
Hàng khuyến mãi: viết bi PN-02 Gel Pen (Hàng mới 100%) |
Phụ tùng ô tô BMW từ 5 chỗ trở xuống : Bút bi vỏ kim loại (Part no. 80 24 2 217 297) ; Hàng mới 100% |
Prepair pen (white)- cây bút màu trắng |
Prepair pen (Yellow)-cây bút màu vàng |
Viết bi - N75001 - BALL POINT PEN |
Viết bi - N75005 - BALL POINT PEN |
Viết bi - N75019 - BALL POINT PEN |
Viết bi - N75020 - BALL POINT PEN |
Viết bi 302120 hiệu Golding, bộ gồm 1 hộp và 1 viết |
Viết bi 302132 hiệu Golding, bộ gồm 1 hộp và 1 viết |
Viết bi 302141 hiệu Golding, bộ gồm 1 hộp và 1 viết |
Viết bi có in chữ Hardrock (HRC Color pens). Hàng mới 100% |
Viết bi đính pha lê 1145325, hàng mới 100% |
Viết bi hiệu Paker ( 01 vỏ + 01 ruột + 01 hộp ) - S0690500 - DUOF05 BLK GT BP ASST GB1 - Hàng mới sản xuất. |
Viết bi hiệu Paker (01 vỏ + 01 ruột + 01 hộp ) - S0736830 - IM BLK GT BP MBLU TB - Hàng mới 100% |
Viết bi hiệu Waterman ( 01 vỏ + 01 ruột + 01 hộp ) - S0920360 - HMSP10 SS GT BP M.BLU TB - Hàng mới sản xuất. |
Viết bi võ kim loại có bấm 1 ruột Zebra F301 |
Viết bút bi hiệu Pedro |
Viết ghi bảng giá |
Viết lông bi hiệu Paker ( 01 vỏ + 01 ruột + 01 hộp ) - S0767520 - DUOF07 P&B GT RB ASST GB1 - Hàng mới sản xuất. |
Viết lông bi hiệu Paker (01 vỏ + 01 ruột + 01 hộp ) - S0799980 - IM BLK GT RBHD TB - Hàng mới 100% |
Viết lông bi hiệu Waterman ( 01 vỏ + 01 ruột + 01 hộp ) - S0891370 - WMELEG IVR GT RB F.BLK GB1 - Hàng mới sản xuất. |
Bút bi đóng nắp kim loại màu bạc kèm vỏ hộp AC 6002RC(S) mới 100% |
Bút bi đóng nắp kim loại màu đen không vỏ hộp AC 6002R(BK) mới 100% |
Bút bi mực nước BL60-CO màu xanh nét 1.0mm (hàng mới 100%) |
Bút bi nắp kim loại màu đen kèm vỏ hộp AC 6002R(BK) hiệu Allan Dlious, mới 100% |
Bút bi xoay kim loại màu bạc kèm vỏ hộp AC 6002B(S) mới 100% |
Bút bi xoay kim loại màu bạc, kèm vỏ hộp AC 6002B(S) hiệu Allan Dlious, mới 100% |
Bút bi xoay kim loại màu đen kèm vỏ hộp AC 6002B(BK) hiệu Allan Dlious, mới 100% |
Bút dạ bi #609 mới 100% |
Bút viết Montblanc (bút bi) kèm hộp và túi giấy.Hàng mới 100% . 8485, 10883, 12890 |
Viết bi hiệu Waterman ( 01 vỏ + 01 ruột + 01 hộp ) - S0920360 - HMSP10 SS GT BP M.BLU TB - Hàng mới sản xuất. |
Viết lông bi hiệu Waterman ( 01 vỏ + 01 ruột + 01 hộp ) - S0891370 - WMELEG IVR GT RB F.BLK GB1 - Hàng mới sản xuất. |
Bút bi #608 mới 100% |
Phần XX:CÁC MẶT HÀNG KHÁC |
Chương 96:Các mặt hàng khác |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 96081090 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
37.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96081090
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96081090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 37.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96081090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 25 |
01/01/2019-31/12/2019 | 25 |
01/01/2020-30/06/2020 | 25 |
01/07/2020-31/12/2020 | 25 |
01/01/2021-31/12/2021 | 25 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96081090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96081090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96081090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 11 |
01/04/2018-31/03/2019 | 9 |
01/04/2019-31/03/2020 | 8 |
01/04/2020-31/03/2021 | 6 |
01/04/2021-31/03/2022 | 4 |
01/04/2022-31/03/2023 | 2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96081090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 13 |
01/04/2018-31/03/2019 | 11 |
01/04/2019-31/03/2020 | 9 |
01/04/2020-31/03/2021 | 7.5 |
01/04/2021-31/03/2022 | 6 |
01/04/2022-31/03/2023 | 4 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96081090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96081090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96081090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 15 |
31/12/2018-31/12/2019 | 12.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-30/12/2021 | 9 |
31/12/2021-30/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96081090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96081090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 14 |
2019 | 12 |
2020 | 9 |
2021 | 7 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96081090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 8.3 |
2019 | 4.2 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96081090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96081090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96081090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96081090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96081090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2011 | 15 |
01/01/2022-31/12/2022 | 15 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96081090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96081090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 18.7 |
01/01/2021-31/12/2021 | 12.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 6.2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96081090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 12.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 6.2 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 96081090
Bạn đang xem mã HS 96081090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 96081090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 96081090: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh Mục nguyên liệu, vật tư, linh kiện, phụ tùng thay thế trong nước đã sản xuất được (Phụ lục IV) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
2 | Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.