- Chương 94 Đồ nội thất; bộ đồ giường, đệm, khung đệm, nệm và các đồ dùng nhồi tương tự; đèn và bộ đèn, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự; các cấu kiện nhà lắp ghép
- 9401 Ghế ngồi (trừ các loại thuộc nhóm 94.02), có hoặc không chuyển được thành giường, và bộ phận của chúng.
- 94011000 Ghế dùng cho phương tiện bay
- 94012010 Của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04
- 94012090 Loại khác
- 94013000 Ghế quay có điều chỉnh độ cao
- 94014000 Ghế có thể chuyển thành giường, trừ ghế trong vườn hoặc đồ cắm trại
- 94015200 Bằng tre
- 94015300 Bằng song, mây
- 94015900 Loại khác
- 94016100 Đã nhồi đệm
- 94016910 Có tựa lưng và/hoặc phần để ngồi làm bằng song, mây (SEN)
- 94016990 Loại khác
- 94017100 Đã nhồi đệm
- 94017910 Có tựa lưng và/hoặc phần để ngồi làm bằng song, mây (SEN)
- 94017990 Loại khác
- 94018000 Ghế khác
- 94019010 Của ghế thuộc phân nhóm 9401.10.00
- 94019031 Miếng lót cho tựa đầu của ghế thuộc phân nhóm 9401.20.10
- 94019039 Loại khác
- 94019040 Của ghế thuộc phân nhóm 9401.30.00
- 94019092 Bằng plastic
- 94019099 Loại khác
- 9402 Đồ nội thất trong ngành y, giải phẫu, nha khoa hoặc thú y (ví dụ, bàn mổ, bàn khám, giường bệnh có lắp các bộ phận cơ khí, ghế nha khoa); ghế cắt tóc và các loại ghế tương tự, có thể xoay, ngả và nâng hạ; bộ phận của các mặt hàng trên.
- 94021010 Ghế nha khoa và các bộ phận của chúng
- 94021030 Ghế cắt tóc hoặc các loại ghế tương tự và các bộ phận của chúng
- 94029010 Đồ nội thất được thiết kế đặc biệt để dùng trong ngành y, giải phẫu hoặc thú y và các bộ phận của chúng
- 94029020 Ghế vệ sinh dành cho người bệnh (Commodes)
- 94029090 Loại khác
- 9403 Đồ nội thất khác và các bộ phận của chúng.
- 94031000 Đồ nội thất bằng kim loại được sử dụng trong văn phòng
- 94032010 Tủ hút hơi độc (SEN)
- 94032090 Loại khác
- 94033000 Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong văn phòng
- 94034000 Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong nhà bếp
- 94035000 Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong phòng ngủ
- 94036010 Tủ hút hơi độc (SEN)
- 94036090 Loại khác
- 94037010 Xe tập đi cho trẻ em
- 94037020 Tủ hút hơi độc (SEN)
- 94037090 Loại khác
- 94038200 Bằng tre
- 94038300 Bằng song, mây
- 94038910 Tủ hút hơi độc (SEN)
- 94038990 Loại khác
- 94039010 Của phân nhóm 9403.70.10
- 94039090 Loại khác
- 9404 Khung đệm; các mặt hàng thuộc bộ đồ giường và các loại tương tự (ví dụ, đệm, chăn quilt, chăn nhồi lông, nệm, đệm ghế loại dài và gối) có gắn lò xo hoặc nhồi hoặc lắp bên trong bằng vật liệu bất kỳ hoặc bằng cao su xốp hoặc plastic xốp, có hoặc không bọc.
- 94041000 Khung đệm
- 94042110 Bằng cao su xốp, đã hoặc chưa bọc
- 94042120 Bằng plastic xốp, đã hoặc chưa bọc
- 94042910 Đệm lò xo
- 94042920 Loại khác, làm nóng/làm mát (SEN)
- 94042990 Loại khác
- 94043000 Túi ngủ
- 94049010 Chăn quilt, chăn phủ giường (bedspreads) và bọc đệm (mattress-protectors)
- 94049090 Loại khác
- 9405 Đèn và bộ đèn kể cả đèn pha và đèn rọi và bộ phận của chúng, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự, có nguồn sáng cố định thường xuyên, và bộ phận của chúng chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác.
- 94051020 Đèn cho phòng mổ (SEN)
- 94051091 Đèn rọi
- 94051092 Bộ đèn và đèn huỳnh quang
- 94051099 Loại khác
- 94052010 Đèn cho phòng mổ (SEN)
- 94052090 Loại khác
- 94053000 Bộ đèn dùng cho cây Nô-en
- 94054020 Đèn pha
- 94054040 Đèn rọi khác
- 94054050 Loại khác, được sử dụng ở nơi công cộng hoặc đường phố lớn
- 94054060 Loại chiếu sáng bên ngoài khác
- 94054070 Đèn tín hiệu không nhấp nháy dùng cho sân bay; đèn dùng cho toa đường sắt, đầu máy xe lửa, tàu thủy, phương tiện bay, hoặc hải đăng, bằng kim loại cơ bản
- 94054080 Đèn báo hiệu dùng cho thiết bị nhiệt điện gia dụng thuộc nhóm 85.16
- 94054091 Đèn sợi quang loại dùng đeo trên đầu, được thiết kế dùng trong y học (SEN)
- 94054099 Loại khác
- 94055011 Bằng đồng sử dụng trong nghi lễ tôn giáo
- 94055019 Loại khác
- 94055040 Đèn bão
- 94055050 Đèn thợ mỏ và đèn thợ khai thác đá
- 94055090 Loại khác
- 94056010 Biển cảnh báo, biển tên đường phố, biển báo giao thông và đường bộ
- 94056090 Loại khác
- 94059110 Dùng cho đèn phòng mổ
- 94059120 Dùng cho đèn rọi
- 94059140 Chao đèn hình cầu hoặc thông phong đèn
- 94059150 Dùng cho đèn pha
- 94059190 Loại khác
- 94059210 Dùng cho đèn phòng mổ
- 94059220 Dùng cho đèn rọi
- 94059230 Dùng cho đèn pha
- 94059290 Loại khác
- 94059910 Chụp đèn bằng vật liệu dệt
- 94059920 Chụp đèn bằng vật liệu khác
- 94059930 Của đèn thuộc phân nhóm 9405.50.11 hoặc 9405.50.19
- 94059940 Dùng cho đèn pha hoặc đèn rọi
- 94059950 Loại khác, bằng gốm, sứ hoặc kim loại
- 94059990 Loại khác
- 9406 Nhà lắp ghép.
- 94061010 Nhà trồng cây được gắn với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt
- 94061090 Loại khác
- 94069011 Bằng sắt hoặc bằng thép
- 94069019 Loại khác
- 94069020 Loại khác, bằng plastic hoặc bằng nhôm
- 94069030 Loại khác, bằng sắt hoặc thép
- 94069040 Loại khác, bằng xi măng, bằng bê tông hoặc đá nhân tạo
- 94069090 Loại khác
Hướng dẫn tra cứu mã HS
Nhập bất kỳ mã HS hoặc thông tin mô tả của mã HS tại trang chủ https://caselaw.vn/ hoặc ô tìm kiếm tại https://casel...Xem thêm
Xem gần đây
Đăng nhập để theo dõi mã HS đã xem
Mã HS đã lưu trữ
Đăng nhập để theo dõi mã HS đã lưu trữ