cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Có hàm lượng lactoza khan từ 99% trở lên, tính theo trọng lượng chất khô
Nguyên liệu thực phẩm- 5000 EDIBLE LACTOSE (Đường Lactoza không sữa) (PRO date: 29/05/2019- EXP date: 28/05/2021); mã CAS: 63-42-3... (mã hs nguyên liệu thự/ mã hs của nguyên liệu)
Nguyên liệu tá dược Lactose, Anhyd NF DT (Lactose Anhydrous)- (Product code: 5X59004)- 25kgs/bag (360 bag)- Lot#B590000314- NSX: 14/08/2019 NHH: 13/08/2022, hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu tá/ mã hs của nguyên liệu)
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: LACTOSE, nk theo 02/2019/TT- BNNPTNT ngày 11/02/2019; stt 1.3.1... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu)
Nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi: Đường sữa cô đặc (EDIBLE LACTOSE),dạng bột khan 99%, 25kg/bao, NXS:Tháng 5/2019 HSD: Tháng 5/2021, mới 100%... (mã hs nguyên liệu dùn/ mã hs của nguyên liệu)
LACTOSE (Đường Lactose- Ng.liệu SX thuốc Thú-Y) Số lô, Ngày SX, Hạn sử dụng: file HYS đính kèm... (mã hs lactose đường/ mã hs của lactose đườ)
Đường Lactose Monohydrate (3.2kg/túi) dùng làm chất độn và tạo ngọt, hàng mẫu... (mã hs đường lactose m/ mã hs của đường lactos)
Đường Lactose (Lactose Edible 200 Mesh), (Làm nguyên liệu cho sản xuất sữa bột)... (mã hs đường lactose/ mã hs của đường lactos)
Lactose (Belgioioso-100 Mesh)-Đường Lactoza (đường từ sữa)- Nguyên liệu dùng trong chế biến thức ăn chăn nuôi-NSX 10/2019; NHH 10/2021-25kgs/bao- hàng mới 100%... (mã hs lactose belgio/ mã hs của lactose bel)
Lactoza-Lactose (Lactoza-Lactose)... (mã hs lactozalactose/ mã hs của lactozalact)
(Ng.liệu SX thuốc Thú-Y ) GRADE A LACTOSE 100 MESH ( đường LACTOSE ) Số lô :3590(13, 23, 33, 43, 53)11 ; 3600(13, 23, 33, 43, 53, 63)11 ; 3610(13, 23, 33)11; 3630(13, 23, 33)11 HSD: 12 .2013
Bột Lactose nguyên liệu sản xuất có hàm lượng lactoza khan hơn 99% theo trọng lượng chất khô
Capsulac 60 (Đường Lactose dùng trong CNTP)
Cellactose 80 (Đường Lactose dùng trong CNTP)
Đường lactose
Đường Lactose (Lactose Blend)chế biến sữa-25Kg/Bao
Đường Lactose (LACTOSE EDIBLE GRADE) chế biến sữa-25Kg/Bao
Đường Lactose, có hàm lượng Lactoza khan từ 99% trở lên - Hilmar Fine Grind Lactose
Đường PGP LACTOSE (dùng trong công nghiệp chế biến thực phẩm)
EDIBLE LACTOSE - Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc,hàng đủ tiêu chuẩn theo QĐ65/BNN-PTNT mục 5 trang 1. hàm lượng lactose 99.5%,hàm lượng nước 0.1%,hàm lượng độc tố vi sinh không có. Đóng bao big bag 1000 Kg/bao.
Flowlac 100 (Đường Lactose dùng trong CNTP)
GRADE A LACTOSE 100 MESH (Đường LACTOSE) Số lô : 0300(13, 23, 33, 43, 53)12 ; 30802311 ; 3630(43, 53, 63)11 ; 3640(13, 23)11 ; 0330(13, 23, 33, 43, 53)12 ; 0340(13, 23, 33, 43, 53) 12; 0350(13, 23, 33)12 ; 0310(13, 23, 33)12
Granulac 200 (Đường Lactose dùng trong CNTP)
Hilmar 5320 Lactose Monohydrate - USP29/NF24. TC 800 bags. Dong nhat 25Kgs/bag. GW: 20,512.00Kgs. Phu lieu duoc. NSX: 11/2011 - HD: 11/2014.
Lacctose 99%, NLSX thức ăn chăn nuôi , hàng phù hợp QĐ65/2007/QĐ-BNN
lactose - Lactose general
LACTOSE - Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc,hàng đủ tiêu chuẩn theo QĐ65/BNN-PTNT mục 5 trang 1. hàm lượng lactose 99%,hàm lượng nước 0.05%,hàm lượng độc tố vi sinh không có.
Lactose C12H22O11.H2O(Dùng trong thí nghiệm) 500g/chai
LACTOSE ED BG (dùng trong thức ăn cho người)
Lactose HMS Impalpable Grade ( USP) Nguyen lieu sx thuoc tan duoc. Nsx: 12/2011. HD: 11/2014. Nha sx: FrieslandCampina DMV BV- The Netherlands
LACTOSE HMS IMPALPABLE GRADE 200M USP nguyên liệu sx thuốc tân dược nsx: 08/2011 hsd: 07/2014 nhà sx: DMV INTERNATIONAL-NETHERLANDS (SUBSIDIARY OF DMV FONTERRA EXCIPIENTS - NETHERLANDS) MớI 100%
LACTOSE MONOHYDRATE
LACTOSE(Nguyên liẹu SX TACN, Không dùng vào mục đích khác.Phù hợp chỉ tiêu chất lượng theo QD90(2/10/06) của Bộ NN&PTNT
LACTOSE. Nguyên liệu SX TACN; Không dùng vào mục đích khác; Phù hợp chỉ tiêu chất lượng QD90(02/10/06) của Bộ NN&PTNT
Microcellac 100 (Đường Lactose dùng trong CNTP) - Sample
Ng.liệu SX thuốc Thú-Y - GRADE A LACTOSE 100 MESH (Đường LACTOSE) Số lô:2720(53, 63)11,2730(13, 23, 33, 43, 53) 2750(13, 23, 33, 43, 53, 63), 3060(13, 23, 33, 43, 53) HSD:tháng (09, 10, 11) năm 2013
Nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc- Đường Lactoza - LACTOSE
Nguyên liệu dùng trong sản xuất thuốc: 5320 USP LACTOSE 200 MESH MONOHYDRATE. NSX: 7/2011. HSD: 7/2014
Nguyên liệu dược SUPERTAB 21AN (tp:Lactose anhydrous) nsx:DMV-Fonterra;Lot:10605535 sx:10/11 date:09/13; 180 drum * 50kg
Nguyên liệu dược: Granulac 200 (Lactose Monohydrate Ph.eur/ USP-NF/JP) hàm lượng lactoza 99%, số lô: L1136 A4172, ngày sản xuất: tuần 36 năm 2011, hạn dùng: tuần 36 năm 2014, nhà sản xuất: Molkerei Meggle Wasserburg GmbH -amp; Co. KG
Nguyên liệu sản xuất thuốc: 5320 USP LACTOSE 200 MESH MONOHYDRATE. NSX: 09/2011. HSD: 09/2014
Nguyên liệu SX thuốc GRANULAC 200 (Lactose monohydrate Ph. Eur) (Đường Lactoza). Hạn dùng: tuần thứ 47 năm 2014
Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Lactose Monohydrate 200Maesh USP29, HSD:02/2012- 02/2015
Nguyên liệu SXTACN- Refined Edible Lactose 200 Mesh. Hàm lượng Lactose min 99.3% hàng phù hợp QĐ 65/2007/ QĐ- BNN ngày 03/07/2007
Nguyên liệu thực phẩm - LACTOSE 5000 NATURAL
Sachelac 80 (Đường Lactose dùng trong CNTP)
Spherolac 100 (Đường Lactose dùng trong CNTP) - Sample
Tablettose 100 (Đường Lactose dùng trong CNTP)
Tablettose 80 (Đường Lactose dùng trong CNTP)
(Ng.liệu SX thuốc Thú-Y ) GRADE A LACTOSE 100 MESH ( đường LACTOSE ) Số lô :3590(13, 23, 33, 43, 53)11 ; 3600(13, 23, 33, 43, 53, 63)11 ; 3610(13, 23, 33)11; 3630(13, 23, 33)11 HSD: 12 .2013
EDIBLE LACTOSE - Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc,hàng đủ tiêu chuẩn theo QĐ65/BNN-PTNT mục 5 trang 1. hàm lượng lactose 99.5%,hàm lượng nước 0.1%,hàm lượng độc tố vi sinh không có. Đóng bao big bag 1000 Kg/bao.
Flowlac 100 (Đường Lactose dùng trong CNTP)
GRADE A LACTOSE 100 MESH (Đường LACTOSE) Số lô : 0300(13, 23, 33, 43, 53)12 ; 30802311 ; 3630(43, 53, 63)11 ; 3640(13, 23)11 ; 0330(13, 23, 33, 43, 53)12 ; 0340(13, 23, 33, 43, 53) 12; 0350(13, 23, 33)12 ; 0310(13, 23, 33)12
Granulac 200 (Đường Lactose dùng trong CNTP)
Hilmar 5320 Lactose Monohydrate - USP29/NF24. TC 800 bags. Dong nhat 25Kgs/bag. GW: 20,512.00Kgs. Phu lieu duoc. NSX: 11/2011 - HD: 11/2014.
LACTOSE HMS IMPALPABLE GRADE 200M USP nguyên liệu sx thuốc tân dược nsx: 08/2011 hsd: 07/2014 nhà sx: DMV INTERNATIONAL-NETHERLANDS (SUBSIDIARY OF DMV FONTERRA EXCIPIENTS - NETHERLANDS) MớI 100%
LACTOSE. Nguyên liệu SX TACN; Không dùng vào mục đích khác; Phù hợp chỉ tiêu chất lượng QD90(02/10/06) của Bộ NN&PTNT
Microcellac 100 (Đường Lactose dùng trong CNTP) - Sample
Ng.liệu SX thuốc Thú-Y - GRADE A LACTOSE 100 MESH (Đường LACTOSE) Số lô:2720(53, 63)11,2730(13, 23, 33, 43, 53) 2750(13, 23, 33, 43, 53, 63), 3060(13, 23, 33, 43, 53) HSD:tháng (09, 10, 11) năm 2013
Nguyên liệu dùng trong sản xuất thuốc: 5320 USP LACTOSE 200 MESH MONOHYDRATE. NSX: 7/2011. HSD: 7/2014
Nguyên liệu dược: Granulac 200 (Lactose Monohydrate Ph.eur/ USP-NF/JP) hàm lượng lactoza 99%, số lô: L1136 A4172, ngày sản xuất: tuần 36 năm 2011, hạn dùng: tuần 36 năm 2014, nhà sản xuất: Molkerei Meggle Wasserburg GmbH -amp; Co. KG
Nguyên liệu sản xuất thuốc: 5320 USP LACTOSE 200 MESH MONOHYDRATE. NSX: 09/2011. HSD: 09/2014
Nguyên liệu SX thuốc GRANULAC 200 (Lactose monohydrate Ph. Eur) (Đường Lactoza). Hạn dùng: tuần thứ 47 năm 2014
Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Lactose Monohydrate 200Maesh USP29, HSD:02/2012- 02/2015
Nguyên liệu SXTACN- Refined Edible Lactose 200 Mesh. Hàm lượng Lactose min 99.3% hàng phù hợp QĐ 65/2007/ QĐ- BNN ngày 03/07/2007
Nguyên liệu thực phẩm - LACTOSE 5000 NATURAL
Spherolac 100 (Đường Lactose dùng trong CNTP) - Sample
Tablettose 100 (Đường Lactose dùng trong CNTP)
GRADE A LACTOSE 100 MESH (Đường LACTOSE) Số lô : 0300(13, 23, 33, 43, 53)12 ; 30802311 ; 3630(43, 53, 63)11 ; 3640(13, 23)11 ; 0330(13, 23, 33, 43, 53)12 ; 0340(13, 23, 33, 43, 53) 12; 0350(13, 23, 33)12 ; 0310(13, 23, 33)12
Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Lactose Monohydrate 200Maesh USP29, HSD:02/2012- 02/2015
Phần IV:THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN
Chương 17:Đường và các loại kẹo đường