- Phần IV: THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN
-
- Chương 17: Đường và các loại kẹo đường
- 1702 - Đường khác, kể cả đường lactoza, mantoza, glucoza và fructoza, tinh khiết về mặt hóa học, ở thể rắn; xirô đường chưa pha thêm hương liệu hoặc chất màu; mật ong nhân tạo, đã hoặc chưa pha trộn với mật ong tự nhiên; đường caramen.
- Lactoza và xirô lactoza:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Quyết định số 1325A/QĐ-BCT ngày 20/5/2019 của Bộ trưởng Bộ Công thương về danh mục mặt hàng (kèm theo mã HS) thực hiện kiểm tra chuyên ngành thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương
Xem chi tiết -
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-3:2012/BYT về ô nhiễm vi sinh vật trong thực phẩm (năm 2012)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-2:2011/BYT về giới hạn ô nhiễm kim loại nặng trong thực phẩm (năm 2011)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-1:2011/BYT về giới hạn ô nhiễm độc tố vi nấm trong thực phẩm do Bộ trưởng (năm 2011)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Có hàm lượng lactoza khan từ 99% trở lên, tính theo trọng lượng chất khô |
Nguyên liệu thực phẩm- 5000 EDIBLE LACTOSE (Đường Lactoza không sữa) (PRO date: 29/05/2019- EXP date: 28/05/2021); mã CAS: 63-42-3... (mã hs nguyên liệu thự/ mã hs của nguyên liệu) |
Nguyên liệu tá dược Lactose, Anhyd NF DT (Lactose Anhydrous)- (Product code: 5X59004)- 25kgs/bag (360 bag)- Lot#B590000314- NSX: 14/08/2019 NHH: 13/08/2022, hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu tá/ mã hs của nguyên liệu) |
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: LACTOSE, nk theo 02/2019/TT- BNNPTNT ngày 11/02/2019; stt 1.3.1... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
Nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi: Đường sữa cô đặc (EDIBLE LACTOSE),dạng bột khan 99%, 25kg/bao, NXS:Tháng 5/2019 HSD: Tháng 5/2021, mới 100%... (mã hs nguyên liệu dùn/ mã hs của nguyên liệu) |
LACTOSE (Đường Lactose- Ng.liệu SX thuốc Thú-Y) Số lô, Ngày SX, Hạn sử dụng: file HYS đính kèm... (mã hs lactose đường/ mã hs của lactose đườ) |
Đường Lactose Monohydrate (3.2kg/túi) dùng làm chất độn và tạo ngọt, hàng mẫu... (mã hs đường lactose m/ mã hs của đường lactos) |
Đường Lactose (Lactose Edible 200 Mesh), (Làm nguyên liệu cho sản xuất sữa bột)... (mã hs đường lactose/ mã hs của đường lactos) |
Lactose (Belgioioso-100 Mesh)-Đường Lactoza (đường từ sữa)- Nguyên liệu dùng trong chế biến thức ăn chăn nuôi-NSX 10/2019; NHH 10/2021-25kgs/bao- hàng mới 100%... (mã hs lactose belgio/ mã hs của lactose bel) |
Lactoza-Lactose (Lactoza-Lactose)... (mã hs lactozalactose/ mã hs của lactozalact) |
(Ng.liệu SX thuốc Thú-Y ) GRADE A LACTOSE 100 MESH ( đường LACTOSE ) Số lô :3590(13, 23, 33, 43, 53)11 ; 3600(13, 23, 33, 43, 53, 63)11 ; 3610(13, 23, 33)11; 3630(13, 23, 33)11 HSD: 12 .2013 |
Bột Lactose nguyên liệu sản xuất có hàm lượng lactoza khan hơn 99% theo trọng lượng chất khô |
Capsulac 60 (Đường Lactose dùng trong CNTP) |
Cellactose 80 (Đường Lactose dùng trong CNTP) |
Đường lactose |
Đường Lactose (Lactose Blend)chế biến sữa-25Kg/Bao |
Đường Lactose (LACTOSE EDIBLE GRADE) chế biến sữa-25Kg/Bao |
Đường Lactose, có hàm lượng Lactoza khan từ 99% trở lên - Hilmar Fine Grind Lactose |
Đường PGP LACTOSE (dùng trong công nghiệp chế biến thực phẩm) |
EDIBLE LACTOSE - Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc,hàng đủ tiêu chuẩn theo QĐ65/BNN-PTNT mục 5 trang 1. hàm lượng lactose 99.5%,hàm lượng nước 0.1%,hàm lượng độc tố vi sinh không có. Đóng bao big bag 1000 Kg/bao. |
Flowlac 100 (Đường Lactose dùng trong CNTP) |
GRADE A LACTOSE 100 MESH (Đường LACTOSE) Số lô : 0300(13, 23, 33, 43, 53)12 ; 30802311 ; 3630(43, 53, 63)11 ; 3640(13, 23)11 ; 0330(13, 23, 33, 43, 53)12 ; 0340(13, 23, 33, 43, 53) 12; 0350(13, 23, 33)12 ; 0310(13, 23, 33)12 |
Granulac 200 (Đường Lactose dùng trong CNTP) |
Hilmar 5320 Lactose Monohydrate - USP29/NF24. TC 800 bags. Dong nhat 25Kgs/bag. GW: 20,512.00Kgs. Phu lieu duoc. NSX: 11/2011 - HD: 11/2014. |
Lacctose 99%, NLSX thức ăn chăn nuôi , hàng phù hợp QĐ65/2007/QĐ-BNN |
lactose - Lactose general |
LACTOSE - Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc,hàng đủ tiêu chuẩn theo QĐ65/BNN-PTNT mục 5 trang 1. hàm lượng lactose 99%,hàm lượng nước 0.05%,hàm lượng độc tố vi sinh không có. |
Lactose C12H22O11.H2O(Dùng trong thí nghiệm) 500g/chai |
LACTOSE ED BG (dùng trong thức ăn cho người) |
Lactose HMS Impalpable Grade ( USP) Nguyen lieu sx thuoc tan duoc. Nsx: 12/2011. HD: 11/2014. Nha sx: FrieslandCampina DMV BV- The Netherlands |
LACTOSE HMS IMPALPABLE GRADE 200M USP nguyên liệu sx thuốc tân dược nsx: 08/2011 hsd: 07/2014 nhà sx: DMV INTERNATIONAL-NETHERLANDS (SUBSIDIARY OF DMV FONTERRA EXCIPIENTS - NETHERLANDS) MớI 100% |
LACTOSE MONOHYDRATE |
LACTOSE(Nguyên liẹu SX TACN, Không dùng vào mục đích khác.Phù hợp chỉ tiêu chất lượng theo QD90(2/10/06) của Bộ NN&PTNT |
LACTOSE. Nguyên liệu SX TACN; Không dùng vào mục đích khác; Phù hợp chỉ tiêu chất lượng QD90(02/10/06) của Bộ NN&PTNT |
Microcellac 100 (Đường Lactose dùng trong CNTP) - Sample |
Ng.liệu SX thuốc Thú-Y - GRADE A LACTOSE 100 MESH (Đường LACTOSE) Số lô:2720(53, 63)11,2730(13, 23, 33, 43, 53) 2750(13, 23, 33, 43, 53, 63), 3060(13, 23, 33, 43, 53) HSD:tháng (09, 10, 11) năm 2013 |
Nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc- Đường Lactoza - LACTOSE |
Nguyên liệu dùng trong sản xuất thuốc: 5320 USP LACTOSE 200 MESH MONOHYDRATE. NSX: 7/2011. HSD: 7/2014 |
Nguyên liệu dược SUPERTAB 21AN (tp:Lactose anhydrous) nsx:DMV-Fonterra;Lot:10605535 sx:10/11 date:09/13; 180 drum * 50kg |
Nguyên liệu dược: Granulac 200 (Lactose Monohydrate Ph.eur/ USP-NF/JP) hàm lượng lactoza 99%, số lô: L1136 A4172, ngày sản xuất: tuần 36 năm 2011, hạn dùng: tuần 36 năm 2014, nhà sản xuất: Molkerei Meggle Wasserburg GmbH -amp; Co. KG |
Nguyên liệu sản xuất thuốc: 5320 USP LACTOSE 200 MESH MONOHYDRATE. NSX: 09/2011. HSD: 09/2014 |
Nguyên liệu SX thuốc GRANULAC 200 (Lactose monohydrate Ph. Eur) (Đường Lactoza). Hạn dùng: tuần thứ 47 năm 2014 |
Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Lactose Monohydrate 200Maesh USP29, HSD:02/2012- 02/2015 |
Nguyên liệu SXTACN- Refined Edible Lactose 200 Mesh. Hàm lượng Lactose min 99.3% hàng phù hợp QĐ 65/2007/ QĐ- BNN ngày 03/07/2007 |
Nguyên liệu thực phẩm - LACTOSE 5000 NATURAL |
Sachelac 80 (Đường Lactose dùng trong CNTP) |
Spherolac 100 (Đường Lactose dùng trong CNTP) - Sample |
Tablettose 100 (Đường Lactose dùng trong CNTP) |
Tablettose 80 (Đường Lactose dùng trong CNTP) |
(Ng.liệu SX thuốc Thú-Y ) GRADE A LACTOSE 100 MESH ( đường LACTOSE ) Số lô :3590(13, 23, 33, 43, 53)11 ; 3600(13, 23, 33, 43, 53, 63)11 ; 3610(13, 23, 33)11; 3630(13, 23, 33)11 HSD: 12 .2013 |
EDIBLE LACTOSE - Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc,hàng đủ tiêu chuẩn theo QĐ65/BNN-PTNT mục 5 trang 1. hàm lượng lactose 99.5%,hàm lượng nước 0.1%,hàm lượng độc tố vi sinh không có. Đóng bao big bag 1000 Kg/bao. |
Flowlac 100 (Đường Lactose dùng trong CNTP) |
GRADE A LACTOSE 100 MESH (Đường LACTOSE) Số lô : 0300(13, 23, 33, 43, 53)12 ; 30802311 ; 3630(43, 53, 63)11 ; 3640(13, 23)11 ; 0330(13, 23, 33, 43, 53)12 ; 0340(13, 23, 33, 43, 53) 12; 0350(13, 23, 33)12 ; 0310(13, 23, 33)12 |
Granulac 200 (Đường Lactose dùng trong CNTP) |
Hilmar 5320 Lactose Monohydrate - USP29/NF24. TC 800 bags. Dong nhat 25Kgs/bag. GW: 20,512.00Kgs. Phu lieu duoc. NSX: 11/2011 - HD: 11/2014. |
LACTOSE HMS IMPALPABLE GRADE 200M USP nguyên liệu sx thuốc tân dược nsx: 08/2011 hsd: 07/2014 nhà sx: DMV INTERNATIONAL-NETHERLANDS (SUBSIDIARY OF DMV FONTERRA EXCIPIENTS - NETHERLANDS) MớI 100% |
LACTOSE. Nguyên liệu SX TACN; Không dùng vào mục đích khác; Phù hợp chỉ tiêu chất lượng QD90(02/10/06) của Bộ NN&PTNT |
Microcellac 100 (Đường Lactose dùng trong CNTP) - Sample |
Ng.liệu SX thuốc Thú-Y - GRADE A LACTOSE 100 MESH (Đường LACTOSE) Số lô:2720(53, 63)11,2730(13, 23, 33, 43, 53) 2750(13, 23, 33, 43, 53, 63), 3060(13, 23, 33, 43, 53) HSD:tháng (09, 10, 11) năm 2013 |
Nguyên liệu dùng trong sản xuất thuốc: 5320 USP LACTOSE 200 MESH MONOHYDRATE. NSX: 7/2011. HSD: 7/2014 |
Nguyên liệu dược: Granulac 200 (Lactose Monohydrate Ph.eur/ USP-NF/JP) hàm lượng lactoza 99%, số lô: L1136 A4172, ngày sản xuất: tuần 36 năm 2011, hạn dùng: tuần 36 năm 2014, nhà sản xuất: Molkerei Meggle Wasserburg GmbH -amp; Co. KG |
Nguyên liệu sản xuất thuốc: 5320 USP LACTOSE 200 MESH MONOHYDRATE. NSX: 09/2011. HSD: 09/2014 |
Nguyên liệu SX thuốc GRANULAC 200 (Lactose monohydrate Ph. Eur) (Đường Lactoza). Hạn dùng: tuần thứ 47 năm 2014 |
Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Lactose Monohydrate 200Maesh USP29, HSD:02/2012- 02/2015 |
Nguyên liệu SXTACN- Refined Edible Lactose 200 Mesh. Hàm lượng Lactose min 99.3% hàng phù hợp QĐ 65/2007/ QĐ- BNN ngày 03/07/2007 |
Nguyên liệu thực phẩm - LACTOSE 5000 NATURAL |
Spherolac 100 (Đường Lactose dùng trong CNTP) - Sample |
Tablettose 100 (Đường Lactose dùng trong CNTP) |
GRADE A LACTOSE 100 MESH (Đường LACTOSE) Số lô : 0300(13, 23, 33, 43, 53)12 ; 30802311 ; 3630(43, 53, 63)11 ; 3640(13, 23)11 ; 0330(13, 23, 33, 43, 53)12 ; 0340(13, 23, 33, 43, 53) 12; 0350(13, 23, 33)12 ; 0310(13, 23, 33)12 |
Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Lactose Monohydrate 200Maesh USP29, HSD:02/2012- 02/2015 |
Phần IV:THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN |
Chương 17:Đường và các loại kẹo đường |
Bạn đang xem mã HS 17021100: Có hàm lượng lactoza khan từ 99% trở lên, tính theo trọng lượng chất khô
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 17021100: Có hàm lượng lactoza khan từ 99% trở lên, tính theo trọng lượng chất khô
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 17021100: Có hàm lượng lactoza khan từ 99% trở lên, tính theo trọng lượng chất khô
Đang cập nhật...