- Phần IV: THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN
-
- Chương 19: Chế phẩm từ ngũ cốc, bột, tinh bột hoặc sữa; các loại bánh
- 1902 - Sản phẩm từ bột nhào (pasta), đã hoặc chưa làm chín hoặc nhồi (thịt hoặc các chất khác) hoặc chế biến cách khác, như spaghetti, macaroni, mì sợi (noodle), mì dẹt (lasagne), gnocchi, ravioli, cannelloni; couscous, đã hoặc chưa chế biến.
- 190230 - Sản phẩm từ bột nhào khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1.
Trong Phần này khái niệm “viên” chỉ các sản phẩm được liên kết bằng phương
pháp ép trực tiếp hay bằng cách pha thêm chất kết dính theo tỷ lệ không quá
3% tính theo trọng lượng.
Part description
1. In
this Section the term “pellets” means products which have been agglomerated
either directly by compression or by the addition of a binder in a proportion
not exceeding 3 % by weight.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Các chế phẩm thực phẩm có chứa trên 20% tính theo trọng lượng là xúc xích, thịt, phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ, tiết, cá hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm hay động vật thủy sinh không xương sống khác, hoặc hỗn hợp bất kỳ của các loại trên (Chương 16), trừ các sản phẩm được nhồi thuộc nhóm 19.02;
(b) Bánh bích quy hoặc các sản phẩm khác làm từ bột hoặc tinh bột, được chế biến đặc biệt dùng để chăn nuôi động vật (nhóm 23.09); hoặc
(c) Thuốc hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 30.
2. Theo mục đích của nhóm 19.01:
(a) Thuật ngữ “tấm” có nghĩa là tấm từ ngũ cốc thuộc Chương 11;
(b) Thuật ngữ “bột” và “bột thô” có nghĩa là:
(1) Bột và bột thô từ ngũ cốc thuộc Chương 11, và
(2) Bột, bột thô và bột mịn nguồn gốc thực vật ở bất kỳ Chương nào, trừ bột, bột thô hoặc bột mịn của rau khô (nhóm 07.12), của khoai tây (nhóm 11.05) hoặc của các loại rau đậu khô (nhóm 11.06).
3. Nhóm 19.04 không bao gồm các chế phẩm có chứa trên 6% tính theo trọng lượng là ca cao đã được khử toàn bộ chất béo hoặc được phủ sô cô la hay các chế phẩm thực phẩm khác có chứa ca cao thuộc nhóm 18.06 (nhóm 18.06).
4. Theo mục đích nhóm 19.04, thuật ngữ “chế biến cách khác” có nghĩa là được chế biến hoặc xử lý ngoài phạm vi quy định tại các nhóm hoặc các Chú giải của các Chương 10 hoặc 11.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Except in the case of stuffed products of heading 19.02, food preparations containing more than 20 % by weight of sausage, meat, meat offal, blood, fish or crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates, or any combination thereof (Chapter 16);
(b) Biscuits or other articles made from flour or from starch, specially prepared for use in animal feeding (heading 23.09); or
(c) Medicaments or other products of Chapter 30.
2. For the purposes of heading 19.01:
(a) The term “groats” means cereal groats of Chapter 11;
(b) The terms “flour” and “meal” mean:
(1) Cereal flour and meal of Chapter 11, and
(2) Flour, meal and powder of vegetable origin of any Chapter, other than flour, meal or powder of dried vegetables (heading 07.12), of potatoes (heading 11.05) or of dried leguminous vegetables (heading 11.06).
3. Heading 19.04 does not cover preparations containing more than 6 % by weight of cocoa calculated on a totally defatted basis or completely coated with chocolate or other food preparations containing cocoa of heading 18.06 (heading 18.06).
4. For the purposes of heading 19.04, the expression “otherwise prepared” means prepared or processed to an extent beyond that provided for in the headings of or Notes to Chapter 10 or 11.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Quyết định số 1325A/QĐ-BCT ngày 20/5/2019 của Bộ trưởng Bộ Công thương về danh mục mặt hàng (kèm theo mã HS) thực hiện kiểm tra chuyên ngành thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-3:2012/BYT về ô nhiễm vi sinh vật trong thực phẩm (năm 2012)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-2:2011/BYT về giới hạn ô nhiễm kim loại nặng trong thực phẩm (năm 2011)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-1:2011/BYT về giới hạn ô nhiễm độc tố vi nấm trong thực phẩm do Bộ trưởng (năm 2011)
Xem chi tiết -
Quyết định số 46/2007/QĐ-BYT ngày 19/12/2007 của Bộ trưởng Bộ Y tế Quy định giới hạn tối đa ô nhiễm sinh học và hóa học trong thực phẩm
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Mì ăn liền khác |
Mama Brand'' Instant Noodles Cup Shrimp Creamy Tomyum Flavour./Mì ly hương tôm sốt kem Tom Yum. Packing: 60 Gms x 3 Cups x 12 Pkgs/Ctn.... (mã hs mama brand in/ mã hs của mama brand) |
Thực phẩm bổ sung: Mì Mug Nissin, 94g/gói, 12 gói/thùng,Nhà sản xuất: Công ty cổ phần thực phẩm Nissin, Hàng mới 100%... (mã hs thực phẩm bổ su/ mã hs của thực phẩm bổ) |
UDON CUP-Mì ly Udon-62G X 30 X 1/CTN, MỚI 100%. SỐ CÔNG BỐ: 48/NONGSHIM/2018. NSX: 12/12/19, HSD: 12/06/20... (mã hs udon cupmì ly/ mã hs của udon cupmì) |
NEOGURI CUP(30)-Mì ly Neoguri-62G X 30 X 1/CTN, MỚI 100%. SỐ CÔNG BỐ: 67/NONGSHIM/2018. NSX: 16/12/19, HSD: 16/06/20... (mã hs neoguri cup30/ mã hs của neoguri cup) |
SHIN CUP NOODLE SOUP-Mì ly shin-65G X 30 X 1/CTN, MỚI 100%. SỐ CÔNG BỐ: 20/NONGSHIM/2018. NSX: 18/12/19, HSD: 18/06/20... (mã hs shin cup noodle/ mã hs của shin cup noo) |
SAEWOOTANGMYUN CUP-Mì ly vị tôm-67G X 30 X 1/CTN, MỚI 100%. SỐ CÔNG BỐ: 43/NONGSHIM/2018. NSX: 15/12/19, HSD: 15/06/20... (mã hs saewootangmyun/ mã hs của saewootangmy) |
JJAWANG MULTIPACK-Mì gói JJAWANG-134G X 4 X 8/CTN, MỚI 100%. SỐ CÔNG BỐ: 57/NONGSHIM/2018. NSX: 01/12/19, HSD: 01/06/20... (mã hs jjawang multipa/ mã hs của jjawang mult) |
KAL GUK SOO(MULTI)-Mì gói KALGUKSU-98G X 5 X 8/CTN, MỚI 100%. SỐ CÔNG BỐ: 54/NONGSHIM/2018. NSX: 09/12/19, HSD: 09/06/20... (mã hs kal guk soomul/ mã hs của kal guk soo) |
CHAMPONG CUP NOODLE-Mì ly Champong-67G X 30 X 1/CTN, MỚI 100%. SỐ CÔNG BỐ: 45/NONGSHIM/2018. NSX: 16/12/19, HSD: 16/06/20... (mã hs champong cup no/ mã hs của champong cup) |
SHIN RAMYUN(MULTI PACK)-Mì Shin gói-120G X 5 X 8/CTN, MỚI 100%. SỐ CÔNG BỐ: 13/NONGSHIM/2018. NSX: 08/12/19, HSD: 08/06/20... (mã hs shin ramyunmul/ mã hs của shin ramyun) |
CHAMPONG NOODLE(MULTI)-Mì mực CHAMPONG-124G X 5 X 8/CTN, MỚI 100%. SỐ CÔNG BỐ: 09/NONGSHIM/2018. NSX: 08/12/19, HSD: 08/06/20... (mã hs champong noodle/ mã hs của champong noo) |
SHIN RAMYUN BLACK BOWL-Mì tô Shin đen-101G X 16 X 1/CTN, MỚI 100%. SỐ CÔNG BỐ: 15/NONGSHIM/2018. NSX: 16/12/19, HSD: 16/06/20... (mã hs shin ramyun bla/ mã hs của shin ramyun) |
BOWL NOODLE KIMCHI-Mì tô Kim chi Flavor-86G X 24 X 1/CTN, MỚI 100%. SỐ CÔNG BỐ: 06/NONGSHIM/2018. NSX: 11/12/19, HSD: 11/06/20... (mã hs bowl noodle kim/ mã hs của bowl noodle) |
NEOGURI(MILD)(MULTI)-Mì neoguri (cay nhẹ)-120G X 5 X 8/CTN, MỚI 100%. SỐ CÔNG BỐ: 66/NONGSHIM/2018. NSX: 11/12/19, HSD: 11/06/20... (mã hs neogurimildm/ mã hs của neogurimild) |
BIG BOWL NOODLE (SHRIMP)-Mì Shrimp tô lớn-115G X 16 X 1/CTN, MỚI 100%. SỐ CÔNG BỐ: 51/NONGSHIM/2018. NSX: 11/12/19, HSD: 11/06/20... (mã hs big bowl noodle/ mã hs của big bowl noo) |
NEOGURI(HOT)(MULTI)-Mì hải sản Neoguri cay-120G X 5 X 8/CTN, MỚI 100%. SỐ CÔNG BỐ: 91/NONGSHIM/2019. NSX: 01/12/19, HSD: 01/06/20... (mã hs neogurihotmu/ mã hs của neogurihot) |
ANSUNGTANGMYUN CUP(15PCS)-Mì ly trứng vàng-66G X 15 X 1/CTN, MỚI 100%. SỐ CÔNG BỐ: 19/NONGSHIM/2018. NSX: 10/12/19, HSD: 10/06/20... (mã hs ansungtangmyun/ mã hs của ansungtangmy) |
UDON NOODLE SOUP(BOWL)-Mì tô lớn Udon soup-276G X 12 X 1/CTN, MỚI 100%. SỐ CÔNG BỐ: 69/NONGSHIM/2018. NSX: 12/11/19, HSD: 13/05/20... (mã hs udon noodle sou/ mã hs của udon noodle) |
CHAPAGETTI BUMBUK-Mì trộn Chapagetti bumbuk-70G X 30 X 1/CTN, MỚI 100%. SỐ CÔNG BỐ: 14/NONGSHIM/2018. NSX: 11/12/19, HSD: 11/06/20... (mã hs chapagetti bumb/ mã hs của chapagetti b) |
CHAPAGETTI CHAJANGMYUN(MULTI)-Mì Chapagetti-140G X 5 X 8/CTN, MỚI 100%. SỐ CÔNG BỐ: 90/NONGSHIM/2019. NSX: 17/12/19, HSD: 17/06/20... (mã hs chapagetti chaj/ mã hs của chapagetti c) |
MUPAMATANGMYUN(MULTI PACK)-Mì Mupamatangmyun-122G X 5 X 8/CTN, MỚI 100%. SỐ CÔNG BỐ: 46/NONGSHIM/2018. NSX: 15/12/19, HSD: 15/06/20... (mã hs mupamatangmyun/ mã hs của mupamatangmy) |
SHINRAMYUN BLACK(MULTI PACK)-Mì gói Shin đen-134G X 4 X 8/CTN, MỚI 100%. SỐ CÔNG BỐ: 21/NONGSHIM/2018. NSX: 12/12/19, HSD: 12/06/20... (mã hs shinramyun blac/ mã hs của shinramyun b) |
SARIGOMTANGMYUN(MULTI)-Mì đuôi bò Sarigomtang-110G X 5 X 8/CTN, MỚI 100%. SỐ CÔNG BỐ: 05/NONGSHIM/2018. NSX: 09/12/19, HSD: 09/06/20... (mã hs sarigomtangmyun/ mã hs của sarigomtangm) |
SHIN RAMYUN LIGHT(AIR-DRIED)-MÌ SHIN KHÔNG CHIÊN-97G X 5 X 8/CTN, MỚI 100%. SỐ CÔNG BỐ: 77/NONGSHIM/2019. NSX: 17/12/19, HSD: 17/06/20... (mã hs shin ramyun lig/ mã hs của shin ramyun) |
BOWL NOODLE SOUP(HOT&SPICY)-Mì tô Bò Cay YukeJang-86G X 24 X 1/CTN, MỚI 100%. SỐ CÔNG BỐ: 08/NONGSHIM/2018. NSX: 17/12/19, HSD: 17/06/20... (mã hs bowl noodle sou/ mã hs của bowl noodle) |
ANSUNGTANGMYUN(MULTI)-Mì trứng vàng (Ansungtangmyun)-125G X 5 X 8/CTN, MỚI 100%. SỐ CÔNG BỐ: 18/NONGSHIM/2018. NSX: 05/12/19, HSD: 05/06/20... (mã hs ansungtangmyun/ mã hs của ansungtangmy) |
BIG SHIN CUP NOODLE SOUP (HOT&SPICY)-Mì Shin cay ly lớn-114G X 16 X 1/CTN, MỚI 100%. SỐ CÔNG BỐ: 16/NONGSHIM/2018. NSX: 10/12/19, HSD: 10/06/20... (mã hs big shin cup no/ mã hs của big shin cup) |
SACHUN CHAJANGMYUN MULTIPACK-Mì trộn tương đen cay Sachun-137G X 5 X 8/CTN, MỚI 100%. SỐ CÔNG BỐ: 17/NONGSHIM/2018. NSX: 16/12/19, HSD: 16/06/20... (mã hs sachun chajangm/ mã hs của sachun chaja) |
JJAWANG BIG BOWL NOODLE-Mì trộn tương đen JJAWANG tô lớn-105G X 16 X 1/CTN, MỚI 100%. SỐ CÔNG BỐ: 44/NONGSHIM/2018. NSX: 17/12/19, HSD: 17/06/20... (mã hs jjawang big bow/ mã hs của jjawang big) |
Mẫu mỳ ly Apollo cup 60gr... (mã hs mẫu mỳ ly apoll/ mã hs của mẫu mỳ ly ap) |
Mẫu mỳ tô Apollo bowl 85gr... (mã hs mẫu mỳ tô apoll/ mã hs của mẫu mỳ tô ap) |
Mẫu mỳ ly Tienshan cup 54-55gr... (mã hs mẫu mỳ ly tiens/ mã hs của mẫu mỳ ly ti) |
Hảo hảo tôm chua cay 75gx 30 gói/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs hảo hảo tôm chu/ mã hs của hảo hảo tôm) |
OMACHI Mì khoai tay- Xốt Bo hầm 80gr x 5x6... (mã hs omachi mì khoai/ mã hs của omachi mì kh) |
Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V STI MIRACLE: Mì ly (Hàng mới 100%)... (mã hs thực phẩm cung/ mã hs của thực phẩm cu) |
Mì Shin Ramyun 120 g x 20 gói /thùng. Nhãn hiệu Nongshim |
Mì Dong Ji Cold Noodles loại 161 g x 04x08 /thùng |
Mỳ ăn liền Sang kyung vina 98g/gói x 5 gói/bịch, 8 bịch/thùng |
Mì shin cup noodle soup 65 g x 30 gói /thùng |
Mì shin cup noodle soup 75 g x 12 gói /thùng |
Mì Seang Seang Udon 276 g x 12 gói/thùng |
Mì Imee tôm 70gr/pcs, 30 pcs/box |
Jjam Bbong bắc kinh -Bukgyeong Jjam Bbong |
Mì ăn liền ( 105g x 16 ) / CT |
Mì ăn liền ( 110g x 16 ) / CT |
Mì ăn liền ( 113g x 5 ) x 4 / CT |
Mì ăn liền ( 120g x 5 ) x 4 / CT |
Mì ăn liền ( 200g x 4 ) x 4 / CT |
Mì ăn liền ( 65g x 6 ) / CT |
Mì ăn liền (110GX16/CTN) |
Mì ăn liền (98GX30/CTN) |
Mì ăn liền (gia vị ly) 62g/30 ly/thùng NOODLES (NEOGURI CUP) |
Mì ăn liền (gia vị tô lớn) 105g/16 tô/thùng NOODLES (KOKO BIG BOWL) |
Mì ăn liền (gia vị) 110g/40 gói/thùng NOODLES (SARIGOMTANG) |
Mì ăn liền (khoai tây) 117g/32 gói/thùng NOODLES (GAMYA) |
Mì ăn liền (kim chi tô) 86g/24 tô/thùng NOODLES (KIMCHI BOWL) |
Mì ăn liền (m?c ly) 67g/30 ly/thùng NOODLES (CHAMPONG CUP) |
Mì ăn liền (mực) 115g/30 gói/thùng NOODLES (NAGASAKI CHAMPONG) |
Mì ăn liền (mực) 124g/40 gói/thùng NOODLES (CHAMPONG) |
Mì ăn liền (tôm tô lớn) 115g/16 tô/thùng NOODLES (SHRIMP BIG BOWL) |
Mì ăn liền (tôm tô) 67g/24 tô/thùng NOODLES (SHRIMP BOWL) |
Mì ăn liền (tương đen tô lớn) 123g/16 tô/thùng NOODLES (JAPAGETTI BIG BOWL) |
Mì ăn liền (udong tô) 276g/12 tô/thùng NOODLES (UDONG BOWL) |
Mì ăn liền (udong) 253g/20 gói/thùng NOODLES (UDONG) |
Mì ăn liền 120g x 24/CNT |
Mì ăn liền 120g/40 gói/thùng NOODLES (JIN RAMEN) |
Mì ăn liền 180g x 50/CNT |
Mì ăn liền 200g x 50/CNT |
Mì ăn liền 210g x 30/CNT |
Mi an lien FUJIMEN NABEYAKI UDON KITSUNE 245G 1 x 12 PCS/CTN |
Mì ăn liền gói (120GX30X150)(122gx30x80cnts)(124gx30x60cnts)(125gx30x60cnts)hàng mới 100% |
mì ăn liền gói(120gx30x100cnts)(140gx30x100cnts)hàng mới 100% |
Mì ăn liền- KOKA NO MSG INSTANT NOODLES 85GX6X5 (mơi 100%) |
mì ăn liền ly (276gx12x100cnts)hàng mới 100% |
mì ăn liền ly (65gx30x100cnts)hàng mới 100% |
Mi an lien NISSIN MEN NO TATSUJIN TAKIDASHI TORIGARA SHOYU 101G 1 x 12 PCS/CTN |
Mì ăn liền thập cẩm (120g x 40tói/ct) |
Mì ăn liên thịt lợn nguyên chất 193g x 6bát/thùng |
Mì ăn liòn nong shim noodle Beef Flavour (110gx16)/ctn |
mì ANSUNGTANGMYUN 125g/gói *5gói /gói ,8gói /thùng |
Mì A-Q vị bò . Mới 100% (1Thùng = 12 tô ,1 tô =101g) |
Mì A-Q vị gà . Mới 100% (1Thùng = 12 tô ,1 tô =107g) |
Mì bò ăn liền-có thịt nguyên chất187g x 12 gói/thùng |
Mì bò hoàng đế - gói . Mới 100% (1Thùng = 12 gói ,1 gói =187g) |
Mì bò hoàng đế . Mới 100% ( 1Thùng = 12 gói,1 gói = 187g ) |
Mì bò hoàng đế tô . Mới 100% (1Thùng = 12 tô ,1 tô =192g) |
Mì bò nướng . Mới 100% (1Thùng = 12 tô ,1 tô =200g) |
Mì bò trân vị - gói . Mới 100% (1Thùng = 12 gói ,1 gói =173g) |
Mì bò trân vị - tô . Mới 100% (1Thùng = 12 tô ,1 tô =187g) |
Mì cay - Yeul ramen 120g |
mì chaâpgeti140g/ gói *5gói /gói ,8gói /thùng |
mì champong124g/ gói *5gói /gói ,8gói /thùng |
mì champong67g /gói ,30gói /thùng |
Mì CHAPAGETY137g/gói *4gói /gói ,8gói /thùng |
mì chapagety70g /gói ,6gói /thùng |
Mì chiên tương . Mới 100%( 1Thùng = 30 gói,1 gói = 85g ) |
Mì cốc ăn liền (24x72gr)-Nissin Cup Noodle |
mì cốc ăn liền(65gx30x200cnts)(86gx24x50cnts)(115gx16x50cnts)(276x12x50cnts)hàng mới 100% |
mì cốc đá ăn liền (65g x 30cốc/ct) |
mì cốc đá ăn liền (70g x 30cốc/ct) |
mì cốc neogủi62g /gói ,6gói /thùng |
mì cốc NOODLE kim chi112g /gói ,16gói /thùng |
mì cốc udon lớn111g /gói ,16gói /thùng |
mì cốc udon62g /gói ,30gói /thùng |
Mì đông qui . Mới 100%( 1Thùng = 30 gói,1 gói = 85g ) |
Mì giòn .Mới 100% (1Thùng = 40 gói ,1 gói = 55g) |
Mì gói 120g x 30 x 20 ctns |
mì gói ăn liền (110gx30x100cnts)(125gx48x100cnts) hàng mới 100% |
Mì GóI ĂN LIềN (120GX30X200CNTS) (125GX30X100CNTS)hàng mới 100% |
Mì gói ăn liền (30x100gr)-Nissin Noodle |
Mì gói ăn liền 500g (30 gói/thùng).Hàng mới 100% |
mì gói an liền(120gx30x100cnts)(110gx30x100cnts)(124gx30x50cnts)(125gx30x50cnts)((140gx30x50cnts) hàng mới 100% |
Mì gói ăn liền(120gx30x100cnts)(140gx30x100cnts)hàng mới 100% |
mì gói ăn liền(120gx30x100cnts)hàng mới 100% |
Mì gói ANSUNGTANGMYUN (125G x 20) |
Mì gói ansungtangmyun (multi) 125g*40/hộp |
Mì gói champong (cuttlefish) 124g*30/hộp |
Mì gói chapagetti (big cup) 123g*16/hộp |
Mì gói chapagetti bumbuck 70g*30/hộp |
Mì gói CHAPAGETTI CHAJANGMYUN (140G x 20) |
Mì gói chapagetti olive (multi) 140g*40/hộp |
Mì gói chapagetti sacheon 137g*30/hộp |
Mì gói jinramyun (hot) 120g*40/hộp |
Mì gói jinramyun (mild) 120g*40/hộp |
Mì gói KAL GUK SOO ( 98G x 30 ) |
Mì gói kimchi (bowl) 86g*24/hộp |
Mì gói mupamatangmyun 122g*30/hộp |
Mì gói nengmyun (water) 161g*32/hộp |
Mì gói neoguri (cup hot) 62g*30/hộp |
Mì gói neoguri (multi hot) 120g*40/hộp |
Mì gói NEOGURI (SEAFOOD &SPICY) (120G x 20) |
Mì gói paldobibi ramyun (multi) 130g*40/hộp |
Mì gói POTATO NOODLE SOUP (117GX20) |
Mì gói saeng saeng udon (cup) 276g*12/hộp |
Mì gói samyang ramyun (cup) 65g*6/hộp |
Mì gói sarigomtang (cup) 61g*30/hộp |
Mì gói SEAFOOD RAMYUN (125G x 20) |
Mì gói SHIN RAMYUN (120GX20) |
Mì gói shinramyun (big cup) 114g*16/hộp |
Mì gói shinramyun (cup) 65g*30/hộp |
Mì gói shinramyun (multi) 120g*40/hộp |
Mì gói udon (big cup) 111g*16/hộp |
Mì gói yookkaejang (bowl) 86g*24/hộp |
Mì heo hành nướng tô . Mới 100% (1Thùng = 6 tô ,1 tô =193g) |
Mì hương trà 200g/gói, 15 gói/hộp, 2 hộp/thùng.Hàng mới 100% |
Mì Imee bò 18858829601088 (70gr./Pcs.:30 Pcs./Box) |
Mì Imee chay 18858829601118 (70gr./Pcs.:30 Pcs./Box) |
Mì Imee gà 18858829601095 (70gr./Pcs.:30 Pcs./Box) |
Mì iMee hương vị bò (70gr/gói, 40 gói/thùng). Mới 100% |
Mì iMee hương vị chay (70gr/gói, 40 gói/thùng). Mới 100% |
Mì iMee hương vị gà (70gr/gói, 40 gói/thùng). Mới 100% |
Mì iMee hương vị tôm (70gr/gói, 40 gói/thùng). Mới 100% |
Mì Imee ly bắp phô mai 18858829601163 (65gr./Pcs.:36 Pcs./Box) |
Mì Imee ly hương vị bò 18858829601132 (65gr./Pcs.:36 Pcs./Box) |
Mì Imee ly tôm chua cay 18858829601170 (65gr./Pcs.:36 Pcs./Box) |
Mì Imee tôm 18858829601101 (70gr./Pcs.:30 Pcs./Box) |
Mì iMee tôm chua cay (70gr/gói, 40 gói/thùng). Mới 100% |
Mì Imee tôm chua cay 18858829601125 (70gr./Pcs.:30 Pcs./Box) |
Mì Jin ( cay) -Ottogi Jin Ramen (hot) |
Mì Jin (không cay) - Jin Ramen (Mild) |
Mì Jin (tô giấy) -Ottogi Jin Ramen Paper bowl 110g |
Mì khô ăn liền 40g x 40gói/thùng |
Mì khoa học .Mới 100% (1Thùng = 40 gói ,1 gói = 40g) |
Mì không vị - Ramen Sari |
Mì không vị- Ramen sari |
Mì Kim chi - Kimchi Ramen |
Mì kim chi 2 phút- Ottogi Kimchi Ramen |
mì ly ăn liền (276gx12x100cnts)hàng mới 100% |
mì ly ăn liền (65gx30x300cnts)hàng mới 100% |
mì ly ăn liền (86gx24x100cnts)(115gx16x120cnts)hàng mới 100% |
mì ly ăn liền(114gx16x200cnts)hàng mới 100% |
mì ly ăn liền(276gx12x50cnts)hàng mới 100% |
mì ly ăn liền(61gx30x300cnts)(65gx30x200cnts)(86gx24x50cnts)hàng mới 100% |
mì ly ăn liền(65gx30x250cnts) hàng mới 100% |
Mì LY ĂN LIềN(65gx30x350cnts)(86gx24x80cnts)(114gx16x70cnts)hàng mới 100% |
mì ly ăn liền(65gx30x730cnts)hàng mới 100% |
mì ly ăn liền(86gx24x50cnts)(114gx16x50cnts) hàng mới 100% |
Mì ly BIG SHIN CUP NOODLE SOUP ( HOT & SPICY) (114G x 16) |
Mì ly Jin (cay) - Jin Ramen Hot ( Paper bowl) |
Mì ly Jin (không cay) -Ottogi Jin Ramen (Mild Cup) |
Mì ly MAMA ăn liền Hương vị thịt bằm, vị tôm chua cay, vị vịt tiềm (60GR X 36 PKGS /CTN) |
Mì ly SHIN CUP NOODLE SOUP ( 75G x 12) |
Mì MAMA ăn liền Hương vị thịt bằm (60GR X 30PKGS X 6 BOX/CTN) |
Mì MAMA ăn liền hương vị tôm chua cay, vị tôm chua cay đậm đà béo và vị vịt tiềm (55GR X 30PKGS X 6 BOX/CTN) |
Mì MAMA chay ăn liền Vegetarian Instant Noodles Shitake Flavourb (60GR X 30PKGS X 6 BOX/CTN) |
Mì món spaghetti gói 300g/ 40 gói/ thùng.Hàng mới 100% |
Mì MUPAMATANGMYUN122g/gói *4gói /gói ,8gói /thùng |
mì neoguri cay120g/gói*5gói /gói ,8gói /thùng |
mì neoguri120g/gói *5 gói /gói ,8gói /thùng |
mì NOODLE kim chi 86g /gói ,24gói /thùng |
mì NOODLE tô lớn86g /gói ,24gói /thùng |
Mì one more cup .Mới 100% (1Thùng = 12 ly ,1 ly = 63g) |
MI ONG KATOKICHI REITO CHASOBA 200G 1x6 PCS/CTN |
MI ONG KATOKICHI SANUKI UDON 250G x 5PC 4x2 PCS/CTN |
Mì Ottogi Gis Myon -Gismyon |
Mì Ottogi Gis myon -Gismyon (115gx5) (Hàng F.O.C) |
Mì Ottogi Gis Myon -Gismyon (Hàng F.O.C) |
Mì Ottogi Odongtong- Ottogi Odongtong Ramen |
Mì rau khô 24 bịt/carton=5.25kgs |
Mì rau khô 24 gói/thùng=5.25kgs |
mì SAEWOOTANGMYUN cốc 67g /gói ,30gói /thùng |
mì shihn cốc65g /gói ,30gói /thùng |
mì shinramun120g /gói ,30gói /thùng |
mì shinramun120g/gói*5gói /gói ,8gói /thùng |
mì sin cốc lớn114g /gói ,16gói /thùng |
Mì soba hộp 101g/cốc, 12 cốc/thùng.Hàng mới 100% |
Mì sợi Jin dạng ly nhỏ không cay - Jin ramen mild (cup) |
Mì sợi soba 270g gói/ 30 go´i/thu`ng.Hàng mới 100% |
Mì Spaghetti ly nhỏ - Spaghetti Cup |
Mì Sue Sat ly gà ướp tỏi18858829600500 (65gr./Pcs.:36 Pcs./Box) |
Mì Sue Sat ly tôm chua cay 18858829600326 (65gr./Pcs.:36 Pcs./Box) |
Mì thịt băm . Mới 100%( 1Thùng = 60 gói,1 gói = 85g ) |
Mì thịt bò . Mới 100%( 1Thùng = 60 gói,1 gói = 90g ) |
Mì thịt nướng . Mới 100% (1Thùng = 12 tô ,1 tô =200g) |
Mì tô ăn liền (12x103gr)-Nissin Bowl Noodle |
Mì tô BIG BOWL NOODLE KIMCHI FLAVOUR (112G x 16) |
mì tô lớn yugejang110g /gói ,16gói /thùng |
mì tôm BOWL NOODLE115g /gói ,16gói /thùng |
Mì túi yaki Udon vị xì dầu 440g/gói, 18 gói/thùng.Hàng mới 100% |
Mì tươi - Udon sari |
Mì tươi - Udon sari 200g |
Mì tươi (FROZEN UDON 5 IN 1)( 250gx5)x8pkts |
Mì tươi (NAMA RAMEN) 120g x50pkts |
Mì tương đen bắc kinh -Bukgyeong Jjajang |
Mì Udong - Wheat Noodle (Udong Myun) 650g |
Mì vị hải sản 172g (18 gói/thùng).Hàng mới 100% |
Mì wei wei gà . Mới 100%( 1Thùng = 30 gói,1 gói = 90g ) |
Mì wei wei hương gà . Mới 100%( 1Thùng = 30 gói,1 gói = 90g ) |
Mì xào jiajang - ottogi jiajang bokki cup |
Mì xào jiajang -Ottogi jiajang bokki cup |
Mì xào Jjajang -Ottogi Jjajang bokki cup |
Mì xào pho mát - Cheese Bokki Cup |
Mì xào pho mát- Cheese Bokki Cup |
Mì xào -Ramen Bokki (paper bowl) |
Mì xào tương đen -Jiajang Bokki (paper bowl) |
Mì ý - Spaghetti ramen |
Mì Yeol ly - Ottogi Yeul Ramen Cup |
Mì Yeul - Ottogi Yeul ramen |
Mì Yeul (tô giấy ) - Ottogi Yeul ramen Bowl |
mú ăn liền chapagetti (130g x 30túi/ct) |
mú ăn liòn chapagetti (130g x 30túi/ct) |
mú bát ăn liền (115g x 30túi/ct) |
mú bát ăn liòn (112g x 16bát/ct) |
mú bát ăn liòn cay (86g x 16bát/ct) |
mú bò ăn liền (120g x 40túi/ct) |
mú hành ăn liền (122g x 30túi/ct) |
Mỳ ăn liền (114g/bát/16 bát/CTN) - NONG SIM SHINRAMYUN.Hàng mới 100% |
Mỳ ăn liền (116g/bát/16 bát/CTN) - NONG SIM SHIN RAMYUN KUN SABAL.Hàng mới 100% |
Mỳ ăn liền (117g/gói/32góí/CTN) - NONG SIM SHIN RAMYUN KUN SABAL.Hàng mới 100% |
Mỳ ăn liền (70g/cốc/24cốc/CTN)-NONG SIM SHIN RAMYUN KUN SABAL. Hàng mới 100% |
Mỳ ăn liền ANSUNGTANGMYUN ( Multi) 125G*5 /Gói |
Mỳ ăn liền ansungtangmyun .125G /Gói |
Mỳ ĂN LIÊN ANSUNGTANGMYUN .125g/GóI*5Gói |
Mỳ ăn liền ANSUNGTANGMYUN cốc 66G /Gói |
Mỳ ăn liền bát lớn ( vị bò) 115G /Gói |
Mỳ ăn liền bát lớn 110g /Gói |
Mỳ ăn liền bát to (110g/bát, 18bát/CTN) -NONG SIM UONG TU PANG |
Mỳ ĂN LIÊN BI BIM MYUN ( MULTI) .130g/GóI*5Gói |
Mỳ ăn liền bò bát nhỏ (86g/bát, 16 bát/CTN) -NONG SIM KE CHANG SA BAL MUYN |
Mỳ ăn liền cco cco 120g /Gói |
Mỳ ăn liền CHAMONG 124G /Gói |
Mỳ ĂN LIÊN CHAMPONG .134g/GóI*3Gói |
Mỳ ăn liền CHAMPONG cốc 67G /Gói |
Mỳ ăn liền champong mực (cốc) .67G /Gói |
mỳ ăn liền chapagetti (130g x 30túi/ct) |
Mỳ ăn liền chapagetti (bát lớn) .123G /Gói |
Mỳ ăn liền CHAPAGETTI bát lớn 123G /Gói |
Mỳ ăn liền chapagetti bumbuk (cốc bé) .70G /Gói |
Mỳ ăn liền CHAPAGETTI CHAJANGMYUN ( MULTI) 140G*5Gói |
Mỳ ăn liền chapagetti chajangmyun .140G /Gói |
Mỳ ĂN LIÊN CHONGSO MIÊN115g /gói ,32gói /thùng |
Mỳ ăn liền cốc (61g/cốc, 30 cốc/CTN) -NONG SIM SA RI KHONG TANG CUP MYUN |
Mỳ ăn liền cốc (65g/cốc, 30 cốc/CTN) -NONG SIM SE U TANG KHUN CUP MYUN |
Mỷ ĂN LiÊN COCO .120G /Gói |
Mỳ ăn liền Fresh udon .200G /Gói |
mỳ ăn liền gói (110gx30x50cnts)(120gx30x80cnts)(122gx30x50cnts)(124gx30x50cnts)hàng mới 100% |
mỳ ăn liền gói( 110gx30x50cnts)(120gx30x80cnts)(122gx30x50cnts)(125gx30x50cnts)(253gx20x50cnts)hàng mới 100% |
Mỳ ĂN LIÊN GOMTANG CÔC .61g /Gói |
Mỳ ăn liền Hải sản (125g/gói, 40gói/CTN) -NONG SIM HE MUL TANG MYUN |
Mỳ ăn liền hải sản bát lớn 110g /Gói |
Mỳ ăn liền hải sản Nagasaki 115G/goi*5Gói |
Mỳ ăn liền kalkuksu .98G/gói *5Gói |
Mỳ ăn liền khoai tây (117g/gói, 32gói/CTN) -NONG SIM KAM CHA MYUN |
Mỳ ĂN LIÊN KIM CHI (BáT LƠN) .112g /Gói |
Mỳ ăn liền kim chi (bát lớn) .112G /Gói |
Mỳ ăn liền kim chi bát lớn 110g /Gói |
Mỳ ăn liền kimchi bát 86G /Gói |
Mỳ ĂN LiÊN KUKU CÔC105g /gói ,16gói /thùng |
Mỳ ĂN LiÊN KUKU120g /gói ,40gói /thùng |
Mỳ ĂN LIÊN LạNH .720g /Gói |
Mỳ ĂN LIÊN LạNH BUCKWHEAT .720g /Gói |
Mỳ ăn liền mực (115g/gói, 40gói/CTN) -NONG SIM LA KA CHA KI CHAM PONG |
Mỳ ăn liền Mực (124g/gói, 30gói/CTN) -NONG SIM O CHING O CHAM BONG KHUN SA BAL |
Mỳ ăn liền mực bát to (156g/bát, 16 bát/CTN) -NONG SIM O CHING O CHAM BONG KHUN SA BAL |
Mỳ ăn liền mực cốc (67g/cốc, 30 cốc/CTN) -NONG SIM O CHING O CHAM BONG |
Mỳ ĂN LIÊN MUPAMA BáT LƠN .112g /Gói |
Mỳ ăn liền MUPAMA bát lớn 112G /Gói |
Mỳ ĂN LIÊN MUPAMA BáT LƠN112g /gói ,16gói /thùng |
Mỳ ăn liền mupamatangmyun (bát lớn) .112G /Gói |
Mỳ ăn liền MUPAMATANGMYUN 122G /Gói |
Mỳ ĂN LiÊN NAGASAKI BáT105G /gói ,16gói /thùng |
Mỳ ĂN LIÊN NAKASAKI .105G /Gói |
Mỳ ăn liền NEOGURI ( HOT) 120G /Gói |
Mỳ ĂN LIÊN NEOGURI (HOT) .120g/GóI*5Gói |
Mỳ ăn liền NEOGURI .120G /gói *5Gói |
Mỳ ăn liền POTATO NOODLE .117G / gói *4Gói |
Mỳ ăn liền SACHUN YORI CHAPAGETTI ( MULTI ) 137G*4Gói |
Mỳ ăn liền sachun yori chapagetti .137G /gói *4Gói |
Mỳ ăn liền saeng saeng udon .253G /Gói |
Mỳ ăn liền SAENG SAENG YAKI UDON ( HOT & SPICY ) 251G /Gói |
Mỳ ăn liền saeng saeng yaki udon (cay) .251G /Gói |
Mỳ ăn liền SAENG SAENG YAKI UDON 251G /Gói |
Mỳ ăn liền saewootangmyun (bát lớn) .115G /Gói |
Mỳ ĂN LIÊN SAMYANG120g /gói ,40gói /thùng |
Mỳ ĂN LIÊN SARIGOMTANG (BáT LƠN) .111g /Gói |
Mỳ ăn liền sarigomtang (bát lớn) .111G /Gói |
Mỳ ĂN LIÊN SARIGOMTANG (CÔC)61g /gói ,30gói /thùng |
Mỳ ăn liền sarigomtang .110G /Gói |
Mỳ ăn liền SARIGOMTANG cốc 61G /Gói |
Mỳ ăn liền SEAWOOTANGMYUN cốc 67G /Gói |
Mỳ ăn liền Shin (bát lớn) cay nóng .114G /Gói |
Mỳ ĂN LIÊN SHIN (CÔC) .65g /Gói |
Mỳ ăn liền tôm (125g/gói, 48gói/CTN) -NONG SIM AN SUNG TANG MYUN |
Mỳ ăn liền tôm (253g/gói, 20gói/CTN) -NONG SIM U TONG BAL CHI |
Mỳ ĂN LIÊN TÔM (BáT) .115g /Gói |
Mỳ ăn liền tôm bát (114g/bát, 16 bát/CTN) -NONG SIM SIN RA MYUN KHAN SA BAL |
Mỳ ăn liền tôm không cay (120g/gói, 30gói/CTN) -NONG SIM NO KO RI |
Mỳ ăn liền trộn (130g/gói, 40gói/CTN) -NONG SIM BI BIM MYUN |
Mỳ ăn liền trộn (140g/gói, 30gói/CTN) -NONG SIM CHAPAGETTI |
Mỳ ăn liền trộn bát (123g/bát, 16 bát/CTN) -NONG SIM CHAPAGETTI KHUN SA BAL |
Mỳ ăn liền tumse 120g /Gói |
mỳ bát ăn liền (115g x 30túi/ct) |
mỳ bát ăn liền cay (86g x 16bát/ct) |
Mỳ bát lớn wangttukkeong Paldo .110g /Gói |
mỳ bò ăn liền (120g x 40túi/ct) |
Mỳ champong Sam Seon ăn liền (bát) .225g /Gói |
Mỳ champong wangttukkeong Paldo .110g /Gói |
Mỳ CHAPAGETY70g /gói ,30gói /thùng |
mỳ côc ăn liền (70g x 30cốc/ct) |
mỳ cốc ăn liền (70g x 30cốc/ct) |
mỳ cốc ăn liền(65gx30x180cnts)986gx24x50cnts)(114gx16x50cnts)(115gx16x50cnts)hàng mới 100% |
mỳ cốc đá ăn liền (65g x 30cốc/ct) |
mỳ cốc đỏ ăn liền (65g x 30cốc/ct) |
Mỳ coco Paldo cốc bé .65g /Gói |
Mỳ coco Paldo cốc to .105g /Gói |
Mỳ DONGCHIMI .310g /goi |
Mỳ Gatsuo udon ăn liền .220g /Gói |
mỳ gói ăn liền(120gx30x50cnts)(124gx30x50cnts)(125gx30x50cnts)(128gx18x50cnts)(140gx30x50cnts)hàng mới 100%(253gx20x50cnts) |
mỳ hành ăn liền (122g x 30túi/ct) |
Mỳ Jangsumyun 115G/gói*4eaGói |
Mỳ Jjajang SamSeon ăn liền (bát) .235g /Gói |
Mỳ khô sợi PHƠ ĂN LiÊN253g /gói ,20gói /thùng |
Mỳ kim chi bát lớn .110g /Gói |
mỳ ly ăn liề(62gx30x200cnts)(65gx30x100cnts)(67gx15x50cnts)(86gx24x30cnts)(114gx16x30cnts)(115gx16x30cnts)hàng mới 100%(276gx12x30cnts) |
Mỳ nagasaki champong .115G/gói*5Gói |
Mỳ Nagasaki vị hải sản 105G /Gói |
Mỳ Ngon 115G/gói*5eaGói |
Mỳ Ngon Samyang .115G/gói *5Gói |
Mỳ Samyang .120g/gói*5Gói |
Mỳ Samyang 120g/gói*5EAGói |
Mỳ sợi Bongchu .120/gói*5Gói |
Mỳ SúP BáT ĂN LIÊN ( HOT AND SPICY) .86g /Gói |
Mỳ Sutamyun 120g/góix5Gói |
Mỳ suthamyun .120g/góix5Gói |
Mỳ suthamyun vị hải sản .195gGói |
Mỳ Theumse .120g /Gói |
Mỳ tôm |
Mỳ TRÔN ĂN LIÊN .130G /Gói |
Mỳ trộn cay .145g/gói*4Gói |
Mỳ Trộn cay 130g /Gói |
Mỳ trộn Chal bibimmyun .130G/gói *5Gói |
Mỳ trộn CHAL BIBIMMYUN 130G*5Gói |
Mỳ UDON ĂN LIÊN ( BáT ) 276g /gói ,12gói /thùng |
Mỳ UDON TƯƠI (DạNG GóI) .253g /Gói |
Mỳ udon Wang food .432G /Gói |
Mỳăn liền Wang food .118G /Gói |
Mì ăn liền (gia vị ly) 62g/30 ly/thùng NOODLES (NEOGURI CUP) |
Mì ăn liền (gia vị) 110g/40 gói/thùng NOODLES (SARIGOMTANG) |
Mì ăn liền (m?c ly) 67g/30 ly/thùng NOODLES (CHAMPONG CUP) |
Mì ăn liền (mực) 115g/30 gói/thùng NOODLES (NAGASAKI CHAMPONG) |
Mì ăn liền (mực) 124g/40 gói/thùng NOODLES (CHAMPONG) |
Mì ăn liền 120g/40 gói/thùng NOODLES (JIN RAMEN) |
Mì ăn liền gói (120GX30X150)(122gx30x80cnts)(124gx30x60cnts)(125gx30x60cnts)hàng mới 100% |
mì ăn liền ly (65gx30x100cnts)hàng mới 100% |
mì chaâpgeti140g/ gói *5gói /gói ,8gói /thùng |
mì champong67g /gói ,30gói /thùng |
Mì chiên tương . Mới 100%( 1Thùng = 30 gói,1 gói = 85g ) |
mì cốc ăn liền(65gx30x200cnts)(86gx24x50cnts)(115gx16x50cnts)(276x12x50cnts)hàng mới 100% |
mì cốc udon62g /gói ,30gói /thùng |
Mì đông qui . Mới 100%( 1Thùng = 30 gói,1 gói = 85g ) |
Mì giòn .Mới 100% (1Thùng = 40 gói ,1 gói = 55g) |
Mì gói 120g x 30 x 20 ctns |
mì gói ăn liền (110gx30x100cnts)(125gx48x100cnts) hàng mới 100% |
Mì GóI ĂN LIềN (120GX30X200CNTS) (125GX30X100CNTS)hàng mới 100% |
Mì gói ăn liền (30x100gr)-Nissin Noodle |
Mì gói ăn liền 500g (30 gói/thùng).Hàng mới 100% |
mì gói ăn liền(120gx30x100cnts)hàng mới 100% |
Mì gói CHAPAGETTI CHAJANGMYUN (140G x 20) |
Mì gói KAL GUK SOO ( 98G x 30 ) |
Mì Imee bò 18858829601088 (70gr./Pcs.:30 Pcs./Box) |
Mì Imee chay 18858829601118 (70gr./Pcs.:30 Pcs./Box) |
Mì Imee gà 18858829601095 (70gr./Pcs.:30 Pcs./Box) |
Mì iMee hương vị bò (70gr/gói, 40 gói/thùng). Mới 100% |
Mì iMee hương vị chay (70gr/gói, 40 gói/thùng). Mới 100% |
Mì iMee hương vị gà (70gr/gói, 40 gói/thùng). Mới 100% |
Mì iMee hương vị tôm (70gr/gói, 40 gói/thùng). Mới 100% |
Mì Imee tôm 18858829601101 (70gr./Pcs.:30 Pcs./Box) |
Mì iMee tôm chua cay (70gr/gói, 40 gói/thùng). Mới 100% |
Mì Imee tôm chua cay 18858829601125 (70gr./Pcs.:30 Pcs./Box) |
Mì khô ăn liền 40g x 40gói/thùng |
Mì khoa học .Mới 100% (1Thùng = 40 gói ,1 gói = 40g) |
mì ly ăn liền (65gx30x300cnts)hàng mới 100% |
mì ly ăn liền(61gx30x300cnts)(65gx30x200cnts)(86gx24x50cnts)hàng mới 100% |
mì ly ăn liền(65gx30x250cnts) hàng mới 100% |
Mì LY ĂN LIềN(65gx30x350cnts)(86gx24x80cnts)(114gx16x70cnts)hàng mới 100% |
mì ly ăn liền(65gx30x730cnts)hàng mới 100% |
Mì MAMA ăn liền Hương vị thịt bằm (60GR X 30PKGS X 6 BOX/CTN) |
Mì MAMA ăn liền hương vị tôm chua cay, vị tôm chua cay đậm đà béo và vị vịt tiềm (55GR X 30PKGS X 6 BOX/CTN) |
Mì MAMA chay ăn liền Vegetarian Instant Noodles Shitake Flavourb (60GR X 30PKGS X 6 BOX/CTN) |
Mì món spaghetti gói 300g/ 40 gói/ thùng.Hàng mới 100% |
mì SAEWOOTANGMYUN cốc 67g /gói ,30gói /thùng |
mì shihn cốc65g /gói ,30gói /thùng |
mì shinramun120g /gói ,30gói /thùng |
Mì sợi soba 270g gói/ 30 go´i/thu`ng.Hàng mới 100% |
Mì túi yaki Udon vị xì dầu 440g/gói, 18 gói/thùng.Hàng mới 100% |
Mì wei wei gà . Mới 100%( 1Thùng = 30 gói,1 gói = 90g ) |
Mì wei wei hương gà . Mới 100%( 1Thùng = 30 gói,1 gói = 90g ) |
mú ăn liền chapagetti (130g x 30túi/ct) |
mú ăn liòn chapagetti (130g x 30túi/ct) |
mỳ ăn liền chapagetti (130g x 30túi/ct) |
Mỳ ăn liền chapagetti chajangmyun .140G /Gói |
Mỳ ăn liền cốc (61g/cốc, 30 cốc/CTN) -NONG SIM SA RI KHONG TANG CUP MYUN |
Mỳ ăn liền cốc (65g/cốc, 30 cốc/CTN) -NONG SIM SE U TANG KHUN CUP MYUN |
mỳ ăn liền gói (110gx30x50cnts)(120gx30x80cnts)(122gx30x50cnts)(124gx30x50cnts)hàng mới 100% |
mỳ ăn liền gói( 110gx30x50cnts)(120gx30x80cnts)(122gx30x50cnts)(125gx30x50cnts)(253gx20x50cnts)hàng mới 100% |
Mỳ ăn liền Hải sản (125g/gói, 40gói/CTN) -NONG SIM HE MUL TANG MYUN |
Mỳ ĂN LiÊN KUKU120g /gói ,40gói /thùng |
Mỳ ăn liền mực (115g/gói, 40gói/CTN) -NONG SIM LA KA CHA KI CHAM PONG |
Mỳ ăn liền Mực (124g/gói, 30gói/CTN) -NONG SIM O CHING O CHAM BONG KHUN SA BAL |
Mỳ ăn liền mực cốc (67g/cốc, 30 cốc/CTN) -NONG SIM O CHING O CHAM BONG |
Mỳ ĂN LIÊN SAMYANG120g /gói ,40gói /thùng |
Mỳ ĂN LIÊN SARIGOMTANG (CÔC)61g /gói ,30gói /thùng |
Mỳ ăn liền tôm không cay (120g/gói, 30gói/CTN) -NONG SIM NO KO RI |
Mỳ ăn liền trộn (130g/gói, 40gói/CTN) -NONG SIM BI BIM MYUN |
Mỳ ăn liền trộn (140g/gói, 30gói/CTN) -NONG SIM CHAPAGETTI |
Mỳ CHAPAGETY70g /gói ,30gói /thùng |
mỳ cốc ăn liền(65gx30x180cnts)986gx24x50cnts)(114gx16x50cnts)(115gx16x50cnts)hàng mới 100% |
mỳ ly ăn liề(62gx30x200cnts)(65gx30x100cnts)(67gx15x50cnts)(86gx24x30cnts)(114gx16x30cnts)(115gx16x30cnts)hàng mới 100%(276gx12x30cnts) |
Mỳ TRÔN ĂN LIÊN .130G /Gói |
Mỳ Trộn cay 130g /Gói |
Mỳ trộn Chal bibimmyun .130G/gói *5Gói |
mì ăn liền gói(120gx30x100cnts)(140gx30x100cnts)hàng mới 100% |
mì gói an liền(120gx30x100cnts)(110gx30x100cnts)(124gx30x50cnts)(125gx30x50cnts)((140gx30x50cnts) hàng mới 100% |
Mì gói ăn liền(120gx30x100cnts)(140gx30x100cnts)hàng mới 100% |
Mì món spaghetti gói 300g/ 40 gói/ thùng.Hàng mới 100% |
Mỳ ăn liền trộn (130g/gói, 40gói/CTN) -NONG SIM BI BIM MYUN |
Mỳ ăn liền trộn (140g/gói, 30gói/CTN) -NONG SIM CHAPAGETTI |
mỳ gói ăn liền(120gx30x50cnts)(124gx30x50cnts)(125gx30x50cnts)(128gx18x50cnts)(140gx30x50cnts)hàng mới 100%(253gx20x50cnts) |
Mì thịt bò . Mới 100%( 1Thùng = 60 gói,1 gói = 90g ) |
Mì wei wei gà . Mới 100%( 1Thùng = 30 gói,1 gói = 90g ) |
Mì wei wei hương gà . Mới 100%( 1Thùng = 30 gói,1 gói = 90g ) |
Phần IV:THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN |
Chương 19:Chế phẩm từ ngũ cốc, bột, tinh bột hoặc sữa; các loại bánh |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 19023040 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
45% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19023040
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19023040
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 45% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19023040
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 30 |
01/01/2019-31/12/2019 | 30 |
01/01/2020-30/06/2020 | 30 |
01/07/2020-31/12/2020 | 30 |
01/01/2021-31/12/2021 | 30 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19023040
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19023040
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19023040
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 15 |
01/04/2018-31/03/2019 | 13 |
01/04/2019-31/03/2020 | 10 |
01/04/2020-31/03/2021 | 8 |
01/04/2021-31/03/2022 | 5 |
01/04/2022-31/03/2023 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19023040
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 7 |
01/04/2018-31/03/2019 | 4 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19023040
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19023040
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19023040
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 15 |
31/12/2018-31/12/2019 | 12.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-30/12/2021 | 10 |
31/12/2021-30/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19023040
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19023040
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 23 |
2019 | 21 |
2020 | 18 |
2021 | 15 |
2022 | 13 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19023040
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19023040
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19023040
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19023040
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 28.3 |
01/01/2020-31/12/2020 | 22.6 |
01/01/2021-31/12/2021 | 17 |
01/01/2022-31/12/2022 | 11.3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19023040
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 22.6 |
01/01/2020-31/12/2020 | 17 |
01/01/2021-31/12/2021 | 11.3 |
01/01/2022-31/12/2022 | 5.6 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19023040
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 30 |
01/01/2020-31/12/2020 | 30 |
01/01/2021-31/12/2011 | 30 |
01/01/2022-31/12/2022 | 30 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19023040
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19023040
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 26.2 |
01/01/2021-31/12/2021 | 22.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 18.7 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19023040
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 22.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 18.7 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 19023040
Bạn đang xem mã HS 19023040: Mì ăn liền khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 19023040: Mì ăn liền khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 19023040: Mì ăn liền khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá | Xem chi tiết | ||
2 | Phụ lục 3.4: Danh mục sản phẩm bột, tinh bột, bánh, mứt, kẹo kiểm tra chuyên ngành về an toàn thực phẩm | Xem chi tiết |
Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng
STT | Văn bản | Tình trạng hiệu lực | Chi tiết |
---|---|---|---|
1 | QCVN 8-3:2012/BYT | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
2 | QCVN 8-2:2011/BYT | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
3 | QCVN 8-1:2011/BYT | Còn hiệu lực | Xem chi tiết |