cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh
Loại khác
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
SẮT SULPHAT (DÙNG CHO XỬ LÝ CHÂT THẢI CÔNG NGHIỆP). THÀNH PHẦN CHÍNH: FERROUS SULFATE (FESO4. 7H2O) 91.6% (CAS NO: 7782-63-0). HÀNG MỚI 100%... (mã hs sắt sulphat dù/ mã hs của sắt sulphat)
Hóa chất cho hệ thống xử lý nước NCEV-J-4098A(poly Ferric Sulfate,Fe2(SO4) 3,25kg/kg/bao... (mã hs hóa chất cho hệ/ mã hs của hóa chất cho)
Iron(II) sulfate (FeSO4.7H2O) 98%, đóng gói 25kg/ túi/, 1080 túi/1 container, 27MT/ 1 container, sử dụng trong xử lý nước thải, hãng SX: Wudi Xingya Biotech,mã CAS 7782-63-0. hàng mới 100%,... (mã hs ironii sulfat/ mã hs của ironii sul)
Chất xúc tác Poly Ferric Sulfate (Sắt sulphat), dùng cho xử lý nước công nghiệp,hàng mới 100%.... (mã hs chất xúc tác po/ mã hs của chất xúc tác)
Potassium sulfate K2SO4, CAS số: 7778-80-5, đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.... (mã hs potassium sulfa/ mã hs của potassium su)
Kẽm sulfat ZnSO4(Cas:7733-02-0).dùng làm hóa chất trong tuyển quặng dạng bột đóng bao (25kg/bao). hàng mới 100%... (mã hs kẽm sulfat znso/ mã hs của kẽm sulfat z)
Muối sắt sun phát ngậm 7 phân tử nước (FeSO4. 7H2O) TYPE-C... (mã hs muối sắt sun ph/ mã hs của muối sắt sun)
Sắt sunfat (FeSO4. 7H2O), dạng rắn. Thành phần: FERROUS SULFATE HAPTAHYDRATE: 98%. Hàng mới 100%... (mã hs sắt sunfat fes/ mã hs của sắt sunfat)
Hóa chất dùng trong công nghiệp sản xuất ISO PROPYL ALCOHOL để vệ sinh bo mạch và máy móc,200 Lít/phuy, mới 100%... (mã hs hóa chất dùng t/ mã hs của hóa chất dùn)
Nguyên liệu sản xuất nước dịch truyền dùng trong ngành dược: ZINC SULFATE HYDRATE (Zinc Sulfat.7H2O, NSX: 03/09/2019, HSD:02/09/2022, Lot no:CAH7255), hàng mới 100%,... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu)
Amonium Iron (III) sunfate, NH4Fe(SO4)2.12H2O (500g/chai). Hàng mới 100%... (mã hs amonium iron i/ mã hs của amonium iron)
Nguyên liệu dùng để sản xuất phân bón NPK: ZINC SULPHATE MONOHYDRATE POWDER. Zn:35%.Dang bot mau trang.... (mã hs nguyên liệu dùn/ mã hs của nguyên liệu)
FERROUS SULFATE (FeSO4 98%). CAS: 7782-63-0. Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm. Dùng xử lý nước thải... (mã hs ferrous sulfate/ mã hs của ferrous sulf)
DUNG DỊCH MẠ KỀN CF 300B (CHỨA SODIUM HYPOPHOSPHITE 40 +/- 5%, SODIUM ACETATE TRIHYDRATE <2%)... (mã hs dung dịch mạ kề/ mã hs của dung dịch mạ)
Thiếc Sulfate dùng trong công nghệ mạ thiếc STANNOUS SULFATE (20 Kg/Can)(TP. STANNOUS SULFATE, Nước). Mới 100%... (mã hs thiếc sulfate d/ mã hs của thiếc sulfat)
Hóa chất dùng để xử lý nước thải-Ferrous sulfate Heptahydrate (FeSO4.7H2O). CAS:782-63-0. Mới 100%.... (mã hs hóa chất dùng đ/ mã hs của hóa chất dùn)
Hóa chất: Ammonium sulfate, for analysis-H8 N2 O4 S; CAS 7783-20-2; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 500G/chai. Mới 100%... (mã hs hóa chất ammon/ mã hs của hóa chất am)
Ferrus Sulfat FeSO4.7H2O-Dùng trong xử lý nước thải... (mã hs ferrus sulfat f/ mã hs của ferrus sulfa)
Muối FERROUS SULPHATE HEPTAHYDRATE INDUSTRIAL GRADE (FeSO4.7H2O2- Hóa chất trong ngành dệt nhuộm). Hàng mới 100%. CAS: 7720-78-7... (mã hs muối ferrous su/ mã hs của muối ferrous)
Dung dịch Sulfate khác HS NB BRIGHTENER (1 L/Can)(Cobalt(II) sulfate heptahydrate 2.5%,Nước 97.5%). Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch sulfa/ mã hs của dung dịch su)
FERROUS SULPHATE HEPTAHYDRATE (FeSO4.7H2O) (1 bao/25kg) (Sắt Sulphat)... (mã hs ferrous sulphat/ mã hs của ferrous sulp)
Chất xử lý bề mặt kim loại Tracoat-Zn(Mu), thành phần Nickel Sufate <5%, Zinc Sulfate<5%, Proprietary<2%, Sodium hydroxide<15%, Inoganic compounds & D.I Water >73%%. Hàng mới 100%... (mã hs chất xử lý bề m/ mã hs của chất xử lý b)
FERROUS SULFATE (FeSO4 98%). CAS: 7782-63-0... (mã hs ferrous sulfate/ mã hs của ferrous sulf)
Hoá chất FERRO SULPHATE-FESO4.7H2O, 25kg/bao, hàng mới 100%... (mã hs hoá chất ferro/ mã hs của hoá chất fer)
Deposition aid chemical TTP- 01- Chất trợ lắng TTP- 01(FESO4 Từ 18%-22%.H2SO4 từ 5%-10%)... (mã hs deposition aid/ mã hs của deposition a)
DRIERITE DRYING TUBE (PACK OF 4 TUBES)... (mã hs drierite drying/ mã hs của drierite dry)
POLYFERROUS SULFATE, hóa chất xử lý nước thải
Polyferric sulfate, dạng bột.
POLYFERROUS SULFATE, hóa chất xử lý nước thải, hàng mói 100%
Kẽm sulfat. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Sắt sulfat khan. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Ferrous sulphate monohydrate
Ferrous Sulphate Heptahydrate FeSO4.7H2O For Industrial Use Only.
Ferrous Sulphate Heptahydrate FeSO4.7H2O 98PCT min
USG Terra AlBA-No.1
Decotin Part A.
Potassium sulfate (Kali sulfate)
Ferrous sulphate monohydrate (sắt sun phát: FeSO4.H2O.Fe >=30%, As PPM<=2, Pb PPM <=20, Cd PPM <=5). Quy cách hàng hóa 25kg/bao. Hàng được dùng cho xử lý môi trường, hàng nhập mới 100%. Mặt hàng theo phân tích là Ferrous sulphate monohydrate, hàm lượng 92%. Quy cách hàng hóa 25kg/bao, được dùng cho xử lý môi trường. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Ferrous sulphate monohydrate, hàm lượng 92%. Ký, mã hiệu, chủng loại: Ferrous sulphate monohydrate
Sulphate sắt FeSO4.7H2O >= 98%, dạng hạt mịn. Trung Quốc sản xuất mới 100%, đồng nhất đóng bao 25kg/bao, trên bao bì ghi tên hàng: "Ferrous Sulphate Heptahydrate". Dùng trong CN xử lý rác thải. Mặt hàng theo phân tích là sắt sulphate ngậm 7 phân tử nước (FeSO4.7H2O). Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: sắt sulphate ngậm 7 phân tử nước (FeSO4.7H2O).
Ferrous sulphate heptahydrate (FeSO4.7H2O), hóa chất công nghiệp dùng để xử lý nước thải công nghiệp. Hàm lượng 98% min. Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. Mặt hàng theo phân tích là sắt sulphate. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Sắt sulphate.
NL126#& Bột độn Calcium sulphate- USG Terra Alba-No. 1 - Mã hàng 6Z025- Dùng trong sản xuất sơn
Canxi sulphat dihydrat.
Chế phẩm hóa học Decotin Part A phụ gia cho ngành công nghiệp xi mạ.
Mặt hàng theo phân tích là Coban sulphat (hàm lượng > 90% theo khối lượng) và phần nhỏ tạp chất khác (hợp chất của thiếc và canxi).
Mục 9: 1310100012/Potassium sulfate (Kali sulfat) - Nguyên liệu SX thuốc.
Kali sulfat, dạng tinh thể.
0,1 MOL IRON(II) SULFATE FIXANAL (FeSO4) hợp chất vô cơ sắt II sulphat dùng trong phòng thí nghiệm (1ml/lọ)
24252.296 Iron (III) sulfate (chai/1kg) Fe2O12S3.nH2O, dùng làm chất khử
45249Dung dịch đệm Sulfate 500ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
AMMONIUM IRON(III) SULFATE DODECAHYDRATE (NH4Fe(SO4)2 x12H2O) hợp chất vô cơ amonium sulphat dùng trong phòng thí nghiệm (5g/lọ)
AMMONIUM SULFATE 99,9999 HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH SUPRAPUR
Ammonium sulfate for biochemistry hóa chât tinh khiết dùng trong phân tích
AMMONIUM SULFATE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS,ISO,REAG. PH EUR
Amoni Ferours (II) Sunfat (TKPT) (NH4)2Fe(SO4)2
Amoni sắt III sulfate Fe(NH4)(SO4)2.12H2O, chai 500g, hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
Amoni Sunfat (TKPT) (NH4)2SO4
Bột hóa chất SODIUM SULFATE ( Hàng mới 100%)
Bột sodium sulfate
Bột thiếc (hàng mới 100%)
Cadimi Sunfat CdSO4
CADMIUM SULFATE HYDRATE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS
CALCIUM SULFATE DIHYDRATE PRECIPITATED GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH
Calcium Sulphate Dihydrate (CaSO4.2H2O), hàng mới 100%, 15kg/túi
CEVAMUN (20 gr/viên) - Hóa chất dùng để pha loãng vaccine
Cevamune ( 20g/viên) - Hóa chất dùng để pha nước loãng vắc xin
Chất ổn định TRIBASIC LEAD SULPHATE SAK-TS-T (25kg/bao, hàng mới 100%)
Chất ổn định TRIBASIC LEAD SULPHATE SAK-TS-T(25kg/bao, hàng mới 100%)
Chất xử lý nước dùng trong công nghiệp (Ferrous Sulfate Heptahydrate - FeSO4.7H2O)
COBALT SULPHATE - hóA CHấT Sử DụNG TRONG NGàNH CôNG NGHIệP GốM Sứ - HàNG MớI 100%
Cobalt Sulphate ( cô ban sun phát : CoSO4). Hàng nhập mới 100%
COBALT SULPHATE HEPTAHYDRAT (CoSO4-Cô Ban sun phát), Dùng trong Công nghiệp, ngành mực in sơn dầu, gốm sứ, hàng bao đóng trên Pallet, 25kg/bao
COBALT(II) SULFATE HEPTAHYDRATE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH
Coban Sunfat(Hexahydrat) CoSO4
DGentamicin sulfate salt (hợp chất vô cơ gentamin sulfate dùng trong phòng thí nghiệm) (1g/lọ)
DRIED FERROUS SULPHATE nguyên liệu sx thuốc tân dược nsx: 10/2011 hsd: 10/2014 nhà sx: SAINTY PHARMACEUTICAL AND CHEMICAL CO.LTD CHINA
Dried Ferrous Sulphate USP - Lot: 12004 - NSX: Jan/2012 - NHH: Dec/2014 - Nguyên liệu tá dược
FEED GRADE FERROUS SULPHATE ( Fe 30% MIN ) nguyên liệu thức ăn chăn nuôi .Hàng phù hợp theo QĐ 90/2006/QĐ -BNN ngày 02/10/2006
FEED GRADE MANGANESE SULPHATE ( MN 31.8% Min ) nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi .Hàng phù hợp theo QĐ 90/2006/ QĐ - BNN, ngày 02/10/2006
Ferours (II) Sunfat (TKPT) FeSO4
Ferours (III) Sunfat (TKPT) Fe2(SO4)3
Ferrous (II) sulphate FeSO4, đóng gói 500g/chai, hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
FERROUS SULPHATE HEPTAHYDRATE - FeSO4.7H2O - Chất dùng trong ngành công nghiệp
FERROUS SULPHATE HEPTAHYDRATE ( Fe>= 19.5% , sắt sun phát : FeSO4.7H2O) . Hàng nhập mới 100% . Hàng đóng bao quy cách 25kg/bao
Ferrous sulphate heptahydrate (FeSO4.7H2O), hoá chất công nghiệp, hàng mới 100%
FERROUS SULPHATE HEPTAHYDRATE (Hóa chất vô cơ dùng trong thuộc da)
Ferrous Sulphate Heptahydrate USP - Lot: 12003 - NSX: Jan/2012 - NHH: Dec/2014 - Nguyên liệu tá dược
FERROUS SULPHATE HEPTAHYDRATE. ( FESO4.7H2O). Dùng xử lý nước thải công nghiệp, cam kết không xử lý nước sinh hoạt
Ferrous sulphate monohydrate - Hóa chất dùng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm, mực in ...
Ferrous sulphate monohydrate - Hoá chất sử dụng trong công nghiệp xử lý nước thải - Hàng mới 100%
FERROUS SULPHATE MONOHYDRATE ( Fe>=30%, Sắt sun phát : FeSO4.H2O). Hàng nhập mới 100%. Hàng đóng bao quy cách 25kg/bao
FERROUS SULPHATE MONOHYDRATE (FeSO4-sắt sun phát), hóa chất cơ bản dùng trong Công nghiệp xử lý nước, sơn, ...vv, hàng bao chất trong Cont, 25kg/bao
FERROUS SULPHATE MONOHYDRATE (Sunphát sắt - Bổ sung sắt (Fe) trong thức ăn chăn nuôi)
FERROUS SULPHATE MONOHYDRATE FEED GRADE POWDER ( FE 30% MIN ) phụ gia thức ăn chăn nuôi, hàng nhập khẩu phù hợp quyết định 90/2006/QĐ-BNN ngày 02/10/2006 của Bộ NN&PTNT
FERROUS SULPHATE MONOHYDRATE POWDER - Sắt sul phát - FeSO4 - 25kg/bao
FERROUS SULPHATE MONOHYDRATE POWDER ( Sun phát Sắt-Hóa chất cơ bản)
Ferrous Sulphate ngậm 7 nước - FeSO4.7H2O ( Hóa chất sản xuất trong xử lý nước thải công nghiệp, dệt nhuộm, lọc dầu...)
GYPSUM ( Sulfate Can xi )
Hóa chất Ammonium sulfate (NH4)2SO4 500g/chai
Hóa chất cơ bản ZINC SULPHATE MONOHYDRATEPOWDER-Kẽm Sulphate -ZnSO4 , 25kg/bao
Hóa chất cơ bản: FERROUS SULPHATE MONOHYDRATE POWDER FEED GRADE; Lot:20120201, NSX: 02/2012, HSD: 02/2014; Quy cách: 25Kg/Bao
Hóa chất cơ bản: MANGANESE SULPHATE MONOHYDRATE POWDER FEED GRADE; Lot: 120301, NSX: 03/2012, HSD: 03/2015; Quy cách: 25Kg/Bao
hóa chất công nghiệp kẽm sunphate ZNS04(Nickel Zinc)
Hoá chất công nghiệp kỹ thuật - Ferrous sulfate FeSO4.H2O (Xử lý môi trường nước công nghiệp, dạng bột, 25Kg/Bao, mới 100%)
Hoá chất công nghiệp kỹ thuật - Zinc sulfate ZnSO4.7H2O (Xử lý môi trường nước công nghiệp, dạng hạt, 25Kg/Bao, mới 100%)
Hóa chất dùng trong CN nhựa -Sunfat chì - TRIBASIC LEAD SULPHATE (Industrial Grade )
Hóa chất Iron (II) sulfate (FeSO4) 500g/chai
Hóa chất Potassium sulfate (K2SO4) 500g/chai
Hóa chất sắt sulphat = 98% (Ferrous sulphate heptahydrate) công thức: FeSO4.7H2O(25kg/Bao)
Hóa chất Vô Cơ dùng trong SX Mỹ phẩm. ZINC SULPHATE - 1 HYDRATE - Batch No : 23116706 NSX : 06/2011 HSD : 06/2016
Hóa chất xi mạ - Pewter sulfate (mới 100%)
Hóa chất xi mạ - Tin sulfate (mới 100%)
Hóa chất xi mạ - Tin sulfate (stannous sulfate) (mới 100%)
Hóa chất xi mạ - Zinc additive (mới 100%)
Hóa chất xữ lý nước thải FE2SO4 ( Ferrous Sulphate Heptahydrate )
Hóa chất Zinc sulfate heptahydrate (ZnSO4.7H2O) 500g/chai
IRON (II) SUNLFATE HEPTAHYDRATE- Sắt II sunphat dùng trong CN thực phẩm
IRON(II) SULFATE HEPTAHYDRATE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS,ISO,REAG. PH EUR
Kali Sulfate (Potassium Sulfate)
Kẽm sulphate (ZnSO4.1H2O)- hàng mới 100%
Kẽm sulphate Zinc sulphate monohydrate - Hóa chất dùng trong ngành công nghiệp sơn, dệt nhuộm
Kẽm Sunfat (ZnSO4.H2O) dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, hãng JUNWEI, 25kg/bao, độ tinh khiết Zn 43.5%, hàng mới 100%, phù hợp với Quyết định số 90/2006/QĐ-BNN ngày 02/10/2006.
Kẽm Sunfat96%(ZnSO4.7H2O)
LITHIUM SULFATE MONOHYDRATE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS,REAG. PH EUR
Magiê Sunfat (MgSO4.H2O) dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, hãng JUNWEI, 25kg/bao, độ tinh khiết Mg 16%, hàng mới 100%, phù hợp với Quyết định số 90/2006/QĐ-BNN ngày 02/10/2006.
Mangan (II) Sunfat (TKPT) MnSO4
Mangan sulfat MnSO4 , chai 500g, hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
Mangan sulfate- Sulfat của Mangan
Mangan Sunfat (MnSO4.H2O) dùng trong công nghiệp, 25kg/bao, hàng mới 100%
ZINC SULPHATE MONOHYDRATE POWDER (Sun phát kẽm-Hóa chất cơ bản)
ZINC SULPHATE MONOHYDRATE POWDER- Kẽm sulphate - ZnS04 - 25KG/BAO
ZINC SULPHATE MONOHYDRATE POWER - Hóa chất công nghiệp sử dụng trong xi mạ dệt nhuộm - hàng mới 100%
Zinc Sunfat (TKPT) ZnSO4
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 28:Hóa chất vô cơ; các hợp chất vô cơ hay hữu cơ của kim loại quý, kim loại đất hiếm, các nguyên tố phóng xạ hoặc của các chất đồng vị