- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 29: Hóa chất hữu cơ
- 2915 - Axit carboxylic đơn chức no mạch hở và các anhydrit, halogenua, peroxit và peroxyaxit của chúng; các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của các chất trên.
- 291590 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Thông báo số 434/TB-TCHQ ngày 15/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là este của axit octanoic-Proglycol dioctanoate R0433 (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 2785/TB-TCHQ ngày 01/04/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu là Ester của axit octanoic (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Hóa chất Niax Stannous Octoate (Hợp chất thiếc Octoate)... (mã hs hóa chất niax s/ mã hs của hóa chất nia) |
Dub Vinyl-Este của hydrocacbon mạch hở(25kg/drum)(cas no.84418-63-3)- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%... (mã hs dub vinyleste/ mã hs của dub vinyles) |
Nguyên liệu thuốc tân dược: Atorvastatin Calcium USP42; lô: M113329; năm sx: 11/2019; HD: 10/2024... (mã hs nguyên liệu thu/ mã hs của nguyên liệu) |
LIO SOAP NA14-90 (Bột xà phòng)... (mã hs lio soap na149/ mã hs của lio soap na1) |
Hóa chất Niax Stannous Otoate (Hợp chất thiếc Octoate)... (mã hs hóa chất niax s/ mã hs của hóa chất nia) |
Hỗn hợp chất Metallic Soap ZN-12K... (mã hs hỗn hợp chất me/ mã hs của hỗn hợp chất) |
Axit dạng bột... (mã hs axit dạng bột/ mã hs của axit dạng bộ) |
Stannous Octoate chất xúc, dùng trong sản xuất mút xốp. Hàng mới 100%... (mã hs stannous octoat/ mã hs của stannous oct) |
Nguyên liệu cho chất kết dính |
Chất làm thô đã điều chế - (Zinc Octoate ZnO (18%) |
Este của axit octanoic- Proglycol dioctanoate R0433 |
2-Hydroxypropyl 2-ethylhexanoate. |
Muối kẽm của axit 2-Ethylhexanoic. |
Octanoic acid, 1-methyl-1,2-ethanediyl ester (hay còn gọi là Propylene glycol Dioctanoate) |
Nguyên liệu cho chất kết dính - Chemical Material EHP-01, CTHH: C11H22O3, chưa qua giám định, không là tiền chất hóa chất nguy hiểm |
Acid Valproic |
Acid lipoic (thioctic). Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Atovastatin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Pitavastatin Calcium. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Valproate Natri. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Chất phụ gia giúp độ hòa tan cho nhựa epoxy |
SALACOS P-8 |
FA-10 (CARDURA E10) |
2,3-Epoxypropyl neodecanoate. |
2-ethylhexyl decanoate. |
Propylene glycol Dioctanoate |
Ester của axit octanoic (propglycol dioctanoate)- R0433 Ester của axit Octanic |
Este của axit octanoic- Proglycol dioctanoate R0433 Octanoic acid, 1-methyl-1,2-ethanediyl ester (hay còn gọi là Propylene glycol Dioctanoate) |
(9-Fluorenylmethyl) chloroformate for synthesis hóa chât tinh khiết dùng trong phân tích |
Acid carboxylic đơn chức - DIS-1550 ( TP : Octanoic acid ) |
Acid carboxylic đơn chức - NONAN-S (TP: Nonanoic acid ) |
ATORVASTATIN CALCIUM ( CRYSTALLINE). TC:05drums. Dong nhat 05Kgs/drum. GW: 38.00Kgs. Nguyen lieu duoc. NSX: 12/2011 - HD: 11/2014. |
ATORVASTATIN CALCIUM CRYSTALLINE (Nguyên liệu dược thuộc nhóm hạ Lipid máu). Nhà sản xuất: MOREPEN LABORATORIES LIMITED. Số lô: ATRC-2014 , NSX: 3/2012, HD: 2/2015 |
ATORVASTATIN CALCIUM CRYSTALLINE (Nguyên liệu sx thuốc tân dược, MNSX: B.T.Gen S.A, HD: 11/2016) |
Atorvastatin Calcium Crystalline (NGuyên liệu sx thuốc tân dược, NMSX: B.T.Gent S.A, HD: 09/2016) |
Atorvastatin Calcium USP33 (nguyên liệu sx thuốc có tác dụng hạ Cholesteron máu), Nhà sx: Zhejiang Neo - Dankong Pharmaceutical Co., Ltd (China), Batch No: 20111107, HD11/2014). |
Bột màu PERMA FLOW (OFM) dùng trong sản xuất sơn, mới 100%, 15 kg / hộp, dạng bột |
Calcium Stearate |
Chất thử dùng phòng TN Glyceryl trioctanoate đã có Giấy xác nhận khai báo hóa chất |
DI-ETHYLENE GLYCOL STEARATE (mục 15/6994) |
Este của acid octanoic(PropGlycol Dioctanoate)-R0433 |
Este của axit carboxylic đơn chức DBP |
Ethyl orthoformate-ADDITIVE AD OF |
Glyceryl tri-2-ethylhexanoate Glyceryl Tri-2-Ethylhexanoate 717/KQ-02 |
GMS-Glyceryl mono stearate -(Phụ gia thực phẩm) |
Heptafluorobutyric acid for synthesis |
Heptafluorobutyric acid for synthesis hóa chât tinh khiết dùng trong phân tích |
Hóa chất dùng trong ngành in (Akypo LF2) |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 160512-5G 9-FLUORENYLMETHYL CHLOROFORMATE |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 91478-250MG METHYL TRICOSANOATE (CH3(CH2)21COOCH3 ) |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : chất chuẩn độ cho máy sắc kí 51633-1G Methyl heptadecanoate (1lọ = 1g) |
Hoá chất mạ loại CATAPOSIT 44 CATALYST |
Hoá chất mạ loại CATAPOSIT 449 REPLENISHER |
Hoá chất mạ loại CIRCUPOSIT (TM) CONDITIONER NEUTRALIZER 3320 |
Hoá chất mạ loại CIRCUPOSIT (TM) MLB CONDITIONNER 211 |
Hoá chất mạ loại CUPOSIT (TM) 250A ELECTROLESS COPPER |
Hoá chất mạ loại CUPOSIT (TM) 250M ELECTROLESS COPPER |
Hoá chất mạ loại CUPOSIT (TM) 250R COPPER REPLENISHER |
Hoá chất mạ Nickel loại Duraposit (TM) 88S Nickel Replenisher |
Hoá chất mạ Nickel loại Duraposit (TM) SMT 88M Electroless Nickel. |
Hoá chất mạ Nickel loại Duraposit R Nickel Replenisher |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, 4-Nitrophenyl chloroformate, 97%, 25GR, Part No: 170800250 |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Acetyl chloride, 99+% , 250ML, Part No: 219472500 |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Chloramphenicol, 98%, 25GR, Part No: 227920250 |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Trichloroacetic acid, for analysis, 500GR, Part No: T/3000/53 |
Isononyl Isononanoate -563/KQ-02 |
Lauric acid (Axít Lauric 921/KQ-22) |
Myristic acid (Axít Myrictic 921/KQ-23) |
Nguyên liệu dùng cho sản xuất vật liệu chịu lửa - HYDRO CARBOXYLIC ACID - PC-88A. 180 kgs / Drum. |
Nguyên liệu dùng trong công nghiệp sản xuất mỹ phẩm: chất làm mềm - Crodmol IPM-LQ-(SG) |
Nguyên Liệu Dược : Atorvastatin Calcium Thrihydrate .. Batch no : 111202,MFG date : 06/12/2011,EXP date : 05/12/2013.( Tổng cộng 1 Drum,NW= 10 KG,GW= 13 KG,Hàng mới 100 % ) |
Nguyên liệu dược ATORVASTATIN CALCIUM TRIHYDRATE, Batch : AC008, Mfg : 12/2011, Exp : 12/2013 |
Nguyên liệu Dược: L-MALIC ACID (HD: 10/01/12 ->10/01/15, Batch No: 110211) |
Nguyên liệu Dược: L-MALIC ACID (HD: 13/09/11 ->13/09/14, Batch No: 110201) |
Nguyên liệu sản xuất dược phẩm IBUPROFEN NSX: 12/2011 HSD: 12/2013 |
Nguyên liệu sản xuất sơn additive of KS-71-1800 (Etyl Orthoformat), mới 100% |
Nguyên liệu sản xuất thuốc - ETHYLENE GLYCOL STEARATE (mục 16/6994) |
Nonanoic Acid, hợp chất hữu cơ nhiều công dụng - PS-1 |
Octosperse KL-20 ( Potassium Laurate - chất ổn định dùng trong sản xuất găng tay phẫu thuật cao su) |
PERMA FLOW OF (OFM) dạng lỏng dùng trong sản xuất sơn, mới 100%, 15 kg/hộp |
Pyrogalic axit (TKPT) C6H3(OH)3 |
Salacos 5408 - Este của axít hydrocacbon mạch hở -Nguyên liệu dùng cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% |
Sodium Valproate(Nguyên liệu làm thuốc) |
Triethyl orthoformate for synthesis hóa chât tinh khiết dùng trong phân tích |
TRIFLUOROACETIC ACID DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT |
Trifluoroacetic acid for synthesis hóa chât tinh khiết dùng trong phân tích |
Valproic Acid(nguyên liệu làm thuốc-Lô SX:VA/11/014;NSX:10/2011;HD:09/2016) |
W729 05 Trifluoroacetic Acid, JTB (100ml/chai) (Hóa chất phân tích, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006-BCN) |
Nguyên liệu Dược: L-MALIC ACID (HD: 13/09/11 ->13/09/14, Batch No: 110201) |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 29:Hóa chất hữu cơ |
Bạn đang xem mã HS 29159090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29159090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29159090: Loại khác
Đang cập nhật...