cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
Hóa chất Niax Stannous Octoate (Hợp chất thiếc Octoate)... (mã hs hóa chất niax s/ mã hs của hóa chất nia)
Dub Vinyl-Este của hydrocacbon mạch hở(25kg/drum)(cas no.84418-63-3)- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%... (mã hs dub vinyleste/ mã hs của dub vinyles)
Nguyên liệu thuốc tân dược: Atorvastatin Calcium USP42; lô: M113329; năm sx: 11/2019; HD: 10/2024... (mã hs nguyên liệu thu/ mã hs của nguyên liệu)
LIO SOAP NA14-90 (Bột xà phòng)... (mã hs lio soap na149/ mã hs của lio soap na1)
Hóa chất Niax Stannous Otoate (Hợp chất thiếc Octoate)... (mã hs hóa chất niax s/ mã hs của hóa chất nia)
Hỗn hợp chất Metallic Soap ZN-12K... (mã hs hỗn hợp chất me/ mã hs của hỗn hợp chất)
Axit dạng bột... (mã hs axit dạng bột/ mã hs của axit dạng bộ)
Stannous Octoate chất xúc, dùng trong sản xuất mút xốp. Hàng mới 100%... (mã hs stannous octoat/ mã hs của stannous oct)
Nguyên liệu cho chất kết dính
Chất làm thô đã điều chế - (Zinc Octoate ZnO (18%)
Este của axit octanoic- Proglycol dioctanoate R0433
2-Hydroxypropyl 2-ethylhexanoate.
Muối kẽm của axit 2-Ethylhexanoic.
Octanoic acid, 1-methyl-1,2-ethanediyl ester (hay còn gọi là Propylene glycol Dioctanoate)
Nguyên liệu cho chất kết dính - Chemical Material EHP-01, CTHH: C11H22O3, chưa qua giám định, không là tiền chất hóa chất nguy hiểm
Acid Valproic
Acid lipoic (thioctic). Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Atovastatin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Pitavastatin Calcium. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Valproate Natri. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Chất phụ gia giúp độ hòa tan cho nhựa epoxy
SALACOS P-8
FA-10 (CARDURA E10)
2,3-Epoxypropyl neodecanoate.
2-ethylhexyl decanoate.
Propylene glycol Dioctanoate
Ester của axit octanoic (propglycol dioctanoate)- R0433
Ester của axit Octanic
Este của axit octanoic- Proglycol dioctanoate R0433
Octanoic acid, 1-methyl-1,2-ethanediyl ester (hay còn gọi là Propylene glycol Dioctanoate)
(9-Fluorenylmethyl) chloroformate for synthesis hóa chât tinh khiết dùng trong phân tích
Acid carboxylic đơn chức - DIS-1550 ( TP : Octanoic acid )
Acid carboxylic đơn chức - NONAN-S (TP: Nonanoic acid )
ATORVASTATIN CALCIUM ( CRYSTALLINE). TC:05drums. Dong nhat 05Kgs/drum. GW: 38.00Kgs. Nguyen lieu duoc. NSX: 12/2011 - HD: 11/2014.
ATORVASTATIN CALCIUM CRYSTALLINE (Nguyên liệu dược thuộc nhóm hạ Lipid máu). Nhà sản xuất: MOREPEN LABORATORIES LIMITED. Số lô: ATRC-2014 , NSX: 3/2012, HD: 2/2015
ATORVASTATIN CALCIUM CRYSTALLINE (Nguyên liệu sx thuốc tân dược, MNSX: B.T.Gen S.A, HD: 11/2016)
Atorvastatin Calcium Crystalline (NGuyên liệu sx thuốc tân dược, NMSX: B.T.Gent S.A, HD: 09/2016)
Atorvastatin Calcium USP33 (nguyên liệu sx thuốc có tác dụng hạ Cholesteron máu), Nhà sx: Zhejiang Neo - Dankong Pharmaceutical Co., Ltd (China), Batch No: 20111107, HD11/2014).
Bột màu PERMA FLOW (OFM) dùng trong sản xuất sơn, mới 100%, 15 kg / hộp, dạng bột
Calcium Stearate
Chất thử dùng phòng TN Glyceryl trioctanoate đã có Giấy xác nhận khai báo hóa chất
DI-ETHYLENE GLYCOL STEARATE (mục 15/6994)
Este của acid octanoic(PropGlycol Dioctanoate)-R0433
Este của axit carboxylic đơn chức DBP
Ethyl orthoformate-ADDITIVE AD OF
Glyceryl tri-2-ethylhexanoate Glyceryl Tri-2-Ethylhexanoate 717/KQ-02
GMS-Glyceryl mono stearate -(Phụ gia thực phẩm)
Heptafluorobutyric acid for synthesis
Heptafluorobutyric acid for synthesis hóa chât tinh khiết dùng trong phân tích
Hóa chất dùng trong ngành in (Akypo LF2)
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 160512-5G 9-FLUORENYLMETHYL CHLOROFORMATE
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 91478-250MG METHYL TRICOSANOATE (CH3(CH2)21COOCH3 )
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : chất chuẩn độ cho máy sắc kí 51633-1G Methyl heptadecanoate (1lọ = 1g)
Hoá chất mạ loại CATAPOSIT 44 CATALYST
Hoá chất mạ loại CATAPOSIT 449 REPLENISHER
Hoá chất mạ loại CIRCUPOSIT (TM) CONDITIONER NEUTRALIZER 3320
Hoá chất mạ loại CIRCUPOSIT (TM) MLB CONDITIONNER 211
Hoá chất mạ loại CUPOSIT (TM) 250A ELECTROLESS COPPER
Hoá chất mạ loại CUPOSIT (TM) 250M ELECTROLESS COPPER
Hoá chất mạ loại CUPOSIT (TM) 250R COPPER REPLENISHER
Hoá chất mạ Nickel loại Duraposit (TM) 88S Nickel Replenisher
Hoá chất mạ Nickel loại Duraposit (TM) SMT 88M Electroless Nickel.
Hoá chất mạ Nickel loại Duraposit R Nickel Replenisher
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, 4-Nitrophenyl chloroformate, 97%, 25GR, Part No: 170800250
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Acetyl chloride, 99+% , 250ML, Part No: 219472500
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Chloramphenicol, 98%, 25GR, Part No: 227920250
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Trichloroacetic acid, for analysis, 500GR, Part No: T/3000/53
Isononyl Isononanoate -563/KQ-02
Lauric acid (Axít Lauric 921/KQ-22)
Myristic acid (Axít Myrictic 921/KQ-23)
Nguyên liệu dùng cho sản xuất vật liệu chịu lửa - HYDRO CARBOXYLIC ACID - PC-88A. 180 kgs / Drum.
Nguyên liệu dùng trong công nghiệp sản xuất mỹ phẩm: chất làm mềm - Crodmol IPM-LQ-(SG)
Nguyên Liệu Dược : Atorvastatin Calcium Thrihydrate .. Batch no : 111202,MFG date : 06/12/2011,EXP date : 05/12/2013.( Tổng cộng 1 Drum,NW= 10 KG,GW= 13 KG,Hàng mới 100 % )
Nguyên liệu dược ATORVASTATIN CALCIUM TRIHYDRATE, Batch : AC008, Mfg : 12/2011, Exp : 12/2013
Nguyên liệu Dược: L-MALIC ACID (HD: 10/01/12 ->10/01/15, Batch No: 110211)
Nguyên liệu Dược: L-MALIC ACID (HD: 13/09/11 ->13/09/14, Batch No: 110201)
Nguyên liệu sản xuất dược phẩm IBUPROFEN NSX: 12/2011 HSD: 12/2013
Nguyên liệu sản xuất sơn additive of KS-71-1800 (Etyl Orthoformat), mới 100%
Nguyên liệu sản xuất thuốc - ETHYLENE GLYCOL STEARATE (mục 16/6994)
Nonanoic Acid, hợp chất hữu cơ nhiều công dụng - PS-1
Octosperse KL-20 ( Potassium Laurate - chất ổn định dùng trong sản xuất găng tay phẫu thuật cao su)
PERMA FLOW OF (OFM) dạng lỏng dùng trong sản xuất sơn, mới 100%, 15 kg/hộp
Pyrogalic axit (TKPT) C6H3(OH)3
Salacos 5408 - Este của axít hydrocacbon mạch hở -Nguyên liệu dùng cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%
Sodium Valproate(Nguyên liệu làm thuốc)
Triethyl orthoformate for synthesis hóa chât tinh khiết dùng trong phân tích
TRIFLUOROACETIC ACID DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT
Trifluoroacetic acid for synthesis hóa chât tinh khiết dùng trong phân tích
Valproic Acid(nguyên liệu làm thuốc-Lô SX:VA/11/014;NSX:10/2011;HD:09/2016)
W729 05 Trifluoroacetic Acid, JTB (100ml/chai) (Hóa chất phân tích, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006-BCN)
Nguyên liệu Dược: L-MALIC ACID (HD: 13/09/11 ->13/09/14, Batch No: 110201)
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ