- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 29: Hóa chất hữu cơ
- 2936 - Tiền vitamin và vitamin các loại, tự nhiên hoặc tái tạo bằng phương pháp tổng hợp (kể cả các chất cô đặc tự nhiên), các dẫn xuất của chúng sử dụng chủ yếu như vitamin, và hỗn hợp của các chất trên, có hoặc không có bất kỳ loại dung môi nào.
- Vitamin và các dẫn xuất của chúng, chưa pha trộn:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Quyết định số 1325A/QĐ-BCT ngày 20/5/2019 của Bộ trưởng Bộ Công thương về danh mục mặt hàng (kèm theo mã HS) thực hiện kiểm tra chuyên ngành thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương
Xem chi tiết -
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông báo số 3985/TB-TCHQ ngày 05/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Nguyên liệu sản xuất thuốc (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-3:2012/BYT về ô nhiễm vi sinh vật trong thực phẩm (năm 2012)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-2:2011/BYT về giới hạn ô nhiễm kim loại nặng trong thực phẩm (năm 2011)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-1:2011/BYT về giới hạn ô nhiễm độc tố vi nấm trong thực phẩm do Bộ trưởng (năm 2011)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Vitamin khác và các dẫn xuất của chúng |
ROVIMIX FOLIC 80 SD: Folic Acid (Vitamin B9)- Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi- Hàm lượng Folic acid 84.6%... (mã hs rovimix folic 8/ mã hs của rovimix foli) |
Thực phẩm bổ sung Vitamin LQ Liquid Health Supplements (Joint care), hạn sử dụng tháng 9 năm 2020, NSX: Nutraformis limited, hàng quà tặng, dùng cho cá nhân... (mã hs thực phẩm bổ su/ mã hs của thực phẩm bổ) |
Vitamin D3 500- Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi- Hàng mới 100%... (mã hs vitamin d3 500/ mã hs của vitamin d3 5) |
VITAMIN D3 500: Nguyên liệu cung cấp Vitamin D3 cho thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100%. Lot No: CHM19112001 (28.11.2019-27.11.2021). Thành phần không có nguồn gốc động vật... (mã hs vitamin d3 500/ mã hs của vitamin d3 5) |
Hóa chất Thiamine disulfide phosphate, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất thiami/ mã hs của hóa chất thi) |
Nguyên liệu dùng để sx Thuốc-Niacinamide, NSX: 04/2019; HSD: 04/2022. Lot OP11904011... (mã hs nguyên liệu dùn/ mã hs của nguyên liệu) |
Nguyên liệu thực phẩm: D-BIOTIN USP/ EP, batch lot: VH1909001, (2 kg/carton). Nsx:Zhejiang NHU Pharmaceutical Co., Ltd. Ngày xs:08/09/2019- hạn sd:07/09/2022. Hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu thự/ mã hs của nguyên liệu) |
Vitamin D3 500 WD- Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi- Hàng mới 100%- NSX: Kingdomway, HSD: 21/03/2021... (mã hs vitamin d3 500/ mã hs của vitamin d3 5) |
Vitamin VD111/VB111-Bổ sung Vitamin cho gia cầm-25kg/bag... (mã hs vitamin vd111/v/ mã hs của vitamin vd11) |
Vitamin VD902/VB902-Bổ sung Vitamin cho gia súc-25kg/bag... (mã hs vitamin vd902/v/ mã hs của vitamin vd90) |
Vitamin VD921/VB921-Bổ sung Vitamin cho gia súc-25kg/bag... (mã hs vitamin vd921/v/ mã hs của vitamin vd92) |
Vitamin VD951/VB951-Bổ sung Vitamin cho gia súc-25kg/bag... (mã hs vitamin vd951/v/ mã hs của vitamin vd95) |
Nguyên liệu Ascorbic Acid... (mã hs nguyên liệu asc/ mã hs của nguyên liệu) |
Nguyên liệu thực phẩm: Vitamin B3 (Niacinamide). 25KG/Thùng. Batch lot: B1903-NIA052R. Nhà sản xuất: Jubilant Life Sciences Ltd, hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu thự/ mã hs của nguyên liệu) |
Vitamin D3 500- Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi- NSX: Weishi- HSD: 27/10/2021... (mã hs vitamin d3 500/ mã hs của vitamin d3 5) |
Cuxavit Biotin 2% (Vitamin H)- Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi- Hàng mới 100%- NSX: Kaesler- HSD: 01/2021... (mã hs cuxavit biotin/ mã hs của cuxavit biot) |
Menadione Sodium Bisulfite (Vitamin K3)- Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi- Hàng mới 100%- NSX: Vanetta- HSD: 29/05/2021... (mã hs menadione sodiu/ mã hs của menadione so) |
Vitamin VD911/VB911-Bổ sung Vitamin cho gia súc-25kg/bag... (mã hs vitamin vd911/v/ mã hs của vitamin vd91) |
Nguyên liệu phụ gia bổ sung BIOTIN (VITAMIN H) trong thực phẩm. CỦA NHÀ SẢN XUẤT ZMC, XUẤT XỨ CHINA. HÀNG MỚI 100%... (mã hs nguyên liệu phụ/ mã hs của nguyên liệu) |
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Albavit Kids Vitamin D3 |
Nguyên liệu dùng để sản xuất thực phẩm chức năng - Biotin (Vitamin H). |
Chế phẩm thực phẩm bảo vệ sức khỏe dùng cho trẻ em có thành phần chính là hỗn hợp của dầu (hàm lượng chất béo ≈ 98% theo khối lượng) với vitamin D3, dạng lỏng (dầu) đóng gói 10ml/lọ |
Mẫu yêu cầu phân tích là vitamin H (Biotin), dạng bột. |
Acid Folic. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Acid Folinic. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Acid Nicotinic. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Calcifediol. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Calcitriol. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Calcium folinat. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Elemental Iron. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Leucovorin calci. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Natri Folinate. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Niacinamid. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Phytomenadione. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Vitamin H (Biotine). Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Vitamin K. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Vitamin PP (Nicotinamid). Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Folic acid |
Folic acid (axit folic (vitamin B9))- Nguyên liệu sản xuất thuốc, Vitamin B9, dạng bột |
(Chất bổ sung thức ăn gia súc ) VITAMIN D3 |
(NLbổ sung vào thức ăn chăn nuôi) VITAMIN D3 |
(NLSX thức ăn chăn nuôi) BIOTIN 2% (Vitamin đơn khác) |
(NLSX thức ăn chăn nuôi) D-CALCIUM PANTOTHENATI (vitamin đơn khác) |
(NLSX thức ăn chăn nuôi) LUTAVIT B12 1% (Vitamin đơn khác) |
(NLSX thức ăn chăn nuôi) LUTAVIT B2 80% (Vitamin đơn khác) |
(NLSX thức ăn chăn nuôi) LUTAVIT B2 SG 80 (vitamin đơn khác) (nhập theo QĐ45/2001-BNN) |
(NLSX thức ăn chăn nuôi) LUTAVIT B2 SG80 (VITAMIN đơn khác) |
(NLSX thức ăn chăn nuôi) LUTAVIT B6 (Vitamin đơn khác) |
(NLSX thức ăn chăn nuôi) LUTAVIT B6(vitamin đơn khác) |
(NLSX thức ăn chăn nuôi) LUTAVIT CALPAN 98% (vitamin đơn khác) (nhập theo QĐ45/2001-BNN) |
(NLSX thức ăn chăn nuôi) LUTAVIT FOLIC ACID (Vitamin đơn khác) |
(NLSX thức ăn chăn nuôi) LUTAVIT K3 MSB (Vitamin đơn khác) |
(NLSX thức ăn chăn nuôi) LUTAVIT K3 MSI (vitamin đơn khác) |
(NLSX thức ăn chăn nuôi) NICOTINIC ACID (NIACIN BP 2011) (Vitamin đơn khác) |
(NLSX thức ăn chăn nuôi) VITAMIN D3 1 5000.000IU/G |
(NLSX thức ăn chăn nuôi) VITAMIN D3 500,000 IU/G |
(NLSX thuốc thú y) BIOTIN |
ASCORBIC ACID BP2010/USP32 (Bổ sung Vitamin C trong thức ăn chăn nuôi) Số Lô: B201203153, NSX: 09-03-2012, HSD: 08-03-2015; B201203209, NSX: 15-03-2012, HSD: 14-03-2015 |
BIOTIN (Vitamin H bổ sung trong thức ăn chăn nuôi) |
BIOTINE PURE ( Vitamin H bổ sungt rong TACN) |
Biotine USP33 (Nguyên liệu sx thuốc tân dược); Date: 02/2012 - 02/2015; Sản xuất: Fuyang Kexing Biochem Co Ltd - China |
C6 (Chat bo sung thuc an dung trong Nuoi trong thuy san) 25 kg = 1 bao |
Chất bổ sung thức ăn chăn nuôi : BIOTIN 2% (Vitamin H). Hàng mới 100% |
Chất bổ sung thức ăn chăn nuôi : Vitamin B9 Feed Grade. Hàng mới 100% |
Chất bổ sung thức ăn chăn nuôi : Vitamin D3 Feed Grade. Hàng mới 100% |
Chất bổ sung thức ăn chăn nuôi : Vitamin K3 Feed Grade. Hàng mới 100% |
CHấT Bổ SUNG TRONG THứC ĂN CHĂN NUÔI: ASCORBIC ACID( VITAMIN C) BP2010/USP32 |
CHấT Bổ SUNG VàO THứC ĂN CHĂN NUÔI: PYRIDOXINE HYDROCHLORIDE BP2009/USP30 (VITAMIN B6 HCL) |
CHấT Bổ SUNG VàO THứC ĂN CHĂN NUÔI: THIAMINE HYDROCHLORIDE USP34/EP7.0 (VITAMIN B1 HCL) |
CHấT Bổ SUNG VàO THứC ĂN CHĂN NUÔI: THIAMINE MONONITRATE USP34/EP7.0 (VITAMIN B1 MONO) |
Chất bổ sung vào thức ăn gia súc VITAMIN D3 |
Chất bổ sung vào thức ăn gia súc VITAMIN D3. Code: VIT145. Batch No: 48850111. HSD: 11/2013 |
CUXAVIT BIOTIN 2% ( VITAMIN H) nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi .Hàng phù hợp theo QĐ 90/2006/ QĐ - BNN, ngày 02/10/2006 |
CUXAVIT FOLIC ACID ( VITAMIN B9 ) nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi .Hàng phù hợp theo QĐ 90/2006/ QĐ - BNN, ngày 02/10/2006 |
CUXAVIT K3 MSB ( VITAMIN K3 ) nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi .Hàng phù hợp theo QĐ 90/2006/ QĐ - BNN, ngày 02/10/2006 |
D - Biotin USP 32/EP6 - Lot: VH20111120C - NSX: 29/11/2011, NHH: 28/11/2014 - Nguyên liệu tá dược |
D40 (Chat bo sung thuc an dung trong Nuoi trong thuy san) 200 lit = 1 thung |
D45 (Chat bo sung thuc an dung trong Nuoi trong thuy san) 200 lit = 1 thung |
D-BIOTIN PURE - hàm lượng 98.5% , bổ sung vitamin H, sử dụng trong thức ăn chăn nuôi, ( Hàng phù hợp QĐ90/2006/ QĐ-BNN ngày 02/10/2006) , mới 100%. |
D-PANTHENOL - Vitamin (Hoá chất hữu cơ) |
Dry Vitamin K1 5% SD - Vitamin dùng trong chế biến thực phẩm |
Folic acid ( Vitamin B9 bổ sung trong TACN) |
FOLIC ACID (Vitamin B9) (Nguyên liệu SX thuốc tân dược. Hạn SD tháng 11/2015) |
FOLIC ACID (VITAMIN FOLIC ACID) (NLSX thức ăn chăn nuôi) |
G2 (Chat bo sung thuc an dung trong Nuoi trong thuy san) 25 kg = 1 bao |
Hóa chất cơ bản, D- Biotin ( Vitamin H) , 1g , hàng dùng trong phòng thí nghiệm , mới 100% |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 14400-5G BIOTIN |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 47866 FOLIC ACID, 500MG |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 47868 D-BIOTIN, 100MG |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 72340-100G NICOTINAMIDE |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 72340-100G NICOTINAMIDE |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : N0636-500G NICOTINAMIDE |
L - CARNITINE FUMARATE (VITAMIN BT) Batch No : 110918 NSX : 09/2011 HSD : 09/2013 ( Dùng trong SX Mỹ phẩm) |
LUTAVIT A/D3 1000/200 PLUS ( VITAMIN AD3 ) nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi .Hàng phù hợp theo công văn 100/CN-TĂCN ngày 08/02/2012 |
MICROVIT H PROMIX (VITAMIN H) ( NLSX thức ăn chăn nuôi) |
MICROVIT H PROMIX 2000 (VITAMIN H) NLSX Thức ăn chăn nuôi các loại) |
MICROVIT K3 (VITAMIN bổ sung trong thức ăn chăn nuôi) |
Mineral Nepro 1 - Vitamin dùng trong chế biến thực phẩm |
Mineral Nepro 2 - Vitamin dùng trong chế biến thực phẩm |
Mineral Nutricare - Vitamin loại khác dùng trong chế biến thực phẩm |
Mineral Premix Hihaco - Vitamin dùng trong chế biến thực phẩm |
Nguyên Liệu Dược : Lactobacillus Acidophilus R0052-150 Powder. Batch no : EA1376. Hạn dùng : 04/2013 |
Nguyên Liệu Dược : LACTOBACILLUS ACIDOPHILUS. Batch no : LHM-RP-01. Nsx : 02/2012 - HD : 02/2013. NSX : CELL BIOTECH - KOREA |
Nguyên liệu dược CALCITRIOL (EP/USP), BatchNo:C00107-B00113, Mfg.Date:17/02/2012, Exp.Date:01/02/2015. |
Nguyên liệu dược CALCITRIOL (EP/USP);nsx:CERBIOS-PHARMA SA;Lot:C00104-B00112; sx:11/11;date:10/14 |
Nguyên liệu dược NICOTINAMIDE. LOT: 120202 NSX : 02/02/2012 HD: 01/02/2015 ; LOT: 120203 NSX : 03/02/2012 HD: 02/02/2015 |
Nguyên liệu dược, NICOTINAMIDE BP2005 (Vitamin PP), 1 Pallet, 20 Thùng, Batch no: 1111251, SX: 11/2011, HSD: 11/2014, (Nantong Acetic Acid Chemical Co.Ltd), |
Nguyên liệu Dược. ERGOCALCIFEROL Ph. Eur.5/USP30 Batch No : 0112 NSX : 11/2011 HSD : 10/2014 ( Vitamin D2) |
Nguyên liệu dược: D-BIOTIN, (40 tin x 0.05 kg). Lot: UE01111031, ngày sản xuất: 11/2011, hết hạn: 11/2014. Nhà sản xuất:DSM Nutritional Products (France) Ltd |
Nguyên liệu dược: D-BIOTIN, (50 tin x 0.05 kg). Lot: UE01111031, ngày sản xuất: 11/2011, hết hạn: 11/2014. Nhà sản xuất:DSM Nutritional Products (France) Ltd |
Nguyên liệu dược: FOLIC ACID, (20 bao x 1kg). Lot: UT11090137, ngày sx: 09/2011, ngày hh: 09/2014. Nhà sản xuất: :DSM Nutritional Products (Switzerland) Ltd |
Nguyên liệu dược: LACTOBACILLUS ACIDOPHILUS, (5 drums x 10 kgs). Lot: T0202, ngày sản xuất: 02/2012, ngày hết hạn: 02/2015. Nhà sản xuất: ILDONG PHARMACEUTICAL CO., LTD/ KOREA |
Nguyên liệu dược: NIACINAMIDE, (10 bao x 20 kgs). Lot: 11112024, ngày sản xuất: 12/2011, hết hạn: 12/2014. Nhà sản xuất:DSM Nutritional Products (China) Ltd |
Nguyên liệu dược: NIACINAMIDE, (25 bao x 20 kgs). Lot: 11112009, ngày sản xuất: 12/2011, hết hạn: 12/2014. Nhà sản xuất:DSM Nutritional Products (China) Ltd |
Nguyên liệu dược: VITAMIN D2 (ERGOCALCIFEROL) USP30 - Lot: 111102 - Date: 11/2011 - 11/2012 - Nsx: Sichuan Neijiang Hui Xin Pharmaceutical Co., Ltd. China. |
Nguyên liệu dược:D-Biotin |
Nguyên liệu dược:Dry vitamin D3 type 100 CWS |
Nguyên liệu dược:Folic Acid (Vitamin B9),Lô:UT11090137,NSX:28/09/2011,HD:27/09/2014 |
Nguyên liệu dược:Niacinamide |
Nguyên liệu làm thuốc FOLIC ACID USP30. Batch No: 2011122202. HD: 12/2014. NSX: Xinfa Pharmaceutical Co.,Ltd. |
Nguyên Liệu ngành Dược - FOLIC ACID |
Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- FOLIC ACID NSX: 06/2011 HSD: 06/2014 |
Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- NIACINAMIDE- Vitamin PP NSX: 10/2011 HSD: 10/2014 |
Nguyên liệu sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân (Vitamin HCHC) - Niacinamide |
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi : NICOTINAMIDE ( Vitamin PP). (25kg/drum, 20drums) |
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi : VITAMIN K3 MSB. ( 25kg/caton, 24cartons) |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm: Calcium- D - Pantothenate (Vitamin B5), NSX: 12-2011,HSD: 12-2014, hàng mới 100% |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm: Calcium-D-Pantothenate (Vitamin B5) (NSX: 11/2011 - HSD: 11/2014) (hàng mới 100%) |
NGuyên liệu sản xuất thực phẩm: Riboflavin 5 Phosphate Sodium USP (NSX: 12/2011 - HSD: 11/2013) (hàng mới 100%) |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm: Vitamin Premix FT082044AP (NSX: 02/2012 - HSD: 02/2013), hàng mới 100% |
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược: Nicotinamide (Vitamin PP) BP2011, Lô:11-12/NMD[C]/B/056; HD:2017 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược:NICOTINAMIDE (VITAMIN PP) BP2011, Lô:11-12/NMD[C]/B/053; HD:2016 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y VITAMIN K3 MSB |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: VITAMIN D3 OIL 4 MIU/G FEED GRADE (thùng/25kg), HSD: 15/03/2013. |
nguyên liệu sản xuất thuốc: Niacinamide (muc 23/17114), hsd: 26.11.2014 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc: NICOTINAMIDE Lô: P120311 NSX: 10.03.2012 HD: 09.03.2016 |
nguyên liệu sản xuất thuốc: Pyridoxine hydrochloride (muc 29/17114), hsd: 17.11.2014 |
Nguyên liệu SX bột ngọt: Biotin FE Grade (vitamin H)- dùng trong môi trường nuôi cấy vi sinh |
Nguyên liệu SX bột ngọt: Biotin M Grade (vitamin H)- dùng trong môi trường nuôi cấy vi sinh |
Nguyên liệu SX bột ngọt: D-Biotin (vitamin H)- dùng trong môi trường nuôi cấy vi sinh |
Nguyên liệu SX tân dược: D-BIOTIN (SX:11/2011 HD:11/2014 LOT UE01111031) |
Nguyên liệu sx tân dược: D-CALCIUM PANTOTHENATE USP 27(VITAMIN B5) , Lot: 1112011404, SX: 01/2012, HD: 01/2015 (NSX: Zhejiang Hangzhou Xinfu Pharmaceutical Co., Ltd - China) |
Nguyên liệu SX tân dược: NIACINAMIDE (SX:11/2011 HD:11/2014 LOT:11111012) |
Nguyên liệu SX tân dược: VITAMIN D3 1.0MUI/G (SX:08/2011 HD:08/2014 LOT:UT11080005) |
Nguyên liệu sx thức ăn gia súc: Vitamin H2 2% |
Nguyên liệu sx thức ăn gia súc: Vitamin K3 MSB 50% |
Nguyên liệu thực phẩm chức năng Biotin, hạn sử dụng đến 07/02/2014, hàng mới 100% |
Nguyên liệu thực phẩm chức năng Biotin. Mới 100% |
Nguyên liệu thực phẩm: D-BIOTIN, (20 tin x 0.05 kgs). Giấy đăngký KTCLNN số: 196/N3.12/KT3, ngày: 04/01/2012. DN cam kết để nguyên trạng hàng chờ kết quả TT3. |
Nguyên liệu thực phẩm: FOLIC ACID, (20 bao x 1 kg). Giấy đăng ký KTCLNN số: 1595/N3.12/KT3, ngày: 06/02/2012. DN cam kết để nguyên trạng hàng chờ kết quả TT3. |
Nguyên phụ liệu sản xuất thức ăn gia súc : VITAMIN K3 MSB96. Hàng mới 100% |
Nguyên phụ liệu sản xuất thức ăn gia súc. LUTAVIT H2 (Biotin 2% Feed Grade). Hàng mới 100% |
Niacinamide - Lot: 11111044 - NSX: 27/11/2011, NHH: 26/11/2014 - Nguyên liệu tá dược |
Niacinamide - Lot: 11201036 - NSX: 22/01/2012, NHH: 21/01/2015 - Vitamin PP - Nguyên liệu tá dược |
Niacinamide - Nguyên liệu tá dược - Lot: 11111025 - nsx: 14/11/2011, nhh: 13/11/2014 |
Niacinamide - Nguyên liệu tá dược - Lot: 11201036, NSX: 22/01/2012, NHH: 21/01/2015, Lot: 11112024, NSX: 13/12/2011, NHH: 12/12/2014 - Nguyên liệu tá dược |
Nicotinamide - Vitamin PP |
Nicotinamide BP2011 (Vitamin PP). TC: 30drums. Dong nhat 50Kgs/drum. GW: 1,611.00Kgs. Nguyen lieu duoc. NSX: 12/2011 - HD: 11/2016. |
NICOTINAMIDE nguyên liệu sx thuốc tân dược, dạng bột, nsx: 12/2011 hsd: 12/2014 nhà sx: HANGZHOU CHENDA PHARMACEUTICAL CO.,LTD CHINA, 25kg/thùng mới 100% |
NICOTINIC ACID |
NICOTINIC ACID DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT |
NLSX Dược Phẩm DRY VITAMIN D2- 850 NSX: 01/2012 HSD: 12/2012 |
NLSX: Hỗn hợp Vitamin A và E- Vitamin Premix A&E 161104-12U (Hàng mới 100%) |
Premix ABC - Vitamin dùng trong chế biến thực phẩm |
Premix F102000063 - Vitamin dùng trong chế biến thực phẩm |
Px Vitagrow - Vitamin dùng trong chế biến thực phẩm |
ROVIMIX D3-500 (Hỗn hợp Vitamin D3 và tiền VitaminD3) |
ROVIMIX FOLIC 80 SD ( chất cung cấp Folic acid (Vitamin B9) |
ROVIMIX HY-D (chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi) |
ROVIMIX K3 MNB ( chất cung cấp vitamin K3 ) |
ROVIMIX NIACIN ( Vitamin PP ) |
Vitadairy mineral - Vitamin dùng trong chế biến thực phẩm |
Vitamin AD3 (Microvit AD3 Supra 1000-200) nguyên liệu dùng cho thức ăn chăn nuôi hàng phù hợp theo QĐ 90/2006/QĐ-BNN ngày 02/10/2006 |
Vitamin B4 bổ sung thức ăn chăn nuôi: CHOLINE CHLORIDE 60% CORN COB; Lot: 1112A01303-2; NSX: 12/2011, HSD: 06/2013; Quy cách: 25kg/bao |
VITAMIN B6 (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng thuộc Qđ 90 BNN |
VITAMIN B9 (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng thuộc Qđ 90 BNN |
Vitamin B9 bổ sung thức ăn chăn nuôi: FOLIC ACID; Lot: KR1201013, NSX: 01/2012, HSD: 01/2015; Lot: ; Quy cách: 25kg/thùng |
Vitamin bổ sung thức ăn chăn nuôi: D-BIOTIN 2%;Lot: 1202001; NSX: 02/2012, HSD: 02/2014; Quy cách: 25Kg/Carton |
Vitamin bổ sung thức ăn chăn nuôi: VITAMIN D3 500,000 I.U./G. FEED GRADE WATER: Lot: 133-1112001-2; NSX: 12/2011 ,HSD: 12/2013; Quy cách: 20 Kg/Bao |
Vitamin bổ sung thức ăn chăn nuôi: VITAMIN K3 MSB 96% ; Lot: CVS20111203A ; NSX: 12/2011, HSD: 12/2013; Quy cách: 25Kg/Carton |
vitamin D - Ergocalciferol |
vitamin D, dạng vi nang Cholecalciferol |
Vitamin D3 500 ( Vitamin D3 bổ sung trong TACN ) |
VITAMIN D3 500 (Vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi) |
VITAMIN D3 500 (Vitamin D3 500 bổ sung trong thức ăn chăn nuôi) |
VITAMIN D3 500 FEED GRADE (NLSX thuc an chan nuoi) |
Vitamin D3 500( Vitamin D3 bổ sung trong TACN) |
VITAMIN D3 500,000IU/G (NLSX thức ăn chăn nuôi) |
VITAMIN H (chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi) |
VITAMIN H2%/ CUXAVIT BIOTIN 2% hàng nhập khẩu theo QĐ 90/2006 QĐ-BNN ngày 02/10/2006 của Bộ NN và PTNT, mới 100% 25kg/bao |
VITAMIN K3 (chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi) |
VITAMIN K3 44% MNB (Vitamin K3 bổ sung trong thức ăn chăn nuôi) |
Vitamin K3 MNB (Vitamin K3 bổ sung trong TACN) |
Vitamin Nutrition 1 - Vitamin dùng trong chế biến thực phẩm |
vitamin PP -Nicotinamide BP |
Vitamin PP/ Nicotinamide |
Vitamin premix 174C4BIX |
Vitamin premix 174C4BIX ( 1 bộ = 5 kgs ) |
Vitamin premix 174C4BIX ( 1 bộ = 5 kgs) |
Vitamin premix của 7 up revise isotonic concentrate ( 1 bộ = 0,094 kg ) |
Vitamin Premix của 7Up Revive (W/Out NACL) Concentrate (1 bộ = 0,094 Kg) |
Vitamin Premix Hihaco - Vitamin dùng trong chế biến thực phẩm |
Vitamin Premix RUS 28174 - Vitamin dùng trong chế biến thực phẩm |
Vitamin Premix Rus 28714 - Vitamin dùng trong chế biến thực phẩm |
Vitamin RETISTAR |
Vitamins tổng hợp ( Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản ) |
(NLSX thức ăn chăn nuôi) VITAMIN D3 500,000 IU/G |
CHấT Bổ SUNG VàO THứC ĂN CHĂN NUÔI: PYRIDOXINE HYDROCHLORIDE BP2009/USP30 (VITAMIN B6 HCL) |
D40 (Chat bo sung thuc an dung trong Nuoi trong thuy san) 200 lit = 1 thung |
D45 (Chat bo sung thuc an dung trong Nuoi trong thuy san) 200 lit = 1 thung |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 14400-5G BIOTIN |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 72340-100G NICOTINAMIDE |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 72340-100G NICOTINAMIDE |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : N0636-500G NICOTINAMIDE |
LUTAVIT A/D3 1000/200 PLUS ( VITAMIN AD3 ) nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi .Hàng phù hợp theo công văn 100/CN-TĂCN ngày 08/02/2012 |
MICROVIT H PROMIX 2000 (VITAMIN H) NLSX Thức ăn chăn nuôi các loại) |
Nguyên Liệu Dược : Lactobacillus Acidophilus R0052-150 Powder. Batch no : EA1376. Hạn dùng : 04/2013 |
Nguyên liệu dược CALCITRIOL (EP/USP), BatchNo:C00107-B00113, Mfg.Date:17/02/2012, Exp.Date:01/02/2015. |
Nguyên liệu dược CALCITRIOL (EP/USP);nsx:CERBIOS-PHARMA SA;Lot:C00104-B00112; sx:11/11;date:10/14 |
Nguyên liệu dược, NICOTINAMIDE BP2005 (Vitamin PP), 1 Pallet, 20 Thùng, Batch no: 1111251, SX: 11/2011, HSD: 11/2014, (Nantong Acetic Acid Chemical Co.Ltd), |
Nguyên liệu dược: FOLIC ACID, (20 bao x 1kg). Lot: UT11090137, ngày sx: 09/2011, ngày hh: 09/2014. Nhà sản xuất: :DSM Nutritional Products (Switzerland) Ltd |
Nguyên liệu dược: NIACINAMIDE, (25 bao x 20 kgs). Lot: 11112009, ngày sản xuất: 12/2011, hết hạn: 12/2014. Nhà sản xuất:DSM Nutritional Products (China) Ltd |
Nguyên liệu dược:Dry vitamin D3 type 100 CWS |
Nicotinamide BP2011 (Vitamin PP). TC: 30drums. Dong nhat 50Kgs/drum. GW: 1,611.00Kgs. Nguyen lieu duoc. NSX: 12/2011 - HD: 11/2016. |
Premix F102000063 - Vitamin dùng trong chế biến thực phẩm |
ROVIMIX D3-500 (Hỗn hợp Vitamin D3 và tiền VitaminD3) |
Vitamin AD3 (Microvit AD3 Supra 1000-200) nguyên liệu dùng cho thức ăn chăn nuôi hàng phù hợp theo QĐ 90/2006/QĐ-BNN ngày 02/10/2006 |
VITAMIN B6 (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng thuộc Qđ 90 BNN |
VITAMIN B9 (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng thuộc Qđ 90 BNN |
Vitamin bổ sung thức ăn chăn nuôi: D-BIOTIN 2%;Lot: 1202001; NSX: 02/2012, HSD: 02/2014; Quy cách: 25Kg/Carton |
Vitamin bổ sung thức ăn chăn nuôi: VITAMIN D3 500,000 I.U./G. FEED GRADE WATER: Lot: 133-1112001-2; NSX: 12/2011 ,HSD: 12/2013; Quy cách: 20 Kg/Bao |
Vitamin D3 500 ( Vitamin D3 bổ sung trong TACN ) |
VITAMIN D3 500 (Vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi) |
VITAMIN D3 500 (Vitamin D3 500 bổ sung trong thức ăn chăn nuôi) |
VITAMIN D3 500 FEED GRADE (NLSX thuc an chan nuoi) |
Vitamin D3 500( Vitamin D3 bổ sung trong TACN) |
VITAMIN D3 500,000IU/G (NLSX thức ăn chăn nuôi) |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 29:Hóa chất hữu cơ |
Bạn đang xem mã HS 29362900: Vitamin khác và các dẫn xuất của chúng
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29362900: Vitamin khác và các dẫn xuất của chúng
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29362900: Vitamin khác và các dẫn xuất của chúng
Đang cập nhật...