Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1. (A)
Các mặt hàng (trừ quặng phóng xạ) đáp ứng các mô tả trong nhóm 28.44 hoặc
28.45 phải được xếp vào các nhóm đó và không được đưa vào nhóm nào khác của
Danh mục.
(B) Theo Chú giải mục (A) trên, các
mặt hàng đáp ứng các mô tả trong nhóm 28.43, 28.46 hoặc 28.52 được xếp vào
các nhóm đó và không được đưa vào nhóm nào khác của Phần này.
2. Theo Chú giải 1 ở trên, các mặt hàng xếp vào các nhóm 30.04, 30.05,
30.06, 32.12, 33.03, 33.04, 33.05, 33.06, 33.07, 35.06, 37.07 hoặc 38.08 vì
đã được đóng gói theo liều lượng hoặc đóng gói để bán lẻ được xếp vào các
nhóm đó và không xếp vào bất cứ nhóm nào khác của Danh mục.
3. Các mặt hàng đóng gói thành bộ gồm từ hai hoặc nhiều phần cấu thành
riêng biệt, trong đó một vài hay tất cả các phần cấu thành của các mặt hàng
đó nằm trong Phần này và chúng được trộn với nhau để tạo ra một sản phẩm của
Phần VI hay VII, phải được xếp vào nhóm phù hợp với sản phẩm đó, với điều
kiện là các chất cấu thành phải:
(a) theo cách thức đóng gói của
chúng cho thấy rõ ràng là chúng được sử dụng cùng nhau mà không cần phải đóng
gói lại;
(b) được trình bày đi kèm cùng với nhau; và
(c) có thể nhận biết là chúng nhằm bổ sung cho nhau, thông qua bản chất
hoặc tỷ lệ tương ứng của chúng trong sản phẩm.
Part description
1. (A)
Goods (other than radioactive ores) answering to a description in heading
28.44 or 28.45 are to be classified in those headings and in no other heading
of the Nomenclature.
(B) Subject to paragraph (A) above,
goods answering to a description in heading 28.43, 28.46 or 28.52 are to be
classified in those headings and in no other heading of this Section.
2. Subject to Note 1 above, goods classifiable in heading 30.04, 30.05,
30.06, 32.12, 33.03, 33.04, 33.05, 33.06, 33.07, 35.06, 37.07 or 38.08 by
reason of being put up in measured doses or for retail sale are to be
classified in those headings and in no other heading of the
Nomenclature.
3. Goods put up in sets consisting of two or more separate constituents,
some or all of which fall in this Section and are intended to be mixed
together to obtain a product of Section VI or VII, are to be classified in
the heading appropriate to that product, provided that the constituents
are:
(a) having regard to the manner in
which they are put up, clearly identifiable as being intended to be used
together without first being repacked;
(b) presented together; and
(c) identifiable, whether by their nature or by the relative proportions in
which they are present, as being complementary one to another.
Chú giải chương
1. Trừ khi có yêu cầu khác, các nhóm của Chương này chỉ bao gồm:(a) Các hợp chất hữu cơ đã được xác định về mặt hóa học riêng biệt, có hoặc không chứa tạp chất;
(b) Các hỗn hợp của hai hay nhiều chất đồng phân của cùng một hợp chất hữu cơ (có hoặc không chứa tạp chất), trừ hỗn hợp các chất đồng phân hydro carbon mạch hở (trừ các chất đồng phân lập thể), no hoặc chưa no (Chương 27);
(c) Các sản phẩm thuộc các nhóm từ 29.36 đến 29.39 hoặc ete đường, axetal đường và este đường, và các muối của chúng, của nhóm 29.40, hoặc các sản phẩm của nhóm 29.41, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học;
(d) Các sản phẩm được nêu ở mục (a), (b) hoặc (c) đã hòa tan trong nước;
(e) Các sản phẩm được nêu ở (a), (b) hoặc (c) trên đây đã hòa tan trong các dung môi khác nhưng sự hòa tan chỉ là một phương pháp thông thường và cần thiết để đóng gói những sản phẩm nhằm mục đích duy nhất là bảo đảm an toàn hoặc để vận chuyển và dung môi này không tạo cho sản phẩm một công dụng đặc biệt nào khác ngoài công dụng thông thường của chúng;
(f) Các sản phẩm đã nêu ở (a), (b), (c), (d) hoặc (e) trên đây đã pha thêm chất ổn định (kể cả chất chống đóng cứng/chất chống đông vón) cần thiết để bảo quản hoặc vận chuyển;
(g) Các sản phẩm đã nêu ở (a), (b), (c), (d), (e) hoặc (f) đã pha thêm tác nhân chống bụi hoặc chất màu hay chất có mùi thơm để dễ nhận biết hoặc vì lý do an toàn, việc pha thêm đó không làm cho sản phẩm trên có công dụng đặc biệt ngoài công dụng thông thường của nó;
(h) Các sản phẩm dưới đây, pha loãng theo nồng độ tiêu chuẩn, để sản xuất thuốc nhuộm azo: muối diazoni, các chất tiếp hợp dùng cho loại muối này và các chất amin có khả năng diazo hóa và các muối của chúng.
2. Chương này không bao gồm:
(a) Hàng hóa thuộc nhóm 15.04 hoặc glyxerin thô thuộc nhóm 15.20;
(b) Cồn êtylic (nhóm 22.07 hoặc 22.08);
(c) Methan hoặc propan (nhóm 27.11);
(d) Hợp chất carbon được nêu ở Chú giải 2 của Chương 28;
(e) Sản phẩm miễn dịch thuộc nhóm 30.02;
(f) Urê (nhóm 31.02 hoặc 31.05);
(g) Chất màu gốc động vật hoặc thực vật (nhóm 32.03), chất màu hữu cơ tổng hợp, các sản phẩm hữu cơ tổng hợp được sử dụng như tác nhân tăng sáng huỳnh quang hay chất phát quang (nhóm 32.04) hoặc thuốc nhuộm hay chất màu khác được làm thành một dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ (nhóm 32.12);
(h) Enzymes (nhóm 35.07);
(ij) Metaldehyde, hexamethylennetetramine hoặc chất tương tự, làm thành dạng nhất định (ví dụ, viên, que hay các dạng tương tự) để sử dụng như nhiên liệu, hoặc nhiên liệu lỏng hay khí hóa lỏng đựng trong đồ chứa có dung tích không quá 300 cm3 dùng để bơm hoặc bơm lại ga bật lửa hút thuốc hoặc các loại bật lửa tương tự (nhóm 36.06);
(k) Các sản phẩm dùng như chất dập lửa để nạp cho các bình cứu hoả hoặc các loại lựu đạn dập lửa, thuộc nhóm 38.13; các chất tẩy mực đóng gói để bán lẻ, thuộc nhóm 38.24; hoặc
(l) Các bộ phận quang học, ví dụ, làm bằng ethylenediamine tartrate (nhóm 90.01).
3. Các mặt hàng có thể xếp vào hai hay nhiều nhóm thuộc Chương này phải xếp vào nhóm có số thứ tự sau cùng.
4. Đối với các nhóm từ 29.04 đến 29.06, từ 29.08 đến 29.11 và từ 29.13 đến 29.20, khi đề cập đến các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitrat hóa hoặc nitroso hóa đều đề cập đến các dẫn xuất kết hợp, như các dẫn xuất sulpho-halogen hóa, nitro- halogen hóa, nitro-sulphonat hóa hoặc nitro- sulpho-halogen hóa.
Theo mục đích của nhóm 29.29, các nhóm nitro hóa hay nitroso hóa không được coi là có “chức nitơ”.
Theo mục đích của các nhóm 29.11, 29.12, 29.14, 29.18 và 29.22, “chức ôxy” được hạn chế trong khuôn khổ các chức được nói đến trong nhóm 29.05 đến 29.20 (các nhóm có chứa ôxy hữu cơ đặc trưng).
5. (A) Este của hợp chất hữu cơ chức axit thuộc phân Chương I đến VII với các hợp chất hữu cơ của các phân Chương này phải xếp cùng nhóm với các hợp chất ấy có nghĩa là được xếp vào nhóm có số thứ tự sau cùng trong các phân Chương này.
(B) Este của cồn etylic với các hợp chất hữu cơ có chức axit trong phân Chương từ I đến VII phải xếp vào cùng nhóm với các hợp chất có chức axit tương ứng.
(C) Theo Chú giải 1 của Phần VI và Chú giải 2 của Chương 28 thì:
(1) Muối vô cơ của các hợp chất hữu cơ như các hợp chất có chức axit-, phenol- hoặc enol - hoặc các bazơ hữu cơ, của các phân Chương từ I đến X hoặc nhóm 29.42, phải được xếp vào trong nhóm tương ứng với hợp chất hữu cơ;
(2) Các muối được tạo nên giữa các hợp chất hữu cơ của các phân Chương I đến X hoặc nhóm 29.42 phải được xếp vào nhóm tương ứng với bazơ hay axit (kể cả các hợp chất có chức phenol hay enol) mà chính từ đó chúng được tạo thành, phải xếp vào nhóm có số thứ tự sau cùng trong Chương; và
(3) Hợp chất phối trí, trừ các sản phẩm có thể được phân loại trong phân Chương XI hoặc nhóm 29.41, được phân loại trong nhóm có thứ tự sau cùng trong Chương 29, trong số những phân đoạn phù hợp được tạo bởi “quá trình bẻ gãy” của tất cả các liên kết kim loại, trừ liên kết carbon - kim loại.
(D) Alcoholate kim loại phải xếp vào cùng nhóm với rượu tương ứng trừ rượu ethanol (nhóm 29.05).
(E) Halogenua của axit carboxylic phải xếp vào cùng nhóm với axit tương đương.
6. Các hợp chất của các nhóm 29.30 và 29.31 là các hợp chất hữu cơ mà trong đó các phân tử chứa, ngoài các nguyên tử hydro, oxy hoặc nitơ, còn có chứa các nguyên tử của các phi kim loại khác hoặc của kim loại (như lưu huỳnh, arsen hay chì) liên kết trực tiếp với các nguyên tử carbon.
Nhóm 29.30 (hợp chất lưu huỳnh hữu cơ) và nhóm 29.31 (hợp chất vô cơ - hữu cơ khác) không bao gồm các dẫn xuất đã sulphonat hóa hoặc halogen hóa (kể cả các dẫn xuất kết hợp), ngoài hydro, oxy và nitơ, chỉ có nguyên tử của lưu huỳnh hoặc halogen trực tiếp liên kết với carbon, điều này làm cho các hợp chất trên mang tính chất của dẫn xuất halogen hóa hoặc sulphonat hoá (hoặc các dẫn xuất kết hợp).
7. Nhóm 29.32, 29.33 và 29.34 không bao gồm epoxit có vòng 3 cạnh (có 3 nguyên tử ở trên vòng), xeton peroxides, polyme vòng của aldehyt hoặc của thioaldehyt, anhydrit của các axit carboxilic polybasic, este vòng của rượu đa chức hoặc phenols đa chức với axit polybasic, hoặc imide của axit polybasic.
Các quy định này chỉ áp dụng khi các dị tố loại ở trên vòng là kết quả duy nhất của chức năng đóng vòng hay các chức năng kể đến ở đây.
8. Theo mục đích của nhóm 29.37:
(a) thuật ngữ “hormon” bao gồm các yếu tố làm tiết hormon hoặc kích thích hormon, các chất ức chế và kháng hormon (anti-hormon);
(b) khái niệm “được sử dụng chủ yếu như hormon” không chỉ bao gồm những dẫn xuất hormon và những chất có cấu trúc tương tự được sử dụng chủ yếu vì tác dụng hormon của chúng, mà còn bao gồm những dẫn xuất hormon và những chất có cấu trúc tương tự được sử dụng chủ yếu như chất trung gian trong quá trình tổng hợp các sản phẩm thuộc nhóm này.
Chú giải phân nhóm.
1. Trong bất kỳ nhóm nào của Chương này, các dẫn xuất của một hợp chất hóa học (hay một nhóm các hợp chất hóa học) cần được xếp vào cùng một phân nhóm với hợp chất ấy (hay nhóm hợp chất) với điều kiện là không có sự miêu tả đặc trưng hơn trong các phân nhóm khác và không có phân nhóm nào mang tên “Loại khác” trong những phân nhóm có liên quan.
2. Chú giải 3 Chương 29 không áp dụng cho các phân nhóm của Chương này.
Chapter description
1. Except where the context otherwise requires, the headings of this Chapter apply only to:(a) Separate chemically defined organic compounds, whether or not containing impurities;
(b) Mixtures of two or more isomers of the same organic compound (whether or not containing impurities), except mixtures of acyclic hydrocarbon isomers (other than stereoisomers), whether or not saturated (Chapter 27);
(c) The products of headings 29.36 to 29.39 or the sugar ethers, sugar acetals and sugar esters, and their salts, of heading 29.40, or the products of heading 29.41, whether or not chemically defined;
(d) The products mentioned in (a), (b) or (c) above dissolved in water;
(e) The products mentioned in (a), (b) or (c) above dissolved in other solvents provided that the solution constitutes a normal and necessary method of putting up these products adopted solely for reasons of safety or for transport and that the solvent does not render the product particularly suitable for specific use rather than for general use;
(f) The products mentioned in (a), (b), (c), (d) or (e) above with an added stabiliser (including an anti-caking agent) necessary for their preservation or transport;
(g) The products mentioned in (a), (b), (c), (d), (e) or (f) above with an added anti-dusting agent or a colouring or odoriferous substance added to facilitate their identification or for safety reasons, provided that the additions do not render the product particularly suitable for specific use rather than for general use;
(h) The following products, diluted to standard strengths, for the production of azo dyes: diazonium salts, couplers used for these salts and diazotisable amines and their salts.
2. This Chapter does not cover:
(a) Goods of heading 15.04 or crude glycerol of heading 15.20;
(b) Ethyl alcohol (heading 22.07 or 22.08);
(c) Methane or propane (heading 27.11);
(d) The compounds of carbon mentioned in Note 2 to Chapter 28;
(e) Immunological products of heading 30.02;
(f) Urea (heading 31.02 or 31.05);
(g) Colouring matter of vegetable or animal origin (heading 32.03), synthetic organic colouring matter, synthetic organic products of a kind used as fluorescent brightening agents or as luminophores (heading 32.04) or dyes or other colouring matter put up in forms or packings for retail sale (heading 32.12);
(h) Enzymes (heading 35.07);
(ij) Metaldehyde, hexamethylenetetramine or similar substances, put up in forms (for example, tablets, sticks or similar forms) for use as fuels, or liquid or liquefied-gas fuels in containers of a kind used for filling or refilling cigarette or similar lighters and of a capacity not exceeding 300 cm3 (heading 36.06);
(k) Products put up as charges for fire- extinguishers or put up in fire- extinguishing grenades, of heading 38.13; ink removers put up in packings for retail sale, of heading 38.24; or
(l) Optical elements, for example, of ethylenediamine tartrate (heading 90.01).
3. Goods which could be included in two or more of the headings of this Chapter are to be classified in that one of those headings which occurs last in numerical order.
4. In headings 29.04 to 29.06, 29.08 to 29.11 and 29.13 to 29.20, any reference to halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives includes a reference to compound derivatives, such as sulphohalogenated, nitrohalogenated, nitrosulphonated or nitrosulphohalogenated derivatives.
Nitro or nitroso groups are not to be taken as “nitrogen-functions” for the purpose of heading 29.29.
For the purposes of headings 29.11, 29.12, 29.14, 29.18 and 29.22, “oxygen- function” is to be restricted to the functions (the characteristic organic oxygen-containing groups) referred to in headings 29.05 to 29.20.
5. (A) The esters of acid-function organic compounds of sub-Chapters I to VII with organic compounds of these sub-Chapters are to be classified with that compound which is classified in the heading which occurs last in numerical order in these sub-Chapters.
(B) Esters of ethyl alcohol with acid-function organic compounds of sub- Chapters I to VII are to be classified in the same heading as the corresponding acid-function compounds.
(C) Subject to Note 1 to Section VI and Note 2 to Chapter 28:
(1) Inorganic salts of organic compounds such as acid-, phenol- or enol-function compounds or organic bases, of sub-Chapters I to X or heading 29.42, are to be classified in the heading appropriate to the organic compound;
(2) Salts formed between organic compounds of sub-Chapters I to X or heading 29.42 are to be classified in the heading appropriate to the base or to the acid (including phenol- or enol- function compounds) from which they are formed, whichever occurs last in numerical order in the Chapter; and
(3) Co-ordination compounds, other than products classifiable in sub- Chapter XI or heading 29.41, are to be classified in the heading which occurs last in numerical order in Chapter 29, among those appropriate to the fragments formed by “cleaving” of all metal bonds, other than metal- carbon bonds.
(D) Metal alcoholates are to be classified in the same heading as the corresponding alcohols except in the case of ethanol (heading 29.05).
(E) Halides of carboxylic acids are to be classified in the same heading as the corresponding acids.
6. The compounds of headings 29.30 and 29.31 are organic compounds the molecules of which contain, in addition to atoms of hydrogen, oxygen or nitrogen, atoms of other non-metals or of metals (such as sulphur, arsenic or lead) directly linked to carbon atoms.
Heading 29.30 (organo-sulphur compounds) and heading 29.31 (other organo-inorganic compounds) do not include sulphonated or halogenated derivatives (including compound derivatives) which, apart from hydrogen, oxygen and nitrogen, only have directly linked to carbon the atoms of sulphur or of a halogen which give them their nature of sulphonated or halogenated derivatives (or compound derivatives).
7. Headings 29.32, 29.33 and 29.34 do not include epoxides with a three- membered ring, ketone peroxides, cyclic polymers of aldehydes or of thioaldehydes, anhydrides of polybasic carboxylic acids, cyclic esters of polyhydric alcohols or phenols with polybasic acids, or imides of polybasic acids.
These provisions apply only when the ring- position hetero-atoms are those resulting solely from the cyclising function or functions here listed.
8. For the purposes of heading 29.37:
(a) the term “hormones” includes hormone- releasing or hormone- stimulating factors, hormone inhibitors and hormone antagonists (anti- hormones);
(b) the expression “used primarily as hormones” applies not only to hormone derivatives and structural analogues used primarily for their hormonal effect, but also to those derivatives and structural analogues used primarily as intermediates in the synthesis of products of this heading.
Subheading Notes.
1. Within any one heading of this Chapter, derivatives of a chemical compound (or group of chemical compounds) are to be classified in the same subheading as that compound (or group of compounds) provided that they are not more specifically covered by any other subheading and that there is no residual subheading named “Other” in the series of subheadings concerned.
2. Note 3 to Chapter 29 does not apply to the subheadings of this Chapter.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Cefradine and L-Arginine USP41. Nguyen lieu sxthuockhangsinh tiem. Lo B2171911004. NSX 03/11/2019. HD 10/2021. NSX NCPC Hebei huamin pharmaceutical Co.,Ltd. 8kg/tin x2tin/CTN x3CTNS. Moi100%... (mã hs cefradine and l/ mã hs của cefradine an) |
Mẫu nguyên liệu nghiên cứu: Acid Fusidic. Tiêu chuẩn: EP9. Số lô: 190710FB. NSX:21/07/2019. HSD:19/07/2021. Nhà SX: Joyang Laboratories- China. Hàng mới 100%... (mã hs mẫu nguyên liệu/ mã hs của mẫu nguyên l) |
Tylosin Tartrate Powder, nguyên liệu dùng sản xuất thuốc thú y, số lô: J191103040, J191103054,J191103063,J191103066 Hsd: T11/2022.15kg/thùng. NSX: Ningxia Taiyicin Biotech Co., Ltd, mới 100%... (mã hs tylosin tartrat/ mã hs của tylosin tart) |
Nguyrn liệu Dược: CEFOXITIN NATRI (CEFOXITIN SODIUM) USP41, Batch No: YP19376,YP19377,YP19378,YP19379, Exp: 12/2022, Nhà SX: Shenzhen Salubris Pharmaceuticals Co.,Ltd- China... (mã hs nguyrn liệu dượ/ mã hs của nguyrn liệu) |
VANCOMYCIN HYDROCHLORIDE. Tiêu chuẩn CL: EP9.0, Nguyên liệu sx thuốc tân dược. Số lô: HAF1909003. Ngày sx: 3/9/2019. Hạn dùng: 2/9/2021. Nhà sx: LIVZON GROUP FUZHOU FUXING PHARMACEUTICAL CO., LTD... (mã hs vancomycin hydr/ mã hs của vancomycin h) |
Colistimethate Sodium Sterile EP9.0; nguyên liệu sx thuốc kháng sinh; mới 100%; batchno: A1681041; ngày sx: 05/2019; hạn sd: 04/2024; nhà sx: Xellia Pharmaceuticals Aps... (mã hs colistimethate/ mã hs của colistimetha) |
Tilmicosin Phosphate Số lô: 201911223 Ngày SX: 02.11.2019 HSD:11.2021 (Nhà SX:Shandong Jiulong Hisince Pharmaceutical Co., Ltd- Nguyên liệu SX thuốc Thú Y)... (mã hs tilmicosin phos/ mã hs của tilmicosin p) |
Tiamulin Hydrogen Fumarate 98% Số lô:TMF1911202 Ngày SX: 02.11.2019 HSD: 10.2023 (Nhà SX: Shandong Shengli Bioengineering Co., Ltd- Nguyên liệu SX thuốc Thú Y)... (mã hs tiamulin hydrog/ mã hs của tiamulin hyd) |
CEFACLOR (Cefaclor Monohydrate). USP41. TC 04pallets 20drum x 25kg. So lo: B9008148+ B9008966. NSX: 10+11/2019- HD: 09+10/2022. (nguyen lieu duoc- khang sinh)... (mã hs cefaclor cefac/ mã hs của cefaclor ce) |
Fusidic Acid (Micronized) EP9. TC 01drum x 12kg. So lo: FS 971-M. NSX: 12/2019- HD: 12/2022. (Nguyen lieu duoc)... (mã hs fusidic acid m/ mã hs của fusidic acid) |
Nguyên liệu:CEFACLOR MONOHYDRAT,dùng để sản xuất thuốc viên Metiny,tiêu chuẩn:USP,BatchNo.Z410356,NSX:12/2019,HDS:11/2023,hàng mới 100%,hãng sx:CENTRIENT PHARMACEUTICALS(ZIBO)CO.LTD- CHINA.... (mã hs nguyên liệucef/ mã hs của nguyên liệu) |
Nguyên liệu làm thuốc: AMIKACIN SULFAT, Lô: 191101, Nsx: 11/2019, HD: 11/2022, Nhà sx: BRILLIANT PHARMACEUTICAL CO.,LTD. CHENGDU... (mã hs nguyên liệu làm/ mã hs của nguyên liệu) |
Cefotiam hydrochloride with sodium carbonate(83:17) sterile TCCS. Nglieu sxthuockhangsinhtiem. Lo 1908101. NSX 2/8/2019. HD 7/2021. NSX Zhejiang yongning pharmaceutical Co,Ltd. 10kg/CTN x10CTN.Moi100%... (mã hs cefotiam hydroc/ mã hs của cefotiam hyd) |
Nguyên liệu làm thuốc: LINCOMYCIN HCL EP9. Lot: 190522018, 190522021, SX: 05/2019. HD:05/2022. NSX: Topfond pharmaceutical Co.,Ltd- China,1Bou 1,1686 Kg,1thùng 20Bou,1Bou 37,80 USD... (mã hs nguyên liệu làm/ mã hs của nguyên liệu) |
Nguyên liệu CEFAZOLIN SODIUM STERILE... (mã hs nguyên liệu cef/ mã hs của nguyên liệu) |
Nguyên liệu RIFAMPICIN... (mã hs nguyên liệu rif/ mã hs của nguyên liệu) |
Nguyên liệu Griseofulvin Micronised... (mã hs nguyên liệu gri/ mã hs của nguyên liệu) |
Nguyên liệu Ciprofloxacin HCL Monohydrate... (mã hs nguyên liệu cip/ mã hs của nguyên liệu) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc Cefixime USP34 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc Cefuroxime Axetil (amorphous) |
Cefixime, dạng bột |
Cefuroxim Axetil, dạng bột |
Bleomycin |
Colistin |
Cycloporine |
Dactinomycin |
Doxorubicine |
Epirubicin |
Mitomycin C |
Mycophenolate |
Sirolimus |
Amifloxacin. Dược chất thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Bacitracin Zn. Dược chất thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Balofloxacin. Dược chất thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Bleomycin. Dược chất thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Dalbavancin. Dược chất thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Fleroxacin. Dược chất thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Furazidin. Dược chất thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Furazolidon. Dược chất thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Garenoxacin. Dược chất thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Gatifloxacin. Dược chất thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Gemifloxacin. Dược chất thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Levofloxacin. Dược chất thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Lomefloxacin. Dược chất thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Nadifloxacin. Dược chất thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Nitrofurantoin. Dược chất thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Norfloxacin. Dược chất thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Norvancomycin. Dược chất thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Ofloxacin. Dược chất thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Pefloxacin. Dược chất thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Prulifloxacin. Dược chất thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Ramoplanin. Dược chất thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Rufloxacin. Dược chất thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Sitafloxacin. Dược chất thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Sparfloxacin. Dược chất thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Tosufloxacin. Dược chất thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Trovafloxacin. Dược chất thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Vancomycin. Dược chất thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực |
Acetylspiramycin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Acid Fusidic. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Amikacin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Amphotericin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Cefaclor. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Cefadroxil. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Cefalexin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Cefalotin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Cefamandole. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Cefatrizine. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Cefazedone. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Cefazolin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Cefazoline. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Cefdinir. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Cefditoren Pivoxil. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Cefepime. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Cefetamet Pivoxil. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Cefixime. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Cefmetazol. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Cefminox. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Cefoperazone. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Cefotaxim. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Cefotetan. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Cefotiam. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Cefoxitin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Cefpodoxime. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Cefradine. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Ceftazidime. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Ceftezol. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Ceftibuten. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Ceftizoxim. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Ceftriaxone. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Cefuroxime. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Cephalothin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Ciclopiroxolamine. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Clindamycine. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Cloromycetin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Ertapenem Natri. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Flomoxef. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Fosfomycin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Fusafungine. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Fusidate Natri. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Gentamycin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Gramicidin S. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Griseofulvin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Itraconazole. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Kanamycin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Ketoconazole. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Lincomycin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Microcrystallinc HydroxyapatitieComplex. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Micronomicin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Mupirocin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Mydecamicin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Natamycin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Neomycin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Netilmicin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Nizatidine. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Nystatin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Ribostamycin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Rifampicin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Rilmenidine. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Roxythromycin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Spectinomycin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Spriamycin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Telithromycin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Tobramycin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Tyrothricin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Upixime. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
(Nguyên liệu sx thuốc thú y ) CEFTIOFUR HCL |
(Nguyên liệu sx thuốc thú y ) THIAMPHENICOL |
(Nguyên liệu sx thuốc thú y) BUTAFOSFAN |
(Nguyên liệu sx thuốc thú y) DANOFLOXACIN MESYLATE |
(Nguyên liệu sx thuốc thú y) L-CYSTEINE HCL |
(Nguyên liệu sx thuốc thú y) L-VALINE |
(Nguyên liệu sx thuốc thú y) PREDNISOLONE |
(Nguyên liệu sx thuốc thú y) PYRIMETHAMINE BASE |
(NLSX thuốc thú y ) OXYTOCIN |
(NLSX thuốc thú y ) TULATHROMYCIN |
(NLSX thuốc thú y) CEFTIOFUR HCL |
(NLSX thuốc thú y) DEXAMETHASONE BASE |
(NLSX thuốc thú y) FLORFENICOL |
(NLSX thuốc thú y) IVERMECTIN |
(NLSX thuốc thú y) KETOCONAZOLE |
(NLSX thuốc thú y) L-METHIONINE |
(NLSX thuốc thú y) L-TYROSINE |
(NLSX thuốc thú y) PENCILLIN G PROCAINE |
(NLSX thuốc thú y) PENCILLIN G SODIUM |
(NLSX thuốc thú y) PREDNISOLONE |
(NLSX thuốc thú y) THIAMPHENICOL |
(NLSX thuốc thú y) TILMICOSIN PHOSPHATE |
(NLSX thuốc thú y) TOLTRAZURIL |
(NLSX thuốc thú y) TULATHROMYCIN |
(NLSX thuốc thú y)SULFADOSIN |
(NLSX thuốc thú y)TYLOSIN TARTRATE |
(NPL SX thuốc thú y ) ATROPINE SULFATE |
2. COLISTIN SULPHATE : Batch no : 1112-009, 1112-008, NSX : 11,12/2011, HSD : 12/2014 |
2. OXYTETRACYCLINE HCL (Batch no : YT12020217,YT12020216, NSX : 02/2012, HSD : 01/2016 |
ACEPROMAZINE MALEATE Số lô : B-APMZM126-101 Ngày SX : 11.2011 HSD: 11.2015 (Ng.liệu SX thuốc Thú-Y) |
ACETYLSPIRAMYCIN CP2005 - Nguyên liệu SX thuốc tân dược .Hạn SD: tháng 12/2014 |
Amikacin Sulfate - nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, hạn dùng tháng 2/2016 - Thuốc kháng sinh |
Amikacin Sulfate Sterile Ep6 (Nguyên liệu sx thuốc kháng sinh, Batch No: 00601512JY, HD: 12/2015, Nhà sx: Qilu Tianhe Pharmaceutical Co., Ltd (China). |
AMIKACIN SULFATE USP32 Số lô : 00601212JY Ngày SX : 24.06.2011 HSD: 06,2015 (Ng.liệu SX thuốc Thú-Y) |
AMPROLIUM 20S (1 kg/gói) - Thuốc thú y dùng ở trại chăn nuôi |
Amprolium-20 S ( 1kg/gói) : Thuốc thú y dùng ở trại chăn nuôi |
ATROPINE SULFATE Số lô : 20111204 HSD : 12.2013 (Ng.liệu Sx thuốc Thú-Y) |
AZITHROMYCIN AMINE Số lô :20111202 Ngày SX : 14.12.2011 HSD : 12.2013 (Ng.liệu SX thuốc Thú-Y) |
Bacillus Cereus Selective supplement for the preparation of 5 l Cereus Selective Agar MOSSEL |
Biaverm ( Thuốc tẩy giun ) |
BUTAPHOSPHANE 98% Số lô: FST120203 Ngày SX: 13.02.2012 HSD: 02.2015 (Ng.liệu SX thuốc Thú-Y) |
CEFACLOR (Nguyên liệu dược) Lot: BCFLU11104; BCFLU11110; Date: 2015 |
CEFACLOR MONOHYRATE USP 32 |
Cefaclor USP 31 - Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh. 25kg/thùng x 02 thùng. HSD: 12/2015. |
CEFACLOR USP30. TC: 16drums = 03Palltes, Dong nhat 25 kgs/drum. GW: 509.00 Kgs. Nguyen lieu duoc. NSX:02/2012 - HD:01/2015 |
Cefdinir Compacted USP24 - Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh. 25kg/ thùng x 01 thùng. |
Cefdinir, Lô: CD0131111, NSX: 12/2011, HD: 11/2014, NSX: HETERO DRUGS LIMITED |
Cefepime HCL and L-Arginine sterile - Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh. 10kg/tin x 1tin/carton x 5carton. |
Cefixime Compacted USP34 ( Nguyên liệu sx thuốc kháng sinh); Date: 03/2012 - 02/2016; Sxuất: Covalent Lab Private Ltd - India |
Cefixime trihydrate (Compacted) USP30 - Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh. HSD: 12/2014. 25kg/thùng x 04 thùng. |
Cefoperazone sodium and Sulbactam sodium (1:1) Sterile - Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh. 05kg/tin x 2tin/carton x 05 carton. |
Cefoperazone sodium and Sulbactam sodium (2:1) Sterile - Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh. 05kg/tin x 2tin/carton x 05carton. |
Cefoperazone Sodium And Sulbactam Sodium 1:1 (nguyên liệu sx thuốc kháng sinh), Batch No: A201201201, Ngày Sx:28/12/2011, HD: 27/12/2014, NSX: Harbin Pharmaceutical Group Co., Lts. (China) |
Cefoperazone Sodium and Sulbactam Sodium Sterile 1:1 (Inhouse) (Nguyên liệu sx thuốc kháng sinh, Batch No: A201201201, ngày sx: 12/2011, HD: 12/2014, Nhà Sx: Harbin Pharmaceutical Group Co., Ltd. (China) |
CEFOPERAZONE SODIUM AND SULBACTAM SODIUM USP 24-33 |
CEFOPERAZONE SODIUM STERILE( KHáNG SINH). DATE: 20113 |
Cefotaxime sodium sterile - Kháng sinh Cefotaxime |
Cefotaxime Sodium Sterile EP6 (Nguyên liệu sx thuốc kháng sinh, Batch No: A201203026, A201203029, ngày sx: 02/2012, HD: 02/2015, Nhà Sx: Harbin Pharmaceutical Group Co., Ltd. (China) |
Cefotaxime Sodium Sterile EP6/USP32, (nguyên liệu sx thuốc kháng sinh, Batch No:40000130, NSX:10/2011, HD: 09/2014. |
Cefotaxime sodium sterile USP32 - Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh. 10kg/thùng x 10 thùng. |
Cefpodoxime Proxetil (Micronised), Lô: CE0240312(M), NSX: 02/2012, HD:01/2015, NSX: HETERO DRUGS LIMITED |
Cefradine monohydrate - Cefradine.1H2O |
Cefradine sterile with Arginine - Nguyên liệu dùng sản xuất thuốc có chứa cefradine và arginine |
Ceftazidime Pentahydrate (Sterile) (With sodium carbonate) Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh |
Ceftazidime Pentahydrate buffered with sodium carbonate- USP32( Nguyên liệu sx thuốc kháng sinh); Batch no: A201112028; NSX:4/12/11; HSD:12/2014; NSX: Habin Pharmaceutical group co., ltd |
Ceftazidime pentahydrate with sodium carbonate - Kháng sinh Ceftazidime pentahydrate. |
CEFTIOFUR SODIUM STREILE Số lô : 111000311 Ngày SX : 16.10.2011 HSD: 10.2013 (Ng.liệu SX thuốc Thú-Y) |
Ceftriaxone sodium sterile - Kháng sinh Ceftriaxone |
Cefuroxime Acetil (Coated) - (Nguyên liệu sx thuốc kháng sinh); Date: 01/2012-12/2014; Sản xuất: Nectar Lifesciences Ltd - India |
CEFUROXIME AXETIL - USP32. TC: 05 pallets = 50drums. Dong nhat 10.00Kgs/drum. Nguyen lieu duoc. GW: 660.69Kgs. NSX: 12/2011 - HD: 12/2013. |
Cefuroxime Axetil (Amorphous) USP30 - Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh. HSD: 01/2015. 10kg/thùng x 10 thùng. |
Cefuroxime Axetil (Amorphous) USP31 - Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh. 25kg/thùng x 04 thùng. HSD: 11/2014 |
Cefuroxime Axetil (Coated) USP30 - Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh. 25kg/thùng x 02 thùng. |
CEFUROXIME AXETIL AMORPHOUS (USP32). (Nguyên liệu dược thuộc nhóm kháng sinh). Nhà sản xuất: Covalent Laboratories Private Limited. Số lô: CAAN110309. NSX: 12/2011, HD: 11/2015. |
CEFUROXIME AXETIL( AMORPHOUS) -USP27. Tong cong 63drums gom: 01drum 1.00Kgs + 02drums 2.00Kgs + 01drum 5.00Kgs + 59drums 10.00Kgs. Nguyen lieu duoc. GW: 6,52.01Kgs. NSX: 12/2011 - HD: 11/2014 |
CEFUROXIME AXETIL( AMORPHOUS) -USP27. Tong cong 65drums gom: 01drum 1.00Kgs + 02drums 1.95Kgs + 01drum 2.95Kgs + 02drums 3.00Kgs + 01drums 6.15Kgs 58drums 10.00Kgs. Nguyen lieu duoc. GW: 780.83Kgs. NSX: 12/2011 + 01/2012 - HD: 11+12/2014 |
Cefuroxime sodium sterile - Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh. 10kg/carton x 05carton. |
CELECOXIB (Nguyên liệu dược) Lot: CBX/120118; Date: 2016 |
Cephalexin (Monohydrate compacted) BP 2008 TC: 120drums. Dong nhat 25Kg/drum GW: 3,321.21Kg. Nguyen lieu Duoc. NSX: 12/2011+01/2012 - HD: 11+12/2015. |
CEPHALEXIN MONOHYDRATE (Nguyên liệu làm thuốc thú y) Số Lô: KCL01120015, NSX: 01-2012, HSD: 12-2014 |
Cephalexin Monohydrate BP 2007- TC: 20pallets = 160drums. Dong nhat 25Kg/drum. GW = 4,418.555 Kg. Nguyen lieu Duoc. NSX: 02/2012 - HD: 01/2016. |
Cephalexin Monohydrate BP 2007- TC: 25 pallets = 200drums. Dong nhat 25Kg/drum. GW: 5,523.745Kg. Nguyen lieu Duoc. NSX: 11+12/2011 - HD: 10+11/2015. |
Cephalexin Monohydrate BP 2007- TC: 25pallets = 200drums. Dong nhat 25Kg/drum. GW = 5,523.01Kg. Nguyen lieu Duoc. NSX: 01+02/2012 - HD: 12/2015 + 01/2016. |
Cephalexin Monohydrate BP 2007- TC: 40drums. Dong nhat 25Kg/drum. GW: 1,104.90Kg. Nguyen lieu Duoc. NSX: 02/2012 - HD: 01/2016. |
Cephalexin Monohydrate USP 2008(nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh,mới 100%) Batch no:111081564,111081567,111081571,111081577,111081578,NSX:12/2011,HSD:11/2015 |
Cephradine L-Arginine Sterile (nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh,hàng mới 100%) Batch no:B2171109005,NSX:23/09/2011,HSD:08/2013 |
CIPROFLOXACIN HCL (Nguyên liệu kháng sinh SX thuốc tân dược. Hạn SD tháng 03/2015) |
CIPROFLOXACIN HCL USP34 (Nguyên liệu dược) Lot: DK10-1112123; Date: 2014 |
CIPROFLOXACIN HCL USP34 (Nguyên liệu dược); Lot: DK10-1112201; Date:2014 |
Ciprofloxacin Hydrocloride USP34. TC: 40drums. Dong nhat 25Kgs/drum. GW = 1,120.00Kgs. Nguyen lieu duoc. NSX: 02/2012 - HD: 02/2015. |
Ciprofloxacin Hydrocloride USP34. TC: 60drums. Dong nhat 25Kgs/drum. GW = 1,680.00Kgs. Nguyen lieu duoc. NSX: 03/2012 - HD: 03/2015. |
CLAVULANATE Potassium Silicon Dioxide (1:1) Số lô : 3621201005 Ngày SX : 14.01.2012 HSD : 12.2014 (Ng.liệu Sx thuốc Thú-Y) |
Clindamycin Phosphate usp34. Nguyên liệu SX thuốc tân dược. Ngày SX: 12/2011. Hạn SD: 12/2014. Nhà máy SX: Zhejiang Hisoar Pharmaceutical Co., Ltd. China |
CLOPIDOL (Nguyên liệu làm thuốc thú y) Số Lô: 20120102, NSX: 02-01-2012, HSD: 01-01-2015; 20120103, NSX: 03-01-2012, HSD: 02-01-2015 |
Cloxacillin sodium BP2011 - Nguyên liệu sx thuốc - thuốc kháng sinh - Hạn dùng tháng 01-2015 |
Colampi B ( kháng sinh điều trị các bệnh về viêm phế quảng và các bệnh đừng hô hấp ) |
COLISTIN SULFATE EP7 Số lô : 1202044 Ngày SX :26.02.2012 HSD : 02.2015 ( Ng.liệu SX thuốc Thú-Y) |
COLISTIN SULPHATE EP7 (Nguyên liệu làm thuốc thú y) Số Lô: N1-111214-5, NSX: 10-12-2011, HSD: 09-12-2014 |
D-CYCLOSERINE |
Denagard 80% coated ( tiamutin 80% coated) : Thuốc thú y dùng chế biến thức ăn gia súc |
DENAGARD 80% COATED (TIAMUTIN 80% COATED) - Thuốc thú y dùng chế biến thức ăn gia súc |
Denagard 80% Coated : (Nguyên liệu làm thuốc Thú Y) do hãng Novartis SX. Hàng nguyên đai/nguyên kiện - mới 100%. Hạn SD 3năm kể từ ngày SX. |
DIFLOXACIN HCL Số lô : S111281 Ngày SX : 28.11.2011 HSD: 11.2014 (Ng.liệu SX thuốc Thú-Y) |
DORAMECTIN Số lô : B111201 Ngày SX : 12.12.2011 HSD : 12.2013 (Ng.liệu SX thuốc Thú-Y) |
DOXYCYCLINE HYCLALATE (Nguyên Liệu Làm Thuốc Thú Y) Số Lô: 1112104, 1112105, 1112106, 1112107, NSX:12-2011, HSD:11-2015 |
DOXYCYCLINE HYCLATE BP2011/EP7 Số lô:YD120101090 Ngày SX:21.01.2012 HSD: 12.2015 (Ng.liệu SX thuốc Thú-Y) |
ENROFLOXACIN BASE CPV2005 Số lô : 12022(32, 53, 61) HSD: 02.2015 Ngày SX:(23, 25, 26).02.2012 ( Ng.liệu SX thuốc Thú-Y) |
ENROFLOXACIN HCL (Nguyên liệu làm thuốc thú y) Số Lô: 111231-5; 111231-7, NSX: 31-12-2011, HSD: 30-12-2014; Số lô: 120101-6; 120101-7, NSX: 01-01-2012, HSD: 31-12-2014 |
FLOFENICOL Số lô : 5001-1202086, 50011202087 Ngày SX : (20, 29) . 02.2012 HSD: 01.2015 (Ng.liệu SX thuốc Thú-Y) |
FLORFENICOL (Nguyên Liệu Làm Thuốc Thú Y) Số Lô: P-516-CN12031001, NSX: 07-22-2012, HSD: 06-02-2015 |
FLORFENICOL 98% MIN Số lô:5001-11120(83, 84) Ngày SX:(21, 22).12.2011 HSD: 11.2014 (Ng.liệu SX thuốc Thú-Y) |
FLORFENICOL 99% MIN (25KG/DRUM) (NLSX tthuốc thý y) |
FLORFENICOL 99% MIN (NLSX thuốc thú y) |
FLUMEQUINE 99% MIN Số lô: 20110635 Ngày SX: 23.06.2011 HSD: 06.2014 (Ng.liệu SX thuốc Thú-Y) |
FLUNARIZINE DIHYDROCHLORIDE (Nguyên liệu dược) Lot: 20111202; Date: 2015 |
FOSFOMYCIN SODIUM EP6 Số lô : 20120071, 20120211 HSD: 02.2015 Ngày SX:(07, 11).02.2012 (ng.liệu SX thuốc Thú-Y) |
FOSFOMYCIN SODIUM EP6 Số lô : 201201(08, 13) HSD : 01.2015 Ngày SX :(08, 13).01.2012 (Ng.liệu SX thuốc Thú-Y) |
FOSFOMYCIN SODIUM EP6 Số lô : 20120118,20120121 HSD :01.2015 Ngày SX: (18, 21).01.2012 (Ng.liệu SX thuốc Thú-Y) |
FOSFOMYCIN SODIUM EP6 Số lô: 20111221, 20111215 Ngày SX :(15, 21) .12.2011 HSD : 12.2014 (Ng.liệu SX thuốc thú-y) |
FOSFOMYCIN SODIUM Số lô :20120114, 20120205 HSD: (01, 02).2015 Ngày SX: 14.01.2012, 05.02.2012 (Ng.liệu Sx thuốc Thú-Y) |
GENTAMYCIN ( nguyên liệu sx thuốc kháng sinh)mới 100%, BATCH NO 12011027 , hsd 12/2015 |
GENTAMYCIN SULFATE STERILE BP2002/EP4 (nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh,hàng mới 100%)Batch no:12030053,NSX:03/2012,HSD:02/2016 |
Gentamycin Sulphate Sterile BP2002/EP4 số lô: 11121686, 11122384, 12012003 HSD:11, 12 / 2015 Ngày SX: 12.2011, 01.2012 ( Ng.liệu SX thuốc Thú-Y) |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 32422-100MG Ceftiofur hydrochlorid VETRANALđ |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 33847-250MG Tylosin-tartrate VETRANAL |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 33864-100MG-R Tilmicosin, Vetranal |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : A2024-1G APRAMYCIN SULFATE |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : A2942-50ML AMPHOTERICIN B |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : A9415-2MG ACTINOMYCIN D |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : C3394-25MG CORDYCEPIN |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : C4461-100MG COLISTIN SULFATE |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : C4461-100MG COLISTIN SULFATE |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : C5269-10MG CLINDAMYCIN HYDROCHLORIDE |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : C7522-1MG CALCIUM IONOPHORE |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : F1427-500MG FLORFENICOL |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : G1264-250MG GENTAMICIN SULFATE SALT |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : G1397-10ML GENTAMICIN SOLUTION BIOREAGENT, 50 MG/ML |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : I8898-250MG IVERMECTIN |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : K1637-1G KANAMYCIN SULFATE USP |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : N6261-5MU NYSTATIN |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : S0130-1G STREPTOZOTOCIN |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : S2647-100MG SPECTINOMYCIN DIHYDROCHLORIDE |
Hóa chất phụ gia thực phẩm: TREHA ( CRYSTALLINE TREHALOSE DIHYDRATE) |
Hoạt chất sản xuất thuốc- Kháng sinh Cefotaxime sodium sterile |
IMIDAZOLE Số lô : 20120228 Ngày SX 28.02.2012 HSD : 02.2014 ( Ng.liệu SX thuốc Thú-Y) |
INOSITOL NF12 Số lô 20111210 Ngày SX : 05.12.2011 HSD : 12.2015 (Ng.liệu SX thuốc Thú-Y) |
INVERMECTIN EP 7.0 HSD: (10,11).2014 Số Lô: 0311101055, 0311111059 Ngày SX :(25.10, 15.11).2011 (Ng.liệu Sx thuốc Thú-Y) |
IVERMECTIN ( Kháng sinh dùng trong TACN) |
KANAMYCIN SULFATE, STREPTOMYCES KANAMYCETIOUS |
Kháng sinh Cefuroxim sodium sterile - Natri cefuroximate |
kháng sinh Lincomycin HCL |
Kháng sinh VALOSIN FG 50 (nguyên liệu sản xuất thuốc thú Y).Batch No: M090911-01,Sản xuất :10/2011, hết hạn :10/2013,(ECO-3) |
Kháng sinh,dùng Sản xuất thuốc thú y:Colistin Sulfate Premix 10% |
Kháng sinh,dùng Sản xuất thuốc thú y:Fenbendazole |
KITASAMYCIN BASE ( NLSX thuốc thý y) |
KITASAMYCIN BASE (NLSX thuốc thú y) |
KITASAMYCIN Số lô : 111170110 Ngày SX :11.2011 HSD: 10.2014 (Ng.liệu SX thuốc Thú-Y) |
KITASAMYCIN TARTRATE W.S |
KITASAMYCIN TARTRATE W.S ( NLSX thuốc thý y) |
LEVAMISOLE HCL EP7 Số lô : LV12006 Ngày SX :02.01.2012 HSD:01.2015 (Ng.liệu Sx thuốc Thú-Y) |
LEVOCETRIZINE HYDROCHLORIDE (Nguyên liệu dược) Lot: mMK30211050; date: 2016 |
Levofloxacin Hemihydrate - Injectble Grade (Nguyên liệu sx thuốc kháng sinh, Batch No:DK21-1112292, Ngày sx: 29/12/2011, HD: 28/12/2014, Nhà sx: Shangyu Jingxin Pharmaceutical Co., Ltd (China) |
LIDOCAIN HCL BP/USP Số lô : 20111225 Ngày SX : 25.12.2011 HSD : 12.2014 (Ng.liệu SX thuốc Thú-Y) |
LINCOMYCIN HCL EP7.0 20 BOU/ DRUM (Nguyên liệu kháng sinh SX thuốc tân dược) . HSD tháng 01/2015) |
Lincomycin Hydrochloride EP7.0 (Lincomycin HCL EP7.0) nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh.Batch no:2011112892,2011112591,NSX:11/2011,HSD:11/2014 |
LINCOMYCINE HCL (Kháng sinh dùng trong thức ăn chăn nuôi) |
M0503-2MG MITOMYCIN C FROM FROM STREPTOMYCES CAES& Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm. C15H18N4O5 |
MARBOFLOXACIN 98.5% MIN Số lô : 20120106 Ngày SX : 10.01.2012 HSD : 01.2014 (Ng.liệu SX thuốc Thú-Y) |
MARBOFLOXACIN 98.5% Số lô : 20111006H Ngày SX :15.10.2011 HSD: 10.2013 (Ng.liệu SX thuốc Thú-Y) |
Meropenem with sodium carbonate - Meropenem có đệm |
METRODIAZONE BP2007 (Nguyên liệu SX thuóc tân dược -. Hạn SD tháng 01/2016) |
METRONIDAZOLE BP2007 (Nguyên liệu kháng sinh SX thuốc tân dược Hạn SD tháng 02/2016) |
NEOMYCIN SULFATE (Neomycin Sulphate) USP34 Số lô : SC-NM-201111(42, 48) HSD: 05.2012 Ngày SX : (02, 07).11.2011 (Ng.liệu SX thuốc Thú-Y) |
Nguyên liệu - Tá dược GENTAMYCIN SULPHATE STERILE (BP2002) Lô: 12012052, NSX: 01/2012, HSD: 12/2015; Nhà SX: Yantai Justaware Pharmaceutical Co., Ltd. |
Nguyên Liệu dùng để sản xuất dược phẩm: Ofloxacin, Lô: KY-OF-M20120211, NSX:2/2012, HD:2/2016, NSX:Zhejiang Apeloa Kangyu Pharmaceuticals Co., Ltd |
Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc thú y - Cephalexin powder |
Nguyên liệu dùng sản xuất dược phẩm: Cephalexin Monohydrate. Lô:550524 0017 2, 550524 0018 2. NSX:02/12. HD: 02/2017. NSX: ACS DOBFAR S.p.a |
Nguyên liệu dược - TRIPROLIDINE HCL BP2010. Số lô: PLPL/HT/17/02/11-12 NSX: 02/2012, HD: 01/2015 |
Nguyên Liệu Dược : AMIKACIN SULFATE EP 6. Batch no : 00601032JY. Hạn dùng : 12/2015 |
Nguyên Liệu Dược : CEFADROXIL MONOHYDRATE (PURIDROX POWDER) EP7,Batch No: B333883 ; Exp :12/2015 |
Nguyên liệu dược : CEFALEXIN MONOHYDRATE COMPACTED (BP 2010), Lô : 0412015066, 0412015067 Sx: 20/01/2012, Hd : 12/2014, Nsx : NCPC Hebei Huamin Pharmaceutical CO., Ltd. Dùng để sản xuất thuốc EULEXCIN |
Nguyên Liệu Dược : CEFEPIME ARGININE STERILE, Lô : 25E50010, Sx : 09/2011, Hd : 08/2013, Nxs : Fresenius Kabi Anti - Infectives S.r.l - Italy |
Nguyên Liệu Dược : CEFOTAXIME SODIUM STERILE EP6. Bacth no : A201111046, A201111052, A201111053. Hạn dùng : 10/2014 |
Nguyên Liệu Dược : CEFOTIAM HYDROCHLORIDE FOR INJECTION. Batch no : B1022521. Hạn dùng : 12/2014 |
Nguyên Liệu Dược : CEFTAZIDIME PENTAHYDRATE BUFFERED WITH SODIUM CARBONATE STERILE USP 32. Batch no : A201110019. Hạn dùng : 09/2014 |
Nguyên Liệu Dược : CEFTRIXONE SODIUM STERILE, Lô : 25F50050, Sx : 02/2012, Hd : 01/2015, Nxs : Fresenius Kabi Anti - Infectives S.r.l - Italy |
Nguyên Liệu Dược : CEFUROXIME SODIUM STERILE, Lô : 25E51230, Sx : 12/2011, Hd : 11/2014, Nxs : Fresenius Kabi Anti - Infectives S.r.l - Italy |
Nguyên Liệu Dược : CEFUROXIME SODIUM STERILE. Batch no : 22400D2 0011224. Hạn dùng : 01/2015 |
Nguyên Liệu Dược : CIPROFLOXACIN HCL - USP 31 (Nhóm Kháng sinh),Batch No : HBOON120235 ; Exp: 02/2015 |
Nguyên Liệu Dược : CIPROFLOXACIN HCL - USP 31 ,Batch No: HBOON 1111119 ; Exp : 11/2014 |
Nguyên Liệu Dược : CIPROFLOXACIN HCL USP34. Batch no : 104120116-1. Hạn dùng : 01/2015 |
Nguyên Liệu Dược : Clindamycin HCL .. Batch no : P-003-WS11121701, MFG date : 14/12/2011,EXP date : 13/12/2014.( Tổng cộng 6 Drum,NW= 150 KG,GW= 170 KG,Hàng mới 100 % ) |
Nguyên Liệu Dược : STERILE CEFTAZIDIME PENTAHYDRATE SODIUM CARBONATE USP 28 (sx thuốc kháng sinh)- Lot: 20056BJ81J-D - Date: 02/2012-02/2014 - Nsx: Qilu Antibiotics Pharmaceutical Co.,ltd-China. |
Nguyên Liệu Dược : TOBRAMYCIN SULPHATE STERILE USP28. Batch no : 11111048003. Hạn dùng : 11/2014 |
Nguyên Liệu Dược CEFACLOR MONOHYDRATE USP32 - Số lô : 660200 0005 2 - NSX : 01/2012 - HSD : 01/2017 |
Nguyên liệu dược CEFALEXIN MONO. (COMPACTED), lot:0412015069, hsd:12/2014. |
Nguyên liệu dược CEFIXIME TRIHYDRATE (USP 32), Lô: CF0220212, NSX: 01/2012, HSD: 12/2014, Nhà SX: Hetero Drugs Limited. |
Nguyên liệu dược CEFIXIME TRIHYDRATE USP30, BatchNo:CFEN120070, Mfg.Date:03/2012, Exp.Date:02/2016. |
Nguyên liệu dươc CEFUROXIME AXETIL USP (AMORPHOUS), lot CAAN110322, hsd:11/2014. |
Nguyên liệu dược CEPHALEXIN MONOHYDRATE. LOT: 0411115009 ; 0411115011 NSX: 30/10/2011 HD: 09/2014 |
Nguyên liệu dược CIPROFLOXACIN HCL USP34; lot:DK10-1112112+132, hsd:12/2014. |
Nguyên liệu dược CIPROFLOXACIN HCl USP34; lot:DK10-1202144+161, hsd:02/2015. |
Nguyên liệu dược CLOPIDOGREL BISULFATE USP 30; Số lô: CP 006122011; Ngày SX: 30/12/2011; Hạn SD: 29/12/2014; Nhà SX: RA CHEM PHARMA LTD., INDIA |
Nguyên liệu Dược dùng để sản xuất kháng sinh CEPHRADINE (BP2009/USP32) - Bacth no : 1109077 - 1109078 - NSX : 09/2011 - HSD : 08/2014 |
Nguyên liệu Dược dùng sản xuất kháng sinh CEPHRADINE BP2009/USP32 - Batch no : 1109072 - 1109078 - NSX : 09/2011 - HSD : 08/2014 |
Nguyên liệu dược METRONIDAZOLE BP2010, lot:20111252+53, hsd:12/2015. |
Nguyên liệu dược METRONIDAZOLE BP2010, lot:20120263+64, hsd:02/2016. |
Nguyên liệu dươc NEOMYCIN SULFATE, lot NMPWSD11911K, hsd:04/2016. |
Nguyên liệu dược POLYMIXIN-B SULPHATE USP31, lot:20120125, hsd:01/2017. |
Nguyên liệu dược SPIRAMYCIN BASE EPIII, lot:120130440M,hsd:12/2015. |
Nguyên liệu dươc TRIMETAZIDINE DI-HCL EP7; lot TM006A12, hsd:12/2016. |
Nguyên liệu dược TRIMETHOPRIM BP2009, Lot:A-20111201020, hsd:12/2016. |
Nguyên Liệu Dược, CEFADROXIL Monohydrate BP2010, 1PLT, 12 Cartons, Batch no: B339419, SX: 09/2011, HSD: 08/2015, (DSM Anti Infectives Chemferm S.A). |
Nguyên Liệu Dược, CEFADROXIL Monohydrate BP2011 (Puridrox), 1PLT, 12 Cartons, Batch no: B333866, SX: 12/2011, HSD: 11/2015, (DSM Anti Infectives Chemferm S.A). |
Nguyên Liệu Dược, CEPHALEXIN Monohydrate BP2008, 10 PLT = 80 Thùng, Batch no: 111081588, 111081610, 121080001, SX: 11,12/2011, HSD: 10, 11/2015, (Lupin Ltd). |
Nguyên Liệu Dược, CEPHALEXIN Monohydrate BP2011, 1PLT, 12 Cartons, Batch no: B425686, M425670, SX: 12, 01/2011, 12, HSD: 11, 12/2015, (DSM Anti Infectives Chemferm S.A). |
Nguyên Liệu Dược, LINCOMYCIN HCL EP7, 50 Thùng, (1.000 Bou = 1.164,6 kgs), Batch no: 111000340, 000460, SX: 10/2011, HSD:09/2014, ( Henan Topfond Pharmaceutical Co. Ltd). |
Nguyên Liệu Dược, PARACETAMOL BP2010, 440 Thùng, Batch No: 1112170, SX: 12/2011, HSD: 12/2015, ( Hebei Jiheng (Group) Pharmacy Co, Ltd). |
Nguyên Liệu Dược, POVIDONE IODINE BP2010, 120 Thùng, Batch no: PVI-080/12, 081/12, 087/12, 088/12, 089/12, 091/12, SX: 09,10/2011, HSD:08, 09/2014, ( G Amphray Laboratories). |
Nguyên Liệu Dược, SPIRAMYCIN BASE EP97, 1PLT, 15 Thùng, Batch no: 120130370M, SX: 02/2012, HSD:12/2015, ( Henan Topfond Pharmaceutical Co. Ltd). |
Nguyên liệu Dược. BETAMETHASONE BASE BP 2007/ USP31. Batch No : NBE110904 NSX : 09/2011 HSD : 09/2016 |
Nguyên liệu Dược. GRISEOFULVIN BP2011/ EP7 Batch No : 120109 NSX : 01/2012 HSD : 01/2016 |
Nguyên liệu Dược. GRISEOFULVIN BP2011/EP7. Batch No : 120303 NSX : 03/2012 HSD : 03/2016 |
Nguyên liệu Dược. NYSTATIN Ph.Eur.4/USP27. Batch No : 4015213; 4015214 NSX : 12/2011 HSD : 12/2014 |
Nguyên liệu dược: Amikacin Sulphate EP6 - Lot: AMKS-20041202 - Date: 02/2012-02/2016 - Nsx: Interquim, S. A.DE C.V.Mexico - (Qui đổi 100KA =150.8KG). |
NGUYêN LIệU DượC: BACITRACIN ( KHáNG SINH BACITRACIN). DATE: 2015 |
Nguyên liệu dược: CEFACLOR Monohydrate USP32 - Lot: 66020000052 - Date: 01/2012- 01/2017- Nsx: ACS Dobfar S.p.A. Italy. |
Nguyên liệu dược: Cefalexin Monohydrate (Purilex Compacted) - Lot: B425700,B425701,B425702 - Date: 02/2012 - 01/2016 - Nsx: DSM Anti-Infectives Chemferm, S.A -Spain. |
Nguyên liệu dược: Cefamandole Nafate - Lot:1201205 - Date: 12/2011 - 11/2013- Nsx:Zhejiang Yongning Pharmaceutical Co.,Ltd.China |
Nguyên liệu dược: Cefazolin Sodium Sterile USP29(Sx thuốc Kháng sinh) - Lot:A201111010 - Date:11/2011-11/2014 - Nsx:Harbin Pharmaceutical Group co.,ltd.General Pharm.Factory. China. |
Nguyên liệu dược: CEFEPIME HCL FOR Injection (With L- Arginine) USP30 - Lot: 12022012;12021021 - Date: 02/2012- 02/2015- Nsx: Shenzhen Salubris Pharmaceutical Co.,ltd. China. |
Nguyên liệu dược: CEFIXIME TRIHYDRATE (COMPACTED), lô: CFXJ120046, sx: 03/2012, hạn dùng: 02/2015. |
Nguyên liệu dược: CEFIXIME TRIHYDRATE COMPACTED USP29, Lô: CFXG120007, sx: 01/2012, hd: 12/2014. |
Nguyên Liệu Dược: CEFIXIME USP 32 , 2 Thùng, Batch no: XMEP110228, SX: 11/2011, HSD: 10/2014, (Orchid Chemicals & Pharmaceuticals Ltd). |
Nguyên liệu dược: Cefixime USP Power - Lot: XMEP110254 - Date: 12/2011 - 11/2014- Nsx: Orchid Chemicals Pharmaceuticals Ltd.India |
NGUYêN LIệU DượC: CEFMETAZOLE SODIUM STERILE ( KáHNG SINH). DATE: 2014 |
NGUYêN LIệU DượC: CEFOPERAZONE ( KHáNG SINH). DATE: 2013 |
Nguyên liệu dược: Cefoperazone Sodium And Sulbactam Sodium Sterile(1:1) (Sx Thuốc Kháng sinh)- Lot:120142001- Date:01/2012-01/2014 - Nsx: Suzhou Dawnrays Pharmaceutical co.,ltd - China. |
Nguyên liệu dược: Cefoperazone Sodium Sterile USP29 - Lot:111030921,111130937 - Date:10,11/2011-10,11/2013 - Nsx: Suzhou Dawnrays Pharmaceutical co.,ltd - China. |
Nguyên liệu dược: CEFOTAXIME SODIUM USP (STERILE) - Lot: CFTZ110043,110045,110047,110049 - Date: 09/2011-08/2014- Nsx: Orchid Chemicals & Pharmaceuticals Ltd. India. |
Nguyên Liệu Dược: CEFOTAXIME Sodium USP32, 5 Thùng., Batch no: 1110209, SX: 10/2011, HSD: 03/2014, (Zhejiang Yongning Pharmaceutical Co., Ltd.). |
Nguyên Liệu Dược: Cefradine L Arginine Sterile (sx thuốc kháng sinh)- Lot:A201201031 -Date:01/2012-01/2015 - NSX: Harbin Pharmaceutical Group co. ltd. General Pharm.Factory - China. |
Nguyên Liệu Dược: CEFRADINE POWDER BP2000 - Lot:1203030;1203073;1202009 -Date:02;03/2012-02;03/2015 - NSX: Zhejiang Zhebang Phar co.,ltd - China. |
Nguyên Liệu Dược: CEFRADINE POWDER BP2000 (sx thuốc kháng sinh)- Lot:1202099 -Date:02/2012-02/2014 - NSX: Zhejiang Zhebang Phar co.,ltd - China. |
Nguyên liệu dược: Ceftazidime Pentahydrate Strerile Buffered EP6/ USP32 - Lot:25E50270 - Date: 12/2011- 11/2014- Nsx:Fresenius Kabi Anti Infectives S.R.L.Italy. |
NGUYêN LIệU DượC: CEFTEZOLE SODIUM STERILE ( KHáNG SINH). DATE: 2014 |
NGUYêN LIệU DượC: CEFTIZOXIME SODIUM STERILE ( KHáNG SINH). DATE: 2014 |
Nguyên Liệu Dược: CEFTRIAXONE Sodium USP33, 5 Thùng., Batch no: 111001, SX: 10/2011, HSD: 09/2014, (Zhejiang Yongning Pharmaceutical Co., Ltd.). |
Nguyên liệu dược: CEFUROXIME AXETIL AMORPHOUS, lô: CFSH120018, sx: 02/2012, hd: 01/2015. |
Nguyên liệu dược: CEFUROXIME AXETIL USP AMORPHOUS - Lot: CAAB110442;CAAB110443 - Date: 12/2011 - 11/2014- Nsx: Orchid Chemicals & Pharmaceutical Ltd. India |
Nguyên Liệu Dược: CEFUROXIME Axetil USP30, 5 Thùng., Batch no: CFANG 044211, SX: 11/2011, HSD: 10/2014, (Nectar Lifesciences Ltd.). |
Nguyên liệu dược: Cefuroxime Sodium (Sterile) USP 32- Lot:11112066 - Date: 11/2011- 11/2014 - Nsx: Shenzhen Salubris Pharmaceuticals Co., LTD - China |
NGUYêN LIệU DượC: CEFUROXIME SODIUM STERILE ( KHáNG SINH) DATE: 2013 |
Nguyên Liệu Dược: CEFUROXIME Sodium USP23, 5 Thùng., Batch no: 11112066, SX: 11/2011, HSD: 11/2014, (Shenzhen Salubris Pharmaceutical Co., Ltd). |
Nguyên Liệu Dược: CEPHALEXIN Monohydrate BP2004 , 80 Thùng, Batch no: KCL01120018, KCL01120019, SX: 01/2012, HSD: 12/2014, (Aurobindo Pharma Ltd). |
Nguyên Liệu Dược: CEPHALEXIN Monohydrate BP2010 , 80 Thùng, Batch no: 0412025016, 0412025018, 0412015069, SX: 01, 02/2012, HSD: 12, 01/2014, 2015, (NCPC Hebei Huamin Pharmaceutical Co., Ltd). |
Nguyên Liệu Dược: CEPHALEXIN Monohydrate USP 32 , 40 Thùng, Batch no: CPXD120001, SX: 11/2011, HSD: 10/2015, (Orchid Chemicals -amp; Pharmaceuticals Ltd). |
Nguyên liệu dược: Ciprofloxacin Hydrochloride USP 31, lô: 20111119 sx: 11/2011, hd: 11/2014. Nsx: Jiangxi Dongxu Chemical Science And Technology Co., Ltd-China. |
Nguyên Liệu Dược: Clindamycin Hydrochloride USP34(Sx thuốc kháng sinh) - Lot:P-003-WS11122701-Date:12/2011-12/2014 - NSX:Zhejiang Hisoar Pharmaceutical Co., Ltd.China |
Nguyên Liệu Dược: Clindamycin Phosphate USP32(Sx thuốc kháng sinh) - Lot:P-006-WS20111209-Date:12/2011-12/2015 - NSX:Zhejiang Hisoar Pharmaceutical Co., Ltd.China |
Nguyên Liệu Dược: DOXYCYCLINE HYCLATE BP2011 , 12 Thùng, Batch no: YD120101083, SX: 01/2012, HSD: 12/2015, (Yangzhou Pharmaceutical Co., Ltd). |
Nguyên Liệu Dược: GENTAMYCIN SULPHATE EP4, 10 Thùng., Batch no: 2012021461 , SX: 02/2012, HSD: 02/2014, (Nangyang Pukang Pharmacetical Co, Ltd). (100 Bou = 171 Kgs). |
Nguyên Liệu Dược: Levofloxacin Hemihydrate (sx thuốc kháng sinh)- Drum/25Kg -Lot:DK21-1202121 -Date:02/2012-02/2015 - NSX: Shangyu Jingxin Phar co.,ltd. |
Nguyên liệu dược: Levofloxacin Hemihydrate, số lô:20120106, ngày sản xuất: 06/01/2012, hạn dùng: 05/01/2016, nhà sản xuất: Taizhou waigaoqiao Liantong Pharmaceutical Co.,Ltd, China |
Nguyên Liệu Dược: MEPHENESIN BPC73, 80 Thùng., Batch no: SAM/MEPH/121120, 121121, 121122, 121123, 121124, 121125, 121126, 121127, 121128, 121129 SX: 12/2011, HSD: 11/2015, (Aastrid International Pvt Ltd.). |
Nguyên liệu dược: MEROPENEM SODIUM CARBONATE - Lot:330771 80441 - Date: 11/2011- 11/2014 - Nsx: ACS Dobfar Spa. Italy . |
NGUYêN LIệU DượC: NEOMYCIN SULFATE( KHáNG SINH NEOMYCIN SULFATE). DATE: 2014 |
NGUYêN LIệU DượC: NEOMYCIN SUNLFATE USP/BP MICRONIZED, LOT No: NMZ11006K, NSX:29/09/2011, HSD: 29/09/2016, CôNG TY SảN XUấT: PHARMACIA & UPJOHN COMPANY - USA, HàNG MớI 100% |
Nguyên liệu dược: Paracetamol Ph.Eur Powder - Drum/50Kg -Lot:637511M056,637511V247 -Date:10,12/2011- 10,12/2016 -NSX: Mallinckrodt Inc - USA. |
Nguyên Liệu Dược: PIPERAZINE Citrate USP27, 10 Thùng., Batch no: PC402/12, SX: 11/2011, HSD: 10/2016, ( G.Amphray Laboratories). |
NGUYêN LIệU DượC: POLYMYCIN B SULFATE ( KHáNG SINH POLYMYCIN B SULFATE). DATE: 2015 |
Nguyên liệu dược: TOBRAMYCIN Sulphate Sterile - Lot:11111048003 - Date: 11/2011 - 11/2014 - Nsx: Biovet. JSC. Bulgaria (Theo quy đổi: 08kga = 11.008 kg). |
Nguyên liệu dược: Vancomycin Hydrochloride Sterile EP6 Lot: HAF1201010- Date: 01/2012 - 01/2014 - Nsx:: Livzon group fuzhou fuxing pharmaceutical Co.,Ltd. China |
Nguyên liệu dược:Cefataxime sodium sterile |
Nguyên liệu dược:Cefixime trihydrate |
NGuyên liệu dược:Cefotaxime sodium sterile |
Nguyên liệu dược:Ceftazidime for Injection/Sodium carbonate,Lô:B091311,B091310,B091314,NSX:09/2011,HD:09/2014 |
Nguyên liệu dược:Cephalexin monohydrate |
Nguyên liệu dược:Clavulanate potassium avicel 1:1 |
Nguyên liệu dược:Clavulanate potassium with avicel 1:1 |
Nguyên liệu dược:Gentamycin sulphate sterile BP2002 - Lot:11121639 -Date:12/2011-11/2015 - NSX:Yantai Justaware Phar. co.,ltd- China. |
Nguyên Liệu Dược:LINCOMYCIN HCL EP7(Sx thuốc kháng sinh) - Lot:2012011091 - Date:01/2012-01/2015 - NSX: Nanyang Pukang Pharmaceutical co.,ltd - China (500 BOU= 579Kgs- Đơn giá: 56 Usd/Bou). |
Nguyên liệu dược:Roxithromycin |
Nguyên Liệu Dược:Sterile Ceftazidime Pentahydrate Sodium Carbonate USP28 (sx thuốc kháng sinh)- Lot:20055BJ81J-D -Date:02/2012-02/2014 - NSX: Qilu Antibiotics Pharmaceutical Co.,Ltd.China. |
Nguyên liệu kháng sinh sx thuốc thú y :TRIMETHOPRIM BP2011 |
Nguyên liệu kháng sinh sx thuốc thú y LEVAMISOLE HCLBP2007/EP6.0 |
Nguyên liệu làm thuốc thú y ( COLISTIN SULFATE PREMIX 10% GRANULAR ) hàng mới 100% , nhập khẩu theo QĐ 75/TY-QLT , Cục Thú y ngày21/01/2011 |
Nguyên liệu làm thuốc thú y ( COLISTIN SULPHATE 10% PREMIX ) hàng nhập theo GP 1145 /CN - TACN Ngày 03/10/2011 , mới 100% , 20kg x500 = 10.000kg N.W |
Nguyên liệu ngành Dược - CIPROFLOXACIN HCL USP34 . BATCH NO.DK10-1201182 .HSD : 01/2015. (25 Kg/Drum) |
Nguyên liệu ngành Dược - NEOMYCIN SULFATE USP 32. BATCH NO.SC-NM-20111128. HSD : 05/2015 (20 Bous/Drum) |
Nguyên liệu ngành Dược - OMEPRAZOLE PELLETS 8.5% . BATCH NO.OMZEN 041022012 & OMZEN 042022012. HSD : 01/2015 (25 Kg/Drum) |
Nguyên Liệu ngành Dược - SPIRAMYCIN BASE EPIII . BATCH NO.20120207. HSD : 02/2016 (25 Kg/Drum) |
Nguyên liệu phục vụ sản xuất các sản phẩm thuốc thú y: OXYTETRACYCLINE HCL |
Nguyên liệu sản xuất tân dược : DISULFIRAM USP. Drum : 25kg. Lô : 11-55. NSX: 11/2011. HD: 10/2015. Hàng nhập trừ hạn ngạch. |
Nguyên liệu sản xuất Tân dược : GABAPENTIN USP33 . BATCH NO : GAA-1110014 , MFG DATE : 10/2011 , EXP DATE : 09/2014 |
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC CAPTOPRIL BATCH NO: QM11003 DATE: 08/2016 |
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC CEFACLOR MONOHYDRATE USP32 BATCH NO: 660200 02311 DATE: 11/2016 |
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC CEFADROXIL MONOHYDRATE BATCH NO: B339426 DATE: 11/2015 |
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC CEFIXIME TRIHYDRATE ( COMPACTED) USP30 BATCH NO: BCFXNC001612 DATE:12/2014 |
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC CEFIXIME USP34 BATCH NO:CFEC120039 DATE: 01/2016 |
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC CEFOPERAZONE SODIUM AND SULBACTAM SODIUM ( 1:1 ) BATCH NO: 319109007 DATE: 08/2014 |
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC CEFOTAXIME SODIUM STERILE BATCH NO: A201203020 DATE:01/2015 |
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC CEFOTAXIME SODIUM USP32 BATCH NO: CTXM113023 DATE: 09/2014 |
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC CEFTAZIDIME BUFFERED USP32 BATCH NO: 4110596001 DATE: 10/2014 |
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC CEFTRIAXONE SODIUM STERILE EP BATCH NO: 11CTOHA12045 DATE: 12/2014 |
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC CEFUROXIME AXETIL ( AMORPHOUS ) USP30 BATCH NO: CFANG001212; CFANG002912; CFANG003112; CFANG003212 DATE:12/2014 |
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC CEFUROXIME AXETIL USP30 BATCH NO: CFANG010512; CFANG010712; CFANG010812; CFANG009712 DATE:02/2015 |
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC CEFUROXIME SODIUM STERILE USP31 BATCH NO: 4110201001 DATE: 09/2014 |
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC CEPHALEXIN MONOHYDRATE BP2007 BATCH NO: 121080008 DATE: 11/2015 |
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC CLOPIDOGREL BISULFATE FORM I USP29 BATCH NO: 010112 DATE: 12/2013 |
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC GLICLAZIDE EP6 BATCH NO: 110712 DATE: 11/2016 |
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC GLIMEPIRIDE BATCH NO: A-110055 DATE: 02/2016 |
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC L-CYSTINE USP28 BATCH NO: 111210 DATE: 12/2015 |
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC PIRACETAM BATCH NO: 20111148 DATE:11/2014 |
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC PREDNISOLONE BP2007 BATCH NO: NPL120201 DATE: 01/2017 BATCH NO: NPL111216 DATE: 12/2016 |
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC PURIDROX COMPACTED ( CEFADROXIL MONOHYDRATE) BATCH NO: B339415 DATE: 08/2015 |
Nguyên Liệu sản xuất Tân Dược trị dau & loet dạ dày: OMEPRAZOLE Pallets 8.5%. Drum : 25kg. Lô: OMCP2311211, OMCP2321211. NSX: 12/2011. HD: 11/2014. Hàng nhập trừ hạn ngạch. |
Nguyên Liệu sản xuất Tân Dược trị viêm sưng khớp: CELECOXIB. Drum : 25kg. Lô: CEL09811. NSX: 11/2011. HD: 10/2016. |
Nguyên liệu sản xuất thuốc : NALIDIXIC ACID BP (1 drum/ 50 kg)- Lô : ND-0300211-X - NSX : 02/11 - HD : 01/16 - GPNK trừ lùi. |
Nguyên liệu sản xuất thuốc CEFACLOR USP 30 Nsx: 12/2011 Date: 11/2014 Lot:111120722 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc CEFDINIR USP 32 Nsx: 12/2011 Date: 11/2014 Lot : CDR-1201001 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc CEFIXIME TRIHYDRATE Nsx: 01/2012 Date: 12/2014 Lot:CFX-1201032 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc CEFPODOXIME PROXETIL Lô : CPME110019 NSX : 12.2011 HD : 11.2014 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc CEFPODOXIME PROXETIL Nsx: 12/2011 Date: 11/2014 Lot:KCX12110471 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc CEFPODOXIME PROXETIL USP 30 Nsx: 12/2011 Date: 11/2014 Lot : KCX12110498 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc CEFUROXIME AXETIL Nsx: 11/2011 Date: 10/2014 Lot:CFANG041411,CFANG044911,CFANG045211 Nsx: 12/2011 Date: 11/2014 Lot:CFANG046411,CFANG046811,CFANG046911,CFANG047011 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc CEFUROXIME AXETIL USP 30 Nsx: 01/2012 Date: 12/2014 Lot: CFANG049011, CFANG049111, CFANG049211, CFANG000712, CFANG000912, CFANG001012, CFANG001112 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc CHLORAMPHENICOL BP2010/EP7 Nsx: 07/2011 Date: 06/2015 Lot : CH11327 Nsx: 07/2011 Date: 06/2015 Lot: CH11328 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc chữa bệnh cho người, kháng sinh ACETYL SPIRAMYCIN TCCL: CP2010; NSX: 27/02/2012; HSD: 26/02/2014; 20kg/thùng x 10 thùng=200kg. |
Nguyên liệu sản xuất thuốc DOXYCYCLINE HYCLATE EP7.0/BP2011 . Hạn sử dụng 10/2015. Hàng mới 100% |
Nguyên liệu sản xuất thuốc GABAPENTIN USP 32 Nsx: 09/2011 Date: 08/2014 Lot:GAA-1109039 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh - Benzylpenicillin Sodium Sterile. 03kg/túi x 05 túi/thùng x 12 thùng. HSD: 13/02/2016. Hàng mới 100% |
Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh - Cefalexin Monohydrate (Compacted). BP2010. HSD: 12/2014. 25kg/thùng. Hàng mới 100%. |
Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh - Cefazolin Sodium Sterile, EP6.0. HD: 29/09/2014. Hàng mới 100% (Quy cách đóng gói: 10kg/Tin/Carton) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh - Cloxacillin Sodium BP2011 (Compacted). HSD: 12/2014. 25kg/thùng. Hàng mới 100%. |
Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh Cefamandole Nafate Sterile USP31 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh Cefepim hydrochloride sterile(with L-arginine) USP33 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh Cefotaxime Sodium Sterile |
Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh Cefotaxime sodium sterile USP34 NSX:01/02/2012 HD:31/01/2015 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh Ceftazidime L- Arginine sterile. SX tháng 02/2012, HD tháng 12/2013 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh Dexamethasone Acetate EP5/BP2007 batch no.: 111108 NSX 19/11/2011 HSD 19/11/2014 Mới 100% |
Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh Lincomycin HCL EP7.0 Batch no 2011111391 HSD 12/11/2014 và 2011112391 HSD 22/11/2014 Mới 100% |
Nguyên liệu sản xuất thuốc LINCOMYCIN HYDROCHLORIDE Nsx: 10/2011 Date: 10/2014 Lot:2011101491 Nsx: 09/2011 Date: 09/2014 Lot:2011091391 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc Mecobalamin JPXVI. Hạn SD: 31/08/2014. Hãng Sx : Hebei Huarong Pharmaceutical Co.,Ltd. Hàng mới 100%. |
Nguyên liệu sản xuất thuốc N-ACETYL-DL-LEUCINE Nsx: 01/2012 Date: 01/2014 Lot: 120101 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược loại kháng sinh: Pyrazinamide BP2002; Lô: PYZ/P-031/12, PYZ/P-032/12; HD: 2017 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, loại kháng sinh: Azithromycin EP; Lô: RT0A1016; NSX: 11/2011; HD: 11/2016 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược,loại kháng sinh: Clarithromycin USP28; Lô: 120271-1/ 120301-2; HD:2015 |
Nguyên Liệu Sản Xuất Thuốc Tân dược: CEPHALEXIN MONOHYDRATE COMPACTED, SX: 02/2012, HD: 01/2015, NSX; NCPC Hebei Huamin pharma Co.,Ltd China |
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược; CEPHALEXIN monohydrat compacted, Sx :10/2011,Hd : 09/2014, Nsx: NCPC Hebei Huamin Pharma Co.,LTD China |
NGUYÊN LIệU SảN XUấT THUốC THú Y - TYLOSIN TARTRATE GRAN |
NGUYêN LIệU SảN XUấT THUốC THú Y ( ADENOSINE TRIPHOSPHATE DISODIUM CP2010) (SX: JINAN MINGXIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD) ( Số Lô: 11055301, NGàY SX: 01/05/2011, THờI HạN Sử DụNG 30/04/2012) |
NGUYêN LIệU SảN XUấT THUốC THú Y ( TILMICOSIN PHOSPHATE) (SX: HEBEI TIANXIANG BIOLOGICAL PHARMACEUTICAL CO.,LTD) (Số Lô: 20111150, NGàY SX: 25/11/2011, HạN Sử DụNG 22/11/2013) |
NGUYêN LIệU SảN XUấT THUốC THú Y (FOSFOMYCIN SODIUM EP6) (NSX:ZHEJIANG K-SHENG BIO-PHARM CO.,LTD) (Số Lô:20120211,NSX:11/2/2012,HSD:10/2/2015) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : APRAMYCIN SULPHATE. ( 10bou/drum, 5drums, 50 Bou= 89.5 kgs) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : BROMHEXINE HCL .(25kg/drum, 16drums) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : CEPHALEXIN MONOHYDRATE POWDER. (25kg/drum, 80drums) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : CLOPIDOL |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : Colimeiji (Colistin Sulphate) (600 Bou/Drum, 94Drums = 56400 Bou x 1.40USD/Bou) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : Colimeiji Sulphate (Colistin Sulphate) (600 bou/ thùng, 113 thùng = 2.994,50 Kgs = 67.800 Bou x 1,4 USD/ Bou) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : COLISTIN SULFATE EP7 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : COLISTIN SULPHATE . (200bou/drum, 200drums, 2,000kgs = 40,000 Bou) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DIAVERIDINE . (25kg/drum, 20drums) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DIAVERIDINE HCL. (25kg/drum, 20drums) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DIAVERIDINE. (25kg/drum, 12drums) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DOXYCYCLINE HCL. (25kg/drum, 120drums) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DOXYCYCLINE HYCLATE . (25kg/drum, 80drums) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : ENROFLOXACIN BASE. (25kg/drum, 40drums) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : ENROFLOXACIN HCL Batch no : DK05-1112291, DK05- 1201021, DK05- 1201044, DK05- 1201046, DK05- 1201061, DK05- 1201071, DK05-1201081; HSD:28/12/2015, 01/01/2016, 03/01/2016, 05/01/2016, 06/01/2016, 07/01/2016 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : ERYTHROMYCIN THIOCYANATE Batch no: 111250270, 111250290; HSD: 27/12/2014, 29/12/2014 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : FLORFENICOL 99 % MIN Batch no : 201112090, HSD: 14/12/2014 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : FLORFENICOL 99% MIN Batch no:201201009, 201201012; HSD: 11/01/2014, 12/01/2014 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : FLUMEQUINE BASE. (25kg/drum, 24drums) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : GENTAMYCIN SULPHATE (STERILE). ( 5bou/lon, 2lon/carton, 10cartons, 100 Bou= 163.4kgs) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : IVERMECTIN . (1kg/lon, 10lon/carton, 10cartons) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : IVERMECTIN . (5kg/lon, 02lon/carton, 03cartons) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : IVERMECTIN. (1kg/lon, 10lon/carton, 12cartons) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : KANAMYCIN MONO SULPHATE Batch no: 20111209, 20111206-1, 20111103-1; HSD: 11/2014, 10/2014 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : LINCOMYCIN HCL. ( 20bou/drum, 25drums, 500 bou = 587.65 kgs) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : NEOMYCIN SULFATE Batch no: SC-NM-20111144 ; HSD:05/2015 ( 1 BOU = 1,555 KGS ) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : NEOMYCIN SULPHATE . Lot: SC-NM-20111008, sx: 10/2011, hsd: 04/2015, nsx: Sichuan long march pharmaceutical co.,ltd. (20bou/drum, 25drums, 500Bou = 775kgs) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : NORFLOXACIN BASE. (25kg/drum, 120drums) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : NORFLOXACIN HCL. (25kg/drum, 120drums) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : NORFLOXACIN HYDROCHLORIDE 99 % MIN Batch no:20111215; HSD: 25/12/2014 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : NORFLOXACIN NICOTINATE , Batch no :120106, 120107, HSD: 07/01/2015 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : RIFAMPICIN . ( 25kg/drum, 20drums) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : RIFAMPICIN. ( 25kg/drum, 24drums) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : RIFAMPICIN. (25kg/drum, 28drums) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : SPECTINOMYCIN HYDROCHLORIDE. ( 20kg/drum, 24drums, 480 kg = 308.64 Bou) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : SPIRAMYCIN ADIPATE. (25kg/drum, 12drums) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : THIAMPHENICOL BP98 Batch no :20111211,20111214; HSD: 10/12/2014, 13/12/2014 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : TIAMULIN HYDROGEN FUMARATE 98% POWDER. Lot: 12011069001, sx: 01/2012, hsd: 01/2015, nsx: Biovet JSC. ( 25kg/drum, 8drums) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : TILMICOSIN PHOSPHATE Batch no : G81120125; HSD: 23/01/2014 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : TRIMETHOPRIM MICRONISED. (25kg/drum, 20drums) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : TRIMETHOPRIM. (25kg/drum, 20drums) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : TYLOSIN TARTRATE BPV2001 POWDER |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y :GENTAMYCIN SULPHATE BP2002 STERILE mới 100% |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y :LINCOMYCIN HCL EP7 mới 100%( 500BOU =588.28 ) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y :NORFLOXACIN BASE USP30 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y CEFOTAXIME SODIUM USP33 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y CEFTIOFUR HCL |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y Colimeiji Sulphate (Colistin Sulphate) (600Bou/Drum) (67.800 BOU x 1.40 = 94,920 USD) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y COLISTIN SULPHATE EP IV: Lot: N1-120206-5; NSX: 02/2012, HSD: 01/2015; Lot: N1-120207-5; NSX: 02/2012; HSD: 02/2015; Quy cách: 20Kg/thùng. |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y dùng trị bênh tiêu hóa trên gia súc, gia cầm: COLISTIN SULPHATE 10% PREMIX; Lot: 20120314 ; NSX: 03/2012, HSD: 03/2016; Quy cách: 20Kg/Bao |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y Florfenicol |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y FLORFENICOL 99% MIN , mới 100% |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y FLUMEQUINE BASE; Lot: 20111007; NSX: 10/2011, HSD: 10/2015; Lot: 20111108, NSX: 11/2011, HSD: 11/2015; Quy cách: 25Kg/ Thùng. |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y FLUMEQUINE SODIUM; Lot: 20111228, NSX: 12/2011, HSD: 12/2015; Quy cách: 25Kg/ Thùng. |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y FLUMEQUINE; Lot: 20120305, NSX: 03/2011, HSD: 03/2016; Quy cách: 25Kg/ Thùng. |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y IVERMECTIN |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y- Kháng sinh CALCIUM PROPIONATE |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y- Kháng sinh CEFTIOFUR HCL. Nhà sx: Zhejiang Chy |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y- Kháng sinh SODIUM PROPIONATE |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y- Kháng sinh TILMICOSIN PHOSPHATE |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y NEOMYCIN SULPHATE USP33 ( 1000 BOU= 1557.65 kg ) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y OXYTETRACYCLINE HYDROCHLORIDE EP7.0/BP2011 .Hàng thuộc QĐ 88/2008 , ngày sản xuất : 14/02/2012 , hạn dùng tháng 1/2016 |
NGUYEN LIEU SAN XUAT THUOC THU Y OXYTOCIN ACETATE EP7.0 (4 MIU = 7.5 gram) nha SX Wuxi Kaili Pharceutical Co.ltd Lo sx POx 111101 Date 11/2013 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y STAFAC 50 ( Kháng sinh, kích thích tăng trọng, phòng tiêu chẩy). Hàng mới 100%, Hàng NK theo Thông tư số 31/2011/TT-BNNPTNT ngày 21/4/2011 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y Sulfamonomethoxine Sodium |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y Tilmicosin Phosphate |
NGUYEN LIEU SAN XUAT THUOC THU Y TOLTRAZURIL |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y Tylosin tartrate |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y, chất kháng sinh: 2-Pyrrolidone, 200Kg/ Drum. Hàng mới 100% |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: ASPIRIN (Số lô: 20120126; NSX: 01/2012; HSD: 01/2016; Quy cách: 25kg/thùng) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: CEPHALEXIN MONOHYDRATE POWDER BP2004; Lot: 121080047, 121080057, NSX: 01/2012, HSD: 12/2015; Quy cách: 25Kg/Thùng |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: chất kháng sinh JOSAMYCINE, HSD 04/2013. |
NGUYÊN LIệU SảN XUấT THUốC THú Y: COLISTIN SULFATE EP6 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: Colistin Sulphate (Số lô: N1-120220-5; NSX: 02/2012; HSD: 02/2015; Quy cách: 20kg/thùng) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: COLISTIN SULPHATE 10% PREMIX; Lot: 20111214; NSX: 12/2011, HSD: 12/2015; Quy cách: 20Kg/Bao |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: DEXAMETHASONE SODIUM PHOSPHATE EP5; Lot: NEDNa 120101; NSX: 01/2012, 01/2017; Quy cách: 0.5Kg/Tin, 20tins/carton |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: DIAVERIDINE HCL; Lot:441112003 ; NSX: 12/2011, HSD: 12/2014; Quy cách: 25Kg/Thùng |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: Doxycycline Hyclate BP2007 (Số lô: 1202036, NSX: 02/2012; HSD: 01/2016; Quy cách: 25kg/thùng) |
NGUYÊN LIệU SảN XUấT THUốC THú Y: DOXYCYCLINE HYCLATE EP7.0/BP2011. HạN Sử DụNG ĐếN THáNG 10-2015 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: DOXYCYCLINE HYCLATE EP7.0/BP2011; Lot: YD111101041; NSX: 11/2011, HSD:10/2015; Quy cách: 25 Kg/thùng. |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: Enrofloxacin Base (Số lô: 111204-2; NSX: 12/2011; HSD: 12/2015; Quy cách: 25kg/thùng) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: ENROFLOXACIN BASE; Lot: 111119-2, 111118-1, NSX: 11/2011, HSD: 11/2015; Quy cách: 25 Kg/Thùng. |
NGUYÊN LIệU SảN XUấT THUốC THú Y: ENROFLOXACIN HCL |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: Enrofloxacin Hcl (Số lô: 111212-1, 111215-2, 111217-1, 111218-1; NSX: 12/2011; HSD: 12/2015; Quy cách: 25kg/thùng) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: ENROFLOXACIN HCL; Lot: 111201-1; NSX:12/2011; HSD:11/2015; Lot: 111202-1; NSX:12/2011; HSD:12/2015; Quy cách: 25 Kg/thùng. |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: ENROFLOXACINE BASE; Lot: 120219-2, 120219-3; NSX:02/2012; HSD:02/2016; Quy cách: 25 Kg/thùng. |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: ENROFLOXACINE HCL; Lot: 111221-2, 111218-2; NSX:12/2011; HSD:12/2015; Quy cách: 25 Kg/thùng. |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: FENBENDAZOLE CPV2005; Lot: 60311103, NSX: 09/2011, HSD: 09/2015; Quy cách: 25 Kg/thùng . |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: FLORFENICOL |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: Florfenicol (Số lô: 20120123; NSX: 01/2012; HSD: 01/2015; Quy cách: 25kg/thùng) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: FLORFENICOL; Lot: 5001-1112032; NSX: 12/2011, HSD: 11/2014; Quy cách: 25Kg/thùng |
NGUYÊN LIệU SảN XUấT THUốC THú Y: GENTAMYCIN SULPHATE STERILE BP2002/EP4 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: Gentamycin Sulphate Sterile BP2002/EP4 (Số lô: 12011030; NSX: 01/2012; HSD: 12/2015; Quy cách: 5Bou/Tin, 2Tin/Carton) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: HALQUINOL BPC; Lot: 170112, 180112, 200112, 210112, 190112; NSX:01/2012, HSD: 12/2014; Quy cách: 25 Kg/Thùng. |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: HALQUINOL; Lot: 20111222, 20111227; NSX:12/2011, HSD: 12/2014; Quy cách: 25 Kg/Thùng. |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: IVERMECTIN EP6 (96%UP); Lot: 201111026, 201111027; HSD: 11/2011, HSD: 11/2013; Quy cách: 10kg/carton |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: Ivermectin EP6 (Số lô: 201201047; NSX: 01/2012; HSD: 01/2014; Quy cách: 1kg/Lon, 10lon/carton) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: Levamisole Hcl (Số lô: LV11641; NSX: 11/2011; HSD: 10/2015; Quy cách: 25kg/Thùng) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: LINCOMYCIN HCL; Lot: 2011101932, 2011102111; NSX: 10/2011, HSD: 10/2014; Quy cách: 20 Bou/Thùng(1000 Bou=1175Kg) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: Neomycin Sulfate USP34 (Số lô: SC-NM-20111122, NSX: 11/2011; HSD: 05/2015; Quy cách: 20Bou/thùng (31,1Kg/thùng)) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: NEOMYCIN SULPHATE BP2009/USP34; Lot: 201111040; NSX: 11/2011, HSD: 11/2015; Quy cách: 20Bou/Thùng (1.500Bou = 2310Kg) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: Norfloxacin Hcl (Số lô: 20120108; NSX: 01/2012; HSD: 01/2016; Quy cách: 25kg/thùng) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: NORFLOXACIN HCL; Lot: 20120204, 20120205, 20120206, 20120207 ; NSX:02/2012, HSD:02/2015; Quy cách: 25 Kg/thùng. |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: Oxytetracycline Hcl (Số lô: 11121351; NSX: 12/2011; HSD: 12/2015; Quy cách: 25kg/thùng) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: OXYTETRACYCLINE HYDROCHLORIDE EP7.0/BP2011; Lot: YT120102013, YT120102014, YT120102015; NSX: 01/2012, HSD: 12/2015;Quy cách: 25 Kg/Thùng. |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: PENICILLIN G PROCAINE STERILE; Lot: 1109305, 1109313; NSX: 09/2011, HSD: 08/2014; Quy cách: 20.04Kg/Thùng(500Bou=501Kg) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: PRAZIQUANTEL; Lot: 20120318, NSX:03/2012, HSD:03/2016; Quy cách: 25 Kg/thùng. |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: Roxarsone (Số lô: RB120207; NSX: 02/2012; HSD: 02/2015; Quy cách: 25kg/thùng) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: ROXARSONE; Lot: RB111203, RB111202; NSX: 12/2011, HSD: 12/2014; Lot: RB111201; NSX: 12/2011, HSD: 11/2014; Quy cách: 25Kg/thùng |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: Sodium Camphorsulphonate ( 25 Kg/Drum), Hàng mới 100% |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: SPECTINOMYCIN HCL USP33; Lot: YC1109019 , NSX:09/2011, HSD:09/2015; Quy cách: 15.13Kg/thùng (100 BOU=151.3 Kg) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: SPIRAMYCIN ADIPATE; Lot: 20111006; NSX: 10/2011; HSD: 10/2014; Quy cách: 25kg/Thùng |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: STREPTOMYCIN SULPHATE STERILE Lot: HSS1110333, HSS1110334, HSS1110330; NSX: 10/2011, HSD:10/2015; Quy cách:13.72KG/Carton (1000Bou=1372Kg). |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: SULFAQUINOXALINE SODIUM; Lot: 841202002, 841202001; NSX: 02/2012, HSD: 02/2015; Quy cách: 25Kg/Thùng |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: Thiamphenical (Số lô: 20120105; NSX: 01/2012; HSD: 01/2015; Quy cách: 25kg/thùng) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: THIAMPHENICOL EP7.0; Lot: 5002-1111003; NSX: 11/2011, HSD: 10/2014; Quy cách: 25Kg/thùng |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: TIAMULIN HYDROGEN FUMARATE 98%; Lot:201111076; NSX: 11/2011, HSD: 11/2016; Quy cách: 30Kg/Thùng |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: Toltrazuril (Số lô: 110803-1; NSX: 08/2011; HSD: 08/2015; Quy cách: 5kg/thùng) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: TOLTRAZURIL; Lot: 110922-2; NSX: 09/2011, HSD: 09/2015; Quy cách: 10Kg/thùng |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: TRIMETHOPRIM BP; Lot: A-20111111015, A-20111111016; NSX: 11/2011, HSD: 10/2016; Quy cách: 25Kg/Thùng |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: Tylosin Tartrate (Số lô: A91120127; NSX: 01/2011; HSD: 01/2014; Quy cách: 15kg/Carton) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: TYLOSIN TARTRATE POWDER ; Lot: A201109183; A201109152; NSX: 09/2011, HSD: 09/2013Quy cách: 15kg/Carton |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thúy y: TIAMULIN FUMARATE 80% GRANULAR; Lot: 201112081, NSX: 12/2011, HSD: 12/2016; Quy cách: 15Kg/Case |
Nguyên liệu sản xuất thuốc: AMOXICILLIN TRIHYDRATE and CLAVULANATE POTASSIUM (4:1) Nsx: 12/2011 Date: 11/2014 Lot: 360112003 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc: CEFACLOR USP Nsx: 11/2011 Date: 10/2015 Lot: BCFLU11119 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc: CEFACLOR USP30 Nsx: 03/2012 Date: 02/2015 Lot: 121120166 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc: CEFDINIR Số lô: CDNP110012 NSX: 12/2011 HD: 11/2014 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc: CEFIXIME TRIHYDRATE (COMPACTED) USP30 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc: CEFIXIME TRIHYDRATE Lot: CF0981211. NSX: 12/2011 - HD: 11/2014 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc: CEFIXIME TRIHYDRATE USP32 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc: CEFIXIME TRIHYDRATE, Số lô:CFXG110401+ CFXG110402 NSX:12/2011,HD:11/2014 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc: CEFUROXIME AXETIL (AMORPHOUS) USP30 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc: CEFUROXIME AXETIL USP32 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc: CEPHALEXIN BP2008 Nsx: 01/2012 Date: 12/2015 Lot: 121080054 |
Nguyen lieu san xuat thuoc: Clarithromycin USP34, Lo:1720312027, NSX:15/02/2012, HD:14/02/2016 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc: LINCOMYCIN HCL Lot: 2011122512. NSX: 12/2011 - HD: 12/2014. (200 Bou # 235.8KG) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc: NALIDIXIC ACID Lot: ENAB-11-0062. NSX: 09/2011. HD: 08/2016. ( Dùng sản xuất kháng sinh) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc: OFLOXACIN Lô: KY-OF-M20111206 NSX: 05/12/2011 HD: 04/12/2015 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc: SPIRAMYCIN BASE Lot: 111230080M. NSX: 12/2011 - HD: 11/2015. |
Nguyên liệu sản xuất thuốc: VANCOMYCIN HYDROCHLORIDE Lot: 1107006. NSX: 07/2011 - HD: 07/2013 |
Nguyên liệu sản xuÊt thuìc: CEPHALEXIN MONOHYDRATE COMPACTED BP2010 |
Nguyên liệu sx tân dược: ACYCLOVIR USP31, Lot: 116471646, SX: 12/2011, HD: 12/2014, NSX: Zhejiang Charioteer Pharmaceutical Co., Ltd. - China. |
Nguyên liệu sx tân dược: ACYCLOVIR USP31, Lot: 126461408, SX: 01/2012, HD: 01/2015, NSX: Zhejiang Charioteer Pharmaceutical Co., Ltd. - China. |
Nguyên liệu sx tân dược: CEFACLOR USP30, Lot: 111120698, SX: 12/2011, HD: 11/2014, NSX: LUPIN LIMITED - INDIA |
Nguyên liệu sx tân dược: CEFADROXIL MONOHYDRATE (Puridrox Compacted) EP6, Lot: B339429, SX: 01/2012, HD: 12/2015, NSX: DSM Anti-Infectives Chemferm, S.A - Spain |
Nguyên liệu sx tân dược: CEFDINIR USP32, Lot: CDRN120001, SX: 12/2011, HD: 11/2015, NSX: Covalent Laboratories Private Limited - India. |
Nguyên liệu sx tân dược: CEFIXIME USP32, Lot: XMEP110226, SX: 11/2011, HD: 10/2014, NSX: Orchid Chemicals&Pharmaceuticals Ltd - INDIA |
Nguyên liệu sx tân dược: CEFPODOXIME PROXETIL USP32, Lot: CPPE120017, SX: 01/2012, HD: 12/2014, NSX: Orchid Chemicals&Pharmaceuticals Ltd - INDIA |
Nguyên liệu sx tân dược: CEFUROXIME AXETIL (AMORPHOUS) USP30, Lot: CFANG003812, SX: 01/2012, HD: 12/2014, NSX: NECTAR LIFESCIENCES - INDIA. |
Nguyên liệu sx tân dược: CEFUROXIME AXETIL USP32 Lot: CAAN120001, SX: 12/2011, HD: 11/2015, NSX: COVALENT LABORATORIES PRIVATE LIMITED - INDIA. |
Nguyên liệu sx tân dược: CEPHALEXIN MONOHYDRATE BP2004, Lot: 111081585,111081596,111081601, SX:12/2011, HD:11/2015, NSX: LUPIN LIMITED - INDIA. |
Nguyên Liệu SX Tân Dược: CIPROFLOXACIN HCl - USP32. Drum/ 25 kgs tịnh, Lot:DK10-1201183. Nsx: 01/2012. Hd: 01/2015. Hàng nhập trừ giấy phép |
Nguyên liệu sx tân dược: CIPROFLOXACIN HCL USP33, Lot:104111219-3,104111220-1, SX:12/2011, HD:12/2014 (NSX: Zhejiang Guobang pharmaceutical Co., Ltd - China) |
Nguyên liệu sx tân dược: CIPROFLOXACIN HCL USP34, Lot: DK10-1111031, SX:11/2011, HD:11/2014 (NSX: Zhejiang jingxin pharmaceutical Co., Ltd of P.R.C- China) |
Nguyên liệu sx tân dược: CLINDAMYCIN HCL USP23, Lot: 2011093021, SX: 09/2011, HD: 09/2014, NSX: Nanyang Pukang Pharmaceutical Co., Ltd. - China. Hàng lấy từ kho Ngoại quan Vimedimex |
Nguyên liệu sx tân dược: CLINDAMYCIN HCL USP34, Lot: 2012012022, SX: 01/2012, HD: 01/2015, NSX: Nanyang Pukang Pharmaceutical Co., Ltd. - China. |
Nguyên Liệu sx tân dược: DIOSMIN/HESPERIDIN 9:1. Lô: 110902. NSX: 09/2011. HD: 09/2013. |
Nguyên liệu sx tân dược: DOXYCYCLINE HYCLATE EP7, Lot: YD120101002, SX: 01/2012, HD: 12/2015, NSX: Yangzhou Pharmaceutical Co., Ltd. - China. |
Nguyên liệu sx tân dược: ENROFLOXACIN HCL , Lot: 111227-2, SX: 12/2011, HD: 12/2015, NSX: Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co., Ltd. - China. |
Nguyên liệu SX tân dược: GENTAMICIN SULPHATE STERILE (SX:12/2011 HD:11/2015 LOT:11121660) (100 BOU = 165 KG) |
Nguyên liệu sx tân dược: LEVOFLOXACIN HEMIHYDRATE (IN HOUSE), Lot: DK21-1112161, SX: 12/2011, HD: 12/2014, NSX: ZHEJIANG JINGXIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD - CHINA. |
Nguyên liệu sx tân dược: LINCOMYCIN HCL EP7, Lot: 2011102012,2011101991,2011102512, SX: 10/2011, HD: 10/2014, NSX: Nanyang Pukang Pharmaceutical Co., Ltd - China, 1bou =1.1803kg, 1thùng=20Bou, 1bou=56.9 USD, 1 thùng = 1138 USD. |
Nguyên liệu SX tân dược: NYSTATIN (SX:02/2012 HD:02/2015 LOT:04300212) (300BOU = 46.74 KG) |
Nguyên liệu sx tân dược: OFLOXACIN USP 34, Lot: KY-OF-M20111212, SX: 12/2011, HD: 12/2015, NSX: Zhejiang Apeloa Kangyu Pharmaceutical Co., Ltd. - China. |
Nguyên liệu sx tân dược: POTASSIUM CLAVULANATE WITH AVICEL 1:1, Lot: B112527AA,B119878AA, SX: 11/2011,01/2012, HD: 11/2015,01/2016, NSX: Lek Pharmaceuticals D.D - Slovenia. |
Nguyên liệu sx tân dược: SPIRAMYCIN BASE EPIII, Lot: 20111014,20120208, SX: 10/2011,02/2012, HD: 10/2015,02/2016, NSX: Wuxi Fortune Pharmaceuticals Co., Ltd. - China. |
Nguyên liệu sx tân dược: SULFAMETHOXAZOLE BP2003, Lot: 05230212,05250212,05260212, SX: 02/2012, HD: 01/2017, NSX: Virchow Laboratories Ltd - India |
Nguyên liệu sx tân dược: TRIMETHOPRIM BP2011, Lot: A-20111202034, SX: 02/2012, HD: 01/2017, NSX: SHOUGUANG FUKANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD - CHINA |
Nguyên liệu sx thuốc ( AZITHROMYCIN DIHYDRATE C BP2004,USP30 dạng bột ) |
Nguyên liệu sx thuốc ( AZITHROMYCIN DIHYDRATE USP 24-32 dạng bột ) |
Nguyên liệu sx thuốc ( CEFACLOR USP 24-32. Kháng sinh.) |
Nguyên liệu sx thuốc ( CEFDINIR POWDER USP 32).Kháng sinh dạng bột. |
Nguyên liệu sx thuốc ( CEFDINIR POWDER USP 32, kháng sinh Cefdinir dạng bột ) |
Nguyên liệu sx thuốc ( CEFDINIR POWDER USP 32. Kháng sinh Cedinir, dạng bột ) |
Nguyên liệu sx thuốc ( CEFDINIR USP 24-32, EP5. Kháng sinh. dạng bột.) |
Nguyên liệu sx thuốc ( CEFOPERAZONE SODIUM STERILE USP 24-34 ) |
Nguyên liệu sx thuốc ( CEFOTAXIME SODIUM USP24-34 ) |
Nguyên liệu sx thuốc ( CEFPODOXIME PROXETIL USP 24-33. -Kháng sinh Cepodoxim proxetil) |
Nguyên liệu sx thuốc ( CEFPODOXIME PROXETIL USP 33. Kháng sinh) |
Nguyên liệu sx thuốc ( CEFTAZIDIME USP 24-34) |
Nguyên liệu sx thuốc ( CEFUROXIME AXETIL AMORPHOUS USP 24-33) |
Nguyên liệu sx thuốc ( CEFUROXIME SODIUM USP 34) |
Nguyên liệu sx thuốc ( CEPHALEXIN MONOHYDRATE BP2004 - 2009 ) |
Nguyên liệu sx thuốc ( CEPHALEXIN MONOHYDRATE PURILEX COMPACTED EP7/USP33/BP2010 .( Cephalexin) ) |
Nguyên liệu sx thuốc ( CEPHRADINE BP2009 ) |
Nguyên liệu sx thuốc ( IMIPENEM USP 24-34 ) |
Nguyên liệu sx thuốc ( SPIRAMYCIN EP5 dạng bột ) |
Nguyên liệu sx thuốc (CEFADROXIL USP 30. Kháng sinh ) |
Nguyên liệu sx thuốc (CEFPIROM SULFATE NSX ) |
Nguyên liệu sx thuốc (SPIRAMYCIN EP5 dạng bột ) |
Nguyên liệu SX thuốc ,CIPROFLOXACIN HCL USP33 ,nhà SX ZHEJJANG GUOBANG (25kg/thùng ) ,thời hạn sử dụng từ ngày 07/01/2012 đến ngày 04/01/2015 (25kg/thùng) mới 100% |
Nguyên liệu SX thuốc Cefalexin ,Monohydrate BP 98 ( 25kg/thùng ) mới 100% hạn sử dụng từ 01/11/2011 đến ngày 01/10/2015 |
Nguyên liệu sx thuốc CEFUROXIME AXETIL AMORPHOUS USP 32 |
Nguyên liệu sx thuốc chữa bệnh cho người, Azithromycin Dihydrate. TCCL: USP26; HSD: 30/11/2014; 20 thùng x 25kg/thùng |
Nguyên liệu sx thuốc chữa bệnh cho người, Kháng sinh Azithromycin Dihydrate. TCCL: USP26; HSD: 28/02/2015; 8 thùng x 25kg/thùng |
Nguyên liệu SX thuốc kháng sinh Cefixime USP34 (Compacted). Số lô CFXJ120032. NSX: 02/2012. HD: 01/2015. |
Nguyên liệu SX thuốc kháng sinh Cefixime USP34 (Powder). Số lô CFXG120057. NSX: 02/2012. HD: 01/2015. |
Nguyên liệu SX thuốc kháng sinh Cefotaxime Sodium Sterile USP31. Hạn dùng: 10/2014 |
Nguyên liệu SX thuốc kháng sinh Cefpodoxime proxetil (powder) USP32. Số lô CPPNA028611 & 029111. NSX: 11 &12/2011. HD: 10 & 11/2014. |
Nguyên liệu SX thuốc kháng sinh Cephalexin monohydrate Compacted. Hạn dùng: 12/2014 |
Nguyên liệu SX thuốc kháng sinh Lincomycin HCL EP7.0. Quy cách đóng gói 20 BOU/ thùng. NSX: 12/2011, HD: 12/2014 |
Nguyên liệu sx thuốc kháng sinh: Acyclovir |
Nguyên liệu sx thuốc kháng sinh: Clarithromycin |
Nguyên liệu sx thuốc kháng sinh: Clindamycin HCL |
Nguyên liệu sx thuốc kháng sinh: Doxycyline Hyclate |
Nguyên liệu sx thuốc kháng sinh: Levofloxacin Hemihydrate |
Nguyên liệu sx thuốc kháng sinh: Ofloxacin |
Nguyên liệu SX thuốc SPIRAMYCIN BASE ,EP97 nhà SX HENNAN TOPFOND ,20kg/thùng thời hạn sử dụng từ ngày 01/08/2011 đến ngày 01/07/2015 ,mới 100% |
Nguyên liệu sx thuốc tân dược : Serratiopeptidase |
Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Efavirenz |
Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Ketoconazole |
Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Metronidazole |
Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Tenofovir Disoproxil Fumarate |
Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Trimethoprim |
Nguyên liệu sx thuốc tân dược:LINCOMYCIN HCL EP7, HSD: 01/2012 - 01/2015 |
NGUYEN LIEU SX THUOC THU Y ( CEFALEXIN MONOHYDRATE ), Batch no : : KCL02120032, NSX : 01/2012, HSD : 12/2014 |
NGUYEN LIEU SX THUOC THU Y ( ENROFLOXACIN HCL ) Batch no : DK05-1112061, DK05-1112071, HSD : 12/2015 |
NGUYEN LIEU SX THUOC THU Y ( FLORPHENICOL ) , BATCH NO: 5001-1201026,5001-1201027, 5001-1112-36, HSD : 11/2014 |
NGUYEN LIEU SX THUOC THU Y ( FLORPHENICOL ) Batch No : 20120204, 20120205, NSX : 02/2012, HSD : 01/2014 |
NGUYÊN LIệU SX THUOC THU Y DEXAMETHASONE ACETATE EP5/BP2007 |
Nguyên liệu sx thuốc thú y mới 100%: Danofloxacin Mesylate HSD: 07/2011 - 07/ 2014 Nhà sx: Zhẹiang Guobang Pharnaceutical China |
Nguyên liệu sx thuốc thú y mới 100%: Sulphadimethoxine BP 1988 HSD: 01/2012- 12/2015 Nhà sx : Zhejiang Jiuzhou Phamaceutical Co Ltd - China |
Nguyên liệu sx thuốc thú y Tylosin tartrate granular |
Nguyên liệu sx thuốc thú y Tylosin tartrate powder |
NGUYEN LIEU SX THUOC THU Y. 1. DOXYCYCLINE HYCLATE ( Batch no : YD120201012, NSX : 02/2012, HSD : 01/2016 |
Nguyên liệu sx thuốc-CEFUROXIME AXETIL USP24-33, EP5 |
Nguyên liệu thuốc tân dược CEFETAMET PIVOXIL HCL cp 2010;nsx:Zhejiang apeloa kangyu pharm;Lot:KY-CE-M20111105;SX:11/11 date:11/13 |
Nguyên liệu thuốc thú y - Cephalexin Monohydrate Powder BP2004 (Số lô:111081377; NSX: 10/2011; HSD: 09/2014; Quy cách: 25 kg/thùng) |
Nguyên liệu thuốc thú y : COLIMEIJI 10% (Colistin 10% Meiji) (20kg/bao) |
Nguyên liệu thuốc thú y : Colimeiji 10% (Colistin 10%) (20kg/bao) |
Nguyên liệu thuốc thú y : Colimeiji 10PCT (Colistin 10% Meiji) (20kg/bao) |
NGUYEN LIEU THUOC THU Y CEPHALEXIN MONOHYDRATE BP POWDER BATCH NO: KCL02120034 NSX: 02/2012 HSD: 01/2015 |
Nguyên liệu thuốc thú y Colimeiji 10% (20kg/bao) |
Nguyên liệu thuốc thú y Colimeiji 10% (Colistin 10%), (20kg/bao) |
Nguyên liệu thuốc thú y Dexamethasone Sodium Phosphate BP93 Lot: 111211, Hạn sử dụng: 21/12/2014. Hàng mới 100% |
Nguyên liệu thuốc thú y FLORFENICOL Batch No: 20120110 NSX: 04/01/2012 HSD: 03/01/2016 |
NGUYEN LIEU THUOC THU Y KANAMYCIN MONO SULFATE BATCH NO: D1201035 NSX: 26/01/2012 HSD: 25/01/2015 |
NGUYEN LIEU THUOC THU Y NORFLOXACIN HCL BATCH NO: 20111208 NSX: 19/12/2011 HSD: 18/12/2015 |
NGUYEN LIEU THUOC THU Y OXYTETRACYCLINE HCL BATCH NO: 11100969 NSX: 20/10/2011 HSD: 19/10/2011 |
Nguyên liệu thuốc thú y OXYTETRACYCLINE HYDROCHLORIDE Batch No: 1121362 NSX:28/12/2011 HSD: 27/12/2015 |
NGUYEN LIEU THUOC THU Y OXYTETRACYCLINE HYDROCHLORIDE BATCH NO: 12020123 NSX: 03/02/2012 HSD: 02/02/2016 |
Nguyên liệu thuốc thú y Tilmicosin Phosphate Powder ex Xian Hengrong, hàng mới 100% |
NGUYEN LIEU THUOC THU Y TYLOSIN TARTRATE POWDER BATCH NO: C91120223 NSX: 06/02/2012 HSD: 05/02/2014 |
Nguyên liệu thuốc thú y Valosin FG50, dạng bột 20kg/bao x 50 bao, chữa viêm phổi, hàng đã xin danh mục theo giấy chứng nhận số 27 QLT/GCN 22/04/2008,mới 100%, hạn sử dụng tháng 6/2011 đến 6/2013 |
nguyên liệu thuốc thú y Valosin FG50,dạng bột 20kg/bao x50 bao,chữa viêm phổi,hàng đã xin danh mục theo giấy chứng nhận số 27 QLT/GCN 22/04/2008,QĐ 17/2004/QĐ-BNN theo số 118,mới 100%,hạn sử dụng tháng 6/ 2011 đến 6/2013 |
Nguyên liệu thuốc thú y: Tilmicosin Phosphate |
Nguyên liệu, tá dược CEFUROXIME AXETIL (Amorphous) để sản xuất thuốc tân dược, BatchNo:CAAN120037, Mfg.Date:01/2012, Exp.Date:12/2015. |
Nhuyen lieu san xuat thuoc: Spiramycin base compacted, Lo:211.046, NSX:07/2011, HD:07/2016 |
NL SX THUOC CEFUROXIME AXETIL (AMORPHOUS) USP30 |
NORFLOXACIN HCL Số lô : 20120(113, 203) HSD: (01,02).2015 Ngày SX : (17.01, 13.02).2012 (Ng.liệu SX thuốc Thú-Y) |
Oxacillin sodium BP2011 (Compacted) - Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh. 25kg/thùng x 03 thùng. HSD: 11/2014. |
Oxacillin Sodium BP2011 (Compacted) - Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh. 25kg/thùng x 03thùng. |
OXY TETRACYCLINE 98% HCL |
OXYTERTRACYCLINE HCL (Nguyên liệu làm thuốc thú y) Số Lô: 12020106; 12020107; 12020108; 12020109, NSX: 02-2012, HSD: 02-2016 |
Oxytetracycline Dihydrate Injectable EP7 / BP2011 .Số lô :TM120103003 .HSD:12.2014 Ngày SX:28.01.2012 (Ng.liệu Sx thuốc Thú-Y) |
Oxytetracycline Hydrochloride EP/7.0/BP2011 Số lô: YT1201020(44, 45, 46) HSD:12.2015 Ngày SX :(09, 10).01.2012 (Ng.liệu SX thuốc Thú-Y) |
OXYTETRACYLINE 98% HCL ( NLSX thuốc thý y) |
OXYTETRACYLINE 98% HCL (NLSX thuốc thú y) |
Penicillin trong sản xuất cồn công nghiệp.ALLPEN SPECIAL |
PERMETHRIN 95% Số lô : 2011H1203 Ngày SX : 20.12.2011 HSD: 12.2013 (Ng.liệu Sx thuốc Thú-Y) |
phụ gia dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi : Zinc Bacitracin 15 % Granule, hàng mới 100 % |
PIVOXIL SULBACTAM (nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh,mới 100%)Lot no:C07111205,NSX:13/12/2011,HSD:12/12/2013 |
Potassium clavulanate + Avicel 1:1. TC: 40drums.Dong nhat 25Kgs/drum. GW:1,292.98 kgs. Nguyen lieu duoc. NSX: 02/2012- HD: 02/2016 |
Potassium Clavulanate with microcrystalline Cellulose (1:1) - Nguyên liệu sản xuát thuốc kháng sinh. 25kg/thùng x 04 thùng. HSD: 26/11/2015. |
Potassium Clavulanate with Microcrystalline Cellulose (1:1) - Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh. 25kg/thùng x 04thùng. |
Potassium Clavulanate With Microcrystalline Cellulose (1:1) EP6 (nguyên liệu sx thuốc kháng sinh, Batch No:NPA0080, Ngày sx: 12/11/2011; HD: 17/10/2015, Nhà sx: CKD Boi Corporation (Korea). Lithium Clavulanate 500mg (Working standard, chất chuẩn đi kèm) |
Potassium clavulanate with microcrystalline cellulose 1:1. TC: 60drums: Dong nhat 25.00Kgs/drum. GW = 1,897.00 kgs. Nguyen lieu duoc. NSX: 10/2011- HD: 09+10/2015. |
Potassium clavulanate with silicon dioxide (Syloid A1-1)(1:1). TC: 08drums: dong nhat 25.00Kgs/drum. GW: 255.00Kgs. Nguyen lieu Duoc. NSX: 10/2011- HD: 09/2015. |
Potassium clavulanate with silicon dioxide 1:1. TC: 12drums: dong nhat 25.00Kgs/drum. GW: 380.00Kgs. Nguyen lieu Duoc. NSX: 10/2011- HD: 10/2014. |
PRAZIQUANTEL USP32 Số lô :PQT12022006 Ngày SX :13.02.2012 HSD: 02.2016 (Ng.liệu SX thuốc Thú-Y) |
PURIDROX (Cefadroxil monohydrate) BP2011 . TC = 08pallets = 96boxes. Dong nhat 25Kgs/box. GW: 2,652.00Kgs. Nguyen lieu duoc. NSX: 12/2011 - HD: 11/2015. |
PURIDROX (Cefadroxil monohydrate) USP34 . TC = 120boxes = 10pallets Dong nhat 25Kgs/box. GW = 3,315.00Kgs. Nguyen lieu duoc. NSX: 01/2012 - HD: 12/2015. |
Puridrox Compacted (Cefadroxil monohydrate); Date: 09/2011-08/2015; Sx: DSM Anti-Infectives Chemferm, Spain. Nguyên liệu sx thuốc kháng sinh |
PURILEX ( Cephalexin Monohydrate ) - USP34. TC: 12boxes = 1pallets. Dong nhat 25Kg/box. GW: 331.50Kg. Nguyen lieu Duoc. NSX: 12/2011 - HD: 11/2015 |
RACECADOTRIL (Nguyên liệu sx thuốc tân dược, MNSX: Shandong Boyuan Chemical Co.,Ltd, HD: 11/2013) |
RAFOXANIDE BPV85 Số lô :HQ1007011710 Ngày SX : 10.12.2011 HSD: 12.2014 (Ng.liệu Sx thuốc Thú-Y) |
RIFAMPICIN BP2007 nguyên liệu (dạng bột) sx thuốc tân dược nsx: 12/2011 hsd: 12/2015 nhà sx: TONGLIAN GROUP SHENYANG ANTIBIOTIC MANUFACTURER CHINA mới 100% |
RIFAMPICIN BP2007 nguyên liệu sx thuốc tân dược nsx: 11/2011 hsd: 11/2015 nhà sx: TONGLIAN GROUP SHENYANG ANTIBIOTIC MANUAFACTURE CHINA HàNG MớI 100% |
Rifampicin BP2009 Nguyen lieu khang sinh sx thuoc tan duoc. Nsx:03/2012 HD: 03/2016. Nha sx: Taizhou Tianrui Pharmaceutical Co., Ltd- China |
RIFAMPICIN BP2009. Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh. NSX: 11/2011. HSD: 11/2015 |
SPIRAMYCIN ADIPATE Số lô : 20120107 Ngày SX : 28.02.2012 HSD : 02.2012 ( Ngày SX thuốc Thú-Y ) |
SPIRAMYCIN ADIPATE Số lô : 20120202 Ngày SX; 09.02.2012 HSD: 02.2015 (Ng.liệu SX thuốc Thú-Y) |
SPIRAMYCIN ADIPATE Số lô : 20120206 Ngày SX : 27.03.2012 HSD : 02.2015 (Ng.liệu SX thuốc Thú-Y) |
Spiramycin Base (EP 97). TC: 04pallets = 75drums. Dong nhat 20Kgs/drums. GW: 1,741.50Kgs. Nguyen lieu duoc. NSX: 09/2011 - HD: 08/2015 |
Spiramycin Base EP III (Spiramycin EP III)nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh,hàng mới 100%,Batch no:20120205,NSX:07/02/2012,HSD:07/02/2016 |
SULFADIMIDINE SODIUM (Nguyên liệu làm thuốc thú y) Số Lô: 120118; 120119, NSX: 01-2012, HSD: 01-2016 |
SULFAGUANIDINE (Nguyên liệu dược) Lot: 111203; Date: 2015 |
SULFAGUANIDINE (Nuyên liệu làm thuốc thú y) Số Lô: 120105; 120106, NSX: 01-2012, HSD: 01-2016 |
SULFAMETHOXAZOLE (Nguyên liệu dược) Lot: 01500112; 05670212; 05690212; 05960212; 05980212; ; Date: 2017 |
Sulfamethoxazole BP2003. TC:200drums dong nhat 25Kgs/drum. GW: 5,733.70Kgs. Nguyen lieu duoc. NSX: 02/2012 - HD: 01/2017. |
THIAMPHENICOL (Nguyên Liệu Làm Thuốc Thú Y) Số Lô: P-008-WS11122901, NSX: 26-12-2011, HSD: 25-12-2013 |
THIAMPHENICOL Batch No: 20120103 NSX: 06/01/2012 HSD: 05/01/2016 |
THIAMPHENICOL Số lô : 5002-1203005 Ngày SX :10.03.2012 HSD : 02.2015 (Ng.liệu SX thuốc Thú-Y) |
THUốC THú Y - PIPERAZINE CITRATE UPS30 - LOT: PC/011/12 - EXP.DATE: 12/2016 |
Thuốc thú y: Thuốc kháng sinh dùng cho động vật, dạng bột (Mutalin 10% Premix ) |
Ticarcillin Disodium and Clavulanate Potassium (15:I) (Sterile) Nguyên Liệu sản xuất thuốc kháng sinh |
TOBRAMYCIN BASE USP32 .Số lô : U109043, U1111052 .HSD:(08, 09).2014 .Ngày SX : 27.9.2011, 10.11.2011 (Ng.liệu Sx thuốc Thú-Y) |
Tobramycin Sulfate Sterile USP33. Nguyên liệu SX thuốc tân dược. Ngày SX: 11/2011, Hạn sử dụng: 11/2014. Nhà máy SX: Biovet Razgrad Branch (Biovet JSC). Bulgaria |
TOLTRAZURIL Số lô : 111201 Ngày SX : 30.12.2011 HSD : 11.2013 ( Ng.liệu SX thuốc Thú-Y ) |
TOLTRAZURIL Số lô: 20111106 Ngày SX : 24.11.2011 HSD : 11.2014 (Ng.liệu Sx thuốc Thú-Y) |
TRIMETHOPRIM (Nguyên liệu dược) Lot: A-201111112024; Date: 2016 |
TRIMETHOPRIM (Nguyên liệu SX thuóc tân dược - Hạn SD tháng 02/2017) |
TRIMETHOPRIM BP2002 Số lô: A-20111111086 Ngày SX:27.11.2011 HSD: 10.2016 (Ng.liệu SX thuốc Thú-Y)` |
TRIMETHOPRIM BP2007 (Nguyên liệu kháng sinh SX thuốc tân dược Hạn SD tháng 01/2017) |
Trimethoprim BP2007. TC = 80drums. Dong nhat 25Kgs/drum. GW = 2,200.00Kgs. Nguyen lieu Duoc. NSX: 03/2012 - HD: 03/2017. |
TRIMETHOPRIM BP2011 (Nguyên liệu kháng sinh SX thuốc tân dược. Hạn SD tháng 11/2016) |
Tylosin Tartrate F.S.D ( 55kg/thùng) : Thuốc thú y dùng ở trại chăn nuôi |
TYLOSIN TARTRATE F.S.D (55 kg/thùng) - Thuốc thú y dùng chế biến thức ăn gia súc |
TYLOSIN TARTRATE POWDER (Nguyên liệu làm thuốc thú y) Số lô: 111209561125; 111209561135; 111209561136, NSX: 12-2011, HSD: 12-2014 |
TYLOSIN TARTRATE POWER BPV2001 Số lô : A91120(145, 202) HSD : 01.2014 Ngày SX: (18.01, 01.02).2012 (Ng. liệu SX thuốc Thú-Y ) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: DIAVERIDINE HCL; Lot:441112003 ; NSX: 12/2011, HSD: 12/2014; Quy cách: 25Kg/Thùng |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: Doxycycline Hyclate BP2007 (Số lô: 1202036, NSX: 02/2012; HSD: 01/2016; Quy cách: 25kg/thùng) |
2. COLISTIN SULPHATE : Batch no : 1112-009, 1112-008, NSX : 11,12/2011, HSD : 12/2014 |
ACETYLSPIRAMYCIN CP2005 - Nguyên liệu SX thuốc tân dược .Hạn SD: tháng 12/2014 |
Amikacin Sulfate Sterile Ep6 (Nguyên liệu sx thuốc kháng sinh, Batch No: 00601512JY, HD: 12/2015, Nhà sx: Qilu Tianhe Pharmaceutical Co., Ltd (China). |
AMIKACIN SULFATE USP32 Số lô : 00601212JY Ngày SX : 24.06.2011 HSD: 06,2015 (Ng.liệu SX thuốc Thú-Y) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: SPECTINOMYCIN HCL USP33; Lot: YC1109019 , NSX:09/2011, HSD:09/2015; Quy cách: 15.13Kg/thùng (100 BOU=151.3 Kg) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: SPIRAMYCIN ADIPATE; Lot: 20111006; NSX: 10/2011; HSD: 10/2014; Quy cách: 25kg/Thùng |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: SULFAQUINOXALINE SODIUM; Lot: 841202002, 841202001; NSX: 02/2012, HSD: 02/2015; Quy cách: 25Kg/Thùng |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: THIAMPHENICOL EP7.0; Lot: 5002-1111003; NSX: 11/2011, HSD: 10/2014; Quy cách: 25Kg/thùng |
Nguyên liệu sản xuất thuốc: CEFDINIR Số lô: CDNP110012 NSX: 12/2011 HD: 11/2014 |
CEFTIOFUR SODIUM STREILE Số lô : 111000311 Ngày SX : 16.10.2011 HSD: 10.2013 (Ng.liệu SX thuốc Thú-Y) |
CEFUROXIME AXETIL - USP32. TC: 05 pallets = 50drums. Dong nhat 10.00Kgs/drum. Nguyen lieu duoc. GW: 660.69Kgs. NSX: 12/2011 - HD: 12/2013. |
CEFUROXIME AXETIL( AMORPHOUS) -USP27. Tong cong 63drums gom: 01drum 1.00Kgs + 02drums 2.00Kgs + 01drum 5.00Kgs + 59drums 10.00Kgs. Nguyen lieu duoc. GW: 6,52.01Kgs. NSX: 12/2011 - HD: 11/2014 |
CEFUROXIME AXETIL( AMORPHOUS) -USP27. Tong cong 65drums gom: 01drum 1.00Kgs + 02drums 1.95Kgs + 01drum 2.95Kgs + 02drums 3.00Kgs + 01drums 6.15Kgs 58drums 10.00Kgs. Nguyen lieu duoc. GW: 780.83Kgs. NSX: 12/2011 + 01/2012 - HD: 11+12/2014 |
Cephalexin (Monohydrate compacted) BP 2008 TC: 120drums. Dong nhat 25Kg/drum GW: 3,321.21Kg. Nguyen lieu Duoc. NSX: 12/2011+01/2012 - HD: 11+12/2015. |
CEPHALEXIN MONOHYDRATE (Nguyên liệu làm thuốc thú y) Số Lô: KCL01120015, NSX: 01-2012, HSD: 12-2014 |
Cephalexin Monohydrate BP 2007- TC: 20pallets = 160drums. Dong nhat 25Kg/drum. GW = 4,418.555 Kg. Nguyen lieu Duoc. NSX: 02/2012 - HD: 01/2016. |
Cephalexin Monohydrate BP 2007- TC: 25 pallets = 200drums. Dong nhat 25Kg/drum. GW: 5,523.745Kg. Nguyen lieu Duoc. NSX: 11+12/2011 - HD: 10+11/2015. |
Cephalexin Monohydrate BP 2007- TC: 25pallets = 200drums. Dong nhat 25Kg/drum. GW = 5,523.01Kg. Nguyen lieu Duoc. NSX: 01+02/2012 - HD: 12/2015 + 01/2016. |
Cephalexin Monohydrate BP 2007- TC: 40drums. Dong nhat 25Kg/drum. GW: 1,104.90Kg. Nguyen lieu Duoc. NSX: 02/2012 - HD: 01/2016. |
Cephalexin Monohydrate USP 2008(nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh,mới 100%) Batch no:111081564,111081567,111081571,111081577,111081578,NSX:12/2011,HSD:11/2015 |
Nguyên Liệu sx tân dược: DIOSMIN/HESPERIDIN 9:1. Lô: 110902. NSX: 09/2011. HD: 09/2013. |
Nguyên liệu sx tân dược: DOXYCYCLINE HYCLATE EP7, Lot: YD120101002, SX: 01/2012, HD: 12/2015, NSX: Yangzhou Pharmaceutical Co., Ltd. - China. |
Nguyên liệu SX tân dược: GENTAMICIN SULPHATE STERILE (SX:12/2011 HD:11/2015 LOT:11121660) (100 BOU = 165 KG) |
Nguyên liệu SX tân dược: NYSTATIN (SX:02/2012 HD:02/2015 LOT:04300212) (300BOU = 46.74 KG) |
Nguyên liệu sx tân dược: SULFAMETHOXAZOLE BP2003, Lot: 05230212,05250212,05260212, SX: 02/2012, HD: 01/2017, NSX: Virchow Laboratories Ltd - India |
Nguyên liệu sx thuốc ( AZITHROMYCIN DIHYDRATE C BP2004,USP30 dạng bột ) |
Nguyên liệu sx thuốc ( CEPHALEXIN MONOHYDRATE BP2004 - 2009 ) |
Nguyên liệu sx thuốc ( CEPHRADINE BP2009 ) |
Nguyên liệu SX thuốc Cefalexin ,Monohydrate BP 98 ( 25kg/thùng ) mới 100% hạn sử dụng từ 01/11/2011 đến ngày 01/10/2015 |
Nguyên liệu SX thuốc kháng sinh Cefixime USP34 (Compacted). Số lô CFXJ120032. NSX: 02/2012. HD: 01/2015. |
Nguyên liệu SX thuốc kháng sinh Cefixime USP34 (Powder). Số lô CFXG120057. NSX: 02/2012. HD: 01/2015. |
NGUYEN LIEU SX THUOC THU Y ( CEFALEXIN MONOHYDRATE ), Batch no : : KCL02120032, NSX : 01/2012, HSD : 12/2014 |
NGUYEN LIEU SX THUOC THU Y ( FLORPHENICOL ) , BATCH NO: 5001-1201026,5001-1201027, 5001-1112-36, HSD : 11/2014 |
Nguyên liệu sx thuốc thú y mới 100%: Danofloxacin Mesylate HSD: 07/2011 - 07/ 2014 Nhà sx: Zhẹiang Guobang Pharnaceutical China |
Nguyên liệu sx thuốc thú y mới 100%: Sulphadimethoxine BP 1988 HSD: 01/2012- 12/2015 Nhà sx : Zhejiang Jiuzhou Phamaceutical Co Ltd - China |
Nguyên liệu thuốc thú y - Cephalexin Monohydrate Powder BP2004 (Số lô:111081377; NSX: 10/2011; HSD: 09/2014; Quy cách: 25 kg/thùng) |
NGUYEN LIEU THUOC THU Y CEPHALEXIN MONOHYDRATE BP POWDER BATCH NO: KCL02120034 NSX: 02/2012 HSD: 01/2015 |
NGUYEN LIEU THUOC THU Y OXYTETRACYCLINE HCL BATCH NO: 11100969 NSX: 20/10/2011 HSD: 19/10/2011 |
Nguyên liệu thuốc thú y Valosin FG50, dạng bột 20kg/bao x 50 bao, chữa viêm phổi, hàng đã xin danh mục theo giấy chứng nhận số 27 QLT/GCN 22/04/2008,mới 100%, hạn sử dụng tháng 6/2011 đến 6/2013 |
nguyên liệu thuốc thú y Valosin FG50,dạng bột 20kg/bao x50 bao,chữa viêm phổi,hàng đã xin danh mục theo giấy chứng nhận số 27 QLT/GCN 22/04/2008,QĐ 17/2004/QĐ-BNN theo số 118,mới 100%,hạn sử dụng tháng 6/ 2011 đến 6/2013 |
Nguyên liệu, tá dược CEFUROXIME AXETIL (Amorphous) để sản xuất thuốc tân dược, BatchNo:CAAN120037, Mfg.Date:01/2012, Exp.Date:12/2015. |
Oxytetracycline Dihydrate Injectable EP7 / BP2011 .Số lô :TM120103003 .HSD:12.2014 Ngày SX:28.01.2012 (Ng.liệu Sx thuốc Thú-Y) |
phụ gia dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi : Zinc Bacitracin 15 % Granule, hàng mới 100 % |
PIVOXIL SULBACTAM (nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh,mới 100%)Lot no:C07111205,NSX:13/12/2011,HSD:12/12/2013 |
Potassium Clavulanate With Microcrystalline Cellulose (1:1) EP6 (nguyên liệu sx thuốc kháng sinh, Batch No:NPA0080, Ngày sx: 12/11/2011; HD: 17/10/2015, Nhà sx: CKD Boi Corporation (Korea). Lithium Clavulanate 500mg (Working standard, chất chuẩn đi kèm) |
Potassium clavulanate with microcrystalline cellulose 1:1. TC: 60drums: Dong nhat 25.00Kgs/drum. GW = 1,897.00 kgs. Nguyen lieu duoc. NSX: 10/2011- HD: 09+10/2015. |
Potassium clavulanate with silicon dioxide (Syloid A1-1)(1:1). TC: 08drums: dong nhat 25.00Kgs/drum. GW: 255.00Kgs. Nguyen lieu Duoc. NSX: 10/2011- HD: 09/2015. |
Potassium clavulanate with silicon dioxide 1:1. TC: 12drums: dong nhat 25.00Kgs/drum. GW: 380.00Kgs. Nguyen lieu Duoc. NSX: 10/2011- HD: 10/2014. |
PRAZIQUANTEL USP32 Số lô :PQT12022006 Ngày SX :13.02.2012 HSD: 02.2016 (Ng.liệu SX thuốc Thú-Y) |
PURIDROX (Cefadroxil monohydrate) BP2011 . TC = 08pallets = 96boxes. Dong nhat 25Kgs/box. GW: 2,652.00Kgs. Nguyen lieu duoc. NSX: 12/2011 - HD: 11/2015. |
PURIDROX (Cefadroxil monohydrate) USP34 . TC = 120boxes = 10pallets Dong nhat 25Kgs/box. GW = 3,315.00Kgs. Nguyen lieu duoc. NSX: 01/2012 - HD: 12/2015. |
RAFOXANIDE BPV85 Số lô :HQ1007011710 Ngày SX : 10.12.2011 HSD: 12.2014 (Ng.liệu Sx thuốc Thú-Y) |
RIFAMPICIN BP2007 nguyên liệu (dạng bột) sx thuốc tân dược nsx: 12/2011 hsd: 12/2015 nhà sx: TONGLIAN GROUP SHENYANG ANTIBIOTIC MANUFACTURER CHINA mới 100% |
RIFAMPICIN BP2007 nguyên liệu sx thuốc tân dược nsx: 11/2011 hsd: 11/2015 nhà sx: TONGLIAN GROUP SHENYANG ANTIBIOTIC MANUAFACTURE CHINA HàNG MớI 100% |
Rifampicin BP2009 Nguyen lieu khang sinh sx thuoc tan duoc. Nsx:03/2012 HD: 03/2016. Nha sx: Taizhou Tianrui Pharmaceutical Co., Ltd- China |
RIFAMPICIN BP2009. Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh. NSX: 11/2011. HSD: 11/2015 |
Spiramycin Base EP III (Spiramycin EP III)nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh,hàng mới 100%,Batch no:20120205,NSX:07/02/2012,HSD:07/02/2016 |
SULFAMETHOXAZOLE (Nguyên liệu dược) Lot: 01500112; 05670212; 05690212; 05960212; 05980212; ; Date: 2017 |
Sulfamethoxazole BP2003. TC:200drums dong nhat 25Kgs/drum. GW: 5,733.70Kgs. Nguyen lieu duoc. NSX: 02/2012 - HD: 01/2017. |
THIAMPHENICOL Số lô : 5002-1203005 Ngày SX :10.03.2012 HSD : 02.2015 (Ng.liệu SX thuốc Thú-Y) |
TOBRAMYCIN BASE USP32 .Số lô : U109043, U1111052 .HSD:(08, 09).2014 .Ngày SX : 27.9.2011, 10.11.2011 (Ng.liệu Sx thuốc Thú-Y) |
TRIMETHOPRIM BP2002 Số lô: A-20111111086 Ngày SX:27.11.2011 HSD: 10.2016 (Ng.liệu SX thuốc Thú-Y)` |
TRIMETHOPRIM BP2007 (Nguyên liệu kháng sinh SX thuốc tân dược Hạn SD tháng 01/2017) |
Trimethoprim BP2007. TC = 80drums. Dong nhat 25Kgs/drum. GW = 2,200.00Kgs. Nguyen lieu Duoc. NSX: 03/2012 - HD: 03/2017. |
TYLOSIN TARTRATE POWER BPV2001 Số lô : A91120(145, 202) HSD : 01.2014 Ngày SX: (18.01, 01.02).2012 (Ng. liệu SX thuốc Thú-Y ) |
CEFACLOR USP30. TC: 16drums = 03Palltes, Dong nhat 25 kgs/drum. GW: 509.00 Kgs. Nguyen lieu duoc. NSX:02/2012 - HD:01/2015 |
Nguyên liệu làm thuốc thú y ( COLISTIN SULFATE PREMIX 10% GRANULAR ) hàng mới 100% , nhập khẩu theo QĐ 75/TY-QLT , Cục Thú y ngày21/01/2011 |
Nguyên liệu làm thuốc thú y ( COLISTIN SULPHATE 10% PREMIX ) hàng nhập theo GP 1145 /CN - TACN Ngày 03/10/2011 , mới 100% , 20kg x500 = 10.000kg N.W |
Nguyên liệu sản xuất Tân dược : GABAPENTIN USP33 . BATCH NO : GAA-1110014 , MFG DATE : 10/2011 , EXP DATE : 09/2014 |
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC CAPTOPRIL BATCH NO: QM11003 DATE: 08/2016 |
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC CEFACLOR MONOHYDRATE USP32 BATCH NO: 660200 02311 DATE: 11/2016 |
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC CEFIXIME TRIHYDRATE ( COMPACTED) USP30 BATCH NO: BCFXNC001612 DATE:12/2014 |
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC CEFIXIME USP34 BATCH NO:CFEC120039 DATE: 01/2016 |
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC CEFTAZIDIME BUFFERED USP32 BATCH NO: 4110596001 DATE: 10/2014 |
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC CEFUROXIME AXETIL ( AMORPHOUS ) USP30 BATCH NO: CFANG001212; CFANG002912; CFANG003112; CFANG003212 DATE:12/2014 |
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC CEFUROXIME AXETIL USP30 BATCH NO: CFANG010512; CFANG010712; CFANG010812; CFANG009712 DATE:02/2015 |
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC CEFUROXIME SODIUM STERILE USP31 BATCH NO: 4110201001 DATE: 09/2014 |
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC CEPHALEXIN MONOHYDRATE BP2007 BATCH NO: 121080008 DATE: 11/2015 |
Cephradine L-Arginine Sterile (nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh,hàng mới 100%) Batch no:B2171109005,NSX:23/09/2011,HSD:08/2013 |
Ciprofloxacin Hydrocloride USP34. TC: 40drums. Dong nhat 25Kgs/drum. GW = 1,120.00Kgs. Nguyen lieu duoc. NSX: 02/2012 - HD: 02/2015. |
Ciprofloxacin Hydrocloride USP34. TC: 60drums. Dong nhat 25Kgs/drum. GW = 1,680.00Kgs. Nguyen lieu duoc. NSX: 03/2012 - HD: 03/2015. |
CLAVULANATE Potassium Silicon Dioxide (1:1) Số lô : 3621201005 Ngày SX : 14.01.2012 HSD : 12.2014 (Ng.liệu Sx thuốc Thú-Y) |
Denagard 80% Coated : (Nguyên liệu làm thuốc Thú Y) do hãng Novartis SX. Hàng nguyên đai/nguyên kiện - mới 100%. Hạn SD 3năm kể từ ngày SX. |
DOXYCYCLINE HYCLATE BP2011/EP7 Số lô:YD120101090 Ngày SX:21.01.2012 HSD: 12.2015 (Ng.liệu SX thuốc Thú-Y) |
ENROFLOXACIN BASE CPV2005 Số lô : 12022(32, 53, 61) HSD: 02.2015 Ngày SX:(23, 25, 26).02.2012 ( Ng.liệu SX thuốc Thú-Y) |
FLOFENICOL Số lô : 5001-1202086, 50011202087 Ngày SX : (20, 29) . 02.2012 HSD: 01.2015 (Ng.liệu SX thuốc Thú-Y) |
FLORFENICOL (Nguyên Liệu Làm Thuốc Thú Y) Số Lô: P-516-CN12031001, NSX: 07-22-2012, HSD: 06-02-2015 |
FLORFENICOL 98% MIN Số lô:5001-11120(83, 84) Ngày SX:(21, 22).12.2011 HSD: 11.2014 (Ng.liệu SX thuốc Thú-Y) |
FOSFOMYCIN SODIUM EP6 Số lô : 20120071, 20120211 HSD: 02.2015 Ngày SX:(07, 11).02.2012 (ng.liệu SX thuốc Thú-Y) |
GENTAMYCIN ( nguyên liệu sx thuốc kháng sinh)mới 100%, BATCH NO 12011027 , hsd 12/2015 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : COLISTIN SULPHATE . (200bou/drum, 200drums, 2,000kgs = 40,000 Bou) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : ERYTHROMYCIN THIOCYANATE Batch no: 111250270, 111250290; HSD: 27/12/2014, 29/12/2014 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : FLORFENICOL 99 % MIN Batch no : 201112090, HSD: 14/12/2014 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : FLORFENICOL 99% MIN Batch no:201201009, 201201012; HSD: 11/01/2014, 12/01/2014 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : GENTAMYCIN SULPHATE (STERILE). ( 5bou/lon, 2lon/carton, 10cartons, 100 Bou= 163.4kgs) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : LINCOMYCIN HCL. ( 20bou/drum, 25drums, 500 bou = 587.65 kgs) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : NEOMYCIN SULPHATE . Lot: SC-NM-20111008, sx: 10/2011, hsd: 04/2015, nsx: Sichuan long march pharmaceutical co.,ltd. (20bou/drum, 25drums, 500Bou = 775kgs) |
Kháng sinh VALOSIN FG 50 (nguyên liệu sản xuất thuốc thú Y).Batch No: M090911-01,Sản xuất :10/2011, hết hạn :10/2013,(ECO-3) |
LEVAMISOLE HCL EP7 Số lô : LV12006 Ngày SX :02.01.2012 HSD:01.2015 (Ng.liệu Sx thuốc Thú-Y) |
MARBOFLOXACIN 98.5% Số lô : 20111006H Ngày SX :15.10.2011 HSD: 10.2013 (Ng.liệu SX thuốc Thú-Y) |
METRODIAZONE BP2007 (Nguyên liệu SX thuóc tân dược -. Hạn SD tháng 01/2016) |
METRONIDAZOLE BP2007 (Nguyên liệu kháng sinh SX thuốc tân dược Hạn SD tháng 02/2016) |
Nguyên liệu - Tá dược GENTAMYCIN SULPHATE STERILE (BP2002) Lô: 12012052, NSX: 01/2012, HSD: 12/2015; Nhà SX: Yantai Justaware Pharmaceutical Co., Ltd. |
Nguyên liệu dùng sản xuất dược phẩm: Cephalexin Monohydrate. Lô:550524 0017 2, 550524 0018 2. NSX:02/12. HD: 02/2017. NSX: ACS DOBFAR S.p.a |
Nguyên Liệu Dược : AMIKACIN SULFATE EP 6. Batch no : 00601032JY. Hạn dùng : 12/2015 |
Nguyên Liệu Dược : CEFEPIME ARGININE STERILE, Lô : 25E50010, Sx : 09/2011, Hd : 08/2013, Nxs : Fresenius Kabi Anti - Infectives S.r.l - Italy |
Nguyên Liệu Dược : CEFTAZIDIME PENTAHYDRATE BUFFERED WITH SODIUM CARBONATE STERILE USP 32. Batch no : A201110019. Hạn dùng : 09/2014 |
Nguyên Liệu Dược : CEFTRIXONE SODIUM STERILE, Lô : 25F50050, Sx : 02/2012, Hd : 01/2015, Nxs : Fresenius Kabi Anti - Infectives S.r.l - Italy |
Nguyên Liệu Dược : CEFUROXIME SODIUM STERILE. Batch no : 22400D2 0011224. Hạn dùng : 01/2015 |
Nguyên Liệu Dược : Clindamycin HCL .. Batch no : P-003-WS11121701, MFG date : 14/12/2011,EXP date : 13/12/2014.( Tổng cộng 6 Drum,NW= 150 KG,GW= 170 KG,Hàng mới 100 % ) |
Nguyên Liệu Dược : STERILE CEFTAZIDIME PENTAHYDRATE SODIUM CARBONATE USP 28 (sx thuốc kháng sinh)- Lot: 20056BJ81J-D - Date: 02/2012-02/2014 - Nsx: Qilu Antibiotics Pharmaceutical Co.,ltd-China. |
Nguyên Liệu Dược : TOBRAMYCIN SULPHATE STERILE USP28. Batch no : 11111048003. Hạn dùng : 11/2014 |
Nguyên Liệu Dược CEFACLOR MONOHYDRATE USP32 - Số lô : 660200 0005 2 - NSX : 01/2012 - HSD : 01/2017 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: FENBENDAZOLE CPV2005; Lot: 60311103, NSX: 09/2011, HSD: 09/2015; Quy cách: 25 Kg/thùng . |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: FLORFENICOL; Lot: 5001-1112032; NSX: 12/2011, HSD: 11/2014; Quy cách: 25Kg/thùng |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: Gentamycin Sulphate Sterile BP2002/EP4 (Số lô: 12011030; NSX: 01/2012; HSD: 12/2015; Quy cách: 5Bou/Tin, 2Tin/Carton) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: HALQUINOL BPC; Lot: 170112, 180112, 200112, 210112, 190112; NSX:01/2012, HSD: 12/2014; Quy cách: 25 Kg/Thùng. |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: LINCOMYCIN HCL; Lot: 2011101932, 2011102111; NSX: 10/2011, HSD: 10/2014; Quy cách: 20 Bou/Thùng(1000 Bou=1175Kg) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: NEOMYCIN SULPHATE BP2009/USP34; Lot: 201111040; NSX: 11/2011, HSD: 11/2015; Quy cách: 20Bou/Thùng (1.500Bou = 2310Kg) |
Nguyên liệu dược: Amikacin Sulphate EP6 - Lot: AMKS-20041202 - Date: 02/2012-02/2016 - Nsx: Interquim, S. A.DE C.V.Mexico - (Qui đổi 100KA =150.8KG). |
Nguyên liệu dược: CEFACLOR Monohydrate USP32 - Lot: 66020000052 - Date: 01/2012- 01/2017- Nsx: ACS Dobfar S.p.A. Italy. |
Nguyên liệu dược: Cefalexin Monohydrate (Purilex Compacted) - Lot: B425700,B425701,B425702 - Date: 02/2012 - 01/2016 - Nsx: DSM Anti-Infectives Chemferm, S.A -Spain. |
Nguyên liệu dược: CEFIXIME TRIHYDRATE (COMPACTED), lô: CFXJ120046, sx: 03/2012, hạn dùng: 02/2015. |
Nguyên liệu dược: CEFIXIME TRIHYDRATE COMPACTED USP29, Lô: CFXG120007, sx: 01/2012, hd: 12/2014. |
Nguyên liệu dược: Cefoperazone Sodium And Sulbactam Sodium Sterile(1:1) (Sx Thuốc Kháng sinh)- Lot:120142001- Date:01/2012-01/2014 - Nsx: Suzhou Dawnrays Pharmaceutical co.,ltd - China. |
Nguyên liệu dược: CEFOTAXIME SODIUM USP (STERILE) - Lot: CFTZ110043,110045,110047,110049 - Date: 09/2011-08/2014- Nsx: Orchid Chemicals & Pharmaceuticals Ltd. India. |
Nguyên Liệu Dược: CEFRADINE POWDER BP2000 - Lot:1203030;1203073;1202009 -Date:02;03/2012-02;03/2015 - NSX: Zhejiang Zhebang Phar co.,ltd - China. |
Nguyên Liệu Dược: CEFRADINE POWDER BP2000 (sx thuốc kháng sinh)- Lot:1202099 -Date:02/2012-02/2014 - NSX: Zhejiang Zhebang Phar co.,ltd - China. |
Nguyên Liệu Dược: CEFTRIAXONE Sodium USP33, 5 Thùng., Batch no: 111001, SX: 10/2011, HSD: 09/2014, (Zhejiang Yongning Pharmaceutical Co., Ltd.). |
Nguyên liệu dược: CEFUROXIME AXETIL AMORPHOUS, lô: CFSH120018, sx: 02/2012, hd: 01/2015. |
Nguyên Liệu Dược: CEPHALEXIN Monohydrate BP2004 , 80 Thùng, Batch no: KCL01120018, KCL01120019, SX: 01/2012, HSD: 12/2014, (Aurobindo Pharma Ltd). |
Nguyên Liệu Dược: CEPHALEXIN Monohydrate USP 32 , 40 Thùng, Batch no: CPXD120001, SX: 11/2011, HSD: 10/2015, (Orchid Chemicals -amp; Pharmaceuticals Ltd). |
Nguyên Liệu Dược: Clindamycin Hydrochloride USP34(Sx thuốc kháng sinh) - Lot:P-003-WS11122701-Date:12/2011-12/2014 - NSX:Zhejiang Hisoar Pharmaceutical Co., Ltd.China |
Nguyên Liệu Dược: Clindamycin Phosphate USP32(Sx thuốc kháng sinh) - Lot:P-006-WS20111209-Date:12/2011-12/2015 - NSX:Zhejiang Hisoar Pharmaceutical Co., Ltd.China |
Nguyên Liệu Dược: GENTAMYCIN SULPHATE EP4, 10 Thùng., Batch no: 2012021461 , SX: 02/2012, HSD: 02/2014, (Nangyang Pukang Pharmacetical Co, Ltd). (100 Bou = 171 Kgs). |
NGUYêN LIệU DượC: NEOMYCIN SUNLFATE USP/BP MICRONIZED, LOT No: NMZ11006K, NSX:29/09/2011, HSD: 29/09/2016, CôNG TY SảN XUấT: PHARMACIA & UPJOHN COMPANY - USA, HàNG MớI 100% |
Nguyên liệu dược: TOBRAMYCIN Sulphate Sterile - Lot:11111048003 - Date: 11/2011 - 11/2014 - Nsx: Biovet. JSC. Bulgaria (Theo quy đổi: 08kga = 11.008 kg). |
Nguyên liệu dược:Gentamycin sulphate sterile BP2002 - Lot:11121639 -Date:12/2011-11/2015 - NSX:Yantai Justaware Phar. co.,ltd- China. |
Nguyên Liệu Dược:LINCOMYCIN HCL EP7(Sx thuốc kháng sinh) - Lot:2012011091 - Date:01/2012-01/2015 - NSX: Nanyang Pukang Pharmaceutical co.,ltd - China (500 BOU= 579Kgs- Đơn giá: 56 Usd/Bou). |
Nguyên Liệu Dược:Sterile Ceftazidime Pentahydrate Sodium Carbonate USP28 (sx thuốc kháng sinh)- Lot:20055BJ81J-D -Date:02/2012-02/2014 - NSX: Qilu Antibiotics Pharmaceutical Co.,Ltd.China. |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : TYLOSIN TARTRATE BPV2001 POWDER |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y :GENTAMYCIN SULPHATE BP2002 STERILE mới 100% |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y :LINCOMYCIN HCL EP7 mới 100%( 500BOU =588.28 ) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y Colimeiji Sulphate (Colistin Sulphate) (600Bou/Drum) (67.800 BOU x 1.40 = 94,920 USD) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y FLUMEQUINE BASE; Lot: 20111007; NSX: 10/2011, HSD: 10/2015; Lot: 20111108, NSX: 11/2011, HSD: 11/2015; Quy cách: 25Kg/ Thùng. |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y NEOMYCIN SULPHATE USP33 ( 1000 BOU= 1557.65 kg ) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y OXYTETRACYCLINE HYDROCHLORIDE EP7.0/BP2011 .Hàng thuộc QĐ 88/2008 , ngày sản xuất : 14/02/2012 , hạn dùng tháng 1/2016 |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y STAFAC 50 ( Kháng sinh, kích thích tăng trọng, phòng tiêu chẩy). Hàng mới 100%, Hàng NK theo Thông tư số 31/2011/TT-BNNPTNT ngày 21/4/2011 |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 29:Hóa chất hữu cơ |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 29419000 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
5% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 29419000
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 29419000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 29419000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 0 |
01/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-30/06/2020 | 0 |
01/07/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 29419000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 29419000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 29419000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 29419000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 29419000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 29419000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 29419000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 0 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 29419000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 29419000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 29419000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 29419000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 29419000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 29419000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 29419000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 29419000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2011 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 29419000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 29419000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 29419000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 29419000
Bạn đang xem mã HS 29419000: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29419000: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29419000: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Mục 18: Bảng mã số HS đối với danh mục hóa chất, kháng sinh cấm nhập khẩu, sản xuất, kinh doanh và sử dụng trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm tại Việt Nam | Xem chi tiết | ||
2 | Mục 21: Bảng mã số HS đối với danh mục thuốc thú y, nguyên liệu thuốc thú y được phép nhập khẩu lưu hành tại Việt Nam | Xem chi tiết | ||
3 | Danh Mục 1: Danh Mục thuốc độc, nguyên liệu độc làm thuốc xuất khẩu, nhập khẩu đã được xác định mã số hàng hóa | Xem chi tiết | ||
4 | Danh Mục 5: Danh Mục thuốc, dược chất xuất khẩu, nhập khẩu thuộc Danh Mục chất cấm sử dụng trong một số ngành, lĩnh vực đã được xác định mã số hàng hóa | Xem chi tiết | ||
5 | Danh Mục 7: Danh Mục nguyên liệu làm thuốc xuất khẩu, nhập khẩu là dược chất và bán thành phẩm đã được xác định mã số hàng hóa | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.