cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Hợp chất hữu cơ khác.
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm chức năng: METHYL SULFONYL METHANE USP42. NSX:20/11/2019. HSD: 19/11/2023. Lot No: 20191120. Nhà Sản xuất: Zhuzhou Hansen Chemicals Co.,Ltd... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu)
Chất làm ổn định tro bay- THE DISPOSAL AGENT FOR MSWI FLY ASH; sử dụng trong hệ thống xử lý rác thải sinh hoạt; hàng mới 100%... (mã hs chất làm ổn địn/ mã hs của chất làm ổn)
Benzophenone-4- Chất phụ gia trong ngành nhựa, sử dụng để kháng tia UV cho nhựa, NCC: MFCI CO.LTD, 0.3kg/kiện, hàng mới 100%... (mã hs benzophenone4/ mã hs của benzophenone)
Cồn công nghiệp 99%, dùng để tẩy rửa, hàng mới 100%... (mã hs cồn công nghiệp/ mã hs của cồn công ngh)
Chất ổn định cho nhựa AD-30, thành phần: Zinc acetylacetonate... (mã hs chất ổn định ch/ mã hs của chất ổn định)
Hóa chất Aluminium Acetylacetonate (C15H21AlO6) dùng trong phòng thí nghiệm (250 Gram/chai)- Aluminium Acetylacetonate For Synthesis, CAS 13963-57-0 hàng mới 100%... (mã hs hóa chất alumin/ mã hs của hóa chất alu)
Furosemide BP Số lô:ALS/FRS/0036/1920 Ngày SX: 10.2019 HSD: 9.2024 (Nhà SX:Aarambh Life Science- Ng.liệu SX thuốc thú y)... (mã hs furosemide bp s/ mã hs của furosemide b)
Ketoprofen USP37 (Micronized) Số lô:ALS/KTP/0045/1920 Ngày SX: 10.2019 HSD: 9.2023 (Nhà SX:Aarambh Life Science- Ng.liệu SX thuốc thú y)... (mã hs ketoprofen usp3/ mã hs của ketoprofen u)
Sodium Camphorsulphonate Số lô:20191102 Ngày SX:15.11.2019 HSD: 11.2024 (Nhà SX:Nanyang Libang Pharmaceutical Co., Ltd- Nguyên liệu sản xuất thuốc Thú Y)... (mã hs sodium camphors/ mã hs của sodium camph)
Chất khử HVF Reducer H1 (CHỨA Dimethylamine borane 12 +/- 3%) dùng trong công nghiệp xi mạ... (mã hs chất khử hvf re/ mã hs của chất khử hvf)
Aluminium Acetyl Acetonate for synthesis. Lọ 250 gram.- C15H21AlO6.- Hóa chất thử nghiệm- dùng trong ngành hóa phân tích.- Hàng mới 100%. CAS: 13963-57-0.... (mã hs aluminium acety/ mã hs của aluminium ac)
Hợp chất hữu cơ dùng trong xử lý bề mặt kim loại (SUNKO ITS-41) (240 KG/DRUM) (Thành phần: 1,2-Dichloropropane 80-90%, Additive10-20%) (Hàng mới 100%)... (mã hs hợp chất hữu cơ/ mã hs của hợp chất hữu)
Hóa chất cho hệ thống xử lý nước công nghiệp: NCEV-F-6860 (Chất diệt khuẩn- Biomate NC-RBC-078 (CH2CHo)n)... (mã hs hóa chất cho hệ/ mã hs của hóa chất cho)
Polysiloxane... (mã hs polysiloxane/ mã hs của polysiloxane)
Nguyên liệu Vildagliptin... (mã hs nguyên liệu vil/ mã hs của nguyên liệu)
Nguyên liệu Moxifloxacin hydrochloride... (mã hs nguyên liệu mox/ mã hs của nguyên liệu)
Chế phẩm tẩy dầu CS-605A... (mã hs chế phẩm tẩy dầ/ mã hs của chế phẩm tẩy)
Hóa chất xử lý nước GREEN EX 980 (thành phần gồm, KOH, Potasium phosphate, potasium Carbonate, HEDP, PAC và là Tannic acid), Hàng mới 100... (mã hs hóa chất xử lý/ mã hs của hóa chất xử)
Topotecan
Moxifloxacin. Dược chất thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số lĩnh vực
Almagate. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Dimethicon. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Dimethylpolysiloxane. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Dioctahedralsmectite. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Diosmectite. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Dutasterid. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Ferric hydroxide polymaltise complex. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Filgrastim. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Indinavir. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Loteprednol etabonate. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Methylen. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Pegfilgrastim. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Piracetam. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Simethicone. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Hoạt chất artemisin
(NLSX thuốc thú y )PERMETHRIN
(NLSX thuốc thú y) BUTAFOSFAN
(NLSX thuốc thú y) THIOGLYCEROL
13525/0001 Môi Trừơng Pha Tinh Dịch Lợn BTS
ACARBOSE EP5. (Nguyên liệu dược thuộc nhóm trị tiểu đường). Nhà sản xuất: Alcon Biosciences Private Limited. Số lô: NAC0120, NSX: 08/2011, HD: 08/2014: NAC015A, NSX: 10/2011, HD: 10/2014
ACTIDIONE (C15H23NO4) Hợp chất hữu cơ Actidione dùng trong phòng thí nghiệm (5g/lọ)
BELCLENE 283: Chế phẩm dùng xử lí nước
BELCLENE 640: Chế phẩm dùng xử lý nước
BELSPERSE 164: Chế phẩm dùng xử lí nước
BIFENDATE CP2005 Nguyen lieu sx thuoc tan duoc. Nsx: 03/2012. Hd: 02/2015. Nha sx: Taizhou Dongsheng Pharmaceutical & Chemical Co.,Ltd- China
Bộ hợp chất hữu cơ dùng trong phòng thí nghiệm gồm:1Lọ 600àl dd Na2CO3, 1Lọ 7.0 ml dd NaNO2, 1Lọ 5.0 ml dd NaL, 1Lọ 1.0 ml dd KCl, 1Lọ 6.0ml dd đệm, 1Lọ 250 ml dd nước cất, 1Lọ 25 Mg đường mannos
BORON TRIFLUORIDE-DIETHYL ETHER COMPLEX FOR SYNTHESIShóa chât tinh khiết dùng trong phân tích
Bột làm tăng nồng độ cho dung dịch mạ đồng CCU-500 (10kg/hộp)
BROMICIDE TABLET: Chế phẩm dùng xử lí nước
BUTAPHOSPHAN ( NLSX Thuốc thý y thủy sản)
BUTAPHOSPHAN ( thuoc thu y thuy san)
BUTAPHOSPHAN ( Thuốc thý y )
Calcitriol. EP6/BP 2007. Lọ 150mg. SX: 11;12/2011- HD:11;12/2014 ( Nguyên liệu sản xuất thuốc) Đã tính thuế VAT của 5 mg hàng F.O.C
Calcium Gluconate (Monohydrate)USP28 (nguyên liệu sản xuất thuốc bổ sung can xi,mới 100%)Batch no:20111213200,NSX:13/12/2011,HSD:12/12/2013
Caprylic Capric Glycerides - Caprylic Capric Glycerid
CAPTEX 355 EP/NF( Capric Triglyceride): Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y
Chất kiểm tra độ cứng của nước, 1 lọ = 30ml (IB-023HL)
Chất làm đầy da, aqualift 100g/bag (hợp chất hydrocilic) do hãng National Medical Technologies Center sản xuất tại Ukraine, hàng mới 100%
chất trợ lắng Praestol 2640Z chất lượng tốt, chất hữu cơ dùng cho công nghiệp, hàng mới 100%
CS 12 Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành sơn,thành phần 2,2,4-Trimethyl-1,3-Pentanediol Monoiso Butyrate
Cyclosporine - Cyclosporine
D-GLUCOSAMIN SULPHATE 2NACL (Nguyên liệu dược) Lot: 20111296; date: 2014
Dibutyl phthalate, C16H22O4
Diosmectite (Dioctahedral smectite). TC: 198drums dong nhat 25Kgs/drum. GW = 5,544.00Kgs. Nguyen lieu duoc. NSX: 12/2011 - HD: 12/2013.
Diosmectite. TC: 160drums dong nhat 25Kgs/drum. GW = 4,480.00Kgs. Nguyen lieu duoc. NSX: 02/2012 - HD: 02/2014.
Diosmin/Hesperidin 90:10 Micronized. TC: 19drums. Dong nhat 25Kgs/drum. GW: 541.50Kgs. Nguyen lieu duoc. NSX: 02/2012 - HD: 02/2014.
EMTRICITABINE (Nguyên liệu sản xuất thuốc điều trj suy giảm hệ miễn dịch); Batch no: KECIICP110045; NSX: 26/09/2011; HSD:25/09/2014; NSX: Aurobindo Pharma Limited.
Ethinyl Estradiol BP 2007- Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. NSX:032012,HSD:032017. Hàng mới 100%
Famotidine USP28 (Nguyên liệu sản xuất thuốc chữa đau dạ dày); Date: 03/2012 - 02/2016. Sản xuất: Eshyasi Pharma Ltd - India
Hàng nguyên liệu dược Dexamethasone Acetate mới 100%, trị bệnh chống viêm, số lô: 120201, HSD: 02/2015, gồm 01 kiện, NW: 10kgs, GW: 14kgs
Hàng nguyên liệu dược Dexamethasone acetate, mới 100%, dùng chữa bệnh chống viêm, số lô: 111201, HSD: 12/2014
Hàng nguyên liệu dược Loxoprofen sodium hydrate, mới 100%, số lô: 1203P026, NSX: 03/2012, HSD: 02/2015, gồm 1 kiện, NW: 25kgs, GW: 29kgs.
Hóa chất cơ bản, Extract Yeast Dried , 500g , hàng dùng trong phòng thí nghiệm , mới 100%
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 216607-100ML BORON TRIFLUORIDE DIETHYL
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, AMIKACIN SULFATE 1:2, 250mg, mã hàng: A1774
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Ceftiofur, Vetranal, 100mg, mã hàng: 34001
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, PENICILLINE G POTASSIUM SALT VETR, 250mg, mã hàng: 46609
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, SPECTINOMYCIN DIHYDROCHLORIDE, 250mg, mã hàng: 46738
hóa chất hữu cơ ALLANTOIN (dùng trong SX mỹ phẩm) HSD:12.06.2016
hóa chất hữu cơ khác BEAUPLEX VH(dùng trong SX mỹ phẩm) VITAMIN HỗN HợP HSD:29/12/2012
hóa chất hữu cơ(dùng sản xuất mỹ phẩm) ALPHA-ARBUTIN hàng mới 100% HSD:07.10.2014
hóa chất hữu cơ(dùng sản xuất mỹ phẩm) REGU-SLIM hàng mới 100% HSD:27.03.2013
Nguyên liệu sx tân dược: LISINOPRIL USP30, Lot: 121130033, SX: 01/2012, HD: 12/2016, NSX: Lupin Ltd. - India.
Nguyên liệu sx tân dược: LOPERAMIDE HYDROCHLORIDE BP2011, Lot: LPD/1202007, SX: 02/2012, HD: 01/2015, NSX: Vasudha Pharma Chem Limited - India
Nguyên liệu sx tân dược: LOVASTATIN EP6, Lot: LV130, SX: 01/2012, HD: 01/2014, NSX: ERCROS INDUSTRIAL, S.A. (FYSE) - SPAIN.
Nguyên liệu sx tân dược: METHYLENE BLUE BP73, Lot: 111212-01, SX: 12/2011, HD: 12/2016, NSX: Simpsons (UK) Ltd. - United Kingdom.
Nguyên liệu sx tân dược: N-ACETYL-L-CYSTEINE USP32, Lot: 120102, SX: 01/2012, HD: 01/2015, NSX: NINGBO ZHENHAI HAIDE AMINO ACID CO., LTD- CHINA.
Nguyên liệu sx tân dược: NIFUROXAZIDE EP6, Lot: 20120102, SX: 01/2012, HD: 01/2016, NSX: Nanjing Pharma Chemical Plant CO., LTD - China.
Nguyên liệu sx tân dược: POTASSIUM GUAIACOLSULFONATE F.Fr.X, Lot: 60763, SX: 01/2012, HD: 01/2017, NSX: Industrial GMB, S.A - Spain.
Nguyên liệu sx tân dược: RANITIDINE HYDROCHLORIDE USP29, Lot: 501201024, SX: 01/2012, HD: 01/2015, NSX: CSPC Zhongnuo Pharmaceutical (Shijiazhuang) Co., Ltd - China.
Nguyên liệu sx tân dược: ROSUVASTATIN CALCIUM, Lot: 071101384, SX:12/2011, HD:12/2014 (NSX: GLENMARK GENERICS LTD-INDIA
Nguyên liệu SX tân dược: SILYMARIN (SX:01/2012 HD:01/2015 LOT:20120103T)
Nguyên liệu sx tân dược: SULPIRIDE JP14, Lot: 20120112, SX: 01/2012, HD: 01/2015, NSX: Jiangsu Tasly Diyi Pharmaceutical Co., Ltd - China.
Nguyên liệu sx tân dược: Trimetazidine DiHydrochloride EP5, Lot: TM005A12, SX: 01/2012, HD: 12/2016, NSX: Inogent Laboratories Private Limited - INDIA.
Nguyên liệu sx tân dược: Trimetazidine Hydrochloride JP13, Lot: TMZ/20111203, SX: 01/2012, HD: 12/2016, NSX: Trichem Life Science Ltd. - INDIA.
Nguyên liệu sx tân dược:LORATADINE USP33, Lot: BLRD/1112058, SX: 12/2011, HD: 11/2016. NSX:Vasudha Pharma Chem Limited - India.
Nguyên liệu sx tân dược:URSODEOXYCHOLIC ACID EP6, Lot: UDX201X001, SX: 02/2012, HD: 02/2017, NSX: ABC Farmaceutici S.p.A Divisione Unibios - Italy.
Nguyên liệu sx tân dược; CELECOXIB, Lot: CBX/120101,CBX/120102 SX: 01/2012, HD: 12/2016, NSX: Amoli Organics Pvt Ltd- India
Nguyên liệu SX thuốc - Hợp chất hữu cơ khác - ESOMEPRAZOLE MAGNESIUM PELLETS 8.5%
Nguyên liệu SX thuốc - Hợp chất hữu cơ khác - RABEPRAZOLE SODIUM PELLETS 6.25% W/W
Nguyên liệu sx thuốc ( CETIRIZINE DIHYDROCHLORIDE EP 5-6)
Nguyên liệu sx thuốc ( LEVOFLOXACIN USP24-33)
Nguyên liệu sx thuốc (EPRAZINONE DIHYDROCHLORIDE NSX)
Nguyên liệu sx thuốc (LAMIVUDINE USP24-33 )
Nguyên liệu sx thuốc (TOLPERISONE HYDROCHLORIDE JP14 )
Nguyên liệu SX thuốc Piracetam. Hạn dùng: 11/2016
Nguyên liệu sx thuốc tân dược : Domperidon maleate BP/EP
Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Acemetacin
Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Aeroperl 300 Pharma
Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Allopurinol
Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Betahistine Dihydrochloride
Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Bisoprolol Fumarate
Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Clopidogrel Bisulfate Form 1
Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Clotrimazole Micronized
Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Diclofenac Diethylamine
Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Diclofenac Sodium
Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Enalapril Maleate
Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Fexofenadine Hydrochloride
Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Furosemide
Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Gliclazide
Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Glimepiride
Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Hydrochlorothiazide
Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Irbesartan
Nguyên liêu sx thuốc tân dược: Lamotrigine
Nguyên liệu sx thuốc tân dược: L-Arginine HCL
Nguyên liệu sx thuốc tân dược: L-Caritine HCL
Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Losartan Potassium
Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Mirtazapine EP7
Nguyên liệu sx thuốc tân dược: N-Acetyl D,L Leucine
Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Nebivolol
Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Nifedipine (Micronised)
Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Pantoprazole Sodium Sesquihydrate
Nguyên liệu dược ENDO-3-BROMO-D-CAMPHOR. LOT: 20120301 NSX: 01/03/2012 HD: 28/02/2014
Nguyên liệu dược HYOSCINE BUTYL BROMIDE BP-2011. LOT: 255102302004 NSX : 06/02/2012 HD: 05/02/2017
Nguyên liệu Dược LEVOCETIRIZINE DIHYDROCHLORIDE chữa bệnh dị ứng, mới 100%, số lô: MK30211045, NSX: 08/2011, HSD: 07/2016
Nguyên liệu dược LORATADINE. LOT: BLRD/1110053 NSX : 10/2011 HD : 09/2016
Nguyên liệu dược MEPHENESIN BPC73. LOT: SAM/MEPH/011209; 011210; 011211; 011212; 021213; 021214; 021215 NSX: 01/2012 HD: 12/2016 / LOT: SAM/MEPH/ 021216 NSX: 02/2012 HD: 01/2017
Nguyên liệu dược MEPHENESIN BPC73. LOT: SAM/MEPH/121142;121143;121144;121145;121146;121147;121148;121149 NSX: 12/2011 HD: 11/2016
Nguyên liệu dược N-ACETYL-DL-LEUCINE. LOT: 120113 NSX : 13/01/2012 HD: 12/01/2014
Nguyên liệu dược OMEPRAZOLE PELLETS 8.5%, lot:OMZEN 193+194 112011, hsd:10/2014.
Nguyên liệu dược Paracetamol mới 100%, dùng làm thuốc chữa bệnh nhức mỏi, số lô: 1250080, NSX: 02/2012, HSD:02/2016, gồm 240 drum, NW: 6000kg, GW: 6720kg
Nguyên liệu Dược Phloroglucinol Dihydrate mới 100%, dùng chữa bệnh tim mạch, số lô: A20911112001, HSD: 11/2014, gồm 2 kiện, NW: 50kgs, GW:55kgs
Nguyên liệu dược PIRACETAM EP 6.O, lot 20111150+52, hsd:11/2014.
Nguyên liệu dược Rosuvastatin Calcium mới 100%, dùng làm thuốc chữa bệnh giảm mỡ. Số lô: 071101334, NSX: 14/12/2011, HSD: 13/12/2014,
Nguyên liệu dược- Sodium Camphosulphonate (DĐVN 3). Số lô: 20120202, Hạn dùng: 21/02/2017. Hàng đóng đồng nhất 25kg/drum
Nguyên liệu dược Spiramycin mới 100%, dùng làm thuốc kháng viêm, số lô: 120230160M, NSX: 02/2012, HSD: 01/2016, gồm 1 pallet, 10 drums, GW:230.8kgs, NW: 200kgs
Nguyên liệu dược SULPIRIDE. LOT: 20111201 NSX: 17/12/2011 HD: 16/12/2016
Nguyên liệu dược TOLPERISONE HCl (JP15), lot:201204-01, hsd:03/2014.
Nguyên liệu dược Trimebutine maleate mới 100%, dùng làm thuốc chữa bệnh đường ruột , số lô: DC0703H-1202006, HSD: 02/2015, gồm 1 kiện, NW: 25kg, GW: 28kg
Nguyên liệu dược TRIMEBUTINE MALEATE. LOT: DC-0703H-1107033 NSX : 19/01/2012 HD : 18/01/2015
Nguyên liệu dược Trimetazidine Dihydrochloride mới 100%, dùng làm thuốc chữa bệnh tim. Số lô: TMZ/20110701, NSX: 08/2011, HSD: 07/2016
Nguyên liệu dược TRIMETAZIDINE DIHYDROCHLORIDE. LOT: TMZ/P-20111201 NSX: 12/2011 HD: 11/2016
Nguyên liệu dược URIDINE mới 100%, dùng làm thuốc chữa bệnh đau đầu, số lô: 20110604, NSX: 06/2011, HSD: 06/2014
Nguyên Liệu Dược, DOMPERIDONE Maleate BP2010, 4 Thùng, Batch no: BDM/1109089, SX: 09/2011, HSD: 08/2016, (Vasudha Pharma Chem Ltd).
Nguyên Liệu Dược, N-ACETYL - L-CYSTEINE USP30, 40 Thùng, Batch no: 111061, SX: 12/2011, HSD: 10/2014, (Wuhan Grand Hoyo Co Ltd),
Nguyên liệu Dược. CETIRIZINE DI HCL USP26. Batch No : CZ - 0090212; CZ - 0100212 NSX : 02/2012 HSD : 01/2017
Nguyên liệu Dược. DOMPERIDONE MALEATE BP2011 Batch No : BDM/1111111 NSX : 11/2011 HSD : 10/2016
Potassium Hydroxide 50%
Prednisolone Base. Tiêu chuẩn BP2007/EP5. ( Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược). Ngày sản xuất: 29/02/2012. HSD: 28/02/2017
RANITIDINE HCL - Batch No.: 20111209; NSX: 09/12/2011 - HSD: 08/12/2014 - Hàng mới 100%
Raubasine CP2005 (nguyên liệu sx thuốc tân dược) Date: 10/2011-09/2014; sx: Parabolic Drugs Ltd - India
SALBUTAMOL SULPHATE EP7. Nguyen lieu sx thuoc tan duoc. Nsx:03/2012 HD: 03/2015. Nha sx: Megafine Pharma(P) Ltd- India
Tá dược : Croscarmellose Sodium USP 32 Disolcel, lô: D1201031, sx: 01/2012, hạn dùng: 01/2017. Nsx: Mingtai Chemical Co., Ltd.
Tá dược OPADRY II WHITE 85G58977, Lô: SH551669, NSX: 01/2012, HSD: 01/2014, Nhà SX: Colorcon
Tinidazole EP7.0 (Nguyên liệu sx thuốc tân dược); Hạn dùng: 02/2012 - 02/2015; Sản xuất: Zhejiang Supor Pharmaceutical Co Ltd -China
Tramadol Hydrochloride USP34/BP2010/BP2011 (Nguyên liệu sử dụng cho việc nghiên cứu sx thuốc mới); Date: 12/2011 - 11/2016; Sản xuất: Alekhya Drugs Pvt Ltd - India
TUTTI FRUITY FLAVOR A1187577( In house) 2x 25kg in PLC 25kg. Nguyen lieu san xuat thuoc tan duoc. Ngay sx: 12/2011. HD: 12/2012. Nha sx: PT Mane Indonesia
VANILLA MILK FLAVOR A1187762( In house) 4x25kg in PLC 25 kg. Nguyen lieu san xuat thuoc tan duoc. Ngay sx: 12/2011. Hd; 12/2012. Nha sx: PT Mane Indonesia
Vinpocetine EP6.0 ( Nguyên liệu sx thuốc tân dược); Date: 01/2012-01/2015; Sản xuất: Chedom pharmadeutical Co Ltd - China
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, BACITRACIN, 25G, mã hàng: 11702
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, LEUCOMYCIN, HYDRATE VETRANAL, 250 MG, mã hàng: 31721
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, PENICIL G SODIUM SALT BIOREAGENT, 25MU, mã hàng: P3032
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, STREPTOMYCIN SULFATE SALT BIOREAGENT, 100G, mã hàng: S9137
Hóa chất xử lý nước thải - INDFLOC 239LT, Hàng mới 100%
Hóa chất xử lý nước thải - INDFLOC 443, Hàng mới 100%
Hợp chất hữu cơ amin (DEOA) dùng trong ngành nhựa, nệm mút
Hợp chất hữu cơ bổ sung cho môi trường nuôi cấy đã được điều chế để phát triển các vi sinh vật - Manganese sulphate monohydrate 250g.(Dùng trong phòng thí nghiệm)
Hợp chất hữu cơ dùng trong mỹ phẩm - BTAC P7580 KC
Hợp chất hữu cơ Glyceryl Stearate SE dùng sản xuất hóa chất xi mạ- Glyceryl Stearate SE
Hợp chất hữu cơ khác TREHA ( CRYSTALLINE TREHALOSE DIHYDRATE)
Hợp chất hữu cơ Sodium Methyl Cocoyl Taurate dùng sản xuất hóa chất xi mạ- Sodium Methyl Cocoyl Taurate
Hợp chất hữu cơ trong mỹ phẩm.SUNCAT DE
Hợp chất hữu cơ từ thực vật làm sạch tôm trước khi chế biến ST-500 (mới 100%)
Hợp chất Natri Gluconat- NaC6H11O7 dùng trong xi mạ -Sodium Gluconate
L- ARGININE MONOHYDROCHLORIDE nguyên liệu sx thuốc tân dược nsx: 11/2011 hsd: 11/2013 nhà sx: SHINE STAR (HUBEI) BIOLOGI AL ENGINEERING CO.,LTD CHINA hàng mới 100%
LALMIN TM CR2000. Nguyen lieu sx thuoc tan duoc. Nsx: 01/2012; HD:01/2015. Nha SX: Salutaguse parmitehas AS- Estonia
LALMIN TM SE 2000. Nguyen lieu sx thuoc tan duoc. Nsx: 09/2011; HD: 11/2014. . Nha SX: Institute Rosell ( Lallemand) - Canada
Levonorgestrel USP 29- Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. NSX:01/2012,HSD:01/2017. Hàng mới 100%
L-ORNITHINE L- ASPARTTATE AJI92 nguyên liệu sx thuốc tân dược nsx: 11/2011,hsd: 11/2012 nhà sx: WUHAN GRAND HOYO CO.,LTD CHINA MớI 100%
METHYLENE BLUE ZINC FREE, nguyên liệu để sản xuất thuốc
MIFEPRISTONE (Nguyên liệu sản xuất thuốc gây sảy thai); CP2012; Batch no: 111229; NSX: 01012012; HSD: 01012015; HSX: Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd
MIFEPRITONE CP 2010- Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược NSX: 10/2011 HSD: 10/2014. Hàng mới 100%
MXX000050 Dung dịch đệm PH4.00
NATURAL BORNEOL - CP2010. TC: 01carton = 06bags. Dong nhat 01Kg/bag. GW: 7.00Kg. Nguyen lieu duoc. NSX: 01/2012 - HD: 01/2014
Nguyên liệu - Tá dược ADIPHENINE HYDROCHLORIDE, Lô: LSAD20111102, NSX: 11/2011, HSD: 11/2013, Nhà SX: Jinan Orgachem Pharmaceutical Co., Ltd.
Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc thú y - Lysine HCL
Nguyên Liệu Dược : ACRINOL HYDRATE JP15. Batch no : 713 - Hạn dùng : 07.2014. Nsx : HAMARI CHEMICALS, LTD - JAPAN
Nguyên liệu dược : ATENOLOL- Lot: AM 20111204 - Date: 12/2011 - 11/2015 - Nsx: Andenex - Chemie. Gemany.
Nguyên Liệu Dược : CALCIUM GLUCOHEPTONATE " SOC " USP 25 , Batch No : 1208000006 , Exp :19/03/2016
Nguyên Liệu Dược : CALCIUM GLUCOHEPTONATE "SOC" USP 25 , Batch No:1203900004 , Exp: 07/02/2016
Nguyên Liệu Dược : Captopril .. Batch no : 20120110,MFG date : 10/01/2012,EXP date : 10/01/2015.( Tổng cộng 1 Drum, NW= 20 KG,GW= 22 KG,Hàng mới 100 % )
Nguyên Liệu Dược : CLONIDINE HCL ..Batch no : 20111126, MFG date : 26/11/201, EXP date : 25/11/2013,(Tổng cộng 1 drum ,NW= 1 KG.GW= 1.2 KG, Hàng mới 100 % )
Nguyên Liệu Dược : DEXTROMETHORPHAN HYDROBROMMIDE USP 32 ,Batch No : KNFA 0012 , Exp : 03/2017
Nguyên Liệu Dược : L- Ornithine L-Aspartate .. Batch no : 20120104,MFG date : 31/12/2011, EXP date : 30/12/2013. ( Tổng cộng 8 Drum ,NW= 200 KG,GW= 220 KG, Hàng mới 100 % )
Nguyên Liệu Dược : OPADRY AMB ORANGE 80W63251. Batch no : SH551109. Hạn dùng : 12/2012
Nguyên Liệu Dược : OPADRY AMB PINK 80W84941. Batch no : SH551027. Hạn dùng : 12/2012
Nguyên Liệu Dược : OPADRY AMB WHITE 21K58794. Batch no : SH552512. Hạn dùng : 02/2014
Nguyên Liệu Dược : OPADRY WHITE 21K58794. Batch no : SH551093. Hạn dùng : 12/2013
Nguyên liệu Dược : PANTOPRAZOLE PELLETS 15%, Lô : PSCP0010112, Sx : 01/2012, Hd : 12/2014, Nsx : NIFTY PHARMA PVT.LTD - INDIA
Nguyên Liệu Dược : PIRACETAM EP6. Batch no : 20111057, 20111063. Hạn dùng : 10/2014
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC ITRACONAZOLE PELLETS 22.0% W/W BATCH NO: ITCP0020212 DATE:01/2015
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC KOREAN WHITE GINSENG EXTRACT BATCH NO: 112181 DATE: 01/2014
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC LAMIVUDINE USP34 BATCH NO: 4110784001 DATE: 11/2013
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC LOSARTAN POTASSIUM USP32 BATCH NO: KLFA0032 DATE: 01/2017
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC MEPHENESIN BPC73 BATCH NO: SAM/MEPH/021217 ; SAM/MEPH/021218; SAM/MEPH/021219; SAM/MEPH/021220 DATE: 01/2017
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC METFORMIN HYDROCHLORIDE BP2009 BATCH NO:2012MP0065 DATE: 01/2017
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC N-ACETYL-DL- LEUCINE, Lot No: 12021901. HSD: 02/2014
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC NALIDIXIC ACID BP 2010. Lot No: ENAB-11-0063, ENAB-11-0064. HSD: 08/2016
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC OMEPRAZOLE PELLETS 8.5% BATCH NO: OMCP0410212 DATE: 01/2015
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC PANTOPRAZOLE SODIUM SESQUIHYDRATE BATCH NO:BPZL/1201007 DATE: 12/2015
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC PIRACETAM BATCH NO: 20111205 DATE: 12/2014
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC PIROXICAM USP33 BATCH NO: PRX2011196 DATE:12/2014
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC POTASSIUM GUAIACOL SULFONATE BATCH NO:11PG12203 DATE:12/2016
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC SPIRAMYCIN BASE ( EP97) BATCH NO: 120130440M DATE:12/2015
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC SULPIRIDE EP5.0 BATCH NO: 20120203 DATE:02/2015
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC TRIMETAZIDINE DIHYDROCHLORIDE (EP) BATCH NO: L-2440-104-216/5000222 DATE: 04/2016
Nguyên Liệu Sản Xuất Tân Dược: TRIMETAZIDINE DIHYDROCHLORIDE. Lot No: TM011B12. HSD: 12/2016
NGUYÊN LIệU SảN XUấT THUốC - DIOSMECTITE (DIOCTAHEDRAL SMECTITE) - lot: 111211 HD: 12/2013
Nguyên liệu sản xuất thuốc : CELECOXIB In house (1 drum/ 25 kg) - Lô : CBX/120247 - NSX : 02/12 - HD : 01/17 - GPNK trừ lùi.
Nguyên liệu sản xuất thuốc : CETIRIZINE DIHYDROCHLORIDE In house (01 drum/25 kg) - Lô : CZ-010 02 12 - NSX : 02/12 - HD : 01/17 - GPNK trừ lùi.
Nguyên liệu sản xuất thuốc : DOMPERIDONE MALEATE BP - Lô : DOMM-0140211 - NSX : 02/12 - HD : 01/17 - GPNK trừ lùi.
Nguyên liệu sản xuất thuốc : MEPHENESIN BPC 73 (01 drum/25 kgs) - Lô : Sam/meph/011201,011202,011203,011204,011205,011206,011207,011208 - NSX : 01/12 - HD : 12/16 - GPNK trừ lùi.
Nguyên liệu sản xuất thuốc : PIRACETAM EP6 (01 drum/25 kg)- Lô : 20111228 - NSX : 12/11 - HD : 12/14 - GPNK trừ lùi.
Nguyên liệu sản xuất thuốc : PIRACETAM Lô : 20111117 + 20111118 NSX : 07.11.2011 HD : 06.11.2014
Nguyên liệu sản xuất thuốc : PVP K-30 USP26 (01 drum/25 kgs) - Lô : P1202006-1 - NSX : 02/12 - HD : 02/15 - GPNK trừ lùi.
Nguyên liệu Dược. L - ARGININE HCL EP5 Batch No : LH120000 NSX : 02/2012 HSD : 02/2014
Nguyên liệu Dược. SULFADIAZINE SILVER USP 32/ NF27. Batch No : 20120225 NSX : 02/2012 HSD : 02/2014
Nguyên Liệu Dược: ACARBOSE Số lô: 04120102, NSX: 29/12/2011, HSD: 28/12/2014. ( hàng mới 100%)
Nguyên liệu dược: Acetylcysteine USP33/EP7 - Lot:11A79A4939 - Date: 11/2011 - 11/2016 - Nsx: Zach Zambon Chemicals.Italy
Nguyên Liệu Dược: Activated Attapulgite BP2002(Sx thuốc trị đau dạ dày) - Drum/25Kgs - Lot:A120201 -Date:02/2012-02/2015 - NSX:Sichuan Smect Phar. Technology .
Nguyên liệu dược: ADEFOVIR DIPIVOXIL. Hạn dùng: 02/2014, Batch No.: BJZSADE120226 Nhà sx: Beijing ZhongShuo Pharmaceutical Technology Development Co., Ltd
Nguyên liệu dược: ALPHA CHYMOTRYPSIN USP 30, Bacth no: 120102, Hạn dùng: 01/2016, Nhà SX: FAIZYME LABORATORIES LTD
Nguyên Liệu Dược: ALVERINE CITRATE EP5.6, 12 Thùng, Batch no: 201201006, SX: 01/2012, HSD: 01/2015,
Nguyên liệu dược: Ambroxol Hcl EP6 - Lot:211.068 - Date: 09/2011 - 09/2016 - Nsx: Sims Trading S.R.L.Italy.
Nguyên liệu dược: Ambroxol hydrochloride, số lô: 120112, ngày sản xuất: 12/01/2012, hạn dùng: 11/01/2015, nhà sản xuất: Hangzhou Deli Chemical Co.,Ltd, China
Nguyên liệu dược: Atorvastatin Calcium Crystalline - Lot: 31412000288- Date: 03/2012 - 02/2015 - Nsx: DMS Anti Infectives India limited.India.
Nguyên liệu dược: Bromhexine hydrochloride, số lô: ORX/BRH/1203010, ngày sản xuất: 03/2012, hạn dùng: 02/2017, nhà sản xuất: Shanghai Shengxin medicine Chemical Co.,Ltd, China
Nguyên liệu dược: Captopril USP32/BP2002 - Lot:211.110- Date: 11/2011 - 11/2016 - Nsx: Sims Trading S.R.L.Italy.
Nguyên liệu dược: CARVEDILOL EP6 , Bacth no.: CL003L11, Hạn dùng: 11/2016, Nhà SX: Inogent Laboratorles Private Limited
Nguyên liệu dược: Cetirizine Dihydrochloride - Lot: CZ-001 01 2012 - Date: 10/2011 - 09/2016 - Nsx: ORCHID CHEMICALS & PHARMACEUTICAL LTD. INDIA.
Nguyên liệu dược: CETIRIZINE DIHYDROCHLORIDE, lô: CZ-019 03 12, sx: 03/2012, hạn dùng: 02/2017.
Nguyên liệu dược: Cetirizine Dihydrochloride, số lô: CZ-007012012, ngày sản xuất: 10/2011, hạn dùng: 09/2016, nhà sản xuất: Auctus Pharma Limited Unit III, India
Nguyên liệu dược: CLOPIDOGREL BISULFATE - Lot: CGFP12001 - Date: 01/2012 - 12/2015 - Nsx: Lee Pharma Limited.India.
Nguyên liệu dược: Desloratadine - Lot: 1DL005 - Date: 11/2011 - 10/2015- Nsx: Cadila Pharmaceuticals Ltd.India
Nguyên liệu dược: Dexchlorpheniramine Maleate, số lô: DCPM1112001, ngày sản xuất: 12/12/2011, hạn dùng: 11/12/2014, nhà sản xuất: Shenyang Syndy Pharmaceutical Co.,Ltd, China.
Nguyên liệu dược: Dextromethorphan hydrobromide, số lô: KNFA0006, ngày sản xuất: 02/2012, hạn dùng: 01/2017, nhà sản xuất: Dr. Reddys - India
Nguyên liệu dược: DIOCTAHERAL SMECTITE (IN HOUSE), lô: 2380201, sx: 06/02/2012, hd: 05/02/2016. Nsx: Zhejiang Sanding Technology Co., Ltd.
Nguyên liệu dược: DIOCTAHERAL SMECTITE (PHARMA GRADE), lô: M111030A01, sx: 10/2011, hd: 10/2013. Nsx: Zhejiang Chemicals Import And Export Corporation- China.
Nguyên liệu dược: DIOSMIN/HESPERIDIN (90/10) MICRONIZED(sx thuốc giãn tĩnh mạch) - Drum/25Kgs - Lot:111108,111109 - Date: 11/2011 - 11/2013 - Nsx: Chengdu Yazhong Bio-Pharmaceutical - China.
Nguyên liệu dược: Domperidone Maleate, số lô: 0039/12, ngày sản xuất: 03/2012, hạn dùng: 02/2017, nhà sản xuất: Sri Krishna Pharmaceuticals Ltd, India
Nguyên liệu dược: ESOMEPRAZOLE MAGNESIUM EC PELLETS 8.5% W/W . Hạn dùng: 01/2015, Batch No.TL15B12005 Nhà sx: TITAN LABORATORIES PVT. LTD
Nguyên liệu dược: ESOMEPRAZOLE MAGNESIUM USP32 . Hạn dùng: 11/2014, Batch No.EO0371211 Nhà sx: NIFTY LABS PVT.LTD
Nguyên liệu dược: FELODIPINE USP32- Lot:A-110115 - Date: 03/2011 - 03/2016 - Nsx:Medichem.Spain
Nguyên liệu dược: GLICLAZIDE BP2007/EP5 ( sx thuốc trị đái tháo đường )- Lot:20111201 - Date: 11/2011 - 11/2014 - Nsx:Ningbo Double Sun Pharmaceutical. co.,ltd - China .
Nguyên liệu dược: Glycerophosphochloline(Choline Alfocerate,Lipoid Gpc 85F) - Lot:804023 - Date:02/2011-02/2016 - Nsx: Lipoid Gmbh.Germany.
Nguyên liệu duợc: IMIPENEM CILASTATIN (Blend for injection) - Lot: IMCI114001- Date: 12/2011 - 12/2013 - Nsx: High Tech Pharm Co., Ltd. Korea.
Nguyên liệu dược: LANSOPRAZOLE PELLETS 12.5% - Lot: LPC11070 - Date: 12/2011 - 11/2014 - Nsx: Lee Pharma Limited. India.
Nguyên liệu dược: L-CYSTINE, lô: 20111211, sx: 12/2011, hd: 12/2013. Nsx: Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd-China.
Nguyên liệu dược: LISINOPRIL, Bacth no.: LO0800611, Hạn dùng: 05/2015, Nhà SX: HETERO DRUGS LTD
Nguyên liệu dược: LOMEFLOXACIN HYDROCHLORIDE . Hạn dùng: 01/2015, Batch No.120201 Nhà sx: CHANGZHOU LANMING SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD
NGUYêN LIệU DượC: LORATADINE( HợP CHấT HữU Cơ). DATE: 2015
Nguyên liệu dược: Loratadine, số lô: BLRD/1112056, ngày sản xuất: 12/2011, hạn dùng: 11/2016, nhà sản xuất: Vasudha Pharma Chem Limited, India
Nguyên liệu dược: Loratadine, số lô: BLRD/1202009, ngày sản xuất: 02/2012, hạn dùng: 01/2017, nhà sản xuất: Vasudha Pharma Chem Limited, India
Nguyên liệu dược: LOSARTAN POTASSIUM . Hạn dùng: 11/2014, Batch No.: ILP120020016 Nhà sx: AUROBINDO PHARMA LTD
Nguyên liệu dược: LYSOZYME CHLORIDE 98PCT UP - Lot: LA12052 - Date: 01/2012 - 01/2015 - Nsx: Neova Technologies Ltd. Canada.
Nguyên Liệu Dược: LYSOZYME Chloride 98PCT UP , 5 Thùng, Batch no: LA11411, SX: 10/2011, HSD: 10/2014, .
Nguyên liệu dược: Meloxicam BP2005 - Lot:212.024- Date: 02/2012 - 02/2017 - Nsx: Sims Trading S.R.L.Italy.
Nguyên liệu dược: METHYLENE BLUE BP2010, lô: MB.100212, sx: 02/2012, hd: 01/2015.
Nguyên liệu dược: N-ACETYL-DL-LEUCINE, lô: 111201, Sx: 12/2011, hạn dùng: 12/2013. Nsx: Wuhan Grand Hoyo Co., ltd
Nguyên liệu dược: Nefopam HCL CP2010 - Batch no: N111008 - NSX: 09/2011- HSD: 09/2014
Nguyên liệu dược: NIFEDIPINE - Lot: 12A13A0807 - Date:11/2011 - 11/2014 - Nsx: Zach System S.p.A. Italy.
Nguyên liệu dược: OMEPRAZOLE PELLETS 8.5% - Lot: OPC12018 - Date: 01/2012 - 12/2013 - Nsx: Lee Pharma Limited. India.
Nguyên liệu dược: PERINDOPRILTERT-BUTYLAMINE EP6- Lot: L-2780-004-020/5000228 - Date: 05/2010 - 05/2015 - Nsx:Bachem SA.Switzerland.
Nguyên Liệu Dược: PIPERAZINE Citrate BP2002, 12 Thùng., Batch no: PC 375/12, SX: 10/2011, HSD: 09/2016, ( G.Amphray Laboratories).
Nguyên liệu dược: PIRACETAM EP6( sx thuoc tuan hoan nao )- Lot:20111171,20111181 - Date:11,12/2011-11,12/2014 - Nsx: Jingdezhen Kaimenzi Medical Chemistry co.,ltd.
Nguyên liệu dược: Prednisolone Base, số lô: 111203, ngày sản xuất: 19/12/2011, hạn dùng: 19/12/2016, nhà sản xuất: Tianjin Tianmao Technology Development Corp.Ltd, China
Nguyên liệu dược: Ranitidine hydrochloride (USP - DC Grade Forrm II), số lô: R-134DC0112, ngày sản xuất: 01/2012, hạn dùng: 12/2016, nhà sản xuất: orchev Pharma Pvt.Ltd, India.
Nguyên liệu dược: Rosuvastatin Calcium - Lot: 071200024 - Date: 01/2012 - 01/2015 - Nsx: Glenmark Pharmaceuticals (Glenmark Generics Ltd) - India.
Nguyên liệu dược: Timolol Maleate - Lot:2300/01/11 - Dtae:07/2011 - 07/2016 - Nsx:Sifavitor S.R.L.Italy
Nguyên liệu dược: Trimebutine Maleate - Lot: 211.047 - Date: 09/2011 - 09/2016 - Nsx: SIMS Trading s.r.l. Italy.
Nguyên liệu dược: Trimetazidine dihydrochloride, số lô: TMZ/20120302, TMZ/20120303, ngày sản xuất: 03/2012, hạn dùng: 02/2017, nhà sản xuất: Trichem Life Sciences Ltd, India.
Nguyên liệu dược: Trimetazidine hydrochloride, số lô: TMZ/20111202, ngày sản xuất: 01/2012, hàn dùng: 12/2016, nhà sản xuất: Trichem Life Sciences Ltd, India
Nguyên liệu dược: VALSARTAN, Bacth no: VTD0312002, Hạn dùng: 02/2014, Nhà SX: Smilax Laboratories Ltd
Nguyên liệu dược:Alverine citrate
Nguyên liệu dược:Atorvastatin calcium crysttlline
Nguyên liệu dược:Blended Pellets Of Omeprazole Enteric Coated Pellets 20 Mg + Domperidone Immediate Release Pellets 10 Mg - Lot:TL38A12001 - Date: 02/2012 - 01/2014 - Nsx:Titan Laboretories Pvt Ltd.India
Nguyên liệu dược:Calcitriol
Nguyên liệu dược:Calcium gluconate
Nguyên liệu dược:Carbocisteine
Nguyên liệu dược:Citicoline Monosodium Salt - Lot:111647 - Date: 09/2011 - 09/2014 - Nsx:Kyowa Hakko Bio Co.,Ltd.Japan
Nguyên liệu dược:Dexamethasone
Nguyên liệu dược:Dextromethorphan hydrobromide
Nguyên liệu dược:Etodolac USP32 - Drum/25Kg - Lot:ETA-20111001M - Date:10/2011 - 10/2014 - NSX:Zhejiang Chiral Medicine chemical -China.
Nguyên liệu dược:L-Arginine Hcl -Drum/25Kg -Lot:11101000 -Date:11/2011-11/2014 -NSX: ShangHai Kyowa Amino Acid co.,ltd -China.
Nguyên liệu dược:L-Arginine Hcl EP5(Sx Thuốc điều trị viêm gan)-Lot:5312072 -Date:02/2012-02/2015 -NSX: Shine Star (Hubei) Biological Engineering co.,ltd -China.
Nguyên liệu dược:Loperamide hydrochloride
Nguyên liệu dược:Lutein 20%
Nguyên liệu dược:Lutein 20% FS
Nguyên liệu dược:N-Acetylcysteine
Nguyên liệu dược:Optisharp(Zeaxanthin)20%
Nguyên liệu dược:Optisharp(Zeaxanthin)20% FS
Nguyên liệu dược:Phloroglucinol Anhydrous
Nguyên liệu dược:Prednisone base
Nguyên liệu dược:Scopolamine (Hyoscine) Butylbromide EP6- Lot:270121 - Date:10/2011-10/2015 - NSX:Alkaloids of Australia Pty ltd.
Nguyên liệu dược:Sodium Alendronate - Lot:503091127 Date:08/2011-08/2014- Nsx: Phamaceutical Works Polpharma S.A. Poland.
Nguyên liệu dược:Sulbactam pivoxil
Nguyên liệu ngành Dược - FERROUS AMINOATE .BATCH NO.FAM 1202001 & FAM 1202002 - HSD : 12/2013 (25 Kg/Drum)
Nguyên liệu ngành Dược - KOLLICOAT IR SUNSET YELLOW. BATCH NO.91117068E0 - HSD : 01/2015.
Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm: LANETTE N PH, ( 25 Plastics film bags x 20 kgs).
Nguyên liệu sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân (chất diệt khuẩn) - 3,4,4 Trichlorocarbanilide (TCC)
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC ALVERINE CITRATE EP5.6 BATCH NO: 201112005 DATE:12/2014
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC AMLODIPINE BESILATE BATCH NO: AML030 DATE: 11/2013
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC ARGININE THIAZOLIDINE CARBOXYLATE. Lot No: ATD12-130LV. HSD: 12/02/2014
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC ATENOLOL ( EP/BP/USP) BATCH NO: 021.076 DATE: 12/2016
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC ATORVASTATIN CALCIUM BATCH NO: AVK1AMA10B DATE: 01/2017
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC CAPTOPRIL BATCH NO:CS1101 DATE: 10/2014
Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Tadalafil
Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Trimetazidine Dihydrochloride
Nguyên liệu sx thuốc tiểu đường : Metformin HCL
Nguyên liệu sx thuốc tim mạch : Felodipine
Nguyên liệu sx thuốc tim mạch: Amlodipine Besilate
Nguyên liệu sx thuốc tim mạch: Atenolol
Nguyên liệu sx thuốc tim mạch: Atorvastatin Calcium
Nguyên liệu sx thuốc tim mạch: Atorvastatine Calcium
Nguyên liệu sx thuốc tim mạch: Dicalcium Phosphate Anhydrous
Nguyên liệu sx thuốc tim mạch: Fenofibrate
Nguyên liệu sx thuốc tim mạch: Gemfibrozil
Nguyên liệu sx thuốc tim mạch: Lisinopril Dihydrate
Nguyên liệu sx thuốc tim mạch: Telmisartan
Nguyên liệu sx thuốc trị bệnh đường tiêu hóa: Silymarin
Nguyên liệu sx thuốc trị bệnh thần kinh: Sulpiride
Nguyên liệu sx thuốc: Gabapentin
Nguyên liêui dược: eprazinone dihydrochloride, số lô: 120102, ngày sản xuất: 10/01/2012, hạn dùng: 09/01/2014, nhà sản xuất: Taicang Kangyuan Chemistry & Building & Medicines Co.,Ltd, China.
NIPACIDE HFI -Thuốc diệt nấm dùng trong sản xuất sơn nước
Oxymetazoline HCL EP/USP. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. NSX: 05/20111. HSD 05/2014
Pantoprazole Sodium Sterile - Nguyên liệu sản xuất thuốc điều trị dạ dày; (NSX: Lyophilized Bulk), Lô: AL328, NSX:02/2012, HD: 7/2014
Piracetam (Nguyên liệu làm thuốc)
PIRACETAM EP6. TC 60drums dong nhat 25Kg/drum. GW: 1,650.00Kgs. Nguyen Lieu duoc. NSX: 11/2011 - HD: 11/2014.
PIRACETAM EP7.2, Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. Nhà SX: Microsin S.R.L, Romania. Hạn SD: 12/2014.
PIRACETAM for injection, EP 7 (Nguyên liệu dược Batch No: 103011228, date : 14/01/2012-01/2017)
Piracetam(Nguyên liệu làm thuốc; lô:20120180;Nsx:01/2012;Hd:01/2015)
13525/0001 Môi Trừơng Pha Tinh Dịch Lợn BTS
ACARBOSE EP5. (Nguyên liệu dược thuộc nhóm trị tiểu đường). Nhà sản xuất: Alcon Biosciences Private Limited. Số lô: NAC0120, NSX: 08/2011, HD: 08/2014: NAC015A, NSX: 10/2011, HD: 10/2014
Bộ hợp chất hữu cơ dùng trong phòng thí nghiệm gồm:1Lọ 600àl dd Na2CO3, 1Lọ 7.0 ml dd NaNO2, 1Lọ 5.0 ml dd NaL, 1Lọ 1.0 ml dd KCl, 1Lọ 6.0ml dd đệm, 1Lọ 250 ml dd nước cất, 1Lọ 25 Mg đường mannos
Bột làm tăng nồng độ cho dung dịch mạ đồng CCU-500 (10kg/hộp)
Calcium Gluconate (Monohydrate)USP28 (nguyên liệu sản xuất thuốc bổ sung can xi,mới 100%)Batch no:20111213200,NSX:13/12/2011,HSD:12/12/2013
Chất làm đầy da, aqualift 100g/bag (hợp chất hydrocilic) do hãng National Medical Technologies Center sản xuất tại Ukraine, hàng mới 100%
D-GLUCOSAMIN SULPHATE 2NACL (Nguyên liệu dược) Lot: 20111296; date: 2014
Diosmectite (Dioctahedral smectite). TC: 198drums dong nhat 25Kgs/drum. GW = 5,544.00Kgs. Nguyen lieu duoc. NSX: 12/2011 - HD: 12/2013.
Diosmectite. TC: 160drums dong nhat 25Kgs/drum. GW = 4,480.00Kgs. Nguyen lieu duoc. NSX: 02/2012 - HD: 02/2014.
Diosmin/Hesperidin 90:10 Micronized. TC: 19drums. Dong nhat 25Kgs/drum. GW: 541.50Kgs. Nguyen lieu duoc. NSX: 02/2012 - HD: 02/2014.
EMTRICITABINE (Nguyên liệu sản xuất thuốc điều trj suy giảm hệ miễn dịch); Batch no: KECIICP110045; NSX: 26/09/2011; HSD:25/09/2014; NSX: Aurobindo Pharma Limited.
Famotidine USP28 (Nguyên liệu sản xuất thuốc chữa đau dạ dày); Date: 03/2012 - 02/2016. Sản xuất: Eshyasi Pharma Ltd - India
Hàng nguyên liệu dược Dexamethasone Acetate mới 100%, trị bệnh chống viêm, số lô: 120201, HSD: 02/2015, gồm 01 kiện, NW: 10kgs, GW: 14kgs
Hàng nguyên liệu dược Dexamethasone acetate, mới 100%, dùng chữa bệnh chống viêm, số lô: 111201, HSD: 12/2014
Hàng nguyên liệu dược Loxoprofen sodium hydrate, mới 100%, số lô: 1203P026, NSX: 03/2012, HSD: 02/2015, gồm 1 kiện, NW: 25kgs, GW: 29kgs.
Hóa chất cơ bản, Extract Yeast Dried , 500g , hàng dùng trong phòng thí nghiệm , mới 100%
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 216607-100ML BORON TRIFLUORIDE DIETHYL
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Ceftiofur, Vetranal, 100mg, mã hàng: 34001
hóa chất hữu cơ(dùng sản xuất mỹ phẩm) ALPHA-ARBUTIN hàng mới 100% HSD:07.10.2014
hóa chất hữu cơ(dùng sản xuất mỹ phẩm) REGU-SLIM hàng mới 100% HSD:27.03.2013
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, STREPTOMYCIN SULFATE SALT BIOREAGENT, 100G, mã hàng: S9137
Hợp chất hữu cơ từ thực vật làm sạch tôm trước khi chế biến ST-500 (mới 100%)
L- ARGININE MONOHYDROCHLORIDE nguyên liệu sx thuốc tân dược nsx: 11/2011 hsd: 11/2013 nhà sx: SHINE STAR (HUBEI) BIOLOGI AL ENGINEERING CO.,LTD CHINA hàng mới 100%
Levonorgestrel USP 29- Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. NSX:01/2012,HSD:01/2017. Hàng mới 100%
L-ORNITHINE L- ASPARTTATE AJI92 nguyên liệu sx thuốc tân dược nsx: 11/2011,hsd: 11/2012 nhà sx: WUHAN GRAND HOYO CO.,LTD CHINA MớI 100%
MIFEPRISTONE (Nguyên liệu sản xuất thuốc gây sảy thai); CP2012; Batch no: 111229; NSX: 01012012; HSD: 01012015; HSX: Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd
MIFEPRITONE CP 2010- Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược NSX: 10/2011 HSD: 10/2014. Hàng mới 100%
MXX000050 Dung dịch đệm PH4.00
NATURAL BORNEOL - CP2010. TC: 01carton = 06bags. Dong nhat 01Kg/bag. GW: 7.00Kg. Nguyen lieu duoc. NSX: 01/2012 - HD: 01/2014
Nguyên liệu - Tá dược ADIPHENINE HYDROCHLORIDE, Lô: LSAD20111102, NSX: 11/2011, HSD: 11/2013, Nhà SX: Jinan Orgachem Pharmaceutical Co., Ltd.
Nguyên Liệu Dược : ACRINOL HYDRATE JP15. Batch no : 713 - Hạn dùng : 07.2014. Nsx : HAMARI CHEMICALS, LTD - JAPAN
Nguyên liệu dược : ATENOLOL- Lot: AM 20111204 - Date: 12/2011 - 11/2015 - Nsx: Andenex - Chemie. Gemany.
Nguyên Liệu Dược : Captopril .. Batch no : 20120110,MFG date : 10/01/2012,EXP date : 10/01/2015.( Tổng cộng 1 Drum, NW= 20 KG,GW= 22 KG,Hàng mới 100 % )
Nguyên Liệu Dược : CLONIDINE HCL ..Batch no : 20111126, MFG date : 26/11/201, EXP date : 25/11/2013,(Tổng cộng 1 drum ,NW= 1 KG.GW= 1.2 KG, Hàng mới 100 % )
Nguyên Liệu Dược : DEXTROMETHORPHAN HYDROBROMMIDE USP 32 ,Batch No : KNFA 0012 , Exp : 03/2017
Nguyên Liệu Dược : L- Ornithine L-Aspartate .. Batch no : 20120104,MFG date : 31/12/2011, EXP date : 30/12/2013. ( Tổng cộng 8 Drum ,NW= 200 KG,GW= 220 KG, Hàng mới 100 % )
Nguyên liệu Dược : PANTOPRAZOLE PELLETS 15%, Lô : PSCP0010112, Sx : 01/2012, Hd : 12/2014, Nsx : NIFTY PHARMA PVT.LTD - INDIA
Nguyên Liệu Dược : PIRACETAM EP6. Batch no : 20111057, 20111063. Hạn dùng : 10/2014
Nguyên liệu dược ALVERINE CITRATE. LOT: 201111001 NSX : 06/11/2011 HD : 05/11/2014
Nguyên liệu dược AMLODIPINE BESILATE EP5, Lô: 2OAD002, NSX: 12/2011, HSD: 11/2016, Nhà SX: CADILA PHARMACEUTICALS LTD
Nguyên liệu dược CAPTOPRIL. LOT: CT0305 NSX : 13/03/2012 HD: 13/03/2015
Nguyên liệu dược CETIRIZINE DIHYDROCHLORIDE. LOT: CZ-008022012 ; CZ-008022012 NSX: 10/2011 HD: 09/2016
Nguyên liệu dược CYTIDINE mới 100%, dùng làm thuốc chữa bệnh đau đầu, số lô 20110203, NSX: 02/2011, HSD: 02/2014
Nguyên liệu dươc DEXTROMETHORPHAN HBr., lot KNEA0232, hsd:12/2016.
Nguyên liệu dược DIOSMECTITE, Batch : 120224, Mfg : 02/2012, Exp : 02/2014
Nguyên liệu dược DIOSMIN/HESPERIDINE, dùng làm thuốc chữa bệnh đau cơ, số lô: 110802, NSX: 08/2011, HSD: 08/2014
Nguyên liệu dược dùng kiểm nghiệm,nghiên cứu: Hydrochlorothiazide. Lô: C01-20111104. USP34. NSX:10/11.HD:10/2014.NSX:Suzhou Lixin Pharmaceutical.,Co.Ltd.
Nguyên liệu dược ENDO-3-BROMO-D-CAMPHOR. LOT: 20120301 NSX: 01/03/2012 HD: 28/02/2014
Nguyên liệu dược HYOSCINE BUTYL BROMIDE BP-2011. LOT: 255102302004 NSX : 06/02/2012 HD: 05/02/2017
Nguyên liệu Dược LEVOCETIRIZINE DIHYDROCHLORIDE chữa bệnh dị ứng, mới 100%, số lô: MK30211045, NSX: 08/2011, HSD: 07/2016
Nguyên liệu dược LORATADINE. LOT: BLRD/1110053 NSX : 10/2011 HD : 09/2016
Nguyên liệu dược MEPHENESIN BPC73. LOT: SAM/MEPH/011209; 011210; 011211; 011212; 021213; 021214; 021215 NSX: 01/2012 HD: 12/2016 / LOT: SAM/MEPH/ 021216 NSX: 02/2012 HD: 01/2017
Nguyên liệu dược MEPHENESIN BPC73. LOT: SAM/MEPH/121142;121143;121144;121145;121146;121147;121148;121149 NSX: 12/2011 HD: 11/2016
Nguyên liệu dược N-ACETYL-DL-LEUCINE. LOT: 120113 NSX : 13/01/2012 HD: 12/01/2014
Nguyên liệu dược OMEPRAZOLE PELLETS 8.5%, lot:OMZEN 193+194 112011, hsd:10/2014.
Nguyên liệu dược Paracetamol mới 100%, dùng làm thuốc chữa bệnh nhức mỏi, số lô: 1250080, NSX: 02/2012, HSD:02/2016, gồm 240 drum, NW: 6000kg, GW: 6720kg
Nguyên liệu Dược Phloroglucinol Dihydrate mới 100%, dùng chữa bệnh tim mạch, số lô: A20911112001, HSD: 11/2014, gồm 2 kiện, NW: 50kgs, GW:55kgs
Nguyên liệu dược PIRACETAM EP 6.O, lot 20111150+52, hsd:11/2014.
Nguyên liệu dược Rosuvastatin Calcium mới 100%, dùng làm thuốc chữa bệnh giảm mỡ. Số lô: 071101334, NSX: 14/12/2011, HSD: 13/12/2014,
Nguyên liệu dược- Sodium Camphosulphonate (DĐVN 3). Số lô: 20120202, Hạn dùng: 21/02/2017. Hàng đóng đồng nhất 25kg/drum
Nguyên liệu dược Spiramycin mới 100%, dùng làm thuốc kháng viêm, số lô: 120230160M, NSX: 02/2012, HSD: 01/2016, gồm 1 pallet, 10 drums, GW:230.8kgs, NW: 200kgs
Nguyên liệu dược SULPIRIDE. LOT: 20111201 NSX: 17/12/2011 HD: 16/12/2016
Nguyên liệu dược TOLPERISONE HCl (JP15), lot:201204-01, hsd:03/2014.
Nguyên liệu dược Trimebutine maleate mới 100%, dùng làm thuốc chữa bệnh đường ruột , số lô: DC0703H-1202006, HSD: 02/2015, gồm 1 kiện, NW: 25kg, GW: 28kg
Nguyên liệu dược TRIMEBUTINE MALEATE. LOT: DC-0703H-1107033 NSX : 19/01/2012 HD : 18/01/2015
Nguyên liệu dược Trimetazidine Dihydrochloride mới 100%, dùng làm thuốc chữa bệnh tim. Số lô: TMZ/20110701, NSX: 08/2011, HSD: 07/2016
Nguyên liệu dược TRIMETAZIDINE DIHYDROCHLORIDE. LOT: TMZ/P-20111201 NSX: 12/2011 HD: 11/2016
Nguyên liệu dược URIDINE mới 100%, dùng làm thuốc chữa bệnh đau đầu, số lô: 20110604, NSX: 06/2011, HSD: 06/2014
Nguyên Liệu Dược, DOMPERIDONE Maleate BP2010, 4 Thùng, Batch no: BDM/1109089, SX: 09/2011, HSD: 08/2016, (Vasudha Pharma Chem Ltd).
Nguyên Liệu Dược, N-ACETYL - L-CYSTEINE USP30, 40 Thùng, Batch no: 111061, SX: 12/2011, HSD: 10/2014, (Wuhan Grand Hoyo Co Ltd),
Nguyên liệu Dược. CETIRIZINE DI HCL USP26. Batch No : CZ - 0090212; CZ - 0100212 NSX : 02/2012 HSD : 01/2017
Nguyên liệu Dược. DOMPERIDONE MALEATE BP2011 Batch No : BDM/1111111 NSX : 11/2011 HSD : 10/2016
Nguyên liệu Dược. SULFADIAZINE SILVER USP 32/ NF27. Batch No : 20120225 NSX : 02/2012 HSD : 02/2014
Nguyên Liệu Dược: ACARBOSE Số lô: 04120102, NSX: 29/12/2011, HSD: 28/12/2014. ( hàng mới 100%)
Nguyên liệu dược: Acetylcysteine USP33/EP7 - Lot:11A79A4939 - Date: 11/2011 - 11/2016 - Nsx: Zach Zambon Chemicals.Italy
Nguyên liệu dược: ADEFOVIR DIPIVOXIL. Hạn dùng: 02/2014, Batch No.: BJZSADE120226 Nhà sx: Beijing ZhongShuo Pharmaceutical Technology Development Co., Ltd
Nguyên liệu dược: ALPHA CHYMOTRYPSIN USP 30, Bacth no: 120102, Hạn dùng: 01/2016, Nhà SX: FAIZYME LABORATORIES LTD
Nguyên liệu dược: Ambroxol Hcl EP6 - Lot:211.068 - Date: 09/2011 - 09/2016 - Nsx: Sims Trading S.R.L.Italy.
Nguyên liệu dược: Ambroxol hydrochloride, số lô: 120112, ngày sản xuất: 12/01/2012, hạn dùng: 11/01/2015, nhà sản xuất: Hangzhou Deli Chemical Co.,Ltd, China
Nguyên liệu dược: Bromhexine hydrochloride, số lô: ORX/BRH/1203010, ngày sản xuất: 03/2012, hạn dùng: 02/2017, nhà sản xuất: Shanghai Shengxin medicine Chemical Co.,Ltd, China
Nguyên liệu dược: CARVEDILOL EP6 , Bacth no.: CL003L11, Hạn dùng: 11/2016, Nhà SX: Inogent Laboratorles Private Limited
Nguyên liệu dược: Cetirizine Dihydrochloride - Lot: CZ-001 01 2012 - Date: 10/2011 - 09/2016 - Nsx: ORCHID CHEMICALS & PHARMACEUTICAL LTD. INDIA.
Nguyên liệu dược: CETIRIZINE DIHYDROCHLORIDE, lô: CZ-019 03 12, sx: 03/2012, hạn dùng: 02/2017.
Nguyên liệu dược: Desloratadine - Lot: 1DL005 - Date: 11/2011 - 10/2015- Nsx: Cadila Pharmaceuticals Ltd.India
Nguyên liệu dược: Dextromethorphan hydrobromide, số lô: KNFA0006, ngày sản xuất: 02/2012, hạn dùng: 01/2017, nhà sản xuất: Dr. Reddys - India
Nguyên liệu dược: DIOCTAHERAL SMECTITE (IN HOUSE), lô: 2380201, sx: 06/02/2012, hd: 05/02/2016. Nsx: Zhejiang Sanding Technology Co., Ltd.
Nguyên liệu dược: DIOCTAHERAL SMECTITE (PHARMA GRADE), lô: M111030A01, sx: 10/2011, hd: 10/2013. Nsx: Zhejiang Chemicals Import And Export Corporation- China.
Nguyên liệu dược: DIOSMIN/HESPERIDIN (90/10) MICRONIZED(sx thuốc giãn tĩnh mạch) - Drum/25Kgs - Lot:111108,111109 - Date: 11/2011 - 11/2013 - Nsx: Chengdu Yazhong Bio-Pharmaceutical - China.
Nguyên liệu dược: Domperidone Maleate, số lô: 0039/12, ngày sản xuất: 03/2012, hạn dùng: 02/2017, nhà sản xuất: Sri Krishna Pharmaceuticals Ltd, India
Nguyên liệu dược: ESOMEPRAZOLE MAGNESIUM EC PELLETS 8.5% W/W . Hạn dùng: 01/2015, Batch No.TL15B12005 Nhà sx: TITAN LABORATORIES PVT. LTD
Nguyên liệu dược: ESOMEPRAZOLE MAGNESIUM USP32 . Hạn dùng: 11/2014, Batch No.EO0371211 Nhà sx: NIFTY LABS PVT.LTD
Nguyên liệu dược: FELODIPINE USP32- Lot:A-110115 - Date: 03/2011 - 03/2016 - Nsx:Medichem.Spain
Nguyên liệu dược: Glycerophosphochloline(Choline Alfocerate,Lipoid Gpc 85F) - Lot:804023 - Date:02/2011-02/2016 - Nsx: Lipoid Gmbh.Germany.
Nguyên liệu duợc: IMIPENEM CILASTATIN (Blend for injection) - Lot: IMCI114001- Date: 12/2011 - 12/2013 - Nsx: High Tech Pharm Co., Ltd. Korea.
Nguyên liệu dược: LANSOPRAZOLE PELLETS 12.5% - Lot: LPC11070 - Date: 12/2011 - 11/2014 - Nsx: Lee Pharma Limited. India.
Nguyên liệu dược: L-CYSTINE, lô: 20111211, sx: 12/2011, hd: 12/2013. Nsx: Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd-China.
Nguyên liệu dược: LISINOPRIL, Bacth no.: LO0800611, Hạn dùng: 05/2015, Nhà SX: HETERO DRUGS LTD
Nguyên liệu dược: LOMEFLOXACIN HYDROCHLORIDE . Hạn dùng: 01/2015, Batch No.120201 Nhà sx: CHANGZHOU LANMING SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD
Nguyên liệu dược: Loratadine, số lô: BLRD/1112056, ngày sản xuất: 12/2011, hạn dùng: 11/2016, nhà sản xuất: Vasudha Pharma Chem Limited, India
Nguyên liệu dược: LOSARTAN POTASSIUM . Hạn dùng: 11/2014, Batch No.: ILP120020016 Nhà sx: AUROBINDO PHARMA LTD
Nguyên liệu dược: LYSOZYME CHLORIDE 98PCT UP - Lot: LA12052 - Date: 01/2012 - 01/2015 - Nsx: Neova Technologies Ltd. Canada.
Nguyên Liệu Dược: LYSOZYME Chloride 98PCT UP , 5 Thùng, Batch no: LA11411, SX: 10/2011, HSD: 10/2014, .
Nguyên liệu dược: METHYLENE BLUE BP2010, lô: MB.100212, sx: 02/2012, hd: 01/2015.
Nguyên liệu dược: N-ACETYL-DL-LEUCINE, lô: 111201, Sx: 12/2011, hạn dùng: 12/2013. Nsx: Wuhan Grand Hoyo Co., ltd
Nguyên liệu dược: Nefopam HCL CP2010 - Batch no: N111008 - NSX: 09/2011- HSD: 09/2014
Nguyên liệu dược: NIFEDIPINE - Lot: 12A13A0807 - Date:11/2011 - 11/2014 - Nsx: Zach System S.p.A. Italy.
Nguyên liệu dược: OMEPRAZOLE PELLETS 8.5% - Lot: OPC12018 - Date: 01/2012 - 12/2013 - Nsx: Lee Pharma Limited. India.
Nguyên liệu dược: PIRACETAM EP6( sx thuoc tuan hoan nao )- Lot:20111171,20111181 - Date:11,12/2011-11,12/2014 - Nsx: Jingdezhen Kaimenzi Medical Chemistry co.,ltd.
Nguyên liệu dược: Prednisolone Base, số lô: 111203, ngày sản xuất: 19/12/2011, hạn dùng: 19/12/2016, nhà sản xuất: Tianjin Tianmao Technology Development Corp.Ltd, China
Nguyên liệu dược: Ranitidine hydrochloride (USP - DC Grade Forrm II), số lô: R-134DC0112, ngày sản xuất: 01/2012, hạn dùng: 12/2016, nhà sản xuất: orchev Pharma Pvt.Ltd, India.
Nguyên liệu dược: Timolol Maleate - Lot:2300/01/11 - Dtae:07/2011 - 07/2016 - Nsx:Sifavitor S.R.L.Italy
Nguyên liệu dược: Trimebutine Maleate - Lot: 211.047 - Date: 09/2011 - 09/2016 - Nsx: SIMS Trading s.r.l. Italy.
Nguyên liệu dược: Trimetazidine dihydrochloride, số lô: TMZ/20120302, TMZ/20120303, ngày sản xuất: 03/2012, hạn dùng: 02/2017, nhà sản xuất: Trichem Life Sciences Ltd, India.
Nguyên liệu dược: Trimetazidine hydrochloride, số lô: TMZ/20111202, ngày sản xuất: 01/2012, hàn dùng: 12/2016, nhà sản xuất: Trichem Life Sciences Ltd, India
Nguyên liệu dược:Blended Pellets Of Omeprazole Enteric Coated Pellets 20 Mg + Domperidone Immediate Release Pellets 10 Mg - Lot:TL38A12001 - Date: 02/2012 - 01/2014 - Nsx:Titan Laboretories Pvt Ltd.India
Nguyên liệu dược:Citicoline Monosodium Salt - Lot:111647 - Date: 09/2011 - 09/2014 - Nsx:Kyowa Hakko Bio Co.,Ltd.Japan
Nguyên liệu dược:L-Arginine Hcl -Drum/25Kg -Lot:11101000 -Date:11/2011-11/2014 -NSX: ShangHai Kyowa Amino Acid co.,ltd -China.
Nguyên liệu dược:L-Arginine Hcl EP5(Sx Thuốc điều trị viêm gan)-Lot:5312072 -Date:02/2012-02/2015 -NSX: Shine Star (Hubei) Biological Engineering co.,ltd -China.
Nguyên liệu dược:Lutein 20% FS
Nguyên liệu dược:Optisharp(Zeaxanthin)20% FS
Nguyên liệu dược:Scopolamine (Hyoscine) Butylbromide EP6- Lot:270121 - Date:10/2011-10/2015 - NSX:Alkaloids of Australia Pty ltd.
Nguyên liệu dược:Sodium Alendronate - Lot:503091127 Date:08/2011-08/2014- Nsx: Phamaceutical Works Polpharma S.A. Poland.
Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm: LANETTE N PH, ( 25 Plastics film bags x 20 kgs).
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC CELECOXIB BATCH NO: CBX/120132 DATE:12/2016
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC CHYMOTRYPSIN, LOT : 20111103,HSD: 11/2014
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC DESLORATADINE. Lot No: 1DL005. HSD: 10/2015
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC D-GLUCOSAMINE SULPHATE SODIUM USP29 BATCH NO:20120260 DATE: 02/2015
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC ERYTHROMYCIN STEARATE. Lot No: 05043042-ES. HSD: 11/2014
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC FENOFIBRATE EP 6.0 BATCH NO: W-20111114-02 DATE: 11/2014
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC FLUNARIZINE DIHYDROCHLORIDE ( EP5.0) BATCH NO:20120102 DATE: 01/2016
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC IBUPROFEN ( 75 GRADE) BATCH NO: C100-1201025M DATE:01/2017
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC IBUPROFEN 75 GRADE USP32 BATCH NO: C100-1202103M DATE:02/2017
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC LAMIVUDINE USP34 BATCH NO: 4110784001 DATE: 11/2013
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC LOSARTAN POTASSIUM USP32 BATCH NO: KLFA0032 DATE: 01/2017
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC MEPHENESIN BPC73 BATCH NO: SAM/MEPH/021217 ; SAM/MEPH/021218; SAM/MEPH/021219; SAM/MEPH/021220 DATE: 01/2017
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC N-ACETYL-DL- LEUCINE, Lot No: 12021901. HSD: 02/2014
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC NALIDIXIC ACID BP 2010. Lot No: ENAB-11-0063, ENAB-11-0064. HSD: 08/2016
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC PIRACETAM BATCH NO: 20111205 DATE: 12/2014
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC PIROXICAM USP33 BATCH NO: PRX2011196 DATE:12/2014
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC POTASSIUM GUAIACOL SULFONATE BATCH NO:11PG12203 DATE:12/2016
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC SPIRAMYCIN BASE ( EP97) BATCH NO: 120130440M DATE:12/2015
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC SULPIRIDE EP5.0 BATCH NO: 20120203 DATE:02/2015
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TÂN DƯợC TRIMETAZIDINE DIHYDROCHLORIDE (EP) BATCH NO: L-2440-104-216/5000222 DATE: 04/2016
Nguyên liệu sản xuất thuốc : CELECOXIB In house (1 drum/ 25 kg) - Lô : CBX/120247 - NSX : 02/12 - HD : 01/17 - GPNK trừ lùi.
Nguyên liệu sản xuất thuốc : MEPHENESIN BPC 73 (01 drum/25 kgs) - Lô : Sam/meph/011201,011202,011203,011204,011205,011206,011207,011208 - NSX : 01/12 - HD : 12/16 - GPNK trừ lùi.
Nguyên liệu sản xuất thuốc : PIRACETAM EP6 (01 drum/25 kg)- Lô : 20111228 - NSX : 12/11 - HD : 12/14 - GPNK trừ lùi.
Nguyên liệu sản xuất thuốc : PIRACETAM Lô : 20111117 + 20111118 NSX : 07.11.2011 HD : 06.11.2014
Nguyên liệu sản xuất thuốc : TRIPROLIDINE HCL USP 23 (01 drum/10 kg) - Lô : PLPL/HT/13/11/11-12 - NSX : 11/11 - HD : 10/14 - GPNK trừ lùi.
Nguyên liệu sản xuất thuốc ARGININE TIDIACICATE NSX: 04/02/2012. HD: 03/02/2015 Lot: G002 - hàng mới 100%
Nguyên liệu sản xuất thuốc PROCAINE HYDROCHLORIDE BP2007 Nsx: 12/2011 Date: 12/2015 Lot:20111156
Nguyên liệu sản xuất thuốc PROPYLTHIOURACIL USP 31. Hàng mới 100%. Đã đóng thành dạng thùng. Mỗi thùng 25kgs.Hạn sử dụng 26/10/2014
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược (Sản xuất thuốc trị sốt rét): Piperaquine Phosphate CP2005, Lô: LPK-111013; HD:2013
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược CALCIUM GLYCEROPHOSPHATE NSX; 10/2011 HSD;10/2014 nhà SX sainty pharmaceutical and chimical co.,ltd china hàng mới 100%
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược GLYCEROPHOSPHORIC ACID NSX; 10/2011 HSD;10/2014 nhà SX sainty pharmaceutical and chimical co.,ltd china hàng mới 100%
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược L-LEUCINE USP32.NSX:02/2012,HSD02/2015.Nhà SX,Shijiazhuang shixing amino acid co.,ltd hàng mới 100%
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược L-PHENYLALANINE USP32.NSX:02/2012,HSD02/2015.Nhà SX,Shijiazhuang shixing amino acid co.,ltd hàng mới 100%
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược L-PHREONINE USP32.NSX:02/2012,HSD02/2015.Nhà SX,Shijiazhuang shixing amino acid co.,ltd hàng mới 100%
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược NIFEDIPINE BP207 NSX; 01/2012 HSD;01/2015 nhà SX Jintanchengdong chemical raw materials co.,ltd hàng mới 100%
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược PROPYL THIOURACIL BP2007.NSX:02/2012,HSD02/2015.Nhà SX,Shijiazhuang shixing amino acid co.,ltd hàng mới 100%
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : ALBENDAZOLE. (25kg/drum, 4drums)
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : ANALGIN DAB10 Batch no : 2120146; HSD: 21/01/2016
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : BETAINE HCL. (25kg/drum, 120drums)
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : BUTAFOSFAN. (25kg/drum, 20drums)
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : LEVAMISOLE HCL. (25kg/drum, 40drums)
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : PARACETAMOL (25kg/drum, 25drums)
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : PARACETAMOL. (25kg/drum, 120drums)
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : PHENYL BUTAZONE. (25kg/drum, 20drums)
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : PRAZIQUANTEL . (25kg/drum, 20drums)
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : PRAZIQUANTEL USP30 Batch no :P02-120212, HSD:01/2016
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : PRAZIQUANTEL. (25kg/drum, 20drums)
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : TAURINE. (25kg/drum, 20drums)
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : TOLTRAZURIL. ( 5kg/drum, 10drums)
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : TRICHLOROISOCYANURIC ACID 90% (POWDER). (25kg/drum, 600drums)
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y- Chất dự trữ, giải phóng năng lượng cho tế bào
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: Isometamedium Chloride Hydrochloride
Nguyên liệu sản xuất thuốc: CELECOXIB Lot: Clx/111110. NSX: 11/2011 - HD: 10/2016.
Nguyên liệu sản xuất thuốc: D-GLUCOSAMINE SULFATE 2KCL. Lot: K1202025. NSX: 02/2012 - HD: 02/2015
Nguyên liệu sản xuất thuốc: ESOMEPRAZOLE ENTERIC COATED PELLETS 8.5% w/w. Lot: EE/SF/0010112. NSX: 01/2012 - HD: 12/2014
Nguyên liệu sản xuất thuốc: OXOMEMAZINE HCL Nsx:02/2012 Date: 02/2017 Lot: S124129
Nguyên liệu sản xuất thuốc: SERRATIOPEPTIDASE Nsx: 03/2012 Date: 02/2017 Lot: SE-B11-02-001180/02816
Nguyên liệu SX Tân dược : ARGININE TIDIACICATE ( Sản xuất thuốc chữa bệnh GAN ). LOT NO : ATC11-080DV . MFG DATE : 08/12/2011 EXP DATE : 07/12/2014
Nguyên liệu SX tân dược : ARGININE TIDIACICATE ( SX thuốc chửa bệnh Gan ) LOT NO . ATC12 -250IV ., MFG DATE 25/01/2012 ., EXP DATE 24/01/2015
Nguyên liệu SX Tân dược : DICLOFENAC POTASSIUM ( Bromine free) BP2009 . BATCH NO : 111123-5W MFG Date : 23/11/2011 . EXP Date : 22/11/2015
Nguyên liệu SX tân dược : FENOFIBRATE (EP 5/BP2005) . BATCH NO. CFB20120106 . MFG DATE 01/2012 ., EXP DATE 01/2015
Nguyên liệu SX Tân Dược : FENOFIBRATE (EP5.0/BP2005) . Batch no CFB20111105 . MFG DATE : 11/2011 . EXP DATE : 11/2014
Nguyên liệu SX Tân dược : MELOXICAM ( EP7.0) Batch no: CML20111201 . MFG DATE : 01/2012 EXP DATE : 12/2014
Nguyên liệu SX tân Dược : TRAMADOL HYDROCHLORIDE (EP5) Batch No. TH010C12 . MFG DATE : 03/2012 ., EXP DATE : 02/2017
Nguyên liệu SX Tân dược : TRIPROLIDINE HCL (USP) . Batch no. PLP/HT/14/11-12. MFG DATE : 12/2011 ., EXP DATE : 11/2014
Nguyên liệu sx tân dược: ACARBOSE EP5, Lot: NAC016B,NAC035B, SX:10,12/2011, HD:10,12/2014 (NSX: ALCON BIOSCIENCES PRIVATE LTD- INDIA)
Nguyên liệu sx tân dược: ALLOPURINOL USP31, Lot: 20120207, SX: 02/2012, HD: 02/2016, NSX: Yixing City Xingyu Medicine Chemical Co., Ltd. - China.
Nguyên liệu sx tân dược: ALVERINE CITRATE - EP5, Lot: 0000165490, SX: 06/2011, HD: 06/2016, NSX: Procos SPA - Italy.
Nguyên liệu sx tân dược: ALVERINE CITRATE EP6, Lot: 20111201, SX: 12/2011, HD: 12/2014, NSX: Yancheng ChemHome Chemical Co., Ltd - China.
Nguyên liệu sx tân dược: AMLODIPINE BESYLATE EP5, Lot: 1AD068, SX: 12/2011, HD:11/2016, NSX: Cadila Pharmaceuticals Ltd - India.
Nguyên liệu sx tân dược: AMLODIPINE BESYLATE EP6, Lot: AML 029, SX: 09/2011, HD:09/2013, NSX: Ercros - Spain.
Nguyên liệu sx tân dược: ATORVASTATIN CALCIUM , Lot: 20111204, SX:12/2011, HD:12/2013(NSX: Zhejiang Neo-Dankong Pharmaceutical - China)
Nguyên liệu sx tân dược: BERBERINE HCL JP13, Lot: DY03611016,DY03611017, SX: 12/2011, HD: 12/2014, NSX: Northeast Pharmaceutical Group Co. LTD - China.
Nguyên liệu sx tân dược: CAPTOPRIL EP5, Lot: CS1005, SX: 10/2011, HD: 10/2014, NSX: Changzhou Pharmaceutical Factory - China.
Nguyên liệu sx tân dược: CAPTOPRIL USP33, Lot: CS0906, SX: 09/2011, HD: 09/2014, NSX: Changzhou Pharmaceutical Factory - China.
Nguyên liệu sx tân dược: CETIRIZINE DIHYDROCHLORIDE EP6, Lot: SLL/CTR/0112001, SX: 01/2012, HD: 01/2017, NSX: Supriya Lifesciences Ltd - India
Nguyên liệu sx tân dược: CINNARIZINE EP7, Lot: CZC/140, SX: 01/2012, HD: 12/2016, NSX: Ray Chemicals Pvt Ltd - India.
Nguyên liệu sx tân dược: DEXTROMETHORPHAN HYDROBROMIDE USP, lot: KNFA0002, SX: 01/2012, HD: 12/2016, NSX: Dr.Reddys Laboratories Ltd - India
Nguyên liệu sx tân dược: DOMPERIDONE MALEATE BP2010, Lot:0002/12,0003/12,0004/12,0005/12, SX: 01/2012, HD: 12/2016, NSX: SRI KRISHNA PHARMACEUTICALS LTD - INDIA
Nguyên liệu sx tân dược: FENOFIBRATE EP5 (MICRONIZED), Lot: CFB20111114, SX: 12/2011, HD: 12/2014, NSX: Zhejiang Excel Pharmaceutical Co., Ltd. - China.
Nguyên liệu sx tân dược: INDAPAMIDE USP32, Lot: IN2011/00253, SX: 09/2011, HD: 09/2016, NSX: Bioindustria L.I.M Laboratorio Itallano Medicinali S.P.A - Italy.
Nguyên liệu sx tân dược: LAMIVUDINE USP31, Lot: 120301, SX:03/2012, HD:03/2015 (NSX: Hangzhou Coben Pharmaceutical Co., Ltd - China)
Nguyên liệu sx tân dược: L-CYSTINE, Lot: 120103, SX:01/2012, HD:01/2015 (NSX: Ningbo Zhenhai haide biochem co., ltd - China)
Nguyên liệu sx tân dược: LISINOPRIL USP30, Lot: 121130033, SX: 01/2012, HD: 12/2016, NSX: Lupin Ltd. - India.
Nguyên liệu sx tân dược: LOPERAMIDE HYDROCHLORIDE BP2011, Lot: LPD/1202007, SX: 02/2012, HD: 01/2015, NSX: Vasudha Pharma Chem Limited - India
Nguyên liệu sx tân dược: LOVASTATIN EP6, Lot: LV130, SX: 01/2012, HD: 01/2014, NSX: ERCROS INDUSTRIAL, S.A. (FYSE) - SPAIN.
Nguyên liệu sx tân dược: METHYLENE BLUE BP73, Lot: 111212-01, SX: 12/2011, HD: 12/2016, NSX: Simpsons (UK) Ltd. - United Kingdom.
Nguyên liệu sx tân dược: N-ACETYL-L-CYSTEINE USP32, Lot: 120102, SX: 01/2012, HD: 01/2015, NSX: NINGBO ZHENHAI HAIDE AMINO ACID CO., LTD- CHINA.
Nguyên liệu sx tân dược: NIFUROXAZIDE EP6, Lot: 20120102, SX: 01/2012, HD: 01/2016, NSX: Nanjing Pharma Chemical Plant CO., LTD - China.
Nguyên liệu sx tân dược: POTASSIUM GUAIACOLSULFONATE F.Fr.X, Lot: 60763, SX: 01/2012, HD: 01/2017, NSX: Industrial GMB, S.A - Spain.
Nguyên liệu sx tân dược: RANITIDINE HYDROCHLORIDE USP29, Lot: 501201024, SX: 01/2012, HD: 01/2015, NSX: CSPC Zhongnuo Pharmaceutical (Shijiazhuang) Co., Ltd - China.
Nguyên liệu sx tân dược: ROSUVASTATIN CALCIUM, Lot: 071101384, SX:12/2011, HD:12/2014 (NSX: GLENMARK GENERICS LTD-INDIA
Nguyên liệu SX tân dược: SILYMARIN (SX:01/2012 HD:01/2015 LOT:20120103T)
Nguyên liệu sx tân dược: SULPIRIDE JP14, Lot: 20120112, SX: 01/2012, HD: 01/2015, NSX: Jiangsu Tasly Diyi Pharmaceutical Co., Ltd - China.
Nguyên liệu sx tân dược: Trimetazidine DiHydrochloride EP5, Lot: TM005A12, SX: 01/2012, HD: 12/2016, NSX: Inogent Laboratories Private Limited - INDIA.
Nguyên liệu sx tân dược: Trimetazidine Hydrochloride JP13, Lot: TMZ/20111203, SX: 01/2012, HD: 12/2016, NSX: Trichem Life Science Ltd. - INDIA.
Nguyên liệu sx tân dược:LORATADINE USP33, Lot: BLRD/1112058, SX: 12/2011, HD: 11/2016. NSX:Vasudha Pharma Chem Limited - India.
Nguyên liệu sx tân dược; CELECOXIB, Lot: CBX/120101,CBX/120102 SX: 01/2012, HD: 12/2016, NSX: Amoli Organics Pvt Ltd- India
Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Aeroperl 300 Pharma
Nguyên liêui dược: eprazinone dihydrochloride, số lô: 120102, ngày sản xuất: 10/01/2012, hạn dùng: 09/01/2014, nhà sản xuất: Taicang Kangyuan Chemistry & Building & Medicines Co.,Ltd, China.
Oxymetazoline HCL EP/USP. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. NSX: 05/20111. HSD 05/2014
Pantoprazole Sodium Sterile - Nguyên liệu sản xuất thuốc điều trị dạ dày; (NSX: Lyophilized Bulk), Lô: AL328, NSX:02/2012, HD: 7/2014
PIRACETAM EP6. TC 60drums dong nhat 25Kg/drum. GW: 1,650.00Kgs. Nguyen Lieu duoc. NSX: 11/2011 - HD: 11/2014.
RANITIDINE HCL - Batch No.: 20111209; NSX: 09/12/2011 - HSD: 08/12/2014 - Hàng mới 100%
SALBUTAMOL SULPHATE EP7. Nguyen lieu sx thuoc tan duoc. Nsx:03/2012 HD: 03/2015. Nha sx: Megafine Pharma(P) Ltd- India
Tá dược : Croscarmellose Sodium USP 32 Disolcel, lô: D1201031, sx: 01/2012, hạn dùng: 01/2017. Nsx: Mingtai Chemical Co., Ltd.
Tá dược OPADRY II WHITE 85G58977, Lô: SH551669, NSX: 01/2012, HSD: 01/2014, Nhà SX: Colorcon
Tinidazole EP7.0 (Nguyên liệu sx thuốc tân dược); Hạn dùng: 02/2012 - 02/2015; Sản xuất: Zhejiang Supor Pharmaceutical Co Ltd -China
Tramadol Hydrochloride USP34/BP2010/BP2011 (Nguyên liệu sử dụng cho việc nghiên cứu sx thuốc mới); Date: 12/2011 - 11/2016; Sản xuất: Alekhya Drugs Pvt Ltd - India
TUTTI FRUITY FLAVOR A1187577( In house) 2x 25kg in PLC 25kg. Nguyen lieu san xuat thuoc tan duoc. Ngay sx: 12/2011. HD: 12/2012. Nha sx: PT Mane Indonesia
VANILLA MILK FLAVOR A1187762( In house) 4x25kg in PLC 25 kg. Nguyen lieu san xuat thuoc tan duoc. Ngay sx: 12/2011. Hd; 12/2012. Nha sx: PT Mane Indonesia
Vinpocetine EP6.0 ( Nguyên liệu sx thuốc tân dược); Date: 01/2012-01/2015; Sản xuất: Chedom pharmadeutical Co Ltd - China
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ