- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 30: Dược phẩm
- 3002 - Máu người; máu động vật đã điều chế dùng cho chữa bệnh, phòng bệnh hoặc chẩn đoán bệnh; kháng huyết thanh, các phần phân đoạn khác của máu và các sản phẩm miễn dịch, có hoặc không được cải biến hoặc thu được từ quy trình công nghệ sinh học; vắc xin, độc tố, vi sinh nuôi cấy (trừ các loại men) và các sản phẩm tương tự.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết -
Nghị định số 113/2017/NĐ-CP ngày 09/10/2017 của Chính phủ hướng dẫn Luật hóa chất
Xem chi tiết -
Thông báo số 230/TB-TCHQ ngày 11/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là chế phẩm men vi sinh dùng để xử lý chất thải công nghiệp (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 3093/TB-TCHQ ngày 07/04/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là nguyên liệu thực phẩm (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 11670/TB-TCHQ ngày 25/09/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Chất vi sinh dùng trong xử lý nước thải-Vật tư tiêu hao Bio Most (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản, vi sinh vật: BACTOSAFE DFM. Hàng nhập theo thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT ngày 15/11/2018... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
Chất bổ sung thức ăn chăn nuôi: BIO-CL. Lot: V198208, sx: 11/2019, hsd: 11/2021, nsx: Han poong industry co.,ltd.... (mã hs chất bổ sung th/ mã hs của chất bổ sung) |
Nguyên liệu thực phẩm-Vi sinh dùng trong sản xuất thực phẩm PROBIO-TEC BCT-SBLEND-9 ORA IM. 5KG/BOX. HSD: 09/2021... (mã hs nguyên liệu thự/ mã hs của nguyên liệu) |
Sản phẩm xử lý cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản: PONDPLUS, Batch: D19102201, HSD: 21/10/2021... (mã hs sản phẩm xử lý/ mã hs của sản phẩm xử) |
Nguyên liệu vi sinh sản xuất sản phẩm xử lý cải tạo môi trường nuôi trông thủy sản: PROFS 1kg/hộp (1050KGS)... (mã hs nguyên liệu vi/ mã hs của nguyên liệu) |
Chế phẩm men vi sinh dùng trong xử lý nước thải công nghiệp cho nhà máy, BS-1000P(Mix Enzyme), dạng bột, mới 100%... (mã hs chế phẩm men vi/ mã hs của chế phẩm men) |
BioChip: Là chất xử lý, cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản.... (mã hs biochip là chấ/ mã hs của biochip là) |
Chất thử (chỉ thị sinh học) 3M 1291 chứa bào tử vi sinh vật nuôi cấy dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế, 50 ống/ hộp, Hãng sản xuất: 3M Company 3M ID: 70200586413 (hàng mới 100%)... (mã hs chất thử chỉ t/ mã hs của chất thử ch) |
Sản phẩm vi sinh dùng xử lý cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản: ENVIRON AC: 50kg/thùng... (mã hs sản phẩm vi sin/ mã hs của sản phẩm vi) |
MẪU HUYẾT TƯƠNG XÉT NGHIỆM DƯỢC ĐỘNG HỌC PK (1 ỐNG/ 0,7ML)... (mã hs mẫu huyết tương/ mã hs của mẫu huyết tư) |
MẪU BỆNH PHẨM TẾ BÀO HỌC (1 ỐNG/20ML)... (mã hs mẫu bệnh phẩm t/ mã hs của mẫu bệnh phẩ) |
Huyết tương cá đông lạnh, (tên kho học: Fish Plasma), đóng chung với đá khô, đóng trong ống nhựa, gồm 144 ống, 1,5mil/ống, 2gram/mẫu. hàng mẫu gửi đi nghiêm cứu... (mã hs huyết tương cá/ mã hs của huyết tương) |
Mẫu mô cá đông lạnh, (tên kho học: Fresh Fish Tissue), đóng chung với đá khô, đóng trong ống nhựa, gồm 144 ống, 1,5mil/ống, 2gram/mẫu. hàng mẫu gửi đi nghiêm cứu... (mã hs mẫu mô cá đông/ mã hs của mẫu mô cá đô) |
Chế phẩm dùng trong chăn nuôi- SUPER BACILLUS (1Kg/gói)- Bổ sung men vi sinh, giúp vật nuôi tiêu hóa tốt thức ăn. Màu trắng. Batch no. 0011219M1. NSX: 16/12/2019 HSD: 16/12/2021. Hàng mới 100%... (mã hs chế phẩm dùng t/ mã hs của chế phẩm dùn) |
MẪU SINH THIẾT DA CỐ ĐỊNH BẰNG FORMALIN (1 ỐNG/15ML)... (mã hs mẫu sinh thiết/ mã hs của mẫu sinh thi) |
MẪU HUYẾT HỌC HBA1C (1 ỐNG/3ML)... (mã hs mẫu huyết học h/ mã hs của mẫu huyết họ) |
MẪU MÔ SINH THIẾT TỪ NGƯỜI (1 ỐNG/3ML)... (mã hs mẫu mô sinh thi/ mã hs của mẫu mô sinh) |
ỐNG 2 ML MẪU MÁU TOÀN PHẦN XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC VÀ HBA1C... (mã hs ống 2 ml mẫu má/ mã hs của ống 2 ml mẫu) |
ỐNG 13 ML MẪU NƯỚC TIỂU XÉT NGHIỆM VI ĐẠM NIỆU CREATININE NƯỚC TIỂU, PROTEIN NƯỚC TIỂU... (mã hs ống 13 ml mẫu n/ mã hs của ống 13 ml mẫ) |
ỐNG 10 ML MẪU NƯỚC TIỂU XÉT NGHIỆM PHÂN TÍCH NƯỚC TIỂU, SOI NƯỚC TIỂU DƯỚI KÍNH HIỂN VI... (mã hs ống 10 ml mẫu n/ mã hs của ống 10 ml mẫ) |
ỐNG 2,5 ML HUYẾT THANH XÉT NGHIỆM HÓA HỌC B-HCG HS CRP (SÀNG LỌC VÀ TRONG TRƯỜNG HỢP THỬ THAI NƯỚC TIỂU DƯƠNG TÍNH)... (mã hs ống 25 ml huyế/ mã hs của ống 25 ml h) |
ỐNG 3,6 ML MẪU HUYẾT THANH XÉT NGHIỆM TROPONIN I... (mã hs ống 36 ml mẫu/ mã hs của ống 36 ml m) |
ỐNG 3,6 ML HUYẾT TƯƠNG XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU (PT, INR- XÉT NGHIỆM THEO DÕI AN TOÀN VỀ GAN)... (mã hs ống 36 ml huyế/ mã hs của ống 36 ml h) |
MẪU HUYẾT HỌC (1 ỐNG/2ML)... (mã hs mẫu huyết học/ mã hs của mẫu huyết họ) |
MẪU HÓA SINH LÂM SÀNG (1 ỐNG/2,5ML)... (mã hs mẫu hóa sinh lâ/ mã hs của mẫu hóa sinh) |
KHÁNG THỂ KHÁNG THUỐC (ADA) (1 ỐNG/1.8ML)... (mã hs kháng thể kháng/ mã hs của kháng thể kh) |
CÁC CHỈ DẤU SINH HỌC BỔ SUNG (1 ỐNG/3.6ML)... (mã hs các chỉ dấu sin/ mã hs của các chỉ dấu) |
DƯỢC ĐỘNG LIGELIZUMAB/IGE TOÀN PHẦN (1ỐNG/1.8ML)... (mã hs dược động ligel/ mã hs của dược động li) |
DƯỢC LỰC HỌC LIGELIZUMAB/IGE TOÀN PHẦN (1ỐNG/1.8ML)... (mã hs dược lực học li/ mã hs của dược lực học) |
MẪU XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU PT/INR/PTT (1 LỌ/1.3ML)... (mã hs mẫu xét nghiệm/ mã hs của mẫu xét nghi) |
MẪU TÁCH CHIẾT DNA (1 ỐNG/5ML)... (mã hs mẫu tách chiết/ mã hs của mẫu tách chi) |
MẪU DƯỢC ĐỘNG HỌC PK (1 ỐNG/1.8ML)... (mã hs mẫu dược động h/ mã hs của mẫu dược độn) |
MẪU CHỈ DẤU SINH HỌC HUYẾT THANH (1 ỐNG/1.8ML)... (mã hs mẫu chỉ dấu sin/ mã hs của mẫu chỉ dấu) |
MẪU IG XÉT NGHIỆM TÍNH SINH MIỄN DỊCH (1 ỐNG/1.8ML)... (mã hs mẫu ig xét nghi/ mã hs của mẫu ig xét n) |
AQUA CHIP ((Chế phẩm sinh học để xử lý, cải tạo môi trường nước nuôi trồng thủy sản-thành phần chính: Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus pumilus- đóng gói trong bao OPP, 0.5 kg)... (mã hs aqua chip chế/ mã hs của aqua chip) |
HUYẾT THANH KHỈ (MACACA FASCICULARIS)... (mã hs huyết thanh khỉ/ mã hs của huyết thanh) |
Mẫu huyết thanh người human serum sample (0.5ml/ ống)... (mã hs mẫu huyết thanh/ mã hs của mẫu huyết th) |
Mâu huyễn dịch từ mẫu mô lợn. Phân loai: UN 2900, mẫu phân tích thuộc loại A (1 ml x 28 tube và 0,5ml x14 tube)... (mã hs mâu huyễn dịch/ mã hs của mâu huyễn dị) |
MẪU ILI C2 Y2 (SH) (MẪU DỊCH NGOÁY MŨI HỌNG) (1 ỐNG/3.1 ML)... (mã hs mẫu ili c2 y2/ mã hs của mẫu ili c2 y) |
LAM MÁU XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC & HUYẾT ĐỒ (1 ỐNG/0,005ML)... (mã hs lam máu xét ngh/ mã hs của lam máu xét) |
MẪU NƯỚC TIỂU XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU (1 ỐNG/8ML)... (mã hs mẫu nước tiểu x/ mã hs của mẫu nước tiể) |
MẪU MÁU TOÀN PHẦN XÉT NGHIỆM CÔNG THỨC MÁU VÀ HBA1C (1 ỐNG/2ML)... (mã hs mẫu máu toàn ph/ mã hs của mẫu máu toàn) |
Bột vi khuẩn Lactobacillus rhamnosus lysate (nguyên liệu sản xuất thực phẩm chức năng)... (mã hs bột vi khuẩn la/ mã hs của bột vi khuẩn) |
Các chủng vi khuẩn gram âm được bảo quản trong ống giữ chủng (0.5mL/ống) (của người)Gram negative bacteria isolates stored in microbanks.... (mã hs các chủng vi kh/ mã hs của các chủng vi) |
Mẫu sinh phẩm không lây nhiễm thuộc phân loại B: Vi sinh vật nuôi cấy. Dung tích 0.50mL/lọ... (mã hs mẫu sinh phẩm k/ mã hs của mẫu sinh phẩ) |
DƯỢC ĐỘNG HỌC PK (1 ỐNG/1,8ML)... (mã hs dược động học p/ mã hs của dược động họ) |
CHỈ DẤU SINH HỌC HUYẾT THANH (1 ỐNG/1,8ML)... (mã hs chỉ dấu sinh họ/ mã hs của chỉ dấu sinh) |
MẪU IG (XÉT NGHIỆM TÍNH SINH MIỄN DỊCH) (1 ỐNG/1,8ML)... (mã hs mẫu ig xét ngh/ mã hs của mẫu ig xét) |
Mẫu tế bào đơn nhân ngoại vi (1ml/ống) (của người)- Human PBMC sample per cryovial... (mã hs mẫu tế bào đơn/ mã hs của mẫu tế bào đ) |
Vắc xin thú y- AVINEW NEO 2000DOS X 10 (hộp x 10 viên, 2000 liều/viên), Batch: 8AVWJ31M, Hsd:12/2020... (mã hs vắc xin thú y/ mã hs của vắc xin thú) |
Mẫu tế bào bạch cầu tách chiết từ máu ngoại vi của 30 người nhiễm HIV (1.0 ml/ống). PBMC cells extracted from blood of 30 HIV- injected patients... (mã hs mẫu tế bào bạch/ mã hs của mẫu tế bào b) |
Mẫu lam máu (Mẫu sinh phẩm không lây nhiễm, thuộc phân loại B) (0.05ml/lam)... (mã hs mẫu lam máu mẫ/ mã hs của mẫu lam máu) |
Mẫu RNA (Mẫu sinh phẩm không lây nhiễm, thuộc phân loại B) (11 đĩa (44.55ml))... (mã hs mẫu rna mẫu si/ mã hs của mẫu rna mẫu) |
KHÁNG THỂ THUỐC (ADA) (1 ỐNG/1.8ML)... (mã hs kháng thể thuốc/ mã hs của kháng thể th) |
Chế phẩm men vi sinh dùng để xử lý chất thải công nghiệp cho nhà máy URC Hà Nội - Biozym Inoculants |
Chế phẩm vi sinh vật sử dụng trong xử lý chất thải, dạng bột. |
Chế phẩm men vi sinh dùng để xử lý chất thải công nghiệp cho nhà máy URC Hà Nội - Biozym Inoculants (12S Inoculant chemicals - 30kg/bao) - Hàng mới 100% |
Botulinum toxin |
Daclizumab. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Eptacog alfa hoạt hoá. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Erythropoietin người tái tổ hợp. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Etanercept. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Hepatocyte growth Promoting Factor |
Yếu tố kích thích dòng bạch cầu hạt (G-CSF) |
Yếu tố kích thích dòng bạch cầu hạt tái tổ hợp ở người (rHu G-CSF) |
Yếu tố tăng trưởng biểu bì người tái tổ hợp (RhEGF) |
Bio Most. |
Propbio Tec Penta Cap powder |
Chất vi sinh dùng trong xử lý nước thải - Vật tư tiêu hao Bio Most (Mục 2 PLTK). Chế phẩm chứa hỗn hợp vi khuẩn sống (Staphylococcus sp, Streptococcus sp ...), tinh bột, ở dạng bột. |
Nguyên liệu thực phẩm - Vi sinh dùng trong sản xuất Yaourt - Propbio Tec Penta Cap powder 5kg/túi. Hỗn hợp các chủng vi khuẩn Lactobacilluc sp và Steptococus sp. |
Chế phẩm men vi sinh dùng để xử lý chất thải công nghiệp cho nhà máy URC Hà Nội - Biozym Inoculants (12S Inoculant chemicals - 30kg/bao) - Hàng mới 100%. Chế phẩm vi sinh vật sử dụng trong xử lý chất thải, dạng bột |
BioGut Aqua - Chất bổ sung vào thức ăn (vi sinh ) dùng trong nuôi trồng thuỷ sản |
BioGut Aqua Forte - Chất bổ sung vào thức ăn (vi sinh ) dùng trong nuôi trồng thuỷ sản |
Bioclean Aqua-Sản phẩm xử lý môi trường nước nuôi trồng thuỷ sản - (vi sinh ) |
Nước pha vaccine lạnh thú y: Nobilis Diluent CA (400ml/lọ, lô: ML 161, HD: 08/2014) |
Nước pha vaccine lạnh thú y: Solvens Oculo/Nasal (1000ds/lọ, 10 lọ/hộp, C200A02, C200A03, HD: 05/2015, lô: C202A02, HD: 06/2015) |
Nước pha vaccine thú y: Diluvac Forte (100ml/lọ, 10 lọ/hộp, lô: C020A20, HD: 10/2012) |
Nước pha vaccine thú y: Unisolve (100ml/lọ, 10 lọ/hộp, lô: A466A01, HD: 03/2016) |
Tân dược: HUMAN ALBUMIN 20%. Hộp/1chai 50ml. HC: Human Albumin. SĐK:VN-5126-07. Bat: 24460811, 24560911, 24580911, 24591011. Exp: 08,09,10/2014. |
Nước pha vaccine lạnh thú y: Solvens Oculo/Nasal (1000ds/lọ, 10 lọ/hộp, C312A02, C315A01, C315A02, HD: 08/2015) |
Nước pha vaccine lạnh thú y: Solvens Oculo/Nasal (1000ds/lọ, 10 lọ/hộp, C315A03, HD: 08/2015) |
Nước pha của vaccine heo: Diluent for swine fever vaccine (100ml/lọ, 210 lọ/thùng, lô: 120109, HD: 01/2017) |
Nước pha của vaccine heo: Diluent for swine fever vaccine (20ml/lọ, 800 lọ/thùng, lô: 111107, HD: 11/2016, lô: 120106, HD: 01/2017) |
Vi sinh dùng trong thực phẩm. BACTOFERM T-SC-150 (25gram x 50gói/hộp) |
Vi sinh dùng trong thực phẩm: CHRISIN( 1 hộp x 1 kg) |
Vi sinh dùng trong thực phẩm:ABY-10 (1 hộp x 25 gói x 200U) |
Vi sinh trong sản xuất yaourt.FD-DVS ABY-10(200Ux25gói/hộp) |
SDN Liquid - Nguyên liệu dạng lỏng dùng trong chế biến thức ăn chăn nuôi ( 18 Lít / thùng) |
Nguyên liệu thực phẩm: Bifidobacterrium bifidum 3x10 (10) CFU/g |
Nguyên liệu thực phẩm: Lactobacillus 3x10 (10) CFU/g |
Nguyên liệu thực phẩm: Lactobacillus acidophilus 3x10 (10) CFU/g |
Tân dược: HUMAN ALBUMIN 20%. Hộp/1chai 50ml. HC: Human Albumin. SĐK:VN-5126-07. Bat: 24791211, 24821211. Exp: 12/2014. |
LA-14 200B - Vi sinh vật Lactobacilus Acidophylus dạng đông khô dùng để lên men trong sản xuất sữa chua. |
Chế phẩm sinh học xử lý môi trường nước dùng trong nuôi trồng thủy sản BEC 502 ( Nhập khẩu có điều kiện theo Phụ lục 5 Thông tư số 60/2009/TT-BNNPTNT ngày 16/09/2009 ), NSX : Genesis Bioscience, mới 100% |
PONDPLUS ( Sản phẩm xử lý cải tạo môi trường nước trong nôi trồng thủy sản) |
Lactobacillus acidophilus R0052-150,Powder. TC: 04cartons: gom 04cartons dong nhat 10.00Kgs/carton. GW: 62.00Kgs. Phu lieu duoc. NSX: 12/2011 - HD: 06/2013. |
Nguyên liệu thực phẩm: Streptococus Faecalis 3x10 (10) CFU/g |
Nguyên liệu thực phẩm: Streptococus Faecalis 3x10 (9) CFU/g |
Nguyên liệu thực phẩm: Streptococus Thermophilus 3x10 (10) CFU/g |
Nguyên liệu thực phẩm: Bacillus subtilis 3x10 (10) CFU/g |
Nguyên liệu thực phẩm: Bacillus subtilis 3x10 (19) CFU/g |
ALERE DETERMINE HBSAG (L/N:7D25-43) Sinh phẩm chẩn đoán viêm gan B , Lot: 38718K100 , NSX: 13/08/11 , HD: 12/02/13 (100Tests/Gói). |
ALERE DETERMINE HIV 1/2 (L/N:7D23-43) Sinh phẩm chẩn đoán HIV , Lot: 38678K100 , NSX: 09/11/11 , HD: 08/01/13 (100Tests/Gói). |
ALERE DETERMINE SYPHILIS TP (L/N:7D23-43) Sinh phẩm chẩn đoán giang mai , Lot: 37575K102 , NSX: 18/08/11 , HD: 17/08/12 (100Tests/Gói). |
Vi sinh trong sản xuất yaourt.B-POWDER-30(125Gx8gói) |
Vi sinh trong sản xuất yaourt.B-POWDER-30(125Gx8gói/hộp) |
Vi sinh trong sản xuất yaourt.CHRISIN |
Vi sinh trong sản xuất yaourt.FD-DVS L.CASEI 431(200Gx10gói/hộp) |
Vi sinh trong sản xuất yaourt.FD-DVS L.CASEI 431(25Gx5gói/hộp) |
Vi sinh trong sản xuất yaourt.FD-DVS YC-350(200Ux25gói/hộp) |
Vi sinh trong sản xuất yaourt.FD-DVS YC-350(500Ux20gói/hộp) |
Vi sinh trong sản xuất yaourt.FD-DVS YC-381(200Ux25gói/hộp) |
Vi sinh trong sản xuất yaourt.FD-DVS YC-X11(50Ux10gói/hộp) |
Vi sinh trong sản xuất yaourt.FD-DVS YF-L812(200Ux25gói/hộp) |
Vi sinh trong sản xuất yaourt.FD-DVS YOFLEX EXPRESS 1.0(200Ux25gói/hộp) |
Vi sinh trong sản xuất yaourt.PROBIO-TEC AB-BLEND 35(5kg/hộp) |
Vi sinh trong sản xuất yaourt.PROBIO-TEC C-POWDER 30(125Gx8gói) |
Vi sinh trong sản xuất yaourt.PROBIO-TEC C-POWDER 30(125Gx8gói/hộp) |
Nước pha vaccine lạnh thú y: Nobilis Diluent CA (400ml/lọ, lô: ML 161, HD: 08/2014) |
Nước pha vaccine lạnh thú y: Solvens Oculo/Nasal (1000ds/lọ, 10 lọ/hộp, C200A02, C200A03, HD: 05/2015, lô: C202A02, HD: 06/2015) |
Nước pha vaccine thú y: Diluvac Forte (100ml/lọ, 10 lọ/hộp, lô: C020A20, HD: 10/2012) |
Nước pha vaccine thú y: Unisolve (100ml/lọ, 10 lọ/hộp, lô: A466A01, HD: 03/2016) |
LA-14 200B - Vi sinh vật Lactobacilus Acidophylus dạng đông khô dùng để lên men trong sản xuất sữa chua. |
Lactobacillus acidophilus R0052-150,Powder. TC: 04cartons: gom 04cartons dong nhat 10.00Kgs/carton. GW: 62.00Kgs. Phu lieu duoc. NSX: 12/2011 - HD: 06/2013. |
Nước pha vaccine lạnh thú y: Solvens Oculo/Nasal (1000ds/lọ, 10 lọ/hộp, C312A02, C315A01, C315A02, HD: 08/2015) |
Nước pha vaccine lạnh thú y: Solvens Oculo/Nasal (1000ds/lọ, 10 lọ/hộp, C315A03, HD: 08/2015) |
Nước pha của vaccine heo: Diluent for swine fever vaccine (100ml/lọ, 210 lọ/thùng, lô: 120109, HD: 01/2017) |
Nước pha của vaccine heo: Diluent for swine fever vaccine (20ml/lọ, 800 lọ/thùng, lô: 111107, HD: 11/2016, lô: 120106, HD: 01/2017) |
Nguyên liệu Sản Phẩm xử lý môi trường nước dùng trong nuôi trồng thủy sản BEC 150 GT, Thành Phần : Bacillus Licheniformis, Bacillus Megaterium, Hàng mới 100% |
Chế phẩm sinh học xử lý môi trường nước dùng trong nuôi trồng thủy sản BEC 502 ( Nhập khẩu có điều kiện theo Phụ lục 5 Thông tư số 60/2009/TT-BNNPTNT ngày 16/09/2009 ), NSX : Genesis Bioscience, mới 100% |
ALERE DETERMINE HBSAG (L/N:7D25-43) Sinh phẩm chẩn đoán viêm gan B , Lot: 38718K100 , NSX: 13/08/11 , HD: 12/02/13 (100Tests/Gói). |
ALERE DETERMINE HIV 1/2 (L/N:7D23-43) Sinh phẩm chẩn đoán HIV , Lot: 38678K100 , NSX: 09/11/11 , HD: 08/01/13 (100Tests/Gói). |
Nước pha vaccine lạnh thú y: Solvens Oculo/Nasal (1000ds/lọ, 10 lọ/hộp, C312A02, C315A01, C315A02, HD: 08/2015) |
Chế phẩm sinh học xử lý môi trường nước dùng trong nuôi trồng thủy sản BEC 502 ( Nhập khẩu có điều kiện theo Phụ lục 5 Thông tư số 60/2009/TT-BNNPTNT ngày 16/09/2009 ), NSX : Genesis Bioscience, mới 100% |
ALERE DETERMINE HBSAG (L/N:7D25-43) Sinh phẩm chẩn đoán viêm gan B , Lot: 38718K100 , NSX: 13/08/11 , HD: 12/02/13 (100Tests/Gói). |
ALERE DETERMINE SYPHILIS TP (L/N:7D23-43) Sinh phẩm chẩn đoán giang mai , Lot: 37575K102 , NSX: 18/08/11 , HD: 17/08/12 (100Tests/Gói). |
Sản phẩm xử lý môi trường nước dùng trong nuôi trồng thuỷ sản BEC 150 GT. Thành phần : Bacillus Licheniformis, Bacillus Megaterium . NSX : GENESIS BIOSCIENCES, HSD : 31/01/2014, Hàng mới 100% |
Paciflor C10 ( Vi sinh nguyên liệu sản xuất thuốc thú y ) |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 30:Dược phẩm |
Bạn đang xem mã HS 30029000: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 30029000: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 30029000: Loại khác
Đang cập nhật...