- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 32: Các chất chiết xuất làm thuốc nhuộm hoặc thuộc da; tannin và các chất dẫn xuất của chúng; thuốc nhuộm, thuốc màu và các chất màu khác; sơn và vécni; chất gắn và các loại ma tít khác; các loại mực
- 3207 - Thuốc màu đã pha chế, các chất cản quang đã pha chế và các loại màu đã pha chế, các chất men kính và men sứ, men sành (slips), các chất láng bóng dạng lỏng và các chế phẩm tương tự, loại dùng trong công nghiệp gốm sứ, tráng men hoặc thủy tinh; frit thủy tinh và thủy tinh khác, ở dạng bột, hạt hoặc vẩy.
- 320720 - Men kính và men sứ, men sành (slips) và các chế phẩm tương tự:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Men frit mờ PGB1288B dùng trong sản xuất gạch Ceramic. Hàng mới100 %... (mã hs men frit mờ pgb/ mã hs của men frit mờ) |
Men đường CANDY GLAZE 818A là nguyên liệu dùng để sx gạch men, đóng gói 25000kg/500 bao, 50kg/bao. Hàng mới 100%... (mã hs men đường candy/ mã hs của men đường ca) |
Men CANDY GLAZE 7580-1A (thành phần chính SiO2 62.66%), dùng trong sản xuất gạch Ceramic, mới 100%. Hàng thuộc diện không phải khai báo hóa chất... (mã hs men candy glaze/ mã hs của men candy gl) |
Men E31- Glaze E31- Nguyên liệu men dùng trong dây chuyền sản xuất gạch... (mã hs men e31 glaze/ mã hs của men e31 gla) |
Men P59- Glaze P59- Nguyên liệu men dùng trong dây chuyền sản xuất gạch... (mã hs men p59 glaze/ mã hs của men p59 gla) |
Nguyên liệu sản xuất gạch Ceramic: men Frit FV124/149, hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
Men sứ; Opaque Frit; FO-9626; Mới 100%... (mã hs men sứ; opaque/ mã hs của men sứ; opaq) |
Men sứ; Transparent Frit; FT-2907; Mới 100%... (mã hs men sứ; transpa/ mã hs của men sứ; tran) |
Men sứ; COLOR; CM2300230; Mới 100%... (mã hs men sứ; color;/ mã hs của men sứ; colo) |
BỘT SƠN... (mã hs bột sơn/ mã hs của bột sơn) |
Phụ gia gạch men- cải thiện tính lưu động của phôi gạch men, gốm sứ (GLAZE FRIT- VCT-03), Hàng mới 100%... (mã hs phụ gia gạch me/ mã hs của phụ gia gạch) |
Men kính (Sp thủy tinh) |
Là men kính, có thành phần gồm SiO2, CaO, Al2O3, TiO2. |
Men kính (Sp thủy tinh), dùng trong công nghiệp gốm sứ, ký hiệu 1006, dạng bột không màu, 25kg/bao |
Titanium Frit |
men dạng hạt Titanium Frit, nguyên liệu dùng cho sản xuất gạch ốp lát (50kg/ bag), mới 100%. Men dùng trong sản xuất gạch ốp lát ceramic có thành phần chính gồm silic oxit, nhôm oxit, canxi oxit, titan oxit và phụ gia |
Men dạng hạt Titanium Frit, nguyên liệu dùng cho sản xuất gạch ốp lát (50kg/ bag), mới 100%. Men dùng trong sản xuất gạch ốp lát ceramic có thành phần chính gồm silic oxit, nhôm oxit, canxi oxit, titan oxit và phụ gia. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Men dùng trong sản xuất gạch ốp lát ceramic có thành phần chính gồm silic oxit, nhôm oxit, canxi oxit, titan oxit và phụ gia. |
Nguyên liệu dùng tráng men: Bột men tráng kim loại - RAW ENAMEL TA-1 |
Nguyên liệu dùng tráng men: Chất chống vảy cá - FS 100 (ANTI-FISHSCALE) |
Nguyên liệu s/x gạch men: DF-1512 TRANSPARENT FRIT - Men (50kg/bao) |
Nguyên liệu s/x gạch men: PENETRATING PRINTING SF-403 - Men chìm |
Nguyên liệu s/x gạch men:OPAQUE FRIT DF 3385 - Men (50kg/bao) |
Nguyện liệu dùng trong sản xuất gốm sứ- ROTOCER ED 4668-T |
Nguyện liệu dùng trong sản xuất gốm sứ- ROTOCER ED 4809-T |
Nguyên liệu dùng trong sx gạch men:Men in lưới FT-7328.Hàng mới 100% |
NGUYÊN LIệU SảN XUấT GạCH MEN - PHốI LIệU NấU MEN THủY TINH LUSTER-863 |
NLSX gạch :Men Sành (Composed Glaze TFK03) |
NLSX gạch :Men Sành (Composed Glaze TML01) |
NLSX gạch :Men Sành (Composed Glaze TZ001) |
NLSX gạch :Men Sành (K-12 Composed Glaze) |
NLSX gạch ceramic: Men sứ ES50401517 |
NLSX gạch ceramic: Men sứ ES60005150-0 |
PHốI LIệU NấU MEN THủY TINH XDT-94940 |
PHốI LIệU NấU MEN THủY TINH XZ-430 |
NLSX gạch :Men Sành (Composed Glaze TFN08) |
PHốI LIệU NấU MEN THủY TINH |
PHốI LIệU NấU MEN THủY TINH 0031 |
PHốI LIệU NấU MEN THủY TINH 1098 |
PHốI LIệU NấU MEN THủY TINH BF-043 |
PHốI LIệU NấU MEN THủY TINH E8B-56 |
PHốI LIệU NấU MEN THủY TINH ET-008 |
PHốI LIệU NấU MEN THủY TINH H-02 |
PHốI LIệU NấU MEN THủY TINH H388 |
PHốI LIệU NấU MEN THủY TINH LK-4139 |
PHốI LIệU NấU MEN THủY TINH TA-33 |
PHốI LIệU NấU MEN THủY TINH WG0082 |
Chế phẩm dùng trong sản xuất gốm sứ-LG7400 |
NLSX gạch men: Men sứ CS-9647R (Glaze Opaque Frit) |
NLSX gạch ceramic: Men sứ ES60401005 |
NLSX gạch ceramic: Men sứ ES61005335-0 |
PHốI LIệU NấU MEN THủY TINH 802 |
PHốI LIệU NấU MEN THủY TINH 821 |
PHốI LIệU NấU MEN THủY TINH 822 |
PHốI LIệU NấU MEN THủY TINH A-325 |
PHốI LIệU NấU MEN THủY TINH CM1515 |
PHốI LIệU NấU MEN THủY TINH CS-9656 |
PHốI LIệU NấU MEN THủY TINH G-22 |
PHốI LIệU NấU MEN THủY TINH XDT-14918 |
Màu CERAMIC dùng trong sản xuất gốm sứ: Bột chảy 7000, mới 100% |
Màu CERAMIC dùng trong sản xuất gốm sứ: Bột chảy 8000, mới 100% |
Màu CERAMIC dùng trong sản xuất gốm sứ: Màu bạc chảy 080, mới 100% |
Màu CERAMIC dùng trong sản xuất gốm sứ: Màu đen chảy 4701G (AM505), mới 100% |
Màu CERAMIC dùng trong sản xuất gốm sứ: Màu đen chảy 4701G(6801P), mới 100% |
Màu CERAMIC dùng trong sản xuất gốm sứ: Màu đỏ 8101R, mới 100% |
Màu CERAMIC dùng trong sản xuất gốm sứ: Màu đỏ cam, H8102, mới 100% |
Màu CERAMIC dùng trong sản xuất gốm sứ: Màu đỏ H8101R, mới 100% |
Màu CERAMIC dùng trong sản xuất gốm sứ: Màu trắng MATT H8390-4, mới 100% |
Màu CERAMIC dùng trong sản xuất gốm sứ: Màu trắng Opaque 8333, mới 100% |
Màu CERAMIC dùng trong sản xuất gốm sứ: Màu trắng Opaque H833, mới 100% |
Men thuỷ tinh dùng trong sản xuất gạch mendạng bột oxit kim loại TH-01 mới 100% |
Men thuỷ tinh dùng trong sản xuất gạch mendạng bột oxit kim loại TH-03 mới 100% |
Men tổng hợp Engobe Glaze TLE1323A dùng trong sản xuất gạch Ceramic, 1bao/750kg, tổng số 60bao/45000kg, hàng mới 100% |
Men tổng hợp Engobe TH-6805A chứa oxit kim loại dùng trong sản xuất gạch men mới 100% |
Chất làm màu dùng cho gạch men: Ceramic Color gold 7% JY - 1857( CERAMIC PIGMENT) (2 CHAI * 500G/ Chai) |
Nước màu đã pha dùng trong công nghiệp gốm sứ,hàng mới 100% |
Nguyên liệu dùng trong sản xuất Gạch Men - Men lót đặc biệt EN-801 ( Special bottom glaze EN-801 ) |
Nguyên Liệu Sản Xuất Gốm Sứ FRIT - VT 618(men sứ) |
Nguyên liệu cho dây chuyền SX gạch men: Men frit 3301 (mới 100%) |
Nguyên liệu s/x gạch men: MATT FRIT DF-5201 - Men (50kg/bao) |
Nguyên liệu bột màu CMC dùng sản xuất gạch men Ceramic. Hàng mới 100% |
Nguyên phụ liệu sản xuất gạch ốp lát: Men in trong CS-9313 (hàng mới 100%) |
Nguyên phụ liệu sản xuất gạch ốp lát: Men in trong CS-9627R (hàng mới 100%) |
Nguyên phụ liệu sản xuất gạch ốp lát: Men in trong CS-9648R (hàng mới 100%) |
Nguyên phụ liệu sản xuất gạch ốp lát: Men phủ mờ XG-145 (hàng mới 100%) |
Men kính VYO144M2, 20kg/bao |
Men lót ( dùng để tráng men trong công nghiệp gôm sứ) |
Men lót 1C (nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch ceramic, mới 100%), 50KG/1bao, 26bao/1pallet |
Men lót Engobe BF-043; nguyên liệu SX gốm sứ gạch men; mới 100% |
Men LUSTER ZL-106, phản quang, dùng trong sản xuất gạch CERAMIC, hàng mới 100%` |
Men Màu Dạng Bột ZL-218B CERAMIC COLOUR RED INCLUSION Lot No: 12115 ; 25 kg/bao Nguyên liệu dùng trong sản xuất gốm sứ ; Mới 100% |
Men mầu DM-4011-3 (dùng để sx gạch men) |
Men mầu DM-5461-5(dùng để sx gạch men) |
Men mầu DM-7905-3(dùng để sx gạch men) |
Men mầu DM-9409(dùng để sxgạch men) |
Men Frit mờ DF-5201 (DF-5201 Matt Frit) - Nguyên liệu dùng sx gạch men |
Men Frit T-13, nguyên liệu SX gốm sứ gạch men, mới 100% |
Men Frit trong DF-1515 (DF-1515 Transparent Frit) - Nguyên liệu dùng sx gạch men |
Men Frit ZF 832, nguyên liệu SX gốm sứ gạch men, mới 100% |
MEN FRIT-1421 (DUNG DE SX GACH MEN) HANG MOI 10% |
MEN GLASS A ( Nguyên liệu SX gạch men) |
Men Glass A (Dùng trong sản xuất gạch men) |
Men gốm sứ -Frit CZ832 |
Men gốm sứ -Frit CZ852 |
Men gốm sứ -Frit R49/10 |
Men gốm sứ -Glaze 1157 |
Men gốm sứ -Glaze BACB |
Men gốm sứ -Glaze MANE |
Men gốm sứ -Glaze P1022 |
Men gốm sứ -Glaze T1015 |
Men in trong FTAE-7440 (Dạng hạt cứng) |
MEN K200 ( Nguyên liệu SX gạch men) |
MEN CS-9813R (Dùng để sx gạch men) |
Men dạng hạt cứng Engobe Frit HL4031, Nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch Ceramic; Loại 50 Kg/ Bao, tổng số 50000 Kg /1000 Bao; Hàng mới 100% |
Men dạng hạt cứng Frit H506 dùng trong sản xuất gạch Ceramic, 1bao/1200kg, tổng số 40bao/48000kg, hàng mới 100% |
Men dạng hạt cứng H8620 dùng trong sản xuất gạch Ceramic, 1bao/1200kg, tổng số 40bao/48000kg, hàng mới 100% |
Men dạng hạt cứng Transparent Frit-JL886 dùng để sản xuất gạch Ceramic, loại 50kg/bao, tổng số1000bao/50000kg/40pallets. Hàng mới 100% |
Men dùng trong sản xuất gốm TB-2000 |
Men ENGOBE GLAZE |
Men Frit FP-488, nguyên liệu SX gốm sứ gạch men, mới 100% |
Bột men tạo màu xanh mã KC-3159 dùng phối liệu để sản xuất gạch gốm, gạch men, gốm sứ vệ sinh, hàng mới 100%) |
Men gốm sứ -Glaze T1722 |
Men gốm sứ -Glaze ZA |
Men in 590/2CO (nguyên liệu dùng sản xuất gạch ceramic) Hàng mới 100% |
Men in đục FOAE-8003 (Dạng hạt cứng) |
Men in dùng cho sản xuất gạch men 99613 - mới 100% |
Men in S-451/0697 (Dạng bột mịn) |
Men in trong FT-7926 (Dạng bột) - Dùng trong sản xuất Gạch Ceramics |
Men in trong FTAE-7439 (Dạng hạt cứng) |
Men gốm sứ -Glaze 1195 |
Men gốm sứ -Glaze 1802 |
Men gốm sứ -Glaze BN-25 |
Men gốm sứ -Glaze E-12 |
Men gốm sứ -Glaze MC-3 |
Men H-02, dùng trong sản xuất gạch ceramic,mới 100% |
Men in S-010/0078 (Dạng bột) |
Men in S-413/0058 (Dạng bột) |
Men in S-451/0697 (Dạng bột) |
Men JL 011 (Dùng sx gạch men) |
Men JL 903 (Dùng sx gạch men) |
Men kính ngành gốm xứ 12-500 |
Men kính ngành gốm xứ 71-225B |
Men kính ngành gốm xứ N201 |
Men kính ngành gốm xứ SG10366-52 |
Men kính ngành gốm xứ SG4960-443B |
Men màu in chai thủy tinh - (GSMM MED MX 44.62 ) |
Men màu in chai thủy tinh - (GSMM MED MX 57 ) |
Men màu in chai thủy tinh - Glass Enamel Color - H-600 TA (WHITE) |
Men MML24 |
MEN SàNH - ENGOBE GLAZE TV01 |
MEN Sứ - ENGOBE GLAZE LV05 |
Men sứ 0031 |
Men sứ 0036 |
Men sứ 0042 |
Men sứ CS9617R |
Men sứ CS9627R |
Men sứ Engobe glaze |
ENGOBE GLAZE A101 (Men dùng trong công nghiệp gốm sứ) - hàng mới 100% |
Engobe Glaze A101 (Men dùng trong công nghiệp gốm sứ) , hàng mới 100% |
ENGOBE GLAZE C01 (men dùng trong công nghiệp gốm sứ - hàng mới 100%) |
ENGOBE GLAZE C01 (Men dùng trong công nghiệp gốm sứ), hàng mới 100% |
Màu CERAMIC dùng trong sản xuất gốm sứ: Màu đen 3745, mới 100% |
Màu nâu vàng DP-739 |
Men dùng trong sản xuất gạch men - KD0187 |
men firt ZF-805 Dung de sx gach men hang moi 100% |
Chất phủ bóng Nano A gạch Granite code:B156-4. mới100% |
Phối liệu sản xuất men trong công nghiệp gốm sứ Enamel Frit 12-3993 (25kg/bao - thể rắn) |
men firt ZF-832ung de sx gach men hang moi 100% |
Men Frit F 666 ( Calcium frit ) |
Màu CERAMIC dùng trong sản xuất gốm sứ, hàng mới 100%, 7506 màu xanh Cyan |
Màu CERAMIC dùng trong sản xuất gốm sứ, hàng mới 100%, 7707 màu đen |
Màu CERAMIC dùng trong sản xuất gốm sứ, hàng mới 100%, 8101R màu đỏ |
Màu CERAMIC dùng trong sản xuất gốm sứ, hàng mới 100%, 8390-4 màu trắng |
Màu CERAMIC dùng trong sản xuất gốm sứ, hàng mới 100%, màu đen |
Men Frit FOAE-8003, nguyên liệu SX gốm sứ gạch men, mới 100% |
Men Glass P ( Nguyên liệu Sx gạch men) |
MEN Sứ - LUSTER ZL-106 |
Men sứ (50kg/thùng), mới 100% |
Men JL 903 (Dùng sx gạch men) |
Men lot BF-043. Mới 100% |
Men lot G-22. Mới 100% |
Men lot KL-32 dùng trong sản xuất gạch men. Mới 100% |
Men in 590/2CO (nguyên liệu dùng sản xuất gạch ceramic) Hàng mới 100% |
MEN K200 ( Nguyên liệu SX gạch men) |
Men sứ dùng để tráng phủ ruột bình nước nóng, dạng bột, MS519, 25 Kg/ bao, mới 100% |
Men sứ Glaze tiles low temp |
Men sứ màu CT1402 dùng trong sản xuất gạch men |
Men sứ màu CT1700 dùng trong sản xuất gạch men |
Men sứ MML28 dùng trong sản xuất gạch men |
Men sứ MML32 dùng trong sản xuất gạch men |
Men sứ SN912 dùng trong sản xuất gạch men |
Men trong MP 2495 ( Mix of transparent frit ) |
Men ZF-805, dùng trong sản xuất gạch ceramic,mới 100% |
Men ZF-832,dùng trong sản xuất gạch ceramic,mới 100% |
Glaze 3260 Men sứ dạng bột |
Glaze 8190 Men sứ dạng bột |
Glaze T308: Men su |
Glaze 3192 Men sứ dạng bột |
Glaze B6000C Men sứ dạng bột |
Glaze DL-63B Men sứ dạng bột |
Glaze M198 Men sứ dạng bột |
Màu CERAMIC dùng trong sản xuất gốm sứ: Màu xanh Cobal H8548A, mới 100% |
Màu CERAMIC dùng trong sản xuất gốm sứ: Màu xanh cobal, mới 100% |
Màu CERAMIC dùng trong sản xuất gốm sứ: Màu Xanh H8469, mới 100% |
Men MZ -2000( Nguyên liệu SX gạch men) |
Men sành (KH: MT-812) dùng trong lĩnh vực sn xuất gạch men, mới 100% |
Men sành (KH: ZF-832) dùng trong lĩnh vực sn xuất gạch men, mới 100% |
Men sành code: A-325 - dùng trong lĩnh vực sản xuất gạch men, hàng mới 100% |
Men sành code: A-500 - dùng trong lĩnh vực sản xuất gạch men, hàng mới 100% |
Men sành code: BF-043 - dùng trong lĩnh vực sản xuất gạch men, hàng mới 100% |
Men sành code: CMO-707 - dùng trong lĩnh vực sản xuất gạch men, hàng mới 100% |
Men sành code: SO-22 - dùng trong lĩnh vực sản xuất gạch men, hàng mới 100% |
Men sành code: TA-33 - dùng trong lĩnh vực sản xuất gạch men, hàng mới 100% |
Men sứ |
Men sứ (50kg/thùng) , mới 100% |
Men Sứ 0032 |
Men sứ 0045 |
Men Frit mờ DF-5201 (DF-5201 Matt Frit) - Nguyên liệu dùng sx gạch men |
Men in S-010/0078 (Dạng bột) |
Men MATT GLAZE HM 283, nguyên liệu sản xuất gốm sứ gạch men, mới 100% |
Glaze 8190 Men sứ dạng bột |
Men sứ màu đỏ ,hồng,xanh ,vàng và trắng dạng lỏng |
Men sứ màu đỏ,hồng,xanh,vàng và sám đen dạng dẻo hoặc bột |
Men TC687. Nguyên liệu sản xuất gạch ceramic. |
Nguyên liệu s/x gạch men: MATT FRIT DF-5201 - Men (50kg/bao) |
Bột men loại #180 |
Bột màu ngành gốm xứ S-7110A |
Màu CERAMIC dùng trong sản xuất gốm sứ, hàng mới 100%, 4340 (6500) màu trắng chảy |
Màu CERAMIC dùng trong sản xuất gốm sứ, hàng mới 100%, 4701G (6801P) màu đen chảy |
Màu CERAMIC dùng trong sản xuất gốm sứ, hàng mới 100%, 4708G(AM505) màu đen chảy |
Màu CERAMIC dùng trong sản xuất gốm sứ, hàng mới 100%, 7101R màu đỏ |
Màu CERAMIC dùng trong sản xuất gốm sứ, hàng mới 100%, 7201 màu vàng |
Màu CERAMIC dùng trong sản xuất gốm sứ, hàng mới 100%, 7707 màu đen |
Màu CERAMIC dùng trong sản xuất gốm sứ, hàng mới 100%, 8390-4 màu trắng |
Men dạng hạt cứng Frit H506 dùng trong sản xuất gạch Ceramic, 1bao/1200kg, tổng số 40bao/48000kg, hàng mới 100% |
Men dạng hạt cứng H8620 dùng trong sản xuất gạch Ceramic, 1bao/1200kg, tổng số 40bao/48000kg, hàng mới 100% |
Chất phủ men FS-8042/2( Dùng trong sản xuất gốm sứ), Hàng mới 100% |
Màu CERAMIC dùng trong sản xuất gốm sứ, hàng mới 100%, 3589 màu xanh Cobalt |
CT 1903 (Nguyên liệu dùng trong sản xuất gốm sứ - Men sứ) |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 32:Các chất chiết xuất làm thuốc nhuộm hoặc thuộc da; tannin và các chất dẫn xuất của chúng; thuốc nhuộm, thuốc màu và các chất màu khác; sơn và vécni; chất gắn và các loại ma tít khác; các loại mực |
Bạn đang xem mã HS 32072090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 32072090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 32072090: Loại khác
Đang cập nhật...