- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 32: Các chất chiết xuất làm thuốc nhuộm hoặc thuộc da; tannin và các chất dẫn xuất của chúng; thuốc nhuộm, thuốc màu và các chất màu khác; sơn và vécni; chất gắn và các loại ma tít khác; các loại mực
- 3208 - Sơn và vecni (kể cả men tráng (enamels) và dầu bóng) làm từ các loại polyme tổng hợp hoặc các polyme tự nhiên đã biến đổi về mặt hóa học, đã phân tán hoặc hòa tan trong môi trường không chứa nước; các dung dịch như đã ghi trong Chú giải 4 của Chương này.
- 320890 - Loại khác:
- Vecni (kể cả dầu bóng), loại chịu được nhiệt trên 100oC:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 41/2018/TT-BGTVT ngày 30/07/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Thông báo số 279/TB-TCHQ ngày 12/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Vecni cách điện FPU A1 50 (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 11323/TB-TCHQ ngày 30/11/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu là Vecni cách điện FPU 50V (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 11322/TB-TCHQ ngày 30/11/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu là vecni cách điện FPU A1 35 (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 11321/TB-TCHQ ngày 30/11/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu là Vecni cách điện FPU A1 40 (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 11320/TB-TCHQ ngày 30/11/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu là Vecni cách điện FOV Z8LA (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 64:2015/BGTVT về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển (năm 2015)
Xem chi tiết -
Thông tư số 71/2015/TT-BGTVT ngày 09/11/2015 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đánh giá năng lực cơ sở chế tạo và cung cấp dịch vụ tàu biển
Xem chi tiết -
Thông báo số 4094/TB-TCHQ ngày 07/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Vecni chịu nhiệt trên 100oC (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Vecni Gốc Dầu Dùng Trong Ngành In.P-8101 UV High Gloss Coating, Đóng Gói 25 Kg/ Thùng(Hàng Mới 100%)... (mã hs vecni gốc dầu d/ mã hs của vecni gốc dầ) |
Véc ni DVB-2085(C)-A đi từ toluene 43%, xylene 9%, aceton 4%... (mã hs véc ni dvb2085/ mã hs của véc ni dvb2) |
Dầu bóng ASC (hộp 2.5 L)- Dùng cho ngành ô tô- P190-8080/2.5L- Hiệu ACS- AC PU BLENDING CLEAR.Thành phần xylene (C8-H10) chiếm 10- <20%... (mã hs dầu bóng asc h/ mã hs của dầu bóng asc) |
Dầu bóng nhanh khô (hộp 5L)- Dùng cho ngành ô tô- D8112/5L- Hiệu Deltron- D8112 HP CLEARCOAT/ 5L.Thành phần toluen (C7-H8) chiếm 0.1- <0.3... (mã hs dầu bóng nhanh/ mã hs của dầu bóng nha) |
Vec ni chịu nhiệt trên 100 độ C (Hộp 1 L)- Dùng cho ngành ô tô- P190-AC28141/1L- Hiệu ACS- 4 TO 1 CLEARCOAT 1 LITRE.Thành phần toluen (C7-H8) chiếm 20- <25%. GPTC số 11067/GP-HC... (mã hs vec ni chịu nhi/ mã hs của vec ni chịu) |
Men tráng dây (Vecni, loại chịu được nhiệt trên 100oC dùng trong sản xuất dây đồng(WIRE ENAMEL TONGSOLD 215/30))... (mã hs men tráng dây/ mã hs của men tráng dâ) |
OPV WET HI-RUB- Vecni- Đã NK, KH và TQ tại TK 102237749021 (24/09/18)... (mã hs opv wet hirub/ mã hs của opv wet hir) |
Dầu Bóng Ngành In.Nhãn Hiệu Roller Tiger, Đóng gói 18kg/Thùng. UV Coat Varnish TH-3 (Hàng Mới 100%)... (mã hs dầu bóng ngành/ mã hs của dầu bóng ngà) |
Vecni trong suốt chịu nhiệt trên 100 độ C (dùng để quét trên trục cán Thép) 20kg/Bình Model: D-520 nhãn hiệu: T-MEX- NPL sản xuất thép ống hàng mới 100%... (mã hs vecni trong suố/ mã hs của vecni trong) |
Sơn lót Epoxy,dùng để sơn ô tô, phân tán trong môi trường không chứa nước, hãng Chamaeleon, code: 26032, 400ml/ lon, mã CAS: 115-10-6, 67-64-1, Mới 100% (FOC)... (mã hs sơn lót epoxyd/ mã hs của sơn lót epox) |
Vecni tráng phủ dây đồng- TPE 3000-35 (dùng để phủ bề mặt dây đồng,loại chịu được nhiệt độ trên 100 độ C)-Hàng mới 100%. Hàng chưa giám định.... (mã hs vecni tráng phủ/ mã hs của vecni tráng) |
Dầu bóng mờ D8115 (1 Lít)- Dùng cho ngành ô tô- D8115/1L- Hiệu Deltron- D8115 MATT CLEARCOAT/ 1L. Thành phần xylene (C8-H10) chiếm 3- <5%... (mã hs dầu bóng mờ d81/ mã hs của dầu bóng mờ) |
Vecni cách điện dùng tráng phủ bên ngoài dây (lam từ Polyurethane, hòa tan trong môi trường không chứa nước, chịu nhiệt trên 100 độ C) FPU 35VN, hàng mới 100%... (mã hs vecni cách điện/ mã hs của vecni cách đ) |
Chất phủ màng Covercoat L-406 MS màu vàng (Vecni làm từ Polyme tổng hợp, phân tán trong mội trường không chứa nước, chịu nhiệt trên 100 độ C (Covercoat L-406 MS), mới 100... (mã hs chất phủ màng c/ mã hs của chất phủ màn) |
Sơn DRILUBE FC-5210 SPRAYMIX, 4L/1 CAN, có chứa: 1-Butanol, N,N-Dimethylacetamide,N, 1-Methyl-2-pyrrolidone, Isopropanol, Ethylbenzene, Phenol, Methanol, hàng mới 100%... (mã hs sơn drilube fc/ mã hs của sơn drilube) |
Sơn Drilube M-211, dùng để cho gia công sơn phủ bề mặt sản phẩm, chứa: Acetone-C3H6O, Toluene-C7H8, Epoxy modified acrylic resin, Carbon black,Silicon dioxide-SiO2, Hàng mới 100%.... (mã hs sơn drilube m2/ mã hs của sơn drilube) |
Sơn (P-BLUE, [A/T#1100 HBM-BLUE,3KG/0.6KG(UN-50)])... (mã hs sơn pblue [a/ mã hs của sơn pblue) |
Sơn màu xanh (P-GREEN, A/T#1100 N/GREEN,15KG/3KG(UN-50)... (mã hs sơn màu xanh p/ mã hs của sơn màu xanh) |
PAINT-WHITE | (Sơn trắng dùng sơn vỏ mũ bảo hiểm xe máy)... (mã hs paintwhite/ mã hs của paintwhite) |
Sơn màu trắng sứ (PAINT-CLEAR(MATT) [A/T#3000 HJC (NEW07)-1]... (mã hs sơn màu trắng s/ mã hs của sơn màu trắn) |
Sơn (P-GRAY SILVER, [A/T#1100 HD GRAY SILVER, 3KG/0.6KG(UN-50)])... (mã hs sơn pgray sil/ mã hs của sơn pgray) |
sơn PAINT-JT PINK(UNDER) [A/T 1100, JT PINK(UNDER) 15KG/3KG(UN-50)]... (mã hs sơn paintjt pi/ mã hs của sơn paintjt) |
Sơn dùng cho mũ bảo hiểm (P-E9322 A/T #1100 E9322, 4KG/0.6KG(UN-50))... (mã hs sơn dùng cho mũ/ mã hs của sơn dùng cho) |
DVB-2085(KS) A (15KG/THÙNG)._Sơn dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%... (mã hs dvb2085ks a/ mã hs của dvb2085ks) |
DVB-2085(KS) B (15KG/THÙNG)._Sơn dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%... (mã hs dvb2085ks b/ mã hs của dvb2085ks) |
Varnish UV. No. 2 UV Flexo V FT-P... (mã hs varnish uv no/ mã hs của varnish uv) |
Sơn bóng CB PAINT-CB, Hàng mới 100%... (mã hs sơn bóng cb pai/ mã hs của sơn bóng cb) |
Sơn màu đen PAINT-VM903, Hàng mới 100%... (mã hs sơn màu đen pai/ mã hs của sơn màu đen) |
Sơn màu đỏ PAINT-YS7434, Hàng mới 100%... (mã hs sơn màu đỏ pain/ mã hs của sơn màu đỏ p) |
Sơn bóng 30% PAINT-VM910, Hàng mới 100%... (mã hs sơn bóng 30% pa/ mã hs của sơn bóng 30%) |
Sơn bóng 50% PAINT-VM909, Hàng mới 100%... (mã hs sơn bóng 50% pa/ mã hs của sơn bóng 50%) |
Sơn bóng 60% PAINT-VM907, Hàng mới 100%... (mã hs sơn bóng 60% pa/ mã hs của sơn bóng 60%) |
Sơn bóng 90% PAINT-VM906, Hàng mới 100%... (mã hs sơn bóng 90% pa/ mã hs của sơn bóng 90%) |
Sơn bóng sáng PAINT-VM908, Hàng mới 100%... (mã hs sơn bóng sáng p/ mã hs của sơn bóng sán) |
Sơn màu trắng PAINT-VM902, Hàng mới 100%... (mã hs sơn màu trắng p/ mã hs của sơn màu trắn) |
Sơn màu xanh PAINT-YS7444, Hàng mới 100%... (mã hs sơn màu xanh pa/ mã hs của sơn màu xanh) |
Sơn bóng 100% PAINT-VM-905, Hàng mới 100%... (mã hs sơn bóng 100% p/ mã hs của sơn bóng 100) |
Sơn màu đỏ cam PAINT-PT164, Hàng mới 100%... (mã hs sơn màu đỏ cam/ mã hs của sơn màu đỏ c) |
Sơn màu vàng PAINT-VM191009, Hàng mới 100%... (mã hs sơn màu vàng pa/ mã hs của sơn màu vàng) |
Sơn màu xám bạc PAINT-YS9309-1, Hàng mới 100%... (mã hs sơn màu xám bạc/ mã hs của sơn màu xám) |
Sơn màu xanh ngọc PAINT-YS2050-6, Hàng mới 100%... (mã hs sơn màu xanh ng/ mã hs của sơn màu xanh) |
Sơn màu vàng trân châu PAINT-YS763, Hàng mới 100%... (mã hs sơn màu vàng tr/ mã hs của sơn màu vàng) |
Sơn màu xanh da trời PAINT-PT3248C, Hàng mới 100%... (mã hs sơn màu xanh da/ mã hs của sơn màu xanh) |
Vecni làm từ polyme tổng hợp khác đã phân tán trong môi trường không chứa nước, loại chịu được nhiệt trên 100 độ C |
Nguyên liệu dùng trong sản xuất điện tử: Vecni cách điện FPU A1 50 |
Vecni làm từ poly urethane đã phân tán trong môi trường không chứa nước, chịu được nhiệt trên 100 độ C. |
Vecni từ poly urethane, chịu nhiệt trên 100 độ C, trong hỗn hợp dung môi hữu cơ xylene, phenol và cresol. |
Vécni cách điện từ Polyesterimide loại chịu nhiệt trên 100 độ C - FPU 35VN |
Vécni cách điện từ Polyesterimide loại chịu nhiệt trên 100 độ C - NH AI 32P |
Vécni cách điện từ Polyesterimide loại chịu nhiệt trên 100 độ C - FPH 240 |
Vecni đi từ polyurethan phân tán trong môi trường không chứa nước, loại chịu nhiệt trên 100°C. |
Vecni đi từ polyamide phân tán trong môi trường không chứa nước, loại chịu nhiệt trên 100°C. |
Vecni đi từ polyurethan phân tán trong môi trường không chứa nước, loại chịu nhiệt trên 100°C |
VECNI 430C32466M. |
88VECT#&VECNI 430C32466M - Vecni chịu nhiệt trên 100oC. Vecni làm từ nitroxelulo đã hòa tan trong môi trường không chứa nước, loại chịu được nhiệt trên 100oC. |
Nguyên liệu dùng trong sản xuất dây điện từ: Vecni cách điện FOV Z8LA (Mục 4 tờ khai). Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Vecni đi từ polyamide, phenol, cresol..., loại chịu được nhiệt trên 100 độ C, dạng hòa tan trong dung môi hữu cơ. |
Nguyên liệu dùng trong sản xuất dây điện từ: Vecni cách điện FPU A1 40 (Mục 2 tờ khai). Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Vecni đi từ polyurethane, phenol, cresol..., loại chịu được nhiệt trên 100 độ C, dạng hòa tan trong dung môi hữu cơ. |
Nguyên liệu dùng trong sản xuất dây điện từ: Vecni cách điện FPU A1 35 (Mục 1 tờ khai). Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Vecni đi từ polyurethane, phenol, cresol..., loại chịu được nhiệt trên 100 độ C, dạng hòa tan trong dung môi hữu cơ. |
Nguyên liệu dùng trong sản xuất dây điện từ: Vecni cách điện FPU 50V (Mục 5 tờ khai). Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Vecni đi từ polyurethane, phenol, cresol..., loại chịu được nhiệt trên 100 độ C, dạng hòa tan trong dung môi hữu cơ. |
Nguyên liệu dùng trong sản xuất điện tử: Vecni cách điện FPU A1 50 Vecni từ poly urethane, chịu nhiệt trên 100 độ C, trong hỗn hợp dung môi hữu cơ xylene, phenol và cresol. |
Sơn xe hơi (1 lon =1000 ml) SPARCO-ACRYLIC CLEAR- COMP A (Hàng mới 100%) |
Sơn máy bay loại chịu được nhiệt trên 100 độ, (Dùng cho máy bay), p/n: 77277-00100, Hãng sx: Hypercoat |
LACQUER TRắNG PPG 2004-609 |
LACQUER TRắNG PPG 2004-827 |
LACQUER TRắNG PPG 2212-807 |
Lacquer từ nhựa Epoxy-PRCC-7204-01 EPOXY ESTER CLEAR VARNISH |
Nguyên liệu sản xuất sơn setalux 1159 ss55, mới 100% |
Vecni bóng chịu nhiệt trên 100 C (BETA-C 4:1) - 2K High Solid Clear Coat 4:1 (1 thùng = 1 lít) |
Vecni chịu nhiệt - U-870 |
Vecni chịu nhiệt - U-875 |
Vecni chịu nhiệt - ULTRALITE U-900 |
Vật tư máy bay: Sơn máy bay loại chịu nhiệt trên 100độ C Hãng SX: Interturbine (500ml/Hộp) |
Vecni dùng in bao bì NO.100B LIGHT WHITE |
Vecni làm từ polyme tổng hợp - AL-03(Medium). (Ngoại quan: Sánh, mờ, màu vàng. Thành phần: Polyme, dung môi, phụ gia. Tên goị, công dụng: Vecni làm từ polyme tổng hợp (loại khác), phân tán trong môi trường không chứa nước, chịu nhiệt trên 100 độ C) |
Vecni làm từ polyme tổng hợp (loại khác) phân tán trong môi trường không chứa nước loại chịu được nhiệt trên 100oC (WIRE ENAMEL TONGMID 595/36MB) |
Vecni làm từ Polyme tổng hợp đã phân tán trong môi trường nước loại chịu nhiệt trên 100 độ C(WPL#3055 Pop Clear) NLSX mực in |
Vecni làm từ polyme tổng hợp phân tán trong môi trường không chứa nước loại chịu nhiệt trên 100oC (WIRE ENAMEL TONGVAR 355/40G) |
Vecni làm từ polymer tổng hợp phân tán trong môi trường không chứa nước loại chịu nhiệt trên 100oC (WIRE ENAMEL TERESTER C 966-27HVS) |
Vecni từ nhựa Epoxy, lọai chịu được nhiệt trên 100C-PRCC-7204-01 EPOXY ESTER CLEAR VARNISH |
Vecni, loại chịu được nhiệt trên 100oC (WIRE ENAMEL TONGMID 595/28MB) |
Vẹcni loại chịu nhiệt - ETERCURE 663 |
Vecni loại chịu nhiệt trên 100 độ C dùng nhiều trong nghành công nghiệp(Solvent Based A/Bond) NLSX mực in |
E-318 HN-4 (Vecni làm từ polymer tổng hợp, đã hòa tan trong môi trường không có nước, loại chịu được nhiệt trên 100 độ C) |
Dung dịch polyme(chất chống sét) - Resins |
Dầu bóng (dùng trong CN) (200kg/drum) hàng mới 100% |
Dầu bóng Deltron (Hộp = 5L) - D800/5L |
Chất phụ gia :Chất làm rắn bóng Basic hardener 0.5L, mới 100%, mã SC20-035F-RM93 |
Chất phụ gia :Chất làm rắn bóng Basic hardener 2.5L, mới 100%, mã SC20-035F-RM95 |
Chất chống đá văng lườn xe STNIMPPROT-SPRAY-BLACK-500ML, hàng mới 100% |
Véc ni phủ đường hàn PPG 2240-814/A - Lacquer surface coating |
Vẹc ni loại chịu được nhiệt trên 100 độ C Flexo UV 099D-S1(1 Drum=30 kg)Hàng mới 100% |
Vecni Apigloss Auto Refinish 2K Clear (1ctn=12canx1kg) chịu được nhiệt trên 100oC |
Vecni Apigloss Auto Refinish 2K Hardener (1ctn=12canx0.25kg) chịu được nhiệt trên 100oC |
Vecni (loại chịu nhiệt trên 100 C) 20 Sheen Brass Lacquer - 208 lit/drum CHO252 |
Vecni (loại chịu nhiệt trên 100độ) dùng trong công nghiệp- MB-6220LL |
Vecni (loại chịu nhiệt trên 100độ) dùng trong công nghiệp- RESINO COLOR P57K |
Vécni cách điện từ Polyamideimide loại chịu nhiệt trên 100 độ C - NH A1 32P (210/kgs/ drum) - dùng để tráng dây điện từ |
Vẹc ni chịu nhiệt trên 100 độ C 15S18MA Gold Lacquer |
Vẹc ni chịu nhiệt trên 100 độ C 15S50AA Varnish |
Vẹc ni chịu nhiệt trên 100 độ C Hi-Solids Strippable Lacquer IF 713 |
Vẹc ni chịu nhiệt trên 100 độ C letterset Catalyst KP2894/4B |
Vẹc ni chịu nhiệt trên 100 độ C letterset O/P Varnish KP2894/3A |
Vẹc ni chịu nhiệt trên 100 độ C-Gloss Varnish(Hàng mới 100%) |
Vec ni chịu nhiệt trên 100°C (Hộp = 1 L) - P192-475/1L |
Vec ni chịu nhiệt trên 100°C (Hộp = 2.5 L) - P192-5600/2.5L |
Vécni chịu nhiệt trên 100 oC (90/19/118TDRC Lacquer ), hàng nhập khẩu phục vụ sản xuất hộp lon rỗng |
Vecni chịu nhiệt trên 100oC (Acrethane MS Hardener) (1kg/Can) |
Vecni chịu nhiệt trên 100oC (Acrethane Ms Matt Clear) (16kg/Can) |
Vecni làm từ polyme acrylic, loại chịu nhiệt trên 100 độ C, đã phân tán trong môi trường không chịu nước (Stone sealer satin finish )1 Lít/ Tin. Mới 100% |
Vecni làm từ polyme tổng hợp (từ polyester) phân tán trong môi trường không chứa nước loại chịu được nhiệt trên 100oC (WIRE ENAMEL TERESTER C 966-40HVS) |
Vecni Loại Chịu Được Nhiệt Trên 100oC- ANTI-RUST PREPARATION: BY-300 (Nguyên Phụ Liệu SX ống Thép)-165Kgs/Thùng |
Vẹcni loại chịu nhiệt - ETERCURE 662-5A |
Vecni loại chịu nhiệt trên 100 độ C - HO-018 |
Vecni loại chịu nhiệt trên 100 độ C - HOPL (3400) |
Vecni loại chịu nhiệt trên 100 độ C - Mediumoil F-122 |
Vecni loại chịu nhiệt trên 100oC-M8160-20 KG SIDE STRIPE LACQUER |
Vecni loại chịu nhiệt trên 100oC-MMD134A-200KG GEN.LINE BLUE TONER VSH |
Vecni, loại chịu được nhiệt trên 100oC (WIRE ENAMEL TONGSOLD 215/27) |
Vecni, loại chịu được nhiệt trên 100oC (WIRE ENAMEL TONGSOLD 215/35) |
Chất phủ gầm xe UBS-SPRAY-BLACK-500ML, hàng mới 100% |
Chất phụ gia :Chất làm khô bề mặt bóng H9000 1L, mới 100%, mã SC20-030F-RM01 |
Chất phụ gia :Chất làm khô sơn lót D70 1L, mới 100%, mã SC20-0070-RM01 |
JOTATEMP 650 ALU EFFECT Sơn chịu nhiệt trên 100 oC (Sơn thành phẩm) |
Sơn (Vecni)Cách Điện FEI 0530 |
Sơn (Vecni)Cách Điện FEI 9845 HMT |
Sơn (Vecni)Cách Điện FSEI 126 |
Sơn (Vecni)Cách Điện LITON 3330J |
Sơn máy bay loại chịu nhiệt trên 100 độ, PF1204 (Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Aviall.(1 hộp = 309 Gram ) |
Sơn máy bay loại chụi nhiệt trên 100 độ, PRIMER N0.6 (Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) Hãng sx: ACC Silicone Limited , 1 tuyp = 100 ml. |
Sơn cách điện |
Lacquer từ nhựa Epoxy, lọai chịu được nhiệt trên 100C-PRCC-7401-02 CLEAR LACQUER |
Chất xịt phủ làm mới động cơ SABESTO SPRAY PAINT BLACK GLOSS 600ML, hàng mới 100% |
Chất xịt phủ làm mới động cơ SABESTO SPRAY PAINT BLACK MAT R 9005 400ml, hàng mới 100% |
Sơn máy bay loại chịu nhiệt trên 100 độ, PF1204 (Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Aviall.(1 hộp = 309 Gram ) |
Sơn máy bay loại chụi nhiệt trên 100 độ, PRIMER N0.6 (Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) Hãng sx: ACC Silicone Limited , 1 tuyp = 100 ml. |
Acrylic Resin VT-30MB, mới 100% |
Aquabase 101-243C Varnish ( Vecni chịu nhiệt trên 100 độ C ) (200 Kg/thùng) |
chất phụ gia: Chất làm khô sơn lót D70 1L,mã SC20-0070-RM01, mới 100% |
chất phụ gia: chất làm rắn bóng Basic hardener 0.5L,mã SC20-035F-RM93, mới 100% |
chất phụ gia:Chất làm khô bề mặt bóng H9000 1L,mã SC20-030F-RM01, mới 100% |
Vecni loại chịu nhiệt trên 100oC-M8160-20 KG SIDE STRIPE LACQUER |
Vecni loại chịu nhiệt trên 100oC-MMD134A-200KG GEN.LINE BLUE TONER VSH |
Vecni (loại chịu nhiệt trên 100 C) 20 Sheen Brass Lacquer - 208 lit/drum CHO252 |
Dầu bóng (dùng trong CN) (200kg/drum) hàng mới 100% |
lacquer trằng (lacquer chịu nhiệt độ trên 100 độ C, làm từ nhựa Epoxy trong môi trường không chứa nước, dạng lỏng (Lacquer surface coating PPG4451-801/B) |
lacquer trắng (Lacquer từ polymer acrylic loại chịu được nhiệt trên 100 độ C, trong môi trường không chứa nước, dạng lỏng) (Lacquer surface coating PPG2875-802A) |
Sơn máy bay loại chịu được nhiệt trên 100 độ, (Dùng cho máy bay), p/n: 77277-00100, Hãng sx: Hypercoat |
Chất xịt phủ làm mới động cơ SABESTO SPRAY PAINT BLACK MAT R 9005 400ml, hàng mới 100% |
Aquabase 101-243C Varnish ( Vecni chịu nhiệt trên 100 độ C ) (200 Kg/thùng) |
Lacquer từ nhựa Epoxy-PRCC-7204-01 EPOXY ESTER CLEAR VARNISH |
Vecni từ nhựa Epoxy, lọai chịu được nhiệt trên 100C-PRCC-7204-01 EPOXY ESTER CLEAR VARNISH |
Vécni chịu nhiệt trên 100 oC (90/19/118TDRC Lacquer ), hàng nhập khẩu phục vụ sản xuất hộp lon rỗng |
Chất mạ kẽm ZNSPR-METALL-400ML, hàng mới 100% |
Chất phụ gia :Chất làm khô bề mặt bóng H9000 1L, mới 100%, mã SC20-030F-RM01 |
chất phụ gia:Chất làm khô bề mặt bóng H9000 1L,mã SC20-030F-RM01, mới 100% |
chất phụ gia: Chất làm khô sơn lót D70 1L,mã SC20-0070-RM01, mới 100% |
Vecni (loại chịu nhiệt trên 100 C) 20 Sheen Brass Lacquer - 208 lit/drum CHO252 |
Lacquer từ nhựa Epoxy, lọai chịu được nhiệt trên 100C-PRCC-7401-02 CLEAR LACQUER |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 32:Các chất chiết xuất làm thuốc nhuộm hoặc thuộc da; tannin và các chất dẫn xuất của chúng; thuốc nhuộm, thuốc màu và các chất màu khác; sơn và vécni; chất gắn và các loại ma tít khác; các loại mực |
Bạn đang xem mã HS 32089019: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 32089019: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 32089019: Loại khác
Đang cập nhật...