- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 32: Các chất chiết xuất làm thuốc nhuộm hoặc thuộc da; tannin và các chất dẫn xuất của chúng; thuốc nhuộm, thuốc màu và các chất màu khác; sơn và vécni; chất gắn và các loại ma tít khác; các loại mực
- 3215 - Mực in, mực viết hoặc mực vẽ và các loại mực khác, đã hoặc chưa cô đặc hoặc làm thành thể rắn.
- Mực in:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1. (A)
Các mặt hàng (trừ quặng phóng xạ) đáp ứng các mô tả trong nhóm 28.44 hoặc
28.45 phải được xếp vào các nhóm đó và không được đưa vào nhóm nào khác của
Danh mục.
(B) Theo Chú giải mục (A) trên, các
mặt hàng đáp ứng các mô tả trong nhóm 28.43, 28.46 hoặc 28.52 được xếp vào
các nhóm đó và không được đưa vào nhóm nào khác của Phần này.
2. Theo Chú giải 1 ở trên, các mặt hàng xếp vào các nhóm 30.04, 30.05,
30.06, 32.12, 33.03, 33.04, 33.05, 33.06, 33.07, 35.06, 37.07 hoặc 38.08 vì
đã được đóng gói theo liều lượng hoặc đóng gói để bán lẻ được xếp vào các
nhóm đó và không xếp vào bất cứ nhóm nào khác của Danh mục.
3. Các mặt hàng đóng gói thành bộ gồm từ hai hoặc nhiều phần cấu thành
riêng biệt, trong đó một vài hay tất cả các phần cấu thành của các mặt hàng
đó nằm trong Phần này và chúng được trộn với nhau để tạo ra một sản phẩm của
Phần VI hay VII, phải được xếp vào nhóm phù hợp với sản phẩm đó, với điều
kiện là các chất cấu thành phải:
(a) theo cách thức đóng gói của
chúng cho thấy rõ ràng là chúng được sử dụng cùng nhau mà không cần phải đóng
gói lại;
(b) được trình bày đi kèm cùng với nhau; và
(c) có thể nhận biết là chúng nhằm bổ sung cho nhau, thông qua bản chất
hoặc tỷ lệ tương ứng của chúng trong sản phẩm.
Part description
1. (A)
Goods (other than radioactive ores) answering to a description in heading
28.44 or 28.45 are to be classified in those headings and in no other heading
of the Nomenclature.
(B) Subject to paragraph (A) above,
goods answering to a description in heading 28.43, 28.46 or 28.52 are to be
classified in those headings and in no other heading of this Section.
2. Subject to Note 1 above, goods classifiable in heading 30.04, 30.05,
30.06, 32.12, 33.03, 33.04, 33.05, 33.06, 33.07, 35.06, 37.07 or 38.08 by
reason of being put up in measured doses or for retail sale are to be
classified in those headings and in no other heading of the
Nomenclature.
3. Goods put up in sets consisting of two or more separate constituents,
some or all of which fall in this Section and are intended to be mixed
together to obtain a product of Section VI or VII, are to be classified in
the heading appropriate to that product, provided that the constituents
are:
(a) having regard to the manner in
which they are put up, clearly identifiable as being intended to be used
together without first being repacked;
(b) presented together; and
(c) identifiable, whether by their nature or by the relative proportions in
which they are present, as being complementary one to another.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Các nguyên tố hoặc hợp chất đã được xác định về mặt hóa học riêng biệt, (trừ loại thuộc nhóm 32.03 hoặc 32.04, các sản phẩm vô cơ của loại được sử dụng như chất phát quang (nhóm 32.06), thủy tinh thu được từ thạch anh nấu chảy hoặc silica nấu chảy khác ở các dạng đã nêu trong nhóm 32.07, và kể cả thuốc nhuộm và các loại chất màu khác đã làm thành dạng nhất định hay đóng gói để bán lẻ thuộc nhóm 32.12);
(b) Tanat hoặc các dẫn xuất ta nanh khác của các sản phẩm thuộc các nhóm từ 29.36 đến 29.39, 29.41 hoặc 35.01 đến 35.04; hoặc
(c) Matit của asphalt hoặc matit có chứa bi-tum khác (nhóm 27.15).
2. Nhóm 32.04 kể cả các hỗn hợp của muối diazoni ổn định và các chất tiếp hợp để sản xuất các thuốc nhuộm azo.
3. Các nhóm 32.03, 32.04, 32.05 và 32.06 cũng áp dụng cho các chế phẩm dựa trên các chất màu (kể cả trường hợp thuộc nhóm 32.06, các chất màu thuộc nhóm 25.30 hoặc Chương 28, vảy kim loại và bột kim loại), loại sử dụng để tạo màu mọi chất liệu hoặc dùng như là nguyên liệu trong việc sản xuất các chế phẩm màu. Tuy nhiên các nhóm này không áp dụng cho các thuốc màu phân tán trong môi trường không chứa nước, ở dạng lỏng hoặc dạng nhão, loại dùng để sản xuất sơn, kể cả men tráng (nhóm 32.12), hoặc cho các chế phẩm khác thuộc nhóm 32.07, 32.08, 32.09, 32.10, 32.12, 32.13 hoặc 32.15.
4. Nhóm 32.08 kể cả các dung dịch (trừ collodions) gồm có sản phẩm bất kỳ đã mô tả trong các nhóm từ 39.01 đến 39.13 trong các dung môi hữu cơ dễ bay hơi khi trọng lượng dung môi vượt quá 50% tính theo trọng lượng dung dịch.
5. Khái niệm “chất màu” trong Chương này không bao gồm các sản phẩm dùng như chất phụ trợ (extenders) trong các loại sơn dầu, mặc dù có hoặc không phù hợp cho các chất keo màu.
6. Khái niệm “lá phôi dập” trong nhóm 32.12 chỉ áp dụng cho các tấm mỏng thuộc loại dùng để in, ví dụ, bìa sách hoặc dải băng mũ, và làm bằng:
(a) Bột kim loại (kể cả bột của các kim loại quý) hoặc thuốc màu, đông kết bằng keo, gelatin hoặc chất kết dính khác; hoặc
(b) Kim loại (kể cả kim loại quý) hoặc thuốc màu, kết tủa trên một tấm làm nền bằng vật liệu bất kỳ.
Chapter description
1.This Chapter does not cover:(a) Separate chemically defined elements or compounds (except those of heading 32.03 or 32.04, inorganic products of a kind used as luminophores (heading 32.06), glass obtained from fused quartz or other fused silica in the forms provided for in heading 32.07, and also dyes and other colouring matter put up in forms or packings for retail sale, of heading 32.12);
(b) Tannates or other tannin derivatives of products of headings 29.36 to 29.39, 29.41 or 35.01 to 35.04; or
(c) Mastics of asphalt or other bituminous mastics (heading 27.15).
2. Heading 32.04 includes mixtures of stabilised diazonium salts and couplers for the production of azo dyes.
3. Headings 32.03, 32.04, 32.05 and 32.06 apply also to preparations based on colouring matter (including, in the case of heading 32.06, colouring pigments of heading 25.30 or Chapter 28, metal flakes and metal powders), of a kind used for colouring any material or used as ingredients in the manufacture of colouring preparations. The headings do not apply, however, to pigments dispersed in non-aqueous media, in liquid or paste form, of a kind used in the manufacture of paints, including enamels (heading 32.12), or to other preparations of heading 32.07, 32.08, 32.09, 32.10, 32.12, 32.13 or 32.15.
4. Heading 32.08 includes solutions (other than collodions) consisting of any of the products specified in headings 39.01 to 39.13 in volatile organic solvents when the weight of the solvent exceeds 50 % of the weight of the solution.
5. The expression “colouring matter” in this Chapter does not include products of a kind used as extenders in oil paints, whether or not they are also suitable for colouring distempers.
6. The expression “stamping foils” in heading 32.12 applies only to thin sheets of a kind used for printing, for example, book covers or hat bands, and consisting of:
(a) Metallic powder (including powder of precious metal) or pigment, agglomerated with glue, gelatin or other binder; or
(b) Metal (including precious metal) or pigment, deposited on a supporting sheet of any material.
Chú giải SEN
SEN description
-
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Thông báo số 4510/TB-TCHQ ngày 18/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Mực in bao bì (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4509/TB-TCHQ ngày 18/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Mực in bao bì (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4512/TB-TCHQ ngày 18/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Mực in bao bì (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 3954/TB-TCHQ ngày 05/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Mực in màu hồng (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 2712/TB-TCHQ ngày 31/03/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Mực in các loại (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 13063/TB-TCHQ ngày 28/10/2014 Về kết quả phân loại đối với Mực in Tekprint SB xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 13018/TB-TCHQ ngày 27/10/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Mực in Yellow ink (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 13017/TB-TCHQ ngày 27/10/2014 Về kết quả phân loại đối với Mực in Brown ink xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 12281/TB-TCHQ ngày 10/10/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Polyme acrylic dạng nguyên sinh (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Mực in màu Rubine- Uni Fs Rubine R57:1, dùng cho máy in thùng carton... (mã hs mực in màu rubi/ mã hs của mực in màu r) |
Mực in YC-280-2090 (màu vàng, thể lỏng được làm khô bằng tia hồng ngoại)... (mã hs mực in yc2802/ mã hs của mực in yc28) |
Mực in CAV BK 013... (mã hs mực in cav bk 0/ mã hs của mực in cav b) |
Mực in CAV GRAY GY 003... (mã hs mực in cav gray/ mã hs của mực in cav g) |
Mực in CAV GY 005 Gray... (mã hs mực in cav gy 0/ mã hs của mực in cav g) |
Mực in CAV WHITE WT-001... (mã hs mực in cav whit/ mã hs của mực in cav w) |
Mực in SG740 BL-016 Blue... (mã hs mực in sg740 bl/ mã hs của mực in sg740) |
Mực in CAV DARK GRAY GY011... (mã hs mực in cav dark/ mã hs của mực in cav d) |
Mực in CAV MB(Z) CONC BLUE... (mã hs mực in cav mbz/ mã hs của mực in cav m) |
Mực in CAV-000 (909-004 T) White... (mã hs mực in cav000/ mã hs của mực in cav0) |
Mực in màu CAV (M) 800 Medium Clear... (mã hs mực in màu cav/ mã hs của mực in màu c) |
Mực in-JELCON INK CH-8 (0.3KG/CAN X 3 CAN),hiệu JUJO CHEMICAL.Hàng mới 100%... (mã hs mực injelcon i/ mã hs của mực injelco) |
Mực in đỏ-DCL INK 38 RED(0.5KG/CAN X 5 CAN), hiệu JUJO CHEMICAL. Hàng mới 100%... (mã hs mực in đỏdcl i/ mã hs của mực in đỏdc) |
Mực in-DCL INK 00 CLEAR (0.5KG/CAN X 10 CAN), hiệu JUJO CHEMICAL. Hàng mới 100%... (mã hs mực indcl ink/ mã hs của mực indcl i) |
Mực in-WIT INK 00 CLEAR (0.5KG/CAN X 10 CAN), hiệu JUJO CHEMICAL. Hàng mới 100%... (mã hs mực inwit ink/ mã hs của mực inwit i) |
Mực in-J-WIN INK 00 CLEAR (0.5KG/CAN X 5 CAN), hiệu JUJO CHEMICAL. Hàng mới 100%... (mã hs mực injwin in/ mã hs của mực injwin) |
Mực in-PET TH INK 00 CLEAR (0.5KG/CAN X10 CAN), hiệu JUJO CHEMICAL. Hàng mới 100%... (mã hs mực inpet th i/ mã hs của mực inpet t) |
Mực in đỏ-PET TH INK 08 RED (0.5KG/CAN X 5 CAN), hiệu JUJO CHEMICAL. Hàng mới 100%... (mã hs mực in đỏpet t/ mã hs của mực in đỏpe) |
Mực in vàng-DCL INK 12 YELLOW (0.5KG/CAN X 5 CAN), hiệu JUJO CHEMICAL. Hàng mới 100%... (mã hs mực in vàngdcl/ mã hs của mực in vàng) |
Mực in-RC VX 47 SERIES REDUCER (0.5KG/CAN X 6 CAN), hiệu JUJO CHEMICAL. Hàng mới 100%... (mã hs mực inrc vx 47/ mã hs của mực inrc vx) |
Mực in- RC LP 47 SERIES REDUCER (0.5KG/CAN X 6 CAN), hiệu JUJO CHEMICAL. Hàng mới 100%... (mã hs mực in rc lp 4/ mã hs của mực in rc l) |
Mực in-RC GA 41 SERIES 00 CLEAR (0.5KG/CAN X 6 CAN), hiệu JUJO CHEMICAL. Hàng mới 100%... (mã hs mực inrc ga 41/ mã hs của mực inrc ga) |
Mực in vàng-PET TH INK 12 YELLOW (0.5KG/CAN X 5 CAN), hiệu JUJO CHEMICAL. Hàng mới 100%... (mã hs mực in vàngpet/ mã hs của mực in vàng) |
Mực in-RC LP 47 SERIES 00 CLEAR (0.5KG/CAN X 10 CAN), hiệu JUJO CHEMICAL. Hàng mới 100%... (mã hs mực inrc lp 47/ mã hs của mực inrc lp) |
Mực in-RC SL 61 SERIES 61-00 CLEAR (0.5KG/CAN X 4 CAN), hiệu JUJO CHEMICAL. Hàng mới 100%... (mã hs mực inrc sl 61/ mã hs của mực inrc sl) |
Mực in đỏ-2000 SERIES AP INK 2008 RED (0.5KG/CAN X 5 CAN), hiệu JUJO CHEMICAL. Hàng mới 100%... (mã hs mực in đỏ2000/ mã hs của mực in đỏ20) |
Mực in-2000 SERIES AP INK 2000 CLEAR (0.5KG/CAN X 10 CAN), hiệu JUJO CHEMICAL. Hàng mới 100%... (mã hs mực in2000 ser/ mã hs của mực in2000) |
Mực in đỏ-5600 SERIES OPS INK 5608 RED (0.5KG/CAN X 5 CAN), hiệu JUJO CHEMICAL. Hàng mới 100%... (mã hs mực in đỏ5600/ mã hs của mực in đỏ56) |
Mực in đỏ-8300 SERIES EMA INK 8308 RED (0.5KG/CAN X 5 CAN), hiệu JUJO CHEMICAL. Hàng mới 100%... (mã hs mực in đỏ8300/ mã hs của mực in đỏ83) |
Mực in-5600 SERIES OPS INK 5600 CLEAR (0.5KG/CAN X 10 CAN), hiệu JUJO CHEMICAL. Hàng mới 100%... (mã hs mực in5600 ser/ mã hs của mực in5600) |
Mực in-8300 SERIES EMA INK 8300 CLEAR (0.5KG/CAN X 10 CAN), hiệu JUJO CHEMICAL. Hàng mới 100%... (mã hs mực in8300 ser/ mã hs của mực in8300) |
Mực in trắng-DCL INK 10 SUPER WHITE(2) (0.5KG/CAN X 10 CAN), hiệu JUJO CHEMICAL. Hàng mới 100%... (mã hs mực in trắngdc/ mã hs của mực in trắng) |
Mực in xanh-2000 SERIES AP INK 2046 BLUE. (0.5KG/CAN X 5 CAN), hiệu JUJO CHEMICAL Hàng mới 100%... (mã hs mực in xanh200/ mã hs của mực in xanh) |
Mực in xanh-5600 SERIES OPS INK 5646 BLUE (0.5KG/CAN X 5 CAN), hiệu JUJO CHEMICAL. Hàng mới 100%... (mã hs mực in xanh560/ mã hs của mực in xanh) |
Mực in trắng-8300 SERIES EMA INK EXO WHITE (0.5KG/CAN X 5 CAN), hiệu JUJO CHEMICAL. Hàng mới 100%... (mã hs mực in trắng83/ mã hs của mực in trắng) |
Mực in vàng-2000 SERIES AP INK 2002 YELLOW (0.5KG/CAN X 5 CAN), hiệu JUJO CHEMICAL. Hàng mới 100%... (mã hs mực in vàng200/ mã hs của mực in vàng) |
Mực in vàng-5600 SERIES OPS INK 5602 YELLOW (0.5KG/CAN X 5 CAN), hiệu JUJO CHEMICAL. Hàng mới 100%... (mã hs mực in vàng560/ mã hs của mực in vàng) |
Mực in vàng-8300 SERIES EMA INK 8314 YELLOW (0.5KG/CAN X 5 CAN), hiệu JUJO CHEMICAL. Hàng mới 100%... (mã hs mực in vàng830/ mã hs của mực in vàng) |
Mực in trắng-5600 SERIES OPS INK 5601 WHITE (0.5KG/CAN X 10 CAN), hiệu JUJO CHEMICAL. Hàng mới 100%... (mã hs mực in trắng56/ mã hs của mực in trắng) |
Mực in xanh nước biển-DCL INK 87 MARINE BLUE (0.5KG/CAN X 5 CAN), hiệu JUJO CHEMICAL. Hàng mới 100%... (mã hs mực in xanh nướ/ mã hs của mực in xanh) |
Mực in PSR tác dụng cách điện bề mặt tấm mạch in (mục 1 Tk102484708430/E31 ngày 15.02.2019)... (mã hs mực in psr tác/ mã hs của mực in psr t) |
Mực in SPI 000(SG 740 PT 432C). Hàng mới 100%... (mã hs mực in spi 000/ mã hs của mực in spi 0) |
Băng mực Tepra 12mm*8mm Đỏ... (mã hs băng mực tepra/ mã hs của băng mực tep) |
Mực in màn hình, dùng để in lên màn hình điện thoại, 1300 120 WITE, hãng SX: Seiko Advange LTD, màu trắng, hàng mới 100%... (mã hs mực in màn hình/ mã hs của mực in màn h) |
Mực in 9176(0.8 lít/bình nhựa). Hàng mới 100%... (mã hs mực in 917608/ mã hs của mực in 9176) |
NPP- PLASTISOL INK(Mực in lụa dạng màu, không nhũ không dạ quang,dùng trong ngành in công nghiệp)Hàng mới 100%... (mã hs npp plastisol/ mã hs của npp plastis) |
Mực in màu lục- UV 161 PROCESS CYAN S- Hàng mới 100%... (mã hs mực in màu lục/ mã hs của mực in màu l) |
FDO NEW TBF PRT MAGENTA HF1- Mực in dùng in trên bao bì các loại... (mã hs fdo new tbf prt/ mã hs của fdo new tbf) |
FDO NEW TBF RST H BR-RED HF1- Mực in dùng in trên bao bì các loại... (mã hs fdo new tbf rst/ mã hs của fdo new tbf) |
FDO EMBOSS MEDIUM HF1 T- Mực in dùng in trên bao bì các loại. Đã nhập kiểm thông quan tk102237749021(24/09/18)... (mã hs fdo emboss medi/ mã hs của fdo emboss m) |
FDO NEW TBF MEDIUM HF1- Mực in dùng in trên bao bì các loại- Đã nhập kiểm thông quan tk 101746453211(04/12/17)... (mã hs fdo new tbf med/ mã hs của fdo new tbf) |
FDO NEW TBF YELLOW HF1- Mực in dùng in trên bao bì các loại. Đã nhập kiểm thông quan TK102418626811 (02/01/19)... (mã hs fdo new tbf yel/ mã hs của fdo new tbf) |
FDO NEW TBF WHITE HF1 *1.5- Mực in dùng in trên bao bì các loại. Đã nhập kiểm và thông quan tk 102190967061 (28/08/18)... (mã hs fdo new tbf whi/ mã hs của fdo new tbf) |
Mực in lưới SCREEN SPI- 000 (SG740- Black) nhà máy sản xuất Seiko (Vietnam) Co., Ltd. Số lượng 3(hộp)... (mã hs mực in lưới scr/ mã hs của mực in lưới) |
Mực in, INK(NAK GOO CLEAR), đóng thành chai dung tích 1L, sử dụng cho máy in lưới.Hàng mới 100%... (mã hs mực in inknak/ mã hs của mực in ink) |
Mực in, INK(MIP HF 80 BK (LOW), đóng thành chai dung tích 1L, sử dụng cho máy in lưới.Hàng mới 100%... (mã hs mực in inkmip/ mã hs của mực in ink) |
Mực in,INK(NAKG DB190403 GRAY-C), đóng thành chai dung tích 1L, sử dụng cho máy in lưới.Hàng mới 100%... (mã hs mực ininknakg/ mã hs của mực ininkn) |
Mực in,INK(HML HF SERIES DBL CV7AS D/GRAY 190503), đóng thành chai dung tích 1L, sử dụng cho máy in lưới.Hàng mới 100%... (mã hs mực ininkhml/ mã hs của mực ininkh) |
Mực in SK4; loại mực dầu; 4 màu C, M, Y, và K, không dùng để in tiền, hiệu Taimes, hàng mới 100%... (mã hs mực in sk4; loạ/ mã hs của mực in sk4;) |
Mực in (dạng lỏng) INQ-HF979 Black (01kg/thùng)... (mã hs mực in dạng lỏ/ mã hs của mực in dạng) |
Mực nước Rotring Ink So 194-660, 23ml/ lọ (C; Na2B4O7H20)... (mã hs mực nước rotrin/ mã hs của mực nước rot) |
Mực khô dạng cây Zekka Kuretake AA9-10 20x9x77mm, 20 chiếc/ hộp... (mã hs mực khô dạng câ/ mã hs của mực khô dạng) |
Mực màu máy in thường LVP613CDW: 045BK: 02, 045C: 02, 045M: 02, 045Y: 02, hàng mới 100%... (mã hs mực màu máy in/ mã hs của mực màu máy) |
Mựa Ribbon... (mã hs mựa ribbon/ mã hs của mựa ribbon) |
Mực in/INK PLH 90 BLACK/10018... (mã hs mực in/ink plh/ mã hs của mực in/ink p) |
Mực in/PLH PANTONE 281C/11155... (mã hs mực in/plh pant/ mã hs của mực in/plh p) |
Mực in F10-0110 (Dùng để in bao bì)... (mã hs mực in f100110/ mã hs của mực in f100) |
Mực in (dạng cuộn film) (300m)... (mã hs mực in dạng cu/ mã hs của mực in dạng) |
Mực In Offset UV.Nhãn Hiệu Roller Tiger, Đóng gói 1,5kg/lon. UV HY-BD White HS-2 (Hàng Mới 100%)... (mã hs mực in offset u/ mã hs của mực in offse) |
Mực in. Hàng mới 100%. dùng cho sx sản phẩm ngành nhựa.... (mã hs mực in hàng mớ/ mã hs của mực in hàng) |
Nước pha mực TR-006.Hàng mới 100%... (mã hs nước pha mực tr/ mã hs của nước pha mực) |
Dung dịch rửa lưới 718.Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch rửa l/ mã hs của dung dịch rử) |
Mực in màu ABS-110 (Thành phần: Synthesis of acrylic resin 9005-09-8, isophorone 9003-4-1, DIBK 78-59-1, Defoaming agent 108-83-8,.). Hàng mới 100%... (mã hs mực in màu abs/ mã hs của mực in màu a) |
Mực in SR-500 DMK20/CA-66 HA-4 dùng để in trên bản mạch điện tử... (mã hs mực in sr500 d/ mã hs của mực in sr50) |
Ruy băng đã phủ mực in Wax 110mmx300m, mới 100%... (mã hs ruy băng đã phủ/ mã hs của ruy băng đã) |
Mực Filler No.2 chứa poly (vinyl alcohol), chất màu tổng hợp và nước, dùng để sửa lưới in (1 chai 1 Kg)... (mã hs mực filler no2/ mã hs của mực filler n) |
MỰC IN SG 740 P420 C GRAY. HÀNG MỚI 100%... (mã hs mực in sg 740 p/ mã hs của mực in sg 74) |
Mực màu đen (XPL7020/7030/4020/XAL4014/7015) 36-666... (mã hs mực màu đen xp/ mã hs của mực màu đen) |
Mực in (DK0200_AWA142_ACCUBATCH BLACK CONC #1)... (mã hs mực in dk0200/ mã hs của mực in dk02) |
Mực in (NW: 2,5kgs/hộp*4 hộp/kiện, total: 40 kiện), màu xanh, hàng mới 100%... (mã hs mực in nw 25/ mã hs của mực in nw) |
Mực in (In trên vải: Plastisol, Rubber, Ga2, Ny)... (mã hs mực in in trên/ mã hs của mực in in t) |
Bột mực in... (mã hs bột mực in/ mã hs của bột mực in) |
Mực in nâu: 8 ống (0.3Kg/ống)... (mã hs mực in nâu 8 ố/ mã hs của mực in nâu) |
Mực in xanh 3 ống (0.3kg/ống)... (mã hs mực in xanh 3 ố/ mã hs của mực in xanh) |
Mực in Fixer V, hiệu: Matsui Shikiso... (mã hs mực in fixer v/ mã hs của mực in fixer) |
Mực in Trial VN TOP, hiệu: Matsui Shikiso... (mã hs mực in trial vn/ mã hs của mực in trial) |
Mực in Trial Core Navy, hiệu: Matsui Shikiso... (mã hs mực in trial co/ mã hs của mực in trial) |
Mực in, dạng lỏng Phrozen Resin: Wax Like Resin (Acrylate resin), màu xanh đen, sử dụng cho máy in 3D, NCC: PHROZEN TECH CO LTD, 500g/ 1 lọ, hàng mới 100%... (mã hs mực in dạng lỏ/ mã hs của mực in dạng) |
Mực in UV Flexo màu trắng trong dạng lỏng- "VCF 02B"- RXA0-7762Hàng mới 100%.... (mã hs mực in uv flexo/ mã hs của mực in uv fl) |
Mực in Uvokett Ivory màu trắng "HV 2 White" dạng đặc- UKB9-0102-409N, Hàng mới 100%... (mã hs mực in uvokett/ mã hs của mực in uvoke) |
Mực in GHYGXS101-1 chưa cô đặc, dùng in xoa cho da thuộc (Caco3,Purified Water,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon)... (mã hs mực in ghygxs10/ mã hs của mực in ghygx) |
Mực in GHY102 chưa cô đặc, dùng in xoa cho da thuộc (Cyclohexanone,Titanium dioxide,Polyurethane resin,Purified water,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon)... (mã hs mực in ghy102 c/ mã hs của mực in ghy10) |
Mực in GHY203 chưa cô đặc, dùng in xoa cho da thuộc (Cyclohexanone,Polyurethane resin,Caco3,Pigment color,Purified water,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon)... (mã hs mực in ghy203 c/ mã hs của mực in ghy20) |
Mực in GHY308 chưa cô đặc, dùng in xoa cho da thuộc (Cyclohexanone,Polyurethane resin,Caco3,Pigment color,Purified water,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon)... (mã hs mực in ghy308 c/ mã hs của mực in ghy30) |
Mực in GHY500 chưa cô đặc, dùng in xoa cho da thuộc (Cyclohexanone,Polyurethane resin,Caco3,Pigment color,Purified water,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon)... (mã hs mực in ghy500 c/ mã hs của mực in ghy50) |
Mực in GHY702 chưa cô đặc, dùng in xoa cho da thuộc (Cyclohexanone,Polyurethane resin,Caco3,Pigment color,Purified water,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon)... (mã hs mực in ghy702 c/ mã hs của mực in ghy70) |
Mực in GHY09788 chưa cô đặc, dùng in xoa cho da thuộc (Cyclohexanone,Polyurethane resin,Caco3,Pigment color,Purified water,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon)... (mã hs mực in ghy09788/ mã hs của mực in ghy09) |
Mực in-GW-999... (mã hs mực ingw999/ mã hs của mực ingw99) |
Mực in MRX-HF 919 Black... (mã hs mực in mrxhf 9/ mã hs của mực in mrxh) |
Mực in GPI HF COVER GRAY... (mã hs mực in gpi hf c/ mã hs của mực in gpi h) |
Mực in GLS-GLASS PROMOTER... (mã hs mực in glsglas/ mã hs của mực in glsg) |
Mực in GPI HF SDG PT-427C... (mã hs mực in gpi hf s/ mã hs của mực in gpi h) |
Mực in IRX HF 160920 NOK IR BLACK... (mã hs mực in irx hf 1/ mã hs của mực in irx h) |
Mực in GLS HF 01007 TKI BLACK (VM)... (mã hs mực in gls hf 0/ mã hs của mực in gls h) |
Mực in GPI HF 180511 SDG COVER GRAY... (mã hs mực in gpi hf 1/ mã hs của mực in gpi h) |
Mực in NK 703G MIRROR SILVER T-141111... (mã hs mực in nk 703g/ mã hs của mực in nk 70) |
Mực in ABS-110, dùng in chữ lên linh kiện nhựa... (mã hs mực in abs110/ mã hs của mực in abs1) |
Mực in 680-11682... (mã hs mực in 6801168/ mã hs của mực in 6801) |
Mực in 680-12795... (mã hs mực in 6801279/ mã hs của mực in 6801) |
Mực in 020... (mã hs mực in 020/ mã hs của mực in 020) |
Mực in 680-10495(GRAY 11C)... (mã hs mực in 6801049/ mã hs của mực in 6801) |
Mực in nhựa màu trắng; White Ink for PVC; Dạng lỏng; QC 5kg/hộp sắt; Dùng để in chữ màu trắng lên lớp vỏ dây điện; Hàng hóa đã có KQ PTPL số 1393/TB-KĐ2 ngày 27/08/2019; Mới 100%... (mã hs mực in nhựa màu/ mã hs của mực in nhựa) |
Mực in màu đỏ tươi để in trên quần áo, mã P5200M, hiệu DUPONT, (chai 10 lít, dạng lỏng), hàng mới 100%... (mã hs mực in màu đỏ t/ mã hs của mực in màu đ) |
Mực DYH-102B1... (mã hs mực dyh102b1/ mã hs của mực dyh102b) |
Mực F-411 Vàng ánh bạc... (mã hs mực f411 vàng/ mã hs của mực f411 và) |
MỰC IN/ INKS (All kinds of color) 2099... (mã hs mực in/ inks a/ mã hs của mực in/ inks) |
Mực in/ (B50)... (mã hs mực in/ b50/ mã hs của mực in/ b50) |
Mực in/ 11-4202TC... (mã hs mực in/ 114202/ mã hs của mực in/ 114) |
MỰC IN/ INK WF16 SBM... (mã hs mực in/ ink wf1/ mã hs của mực in/ ink) |
Mực in/ U17KG/ (B20)... (mã hs mực in/ u17kg// mã hs của mực in/ u17k) |
Mực in T-015... (mã hs mực in t015/ mã hs của mực in t015) |
Mực in T-1100... (mã hs mực in t1100/ mã hs của mực in t110) |
Mực in C-12068... (mã hs mực in c12068/ mã hs của mực in c120) |
Mực in C-13048... (mã hs mực in c13048/ mã hs của mực in c130) |
Mực in C-14088... (mã hs mực in c14088/ mã hs của mực in c140) |
Mực in C-17028... (mã hs mực in c17028/ mã hs của mực in c170) |
Mực in C-18078... (mã hs mực in c18078/ mã hs của mực in c180) |
Mực in C-11008A... (mã hs mực in c11008a/ mã hs của mực in c110) |
Mực in không chứa tiền chất: SG740 PANTONE 431C... (mã hs mực in không ch/ mã hs của mực in không) |
Mực in chống ký dùng cho máy in Offset, không dùng để in tiền, hiệu: D-INK FOR PROTECT AGAINST SIGNING. Hiệu: D-ink, NSX: IMPERIAL, Đóng gói 01kg/hộp/12 hộp/thùng. Mới 100%... (mã hs mực in chống ký/ mã hs của mực in chống) |
Mực in UV dùng cho máy in Offset, hiệu: JET UV 16 PROCESS MEDIUM (Mực màu trắng trong, không dùng để in tiền). Hiệu: JET UV, nhà sản xuất: IMPERIAL.Đóng gói 01kg/hộp/10 hộp/ thùng. Mới 100%... (mã hs mực in uv dùng/ mã hs của mực in uv dù) |
Mực in bền sáng dùng cho máy in Offset, hiệu: LIGHTFAST PROCESS YELLOW (Mực màu vàng, không dùng để in tiền). Hiệu: LIGHTFAST, nhà sản xuất: IMPERIAL.Đóng gói 01kg/hộp/10 hộp/ thùng. Mới 100%... (mã hs mực in bền sáng/ mã hs của mực in bền s) |
Mực nước Epson 664 BK. Hàng mới 100%... (mã hs mực nước epson/ mã hs của mực nước eps) |
Mực in FDO New TBF White HF-1. Là NLSX in tem nhãn. Hàng mới 100%... (mã hs mực in fdo new/ mã hs của mực in fdo n) |
Mực in: BC 10. Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs mực in bc 10/ mã hs của mực in bc 1) |
Mực in: SG740 HDN. Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs mực in sg740 h/ mã hs của mực in sg74) |
Mực in: HF-H04 OPAQUE WHITE.Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs mực in hfh04/ mã hs của mực in hfh) |
Mực in: 606 Z METALLIC POWDER. Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs mực in 606 z m/ mã hs của mực in 606) |
Mực in: PLASTAR SCSZ0881 WHITE.Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs mực in plastar/ mã hs của mực in plas) |
Mực in: VIC-120 White (1can15kg). Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs mực in vic120/ mã hs của mực in vic) |
Lưới in: VIC-120 Conc White (1can15kg). Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs lưới in vic12/ mã hs của lưới in vic) |
Mực in: HSV107 (VIC 800 MEDIUM CLEAR SMOKE). Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs mực in hsv107/ mã hs của mực in hsv1) |
Mực in SG740 Canon Neutral 4.5 NU-0069... (mã hs mực in sg740 ca/ mã hs của mực in sg740) |
Mực dành cho bút đánh dấu/INK PK 33 Black/6065140033... (mã hs mực dành cho bú/ mã hs của mực dành cho) |
Mực in chưa được cô đặc (màu bạc mã 877C) dùng trong quá trình sản xuất bao bì carton loại 1kg/1 hộp (UV SAMSUNG DREAM SILVER 877C)... (mã hs mực in chưa đượ/ mã hs của mực in chưa) |
Mực in Vải các loại... (mã hs mực in vải các/ mã hs của mực in vải c) |
Mực in Dye cho máy in phun loại bình 1lít E0010-01LC (xanh) (hàng mới 100%)... (mã hs mực in dye cho/ mã hs của mực in dye c) |
Mực in Pigment cho máy in phun loại bình 1 lít H5971-01LC (xanh) (hàng mới 100%)... (mã hs mực in pigment/ mã hs của mực in pigme) |
Mực in Eco Solvent cho máy in phun loại bình 1 lít EEC-B01LC (xanh) (hàng mới 100%)... (mã hs mực in eco solv/ mã hs của mực in eco s) |
HGA 2(Mực in lụa, không nhũ không dạ quang, dùng trong ngành in công nghiệp), dạng keo, hiệu KWANGJIN Hàng mới 100%... (mã hs hga 2mực in lụ/ mã hs của hga 2mực in) |
HGA 9000(Mực in lụa, không nhũ không dạ quang, dùng trong ngành in công nghiệp), dạng keo, hiệu KWANGJIN Hàng mới 100%... (mã hs hga 9000mực in/ mã hs của hga 9000mực) |
Mực dùng máy in (không hiệu). Hàng mới 100%... (mã hs mực dùng máy in/ mã hs của mực dùng máy) |
Mực nước màu (không hiệu), Hàng mới 100%... (mã hs mực nước màu k/ mã hs của mực nước màu) |
Cuộn mực in, 50x300... (mã hs cuộn mực in 50/ mã hs của cuộn mực in) |
Mực in dành cho bút lông dầu/AB-TP INK 158 V-III/6073147158... (mã hs mực in dành cho/ mã hs của mực in dành) |
Mực in SV9... (mã hs mực in sv9/ mã hs của mực in sv9) |
Mực in S-719... (mã hs mực in s719/ mã hs của mực in s719) |
Mực in 680-10107... (mã hs mực in 6801010/ mã hs của mực in 6801) |
Mực in 980-13391... (mã hs mực in 9801339/ mã hs của mực in 9801) |
Mực đỏ 450ml... (mã hs mực đỏ 450ml/ mã hs của mực đỏ 450ml) |
Mực in màu Epson 672 Black. Hàng mới 100%... (mã hs mực in màu epso/ mã hs của mực in màu e) |
Mực đổ 140g,hàng mới 100%... (mã hs mực đổ 140ghàn/ mã hs của mực đổ 140g) |
Mực đổ TP03 140g... (mã hs mực đổ tp03 140/ mã hs của mực đổ tp03) |
Mực in màu đỏ nhạt (SDC), chưa pha dung môi, chất xúc tác của máy in offset dùng để in màng nhựa, bao bì, hàng mới 100%... (mã hs mực in màu đỏ n/ mã hs của mực in màu đ) |
Mực in màu lam nhạt (SDC), chưa pha dung môi, chất xúc tác của máy in offset dùng để in màng nhựa, bao bì, hàng mới 100%... (mã hs mực in màu lam/ mã hs của mực in màu l) |
Mực in màu đen (BLACK TOP), chưa pha dung môi, chất xúc tác của máy in offset dùng để in màng nhựa, bao bì, hàng mới 100%... (mã hs mực in màu đen/ mã hs của mực in màu đ) |
Mực in huỳnh quang màu vàng (SDC), chưa pha dung môi, chất xúc tác của máy in offset dùng để in màng nhựa, bao bì, hàng mới 100%.... (mã hs mực in huỳnh qu/ mã hs của mực in huỳnh) |
Mực in SPI-000 (VIC-120 Conc White (1can15kg))... (mã hs mực in spi000/ mã hs của mực in spi0) |
Mực SDC không màu... (mã hs mực sdc không m/ mã hs của mực sdc khôn) |
Mực in POP E màu trắng... (mã hs mực in pop e mà/ mã hs của mực in pop e) |
Mực in SL- Hoka màu xanh... (mã hs mực in sl hoka/ mã hs của mực in sl h) |
Mực in TOP- màu xanh lam... (mã hs mực in top màu/ mã hs của mực in top) |
Mực in 110... (mã hs mực in 110/ mã hs của mực in 110) |
Mực in 500... (mã hs mực in 500/ mã hs của mực in 500) |
Mực in C-01... (mã hs mực in c01/ mã hs của mực in c01) |
Mực in C-02... (mã hs mực in c02/ mã hs của mực in c02) |
Mực in C-01D... (mã hs mực in c01d/ mã hs của mực in c01d) |
Mực in C-02D... (mã hs mực in c02d/ mã hs của mực in c02d) |
Mực in C-11008... (mã hs mực in c11008/ mã hs của mực in c110) |
Mực in C-11048... (mã hs mực in c11048/ mã hs của mực in c110) |
Mực in C-11088T... (mã hs mực in c11088t/ mã hs của mực in c110) |
Mực in C-15008W... (mã hs mực in c15008w/ mã hs của mực in c150) |
Mực in C-15058R... (mã hs mực in c15058r/ mã hs của mực in c150) |
Mực in C-17008R... (mã hs mực in c17008r/ mã hs của mực in c170) |
Mực in C-19028R... (mã hs mực in c19028r/ mã hs của mực in c190) |
Mực in F10-2030 (Dùng để in bao bì)... (mã hs mực in f102030/ mã hs của mực in f102) |
Mực in F10-5010 (Dùng để in bao bì)... (mã hs mực in f105010/ mã hs của mực in f105) |
Mực in F10-6010 (Dùng để in bao bì)... (mã hs mực in f106010/ mã hs của mực in f106) |
Mực in HF-H80 xanh, dùng để in tem nhãn, không dùng để in tiền. Hàng mới 100%... (mã hs mực in hfh80 x/ mã hs của mực in hfh8) |
Mực in HF-H70 Violet màu tím, dùng để in tem nhãn, không dùng để in tiền. Hàng mới 100%... (mã hs mực in hfh70 v/ mã hs của mực in hfh7) |
Mực in VIC- 440 Blue màu xanh, dùng để in tem nhãn, không dùng để in tiền. Hàng mới 100%... (mã hs mực in vic 440/ mã hs của mực in vic) |
Mực in VIC-580 Magenta màu đỏ, dùng để in tem nhãn, không dùng để in tiền. Hàng mới 100%... (mã hs mực in vic580/ mã hs của mực in vic5) |
Mực in UV 161 305 màu xanh tím, dùng để in tem nhãn, không dùng để in tiền. Hàng mới 100%... (mã hs mực in uv 161 3/ mã hs của mực in uv 16) |
Mực in HF-H10 Mid Yellow màu vàng, dùng để in tem nhãn, không dùng để in tiền. Hàng mới 100%... (mã hs mực in hfh10 m/ mã hs của mực in hfh1) |
Mực in UV 161 Dense Black màu đen, dùng để in tem nhãn, không dùng để in tiền. Hàng mới 100%... (mã hs mực in uv 161 d/ mã hs của mực in uv 16) |
Mực in VIC-NC 550 Ruby Red màu đỏ, dùng để in tem nhãn, không dùng để in tiền. Hàng mới 100%... (mã hs mực in vicnc 5/ mã hs của mực in vicn) |
Mực in HF-H03 Opaque Black màu đen, dùng để in tem nhãn, không dùng để in tiền. Hàng mới 100%... (mã hs mực in hfh03 o/ mã hs của mực in hfh0) |
Mực in HF-H90 Green màu xanh lá cây, dùng để in tem nhãn, không dùng để in tiền. Hàng mới 100%... (mã hs mực in hfh90 g/ mã hs của mực in hfh9) |
Mực in HF H04 Opaque White màu trắng, dùng để in tem nhãn, không dùng để in tiền. Hàng mới 100%... (mã hs mực in hf h04 o/ mã hs của mực in hf h0) |
Mực in VIC NC 265 Ultra Orange màu cam, dùng để in tem nhãn, không dùng để in tiền. Hàng mới 100%... (mã hs mực in vic nc 2/ mã hs của mực in vic n) |
Mực in Plastar SCSZ 0881 màu trong suốt, dùng để in tem nhãn, không dùng để in tiền. Hàng mới 100%... (mã hs mực in plastar/ mã hs của mực in plast) |
Mực in VIC 200 Primrose yellow màu vàng, dùng để in tem nhãn, không dùng để in tiền. Hàng mới 100%... (mã hs mực in vic 200/ mã hs của mực in vic 2) |
Mực in dạng nhão dùng để in bao bì- MUC IN FINART AP R MEDIUM-120000153645 (DRUM,170 KG X 9). Mới 100%... (mã hs mực in dạng nhã/ mã hs của mực in dạng) |
MỰC IN: DLO WHITE 115 (Hàng mới 100%)... (mã hs mực in dlo whi/ mã hs của mực in dlo) |
MỰC IN: DX60V SOLVENT (Hàng mới 100%)... (mã hs mực in dx60v s/ mã hs của mực in dx60) |
MỰC IN: DX60V WHITE 115 (Hàng mới 100%)... (mã hs mực in dx60v w/ mã hs của mực in dx60) |
MỰC IN: NK 3990 VARNISH (Hàng mới 100%)... (mã hs mực in nk 3990/ mã hs của mực in nk 3) |
MỰC IN: DX60V 923 YELLOW (Hàng mới 100%)... (mã hs mực in dx60v 9/ mã hs của mực in dx60) |
MỰC IN: DX60V 0002 MEDIUM (Hàng mới 100%)... (mã hs mực in dx60v 0/ mã hs của mực in dx60) |
MỰC IN: DX60V MEDIUM RE15 (Hàng mới 100%)... (mã hs mực in dx60v m/ mã hs của mực in dx60) |
MỰC IN: DX60V 3567 BLUE (2) (Hàng mới 100%)... (mã hs mực in dx60v 3/ mã hs của mực in dx60) |
Mực in IC-2BK006 (825ml), mới 100%... (mã hs mực in ic2bk00/ mã hs của mực in ic2b) |
Mực in SG740 BJ 190921 BEM188 REAR BLACK-1 (Mực in thành phẩm, dùng in lên điện thoại.)... (mã hs mực in sg740 bj/ mã hs của mực in sg740) |
MỰC IN: OPV M001... (mã hs mực in opv m00/ mã hs của mực in opv) |
Mực in 680-102... (mã hs mực in 680102/ mã hs của mực in 6801) |
Mực in 680-10586... (mã hs mực in 6801058/ mã hs của mực in 6801) |
Mực in 680-11454... (mã hs mực in 6801145/ mã hs của mực in 6801) |
Mực in 680-12262... (mã hs mực in 6801226/ mã hs của mực in 6801) |
Mực in 680-12283... (mã hs mực in 6801228/ mã hs của mực in 6801) |
Mực in 680-10559B... (mã hs mực in 6801055/ mã hs của mực in 6801) |
Mực in 680-11836(114C)... (mã hs mực in 6801183/ mã hs của mực in 6801) |
Mực in 680-10256 (877C)... (mã hs mực in 6801025/ mã hs của mực in 6801) |
Mực in 680-12036 (422C)... (mã hs mực in 6801203/ mã hs của mực in 6801) |
Mực in 680-13354 (Gray 1C)... (mã hs mực in 6801335/ mã hs của mực in 6801) |
Túi mực in 676K 35990(một bộ gồm túi mực in, hộp carton, túi nhựa đóng gói)(thành phần gồm:Ferrite powder,Amorphous silica,Titaniium dioxide)Linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy... (mã hs túi mực in 676k/ mã hs của túi mực in 6) |
Mực in DIGISTAR HI-PRO (Xanh), hàng mới 100%... (mã hs mực in digistar/ mã hs của mực in digis) |
Dung môi- SOLVENT FLEXO NO.3/ 10-618392-4.1500... (mã hs dung môi solve/ mã hs của dung môi so) |
Mực in SND-199C, Màu đỏ. Mới 100%... (mã hs mực in snd199c/ mã hs của mực in snd1) |
Mực in SND-501, Màu đen. Mới 100%... (mã hs mực in snd501/ mã hs của mực in snd5) |
Mực in SND-102, màu trắng. Mới 100%... (mã hs mực in snd102/ mã hs của mực in snd1) |
Mực in PP-130/135, Màu vàng. Mới 100%... (mã hs mực in pp130/1/ mã hs của mực in pp13) |
Mực in SND-281C, màu xanh lá. Mới 100%... (mã hs mực in snd281c/ mã hs của mực in snd2) |
Mực in SND-287C, màu xanh lá. Mới 100%... (mã hs mực in snd287c/ mã hs của mực in snd2) |
Mực in SND-349C, màu xanh lá. Mới 100%... (mã hs mực in snd349c/ mã hs của mực in snd3) |
Mực in SND-446C, Màu xám đen. Mới 100%... (mã hs mực in snd446c/ mã hs của mực in snd4) |
Mực in SND-296C, màu xanh đậm. Mới 100%... (mã hs mực in snd296c/ mã hs của mực in snd2) |
Mực in SND-350C, màu xanh đậm. Mới 100%... (mã hs mực in snd350c/ mã hs của mực in snd3) |
Mực in SND-3435C, màu xanh đậm. Mới 100%... (mã hs mực in snd3435/ mã hs của mực in snd3) |
Mực in SND-288C, màu xanh nước biển. Mới 100%... (mã hs mực in snd288c/ mã hs của mực in snd2) |
Mực in SND-289C, màu xanh nước biển. Mới 100%... (mã hs mực in snd289c/ mã hs của mực in snd2) |
Mực in SND-294C, màu xanh nước biển. Mới 100%... (mã hs mực in snd294c/ mã hs của mực in snd2) |
Mực in SND-295C, màu xanh nước biển. Mới 100%... (mã hs mực in snd295c/ mã hs của mực in snd2) |
Mực đóng dấu TAT-STSM-1N-K (55ml/box), khô nhanh (20s), hãng Shachihata dùng để đóng dấu lên vật liệu kim loại, kính... (mã hs mực đóng dấu ta/ mã hs của mực đóng dấu) |
Mực in 3103 (500ml/ bình, thành phần 40-60% Aceton, 20-40% Ethanol), hàng mới 100%... (mã hs mực in 3103 50/ mã hs của mực in 3103) |
Mực in Canon GI-790BK (200ml/hộp), mới 100%... (mã hs mực in canon gi/ mã hs của mực in canon) |
Mực in: 1069 (Thành phần gồm: Butanon: 60-100%, Tetrabulylammonium Hexafluorophosphate: 1-5%, N-Bultyl-2-Hydroxypropionate: 1-5%, nước) (500mml/hộp), mới 100%... (mã hs mực in 1069 t/ mã hs của mực in 1069) |
Mực in dùng trong ngành dệt 4511 (Keo in), mới 100%... (mã hs mực in dùng tro/ mã hs của mực in dùng) |
Mực in IC-2BK119 (825ml)... (mã hs mực in ic2bk11/ mã hs của mực in ic2b) |
Mực in 1079 cho máy in phun Linx, 500ml/bình, 10 bình/ thùng (1 thùng 5 lít), Hàng mới 100%... (mã hs mực in 1079 cho/ mã hs của mực in 1079) |
Mực in(khô) 500mL/Hộp... (mã hs mực inkhô 500/ mã hs của mực inkhô) |
Mực in màu bạc 877C 1 Kg/ hộp... (mã hs mực in màu bạc/ mã hs của mực in màu b) |
Mực điều chỉnh độ nhờn 1 Kg/ hộp... (mã hs mực điều chỉnh/ mã hs của mực điều chỉ) |
Mực in R32312 màu xanh lam 1 Kg/ hộp... (mã hs mực in r32312 m/ mã hs của mực in r3231) |
Mực in SB888... (mã hs mực in sb888/ mã hs của mực in sb888) |
MỰC IN: VN-A682... (mã hs mực in vna682/ mã hs của mực in vna) |
MỰC IN: A03-1000... (mã hs mực in a03100/ mã hs của mực in a03) |
MỰC IN: NCC-0900... (mã hs mực in ncc090/ mã hs của mực in ncc) |
MỰC IN: NIS-0110... (mã hs mực in nis011/ mã hs của mực in nis) |
MỰC IN: NIS-1020... (mã hs mực in nis102/ mã hs của mực in nis) |
MỰC IN: NIS-2030... (mã hs mực in nis203/ mã hs của mực in nis) |
MỰC IN: NIS-2090... (mã hs mực in nis209/ mã hs của mực in nis) |
MỰC IN: NIS-2100... (mã hs mực in nis210/ mã hs của mực in nis) |
MỰC IN: NIS-2880... (mã hs mực in nis288/ mã hs của mực in nis) |
MỰC IN: NIS-3000... (mã hs mực in nis300/ mã hs của mực in nis) |
MỰC IN: NIS-3020... (mã hs mực in nis302/ mã hs của mực in nis) |
MỰC IN: NIS-3730... (mã hs mực in nis373/ mã hs của mực in nis) |
MỰC IN: NIS-3883... (mã hs mực in nis388/ mã hs của mực in nis) |
MỰC IN: NIS-4010... (mã hs mực in nis401/ mã hs của mực in nis) |
MỰC IN: NIS-4040... (mã hs mực in nis404/ mã hs của mực in nis) |
MỰC IN: NIS-4080... (mã hs mực in nis408/ mã hs của mực in nis) |
MỰC IN: NIS-6880... (mã hs mực in nis688/ mã hs của mực in nis) |
MỰC IN: NIS-8010... (mã hs mực in nis801/ mã hs của mực in nis) |
MỰC IN: NIS-9010... (mã hs mực in nis901/ mã hs của mực in nis) |
MỰC IN: NIS-9020... (mã hs mực in nis902/ mã hs của mực in nis) |
MỰC IN: XA55VN GERANIUM 360G (dùng để in bao bì)... (mã hs mực in xa55vn/ mã hs của mực in xa55) |
MỰC NƯỚC LẬP THỂ 116- HÀNG MỚI 100%... (mã hs mực nước lập th/ mã hs của mực nước lập) |
mực in 110*450m... (mã hs mực in 110*450m/ mã hs của mực in 110*4) |
Dây thun... (mã hs dây thun/ mã hs của dây thun) |
Mực in trên bao bì catron màu đen 1046(378)... (mã hs mực in trên bao/ mã hs của mực in trên) |
MỰC IN: LAMIALL HARDENER 100... (mã hs mực in lamiall/ mã hs của mực in lami) |
MỰC IN: HARDENER NO.3000 CO-2... (mã hs mực in hardene/ mã hs của mực in hard) |
MỰC IN: ANTI STATIC ADDITIVE T... (mã hs mực in anti st/ mã hs của mực in anti) |
MỰC IN: BELLE COLOR R MEDIUM DT8... (mã hs mực in belle c/ mã hs của mực in bell) |
MỰC IN: XGS-0713 MATTE MEDIUM OPV... (mã hs mực in xgs071/ mã hs của mực in xgs) |
MỰC IN: MATT MEDIUM B-NSL FOR PET RE5... (mã hs mực in matt me/ mã hs của mực in matt) |
Mực in lên vải... (mã hs mực in lên vải/ mã hs của mực in lên v) |
mực in HP CZ130A, màu xanh 29ml. Hàng mới 100%... (mã hs mực in hp cz130/ mã hs của mực in hp cz) |
Mực in HP CZ131A, màu hồng 29ml. Hàng mới 100%... (mã hs mực in hp cz131/ mã hs của mực in hp cz) |
Mực in HP CZ132A, màu vàng 29ml. Hàng mới 100%... (mã hs mực in hp cz132/ mã hs của mực in hp cz) |
Mực in T122300/T85300 màu tím 70ml. Hàng mới 100%... (mã hs mực in t122300// mã hs của mực in t1223) |
Mực in T122200/T085200 màuxanh 70ml. Hàng mới 100%... (mã hs mực in t122200// mã hs của mực in t1222) |
Mực in T122400/T085400 màu vàng 70ml. Hàng mới 100%... (mã hs mực in t122400// mã hs của mực in t1224) |
Mực in: CYAN... (mã hs mực in cyan/ mã hs của mực in cyan) |
Mực in: MAGENTA... (mã hs mực in magenta/ mã hs của mực in mage) |
Mực in: ULTRA CYAN... (mã hs mực in ultra c/ mã hs của mực in ultr) |
Mực in: ULTRA MAGENTA... (mã hs mực in ultra m/ mã hs của mực in ultr) |
Mực in: YELLOW (NORMAL)... (mã hs mực in yellow/ mã hs của mực in yell) |
Mực in: ULTRA YELLOW (NORMAL)... (mã hs mực in ultra y/ mã hs của mực in ultr) |
Mực in máy samsung màu vàng CLT-Y606S/SEE, Dung lượng: In khoảng 20000 tờ với độ phủ 5%. Hàng mới 100%... (mã hs mực in máy sams/ mã hs của mực in máy s) |
Mực in HGI RX002 120 CONC WHITE (XYLENE LS THAN 1%; 2-PROPANOL, 1-METHOXY- 5- 10%; TITANIUM OXIDE 31- 41%)... (mã hs mực in hgi rx00/ mã hs của mực in hgi r) |
Mực máy in epson 1310-664, dùng thay thế cho máy in, hàng mới 100%... (mã hs mực máy in epso/ mã hs của mực máy in e) |
Mực in CPH-IN#700 (RE.SEVT)... (mã hs mực in cphin#7/ mã hs của mực in cphi) |
Mực in HSM 190325 LOGO MIRROR... (mã hs mực in hsm 1903/ mã hs của mực in hsm 1) |
Mực màu xanh (VN-HSF 191019 (BLUE) (NO.9))... (mã hs mực màu xanh v/ mã hs của mực màu xanh) |
Mực dấu Shiny 28ml, nhiều màu: đỏ, đen, xanh da trời. Hàng mới 100%... (mã hs mực dấu shiny 2/ mã hs của mực dấu shin) |
Mực in trên giấy màu đen SCI BK12/P... (mã hs mực in trên giấ/ mã hs của mực in trên) |
Mực in trên màng PP dệt màu xám SGR11/APW_SCI... (mã hs mực in trên màn/ mã hs của mực in trên) |
Mực in lên quần áo dùng trong ngành công nghiệp may mặc, mới 100%... (mã hs mực in lên quần/ mã hs của mực in lên q) |
Mực In UV. No. 3 UV 161 Dense Black... (mã hs mực in uv no/ mã hs của mực in uv n) |
Mực in NP Reduce... (mã hs mực in np reduc/ mã hs của mực in np re) |
Mực in NP FL Pink... (mã hs mực in np fl pi/ mã hs của mực in np fl) |
Mực in NP FL Magenta... (mã hs mực in np fl ma/ mã hs của mực in np fl) |
Mực in Silicone Base 300G... (mã hs mực in silicone/ mã hs của mực in silic) |
Mực In UV. UV 161 White S... (mã hs mực in uv uv 1/ mã hs của mực in uv u) |
Mực in nhãn SB 160HD (White)... (mã hs mực in nhãn sb/ mã hs của mực in nhãn) |
Mực in 206... (mã hs mực in 206/ mã hs của mực in 206) |
Mực in 304... (mã hs mực in 304/ mã hs của mực in 304) |
Mực in 901... (mã hs mực in 901/ mã hs của mực in 901) |
Mực in màu tím- NC 661-6 VIOLET G65/ 11-107488-6.2200... (mã hs mực in màu tím/ mã hs của mực in màu t) |
Mực in- UV Opaque White Ink (OSR10-03057/2). Hàng mới 100%... (mã hs mực in uv opaq/ mã hs của mực in uv o) |
Mực in- UV Red Ink GS (OSR20-33113). Hàng F.O.C- Hàng mới 100%... (mã hs mực in uv red/ mã hs của mực in uv r) |
Mực in- Process Yellow Ink (OSO30-11007).Hàng F.O.C- Hàng mới 100%... (mã hs mực in process/ mã hs của mực in proc) |
Mực in- Anti Oxidant Agent (ATVO90-00008).Hàng F.O.C- Hàng mới 100%... (mã hs mực in anti ox/ mã hs của mực in anti) |
Mực in- Oil Based Duct Matte LM (OSO10-03086/1).Hàng F.O.C- Hàng mới 100%... (mã hs mực in oil bas/ mã hs của mực in oil) |
Mực in (Dùng để in trên các loại bao bì) thành phần chính gồm:Ptaloxianyl;pigment;axit linolenic 44-61%; không có toluen, hàng mới 100%... (mã hs mực in dùng để/ mã hs của mực in dùng) |
Máy in màu Epson L1300,hàng mới 100%... (mã hs máy in màu epso/ mã hs của máy in màu e) |
Mực in MSP # 60 white 80%... (mã hs mực in msp # 60/ mã hs của mực in msp #) |
Mực in SDC màu vàng... (mã hs mực in sdc màu/ mã hs của mực in sdc m) |
Mực in SDC dầu mực không màu... (mã hs mực in sdc dầu/ mã hs của mực in sdc d) |
Dung dịch không cồn loại A (20kg/thùng)... (mã hs dung dịch không/ mã hs của dung dịch kh) |
Mực In WFJ-102F màu trắng (dạng lỏng sử dụng để in hoa văn trên giày thể thao)... (mã hs mực in wfj102f/ mã hs của mực in wfj1) |
Mực in: PRIDE- 50 YELLOW (POWDER)... (mã hs mực in pride/ mã hs của mực in prid) |
Mực in phun công nghiệp, hàng mới 100%_SoluJET2701B... (mã hs mực in phun côn/ mã hs của mực in phun) |
Mực in M02... (mã hs mực in m02/ mã hs của mực in m02) |
Mực in WF16... (mã hs mực in wf16/ mã hs của mực in wf16) |
Mực in PU DB... (mã hs mực in pu db/ mã hs của mực in pu db) |
Mực in PU MT... (mã hs mực in pu mt/ mã hs của mực in pu mt) |
Mực in SB INK... (mã hs mực in sb ink/ mã hs của mực in sb in) |
Mực in WF8 C3... (mã hs mực in wf8 c3/ mã hs của mực in wf8 c) |
Mực in PU 4202... (mã hs mực in pu 4202/ mã hs của mực in pu 42) |
Mực in WF16 C3... (mã hs mực in wf16 c3/ mã hs của mực in wf16) |
Mực in WF16 DB... (mã hs mực in wf16 db/ mã hs của mực in wf16) |
Mực in WF16 MT... (mã hs mực in wf16 mt/ mã hs của mực in wf16) |
Mực in WF8 C000... (mã hs mực in wf8 c000/ mã hs của mực in wf8 c) |
Mực in WF8 E NE... (mã hs mực in wf8 e ne/ mã hs của mực in wf8 e) |
Mực in SB INK C3D... (mã hs mực in sb ink c/ mã hs của mực in sb in) |
Mực in SB INK M02... (mã hs mực in sb ink m/ mã hs của mực in sb in) |
Mực in SB INK 815D... (mã hs mực in sb ink 8/ mã hs của mực in sb in) |
Mực in SB INK GLOW... (mã hs mực in sb ink g/ mã hs của mực in sb in) |
Hộp mực in Canon GI-790 C. Hàng mới 100%... (mã hs hộp mực in cano/ mã hs của hộp mực in c) |
Mực in 101-1 dùng trong nghành in lụa... (mã hs mực in 1011 dù/ mã hs của mực in 1011) |
Mực in 930B-2 dùng trong nghành in lụa... (mã hs mực in 930b2 d/ mã hs của mực in 930b) |
Muc In: NCC 0900... (mã hs muc in ncc 090/ mã hs của muc in ncc) |
Mực In: G09 1020... (mã hs mực in g09 102/ mã hs của mực in g09) |
Muc In: G09 0120N... (mã hs muc in g09 012/ mã hs của muc in g09) |
Mực In: G09- 2031N... (mã hs mực in g09 20/ mã hs của mực in g09) |
Mực in 010... (mã hs mực in 010/ mã hs của mực in 010) |
Mực in 8CG1... (mã hs mực in 8cg1/ mã hs của mực in 8cg1) |
Mực in 8GC2... (mã hs mực in 8gc2/ mã hs của mực in 8gc2) |
Mực in PD-112... (mã hs mực in pd112/ mã hs của mực in pd11) |
Mực in TR-003... (mã hs mực in tr003/ mã hs của mực in tr00) |
Mực in AC-2210... (mã hs mực in ac2210/ mã hs của mực in ac22) |
Mực in VSP-002... (mã hs mực in vsp002/ mã hs của mực in vsp0) |
Mực in VSP-003... (mã hs mực in vsp003/ mã hs của mực in vsp0) |
Mực in 680-1932... (mã hs mực in 6801932/ mã hs của mực in 6801) |
Mực in 680-9003... (mã hs mực in 6809003/ mã hs của mực in 6809) |
Mực in 680-A071... (mã hs mực in 680a071/ mã hs của mực in 680a) |
Mực in 680-10058... (mã hs mực in 6801005/ mã hs của mực in 6801) |
Mực in 680-10287... (mã hs mực in 6801028/ mã hs của mực in 6801) |
Mực in 680-10880... (mã hs mực in 6801088/ mã hs của mực in 6801) |
Mực in 680-12546... (mã hs mực in 6801254/ mã hs của mực in 6801) |
Mực in 680-12653... (mã hs mực in 6801265/ mã hs của mực in 6801) |
Mực in 680-12677... (mã hs mực in 6801267/ mã hs của mực in 6801) |
Mực in 680-12996... (mã hs mực in 6801299/ mã hs của mực in 6801) |
Mực in 680-11087(A071)... (mã hs mực in 6801108/ mã hs của mực in 6801) |
Mực in dùng cho máy in Offset, màu trắng, (không dùng để in tiền), loại PEONY (KELE-40), mới 100%... (mã hs mực in dùng cho/ mã hs của mực in dùng) |
Mực in dạ quang dùng cho máy in Offset, màu hồng. Loại 806C, không dùng để in tiền. Đóng gói: 01kg/hộp. Mới 100%... (mã hs mực in dạ quang/ mã hs của mực in dạ qu) |
Mực in UV loại ND-5204MJ, dùng để sản xuất vỏ sau điện thoại di động (4Kg/lọ) (Tái xuất từ mục hàng 01 tk nhập khẩu số 102534826000/A12)... (mã hs mực in uv loại/ mã hs của mực in uv lo) |
MỰC IN: VNH-A866... (mã hs mực in vnha86/ mã hs của mực in vnh) |
MỰC IN: NEH-0119S... (mã hs mực in neh011/ mã hs của mực in neh) |
MỰC IN: NEH-1020-1... (mã hs mực in neh102/ mã hs của mực in neh) |
MỰC IN: NEH-2060-1... (mã hs mực in neh206/ mã hs của mực in neh) |
MỰC IN: NEH-5010-1... (mã hs mực in neh501/ mã hs của mực in neh) |
MỰC IN: NEH-3039-1... (mã hs mực in neh303/ mã hs của mực in neh) |
Mực in bao bì hệ nước, màu trắng trong/ Water based TA Pigment (1008)... (mã hs mực in bao bì h/ mã hs của mực in bao b) |
Mực in- FD MP Red M VN- hàng có nguồn gốc nhập khẩu (chưa qua sử dụng gia công chế biến) Mục số 11 của TK102565526560/A41 (02/05/19)... (mã hs mực in fd mp r/ mã hs của mực in fd m) |
Mực in- FD MP Medium M VN- hàng có nguồn gốc nhập khẩu (chưa qua sử dụng gia công chế biến) Mục số 14 của TK102987691660/A41(15/10/19)... (mã hs mực in fd mp m/ mã hs của mực in fd m) |
Mực in- FD MP LF Magenta M VN- hàng có nguồn gốc nhập khẩu (chưa qua sử dụng gia công chế biến) Mục số 33 của TK102803023520/A41 (08/08/19)... (mã hs mực in fd mp l/ mã hs của mực in fd m) |
Mực in- FD Reddish Gold ESM VN- hàng có nguồn gốc nhập khẩu (chưa qua sử dụng gia công chế biến) Mục số 3 của TK102374480501/A41 (07/12/18)... (mã hs mực in fd redd/ mã hs của mực in fd r) |
Mực in- FDO New TBF Green HF1- hàng có nguồn gốc nhập khẩu (chưa qua sử dụng gia công chế biến) Mục số 26 của TK101966021030/A41 (20/04/18)... (mã hs mực in fdo new/ mã hs của mực in fdo) |
Mực in samsung MLT-D111S, hàng mới 100%... (mã hs mực in samsung/ mã hs của mực in samsu) |
Mực in- SSNSA 238 Yellow VN- hàng có nguồn gốc nhập khẩu (chưa qua sử dụng gia công chế biến) Mục số 7 của TK103086177940 (03/01/20)... (mã hs mực in ssnsa 2/ mã hs của mực in ssns) |
Mực in- SSNSA 121 Magenta VN- hàng có nguồn gốc nhập khẩu (chưa qua sử dụng gia công chế biến) Mục số 1 của TK103035434460/A41 (09/12/19)... (mã hs mực in ssnsa 1/ mã hs của mực in ssns) |
Mực in- SSNSA Conc611 White VN- hàng có nguồn gốc nhập khẩu (chưa qua sử dụng gia công chế biến) Mục số 2 của TK102334871110/A41 (28/09/18)... (mã hs mực in ssnsa c/ mã hs của mực in ssns) |
Mực in (dạng cuộn film)... (mã hs mực in dạng cu/ mã hs của mực in dạng) |
Mực in 1056 cho máy in phun Linx, 500ml/bình, 10 bình/ thùng 5 lít. Hàng mới 100%... (mã hs mực in 1056 cho/ mã hs của mực in 1056) |
Mực dấu chuyên dùng Shiny... (mã hs mực dấu chuyên/ mã hs của mực dấu chuy) |
Mực in Linx 1079 cho máy in phun (500ml/bình, 10 bình/thùng).Hàng mới 100%... (mã hs mực in linx 107/ mã hs của mực in linx) |
Mực in T-700R... (mã hs mực in t700r/ mã hs của mực in t700) |
Mực in bao bì- Q-ENVIMAK OPP/W001C-PP (20KGS/THÙNG). Hàng mới 100%... (mã hs mực in bao bì/ mã hs của mực in bao b) |
Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Mực cho máy in màu, mới 100%... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
Mực in KI-09-VM F/X 023 JPT Blue 09 (hàng do công ty sản xuất)... (mã hs mực in ki09vm/ mã hs của mực in ki09) |
Mực in KI-14- VM F/X 159 JPT Green 14 (hàng do công ty sản xuất)... (mã hs mực in ki14 v/ mã hs của mực in ki14) |
Mực in KI-01-VM F/X 435 JPT HCM Orange KI-01 (hàng do công ty sản xuất)... (mã hs mực in ki01vm/ mã hs của mực in ki01) |
Mực dấu Shiny S61, Hàng mới 100%... (mã hs mực dấu shiny s/ mã hs của mực dấu shin) |
Mực in HP 1005-1006 (35A), Hàng mới 100%... (mã hs mực in hp 1005/ mã hs của mực in hp 10) |
Mực in RZ đen, 1 ống 1000ml... (mã hs mực in rz đen/ mã hs của mực in rz đe) |
Chất phụ gia dùng để trộn với mực in để giảm độ bóng in trên chất liệu vải may quần áo, HC KVA. Hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia dù/ mã hs của chất phụ gia) |
Mực in GHY-LH102 chưa cô đặc, dùng in xoa cho da thuộc (Thành phần: Cyclohexanone, Titanium dioxide,Polyurethane resin,Purified water,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon)... (mã hs mực in ghylh10/ mã hs của mực in ghyl) |
Mực in GHS-LH500 chưa cô đặc, dùng in xoa cho da thuộc (Purified water,Waterborne polyurethane rein,Caco3,DMAC,Pigment color,Triethylamine,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon)... (mã hs mực in ghslh50/ mã hs của mực in ghsl) |
Mực in GHY-LH203 chưa cô đặc, dùng in xoa cho da thuộc (Thành phần: Cyclohexanone, Polyurethane resin, Caco3, Pigment color, Purified water, Polyoxyvinyl ether, FAPE, Poly silicon)... (mã hs mực in ghylh20/ mã hs của mực in ghyl) |
Mực in GHY-LH500 chưa cô đặc, dùng in xoa cho da thuộc (Thành phần: Cyclohexanone, Polyurethane resin, Caco3, Pigment color, Purified water, Polyoxyvinyl ether, FAPE, Poly silicon)... (mã hs mực in ghylh50/ mã hs của mực in ghyl) |
Mực in GHY-LH708 chưa cô đặc, dùng in xoa cho da thuộc (Thành phần: Cyclohexanone, Polyurethane resin, Caco3, Pigment color, Purified water, Polyoxyvinyl ether, FAPE, Poly silicon)... (mã hs mực in ghylh70/ mã hs của mực in ghyl) |
Hộp mực in 88A Number one cho máy HP P1007/P1008... (mã hs hộp mực in 88a/ mã hs của hộp mực in 8) |
Mực in 9485 dùng trong nghành giày, mới 100%... (mã hs mực in 9485 dùn/ mã hs của mực in 9485) |
Mực in 2400-9236 dùng trong nghành giày, mới 100%... (mã hs mực in 2400923/ mã hs của mực in 2400) |
Mực in 20*20CM 1466 dùng trong nghành giày, mới 100%... (mã hs mực in 20*20cm/ mã hs của mực in 20*20) |
Mực in 35*30CM T-1100 dùng trong nghành giày, mới 100%... (mã hs mực in 35*30cm/ mã hs của mực in 35*30) |
Mực in Canon MK-RS100B... (mã hs mực in canon mk/ mã hs của mực in canon) |
Chất hoàn tất (dùng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm) - Loại khác - Mono EW-005 |
Chất hoàn tất (dùng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm) - Loại khác - Mono ET-004 |
Bộ sản phẩm mực in, thành phần từ Copolyme vinyl axetat-etylen và titan dioxit, dạng nhão, màu trắng. |
Bộ sản phẩm mực in từ Copolyme vinyl axetat-ethylen, dạng nhão, màu trắng. |
Mực in tiền màu khác |
Mực in tiền |
AJMI00 Mực in các loại (Mục 41 tại TKHQ). |
Mực in nhãn SB 160HD (White). |
Ink (SWS-80). |
Mực in màu trắng, dạng nhão, hàm lượng rắn 49.44%. |
Mực in màu trắng, thành phần chính gồm polyuretan, titan dioxit... trong dung môi hữu cơ cyclohexanon, methoxy propyl axetat, hỗn hợp hydrocarbon thơm C9, C10, dạng lỏng. |
NPP-450HW Machine Rubber White |
Brown ink. |
Yellow ink. |
Tekprint SB - 0007P White Ink |
WD Leo X yellow D M |
Printing Ink AC-Opet White. |
Printing Ink Hardener(s). |
Printing Ink Pet Matt OP. |
Polyme acrylic dạng nguyên sinh -NPP-450HW Machine Rubber White. (Mục 1 tại Tờ khai Hải quan) Mực in, màu trắng, thành phần chính là Polyme acrylic, butanol và oxit titan, dạng nhão. |
Mục 2: Mực in Brown ink. Mực in, màu nâu, phân tán trong dung môi hữu cơ. |
Mục 2: Mực in Yellow ink. Mực in, màu vàng, phân tán trong dung môi hữu cơ. |
Mục 2: Mực in Tekprint SB - 0007P White Ink. Mực in, màu trắng SB — 0007P White Ink |
AJMI00 Mực in các loại. Mực in màu trắng, dạng nhão, hàm lượng rắn 49.44%. |
WD Leo X yellow D M - mực in, Mực in, màu hồng |
Mực in bao bì (màu trắng) NL dùng để sản xuất màng bao bì. Mực in, màu trắng. Thành phần gồm polyurethan, oxit titan trong hỗn hợp dung môi ethyl alcohol, ethyl acetate, propylene glycol monomethyl ether…dạng lỏng, hàm lượng rắn 52%. |
Mực in bao bì (mực mau khô) NL dùng để sản xuất màng bao bì. Mực in, màu trắng. Thành phần gồm polyurethan, oxit titan trong hỗn hợp dung môi methyl alcohol, ethyl alcohol, ethyl acetate, propylene glycol monomethyl ether…dạng lỏng, hàm lượng rắn 52.9%. |
Mực in bao bì (màu trắng mờ) NL dùng để sản xuất màng bao bì. Mực in, màu trắng mờ. Thành phần gồm polyeste, màu vô cơ trong hỗn hợp dung môi 2-butanol, 2propanol, ethyl acetate, hàm lượng rắn 21.67%. |
ATI INK (BLACK) 1KG/CAN - mực in hoa văn (1kg/hộp) |
Nguyên liệu dùng trong ngành in - Mực in không nhũ chịu ánh sáng UV - COMBIWHITE, OPAQUE WHITE |
Khay thay thế 6/4914 đỏ, sản xuất tại áo |
Khay thay thế 6/4922 đỏ, sản xuất tại áo |
Khay thay thế 6/4924 đỏ, sản xuất tại áo |
Hộp mực in 7000 920XL |
Hộp đựng hộp mực in bằng nhựa |
FD FL BRONZE RED M (Mực in) |
FD MP LIGHT FASTNESS MAGENTA M (Mực in) |
FD MP LIGHT FASTNESS YELLOW M (Mực in) |
FD MP VIOLET M (Mực in) |
FD MP WHITE B (Mực in) |
SW-0012 RED INK (Mực in ) |
SW-0012 WHITE INK (Mực in ) |
Khay thay thế 6/4927 đỏ, sản xuất tại áo |
Khay thay thế 6/56 đỏ, sản xuất tại áo |
Bột mực in thường |
Bột mực in thường hàng mới 100% |
Mực bột 1640 (Samsung) (may in). 20kg/carton |
Mực bột 2040/2025 (Brother) (may in). 20kg/carton |
Mực cảm quang in PCB quy cách 1kg/hộp |
Mực cam, 300 gram/ ống |
Mực cho máy in PRINTER RIBBON CASETE PR350/10 ( 10PCS). 1Olọ/hộp. Hàng mới 100%. |
Mực đen T-109 .Hàng mới 100% |
Mực dùng cho máy in ngoài trời, không nhũ, mới 100% |
Mực dùng trong máy in công nghiệp dung tich 1 lít/ bình (Hàng mới 100%) |
mực in |
FD MP GREEN M (Mực in) |
FD MP LF MAGENTA M (Mực in) |
FD MP RED M (Mực in) |
FD MP REDDISH YELLOW M (mực in) |
FD MP ROSE M (Mực in) |
FD MP ULTRA MARINE M (Mực in) |
FDFL BRONZE RED N (Mực in) |
Bộ mực mẫu CMYK (1hop/2can=3.0kgs), mới 100% |
SS BTC 182 RED (Mực in) |
SSNSA 121 MAGENTA VN (Mực in) |
SSNSA 238 YELLOW VN (Mực in) |
SSNSA CONC 611 WHITE VN (Mực in) |
(Nguyên liệu sản xuất bàn phím điện thoại di động) Mực in INQ-971dùng in chân đế bàn phím điện thoại di động |
BI099CN01L Mực máy in phun, màu xanh, 1 L (hàng mới 100%) |
BI099LC01L Mực máy in phun, màu xanh nhạt, 1 L (hàng mới 100%) |
BI099LM01L Mực máy in phun, màu hồng nhạt, 1 L (hàng mới 100%) |
BI099MA01L Mực máy in phun, màu hồng, 1 L (hàng mới 100%) |
BI099YW01L Mực máy in phun, màu vàng, 1 L (hàng mới 100%) |
TK ECON BLACK (Mực in) |
TK ECON CYAN (Mực in ) |
TK ECON MAGENTA (Mực in) |
TK ECON YELLOW (Mực in) |
Mực in 11889PFW EPIC PF dùng trong ngành dệt (27.67kg/thùng), mới 100% |
Mực in 161 màu đỏ |
Mực in 161 màu đỏ tươi |
Mực in 161 màu lục |
Mực in 161 màu vàng |
mực in 9910#(hàng mới 100%) |
Mực in ADD-000 (710 Black) |
Mực in ADD-000 (8.0 NU-0076 - ABS) |
Mực in ADD-000 (8.5 NU-0077) |
Mực in ADD-000 (Gleam Black ) |
Mực in ADD-000 (STI-39) |
Mực in AL 01 dùng cho máy in công nghiệp SG White |
Mực in AL 02 dùng cho máy in công nghiệp Bronze Red |
Mực in AL 17 dùng cho máy in công nghiệp Titing Medium |
Mực in AL 19 dùng cho máy in công nghiệp White |
Mực in APEX-G BLACK |
Mực in APEX-G CYAN |
Mực in APEX-G MAGENTA |
Mực in APEX-G YELLOW |
Mực in bao bì No.02A PPLA RED |
Mực in bao bì No.08A PPLA RED |
Mực in bao bì No.15A PPLA RED |
Mực in bao bì No.22 PPLA YELLOW |
Mực in bao bì No.23 PPLA YELLOW |
Mực in bao bì No.39 PPLA BLUE |
Mực in SG740-001 (607S Silver) |
Mực in SG740-001 (877C Silver) |
Mực in SIEGWERK màu vàng. SICURA 39-6 YELLOW LF SPH (LF). CODE: U0290823.0B50 ( DùNG TRONG MáY IN CÔNG NGHIệP) |
Mực in SM-195 PROMOTOR (1kg/hộp) (mới 100%) |
Mực in SP 1001 WHITE (4kg/hộp) (mới 100%) |
Mực in SP 1002 OPAQUE WHITE(4kg/hộp) (mới 100%) |
Mực in SP 2160 SCARLET(4kg/hộp) (mới 100%) |
Mực in SP 2168 SCARLET (4kg/hộp) (mới 100%) |
Mực in SP 2516 ORANGE (4kg/hộp) (mới 100%) |
Mực in SP 3100 U4 CLEAR(X) (4kg/hộp) (mới 100%) |
Mực in SP 3100 U4 CLEAR(X) (4kg/hộp) mới 100% |
Mực in SP 3242 MANDARIN ORANGE (4kg/hộp) (mới 100%) |
Mực in SP 3246 LIGHT YELLOW(4kg/hộp) (mới 100%) |
Mực in SP 41019NCI 135TC MAGENTA (4kg/hộp) (mới 100%) |
Mực in SP 41019NCI 215TC CYAN (4kg/hộp) (mới 100%) |
Mực in SP 503 MK TRANSPARENT RED (4kg/hộp) (mới 100%) |
Mực in SP 506 MK TRANSPARENT VIOLET (4kg/hộp) (mới 100%) |
Mực in SP 5391BLUE (4kg/hộp) (mới 100%) |
Mực in SP 60225 NCI DYNAMIC RED BASE (1kg/hộp) (mới 100%) |
Mực in SP 6821VIOLET (4kg/hộp) (mới 100%) |
Mực in SP 7294 YELLOW (4kg/hộp) (mới 100%) |
Mực in SP 8500 MEDIUM (X) (4kg/hộp) (mới 100%) |
Mực in SP 8500 MEDIUM (X) (4kg/hộp) mới 100% |
Mực in SP 8501 VICTORIA (4kg/hộp) (mới 100%) |
Mực in SP M-0 AL PASTE (15kg/hộp) (mới 100%) |
GP-3 YELLOW - Mực in Heatset sx tại Hàn Quốc ,hàng mới 100% |
GP-5 CYAN - Mực in Heatset sx tại Hàn Quốc , hàng mới 100% |
OFFSET PRINTING INK METALSTAR* 030101 BLACK LABEL RICH GOLD Mực in |
OFFSET PRINTING INK TOPSTAR 062001 YELLOW Mực in |
Nguyên liệu dùng trong ngành in - Mực in không nhũ chịu ánh sáng UV - FLEXOCURE FORCE PRO CYAN |
Nguyên liệu dùng trong ngành in - Mực in không nhũ chịu ánh sáng UV - FLEXOCURE FORCE REFLEX BLUE |
Nguyên liệu dùng trong ngành in - Mực in không nhũ chịu ánh sáng UV - FLEXOCURE FORCE RUBINE RED |
Nguyên liệu dùng trong ngành in - Mực in không nhũ chịu ánh sáng UV - FLEXOCURE GEMINI (FTC) TRANS WHITE |
Nguyên liệu dùng trong ngành in - Mực in không nhũ chịu ánh sáng UV - FLEXOCURE GEMINI HR (EP) TRANS WHITE |
Nguyên liệu dùng trong ngành in - Mực in không nhũ chịu ánh sáng UV - FLEXOCURE GEMINI HR (HI SLIP MATT) TRANS WHITE |
Nguyên liệu dùng trong ngành in - Mực in không nhũ chịu ánh sáng UV - FLEXOCURE GEMINI HR (LAMI) TRANS WHITE |
Nguyên liệu dùng trong ngành in - Mực in không nhũ chịu ánh sáng UV - FLEXOCURE GEMINI HR MAGENTA/RUBINE |
Nguyên liệu dùng trong ngành in - Mực in không nhũ chịu ánh sáng UV - FLEXOCURE GEMINI HR WARM RED |
Nguyên liệu dùng trong ngành in - Mực in không nhũ chịu ánh sáng UV - FLEXOCURE GEMINI HR YELLOW |
Nguyên liệu dùng trong ngành in - Mực in không nhũ chịu ánh sáng UV - FLEXOCURE GEMINI PEMARA PRO MAGENTA HR |
Nguyên liệu dùng trong ngành in - Mực in không nhũ chịu ánh sáng UV - FLEXOCURE GEMINI PRO BLACK |
UFG90091-408 - Mực in flexo dạng lỏng màu trắng đục/ Flexocure Gemini Opaque White |
TK MARK V T CYAN (VN) (Mực in) |
TK MARK V T MAGENTA (VN) (Mực in) |
Mực in trên vải UNDER COAT BINDER 301-1 , hàng mới 100% |
Mực in trên vải WHITE MW-16 , hàng mới 100% |
Mực in UNIGLOSS RED (14R100) Hàng mới 100% |
Mực in UNIGLOSS WHITE (14W100) Hàng mới 100% |
Mực in UNI-PP BLUE (57B100) Hàng mới 100% |
Mực in UNI-PP GREEN (57G100) Hàng mới 100% |
Mực in UNI-PP MAGENTA (57M100) Hàng mới 100% |
Mực in UNI-PP NT ORANGE (57S100) Hàng mới 100% |
Mực in UNI-PP TINTING MEDIUM(57-195) Hàng mới 100% |
Mực in UNI-PP WHITE (57W100) Hàng mới 100% |
Mực in UV (hiệu DILLI) dạng lỏng,đơn sắc,không nhũ,không dùng in tiền.Dùng in quảng cáo.Mới 100% |
Mực in UV Gloss -PP, PE Ink Black |
Mực in UV HF Ink red |
Mực in vạch xy lanh bơm tiêm nhựa. (Hàng mới 100%) |
Mực in vàng đậm 203 (mực in công nghiệp) - Mới 100% |
Mực in vàng Maxset (mực in công nghiệp) - Mới 100% |
Mực in vàng TS-1340 |
Mực in vàng TS-1341 |
Mực in vàng TS-1342 |
Mực in vi tính dùng cho máy in Laser HP 4200 (màu đen,10kg/bao) hàng mới 100% |
Mực in vi tính dùng cho máy in Laser HP P1005 (màu đen,10kg/bao) hàng mới 100% |
Mực in vi tính thường không nhủ màu đen cho máy in Roland (Solvent pigment computer ink). 1lít/chai, mới 100%. |
Mực in vi tính thường không nhủ màu đỏ cho máy in Roland (Solvent pigment computer ink). 1lít/chai, mới 100%. |
Mực in vi tính thường không nhủ màu vàng cho máy in Roland (Solvent pigment computer ink). 1lít/chai, mới 100%. |
Mực in vi tính thường không nhủ màu xanh cho máy in Roland (Solvent pigment computer ink). 1lít/chai, mới 100%. |
Mực in không nhũ SWS-60 PINK-E |
Mực in không nhũ SWS-60 U/BLUE |
Mực in không nhũ SWS-60 UT.F/PINK |
Mực in không nhũ SWS-60 UT.F/RED |
Mực in không nhũ SWS-60 UT.F/YELLOW |
Mực in không nhũ SWS-60 UT.R/RED |
Mực in không nhũ SWS-60 UT.RED |
Mực in không nhũ SWS-60 UT.YELLOW |
Mực in loại (HF)TOP TY110113 BROWN màu nâu, không nhũ không phản quang |
Mực in loại 2 kg/hộp màu cam, mã 5455906; hiệu Stork prints |
Mực in loại 2 kg/hộp màu đen, mã 5455900; hiệu Stork prints |
Mực in loại 2 kg/hộp màu đỏ ,mã 5455905; hiệu Stork prints |
Mực in loại 2 kg/hộp màu đỏ tươi,mã 5455902; hiệu Stork prints |
Mực in loại 2 kg/hộp màu lục lam; mã 5455901; hiệu Stork prints |
Mực in loại 2 kg/hộp màu vàng, mã 5455903; hiệu Stork prints |
Mực in loại 2 kg/hộp màu xám, mã 5455907; hiệu Stork prints |
Mực in loại 2 kg/hộp màu xanh, mã 5455904; hiệu Stork prints |
Mực in loại 607A SILVER màu bạc không nhũ không phản quang |
Mực in loại MIRROR HS 300 SILVER màu bạc, không nhũ không phản quang |
Mực in loại MIRROR TY100225 D/BROWN màu nâu, không nhũ không phản quang |
Mực in loại MS8-120 WHITE màu trắng |
Mực in loại MS8-608F |
Mực in lụa |
Mực in lụa (AONE TEX) |
Mực in lụa dùng trong ngành Công nghiệp in , Code : ZY-192 , Hàng mới 100% |
Mực in đĩa CD màu đen (HT black) trọng lượng 1kg/hộp. Hàng mới 100% |
Mực in đĩa CD màu đen trọng lượng (1 kg/hộp). Hàng mới 100% |
Mực in đĩa CD màu đỏ (HT Magenta)trọng lượng 1kg/hộp. Hàng mới 100% |
Mực in đĩa CD màu trắng ngà Pancure MW134 (1kg/hộp). Hàng mới 100% |
Mực in đĩa CD màu trắng Pancure W100 (1,5kg/hộp). Hàng mới 100% |
Mực in đĩa CD màu trắng trọng lượng (1,5 kg/hộp).Hàng mới 100% |
Mực in đĩa CD màu xanh ( Pantone 2728) trọng lượng 1kg/hộp. Hàng mới 100% |
Mực in đĩa CD màu xanh (HT cyan) trọng lượng 1kg/hộp. Hàng mới 100% |
Mực in đĩa offset màu vàng( Offset ink Yellow) trọng lượng 1kg/hộp. Hàng mới 100% |
Mực in đĩa offset màu xanh ( Offset ink blue) trọng lượng 1kg/hộp. Hàng mới 100% |
Mực in DIACURE GOLD PALE INK |
Mực in đỏ JP-R27 (Hàng mới 100%, 1 hộp = 6 lít) |
Mực in đỏ Maxset (mực in công nghiệp) - Mới 100% |
Mực in đỏ TS-1322 |
Mực in dùng cho máy in CN, mực in Huber, màu đen (p/n: 49 UP 5000)(2.5 Kg/hộp)(hàng mới 100%) |
Mực in dùng cho máy in CN, mực in Huber, màu đỏ tươi (p/n: 42 UP 5000)(2.5 Kg/hộp)(hàng mới 100%) |
Mực in dùng cho máy in CN, mực in Huber, màu lục lam (p/n: 43 UP 5000)(2.5 Kg/hộp)(hàng mới 100%) |
Mực in dùng cho máy in CN, mực in Huber, màu trắng (p/n: 47 Y 000619)(1.5 Kg/hộp)(hàng mới 100%) |
Mực in dùng cho máy in CN, mực in Huber, màu vàng(p/n: 41 UP 5000)(2.5 Kg/hộp)(hàng mới 100%) |
Mực in dùng cho máy in CN, mực in Huber,màu đen (p/n: 49 UP 5000)(2.5 Kg/hộp)(hàng mới 100%) |
Mực in dùng cho máy in CN, mực in Huber,màu đỏ tươi (p/n: 42 UP 5000)(2.5 Kg/hộp)(hàng mới 100%) |
Mực in dùng cho máy in CN, mực in Huber,màu lục lam (p/n: 43 UP 5000)(2.5 Kg/hộp)(hàng mới 100%) |
Mực in dùng cho máy in CN, mực in Huber,màu trắng (p/n: 47 UP 0035)(3 Kg/hộp)(hàng mới 100%) |
Mực in dùng cho máy in CN, mực in Huber,màu vàng(p/n: 41 UP 5000)(2.5 Kg/hộp)(hàng mới 100%) |
Mực in dùng cho máy in offset IRIS VAN PROCESS OFFSET INK CYAN(màu xanh 1kg/hộp), hàng mới 100% |
Mực In Flint Group màu Đỏ- HYDROKETT 2000 PRO MAGENTA. CODE: HKD30081.( dùng trong máy in công nghiệp) |
Mực In Flint Group màu Đỏ Sậm - FLEXOCURE GEMINI HR MAGENTA/RUBINE. CODE: UFG30016-408 ( dùng trong máy in công nghiệp) |
Mực In Flint Group màu Đỏ Sậm- HYDROKETT 2000 BW4 RUBINE RED. CODE: HKD30002.( dùng trong máy in công nghiệp) |
Mực In Flint Group màu Tím - FLEXOCURE FORCE PURPLE. CODE: UFO40011-408.( dùng trong máy in công nghiệp) |
Mực In Flint Group màu Trắng đục - FLEXOCURE FORCE OPAQUE WHITE. CODE: UFO90091-408 ( dùng trong máy in công nghiệp) |
Mực In Flint Group màu Vàng - FLEXOCURE GEMINI HR YELLOW. CODE: UFG10035-408. ( dùng trong máy in công nghiệp) |
Mực In Flint Group màu Xanh - FLEXOCURE FORCE REFLEX BLUE. CODE: UFO50021-408.( dùng trong máy in công nghiệp) |
Mực in Flint Group màu xanh biển - HYDROKETT 2000 REFLEXBLUE BW8. Code : HKD50021 (dùng trong máy in công nghiệp) |
Mực in Gloss Black(SG740-000) |
Mực in HY-114 (màu đen), mới 100% |
Mực in IC-270BK (825ml) |
Mực in IC-270BKA (825ml) |
Mực in IC-295BK (825ml) |
Mực in IC-299BK (825ml) |
Mực in INFINITI dạng lỏng đơn sắc,không nhũ,không dùng in tiền.Dùng in quảng cáo.Mới 100% |
Mực in- INK - Thành phần chính là chất màu, polymer, chất phụ gia - hàng mới 100% |
Mực in Inkwin Jet128/360 ( hàng mới 100% ) |
Mực in Inkwin King 512 ( hàng mới 100% ) |
Mực in IPX 178 RED (1kg/hộp) (mới 100%) |
Mực in IR-063RGSPB (1200ml) |
Mực in IR-207BK (1200ml) |
Mực in IR-261YLSPA (1200ml) |
Mực in IR-270BK (1200ml) |
Mực in IR-270BKA (1200ml) |
Mực in IR-295BK (1200ml) |
Mực in không nhủ GM1073 R/1 N/L Process Cyan Ink |
Mực in không nhũ HAP-60 U/BLUE |
Mực in không nhũ HAP-60 UT.F/VIOLET |
Mực in không nhũ HAP-60 WHITE 100% |
Mực in không nhũ mới 100% - UPP Ink |
Mực in không nhũ mới 100% -Gloss Vinyl ink |
Mực in không nhũ mới 100% -HDPE Ink |
Mực in không nhũ mới 100% -I-PPC002 Mixing White (5.04 kg/Gallon) |
Mực in không nhũ mới 100% -I-PPC012 Radiant Yellow (4.58 kg/Gallon) |
Mực in không nhũ mới 100% -I-PPC023 Rhodamine Red (4.49 kg/Gallon) |
Mực in không nhũ mới 100% -I-PPC031 Spruce Green (4.58 kg/Gallon) |
Mực in không nhũ mới 100% -I-PPC034 Permanent Blue (4.51 kg/Gallon) |
Mực in không nhũ mới 100% -I-PPC035 Violet (4.43 kg/Gallon) |
Mực in không nhũ mới 100% -I-PPC049 Overprint Clear (4.10 kg/Gallon) |
Mực in không nhũ mới 100% -I-PPC1046 Opaque White (5.87 kg/Gallon) |
Mực in không nhũ mới 100% -I-PST080 Halfton Process Cyan (4.10 kg/Gallon) |
Mực in không nhũ mới 100% -I-PST081 Halfton Process Magenta (4.12 kg/Gallon) |
Mực in không nhũ mới 100% -I-PST082 Halfton Process Yellow (4.12 kg/Gallon) |
Mực in không nhũ mới 100% -I-PST083 Halfton Process Black (4.12 kg/Gallon) |
Mực in không nhũ mới 100% -Polytuf Ink |
Mực in không nhũ mới 100% -Toucan Ink |
Mực in không nhũ SWS-60 10A WHITE |
Mực in không nhũ SWS-60 BLACK |
Mực in màu đỏ loại TOL(HF)TY-H110122 GT-E2530 RED, không nhũ không phản quang |
Mực in màu đỏ nhạt dùng cho máy in sử dụng công nghệ đầu phun vi áp điện Piezo (DTI06-100MLM) hộp 10 chai 100ml. Hiệu InkTec. Mới 100% |
Mực in màu đỏ nhạt sử dụng cho máy in Epson T0683/ T0693/ T0713/ T0733/ T0733N/ T0883/ T0893/ T0913 Cart. (E0011-01LM) chai 1000ml. Hiệu InkTec. Mới 100% |
Mực in màu đỏ sử dụng cho máy in Epson T0773/ T0783/ T0793/ T0803/ T0813/ T0823/ T0823N/ T0853 Cart. (E0010-01LM) chai 1000ml. Hiệu InkTec. Mới 100% |
Mực in mầu đỏ sử dụng cho máy in HP C4843A, C4837A Cart. (H0004-01LM) chai 1000ml hiệu InkTec. Mới 100% |
Mực in màu đỏ thắm: UFO30082-408,hàng mới 100% |
Mực in màu đỏ tươi HKD30001,dùng cho máy in công nghiệp, hiệu flint, hàng mới 100% |
Mực in màu đỏ tươi Royal- G, hàng mới 10%, do hàn quốc sản xuất |
Mực in màu đỏ tươi Webstar, hàng mới 10%, do hàn quốc sản xuất |
Mực in màu đỏ UFO30001-408, dùng cho máy in công nghiệp, hiệu XSYS/FLINT, hàng mới 100% |
Mực in màu đỏ UFO30002-408,dùng cho máy in công nghiệp, hiệu flint, hàng mới 100% |
Mực in màu đỏ. Mới 100% |
Mực in màu hồng loại TY100731 PINK, không nhũ không phản quang |
Mực in màu trắng |
Mực in màu trắng - Super White FX 0920B |
Mực in màu trắng loại MS8-120 WHITE (không nhũ không phản quang) |
Mực in màu trang trí trên vải CK - OM Beige hàng mới 100% , xuất xứ Korea. |
Mực in màu vàng - Flexo UCP Process Yellow FX 1-210 |
Mực in màu vàng - Hi Royal Blue 5-16 |
Mực in màu vàng - Yellow BP 701 |
Mực in màu vàng dùng cho máy in sử dụng công nghệ đầu phun vi áp điện Piezo (DTI04-100MY) hộp 10 chai 100ml. Hiệu InkTec. Mới 100% |
Mực in màu vàng Royal- G, hàng mới 10%, do hàn quốc sản xuất |
Mực in màu vàng sử dụng cho máy inEpson T0684/ T0694/ T0714/ T0734/ T0734N/ T0884/ T0894/ T0914 Cart. (E0011-01LY) chai 1000ml. Hiệu InkTec. Mới 100% |
Mực in màu vàng Webstar, hàng mới 10%, do hàn quốc sản xuất |
Mực in màu vàng. Mới 100% |
Mực in OFFSET ,mới 100% SP-171 WHITE |
Mực in OFFSET ,mới 100% SP-176 MEDIUM |
Mực in OFFSET ,mới 100% YESONE BLACK |
Mực in offset . Bestack Gloss Op |
Mực in offset . Bestack Process Black |
Mực in offset . Bestack Silver |
Mực in offset .Best Image Process Black Soy M ST |
Mực in offset .New Best One Process Black ART-21 Soy-ST-V |
Mực in offset dạ quang 1992 FLUORESCENT RED ORANGE |
MựC IN OFFSET Đỏ - IRIS VAN 2.5KG/HộP |
Mực in offset hiệu Huber màu đen, p/n : 29H35M/200B5 , mới 100%. |
Mực in offset hiệu Huber màu lục lam, p/n : 23H35M/200B5 , mới 100%. |
Mực in offset hiệu Huber màu vàng, p/n : 21H35M/200B5 , mới 100%. |
Mực in offset in nhũ 1992 GOLD 876 |
Mực in offset không nhũ không dạ quang - CH 293 WHITE |
Mực in offset không nhũ Rainbow Q-213 đỏ (1kg/lon) |
Mực in Offset Royal G màu đỏ tươi (G-1), mới 100% |
Mực in Offset Royal G màu lục lam (G-5), mới 100% |
Mực in Offset Royal G màu vàng (G-3), mới 100% |
Mực in offset thường, không nhũ, dùng trong CN in, sản xuất tại Hàn Quốc, hiêu DYI, mới 100%, AL Compound |
MựC IN OFFSET VàNG -IRIS VAN 2.5KG/HộP |
MựC IN OFFSET XANH -IRIS VAN 2.5KG/HộP |
Mực in phủ bóng dùng cho máy in offset GEOECO OP VARNISH, hàng mới 100% |
Mực in phủ cào bóng SOU00090, dùng cho máy in công nghiệp, hiệu XSYS/FLINT, hàng mới 100% |
Mực in phủ cào màu bạc, SOU00077-465,dùng cho máy in công nghiệp, hiệu flint, hàng mới 100% |
Mực in bao bì NO.63 PPLA WHITE |
Mực in màu đen: DS 947 - Black DS 947 |
Mực in màu đỏ - Bluish Red BP 335b |
Mực in màu đỏ - Deep Red BP 703 |
Mực in màu đỏ - Fast Scarlet BP 724 |
Mực in màu đỏ - Flexo UCP Process Magenta FX 3-210 |
Mực in màu đỏ - Warm Red BP 711 |
Mực in màu đỏ ấm,hàng mới 100% |
Mực in màu đỏ cam - PA-22 (Do Cam). (Ngoại quan: Lỏng sánh, màu đỏ cam. Thành phần: polyme, chất màu, dung môi. Tên gọi, công dụng: Mực in) |
Mực in màu đỏ dùng cho ngành in công nghiệp ( in báo ) mới 100%. đóng thùng, 1thùng=10kg. |
Mực in màu đỏ hoa hồng 305 (mực in công nghiệp) - Mới 100% |
Mực in mầu đỏ nhạt sử dụng cho máy in Epson T0346 Cart. (E10034-01LLM) chai 1000ml hiệu InkTec. Mới 100% |
Mực in màu đỏ nhạt sử dụng cho máy in Epson T0776/ T0786/ T0796/ T0806/ T0816/ T0826/ T0826N/ T0856 Cart. (E0010-01LLM) chai 1000ml. Hiệu InkTec. Mới 100% |
Mực in mầu đỏ sử dụng cho máy in Canon CLI-221C/821C/521C,CBI-321C Cart. (C9021-01LC) chai 1000ml hiệu InkTec. Mới 100% |
Mực in mầu đỏ sử dụng cho máy in Epson T0343 Cart (E10034-01LM). chai 1000ml. Hiệu InkTec. Mới 100% |
Mực in mầu đỏ sử dụng cho máy in Epson T0683/T0693/T0713/T0733/T0733N/T0883/T0893/T0913. (E0011-01LM) chai 1000ml. Hiệu InkTec. Mới 100% |
Mực in mầu đỏ sử dụng cho máy in HP C4904AN(940, C4908AN(940XL), CN018AA(942XL) Cart. (H8940-01LM) chai 1000ml hiệu InkTec. Mới 100% |
Mực in mầu đỏ sử dụng cho máy in HP C6578A, C1823A, C6625A, 51641A Cart. (H002-01LY) chai 1000ml hiệu InkTec. Mới 100% |
Mực in mẫu đỏ sử dụng cho máy in HP C6625A, 51641 A Cart.(H0002-01LM) chai 1000ml hiệu InkTec. Mới 100% |
Mực in màu đỏ tươi - Mumber one ink magenta |
Mực in màu lục lam - Mumber one ink cyan |
Mực in Màu Tím - HYDROKETT 2000 VIOLET BW8. CODE: HKD40010. ( dùng trong máy in công nghiệp) |
Mực in màu trắng dùng cho máy đánh chữ SS8 611 (vật tư phục vụ sx dụng cụ y tế) |
Mực in màu trắng loại (HF)TOP TY-H100914 PEARL WHITE, không nhũ, không phản quang |
Mực in màu trắng, mã: STG-3 (300ml). Hàng mới 100% |
Mực in màu trong để pha,hàng mới 100% |
Mực in màu trong để phủ,hàng mới 100% |
Mực in màu vàng - Golden Yellow BP 126B |
Mực in màu vàng - Mumber one ink yellow |
Mực in màu vàng dùng cho ngành in công nghiệp ( in báo ) mới 100%. đóng thùng, 1thùng=10kg. |
Mực in màu vàng loại MS8 210 LEMON YELLOW, không nhũ, không phản quang |
Mực in mẫu vàng sử dụng cho máy in Canon CLI-221Y/821Y/521Y,CBI-321Y Cart. (C9021-01LY) chai 1000ml hiệu InkTec. Mới 100% |
Mực in mầu vàng sử dụng cho máy in Epson T0684/T0694/T0714/T0734/T0734N/T0884/T0894/T0914(E0011-01LY) chai 1000ml. Hiệu InkTec. Mới 100% |
Mực in mẫu vàng sử dụng cho máy in HP C4909AN(940XL), CN019 AA(942XL) Cart. (H8940-01LY) chai 1000ml hiệu InkTec. Mới 100% |
Mực in màu vàng sử dụng cho máy inEpson T0774/ T0784/ T0794/ T0804/ T0814/ T0824/ T0824N/ T0854 Cart. N (E0010-01LY) chai 1000ml. Hiệu InkTec. Mới 100% |
Mực in màu xang - Green BP 706 |
Mực in màu xanh - Blue BP 705 |
Mực in màu xanh - Flexo UCP Process Cyan FX 5-210 |
Mực in màu xanh - Hi Blue HCB 5-05 |
Mực in màu xanh - Royal Blue BP 716 |
Mực in màu xanh dùng cho ngành in công nghiệp ( in báo ) mới 100%. đóng thùng, 1thùng=10kg. |
Mực in (ef- sky blue) |
Mực in (ef- violet) |
Mực in (ef- yellow) |
Mực in (ex-410) |
Mực in (printing ink, dạng nhủ, qui cách : SS83-182=10, SSBTC-391=2,SS83-611=20) |
Mực in (px-6000) mới 100% |
Mực in (px-6000w) mới 100% |
Mực in (XA-INK-B). Hàng mới 100% |
Mực in , màu cam ( YELLOW COLOR PASTE 7322100S) |
MựC IN 15ML |
Mực in 200 CATALYST(1kg/hộp) (mới 100%) |
Mực in ADD-000 |
Mực in ADD-000 (MS8HDN) |
Mực in ADD-000 (MS8HJ739) |
Mực in báo Lucky Star Web S-1 đỏ (200kg/phuy) |
Mực in báo Lucky Star Web S-3 vàng-A (200kg/phuy) |
Mực in báo Lucky Star Web S-5 xanh lam (200kg/phuy) |
Mực in báo Rainbow Web S-1 đỏ (15kg/thùng) |
Mực in báo Rainbow Web S-1 đỏ (200kg/phuy) |
Mực in báo Rainbow Web S-3 vàng (15kg/thùng) |
Mực in báo Rainbow Web S-3 vàng (200kg/phuy) |
Mực in báo Rainbow Web S-5 xanh lam (200kg/phuy) |
Mực in offset màu đen,hiệu DIC 1kg/hộp(DIC offset ink-black)mới 100%,dùng cho in đĩa CD-R |
Mực in offset màu đỏ tươi,hiệu DIC 1kg/hộp(DIC offset ink-magenta)mới 100%,dùng cho in đĩa CD-R |
Mực in offset màu lục lam,hiệu DIC 1kg/hộp(DIC offset ink-Cyan)mới 100%,dùng cho in đĩa CD-R |
Mực in offset màu vàng,hiệu DIC 1kg/hộp(DIC offset ink-yellow)mới 100%,dùng cho in đĩa CD-R |
Mực in offset thường không nhũ dùng in sách báo,loại PEONY Màu đỏ(KELE-04),mới 100% |
Mực in offset thường không nhũ dùng in sách báo,loại PEONY Màu đỏ(KELE-07),mới 100% |
Mực in offset thường không nhũ dùng in sách báo,loại PEONY Màu trắng(92Y03),mới 100% |
Mực in offset thường không nhũ dùng in sách báo,loại PEONY Màu xanh(KELE-30),mới 100% |
Mực in offset thường, không nhũ, dùng trong CN in, sx tại HQ, hiêu DYI, mới 100%, đóng gói 15 kg/thùng sắt , W-3 Yellow |
Mực in offset thường, không nhũ, dùng trong CN in, sx tại HQ, hiêu DYI, mới 100%, đóng gói 15kg / thùng sắt, W-1 Magenta |
Mực in offset thường, không nhũ, dùng trong CN in, sx tại HQ, hiêu DYI, mới 100%, đóng gói 15kg/thùng sắt , W-5 Cyan |
Mực in offset thường, không nhũ, dùng trong CN in, sx tại HQ, hiêu DYI, mới 100%, đóng gói 15kg/thùng sắt , W-8 Black |
Mực in offset thường, không nhũ, dùng trong CN in, sx tại HQ, hiêu DYI, mới 100%, đóng gói 1kg/hộp ,12kg / hộp carton, AL Compound |
Mực in offset thường, không nhũ, dùng trong CN in, sx tại HQ, hiêu DYI, mới 100%, đóng gói 1kg/hộp ,12kg / hộp carton, AT-1 Magenta (MC) |
Mực in offset thường, không nhũ, dùng trong CN in, sx tại HQ, hiêu DYI, mới 100%, đóng gói 1kg/hộp ,12kg / hộp carton, AT-3 Yellow (MC) |
Mực in offset thường, không nhũ, dùng trong CN in, sx tại HQ, hiêu DYI, mới 100%, đóng gói 1kg/hộp ,12kg / hộp carton, AT-5 Cyan (MC) |
Mực in offset thường, không nhũ, dùng trong CN in, sx tại HQ, hiêu DYI, mới 100%, đóng gói 1kg/hộp ,12kg / hộp carton, AT-8 Black (MC) |
Mực in offset thường, không nhũ, dùng trong CN in, sx tại HQ, hiêu DYI, mới 100%, đóng gói 1kg/hộp ,12kg / hộp carton, HC-17 Bronze Red |
Mực in offset thường, không nhũ, dùng trong CN in, sx tại HQ, hiêu DYI, mới 100%, đóng gói 1kg/hộp ,12kg / hộp carton, HC-3 Yellow |
Mực in offset thường, không nhũ, dùng trong CN in, sx tại HQ, hiêu DYI, mới 100%, đóng gói 1kg/hộp ,12kg / hộp carton, HC-71 White |
Mực in offset thường, không nhũ, dùng trong CN in, sx tại HQ, hiêu DYI, mới 100%, đóng gói 1kg/hộp ,12kg / hộp carton, NC-1 Magenta |
Mực in offset thường, không nhũ, dùng trong CN in, sx tại HQ, hiêu DYI, mới 100%, đóng gói 1kg/hộp ,12kg / hộp carton, NC-17 Bronze Red |
Mực in offset thường, không nhũ, dùng trong CN in, sx tại HQ, hiêu DYI, mới 100%, đóng gói 1kg/hộp ,12kg / hộp carton, NC-3 Yellow |
Mực in offset thường, không nhũ, dùng trong CN in, sx tại HQ, hiêu DYI, mới 100%, đóng gói 1kg/hộp ,12kg / hộp carton, NC-3 Yellow (Opaque) |
Mực in offset thường, không nhũ, dùng trong CN in, sx tại HQ, hiêu DYI, mới 100%, đóng gói 1kg/hộp ,12kg / hộp carton, NC-5 Cyan |
Mực in màu bạc loại HF MIRROR TY110110 N/SILVER, không nhũ không phản quang |
Mực in màu bạc loại HRC(HF) TY101118 103C SILVER, không nhũ không phản quang |
Mực in màu cam - Orange BP 702 |
Mực in màu đen - Flexogloss UCP Process Black FGL 9-223 |
Mực in màu đen - Hi Black DS 949H |
Mực in màu đen Royal- G, hàng mới 10%, do hàn quốc sản xuất |
Mực in mầu đen sử dụng cho máy in Epson T0346 Cart. (E10034-01LLM) chai 1000ml hiệu InkTec. Mới 100% |
Mực in màu đen. Mới 100% |
Mực in màu đỏ dùng cho máy in sử dụng công nghệ đầu phun vi áp điện Piezo (DTI03-100MM) hộp 10 chai 100ml. Hiệu InkTec. Mới 100% |
Mực in màu đỏ HKD30001, dùng cho máy in công nghiệp, hiệu XSYS/FLINT, hàng mới 100% |
Mực in màu đỏ HKY30389, dùng cho máy in công nghiệp, hiệu XSYS/FLINT, hàng mới 100% |
Mực in offset thường, không nhũ, dùng trong CN in, sx tại HQ, hiêu DYI, mới 100%, đóng gói 1kg/hộp ,12kg / hộp carton, NC-8 Black |
Mực in offset thường, không nhũ, dùng trong CN in, sx tại HQ, hiêu DYI, mới 100%, đóng gói 1kg/hộp ,12kg / hộp carton, PT Opaque White |
Mực in offset thường, không nhũ, dùng trong CN in, sx tại HQ, hiêu DYI, mới 100%, đóng gói 1kg/hộp ,24kg / hộp carton, ZC-08 O/P Ink |
Mực in offset thường, không nhũ, dùng trong CN in, sx tại HQ, hiêu DYI, mới 100%, đóng gói 1kg/hộp ,24kg / hộp carton, ZC-09 O/P Ink |
Mực in offset, dùng trong CN in, mới 100%, sản xuất tại Nhật Bản, hiệu PROGRESS-99, FSL DESENSITIZING INK |
Mực in phủ trên bản mạch in điện tử loại halogen - free( mã SUR-600B (500PS) dùng trong cộng nghệ sản xuất bản mạch in điện tử |
Mực in phủ trên bản mạch in điện tử loại halogen - free( mã SUR-900G HF dùng trong cộng nghệ sản xuất bản mạch in điện tử |
Mực in Plastisol: 3D PC-3202 Dùng để in trên vải. Mới 100% |
Mực in Plastisol: FUORESCENT PIGMENT Dùng để in trên vải. Mới 100% |
Mực in Poly EBT-850: PBW-620E Dùng để in trên vải. Mới 100% |
Mực in Poly EBT-850: POLY FO-665 Dùng để in trên vải. Mới 100% |
Mực in Poly EBT-850: PU PASTE Dùng để in trên vải. Mới 100% |
Mực in Poly EBT-850: ST-101 Dùng để in trên vải. Mới 100% |
Mực in Poly EBT-850: SW-102 Dùng để in trên vải. Mới 100% |
Mực in Poly EBT-850: TD-400E Dùng để in trên vải. Mới 100% |
Mực in Poly EBT-850: W-70E Dùng để in trên vải. Mới 100% |
Mực in Poly EBT-850: WL-250E Dùng để in trên vải. Mới 100% |
Mực in SG100-101(SG740-000) |
Mực in SG100-114(SG740-000) |
Mực in SG700-000 |
Mực in SG740-000 |
Mực in SG740-000 ( 120 White) |
Mực in SG740-000 (120 White) |
Mực in SG740-000 (710-Black) |
Mực in SG740-000 (800 Medium) |
Mực in SG740-000 (TP218-W50/1) |
Mực in phun thông thường cho máy in phun Linx trong công nghiệp (FA91009/5L) 500ml/bình, 10bình/thùng |
Mực in Plastisol: PC-200 Dùng để in trên vải. Mới 100% |
Mực in Plastisol: PC-202 Dùng để in trên vải. Mới 100% |
Mực in Plastisol: PC-602 Dùng để in trên vải. Mới 100% |
Mực in Poly EBT-850: AET-901E Dùng để in trên vải. Mới 100% |
Mực in Poly EBT-850: AEW-902E Dùng để in trên vải. Mới 100% |
Mực in Poly EBT-850: AS-650E Dùng để in trên vải. Mới 100% |
Mực in Poly EBT-850: GL Dùng để in trên vải. Mới 100% |
Mực in Poly EBT-850: PBW-420EB Dùng để in trên vải. Mới 100% |
Mực in săm |
Mực in SG740-000 (877C Silver) |
Mực in SG740-000 (Màu trắng) |
Mực in SMART EX 141 GERANIUM-RP |
Mực in SMART EX 307 ORANGE-RP |
Mực in SMART EX 403 T YELLOW-RP |
Mực in SMART EX 407 YELLOW-RP |
Mực in SMART EX 812 BLACK-RP |
Mực in SMART EX A71 WHITE-RP |
Mực in số SL191 |
Mực in số SR070 |
Mực in SPI-707S(màu xanh) dùng cho máy in lưới |
Mực in SR070 màu trắng, dạng lỏng, mới 100% |
Mực in SW-1400(SILVER màu trắng bạc) dùng cho máy in lưới |
Mực in tem nhãn, mới 100%, dùng trong ngành in lụa |
Mực in thuốc lá, mới 100% (hàng là ngliệu sx) |
Mực in thường chưa cô đặc, không nhũ, màu vàng, dùng để in, hiệu Jin Linh, hàng 100% sản xuất tại Trung Quốc |
Mực in thường không nhũ ,không dạ quang O/S 1-2865B BRONZE RED ,mới 100% |
Mực in thường không nhũ các loại hiệu Rainbow - Water Based Dye Ink (C,M,Y,K) (1 bình=1 lít= 1kg). Hàng mới 100% |
Mực In Thường Không Nhũ Dạ Quang EP-1 MAGENTA (Hàng Mới 100 %) |
Mực in thường không nhủ, không dạ quang dùng để in báo quân đội : Huber COLD SET CYAN, P/N 33C 30LF, Mới 100% |
Mực in thường, màu cam, không nhũ, không dạ quang dùng trong ngành in mới 100% - Hydrokett 2000 P716C Orange BW5-6, Code: HKY20364.Hàng dùng cho SX. |
Mực in thường, màu vàng ,không nhũ, không dạ quang dùng trong ngành in mới 100% - Yellow Lightfastness Ink, 41F0005-BWS5. Hàng dùng cho SX |
Mực in thường, màu vàng, không nhũ, không dạ quang dùng trong ngành in mới 100% - Hydrokett 2000 P129C Yellow BW5-6, Code: HKY10549.Hàng dùng cho SX. |
Mực in thường, màu xanh, không nhũ, không dạ quang dùng trong ngành in mới 100% - Hydrokett 2000 Colgate Back Blue BW7-8, Code: HKY51107.Hàng dùng cho sản xuất. |
Mực in thủy tinh - nguyên liệu dùng để sản in chai thủy tinh đóng rượu hiệu Men Vodka |
Mực in trắng trong SOU00090,dùng cho máy in công nghiệp, hiệu flint, hàng mới 100% |
Mực in trắng trong UFO00061-408,dùng cho máy in công nghiệp, hiệu flint, hàng mới 100% |
Mực in trên nhựa PP5 mới 100% |
Mực in trên nhựa PP6 mới 100% |
Mực in trên nhựa PP62 mới 100% |
Mực in trên nhựa PP84 mới 100% |
Mực in - Rapida Process Magenta |
Phụ tùng thay thế cho máy in nhãn - Bột mực dạng khô |
Phụ tùng máy photocopy: Mực CANON iR2520/2525/2530 GPR35/C-EXV33 CET 600g/hộp CET6898, hàng mới 100% |
Phụ gia xúc tác chất chống phủ chì hàng Hardener CA-25 GL01 |
SCREEN PRINTING INK (Mực in lụa SAMSUNG): TWR 114 White, MớI 100% |
MUF00077-409 - Mực in flexo dạng lỏng màu bạc 877/ Metalglow F Silver Pan 877 |
MUL00072-410 - Mực in offset màu vàng/ Metalglow L Gold Pan 872 |
Mực in Poly EBT-850: GW-07 Dùng để in trên vải. Mới 100% |
Mực in Poly EBT-850: H-9 Dùng để in trên vải. Mới 100% |
Mực in Poly EBT-850: H-90E Dùng để in trên vải. Mới 100% |
Mực in Poly EBT-850: PBT-410EB Dùng để in trên vải. Mới 100% |
Mực in Poly EBT-850: PBT-610E Dùng để in trên vải. Mới 100% |
Mực in EG 391 BLUE(1kg/hộp) (mới 100%) |
Mực in EG 525 ORANGE (1kg/hộp) (mới 100%) |
Mực in EG 577 OPAQUE ORANGE (1kg/hộp) (mới 100%) |
Mực in EG 581 MAGENTA (1kg/hộp) (mới 100%) |
Mực in EG 611 WHITE (1kg/hộp) (mới 100%) |
Mực in EG 791 GREEN (1kg/hộp) (mới 100%) |
Mực in EG 821 VIOLET (1kg/hộp) (mới 100%) |
Mực in -EX-410 (FLOCKING BINDER) |
Mực in Extender Base For UV Gloss -PP,PE Ink |
Mực in flexo công nghiệp không nhũ không dạ quang 308, 309 mới 100% |
Mực in flexo công nghiệp không nhũ không dạ quang 309 mới 100% |
Mực in flexo công nghiệp không nhũ không dạ quang 341 mới 100% |
Mực in flexo công nghiệp không nhũ không dạ quang 375 mới 100% |
Mực in flexo công nghiệp không nhũ không dạ quang 378 mới 100% |
Mực in flexo công nghiệp không nhũ không dạ quang G81 mới 100% |
Mực in Flint Group màu bạc - METALGLOW F SILVER PAN 877. Code: MUF00077-409 (dùng trong máy in công nghiệp) |
Mực In Flint Group màu Đỏ - FLEXOCURE FORCE PRO MAGENTA. CODE: UFO30082-408.( dùng trong máy in công nghiệp) |
Mực In Flint Group màu Đỏ Hồng - HYDROKETT 2000 BW3 RHODAMINE RED. CODE: HKD30003.( dùng trong máy in công nghiệp) |
Mực in dùng trong sản xuất giấy nhôm - UNI FS Blue 15:3 21272008.020M |
Mực in dùng trong sản xuất giấy nhôm - UNI FS Rhodamine 122 21272006.020M |
Mực in dùng trong sản xuất giấy nhôm - UNI OVS Green 614 Base 21245501A.020P |
Mực in dùng trong sản xuất giấy nhôm - UNI Tob R57.YE.36 142200040.020M |
Mực in dùng trong sản xuất giấy nhôm - WB Tob FW UF Orange Tonner 21275624.020P |
Mực in dùng trong sản xuất giấy nhôm - WB Tob FW Yellow Tonner 21251176.025P |
Mực in EG 001 VICTORIA (1kg/hộp) (mới 100%) |
Mực in EG 00901 NCI PT 102C (1kg/hộp) (mới 100%) |
Mực in EG 00901 NCI PT 810C (1kg/hộp) (mới 100%) |
Mực in EG 052 TC YELLOW (1kg/hộp) (mới 100%) |
Mực in EG 121 SCARLET (1kg/hộp) (mới 100%) |
Mực in EG 135 TC MAGENTA (1kg/hộp) (mới 100%) |
Mực in EG 135 TC MAGENTA(1kg/hộp) (mới 100%) |
Mực in EG 182 RED(1kg/hộp) (mới 100%) |
Mực in EG 215 TC CYAN (1kg/hộp) (mới 100%) |
Mực in EG 216 FLUORESCENT BLUE (1kg/hộp) (mới 100%) |
Mực in EG 221 YELLOW (1kg/hộp) (mới 100%) |
Mực in EG 230 LIGHT YELLOW (1kg/hộp) (mới 100%) |
Mực in EG 263 REDDISH YELLOW (1kg/hộp) (mới 100%) |
Mực in EG 391 BLUE (1kg/hộp) (mới 100%) |
Mực in: PVG GRAVURE INK 74 GREEN |
Mực in: PVG GRAVURE INK 79 GREEN |
Mực in: PVG GRAVURE INK 82A VIOLET |
Mực in: PVG GRAVURE INK 92 BLACK |
Mực in: PVG GRAVURE INK ALUMINUM POWDER |
Mực in: PVG GRAVURE INK RICH BRONZE POWDER |
Mực in: THICKENER PTF Dùng để in trên vải. Mới 100% |
Mực in-145-IS (SELF CRACK) |
Mực in-EX 145 CH (BASE) |
Mực in-EX 145 WH |
Mực in-EX 747 |
Mực in-EX 767 |
Mực in-UV161 266 VIOLET S HK |
Mực in-UV161 305 REFLEX BLUE S HK |
Mực in-UV161 PROCESS BLACK S HK |
Mực in-UV161 PROCESS CYAN S HK |
Mực in-UV161 PROCESS MAGENTA S HK |
Mực in-UV161 PROCESS YELLOW S HK |
Mực in-UV161 VASELINE LIGHT GREEN HK |
Mực in-UV161WHITE S HK |
Mực máy in Laser RPT-1300 (1200) (10kg/bag; 20kg/CTN). Mới 100% |
Mực nâu, 300gram/ ống |
Mực SP M-6 AL PASTE (15kg/hộp) (mới 100%) |
Mực Toner màu đen - TN617K (0.82Kg/ Hộp) |
Mực Toner màu đen - TN6501K (0.76Kg/Hộp) |
Mực in xanh : 02 ống (0.3kg per tube) |
Mực in xanh : 03 ống (0.3kg per tube) |
Mực in xanh dương TS-12019 |
Mực in xanh dương TS-1330 |
Mực in xanh dương TS-1361 |
Mực in xanh lá cây TS-1343 |
Mực in xanh Maxset (mực in công nghiệp) - Mới 100% |
Mực in xanh tím 503 (mực in công nghiệp) - Mới 100% |
Mực in xanh: 01 ống (0.3kg per tube) |
Mực in YA-1097-001 màu khói (1kg/hộp) |
Mực in YA-1097-001 màu xanh (1kg/hộp) |
Mực in, 1 bộ= 1kg (UVPO Metallic Silver 87-613) |
Mực in, màu xám - SG740 CH134 Gray, 1Kg/hộp, Hàng mới 100% |
Mực in, màu xanh ( BLUE COLOR PASTE APU4040) |
Mực in, màu xanh ( BLUE COLOR PASTE APU4080) |
Mực in, thành phần là chất màu hữu cơ và chất tạo màng polyme acrylic phân tán trong dung môi hữu cơ ( RED COLOR PASTE 7323075S) |
Mực in, thành phần là chất màu hữu cơ và chất tạo màng polyme acrylic phân tán trong dung môi hữu cơ ( VIOLET COLOR PASTE 7324010S) |
Mực in, thành phần là chất màu vô cơ Titan dioxit và chất tạo màng polyuretan phân tán trong dung môi hữu cơ ( WHITE COLOR PASTE APU 1020) |
Mực in: OPA GRAVURE INK 10A RED |
Mực in: OPA GRAVURE INK 62 WHITE |
Mực in: OPA GRAVURE INK 74 GREEN |
Mực in: OPA GRAVURE INK 92 BLACK |
Mực in: OPP-A GRAVURE INK 23 YELLOW |
Mực in: OPP-A GRAVURE INK 55 RED |
Mực in: OPP-A GRAVURE INK 92 BLACK |
Mực in lụa màu cam 9322 - code: 101-1058-10030 - hàng mới 100% |
Mực in lụa màu đen PX24 - code: 101-1058-10044 -hiệu NAZDAR - mới 100% |
Mực in lụa màu đỏ PX19 - code: 101-1058-10042 -hiệu NAZDAR - mới 100% |
Mực in offset . Bestack Process Black SP |
Mực in offset . Bestack Process Cyan |
Mực in offset . Bestack Process Magenta |
Mực in offset . Bestack Process Yellow |
Mực in offset .Best Image Process Cyan Soy M ST |
Mực in offset .Best Image Process Magenta Soy M ST |
Mực in offset .Best Image Process Yellow Soy M ST |
Mực in offset .New Best One Process Cyan ART-21 Soy-ST-V |
Mực in offset .New Best One Process Magenta ART-21 Soy-ST-V KM |
Mực in offset .New Best One Process Yellow ART-21 Soy-ST-V F |
Mực in offset .Pentagon Process Magenta E |
Mực in offset dạ quang 1992 FLUORESCENT ROSE RED |
Mực in offset dạ quang 1992 FLUORESCENT YELLOW ORANGE |
Mực in offset không nhũ không dạ quang 1992 BRONZE RED |
Mực in offset không nhũ không dạ quang 1992 CH-30209 WHITE |
Mực in offset không nhũ không dạ quang 1992 CYAN |
Mực in offset không nhũ không dạ quang 1992 MAGENTA |
Mực in offset không nhũ không dạ quang 1992 REFLEX BLUE |
Mực in offset không nhũ không dạ quang 1992 TRANSPARENT WHITE |
Mực in offset không nhũ không dạ quang 1992 VIOLET |
Mực in offset không nhũ không dạ quang 1992 WHITE |
Mực in màu bạc loại 607A SILVER, không nhũ, không phản quang |
Mực in màu bạc loại HF MIRROR TY110110 N/SILVER, không nhũ, không phản quang |
Mực in màu cam (YELLOW COLOR PASTE APU2100) |
Mực in màu đen 90299-0072; INK |
Mực in màu đen của máy in phun công nghiêp CITRONIX ( 1 thùng = 10chai ,1chai = 473ml , mã hàng 300-1001-001 ) hàng mới 100% |
Mực in màu đen của máy in phun công nghiêp CITRONIX ( 1 thùng = 10chai ,1chai = 473ml , mã hàng 300-1003-001 ) hàng mới 100% |
Mực in màu đen của máy in phun công nghiêp CITRONIX ( 1 thùng = 10chai ,1chai = 473ml , mã hàng 300-2008-001 ) hàng mới 100% |
Mực in màu đen của máy in phun công nghiêp CITRONIX ( 1 Thùng = 9 Chai, 1 chai = 0.95 L) Mã Hàng: TQ-1030-K Hàng Mới 100% |
Mực in màu đen của máy in phun công nghiêp CITRONIX ( 1 Thùng = 9 Chai, 1 chai = 0.95 L) Mã Hàng: TQ-1060-K Hàng Mới 100% |
Mực in màu đen của máy in phun công nghiêp CITRONIX ( 1 Thùng = 9 Chai, 1 chai = 0.95 L) Mã Hàng: TQ-1066-K Hàng Mới 100% |
Mực in màu đen dùng cho ngành in công nghiệp ( in báo ) mới 100%. đóng thùng, 1thùng=15kg. |
Mực in - Rhodamine BP 300B |
Mực in - Tech Medium DS 004 |
Mực in - UV 99120 CLOSE UP BLUE |
Mực in: PET GRAVURE INK 79 GREEN |
Mực in: PTB GRAVURE INK 10A RED |
Mực in: PTB GRAVURE INK 23 YELLOW |
Mực in: PTB GRAVURE INK 39 BLUE |
Mực in: PTB GRAVURE INK 79 GREEN |
Mực in: PTB GRAVURE INK 82A VIOLET |
Mực in: PVG GRAVURE INK 10A RED |
Mực in: PVG GRAVURE INK 214 RED |
Mực in: PVG GRAVURE INK 215 RED |
Mực in: PVG GRAVURE INK 22 YELLOW |
Mực in: PVG GRAVURE INK 23 YELLOW |
Mực in: PVG GRAVURE INK 37A BLUE |
Mực in: PVG GRAVURE INK 39 BLUE |
Mực in: PVG GRAVURE INK 623 WHITE |
Mực in: PVG GRAVURE INK 63 WHITE |
Mực in công nghiệP ADD-000 MS8 PANTONE (SR 061) MI |
Mực in công nghiệp dùng in bao bì |
Mực in công nghiệp loại thường, các màu (không phải mực in tiền), không nhũ, dạng lỏng, hiệu chữ Trung Quốc. |
Mực in công nghiệp màu bạc ADD-000 HAC (SR 026) MI |
Mực in công nghiệp màu đen ADD-000 HAC (SR 017) MI |
Mực in công nghiệp màu đen dùng cho máy P/W Plus, (4.5L/thùng nhôm), P/N: A26021, hàng mới 100% |
Mực in công nghiệp màu trắng ADD-000 MS8 120 (SR 036) MI |
Mực in công nghiệp màu vàng chanh ADD-000 MS8 210NC (SR 038) MI |
Mực in công nghiệp màu vàng SG740 (SR 055) MI |
Mực in công nghiệp SG740-000 130C GT-E2222 (SR 059) MI |
Mực in của máy in Offset- Màu đỏ |
Mực in dạ quang YP-6300 dùng in chân đế bàn phím điện thoại di động |
Mực in dạng bột (Không nhãn hiệu) 2600 COLOUR BULK TONER - BLACK (Hàng mới 100%) |
Mực in dạng keo lỏng (bronze red) (1 hộp=1 kg) |
Mực in dạng lỏng không nhũ, hiệu Foshan Gaoming (5Kg/can). Nguyên liệu dùng trong quảng cáo. Hàng mới 100% |
Mực in đĩa CD màu đen trọng lượng 1kg/hộp. Hàng mới 100% |
Mực in đĩa CD màu đỏ ( HT Magenta) trọng lượng 1kg/hộp. Hàng mới 100% |
Mực in đĩa CD màu vàng ( HT Yellow) trọng lượng 1kg/hộp. Hàng mới 100% |
Mực in đĩa CD màu xanh( HT Cyan) trọng lượng 1kg/hộp. Hàng mới 100% |
Mực in đĩa màu hồng đậm (Pantone 183C) hàng mẫu trọng lượng 1kg/hộp. Hàng mới 100% |
Mực in đĩa màu hồng nhạt (Pantone 703C) hàng mẫu trọng lượng 1kg/hộp. Hàng mới 100% |
Mực in đĩa màu nâu đậm (Pantone 425C) hàng mẫu trọng lượng 1kg/hộp. Hàng mới 100% |
Mực in đĩa màu nâu nhạt (Pantone 4635C) hàng mẫu trọng lượng 1kg/hộp. Hàng mới 100% |
Mực in đĩa màu xanh (Pantone 285C) hàng mẫu trọng lượng 1kg/hộp. Hàng mới 100% |
Mực in màu xanh sử dụng cho máy in Epson T0772/ T0782/ T0792/ T0802/ T0812/ T0822/ T0822N/ T0852 Cart. (E0010-01LC) chai 1000ml. Hiệu InkTec. Mới 100% |
Mực in mầu xanh sử dụng cho máy in Epsson T0342 Cart (E10034-01LC). chai 1000ml. Hiệu InkTec. Mới 100% |
Mực in mầu xanh sử dụng cho máy in HP C4907AN(940XL), CN017AA(942XL) Cart. (H8940-01LC) chai 1000ml hiệu InkTec. Mới 100% |
Mực in mầu xanh sử dụng cho máy in HP C6578A,C1823A,C6625A,51641 A Cart. (H0002-01LC) chai 1000ml hiệu InkTec. Mới 100% |
Mực in màu xanh(Alcohol Emulsion) NLSX mực in |
Mực in MEARLIN EXTERIOR HI-LITE GREEN (5kg/hộp) (mới 100%) |
Mực in MEARLIN EXTERIOR HI-LITE ORANGE (5kg/hộp) (mới 100%) |
Mực in MEARLIN GOLD(5kg/hộp) (mới 100%) |
Mực in nâu : 01 ống (0.3kg per tube) |
Mực in nâu : 04 ống (0.3kg per tube) |
Mực in nâu : 08 ống (0.3kg per tube) |
Mực in nhũ bạc 77 (mực in công nghiệp) - Mới 100% |
Mực in nhũ vàng 715A (mực in công nghiệp) - Mới 100% |
Mực in nhũ vàng G 17/620-025 |
LP GEM 16 GERANIUM (Mực in) |
LP GEM 22 YELLOW (Mực in) |
LP GEM 23 YELLOW (Mực in) |
LP GEM 3 RED (Mực in) |
LP GEM 39 BLUE (Mực in) |
LP GEM 52 ORANGE (Mực in) |
LP GEM 61 WHITE (Mực in) |
LP GEM 79 GREEN (Mực in) |
LP GEM 822 VIOLET (Mực in) |
LP GEM MEDIUM (Mực in) |
VM HARDENER XB 15KZ (Mực in) |
USW90001-408 - Mực in screen dạng lỏng màu trắng đục/ Combiwhite, Opaque White |
USW91005-408 - Mực in lụa màu trắng/ Combiwhite, Opaque White HV |
UOP30016-409 - Mực in offset dạng lỏng màu đỏ/ Lithocure Premium Rubine Red HR BW7-8 |
Mực Toner màu đen - TN616K (0.82Kg/ Hộp) - Hàng mới 100% |
Mực Toner màu đen - TN617K (0.82Kg/ Hộp) - Hàng mới 100% |
Mực Toner màu đen - TN6501K (0.76Kg/Hộp)- Hàng mới 100% |
Mực Toner màu đỏ - TN616M (0.6Kg/ Hộp) - Hàng mới 100% |
Mực Toner màu đỏ - TN617M (0.6Kg/ Hộp) - Hàng mới 100% |
Mực Toner màu đỏ - TN6501M (0.5Kg/Hộp) - Hàng mới 100% |
Mực Toner màu vàng - TN616Y (0.6Kg/ Hộp) - Hàng mới 100% |
Mực Toner màu vàng - TN617Y (0.6Kg/ Hộp) - Hàng mới 100% |
Mực Toner màu vàng - TN6501Y (0.5Kg/Hộp)- Hàng mới 100% |
Mực Toner màu xanh - TN616C (0.6Kg/ Hộp) - Hàng mới 100% |
Mực in G7K MAT CLEAR ( 1Kg/hộp ) |
Mực in hiệu 200 CATALYST-TEIKOKU Co.,Ltd (1kg/hộp) (mới 100%) |
Mực in hiệu Black Pigment-Eason Paint Products.,Ltd (mới 100%) |
Mực in hiệu PPB M3-Eason Paint Products.,Ltd (mới 100%) |
Mực in hiệu SM-195 PROMOTOR-TEIKOKU Co.,Ltd (1kg/hộp) (mới 100%) |
Mực in hiệu SP 2516 ORANGE-TEIKOKU Co.,Ltd (4kg/hộp) (mới 100%) |
Mực in Inkwin King128/360 ( hàng mới 100% ) |
Mực in không nhãn hiệu (PE-438 K) |
Mực in không nhãn hiệu (PE-439 C) |
Mực in không nhãn hiệu (PH-109 K) |
Mực in không nhãn hiệu (PH-111 C) |
Mực in không nhũ HAP-60 BLACK |
Mực in không nhũ HAP-60 BLUE |
Mực in không nhũ HAP-60 PINK-E |
Mực in không nhũ HAP-60 UC/YELLOW |
Mực in không nhũ HAP-60 UT.F/MAGENTA |
Mực in không nhũ HAP-60 UT.F/ORANGE |
Mực in không nhũ HAP-60 UT.F/PINK |
Mực in không nhũ HAP-60 UT.F/RED |
Mực in không nhũ HAP-60 UT.F/YELLOW |
Mực in không nhũ HAP-60 UT.R/RED |
Mực in không nhũ HAP-60 UT.RED |
Mực in: OPA GRAVURE INK 23 YELLOW |
Mực in: OPP-A GRAVURE INK 02 RED |
Mực in: OPP-A GRAVURE INK 10A RED |
Mực in: OPP-A GRAVURE INK 15 RED |
Mực in: OPP-A GRAVURE INK 39 BLUE |
Mực in: OPP-A GRAVURE INK 54 RED |
Mực in: OPP-A GRAVURE INK 62 WHITE |
Mực in: OPP-A GRAVURE INK 82A VIOLET |
Mực in: PEL GRAVURE INK 23 YELLOW |
Mực in: PEL GRAVURE INK 37A BLUE |
Mực in: PEL GRAVURE INK 62 WHITE |
Mực in: PEL GRAVURE INK 63 WHITE |
Mực in: PEL GRAVURE INK 92 BLACK |
Mực in: PET GRAVURE INK 14 RED |
Mực in: PET GRAVURE INK 23 YELLOW |
Mực in: PET GRAVURE INK 62 WHITE |
Mực in: PET GRAVURE INK 92 BLACK |
Mực in: PET GRAVURE INK HARDENER |
Mực in: PSA-80 Dùng để in trên vải. Mới 100% |
MILD OPP 79 GREEN (Mực in) |
MILD OPP 820 VIOLET (Mực in) |
MILD OPP MEDIUM (Mực in) |
WHITE SPP - Mực in dùng trong in hoa |
WKNU M 12 PROCESS RED (Mực in) |
WKNU M 32 PROCESS BLUE (Mực in) |
X1253 PVDC 114 GERANIUM (Mực in) |
Dung môi pha mực in - 77001-00030 |
Mực in thường chưa cô đặc, không nhũ, màu vàng, dùng để in, hiệu Jin Linh, hàng mới 100% sản xuất tại Trung Quốc |
Mực in thường dùng in sách , báo các màu nhãn hiệu Peony - Shanghai . Loại : 05-93 , màu trắng trong . Hàng mới 100% TQSX. |
Mực in thường dùng in sách , báo các màu nhãn hiệu Peony - Shanghai . Loại : Kele-04 , màu đỏ cờ . Hàng mới 100% TQSX. |
Mực in thường dùng in sách , báo các màu nhãn hiệu Peony - Shanghai . Loại : Kele-07 , màu đỏ sen . Hàng mới 100% TQSX. |
Mực in thường dùng in sách , báo các màu nhãn hiệu Peony - Shanghai . Loại : Kele-24 , màu vàng . Hàng mới 100% TQSX. |
Mực in thường dùng in sách , báo các màu nhãn hiệu Peony - Shanghai . Loại : Kele-30 , màu xanh . Hàng mới 100% TQSX. |
Mực in thường dùng in sách , báo các màu nhãn hiệu Peony - Shanghai . Loại : Kele-40, màu trắng trong . Hàng mới 100% TQSX. |
Mực in thường dùng in sách , báo các màu nhãn hiệu Peony - Shanghai . Loại : Kele-53 , màu đen . Hàng mới 100% TQSX. |
Mực in thường không nhũ ,không dạ quang O/S 970 BLACK ,mới 100% |
Mực in thường không nhũ ,không dạ quang SPVC Process MAGENTA ( FD) ,mới 100% |
Mực in thường không nhũ ,không dạ quang SPVC Process WHITE ( FD) ,mới 100% |
Mực in thường không nhũ ,không dạ quang SPVC PROCESS YELLOW ( FD) ,mới 100% |
Mực in thường không nhũ các loại hiệu ALLWIN - H Type Ink in 5L (C,M,Y,K). Hàng mới 100% |
Mực in thường không nhũ các loại hiệu ALLWIN - ITPC Solvent Ink (Y,M). Hàng mới 100% |
Mực in thường không nhũ DS08 Trắng - Extending White |
Mực in thường không nhũ DS110 Vàng - Yellow |
Mực in thường không nhũ DS12 Trắng - Transparent White |
Mực in thường không nhũ DS3-03 Đỏ - Deep Red |
Mực in thường không nhũ DS505 Xanh - Blue |
Mực in thường không nhũ DS606 Xanh - Green base |
Mực in thường không nhũ mới 100% |
Mực in thường không nhũ RV-X55004 Rolid Opaque White(Mới 100%)- Nhãn hiệu Zeller+Gmelin |
Mực in thường không nhũ RV-Z1101 Rolid Yellow (Mới 100%) - Nhãn hiệu Zeller+Gmelin |
Mực in thường không nhũ RV-Z1150 Rolid Orange(Mới 100%) - Nhãn hiệu Zeller+Gmelin |
Mực in không nhũ HAP-60 UT.W/RED |
Mực in không nhũ HAP-60 VIOLET |
Mực in không nhũ HAP-60 YELLOW |
Mực in IR-299BK (1200ml) |
Mực in laser/QPS Premium Toner w date code (us) |
Mực in laser/QPS Premium Toner w/o date code (us) |
Mực in lên vỏ điện thoại(2Lit/ 1 can, Model: SG740)Hàng mới 100% |
Mực in lụa ( AONE TEX ) |
Mực in lụa ( Lamberti ) |
Mực in lụa (lamberti) |
Mực in lụa màu đen, hàng mới 100% |
Mực in lụa màu trắng, hàng mới 100% |
Mực in lụa màu tvàng, hàng mới 100% |
Mực in lụa UV Gloss-PP, PE Ink CMS Yellow GS |
Mực in M/K S200W dùng cho máy in lưới |
Mực in màng phản quang 4852 |
Mực in màng phản quang 4852 (hàng mới 100%) |
Mực in màng phản quang 882I |
Mực in nâu : 02 ống (0.3kg per tube) |
Mực in nâu : 03 ống (0.3kg per tube) |
Mực in nền (Lyosperse ink)mới 100% |
Mực in NPR-5BR/HF dùng cho máy in lưới |
Mực in OFFSET ,mới 100% ELPIS BLACK |
Mực in OFFSET ,mới 100% NOBLE BLACK |
Mực in OFFSET ,mới 100% OP VARNISH |
Mực in OFFSET ,mới 100% SP-158 REFLEX BLUE |
Mực in màu xanh SPI-707S dùng cho máy in lưới |
Mực in màu xanh sử dụng cho máy in Epson T0342 Cart. (E10034-01LC) chai 1000ml. Hiệu InkTec. Mới 100% |
Mực in mầu xanh sử dụng cho máy in HP C4841A, C4836A Cart. (H0004-01LC) chai 1000ml hiệu InkTec. Mới 100% |
Mực in mẫu xanh sử dụng cho máy inHP C4842A, C4838A Cart. (H0004-01LY) chai 1000ml hiệu InkTec. Mới 100% |
Mực in máy Photocopy dùng cho hộp mực KM3040 - TYPE TAIWAN ( Hàng mới 100% ) |
Mực in METALLIC PALE GOLD |
Mực in -MMD433-250KG MOD ALKYD TONED W.C. |
Mực in phủ đỏ sen, UFO30082-408,dùng cho máy in công nghiệp, hiệu flint, hàng mới 100% |
Mực in phủ xanh, UFO50082-408,dùng cho máy in công nghiệp, hiệu flint, hàng mới 100% |
Mực in phun công nghiệp dạng lỏng các màu (5kg/chai x 4chai/thùng) (không dùng để in tiền). Hiệu chữ trung quốc. Mới 100% |
Mực in trên nhựa PP9 mới 100% |
Mực in trên nhựa SPP40,62 mới 100% |
Mực in trên vải DISCHARGE BINDER 301DM, hàng mới 100% |
Mực in trên vải M. WHITE 301W-11, hàng mới 100% (Hàng mẫu không thanh toán) |
Mực in trên vải màu (crack transparent ec ) |
Mực in trên vải màu trắng (crack white ec ) |
Mực in trên vải SP TOP INK, hàng mới 100% |
Mực in trên vải STRETCH WHITE 701W , hàng mới 100% |
Mực in trên vải UNDER COAT BINDER 301-1, hàng mới 100% |
Mực in: PVG GRAVURE INK 54 RED |
Mực in: PVG GRAVURE INK 55 RED |
Mực in: PVG GRAVURE INK ALUMIUM POWDER |
FD MP BRONZE RED M (Mực in) |
FD MP CYAN B VN (Mực in) |
MAE000169 Mực in CT-7800N |
MAC000073 Mực in (SR-170) |
MAC000289 Mực in (Blue-214) |
COLORED PEN (BLUE) - mực in (450g/hộp) |
Hộp mực in (Pitney Bowes 621-1 Red ink cartridge) |
Hộp mực in(đã có mực in) của máy in nhãn sản phẩm,42ml/hộp |
USC30033-408 - Mực in lụa màu đỏ/ Uvoscreen II BW6 Red 032 |
USC40010-408 - Mực in lụa màu tím/ Uvoscreen II BW8 Violet |
UO330007-409 - Mực in offset dạng lỏng màu đỏ/ Lithocure 3G Warm Red HR |
Mực cam, 300 gram/ ống |
Mực in - C/A 4220 SL BRONZE YELLOW |
Mực in - CRS Yellow |
Mực in - Hi Fast Scarlet HCB 3-24 |
Mực in - Hi Wax WS 963B |
Mực in - HIZ 8013 SPECIAL BLACK |
Mực in - HIZ GT SUNLIGHT MAGENTA |
Mực in - NewV Poly Colgate Rot |
Mực in - NewV Poly Magenta |
Mực in - NewV Poly Opaque White |
Mực in - NewV Poly Pantone Process Blue |
Mực in - NewV Poly Pantone Yellow |
Mực in - NewV Poly Transparent White |
Chất chống phủ chì hàng Solder Mask PSR-4000 WT05 |
Phụ liệu sản xuất Thuốc lá Seven Diamonds Mực in Sunchemical hàng mới 100% |
Mực in: RICH 9000 Dùng để in trên vải. Mới 100% |
Mực in trên vải M. WHITE 301W-11, hàng mới 100% (Hàng mẫu không thanh toán) |
Mực in UV |
Mực In Thường Không Nhũ Dạ Quang EP-1 MAGENTA (Hàng Mới 100 %) |
Mực in thường chưa cô đặc, không nhũ, màu vàng, dùng để in, hiệu Jin Linh, hàng 100% sản xuất tại Trung Quốc |
Mực in ngành in lụa AQP PLUS SOFT WHITE |
Mực in ngành in lụa TXP CATALYST |
Mực in ngành in lụa TXP NEUTRAL SQ MIX BASE |
Mực in in HP 2355 ( màu ) |
Mực in IR 90703, hàng mới 100% |
Mực in màu bạc MIRROR(HF)TY-H110802 P-8403C SILVER, hàng mới 100% |
Mực in màu Đen (Tempo Plast Black C2030607) dùng cho máy in Offset |
Mực in đĩa CD màu trắng Pancure W100 (1,5kg/hộp). Hàng mới 100% |
Mực in đĩa CD Pancure -164C002-01 màu cam (1kg/hộp).Hàng mới 100% |
Mực in đĩa CD Pancure -305C003 màu xanh(1kg/hộp). Hàng mới 100% |
Mực in đĩa CD Pancure MW134 màu trắng (1kg/hộp). Hàng mới 100% |
Mực in đĩa CD Pancure-096 màu bạc (1kg/hộp). Hàng mới 100% |
Mực in đĩa CD Pancure-M059 màu vàng (1kg/hộp) .Hàng mới 100% |
Mực in dùng cho máy dán nhãn, Model: #2253-INK (hàng mới 100%) |
Mực in dùng cho máy in offset 6 màu, nhãn hiệu: DONGYANG PT109C (Loại 1Kg/hộp) |
Mực in HF000, hàng mới 100% |
Mực in 1 gallon (1kg) |
Mực bột HP P1006 HD (may in). 20kg/carton.Hàng mới 100% |
Mực bột HP Premium Plus (may in). 20kg/carton.Hàng mới 100% |
Mực bột HP Universal (may in). 20kg/carton.Hàng mới 100% |
Mực bột Samsung Universal HD (may in). 20kg/carton.Hàng mới 100% |
MAC000337 Mực in KS-1000 |
Mực nâu, 300gram/ ống |
Mực NEW DIC in offset thường không nhũ dùng in sách báo màu đỏ đồng(DIC FG 28),mới 100% |
Mực nhiệt , mới 100% |
MựC NHUộM CHốNG UV- UVS 3000S BLUE dùng sản xuất mắt kính |
MựC NHUộM CHốNG UV-UVS 3000S BROWN dùng sản xuất mắt kính |
MựC NHUộM CHốNG UV-UVS 3000S ORANGE dùng sản xuất mắt kính |
Mực nước (dùng cho máy in phun) hàng mới 100% |
Mực in-MMD310-250KG R.C.RIDSECT T.W.ENAMEL |
Mực máy in Laser BR-03V2 (20kgs/CTN). Mới 100% |
Mực máy in Laser CP50-C (500) (500g/bag). Mới 100% |
Mực máy in Laser CP50-M (500) (500g/bag). Mới 100% |
Mực máy in Laser CP50-Y (500) (500g/bag). Mới 100% |
Mực in loại 2 kg/hộp màu xám, mã 5455907; hiệu Stork prints |
Mực in loại 2 kg/hộp màu xanh, mã 5455904; hiệu Stork prints |
Mực in bao bì PPG-2156 RED |
Mực in SW-1400(SILVER màu trắng bạc) dùng cho máy in lưới |
Mực in tem nhãn, mới 100%, dùng trong ngành in lụa |
Mực in thuốc lá, mới 100% (hàng là ngliệu sx) |
Mực in offset thường, không nhũ, dùng trong CN in, sản xuất tại Hàn Quốc, hiêu DYI, mới 100%, AL Compound |
Mực in phủ cào màu bạc, SOU00077-465,dùng cho máy in công nghiệp, hiệu flint, hàng mới 100% |
Mực in dùng trong ngành in lụa AQP PLUS NEUTRAL MIX BASE 100 . 20Kgs/Thùng . Hàng mới 100% |
Mực in dùng trong sản xuất giấy nhôm - Maxibond 2 Orange -082011.017M |
Mực in ECO Soljet E06 ( dùng cho máy in phun ) hàng mới 100% |
Mực in ECO Soljet E08 ( dùng cho máy in phun ) hàng mới 100% |
Mực in dùng cho máy in offset 6 màu (Loại 1kg/hộp) |
Mực in có nhũ HAP-60 GOLD#503 |
Mực in có nhũ HAP-60 SILVER |
Mực in có nhũ SWS-60 #405 SILVER |
Mực in công nghiệp : màu vàng (hàng mới 100%) |
Mực in công nghiệp ADD-000 HAC Hardener (SR 039) MI |
Mực in công nghiệp ADD-000 MS8 Hardener (SR 013) MI |
Mực in công nghiệP ADD-000 MS8 PANTONE (SR 061) MI |
Mực in công nghiệp màu bạc ADD-000 HAC (SR 026) MI |
Mực in công nghiệp màu đen ADD-000 HAC (SR 017) MI |
Mực in công nghiệp màu trắng ADD-000 MS8 120 (SR 036) MI |
Mực in công nghiệp màu vàng chanh ADD-000 MS8 210NC (SR 038) MI |
Mực in công nghiệp SG740-000 130C GT-E2222 (SR 059) MI |
Mực in dạ quang YP-6300 dùng in chân đế bàn phím điện thoại di động |
Mực in dạng bột (Không nhãn hiệu) 2600 COLOUR BULK TONER - BLACK (Hàng mới 100%) |
mực in các loại dùng cho máy offset 8610A |
Mực in các màu không nhũ, 500ml/ hộp, hiệu chữ TQ, hàng mới 100% |
Mực in cho máy in loại SHJ-10 (đen) hàng mới 100% |
Mực in chữ |
Mực in chuyển nhiệt màu đen HTI 9000 ( 1 lit/chai). Mới 100%. |
Mực in EG 001 VICTORIA (1kg/hộp) (mới 100%) |
Mực in Richo Aficio 551/1075/2075. lọai 1 kg/1 bao. Hàng mới 100% |
Mực in Richo Aficio FT 610. Lọai 1 kg/1 bao. Hàng mới 100% |
Mực in thường không nhũ các loại hiệu JESTBEST-Solvent Pigment Ink C,M,Y,K (1 bình=1 lít=1kg). Hàng mới 100% |
Mực in Toshiba 550/720/810/5570. lọai 1 kg/1 bao. Hàng mới 100% |
Mực in YA-1079 màu xám (1kg/Hộp) |
Mực in YA-1079-001 màu xanh (1kg/Hộp) |
MAC000340 Mực in 2000 |
MAC000344 Mực in AV0050 |
MAE000169 Mực in CT-7800N |
MAC000072 Mực in SR-073 |
MAC000073 Mực in (SR-170) |
MAC000092 Mực in SR-031 |
MAC000093 Mực in GO-323 |
MAC000094 Mực in GO-320 |
MAC000289 Mực in (Blue-214) |
Mực in SG740-000 ( 120 White) |
Mực in SG740-000 (120 White) |
Mực in SG740-000 (710-Black) |
Mực in SG740-000 (800 Medium) |
Mực in SG740-000 (TP218-W50/1) |
Mực in SG740-001 (607S Silver) |
Mực in SG740-001 (877C Silver) |
Mực in Poly EBT-850: H-90E Dùng để in trên vải. Mới 100% |
Mực in Poly EBT-850: TD-400E Dùng để in trên vải. Mới 100% |
Mực in dạng lỏng của máy in tem nhãn công nghiệp (1kg/hộp) |
Mực in offset thường, không nhũ, dùng trong CN in, sx tại HQ, hiêu DYI, mới 100%, đóng gói 15 kg/thùng sắt , W-3 Yellow |
Mực in offset thường, không nhũ, dùng trong CN in, sx tại HQ, hiêu DYI, mới 100%, đóng gói 15kg / thùng sắt, W-1 Magenta |
Mực in offset thường, không nhũ, dùng trong CN in, sx tại HQ, hiêu DYI, mới 100%, đóng gói 15kg/thùng sắt , W-5 Cyan |
Mực in offset thường, không nhũ, dùng trong CN in, sx tại HQ, hiêu DYI, mới 100%, đóng gói 15kg/thùng sắt , W-8 Black |
Mực in offset thường, không nhũ, dùng trong CN in, sx tại HQ, hiêu DYI, mới 100%, đóng gói 1kg/hộp ,12kg / hộp carton, AL Compound |
Mực in offset thường, không nhũ, dùng trong CN in, sx tại HQ, hiêu DYI, mới 100%, đóng gói 1kg/hộp ,12kg / hộp carton, AT-1 Magenta (MC) |
Mực in offset thường, không nhũ, dùng trong CN in, sx tại HQ, hiêu DYI, mới 100%, đóng gói 1kg/hộp ,12kg / hộp carton, AT-3 Yellow (MC) |
Mực in offset thường, không nhũ, dùng trong CN in, sx tại HQ, hiêu DYI, mới 100%, đóng gói 1kg/hộp ,12kg / hộp carton, AT-5 Cyan (MC) |
Mực in offset thường, không nhũ, dùng trong CN in, sx tại HQ, hiêu DYI, mới 100%, đóng gói 1kg/hộp ,12kg / hộp carton, AT-8 Black (MC) |
Mực in offset thường, không nhũ, dùng trong CN in, sx tại HQ, hiêu DYI, mới 100%, đóng gói 1kg/hộp ,12kg / hộp carton, HC-17 Bronze Red |
Mực in offset thường, không nhũ, dùng trong CN in, sx tại HQ, hiêu DYI, mới 100%, đóng gói 1kg/hộp ,12kg / hộp carton, HC-3 Yellow |
Mực in offset thường, không nhũ, dùng trong CN in, sx tại HQ, hiêu DYI, mới 100%, đóng gói 1kg/hộp ,12kg / hộp carton, HC-71 White |
Mực in offset thường, không nhũ, dùng trong CN in, sx tại HQ, hiêu DYI, mới 100%, đóng gói 1kg/hộp ,12kg / hộp carton, NC-1 Magenta |
Mực in offset thường, không nhũ, dùng trong CN in, sx tại HQ, hiêu DYI, mới 100%, đóng gói 1kg/hộp ,12kg / hộp carton, NC-17 Bronze Red |
Mực in offset thường, không nhũ, dùng trong CN in, sx tại HQ, hiêu DYI, mới 100%, đóng gói 1kg/hộp ,12kg / hộp carton, NC-3 Yellow |
Mực in offset thường, không nhũ, dùng trong CN in, sx tại HQ, hiêu DYI, mới 100%, đóng gói 1kg/hộp ,12kg / hộp carton, NC-3 Yellow (Opaque) |
Mực in offset thường, không nhũ, dùng trong CN in, sx tại HQ, hiêu DYI, mới 100%, đóng gói 1kg/hộp ,12kg / hộp carton, NC-5 Cyan |
Mực in offset thường, không nhũ, dùng trong CN in, sx tại HQ, hiêu DYI, mới 100%, đóng gói 1kg/hộp ,12kg / hộp carton, NC-8 Black |
Mực in offset thường, không nhũ, dùng trong CN in, sx tại HQ, hiêu DYI, mới 100%, đóng gói 1kg/hộp ,12kg / hộp carton, PT Opaque White |
Mực in offset thường, không nhũ, dùng trong CN in, sx tại HQ, hiêu DYI, mới 100%, đóng gói 1kg/hộp ,24kg / hộp carton, ZC-08 O/P Ink |
Mực in offset thường, không nhũ, dùng trong CN in, sx tại HQ, hiêu DYI, mới 100%, đóng gói 1kg/hộp ,24kg / hộp carton, ZC-09 O/P Ink |
Mực in offset, dùng trong CN in, mới 100%, sản xuất tại Nhật Bản, hiệu PROGRESS-99, FSL DESENSITIZING INK |
Mực in phủ trên bản mạch in điện tử loại halogen - free( mã SUR-600B (500PS) dùng trong cộng nghệ sản xuất bản mạch in điện tử |
Mực máy in Laser RPT-1300 (1200) (10kg/bag; 20kg/CTN). Mới 100% |
Mực in màu xanh lá cây,hàng mới 100% |
Mực in màu xanh loại XA2100 TY110225 P376C GREEN, không nhũ, không phản quang |
Mực in mầu xanh nhạt sử dụng cho máy in Epson T0345Cart (E10034-01LLC). chai 1000ml. Hiệu InkTec. Mới 100% |
Mực in mầu xanh nhạt sử dụng cho máy in Epson T0682/T0692/T0712/T0732/T0732N/T0882/T0892/T0912. (E0011-01LC) chai 1000ml, hiệu InkTec. Mới 100% |
Mực in màu xanh nhạt sử dụng cho máy in Epson T0775/ T0785/ T0795/ T0805/ T0815/ T0825/ T0825N/ T0855 Cart. (E0010-01LLC) chai 1000ml. Hiệu InkTec. Mới 100% |
Mực in mầu xanh sử dụng cho máy in Canon CLI- 221BK/821BK/521BK,CBI-321BK Cart. (C9021-01LB) chai 1000ml hiệu InkTec. Mới 100% |
Mực in màu xanh sử dụng cho máy in Epson T0772/ T0782/ T0792/ T0802/ T0812/ T0822/ T0822N/ T0852 Cart. (E0010-01LC) chai 1000ml. Hiệu InkTec. Mới 100% |
Mực in mầu xanh sử dụng cho máy in Epsson T0342 Cart (E10034-01LC). chai 1000ml. Hiệu InkTec. Mới 100% |
Mực in mầu xanh sử dụng cho máy in HP C4907AN(940XL), CN017AA(942XL) Cart. (H8940-01LC) chai 1000ml hiệu InkTec. Mới 100% |
Mực in mầu xanh sử dụng cho máy in HP C6578A,C1823A,C6625A,51641 A Cart. (H0002-01LC) chai 1000ml hiệu InkTec. Mới 100% |
Mực in màu đỏ dùng cho ngành in công nghiệp ( in báo ) mới 100%. đóng thùng, 1thùng=10kg. |
Mực in mầu đỏ nhạt sử dụng cho máy in Epson T0346 Cart. (E10034-01LLM) chai 1000ml hiệu InkTec. Mới 100% |
Mực in màu đỏ nhạt sử dụng cho máy in Epson T0776/ T0786/ T0796/ T0806/ T0816/ T0826/ T0826N/ T0856 Cart. (E0010-01LLM) chai 1000ml. Hiệu InkTec. Mới 100% |
Mực in mầu đỏ sử dụng cho máy in Canon CLI-221C/821C/521C,CBI-321C Cart. (C9021-01LC) chai 1000ml hiệu InkTec. Mới 100% |
Mực in bao bì No.79 PPLA GREEN |
Mực in bao bì No.92 PPLA BLACK |
Mực in (JP-F63) dùng in chân đế bàn phím điện thoại di động |
Mùc in (printing ink) |
Mực in (XA-INK-B). Mới 100% |
Mực in (XA-INK-W). Mới 100% |
Mực in : Kornit" water based ink Black V223 150ML |
Mực in : T1111612*2 |
Mực in : T112410 |
Mực in 10000MCVFF-E dùng trong ngành dệt (23.58kg/thùng), mới 100% |
Mực in 10210TFX EPIC TFX dùng trong ngành dệt (21.77kg/thùng), mới 100% |
Mực in 10280PFXFB EPIC dùng trong ngành dệt (22.67kg/thùng), mới 100% |
Mực in 11117PFW EPIC POLYWHITE dùng trong ngành dệt (30.39kg/thùng), mới 100% |
Chất chống phủ chì hàng Solder Mask PSR-2000 GL03 |
FD MP BRONZE BLUE M (Mực in) |
Mực in SG740-000 (877C Silver) |
Mực in SG740-000 (Màu trắng) |
Mực in phủ đỏ sen, UFO30082-408,dùng cho máy in công nghiệp, hiệu flint, hàng mới 100% |
Mực in phủ xanh, UFO50082-408,dùng cho máy in công nghiệp, hiệu flint, hàng mới 100% |
Mực in phun thông thường cho máy in phun Linx trong công nghiệp (FA91009/5L) 500ml/bình, 10bình/thùng |
Mực in Plastisol: PC-200 Dùng để in trên vải. Mới 100% |
MILD OPP 121 GERANIUM (Mực in) |
MILD OPP 16 GERANIUM (Mực in) |
MILD OPP 22 YELLOW (Mực in) |
TK UNI-ECO YELLOW 88 (Mực in) |
TK UNI-ECO YELLOW T (Mực in) |
TK MARK V T CYAN (LT) (Mực in) |
TK MARK V T MAGENTA (LT) (Mực in) |
TK MARK V T YELLOW (VN) (Mực in) |
TK MARK V T YELLOW RS (Mực in) |
Phụ gia xúc tác chất chống phủ chì hàng Hardener CA-40 WT05 |
CCST 0648 DARK RED (1955C) (Mực in) |
SW-0012 RED INK (Mực in ) |
SW-0012 WHITE INK (Mực in ) |
USW91005-408 - Mực in lụa màu trắng/ Combiwhite, Opaque White HV |
Mực in - UV Temp Black "40196" |
MUC IN ( APYROL FFD ) |
Mực in VK 053 FLUORESCENT YELLOW(NCI) (1kg/hộp) (mới 100%) |
Mực in VK 053 FLUORESCENT YELLOW(NCI) (1kg/hộp) mới 100% |
Mực in VK 104 FLUORESCENT LIGHT ORANGE(NCI) (1kg/hộp) mới 100% |
Mực in VK 104 FLUORESCENT LIGHT ORANGE(NCI) -TEIKOKU Co.,Ltd (1kg/hộp) (mới 100%) |
Mực in ADD-000 (STI-39) |
Mực in thường, màu cam, không nhũ, không dạ quang dùng trong ngành in mới 100% - Hydrokett 2000 P716C Orange BW5-6, Code: HKY20364.Hàng dùng cho SX. |
Mực in thường, màu vàng ,không nhũ, không dạ quang dùng trong ngành in mới 100% - Yellow Lightfastness Ink, 41F0005-BWS5. Hàng dùng cho SX |
Mực in thường, màu vàng, không nhũ, không dạ quang dùng trong ngành in mới 100% - Hydrokett 2000 P129C Yellow BW5-6, Code: HKY10549.Hàng dùng cho SX. |
Mực in thường, màu xanh, không nhũ, không dạ quang dùng trong ngành in mới 100% - Hydrokett 2000 Colgate Back Blue BW7-8, Code: HKY51107.Hàng dùng cho sản xuất. |
Phụ tùng máy photocopy: Mực CANON iR2520/2525/2530 GPR35/C-EXV33 CET 600g/hộp CET6898, hàng mới 100% |
MILD OPP 231 YELLOW (Mực in) |
MILD OPP 3 RED (Mực in) |
MILD OPP 39 BLUE (Mực in) |
MILD OPP 52 ORANGE (Mực in) |
MILD OPP 61 WHITE (Mực in) |
Mực in offset không nhũ không dạ quang A CYAN |
Mực in offset không nhũ không dạ quang A MAGENTA |
Mực in màu đen của máy in phun công nghiêp CITRONIX ( 1 thùng = 10chai ,1chai = 473ml , mã hàng 300-1001-001 ) hàng mới 100% |
Mực in màu đen của máy in phun công nghiêp CITRONIX ( 1 thùng = 10chai ,1chai = 473ml , mã hàng 300-1003-001 ) hàng mới 100% |
Mực in màu đen của máy in phun công nghiêp CITRONIX ( 1 thùng = 10chai ,1chai = 473ml , mã hàng 300-2008-001 ) hàng mới 100% |
Mực in màu xanh dùng cho ngành in công nghiệp ( in báo ) mới 100%. đóng thùng, 1thùng=10kg. |
Mực in dùng cho máy in offset IRIS VAN PROCESS OFFSET INK MAGENTA(màu đỏ 1kg/hộp), hàng mới 100% |
Mực in dùng cho máy in offset IRIS VAN PROCESS OFFSET INK YELLOW(màu vàng 1kg/hộp), hàng mới 100% |
Mực in dùng cho máy in CN, mực in Huber, màu đen (p/n: 49 UP 5000)(2.5 Kg/hộp)(hàng mới 100%) |
Mực in dùng cho máy in CN, mực in Huber, màu đỏ tươi (p/n: 42 UP 5000)(2.5 Kg/hộp)(hàng mới 100%) |
Mực in dùng cho máy in CN, mực in Huber, màu lục lam (p/n: 43 UP 5000)(2.5 Kg/hộp)(hàng mới 100%) |
Mực in dùng cho máy in CN, mực in Huber, màu trắng (p/n: 47 Y 000619)(1.5 Kg/hộp)(hàng mới 100%) |
Mực in dùng cho máy in CN, mực in Huber, màu vàng(p/n: 41 UP 5000)(2.5 Kg/hộp)(hàng mới 100%) |
Mực in dùng cho máy in CN, mực in Huber,màu đen (p/n: 49 UP 5000)(2.5 Kg/hộp)(hàng mới 100%) |
Mực in dùng cho máy in CN, mực in Huber,màu đỏ tươi (p/n: 42 UP 5000)(2.5 Kg/hộp)(hàng mới 100%) |
Mực in dùng cho máy in CN, mực in Huber,màu lục lam (p/n: 43 UP 5000)(2.5 Kg/hộp)(hàng mới 100%) |
Mực in dùng cho máy in CN, mực in Huber,màu trắng (p/n: 47 UP 0035)(3 Kg/hộp)(hàng mới 100%) |
Mực in dùng cho máy in CN, mực in Huber,màu vàng(p/n: 41 UP 5000)(2.5 Kg/hộp)(hàng mới 100%) |
Mực in màu đỏ dùng cho máy in sử dụng công nghệ đầu phun vi áp điện Piezo (DTI03-100MM) hộp 10 chai 100ml. Hiệu InkTec. Mới 100% |
Mực in màu đỏ HKD30001, dùng cho máy in công nghiệp, hiệu XSYS/FLINT, hàng mới 100% |
Mực in màu đỏ nhạt dùng cho máy in sử dụng công nghệ đầu phun vi áp điện Piezo (DTI06-100MLM) hộp 10 chai 100ml. Hiệu InkTec. Mới 100% |
Mực in màu đỏ nhạt sử dụng cho máy in Epson T0683/ T0693/ T0713/ T0733/ T0733N/ T0883/ T0893/ T0913 Cart. (E0011-01LM) chai 1000ml. Hiệu InkTec. Mới 100% |
Mực in màu đỏ sử dụng cho máy in Epson T0773/ T0783/ T0793/ T0803/ T0813/ T0823/ T0823N/ T0853 Cart. (E0010-01LM) chai 1000ml. Hiệu InkTec. Mới 100% |
Mực in mầu đỏ sử dụng cho máy in HP C4843A, C4837A Cart. (H0004-01LM) chai 1000ml hiệu InkTec. Mới 100% |
Mực in màu đỏ thắm: UFO30082-408,hàng mới 100% |
Mực in màu đỏ tươi HKD30001,dùng cho máy in công nghiệp, hiệu flint, hàng mới 100% |
Mực in màu đỏ UFO30001-408, dùng cho máy in công nghiệp, hiệu XSYS/FLINT, hàng mới 100% |
Mực in màu đỏ UFO30002-408,dùng cho máy in công nghiệp, hiệu flint, hàng mới 100% |
Mực in màu hồng loại TY100731 PINK, không nhũ không phản quang |
Mực in Poly EBT-850: AGD-TJ808-YT Dùng để in trên vải. Mới 100% |
Mực in Poly EBT-850: DISCHARGE POWDER Dùng để in trên vải. Mới 100% |
Mực in Poly EBT-850: EW-980 Dùng để in trên vải. Mới 100% |
Mực in Poly EBT-850: F-52 Dùng để in trên vải. Mới 100% |
Mực in Poly EBT-850: F-53 Dùng để in trên vải. Mới 100% |
Mực in Poly EBT-850: GT-06 Dùng để in trên vải. Mới 100% |
Mực in offset màu vàng,hiệu DIC 1kg/hộp(DIC offset ink-yellow)mới 100%,dùng cho in đĩa CD-R |
Mực in mầu đỏ sử dụng cho máy in HP C4904AN(940, C4908AN(940XL), CN018AA(942XL) Cart. (H8940-01LM) chai 1000ml hiệu InkTec. Mới 100% |
Mực in mầu đỏ sử dụng cho máy in HP C6578A, C1823A, C6625A, 51641A Cart. (H002-01LY) chai 1000ml hiệu InkTec. Mới 100% |
Mực in mẫu đỏ sử dụng cho máy in HP C6625A, 51641 A Cart.(H0002-01LM) chai 1000ml hiệu InkTec. Mới 100% |
Mực in Màu Tím - HYDROKETT 2000 VIOLET BW8. CODE: HKD40010. ( dùng trong máy in công nghiệp) |
Mực in màu trắng loại (HF)TOP TY-H100914 PEARL WHITE, không nhũ, không phản quang |
Mực in màu trắng, mã: STG-3 (300ml). Hàng mới 100% |
Mực in màu vàng dùng cho ngành in công nghiệp ( in báo ) mới 100%. đóng thùng, 1thùng=10kg. |
Mực in mẫu vàng sử dụng cho máy in Canon CLI-221Y/821Y/521Y,CBI-321Y Cart. (C9021-01LY) chai 1000ml hiệu InkTec. Mới 100% |
Mực in mầu vàng sử dụng cho máy in Epson T0684/T0694/T0714/T0734/T0734N/T0884/T0894/T0914(E0011-01LY) chai 1000ml. Hiệu InkTec. Mới 100% |
Mực in mẫu vàng sử dụng cho máy in HP C4909AN(940XL), CN019 AA(942XL) Cart. (H8940-01LY) chai 1000ml hiệu InkTec. Mới 100% |
Mực in màu vàng sử dụng cho máy inEpson T0774/ T0784/ T0794/ T0804/ T0814/ T0824/ T0824N/ T0854 Cart. N (E0010-01LY) chai 1000ml. Hiệu InkTec. Mới 100% |
Mực in thường chưa cô đặc, không nhũ, màu vàng, dùng để in, hiệu Jin Linh, hàng mới 100% sản xuất tại Trung Quốc |
Mực in thường dùng in sách , báo các màu nhãn hiệu Peony - Shanghai . Loại : 05-93 , màu trắng trong . Hàng mới 100% TQSX. |
Mực in thường dùng in sách , báo các màu nhãn hiệu Peony - Shanghai . Loại : Kele-04 , màu đỏ cờ . Hàng mới 100% TQSX. |
Mực in thường dùng in sách , báo các màu nhãn hiệu Peony - Shanghai . Loại : Kele-07 , màu đỏ sen . Hàng mới 100% TQSX. |
Mực in thường dùng in sách , báo các màu nhãn hiệu Peony - Shanghai . Loại : Kele-24 , màu vàng . Hàng mới 100% TQSX. |
Mực in thường dùng in sách , báo các màu nhãn hiệu Peony - Shanghai . Loại : Kele-30 , màu xanh . Hàng mới 100% TQSX. |
Mực in thường dùng in sách , báo các màu nhãn hiệu Peony - Shanghai . Loại : Kele-40, màu trắng trong . Hàng mới 100% TQSX. |
Mực in thường dùng in sách , báo các màu nhãn hiệu Peony - Shanghai . Loại : Kele-53 , màu đen . Hàng mới 100% TQSX. |
UO330009-409 - Mực in offset dạng lỏng màu đỏ/ Lithocure 3G Rhodamine Red HR |
UO330016-409 - Mực in offset màu đỏ/ Lithocure 3G HR Rubine Red |
UO390091-409 - Mực in offset dạng lỏng màu trắng đục/ Lithocure 3G Opaque White |
UOP30016-409 - Mực in offset dạng lỏng màu đỏ/ Lithocure Premium Rubine Red HR BW7-8 |
Mực in ( 1 hộp = 1 kg) ABS INK INK - RED |
Mực in ADD-000 (710 Black) |
Mực in ADD-000 (MS8HDN) |
Mực in ADD-000 (MS8HJ739) |
Mực in (ef- black) |
Mực in (ef- blue) |
Mực in (ef- brown 3k) |
Mực in (ef- gold yellow) |
Mực in (ef- green) |
Mực in (ef- navy blue) |
Mực in (ef- orange) |
Mực in (ef- red conc) |
Mực in (ef- red) |
Mực in (ef- rubine) |
Mực in (px-6000) mới 100% |
Mực in (px-6000w) mới 100% |
Mực Toner màu đỏ - TN616M (0.6Kg/ Hộp) |
Mực Toner màu đỏ - TN617M (0.6Kg/ Hộp) |
Mực Toner màu đỏ - TN6501M (0.5Kg/Hộp) |
Mực Toner màu vàng - TN616Y (0.6Kg/ Hộp) |
Mực Toner màu vàng - TN617Y (0.6Kg/ Hộp) |
Mực Toner màu vàng - TN6501Y (0.5Kg/Hộp) |
Mực Toner màu xanh - TN616C (0.6Kg/ Hộp) |
Mực Toner màu xanh - TN617C (0.6Kg/ Hộp) |
Mực Toner màu xanh - TN6501C (0.5Kg/Hộp) |
Mực xanh, 300gram/ ống |
MUF00077-409 - Mực in flexo dạng lỏng màu bạc 877/ Metalglow F Silver Pan 877 |
Mực in màu đen dùng cho ngành in công nghiệp ( in báo ) mới 100%. đóng thùng, 1thùng=15kg. |
Mực in OFFSET ,mới 100% ELPIS BLACK |
Mực in OFFSET ,mới 100% NOBLE BLACK |
Mực in OFFSET ,mới 100% OP VARNISH |
Mực in OFFSET ,mới 100% SP-158 REFLEX BLUE |
Mực in OFFSET ,mới 100% SP-171 WHITE |
Mực in OFFSET ,mới 100% SP-176 MEDIUM |
Mực in OFFSET ,mới 100% YESONE BLACK |
Mực in máy Photocopy dùng cho hộp mực KM3040 - TYPE TAIWAN ( Hàng mới 100% ) |
Mực in màu xanh BRY60965, dùng cho máy in công nghiệp, hiệu XSYS/FLINT, hàng mới 100% |
Mực in màu xanh dùng cho máy in sử dụng công nghệ đầu phun vi áp điện Piezo (DTI02-100MC) hộp 10 chai 100ml. Hiệu InkTec. Mới 100% |
Mực In Flint Group màu Đỏ Sậm - FLEXOCURE GEMINI HR MAGENTA/RUBINE. CODE: UFG30016-408 ( dùng trong máy in công nghiệp) |
Mực In Flint Group màu Đỏ Sậm- HYDROKETT 2000 BW4 RUBINE RED. CODE: HKD30002.( dùng trong máy in công nghiệp) |
Mực In Flint Group màu Tím - FLEXOCURE FORCE PURPLE. CODE: UFO40011-408.( dùng trong máy in công nghiệp) |
Mực In Flint Group màu Vàng - FLEXOCURE GEMINI HR YELLOW. CODE: UFG10035-408. ( dùng trong máy in công nghiệp) |
Mực In Flint Group màu Xanh - FLEXOCURE FORCE REFLEX BLUE. CODE: UFO50021-408.( dùng trong máy in công nghiệp) |
Mực in Flint Group màu xanh biển - HYDROKETT 2000 REFLEXBLUE BW8. Code : HKD50021 (dùng trong máy in công nghiệp) |
Mực in đen Maxset (mực in công nghiệp) - Mới 100% |
Mực in dùng cho máy in offset NIPPON SPEED PROCESS INK CYAN(màu xanh-1kg/hộp), hàng mới 100% |
Mực in dùng cho máy in offset NIPPON SPEED PROCESS INK MAGENTA(màu đỏ-1kg/hộp), hàng mới 100% |
Mực in dùng cho máy in offset NIPPON SPEED PROCESS INK YELLOW(màu vàng-1kg/hộp), hàng mới 100% |
Mực in dùng cho máy in offset TAURUS PROCESS INK CYAN(màu xanh 1kg/hộp), hàng mới 100% |
Mực in dùng cho máy in phun hiệu INFINYTI,mới 100% |
Mực in dùng trong ngành nhựa MARAPOLY P 952 ULTRAMARINE BLUE (0.80Kg/ Hộp) |
Mực in dùng trong ngành nhựa MARAPOLY P 956 BRILLIANT BLUE (0.80Kg/ Hộp) |
Mực in dùng trong sản xuất giấy nhôm - Nc Tob Medium G08 21252785.180M |
Mực in Flint Group màu bạc - METALGLOW F SILVER PAN 877. Code: MUF00077-409 (dùng trong máy in công nghiệp) |
Mực In Flint Group màu Đỏ - FLEXOCURE FORCE PRO MAGENTA. CODE: UFO30082-408.( dùng trong máy in công nghiệp) |
Mực In Flint Group màu Đỏ Hồng - HYDROKETT 2000 BW3 RHODAMINE RED. CODE: HKD30003.( dùng trong máy in công nghiệp) |
Mực In Flint Group màu Đỏ- HYDROKETT 2000 PRO MAGENTA. CODE: HKD30081.( dùng trong máy in công nghiệp) |
UO340010-409 - Mực in offset màu tím/ Lithocure 3G HR Violet |
UOP10035-409 Mực in offset dạng lỏng màu vàng/ Lithocure Premium Yellow HR BW7-8 |
UOP30009-409 - Mực in offset màu đỏ/ Lithocure Premium Rhodamine Red HR BW7-8 |
Phụ liệu sản xuất thuốc lá Virginia Gold Mực đỏ Sun chemical hàng mới 100% |
Mực in công nghiệp màu trắng ADD-000 MS8-120 (SR 036) MI |
Mực in công nghiệp MS8 Pantone 440C (SR 061) MI |
Mực in công nghiệp OPS 5600 SERIES :5601 WHITE |
Mực in công nghiệp RC PEP-G SERIES: 01 WHITE |
Mực in công nghiệp RC PEP-G SERIES: 90 BLACK |
Mực in BOPP 23T Yellow |
Mực in BOPP 3 Red |
Mực in BOPP 62 White |
Mực in BOPP Transparent White |
Mực in BRI-HI-PAL EX 2336 RED (464) |
Mực in BRI-HI-PAL EX 4188 YELLOW (823) |
Mực in BRI-HI-PAL EX 5742 GREEN (600) |
Mực in BRI-HI-PAL EX 5743 BLUE (8985) |
Mực in BRI-HI-PAL EX 6417 VIOLET (5319) |
Mực in BRI-HI-PAL EX 709 WHITE (962) |
Mực in BRI-HI-PAL EX 805 BLACK (994) |
Mực in BRI-HI-PAL EX 9435 MAGENTA (465) |
Mực in "KORNIT" WATER BASED INK BLACK V223 150ML |
Mực in màu Đỏ (Tempo Plast Fast Magenta C2030608) dùng cho máy in Offset |
Mực in màu trắng dùng để in bao bì nhựa, Hàng mẫu không thanh toán |
Mực in màu Vàng (Tempo Plast Fast Yellow C2030609) dùng cho máy in Offset |
Mực in màu xám MIRROR(HF)TY110802 COOL GRAY 4C, hàng mới 100% |
Mực in màu Xanh (Tempo Plast Process Blue C2032205) dùng cho máy in Offset |
Mực in ngành in lụa AQP PLUS METALLIC GOLD |
Mực in thường:Yellow 210, mới 100% |
MUL00072-410 - Mực in offset màu vàng/ Metalglow L Gold Pan 872 |
MAC000345 Mực in AV0057 |
MAC000346 Mực in AV0058 |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 32:Các chất chiết xuất làm thuốc nhuộm hoặc thuộc da; tannin và các chất dẫn xuất của chúng; thuốc nhuộm, thuốc màu và các chất màu khác; sơn và vécni; chất gắn và các loại ma tít khác; các loại mực |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 32151900 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
7.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 32151900
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 32151900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 7.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 32151900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 5 |
01/01/2019-31/12/2019 | 5 |
01/01/2020-30/06/2020 | 5 |
01/07/2020-31/12/2020 | 5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 32151900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 32151900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 32151900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 32151900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 32151900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 32151900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 32151900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 1 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 32151900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 32151900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 5 |
2019 | 5 |
2020 | 5 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 32151900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 32151900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 32151900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 32151900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 32151900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 32151900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 4 |
01/01/2020-31/12/2020 | 4 |
01/01/2021-31/12/2011 | 3 |
01/01/2022-31/12/2022 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 32151900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 32151900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 4.1 |
01/01/2021-31/12/2021 | 3.3 |
01/01/2022-31/12/2022 | 2.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 32151900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 3.3 |
01/01/2022-31/12/2022 | 2.5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 32151900
Bạn đang xem mã HS 32151900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 32151900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 32151900: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh Mục nguyên liệu, vật tư, linh kiện, phụ tùng thay thế trong nước đã sản xuất được (Phụ lục IV) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
2 | Danh mục hàng hóa chỉ định cơ sở in, đúc tiền nhập khẩu phục vụ hoạt động in, đúc tiền của Ngân hàng Nhà nước | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.
Mã HS tương tự
STT | Phần | Chương | Mã code | Mô tả |
---|---|---|---|---|
1 | Phần VI | Chương 32 | 32041190 | Loại khác |
2 | Phần VI | Chương 32 | 32071000 | Thuốc màu đã pha chế, chất cản quang đã pha chế, các loại màu đã pha chế và các chế phẩm tương tự |