- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 33: Tinh dầu và các chất tựa nhựa; nước hoa, mỹ phẩm hoặc các chế phẩm dùng cho vệ sinh
- 3302 - Hỗn hợp các chất thơm và các hỗn hợp (kể cả dung dịch có cồn) với thành phần chủ yếu gồm một hoặc nhiều các chất thơm này, dùng làm nguyên liệu thô trong công nghiệp; các chế phẩm khác làm từ các chất thơm, dùng cho sản xuất đồ uống.
- 330210 - Loại dùng trong công nghiệp thực phẩm hoặc đồ uống:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
+ 9
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Quyết định số 1325A/QĐ-BCT ngày 20/5/2019 của Bộ trưởng Bộ Công thương về danh mục mặt hàng (kèm theo mã HS) thực hiện kiểm tra chuyên ngành thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương
Xem chi tiết -
Thông báo số 469/TB-TCHQ ngày 18/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là hương xoài sản xuất bánh kẹo hương xoài (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 400/TB-TCHQ ngày 14/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là hương sữa tươi dạng lỏng (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 383/TB-TCHQ ngày 14/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là hương mãng cầu dùng trong chế biến thực phẩm (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 382/TB-TCHQ ngày 14/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là hương mãng cầu dùng trong chế biến thực phẩm (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 384/TB-TCHQ ngày 14/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Hương việt quất-Hỗn hợp các chất thơm dùng trong chế biến thực phẩm (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 381/TB-TCHQ ngày 14/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Hương nho-Hỗn hợp chất thơm dùng trong chế biến thực phẩm (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 18/TB-TCHQ ngày 04/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là hương dâu nguyên liệu sản xuất bánh kẹo (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 17/TB-TCHQ ngày 04/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là hương đậu phộng sản xuất bánh kẹo (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 9947/TB-TCHQ ngày 27/10/2015 Về kết quả phân loại hàng hóa xuất, nhập khẩu là Hương kem Cream flavor A1287988-chế phẩm hương liệu dùng trong công nghiệp sản xuất sữa uống dùng làm nguyên liệu sản xuất sản phẩm sữa (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 9946/TB-TCHQ ngày 27/10/2015 Về kết quả phân loại hàng hóa xuất, nhập khẩu là Hương sữa-Milk flavor A1286242 (hỗn hợp các chất thơm dùng trong công nghiệp sản xuất sữa uống), dùng làm nguyên liệu sản xuất các sản phẩm sữa (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 7001/TB-TCHQ ngày 31/07/2015 Về kết quả phân loại hàng hóa xuất, nhập khẩu là Dầu hương quýt dùng trong sản xuất bánh kẹo (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 5977/TB-TCHQ ngày 01/07/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Hương vani sản xuất bánh kẹo (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 5978/TB-TCHQ ngày 01/07/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Hương vani (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4650/TB-TCHQ ngày 22/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Nguyên liệu sản xuất bánh kẹo-Hương bơ (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4022/TB-TCHQ ngày 06/05/2015 Về kết quả phân loại hàng hóa xuất, nhập khẩu là Nguyên liệu dùng trong sản xuất sản phẩm sữa-Hương ngũ cốc (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4055/TB-TCHQ ngày 06/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là nguyên liệu hương trứng (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4054/TB-TCHQ ngày 06/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Hương gà buffalo (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4052/TB-TCHQ ngày 06/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Chế phẩm hương liệu nguyên liệu sản xuất kẹo (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4051/TB-TCHQ ngày 06/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Hương cà phê (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 3992/TB-TCHQ ngày 05/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Chế phẩm hương liệu dùng trong chế biến thực phẩm (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 3991/TB-TCHQ ngày 05/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Phụ gia thực phẩm (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 3990/TB-TCHQ ngày 05/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Nguyên liệu sản xuất bánh kẹo (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 3989/TB-TCHQ ngày 05/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Chế phẩm hương vani (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 2676/TB-TCHQ ngày 30/03/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Nguyên liệu dùng trong sản xuất sản phẩm sữa (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 13539/TB-TCHQ ngày 07/11/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Hương trà thảo mộc (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 13247/TB-TCHQ ngày 31/10/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Hương cà phê (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 12303/TB-TCHQ ngày 10/10/2014 Về kết quả phân loại đối với Hương chanh xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 11992/TB-TCHQ ngày 03/10/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Hương đào-Chế phẩm hương liệu dùng trong chế biến thực phẩm (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 11991/TB-TCHQ ngày 03/10/2014 Về kết quả phân loại đối với Hương chanh xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 11792/TB-TCHQ ngày 29/09/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là nguyên liệu sản xuât trà C2: Hương cam FK 790-Orange Flavour FK 790 (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 10736/TB-TCHQ ngày 29/08/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Hương vani-Vanilla Flavor V-DCHO-10 (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4364/TB-TCHQ ngày 22/04/2014 Kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất nhập khẩu là hỗn hợp chất thơm dùng trong sản xuất nước giải khát hương tăng lực (ENERGY FLAV) (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-3:2012/BYT về ô nhiễm vi sinh vật trong thực phẩm (năm 2012)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-2:2011/BYT về giới hạn ô nhiễm kim loại nặng trong thực phẩm (năm 2011)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-1:2011/BYT về giới hạn ô nhiễm độc tố vi nấm trong thực phẩm do Bộ trưởng (năm 2011)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Nguyên liệu bổ sung thức ăn chăn nuôi: TASTEX B/20F; Lot: 019I013; NSX: 09/2019, HSD: 03/2021;; Quy cách: 25 Kg/Thùng.... (mã hs nguyên liệu bổ/ mã hs của nguyên liệu) |
Hương nhân tạo Flavor TYS-04 (Quy cách đóng gói: 5 Kgs Net/Jerrycans (Bottle)). Dùng để sản xuất nước giải khát nhãn hiệu Good Mood... (mã hs hương nhân tạo/ mã hs của hương nhân t) |
Hương giống tự nhiên Flavor TYS-03 (Quy cách đóng gói: 1.5 Kgs Net/Jerrycans (Bottle)). Dùng để sản xuất nước giải khát nhãn hiệu Good Mood... (mã hs hương giống tự/ mã hs của hương giống) |
Huong liệu mật ong tự nhiên- Natural Honey Flavour- nguyên liệu sản xuất nước trái cây lên men. Hàng mới 100%... (mã hs huong liệu mật/ mã hs của huong liệu m) |
Hương thịt- Roasted meat flavour 491233, HSD: 23/11/2020. Nguyên liệu dùng trong sx nội bộ, không tiêu thụ nội địa... (mã hs hương thịt roa/ mã hs của hương thịt) |
HƯƠNG XOÀI- MANGO FLAVOUR (5 KG * 4 CAN/CARTON). HSD: 19/12/2022... (mã hs hương xoài man/ mã hs của hương xoài) |
HƯƠNG DÂU- STRAWBERRY FLAVOUR (5 KG * 4 CAN/CARTON). HSD: 11/12/2022... (mã hs hương dâu stra/ mã hs của hương dâu s) |
HƯƠNG VIỆT QUẤT- BLUEBERRY FLAVOUR (5 KG * 4 CAN/CARTON). HSD: 11/12/2022... (mã hs hương việt quất/ mã hs của hương việt q) |
Hương liệu SX bánh,kẹo: Hương chanh-Lemon Flavor TIF-14706- mới 100%... (mã hs hương liệu sx b/ mã hs của hương liệu s) |
Hương liệu sx nước giải khát: Hương trà- Green Tea Flavor TIEC-18-0485- mới 100%... (mã hs hương liệu sx n/ mã hs của hương liệu s) |
Hương OS-ZF01- Flavor OS-ZF01 (Quy cách đóng gói: 2.5 kgs/Can(Jerrycan). Dùng để sản xuất Trà Oolong không đường. Hàng mới 100%.... (mã hs hương oszf01/ mã hs của hương oszf0) |
Soy Sauce Flavour PFE-10773- Hương nước tương dùng sản xuất thực phẩm.25kg/1 drum. Hạn sử dụng 03/12/2020... (mã hs soy sauce flavo/ mã hs của soy sauce fl) |
Nguyên liệu SX cà phê- hương cà phê- Coffee flavour ITF-1735 hàng sản xuất nội bộ... (mã hs nguyên liệu sx/ mã hs của nguyên liệu) |
MILK EMULSION U460142- Hương sữa dùng để sản xuất bánh kẹo. Hàng mới 100%... (mã hs milk emulsion u/ mã hs của milk emulsio) |
Hương Sweet Advantage-2 ETOH dùng trong sản xuất bia hương liệu. Hàng mới 100%... (mã hs hương sweet adv/ mã hs của hương sweet) |
Hương bơ SZL 10437 (mùi dừa), 20 kg/ thùng, là hương liệu để xuất bơ thực vật, mới 100%. Hàng nhập khẩu phục vụ sản xuất nội bộ doanh nghiệp.... (mã hs hương bơ szl 10/ mã hs của hương bơ szl) |
Hương sữa đặc L-315797 đóng trong can nhựa HDPE 30 lít (25 kg/can), là hương liệu dùng trong quá trình sản xuất chế biến chất béo chuyên dụng trong nội bộ công ty.... (mã hs hương sữa đặc l/ mã hs của hương sữa đặ) |
Chicken Flavour P-352348- Hương gà (nguyên liệu sản xuất bánh kẹo)... (mã hs chicken flavour/ mã hs của chicken flav) |
HƯƠNG BẠC HÀ- NOVAMINT FRESH PEPPERMINT FLAVOUR 506041 TP0504(DẠNG BỘT) HÀNG MỚI 100%,1 THÙNG 10KG; sản phẩm của Firmenich,HSD:(14/12/19-14/12/20).... (mã hs hương bạc hà n/ mã hs của hương bạc hà) |
NLSX Bánh, kẹo: Hương cam 31977- Orange Flavour 31977- Hàng mới 100%- KQGĐ Số: 2061/N3.13/TĐ (23/11/2013)... (mã hs nlsx bánh kẹo/ mã hs của nlsx bánh k) |
Hương vani (0.2kg/túi), hàng mẫu... (mã hs hương vani 02/ mã hs của hương vani) |
Hương me FLASN9957 để tạo mùi hương trong thực phẩm (30g/túi), hàng mẫu... (mã hs hương me flasn9/ mã hs của hương me fla) |
Hương chocolate 25ml/chai, hàng mẫu... (mã hs hương chocolate/ mã hs của hương chocol) |
Comfort zone shampoo 5L (Dầu gội) NSX: 18/11/2019 HSD: 18/11/2021 Hàng mới 100% PCB: 78056/18/CBMP-QLD... (mã hs comfort zone sh/ mã hs của comfort zone) |
MILK 862776 HƯƠNG SỮA DÙNG TRONG SX THỰC PHẨM, HÀNG MỚI 100%.... (mã hs milk 862776 hươ/ mã hs của milk 862776) |
MANGO 840748 HƯƠNG XOÀI DÙNG TRONG SX THỰC PHẨM, HÀNG MỚI 100%.... (mã hs mango 840748 hư/ mã hs của mango 840748) |
COCOA 84B787 HƯƠNG CA CAO DÙNG TRONG SX THỰC PHẨM, HÀNG MỚI 100%.... (mã hs cocoa 84b787 hư/ mã hs của cocoa 84b787) |
VANILLA 429843 HƯƠNG VA NI DÙNG TRONG SX THỰC PHẨM, HÀNG MỚI 100%.... (mã hs vanilla 429843/ mã hs của vanilla 4298) |
JASMIN POWDER 411002 HƯƠNG LÀI DÙNG TRONG SX THỰC PHẨM, HÀNG MỚI 100%.... (mã hs jasmin powder 4/ mã hs của jasmin powde) |
CHOCOLATE 849062 HƯƠNG SÔ CÔ LA DÙNG TRONG SX THỰC PHẨM, HÀNG MỚI 100%.... (mã hs chocolate 84906/ mã hs của chocolate 84) |
Hương me PE17020 để tạo mùi hương trong thực phẩm (30g/túi), hàng mẫu... (mã hs hương me pe1702/ mã hs của hương me pe1) |
Hương me FAB170707C để tạo mùi hương trong thực phẩm (30g/túi), hàng mẫu... (mã hs hương me fab170/ mã hs của hương me fab) |
Hương Jamaica PE16909 để tạo mùi hương trong thực phẩm (30g/túi), hàng mẫu... (mã hs hương jamaica p/ mã hs của hương jamaic) |
Hương rượu Rum PE4153 để tạo mùi hương trong thực phẩm (30g/túi), hàng mẫu... (mã hs hương rượu rum/ mã hs của hương rượu r) |
Hương liệu sx kẹo và nước giải khát: Hương táo-Apple Flavor TIEC-04-0172 mới 100%... (mã hs hương liệu sx k/ mã hs của hương liệu s) |
SEAWEED FLAVOUR POWER PFE-14377- Chế phẩm hương liệu- Hương rong biển (nguyên liệu sản xuất bánh kẹo)... (mã hs seaweed flavour/ mã hs của seaweed flav) |
PGTP:hương Sữa-Milk Flavour PAP0020-EB200 dùng trong CBTP,15kg/Thùng,hàng mới100% C1907927M1A,C1907929M1A,C1907931M1A,C1907933M1A.C1907935M1A,C1907937M1A,C1907939M1A,C1907941M1A. HD:30/4/2021... (mã hs pgtphương sữa/ mã hs của pgtphương s) |
Hương bơ (50g/chai), hàng mẫu... (mã hs hương bơ 50g/c/ mã hs của hương bơ 50) |
Hương mỡ bò (100g/chai), hàng mẫu... (mã hs hương mỡ bò 10/ mã hs của hương mỡ bò) |
Hương bò béo (100g/chai), hàng mẫu... (mã hs hương bò béo 1/ mã hs của hương bò béo) |
Hương kim chi (100g/chai), hàng mẫu... (mã hs hương kim chi/ mã hs của hương kim ch) |
Hương mì chiên (100g/chai), hàng mẫu... (mã hs hương mì chiên/ mã hs của hương mì chi) |
Hương phô mai kem (15g/chai), hàng mẫu... (mã hs hương phô mai k/ mã hs của hương phô ma) |
Hương Bò- Stewed Beef Flavor IP8150, mới 100%- Nhà sản xuất: GIVAUDAN SINGAPORE PTE LTD- Ngày sản xuất: 06/12/2019- Hạn sử dụng: 30/11/2020... (mã hs hương bò stewe/ mã hs của hương bò st) |
Hương nước mắm- Fish Sauce Flavor 427-00225-06, mới 100%- Nhà sản xuất: GIVAUDAN SINGAPORE PTE LTD- Ngày sản xuất: 29/11/2019- Hạn sử dụng: 23/11/2020... (mã hs hương nước mắm/ mã hs của hương nước m) |
Hương Sting Energy Drink Mixed fruit Flavor 9B131-01 (1 unit 4.088 Kgs Net) (3 unit đóng trong 1 PL.Jerriican)... (mã hs hương sting ene/ mã hs của hương sting) |
Hương Pepsi Flavor # 35009-A4 của Pepsi Cola Concentrate (1 unit 3,918 Kgs Net) (1 unit đóng trong 1 plastic drum)... (mã hs hương pepsi fla/ mã hs của hương pepsi) |
Hương mirinda orange Flavor # 92132-01 của mirinda orange concentrate (1 unit 7,882 kgs Net) (3 unit đóng trong 1 drum)... (mã hs hương mirinda o/ mã hs của hương mirind) |
Hương Energy Flavor F0000005283 của Sting Strawberry Energy Drink F0000009069 36UN (1 unit 3.319 Kgs Net) (3 unit đóng trong 1 plastic drum)... (mã hs hương energy fl/ mã hs của hương energy) |
Hương Tropicana Orange Flavor 93339-01 của Twister Orange Concentrate (1 unit 3,989 Kgs Net) (2 unit đóng trong 2 plastic drum. 1 Unit/drum)... (mã hs hương tropicana/ mã hs của hương tropic) |
Hương Vanilla-VANILLA FLAVOUR (450ml/chai x 12 chai/thùng) công bố số:4/2018/0312250301-DKCB (20/09/2018), hiệu: R&B, hàng mới 100%... (mã hs hương vanillav/ mã hs của hương vanill) |
Hương dứa-PANDAN FLAVOUR (30ml/chai x12 chai/hộp x10 hộp/thùng) công bố số:1/2018/0312250301-DKCB (20/09/2018), hiệu: R&B, hàng mới 100%... (mã hs hương dứapanda/ mã hs của hương dứapa) |
Tonkotsu Flavour AC-4786(V)- Hương Tonkotsu dùng sản xuất thực phẩm. 15kg/can.... (mã hs tonkotsu flavou/ mã hs của tonkotsu fla) |
Hương Thịt OZ-545-280-1 (Dùng trong sản xuất thực phẩm). NSX: Givaudan Flavors Corporation. Batch: CA00502998//2999/3000/3001/3002/3003. HSD: 17/12/2020... (mã hs hương thịt oz5/ mã hs của hương thịt o) |
Hương thịt MEATY AROMA 43 (1 kg/btl x 20 btls/ ctn), Lot: 191204 Nsx: 04/12/2019 Hsd: 04/06/2021, hàng mới 100%... (mã hs hương thịt meat/ mã hs của hương thịt m) |
Hương phô mai- Cheese Taste Blaster 10 (1kg/bag; 20bags/ctns) Lot: 191204 NSX: 04/12/2019 HSD: 04/12/2020. hàng mới 100%... (mã hs hương phô mai/ mã hs của hương phô ma) |
Hương phô mai-Spicy Cheese TASTE BLASTER 254 (1 Kg/pkt x 20 pkts/ ctn) Lot: 191210 Nsx 10/12/2019 Hsd 10/12/ 2020 hàng mới 100%... (mã hs hương phô mais/ mã hs của hương phô ma) |
Nguyên liệu thực phẩm Wasabi cheese taste blaster 188 (20 x 1Kg/ ctns), Lot: 191204 NSX 04/12/2019 HSD 04/12/2020, hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu thự/ mã hs của nguyên liệu) |
Tinh dầu thiên nhiên (Bạc Hà, Bưởi Chùm/Cam, Cam Ngọt, Oải Hương, Sả Chanh, Sả, Vỏ Bưởi, Vỏ Quế, Cam Chua) dùng để xông hơi, nsx: SNN Natural, mới 100%... (mã hs tinh dầu thiên/ mã hs của tinh dầu thi) |
HƯƠNG GÀ CHAY DẠNG BỘT DÙNG TRONG THỰC PHẨM, HÀNG MẪU, MỚI 100% (70 GRAM/HŨ)... (mã hs hương gà chay d/ mã hs của hương gà cha) |
POPCORN FLAVOUR- HƯƠNG BẮP DÙNG TRONG THỰC PHẨM, HẠN SỬ DỤNG: 09/12/2020, HÀNG MỚI 100%... (mã hs popcorn flavour/ mã hs của popcorn flav) |
TARO FLAVOUR- HƯƠNG KHOAI MÔN DÙNG TRONG THỰC PHẨM, HẠN SỬ DỤNG: 09/12/2020, HÀNG MỚI 100%... (mã hs taro flavour h/ mã hs của taro flavour) |
DURIAN FLAVOUR- HƯƠNG SẦU RIÊNG DÙNG TRONG THỰC PHẨM, HẠN SỬ DỤNG: 10/12/2020, HÀNG MỚI 100%... (mã hs durian flavour/ mã hs của durian flavo) |
COCONUT FLAVOUR EMULCO- HƯƠNG DỪA ĐẶC DÙNG TRONG THỰC PHẨM, HẠN SỬ DỤNG: 12/12/2020, HÀNG MỚI 100%... (mã hs coconut flavour/ mã hs của coconut flav) |
Vanifolia hương vani dùng trong thực phẩm 4kg/túi(Bao gồm cước: 26.65 EUR)... (mã hs vanifolia hương/ mã hs của vanifolia hư) |
Hương Kiwi dùng trong sản xuất kẹo- Kiwi Flavor S1215362... (mã hs hương kiwi dùng/ mã hs của hương kiwi d) |
Hương yuzu dùng trong sản xuất kẹo- Yuzu Flavor S1215798... (mã hs hương yuzu dùng/ mã hs của hương yuzu d) |
PGTP:Hương Cam dầu-Orange oil Flavour dùng trong thực phẩm,hàng mới 100%,20kg/canSố lô:F19/1133, F19/1186,NSX:17/12/19 HD:17/12/20.NSX:27/12/19 HD:27/12/20.... (mã hs pgtphương cam/ mã hs của pgtphương c) |
PGTP:Hương Sô cô la-Chocolate Flavour dùng trong thực phẩm,hàng mới 100%,20kg/canSố lô:F19/1185,NSX:27/12/19 HD:27/12/20.SốXNCB:7287/2018/ĐKSP Ngày cấp:15/8/18... (mã hs pgtphương sô c/ mã hs của pgtphương s) |
PGTP:Hương Chanh muối-Salted lemon Flavour dùng trong thực phẩm,hàng mới 100%,20kg/canSố lô:F19/1188,NSX:27/12/19 HD:27/12/20.SốXNCB:4299/2019/ĐKSP Ngày cấp:23/4/19... (mã hs pgtphương chan/ mã hs của pgtphương c) |
Hương cola dạng lỏng(856517 COLA FAVOR)(nguyên liệu dùng để sản xuất bánh kẹo)... (mã hs hương cola dạng/ mã hs của hương cola d) |
Hương bơ sữa PCP5032/1- Milk Butter Flavour PCP5032/1 (25kg/thùng). Dùng để sản xuất trà sữa hòa tan.... (mã hs hương bơ sữa pc/ mã hs của hương bơ sữa) |
NVL dùng trong chế biến TP:SX Kem trang trí bánh: Hương Vanilla-A-03W-000341... (mã hs nvl dùng trong/ mã hs của nvl dùng tro) |
Hương Ngò 1101011175 (Dùng trong sản xuất thực phẩm). HSD: 12/2020... (mã hs hương ngò 11010/ mã hs của hương ngò 11) |
Hương Nấm (Mushroom flavor L002.1)- NPL nhập khẩu dùng để sản xuất nội bộ, Hàng NK miễm kiểm tra an toàn thực phẩm theo khoản 7- điều 13-Nghị định 15/2018/NĐ-CP... (mã hs hương nấm mush/ mã hs của hương nấm m) |
Hương táo (nguyên liệu NK trực tiếp phục vụ sản xuất kẹo)- Apple Flavor L-124604 (Mã NL 200047)... (mã hs hương táo nguy/ mã hs của hương táo n) |
Hương đào (nguyên liệu NK trực tiếp phục vụ sản xuất kẹo)- Peach Flavor TIF-20464 (Mã NL 200245)... (mã hs hương đào nguy/ mã hs của hương đào n) |
Hương chanh tự nhiên- LIME DURAROME FLAVOR- Nguyên liệu sản xuất thực phẩm... (mã hs hương chanh tự/ mã hs của hương chanh) |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm- Các chế phẩm hương liệu- Hương hải sản- Seafood flavor 004-00052-09... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
Hương bơ, mã sản phẩm: 39392000840011, 10 kg/ thùng, là hương liệu để xuất bơ thực vật, mới 100%. Hàng nhập khẩu phục vụ sản xuất nội bộ doanh nghiệp.... (mã hs hương bơ mã sả/ mã hs của hương bơ mã) |
Hương dầu xoài mango oil YL16931- nguyên liệu sx kẹo chewing gum... (mã hs hương dầu xoài/ mã hs của hương dầu xo) |
Hương liệu dùng trong thực phẩm: Hương Sô Cô la SW2166PI. Hàng mẫu, không thanh toán... (mã hs hương liệu dùng/ mã hs của hương liệu d) |
Phụ gia thực phẩm: Hương hạt dẻ H008-853726- 853726 Hazelnut Flavour Powder H008. NSX: 16/12/2019; HSD: 08/06/2021. 25kg/thùng carton. Hang moi 100%... (mã hs phụ gia thực ph/ mã hs của phụ gia thực) |
Hương cà phê (Coffee flavor 7.60717) dạng bột dùng trong chế biến thực phẩm. Hàng mới 100%... (mã hs hương cà phê c/ mã hs của hương cà phê) |
Hương cà phê |
Chế phẩm hương làm mát - dùng trong chế biến cà phê các loại (Cooling Flavour S-126630) |
Phụ gia thực phẩm: Samurai Beverage Base - Part 2 - Hương tổng hợp |
Hương sữa chua - Yoghurt Flavour MM-711-428-5 |
Hương Cam - Orange Flavour L-160490 |
Hương sữa chua - Yoghurt Flavour L-267937 |
Nguyên liệu sản xuất bánh, kẹo: Hương xoài MANGO FLAVOR 41000367 |
Hương nho - Hỗn hợp chất thơm dùng trong chế biến thực phẩm - Grape Flavor TIFV - 12230. |
Phụ gia thực phẩm: hương sữa tươi dạng lỏng |
Hương việt quất - Hỗn hợp các chất thơm dùng trong chế biến thực phẩm - Blueberry Flavor TIF - 27457 |
Nguyên liệu sản xuất bánh kẹo: Hương dâu STRAWBERRY FLAVOR 41000221 |
Nguyên liệu sản xuất bánh kẹo: Hương đậu phộng PEANUT FLAVOR 41000375 |
Mặt hàng hương cà phê Coffee Flavour 592054 TP 0504 thành phần gồm: Các chất hương ~ 0.7% theo khối lượng gồm: 1,2,3-Propanetriol 1,2-diacetate; 3-Furancarboxadehyde (theo tài liệu của nhà sản xuất, có các chất thơm có nguồn gốc từ tự nhiên và tổng họp), Maltodextrin ~ 93%. Cafein ~ 3,9%. Mặt hàng hương cà phê QF19690 Pure Delivery coffee flavouring có thành phần gồm: Các cấu tử mang hương ~ 0,60%: Triacetin, Acetoin... (theo tài liệu của nhà sản xuất, có các chất thơm có nguồn gốc từ tự nhiên và tổng họp); tổng hydratcarbon ~ 90% trong đó Đường sacaroza ~ 7,8%; chất béo ~ 5,4%; cafein ~ 0,008%. Mặt hàng hương cà phê QL80881 Pure Delivery Coffee Flavour AP có thành phần gồm hỗn hợp các chất thơm của tinh dầu cà phê (theo tài liệu của nhà sản xuất, có các chất thơm có nguồn gốc từ tự nhiên và tổng hợp); hàm lượng cafein: ~ 0.14%, hàm lượng cà phê từ 1-5%; hàm lượng đường: lactose 37%; sacharose 6.1%. |
Chế phẩm gồm: Hỗn hợp chất thơm, dẫn xuất của Menthol, maltodextrin... dùng trong chế biến thực phẩm, dạng bột. |
Hỗn hợp các hương liệu, dạng lỏng thành phần gồm 2-Propenyl n-hexanoate; cyclocitrylideneacetone; diethyl butanedioate; propylene glycol... dùng trong công nghiệp thực phẩm. |
Hỗn hợp các chất thơm dùng trong công nghiệp thực phẩm có thành phần gồm Acetoin; Ethyl butyrate; Isoamyl acetate; Limonene; Ethyl acetate; Butyraldehyde, diethyl acetal; Butyraldehyde; Pinene; Isopentyl alcohol; Ethyl alcohol... và nước, dạng lỏng. |
Hỗn hợp các chất thơm dùng trong công nghiệp thực phẩm có thành phần gồm Limonene, Pinene, Ethy butyrate, Linalool, Phellandrene, Acetic acid, Ethyl 2-methylbutyrate… và Isopropyl alcohol, dạng lỏng. |
Hỗn hợp các chất thơm dùng trong công nghiệp thực phẩm có thành phần gồm Isopentyl alcohol acetate; Limonene; Butyric acid ethyl ester; Butyl acetate; Linalool... và Propanediol, dạng lỏng. |
Hỗn hợp chất thơm: Pinene; Carene; Limonene; p-Mentha-1,4 diene; 3-Hexenyl acetate... và Glyceryl diacetate, dạng lỏng. |
Hỗn hợp các chất thơm dùng trong công nghiệp thực phẩm có thành phần gồm methyl anthranilate và propylene glycol, dạng lỏng. |
Hỗn hợp hương liệu ethyl butyrate, ethyl lactate, butyl lactate, glycerin,... dùng trong công nghiệp thực phẩm, dạng lỏng. |
Hỗn hợp các chất thơm dùng trong công nghiệp thực phẩm có thành phần gồm linalool, benzyl acetate, caryophyllene... và propylene glycol, dạng lỏng. |
Chế phẩm có chứa các chất thơm như: 2-Octenoic acid, cis-; Pentanoic acid, 4-methyl-, methyl ester; Hexanoic acid, ethyl ester; Bicyclo[4.1.0]heptane, 7-(1-methylethylidene)-; 1,6-Octadien-3-ol,3,7-dimethyl-; 4H-Pyran-4-one, 2-ethyl-3-hydroxy-; Trans-2-undecenoic acid; 1,3-Dioxolane,2-heptyl-4-methyl-... trong chất mang Propylene glycol. Dùng trong công nghiệp thực phẩm. |
Chế phẩm có chứa các chất thơm như: Bicyclo[4.1.0]heptane, 7-(1-methylethylidene)-; Butane,2-methyl-; 1,2,3-Propanetriol, diacetate; 2,6-Naphthyridine,4-methyl-; Benzaldehyde,3,4-dimethoxy-; 7-oxabicyclo[4.1.0]heptane,3-oxiranyl-; 1,3-Benzodioxole, 5-(4-methyl-1,3-dioxolan-2-yl)-; Z-8-Methyl-9-tetradecenoic acid... trong chất mang Propylene glycol. Dùng trong công nghiệp thực phẩm. |
Phụ gia thực phẩm: Samurai Beverage Base - Part 2 - Hương tổng hợp (14,4 kg/thùng/4 unit/1 unit = 3,6 kg) sử dụng cho sản phẩm nước tăng lực Samurai - Hàng mới 100% |
Hương sữa chua - Yoghurt Flavour MM-711-428-5 (chế phẩm làm từ các chất thơm dùng cho sản xuất đồ uống) |
Hương Cam - Orange Flavour L-160490 (chế phẩm làm từ các chất thơm dùng cho sản xuất đồ uống) |
Hương sữa chua - Yoghurt Flavour L-267937 (Chế phẩm dạng lỏng làm từ các chất thơm dùng trong sản xuất đồ uống) |
Nguyên liệu sản xuất bánh, kẹo: Hương xoài MANGO FLAVOR 41000367 - hàng mới 100% |
Phụ gia thực phẩm: hương sữa tươi dạng lỏng. (Dùng trong thực phẩm, tác dụng tạo mùi hương đặc trưng cho sản phẩm). Nhãn hiệu: Guang zhou. |
094 KOMBI Drum 30L |
Vanilla Flavor V-DCHO-10 |
Orange Flavour FK 790 |
Lemon flavor |
Peach flavor |
Lemon Durarome Flavour 860300 TDB0594 và Lime Durarome Flavour 860006 TD0594 |
Coffee Flavor TIV-31685 7 |
Herbal tea flavor. |
Chocolate Flavour 502185C. |
Butter Vanilla Flavour P-210600 |
FLAVOR V-BBV-I |
PREMIX SENSE. |
Katsuobushi Powder KFP-103 |
Silarom Coffee Flavouring. |
Ginger flavor S1305783. |
BuffaIo chicken flavour SCF-2932. |
Flavourings for snack - Dulce de leche favor LW120763. |
Cereal Flavor SC262807. |
FLAVOR V-BMA-I. |
0036: Hỗn hợp chất thơm dùng trong sản xuất nước giải khát hương tăng lực (ENERGY FLAV). Chế phẩm hương liệu dùng trong công nghiệp đồ uống, dạng lỏng. Thành phần: Penty alcohol; Bultyric acid ethyl ester; Ethyl caproate; Isovaleric acid ethyl ester; Hexanoic acid allyl ester; m-Mentha-6,8-diene. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Chế phẩm hương liệu dùng trong công nghiệp đồ uống, dạng lỏng. Thành phần: Penty alcohol; Bultyric acid ethyl ester; Ethyl caproate; Isovaleric acid ethyl ester; Hexanoic acid allyl ester; m-Mentha-6,8-diene. Ký, mã hiệu, chủng loại: ENERGY FLAV |
Hương vani-Vanilla Flavor V-DCHO-10 (Mục 14). Thành phần gồm: hỗn hợp các chất hương: Ethyl vanillin, Vanillin, Formic acid sec-butyl ester, Acetic acid phenyl ethyl ester... và propylene glycol, dạng lỏng. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Thành phần gồm: hỗn hợp các chất hương: Ethyl vanillin, Vanillin, Formic acid sec-butyl ester, Acetic acid phenyl ethyl ester… và propylene glycol, dạng lỏng. |
NLXS trà C2: Hương cam FK 790- Orange Flavour FK 790 Hỗn hợp chất thơm: alpha- Pinene; D- Limonene; Butyric acid ethyl ester... và Propylene glycol, dạng lỏng, dùng trong công nghiệp đồ uống |
Hương chanh- Hỗn hợp các chất thơm dùng trong chế biến thực phẩm- Lemon flavor A1087428/03 (Mục 3 tại Tờ khai HQ) Chế phẩm gồm: Hỗn hợp chất thơm: Pinene; Limonene; Terpinene; Bycyclo hex-2-ene 4-methyl 1-(1-methylethyl)-... và propylene glycol, dạng lỏng. |
Hương đào- Chế phẩm hương liệu dùng trong chế biến thực phẩm Peach flavor A0984606 (Mục 2 tại Tờ khai HQ) Chế phẩm gồm: Hỗn hợp chất thơm: Isobutyl acetate; Limonene; Isopentyl alcohol acetate; Hexyl acetate... và propylene glycol, dạng lỏng. |
- Mục 1: (NLSX trà Nestea) Hương chanh (Lime Durarome Flavour 860006 TD0594) (Hàng đồng nhất 25kg/thùng) - Mục 2: (NLSX trà Nestea) Hương chanh 860300 TDB0594 (Lemon Durarome Flavour 860300 TDB0594) (Hàng đồng nhất 25kg/thùng) Hỗn hợp các chất thơm (» 2%) như Pinene; Terpinen; Humulen,... và Maltodextrin, dùng làm nguyên liệu trong sản xuất đồ uống |
Hương cà phê - Chế phẩm hương liệu dùng trong chế biến cà phê (Coffee Flavor TIV-316857) Hỗn hợp các chất hương: 2 Furfurythiol; Glycerol 1,2-diacetate...và Propylene glycol, dạng lỏng. |
Hương trà thảo mộc - Herbal tea flavor 314012101.Chế phẩm có chứa các chất thơm (Linalool, Safrano, 1-(2,6,6-Trimethyl-1-cyclohexen-1-yl)-2-buten-1-one, Beta-Damascenone, Trans-Nerolidol...) trong chất mang Dipropilene glycol. |
Nguyên liệu dùng trong sản xuất sản phẩm sữa - Hương Chocolate- (Chocolate Flavour 502185C). Hỗn hợp chất thơm: Isovaleraldehyde, methyl 4-Methyl - 2- oxo - 3 - cyclohexene 1 - carboxylate; Pentanal Propyleneglycol acetal.. và propylene glycol, dạng lỏng. |
Chế phẩm hương vani - dùng trong chế biến cà phê các loại Butter Vanilla Flavour P-210600, Hỗn hợp chất thơm: Actylpropionyl; 1,2,3 Propanetriol 1,2 diacetate; Vanillin; Cymenene... đường Maltodextrin, dạng bột. |
Nguyên liệu sản xuất bánh kẹo: Hỗn hợp hương kem và vừng - FLAVOR V-BBV-I, Hỗn hợp chất thơm: butyric acide ethyl este; 2,3 - butanedione… và propylene glycol, dạng lỏng. |
Phụ gia thực phẩm có giá trị dinh dưỡng dùng để chế biến thực phẩm bánh (PREMIX SENSE), hàng mới 100%, Chế phẩm hương liệu chứa hỗn hợp hương (methyl ethyl ketone; ethyl actate; methylcyclopentanone...) và tinh bột, ở dạng bột. |
Chế phẩm hương liệu dùng trong chế biến thực phẩm/Katsuobushi Powder KFP-103 (nguyên liệu sx bột mì trộn). Chế phẩm hương liệu dùng trong chế biến thực phẩm, dạng bột, màu trắng. Thành phần gồm: Hỗn hợp các chất thơm ~ 2% gồm Terpinene, Linalool, Thymol, Cymene... và maltodextrin. |
(NLSX Nescafe) Hương cà phê (Silarom Coffee Flavouring) (Hàng đồng nhất 25kg/thùng), hành phần gồm: Hỗn hợp chất thơm: Butoxyethanol; Furanmethanethiol; Trimethylpyrazine; Cymene..., maltodextrin, triacetin, dạng bột. |
Ginger flavor S1305783 - Chế phẩm hương liệu (hương gừng) (nguyên liệu sản xuất kẹo), Hỗn hợp các chất thơm ((-)- zingiberene; a- Farnesene; a-Bisabolene; Cineol; a- Citra; Citral; Phelladrene; Curcumene; Camphene; D-Limonene; a-Pinene; Terpine...) trong Gum, chất béo. |
NLSX Bánh Snack - Hương gà buffalo SCF-2932 - Buffalo chicken flavour SCF-2932 (mới 100%), Chế phẩm có chứa các chất thơm (~4%) như (Benzyl 3-hydroxypropanoate; Allyl sufide; Ally disufide; Propyl disulfide; 2-Butanone, 3-hydroxy-; Malonic acid, diethyl ester; levulinic acid, ethyl ester; Acetic acid, 1-(s)-phenylethyl ester...) trong dầu béo (~96%). |
Dulce de leche flavor LW120763 - hương trứng, các chất thơm: Pentanoic acid oxo ethyl ester, Benzaldehyde…, và dầu béo, dạng lỏng. |
Nguyên liệu dùng trong sản xuất sản phẩm sữa - Hương ngũ cốc (Cereal Flavor), Hỗn hợp gồm: Hỗn hợp các chất hương: Ketone methyl 2-pyridyl; isopropyl thiomethylmorpholine; 2-Furaldehyde 5-methyl; 1,2,3-propanetriol 1,2 diacetate..., và đường maltodextrin, dạng bột. |
Nguyên liệu sản xuất bánh kẹo: Hương bơ - FLAVOR V-BMA-I. Hỗn hợp các chất thơm: Furan 2 methoxyl; Acetic acid ethyl ester; Furanone dihydro 5 pentyl; ... và maltodextrin, dạng bột nhão (dùng trong chế biến thực phẩm) |
Mục 16: Nguyên liệu sản xuất bánh, kẹo: Hương vani - V - MIC -(41000096) Vanilla Flavor - Hàng mới 100%. Chế phẩm chất thơm có chứa Ethyl Vanillin, Vanillin và các chất dễ bay hơi khác trong chất mang Propylene Glycol. |
Mục 15: Nguyên liệu sản xuất bánh, kẹo: Hương vani - V-MIC-10(41000099) Vanilla Flavor - Hàng mới 100%. Chế phẩm chất thơm có chứa Ethyl Vanillin và các chất dễ bay hơi khác trong chất mang Propylene Glycol. |
Dầu hương quýt (nguyên liệu dùng để sản xuất bánh kẹo) (Mục 1). Hỗn hợp các chất thơm Ethyl butyrate; Terpinene; Phellandrene; Limonene; Pinene...dạng lỏng, dùng trong công nghiệp thực phẩm |
Mục 1: Hương sữa - Milk flavor A1286242 (hỗn hợp các chất thơm dùng trong công nghiệp sản xuất sữa uống), nguyên liệu sản xuất các sản phẩm sữa. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Hỗn hợp các chất thơm Ethyl butyrate, Butocarboxim, Dioxane, S-Methylpropanethiosulfonate... trong propylene glycol, dạng lỏng, dùng trong công nghiệp thực phẩm. |
Mục 2: Hương kem Cream flavor A1287988 (chế phẩm hương liệu dùng trong công nghiệp sản xuất sữa uống), nguyên liệu sản xuất các sản phẩm sữa. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Hỗn hợp các chất thơm Ethyl acetate; Acetoin; Dioxane... trong propylene glycol, dạng lỏng, dùng trong công nghiệp thực phẩm. |
Tên hàng theo khai báo: Nguyên liệu sản xuất bánh kẹo: Hương đậu phộng PEANUT FLAVOR 41000375 - hàng mới 100% (Mục 32). Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Chế phẩm có chứa các chất thơm như: Bicyclo[4.1.0]heptane, 7-(1-methylethylidene)-; Butane,2-methyl-; 1,2,3-Propanetriol, diacetate; 2,6-Naphthyridine,4-methyl-; Benzaldehyde,3,4-dimethoxy-; 7-oxabicyclo[4.1.0]heptane,3-oxiranyl-; 1,3-Benzodioxole, 5-(4-methyl-1,3-dioxolan-2-yl)-; Z-8-Methyl-9-tetradecenoic acid... trong chất mang Propylene glycol. Dùng trong công nghiệp thực phẩm |
Tên hàng theo khai báo: Nguyên liệu sản xuất bánh kẹo: Hương dâu STRAWBERRY FLAVOR 41000221 - hàng mới 100% (Mục 31). Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Chế phẩm có chứa các chất thơm như: 2-Octenoic acid, cis-; Pentanoic acid, 4-methyl-, methyl ester; Hexanoic acid, ethyl ester; Bicyclo[4.1.0]heptane, 7-(1-methylethylidene)-; 1,6-Octadien-3-ol,3,7-dimethyl-; 4H-Pyran-4-one, 2-ethyl-3-hydroxy-; Trans-2-undecenoic acid; 1,3-Dioxolane,2-heptyl-4-methyl-... trong chất mang Propylene glycol. Dùng trong công nghiệp thực phẩm. |
Mục 4 phụ lục tờ khai hải quan: Hương nho - Hỗn hợp chất thơm dùng trong chế biến thực phẩm - Grape Flavor TIFV - 12230. Hỗn hợp các chất thơm dùng trong công nghiệp thực phẩm có thành phần gồm methyl anthranilate và propylene glycol, dạng lỏng. |
Mục 1 phụ lục tờ khai hải quan: Hương việt quất - Hỗn hợp các chất thơm dùng trong chế biến thực phẩm - Blueberry Flavor TIF - 27457. Hỗn hợp các chất thơm dùng trong công nghiệp thực phẩm có thành phần gồm linalool, benzyl acetate, caryophyllene... và propylene glycol, dạng lỏng. |
Mục 3 phụ lục tờ khai hải quan: Hương mãng cầu - Hỗn hợp chất thơm dùng trong chế biến thực phẩm - Soursop Flavor TIF - 20634. Hỗn hợp các chất thơm dùng trong công nghiệp thực phẩm có thành phần gồm methyl caproate, linalyl acetate, g-undecalactone... và propylene glycol, dạng lỏng. |
Hương mãng cầu - Hỗn hợp chất thơm dùng trong chế biến thực phẩm - Soursop Flavor TIF - 16292. Hỗn hợp các chất thơm dùng trong công nghiệp thực phẩm có thành phần gồm ethyl caproate, linalyl acetate, methyl cinnamate, g- undecalactone... và propylene glycol, dạng lỏng. |
Phụ gia thực phẩm: hương sữa tươi dạng lỏng. (Dùng trong thực phẩm, tác dụng tạo mùi hương đặc trưng cho sản phẩm). Nhãn hiệu: Guang zhou. Hỗn hợp hương liệu ethyl butyrate, ethyl lactate, butyl lactate, glycerin,... dùng trong công nghiệp thực phẩm, dạng lỏng. |
Nguyên liệu sản xuất bánh, kẹo: Hương xoài MANGO FLAVOR 41000367 - hàng mới 100% (Mục 3) Hỗn hợp chất thơm: Pinene; Carene; Limonene; p-Mentha-1,4 diene; 3-Hexenyl acetate... và Glyceryl diacetate, dạng lỏng. |
Nguyên liệu sản xuất bánh, kẹo: Hương xoài MANGO FLAVOR 41000367 - hàng mới 100% Hỗn hợp chất thơm: Pinene; Carene; Limonene; p-Mentha-1,4 diene; 3-Hexenyl acetate... và Glyceryl diacetate, dạng lỏng. |
Hương Thịt SIN-00111-01 (Dùng trong sản xuất thực phẩm) |
Hương thực phẩm: hương bơ R0602 |
Hương thực phẩm: hương khóm R0667 |
Hương thực phẩm: hương lá dứa B0274/M1 |
Hương thực phẩm: hương sữa 10293 |
Hương thực phẩm: hương sữa M128 |
Hương thực phẩm: hương sữa M66 |
Hương thực phẩm: hương sữa NH0088 |
Hương Sữa đặc (Condensed Milk Flavou) dùng trong thực phẩm. Hàng mới 100%, Xuất xứ Đức |
Hương Sữa đặc (Milk Caramel Flavour) dùng trong thực phẩm. Hàng mới 100%, Xuất xứ Đức |
Hương sữa dùng trong nước giải khát. CONDENSED MILK 10489 |
Hương sữa dùng trong sản xuất đồ uống- CARAMEL MILK FLAVOUR SDF 2444 |
Hương Sữa dùng trong sản xuất nước uống MILK FLAVOR A0986541 25kg/thùng(HD: 12/2012) |
Hương sữa M128 |
Hương sữa Sweet Rum (Sweet Rum Milk Flavour)-05115AV |
Hương sữa U41645 |
Hương Sweet Girl PF 600908D dùng sản xuất nến thơm, nước lau sàn nhà..hàng mới 100% |
Hương nho - Grape 622240 |
Huơng nho (L-8098) dạng lỏng |
Hương nho JWL164 |
Hương Ngò 1101011175 (Dạng lỏng) Dùng trong chế biến thực phẩm, hàng mới 100% |
HƯƠNG ớT DạNG BộT DùNG TRONG THựC PHẩM (PAPRIKA FLAVOUR POWDER I-295) |
hương pepsi # 35009- A4 của pepsicola concentrated |
Hương nước tương dùng trong sản xuất thực phẩm - Soy Sauce Flavour TM769519 |
hương orange twister # 93339-01 của Twister orange concentrate ( 1 bộ = 3,989 kg ) |
Hương liệu dùng trong SX thực phẩm : Egg Flavor LC 26136 |
HƯƠNG LIệU DùNG TRONG SXTP- HƯƠNG BạC Hà LA06410/1 |
HƯƠNG LIệU DùNG TRONG SXTP-HƯƠNG COFFEE 1219811177 |
Hương liệu dùng trong thực phẩm- CREAM STYLE CORN |
Hương liệu Gừng ( Nguyên liệu SX bánh kẹo) mới 100% SX 2011 |
Hương liệu khoai môn( Nguyên liệu SX bánh kẹo) mới 100% SX 2011 |
Hương liệu dùng trong ngành thực phẩm Hazelnut Flavour 0542007 . 50Kgs/Thùng . Hàng mới 100% |
HƯƠNG MíT DạNG BộT DùNG TRONG THựC PHẩM (JACKFRUIT FLAVOUR POWDER SP-11877 |
Hương liệu Sôcôla ( Nguyên liệu SX bánh kẹo) mới 100% SX 2011 |
Hương sô-cô-la, loại Dark (Chocolate Flavour, Type Dark Chocolate) - 07601AV |
Hương sô-cô-la, loại Mousse (Chocolate Flavour, type Mousse Au Chocolat)-08266AV |
Huơng Soda chanh ( LTE-088418 )- dạng lỏng |
hương Sting 94436-02 của Sting Energy drink -citrus concentrate ( 1 bộ = 3,895 kg ) |
hương Sting Srawberry 174 V1CVL của Sting red energy concentrate ( 1 bộ = 3,319 kg ) |
Hương sữa - Dairy Boost Cream Flavour XF1591 là nguyên liệu để sản xuất , 20 kg/bao. |
Hương liệu TMT- 2/ Drink Flavor TMT-2 ( Nguyên liệu sản xuất nước uống Lipovitan) |
Hương liệu sữa ( Nguyên liệu SX bánh kẹo) mới 100% SX 2011 |
Hương liệu XL23017 (Drink Flavor XL23017) (Nguyên liệu sản xuất nước uống Lipovitan) |
Hương liệu Yakult Flavor: GY-40 (dạng lỏng, 20 kg /thùng) |
Huơng LIME MINT (787-00191-02) - dạng lỏng |
Huơng lime mint (851-00081-00) - dạng lỏng |
Hương Lựu dùng trong sản xuất nước uống GRENADINE FLAVOR R0415835 25kg/thùng (HD: 12/2012) |
Hương Vanila dùng trong sản xuất nước uống VANILLA FLAVOR R0000367 25kg/thùng(HD: 12/2012) |
Hương Vanilla, nguyên liệu trực tiếp sản xuất, đóng gói 15kg/bao. |
Hương VODKA dùng trong sản xuất nước uống VODKA FLAVOR R0004320 25kg/thùng (HD: 12/2012) |
Hương WHISKY dùng trong sản xuất nước uống WHISKY FLAVOR R0317884 25kg/thùng (HD: 12/2012) |
JASMIN FLAVOUR: hương Lài, hương liệu dùng trong sản xuất nước uống (5 kgs/can nhựa, 4 can nhựa/carton, HSD: tháng 12/2012, ký hiệu: JASMIN FLAVOUR). |
Nguyên liệu sản xuất kem đánh răng - Hỗn hợp chất thơm - Optamint 225226 |
Nguyên liệu sản xuất kem đánh răng - Hỗn hợp chất thơm - Optamint 234927 |
Nguyên liệu sản xuất kem đánh răng - Hỗn hợp chất thơm - Optamint 256376 |
Nguyên liệu sản xuất kem đánh răng - Hỗn hợp chất thơm - Optamint 293247 |
Nguyên liệu sản xuất kem đánh răng - Hỗn hợp chất thơm - Optamint 293908 |
Nguyên liệu sản xuất kem đánh răng - Hỗn hợp chất thơm - Optamint 839870 |
Nguyên liệu sản xuất kem đánh răng - Hỗn hợp chất thơm-Hương dâu-Strawberry Oil |
Nguyên liệu sản xuất kem đánh răng hỗn hợp chất thơm -Oral Care Flavor For Toothpaste - DP6784 |
Nguyên liệu sản xuất kem đánh răng hỗn hợp chất thơm -Oral Care Flavor For Toothpaste - DP6844C |
Nguyên liệu sản xuất kem đánh răng hỗn hợp chất thơm -Oral Care Flavor For Toothpaste - DP6871 |
Nguyên liệu sản xuất kem đánh răng hỗn hợp chất thơm -Oral Care Flavor For Toothpaste - DP6924A |
Nguyên liệu sản xuất nước giải khát Coca-Cola Coke Concentrate - Part 2: Hỗn hợp các chất thơm (1unit = 2,75kg; 22,00kg/thùng = 8unit) |
Nguyên liệu sản xuất nước giải khát Coca-cola Concentrate--Part 2:Hỗn hợp các chất thơm (22,00kg/thùng)--Hàng mới 100% |
Nguyên liệu sản xuất nước giải khát Coca-cola Light-- Part 2A: Hỗn hợp các chất thơm (16,80kg/thùng)--Hàng mới 100% |
Nguyên liệu sản xuất nước giải khát Coca-cola Light-- Part 2B: Hỗn hợp các chất thơm (16,00kg/thùng)--Hàng mới 100% |
Nguyên liệu sản xuất nước giải khát Fanta Cam - Part 2: Hỗn hợp các chất thơm (1unit = 2,57kg; 10,28kg/thùng = 4unit) |
Nguyên liệu sản xuất nước giải khát Minute Maid Orange Smooth - Part 2: Hỗn hợp các chất thơm (1 thùng = 2,5kgs = 5unit; 1unit = 0,5kg) |
Nguyên liệu sản xuất nước giải khát Sprite--Part 2: Hỗn hợp gồm các chất thơm (16,00 kgs/thùng)--Hàng mới 100% |
Nguyên liệu sản xuất nước giải khát tăng lực Samurai Strawberry--Part 2: Hỗn hợp các chất thơm (5,28kgs/thùng)--Hàng mới 100% |
Nguyên liệu dùng trong sản xuất nước giải khát: Hương Dâu - Raspberry Flavour QT151006 |
Hương dâu - Strawberry Flavouring 836032/T |
Hương Dâu (Strawberry Flavour) dùng trong thực phẩm .Hàng mới 100%, Xuất xứ Đức |
Huơng dâu (TH10-3) dạng lỏng |
Huơng dâu (TH6-899) |
Hương dâu 502301T. Hàng dùng trong thực phẩm, Mới 100% |
Hương Dâu đậm đặc US061204(Dùng trong chế biến thực phẩm) Hàng mới 100% |
Hương Đậu Đỏ (Red Been Flavour) dùng trong thực phẩm. Hàng mới 100%, Xuất xứ Đức |
Hương dâu dùng trong sản xuất đồ uống- STRAWBERRY FLAVOUR SN 302096 |
Hương Đậu Nành Lên Men 004-00130-12 dùng trong chế biến thực phẩm, hàng mới 100% |
Hương dâu R0395 |
Hương đậu xanh dùng trong sản xuất đồ uống-MUNG BEAN FLAVOUR GP 10216 |
Hương chanh dùng để sản xuất đồ uống ( Dạng lỏng ). Hàng mới 100% |
Hương chanh dùng trong nước giải khát. LEMON LEAVES FLAVOR D-4613 |
Hương dừa - Coconut powder flavour DI05182 |
hương Dừa ( Coconut Flavor A1184377 ) Dạng lỏng , dùng trong thực phẩm mới 100% ) |
Hương Dừa (ESSENCE of Coconut) dùng trong thực phẩm. Hàng mới 100%, Xuất xứ Đức |
Hương Dứa 3600-SV dùng sản xuất nước giải khát. 20kg/thùng |
Hương dứa 502440T. Hàng dùng trong thực phẩm, Mới 100% |
Hương dừa 838852. 60 cartons x 25 kg. Hàng dùng trong thực phẩm, Mới 100% |
Hương dứa dùng trong sản xuất đồ uống- PANDAN FLAVOUR GP 11118 |
Hương dưa hấu dùng trong CNCB kẹo - Watermelon Cool SN724294 |
Hương dưa hấu dùng trong sản xuất đồ uống- MELON FLAVOUR SN 320438 |
Hương dùng trong chế biến thực phẩm : Hương kem - Cream flavor BC - 1 - MớI 100% |
Hương Elizabeth mã PF 1601056C dùng sản xuất nến thơm, nước lau sàn nhà..hàng mới 100% |
Hương Gà 427-00479-01 (Dùng trong sản xuất thực phẩm) |
Hương Gà CF 2.01.05.L Dùng trong chế biến thực phẩm, hàng mới 100% |
Hương Green Tea mã 30099 dùng sản xuất nến thơm, nước lau sàn nhà..hàng mới 100% |
Hương Hành US 064 (Dùng trong chế biến thực phẩm) Hàng mới 100% |
Hương hạt dẻ 839953. 39 thùng x 25 kg. Hàng dùng trong thực phẩm, Mới 100% |
HƯƠNG HEO DạNG BộT DùNG TRONG THựC PHẩM (MINCED PORK POWDER SP-9641) |
Hương heo dùng chế biến thực phẩm - MEAT FLAVOUR 846030 (5 box *20 Kg). Hàng mới 100% |
Hương Hoa Bưởi dùng trong sản xuất nước uống NEROLI FLAVOR R0404905 25kg/thùng (HD: 12/2012) |
hương grapefruit # 94850-01 của 7 up revise ( W/OUT NACL)concentrate ( 1bộ = 3,922 kg ) |
HƯƠNG KIMCHI DạNG BộT DùNG TRONG THựC PHẩM (KIMCHI FLAVOUR POWDER SP-8781) |
Hương Kiwi dùng trong sản xuất nước uống KIWI FLAVOR R0306416 25kg/thùng(HD: 12/2012) |
HƯƠNG Lá DứA DạNG BộT DùNG TRONG THựC PHẩM (PANDAN FLAVOUR POWDER FP-10433-6) |
Hương liệu dùng chế biến thực phẩm - Top Arom Magic 136340 (120 bag*2Kg). Hàng mới 100% |
Hương liệu dùng cho thực phẩm : Hương Bơ 592255 CHID ( 25 kg/thùng x 80 thùng ) |
Hương liệu dùng trong chế biến thực phẩm: hương sữa- Milk Flavor B060133-2- Hàng mới 100% |
Hương liệu dùng trong CNCB kẹo - Hương bạc hà - Garden Mint Flavor SC034337 (used for food) |
Hương liệu dùng trong CNCB TP - Hương dâu - Natural Flavouring (Strawberry Taste) 635467 |
Hương Liệu Cafe Dùng Trong Chế Biến Thực Phẩm Đồ Uống-Mã Hàng : GM\933019 -Hàng Mới 100% |
Hương Liệu Mùi Bò Dạng Bột BEEF FLAVOUR. |
Hương liệu mùi gà dạng dầu ( Chicken Flavour 503299CN) hàng mới 100% |
Capsicum Flavor IP8101- Hương ớt dùng sx thực phẩm |
Sáp thực vật (32E) |
(NLSX cà phê) hương cà phê (Coffee Flavour) |
Beef Flavor P-076816 - Hương bò dùng sản xuất thực phẩm |
PEPPERMINT OIL 50% Hương Bạc Hà Dùng trong thực phẩm |
Tinh dầu cà phê Bell- Đức 0541292( dùng trong sản xuất thực phẩm) |
Nguyên liệu, tá dược dùng sản xuất dầu gió kim Bouquet Kima 24. Hàng mới 100% |
Nguyên liệu thực phẩm: Hương thảo mộc, hàng dùng để sx bánh TP, Hàng mới 100% xuất xứ Hàn Quốc |
Nguyên liệu thực phẩm-Mỹ (Hương Vani- VANILLA FLAVOR POWDRE VP5821)hàng mới 100% |
Hương cam - Orange Flav 248986 |
Huơng cam (CL77372) |
Hương Cam (code 016221) Dùng trong thực phẩm, Hàng mới 100% |
Hương Cam (code 016221) Hàng mới 100%, Dùng trong thực phẩm. |
Hương Cam (Orange Flavour) dùng trong thực phẩm. Hàng mới 100%, Xuất xứ Đức |
Huơng cam (SEF-8389) dạng lỏng |
Hương cam 630165H - hương liệu dùng trong thực phẩm - mới 100% |
Hương cam dùng trong nước giải khát. CITRUS UP180376 |
Hương cam dùng trong nươc giải khát. ORANGE FLAVOUR UP 673081 |
Hương Cam dùng trong sản xuất nước uống ORANGE FLAVOR R0301506 25kg/thùng (HD: 12/2012) |
Hương cam R0119 |
nlsx bánh kẹo: hương chanh TIF-14706 (Hàng mới 100%) |
Nguyên liệu sản xuất NGK Minute Maid Teppy Orange--Part 2: Hỗn hợp các chất thơm (16,00kgs/thùng)--Hàng mới 100% |
NVL SX kem trang trí bánh- HƯƠNG KEM-A03W |
Hỗn hợp chất thơm dùng trong sản xuất thực phẩm: Hương Lạc Tiên (56003) |
Hỗn hợp chất thơm dùng trong sản xuất thực phẩm: Hương mãng cầu (R0104072) |
Hỗn hợp chất thơm dùng trong sản xuất thực phẩm: Hương Me (72003) |
Hỗn hợp chất thơm dùng trong sản xuất thực phẩm: Hương Quả Rừng (X00262) |
Hỗn hợp chất thơm dùng trong sản xuất thực phẩm: Hương Sá Xị (X00253) |
Hỗn hợp chất thơm dùng trong sản xuất thực phẩm: Hương Sầu Riêng (25002) |
Hỗn hợp chất thơm dùng trong sản xuất thực phẩm: Hương Sôcôla (14015) |
Hỗn hợp chất thơm dùng trong sản xuất thực phẩm: Hương Sữa (X03073) |
Hỗn hợp chất thơm dùng trong sản xuất thực phẩm: Hương Trái Cây (X00628) |
Hỗn hợp chất thơm dùng trong sản xuất thực phẩm: Hương Vải (X00823) |
Hỗn hợp chất thơm dùng trong sản xuất thực phẩm: Hương Vani (0479280) |
Hỗn hợp chất thơm Pandan 318-00130-11 |
Hỗn hợp hóa học các chất thơm có mùi hương Cá Hồi SALMON FLAVOR M1,Dùng trong công nghiệp thực phẩm.Hàng mới 100% |
Hỗn hợp hóa học các chất thơm có mùi hương Cua CRAB FLAVOR 520036 CB,Dùng trong CN thực phẩm |
Hỗn hợp hóa học các chất thơm có mùi hương KIM CHI FLAVOR QL41632,Dùng trong công nghiệp thực phẩm. |
Hỗn hợp hóa học các chất thơm có mùi hương ớt CHILLI FLAVOR TIF-28232,Dùng trong công nghiệp thực phẩm.Hàng mới 100% |
Hỗn hợp hóa học các chất thơm có mùi hương Thịt Bò BEEF MEAT FLAVOR 590577 CB,Dùng trong CN thực phẩm |
Hỗn hợp hóa học các chất thơm có mùi hương Thịt MEAT BOOSTER FLAVOR 594783 CB,Dùng trong CN thực phẩm |
Hỗn hợp hóa học các chất thơm có mùi hương Thịt MEAT FLAVOR L-091585,Dùng trong CN thực phẩm. |
Hỗn hợp hóa học chất thơm có mùi hương Thịt xông khói (Meat BC flavor TIF-30600) |
Hổn hợp các chất thơm dùng cho sản xuất đồ uống dạng lỏng - Hương Mật Ong (Honey flavor 09181) |
Hỗn hợp các chất thơm dùng trong sản xuất thực phẩm : Hương dừa 428-00003-00 |
Hỗn hợp chất thơm dùng trong công nghiệp sản xuất thuốc lá: Hương MTAFC 811034 |
hỗn hợp chất thơm Jasmine 000448, mới 100%, (dùng sản xuất trong thực phẩm) |
(NLSX Hạt nêm) Hương thịt (Meat Flavor P-102408) (hàng đồng nhất 25Kg/thùng) |
(NLSX Maggi) Hương nước tương CF 9.07.03.B (Soy Sauce Flavor CF 9.07.03.B) (Hàng đồng nhất 5Kg/ Thùng) |
(NLSX Nescafe) Hương bơ (Flavor Butter Micron-Type 1 (Butter Flavor)) (hàng đồng nhất 16Kg/Thùng) |
(NLSX Nescafe) Hương sữa (Flavor Milk Symrise 153053) (Hàng đồng nhất 25kg/thùng) |
(NLSX nước tương, dầu hào Maggi) Hương hào R-8949 (Oyster Flavor R-8949) (hàng đồng nhất 20Kg/Thùng) |
(NLSX Sữa) Hương Vani (Vanilla Powder Flavour) |
Hương Ethyl Vanillin Powder 1015 dùng trong thực phẩm. Hàng mới 100% |
Hương Gà ( code 27382 ) Hàng mới 100%, Dùng trong thực phẩm. |
Hương Gà 839-00014-54 dùng trong chế biến thực phẩm, hàng mới 100% |
Hương kem (Cream Flavour 1112/2) |
Hương Khế dùng trong sản xuất nước uống STARFRUIT FLAVOUR 001605 20kg/thùng (HD:01/2013) |
Hương Grapefruit Flavor # 94850-01 của 7Up Revive (W/Out NACL) Concentrate (1 bộ = 3,922 Kg Net) |
Hương GREEN MINT FLAVOR XL41717 |
Hương Hải Sản L-054659 (Dùng trong sản xuất thực phẩm) |
Hương Hành P-113201 (Dùng trong chế biến thực phẩm) Hàng mới 100% |
Hương hạt dẻ ( hương liệu dùng trong thực phẩm, hàng mới 100%) |
Hương hạt dẻ A0984213 dùng trong thực phẩm |
Hương Hạt Sen ( code 025000 ) Hàng mới 100%, Dùng trong thực phẩm. |
Huơng Cooling Agent powder TH8-16 |
Hương Đào - Peach Flavour TIF-17836 |
Hương dâu - Starwberry Flavouring 836032/T (Mã NL 200133) |
Hương dâu - Strawberry 378731 (Mã NL 200510) |
Hương dâu - Strawberry Flav 838797 (Mã NL 200126) |
Hương Dâu - Strawberry Flavour TIF-16716 |
Hương dâu - Strawberry Flavouring 636155/A (Mã NL 200130) |
Hương Dâu ( code 024850 ) Hàng mới 100%, Dùng trong thực phẩm. |
Hương Dâu ( code 025608 ) Hàng mới 100%, Dùng trong thực phẩm. |
Hương Dâu ( code 025810 ) Hàng mới 100%, Dùng trong thực phẩm. |
Hương Dâu đậm đặc dùng trong chế biến thực phẩm, hàng mới 100% |
Hương dâu dùng chế biến thực phẩm STRAWBERRY RED ERKA TYPE 2297 (2 Box x 4 can x 5 KG). Hàng mới 100% |
Hương dâu dùng trong sản xuất đồ uống- STAWBERRY FLAVOUR SDF 1424 |
Nguyên liệu dùng trong sản xuất thực phẩm- Hương cà phê tổng hợp Coffee Flavour FE-31516 |
Nguyên liệu dùng trong sản xuất thực phẩm- Hương dầu hành tổng hợp Fried Onion Oil FE-29802 |
Nguyên liệu dùng trong sản xuất nước giải khát: Hương Sữa (Emulsion 809276) |
Hương Sữa ( code 026227 ) Hàng mới 100%, Dùng trong thực phẩm. F.O.C |
Hương Sữa ( code 027164 ) Hàng mới 100%, Dùng trong thực phẩm. F.O.C |
Hương sữa ( hương liệu dùng trong thực phẩm, hàng mới 100%) |
Hương Sữa dừa 1076NA-WS dùng trong thực phẩm. Hàng mới 100% |
Hương sữa đục 801544. 20 bucket x 25 kg. Hàng dùng trong thực phẩm, Mới 100% |
Hương Sữa dùng trong sản xuất nước uống CONDENSED MILK FLAVOUR 855852 25kg/thùng (HD: 12/2012) |
Hương thịt - Meaty Aroma 43 - 1kg x 20 poly-btls |
Hương Thịt 430-00337-03 (Dùng trong sản xuất thực phẩm) |
Hương Trái Cây ( code 025437 ) Hàng mới 100%, Dùng trong thực phẩm. |
Hương va ni - Vanilla Flav 800847 (Mã NL 200139) |
Hương vải dùng trong sản xuất đồ uống-LYCHEE FLAVOUR SDF 2486 |
Hương Vani ( code 018253 ) Hàng mới 100%, Dùng trong thực phẩm. |
Hương Vani ( code 024783 ) Hàng mới 100%, Dùng trong thực phẩm. |
Hương Vani ( code 027204 ) Hàng mới 100%, Dùng trong thực phẩm. |
Hương Vani ( code 027242 ) Hàng mới 100%, Dùng trong thực phẩm. |
Hương Vani (code 018253) Hàng mới 100%, Dùng trong thực phẩm, F.O.C |
Hương Vani (code 027204) Hàng mới 100%, Dùng trong thực phẩm. |
Hương vani dùng trong sản xuất đồ uống- VANILLA CREAM SDF 1602 NA |
Hương Vanilla Powder 1005 dùng trong thực phẩm. Hàng mới 100% |
Hương lá Chanh IP8093 (Dùng trong chế biến thực phẩm) Hàng mới 100% |
Hương Lài dùng trong sản xuất nước uống JASMINE FLAVOUR 001757 20kg/thùng (HD:02/2013) |
Hương Lài FLA 72446, dùng trong thực phẩm. Hàng mới 100% |
Hương liệu |
Hương liệu dùng trong sản xuất nước giải khát Hương cam - Orange Flavor TRI-SDO-F1 (25kg/thùng) |
Hương liệu dùng trong sản xuất nước giải khát- Hương chanh BTTT1- Tea(1.6kg/hộp) |
Hương liệu dùng trong sản xuất nước giải khát- Hương chanh Lemon Flavour L01 (0.55 kg/hộp) |
Hương liệu dùng trong sản xuất nước giải khát- Hương chanh Lime OAA-LM03(0.11kg/hộp) |
Hương liệu dùng trong sản xuất nước giải khát- Hương trà BTTT1- Tea(1.6kg/hộp) |
Hương liệu dùng trong sản xuất nước giải khát Hương trái cây tổng hợp Whitegourd Flavour TRI-WT-F1 (25KG/thùng) |
Hương liệu dùng trong sản xuất thực phẩm- Hương bơ sữa Butter Milk Flavour F4028 (25kg/thùng) |
Hương liệu dùng trong sản xuất thực phẩm- Hương sữa Milk Flavour FW200(PB) |
Hương liệu dùng trong sản xuất thực phẩm- Hương vải- Lychee Flavor 520626 |
Hương liệu dùng trong sản xuất thực phẩm- Hương vani- Vanilla Flavour 591418C (25kg/thùng) |
Hương liệu dùng trong SX thực Phẩm :Coffee FLV F 19695 |
HƯƠNG LIệU DùNG TRONG SXTP- HƯƠNG BƠ SữA #V19921 |
HƯƠNG LIệU DùNG TRONG SXTP- HƯƠNG CảI HầM FP7305D |
HƯƠNG LIệU DùNG TRONG SXTP- HƯƠNG CHOCOLATE #V2 |
HƯƠNG LIệU DùNG TRONG SXTP- HƯƠNG COFFEE 1219811177 |
HƯƠNG LIệU DùNG TRONG SXTP- HƯƠNG DừA #V20208 |
HƯƠNG LIệU DùNG TRONG SXTP- HƯƠNG Lá DứA #1068/2 |
HƯƠNG LIệU DùNG TRONG SXTP- HƯƠNG Lá DứA #V8716 |
HƯƠNG LIệU DùNG TRONG SXTP- HƯƠNG MãNG CầU LA05581 |
HƯƠNG LIệU DùNG TRONG SXTP- HƯƠNG SữA CA#D1 |
Hương Cam ( code 016221 ) Hàng mới 100%, Dùng trong thực phẩm. |
Hương Cam dầu VK dùng trong thực phẩm. Hàng mới 100% |
Hương Cam dùng trong sản xuất nước uống ORANGE FLAVOR R0306230 25kg/thùng (HD:01/2013) |
Hương Cam dùng trong sản xuất nước uống ORANGE FLAVOR R0412733 25kg/thùng (HD:01/2013) |
Hương chanh - Lemon Flavour 58.2999.HX ( Mã NL 200088) |
Hương dâu dùng trong sản xuất đồ uống-STRAWBERRY FLAVOUR SDF 1424(STRAWBERRY NA FLAVOUR SDF 1424) |
Hương Dâu dùng trong sản xuất nước uống STRAWBERRY FLAVOUR 001230 20kg/thùng (HD:02/2013) |
Hương Dâu Kem ( code 027292 ) Hàng mới 100%, Dùng trong thực phẩm. F.O.C |
Hương đậu nành đậm đặc US090817 dùng trong chế biến thực phẩm, hàng mới 100% |
Hương dâu tây A1086881 dùng trong thực phẩm |
Hương ổi ( code 018828 ) Hàng mới 100%, Dùng trong thực phẩm. F.O.C |
Hương ổi FLASN 2874, dùng trong thực phẩm. Hàng mới 100% |
Hương Pepsi # 35009-A4 của Pepsi Cola Concentrate (1 bộ = 3.918 Kg) |
Hương phô mai - Cheese Taste Blaster 10 -20 kgs/ carton |
Hương Physcool dùng trong CNCB kẹo - Physcool M50594 |
Hương rhum dùng trong sản xuất đồ uống-RHUM FLAVOUR 15.91.9148 |
Hương rượu A1089140 dùng trong thực phẩm |
Hương rượu A1190370 dùng trong thực phẩm |
Hương Rượu L-044806(Dùng trong chế biến thực phẩm) Hàng mới 100% |
Hương Rượu Vang 76911-36 (Dùng trong sản xuất thực phẩm) |
Hương Rượu Vang dùng trong sản xuất nước uống RED WINE FLAVOR R0609963 25kg/thùng (HD:01/2013) |
Hương sá xị A0981188 dùng trong thực phẩm |
Hương Sá xị TIF-20309 dùng sản xuất nước giải khát. 20kg/thùng |
hương sarsi # 93318-01 dùng làm nguyên liệu để sản xuất mirinda sarsi ( 1 bộ = 12,91 kg ) |
Hương Sarsi Flavour Component # 93318-01của Mirinda Sarsi Concentrate (1 bộ = 12,91 kg) |
Hương Sầu Riêng ( code 020272 ) Hàng mới 100%, Dùng trong thực phẩm. |
Hương Sen FLASN 5359, dùng trong thực phẩm. Hàng mới 100% |
Hương Sen L-005996 - hương liệu dùng trong thực phẩm - mới 100% |
Hương tổng hợp dùng trong nước giải khát. MIXED FRUIT FLAVOUR TTU |
Hương tổng hợp dùng trong nước giải khát. MIXED FRUIT FLAVOUR XTR |
Hương tổng hợp R0101072 dùng trong thực phẩm |
Hương Tôm 513443E (Dùng trong chế biến thực phẩm) Hàng mới 100% |
Hương dứa 499966. 2 drums x 25 kg. Hàng dùng trong thực phẩm, Mới 100% |
Hương dừa A1190529 dùng trong thực phẩm |
Hương dứa dùng trong sản xuất đồ uống- COCO PANDAN FLAVOUR GP 11825 |
Hương dứa dùng trong sản xuất đồ uống- PANDAN FLAVOUR D700 |
Hương dứa dùng trong sản xuất đồ uống- PINEAPPLE FLAVOUR GP 11111 |
Hương Dừa dùng trong sản xuất nước uống COCONUT FLAVOUR 296978 25kg/thùng (HD: 12/2012) |
Hương Xoài - Mango Flavour TIF-21782 |
Hương Chanh dùng trong sản xuất nước uống LIME FLAVOR R0608424 25kg/thùng (HD:01/2013) |
Hương chanh R0229 |
Hương Chanh TIF-1487-SV dùng sản xuất nước giải khát. 20kg/thùng |
Hương Chocolate ( hương liệu dùng trong thực phẩm, hàng mới 100%) |
Hương Chuối đậm đặc US dùng trong chế biến thực phẩm, hàng mới 100% |
Hương Coffee dùng trong sản xuất nước uống COFFEE FLAVOR A0897711 25kg/thùng (HD:01/2013) |
Dầu hương ngò ( Coriander favor 427-00090-17)- Chất thơm dùng làm nguyên liệu thô trong công nghiệp thực phẩm - NPL SX mì ăn liền |
Dầu hương ngò (CORIANDER FLAVOUR A1090486) - Chất thơm dùng làm nguyên liệu thô trong công nghiệp thực phẩm - NPL SX mì ăn liền |
Dầu hương Quế ( Basil flavor ST4950/33)- Chất thơm dùng làm nguyên liệu thô trong công nghiệp thực phẩm - NPL SX mì ăn liền |
Dầu hương thịt (MEAT FLAVOUR A0501396) - Chất thơm dùng làm nguyên liệu thô trong công nghiệp thực phẩm - NPL SX mì ăn liền |
Dầu hương tỏi chiên (FRIED GARLIC FLAVOR A0403597) - Chất thơm dùng làm nguyên liệu thô trong công nghiệp thực phẩm - NPL SX mì ăn liền |
Tinh dầu dùng trong sản xuất thực phẩm:Tinh dầu cà phê Bell- Đức (0541292) |
NLSX bánh : Hương phômai A1180687 |
NLSX bánh kẹo: Hương cam 683079 |
NLSX bánh kẹo: Hương sữa (Hàng mới 100%) |
nlsx bánh kẹo: Hương sữa 117882 (Hàng mới 100%) |
nlsx bánh kẹo: Hương vani 857225 |
NLSX bánh: Hương bắp rang bơ A1081997 |
NLSX bánh: Hương nướng IR-8237 (Hàng mới 100%) |
VANILLA FLAVOR 055902 TP0551 - Hương vanilla (dùng trong CNTP) |
(NLSX cà phê hòa tan Nescafe) hương cà phê QF19690 (Pure delivery coffee flavouring) (Hàng đồng nhất 20Kg/Thùng) |
(NLSX cà phê Nescafe) Hương kem (Cream Flavor NE835108) |
(NLSX Cà phê) Hương Caramel (Caramel Flavor 77614-71) (Hàng đồng nhất 25 kg/thùng) |
(NLSX Cafe) Hương sữa (Boiled Milk Ni Fol 610341H-1) (Hàng đồng nhất 25Kg/kiện) |
Hỗn hợp chất thơm dùng trong sản xuất chất tẩy rữa : Hương Romano (0801602) |
Hỗn hợp chất thơm dùng trong sản xuất chất tẩy rữa : Hương trà xanh (0804017) |
Hỗn hợp chất thơm dùng trong sản xuất chất tẩy rữa : Hương xà phòng comfort (0811762) |
Hỗn hợp chất thơm dùng trong sản xuất chất tẩy rữa: Hương ngàn hoa (0813578) |
Hỗn hợp chất thơm dùng trong sản xuất chất tẩy rữa: Hương ngàn hoa (0813600) |
Hỗn hợp chất thơm dùng trong sản xuất chất tẩy rữa: Hương sữa tắm Luxe (0785653) |
Hỗn hợp các chất thơm dùng trong sản xuất thực phẩm : CHICKEN FLAVOR ST5547/08 |
Hỗn hợp các chất thơm: Hương 7Up # 61310-17 của Seven Up (Boost) Concentrate (1 bộ = 5,063 Kg) |
Hỗn hợp chất thơm dùng trong sản xuất thực phẩm: Chất tạo đục (XE00054) |
Hỗn hợp chất thơm dùng trong sản xuất thực phẩm: Hương Bắp (60501) |
Hỗn hợp chất thơm dùng trong sản xuất thực phẩm: Hương Bí Đao (78006) |
Hỗn hợp chất thơm dùng trong sản xuất thực phẩm: Hương cafê (A1087251) |
Hỗn hợp chất thơm dùng trong sản xuất thực phẩm: Hương cafê (R0212611) |
Hỗn hợp chất thơm dùng trong sản xuất thực phẩm: Hương Dâu (69027) |
Hỗn hợp chất thơm dùng trong sản xuất thực phẩm: Hương Dừa+Lá Dứa (X02490) |
Hỗn hợp chất thơm dùng trong sản xuất thực phẩm: Hương Lá Dứa (X02428) |
Hỗn hợp chất thơm dùng trong công nghiệp sản xuất thực phẩm: Hương bơ OS A1187866 |
Hỗn hợp chất thơm dùng trong sản xuất chất tẩy rữa : Hương cá ngựa (0789105) |
Hỗn hợp chất thơm dùng trong sản xuất chất tẩy rữa : Hương hoa nhài (0527667) |
Hỗn hợp chất thơm dùng trong sản xuất chất tẩy rữa : Hương lài (0811789) |
Hỗn hợp các chất thơm có mùi hương: Thịt - Meat Booster flavor 594783 CB |
Hổn hợp các chất thơm dùng cho sản xuất đồ uống dạng lỏng - Hương trà xanh (Green tea flavor 251178) |
Hương Dứa - Pineapple Flavor 319-00483-00 |
Hương Dứa - Pineapple Flavour TIF-21360 |
COFFEE FLAVOR (Code: 050439 AP0551) - Hương cà phê dùng trong công nghiệp thực phẩm |
Hương 7Up Flavor # 92509-03 của 7Up Revive (W/Out NACL) Concentrate (1 bộ = 0,328 Kg Net) |
Hương A1191326 |
Hương bạc hà - Mentha Eucalyptus MLS 140-7XE Flavor N&A |
Hương bạc hà - Spearmint Flavor 234872 (Mã NL 200121) |
Hương Bạc Hà (code 025342) Hàng mới 100%, Dùng trong thực phẩm, F.O.C |
Huơng bạc hà (TH2-212) - dạng lỏng |
Huơng bạc hà (TH4-657) -dạng bột |
Hương bạc hà dùng trong CNCB kẹo - Clip Peppermint RDTPC1-66D |
Hương bạch đàn dùng trong CNCB kẹo - Drycell Eucalyptol 10359 (Mã NL 200538) |
Hương Bánh Quy ( code 025786 ) Hàng mới 100%, Dùng trong thực phẩm. |
Hương bắp L205L |
Hương Bí (Waxgourd flavour GP11822) |
Hương bí đao 2J95 |
Hương Bí Đao 428-00258-00 (Dùng trong sản xuất thực phẩm) |
Hương Bí Đao dùng trong sản xuất nước uống WINTERMELON FLAVOUR 001235 20kg/thùng (HD:01/2013) |
Hương bí đao J953 |
Hương bí đao TRI-WT-F1,Hương liệu để sản xuất trà bí đao |
Hương BLUE MINT FLAVOR (SC156452) |
Hương bơ - Butter Flavor FSV 2 - 1kg x 10 Alum.bags |
Hương Bơ ( code 025630 ) Hàng mới 100%, Dùng trong thực phẩm. |
Hương Bơ ( hương liệu dùng trong thực phẩm, hàng mới 100%) |
Hương Bơ (hương liệu dùng cho thực phẩm)(5kgx4can/thùng)Mới 100% |
HƯƠNG Bò DạNG BộT DùNG TRONG THựC PHẩM (BEEF FLAVOUR POWDER B 101) |
Hương bơ đậu JFWL 637 |
Hương Bò IP 8178 (Dùng trong sản xuất thực phẩm) |
Hương cá : L-118280. Hàng mới 100% |
Hương cá : L-9871. Hàng mới 100% |
Hương Mật Ong HK1752/4 (Dùng trong sản xuất thực phẩm) |
Hương mật ong TG121006- Hương liệu dùng trong thực phẩm - mới 100% |
Hương Me dùng trong sản xuất nước uống TAMARIND FLAVOR R9903981 25kg/thùng (HD:01/2013) |
Huơng MELON FLAVOR (LTE- 088363)- dạng lỏng |
Huơng MELON FLAVOR (LTE-088385) - dạng lỏng |
Fragrance Citrus (CR-1050-ML) Hỗn hợp các chất thơm dùng làm nguyên liệu thô trong công nghiệp 1432/KQ-21 |
NVL SX Kem trang trí bánh- Hương kem 32041 |
Phụ gia thực phẩm: Hương Castela Flavor 9597, hàng dùng để sx bánh TP, hàng mới 100% xuất xứ Hàn Quốc |
Phụ gia thực phẩm: Hương sữa, hàng dùng để sx bánh TP, hàng mới 100% xuất xứ Nhật Bản |
Phụ gia thực phẩm: Hương vải 854091 - Lychee flavour, hàng mới 100% |
Phụ gia thực phẩm: Hương vani 852742 - Vanilla cream flavour, hàng mới 100% |
Phụ gia thực phẩm - CHOCOLATE FLAVOR TIF-15739 (Hàng mới 100%) |
Phụ gia thực phẩm - COCOA FLAVOR TIF-15592 (Hàng mới 100%) |
Phụ gia thực phẩm - hương cam (ORANGE FLAVOUR SN782401) |
Phụ gia thực phẩm - STRAWBERRY FLAVOR TIF-15618 (Hàng mới 100%) |
Phụ gia thực phẩm - TUNA FLAVOR TIF-25790 (Hàng mới 100%) |
Phụ gia thực phẩm : Hương gà dạng bột Chicken Powder Flavour N83254 |
Phụ gia thực phẩm : Hương gà N83254 - N83254 Chicken powder Flavour, hàng mới 100% chưa qua sử dụng, xuất xứ Trung Quốc. Thành phần chính : Nacl, MSG, Maltodextrin, I+G, hương liệu thực phẩm. |
Phụ gia thực phẩm : Hương kem chua -X Blend Sour Cream Buds.mới 100% |
Phụ gia thực phẩm : Hương kem chua- X Blend Sour Cream Buds.mới 100% |
MUNG BEAN FLAVOUR GP 10635 - Hương đậu xanh (dùng trong CNTP) |
Mix Fruit Flavour 2403 (Hương liệu trái cây) |
Phụ gia thực phẩm FLAVOUR BOOSTER F-12082 |
PHụ GIA THựC PHẩM HƯƠNG KHóI (TRADISMOKE A3 51/CS/A/3) |
Phụ gia thực phẩm: Hương cam đục 156310 - Orange Emulsion Flavour, hàng mới 100% |
Phụ gia thực phẩm: Hương dừa, hàng dùng để sx bánh TP, hàng mới 100% xuất xứ Hàn Quốc |
Hương liệu dùng trong CNCB kẹo - Hương dâu - Strawberry Flavouring 836032/T (Mã NL 200133) |
Hương nho - Grape Flavor 876369 (Mã NL 200080) |
Hương nước yến A1190396 dùng trong thực phẩm, Hàng mới 100% |
Hương Quả mâm Xôi ( Raspberry Flavor ST1019/01 ) Dạng lỏng , dùng trong thực phẩm mới 100% . |
Hương Sả ( code 022795 ) Hàng mới 100%, dùng trong thực phẩm |
Hương Sữa ( code 027640 ) Hàng mới 100%, dùng trong thực phẩm |
Hương Sữa ( Milk Flavor 428-00840-03 ) Dạng lỏng , dùng trong thực phẩm mới 100% . |
Hương sữa đặc A0983723 dùng trong thực phẩm, Hàng mới 100% |
Hương thịt A1084449 dùng trong thực phẩm, Hàng mới 100% |
HƯƠNG TIÊU DạNG BộT DùNG TRONG THựC PHẩM (PEPPER FLAVOUR POWDER FP- 6714) |
Hương tỏi A1185231 dùng trong thực phẩm, Hàng mới 100% |
HƯƠNG TỏI DạNG BộT DùNG TRONG THựC PHẩM (GARLIC FLAVOUR POWDER EF- 8331) |
Hương Trà Chanh TIF-15603( Hương liệu dùng trong thực phẩm, hàng mới 100%) |
Hương Trà Đen ( Black Tea Flavor 761-00141-04 ) Dạng lỏng , dùng trong thực phẩm mới 100% . |
Hương thuốc lá ( Tobacco Flavour SMT 380, 1 x 20KGS) |
Hương thuốc lá (LIQUORICE 414403) - Hương thuốc lá |
Hương thuốc lá (LIQUORICE CAV 5/021879/99) - Hương thuốc lá |
Hương thuốc lá( Tobacco Flavour SMT 381, 2 x 5 kgs) |
hương sarsi # 93318-01 của mirinda sarsi concentrate ( 1 bộ = 12,91 kg ) |
hương Sting 94436-02 của Sting Energy drink -citrus concentrate ( 1 bộ = 3,895 kg ) |
Hương liệu XL23017 (Drink Flavor XL23017) (Nguyên liệu sản xuất nước uống Lipovitan) |
Huơng LIME MINT (787-00191-02) - dạng lỏng |
Hương Mâm xôi - Raspberry Flavour 76525-33 |
Hương Mâm xôi - Red Raspberry flavour N-6710 |
Hương Mãng Cầu dùng trong sản xuất nước uống SOURSOP FLAVOR R9902765 25kg/thùng (HD: 12/2012) |
Huơng MINT (790-00178-03) - dạng lỏng |
hương mirinda orange # 92132-01 của mirinda orange concentrate ( 1 bộ =7,882 kg ) |
Hương liệu Sx thực phẩm Hương Dâu STRAWBERRY FLAVOR ST6180/12 |
Hương liệu thực phẩm ,hương ngô JH-3 |
Hương liệu thực phẩm ,hương soài 171063 |
Hương liệu thực phẩm ,hương vải JH-4 |
Hương liệu thực phẩm- hương nước mắm TIF-28213 (20KG/THùNG) |
Hương liệu thực phẩm: Strawberry SC 037259 (20 kg / can). Hàng mới 100% |
Hương liệu thực phẩm:Dầu Hương Bò (Beef Flavor ) 9278-68 |
Hương liệu thực phẩm:Hương Cá Hồi (Salmon Flavor) L-018022 |
Hương liệu thực phẩm:Hương điều Vị (HVP Replacer Flavor) 612240E |
Hương liệu thực phẩm:Hương Nước Mắm ( Fish sauce Flavor) L-118280 |
Hương liệu thực phẩm:Hương Thịt (Meat Flavor ) ST 2979/01 |
Hương cam 630165H - hương liệu dùng trong thực phẩm - mới 100% |
Hương Cam dùng trong sản xuất nước uống ORANGE FLAVOR R0301506 25kg/thùng (HD: 12/2012) |
Hương Chanh dùng trong sản xuất nước uống LIME FLAVOR R0608424 25kg/thùng (HD: 12/2012) |
Hương chanh mùa xuân 0801239 (dùng trong chất tẩy rữa) |
Hương chocolate dùng trong chế biến thực phẩm: Flavoured emulco chocolate (1 thùng = 17.4kgs) |
Hương chocolate dùng trong sản xuất đồ uống-CHOCOLATE FLAVOUR SN 299460 |
Hương Coffee dùng trong sản xuất nước uống COFFEE FLAVOR R0307773 25kg/thùng (HD: 12/2012) |
Hương Cola - Cola Flavor 876272 |
Hương Dâu - Strawberry Flavour SK-88751 |
Hương Chanh 0453282 dùng trong Thực Phẩm. Hàng mới 100%, xuất xứ Đức |
Hương Đậu Nành Lên Men 004-00130-12 dùng trong chế biến thực phẩm, hàng mới 100% |
Hương dứa 502440T. Hàng dùng trong thực phẩm, Mới 100% |
258552 Coffee Flavour - Hương Cà Phê (Dùng sản xuất bánh kẹo) |
Bột hỗn hợp CLASSIC MARGARITA 12/34OZ ( Bột hoa quả );12,474kg/1 hộp. Hàng mới 100%, |
Bột hỗn hợp HURRICANE 12/18OZ 7,0305kg/1 hộp ( Bột hoa quả ); Hàng mới 100% |
Bột hỗn hợp PINA COLADA 12/14.1 OZ 5,7155kg/1 hộp ( Bột hoa quả) ; Hàng mới 100% |
CAPPUCCINO FLAVOUR: hương cà phê cappuccino, hương liệu dùng trong sản xuất nước uống (5 kgs/can nhựa, 4 can nhựa/carton, HSD: tháng 12/2012, ký hiệu: CAPPUCCINO FLAVOUR). |
Dầu hương bò ( Beef flavor IP8150)- Chất thơm dùng làm nguyên liệu thô trong công nghiệp thực phẩm - NPL SX mì ăn liền |
Dầu hương hành (FRIED ONION TML FLAVOR 700284) - Chất thơm dùng làm nguyên liệu thô trong công nghiệp thực phẩm - NPL SX mì ăn liền |
Dầu hương me (TAMARIND FLAVOUR SDF2398) - Chất thơm dùng làm nguyên liệu thô trong công nghiệp thực phẩm - NPL SX mì ăn liền |
Hương cá L-118280. Hàng mới 100% |
Phụ gia thực phẩm: Hương Whisky 879739 - Whisky flavour, hàng mới 100% |
Hỗn hợp hóa học các chất thơm có mùi hương Thịt MEAT FLAVOR L-091585 |
Hương 7 up Flavour ( 92509-03) của 7 up Revise ( W/OUT ) Concentrate |
Huơng bạc hà (AL-1512-V) dạng lỏng |
Huơng bạc hà (L-7058) dạng bột |
Hương bạc hà (Peppermint flavor SJV09297) Hương liệu dùng sản xuất bánh kẹo |
Huơng bạc hà (TH2-212) dạng lỏng |
Huơng bạc hà (TH4-657) dạng bột |
Huơng bạc hà (TH8-134) dạng bột |
Huơng bạc hà (TH8-468) dạng lỏng |
Hương bạc hà dùng trong CNCB kẹo - Sweet Mint RD12-62A |
Hương bạch đàn - Drycell Eucalyptol 10359 |
STRAWBERRY DURAROME FLAVOR 860000 TDB0594 - Hương Dâu (dùng trong CNTP) |
Strawberry Flavor 74730-33 – Hương dâu |
Hương Vani ( code 027631 ) Hàng mới 100%, dùng trong thực phẩm |
Hương Đào ( Peach Flavor ST2721/01 ) Dạng lỏng , dùng trong thực phẩm mới 100% . |
Hương Dâu - Strawberry Flavor TIF-16716 |
Hương đậu xanh A0985657 dùng trong thực phẩm, Hàng mới 100% |
Hương Gà ( code K-115637 ) Hàng mới 100%, dùng trong thực phẩm. |
HƯƠNG HảI SảN DạNG BộT DùNG TRONG THựC PHẩM (SPICY SEAFOOD FLAVOUR POWDER SPB- 010-1) |
Hương Kem ( code 021307 ) Hàng mới 100%, dùng trong thực phẩm |
Hương Kem ( code 027625 ) Hàng mới 100%, dùng trong thực phẩm |
Hương liệu công nghiệp dùng để sản xuất xà phòng : BEAUTY 013. Hàng mới 100% |
Hương liệu công nghiệp dùng để sản xuất xà phòng : CHERRY 055G. Hàng mới 100% |
Hương liệu công nghiệp dùng để sản xuất xà phòng : LAVENDA 059A IFRA44. Hàng mới 100% |
Hương liệu dùng cho thực phẩm : Hương Chanh 723930 ( 20 kg x 4 thùng ) |
Hương liệu dùng cho thực phẩm : Hương Trà xanh 278551 ( 20 kg x 5 thùng ) |
Hương liệu dùng trong CNCB kẹo - Hương dâu - Strawberry Flav 838797 (mã ML 200126) |
PIGOR 730 (Code 6730) (Bổ sung chất tạo mùi bơ, hỗn hợp các chất thơm trong thức ăn chăn nuôi) |
Hương bơ (Butter scotch flavor SJV11055) Hương liệu dùng sản xuất bánh kẹo |
Huơng Blueberry (AL-1513-V) dạng lỏng |
Hương Bưởi dùng trong sản xuất nước uống GRAPEFRUIT FLAVOR R0404511 25kg/thùng (HD: 12/2012) |
Nguyên liệu dùng trong sản xuất nước giải khát: Hương trà chanh - Lemon Tea Flavor 178251 |
Nguyên liệu ngành Dược (Hương liệu dùng trong Dược phẩm) LEMON FLAVOR A27. Batch No.DU00247053. HSD : 02/2013 (25KG/CTN) |
Mushroom Flavor 610332H - Hương nấm dùng sản xuất mì ăn liền |
h/ hợp các chất thơm : hương 7 up # 61310-17 của seven up concentrate ( 1 bộ = 5,063 kg ) |
h/ hợp các chất thơm : hương Diet Pepsi # 35009.61 của Diet Pepsicola concentrate ( 1 bộ = 21,97 kg ) |
Whole Egg Flavor Powder XL38932 - Hương trứng dùng trong chế biến thực phẩm |
Hương liệu XL 23017/ Drink Flavor XL 23017 (Nguyên liệu sản xuất nước uống Lipovitan) |
Hương mít R0621479 dùng trong thực phẩm, Hàng mới 100% |
Hương cà phê A1181141 dùng trong thực phẩm, Hàng mới 100% |
Hương chanh A1089622 dùng trong thực phẩm, Hàng mới 100% |
Hương Diet Pepsi # (35009.61) của Diet Pepsi Cola Concentrate (1 bộ = 1 Kg) |
Hương Diet Pepsi Secondary # (35009-60-01A) của Diet Pepsi Cola Concentrate (1 bộ = 1 Kg) |
Hương dừa - coconut koryo 15 - 1kg x 10S.A.Bags |
Hương Hạt Sen ( code 025000 ) Hàng mới 100%, Dùng trong thực phẩm. |
Hương Sả ( code 022795 ) Hàng mới 100%, dùng trong thực phẩm |
Hương Sữa ( code 027640 ) Hàng mới 100%, dùng trong thực phẩm |
NVL SX Kem trang trí bánh- Hương kem 1321 |
NVL SX Kem trang trí bánh- Hương kem 1322 |
NVL SX Kem trang trí bánh- Hương vanial 80023201 |
COFFEE FLAVOR 525-00308-01 ( Hương cà phê dùng trong thực phẩm ) |
Mint Oil A66636 - Hương bạc hà dạng lỏng tan trong dầu - Dùng trong công nghiệp thực phẩm |
Vanilla Flavor Powder - Hương Vani dùng trong công nghiệp thực phẩm. |
Hương liệu sản xuất thực phẩm - Fish Sauce Flavor 427-00225-06 |
Hương liệu sản xuất thực phẩm - Liver Pate Flavor ST7055/02 |
Hương liệu sản xuất thực phẩm - Savoury BTN Flavor ST2979/01 |
Hương liệu sản xuất thực phẩm - Stewed Beef Flavor IP8150 |
Hương liệu thực phẩm: Hương dâu - Strawberry Flavour SN 302096 (20 kg / can). Hàng mới 100% |
Hương liệu thực phẩm: Hương dưa - Melon Flavour SN 320438 (20 kg / can). Hàng mới 100% |
Hương liệu thực phẩm: Hương sữa - Milk Flavour 10828844 (20 kg / can). Hàng mới 100% |
Hương liệu thực phẩm: Hương vani - Vanilla Flavour SN 302033 (20 kg / can). Hàng mới 100% |
Hương Liệu Thực Phẩm:Hương Cá Hồi (Salmon Flavor ) L-018022 |
Hương liệu thực phẩm:Hương Lá Chanh ( Kaffir Lime Leaf Flavor ) IP8093 |
Hương Bánh Quy ( code 025786 ) Hàng mới 100%, Dùng trong thực phẩm. |
Hương Bí Đao 428-00258-00 (Dùng trong sản xuất thực phẩm) |
Hương dùng trong công nghiệp thực phẩm: hương sữa đục - MILK BASE C1-A1-C1 (Hàng mới 100%) |
VANILLA FLAVOR 055902 TP0551 - Hương vanilla (dùng trong CNTP) |
Chất chiết xuất từ ớt dùng trong chế biến thực phẩm - CLEARCAP SUPER SOLUBLE CAPSICUM CODE: 01-025-00-06 (Hàng mới 100%) |
Hương Sá xị TIF-20309 dùng sản xuất nước giải khát. 20kg/thùng |
Hương Sầu Riêng ( code 020272 ) Hàng mới 100%, Dùng trong thực phẩm. |
Hương Sữa ( code 026227 ) Hàng mới 100%, Dùng trong thực phẩm. F.O.C |
Hương Sữa ( code 027164 ) Hàng mới 100%, Dùng trong thực phẩm. F.O.C |
Hương cà phê Arabica dạng bột dùng trong công nghiệp sản xuất đồ uống - Hàng mới 100% |
Hương cà phê bột(coffee Powder Flavor-1405150) |
Hương cà phê( Cappuccino Coffee Flavor-1402855) |
Hương cà phê(Coffee Flavor-1402204) |
Hương cà phê(Coffee Flavor-1402620) |
Hương cafe 591382C - Coffe Flavor 591382C - Nguyên liệu dùng trong sx thực phẩm |
Hương cafe Cappuchino FLASN 2558, dùng trong thực phẩm. Hàng mới 100% |
Hương Cafe dùng trong công nghiệp thực phẩm - SILAROM COFFEE FLAVOUR (Hàng mới 100%) |
Hương cam - Orange Flavour 58.2971.HX (Mã NL 200104) |
Hương Cam dùng trong sản xuất nước uống ORANGE FLAVOR R0306230 25kg/thùng (HD:01/2013) |
Hương Coffee dùng trong sản xuất nước uống COFFEE FLAVOR R0307773 25kg/thùng (HD:01/2013) |
Hương Cognac TIF-19155 dùng sản xuất nước giải khát. 20kg/thùng |
Hương Cốm 200 dùng trong thực phẩm. Hàng mới 100% |
Hương cà phê (Silarom Coffee Flavouring) (Hàng đồng nhất 10Kg/Kiện) |
Hương cà phê 320811-Y |
Hương cà phê 450-00316-03- hương liệu dùng trong thực phẩm - mới 100%. |
Optacool flavor 149449 - Hương the lạnh |
ORANGE FLAVOUR 050001 R12714 - Hương cam |
Orange Flavouring Powder- Hương cam dùng trong sx thực phẩm |
Hương công nghiệp A0983968 |
Hương công nghiệp A0990293 |
Hương công nghiệp A1081985 |
Hương công nghiệp A1191383 |
Hương Dâu ( code 024850 ) Hàng mới 100%, Dùng trong thực phẩm. |
Hương Dâu ( code 025608 ) Hàng mới 100%, Dùng trong thực phẩm. |
Hương Dâu ( code 025810 ) Hàng mới 100%, Dùng trong thực phẩm. |
Hương Dâu dùng trong sản xuất nước uống STRAWBERRY FLAVOUR 001230 20kg/thùng (HD:02/2013) |
Hương Dâu Kem ( code 027292 ) Hàng mới 100%, Dùng trong thực phẩm. F.O.C |
Hương liệu dùng cho thực phẩm : Hương Vanilla 050001 R10028 ( 4 thùng x 25 kg ) |
Hương liệu dùng SX đồ uống :Tutti Frutti 4T09032 |
Hương liệu dùng trong CNCB kẹo - Hương bạc hà - Clip Peppermint RDTPC1-66D |
Hương liệu dùng trong CNCB kẹo - Hương Bạc Hà - Spearmint Flavor 720427H |
Hương liệu dùng trong CNCB kẹo - Hương Cam - Orange 45922A |
Hương liệu dùng trong CNCB kẹo - Hương Cola - Cola SN736959 |
Hương liệu dùng trong CNCB kẹo - Hương dâu - Strawberry Flavour 876271 |
Hương liệu dùng trong CNCB kẹo - Hương dưa hấu - Watermelon Cool SN724294 (Mã NL 200511) |
Hương liệu dùng trong CNCB kẹo - Hương Physcool M50594 ( Mã NL 200451) |
Hương liệu dùng trong CNCB kẹo Hương bạc hà - Spearmint Flavor 234872 ( Mã NL 200121) |
Hương liệu dùng trong CNCB kẹo Hương Cam - Orange Flavour 20.3931.HX ( Mã NL 200107) |
Hương liệu dùng trong CNCB kẹo Hương Cherry - Cherry Flavouring 736410 ( Mã NL 2000069) |
Hương liệu dùng trong CNCB kẹo Hương Cola - Cola Flavor 876272 (Mã NL 200063) |
Hương liệu dùng trong CNCB kẹo Hương dâu - Strawberry SN595354 ( Mã NL 200239) |
Hương liệu dùng trong CNSX hàng thực phẩm Coconut Flavor MF-15101 (hương Dừa) 180 kg/thùng |
Hương liệu dùng trong CNSX hàng thực phẩm Grape Flavor MF-13490 (hương Nho) 18 kg/thùng |
Hương liệu dùng trong CNSX hàng thực phẩm Milk Flavor MF-19465 (hương Sữa) 18 kg/thùng |
Hương liệu dùng trong CNSX hàng thực phẩm Orange Flavor MF-13494 (hương Cam) 16 kg/thùng |
Hương liệu dùng trong CNSX hàng thực phẩm Orange Flavor MF-22157 (hương Cam) 16 kg/thùng |
Hương liệu dùng trong CNSX hàng thực phẩm Pineapple Flavor MF-21925 (hương Khóm) 18 kg/thùng |
Hương liệu dùng trong CNSX hàng thực phẩm Strawberry Flavor MF-13496 (hương Dâu) 18 kg/thùng |
Hương liệu dùng trong CNSX hàng thực phẩm Strawberry Flavor MF-15043 (hương Dâu) 18 kg/thùng |
CREAM BUTTER FLAVOR 588409 TP0435 - Hương bơ kem (dùng trong CNTP) |
Nguyên liệu chế biến thức uống: Bột cà phê(Coffee Powder )(1kg/bag*20)/Ctn (mới 100%) |
FRESH APPLE FLAVOUR: hương táo, hương liệu dùng trong sản xuất nước uống, (5 kgs/can nhựa x 4 can nhựa/carton) x 13carton + (5 kgs/can nhựa x 3 can nhựa/carton) x 2carton , HSD: tháng 12/2012 |
Hỗn hợp chất thơm dùng trong công nghiệp sản xuất thực phẩm: Hương bò A0500151 |
Hương Bạc Hà (code 025342) Hàng mới 100%, Dùng trong thực phẩm, F.O.C |
Nguyên liệu ngành Dược (Hương liệu dùng trong Dược phẩm) ORANGE FLAVOR A24. BATCH NO.DU00229575. HSD : 10/2012 (25 Kg/Carton) |
Nguyên liệu dùng trong sx thực phẩm - Hương chanh - Lime Durarome 860006TD0594 |
Hương Kem ( code 021307 ) Hàng mới 100%, dùng trong thực phẩm |
Hương Kem ( code 027625 ) Hàng mới 100%, dùng trong thực phẩm |
Hương nước yến A1190396 dùng trong thực phẩm, Hàng mới 100% |
Hương ớt A1190505 dùng trong thực phẩm, Hàng mới 100% |
Hương tôm A1190506 dùng trong thực phẩm, Hàng mới 100% |
Hương Vani ( code 027631 ) Hàng mới 100%, dùng trong thực phẩm |
Nguyên phụ liệu, tá dược sản xuất thuốc: Copper-Chlorophyll 15% L-OS. Paste oil sol. E-141. Hàng mới 100% |
MEAT FLAVOUR 314160 - Hương thịt dùng trong thực phẩm |
Hương liệu dạng bột mùi cà chua Silarom Tomato Flavouring 1200202191(hàng mới 100%) |
Hương liệu dạng bột mùi chargrill Silarom Chargrill Flavouring 1200207146(hàng mới 100%) |
Hương liệu dạng bột mùi phô mai Cheese Flavour Flavouring 1409611201(hàng mới 100%) |
Hương liệu thực phẩm: Hương dâu - Strawberry Flavour SN 302096 (20 kg / can). Hàng mới 100% |
Hương liệu thực phẩm: Hương vani - Vanilla Flavour SN 302033 (20 kg / can). Hàng mới 100% |
Hương liệu TMT-1 /Drink Flavor TMT-1 ( Nguyên liệu dùng trong sản xuất nước uống Lipovitan) |
Hương liệu tổng hợp: hương Aoaoya - Aromatic Spices - Aoaoya |
Hương liệu tổng hợp: hương Cam - Aromatic Spices - Orange |
Hương liệu tổng hợp: hương Chanh - Aromatic Spices - Lemon |
Hương liệu tổng hợp: hương Dưa gang - Aromatic Spices - Melon |
Hương liệu tổng hợp: hương đường nâu - Aromatic Spices - Brown Sugar |
Hương liệu tổng hợp: hương Khoai Môn - Aromatic Spices - Taro |
Nguyên liệu SX nước tương; hương nước tương- soy sauce flavor TK-661-122-5 |
NVL SX kem trang trí bánh- HƯƠNG KEM-A508 |
Bột hương vanilla taro(vanilla taro Powder Flavor-1405003) |
Nguyên liệu ngành Dược (Hương liệu dùng trong Dược phẩm) ORANGE FLAVOR A24. BATCH NO.DU00229575. HSD : 10/2012 (25 Kg/Carton) |
Hương liệu tổng hợp: hương Nho - Aromatic Spices - Grape |
Hương liệu tổng hợp: hương Táo - Aromatic Spices - Apple |
Hương liệu tổng hợp: hương Xoài - Aromatic Spices - Mango |
Hương liệu tổng hợp: hương Yogurt - Aromatic Spices - Yogurt |
Hương liệu sản xuất nước giải khát. ORANGE FLAVOR UP 673081 |
Hương Me dùng trong sản xuất nước uống TAMARIND FLAVOR R9903981 25kg/thùng (HD:01/2013) |
Hương Nho 428-00138-02 (Dùng trong chế biến thực phẩm) Hàng mới 100% |
HƯƠNG NHụC ĐậU KHấU DạNG BộT DùNG TRONG THựC PHẩM (NUTMEG FLAVOUR POWDER FP- 9271) |
Hương nước mắm (FISH SAUCE FLAVOR L-109567) mới 100% |
Hương Nước Mắm L-017079 (Dùng trong sản xuất thực phẩm) |
Hương Bơ ( code 025630 ) Hàng mới 100%, Dùng trong thực phẩm. |
Hương cà phê (Coffee Flavour 565652 4TP1104) (Hàng đồng nhất 20 Kg/Thùng) |
Hương Kiwi dùng trong sản xuất nước uống KIWI FLAVOR R0306416 25kg/thùng(HD: 12/2012) |
Hương Liệu Cafe Dùng Trong Chế Biến Thực Phẩm Đồ Uống-Mã Hàng : GM\933019 -Hàng Mới 100% |
Hương Trà dùng trong sản xuất nước uống TEA FLAVOR CSO2 20kg/thùng (HD:09/2013) |
Hương trà xanh - Green Tea Flavor TIF-17979, 20 kg/thùng., là nguyên liệu trực tiếp sản xuất. |
Hương trái cây dùng trong sản xuất nước giải khát: Pulvessence Orange 5000. Hàng mới 100% |
Hương trầm 0809647 (Dùng trong công nghiệp, sx nhang...) |
Hương vãi dùng trong sản xuất đồ uống- LYCHEE FLAVOUR SDF 2486 |
Hương Vani (Super Vanilla Flavour Pwd) dùng trong thực phẩm. Hàng mới 100%, Xuất xứ Đức |
Hương Xoài dùng trong sản xuất nước uống MANGO FLAVOR R0003295 25kg/thùng (HD: 12/2012) |
HƯƠNG XúC XíCH DạNG BộT DùNG TRONG THựC PHẩM (FRANKFURTER FLAVOUR POWDER SP-8425) |
Hương thuốc lá (LIQUORICE CAV 5/021879/99) - Hương thuốc lá |
Hương sữa (Milk Flavour)-0467CF |
Hương sữa 0526111 (Dùng trong sản xuất thực phẩm) |
Hương tôm dùng trong sản xuất thực phẩm-SHRIMP FLAVOUR SN 370899 |
hương tonic của evervess tonic concentrate |
Hương Vani dùng trong thực phẩm (POLAR BEAR BRAND VANILLI I), dạng bột, 25kg/thùng, hàng mới 100% |
Hương đậu nành đậm đặc US090817 dùng trong chế biến thực phẩm, hàng mới 100% |
Hương cà phê - Coffee Flav 684140 |
Hương Cà Phê ( Cofee Flavor 428-00141-01 ) Dạng lỏng , dùng trong thực phẩm mới 100% . |
Hương cà phê (20 Kg/thùng) |
Hương Cà phê (ESSENCE of Coffee) dùng trong thực phẩm. Hàng mới 100%, Xuất xứ Đức |
Hương cà phê 0411140 (Dùng trong hóa mỹ phẩm) |
Hương cà phê ARABICA A0991076( Coffee Arabica Flavor A0991076)thùng25kg(3 ballte, 12thùng) |
Hương cà phê -Coffee Powder Flavour (PDR 687). Hàng mới 100% |
Hương liệu dùng cho thực phẩm : Hương Bơ 591177 TH |
Hương liệu dùng cho thực phẩm : Hương Chuối 002040 |
Hương liệu dùng cho thực phẩm : Hương Dâu 504555 A |
Hương liệu dùng cho thực phẩm : Hương Nước mắm 002099K |
Hương liệu dùng cho thực phẩm : Hương Vanilla 050001 R10028 ( 4 thùng x 25 kg ) |
Huơng MINT (790-00178-03) - dạng lỏng |
Hương khóm O-I-15055-J |
Hương dừa A1190529 dùng trong thực phẩm |
Hương heo dùng chế biến thực phẩm - MEAT FLAVOUR 846030 (5 box *20 Kg). Hàng mới 100% |
Hương Hoa Bưởi dùng trong sản xuất nước uống NEROLI FLAVOR R0404905 25kg/thùng (HD: 12/2012) |
Hương Sweet Girl PF 600908D dùng sản xuất nến thơm, nước lau sàn nhà..hàng mới 100% |
Hương Thịt 430-00337-03 (Dùng trong sản xuất thực phẩm) |
Hương tổng hợp ( Hương Dâu ) STRAWBERRY FLAVOR N5018 |
Phụ gia Thực Phẩm -Hương Cà Phê 204845 COFFEE FLAVOUR, Hàng Mới 100% |
Nguyên liệu thực phẩm thạch mùi vị trái cây 16KG/CTN. Mới 100% |
Nguyên liệu thực phẩm thạch mùi vị trái cây 18KG/CTN. (Dạng Viên trân châu). Mới 100% |
Nguyên liệu thực phẩm thạch mùi vị trái cây. 20KG/CTN. Mới 100% |
Nguyên liệu thực phẩm thạch mùi vị trái cây. 30KG/CTN. Mới 100% |
Nguyên liệu thực phẩm thạch mùi vị trái cây.25.6KG/CTN. Mới 100% |
Nguyên liệu thực phẩm thạch mùi vị trái cây.26.5KG/CTN. Mới 100% |
Nguyên liệu thực phẩm tổng hợp dạng nước hương caramen; vani; ...14.4KG/CTN. Mới 100% |
Nguyên liệu thực phẩm tổng hợp dạng nước hương caramen; vani; ...21.4KG/CTN. Mới 100% |
Nguyên liệu thực phẩm tổng hợp dạng nước hương caramen; vani; ...30KG/CTN. Mới 100% |
Dầu hương hành (FRIED ONION TML FLAVOR 700284) - Chất thơm dùng làm nguyên liệu thô trong công nghiệp thực phẩm - NPL SX mì ăn liền |
Dầu hương ngò (CORIANDER FLAVOUR A1090486) - Chất thơm dùng làm nguyên liệu thô trong công nghiệp thực phẩm - NPL SX mì ăn liền |
hương pepsi # 35009- A4 của pepsicola concentrated |
Hương Sữa dùng trong sản xuất nước uống MILK FLAVOR A0986541 25kg/thùng(HD: 12/2012) |
Hương trầm 0809647 (Dùng trong công nghiệp, sx nhang...) |
Hương sữa đặc A0983723 dùng trong thực phẩm, Hàng mới 100% |
Hương Diet Pepsi # (35009.61) của Diet Pepsi Cola Concentrate (1 bộ = 1 Kg) |
Hương Diet Pepsi Secondary # (35009-60-01A) của Diet Pepsi Cola Concentrate (1 bộ = 1 Kg) |
Hương Rượu Vang dùng trong sản xuất nước uống RED WINE FLAVOR R0609963 25kg/thùng (HD:01/2013) |
Hương sá xị A0981188 dùng trong thực phẩm |
Hương hạt dẻ A0984213 dùng trong thực phẩm |
Hương Kim Chi ( code 026391 ) Hàng mới 100%, Dùng trong thực phẩm. |
HƯƠNG KIMCHI DạNG BộT DùNG TRONG THựC PHẩM (KIMCHI FLAVOUR POWDER SC-7114) |
Hương lá Chanh IP8093 (Dùng trong chế biến thực phẩm) Hàng mới 100% |
Hương dâu 502301T. Hàng dùng trong thực phẩm, Mới 100% |
Hương nước mắm (FISH SAUCE FLAVOR L-109567) mới 100% |
Hương Pepsi # 35009-A4 của Pepsi Cola Concentrate (1 bộ = 3.918 Kg) |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm: Hương tiêu đen - Black Pepper Flavor 598788 TPC0699 |
Huơng nho (L-8098) dạng lỏng |
Hương chanh dây A0991562 dùng trong thực phẩm, Hàng mới 100% |
Hương đậu xanh A0985657 dùng trong thực phẩm, Hàng mới 100% |
Hương Mãng Cầu dùng trong sản xuất nước uống SOURSOP FLAVOR R9902765 25kg/thùng (HD: 12/2012) |
Phụ gia thực phẩm: Hương vải 854091 - Lychee flavour, hàng mới 100% |
Hỗn hợp hóa học các chất thơm có mùi hương Thịt MEAT FLAVOR L-091585,Dùng trong CN thực phẩm. |
Hương 7 up Flavour ( 92509-03) của 7 up Revise ( W/OUT ) Concentrate |
Nguyên liệu sản xuất mì ăn liền : Hương húng huế -BASIL THAI FLAVOUR L-132857 |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 33:Tinh dầu và các chất tựa nhựa; nước hoa, mỹ phẩm hoặc các chế phẩm dùng cho vệ sinh |
Bạn đang xem mã HS 33021090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 33021090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 33021090: Loại khác
Đang cập nhật...