- Phần VII: PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU
-
- Chương 39: Plastic và các sản phẩm bằng plastic
- 3902 - Các polyme từ propylen hoặc từ các olefin khác, dạng nguyên sinh.
- 390230 - Các copolyme propylen:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 41/2018/TT-BGTVT ngày 30/07/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 64:2015/BGTVT về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển (năm 2015)
Xem chi tiết -
Thông tư số 71/2015/TT-BGTVT ngày 09/11/2015 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đánh giá năng lực cơ sở chế tạo và cung cấp dịch vụ tàu biển
Xem chi tiết -
Thông báo số 3215/TB-TCHQ ngày 10/04/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Nguyên liệu dùng sản xuất bao bì (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 14295/TB-TCHQ ngày 28/11/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Phụ gia pha chế dầu bôi trơn (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 12330/TB-TCHQ ngày 10/10/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Hạt nhựa (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 7838/TB-TCHQ ngày 19/12/2013 Kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
ARBHCBR00032 Bộ đóng mở cửa gió ngăn lạnh (linh kiện bảo hành, hàng mới 100%)... (mã hs arbhcbr00032 bộ/ mã hs của arbhcbr00032) |
Bộ đóng mở cửa gió ngăn lạnh CNRBH-162590 (linh kiện bảo hành, hàng mới 100%)... (mã hs bộ đóng mở cửa/ mã hs của bộ đóng mở c) |
CNRBH-162590 Bộ đóng mở cửa gió ngăn lạnh (linh kiện bảo hành, hàng mới 100%)... (mã hs cnrbh162590 bộ/ mã hs của cnrbh162590) |
Code 0103-001846, Hạt nhựa, P744J NTR. Hàng mới 100%... (mã hs code 010300184/ mã hs của code 010300) |
Chất tạo liên kết trong gỗ nhựa: EPOLENE E-43. CAS 9006-26-2 không thuộc NĐ 113/2017/NĐ-CP... (mã hs chất tạo liên k/ mã hs của chất tạo liê) |
Hat nhưa (PROPYLENE COPOLYMER), Grade: FC9413P. hàng mới 100%, 1,920 bao(25Kg/bao x 1,920 bao) (Không dùng trong lĩnh vực GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển)... (mã hs hat nhưa propy/ mã hs của hat nhưa pr) |
J-13 LTPE PLASTIC (Nhựa LTPE: copolyme prolylen, dạng nguyên sinh, dùng để tạo màng phim phủ đế giây dép trước khi phun sơn)... (mã hs j13 ltpe plast/ mã hs của j13 ltpe pl) |
Nhựa Propylene Copolymers ở dạng hạt dùng để sản xuất các sản phẩm bằng nhựa- PROPYLENE COPOLYMERS RESIN... (mã hs nhựa propylene/ mã hs của nhựa propyle) |
Tấm nhựa AFURASU 150E... (mã hs tấm nhựa afuras/ mã hs của tấm nhựa afu) |
VISTALON 404/ Copolymer ethylene-propylene(EPM),thành phần propylene trội hơn (GD 0282/TB-KD4 (27/3/18)... (mã hs vistalon 404/ c/ mã hs của vistalon 404) |
Polypropylene SLF158 |
PLASTIC TPE 50A |
Lubad 1074 |
PROPYLENE COPOLYMERS Grade: L-270A |
Hạt nhựa nguyên sinh - Polypropylene SLF158 (nguyên liệu dùng để sản xuất màng phim CPP&MCPP). Hạt nhựa nguyên sinh - Polypropylene SLF158. Tên gọi theo cấu tạo, bản chất, công dụng: Copolyme propylen nguyên sinh, dạng hạt. Ký, mã hiệu, chủng loại: SLF158 |
Hạt nhựa thermoplastic elastomer TPE 50A, dạng nguyên sinh, hàng mới 100%. Copolyme propylene-etylen, dạng hạt, trong đó thành phần propylene chiếm tỷ trọng cao hơn. |
Phụ gia pha chế dầu bôi trơn Lubad 1074 - Raw. BALE (mục 2 PLTK).Copolyme propylene dạng nguyên sinh, ở dạng rắn; (ngoài ra không có thành phần nào khác) dùng làm phụ gia cho dầu bôi trơn |
Nguyên liệu dùng sx bao bì - POLYPROPYLENE dạng nguyên sinh có nhiều công dụng (PROPYLENE COPOLYMERS Grade: L-270A); Copolyme ethylene propylene nguyên sinh, dạng hạt. Trong đó hàm lượng polyme propylen trội hơn polyme etylen. |
Hạt nhựa nguyên sinh POLYPROPYLENLE BORMOD BF970M0,Hạt nguyên sinh , hàng mới 100 % |
Hạt nhựa PP Nguyên sinh (COPOLYMER PP FC 9413G) nhãn hiệu COSMOPLENE hàng đồng nhất 25 kg/bao (NPL SX BAO Bì NHƯA) |
Hạt nhựa Propylene Copolymer 3210G4-FBK1 Black |
Hạt nhựa Propylene Copolymer AW864 Natural |
Hạt nhựa Propylene Copolymer BWA53B Black |
Hạt nhựa Propylene Copolymer GWH52B Black |
Hạt nhựa Propylene Copolymer VPP074-C Black |
Hạt nhựa Propylene dạng nguyên sinh AV 161 SUMITOMO PROPYLENE COPOLYMER AV161 |
Hạt nhựa Propylene dạng nguyên sinh AV161 SUMITOMO PROPYLENE COPOLYMER AV161 |
Hạt nhựa PP chính phẩm dạng nguyên sinh AV161 |
Hạt nhựa PP chính phẩm dạng nguyên sinh AZ161T |
Hạt nhựa PP chính phẩm dạng nguyên sinh Propylene copolymer AV161 |
Hạt nhựa PP dạng nguyên sinh (Polypropylene) (K1011) |
Hạt nhựa PP dạng nguyên sinh (Polypropylene) (K8025) |
Hạt nhựa Polypropylene dạng nguyên sinh RP348N Polypropylene Moplen Random Copolymer Grade RP348N |
Hạt nhựa SUMITOMO PROPYLENE COPOLYMER AV161 dạng nguyên sinh, hàng đóng thống nhất 25kg/bao |
Hạt nhựa POLYPROPYLENE BORMOD BF970MO, hạt nguyên sinh, hàng mới 100% |
Plastic Resin -( Copolyme propylen,dạng hạt ) |
Hạt nhựa nguyên sinh Copolyme Propylene M1400, dạng hạt, hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh PP7032E3 |
Hạt nhựa nguyên sinh PP7033E3 |
Hạt nhựa Nguyên sinh Prolylene copolyme PP2500H ( dùng để sản xuất yên xe máy), Hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh Propylene Copolymer 3210G4-FBK1, không phân tán, mới 100%. |
HAT NHUA NGUYÊN SINH PROPYLENE RANDOM COPOLYMER W331 |
Hạt nhựa nguyên sinh ( PP- RESIN) ( mới 100%) |
Hạt nhựa PP ( Poly propylene coopolymer-PP resin ) |
Hạt nhựa PP ( Poly propylene copolymer - PP resin ) |
Hạt nhựa nguyên sinh PP- K4515 (Propylene copolymer) - hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh PP Random coplymer grade w 331 |
Hạt nhựa nguyên sinh Prolylene copolyme PP2500H ( dùng để sản xuất yên xe máy), Hàng mới100% |
Hạt nhựa nguyên sinh Propylene Copolymer AW864 , không phân tán, mới 100%. |
HAT NHƯA NGUYEN SINH PROPYLENE RANDOM COPOLYMER W331 |
Hạt nhựa nguyên sinh: Propylene Copolymer 3210G4FBK1 |
Hạt nhựa nguyên sinh: PROPYLENE COPOLYMER RESIN - GRADE: GWA52B |
Hạt nhựa nguyên sinh-SUMITOMO PROPYLENE COPOLYMER AV161 |
Keltan740 - Cao su diene chưa liên hợp (Copolymer từ ethylene-propylene dạng rắn) |
Hạt nhựa Copolymer propylene (PP7032E3) |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh: BORSTAR BD950MO POLYPROPYLENE |
Copolyme propylen , dạng nguyên sinh , dạng hạt (Plastic Resin - TF8THT S342 Thermolast K ) |
Hạt nhựa - 36Dmar-100 sebs plastics |
Hạt nhựa PP resin Propylene Copolymer, màu đen, dạng nguyên sinh, Nguyên liệu sản xuất yên xe máy, Hàng mới 100% |
Hạt nhựa Propylene Copolyme . Grade: PP7032E3. Dạng nguyên sinh. Hàng mới 100% |
Hạt nhựa PP Nguyên sinh (COPOLYMER PP FC 9413G) hàng đồng nhất 25 kg/bao (NPL SX BAO Bì NHƯA) |
Hạt nhựa - 45D Mar-200 SEBS plastics resin |
Hạt nhựa - 46Dmar-dt240 sebs plastics |
Hạt nhựa - 60amar-kk60sebs plastics |
Nhựa Copolymer Propylene GRADE K8009 (nguyên sinh, dạng hạt) |
Nhựa Copolymer Propylene GRADE K8009 (nguyên sinh, dạng hạt) |
Phần VII:PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU |
Chương 39:Plastic và các sản phẩm bằng plastic |
Bạn đang xem mã HS 39023090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 39023090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 39023090: Loại khác
Đang cập nhật...