- Phần VII: PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU
-
- Chương 39: Plastic và các sản phẩm bằng plastic
- 3902 - Các polyme từ propylen hoặc từ các olefin khác, dạng nguyên sinh.
- 390290 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 41/2018/TT-BGTVT ngày 30/07/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải
Xem chi tiết -
Thông báo số 284/TB-TCHQ ngày 12/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Polyisobutylene (MH)-Copolym (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 64:2015/BGTVT về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển (năm 2015)
Xem chi tiết -
Thông tư số 71/2015/TT-BGTVT ngày 09/11/2015 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đánh giá năng lực cơ sở chế tạo và cung cấp dịch vụ tàu biển
Xem chi tiết -
Thông báo số 13431/TB-TCHQ ngày 05/11/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Polyme từ olefin khác (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 12028/TB-TCHQ ngày 03/10/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Polybutene nguyên sinh dạng lỏng (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Apolymer A110 (10kg/ túi), mới 100% ... (mã hs apolymer a110/ mã hs của apolymer a11) |
Bán thành phẩm của sơn đi từ polymer vinyl Superchlon 822S-Là polypropylene đã clo hóa, dạng hạt. Hàng mới 100%.(mục 73 PTPL 228).... (mã hs bán thành phẩm/ mã hs của bán thành ph) |
Các polyme từ propylen. Vật liệu dẻo phản quang dùng cho kẻ sơn đường (màu trắng), hàng mới 100%... (mã hs các polyme từ p/ mã hs của các polyme t) |
Đầu dò lấy mẫu Hóa chất bằng bọt biển dùng trong phòng thí nghiệm; Hàng mới 100%; WPB01475WA-50EA WHIRL-PAK(R) SPONGE PROBE... (mã hs đầu dò lấy mẫu/ mã hs của đầu dò lấy m) |
E-604 Nguyên liệu Caosu tổng hợp... (mã hs e604 nguyên li/ mã hs của e604 nguyên) |
Hạt nhựa JI 350, polyme từ olefin dạng nguyên sinh (hàng mới 100%)... (mã hs hạt nhựa ji 350/ mã hs của hạt nhựa ji) |
INFUSE-9107-Hạt nhựa Olefin dùng để gia công sản xuất hạt nhựa tạo màu, hạt nhựa nhiệt dẻo và hợp chất nhựa, mới 100%... (mã hs infuse9107hạt/ mã hs của infuse9107) |
KANE ACE B-522: CHẤT COPOLYMER TRỢ VA ĐẬP DÙNG TRONG SẢN XUẤT NHỰA/ CTHH: C6H5CHCH2/ CAS: 25053-09-2.... (mã hs kane ace b522/ mã hs của kane ace b5) |
Màng nhựa nhiệt dẻo TPU nóng chảy 54"... (mã hs màng nhựa nhiệt/ mã hs của màng nhựa nh) |
Nhựa dẻo dạng hạt Thermoprene IA1-70G... (mã hs nhựa dẻo dạng h/ mã hs của nhựa dẻo dạn) |
Polybutene-Polybutene nguyên sinh dạng lỏng (GĐ số 7638/TB-TCHQ (9/8/2016)- Đã kiểm hóa theo TK 102752789201/A12 (12/7/2019))... (mã hs polybutenepoly/ mã hs của polybutenep) |
Sơn Dẻo Nhiệt phản quang- màu Trắng (TOP LINE- WHITE), hiệu GAMRON,Cas: 69430-35-9,dùng kẻ vạch đường. 25kg/Bao. Hàng mới 100%... (mã hs sơn dẻo nhiệt p/ mã hs của sơn dẻo nhiệ) |
TPE FD-382/ Polyme hỗn hợp nguyên sinh,dạng hạt,trong đó hàm lượng polyolefin vượt trội hơn (GĐ 1241/TB-KĐ4 ngày 8/8/19)... (mã hs tpe fd382/ pol/ mã hs của tpe fd382/) |
Polyisobutylene (MH)- Copolyme của isobutene và isoprene dạng nguyên sinh |
Polyme từ olefin, dạng nguyên sinh JSR EP 33 |
Copolyme của isobuten và isopren, dạng nguyên sinh. |
Polyme olefin, dạng khối |
Emulsion of polybutene |
DURASYN 128. |
Polybutene nguyên sinh dạng lỏng - Emulsion of polybutene (mục 13 PLTK). Polyme từ butylen dạng nhũ tương, hàm lượng rắn 52%. |
Polyme từ olefin khác (nhóm polymer từ propylene), dạng nguyên sinh-loại khác- DURASYN 128 (Mục 7); Polyolefin tổng hợp nguyên sinh, dạng lỏng. |
Polyisobutylene (MH)- Copolyme của isobutene và isoprene dạng nguyên sinh Copolyme của isobuten và isopren, dạng nguyên sinh. |
Polyme từ olefin dạng nguyên sinh - Polybutene |
Polyme tứ Olefin, dạng nguyên sinh- Indopol H-300 (dùng trong ngành sơn) |
Polybutene nguyên sinh dạng lỏng - Emulsion of polybutene |
Polyisocyanate - Desmodur L75 (dùng trong ngành sơn) |
Polyisocyanate - Desmodur N 75 MPA/X (dùng trong ngành sơn) |
Hạt nhựa nguyên sinh PP MOPLEN EP440M(Hàng mới 100%) |
Hạt nhựa nguyên sinh PP MOPLEN EP5015 (Hàng mới 100%) |
Hạt nhựa nguyên sinh PolyPropylene Resin PPR200P-Natuural |
Hạt nhựa nguyên sinh PP RESIN (hàng mới 100%) Grade: 1100NK |
Hạt nhựa nguyên sinh màu đen PBT/PET Vylopet EMC405AX-14A |
Hạt nhựa nguyên sinh POLYPROPYLENE - Grade: 1100N. Hàng mới 100%. |
Hạt nhựa nguyên sinh PP (Hàng mới 100%) Grade: JM350 |
Hạt nhựa nguyên sinh màu xám PBT/PET Vylopet EMC405AX-14A |
Hạt nhựa nguyên sinh polypropylene màu xanh.Mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh màu đen PBT/PET EMC405AX-14A |
Hạt nhựa nguyên sinh màu xám PBT/PET EMC405AX-14A |
Hạt nhựa nguyên sinh polyolefin TPE màu xanh - hàng mới 100% |
Hạt nhựa - TPU-830 Copolyme butadiene- styrene nguyên sinh, dạng hạt |
Hạt nhựa - 9415 Copolyme butadiene- styrene nguyên sinh, dạng hạt |
Hạt nhựa - 9837 Copolyme butadiene- styrene nguyên sinh, dạng hạt |
Hạt nhựa - D1155JP Copolyme butadiene- styrene nguyên sinh, dạng hạt |
Copolyme butadien-styrene nguyên sinh dạng rắn (SBR-1502 ) |
Hạt nhựa - 50D mar hgs sebs Plastic resin |
Hạt nhựa - 54D marfran 3270 SEBS plastics |
Hạt nhựa : POLYPROPYLENE HG 415 dạng nguyên sinh , mới 100% |
Chất làm mềm Puresyn 6 (Polyme dạng lỏng) dùng trong hóa mỹ phẩm-Hàng mới 100% |
ATACTIC POLYPROPYLENE (APP) Nhựa nguyên sinh dạng bánh dùng trong ngành sản xuất nhựa (20kg/bao) |
Hạt nhựa polyolefin - ENGAGE TM 8540 (NPL dùng để SX giày dép) |
Hạt nhựa PE SP1071C |
Hạt nhựa PE WNC 199 |
Hạt nhựa Polymer từ Olefin: TAFMER A-4085S |
Hạt nhựa Polyme Propylen dạng nguyên sinh DP-401 (Hàng mới 100%, 20.1 kg/bao) |
Hạt nhựa -TPU-832 Copolyme butadiene- styrene nguyên sinh, dạng hạt |
Hạt nhựa(Polyolefin dạng nguyên sinh) -engage 8540 resin |
Polyme từ Olefine- Luvitol Lite (dùng trong ngành mỹ phẩm) |
nhựa nhiệt dẻo polymer từ propylen dạng bột (hàng mới 100%) |
Nhựa Copolymer nguyên sinh dạng hạt chính phẩm mới 100% - Metallocene Linear Low Density Polyethylene Resin Evolue SP1520. Hàng dùng cho SX |
Hạt nhựa : POLYPROPYLENE HG 52 dạng nguyên sinh , mới 100% |
Hạt nhựa : PP COMPOUND HG 41 T ( POLYPROPYLENE ) dạng nguyên sinh , mới 100% |
Nhựa Copolymer nguyên sinh dạng hạt chính phẩm mới 100% - Metallocene Linear Low Density Polyethylene Resin Evolue SP0540. Hàng dùng cho SX |
Nhựa lỏng ACTCOL LR-00 (200kg/thùng, dùng trong công nghiệp làm nệm mousse) |
Nhựa nguyên sinh Polybutene: PB1400, hàng mới 100% |
Nhựa Polyme từ hydrocacbon mạch nhánh - Diax 2770 polymer (Dùng trong SX sơn) |
Nhựa polyme từ olefin khác dạng nguyên sinh, có nhiều công dụng S-10 CHLORINATE POLYOLEFIN |
SUPERCHLON 822S ( Polypropylene biến tính dạng hạt) |
Copolyme butadien-styrene nguyên sinh dạng rắn (SBR-1502 ) |
Hạt nhựa Polyolefin nguyên sinh -Plastic Resin (santoprene 8211-65GR) |
Hạt nhựa nguyên sinh (MILASTOMER 8032NS NAT)). Hàng mới 100%. |
Phần VII:PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU |
Chương 39:Plastic và các sản phẩm bằng plastic |
Bạn đang xem mã HS 39029090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 39029090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 39029090: Loại khác
Đang cập nhật...