cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh
Loại khác
Loại khác
Loại khác
Loại khác

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
Apolymer A110 (10kg/ túi), mới 100% ... (mã hs apolymer a110/ mã hs của apolymer a11)
Bán thành phẩm của sơn đi từ polymer vinyl Superchlon 822S-Là polypropylene đã clo hóa, dạng hạt. Hàng mới 100%.(mục 73 PTPL 228).... (mã hs bán thành phẩm/ mã hs của bán thành ph)
Các polyme từ propylen. Vật liệu dẻo phản quang dùng cho kẻ sơn đường (màu trắng), hàng mới 100%... (mã hs các polyme từ p/ mã hs của các polyme t)
Đầu dò lấy mẫu Hóa chất bằng bọt biển dùng trong phòng thí nghiệm; Hàng mới 100%; WPB01475WA-50EA WHIRL-PAK(R) SPONGE PROBE... (mã hs đầu dò lấy mẫu/ mã hs của đầu dò lấy m)
E-604 Nguyên liệu Caosu tổng hợp... (mã hs e604 nguyên li/ mã hs của e604 nguyên)
Hạt nhựa JI 350, polyme từ olefin dạng nguyên sinh (hàng mới 100%)... (mã hs hạt nhựa ji 350/ mã hs của hạt nhựa ji)
INFUSE-9107-Hạt nhựa Olefin dùng để gia công sản xuất hạt nhựa tạo màu, hạt nhựa nhiệt dẻo và hợp chất nhựa, mới 100%... (mã hs infuse9107hạt/ mã hs của infuse9107)
KANE ACE B-522: CHẤT COPOLYMER TRỢ VA ĐẬP DÙNG TRONG SẢN XUẤT NHỰA/ CTHH: C6H5CHCH2/ CAS: 25053-09-2.... (mã hs kane ace b522/ mã hs của kane ace b5)
Màng nhựa nhiệt dẻo TPU nóng chảy 54"... (mã hs màng nhựa nhiệt/ mã hs của màng nhựa nh)
Nhựa dẻo dạng hạt Thermoprene IA1-70G... (mã hs nhựa dẻo dạng h/ mã hs của nhựa dẻo dạn)
Polybutene-Polybutene nguyên sinh dạng lỏng (GĐ số 7638/TB-TCHQ (9/8/2016)- Đã kiểm hóa theo TK 102752789201/A12 (12/7/2019))... (mã hs polybutenepoly/ mã hs của polybutenep)
Sơn Dẻo Nhiệt phản quang- màu Trắng (TOP LINE- WHITE), hiệu GAMRON,Cas: 69430-35-9,dùng kẻ vạch đường. 25kg/Bao. Hàng mới 100%... (mã hs sơn dẻo nhiệt p/ mã hs của sơn dẻo nhiệ)
TPE FD-382/ Polyme hỗn hợp nguyên sinh,dạng hạt,trong đó hàm lượng polyolefin vượt trội hơn (GĐ 1241/TB-KĐ4 ngày 8/8/19)... (mã hs tpe fd382/ pol/ mã hs của tpe fd382/)
Polyisobutylene (MH)- Copolyme của isobutene và isoprene dạng nguyên sinh
Polyme từ olefin, dạng nguyên sinh JSR EP 33 
Copolyme của isobuten và isopren, dạng nguyên sinh.
Polyme olefin, dạng khối
Emulsion of polybutene
DURASYN 128.
Polybutene nguyên sinh dạng lỏng - Emulsion of polybutene (mục 13 PLTK).
Polyme từ butylen dạng nhũ tương, hàm lượng rắn 52%.
Polyme từ olefin khác (nhóm polymer từ propylene), dạng nguyên sinh-loại khác- DURASYN 128 (Mục 7); Polyolefin tổng hợp nguyên sinh, dạng lỏng.
Polyisobutylene (MH)- Copolyme của isobutene và isoprene dạng nguyên sinh
Copolyme của isobuten và isopren, dạng nguyên sinh.
Polyme từ olefin dạng nguyên sinh - Polybutene
Polyme tứ Olefin, dạng nguyên sinh- Indopol H-300 (dùng trong ngành sơn)
Polybutene nguyên sinh dạng lỏng - Emulsion of polybutene
Polyisocyanate - Desmodur L75 (dùng trong ngành sơn)
Polyisocyanate - Desmodur N 75 MPA/X (dùng trong ngành sơn)
Hạt nhựa nguyên sinh PP MOPLEN EP440M(Hàng mới 100%)
Hạt nhựa nguyên sinh PP MOPLEN EP5015 (Hàng mới 100%)
Hạt nhựa nguyên sinh PolyPropylene Resin PPR200P-Natuural
Hạt nhựa nguyên sinh PP RESIN (hàng mới 100%) Grade: 1100NK
Hạt nhựa nguyên sinh màu đen PBT/PET Vylopet EMC405AX-14A
Hạt nhựa nguyên sinh POLYPROPYLENE - Grade: 1100N. Hàng mới 100%.
Hạt nhựa nguyên sinh PP (Hàng mới 100%) Grade: JM350
Hạt nhựa nguyên sinh màu xám PBT/PET Vylopet EMC405AX-14A
Hạt nhựa nguyên sinh polypropylene màu xanh.Mới 100%
Hạt nhựa nguyên sinh màu đen PBT/PET EMC405AX-14A
Hạt nhựa nguyên sinh màu xám PBT/PET EMC405AX-14A
Hạt nhựa nguyên sinh polyolefin TPE màu xanh - hàng mới 100%
Hạt nhựa - TPU-830 Copolyme butadiene- styrene nguyên sinh, dạng hạt
Hạt nhựa - 9415 Copolyme butadiene- styrene nguyên sinh, dạng hạt
Hạt nhựa - 9837 Copolyme butadiene- styrene nguyên sinh, dạng hạt
Hạt nhựa - D1155JP Copolyme butadiene- styrene nguyên sinh, dạng hạt
Copolyme butadien-styrene nguyên sinh dạng rắn (SBR-1502 )
Hạt nhựa - 50D mar hgs sebs Plastic resin
Hạt nhựa - 54D marfran 3270 SEBS plastics
Hạt nhựa : POLYPROPYLENE HG 415 dạng nguyên sinh , mới 100%
Chất làm mềm Puresyn 6 (Polyme dạng lỏng) dùng trong hóa mỹ phẩm-Hàng mới 100%
ATACTIC POLYPROPYLENE (APP) Nhựa nguyên sinh dạng bánh dùng trong ngành sản xuất nhựa (20kg/bao)
Hạt nhựa polyolefin - ENGAGE TM 8540 (NPL dùng để SX giày dép)
Hạt nhựa PE SP1071C
Hạt nhựa PE WNC 199
Hạt nhựa Polymer từ Olefin: TAFMER A-4085S
Hạt nhựa Polyme Propylen dạng nguyên sinh DP-401 (Hàng mới 100%, 20.1 kg/bao)
Hạt nhựa -TPU-832 Copolyme butadiene- styrene nguyên sinh, dạng hạt
Hạt nhựa(Polyolefin dạng nguyên sinh) -engage 8540 resin
Polyme từ Olefine- Luvitol Lite (dùng trong ngành mỹ phẩm)
nhựa nhiệt dẻo polymer từ propylen dạng bột (hàng mới 100%)
Nhựa Copolymer nguyên sinh dạng hạt chính phẩm mới 100% - Metallocene Linear Low Density Polyethylene Resin Evolue SP1520. Hàng dùng cho SX
Hạt nhựa : POLYPROPYLENE HG 52 dạng nguyên sinh , mới 100%
Hạt nhựa : PP COMPOUND HG 41 T ( POLYPROPYLENE ) dạng nguyên sinh , mới 100%
Nhựa Copolymer nguyên sinh dạng hạt chính phẩm mới 100% - Metallocene Linear Low Density Polyethylene Resin Evolue SP0540. Hàng dùng cho SX
Nhựa lỏng ACTCOL LR-00 (200kg/thùng, dùng trong công nghiệp làm nệm mousse)
Nhựa nguyên sinh Polybutene: PB1400, hàng mới 100%
Nhựa Polyme từ hydrocacbon mạch nhánh - Diax 2770 polymer (Dùng trong SX sơn)
Nhựa polyme từ olefin khác dạng nguyên sinh, có nhiều công dụng S-10 CHLORINATE POLYOLEFIN
SUPERCHLON 822S ( Polypropylene biến tính dạng hạt)
Copolyme butadien-styrene nguyên sinh dạng rắn (SBR-1502 )
Hạt nhựa Polyolefin nguyên sinh -Plastic Resin (santoprene 8211-65GR)
Hạt nhựa nguyên sinh (MILASTOMER 8032NS NAT)). Hàng mới 100%.
Phần VII:PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU
Chương 39:Plastic và các sản phẩm bằng plastic