- Phần VII: PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU
-
- Chương 39: Plastic và các sản phẩm bằng plastic
- 3903 - Các polyme từ styren, dạng nguyên sinh.
- Polystyren:
- 390311 - Loại giãn nở được:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 41/2018/TT-BGTVT ngày 30/07/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 64:2015/BGTVT về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển (năm 2015)
Xem chi tiết -
Thông tư số 71/2015/TT-BGTVT ngày 09/11/2015 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đánh giá năng lực cơ sở chế tạo và cung cấp dịch vụ tàu biển
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Dạng hạt (SEN) |
Phế liệu Hạt nhựa ABS-03-102-M... (mã hs phế liệu hạt nh/ mã hs của phế liệu hạt) |
PS RECYCLE PELLET: Hạt nhựa PS nguyên sinh dạng tái sinh, do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%.... (mã hs ps recycle pell/ mã hs của ps recycle p) |
Hat nhua TPR hoa hop(dang nguyen sinh)... (mã hs hat nhua tpr ho/ mã hs của hat nhua tpr) |
MFPS VN5627 (Hạt nhựa màu PS)... (mã hs mfps vn5627 hạ/ mã hs của mfps vn5627) |
Nhựa đàn hồi TPR dạng hạt- NPL dùng trong SX sản phẩm nhựa. Mới 100%... (mã hs nhựa đàn hồi tp/ mã hs của nhựa đàn hồi) |
'Nhựa nguyên sinh dạng hạt polystyren (HIPS (800 KG/ BAO) HÀNG MỚI 100%... (mã hs nhựa nguyên si/ mã hs của nhựa nguyên) |
Polystyren nguyên sinh dạng hạt,dùng trong sản xuất thiết bị điện tử, hàng mới 100%... (mã hs polystyren nguy/ mã hs của polystyren n) |
Rubber- Keo dạng hạt bằng nhựa Polymer, nung chảy để quét lên bề mặt mút xốp, hàng mới 100%, (đơn giá: 0.005 USD/GRM)... (mã hs rubber keo dạn/ mã hs của rubber keo) |
TGF 69180 Blue (Hạt nhựa màu GPPS)... (mã hs tgf 69180 blue/ mã hs của tgf 69180 bl) |
Xốp (polystyrene) dạng hạt, loại giãn nở, kí mã hiệu CL500A, hàng mới 100%... (mã hs xốp polystyren/ mã hs của xốp polysty) |
Hạt nhựa EPS |
Hạt nhựa GPPS |
Hạt nhựa polystyrene dạng nguyên sinh S, S-211, S-112, S2, LS, FS1 (loại giãn nở được - Hàng mới 100%). Tổng số: 680 bao (25kg/bao) |
Hạt nhựa polystyrene GPPS 1450 |
Hạt nhựa polystyrene grade : S;S2;S3 |
Hạt nhựa Polystyrene nguyên sinh dạng hạt EPS S ( loại giản nở được), mới 100% |
Hạt nhựa Polystyrene S , Mới 100% |
Nhựa Polystyren Resin 437Y-H-27-7 dạng hạt (dùng sản xuất chai đựng sữa; 25 Kg/b |
Hạt nhựa GPPS TTH 102 JB-005 |
Hạt nhựa nguyên sinh chính phẩm EPS (Expandable Polystyrene) Grade: S |
Hạt nhựa nguyên sinh có nguồn gốc từ Styren PERFLEX LS-50TL, dạng hạt, dùng sản xuất cán bàn trải đánh răng, mới 100% (20kg/bag) |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh loại giản nở được (Expandable Polystyrene (EPS)), Grade: S2=17Mt, đóng gói 25kg/bao, mới 100% |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh loại giản nở được (Expandable Polystyrene (EPS)), Grade: SB-217=10Mt, S =2Mt, S2=3Mt, S3=1MT, LS=1Mt, đóng gói 25kg/bao, mới 100% |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh loại giản nở được (Expandable Polystyrene (EPS)), Grade: SB-217=7Mt, S =3Mt, S2=5Mt, S-112=2MT, đóng gói 25kg/bao, mới 100% |
Hạt nhựa EPS ( Expandable Polystyrene ) giãn nở được loại LS2 |
Hạt nhựa EPS ( Expandable Polystyrene ) giãn nở được loại P-SA |
Hạt nhựa EPS ( Expandable Polystyrene ) giãn nở được loại S |
Hạt nhựa EPS (Expandable Polystyrene), Grade: S, 25 kg/bao, Hàng mới 100% |
HạT NHựA EPS (EXPANDABLE POLYSTYTRENE) EPS S217, EPS S. 25 KG/BAO, MớI 100%. |
Hạt nhựa EPS -EPS resine (Expandable polystyrenes). Dạng hạt, nguyên sinh giãn nở được, dùng sản xuất mút xốp nón bảo hiểm. |
Hạt nhựa EXPANDABLE POLYSTYRENE (S-217). Hàng mới 100% |
Hạt nhựa dạng nguyên sinh loại giãn nở (Expandable Polystyrene) của MING DIH Taiwan sản xuất, loại S |
Hạt nhựa dạng nguyên sinh loại giãn nở (Expandable Polystyrene) của MING DIH Taiwan sản xuất, loại S2 |
Hạt nhựa dạng nguyên sinh loại giãn nở (Expandable Polystyrene) của MING DIH Taiwan sản xuất, loại S3 |
Hạt nhựa dạng nguyên sinh loại giãn nở (Expandable Polystyrene) của MING DIH Taiwan sản xuất, loại SB |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh. General Purpose Polystyrene , GPPS RESIN, GRADE : GP 150. 25Kg/ Bao. |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh. High Impact Polystyrene , HIPS RESIN, GRADE : HI 650. 25Kg/ Bao. |
Hạt nhựa GPPS chính phẩm dạng nguyên sinh - Grade : GP-150 |
Hạt nhựa GPPS chính phẩm dạng nguyên sinh - Grade : MF21-301 |
Hạt nhựa GPPS JB-004 MW-01-301 Resin Neo Ice Clear Blue |
Hạt nhựa nguyên sinh Polystyrene EPS GRADE S3 0.5-0.8mm |
Hạt nhựa nguyên sinh loại S,S2 Expandable Poly Styrene (NPL dùng để sx mút xốp) mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh EPS - GRADE: S (EXPANDABLE POLYSTYRENE), mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh EPS - GRADE: S2 (EXPANDABLE POLYSTYRENE), mới 100% |
Polyme từ Styrene dạng hạt nguyên sinh chính phẩm, EXPANDABLE POLYSTYRENE cỡ hạt: , EPS- S2, , EPS- S217 (680bao x 25 kg/bao) |
Hạt nhựa polystyren Asaclean U |
Hạt nhựa Polystyrene 2A-0049 (0103-004628) |
Hạt nhựa Polystyrene 2A-0049 (0103-005101) |
Hạt nhựa Polystyrene 2A-0049 (0103-007782) |
Hạt nhựa Polystyrene dạng hạt (loại giãn nở) 2A-0049 (0103-005101) |
Hạt nhựa Polystyrene dạng hạt (loại giãn nở)2A-0049 (0103-004637) |
Hạt nhựa Polystyrene dạng hạt (loại giãn nở)2A-0049 (0103-007782) |
Hạt nhựa polystyrene dạng nguyên sinh SB-217, S, S-112, FS1 (loại giãn nở được - Hàng mới 100%). Tổng số: 680 bao (25kg/bao) |
HạT NHựA POLYSTYRENE GRADE :S ,S2,S3 |
HạT NHựA POLYSTYRENE GRADE :S,S1,S2 |
Hạt nhựa Polystyrene loại giãn nở- Expandable Polystyrene (EPS). Grade : S2-211.Dạng nguyên sinh, mới 100% |
Hạt nhựa PS (Polystyrene-dạng hạt), Grade 9450 (loại giãn nở được) (Hàng mới 100%) |
htạ nhựa nguyên sinh EXPANDABLE POLYSTYRENE ( EPS) GRADE: S ; S2 loại giãn nở |
Hạt nhựa Expandable Polystyrene ( EPS) do Mingdih sx , Grade S , hàng mới 100% ( 25kg/bao ) |
Hạt nhựa GPPS chính phẩm dạng nguyên sinh - Grade : PG-80N |
Hạt nhựa GPPS JB-005 THH102 Resin Neo Ice Clear Blue |
Hạt nhựa dạng nguyên sinh- POLYSTYROL 476L GR2 NATURAL (HIPS) - Mới 100% |
Hạt nhựa (Expandable Polystyrene) dạng nguyên sinh dùng để sản xuất thùng xốp, hàng mới 100% |
Hạt nhựa GPPS THH 102 JB-004 |
Hạt nhựa Polystyrene dạng hạt loại giãn nở |
HạT NHựA POLYSTYRENE GRADE: S;S2 |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh loại giản nở được (Expandable Polystyrene (EPS)), Grade: SB-217=8Mt, S =1.5Mt,FS1=5Mt, LS=2MT, P4=0.5MT, đóng gói 25kg/bao, mới 100% |
Hạt nhựa GPPS MW-01-301 NATURAL |
Hạt nhựa POLIMAXX GPPS RESIN nguyên sinh , Loại : GP150 |
Hạt nhựa Poly Styrene nguyên sinh (loại S)- Expandable Poly Styrene |
Hạt nhựa Poly Styrene nguyên sinh (loại S2)- Expandable Poly Styrene |
Hạt nhựa Polyetylene Styren dạng nguyên sinh (PS resin). |
Hạt nhựa nguyên sinh E-SA (Expandable Polystyrene. Brand: King Pearl. Grade: E-SA). Hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh EXPANDAABLE POLYSTYRENE ( loại S ) Loại giãn nở. Hàng mới 100%. |
Hạt nhựa nguyên sinh EXPANDAABLE POLYSTYRENE ( loại S2 ) Loại giãn nở. Hàng mới 100%. |
hạt nhựa nguyên sinh EXPANDABLE POLYSTYRENE (EPS) GRADE S ; S2 , hàng mới 100% loại giãn nở . |
Hạt nhựa nguyên sinh Expandable Polystyrene (EPS), giãn nở được, ký hiệu GRADE S, hàng mới 100% ( đóng gói 25kg/bao ) |
Hạt nhựa nguyên sinh Expandable Polystyrene (EPS), giãn nở được, ký hiệu GRADE S2, hàng mới 100% ( đóng gói 25kg/bao ) |
Hạt nhựa nguyên sinh Expandable Polystyrene (EPS), giãn nở được, ký hiệu GRADE S2, hàng mới 100% ( đóng gói 25kg/bao) |
HạT NHựA EPS (EXPANDABLE POLYSTYRENE) EPS S217, EPS S. 25 KG/BAO-MớI 100%. |
Polyme từ Styrene dạng hạt nguyên sinh chính phẩm, EXPANDABLE POLYSTYRENE cỡ hạt: EPS- S (1360bao x 25 kg/bao) |
Polyme từ Styrene dạng hạt nguyên sinh chính phẩm, EXPANDABLE POLYSTYRENE cỡ hạt: EPS- S, EPS- S2, EPS- S3, EPS- SB, EPS- S2-217 (1360bao x 25 kg/bao) |
Polyme từ Styrene dạng hạt nguyên sinh chính phẩm, EXPANDABLE POLYSTYRENE cỡ hạt: EPS- S, EPS- S-217 (1360bao x 25 kg/bao) |
Hạt nhựa nguyên sinh polyStyrene GPPS Grade 525N |
Hạt nhựa nguyên sinh Expandable Polystyrene (EPS), giãn nở được, ký hiệu Grade: S, hàng mới 100%. (đóng gói 25kg/bao) |
Hạt nhựa nguyên sinh Expandable Polystyrene (EPS), giãn nở được, ký hiệu Grade: S2, hàng mới 100%. (đóng gói 25kg/bao) |
Hạt nhụa nguyên sinh Expandable Polystyrene (EPS), loại S, SB, S2, mới 100% |
EXPANDABLE POLYSTYREN (EPS) - -GRADE S (Hạt nhựa nguyên sinh-Dạng hạt, mới 100% - 25kg/bao) |
EXPANDABLE POLYSTYREN (EPS) - -GRADE S2 (Hạt nhựa nguyên sinh-Dạng hạt, mới 100% - 25kg/bao) |
EXPANDABLE POLYSTYREN (EPS) - -GRADE SB (Hạt nhựa nguyên sinh-Dạng hạt, mới 100% - 25kg/bao) |
Expandable Polystyrene (EPS) Grade: S. Hạt nhựa EPS dạng nguyên sinh (25 kg / bao). Hàng mới 100% |
Expandable Polystyrene (EPS) Grade: S217. Hạt nhựa EPS dạng nguyên sinh (25 kg / bao). Hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh GPPS( General Purposes Poly Styrene) Resin GP150, loại 25Kg/Bao. Hàng mới 100% |
Polyme từ Styrene dạng hạt nguyên sinh chính phẩm, EXPANDABLE POLYSTYRENE cỡ hạt: EPS- S, EPS- S2, EPS- SB, EPS- S2-217 (1360bao x 25 kg/bao) |
Hạt nhựa Polystyrene S2 , Mới 100% |
Hạt nhựa Polystyrene SB , Mới 100% |
Hạt nhựa Polystyren, 147F GR21, GPPS dạng nguyên sinh, hàng mới 100% |
Hạt nhựa polystyrene 815 BLACK 1091 |
Hạt nhựa Polyme từ styren, dạng nguyên sinh loại GPPS (147 F NATURAL), giãn nở được, độ dẻo thấp, nguyên liệu SX muỗng sữa chua. Đóng gói 25 Kg/bao. Mới 100%. |
Phần VII:PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU |
Chương 39:Plastic và các sản phẩm bằng plastic |
Bạn đang xem mã HS 39031110: Dạng hạt (SEN)
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 39031110: Dạng hạt (SEN)
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 39031110: Dạng hạt (SEN)
Đang cập nhật...