cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
Dây keo trong... (mã hs dây keo trong/ mã hs của dây keo tron)
BỘT PHỦ KÍNH LÀ BỘT CHỐNG MỐC ĐỆM CHO KÍNH, ĐƯỢC CẤU TẠO BỞI NHỰA CÂY AXIT ACRYLIC VÀ VẬT LIỆU CÓ TÍNH AXIT XỬ LÝ BỀ MẶT, VẬT LIỆU NANO QUA XỬ LÝ TRÙNG HỢP TREO. CÓ "PHÂN TỬ LƯỢNG" CAO VÀ CỠ HẠT ĐỀU... (mã hs bột phủ kính là/ mã hs của bột phủ kính)
Chất trợ lắng từ polymer (vật tư tiêu hao)... (mã hs chất trợ lắng t/ mã hs của chất trợ lắn)
DEGASSING AGENT SY703: Polydimetyl siloxan dạng bột (C2H6OSi)n, CAS: 63148-62-9, hàng mới 100%, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện. Hàng đóng trong 3 bao x 20kg... (mã hs degassing agent/ mã hs của degassing ag)
Foaming Agent: Chất tạo bọt (Poly methyl methacrylat) nguyên sinh, dạng bột, dùng trong sản xuất tấm ốp nhựa PVC, đóng gói 25 kg/bao. Mới 100% do TQSX... (mã hs foaming agent/ mã hs của foaming agen)
Hoá chất Acryl Mold Powder; trong thành phần có: (C5H8O2)n; dùng trong phòng thí nghiệm; 2.5kg/hộp. Hàng mới 100%... (mã hs hoá chất acryl/ mã hs của hoá chất acr)
LEVELLING AGENT L88: hỗn hợp Poly (butyl acryl ate) (CAS No.: 9003-49-0) (65.5%) và Silicon dioxide (CAS No.: 7631-86-9) (34.5%)- Chất phụ gia dùng trong sản xuất sơn. Mới 100%... (mã hs levelling agent/ mã hs của levelling ag)
MATTING AGENT L2035A: Acrylates Copolymer (CAS NO.: 25035-69-2)- Chất phụ gia dùng trong sản xuất sơn. Mới 100%... (mã hs matting agent l/ mã hs của matting agen)
Nhựa PMMA dạng hạt, IH830C Natural, hàng mới 100%... (mã hs nhựa pmma dạng/ mã hs của nhựa pmma dạ)
Polymer acrylic dạng nguyên sinh dùng trong mỹ phẩm: CARBOPOL SILK 100 (0.25kg/túi)... (mã hs polymer acrylic/ mã hs của polymer acry)
Vật liệu bằng Plastic dùng làm khuôn mẫu QuraMODEL 2.0 Resin(chai/1kg).Hãng sx:Ackuretta Technologies Pvt. Ltd.Hàng mới 100%... (mã hs vật liệu bằng p/ mã hs của vật liệu bằn)
Hạt nhựa PMMA
RESIN WXU-880 (190kgx1P/DM).
Polyme acrylic, dạng nguyên sinh-RESIN ACRYLIC WXU-880 (190kg/thùng), Poly (metyl methacrylat) nguyên sinh, dạng hòa tan trong dung môi hữu cơ, hàm lượng rắn 53.46%.
Nhựa polyme acrylic dạng nguyên sinh (dạng hạt) CM-211
Nhựa Polyme Acrylic dạng nguyên sinh dùng trong ngành nhựa, sơn ACRYLIC POLYOL SETALUX 1184 SS- 51 ( 200 Kg/ Drums, Dạng Lỏng ) ( C/O Form D số: KL2012/2/1240 ngày 10.01.2012)
Nhựa Polymer Acrylic AQUACRYL A40
Nhựa Polymer Acrylic dạng nguyên sinh SOLURYL R-20B
Nhựa polymer acrylic dùng trong ngành nhựa CARBOPOL 940
Nhựa polyme acrylic dạng nguyên sinh-CARBOPOL ULTREZ 21
Nhựa polyme acrylic dạng nguyên sinh-PEMULEN TR-2
Nhựa polyme acrylic dùng trong ngành sơn LANCO ANTIMAR 412
Copolyme acrylic nguyên sinh, dạng lỏng (Polyurethane resinadhesive CCT-SA50) : Nguyên liệu SX bao bì.
Mixed solution of poly ( Alkyl acrylate ) and methyl polysiloxane - Poly metyl metacrylate nguyên sinh , dạng bột 434/KQ-02
NLSX sơn : BYK-052 (Polymer Acrylic)
NLSX Sơn: nhựa Polymer acrylic UC58220- Acrylanar (01 hộp x 1 Gals)
NLSX Sơn: nhựa Polymer acrylic UC58220- Acrylanar (03 hộp x 2 Gals)
Acrylic nguyên sinh,dạng phân tán,dùng trong nghành công nghiệp nhựa (sản xuất băng keo)
ADDITIVE ( PHU GIA )- SX SON
Hạt nhựa Acrylic nguyên sinh. Polymethyl Methacrylate. Perspex CP-51A
Hạt nhựa ACRYRET VH PSW0114 (polymethy1methacrylate)
Hạt nhựa nguyên sinh PMMA CLEAR VH001 . polymethyl methacrylate "Acrypet", hàng mới 100%.
Hạt POLYMER ACRYLIC loại không phân tán trong nước dạng nguyên sinh ACRYLIC RESIN R-038 (NLSX mực in)
Hạt nhựa sơ chế PMMA MH tự nhiên - PMMA 1
Hạt nhựa Polymethyl Methacrylate (PMMA) chính phẩm dạng nguyên sinh - Grade : Sumipex LG
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh : PMMA RESIN CM-207
Nguyên liệu sx sơn:Nhựa Acrylic B-2-0325
Nguyên liệu sx sơn:Nhựa Acrylic B-2-0329
Nguyên liệu sx sơn:Nhựa Acrylic B-2-0431
Nguyên liệu sx sơn:Nhựa Acrylic KE17-701
Nguyên liệu sx sơn:Nhựa Acrylic KEP1-705
Nguyên liệu sx sơn:Nhựa Acrylic KR80-015
Bột nhựa Copolyme of Acrylamide Sodium Acrylate ( FLOCCULANT VFA 1099 ) dạng nguyên sinh, không phân tán trong nước, dùng để phân loại than. 25 Kg/bao.
Bột nhựa Copolymer of Acrylamite Sodium Acrylate(Flocculant VFA 1099) dạng nguyên sinh không phân tán trong nước. Dùng để tuyển quặng Bauxit. 25kg/bao
R024 Nhựa hạt mầu hổ phách PMMA VH5A181
R027 Nhựa hạt PMMA màu đỏ ( Poly Metyl Metacrylat ) MH 4332 (25kg/1bao)
R015 Nhựa hạt màu trắng đục PMMA VH53175 (25kg/1bao)
R001 Nhựa hạt trong suốt PMMA VH001 (25kg/1bao)
R001 Nhựa hạt trong suốt PMMA (Poly Metyl Methacrylat) VH001 (25kg/1bao)
R020 Nhựa hạt PMMA dạng nguyên sinh (PMMA SUMIPEX MH NATURAL)
R023 Nhựa hạt mầu hổ phách PMMA (Poly Metyl Methacrylat) VH5253 (25kg/1bao)
R015 Nhựa hạt màu trắng đục PMMA (Poly Metyl Methacrylat)VH53175 (25kg/1bao)
Polyme acrylic nguyên sinh dùng trong CN nhựa : ACRONAL PS 700 ap
Polyme Acrylic nguyên sinh (hóa chất dùng trong ngành giấy) ORGANOPOL 5540
Polyme Acrylic nguyên sinh (hóa chất dùng trong ngành giấy) ORGANOPOL 6445
Polyme Acrylic nguyên sinh (hóa chất dùng trong ngành giấy) PERCOL 182
Polyme Acrylic (ULTRASOFT RESIN 800)
Polyme Ideal i50 acrylic dạng nguyên sinh (metyl methacrylat), thùng 2kg, hiệu Trodat
Viscalex HV30 nhưạ polymer acrylic dạng nguyên sinh phân tán trong nước mới 100% trọng lượng 220kg/fuy (phân tích phân loại số 1053/PTPLMB - NV ngày 12/06/2008.)
ETERAC 7305-3-XC-50 (Polyme acrylic - loại khác, không phân tán, dạng nguyên sinh)
Carbopol #940 - Polyme Acrylic dạng nguyên sinh - dùng để sản xuất mỹ phẩm
Hạt nhựa Poly metyl methacrylat 2A-0070 (0103-007232)
Hạt nhựa Poly metylethacrylat 2A-0070 (0103-007471)
Hạt nhựa Poly metylmethacrylat 2A-0070 (0103-007232)
ACRYLIC RESIN EBL 3551 ( NHUA ACRYLIC DUNG SX SON)
Chất gắn màu 5555 (là polyme acrylic nguyên sinh, dạng phân tán trong nước), dùng trong ngành dệt may, hàng mới 100%.
R023 Nhựa hạt mầu hổ phách PMMA VH5253 (25kg/1bao)
Hạt nhựa Poly metylmethacrylat 2A-0070 (0103-007440)
Hạt nhựa Poly metylmethacrylat 2A-0070 (0103-007540)
Hạt nhựa PMMA VH121 MAT VB0027 T-RED
Hạt nhựa nguyên sinh POLYMETHYL METHACRYLATE RESIN
Hạt nhựa nguyên sinh PMMA CLEAR VH001. Polymethyl methacrylate
Hoá chất Process Aid P551(Poly(methyl methacrylate)dạng nguyên sinh) mới 100%
Hoá chất xử lý nước Polymer 0100MA dùng trong công nghiệp xử lý nước thải
Hoá chất xử lý nước Polymer HSP-40B dùng trong công nghiệp xử lý nước thải
Hạt Nhựa PMMA ACRYPET VH001 NATURAL (1001SHIVHPT)
Hạt nhựa Poly metyly methacrylat 2A-0070 (0103-007663)
R120 Nhựa hạt PMMA màu trắng xám( Poly Metyl Metacrylat )SFM4839M( 25kg/bao)
Nhựa polyme acrylic dạng nguyên sinh CM-207(dạng hạt) (PMMA RESIN CM-207)
Nhựa polyme acrylic dạng nguyên sinh-CARBOPOL 981
Nhựa polyme acrylic dạng nguyên sinh-CARBOPOL ETD 2020
Nhựa hạt PMMA màu xanh (Poly Metyl Metacrylat) VH1A563
Nhựa copolymer acrylic dạng lỏng nguyên sinh dùng sản xuất sơn ETERAC 7303 X 63
Nhựa copolymer acrylic dạng lỏng nguyên sinh dùng sản xuất sơn acrylic polyol setalux 1159 SS 55 (Hàng mẫu) mới 100%
Nhựa copolymer acrylic không phân tán trong nước dạng lỏng nguyên sinh dùng sản xuất sơn ETERAC 7322 3 X 60
Hạt nhựa Poly metyl methacrylat 2A-0070 (0103-007440)
Polyme acrylic dùng trong ngành nhựa-ALGAN (TM) BP1100
Polyme Acrylic, dạng nguyên sinh - PRAESTARET PK435 - Hàng mới 100%
Nhựa Polymer Acrylic dạng nguyên sinh SOLURYL R-90
Nhựa POLY METHYL METHACRYLATE (HI-305) (dạng hạt) (1 Gói = 25Kgs)
NLSX Sơn: nhựa Polymer acrylic dạng nguyên sinh RCP-4623 Acrylic Resin (02 thùng x 136Kgs)
Nhựa Polymer Acrylic dạng nguyên sinh SOLURYL SE-1301
Nhựa Acrylate dùng sản xuất mực in (Paraloid B-66)
Bột nhựa Copolyme of Acrylamide Sodium Acrylate ( FLOCCULANT VFA 1099 ) dạng nguyên sinh, không phân tán trong nước, dùng để phân loại than. 25 Kg/bao.
Bột nhựa Copolymer of Acrylamite Sodium Acrylate(Flocculant VFA 1099) dạng nguyên sinh không phân tán trong nước. Dùng để tuyển quặng Bauxit. 25kg/bao
Bột Polyme Acrylic SUNPMMA-S400 ( Hàng mới 100%)
Hoá chất xử lý nước Polymer HSP-40B1 dùng trong công nghiệp xử lý nước thải
Hoá chất xử lý nước Polymer HSP-CA30 dùng trong công nghiệp xử lý nước thải
Nhựa acrylic (Acrylic Resin)
Phần VII:PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU
Chương 39:Plastic và các sản phẩm bằng plastic