- Phần VII: PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU
-
- Chương 39: Plastic và các sản phẩm bằng plastic
- 3907 - Các polyaxetal, các polyete khác và nhựa epoxit, dạng nguyên sinh; các polycarbonat, nhựa alkyd, các este polyallyl và các polyeste khác, dạng nguyên sinh.
- Các polyeste khác:
- 390791 - Chưa no:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 41/2018/TT-BGTVT ngày 30/07/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 64:2015/BGTVT về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển (năm 2015)
Xem chi tiết -
Thông tư số 71/2015/TT-BGTVT ngày 09/11/2015 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đánh giá năng lực cơ sở chế tạo và cung cấp dịch vụ tàu biển
Xem chi tiết -
Thông báo số 11780/TB-TCHQ ngày 29/09/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Chất dẻo Polyester chưa bão hòa, là dạng nhựa alkyt nguyên sinh dạng lỏng màu vàng nhạt, trong suốt, dùng làm dung môi pha với bột đá và các hóa chất khác tạo gắn kết dạng thỏi (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 11679/TB-TCHQ ngày 25/09/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Dung dịch polyester 104S dùng sản xuất sơn (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Dạng lỏng hoặc dạng nhão |
FS-15170Nhựa Vinyl Ester Resin Ripoxy 804J,Showa denko(hỗn hợp gồm:Bisphenol-based vinyl ester (52-56%),styrene(42-46%),Methacrylic acid (<3%),chất lỏng không hòa tan trong nước,mới 100%... (mã hs fs15170nhựa vi/ mã hs của fs15170nhựa) |
AQUAGUARD GP GRAY 023 GELCOAT (S) (C410631) (Nhựa Polyester- dạng lỏng)... (mã hs aquaguard gp gr/ mã hs của aquaguard gp) |
NUSHIELD VE LAM RESIN 65/ C260503 (NHỰA VINYLESTER) Hàng mơi 100%... (mã hs nushield ve lam/ mã hs của nushield ve) |
PERFORMANCE WHITE 007 GELCOAT(S) (C410754) (Nhựa Gelcoat- dạng lỏng)... (mã hs performance whi/ mã hs của performance) |
Các polyeste dùng trong ngành keo dán: LOCTITE LIOFOL LA 6026EX 20KG (Dạng lỏng) (Đã kiểm hóa tại TK số 102026710921/A41-25/05/2018). Hàng mới 100% (978558) (KHÔNG CÓ MÃ CAS)... (mã hs các polyeste dù/ mã hs của các polyeste) |
Dầu ALP (1003) polyeste chưa no nguyên sinh. NPL dùng sản xuất mực in, mới 100%.... (mã hs dầu alp 1003/ mã hs của dầu alp 100) |
K6-1004 POLYESTER, Nhựa Polyester (1 drum 200kg) chưa no dạng lỏng dùng trong sản xuất ngành Sơn. Hàng mới 100%... (mã hs k61004 polyest/ mã hs của k61004 poly) |
MIRAMER PS6300 (Polyeste acrylate chưa no, dạng lỏng).PTPL số 701/TB-KĐHQ ngày 28/12/2018... (mã hs miramer ps6300/ mã hs của miramer ps63) |
Nhựa Unsaturated Polyester Resin DC191 (chưa no, dạng lỏng) dùng trong sản xuất tấm lợp lấy sáng, mới 100%... (mã hs nhựa unsaturate/ mã hs của nhựa unsatur) |
Polyeste (UNSATURATE POLYESTER RESIN ETERSET 2112AP),dùng để SX hàng trang trí nội thất giả gỗ,chưa no trong dung môi hữu cơ, dạng lỏng,hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50%, kết quả PTPL Số:885/PTPLHCM-NV... (mã hs polyeste unsat/ mã hs của polyeste un) |
Sơn bóng. Hàng mới 100%.... (mã hs sơn bóng hàng/ mã hs của sơn bóng hà) |
UNSATURATED POLYESTER RESIN/Nhựa Polyester chưa no dạng lỏng, được đóng trong thùng thép. KD116. 220 kg/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs unsaturated pol/ mã hs của unsaturated) |
Nhựa Polyester nguyên sinh, chưa no, dạng lỏng |
Nhựa Polyester nguyên sinh, không no, dạng lỏng Resin 2447 |
Nhựa Polyester nguyên sinh, chưa no, dạng lỏng Resin 2112AP |
Nhựa Polyester nguyên sinh dạng lỏng Resin 8140TA |
104S |
Chất dẻo Polyester chưa bão hòa |
Dung dịch polyester 104S dùng SX sơn (Mục 4 Tờ khai HQ) Polyester chưa no, dạng lỏng trong dung môi hữu cơ là ethyl benzene, xylene và diisobutyl ketone …, hàm lượng dung môi < 50%. |
Chất dẻo Polyester chưa bão hòa, là dạng nhựa alkyt nguyên sinh dạng lỏng màu vàng nhạt, trong suốt, dùng làm dung môi pha với bột đá và các hóa chất khác tạo gắn kết dạng thỏi (Mục 1) Polyester không no, nguyên sinh, dạng lỏng |
Unsaturated polyester resin - Gelcoat white. Nhựa polyester chưa no dạng lỏng màu trắng. Hàng mới 100%. |
Unsaturated polyester resin 101PT. Nhựa polyester chưa no dạng lỏng 101PT. Hàng mới 100%. |
Polyeste chưa no nguyên sinh dạng lỏng |
POLYESTER DạNG NGUYÊN SINH-3201wp |
POLYESTER DạNG NGUYÊN SINH-NW |
POLYESTER NGUYÊN SINH |
POLYESTER RESIN (POLYESTER dạng lỏng - hóa chất dùng trong công nghiệp) |
Polyester Resin (Polyester dạng lỏng-hóa chất dùng trong công nghiệp), Hàng mới 100% |
Hoá chất công nghiệp:Polyeste không no 828-Polyeste 828-dạng lỏng, hàng mới 100% |
Unsaturated Polyester Resin 2960. Nhựa nguyên sinh polyester chưa no dạng lỏng dùng trong SX sơn. Mới 100%. |
nhựa lỏng nguyên sinh polyester resin 8120 thùng 220kg |
Nhựa Polyester Nguyên Sinh - 2112 AP, mới 100% |
Nhựa Polyester nguyên sinh chưa no 8830PN(dạng lõng) |
Nhựa polyester nguyên sinh chưa no dạng lõng |
Nhựa Polyester nguyên sinh chưa no dạng lỏng ( hàng mới 100% ) |
Nhựa polyester nguyên sinh dạng lỏng |
Nhựa Polyester nguyên sinh dạng lỏng (Unsaturated Polyester Resin HCP 110 BQTN |
Nhựa polyester nguyên sinh dạng lỏng : UNSATURATED POLYESTER RESIN , 220 KG / DRUM |
Nhựa Polyester nguyên sinh dạng lỏng chưa no : Unsaturated polyester resin (hàng mới 100%) |
Nhựa polyester nguyên sinh dạng lỏng NW, 225Kg/phi.Hàng mới 100%. |
nhựa lỏng nguyên sinh polyester resin 8240 thùng 20kg |
nhựa lỏng nguyên sinh polyester resin 8550 thùng 220kg |
nhựa lỏng nguyên sinh polyester resin Eterset 2112AP thùng 220kg |
nhựa lỏng nguyên sinh polyester resin K530 thùng 220kg |
Nhựa lỏng dạng nguyên sinh, loại Unsaturated Polyester Resin SHCP 3317NC, hàng mới 100% |
Nhựa lỏng dạng nguyên sinh, loại Unsaturated Polyester Resin SHCP G3253T, hàng mới 100% |
Nhựa lỏng dạng nguyên sinh, loại Unsaturated Polyester Resin SHCP268 BQTN, hàng mới 100% |
Nhựa polyester lỏng dạng nguyên sinh 6000 WAL |
Nhựa Polyester Nguyên Sinh - 2126 AP, mới 100% |
Nhựa polyester nguyên sinh chưa bão hòa dạng lỏng PALATAL 999 (Unsaturated Polyester Resin PALATAL 999 220kg/Drum) Mới 100% |
Nhựa polyester nguyên sinh chưa bão hòa dạng lỏng PALATAL P5-954B (Unsaturated Polyester Resin PALATAL P5-954B 220kg/Drum) Mới 100% |
Nhựa polyester nguyên sinh chưa no ( dạng lỏng ) hàng mới 100% |
Nhựa Polyester nguyên sinh chưa no dạng lỏng CM 9675 ( Hàng mới 100% ) |
Nhựa polyester nguyên sinh CM 9503 |
Nhựa Polyester nguyên sinh dạng lỏng (26315QA) |
Nhựa Polyester nguyên sinh dạng lỏng (Unsaturated Polyester Resin 8120) |
NHựa Polyester nguyên sinh dạng lỏng (Unsaturated Polyester Resin HCP 110 BQTN) |
Nhựa polyester nguyên sinh dạng lỏng : Unsaturated polyester resin , 220kg / drum |
Nhựa Polyester chưa no ORTHO L4204 |
Nhựa Polyester dạng lỏng ( dạng nguyên sinh ) ETERSET 2112AP UNSATURETED POLYESTER RESIN |
Nhựa Polyester dạng lỏng ( dạng nguyên sinh ) ETERSET 2126AP UNSATURETED POLYESTER RESIN |
Nhựa Polyester dạng nguyên sinh (8201PT) |
Nhựa Polyester dạng nguyên sinh (GELCOAT LB9888) |
Nhựa lỏng Polyester chưa no dạng nguyên sinh 6021H-3 |
NLSX SƠN: Nhựa Polyester dạng nguyên sinh HP-19-1751 |
NPL sx ván ép formica: Nhựa polyester dạng lỏng - 2206AP-H, 50 thung |
NPL sx ván ép formica: Nhựa polyester dạng lỏng - 2206AP-L, 30 thung |
BYK-P 104 ( Polyester chưa no , dạng lỏng ) - NLSX sơn |
Polyeste dạng nguyên sinh- BYK-W 980 (dùng trong ngành sơn) |
Polyester khác chưa no dạng nguyên sinh-Unsaturated Polyester Resin Eterset 2112AP |
Polyester khác chưa no dạng nguyên sinh-Unsaturated Polyester Resin Eterset 2126AP |
Polyester khác chưa no nguyên sinh (dạng lỏng)-Unsaturated Polyester Resin Eterset 2112AP |
Polyester khác chưa no nguyên sinh (dạng lỏng)-Unsaturated Polyester Resin Eterset 2126AP |
POLYESTER RESIN ( DANG LONG) - SX SON |
Polyester Resin (Polyester dạng lỏng- hoá chất dùng trong công nghiệp ), Hàng mới 100%. |
Polyester Resin (Polyester dạng lỏng-hoá chất dùng trong công nghiệp), Hàng mới 100% |
POLYPLEX 3126 (Chất hữu cơ dùng trong ngành sản xuất Polyme Nhũ) |
Nhựa nguyên sinh dạng lỏng Resin loại SHCP 2719 |
Nhựa Polyeste nguyên sinh, không no, dạng lỏng, là nguyên liệu sản xuất ống sợi thủy tinh SHCP 268 QN-FW (Ortho), hàng mới 100% |
DISPERBYK-174 ( Polyester chưa no , dạng lỏng ) - NLSX sơn |
Nguyên liệu sản xuất sơn: nhựa polyester 80%, Borchi Gen HMP AZ-21-1797, dạng lỏng, m?i 100% |
Hóa chất dùng trong ngành sơn DISPERBYK-110 Polyester nguyên sinh dạng lỏng |
Hóa chất dùng trong ngành sơn DISPERBYK-115 Polyester nguyên sinh dạng lỏng |
Hóa chất dùng trong ngành sơn BYK-P 104 Polyester nguyên sinh dạng lỏng |
Hóa chất dùng trong ngành sơn BYK-P 104S Polyester nguyên sinh dạng lỏng |
Nhựa Polyester nguyên sinh dạng lỏng, chưa no PW, 225kg/phi.Hàng mới 100%. |
Nhựa polyester nguyên sinh dạng lỏng: Unsaturated Polyester Resin, hàng mới 100% (Tổng cộng 80 thùng, 220kgs/thùng) |
Nhựa Polyester Resin dạng nguyên sinh 8120 |
NLSX Sơn: Nhựa Polyester chưa no, lỏng dạng nguyên sinh HP-19-1751 (80 thùng x 200Kgs) |
nhựa lỏng nguyên sinh polyester resin 8140 thùng 20kg |
Nhựa polyester dạng lỏng 3318FRA. Hàng mới 100%. Unsaturated polyester resin Nosodyn 3318FRA. |
Nhựa polyester dạng lỏng chưa no HCP 105. ( 225 kgs/ Drum ) GW : 19440 KGS.Mới 100% Tổng cộng : 80 DRUMS |
Nhựa polyester dạng lỏng G3330. Hàng mới 100%. Unsaturated polyester resin Nosodyn G3330. |
Nhựa polyester dạng nguyên sinh - Unsaturated Polyester Resin SHCP 268 BQT |
Nhựa Polyeste Polyol nguyên sinh dạng lỏng MU-636BLV (18kgs/hộp) (mới 100%) |
Nhựa Polyester chưa no 2504 APT-S |
Nhựa Polyester chưa no 2592PT-L1 |
Nhựa Polyester chưa no 2660 PL |
Nhựa Polyester chưa no 8120 T |
Nhựa polyeste dạng lỏng dùng trong sản xuất sơn - EBECRYL 885 |
Nhựa Polyeste nguyên sinh, không no, dạng lỏng, là nguyên liệu sản xuất ống sợi thuỷ tinh SHCP 268 QN-FW ( Ortho). Hàng mới 100%. |
Nhựa Poloester nguyên sinh dạng lỏng chưa no: Unsaturated Polyester Resin Polymal LB9777(White) hàng mới 100% |
Nhựa Polyester nguyên sinh chưa no 8830PN(dạng lõng) |
Nhựa polyester nguyên sinh dạng lỏng: Unsaturated Polyester Resin, hàng mới 100% ( Tổng cộng 80 thùng, 220kg/thùng) |
Nhựa polyester nguyên sinh, dạng lỏng sánh, màu hồng nhạt - Unsaturated Polyester Resin SHCP 268 BQTN |
Nhựa Polyester Sparta-flex 72%,phần A,lỏng ,1gallon-Sparta-flex 72% Clear Part A Hi Gloss- 1Gallon ( SF 700 AG-Gloss -1 Gallon).mới 100% |
Nhựa Polyester Sparta-flex,phần A,lỏng ,0.75gallon-Sparta-flex Part A Base for Tint Packs-Short filled ,.75Gal (SF 700 AP-Short Fill - 75Gal).mới 100% |
Như?a Polyester chưa no 8140 TA |
Nhựa Polyeste Polyol nguyên sinh dạng lỏng MU-210B (05kgs/hộp) (mới 100%) |
Nhựa Polyeste Polyol nguyên sinh dạng lỏng MU-636A (18kgs/hộp) (mới 100%) |
Nhựa Polyeste Polyol nguyên sinh dạng lỏng MU-660A (20kgs/hộp) (mới 100%) |
Nhựa Polyester nguyên sinh dạng lỏng, chưa no, 220kg/phi.Hàng mới 100% |
Nhựa Polyester nguyên sinh dạng lỏng. (26315QA) |
Nhựa polyester nguyên sinh dạnh lỏng chưa no: Unsaturated Polyester Resin Polymal 8202 PT(GP) hàng mới 100% |
Nhựa polyester nguyên sinh Reversol P9539NW |
Nhựa polyester nguyên sinh, dạng lỏng - Unsaturated Polyester Resin SHCP 268 BQT |
Nhựa polyester nguyên sinh, dạng lỏng - Unsaturated Polyester Resin SHCP 268 BQTN |
Nhựa polyester nguyên sinh, dạng lỏng - Unsaturated Polyester Resin SHCP 3317 NC |
Nhựa Polyester Resin dạng nguyên sinh |
Nhựa Polyester Resin dạng nguyên sinh 7241 |
NPL sx ván ép formica: Nhựa polyester dạng lỏng - 2206AP-L, 30 thung |
Nhựa Polyester Resin dạng nguyên sinh 9503-TPTE |
Nhựa Polyester Resin dạng nguyên sinh C114L |
Nhựa Polyester Resin dạng nguyên sinh K530 |
Nhựa Polyester Resins dạng nguyên sinh Polycor GP - H (F) |
Nhựa Polyester Resins dạng nguyên sinh Polycor GS - H (HV) |
Nhựa Polyeste nguyên sinh, không no, dạng lỏng, là nguyên liệu sản xuất ống sợi thuỷ tinh SHCP 3254 QN-FW ( Iso). Hàng mới 100%. |
Nhựa Polyester nguyên sinh dạng lỏng (Unsaturated Polyester Resin). Hàng mới 100% |
Nhựa Polyester nguyên sinh dạng lỏng chưa no: Unsaturated Polyester Resin 8120-XA hàng mới 100% |
Nhựa Polyester nguyên sinh dạng lỏng chưa no: Unsaturated Polyester Resin HCP305 hàng mới 100% |
Nhựa Polyester nguyên sinh dạng lỏng chưa no: Unsaturated Polyester Resin Norsodyne 3315A hàng mới 100% |
Nhựa Polyester nguyên sinh dạng lỏng chưa no: Unsaturated Polyester Resin Polymal 8202PT (GP). Hàng mới 100% |
Nhựa Polyester nguyên sinh dạng lỏng chưa no: Unsaturated Polyester Resin Polymal 8202PT (GP). Hàng mới 100%. |
Nhựa Polyester nguyên sinh dạng lỏng chưa no: Unsaturated Polyester Resin Polymal 8202PT(GP) hàng mới 100% |
Nhựa Polyester nguyên sinh dạng lỏng chưa no: Unsaturated Polyester Resin. Hàng mới 100%. |
Nhựa Polyester nguyên sinh dạng lỏng code 26315QA |
Nhựa POLYESTER nguyên sinh dạng lỏng Everpol 3316 AL (hàng mới 100%) |
Nhựa nguyên sinh ( Polyeste chưa no dạng nguyên sinh) (Eterset 2440-3 resin) |
Nhựa nguyên sinh ( Polyeste chưa no dạng nguyên sinh) (Eterset 2446T resin) |
Phần VII:PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU |
Chương 39:Plastic và các sản phẩm bằng plastic |
Bạn đang xem mã HS 39079130: Dạng lỏng hoặc dạng nhão
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 39079130: Dạng lỏng hoặc dạng nhão
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 39079130: Dạng lỏng hoặc dạng nhão
Đang cập nhật...