- Phần VII: PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU
-
- Chương 39: Plastic và các sản phẩm bằng plastic
- 3908 - Các polyamide dạng nguyên sinh.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 41/2018/TT-BGTVT ngày 30/07/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Thông báo số 702/TB-TCHQ ngày 26/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là hạt nhựa PA dạng nguyên sinh dùng để sản xuất phụ tùng xe đạp (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 44/TB-TCHQ ngày 05/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là nhựa Polyamide dạng nguyên sinh (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 64:2015/BGTVT về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển (năm 2015)
Xem chi tiết -
Thông tư số 71/2015/TT-BGTVT ngày 09/11/2015 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đánh giá năng lực cơ sở chế tạo và cung cấp dịch vụ tàu biển
Xem chi tiết -
Thông báo số 7608/TB-TCHQ ngày 20/08/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là nguyên liệu sản xuất dung dịch khoan dầu khí (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 7353/TB-TCHQ ngày 12/08/2015 Về kết quả phân loại hàng hóa xuất, nhập khẩu là Hạt nhựa polyamide resin JCK-305 dùng sản xuất mực in (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 7352/TB-TCHQ ngày 12/08/2015 Về kết quả phân loại hàng hóa xuất, nhập khẩu là Hạt nhựa polyamide resin JCK-880, dùng sản xuất mực in (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4008/TB-TCHQ ngày 05/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Hỗn hợp các oligome của etyl silicat (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4005/TB-TCHQ ngày 05/05/2015 Về kết quả phân loại hàng hóa xuất, nhập khẩu là Hỗn hợp dẫn xuất dạng lỏng (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 13257/TB-TCHQ ngày 31/10/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Nhựa polyamit (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 12571/TB-TCHQ ngày 15/10/2014 Về kết quả phân loại đối với Polyamit dạng nguyên sinh xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 11471/TB-TCHQ ngày 19/09/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Polyamit dạng nguyên sinh (G-700X70) (Nguyên liệu sản xuất sơn) (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
DROMIDE 939,Thành phần Polyamide dạng nguyên sinh dùng trong ngành sản xuất mực in,25Kg/Bag,Hàng mới 100%.Mã Cas 68139-80-0... (mã hs dromide 939thà/ mã hs của dromide 939) |
Hạt nhựa 80AE/10A40D256... (mã hs hạt nhựa 80ae/1/ mã hs của hạt nhựa 80a) |
Keo nóng chảy gốc polyamide TECHNOMELT PA 6208 N BG20KG... (mã hs keo nóng chảy g/ mã hs của keo nóng chả) |
Nh?a polyamit: ANCAMIDE 2733 (Mã hàng: 8A823)... (mã hs nh?a polyamit/ mã hs của nh?a polyami) |
Polyamid dạng nguyên sinh SP740A8- Nguyên liệu sx keo (536/PTPLHCM-NV,23/03/2012)... (mã hs polyamid dạng n/ mã hs của polyamid dạn) |
Túi chống ẩm- Chống mốc... (mã hs túi chống ẩm c/ mã hs của túi chống ẩm) |
Vật liệu tạo mẫu in 3D bằng nhựa- Mojo QuickPack- ABS P430 Model (80ci/1311cc) in Ivory. Item#: 350-80100. HÀNG MỚI 100%... (mã hs vật liệu tạo mẫ/ mã hs của vật liệu tạo) |
Hạt nhựa PA (PA resin). Dạng nguyên sinh-NPL sản xuất phụ tùng xe đạp. |
MV-3 (POLYAMIDE RESIN). NPL dùng pha chế mực in. |
Hạt nhựa PA 0222 (2015) (PLASTIC PA 0222 (TOYOBO NYLON (GLAMIDE) TY-791GTS KN-6308 (2015))) |
Polyamit nguyên sinh, dạng hạt. |
Mẫu có thành phần chính là Copolyme polyamit, sợi thủy tinh, dạng hạt. Hàm lượng tro 54.3%. |
Hạt nhựa GVX |
Hóa chất tăng cường độ bền ướt cho giấy, 1000kg/thùng - PAPER WET STRENGHT ENHANCER WS-PPE, hàng mới 100% (Mục 8). |
APER WET STRENGHT ENHANCER WS-PPE. |
Polyamide polyamin Epichlohydrin dạng lỏng. Hàm lượng rắn ≈ 12.4%. |
G-700X70 |
G 5022X70 polyme Acrylic. |
KINGMIDE 316HA Polyaminoamide Resin |
ANTI-TERRA-204. |
ARADUR 848 BD. |
Polyamit dạng nguyên sinh (G-700X70) (Nguyên liệu sản xuất sơn) (Mục 6 PLTK). Polyamit từ Dithylenetriamine và hỗn hợp dimer của các axit béo hòa tan trong Xylene, hàm lượng rắn ~ 70%. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Polyamit từ Dithylenetriamine và hỗn hợp dimer của các axit béo hòa tan trong Xylene, hàm lượng rắn ~ 70% |
Polyamit dạng nguyên sinh (G 5022X70), (Nguyên liệu sản xuất sơn) (Mục 3). Polyamide nguyên sinh, ở dạng lỏng, hàm lượng rắn là 69.1%. |
Nhựa polyamit (dạng lỏng), dạng nguyên sinh KINGMIDE 316HA Polyaminoamide Resin (Mục 7) Polyamide dạng lỏng, màu nâu |
Hỗn hợp dẫn xuất tetraethylen pentamin của axit béo, dạng lỏng (ANTITERRA 204), nguyên liệu sản xuất sơn, Polyamit nguyên sinh, dạng lỏng. Trong đó: hàm lượng rắn (53.8%); dung môi 1-Methoxy-2 -propanol và hỗn hợp các Alkyl benzene (46.2%). |
Hỗn hợp các oligome của etyl silicat (HY- 848(ARADUR 848 BD))Nguyên liệu sản xuất sơn , Polyamit nguyên sinh, dạng lỏng. Trong đó hàm lượng rắn (94.3%), dung môi Benzyl alcohol (5.7%). |
Hạt nhựa polyamide resin JCK-880, dùng sản xuất mực in, hàng mới 100% (mục 2 PLTK) Polyamit nguyên sinh, dạng hạt. |
Hạt nhựa polyamide resin JCK-305, dùng sản xuất mực in, hàng mới 100% (mục 1 PLTK) Polyamit nguyên sinh, dạng hạt. |
Nguyên liệu sản xuất dung dịch khoan dầu khí: NOVATEC P (190KG/THÙNG) nhựa polyamit dạng lỏng. NHA SX: LAMBERTI SPA ALBIZZATE IT (Mục 1). Polyamit trong 1-(2-Methoxy-1-methylthoxy)-2-propanol, 1-(2-methoxypropoxy)-2-propanol, dạng lỏng, hàm lượng rắn ~ 74.5%. |
Nhựa Polyamide dạng nguyên sinh - Stanyl - PA46 (Polyamide 46) - Model (TW371). Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Polyamit nguyên sinh, dạng hạt, thành phần chính là polyamit 46. |
Nhựa Polyamide dạng nguyên sinh - Stanyl - PA46 (Polyamide 46) - Model (TW371). Polyamit nguyên sinh, dạng hạt, thành phần chính là polyamit 46. |
Mục 1- Hạt nhựa PA (PA resin). Dạng nguyên sinh-NPL sản xuất phụ tùng xe đạp Polyamit nguyên sinh, dạng hạt |
Nhựa Plastic Resin Polyamides dạng nguyên sinh ( dạng hạt ) IF-850 NP ( Natural Pellet ) , 25kg/bao, mới 100% |
Nhựa Plastic Resin Polyamides dạng nguyên sinh ( dạng hạt ) IH-830 NP ( Natural Pellet ) , 25kg/bao ,mới 100% |
Nhựa polyamide nguyên sinh dạng lỏng - Polyamide Resin No. KM315 |
Nhựa Polyamide Resin 011 (Dạng hạt dùng sx mực in, Hàng mới 100%) |
Nhựa Polyamide Resin 011H (Dạng hạt dùng sx mực in, Hàng mới 100%) |
Nhựa polyamide resin avc 388 dạng nguyên sinh, dạng nhão |
Nhựa PA66+PA6+PE (KDE1020) (Black) (Thành phần chính là Polyamit nguyên sinh dạn |
Nhựa PA66+PA6+PE (KDE1020) (Cocoa) (Thành phần chính là Polyamit nguyên sinh dạn |
ARADUR 115 BD (Polyamit dạng nguyên sinh) |
ARADUR 450 BD - Polyamide, hóa chất dùng trong ngành sơn |
Hợp chất hữu cơ: PLAST RETARD L |
Sunmide 153-60S( Polyamide Resin) - Nhựa Polyamide nguyên sinh dạng lỏng. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng đóng trong 20 phuy x 190kg/phuy. |
Sunmide 307D-60( Polyamide Resin) - Nhựa Polyamide nguyên sinh dạng lỏng. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng đóng trong 40 thùng x 190kg/thùng |
Sunmide 350( Polyamide Resin) - Nhựa Polyamide nguyên sinh dạng lỏng. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng đóng trong 10 thùng x 180kg/thùng |
Nhựa Polyamide Resin TF-518H (Dạng hạt nguyên sinh dùng sx mực in, Hàng mới 100%) |
Nhựa hạt PA Compound M030 L6 |
Nhựa hạt PA Compound M050Y1 |
Nhựa PA66+PA6+PE (42-40-18) (Black) (KDE1020) Thành phần chính là Polyamit nguyê |
Nhựa PA66+PA6+PE (42-40-18) (Cocoa) Thành phần chính là Polyamit nguyên sinh dạ |
Hạt nhựa - Black NL 66 plastics |
Hạt nhựa - PA6+28%GF NGF-1230 sf1 plastics |
Hạt nhựa PA MASTER BATCH-IPC-AB2 |
Hạt nhựa PA6 TORAY AMILAN NYLON AMILAN CM1011G30(B)(thuộc nhóm hạt nhựa polyamit) |
Hạt nhựa Polyamide 66 Lubricomp RFL4036 RFL36XXZ-GYMDNAT(thuộc nhóm hạt nhựa Polyamit) |
Hạt nhựa polyamit dạng nguyên sinh NYLON 66 30% WHITE (6210GCFNC1) |
Hạt nhựa polyamit để làm sạch bazớ (dùng cho máy quay làm sạch bavia của các sản phẩm nhựa) NYLON SHOTS PAC-20 (0.5*0.5fm/m) |
NYLON 6 FD CHIPS 1F F145- HAT NILONG (CHIP) 6 |
NYLON66(BK):hạt nhựa polyamid-nylon66(BK)-(Ultramid A3EG7 BK 00564)-NYLON-GF |
hạt nhựa pa (plastic pa) |
Hạt nhựa PA46 TW341-11000 BLACK |
Hạt nhựa PA6 CM1011 G30 Black (thuộc nhóm hạt nhựa polyamit) |
Hạt nhựa PA66 ZYTEL 45HSB NC010 (Natural) |
Hạt nhựa PA66-21SPF , Hàng mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh Polyamide PAS5035S mã 0103-002237 ( nguyên liệu dùng để sản xuất vỏ pin điện thoại di động ) |
Hạt nhựa Polyamide 1015GC650 Black |
Hạt nhựa Polyamide 1015GC9 Natural |
Hạt nhựa Polyamide 46 Stanyl TW241B3 NC(thuộc nhóm hạt nhựa Polyamit) |
Hạt nhựa Polyamit (NY66) dạng nguyên sinh |
Hạt nhựa Polyamit dạng nguyên sinh (PA RESIN PA6 CM1017 NATURAL). Hàng mới 100%. |
Hạt nhựa polyamit dạng nguyên sinh: NYLON 66 30% WHITE (6210GCFNC1) |
Hạt nhựa polyamit-Zytel 101F-BKB009 D10788993-Nylon 66 (BK) |
Sunmide D-1100( Polyamide Resin)- Nhựa Polyamide nguyên sinh dạng lỏng. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng đóng trong 5 thùng x 180kg/thùng. |
Sunmide E-1000( Polyamide Resin)- Nhựa Polyamide nguyên sinh dạng lỏng. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng đóng trong 5 thùng x 180kg/thùng. |
Hóa chất dùng trong công nghiệp, 17Kg/Can (Polyamide asa T-300-20AK). Hàng mới 100% |
Viên trợ nghiền-grinding-aid pellets HMPA40 (polyamide) 10kg/hộp , Herzog, 6-0110-335757-1 |
VERSAMID 140 - Nhựa Polyamine nguyên sinh dạng lỏng ( theo kết quả phân tích phân loại hàng hóa Số: 1632/PTPL-NV ngày 22/09/2011), hàng mới 100% |
GVE884/45. Nhựa polyamit dùng sản xuất sơn |
GVE884/45GA. Nhựa olyamit dùng sản xuất sơn |
Nhựa -RESIN 842P-70 (Polyamit dạng nguyên sinh) (20KG/GóI) |
Nhựa -RESIN VYLON EP-2940 (15KG/HÔP) |
Hạt nhựa PA 1015GC6 Natural |
Hạt nhựa PA 1015GC650 Black |
Hạt nhựa PA 1015GC9 Natural |
Hạt nhựa PA AMILAN CM3001G30 NATURAL |
Hạt nhựa nguyên sinh Polyamide resin 1013NW8. không phân tán, mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh POLYAMIDE resin, không phân tán, mới 100%. |
Polyamide nguyên sinh dạng lỏng ( ANCAMIDE 2025) dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn |
Polyamit dạng nguyên sinh, có nhiều công dụng: 29-Y04E PLASTIC GRANULE |
Polyamit dạng nguyên sinh, dạng bột (Hotmelt(PA)) NLSX mực in |
Polyamit nguyên sinh dạng lỏng (POLYAMIDE 77-22) |
Nguyên liệu sản xuất sơn: Polyamit nguyên sinh Ancamide 350A |
Nguyên liệu sản xuất sơn: Polyamit nguyên sinh Goodmide G-5022 |
Nguyên liệu sản xuất sơn: Polyamit nguyên sinh Kukdo Hardener G5022x70 |
NLSX Sơn: nhựa Polyamid dạng nguyên sinh 4836-T9166- Aquex White (03 thùng x 3Gals) |
NLSX Sơn: nhựa polyamit dạng nguyên sinh 4836-T9166 Aquex White (03 thùng x 10Kgs) |
Polyamit dạng nguyên sinh - Plastic metarial TW341R |
Polyamit dạng nguyên sinh loại: K54, dùng trong công nghệ sx sơn, hàng mới 100% |
Polyamit dạng nguyên sinh loại: Kingmide 300/65, dùng trong công nghệ sx sơn, hàng mới 100% |
Polyamit dạng nguyên sinh loại: Kingmide 305, dùng trong công nghệ sx sơn, hàng mới 100% |
Polyamit dạng nguyên sinh loại: Kingmide 315, dùng trong công nghệ sx sơn, hàng mới 100% |
Polyamit dạng nguyên sinh loại: Kingmide 390/70, dùng trong công nghệ sx sơn, hàng mới 100% |
Polyamit dạng nguyên sinh loại: Kingmide 550G, dùng trong công nghệ sx sơn, hàng mới 100% |
Polyamit dạng nguyên sinh -Resin 842P-70 (20kg/gói) |
Polyamit nguyên sinh ,có nhiều công dụng các loại NYLON POLYMER 66 (TYPE 46AH1) |
Polyamite - Powder Natural ( 20KG/BAO) |
Hạt nhựa nguyên sinh (POLYAMIDE) dùng để sản xuất linh kiện trong xe máy A205F màu tự nhiên,mới 100%. |
Hạt nhựa nguyên sinh (POLYAMIDE)dùng để sản xuất linh kiện trong xe máy C216 V30 BK21N, mới 100%. |
Bột polyamit dạng nguyên sinh TH3164 (1bao = 20kg) POLYAMDE COPOLYMER POWER. |
NYLON 66-BK: Hạt nhựa polyamit-Zytel 101F-BKB009 D10788993-Nylon 66 (BK) |
Nylon HK-5000-Polyamit dạng nguyên sinh-Nguyên liệu dùng cho sản xuất mỹ phẩm-Hàng mới 100% |
Nylon SP-500-Polyamit dạng nguyên sinh-Nguyên liệu dùng cho sản xuất mỹ phẩm-Hàng mới 100% |
NYLON-GF :Hạt nhựa Polyamide ultramid A3EG7 black 00564- NYLON35%GF |
Nhựa Polyamit nguyên sinh dạng lỏng (G-700XB60) dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. |
Sunmide D-1100( Polyamide Resin)- Nhựa Polyamide nguyên sinh dạng lỏng. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng đóng trong 5 thùng x 180kg/thùng. |
Sunmide E-1000( Polyamide Resin)- Nhựa Polyamide nguyên sinh dạng lỏng. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng đóng trong 5 thùng x 180kg/thùng. |
Poly amide dạng nhão(GX-42271) |
PA-66. Nhựa Polyamide nguyên sinh dạng lỏng. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng đóng trong 16 phuy x 180kg/phuy. |
NYLON 66-BK: Hạt nhựa polyamit-Zytel 101F-BKB009 D10788993-Nylon 66 (BK) |
NYLON-GF :Hạt nhựa Polyamide ultramid A3EG7 black 00564- NYLON35%GF |
Nylon HK-5000-Polyamit dạng nguyên sinh-Nguyên liệu dùng cho sản xuất mỹ phẩm-Hàng mới 100% |
Nylon SP-500-Polyamit dạng nguyên sinh-Nguyên liệu dùng cho sản xuất mỹ phẩm-Hàng mới 100% |
Hạt nhựa PA AMILAN CM3001G30 NATURAL |
Hạt nhựa (polyamid dạng nguyên sinh) -Zytel 101L plastics |
Polyamit dạng nguyên sinh loại: Kingmide 300/65, dùng trong công nghệ sx sơn, hàng mới 100% |
Polyamit dạng nguyên sinh loại: Kingmide 390/70, dùng trong công nghệ sx sơn, hàng mới 100% |
Versamid 125. Nhựa polyamit dùng sản xuất sơn |
Versamid 115. Nhựa polyamit dùng sản xuất sơn |
Nguyên liệu sản xuất mực in: Nhựa Polyamide dạng nguyên sinh JCK303 |
Nguyên liệu SX mực in: Nhựa Polyamide Resin AVC 388 |
Nhựa Polyamide Resin TF-518 (Dạng hạt nguyên sinh dùng sx mực in, Hàng mới 100%) |
Nhựa Polyamid nguyên sinh- Aquex White -Dùng làm NL sản xuất sơn |
ARADUR 3225 CI - Polyme Amide, loại khác, hóa chất dùng cho ngành sản xuất sơn |
Ancamide 700 B 75 Nhựa polyamit dùng sản xuất sơn |
Hạt nhựa màu Polyamit (PA66-A3L) (Cocoa) dạng nguyên sinh |
Nhùa polyamide nguyên sinh, dạng láng/(POLYAMIDE RESIN NO.KM315)-nguyên liệu sản xuÊt keo |
Nhựa Polyamide Resin 1074 (Dạng hạt nguyên sinh dùng sx mực in, Hàng mới 100%) |
Nhựa polyamit dạng nguyên sinh,có nhiều công dụng 581-60% POLYAMIDE RESIN |
Nhựa Polyamit nguyên sinh dạng lỏng (G-700XB60) dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. |
Hạt nhựa polyamit-Zytel 101F-BKB009 D10788993-Nylon 66 -BK |
Hạt nhựa PA46 TW341-11000 BLACK |
Hạt nhựa polyamit dạng nguyên sinh (TUFNYL RGF30 BLACK). Hàng mới 100%. |
Hạt nhựa polyamít để làm sạch ba zớ (dùng cho máy quay làm sạch bavia của các sản phẩm nhựa), (1bao=30kg): NYLON SHOTS PAC-20 |
Hạt nhựa polyamit để làm sạch bazớ (dùng cho máy quay làm sạch bavia của các sản phẩm nhựa) : NYLON SHOTS PA-30 |
Hạt nhựa polyamít để làm sạch bazớ (dùng cho máy quay làm sạch bavia của các sản phẩm nhựa),(1bao=20kg) : NYLON SHOTS (đk:1.0mm) |
Hạt nhựa nguyên sinh Polyamide PAS5035S mã 0103-002237 ( nguyên liệu dùng để sản xuất vỏ pin điện thoại di động ) |
Phần VII:PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU |
Chương 39:Plastic và các sản phẩm bằng plastic |
Bạn đang xem mã HS 39089000: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 39089000: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 39089000: Loại khác
Đang cập nhật...