cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Poly(metylen phenyl isocyanat) (MDI thô, polymeric MDI)
Diphenylmethane Diisocyanate Lupranate M20S. Hóa chất dùng trong ngành công nghiệp sản xuất mút xốp, keo, đóng gói 250kg/phuy. Hàng mới 100%... (mã hs diphenylmethane/ mã hs của diphenylmeth)
Chất dùng để sản xuất nệm mút Voramer* MF 1513 Isocyanate- MDI (Hàng mới 100%)... (mã hs chất dùng để sả/ mã hs của chất dùng để)
DESMODUR 44V20L (POLYMETHYLENE POLYPHENYL ISOCYANATE Crude MDI), Nguyên sinh dạng lỏng, 250kg/phuy, hàng mới 100%, dùng để sản xuất tôn PU cách nhiệt... (mã hs desmodur 44v20l/ mã hs của desmodur 44v)
INSTAPAK A 250KG DRUM- Nhựa Amino khác (polymeric MDI), dạng lỏng, nguyên sinh. Dùng trong sản xuất mút xốp. Mới 100%... (mã hs instapak a 250k/ mã hs của instapak a 2)
Lupranate M20S (poly(methylene phenyl isocyanate)) Nguyên liệu sản xuất keo dán và nguyên liệu sản xuất vật liệu cách nhiệt(250kgs/thùng)... (mã hs lupranate m20s/ mã hs của lupranate m2)
MILLIONATE MR-200 (Polymethylene polyphenyl polyisocyanate) nguyên sinh, dạng lỏng, 250kg/thùng, dùng trong sản xuất tôn cách nhiệt, hàng mới 100%... (mã hs millionate mr2/ mã hs của millionate m)
Nhựa Millionate MR-200 (MDI)... (mã hs nhựa millionate/ mã hs của nhựa million)
PAPI 27 Polymeric MDI (250kg/thùng)dùng để sản xuất POLYURETHANE làm cách nhiệt cho tủ lạnh, không có HCFC.Mới 100%. Mã CAS: 9016-87-9, 101-68-8... (mã hs papi 27 polymer/ mã hs của papi 27 poly)
Suprasec 3224 (Methylene Diphenyl Diisocyanate (C15H10N2O2): 26447-40-5), dùng trong gia công sản xuất lót mặt giầy... (mã hs suprasec 3224/ mã hs của suprasec 322)
WANNATE PM-200 (Polymethylene Polyphenylene isocyanate) nguyên sinh, dạng lỏng dùng trong sản xuất tôn cách nhiệt. Mã Cas: 9016-87-9.Đóng 250kg/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs wannate pm200/ mã hs của wannate pm2)
Phần VII:PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU
Chương 39:Plastic và các sản phẩm bằng plastic