- Phần VII: PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU
-
- Chương 39: Plastic và các sản phẩm bằng plastic
- 3913 - Polyme tự nhiên (ví dụ, axit alginic) và các polyme tự nhiên đã biến đổi (ví dụ, protein đã làm cứng, các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên), chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác, dạng nguyên sinh.
- 391390 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông báo số 4892/TB-TCHQ ngày 29/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu Chất hoạt động bề mặt (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 14965/TB-TCHQ ngày 16/12/2014 Về kết quả phân loại hàng hóa xuất, nhập khẩu là nguyên liệu sản xuất dung dịch khoan dầu khí (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 13048/TB-TCHQ ngày 28/10/2014 Về kết quả phân loại đối với Chỉin B Grade xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 11258/TB-TCHQ ngày 15/09/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Sodium Humate-Hóa chất phụ gia tăng kết dính dùng trong ngành công nghiệp gốm sứ (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
băng keo dán linh kiện No. 223S 19mm x 20m;200rol/ctn... (mã hs băng keo dán li/ mã hs của băng keo dán) |
Chất tạo sệt- Phụ gia thực phẩm (Keltrol)- (25kg/ Thùng)- NSX: 09/2019- NHH: 09/2022... (mã hs chất tạo sệt p/ mã hs của chất tạo sệt) |
Đệm chống trượt phía dưới (W0002-W0), bằng Silicone, KT phi 10*1.5mm: dùng để SX sạc không dây, hàng mới 100%... (mã hs đệm chống trượt/ mã hs của đệm chống tr) |
Gellan Gum chất làm đặc sử dụng trong thực phẩm Hàng mới 100% (gói/400g)... (mã hs gellan gum chất/ mã hs của gellan gum c) |
H16752-100G Humic acid sodium salt Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm... (mã hs h16752100g hum/ mã hs của h16752100g) |
Keltorol- hóa chất dùng sx mỹ phẩm- polyme tự nhiên (loại khác) (KQGĐ: 2916/PTPL-24/10/2012)... (mã hs keltorol hóa c/ mã hs của keltorol hó) |
Nguyen lieu duoc san xuat thuoc(Duoc chat) co so DK:VD-32192-19:CHONDROITIN SULFATE SODIUM USP41- Lo 20191226- NSX: 12/2019, HD:12/2021, Nhà SX: JIAXING HENGJIE BIOPHARMACEUTICAL CO., LTD... (mã hs nguyen lieu duo/ mã hs của nguyen lieu) |
Polyme tự nhiên dùng tạo đặc, tạo sánh dùng trong công nghiệp (không dùng trong thực phẩm)- Xanthan gum industrial grade (ZIBOXAN IND 80). Mới 100%... (mã hs polyme tự nhiên/ mã hs của polyme tự nh) |
Sodium Humic Acid- Phụ gia bổ sung thức ăn thủy sản giúp cho vật nuôi cải thiện tiêu hóa, nâng cao khả năng hấp thụ thức ăn.) 25kg/bao (Lot:HZSH191108- NSX:08/11/19; HSD:07/11/22)... (mã hs sodium humic ac/ mã hs của sodium humic) |
Xanthan Gum dùng trong thực phẩm (0.5kg/túi), hiệu: Fufeng, hàng mẫu... (mã hs xanthan gum dùn/ mã hs của xanthan gum) |
Eva hỗn hợp... (mã hs eva hỗn hợp/ mã hs của eva hỗn hợp) |
Chondroitin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Natri Hyaluronat. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Polysacharide. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Chất hoạt động bề mặt (Hyaluronsan HA-LQ60)- NPL sx mỹ phẩm |
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược |
Hyaluronsan HA-LQ60. |
Natri hyaluronat, dạng bột. |
Sodium chondroitin sulfate. |
Sodium Humate 85% min. |
CHITIN |
DUO-VIS. |
Sodium Humate- Hóa chất phụ gia tăng kết dính dùng trong ngành công nghiệp gốm sứ. Hàng mới 100%. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Sodium humate. |
Chitin # & Chitin B Grade - Polyme tự nhiên (mục 1) Chitin CHITIN |
Nguyên liệu sản xuất dung dịch khoan dầu khí: DUO-VIS (25 kg/bao) là polymer tự nhiên xanthangum.Polyme tự nhiên Xanthan gum, dùng để tạo độ nhớt cho dung dịch khoan. |
Chất hoạt động bề mặt (Hyaluronsan HA-LQ60)-NPL sx mỹ phẩm. Natri hyaluronat, dạng bột. |
HYALO VEIL |
Nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn: Nhựa Maleic dạng hạt (2C412) |
Dẫn xuất clo của cao su tư nhiên(Pergut S-170 ) |
CEROGA XANTHAN GUM 80 MESH TYPE 402 (Xanthan gum - Polyme tự nhiên dùng trong CNTP) |
Hạt nhựa ELASTOMER EMPILON 775B (dẫn xuất hoá học từ cao su tự nhiên) |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, AMYLOSE FROM POTATO, 1G, mã hàng: A0512 |
SODIUM ALGINATE L- Axit alginat, các muối và este của nó |
SODIUM ALGINATE MV - Axit alginat, các muối và este của nó |
Sodium Chondroitin Sulfate - Dẫn xuất của Polymer tự nhiên, Chodroitin Sulfate nguyên sinh. |
Nguyên liệu sản xuất dung dịch khoan dầu khí: DUOTEC (25kg/bao) Xanthan gum |
Nguyên Liệu Dược : Chondroitin Sulphate Sodium... Batch no : HS1112074,MFG date : 31/12/2011,EXP date : 30/12/2013.( Tổng cộng 24 Drums,NW= 600 KG,GW= 660 KG,Hàng mới 100 % ) |
Nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn/keo: Nhựa Maleic dạng hạt |
Kelcogel HMB - Chất tạo đặc - Phụ gia dùng trong chế biến thực phẩm |
Keltrol - Chất tạo đặc - Phụ gia dùng trong chế biến thực phẩm |
Phụ gia thực phẩm gôm Xanthan,polyme dạng nguyên sinh, hàng mới 100% |
Sodium Chondroitine Sulfate Chondrotin sulfate 469/KQ-11 |
Sodium hyaluronate Muối của axít Hyaluronic 1672/KQ-04 |
AGAROSE TINH KHIếT DùNG TRONG PHÂN TíCH NUCLEIC ACID BằNG PHƯƠNG PHáP ĐIệN DI |
CHONDROITIN SULFATE SODIUM (Nguyên liệu SX thuốc tân dược. Hạn SD tháng 12/2013) |
CHITOSAN, NIEDERMOLEKULAR CH3(CH2)15NCH3)3 (Polyme tự nhiên dạng nguyên sinh dùng trong phòng thí nghiệm) (250g/lọ) |
A9539-250GAGAROSE MOLECULAR BIOLOGY REAGENT Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm. |
Polyme tự nhiên (Polysaccharide) - Phụ gia dùng trong thực phẩm - XANTHAN GUM FOOD GRADE 80MESH |
hạt nhựa Thermal Plastic Elastomer ( GLOBALPRENE 1485 ), hàng mới 100 % |
Chất tạo sệt (XANTHAN GUM) |
Nguyên liệu sx thuốc (CHONDROITIN SULFATE USP24 - 33 ) |
Xanthangum dạng bột (phụ gia thực phẩm) – XATHANGUM FJ |
DRY FLO PC (Aluminum Starch Octenylsuccinate) - Polymer tự nhiên |
Polyme tự nhiên SATIAXANCE CX 830 (Transparent Xanthan gum) dùng trong thực phẩm - Hàng mới 100% |
Polyme tự nhiên SATIAXANE CX 91 (Xanthan gum) dùng trong thực phẩm - Hàng mới 100% |
POLYMER Tự Nhiên CHITIN (200KG/BAO) |
Polymer tự nhiên, chất làm đặc dùng trong dầu gội đầu ( BIOECOLIA ) , Batch No:11L552D-5kg, hàng mới 100% |
Polymer tự nhiên, chất làm đặc dùng trong dầu gội đầu ( EXFOGREEN BAMBOO) Batch No:11F006C-5kg, hàng mới 100% |
Xanthangum, dạng bột - Xanthan Gum |
Xanthangum, dạng bột Xanthan Gum FJ |
POLYME Tự nhiên dạng nguyên sinh dùng trong thực phẩm XANTHAN GUM ( 200 MESH TRANSPARENT ) |
Polymer bao phủ hạt giống LITTLES POLYKOTE W-ORANGE.S |
Phụ gia thực phẩm-GRINDSTED XATHAN BEV-SH.Mới 100% |
CHONDROITIN SULPHATE USP32 (Nguyên liệu SX thuốc tân dược Hạn SD tháng 11/2014) |
Phần VII:PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU |
Chương 39:Plastic và các sản phẩm bằng plastic |
Bạn đang xem mã HS 39139090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 39139090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 39139090: Loại khác
Đang cập nhật...