- Phần VII: PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU
-
- Chương 40: Cao su và các sản phẩm bằng cao su
- 4008 - Tấm, tờ, dải, thanh và dạng hình, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng.
- Từ cao su không xốp:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
+ 3
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Cao su lưu hóa |
Cao su tổng hợp đã lưu hóa, không xốp, ở dạng khối, hàm lượng tro 3.4%. |
122NN DIAGH 1/16" X56"X50 FT (tấm đệm bằng cao su kích thước122NN DIAGH 1/16" X56"X50 FT) |
122NN DIAGH 3/16" X56"X 20 FT (tấm đệm bằng cao su kích thước 122NN DIAGH 3/16" X56"X 20 FT) |
Băng cao su non cách điện; Quy Cách (0.76mm * 25mm * 10m)/Cuộn.Hàng mới 100% |
Băng cao su non dùng để bảo vệ chống thấm nước cho thiết bị điện/ Insulation tape L10m ì T0.5mm ì W19mm |
Bánh cao su lót chân gạch 120*18*34mm (dùng trong ngành gốm sứ), hàng mới 100% |
Bi vệ sinh lưới sàn công nghiệp bằng cao su dia.24mm. Hàng mới 100% |
Bộ giảm chấn cao su PLC 83-18-5 Phụ kiện cho máy dệt sợi, hiệu: Tri-union, mới 100% |
Bộ lau kính bằng cao su.Mới 100% |
Cao su bọc ống máy in Intaglio loại TG.01, 870MM*1100MM |
Cao su đã lưu hoá 1 |
Cao su đã lưu hoá 2 |
Cao su đệm cuộn dây (Rubber cusion) máy biến thế khô 250kVA, mới 100% |
Cao su dính giữa cuộn hạ và lõi tôn (Gasket coil and core) máy biến thế khô 250kVA, mới 100% |
Cao su hỗn hợp, chưa lưu hoá có nhiều công dụng - 14336 RUBBER - Mới 100% - Vật tư phục vụ nhà xưởng |
Cao su in lụa dùng cho máy in hoa văn của gạch men (dùng để gạt mực)-(Scraper for Printing Machine ) |
Cao su lưu hóa không xốp: K55-118" UYLIN R (mới 100%) |
Cao su lưu hóa không xốp: U114-118" UYLIN R (mới 100%) |
Cao su nhám 40mm ( phụ tùng máy dệt , hàng mới 100% ) |
Cọ cao su gạt mực in |
Cuộn cao su từ tính, cỡ 0.8mmx610mmx10m.Hàng mới 100% |
cuộn dây đệm bằng cao su |
Dải cao su gạt mực dùng trong ngành in 25x5x3660mm/cuộn mới 100% -Rubber Squegee |
Dao gạt in lụa bằng cao su (dùng trong ngành gốm sứ), hàng mới 100% |
Dây chun buộc |
Dây chun buộc 16*4 |
Dây đai |
Dây nối bằng cao su, MS:JSDP-3" SB2210, hàng mới 100% |
đế bọc bằng cao su (dùng để bọc trục máy in) (Phụ tùng thay thế sửa chửa cho |
Đệm cao su MCC-01 |
Đệm cao su SCW-045 |
Đệm cao su SCW-207 |
Gioăng cánh ( bằng cao su ) 206388-001 ( SR170/88000/004BLACK/KRT/400 0.4/004) Hàng mớI 100% |
Gioăng cánh Nr.65 ( bằng cao su ) 220162-001 ( SR170/88000/BLACK/400 004 ) Hàng mớI 100% |
Gioang cao su (mã SCG1) ( 10- BR -SCG1 -100 SCG1 -100 Gasket) |
Gioăng Cao su PLUNGER CAP. Model: 154054. ( Dạng hình tròn, dùng để nối cần phun của Bình phun thuốc trừ sâu, mới 100%) |
Gioang chèn kính (Mã: DG 20F) (200m/cuộn) (10-TH-15028-0004 grey glazing gasket) |
Gioang chèn kính (Mã: DG 30F) (200m/cuộn) (10-TH-15029-0004 DG 30F grey glazing gasket) |
Gioăng chống bụi 5x6mm ( bằng cao su ) 221845-001 ( MS07/450 004 ) Hàng mớI 100% |
Gioăng gIữ cánh và khung ( bằng cao su ) 221866-001 ( SR170/88000/BLACK/400 004 ) Hàng mớI 100% |
Hỗn hợp cao su 5511 |
Linh kiện điều hòa :Miếng lót chống rung bằng cao su |
Linh kiện DVD: Dây nylon Nylon Wire -Nhập mới 100% |
Lổ thông hơi dạng cầu bằng cao su, MS:JSDP-LV1016, hàng mới 100% |
Màng - cao su--20M320MSC0003--Hàng mới 100% |
Màng - cao su--20M320MSC34892--Hàng mới 100% |
Màng bơm bằng cao su (Rubber Diapragm for Air Cylinder) |
Màng bơm cao su, hàng mới 100% |
Màng cao su 1616-5924-00 , Phụ kiện máy nén khí, Hãng SX: Atlas; mới 100% |
Màng cao su 1616-6731-00 , Phụ kiện máy nén khí, Hãng SX: Atlas; mới 100% |
Màng cao su 2635317197, Phụ kiện máy khoan ,Hãng SX: Atlas, mới 100% |
Màng cao su 2686 6340 03, Phụ kiện máy khoan, Hãng SX: Atlas; mới 100% |
Màng cao su 2686634003, Phụ kiện máy khoan ,Hãng SX: Atlas, mới 100% |
Màng cao su cho van, DN 100 mm, PN16, hàng mới 100% |
Màng cao su cho van, DN 150 mm, PN16, hàng mới 100% |
Màng cao su cho van, DN 50 mm, PN16, hàng mới 100% |
Màng cao su cho van, DN 65 mm, PN16, hàng mới 100% |
Màng cao su cho van, DN 80 mm, PN16, hàng mới 100% |
Màng cao su chống tĩnh điện. cỡ 2mmx1000mmx10m. Hàng mới 100% |
Màng chắn ni tơ (Lắp cho búa phá đá RHB330), (Mới 100%) |
Màng chắn ni tơ (Lắp cho xe khoan đá), (Mới 100%) |
Màng chất liệu cao su 1613-1268-13 , Phụ kiện máy nén khí, Hãng SX: Atlas; mới 100% |
Miếng cao su dùng để lau dầu - OIL CLEANING RUBBER |
Miếng đệm bằng cao su A180 hàng mới 100% 8 cái = bộ |
Miếng đệm bằng cao su lưu hóa của máy cắt tem nhãn công nghiệp(Size: 1m x 2cm) hàng mới 100% |
Miếng đệm cao su chống rung (Antivibration rubber) máy biến thế khô 250kVA, mới 100% |
Núm cao su màu vàng dùng để giúp cho tay di chuyển không vượt quá giới hạn (161L05-012-001)(Hàng mới 100%) |
ống bơm mực cho máy in (bằng cao su) |
Phanh ( bằng cao su), Phụ kiện cho máy dệt sợi, hiệu: Tri-union, mới 100% |
Phụ kiện cho máy nghiền: Gioăng cao su 5019540/001060. Hàng mới 100%. |
Phụ kiện của máy kéo sợi: Vòng cao su 158*210*1.6 RUBBER APRON 158*210*1.6. Hàng mới 100% |
Phụ kiện máy in lụa - Thanh gạt mực bằng cao su màu trắng (Serilorđ HR1 3660 x 50 x 09 P0, 75sh White colour) |
Phụ tùng Bơm thùng phuy FINISH THOMPSON - đệm khớp nối (=cao su) - Parts No J100014 (mới 100%) |
Phụ tùng máy đóng gói túi nhựa: Núm hút SUCTION PAD, bằng cao su |
Phụ tùng máy in-Tấm cao su không in (430x630x2mm) -Mới 100% |
Phụ tùng máy làm kính: Tấm lót bằng cao su xốp, mới 100% |
Phụ tùng máy sản xuất chất khí: màng EDPM bằng chất liệu cao su dùng trong xử lý nước thải ( Membrane for 84P magnum, EPDM) |
PSB-ADH190 - Tấm cao su dùng trong in offset/ Adhesive Backed Blue Blanket, Size 645 x 350 x 1.90 mm |
Ron cao su 2.5mm |
Ron cao su 3.5mm |
Ron cao su 3-5mm |
Ron cao su 4.0 X 6.5 |
Ron cao su MCCC-01 |
Ron cao su MCG-03 |
Ron cao su SCW-104 |
Sợi cao su ( Casement Seal) |
Sợi cao su ( Glazing bead Nr.67) |
Sợi cao su ( Glazing bead Seal) |
Sợi cao su ( Glazing seal Nr.65) |
SULZER RAPIER BAND 2600M/M - Dây đai |
Tấm cao su 100/ EL 54305202 Phụ kiện cho máy dệt sợi, hiệu: Tri-union, mới 100% |
Tấm cao su 1210mmx540mmx410mm mới 100% |
Tấm cao su dùng cho máy in số 850mm*1100mm*0.65mm do hãng I.T.G Graphics, Đức sản xuất, mới 100% |
Tấm cao su dùng để bọc trục lăn (Size: 760x655x1.95mm) của máy in tem nhãn |
Tấm cao su dùng để đệm chân máy 2.4t*900mm*12m hãng sx HWASEUNG, Korea, mới 100% |
Tấm cao su gạt mực, kích thước: 1060* 860mm.(RUBBER SHEET) Hàng mới 100% |
Tấm cao su không xốp dùng khắc bản in - Kinyo K330 Blanket 1016 x 1245 x 1.95mm (Hàng mới 100% ) |
Tấm cao su loại TD1049, 13000x1020x5mm, dùng cho sx máy biến thế phân phối, mới 100% |
Tấm cao su lót giá nhảy 1520 x 915 x 7mm (mới 100%) |
Tấm cao su lưu hóa (2400x650x4)mm, Hàng mới 100% |
Tấm cao su lưu hóa (2400x650x7)mm, Hàng mới 100% |
Tấm cao su lưu hoá KT: (15x25)cm ± 5cm, dày 3cm± 1cm dùng để đệm kê chân máy trong sản xuất xi măng (Hàng mới 100%) |
Tấm cao su mới 100% (MOLAN SPONGE, Back) 3tx1000x1000 |
Tấm cao su mới 100%(1mmx1000mmx200m) (PEF SPONGE, Black) |
Tấm cao su mới 100%(2mmx1000mmx1000mm) (E-4388 SPONGE, BLACK +AD) |
Tấm cao su mới 100%(7mmx1000mmx1000mm) (E-4388 SPONGE, BLACK ) |
Tấm cao su mới 100%(SPONGE, C-4315) 5tx1000x1000 |
Tấm cao su Sponge HH-48C (2mmx500mmx50M) Black. Hàng mới 100% |
Tấm cao su Sponge PU MF-50 (15mmx1000mmx2000mm) Black. Hàng mới 100%. |
Tấm caosu 30mmx50mm, mới 100% (8 tấm/hộp) |
Tấm caosu 30mmx50mm, mới 100%(8 tấm/hộp) |
Tấm chặn = cao su / 425-56-21220 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Tấm chặn bằng cao su / 702-16-55950 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Tấm chống tĩnh điện (cao su) Antistatic Mat 1000MM |
Tấm đệm cao su nhiều lớp dùng cho máy in nhãn lon, kt: 140 x 300(mm), mã 0409/196S/0140X0300/N/O. Hàng mới 100%. |
Tấm gioăng cao su (Cho cửa hút của thiết bị nâng bằng chân không) Size: 140*200mm. Hàng mới 100% |
TấM NHựA CAO SU 1.2Mx10Mx4MM |
Tấm su có lỗ để lọc quặng (2068x1200x10) mm. Hàng mới 100% |
Tấm su kích thước (9.25 M x 1.23 M x 9.25 M x 10 MM). Hàng mới 100% |
Tấm xốp lót ván gỗ lát sàn nhà, dày 3mm |
Tay nắm chỉnh dao in (dùng trong ngành gốm sứ), hàng mới 100% |
Tay nắm chỉnh lưới in (dùng trong ngành gốm sứ), hàng mới 100% |
Thanh đệm UTEXH3-5 bằng cao su, dùng trong công xưởng |
Thanh gạt kiếng bằng cao su 14".Mới 100% |
Thanh gạt kiếng bằng cao su 16".Mới 100% |
Thanh lăn mực bằng cao su - INK MIXING BAR |
Túi khí 1L (dùng trong ngành gốm sứ), hàng mới 100% |
Vật tư tiêu hao dùng sx lốp xe : Bố thép cao su HT410 (W=199mm, L=50m) |
Vòng bọc bằng cao su, MS:JSE-810-060VID942-EK, hàng mới 100% |
Vòng màu đen đánh dấu dây tín hiệu bằng cao su lưu hóa, 50 chiếc/tui, 2 túi/hop .Green Color Ring,Qty.100. Hàng mới 100% |
Vòng màu đỏ đánh dấu dây tín hiệu bằng cao su lưu hóa 50 chiếc/túi, 2 túi/hộp .Red Color Ring,Qty.100. Hàng mới 100% |
Vòng màu trắng đánh dấu dây tín hiệu bằng cao su lưu hóa, 50 chiếc/tui, 2 túi/hop.Green Color Ring,Qty.100. Hàng mới 100% |
Vòng màu xanh biển đánh dấu dây tín hiệu bằng cao su lưu hóa, 50 chiếc/tui, 2 túi/hop ,Blue Color Ring,Qty.100. Hàng mới 100% |
Vòng màu xanh lá đánh dấu dây tín hiệu bằng cao su lưu hóa, 50 chiếc/tui, 2 túi/hop.Green Color Ring,Qty.100. Hàng mới 100% |
Gioăng cao su cho khung cửa kính bên ngoài 2.5mm.Hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su dùng cho thiết bị đo lường kiểm tra áp suất khí - Hàng mới 100% |
Cao su hỗn hợp, chưa lưu hoá có nhiều công dụng - 14336 RUBBER - Mới 100% - Vật tư phục vụ nhà xưởng |
Cao su nhám 40mm ( phụ tùng máy dệt , hàng mới 100% ) |
Dải cao su gạt mực dùng trong ngành in 25x5x3660mm/cuộn mới 100% -Rubber Squegee |
Gioăng cánh ( bằng cao su ) 206388-001 ( SR170/88000/004BLACK/KRT/400 0.4/004) Hàng mớI 100% |
Gioăng cánh Nr.65 ( bằng cao su ) 220162-001 ( SR170/88000/BLACK/400 004 ) Hàng mớI 100% |
Gioang cao su (mã SCG1) ( 10- BR -SCG1 -100 SCG1 -100 Gasket) |
Gioăng Cao su PLUNGER CAP. Model: 154054. ( Dạng hình tròn, dùng để nối cần phun của Bình phun thuốc trừ sâu, mới 100%) |
Gioang chèn kính (Mã: DG 20F) (200m/cuộn) (10-TH-15028-0004 grey glazing gasket) |
Gioang chèn kính (Mã: DG 30F) (200m/cuộn) (10-TH-15029-0004 DG 30F grey glazing gasket) |
Gioăng chống bụi 5x6mm ( bằng cao su ) 221845-001 ( MS07/450 004 ) Hàng mớI 100% |
Gioăng gIữ cánh và khung ( bằng cao su ) 221866-001 ( SR170/88000/BLACK/400 004 ) Hàng mớI 100% |
Màng - cao su--20M320MSC0003--Hàng mới 100% |
Màng cao su 1616-5924-00 , Phụ kiện máy nén khí, Hãng SX: Atlas; mới 100% |
Màng cao su 1616-6731-00 , Phụ kiện máy nén khí, Hãng SX: Atlas; mới 100% |
Màng cao su 2686 6340 03, Phụ kiện máy khoan, Hãng SX: Atlas; mới 100% |
Màng cao su cho van, DN 100 mm, PN16, hàng mới 100% |
Màng cao su chống tĩnh điện. cỡ 2mmx1000mmx10m. Hàng mới 100% |
Miếng đệm bằng cao su A180 hàng mới 100% 8 cái = bộ |
Núm cao su màu vàng dùng để giúp cho tay di chuyển không vượt quá giới hạn (161L05-012-001)(Hàng mới 100%) |
Phụ tùng Bơm thùng phuy FINISH THOMPSON - đệm khớp nối (=cao su) - Parts No J100014 (mới 100%) |
SULZER RAPIER BAND 2600M/M - Dây đai |
Tấm cao su 100/ EL 54305202 Phụ kiện cho máy dệt sợi, hiệu: Tri-union, mới 100% |
Tấm cao su 1210mmx540mmx410mm mới 100% |
Tấm cao su dùng cho máy in số 850mm*1100mm*0.65mm do hãng I.T.G Graphics, Đức sản xuất, mới 100% |
Tấm cao su dùng để đệm chân máy 2.4t*900mm*12m hãng sx HWASEUNG, Korea, mới 100% |
Tấm cao su không xốp dùng khắc bản in - Kinyo K330 Blanket 1016 x 1245 x 1.95mm (Hàng mới 100% ) |
Tấm cao su loại TD1049, 13000x1020x5mm, dùng cho sx máy biến thế phân phối, mới 100% |
Tấm cao su mới 100% (MOLAN SPONGE, Back) 3tx1000x1000 |
Tấm cao su mới 100%(1mmx1000mmx200m) (PEF SPONGE, Black) |
Tấm cao su mới 100%(2mmx1000mmx1000mm) (E-4388 SPONGE, BLACK +AD) |
Tấm cao su mới 100%(7mmx1000mmx1000mm) (E-4388 SPONGE, BLACK ) |
Tấm cao su mới 100%(SPONGE, C-4315) 5tx1000x1000 |
Tấm cao su Sponge HH-48C (2mmx500mmx50M) Black. Hàng mới 100% |
Tấm cao su Sponge PU MF-50 (15mmx1000mmx2000mm) Black. Hàng mới 100%. |
Tấm caosu 30mmx50mm, mới 100% (8 tấm/hộp) |
Tấm caosu 30mmx50mm, mới 100%(8 tấm/hộp) |
Tấm đệm cao su nhiều lớp dùng cho máy in nhãn lon, kt: 140 x 300(mm), mã 0409/196S/0140X0300/N/O. Hàng mới 100%. |
Tấm su có lỗ để lọc quặng (2068x1200x10) mm. Hàng mới 100% |
Vòng màu đen đánh dấu dây tín hiệu bằng cao su lưu hóa, 50 chiếc/tui, 2 túi/hop .Green Color Ring,Qty.100. Hàng mới 100% |
Vòng màu đỏ đánh dấu dây tín hiệu bằng cao su lưu hóa 50 chiếc/túi, 2 túi/hộp .Red Color Ring,Qty.100. Hàng mới 100% |
Vòng màu trắng đánh dấu dây tín hiệu bằng cao su lưu hóa, 50 chiếc/tui, 2 túi/hop.Green Color Ring,Qty.100. Hàng mới 100% |
Vòng màu xanh biển đánh dấu dây tín hiệu bằng cao su lưu hóa, 50 chiếc/tui, 2 túi/hop ,Blue Color Ring,Qty.100. Hàng mới 100% |
Vòng màu xanh lá đánh dấu dây tín hiệu bằng cao su lưu hóa, 50 chiếc/tui, 2 túi/hop.Green Color Ring,Qty.100. Hàng mới 100% |
Cao su nhám 40mm ( phụ tùng máy dệt , hàng mới 100% ) |
Gioăng cánh ( bằng cao su ) 206388-001 ( SR170/88000/004BLACK/KRT/400 0.4/004) Hàng mớI 100% |
Gioăng cánh Nr.65 ( bằng cao su ) 220162-001 ( SR170/88000/BLACK/400 004 ) Hàng mớI 100% |
Gioăng gIữ cánh và khung ( bằng cao su ) 221866-001 ( SR170/88000/BLACK/400 004 ) Hàng mớI 100% |
Màng cao su 2686634003, Phụ kiện máy khoan ,Hãng SX: Atlas, mới 100% |
Phụ kiện cho máy nghiền: Gioăng cao su 5019540/001060. Hàng mới 100%. |
PSB-ADH190 - Tấm cao su dùng trong in offset/ Adhesive Backed Blue Blanket, Size 645 x 350 x 1.90 mm |
Tấm cao su lưu hóa (2400x650x4)mm, Hàng mới 100% |
Tấm cao su lưu hóa (2400x650x7)mm, Hàng mới 100% |
Tấm đệm cao su nhiều lớp dùng cho máy in nhãn lon, kt: 140 x 300(mm), mã 0409/196S/0140X0300/N/O. Hàng mới 100%. |
Tấm gioăng cao su (Cho cửa hút của thiết bị nâng bằng chân không) Size: 140*200mm. Hàng mới 100% |
Phần VII:PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU |
Chương 40:Cao su và các sản phẩm bằng cao su |
Bạn đang xem mã HS 40082900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 40082900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 40082900: Loại khác
Đang cập nhật...