cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh
Chiều rộng không quá 450 mm
Chiều rộng không quá 450 mm

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Chiều rộng không quá 450 mm
Lốp ô tô
Lốp ô tô con
Lốp xe ô tô
Lốp ô tô
Lốp xe ô tô tải. Nhãn hiệu JINYU. Model 10R22.5 16PR JY588
Lốp xe ô tô tải. Nhãn hiệu JINYU. Model 11R22.5 16PR JY522
Lốp xe ô tô tải. Nhãn hiệu JINYU. Model 11R22.5 16PR JY708
Lốp xe ô tô tải. Nhãn hiệu JINYU. Model 12R22.5 18PR JD755
Lốp xe ô tô tải. Nhãn hiệu JINYU. Model 215/75R17.5 16PR JY512
Lốp xe ô tô tải. Nhãn hiệu JINYU. Model 295/75R22.5 14PR JY588
Lốp xe ô tô tải. Nhãn hiệu JINYU. Model 295/75R22.5 14PR JY708
Bộ lốp bơm hơi. Nhãn hiệu Aeolus. Model 12.00R20-18
Bộ lốp bơm hơi. Nhãn hiệu Aeolus. Model 11.00R20-18
Bộ lốp bơm hơi. Nhãn hiệu Aeolus. Model 12R22.5-18
Bộ lốp bơm hơi. Nhãn hiệu Aeolus. Model 10.00R20-18
Bộ lốp bơm hơi. Nhãn hiệu Aeolus. Model 11R22.5-16
Bộ lốp bơm hơi. Nhãn hiệu Aeolus. Model 7.50R16-14
Bộ lốp bơm hơi. Nhãn hiệu Aeolus. Model 8.25R16-16
Bộ lốp bơm hơi. Nhãn hiệu Aeolus. Model 9.00R20-16
Bộ lốp bơm hơi. Nhãn hiệu Aeolus. Model 385/65R22.5-18
Bộ lốp bơm hơi. Nhãn hiệu Aeolus. Model 295/75R22.5-14
Bộ lốp bơm hơi. Nhãn hiệu Aeolus. Model 7.00R16-12
Lốp ô tô tải. Nhãn hiệu BIRLA. Model 10.00R20-20PR
Lốp ô tô tải. Nhãn hiệu CEAT BRAND. Model 9.00-20-16PR
Lốp ô tô tải. Nhãn hiệu MRF. Model 11.00-R20-16PR
Lốp xe ôtô du lịch (loại không dùng săm, yếm). Nhãn hiệu SPORTRAK. Model 165/65R13 SP718
Lốp xe ôtô du lịch (loại không dùng săm, yếm). Nhãn hiệu SPORTRAK. Model 165/65R14 SP716
Lốp xe ôtô du lịch (loại không dùng săm, yếm). Nhãn hiệu SPORTRAK. Model 165/70R13 SP718
Lốp xe ôtô tải gồm vỏ ruột yếm, mới 100%. Nhãn hiệu AMBERSTONE. Model 11.00R20 - 18PR 300
Lốp xe ôtô tải gồm vỏ ruột yếm, mới 100%. Nhãn hiệu AMBERSTONE. Model 10.00R20 - 18PR 300
Lốp xe ôtô tải gồm vỏ ruột yếm, mới 100%. Nhãn hiệu AMBERSTONE. Model 10.00R20 - 18PR 386
Lốp xe ôtô tải gồm vỏ ruột yếm, mới 100%. Nhãn hiệu AMBERSTONE. Model 11.00R20- 18PR 302
Lốp xe ôtô tải gồm vỏ, không ruột và yếm, mới 100%. Nhãn hiệu AMBERSTONE. Model 11R22.5 - 16PR 366
Lốp xe ôtô tải gồm vỏ, không ruột và yếm, mới 100%. Nhãn hiệu AMBERSTONE. Model 11R22.5 - 16PR 785
Lốp xe ôtô tải 8PR kiểu 785, chỉ gồm vỏ, không ruột và yếm, mới 100%. Nhãn hiệu AMBERSTONE. Model 12R22.5 - 18PR 785
Lốp xe ôtô tải gồm vỏ không ruột yếm, mới 100%). Nhãn hiệu AMBERSTONE. Model 12R22.5 18PR TL 755
Lốp xe ôtô tải gồm vỏ không ruột yếm, mới 100%). Nhãn hiệu AMBERSTONE. Model 385/65R22.5 20PR TL 397
Lốp xe ôtô tải gồm vỏ ruột yếm, mới 100%). Nhãn hiệu AMBERSTONE. Model 8.25R20 16PR 386
Lốp xe ôtô tải gồm vỏ ruột yếm, mới 100%).. Nhãn hiệu ANNAITE. Model 10.00R20 18PR 386
Lốp xe ôtô tải gồm vỏ ruột yếm, mới 100%, Xuất xứ Trung Quốc. Nhãn hiệu ANNAITE. Model 11.00R20 - 18PR TTF 300
Lốp xe ôtô tải gồm vỏ ruột yếm, mới 100%),. Nhãn hiệu ANNAITE. Model 11.00R20 18PR TTF 302
Lốp xe ôtô tải gồm vỏ ruột yếm, mới 100%. Nhãn hiệu ANNAITE. Model 11.00R20 - 18PR TTF 307
Lốp xe ôtô tải gồm vỏ ruột yếm, mới 100%,. Nhãn hiệu ANNAITE. Model 11.00R20-18PR TTF 300
Lốp xe ôtô tải gồm vỏ ruột yếm, mới 100%.. Nhãn hiệu ANNAITE. Model 11.00R20-18PR TTF 386
Lốp xe ôtô tải 0 gồm vỏ ruột yếm, mới 100%).. Nhãn hiệu ANNAITE. Model 12.00R20 18PR TTF 300
Lốp xe ôtô tải, gồm cả săm yếm, mới 100%.. Nhãn hiệu ANNAITE. Model 12.00R20 18PR TTF 307
Lốp xe ôtô tải vỏ ruột yếm, mới 100%). Nhãn hiệu ANNAITE. Model 12.00R20 18PR TTF 386
Lốp xe ôtô tải, gồm vỏ ruột yếm, mới 100%. Nhãn hiệu ANNAITE. Model 12.00R20 18PR TTF 388
Lốp xe ôtô tải gồm vỏ không ruột yếm, mới 100%),. Nhãn hiệu ANNAITE. Model 12R22.5 18PR TL 366
Bộ lốp săm yếm dùng cho xe tải chiều rộng không quá 450mm, mới 100%:. Nhãn hiệu ANNAITE. Model 10.00R20-18PR 386
Bộ lốp săm yếm dùng cho xe tải chiều rộng không quá 450mm, mới 100%. Nhãn hiệu ANNAITE. Model 11.00R20-18PR 302
Bộ lốp săm yếm dùng cho xe tải chiều rộng không quá 450mm, mới 100%. Nhãn hiệu ANNAITE. Model 11.00R20-18PR 300
Bộ lốp săm yếm dùng cho xe tải, chiều rộng không quá 450mm, mới 100%. Nhãn hiệu ANNAITE. Model 11.00R20-18PR 386
Bộ lốp săm yếm dùng cho xe tải, chiều rộng không quá 450mm, mới 100%: 11.00R20-18PR 388. Nhãn hiệu ANNAITE. Model 11.00R20-18PR 388
Bộ lốp săm yếm dùng cho xe tải, chiều rộng không quá 450mm, mới 100%. Nhãn hiệu ANNAITE. Model 12.00R20-18PR 386
Bộ lốp săm yếm dùng cho xe tải, chiều rộng không quá 450mm, mới 100%. Nhãn hiệu ANNAITE. Model 12.00R20-18PR 388
Bộ lốp săm yếm dùng cho xe tải, chiều rộng không quá 450mm, mới 100%. Nhãn hiệu ANNAITE. Model 7.00R16-14PR 386
Bộ lốp săm yếm dùng cho xe tải chiều rộng không quá 450mm, mới 100%. Nhãn hiệu ANNAITE. Model :7.50R16-16PR 300
Bộ lốp săm yếm dùng cho xe tải chiều rộng dưới 450mm, mới 100%. Nhãn hiệu ANNAITE. Model 11.00R20- 18PR 386
Lốp ôtô van /ôtô tải hiệu Bridgestone - LVR0N130 - 088R 155 R12C 8PR R623KZ T
Lốp ôtô tải hiệu Bridgestone - TBR0J175 - 150K 1100 R20 16PR R150AZ
Lốp bias
Bề rộng hông không quá 450 mm. Phù hợp với QCVN 34:2011/BGTVT
Bộ lốp săm yếm xe ô tô tải do China sản xuất mới 100% hiệu JINYU. Chiều rộng lốp 209,55mm. Size 8.25R16 16PR JY510 16 lớp bố.
Bộ Lốp Săm-Yếm xe tải hiệu MRF mới 100% 11.00-20/16PR SUPERLUG 50 PLUS ĐKT20"crv279,4mm,16lớp mành
Bộ Lốp -Săm-Yếm xe tải hiệu MRF mới 100% 12.00-20/18PR M77 ĐKT20
Bộ Lốp Săm-Yếm xe tải hiệu MRF mới 100% 7.50-16/16PR SUPERLUG ĐKT16"-CR190,5mm-16 lớp mành
Bộ Lốp -Săm-Yếm xe tải hiệu MRF mới 100% 8.25-16/16PR SUPERLUG 78 ĐKT16".CR209,55mm,16 lớp mành
Bộ Lốp Săm-Yếm xe tải hiệu MRF mới 100% 8.25-20/14PR SUPERLUG78 ĐKT20
Lốp 11R22.5 16PR UR279 MAXXIS( lốp ô tô mới 100% dùng cho xe tải, hiệu Maxxis, chiều rộng =<450mm )
Lốp 11R22.5 16PR UR288 MAXXIS( lốp ô tô mới 100% dùng cho xe tải, hiệu Maxxis, chiều rộng =<450mm )
Lốp 12.00R20 18PR G580 Bridgestone Brand ( lốp ô tô mới 100% dùng cho xe tải, chiều rộng =< 450mm )
Lốp 1200R20 18PR UM958 MAXXIS ( hàng lốp ô tô mới 100% dùng cho xe tải )
Lốp 1200R20 18PR UM958 MAXXIS( lốp ô tô mới 100% dùng cho xe tải, hiệu Maxxis, chiều rộng =<450mm )
Lốp 1200R24 UM958 18PR MAXXIS BRAND ( lốp ô tô mới 100% dùng cho xe tải, hiệu Maxxis, chiều rộng =< 450mm )
Lốp 12R 22.5-16PR DM04 -mới 100% - Hiệu HANCOOK-Loại không dùng săm yếm-chiều rộng không quá 450mm-Phụ tùng xe ôtô tải tự đổ 24 tấn
Lốp 12R22.5 16PR UM816 MAXXIS( lốp ô tô mới 100% dùng cho xe tải, hiệu Maxxis, chiều rộng =<450mm )
Lốp 12R22.5 16PR UR288 MAXXIS( lốp ô tô mới 100% dùng cho xe tải, hiệu Maxxis, chiều rộng =<450mm )
Lốp 185R14,08PR RA08 hiệu Hankook, mới 100%, lốp dùng cho xe tải 1tấn ( 1chiếc = 1lốp)
Lốp 185R14C 8PR UE168 MAXXIS ( Lốp ô tô mới 100% dùng cho xe du lịch, chiều rộng < 450mm, hiệu Maxxis )
Lốp 195R14,08PR RA08 hiệu Hankook, mới 100%, lốp dùng cho xe tải 1tấn ( 1chiếc = 1lốp)
Lốp 225/75R16,10PR, RA08, hiệu Hankook mới 100% .Lốp dùng cho xe buýt 16 chỗ ngồi , có chiều rộng không quá 450 mm , (1chiếc=1lốp)
Lốp 225/75R17.5,12PR AH11 hiệu Hankook, mới 100%, lốp dùng cho xe tải , có chiều rộng 225mm, đường kính trong 444.5mm ( 1 chiếc = 1lốp )
Lốp 235/75R17.5,18PR AH11 hiệu Hankook, mới 100%, lốp dùng cho xe tải , có chiều rộng 235mm, đường kính trong 444.5mm ( 1 chiếc = 1lốp )
Lốp 235/75R17.5,18PR TH10 hiệu Hankook, mới 100%, lốp dùng cho xe tải , có chiều rộng 235mm, đường kính trong 444.5mm ( 1 chiếc = 1lốp )
Lốp 318/80R22.5 18PR UM816 MAXXIS( lốp ô tô mới 100% dùng cho xe tải, hiệu Maxxis, chiều rộng =<450mm )
Lốp 900R20 14PR UR288 MAXXIS ( Lốp ô tô mới 100% dùng cho xe tải , bản rộng =< 450mm )
Lốp cho xe ô tô tải nhẹ hiệu Nexen ko dùng săm yếm chiều rộng dưới 450mm mới 100%:155 R13 90/88R 8PR T/L B/S SV820a
Lốp cho xe tải 210 tấn 315/80 R22.5, chiều rộng < 450mm
Lốp cho xe tải 210 tấn 315/80R22.5, chiều rộng < 450mm
Lốp dùng cho ô tô vận tải có chiều rộng không quá 450mm 245/70 R16 107S RANGER R403 [B7046] mới 100% hiệu Thunderer do Thái Lan sản xuất
Lốp dùng cho xe ô tô tải (loại không dùng săm yếm) hiệu HORIZON do Trung Quốc Sx mới 100%: 12 R22.5 /18PR HD636
Lốp dùng cho xe ô tô tải hiệu : BOLYSTONE do Trung Quốc SX mới 100%, (loại không dùng săm yếm) 11R22.5 16PR GRT168
Lốp dùng cho xe tải hiệu DOUBLECOIN 11 R22.5/16 148/145M RR150 TL(T) , chiều rộng không quá 450mm , hàng mới 100%
Lốp dùng cho xe tải hiệu JINYU , loại không dùng săm yếm chiều rộng dưới 450mm cỡ: 295/75R22.5-14PR JY588, mới 100%
Lốp dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100%
Lốp không dùng săm yếm dùng cho xe tải hiệu AGATE chiều rộng dưới 450mm cỡ: 11R22.5-16PR HF330, mới 100%
lốp ô tô 195/70R15C.chiều rộng 200mm,dùng cho xe 16 chỗ ,hiệu VEERUBEER,hàng mới 100%
lốp ô tô 225/70R15C.chiều rộng 226mm,dùng cho xe 16 chỗ ,hiệu VEERUBEER,hàng mới 100%
Lốp ô tô con loại có săm , có yếm hiệu Wanli ( chiều rộng không quá 450mm ) loại 11.00R20 SAM01 18 . Mới 100%
Lốp ô tô tải bằng cao su, size: 14.00R25, hiệu TECHKING, chiều rộng không quá 450mm, hàng mới 100%, sản xuất tại Trung Quốc không bao gồm săm yếm
Lốp Ô TÔ tải CM998 ( Lốp có săm) có mặt chạy nhỏ hơn 450mm. Kích thước: 8.25R20-16PR . Hiệu Westlake.1 Bộ gồm 1 săm + 1 lốp, Hàng mới 100%
Lốp Ô TÔ tải CR926 ( Lốp có săm) có mặt chạy nhỏ hơn 450mm. Kích thước:11.00R20-18PR. Hiệu Westlake. Hàng mới 100%
Lốp Ô TÔ tải CR952 ( Lốp có săm) có mặt chạy nhỏ hơn 450mm. Kích thước: 10.00-20-16PR. Hiệu Westlake. Hàng mới 100%
Lốp Ô TÔ tải CR976A ( Lốp không có săm) có mặt chạy nhỏ hơn 450mm. Kích thước: 11R22.5-16PR. Hiệu Westlake. Hàng mới 100%
lốp ô tô tải loại có săm , có yếm hiệu WANLI ( chiều rộng không quá 450mm ) loại : 6.50 R 16LT S-2021-10 Mới 100%
Lốp ô tô tải loại có săm , có yếm hiệu Wanli ( chiều rộng không quá 450mm ) loại 11.00R20 SAM02 18 . Mới 100%
Lốp ô tô tải mới 100% hiệu PRIMEWELL 11R22.5 148/145M 16PR PW212
Lốp ô tô tải mới 100% hiệu ROADSHINE 10.00R20-18PR RS602
Lốp ô tô tải mới 100% hiệu VIKRANT 10.00-20-16PR STARLUG
Lốp ô tô tải nhãn hiệu Kumho 11R22.5 PR16 RA11 TL ( hàng mới 100%)
Bộ lốp xe tải hiệu LUXXAN 12R22.5 18PR LX-H10, mỗi bộ gồm 1 vỏ và 1 ruột. hàng mới 100%.
Bộ lốp, săm, yếm dùng cho xe tải hiệu BIRLA, chiều rộng dưới 450mm: 10.00-20 16PR BT111
Bộ vỏ ruột yếm xe tải nhẹ hiệu ORNET ĐK: 8.25-16 16PR L909 (BO = 3 CAI) (mới 100%)
Bộ Vỏ, RUộT, YếM XE ôTô (UNITED BRAND TYRES-TUBES-FLAPS)( 10.00R-20-18 PR UT 652 ) - MớI 100%
Lốp , săm, yếm 1100R20-18 BS28 SAFE-HOLDER ( lốp ô tô mới 100% dùng cho xe tải, chiều rộng =< 450mm )
Lốp 1000R20 16PR UM958 MAXXIS ( Lốp ô tô mới 100% dùng cho xe tải, chiều rộng =<450mm )
Lốp 11.00R20 16PR M789 Bridgestone Brand ( lốp ô tô mới 100% dùng cho xe tải, chiều rộng =< 450mm )
Lốp 1100R20 16PR UM958 MAXXIS ( Lốp ô tô mới 100% dùng cho xe tải , bản rộng =< 450mm )
Lốp 1100R20 16PR UR279 MAXXIS ( Lốp ô tô mới 100% dùng cho xe tải, bản rộng =< 450mm )
Lốp 1100R20 16PR UR279 MAXXIS( lốp ô tô mới 100% dùng cho xe tải, hiệu Maxxis, chiều rộng =<450mm )
Lốp 1100R20 16PR UR288 MAXXIS( lốp ô tô mới 100% dùng cho xe tải, hiệu Maxxis, chiều rộng =<450mm )
Lốp 11R22.5 16PR UM816 MAXXIS ( lốp ô tô mới 100% dùng cho xe tải, hiệu Maxxis, chiều rộng =<450mm )
Lốp 318/80R22.5 18PR UR279 MAXXIS( lốp ô tô mới 100% dùng cho xe tải, hiệu Maxxis, chiều rộng =<450mm )
Lốp 318/80R22.5 18PR UR288 MAXXIS( lốp ô tô mới 100% dùng cho xe tải, hiệu Maxxis, chiều rộng =<450mm )
Lốp 6.50R16, 10PR AH11S hiệu Hankook, mới 100%. Lốp dùng cho xe tải hoặc xe buýt có chiều rộng 165,1mm , đường kính trong là 406.4mm ( 1bộ = 1lốp +1săm+ 1yếm)
Lốp 7.00R16,12PR, AH11S, hiệu Hankook mới 100%. Lốp dùng cho xe buýt hoặc xe tải , có chiều rộng là 177.8mm, đường kính trong là 406.4mm ( 1bộ = 1lốp +1săm+ 1yếm)
Lốp 700R16 12PR UE102 MAXXIS ( Lốp ô tô mới 100% dùng cho xe du lịch, chiều rộng < 450mm, hiệu Maxxis )
Lốp 750R16,12PR AH11S hiệu Hankook, mới 100%, lốp dùng cho xe tải , ( 1bộ = 1lốp + 1 săm +1yếm)
Lốp ô tô tải nhãn hiệu Kumho 295/75R22.5 PR16 RS02 TL ( hàng mới 100%)
Lốp ô tô tải SUNFULL BRAND TYRES 11.00R20-18PR HF701(CR293mm,ĐK20inch),mới 100%(lốp xăm yếm)
Lốp ô tô tải, bằng cao su, size 14.00R-25, Hiệu TRIANGLE, chiều rộng không quá 450mm, mới 100% do trung quốc sản xuất không bao gồm săm yếm
Lốp Ôtô tải nhẹ - LTS0N044 - 750- 16 14PR MRN
Lốp Ôtô tải nhẹ - LTS0N105 - 700- 16 14 PR MRD
Lốp ôtô tải nhẹ - LTS0N105 - 700- 16 14PR MR
Lốp ôtô tải TRIANGLE BRAND TYRES 10.00R20-16PR TR695;9CR 278mm,ĐK 20inch)lốp săm yếm,mới 100%
Lốp Ôtô van - LVR0N132 - 097R 175 R13C 8PR R623KZ
Lốp, săm, yếm xe ô tô tải hiệu Ceat 10.00 inch - 20 - 16 PR HCL Super, mới 100%
Lốp, săm, yếm xe ô tô tải hiiệu Ceat 10.00 inch-20-16 PR HCL SUPER, mơí 100%
Lốp, Săm, Yếm xe tải hiệu BIRLA cỡ 10.00 R20 16PR VICTUS S311 do ấn Độ sx. Mới 100%
Lốp195/70R15, 08PR, RA08 hiệu Hankook , mới 100%. Lốp dùng cho xe tải 1 tấn (1chiếc=1lốp)
vỏ dùng cho ô tô buýt hoặc ô tô vận tải có chiều rộng không quá 450mm hiệu " KUMHO" 8.25 R15/18PR
Vỏ dùng cho ô tô tải hoặc xe buýt có chiều rộng không quá 450mm 11.00 R20 UR288 16PR 150/146K (chiều rộng 279.4mm)
Vỏ dùng cho xe tải 11R22.5 16PR KRS28 hiệu Kumho - hàng mới 100%
Vỏ dùng cho xe tải có chiều rộng không quá 450mm (chiều rộng 279.4mm) 11.00-20 12PR HS305
Vỏ dùng cho xe tải nhẹ có chiều rộng không quá 450 mm 8.00-16.5 10PR D902 T/L (loại dùng có ruột , có yếm), hiệu "DEESTONE", mới 100%.
Vỏ dùng cho xe tải và xe buýt có chiều rộng không quá 450 mm (chiều rộng 209.55mm) 8.25-16 18PR HS389
Võ Lớp xe ô tô : AUTOMOBILE TIRES 185 R14C UE168 8PR TL #Ee MAXXIS (chiều rộng võ lớp xe là 188 mm)
Vỏ ô tô tải hiệu Hankook mã 215/70R16-06-RA08 (Hàng mới 100%)
Vỏ ô tô tải hiệu Hankook mã 225/70R15-08-RA08 (Hàng mới 100%)
Vỏ ô tô tải hiệu Hankook mã 245/70R19.5-16-AH11W (Hàng mới 100%)
Vỏ ô tô tải hiệu Hankook mã 285/75R24.5-16-AL07+ (Hàng mới 100%)
Vỏ ô tô tải hiệu Hankook mã 295/75R22.5-16-AL07+ (Hàng mới 100%)
Vỏ ô tô tải hiệu Hankook mã 650R16-10-AH11S (Hàng mới 100%)
Vỏ ô tô tải hiệu Hankook mã LT215/75R15-06-RH03 (Hàng mới 100%)
Vỏ xe (147K 1000 R20 16PR G580BZ)-TBR0J170-BS2-XE 15,1T-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu
Vỏ xe (150K 1100 R20 16PR G580BZ)-TBR0L090-BS2-XE 15,1T-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu
Vỏ xe dùng cho ô tô buýt hoặc ô tô vận tải có chiều rộng không quá 450mm 11.00 R20 UM958 16PR 150/146K (chiều rộng 279.4mm)
Vỏ xe dùng cho xe tải có chiều rộng không quá 450mm 11.00R20 16PR OH-201 TT
Vỏ xe dùng cho xe tải và xe buýt có chiều rộng không quá 450mm (chiều rộng 279.4mm) 11.00 R20 UM958 16PR 150/146K
Vỏ xe ô tô tải ( Vỏ, Ruột, Yếm), 11.00R20-18PR RS605, Hiệu ROADSHINE, Mới 100%
Vỏ xe ô tô tải hiệu Hankook mã 12R22.5-16-AL02K (Hàng mới 100%)
Vỏ XE ôTô (UNITED BRAND TYRES TUBLEES) 11R22.5-16 PR UT 551 - MớI 100%
Vỏ xe ôtô Federal 215/45ZR17 91W XL hàng mới 100%
Vỏ xe ôtô Federal 215/60R16 95V hàng mới 100%
Vỏ xe ôtô Federal 225/45ZR17 94W XL hàng mới 100%
Vỏ xe ôtô Federal 225/70R15C/8 112/110R hàng mới 100%
Vỏ xe ôtô Federal 235/60R18 107V XL hàng mới 100%
Vỏ xe ôtô Federal 245/70R16 107H hàng mới 100%
Vỏ Xe ôtô tải nhẹ hiệu THUNDERER - 155 R12C 88/86R 8PR R200
Vỏ xe tải (vỏ, ruột, yếm) 7.00-16 12PR RIB ITR222, Hiệu VAYU, mới 100%
Vỏ xe tải hiệu DOUBLE COIN (1 bộ = vỏ + yếm, ruột): 1100 R20/18 152/149J RLB11 (hàng mới 100%)
Vỏ xe tải hiệu DOUBLE COIN: 11 R22.5/16 148/145L RR202 TL (hàng mới 100%)
Vỏ xe tải hiệu DOUBLE COIN: 295/80 R22.5/18 152/149M RR202 TL (hàng mới 100%)
Vỏ Xe Tải Hiệu DOUBLECOIN ( 1 Bộ = Vỏ + Yếm, Ruột): 1100 R20/18 152/149J RLB11 TT(T+T+F)
Vỏ Xe Tải Hiệu DOUBLECOIN (1 Bộ = Vỏ + Yếm,Ruột): 1200 R20/18 154/151J RLB200 TT(T+T+F)
Vỏ xe tải hiệu LING LONG : 6.50R16-10PR LMC4 TL, (hàng mới 100%)
Vỏ xe tải hiệu LINGLONG (1 bộ = vỏ + yếm, ruột): 12.00R20 18PR D960 TTF (hàng mới 100%)
Vỏ xe tải hiệu LINGLONG: 12.00R20-18PR D960 TTF (1 bộ = Vỏ + yếm, ruột) (hàng mới 100%)
Vỏ xe tải hiệu LINGLONG: 225/70R15C R666 TL, (hàng mới 100%)
Vỏ xe tải hiệu LINGLONG: 7.50R16-14PR LLA08 TTF (1 bộ = Vỏ + yếm, ruột) (hàng mới 100%)
Vỏ xe tải hiệu ORNET (1 bộ = vỏ + yếm, ruột): 11.00R20 18PR OR563 (hàng mới 100%)
Vỏ xe tải, buýt hiệu Roadshine 1000R20 PR18 RS601 (Size 254mm x 508mm) hàng mới 100% 1 bộ = 1 vỏ + 1 yếm + 1 ruột
11.00R20 TTF 18PR SK918 ( Lốp xe ôtô tải , hiệu Silverstone, gồm vỏ ruột yếm , mới 100%)
11.00R20 TTF 18PR SK928 ( Lốp xe ôtô tải , hiệu Silverstone, gồm vỏ ruột yếm , mới 100%)
11.00R20-18PR TTF 300 (Lốp xe ôtô tải hiệu ANNAITE, gồm vỏ ruột yếm, mới 100%)
11.00R20-18PR TTF 301 (Lốp xe ôtô tải hiệu ANNAITE, gồm vỏ ruột yếm, mới 100%)
11.00R20-18PR TTF 302 (Lốp xe ôtô tải hiệu ANNAITE, gồm vỏ ruột yếm, mới 100%)
1100R20-18 TTF PR18 DWA02 (Lốp xe ôtô tải, hiệu DAEWOO, gồm vỏ ruột yếm, mới 100%)
1100R20-18PR TTF DWA02 (Lốp xe ôtô tải hiệu DEAWOO, gồm vỏ ruột yếm, mới 100%)
11R22.5-16PR TL 100 (Lốp xe ôtô tải hiệu ANNAITE, gồm vỏ ruột yếm, mới 100%)
11R22.5-16PR TL 786 (Lốp xe ôtô tải hiệu ANNAITE, gồm vỏ ruột yếm, mới 100%)
12.00R20 TTF 18PR SK918 ( Lốp xe ôtô tải , hiệu Silverstone, gồm vỏ ruột yếm , mới 100%)
12.00R20-18PR TTF 300 (Lốp xe ôtô tải hiệu ANNAITE, gồm vỏ ruột yếm, mới 100%)
12.00R20-18PR TTF 302 (Lốp xe ôtô tải hiệu ANNAITE, gồm vỏ ruột yếm, mới 100%)
12.00R20-18PR TTF 386 (Lốp xe ôtô tải hiệu ANNAITE, gồm vỏ ruột yếm, mới 100%)
1200R20-18 TTF PR18 DWA02 (Lốp xe ôtô tải, hiệu DAEWOO, gồm vỏ ruột yếm, mới 100%)
1200R20-18PR TTF DWA02 (Lốp xe ôtô tải hiệu DEAWOO, gồm vỏ ruột yếm, mới 100%)
295/75R22.5-16PR TL 600 (Lốp xe ôtô tải hiệu ANNAITE, mới 100%)
7.50R16-14PR TTF 300 (Lốp xe ôtô tải hiệu ANNAITE, gồm vỏ ruột yếm, mới 100%)
7.50R16LT-14PR TTF 300 (Lốp xe ôtô tải hiệu ANNAITE, gồm vỏ ruột yếm, mới 100%)
7C191508CA - Lốp (215 75R16C), nhãn hiệu Maxxis, dùng cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ
7C191508CA - Lốp xe
7C191508CA - Lốp xe (215 75R16C, nhãn hiệu Maxxis)
7C191508CA-LÔP
8.25R16-16PR TTF 300 (Lốp xe ôtô tải hiệu ANNAITE, gồm vỏ ruột yếm, mới 100%)
8.25R16LT-16PR TTF 300 (Lốp xe ôtô tải hiệu ANNAITE, gồm vỏ ruột yếm, mới 100%)
8.25R20LT-16PR TTF 300 (Lốp xe ôtô tải hiệu ANNAITE, gồm vỏ ruột yếm, mới 100%)
10.00R20-18PR TTF 100 (Lốp xe ôtô tải hiệu ANNAITE, gồm vỏ ruột yếm, mới 100%)
10.00R20-18PR TTF 300 (Lốp xe ôtô tải hiệu ANNAITE, gồm vỏ ruột yếm, mới 100%)
1000R20-18 TTF PR18 DWA02 (Lốp xe ôtô tải, hiệu DAEWOO, gồm vỏ ruột yếm, mới 100%)
1000R20-18PR TTF DWA02 (Lốp xe ôtô tải hiệu DEAWOO, gồm vỏ ruột yếm, mới 100%)
11.00R20 TTF 18PR SK918 ( Lốp xe ôtô tải , hiệu Silverstone, gồm vỏ ruột yếm , mới 100%)
11.00R20 TTF 18PR SK928 ( Lốp xe ôtô tải , hiệu Silverstone, gồm vỏ ruột yếm , mới 100%)
11.00R20-18PR TTF 300 (Lốp xe ôtô tải hiệu ANNAITE, gồm vỏ ruột yếm, mới 100%)
11.00R20-18PR TTF 301 (Lốp xe ôtô tải hiệu ANNAITE, gồm vỏ ruột yếm, mới 100%)
11.00R20-18PR TTF 302 (Lốp xe ôtô tải hiệu ANNAITE, gồm vỏ ruột yếm, mới 100%)
1100R20-18 TTF PR18 DWA02 (Lốp xe ôtô tải, hiệu DAEWOO, gồm vỏ ruột yếm, mới 100%)
1100R20-18PR TTF DWA02 (Lốp xe ôtô tải hiệu DEAWOO, gồm vỏ ruột yếm, mới 100%)
12.00R20 TTF 18PR SK918 ( Lốp xe ôtô tải , hiệu Silverstone, gồm vỏ ruột yếm , mới 100%)
12.00R20-18PR TTF 300 (Lốp xe ôtô tải hiệu ANNAITE, gồm vỏ ruột yếm, mới 100%)
12.00R20-18PR TTF 302 (Lốp xe ôtô tải hiệu ANNAITE, gồm vỏ ruột yếm, mới 100%)
12.00R20-18PR TTF 386 (Lốp xe ôtô tải hiệu ANNAITE, gồm vỏ ruột yếm, mới 100%)
1200R20-18 TTF PR18 DWA02 (Lốp xe ôtô tải, hiệu DAEWOO, gồm vỏ ruột yếm, mới 100%)
1200R20-18PR TTF DWA02 (Lốp xe ôtô tải hiệu DEAWOO, gồm vỏ ruột yếm, mới 100%)
8.25R20LT-16PR TTF 300 (Lốp xe ôtô tải hiệu ANNAITE, gồm vỏ ruột yếm, mới 100%)
825R20-16PR TTF 300 (Lốp xe ôtô tải hiệu ANNAITE, gồm vỏ ruột yếm, mới 100%)
825R20LT-16PR TTF 300 (Lốp xe ôtô tải hiệu ANNAITE, gồm vỏ ruột yếm, mới 100%)
9.00R20-16PR TTF 300 (Lốp xe ôtô tải hiệu ANNAITE, gồm vỏ ruột yếm, mới 100%)
Bộ lốp (loại không dùng săm yếm) xe ô tô tải hiệu HORIZON do Trun g Quốc SX mới 100%: 11 R22.5 16PR HD 636
Bộ lốp săm yếm dùng cho ô tô tải hiệu HORIZON do Trung Quốc Sx mới 100%: 11.00 R20 /18PR HD 616
Bộ lốp săm yếm dùng cho xe ô tô tải hiệu BOLYSTONR do Trung Quốc SX mới 100% cỡ: 11.00 R20 18PR GRT702
Bộ lốp săm yếm dùng cho xe tải hiệu AGATE chiều rộng dưới 450mm cỡ: 11.00R20-18PR HF701, mới 100%
Bộ lốp săm yếm Ôtô tải hiệu AUSTONE: loại 12.00R20 18PR AT208. Mới 100%
Bộ lốp săm yếm Ôtô tải hiệu Roadshine: loại 10.00R20 18PR RS601. Mới 100%
Bộ lốp săm yếm xe ô tô tải chiều rộng lốp 190,5 mm 14 lớp bố, hiệu AGATE mới 100%. Size 750R16 - 14 PR HF702
Bộ lốp săm yếm xe ô tô tải hiệu AGATE chiều rộng dưới 450mm cỡ 11.00R20-18PR HF313 , mới 100%
Bộ lốp săm yếm xe ôtô tải hiệu CROWN chiều rộng dưới 450mm, mới 100%: 11.00R20-18PR TTF CT211
Bộ lốp săm yếm xe tải hiệu TBB chiều rộng không quá 450mm mới 100%: 11.00R20 18PR KTX356
Bộ lốp săm yếm xe tải hiệu TRANSKING chiều rộng không quá 450mm mới 100%: 10.00R20-18PR TG619
Bộ lốp xe ( gồm vỏ , xăm , yếm dùng cho các loại xe tải ) , hiệu DOUBLECOIN , model : 1200 R24/20 160/157 J RLB200+TT, chiều rộng <450mm , mới 100% .
Bộ lốp xe ô tô tải tự đổ gồm: Lốp, săm, yếm (lốp bố nylon),kích thước lốp xe:12.00-24, số lớp: 24PR, Kiểu lốp: LY718, Độ sâu của rãnh: 21 mm, rộng 315 mm, đường kính 1247mm, trọng lượng: 94kg, hiệu ZHONG WEI, mới 100% do Trung Quốc sản xuất
Bộ lốp xe tải gồm lốp, săm, yếm loại 14.000R25/T3/TB526( lốp bố thép ). Hiệu Triangle, rộng 375mm, mới 100%
Bộ lốp xe tải hiệu LUXXAN 11R22.5 16PR LX-H10, mỗi bộ gồm 1 vỏ và 1 ruột. hàng mới 100%.
Bộ lốp xe tải hiệu LUXXAN 12.00R20 18PR LX-R81, mỗi bộ gồm 1 vỏ và 1 ruột. hàng mới 100%.
Bộ lốp, săm, yếm dùng cho xe tải hiệu BIRLA, chiều rộng dưới 450mm: 10.00-20 16PR BT111
Bộ Vỏ, RUộT, YếM XE ôTô (UNITED BRAND TYRES-TUBES-FLAPS)( 10.00R-20-18 PR UT 652 ) - MớI 100%
Lốp , săm, yếm 1100R20-18 BS28 SAFE-HOLDER ( lốp ô tô mới 100% dùng cho xe tải, chiều rộng =< 450mm )
Lốp 1000R20 16PR UM958 MAXXIS ( Lốp ô tô mới 100% dùng cho xe tải, chiều rộng =<450mm )
Lốp 11.00R20 16PR M789 Bridgestone Brand ( lốp ô tô mới 100% dùng cho xe tải, chiều rộng =< 450mm )
Lốp 1100R20 16PR UM958 MAXXIS ( Lốp ô tô mới 100% dùng cho xe tải , bản rộng =< 450mm )
Lốp 1100R20 16PR UR279 MAXXIS ( Lốp ô tô mới 100% dùng cho xe tải, bản rộng =< 450mm )
Lốp 1100R20 16PR UR279 MAXXIS( lốp ô tô mới 100% dùng cho xe tải, hiệu Maxxis, chiều rộng =<450mm )
Lốp 1100R20 16PR UR288 MAXXIS( lốp ô tô mới 100% dùng cho xe tải, hiệu Maxxis, chiều rộng =<450mm )
Lốp 12.00R20 18PR G580 Bridgestone Brand ( lốp ô tô mới 100% dùng cho xe tải, chiều rộng =< 450mm )
Lốp 1200R20 18PR UM958 MAXXIS ( hàng lốp ô tô mới 100% dùng cho xe tải )
Bộ Lốp -Săm-Yếm xe tải hiệu MRF mới 100% 8.25-16/16PR SUPERLUG 78 ĐKT16".CR209,55mm,16 lớp mành
Bộ Lốp Săm-Yếm xe tải hiệu MRF mới 100% 8.25-20/14PR SUPERLUG78 ĐKT20
Lốp 1200R20 18PR UM958 MAXXIS( lốp ô tô mới 100% dùng cho xe tải, hiệu Maxxis, chiều rộng =<450mm )
Lốp 1200R24 UM958 18PR MAXXIS BRAND ( lốp ô tô mới 100% dùng cho xe tải, hiệu Maxxis, chiều rộng =< 450mm )
Lốp 6.50R16, 10PR AH11S hiệu Hankook, mới 100%. Lốp dùng cho xe tải hoặc xe buýt có chiều rộng 165,1mm , đường kính trong là 406.4mm ( 1bộ = 1lốp +1săm+ 1yếm)
Lốp 7.00R16,12PR, AH11S, hiệu Hankook mới 100%. Lốp dùng cho xe buýt hoặc xe tải , có chiều rộng là 177.8mm, đường kính trong là 406.4mm ( 1bộ = 1lốp +1săm+ 1yếm)
Lốp 900R20 14PR UR288 MAXXIS ( Lốp ô tô mới 100% dùng cho xe tải , bản rộng =< 450mm )
Lốp dùng cho ô tô vận tải có chiều rộng không quá 450mm 245/70 R16 107S RANGER R403 [B7046] mới 100% hiệu Thunderer do Thái Lan sản xuất
lốp ô tô 195/70R15C.chiều rộng 200mm,dùng cho xe 16 chỗ ,hiệu VEERUBEER,hàng mới 100%
Lốp ô tô con loại có săm , có yếm hiệu Wanli ( chiều rộng không quá 450mm ) loại 11.00R20 SAM01 18 . Mới 100%
Lốp Ô TÔ tải CM998 ( Lốp có săm) có mặt chạy nhỏ hơn 450mm. Kích thước: 8.25R20-16PR . Hiệu Westlake.1 Bộ gồm 1 săm + 1 lốp, Hàng mới 100%
Lốp Ô TÔ tải CR926 ( Lốp có săm) có mặt chạy nhỏ hơn 450mm. Kích thước:11.00R20-18PR. Hiệu Westlake. Hàng mới 100%
Lốp Ô TÔ tải CR952 ( Lốp có săm) có mặt chạy nhỏ hơn 450mm. Kích thước: 10.00-20-16PR. Hiệu Westlake. Hàng mới 100%
lốp ô tô tải loại có săm , có yếm hiệu WANLI ( chiều rộng không quá 450mm ) loại : 6.50 R 16LT S-2021-10 Mới 100%
Lốp ô tô tải loại có săm , có yếm hiệu Wanli ( chiều rộng không quá 450mm ) loại 11.00R20 SAM02 18 . Mới 100%
Lốp ô tô tải mới 100% hiệu ROADSHINE 10.00R20-18PR RS602
Lốp ô tô tải mới 100% hiệu VIKRANT 10.00-20-16PR STARLUG
Lốp ôtô tải TRIANGLE BRAND TYRES 10.00R20-16PR TR695;9CR 278mm,ĐK 20inch)lốp săm yếm,mới 100%
Lốp Ôtô van - LVR0N134 - 102R 185 R14C 8PR R623KZ
Lốp săm yếm xe tải hiệu CHENGSHAN mã 11.00R20/18PR CST209 ( Hàng mới 100%)
Lốp săm yếm xe tải hiệu DOUBLESTAR mã 11.00R20/18 DSR157 ( Hàng mới 100%)
Lốp săm yếm xe tải hiệu MRF mã 11.00-20/16PR SUPERLUG 50 PLUS ( Hàng mới 100%)
Lốp Săm Yếm xe tải MRF mới 100% 10.00-20/16PR SUPERMILER SED ĐKT 20", CR254mm, 16 lớp mành
Lốp xe (215 75R16C, nhãn hiệu Maxxis)
LÔP XE (215 75R16C, NHãN HIÊU MAXXIS) dùng cho xe Ford Transit 16 chỗ
Lốp xe 8.25R20, chiều rộng dưới 450mm. Hàng mới 100%, sx năm 2012. Dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI
Lốp xe 9.00R22.5-14PR, chiều rộng dưới 450mm. Hàng mới 100%, sx năm 2012. Dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI
Lốp xe ô tô tải (loại có dùng săm yếm )hiệu HIHERO do Thái Lan SX mới 100%: 11.00 -20 20 PR MIGHTY HX 111
lốp xe ô tô tải (loại có dùng săm yếm) hiệu HIHERO do Thái lan SX Mới 100% cỡ: 11.00 -20 20PR HX105 HIHERO
Lốp xe ô tô tải (loại có dùng săm yếm) hiệu HIHERO do Thái lan SX mới 100%: 11.00 -20 20PR MIGHTY HX105
Lốp xe ô tô tải (loại không dùng săm yếm) hiệu : DEESTONE do Thái lan Sx mới 100%: 185 R14C 102Q KACHA R101( K1854) 6PR
Lốp xe ô tô tải 11.00R20 18PR GDM623 hiệu GT, mới 100% (lốp, săm, yếm), chiều rộng không quá 450mm
Lốp xe ô tô tải hiệu MICHELIN - Model 10.00R20 XZE 2 16PR MI
Lốp xe ô tô tải hiệu SIAM - Model 10.00-20 ASWIN 102 16PR SI
Lốp xe ô tô tải hiệu Swallow (Lốp, săm) 5.00-12 10PR S-253A TR-13/BU, mới 100%,chiều rộng không quá 450mm
Lốp xe ô tô tải nhẹ (loại khôn g dùng săm yếm) hiệu GT RADIAL do INDONESIA SX mới 100%: 225/70 R15C 8PR TW MAXMILER CX
Lốp xe ô tô tải nhẹ hiệu KUMHO mới 100% size 215/75R17,5 12PR RS03
Lốp xe ô tô tải nhẹ LSR03733 124L 215/75 R175 R294Z T, Hiệu Bridgestone mới 100%
Lốp xe ô tô tải nhẹ(loại không dùng săm yếm ) hiệu DEESTONEdo Thái Lan SX mới 100%: 185 R14C 102/100Q KACHA R101(K1854)
Lốp xe ôtô tải (vỏ) 12R22.5-16PR TY607 TL, Hiệu TOYOMA, mới 100%
Lốp xe ôtô tải (vỏ, ruột, yếm) 10.00R20-18PR RS602, Hiệu ROADSHINE, mới 100%
Lốp xe ôtô tải (vỏ,) 11R22.5-16PR TY 607 TL, Hiệu TOYOMA, mới 100%
Lốp xe ôtô tải bằng cao su, loại chiều rộng không quá 450mm, hiệu ANNAITE, model 11R22.5 -16PR TL 366, mới 100%
Lốp xe ôtô tải hiệu CHENHSHAN mã 11.00R20/18PR CST209 ( Hàng mới 100% )
Lốp xe ôtô tải TBR00404 154 K 1200 R20 18PR M840BZ, hiệu Bridgestone mới 100%
Lốp xe ôtô tải TBR09669 1200 R24 18PR L317Z SPL, hiệu Bridgestone mới 100%
Lốp xe ôtô tải TBR09891160F 1200 R24 20PR L355EZ, hiệu Bridgestone mới 100%
Lốp xe ôtô tải TBR0L099 146K 1000 R20 16PR R150AZ BS2, hiệu Bridgestone mới 100%
Lốp xe ôtô van LVR0N134 102R 185 R14C 8PR R623KZ T, hiệu Bridgestone mới 100%
Lốp xe tải 10.00 R20 16PR ENDURACE hiệu APOLLO , Mới 100%
Lốp xe tải 8.25R16-14PR GL671A hiệu ADVANCE , Mới 100%
Lốp xe tải 8.25R16-16PR CR926 hiệu CHAOYANG , Mới 100%
Lốp xe tải 8.25R20-14PR CR926 hiệu CHAOYANG , Mới 100%
Lốp xe tải 825 R16/16 128/124J RR9 hiệu DOUBLECOIN , Mới 100%
Lốp xe tải bằng cao su cỡ 14.00-20 20PR G6, hiệu ROOGOO bao gồm săm yếm, đường kính 1265mm, ( có chiều rộng 382mm). Mới 100%
Lốp xe tải Bridgestone 12.00 R20 *3 L317, ĐK vành 20 inchs, bề rộng lốp 12 inchs < 450mm, mới 100%, Bộ gồm (lốp, săm, yếm).
Lốp xe tải CEAT TYRES-TUBES-FLAPS 11.00-20-18PR HCL DUPER,lốp săm yếm,mới 100%
Lốp xe tải CHANG FENG 11.00R20-18PR-HF701,l(CR=293mm,ĐK=18mmốp xăm yếm,mới 100%
Lốp xe tải CHANGFENG BRAND TYRES 10.00r20-18PR HF708,lốp săm yếm(CR không quá 450mm),mới 100%
Lốp xe tải ĐIAMONBACK BRAND TYRES 11.00R20-18PR-DR699 JS(CR=293mm,ĐK=18inch)lốp xăm yếm,mới 100%
Lốp xe tải DIAMONDBACK 11.00R20-18PR-DR699-JS,lốp xăm yếm,mới 100%
Lốp xe tải DIAMONDBACK 11R22.5-16PR-DR601-JS,mới 100%
Lốp xe tải DIAMONDBACK 12R22.5-16PR-DR668,mới 100%
Lốp xe tải DURUN BRAND TYRES 11.00R20 /18PR YTH 3,(CR không quá 450mm)săm lốp yếm,mới 100%
Lốp xe tải hiệu BIRLA cỡ 11R22.5 16PR VICTUS S311 do ấn Độ sx. Mới 100%
Lốp xe tải hiệu CHENHSHAN mã 11.00R20/18PR CST209 ( Hàng mới 100% )
Lốp xe tải hiệu CHENHSHAN mã 6.50R16LT/10PR CSC112 ( Hàng mới 100% )
Lốp xe tải hiệu DOUBLESTAR mã 11R22.5/16 DSR266 ( Hàng mới 100%)
Lốp xe tải hiệu Michelin model 10.00R20 XZE 3R 147/143K MI
Lốp xe tải hiệu TBB do Trung Quốc sản xuất. Cỡ 11.00R20-18PR KTX356 (Lốp + Săm + Yếm)
Lốp xe tải hiệu TBB Ko dùng săm yếm chiều rộng không quá 450mm mới 100%: 295/75 R22.5 14PR G100
Lốp xe tải hiệu TRANSKING do Trung Quốc sản xuất. Cỡ 11.00R20-18PR TG618
Lốp xe tải hiệu TRANSKING loại không dùng săm yếm chiều rộng không quá 450mm mới 100%: 12.R22.5-18PR TG519
Lốp xe tải MRF mới 100% 11R22.5/16PR S1R4 ĐKT 22.5", CR279.4mm, 16 lớp mành
Lốp xe tải MRF mới 100% 8.25-20/14PR SUPERLUG78 ĐKT 20", CR209.55mm, 14 lớp mành
Lốp xe tải nhẹ loại không dùng săm yếm hiệu SUNTEK mới 100%: 185R14C 08PR 102/100Q STK VAN
Lốp xe tải nhẹ LSR0L003 117L 700 R16 12PR R200Z, hiệu Bridgestone mới 100%
Lốp xe tải nhẹ LSR0L004 128L 825 R16 14PR R210Z, Hiệu Bridgestone mới 100%
Lốp xe tải nhẹ LSR0L006 122L 750 R16 14PR R210Z, Hiệu Bridgestone mới 100%
Lốp xe tải nhẹ LTS0N044 750- 16 14PR MRN, hiệu Bridgestone mới 100%
Lốp xe tải nhẹ LTS0N105 700- 16 14PR MRD, hiệu Bridgestone mới 100%
Lốp xe tải ROADSHINE BRAND TYRES 1100R20-18PR,TL,RS605,lốp xăm yếm,mới 100%,
Lốp xe/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100%
Lốp, săm, yếm 1100R20-18 BS28 SAFE-HOLDER ( lốp ô tô mới 100% dùng cho xe tải , chiều rộng =< 450mm )
Lốp, săm, yếm xe ô tô tải hiệu Ceat 10.00 inch - 20 - 16 PR HCL Super, mới 100%
Lốp, săm, yếm xe ô tô tải hiiệu Ceat 10.00 inch-20-16 PR HCL SUPER, mơí 100%
Lốp, Săm, Yếm xe tải hiệu BIRLA cỡ 10.00 R20 16PR VICTUS S311 do ấn Độ sx. Mới 100%
Vỏ dùng cho ô tô tải hoặc xe buýt có chiều rộng không quá 450mm 11.00 R20 UR288 16PR 150/146K (chiều rộng 279.4mm)
Vỏ dùng cho xe tải có chiều rộng không quá 450mm (chiều rộng 279.4mm) 11.00-20 12PR HS305
Vỏ dùng cho xe tải và xe buýt có chiều rộng không quá 450 mm (chiều rộng 209.55mm) 8.25-16 18PR HS389
Vỏ xe (147K 1000 R20 16PR G580BZ)-TBR0J170-BS2-XE 15,1T-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu
Vỏ xe (150K 1100 R20 16PR G580BZ)-TBR0L090-BS2-XE 15,1T-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu
Vỏ xe dùng cho ô tô buýt hoặc ô tô vận tải có chiều rộng không quá 450mm 11.00 R20 UM958 16PR 150/146K (chiều rộng 279.4mm)
Vỏ xe dùng cho xe tải có chiều rộng không quá 450mm 11.00R20 16PR OH-201 TT
Vỏ xe dùng cho xe tải và xe buýt có chiều rộng không quá 450mm (chiều rộng 279.4mm) 11.00 R20 UM958 16PR 150/146K
Vỏ xe ô tô tải ( Vỏ, Ruột, Yếm), 11.00R20-18PR RS605, Hiệu ROADSHINE, Mới 100%
Vỏ xe tải hiệu DOUBLE COIN (1 bộ = vỏ + yếm, ruột): 1100 R20/18 152/149J RLB11 (hàng mới 100%)
Vỏ xe tải hiệu DOUBLE COIN: 11 R22.5/16 148/145L RR202 TL (hàng mới 100%)
Vỏ xe tải hiệu DOUBLE COIN: 295/80 R22.5/18 152/149M RR202 TL (hàng mới 100%)
Vỏ Xe Tải Hiệu DOUBLECOIN ( 1 Bộ = Vỏ + Yếm, Ruột): 1100 R20/18 152/149J RLB11 TT(T+T+F)
Vỏ Xe Tải Hiệu DOUBLECOIN (1 Bộ = Vỏ + Yếm,Ruột): 1200 R20/18 154/151J RLB200 TT(T+T+F)
Vỏ xe tải hiệu LINGLONG (1 bộ = vỏ + yếm, ruột): 12.00R20 18PR D960 TTF (hàng mới 100%)
Vỏ xe tải hiệu LINGLONG: 12.00R20-18PR D960 TTF (1 bộ = Vỏ + yếm, ruột) (hàng mới 100%)
Vỏ xe tải hiệu ORNET (1 bộ = vỏ + yếm, ruột): 11.00R20 18PR OR563 (hàng mới 100%)
Vỏ xe tải, buýt hiệu Roadshine 1000R20 PR18 RS601 (Size 254mm x 508mm) hàng mới 100% 1 bộ = 1 vỏ + 1 yếm + 1 ruột
11.00R20-18PR TTF 301 (Lốp xe ôtô tải hiệu ANNAITE, gồm vỏ ruột yếm, mới 100%)
Bộ lốp săm yếm dùng cho xe tải hiệu AGATE chiều rộng dưới 450mm cỡ: 11.00R20-18PR HF701, mới 100%
Bộ lốp săm yếm Ôtô tải hiệu Roadshine: loại 10.00R20 18PR RS601. Mới 100%
Lốp ô tô con loại có săm , có yếm hiệu Wanli ( chiều rộng không quá 450mm ) loại 11.00R20 SAM01 18 . Mới 100%
Lốp ô tô tải SUNFULL BRAND TYRES 11.00R20-18PR HF701(CR293mm,ĐK20inch),mới 100%(lốp xăm yếm)
Lốp xe 8.25R20, chiều rộng dưới 450mm. Hàng mới 100%, sx năm 2012. Dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI
Lốp xe 9.00R22.5-14PR, chiều rộng dưới 450mm. Hàng mới 100%, sx năm 2012. Dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI
Lốp xe ô tô tải (loại không dùng săm yếm) hiệu : DEESTONE do Thái lan Sx mới 100%: 185 R14C 102Q KACHA R101( K1854) 6PR
Lốp xe ôtô tải TBR00404 154 K 1200 R20 18PR M840BZ, hiệu Bridgestone mới 100%
Lốp xe tải CHANG FENG 11.00R20-18PR-HF701,l(CR=293mm,ĐK=18mmốp xăm yếm,mới 100%
Lốp xe tải DIAMONDBACK 11R22.5-16PR-DR601-JS,mới 100%
Vỏ xe dùng cho xe tải có chiều rộng không quá 450mm 11.00R20 16PR OH-201 TT
Vỏ xe tải, buýt hiệu Roadshine 1000R20 PR18 RS601 (Size 254mm x 508mm) hàng mới 100% 1 bộ = 1 vỏ + 1 yếm + 1 ruột
Phần VII:PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU
Chương 40:Cao su và các sản phẩm bằng cao su