- Phần VII: PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU
-
- Chương 40: Cao su và các sản phẩm bằng cao su
- 4016 - Các sản phẩm khác bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng.
- Loại khác:
- 401693 - Miếng đệm, vòng đệm và các miếng chèn khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1. Các
mặt hàng xếp thành bộ từ hai hay nhiều phần cấu thành riêng biệt, trong đó
một số hoặc tất cả các phần cấu thành của các mặt hàng nằm trong Phần này và
được nhằm trộn với nhau để tạo ra một sản phẩm của Phần VI hay VII, phải được
xếp vào nhóm phù hợp với sản phẩm đó, với điều kiện các phần cấu thành đó
thỏa mãn:
(a) theo cách thức đóng gói của chúng cho thấy rõ ràng là chúng được nhằm
sử dụng cùng nhau mà không cần phải đóng gói lại;
(b) được đi kèm cùng với nhau; và
(c) có thể nhận biết là chúng nhằm bổ sung cho nhau, thông qua bản chất
hoặc tỷ lệ tương ứng của chúng trong sản phẩm.
2. Trừ những mặt hàng trong nhóm 39.18 hoặc 39.19, plastic, cao su và các
sản phẩm của chúng, đã in hoa văn, các ký tự hoặc biểu tượng tranh ảnh, mà
không chỉ đơn thuần phục vụ cho công dụng chính của sản phẩm đó, được xếp vào
Chương 49.
Part description
1.
Goods put up in sets consisting of two or more separate constituents, some or
all of which fall in this Section and are intended to be mixed together to
obtain a product of Section VI or VII, are to be classified in the heading
appropriate to that product, provided that the constituents are:
(a) having regard to the manner in which they are put up, clearly
identifiable as being intended to be used together without first being
repacked;
(b) presented together; and
(c) identifiable, whether by their nature or by the relative proportions in
which they are present, as being complementary one to another.
2. Except for the goods of heading 39.18 or 39.19, plastics, rubber, and
articles thereof, printed with motifs, characters or pictorial
representations, which are not merely incidental to the primary use of the
goods, fall in Chapter 49.
Chú giải chương
1. Trừ khi có yêu cầu khác, trong toàn bộ Danh mục, khái niệm “cao su” chỉ những sản phẩm dưới đây, đã hoặc chưa lưu hóa hoặc ở dạng cứng: cao su tự nhiên, nhựa cây balata, nhựa két, nhựa cây cúc cao su, nhựa chicle và các loại nhựa tự nhiên tương tự, cao su tổng hợp, các chất thay thế cao su thu được từ các loại dầu, và những chất như vậy được tái sinh.2. Chương này không bao gồm:
(a) Các loại hàng hóa trong Phần XI (nguyên liệu dệt và các sản phẩm dệt);
(b) Giày dép hoặc các bộ phận của giày dép thuộc Chương 64;
(c) Mũ và các vật đội đầu khác hoặc các bộ phận của chúng (kể cả mũ tắm) thuộc Chương 65;
(d) Dụng cụ điện hoặc cơ khí hoặc các bộ phận của chúng thuộc Phần XVI (kể cả đồ điện các loại), làm bằng cao su cứng;
(e) Sản phẩm thuộc các Chương 90, 92, 94 hoặc 96; hoặc
(f) Sản phẩm thuộc Chương 95 (trừ găng tay thể thao, găng hở ngón và găng tay bao và các sản phẩm thuộc các nhóm từ 40.11 đến 40.13).
3. Trong các nhóm 40.01 đến 40.03 và 40.05, khái niệm “dạng nguyên sinh” chỉ áp dụng cho các dạng dưới đây:
(a) Dạng lỏng và dạng nhão (kể cả mủ cao su (latex), đã hay chưa tiền lưu hóa, và các dạng phân tán và dạng hòa tan khác);
(b) Các khối có hình dạng không đều, cục, bành (phiến), bột, hạt, miếng, mảnh và dạng khối tương tự.
4. Theo Chú giải 1 của Chương này và nhóm 40.02, khái niệm “cao su tổng hợp” áp dụng đối với:
(a) Các chất tổng hợp chưa no mà chúng có thể chuyển đổi một chiều bằng quá trình lưu hóa với lưu huỳnh thành loại không phải nhiệt dẻo (non- thermoplastic), khi ở khoảng nhiệt độ từ 18oC và 29oC, sẽ không đứt dù cho kéo dãn đến ba lần chiều dài ban đầu của chúng, và sau khi bị kéo giãn tới 2 lần chiều dài ban đầu trong vòng 5 phút, nó sẽ co lại không lớn hơn 1,5 lần chiều dài ban đầu. Theo mục đích của phương pháp thử này, các chất cần thiết để tạo liên kết ngang, như các chất xúc tác hoặc các chất kích hoạt lưu hóa, có thể được thêm vào; sự có mặt của các chất theo quy định của Chú giải 5(B)(ii) và (iii) cũng được chấp nhận. Tuy nhiên, sự có mặt của bất kỳ một chất nào không cần thiết để tạo liên kết ngang, như chất độn, chất hóa dẻo và chất trương nở, là không được chấp nhận;
(b) Chất dẻo có chứa lưu huỳnh (TM); và
(c) Cao su tự nhiên đã biến đổi do ghép hoặc pha trộn với plastic, cao su tự nhiên đã khử trùng hợp, hỗn hợp của các chất tổng hợp chưa no với các polyme cao phân tử tổng hợp no với điều kiện là tất cả các sản phẩm kể trên đáp ứng các yêu cầu về lưu hóa, kéo dãn và phục hồi như đã nêu ở mục (a) trên.
5. (A) Các nhóm 40.01 và 40.02 không áp dụng cho bất kỳ loại cao su hay hỗn hợp cao su nào đã kết hợp trước hoặc sau khi đông tụ với:
(i) các chất lưu hóa, chất xúc tác, chất hãm hoặc các chất kích hoạt (trừ các chất được thêm vào để chuẩn bị quá trình tiền lưu hóa mủ cao su);
(ii) thuốc màu hoặc các chất màu khác, trừ trường hợp những chất này thêm vào chỉ để nhận biết;
(iii) các chất hóa dẻo hoặc chất trương nở (trừ dầu khoáng trong trường hợp cao su đã được trương nở bởi dầu), chất độn, tác nhân gia cố, các dung môi hữu cơ hay bất kỳ chất nào khác, trừ những chất được cho phép trong mục (B);
(B) Sự có mặt của những chất dưới đây trong bất kỳ một loại cao su hay hỗn hợp cao su nào sẽ không ảnh hưởng đến việc phân loại mặt hàng đó trong nhóm 40.01 hoặc 40.02, miễn là cao su hoặc hỗn hợp cao su đó vẫn giữ được đặc trưng cơ bản như một nguyên liệu thô, có thể trong những trường hợp sau:
(i) các chất nhũ hóa hoặc chất chống dính;
(ii) lượng nhỏ các sản phẩm phân nhỏ của chất nhũ hóa;
(iii) một lượng rất nhỏ các chất sau đây: chất nhạy nhiệt (thông thường để sản xuất mủ cao su nhạy nhiệt), tác nhân hoạt động bề mặt cation (thông thường để sản xuất mủ cao su có điện dương), chất chống oxy hóa, chất làm đông tụ, chất làm bở, chất chịu lạnh, chất bảo quản, chất pepti hóa, chất ổn định, chất điều chỉnh độ nhớt hoặc các chất phụ gia với mục đích đặc biệt tương tự.
6. Theo mục đích của nhóm 40.04, khái niệm “phế liệu, phế thải và mảnh vụn” chỉ các chất thải cao su, chất phế liệu, mảnh vụn từ quá trình sản xuất hoặc gia công cao su và các sản phẩm cao su không còn sử dụng được như mục đích ban đầu của chúng vì cắt ra thành từng mảnh, mài mòn hoặc các lý do khác.
7. Chỉ sợi hoàn toàn bằng cao su lưu hóa, có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ trên 5 mm, được phân loại như các loại dải, thanh hoặc dạng hình khác, thuộc nhóm 40.08.
8. Nhóm 40.10 gồm cả băng tải, đai tải, băng truyền (dây curoa) hoặc đai truyền bằng vải dệt đã ngâm tẩm, tráng, phủ, hoặc ép với cao su hoặc làm từ sợi dệt hoặc dây bện đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc bao ngoài bằng cao su.
9. Trong các nhóm 40.01, 40.02, 40.03, 40.05 và 40.08 khái niệm “tấm”,”tờ” và “dải” chỉ áp dụng cho các loại tấm, tờ và dải và khối hình học đều, chưa cắt hoặc mới chỉ cắt đơn giản thành hình chữ nhật (kể cả hình vuông), có hoặc chưa có tính chất của sản phẩm và đã hoặc chưa in hoặc gia công bề mặt theo cách khác, nhưng chưa cắt thành hình hoặc gia công thêm theo cách khác.
Trong nhóm 40.08 khái niệm “thanh” và “dạng hình” chỉ áp dụng cho các sản phẩm như đã mô tả, đã hoặc chưa cắt thành từng đoạn hoặc gia công bề mặt nhưng chưa gia công cách khác.
Chapter description
1. Except where the context otherwise requires, throughout the Nomenclature the expression “rubber” means the following products, whether or not vulcanised or hard: natural rubber, balata, gutta-percha, guayule, chicle and similar natural gums, synthetic rubber, factice derived from oils, and such substances reclaimed.2. This Chapter does not cover:
(a) Goods of Section XI (textiles and textile articles);
(b) Footwear or parts thereof of Chapter 64;
(c) Headgear or parts thereof (including bathing caps) of Chapter 65;
(d) Mechanical or electrical appliances or parts thereof of Section XVI (including electrical goods of all kinds), of hard rubber;
(e) Articles of Chapter 90, 92, 94 or 96; or
(f) Articles of Chapter 95 (other than sports gloves, mittens and mitts and articles of headings 40.11 to 40.13).
3. In headings 40.01 to 40.03 and 40.05, the expression “primary forms” applies only to the following forms:
(a) Liquids and pastes (including latex, whether or not pre-vulcanised, and other dispersions and solutions);
(b) Blocks of irregular shape, lumps, bales, powders, granules, crumbs and similar bulk forms.
4. In Note 1 to this Chapter and in heading 40.02, the expression “synthetic rubber” applies to:
(a) Unsaturated synthetic substances which can be irreversibly transformed by vulcanisation with sulphur into non-thermoplastic substances which, at a temperature between 18o C and 29o C, will not break on being extended to three times their original length and will return, after being extended to twice their original length, within a period of five minutes, to a length not greater than one and a half times their original length. For the purposes of this test, substances necessary for the cross-linking, such as vulcanising activators or accelerators, may be added; the presence of substances as provided for by Notes 5 (B)(ii) and (iii) is also permitted. However, the presence of any substances not necessary for the cross-linking, such as extenders, plasticisers and fillers, is not permitted;
(b) Thioplasts (TM); and
(c) Natural rubber modified by grafting or mixing with plastics, depolymerised natural rubber, mixtures of unsaturated synthetic substances with saturated synthetic high polymers provided that all the above-mentioned products comply with the requirements concerning vulcanisation, elongation and recovery in (a) above.
5. (A) Headings 40.01 and 40.02 do not apply to any rubber or mixture of rubbers which has been compounded, before or after coagulation, with:
(i) vulcanising agents, accelerators, retarders or activators (other than those added for the preparation of pre-vulcanised rubber latex);
(ii) pigments or other colouring matter, other than those added solely for the purpose of identification;
(iii) plasticisers or extenders (except mineral oil in the case of oil-extended rubber), fillers, reinforcing agents, organic solvents or any other substances, except those permitted under (B);
(B) The presence of the following substances in any rubber or mixture of rubbers shall not affect its classification in heading 40.01 or 40.02, as the case may be, provided that such rubber or mixture of rubbers retains its essential character as a raw material:
(i) emulsifiers or anti-tack agents;
(ii) small amounts of breakdown products of emulsifiers;
(iii) very small amounts of the following: heat- sensitive agents (generally for obtaining thermosensitive rubber latexes), cationic surface-active agents (generally for obtaining electro-positive rubber latexes), antioxidants, coagulants, crumbling agents, freeze-resisting agents, peptisers, preservatives, stabilisers, viscosity-control agents, or similar special-purpose additives.
6. For the purposes of heading 40.04, the expression “waste, parings and scrap” means rubber waste, parings and scrap from the manufacture or working of rubber and rubber goods definitely not usable as such because of cutting-up, wear or other reasons.
7. Thread wholly of vulcanised rubber, of which any cross-sectional dimension exceeds 5 mm, is to be classified as strip, rods or profile shapes, of heading 40.08.
8. Heading 40.10 includes conveyor or transmission belts or belting of textile fabric impregnated, coated, covered or laminated with rubber or made from textile yarn or cord impregnated, coated, covered or sheathed with rubber.
9. In headings 40.01, 40.02, 40.03, 40.05 and 40.08, the expressions “plates”, “sheets” and “strip” apply only to plates, sheets and strip and to blocks of regular geometric shape, uncut or simply cut to rectangular (including square) shape, whether or not having the character of articles and whether or not printed or otherwise surface- worked, but not otherwise cut to shape or further worked.
In heading 40.08 the expressions “rods” and “profile shapes” apply only to such products, whether or not cut to length or surface-worked but not otherwise worked.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Phớt đầu trục |
Vòng làm kín dầu các thành phần chính: Phần làm kín dầu bằng cao su lưu hóa (rubber), một dây lò xo xoắn bằng thép, một vỏ kết nối thành khối sản phấm. Lắp đặt trên trục dẫn động trong bơm thủy lực piston hướng trục thuộc phân nhóm 8413.60 loại Axial Piston Variable Pump, hiệu Rexroth Bosch Group. Tên thương mại: Shaft Seal Ring; Part No: R902601822. |
Vòng đệm cao su |
Sản phẩm gia công gioăng đệm cao su kỹ thuật có độ chính xác cao (dung sai quản lý lên tới 0,01mm), dùng cho bình gas và xe máy |
Đầu kẹp (cao su) - p/n: 2-4000442 |
Vòng đệm ( cao su) - p/n: 00142027 |
(Gioăng cao su lưu hóa) không phải cao su cứng dùng để sản xuất vành mũ bảo hiểm,dạng cuộn,dài 250m/cuộn,dầy 1mm,rộng (1đến 2)cm,hiệu chữ Trung Quốc,hàng mới 100%.Quy cách đóng gói 120 kiện (trong đó 70 kiện x 50 kg/kiện và 50 kiện x40 kg /kiện). |
(Phụ tùng máy ép nhựa) Bộ ron phốt dầu |
(thiết bị máy ép nhựa) Bộ ron phốt dầu 0135H0326-10 HRU |
Phụ tùng cho nhà máy bia, (hàng mới 100%): - Vòng đệm ( cao su) - p/n: 00143078 |
Phụ tùng xe nâng Kalmar - Vòng đệm (cao su) - p/n: 923109.0333 |
Phụ tùng xe nâng Kalmar- Vòng đệm (cao su) - p/n: 920379.005 |
Phụ tùng xe nâng Kalmar, (hàng mới 100%): - Vòng đệm ( cao su) - p/n: 923110.0401 |
01-0020190-04SIL - Đầu bịt làm bằng cao su lưu hóa chịu nhiệt 315 độ C (0.190 x 0.125/1.250 inches) / Hãng Echo SX |
01-0020470-04SIL - Đầu bịt làm bằng cao su lưu hóa chịu nhiệt 315 độ C (0.470 x 0.250/1.250 inches) / Hãng Echo SX |
024.030.36.2.2 Sin xy lanh thủy lực máy ủi(Mới 100%) ( Cao su lưu hóa ) |
045.050.30.2.2 Sin xy lanh thủy lực máy ủi(Mới 100%) ( Cao su lưu hóa ) |
05507-20250-vòng đệm bằng cao su (O-ring) |
095.100.30.2.2 Sin xy lanh thủy lực máy ủi(Mới 100%) ( Cao su lưu hóa ) |
11000-003 Vòng đệm bằng cao su(1 Hộp/ 20 Cai) |
158560-Vòng đệm bằng cao su. |
210139: Gasket#55 YSS -200, PK tời : Rong cao su của hộp số. Hàng mới 100% |
220589 Vòng đệm bằng teflon của súng phun chất lỏng |
246348 Miếng đệm bằng cao su của súng phun sơn |
246355 Vòng đệm bằng cao su của máy bơm chất lỏng |
248133 Vòng đệm bằng cao su của súng phun sơn |
262034 Vòng đệm bằng cao su của súng phun sơn |
35A30-00100-vòng đệm bằng cao su (O-ring) |
37730-11501-Miếng đệm bằng cao su (packing,air,duct) |
400181: Oil Seal , PK tời : Phốt cao su phi 17x28x6T. Hàng mới 100% |
400185: Oil Seal , PK tời : Phốt cao su phi 58x80x12T. Hàng mới 100% |
400935: Oil Seal , PK tời : Phốt cao su phi 65x90x13T. Hàng mới 100% |
402510: Gasket#10 YSS -200, PK tời : Rong cao su của hộp số. Hàng mới 100% |
49-0000172-01000 - Đầu bịt làm bằng cao su lưu hóa chịu nhiệt 315 độ C (0.172 x 1.00 inches) / Hãng Echo SX |
553483D600 Phụ tùng ô tô Hyundai: Cao su giảm chấn lò xo giảm sóc sau xe 5 chỗ XG hàng mới 100% |
601-939 Vòng đệm bằng cao su, mới 100% |
616-138 Vòng đệm bằng cao su, mới 100% |
700.40.7936 Sin xy lanh thủy lực máy ủi(Mới 100%) (cao su lưu hóa ) |
700.40.7937 Sin xy lanh thủy lực máy ủi(Mới 100%) (cao su lưu hóa ) |
772-269 Vòng đệm bằng cao su, mới 100% |
773-320 Vòng đệm cao su, mới 100% |
778-116 Vòng đệm bằng cao su, mới 100% |
778-116 Vòng đệm cao su, mới 100% |
778-120 Vòng đệm bằng cao su, mới 100% |
88AS02MWTR Vòng cao su chống thấm |
Accessories kit Vòng đệm bằng cao su |
AG0-8677 Đệm làm kín cột sắc ký GVF16-004 GC-MS Ferrules Vespel/Graphite (85/15%),1/16in to 0.4mm (gồm 2 thành phần kim loại và than) (10cái/gói) (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) |
Asffs-A18-B32-R-T0.1-Q3.5-E5-C4-P8-Shims-Miếng đệm bằng cao su |
Bạc cao su bánh đà của máy cán keo |
Bạc chặn bằng cao su, MS:301024039450, Phụ tùng máy chiết bia, hàng mới 100% |
Bạc dẫn hướng bằng nhựa, MS:588-11-179S001, Phụ tùng máy chiết bia, hàng mới 100% |
bạc lót dùng cho hệ thống điều khiển bước chân vịt P/N 40585 |
Bạc trượt bằng cao su, MS:651-55-144S003, Phụ tùng máy chiết bia, hàng mới 100% |
Bạc trượt bằng cao su, MS:X-579-11-040, Phụ tùng máy chiết bia, hàng mới 100% |
Bạc trượt bằng cao su, MS:X651-55-046, Phụ tùng máy chiết bia, hàng mới 100% |
Bạc trượt bằng nhựa, MS:L23514011131, Phụ tùng máy chiết bia, hàng mới 100% |
BACK UP RING P-14. Vòng đệm cao su dùng cho khuôn (Mới 100%) |
BACK UP RING P29. Vòng đệm cao su dùng cho khuôn (Mới 100%) |
Bao cao su giảm chấn A290-6094-V729/STD (Phụ tùng thay thế máy CNC,chuyên sx các sp bằng cao su), Hàng mới 100% |
Bật thang cao su. Model; Rubber. NSX; Wuxi xingtai. Hàng mới 100% |
BELT ROUND 15 MM. "VOLTA" RED- Vòng đệm 15mm Volta |
Bộ cải tiến kỹ thuật động cơ máy bay bằng cao su các loại 533170A01R00 .Hãng SX: AIRBUS(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Bộ cao su giảm chấn cho thang máy, mới 100% |
Bộ chữ O bằng cao su 350192 |
Bộ đệm bằng cao su |
Bộ đệm bằng cao su (bộ phận xylanh) CS1H140A-PS (mới 100%) |
Bộ đệm bằng cao su cho phin lọc dùng cho máy lọc dầu tua bin nhà máy điện - Seal kit for HZ9650/51 filter housing, P/N: 1300015 |
Bộ đệm cao su 2LC0100-5WA00-0AA0 |
Bộ đệm cao su 2LC0101-1WA00-0AA0 |
Bộ đệm cao su 2LC0131-7WA00-0AA0 |
Bộ đệm cao su chống rung loại 80-33 U dùng cho khớp nối 311-316 mới 100% |
Bộ đệm cao su dùng cho máy bay ) 55974.Hãng SX: EATON .Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Bộ đệm cao su lưu hoá giảm chấn (1 bộ 10 cái)dùng cho khớp nối N-EUPEX cỡ 400 mới 100% do Siemens Đức sản xuất |
Bộ đệm cao su1614-9513-00 , Phụ kiện máy nén khí, Hãng SX: Atlas; mới 100% |
Bộ đệm của hệ thống phun sơn/pn:135557 ,bộ=cái (hàng mới 100%) |
Bộ đệm kín của van |
Bộ đệm làm kín bằng cao su #1 2065 FKM (309-246) 10 cái/bộ |
Bộ đệm làm kín bằng cao su cho bình chứa P/N : 8405-6006-000 |
Bộ đệm làm kín bằng cao su SHIM KIT (117891+) |
Bộ đệm làm kín của máy nén khí (15 chiếc/bộ, đường kính 300mm) - Bằng cao su (Cylinder group diam.300 with screws, gaskets) |
Bộ đệm van khí của súng phun sơn bằng cao su lưu hóa, mới 100%, hãng Anest Iwata ThaiLand |
Bộ giảm chấn bằng cao su ( phụ tùng máy ép ) - Piston fixing - PH15005900 - mới 100% |
Bộ giảm thanh, mã 860144710 |
Bộ giảm thanh, mã 870118201 |
Bộ giăng phớt xylanh. HJMK-2091D. Phụ tùng dùng cho xe nâng Komatsu,Hàng mới 100%. |
bộ gioăng ADN-50-...-Q |
Bộ gioăng bằng cao su + kim loại dùng cho dụng cụ vặn ốc dùng hơi nén hiệu Repair kit of SCG353A051 model C113685(mới 100%) |
Bộ gioăng bằng cao su. Hàng mới 100% |
bộ gioăng cao su |
Bộ gioăng cao su - Service Kit EPDM for LKC Valve DN 32-40 |
Bô gioăng cao su - Service Kit FPM for Unique Single Tank Outlet Valve DN 65 |
Bộ gioăng cao su (10c/bộ) cho xi lanh giải xích 503596; phụ tùng cho máy khoan đá SANDVIK; hàng mới 100% |
Bộ gioăng cao su (11 chiếc) dùng cho van an toàn R100S"8 600#. Hãng SX: Gorter. Mới 100% |
Bộ gioăng cao su (13 chiếc) dùng cho van an toàn P095/HPS. Hãng SX: Gorter. Mới 100% |
Bộ gioăng cao su , hàng mới 100% |
Bộ gioăng cao su 0663-2107-81, Phụ kiện máy nén khí, Hãng SX: Atlas; mới 100% |
Bộ gioăng cao su 0663-7132-00 , Phụ kiện máy nén khí, Hãng SX: Atlas; mới 100% |
Bộ gioăng cao su 15 c/bộ 88792979 ,Phụ tùng cho máy khoan đá sandvik, mới 100% |
Bộ gioăng cao su 18c/bộ 88253239; Phụ tùng máy khoan đá Sandvik; mới 100% |
Bộ gioăng cao su 20c/bộ 88627639; Phụ tùng máy khoan đá Sandvik; mới 100% |
Bộ gioăng cao su 2901-0633-00 , Phụ kiện máy nén khí, Hãng SX: Atlas; mới 100% |
Bộ gioăng cao su 2901-1644-00 BE 1 JET36 30,95, Phụ kiện máy nén khí, Hãng SX: Atlas; mới 100% |
Bộ gioăng cao su 2902-0161-00 , Phụ kiện máy nén khí, Hãng SX: Atlas; mới 100% |
Bộ gioăng cao su 2911-0111-00 , Phụ kiện máy nén khí, Hãng SX: Atlas; mới 100% |
Bộ gioăng cao su 3 c/bộ 88627639 ,Phụ tùng cho máy khoan đá sandvik, mới 100% |
Bộ gioăng cao su 3128 3077 60, Phụ kiện máy khoan, Hãng SX: Atlas; mới 100% |
Bộ gioăng cao su 3c/bộ 38-48056-1; Phụ tùng máy khoan đá Sandvik; mới 100% |
Bộ gioăng cao su 57039810(Mới 100%.Dùng cho máy khoan đã.Hãng SX: EAST WEST) |
Bộ gioăng cao su 580062457 |
Bộ gioăng cao su 580062951 |
Bộ gioăng cao su 5c/bộ 88399339; phụ tùng cho máy khoan đá SANDVIK; hàng mới 100% |
bộ gioăng cao su ADN-32-P-A |
bộ gioăng cao su ADN-50-P-A |
bộ gioăng cao su ADVU/AEVU- 40-A-PA |
bộ gioăng cao su ADVU/AEVU- 63-A-PA |
Bộ gioăng cao su cho búa khoan 10c/bộ 88563039; phụ tùng cho máy khoan đá SANDVIK; hàng mới 100% |
bộ gioăng cao su DFM- 16-PA |
bộ gioăng cao su DNC- 63- PPVA |
Bộ gioăng cao su0663-2107-91 , Phụ kiện máy nén khí, Hãng SX: Atlas; mới 100% |
Bộ gioăng cao su2910-3038-00 , Phụ kiện máy nén khí, Hãng SX: Atlas; mới 100% |
Bộ gioăng cao su3115 9151 91, Phụ kiện máy khoan, Hãng SX: Atlas; mới 100% |
Bộ gioăng cao su3115 9154 92, Phụ kiện máy khoan, Hãng SX: Atlas; mới 100% |
Bộ gioăng cao su3222 3263 84, Phụ kiện máy khoan, Hãng SX: Atlas; mới 100% |
Bộ gioăng chất liệu cao su 0663-2103-22, Phụ kiện máy nén khí, Hãng SX: Atlas; mới 100% |
Bộ gioăng chất liệu cao su0663-2102-89 , Phụ kiện máy nén khí, Hãng SX: Atlas; mới 100% |
Bộ gioăng chất liệu cao su2906-0083-00 , Phụ kiện máy nén khí, Hãng SX: Atlas; mới 100% |
Bộ gioăng chịu lực bằng cao su/811950-0001-Wear part kit |
Bộ gioăng cho xi lanh cắt ( 1 bộ= 10 chiếc) MPI010S ( Bằng cao su) |
bộ gioăng cho xylanh |
Bộ gioăng đệm bằng cao su của piston của máy nén khí sử dụng trong các thiết bị lạnh Vilter 450XL, part No. SMC100, hãng sx: Efforts Engineers, mới 100% |
Bộ gioăng đệm bằng cao su lưu hóa , P/N : A038461 . Hàng mới 100% |
Bộ gioăng đệm cao su 5 chiếc, lò xo 2 chiếc (dùng cho van điện 289091-00001) |
Bộ gioăng đệm gồm vòng đệm cao su và phốt cao su SJ10T |
Bộ gioăng đệm làm kín bằng cao su lưu hóa, không xốp, dạng mềm cho bơm chân không của máy quang phổ (1bộ gồm: 2 tấm đệm, 1 nắp chặn dầu, 10 chiếc gioăng, 10 chiếc phớt) |
Bộ gioăng đệm xi lanh 6 cái/bộ bằng cao su dùng cho cụm lốc máy |
Bộ gioăng điệm bằng cao su/158258-0001-Shaft Seal kit for pump |
Bộ gioăng điệm bằng cao su/676673-0001-Shaft seal kit CR/N 32-150 |
Bộ gioăng điệm bằng cao su/680144-0001-Shaft seal O200 Roto Variseal |
bộ gioăng DNC- 50- PPVA |
Bộ gioăng làm kín bằng cao su - 3222 1824 90 (Phụ tùng máy khoan đá Atlas Copco) - mới 100% |
Bộ gioăng làm kín cho van |
Bộ gioăng nối ống 6c/bộ (bằng cao su) 001217-055; Phụ tùng cho máy khoan đá sandvik, mới 100% |
Bộ gioăng phớt cao su 2650787035, Phụ kiện máy khoan ,Hãng SX: Atlas, mới 100% |
Bộ gioăng phớt cao su 2686640349, Phụ kiện máy khoan ,Hãng SX: Atlas, mới 100% |
Bộ gioăng phớt cao su 3222 3034 51, Phụ kiện máy khoan, Hãng SX: Atlas; mới 100% |
Bộ gioăng phớt cao su 57416208, Phụ kiện máy khoan, Hãng SX: Atlas; mới 100% |
Bộ gioăng phớt cao su 57425043(Mới 100%.Dùng cho máy khoan đã.Hãng SX: EAST WEST) |
Bộ gioăng phớt cao su 57726069, Phụ kiện máy khoan, Hãng SX: Atlas; mới 100% |
Bộ gioăng phớt cao su 95086724, Phụ kiện máy khoan, Hãng SX: Atlas; mới 100% |
Bộ gioăng phớt đầu búa 37c/bộ 86623499; Phụ tùng cho máy khoan đá sandvik, mới 100% |
Bộ gioăng phớt làm kín = cao su cho súng phun sơn |
Bộ gioăng phớt trục cơ, bằng cao su bọc khung nhôm đường kính 50mm. Hàng mới 100% |
Bộ gioăng phớt xy lanh ,HJMK-2091D.Phụ tùng xe nâng Komatsu .Hàng mới 100%. |
Bộ goăng cao su (vòng đệm) |
Bộ goăng phớt bằng cao su dùng trong máy khoan part:HD715-99105, hàng mới 100%, Nsx:Furukawa |
Bộ kit làm kín dầu bằng caosu PFS050HM001-CS13644E 5051345 |
Bộ kít phớt bơm nước (bang cao su)code: 1386744 hàng mới 100%, hãng sx: Costex, phụ tùng xe tải Volvo 40 tấn |
Bộ lót sơ mi bằng cao su cho ống nghiệm 1 x 85ml (của máy ly tâm dùng trong phòng thí nghiệm ) P/N : 1396, Hàng mới 100% |
Bộ lót sơ mi cho ống nghiệm 100ml bằng cao su P/N : 0761 |
Bộ màng van bằng cao su FX999-Z-40S (Diaphragm RMF-Z-40S) (Bộ/ cái). Hàng mới 100% |
Bộ màng van bằng cao su Model: JISI 40S. Hàng mới 100% |
Bộ miếng đệm cao su của nồi cơm điện RVNN-01(YF); RTHT-01(YF); RTHN-01(YF); (Bộ gồm 3 mã hàng)(linh kiện nồi cơm) |
Bộ miếng đệm cao su dùng để luồn cáp gồm: 07 miếng đệm cao su RM30,13 miếng đệm RM20,2 miếng đệm RM60,6 miếng đệm RM120,3 chốt bằng cao su loại 120 AISI 316,hàng mới 100% |
Bộ miếng đệm, vòng đệm và miếng chèn bằng cao su lưu hoá cho bơm chân không E2M28, Code: A373-01-131, HSX: Vacuum Pumps NZ LTD |
Bộ miếng điệm bằng cao su/811900-0001-Gasket kit |
Bộ phận ( phụ kiện ) dùng để thay thế : ron cao su |
Bộ phận của bơm màng đôi. Gioăng làm bằng cao su - 93282. Hàng mới 100%. |
Bộ phận của Bơm màng đôi. Gioăng làm kín bằng cao su - Y325-125. Hàng mới 100%. |
Bộ phận của Bơm màng đôi. Miếng đệm bằng cao su - 92878. Hàng mới 100%. |
Bộ phận của đèn tia cực tím model AUV-2400TOC: Vòng đệm, Hàng mới 100%, Hãng sản xuất Mỹ Advanced UV |
Bộ phận ray đệm cửa ,chống va đập cửa thang máy bằng cao su ,hàng mới 100% |
Bộ phận thiết bị phân tích - Ron bằng cao su, 10 miếng - lance-sealing, 10 pieces |
Bộ phận thiết bị phân tích - Vòng đệm bằng cao su - O-ring 24 x 3, green |
Bô phơ´t (093-1434X) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Bô phơ´t (259-0626X) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Bô phơ´t (6E-4057) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Bộ phớt bằng cao su loại CH 63,50 x 53,97 x 16,67 mm |
Bộ phớt bơm EPDM P/N: 9611922092 / Service Kit EPDM LKH-60 C/SIC Flushed Shaft Seal - Hàng mới 100%, phụ tùng dây chuyền sản xuất nước giải khát |
Bộ phớt bơm EPDM P/N: 9611922464 / Service Kit EPDM Solidc-1 - C/SIC Single Shaft Seal - Hàng mới 100%, phụ tùng dây chuyền sản xuất nước giải khát |
Bộ phớt bơm EPDM P/N: 9611922627 (cao su, 1 bộ = 1cái)/ Service Kit EPDM Solic-3-SIC/SIC, Flushed Shaft Seal - Hàng mới 100%, phụ tùng dây chuyền sản xuất nước giải khát |
Bộ phớt bơm EPDM P/N: 9611922811 (cao su, 1 bộ = 1cái)/ Service Kit EPDM Solic-1-SIC/SIC, Flushed Shaft Seal - Hàng mới 100%, phụ tùng dây chuyền sản xuất nước giải khát |
Bộ phớt cao su, 1063108. Phụ tùng cho máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar, hàng mới 100% |
Bộ phớt cao su, 2502503X. Phụ tùng cho máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar, hàng mới 100% |
Bộ phốt hộp số |
Bộ phớt làm kín = cao su cho máy phun sơn |
Bộ phớt làm kín = cao su, ký hiệu: 05-F1770-058, 062, 063 |
Bộ phớt làm kín bằng cao su, (03 pcs / bộ) |
Bộ phớt làm kín bằng cao su, ký hiệu: 08-FA430-066 |
Bộ phốt làm kín cho ru-lô ép viên 6623. - Joint D etancheite A Levre Pour Rlx 6614/18/23-PVR220 |
Bộ phốt MGP100-PS, hiệu SMC |
Bộ phốt MGP80-PS, hiệu SMC |
bộ phớt thước lái (cao su) 4410A187 phu tung xe Mitsubishi Triton |
Bộ phớt trục bằng cao su dùng cho hộp giảm tốc loại KADS108. Hàng mới: 100% |
Bộ phốt xi lanh khí nén 1827009557 (8 cái/bộ) bằng cao su (Hàng mới 100%) |
Bộ phốt xilanh- Bunan cylinder seal (BO=2 CAI) |
Bộ phụ kiện kỹ thuật lắp ráp của bơm CR 4-22, gồm 8 bạc đạn, 9 miếng đệm, 40 ron cao su |
Bộ phụ kiện thay thế của van màng 521 model 521-RAJN P/N: 1081791 gồm: 1 ron cao su dẹp, 4 ron cao su tròn, 1 màng cao su |
Bộ phụ tùng hiệu chỉnh bao gồm các loại đệm cao su 571154B01R01 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Bộ phụ tùng hiệu chỉnh gồm đệm cao su các loại, (Dùng cho máy bay), p/n: 005W3339-1, Hãng sx : Theboeing |
Bộ roăn bằng cao su 1600 PG 305-PO10 |
Bộ roăn bằng cao su 1600 PG 313-PO10 |
Bộ roan van bằng cao su |
Bộ roăn van bướm bằng cao su |
Bộ roăn van một chiều bằng cao su |
Bộ roang bằng caosu 5056545 |
Bộ roăng cao su dùng cho máy biến áp 220KV (loại ATDCTN125000/220/110 T1 Serial No. 131025 và 131026 gồm 718 chiếc mỗi bộ) HSX: ZTR- UKRAINE Mới 100% |
Bộ roăng van CO2 PID bằng cao su |
Bộ roang xylanh thủy lực bằng caosu COD.CS95-100 5039202 |
Bộ ron (miếng đệm) bằng cao su lưu hóa, hiệu LOCTITE, 5A234, hàng mới 100% |
Bộ đệm cao su ( Gasket kit F.value K587/667) hàng mới 100% |
Bộ đệm cao su ( Gasket kit for valve K587/667) hàng mới 100% |
Bộ đệm cao su ( Gasket kit) hàng mới 100% |
Bộ đệm cao su ( Gasket kit)hàng mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su lưu hóa LMUF12, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su lưu hoá mềm không xốp 01-SR0-01-017-1 SER-20 |
Vòng đệm bằng cao su lưu hóa ORP10 |
Vòng đệm bằng cao su lưu hóa phi ( 8-24) mm ± 2mm ( hàng mới 100% ) |
Vòng đệm bằng cao su lưu hóa PN: ABP002-223 |
vòng đệm bằng cao su lưu hóa PN: RG-30 |
Vòng đệm bằng cao su lưu hóa SC0658-J, dùng cho máy cắt và tuốt dây điện tự động, hàng mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su lưu hoá Tefzel ferrules/SS rings, 1/8 in 10/PK(5063-6598) dùng trong phòng thí nghiệm. Hsx: Chrom Tech |
Vòng đệm bằng cao su lưu hóa tráng phủ nhựa PTFE- Flexseals AF240. 1 1/2" x 10k x 3 mm RF, mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su lưu hóa ZF-13 |
Vòng đệm bằng cao su lưu hóa, (SC527512) |
Vòng đệm bằng cao su lưu hoá, dùng cho máy khoan điện, k/t(?10*5)mm |
Vòng đệm bằng cao su lưu hóa, không xốp, dạng mềm, D10X2, NBR, 70SH |
Vòng đệm bằng cao su lưu hóa,dùng cho máy sắc khí , P/N ; A0107-07000 . Hàng mới 100% |
vòng đệm bằng cao su luwu hóa đường kính 0.301inch dày 0.07inch - O RING, VITON, 0.301ID X 0.070W, BR, 104 |
Vòng đệm bằng cao su Model: 44609 |
Vòng đệm bằng cao su mới 100% N048002035 |
vòng đệm bằng cao su mới 100% phụ tùng máy máy ép nhựa mitsubishiBACK UP RING 9H424939 |
vòng đệm bằng cao su mới 100%phụ tùng máy gia công kim loạiseal 38588 |
Vòng đệm bằng cao su NBR 6x 1 |
Vòng đệm bằng cao su No.A1319 sử dụng trong sản xuất tấm mạch in, nhà sx HAKKO, hàng mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su O-RING CO0006-A0BC8 hàng mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su O-ring đk 276,42 x 3 |
Vòng đệm bằng cao su O-RING FOR RIGHT MAIN SHAFT TABLE S130. Phụ tùng dùng cho máy mài. Hàng mới 100% |
Vòng đêm bằng cao su ORING PKR4 ( hàng mới 100%) |
Vòng đệm cao su (o-ring 17x2 EPDM-PEROXID) hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su (o-ring 38x3 EPDM-PEROXID) hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su (O-ring V143 82x5 DN80 EPDM 2) hàng mới 100% |
Phu tùng máy xúc đào HITACHI. Gioăng cao su, PN 4170585 |
Phụ tùng máy xúc đào HITACHI. Gioăng cao su, PN: 4S00810. Hàng mới 100% |
Phụ tùng máy xúc đào Kobelco - Bộ gioăng đai tu,model VH04111E0H50 , hàng mới 100%. |
Phụ tùng máy xúc HITACHI. Gioăng cao su của nắp máy, PN: 1111730590 |
Phụ tùng máy xúc Huyndai Robex 170W-7, gioăng cao su, model: ZGAQ-01287, hàng mới 100%, xuất xứ Hàn quốc. |
Phụ tùng máy xúc lật. Vòng gioăng may ơ bằng cao su ZGAQ-02506. Hãng SX: Hyundai. Hàng mới 100% |
Phụ tùng máy xúc Robex 170W-7: Gioăng cao su, Model 0624-303-278, hàng mới 100% |
Phụ tùng máy xúc. Bộ gioăng phớt hộp van chính băng cao su DF32-001 / MCV REPAIR KIT. Hãng SX: Hyundai. Hàng mới 100%. |
Phụ tùng máy xúc. Bộ vòng gioăng bằng cao su 61500010037 / SEAL KIT FRONT. Hãng SX: Hyundai. Hàng mới 100%. |
Phụ tùng máy xúc. Gioăng bơm nước bằng cao su 614060008 / WATER PUMP GASKET. Hãng SX: Hyundai. Hàng mới 100%. |
Phụ tùng máy xúc. Gioăng mặt máy bằng cao su 612600040355 / GASKET HEAD CYL. Hãng SX: Hyundai. Hàng mới 100%. |
Phụ tùng máy xúc. Gioăng nắp mặt máy bằng cao su 614040021 / GASKET VALVE COVER. Hãng SX: Hyundai. Hàng mới 100%. |
Phụ tùng máy xúc. Phớt chặn mỡ bằng cao su ZGAQ-02252. Hãng Sx: Hyundai. Hàng mới 100% |
Phụ tùng máy xúc. Phớt trục mô tơ quay toa bằng cao su XKAY-00162. Hãng SX: Hyundai. Hàng mới 100% |
Phụ tùng máy xúc. Vòng đệm bằng cao su S441-240006. Hãng sx: Hyundai. Hàng mới 100% |
Phụ tùng máy xúc. Vong gioăng bằng cao su XJDD-00683 / SEAL KIT. Hãng SX: Hyundai. Hàng mới 100%. |
Phụ tùng máy xúc. Vòng gioăng bằng cao su ZGAQ-02216. Hãng Sx: Hyundai. Hàng mới 100% |
Phụ tùng ô tô tải dưới 5 T , mới 100% : Cao su ắc nhíp |
Phụ tùng ô tô tải hiệu DONGFENG Có tổng trọng tải dưới 5 tấn mới 100% : Phớt dầu các loại ( Dùng cho xe tải < 5 tấn ) |
Phụ tùng ô tô tải trên 5 T , mới 100% : Cao su ắc nhíp |
Phụ tùng ôtô: Cao su chống rung xe tải dưới 5 tấn ( SHOCK MOUNTING) (mới 100%) |
Phụ tùng ôtô: Cao su chụp bụi xe tải dưới 5 tấn ( CVJ BOOT) (mới 100%) |
Vòng đệm cao suCR 90X115X12 HMSA10 RG (mới 100%) |
Vòng đệm cao suCR 95X120X12 HMSA10 RG (mới 100%) |
Vòng đệm cao suCR 99315 (mới 100%) |
Vòng đệm cao suCR 99494 (mới 100%) |
Vòng đệm cao suECY 205 (mới 100%) |
Vòng đệm cao suECY 207 (mới 100%) |
Vòng đệm cao su-P/N:528020259/Or Gasket-Phụ tùng máy ly tâm, dùng trong dây chuyền chiết chai, hàng mới 100% |
Vòng đệm cao suTSN 511 L (mới 100%) |
Vòng đệm cao suTSN 526 L (mới 100%) |
Vòng đệm cao suTSN 532 L (mới 100%) |
Vòng đệm caosu ( 3" Rubber Gasket ), Hàng mới 100 % |
Vòng đệm caosu ( 4" Rubber Gasket ), Hàng mới 100 % |
Vòng đệm caosu ( 6" Rubber Gasket ), Hàng mới 100 % |
vòng đệm CC 102408401 của xe dùng trong sân Golf |
Vòng đệm chắn dầu bằng cao su / OIL SEAL ID63mmìOD85mmìT13mm |
Vòng đệm chặn dầu bằng cao su đã lưu hóa (IS305011) |
Vòng đệm chất liệu bằng cao su (AN014(S)) (Hàng mới 100%) |
Vòng đệm chịu dung môI bằng cao su - O ring |
Vòng đệm cho khuôn bằng cao su lưu hóa, KT 60x80 mm |
Vòng đệm cho lò xo (bằng cao su của máy ép) |
Vòng đệm cho lưỡi cắt (bằng cao su của máy cắt) |
Vòng đệm cho máy bơm nước 0.070, P/N: 13049.Hàng mới 100% |
Vòng đệm cho máy bơm nước 0.103/70, P/N: 11050.Hàng mới 100% |
Vòng đệm cho máy bơm nước BS 122/70, P/N: 13008.Hàng mới 100% |
Vòng đệm cho máy sx banh golf (bằng cao su, mới 100%) |
Vòng đệm bằng cao su, P/N:EU2029P5008(EU-20x30x10.7) |
Vòng đệm bằng cao su, P/N:P-24(23.7x3.5) |
Vòng đệm bằng cao su, P/N:P3-1K (1bộ=29cái) |
Vòng đệm bằng cao su, P/N:P-38(37.7x3.5) |
Vòng đệm bằng cao su, P/N:P391K2 (1bộ=5cái) |
Vòng đệm bằng cao su, P/N:PK152HLL01 (1bộ=6cái) |
Vòng đệm bằng cao su, P/N:PK252HLL01 (1bộ=6cái) |
Vòng đệm bằng cao su, P/N:SC-72x95x10 |
Vòng đệm bằng cao su, P/N:TC-15x27x7 |
Vòng đệm bằng cao su, P/N:TC-24x35x7 |
Vòng đệm bằng cao su, P/N:TC-30x45x8 |
Vòng đệm bằng cao su, P/N:TC-5x16x6 |
Vòng đệm bằng cao su, P/N:TC-70x105x13 |
Vòng đệm bằng cao su, P/N:TC-80x100x10 |
Vòng đệm bằng cao su, P/N:TC-95x170x14 |
Vòng đệm bằng cao su, Part No. 8170959, mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su, phụ tùng cho máy giặt công nghiệp, Hàng mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su, SP01-06026 (pttt cho máy ép, lò nung, máy sấy khô và máy chất dỡ hàng) |
Vòng đệm bằng cao su, type: Actuator Yarway KJ-HT |
Vòng đệm bằng cao su,đường kính:61.4mm.Hàng mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su. P/N 0509582. O-ring. Hàng mới 100%. |
Vòng đệm bằng cao su. P/N 259331. Sealing washer. Hàng mới 100%. |
Vòng đệm bằng cao su. P/N 260476. Supporting ring. Hàng mới 100%. |
Vòng đệm bằng cao su. P/N 9962018. Permaglide bushing. Hàng mới 100%. |
Vòng đệm bằng cao su. P/N 9970149. Sealing ring 2661-1/4. Hàng mới 100%. |
Oring kim CO2 bằng cao su |
O-RING KIT TYPE : INCH , Bộ Roong cao su tròn |
O-RING KIT TYPE : MM, Bộ Roong cao su tròn |
Oring máy chà (bằng cao su) (6.366-043), mới 100% |
O-RING P14. Vòng đệm cao su dùng cho khuôn (Mới 100%) |
O-RING P7. Vòng đệm cao su dùng cho khuôn (Mới 100%) |
Oring trên vòi chiết bằng cao su |
Oring valve chân không bằng cao su |
Oring van chiết bằng cao su |
ORP15 : Vòng đệm bằng cao su |
ORP15: Vòng đệm cao su |
ORP9 : Vòng đệm bằng cao su |
PAD Miếng cao su (linh kiện tivi lcd) |
PAD SILICA GEL Miếng cao su chân đế(linh kiện tivi lcd) |
Phết nước (Hàng mới 100%) |
Phớt (095-1723X) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Phớt (114-0706X) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Phớt (114-0710X; 350-0956X; 350-0961X) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Phớt (133-6909X) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Phớt (194-8356X; 194-8359X) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Phớt (197-9353) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Phớt (350-5417) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Phớt (3B-9378; 5J-5020; 228-0419) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Phớt (4J-3420; 5J-8019) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Phớt (4P-9943) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Gioăng cao su/721-47-12020 |
Gioăng cao su/721-47-12080 |
Gioăng cao su42x3.0 mm NBR. .Part No: 8-3000-42030, Hàng mới 100%, |
Gioăng cạt te nhớt hộp số - Xe 05 chỗ - A1693710480 |
Gioăng chắn dầu bằng cao su (linh kiện máy lưu hoá cao su) P-120 |
Gioăng chắn dầu bằng cao su lưu hoá (Part10124) |
Gioăng chặn dầu bằng cao su lưu hoá 392L7508 ( 5chiếc / bộ ) |
Gioăng chắn dầu bằng cao su lưu hóa mềm không xốp AE3733E(TC80 100 12) |
Gioăng chặn dầu bằng cao su P/N 354160111 |
Gioăng chắn dầu TS-312 TC30*52*8(linh kiện máy mài) |
Gioăng chắn dầu TS-312 TC42*52*8 (linh kiện máy mài) |
Gioăng chặn dầu, bằng cao su, ký hiệu ZD220-3, đường kính trong 30mm, đường kính ngoài 47mm, cao 10mm |
Gioăng chặn nước cao su 95086625(Mới 100%.Dùng cho máy khoan đã.Hãng SX: EAST WEST) |
Gioăng chắn nước máy chà sàn (cao su), hàng mới 100% P/N 56315626 hãng sx Nilfisk |
Gioăng chèn bằng cao su (phụ kiện của bơm Stac, model NXF2-32/200 T), mới 100% |
Gioăng chèn cao su D320. hàng mới 100% |
Gioăng chèn cao su D500. hàng mới 100% |
Gioăng chèn cao su D70 dùng cho van VRP(081090001). Hàng mới 100% |
Gioăng chèn cao su D80 dùng cho van VRP(081090001). Hàng mới 100% |
Gioăng chèn cao su D900. Hàng mới 100% |
Gioăng chèn cao su loại OR. Hàng mới 100% |
Gioăng chèn góc bằng cao su CM187 |
Gioăng chèn kín loại OR bằng cao su. Hàng mới 100% |
Gioăng chèn kính WS2 |
Gioăng chỉ ( cao su) 55015217; phụ tùng cho máy khoan đá SANDVIK; hàng mới 100% |
Phớt (5419970745,) Phụ tùng máy xây dựng |
Phớt (700429015000,) Phụ tùng máy xây dựng |
Phớt (700429039000,) Phụ tùng máy xây dựng |
Phớt (700429115001,) Phụ tùng máy xây dựng |
Phớt (70042953001,) Phụ tùng máy xây dựng |
Phớt (7I-8168X) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Phớt (7I-8171X; 7I-8172X) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Phớt (8E-8994; 6V-8260) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Phớt (9N-1398) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Phốt (cao su) G125, hiệu NOK/KHS |
Phốt (cao su) P125, hiệu NOK/KHS |
Phốt (cao su) S125, hiệu NOK |
Phốt (cao su) SC18358, hiệu NOK |
Phốt (cao su) SC25X40X8, hiệu NOK/KHS |
Phốt (cao su) SC28X40X8, hiệu NOK/KHS |
Phốt (cao su) SC32458, hiệu NOK |
Phốt (cao su) SDR-60, hiệu NOK |
Phốt (cao su) TC 50-72-10, hiệu NOK |
Vòng đệm kín Z07-61979-00 |
Vòng đệm kính trục quay, type 1151939 |
Vòng đệm làm kín |
Vòng đệm làm kín - Varied seal Piston seal |
Vòng đệm làm kín bằng cao su - O ring (P/N: 50410-----), hàng mới 100% |
Vòng đệm làm kín bằng cao su ( o ring ) hàng mới 100% 01 hộp = 8 cái |
Vòng đệm làm kín bằng cao su / 5192-114E - Linh kiện thay thế cho máy móc xưởng gia công, mới 100% |
Vòng đệm làm kín bằng cao su 136600-42502 (Hàng mới 100%) |
Vòng đệm làm kín bằng cao su lưu hóa. P/N: L15147. Hàng là phụ tùng máy bay. (tính thuế theo chương 98200000) |
Vòng đệm làm kín bằng cao su Model: VA132376/132376 |
Vòng đệm làm kín bằng cao su P/N.51610-01H-105 |
Vòng đệm làm kín bằng cao su(61 301140090- Sealing ring 25/40x4 1331-325-00) |
Vòng đệm làm kín bằng cao su, dùng cho máy đổ keo - Linh kiện thay thế cho máy móc xưởng gia công bộ phận điện xe máy Yamaha, mới 100% |
Vòng đệm làm kín của van bằng cao lưu hóa, P/N : 161 486 863 |
Vòng đệm làm kín của vòi phun dung dịch và mũi khoan dầu khí T006202205 |
Vòng đệm làm kín Pitton bằng cao su |
Vòng đệm làm kín pittong, type 1131224 |
Vòng đệm loại bằng cao su kết hợp với kim loại, phụ tùng cho van điều khiển. Model: RM316SR80, 1 kiện: 15 chiếc, Nhà sản xuất: Automax, mới 100% |
Vòng đệm máy xay = cao su/AX27B69200L/Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% |
Vòng đệm mềm-Washer ,soft (SZ202-30002) |
Vòng đệm nắp nồi bằng cao su của nồi chiết suất model: TQWZ-2-300, hàng mới 100% |
Vòng đệm NC3-016V 450*480*22, phụ tùng của máy đúc tạo hình cao su. Hàng mới 100% |
Vòng đệm ngâm dầu dùng cho máy sản xuất xúc xích ZAP ( Oil Seal G-9-3-34 ) .Hàng mới 100% |
Vòng đệm ngăn dầu |
Vòng đệm ngoài màng bơm sơn A-10 #12 (linh kiện của bơm sơn A-10) (Hàng Mới 100%) |
Phớt cao su (5362010058,) Phụ tùng máy thủy |
Phớt cao su (5P-0071; 8M-4986) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Phớt cao su (5P-5599; 7D-7111; 5P-7530; 242-9537; 142-2329; 234-8937; 114-4427; 214-7566; 4G-4972; 6V-5142; 3P-1156) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Phớt cao su (5P-7814; 6I-2431) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Phớt cao su (6J-0793) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Phớt cao su (6V-5204) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Phớt cao su (6Y-8030X) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Phớt cao su (6Y-8030X; 8P-9723X) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Phớt cao su (700429118000,) Phụ tùng máy thủy |
Phớt cao su (7G-5730) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Phớt cao su (7N-3759E) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Phớt cao su (8692010024,) Phụ tùng máy thủy |
Phớt cao su (8699970288,) Phụ tùng máy thủy |
Phớt cao su (8B-8255J) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Phớt cao su (8C-6761) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Phớt cao su (8H-8257() Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Phớt cao su (8L-2777; 033-6042) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Phớt cao su (8M-4987X) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Phớt cao su (8P-9723X) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Phớt cao su (8S-7762) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Phớt cao su (9133101200,) Phụ tùng máy xây dựng |
Phớt cao su (9133103800,) Phụ tùng máy xây dựng |
Phớt cao su (9M-1503X) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Phớt cao su (9N-3775J) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Phớt cao su , 40169390. Phụ tùng cho máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar, hàng mới 100% |
Đệm cao su AS3582-345 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Đệm cao su AS42714 Hãng SX: Topcast - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Đệm cao su ASNA0113-48CA (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Wencor |
Đệm cao su bằng cao su cho van bơm mẫu AUTO-SEP T 17MM PKT25(041886) dùng trong phòng thí nghiệm. Hsx: Chrom Tech |
Đệm cao su BAS181WMB25AA Hãng SX: Fokker - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000 |
Đệm cao su biểu tượng - Xe 05 chỗ - A2019972281 |
Đệm cao su BZX85C9V1TAP Hãng SX: Topcast - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
đệm cao su chân máy xe toyota du lịch 8 chỗ |
Đệm cao su cho bộ phận chân vịt máy cắt |
Đệm cao su cho con đội thủy lực (no:3300784) |
Đệm cao su cho đầu chặn |
Đệm cao su cho mặt bích chân không , hàng mới 100% |
Đệm cao su cho súng phun sơn 514-966 |
Đệm cao su cho tủ lạnh mã 1900430, hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Electrolux |
Đệm cao su cho van xả bằng thép điện từ MD02-40 |
Đệm cao su cho xe nâng hàng A143028 |
Đệm cao su cho xe tải 2.5 tấn p/no: 54146-45000 |
Đệm cao su chống ồn BR-019, Mới 100% |
Đệm cao su chống rung (Mới 100%) |
Đệm cao su chống rung dùng cho máy làm lạnh - ABSORBER (hàng mới 100%) |
Đệm cao su CMF5510K000FHEB Hãng SX: Topcast - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Đệm cao su của cần gạt điều khiển xe RUBBER LATCH - FEMALE GATE P13815 |
Đệm cao su của máy ép |
Đệm cao su của máy ép 1280*1100MM-1X |
Đệm cao su của máy ép C130576A |
Phớt cao su / 9M5024( - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Phớt cao su / 9W3136 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Phớt cao su / 9X4609 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Phớt cao su / 9X7304 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Phớt cao su / 9X7715J - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Phớt cao su / 9Y3368 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Phớt cao su 52154515(Mới 100%.Dùng cho máy khoan đã.Hãng SX: EAST WEST) |
Phớt cao su 86634003(Mới 100%.Dùng cho máy khoan đá.Hãng SX:Atlas Copco) |
phốt cao su bán trục cầu sau MN110724 phu tung xe Mitsubishi Triton |
Phớt cao su bằng cao su lưu hóa, dùng cho máy công nghiệp ASNH 520-617, Mới 100%, Hãng SKF. |
Phớt cao su chắn bụi vành trước của xe máy HondaLead 110 |
Phớt cao su chắn dầu bơm nước, code: 1531256, hàng mới 100%, hãng sx: Costex, phụ tùng xe tải Volvo 40 tấn |
Phốt Cao Su Chặn Dầu Trong Hệ Thống Thủy Lực OIL SEAL MG 65*95*16 Thang Máy |
Phốt cao su chắn nước - RUBBER PACKING (Hàng mới 100%) |
Phớt cao su CR 120X150X12 HMSA10 RG, Mới 100%, Ký hiệu SKF. |
Phớt cao su CR 45X62X8 HMSA10 RG, Mới 100%, Ký hiệu SKF. |
Phớt cao su CR 50X80X10 HMSA10 RG, Mới 100%, Ký hiệu SKF. |
Phớt cao su dùng cho máy công nghiệp 25 VA R, Mới 100%, Hãng SKF. |
Vòng gioăng bang cao su D7 433027. Phụ kiện dùng cho máy cắt dây AQ357L, mới 100%. |
Vòng gioăng bằng cao su G-145 (155*3mm)(vật tư phục vụ sản xuất) |
Vòng gioăng bằng cao su lưu hoá 087298. Hàng mới 100%. Phụ tùng thay thế của dây chuyền sản xuất vỏ lon |
Vòng gioăng bằng cao su lưu hóa 9452K58. Hàng mới 100%. Phụ tùng thay thế của dây chuyền sản xuất vỏ lon. (01 Hộp = 100 chiếc) |
Vòng gioăng bằng cao su lưu hoá 9595K31. Hàng mới 100%. Phụ tùng thay thế của dây chuyền sản xuất vỏ lon |
Vòng Gioăng bằng cao su( đường kính 5mm)Hàng mới 100% |
vòng gioăng bằng cao su, pk máy phun áp lực hd 6/15,mới 100% |
Vòng gioăng cao su (Linh kiện sản xuất bộ đề xe máy C100), hàng mới 100% |
Vòng gioăng cao su CQ2B40-PS dùng cho máy mài F7*2 F40*3 F25*5 mm (Vật tư sản xuất dụng cụ y tế) |
Vòng gioăng cao su CQ2KB20-PS dùng cho máy mài F20*2 20*1F17*5 mm (Vật tư sản xuất dụng cụ y tế) |
Vòng gioăng cao su của máy dập PE6113AK (Vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Vòng gioăng cao suMHW20-PS dùng cho máy mài F9*1~F20*2 mm (Vật tư sản xuất dụng cụ y tế) |
Vòng gioăng làm kín theo lốp,hàng mới 100% |
Vòng gioăng máy bơm nước xe máy BEVERLY TOURER 400 part No: 82991R mới 100% |
Vòng gioăng,Bằng cao su, pk máy phun áp lực hd 6/15c,MớI 100% |
Vòng gioăng,bằng cao su, pk máy phun áp lực hd6/16,HIệU KARCHER,MớI 100% |
Vòng giữ kênh ống soi (ngoài) - GQ919800 |
Vòng giữ kênh ống soi (trong) - GS227700 |
Vòng hãm dây thước dùng cho thước đo dầu |
Vòng làm kín - A2003110000 |
Vòng làm kín - cao su--20B105A4524/2V--Hàng mới 100% |
Vòng làm kín (cao su) Ref # 80000GEC150 / Seal Ring - Phụ tùng cho dây chuyền chiết chai, hàng mới 100% |
Vòng làm kín 21A-5307A-60 |
Vòng làm kín bằng cao su (phớt cao su: 1 cái; vòng đệm cao su: 1 cái)- 2901181900 - phụ tùng máy nén khí |
Vòng làm kín bằng cao su 4 206406 |
Gioăng làm bằng cao su dùng cho máy xúc Doosan, hàng mới 100% |
Gioăng làm bằng cao su lưu hoá, mã EP4012F, 8 cuộn, tổng chiều dài 1667m. Hàng mới 100% |
Gioăng làm kín (cao su) - p/n: 0-162-14-415-2 |
Gioăng làm kín (cao su)- p/n: 0-162-20-011-6 |
Gioăng làm kín (cao su) -p/n; 1-126-50-183-0 |
Gioăng làm kín = cao su / 21N-30-00060 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng làm kín = cao su, ký hiệu: 1A-P10A |
Gioăng làm kín bằng cao su (Seal Kit P/N: 478 1495 803 for Motor MK44 09200-A0-RN-XX-XX) Mới 100% |
Gioăng làm kín bằng cao su / 554-12 - Linh kiện thay thế cho máy móc xưởng gia công, mới 100% |
Gioăng làm kín bằng cao su 10mmx40mmx40m. (Hàng mới 100%). |
Gioăng làm kín bằng cao su 3mmx8mmx100m. (Hàng mới 100%). |
Gioăng làm kín băng cao su 95845. Hàng mới |
Gioăng làm kín bằng cao su cho đầu piston loại B 157118 |
Gioăng làm kín bằng cao su dùng cho máy bơm keo / 25412 - Linh kiện thay thế cho máy móc xưởng gia công bộ phận điện xe máy Yamaha, mới 100% |
Gioăng làm kín bằng cao su FDU:70000004081987. Hàng mới 100% |
Gioăng làm kín bằng cao su P/N 1.1630-002 |
Gioăng làm kín bằng cao su, Code Supplier: KFZ015810144. Hàng mới 100%. |
Gioăng làm kín bằng cao su, ký hiệu: 4D-P39 |
Gioăng làm kín bằng cao su, mới 100% (P/N.: 9410A24100E) |
Gioăng làm kín cho máy nén khí, part number: 55300251 (bằng cao su, hàng mới 100%) |
Gioăng làm kín của bơm bằng cao su. Hàng mới 100%. Model: 2CD CAR/CER/NBR SKIN |
Gioăng làm kín kinh chắn gió- Weatherstrip,windsh (56121-E0031) |
Gioăng làm kín trục bằng cao su / 554-6 - Linh kiện thay thế cho máy móc xưởng gia công, mới 100% |
Gioăng loa van chiết bằng cao su. Code No: 1-126-52-007-1, hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Gioăng lọc xăng - Xe 05 chỗ - A1714710279 |
Gioăng thủy lực ( bằng cao su- dùng cho máy cắt ống) MPD130 |
Gioang tro luc bomCR-V- Hàng mới 100% |
Gioăng tròn bằng cao su . Code No: 0-900-02-583-5 hàng mới 100%.Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Gioăng tròn băng cao su 10x2. Code No: 0-126-12-611-9, hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Gioăng tròn bằng cao su 10x2. Code No: 0900027511, hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Gioăng tròn bằng cao su 13x2,5. Code No: 0162200122, hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Gioăng tròn bằng cao su 24x2. Code No: 0900027514, hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Gioăng tròn bằng cao su 25x2,5 NBR. Code No: 0-162-20-121-2, hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Gioăng tròn bằng cao su 26x 2,5 . Code No: 0900060287, hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Gioăng tròn bằng cao su 28x 2,5 NBR . Code No: 0-162-14-415-2, hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Gioăng tròn bằng cao su 3,68x 1,78 EPDM. Code No: 0-169-90-029-6, hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Gioăng tròn bằng cao su 35x2,5 EPDM-PEROXID. Code No: 0900060240, hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Gioăng tròn bằng cao su 36x2,5 EPDM-PEROXID. Code No: 0900060244, hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Gioăng tròn bằng cao su 37,7x2,62 EPDM. Code No: 0162200199, hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Gioăng tròn băng cao su 4,42x 2,62 EPDM-PEROXID. Code No: 0-900-06-015-6, hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Gioăng tròn bằng cao su 40x2,5. Code No: 0900060047, hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Gioăng tròn bằng cao su 42x2,5 EPDM-PEROXID. Code No: 0900060520, hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Gioăng tròn bằng cao su 55x2,5 EPDM-PEROXID. Code No: 0900084334, hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Gioăng tròn bằng cao su 5x1 NBR. Code No: 0-126-20-005-2, hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Gioăng tròn bằng cao su 60x3 NBR. Code No: 0162202462, hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Gioăng tròn bằng cao su 6x2. Code No: 0900027519, hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Gioăng tròn bằng cao su 8x2 EPDM-PEROXID. Code No: 0162200124, hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Gioăng tròn bằng cao su, P/N: 0162162302. Phụ tùng cho dây chuyền sản xuất bia, hàng mới 100%. |
Gioăng tròn bằng cao su. Code No: 0-900-03-764-4, hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Gioăng tròn giảm sóc sau (bang cao su) code: 7y4294 hàng mới 100%, hãng sx: Costex, phụ tùng xe tải Volvo 40 tấn |
Vòng phớt 45x75x12 (dùng cho máy gặt đập liên hợp Model 4LL-200. Mới 100%) |
Vòng phớt 45x75x5 (dùng cho máy gặt đập liên hợp Model 4LL-200. Mới 100%) |
Vòng ron |
Vòng ron chữ O của máy cắt dập |
Vòng ron chữ U của máy cắt dập |
Vòng siêu bằng cao su |
Vòng siêu bằng cao su 200/90 - POS 190 |
Vòng siêu bằng cao su POS 10 |
Vòng siêu bằng cao su POS 8 |
Vòng siêu bằng cao su VS-110 POS 76 |
Vòng siêu bằng cao su VS-80 POS 83 |
Vòng siêu làm kín của máy rót bia vào chai 200/100/20/20-POS 90 |
Vòng siu bằng cao su |
Vòng siu bằng cao su 900/10 |
Vòng siu bằng cao su POS 9 |
Vòng tạo lốc bằng cao su P8V, dùng cho máy hàn kim loại, hàng mới 100% |
Vòng tiếp xúc dữ liệu giữa các thiết bị khoan - 10069367 |
Vòng tròn cao su chống tràn dầu - 150TON PRESS V-PAKING-A-RUBBERKD-P150-VP-300M/M(Hàng mới 100%) |
Vòng tròn chặn - O-ring |
Vòngđệmbằngcao su - phụ kiện của máy bơm INVCP40/125C hàng mới 100% |
V-Ring TWVA01990 - VDT 50 Vòng đệm làm kín bằng cao su |
WA060031 Miếng đệm bằng cao su dùng cho máy may công nghiệp, hàng mới 100% |
WG000006 Miếng đệm bằng cao su dùng cho máy may công nghiệp, hàng mới 100% |
XEA380DS bộ bảo trì dùng cho máy huyết học (gồm bóng đèn Halogen: 1 cái; ron cao su: 7 cái; miếng đệm sao su: 2 cái): KIT, MAINTENANCE 1 YEAR P120 hộp 1 bộ. Hàng mới 100%. |
XEA384AS ron cao su dùng cho máy P120: KIT,MAINTENANCE 4 MONTHS P120 hộp 1 bộ. Hàng mới 100%. |
Ron van (O RING ) |
Ron van (SEAL VALVE) |
Ron vỏ lọc 4inch / O-ring for filter body cab (4"). Hàng mới 100 % |
Ron(washer)Ptùng máy nhuộm màu, mới 100% |
Roon cao su #50 FLANGE |
Roon cao su O-RING |
Roon cao su SPACER (1X55mm) |
Roon máy chế keo tự động (O LINK 12*16.5*3) |
Roong / Gasket EPDM.( Phụ tùng thay thế của Hệ thống lọc túi) .Hàng mới 100%.. |
Roong / Lip Seal Dim. Diameter 30x47x7 mm . ( Phụ tùng của Hệ thống cấp liệu ). Hàng mới 100%. |
Roong / Lip seal Viton 150x180x15 MM.( Phụ tùng thay thế của Hệ thống lọc túi) .Hàng mới 100%.. |
Roong / Lip seal Viton 35x62x7 MM.( Phụ tùng thay thế của Hệ thống lọc túi) .Hàng mới 100%.. |
Roong / Lip seal Viton 70x100x10 MM.( Phụ tùng thay thế của Hệ thống lọc túi) .Hàng mới 100%.. |
Roong / Material ritrile rubber/Acetal AP5.5-S, repair kit. Hàng mới 100 % . |
Roong / O-ring.(Phụ tùng thay thế của trạm đóng gói ). Hàng mới 100%. |
Roong / Seal ring ( Phụ tùng thay thế của máy xay cà phê . Hàng mới 100 % ) |
Roong / Seal ring DN 100.(Phụ tùng thay thế của trạm đóng gói ). Hàng mới 100%. |
Roong / Seal ring DN 150-EL.(Phụ tùng thay thế của trạm đóng gói ). Hàng mới 100%. |
Roong / Seal ring DN 200-EL.(Phụ tùng thay thế của trạm đóng gói ). Hàng mới 100%. |
Roong / Sealing for airtank dia.600 EPDM 5 MM.( Phụ tùng thay thế của Hệ thống lọc túi) .Hàng mới 100%.. |
Roong / sealing tapes 10 x 3. Hàng mới 100% . |
Roong / Set of white gasket 25x3 (mm.) (50m).50 Mét / Bộ ( Phụ tùng thay thế dây chuyền sản xuất bột cà phê ). Hàng mới 100 %. |
Roong / Silicone Rubber Gasket. 16 x 12 mm. ( Phụ tùng thay thế của Hệ thống Sàng rung ). Hàng mới 100 %. |
Roong /Repair kit HF1 - O-ring 10Pcs/set. 10Cái/01Bộ. Hàng mới 100% . |
Roong bằng cao su- 88290008-847 O-RING |
Phớt dầu bằng cao su POS 11 |
Phớt dầu bằng cao su, 8690-11220 |
Phớt dầu bằng cao su, 8690-17645 |
Phớt dầu các loại bằng cao su dùng cho động cơ Diesel loại R180-8HP,R180N-8HP |
phớt dầu cao su lưu hoá "NOK"SDR-25phụ tùng thay thế máy gia công kim loại,mới 100% |
phớt dầu cao su lưu hoá "NOK"TC18021016phụ tùng thay thế máy gia công kim loại hàng mới 100% |
phớt dầu cao su lưu hoá "NOK"USH22.4 30 5 phụ tùng thay thế máy gia công kim loại hàng mới 100% |
Phốt đầu cốt máy - Xe 05 chỗ - A0239978447 |
Phớt dầu của rửa bản mạch mềm điện tử chất liệu bằng cao su |
Phớt dầu của xe Honda Wave |
Phốt dầu- O-ring 540mm*h70(bo=6cai) |
Phớt dầu trục hộp số 40x56x9 (NOK)CR-V- Hàng mới 100% |
Phớt dầu xi lanh van bằng cao su, dùng trong dây truyền sản xuất bia Đại Việt, mới 100% |
Phớt dầu( cao su)42x63x9 LEGEND- Hàng mới 100% |
Phớt dầu,35x54x8ACCORD- Hàng mới 100% |
Phớt dầu,35x58x9CIVIC- Hàng mới 100% |
Phốt dầu-T-oil ring noxx3pt220n (BO= 4 CAI) |
Phốt dầu-T-oil ring noxx4rs200b(BO= 4 CAI) |
Phốt đệm cao su dùng trong máy xe nâng hiệu Doosan , Model : A219749 , mới 100% |
Phớt đệm trục cam, 80X98X8 MDX- Hàng mới 100% |
Phốt đệm. của máy Photo (mới100%) |
Phốt đôi :Phụ tùng cho máy chế biến thịt ( mới 100% ) |
Phốt đôi 35*52*9 :Phụ tùng cho máy chế biến thịt ( mới 100% ) |
Phớt dùng cho máy giặt bằng cao su 95x110MM ( F8203804), hàng mới 100% |
Phớt dùng cho máy giặt có công suất < 6.5KW, bằng cao su mềm lưu hóa không xốp, đường kính 4.5cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Vòng đệm cao su 49*1,7, Hàng phụ tùng động cơ thủy |
Vòng đệm cao su 490900-0000; Sealing ring |
Vòng đệm cao su 490900-0000;Sealing ring |
Vòng đệm cao su 490901-0000; Seal |
Vòng đệm cao su 490901-0000;Seal |
Vòng đệm cao su 491418-0001; O-ring 284x3 FPM |
Vòng đệm cao su 491418-0001;O-ring 284x3 FPM |
Vòng đệm cao su 50 VA R (mới 100%) |
Vòng đệm cao su 50 VS R (mới 100%) |
Vòng đệm cao su 5008012 dùng cho máy sản xuất gạch men |
Vòng đệm cao su 5008184 dùng cho máy sản xuất gạch men |
Vòng đệm cao su 506, Hàng phụ tùng động cơ thủy |
Vòng đệm cao su 514, Hàng phụ tùng động cơ thủy |
Vòng đệm cao su 52,2*5,7, Hàng phụ tùng động cơ thủy |
Vòng đệm cao su 52304-31E, đk=30mm |
Vòng đệm cao su 52304-32E, đk=30mm |
Vòng đệm cao su 525233-0000;Gasket 16x2x6mm |
Vòng đệm cao su 52730 (03935095). PT tời hơi Ingersoll Rand. |
Vòng đệm cao su 531734-0000;Gasket |
Vòng đệm cao su 531987-0000;GASKET |
Vòng đệm cao su 55 VS R (mới 100%) |
Vòng đệm cao su 55x2,5, P/N: 0162202392 (Mới 100%) |
Vòng đệm cao su 56*1.7, Hàng phụ tùng động cơ thủy |
vòng đệm cao su 562119-0000; Gasket |
vòng đệm cao su 571873-0000; Seal |
Siêu nước xylanh bằng sao su ( 2cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1100N) |
Sin cao su ( phụ tùng máy ép ) - Kit - 05583001 - mới 100% |
Siu làm kín mắt dầu bằng cao su-POS 21 |
SOFT SEAT/part:995644-Vòng đệm bằng cao su |
SPACER CRT MOUNTING T=2MM Đệm cao su gắn đèn hình |
Spare parts ( Phốt cao su của xi lanh, dùng để truyền chuyển động) |
SPONGE -- 1000MM X 10MM 1.5MM 0MM Miếng đệm lót (linh kiện tivi lcd) |
Sponge - miếng đệm cao su (mới 100%) |
SPONGE BAR Miếng đệm lót (linh kiện tivi lcd) |
SPONGE BAR Miếng đệm lót(linh kiện tivi lcd) |
SPONGE Miếng đệm lót cao su (linh kiện tivi lcd) |
SPONGE Miếng đệm lót(linh kiện tivi lcd) |
SPONGE STRIPE -- 10MM X 5MM 30MM R=Y Miếng đệm lót(linh kiện tivi lcd) |
SPONGE STRIPE -- 30MM 17MM 20MM R=Y Miếng đệm lót |
SPONGE STRIPE -- 30MM X 17MM 17MM R=Y Miếng đệm lót (linh kiện tivi lcd) |
SPONGE STRIPE BK 710MM 5MM 0.5MM Miếng đệm lót (linh kiện tivi lcd) |
SPONGE STRIPE Miếng đệm lót (linh kiện tivi lcd) |
TA Miếng đệm bằng cao su 2030 3/4"*20KGS/1hộp. Mới 100% |
T´M CHĂ´N KHI´ (4999.7002.75/0) |
TAC Miếng đệm bằng cao su 2030 1 1/8"*20KGS/1hộp. Mới 100% |
Tấm cách nhiệt bằng cao su HIPLA-123-98-15 |
Tấm cao su chống tĩnh điện-SHINY ESD RUBBER MAT(Size:1,2m x 10m x 2mm)-Hàng mới 100% |
Tấm cao su dài 1m x rộng 50 cm, dày 5 cm dùng để bịt chèn khe hở đầu máng dẫn cáp, mới 100% |
Tấm chặn AQ357L(PT) bằng cao su |
Tấm đậy bằng cao su lưu hoá mềm không xốp của máy mài 2012010110 JI 10 DWG NO.02EE-JIGU00 |
Đệm tròn bằng cao su (730x5.7) |
Đệm trục xoay, PT No.7 (cao su) |
Đệm van chiết (cao su) - p/n: 0-169-90-043-6 |
Đệm van chiết bằng cao su Code No: 1-126-50-025-0, hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Đệm van chiết(cao su) - p/n: 0-168-39-991-0 |
Đệm van đáy bằng cao su Code No: 1-126-50-025-0, hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Đệm VOC, 206, EPDM bằng cao su. Code No: 0900564567, hàng mới 100%, Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Đệm xiên bằng cao su |
đệm xiết đáy bằng của vòi nước bằng cao su, quy cách đường kính ngoài 40mm, đường kính trong 22mm. |
đệm xiết đáy của vòi nước bằng cao su, đường kính 13mm, rộng 9mm |
đệm xiết đáy hai lỗ của vòi nước bằng cao su, đường kính 50mm, rộng 39mm |
Đèn tín hiệu không nhấp nháy PL88-900LH00 (Phụ tùng máy bay )hãng SX:lufTHANSA -Mặt hàng có chứng chỉ ICAO Thuộc nhóm 9820000 |
Đĩa chặn dầu máy dệt vải bằng cao su, hàng mới 100% |
Đĩa đệm bằng cao su, sáu cánh mã 070 |
Đĩa đệm cao su code 0312-0060 knones code 1-099-51-102-0 |
Đĩa đệm cao su code 0312-0640 |
Đĩa đệm máy dệt(cao su): TENSOR DISK CUSHION 008-602-05 |
Đĩa đệm quả sợi (cao su lưu hóa/ bộ phận thuộc máy dệt) |
Đĩa gioăng van vô trùng bằng silicone - bộ phận của Van đáy vô trùng (Silicone díaphragm - USP Class VI). Hàng mới 100% |
Doaăng làm kín hình chữ T10034661 |
Doăng của búa khoan khí nén cầm tay ký hiệu YT25-3.24 bằng cao su lưu hoá phi 50mm, mới 100% |
Doăng hình chữ O cho lõi lọc - PALL SPARE O-RING ON FILTER ELEMENT |
Doăng hơi chân ben của búa khoan khí nén cầm tay ký hiệu YT-28 (YPZQ 4226.486) bằng cao su lưu hoá phi 30mm, mới 100% |
Doăng la`m ki´n chư~ T-10092723 (Hàng mới 100%) |
Doăng la`m ki´n chư~ T-F246462000 |
Doăng la`m ki´n chư~ T-F246467000 (Hàng mới 100%) |
Doăng la`m ki´n-F259870000 |
Doăng la`m ki´n-F259871000 |
Doăng la`m ki´n-F269397000 (Hàng mới 100%) |
Doăng làm kín bằng cao su - F243095008 |
Doãng làm kín bằng cao su F243095009 (Hàng mới 100%) |
Doăng làm kín bằng cao su F243095112 |
Doãng làm kín bằng cao su F243095215 (Hàng mới 100%) |
Doăng làm kín bằng cao suF243095007 |
Doăng làm kín bằng cao su-F243095010 |
Doăng làm kín bằng cao su-F259262224 |
Doăng làm kín bằng cao suF259432000 |
Doãng làm kín chữ T F246466000 (Hàng mới 100%) |
Doãng làm kín chữ T F246468000 (Hàng mới 100%) |
Doãng làm kín chữ T F246472000 (Hàng mới 100%) |
Doãng làm kín chữ T F263157000 (Hàng mới 100%) |
Doang lam kin chu TF244361000 |
Doăng làm kín -F268671000 |
Doăng làm kín hình chữ T-A2002920000 |
Doăng làm kín-A1000410000 (Hàng mới 100%) |
Doăng làm kín-A2000048000 |
Doăng làm kín-F259870000 |
Doăng làm kín-F259871000 |
Doăng lớn của búa khoan khí nén cầm tay ký hiệu YT28-3.1 bằng cao su lưu hoá phi 50mm, mới 100% |
phớt O,34.3 X 2.4ACCORD- Hàng mới 100% |
Phớt OACCORD- Hàng mới 100% |
Phốt OP12V |
Phốt OP6V |
Phốt P34 ( dùng cho máy ép CE-817A) |
Phốt P80 (dùng cho máy cắt YG-501) |
Phốt su-Bottle Lift U-Cap, Seal |
Phốt supap hút (Hàng mới 100%) |
Phớt thước lái phụ tùng xe ôtô du lịch hiệu: PRINCE Hàng mới 100% |
Phớt thước lái( dạng cao su) phụ tùng xe ôtô du lịch hiệu: Lanos Hàng mới 100% |
Phốt thủy lực chữ O BS235, bằng cao su. |
Phốt thủy lực dạng chén 50 x 58, bằng cao su. |
Phốt thủy lực dùng trong máy ép nhựa - SEAL KITS FOR CLAMPING CYLINDER FT-1500DS |
Phớt trong máy nén khí hiệu Junwwei loại nhỏ chất liệu làm bằng cao su mềm có tác dụng làm kín hơi trong máy nén khí, hàng mới 100% |
Phớt trong máy nén khí loại lớnhiệu Junwwei chât liệu bằng cao su mềm tác dụng để làm kín khí trong máy nén khí, hàng mới 100% |
Phớt trục bằng cao su dùng trong CN/ P/N: 93323270; Mã thay thế: 9511498. Hàng mới: 100% |
Phớt trục lăn hồ bằng cao su |
Phớt trục nghiền bằng cao su, P/N: CA65270096. Phụ tùng cho dây chuyền sản xuất bia, mới 100%. Hàng do hãng KRONES sản xuất. |
phớt trục sơ cấp, 29mm CR-V- Hàng mới 100% |
Phốt UHS-25 |
Phốt USH-30 |
Phốt USH-55/MPS55 (dùng cho máy cắt YG-501) |
Phốt USH-65 |
Phốt van thắng bằng cao su dùng cho xe nâng ,hiệu Doosan , Model : 401107-00006 , mới 100% |
Phụ kiện cao su ( vòng ron 26.7*1.78) (hàng mới 100%) |
Giăng cao su mặt máy dùng cho xe tải KOMATSU HD465-7,tải trọng 56 tấn dùng trong khai thác mỏ, hàng mới 100% |
Gioăng (bằng cao su) dùng cho xi lanh CQ2B32-PS ( 1 bộ = 3 chiếc) |
Gioăng (phớt) của xe Honda Future |
Gioăng (phớt) Future- Hàng mới 100% |
Gioăng (phớt)Future- Hàng mới 100% |
Gioăng / PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Gioăng bằng cao su |
Gioăng bằng cao su ( kèm theo ống ) ,hàng mới 100% |
Gioăng bằng cao su (phụ kiện cho màng lọc UNA-620A), mới 100% |
gioăng bàng cao su 15*25*8mm, p/n: 2.56.299 |
Gioăng bằng cao su 17909 |
Gioăng bằng cao su 4333101 |
Gioang bằng cao su cạp ngoài, không xốp đã lưu hoá, dạng mềm SDR-0300002N906 |
Gioăng bằng cao su cho máy bơm chân không Microsart mini. vac, mới 100% (hãng Sartorius Stedim Biotech - Đức) |
Gioăng bằng cao su cho máy thử khí B114 |
Gioăng bằng cao su GS-150,phụ tùng dùng cho bơm model 800 x 600 CDM, hàng mới 100% |
Gioăng bằng cao su không xốp đã lưu hoá dạng mềm KY-300 |
Gioăng bằng cao su loại 2181715-6 |
Gioăng bằng cao su lưu hóa .Hãng Tuchenhagen sản xuất. Hàng mới 100%. |
Gioăng bằng cao su lưu hóa 8.38mm, 4806(S) BK, hàng mới 100% |
Gioăng bằng cao su lưu hóa của máy tuốt dây : N-5070 |
Gioăng bằng cao su lưu hóa dạng mềm dùng cho bơm chất lỏng làm mát, loại 250W, No. GM95000-501/HCP-250S (3 Chiếc/bộ) |
Gioăng bằng cao su lưu hóa P/N: TQ02015 (Hiệu Nitto Koki co.,ltd) mới 100% |
gioăng bằng cao su p/n: 2.58. 090 |
Gioăng biến mô (bang cao su)code: 9w6990 hàng mới 100%, hãng sx: Costex, phụ tùng xe tải Volvo 40 tấn |
Vòng cao su - Xe 05 chỗ - A2109970345 |
Vòng cao su (72F)-Dùng trong động cơ thủy200HP-Cao su-Mới 100% |
Vòng cao su (hàng mời 100% dùng cho dây chuyền sản xuất cà phê) |
Vòng cao su 2686276169, Phụ kiện máy khoan ,Hãng SX: Atlas, mới 100% |
Vòng cao su BGRN-0G-0180 |
Vòng cao su BGRN-OP-0070 phụ tùng máy nén khí |
Vòng cao su chặn dầu-hàng mới 100% |
Vòng cao su chèn béc phun, P/N: 1670360260 (Mới 100%) |
Vòng cao su cho máy lọc tàu biển 6500 tấn (455813001) công suất 3600HP or 2647KW |
Vòng cao su của phốt máy bơm-1035-5066416 |
Vòng cao su đệm - Xe 05 chỗ - A0199975845 |
Vòng cao su DIA 57.3 X 26.5 X1.5 Phụ kiện cho máy dệt sợi, hiệu: Tri-union, mới 100% |
vòng cao su dùng cho xilanh của máy bắn bond (keo dính)dk 5cm |
Vòng cao su kín dầu supap máy chính tàu biển 6500 tấn (0572) công suất 3600HP or 2647KW |
Vòng cao su làm kín pít tông đùm phanh đĩa (Kia tải 1,4T), hàng mới 100% phục vụ BHBD , MS :Z0K43C33671 |
Vòng cao su làm kín van phun máy đèn tàu biển 6500 tấn công suất 3600HP or 2647KW |
Vòng cao su loại lớn (Phụ kiện của máy cưa đá bằng dây ) hàng mới 100% |
Vòng cao su loại nhỏ (Phụ kiện của máy cưa đá bằng dây ) hàng mới 100% |
Vòng cao su Máy mài góc nhãn hiệu Makita (421868-5) |
Vòng cao su O-RING BGRN-OG-0024 (phụ tùng cho máy nén khí), hàng mới 100% |
Vòng cao su O-RING P-GA02-570 (phụ tùng cho máy nén khí), hàng mới 100% |
Vòng cao su O-RING P-GA02-581 (phụ tùng cho máy nén khí), hàng mới 100% |
Vòng cao su O-RING P-GA02-583 (phụ tùng cho máy nén khí), hàng mới 100% |
Vòng cao su O-RING P-GA02-585#69 (phụ tùng cho máy nén khí), hàng mới 100% |
Vòng cao su P-GA02-565 |
Vòng đệm cao su 90091-0438;Radial seal 25x52x10 mm Dust lip |
Vòng đệm cao su 90091-0446; Radial seal 20x42x7 mm Dust lip |
Vòng đệm cao su 90091-0446;Radial seal 20x42x7 mm Dust lip |
Vòng đệm cao su 90091-0449; Sealing ring, Varilip 40x52x7 mm |
Vòng đệm cao su 90091-0449;Sealing ring, Varilip 40x52x7 mm |
Vòng đệm cao su 90091-0455; Radial seal 15x26x7 mm Dust lip |
Vòng đệm cao su 90113-0459; O-ring |
Vòng đệm cao su 90134-0042 Spacer dosing valve |
Vòng đệm cao su 90207-0363; Gasket 75x85x1,8 mm 3" FDA 3-A |
Vòng đệm cao su 90207-0363;Gasket 75x85x1,8 mm 3" FDA 3-A |
Vòng đệm cao su 90207-0365; Gasket 53x63x1,8 mm 2,5" FDA 3-A |
Vòng đệm cao su 90207-0365;Gasket 53x63x1,8 mm 2,5" FDA 3-A |
Vòng đệm cao su 90207-0365 Gasket 53x63x1,8 mm 2,5" FDA 3-A |
Vòng đệm cao su 90214-0303; Sealing ring, 18,6x35x2 mm |
Vòng đệm cao su 90214-0303;Sealing ring, 18,6x35x2 m |
Vòng đệm cao su 90217-0310;Gasket 60,5x79,5x5,5 mm |
Vòng đệm cao su 90217-0313; Gasket 97,8x121,2x5,5 mm |
Vòng đệm cao su 90242-0084;O-ring 203,0x3 mm |
Vòng đệm cao su 90457-0137; GASKET, GP IP |
vòng đệm cao su 90458-1144; O-ring 36,2x3 mm |
Vòng đệm cao su 90458-1144;O-ring 36,2x3 mm |
Vòng đệm cao su 90458-1207; Sealing, standard |
Vòng đệm cao su 90458-1387; Radial seal 38x62x7 mm Dust lip |
Vòng đệm cao su 90458-1892;Gasket A0539066 73x90,5x2 mm |
Vòng đệm cao su 90458-1941; O-ring A0701180 10,82x1,78 mm |
Phụ tùng của máy xẻ da Mosconi Model Zenit 3000 W/B: Đệm tì trục lấy độ dầy (TAV.11 - Pos 21, 22) Hàng mới 100% |
Phụ tùng của máy xẻ da Poletto Splitting M/C DA3000 LIME: Đệm tì trước sau (Tab.08 - Pos 11, 56) Hàng mới 100% |
Phụ tùng của nắp xi lanh dùng cho tầu thuỷ, Gioăng - Cao du,No. 237142107000, hàng mới 100% |
Phụ tùng của piston va hộp kín dùng cho tầu thuỷ, gioăng - cao su,No. 760024018006, hàng mới 100% |
Phụ tùng của van dầu dùng cho tầu thuỷ, gioăng - cao su,No. 760024010006, hàng mới 100% |
Phụ tùng của van khởi động dùng cho tầu thuỷ, gioăng - cao su,No. 760035026006, hàng mới 100% |
Phụ tùng của van xả dùng cho tầu thuỷ, gioăng - cao su,No.237144118000, hàng mới 100% |
Phụ tùng của xilanh dùng cho tầu thuỷ, gioăng - cao su, No. 237142107000, hàng mới 100% |
Phụ tùng của xy lanh khí nén: Vòng đệm cao su C11158-1289 |
Phụ tùng cưa:Nắp nhớt 072.Mới 100% |
Phụ tùng dây chuyền máy rang cà phê: vòng đệm đĩa giảm áp an toàn DN600 bằng cao su, hàng mới 100% |
Phụ tùng dây chuyền sản xuất xi măng : Phốt bơm nước 761G-20-010(F20), bộ phận máy xúc ZL50B, cao su, hàng mới 100% |
Phụ tùng động cơ đẩy thủy YANMAR 6M200AL-EN-600KW: Gioăng cao su (141616-01300) |
Phụ tùng động cơ DIESENL mới 100% Dùng cho máy nghiệp,ngư nghiệp và cơ khí : Phớt dầu các loại = cao su phi 35-40-42-60mm |
Phụ tùng động cơ điezel:Phớt dầu các loại bằng cao su lưu hoá mới 100% |
Phụ tùng động cơ thuỷ Wartsila Vasa 18V32LN (6500KW @ 750 RPM):Bộ gioăng -P/N:100050 (bằng cao su) (1 bộ = 12 cái , hàng mới 100%) |
Phụ tùng dùng cho dây chuyền SX ngói -Miếng đệm kín bằng cao su (Packing RIC-WAM KIT WBH10030C006 BADERNA) ; Hàng mới 100% |
Phụ tùng dùng cho máy bấm Doubleclip dùng chế biến trong công nghiệp thực phẩm. Sealing dics (Vòng chặn kín bằng cao su ) |
Phụ tùng dùng cho máy chiết xuất tinh dầu: Gioăng đệm (vật liệu: bằng cao su lưu hóa) |
Phụ tùng dùng cho máy mài nguyên liệu - Vòng đệm ( = cao su ) làm kín nước - hàng mới 100% |
phụ tùng dùng cho máy phân tích khí (ron cao su) S1210999 |
Phụ tùng dụng cụ cầm tay hiệu Hitachi: Đệm chống rung 983235, mới 100% |
Phụ tùng dùng trong dây chuyền SX gạch men - Vòng đệm làm kín bằng cao su ( Gasket ) - Hàng mới 100% |
Phụ tùng hộp số thuủy FD300 : Gioăng bích chứa phớt đầu trục bằng cao su , hàng mới 100% |
Phụ tùng hộp số thuỷ FD300 : Gioăng bằng cao su , hàng mới 100% |
Gioang cao su AK-SVS(phụ kiện cho bơm hút thai),hãng sản xuất IPAS,hàng mới 100% |
Gioăng cao su béc phun - Xe 16 chỗ - A6460161321 |
Gioăng cao su bộ lọc nhớt - Xe 05 chỗ - A2711840180 |
Gioăng cao su bơm xăng - Xe 05 chỗ - A2114710579 |
Gioăng cao su cạc te hộp số - Xe 05 chỗ - A1402710080 |
Gioăng cao su CF-85GV (hàng mới 100%) |
Gioăng cao su chèn cửa rộng 10mm hàng mới 100% |
Gioăng cao su chịu dung môi, Hàng mới 100% |
Gioăng cao su cho bình đôi |
Gioăng cao su cho bình đơn |
Gioăng cao su cho bộ giảm tốc của mô tơ SP-03P (dùng cho máy ép giấy) |
Gioăng cao su cho bộ trao đổi nhiệt Vật liệu: cao su NBRP / C-PEAK Hãng: ALFA LAVAL |
gioăng cao su cho bơm nhiên liệu |
Gioăng cao su cho đầu nối ống dân hóa chất D9509-464-015 |
Gioăng cao su cho dây cáp nguồn QQ20 |
Gioăng cao su cho đế vòng bi P/N 354301795 |
Gioăng cao su cho lọc dầu xe máy BOULEVARD 50CC 4T part No: 285536 mới 100% |
Gioăng cao su cho máy bơm chân không Mini vac ( phụ kiện hệ thống lọc vi sinh dùng trong phòng thí nghiệm hãng Sartorius Stedim Biotech GmbH, Germany) |
Gioăng cao su cho máy bơm urethane D9509-703-899 |
Gioăng cao su cho ống dẫn khí máy hàn vẩy |
Gioăng cao su cho thang máy, mới 100% |
Gioăng cao su cho xe ôtô Lacetti |
Gioăng cao su cho xylanh của máy bơm urethane D9509-467-046 |
Gioăng cao su chống bụi dạng vòng phi 27mm của bình nước nòng năng lượng mặt trời, hàng mới 100% |
Gioăng cao su chống dò nước dạng vòng phi 47mm của bình nước nòng năng lượng mặt trời, hàng mới 100% |
Phụ tùng máy dệt - Vòng đệm cao su (mới 100% |
Phụ tùng máy dệt (mới 100%) : vòng cao su vê sợi (110-3) |
Phụ tùng máy dệt : Đệm cao su máy suốt Seobu ( hàng mới 100% ) |
Phụ tùng máy dệt hãng Perfect. Tấm cao su nhám. Mã hàng: LSL4271218 |
Phụ tùng máy dệt- Vòng đệm bằng sao su hình tròn ( mới 100%) |
Phụ tùng máy dệt: miếng đệm lót (dùng cho máy dệt) -19094554040, 45x54.5x40mm, mới 100% |
Phụ tùng máy điều hòa không khí: Ron làm kín GASKET; 06EA503304 |
Phụ tùng máy điều hoà mới 100% công suất trên 26.38KW: Joang nén máy nén Model: 06EA-503-314 |
Phụ tùng máy đóng gói -Đệm cao su- Stopper |
Phụ tùng máy ép gạch: - Gioăng chỉ của van điều áp khuôn gạch - POS10. Mới 100% |
Phụ tùng máy ép nhựa - Tấm gạt bằng cao su (1122774501) |
Phụ tùng máy ép nhựa - Vòng đệm cao su (14109) |
Phụ tùng máy ép thức ăn gia súc: Ron chống dầu , 170x 200x 15 , Mới 100% |
Phụ tùng máy hút chân không NMSX bột ngọt ; Đệm cao su - sealing lip |
Phụ tùng máy in : Vòng cao su cắt A-154. Hàng mới 100% |
Phụ tùng máy in Flexo (Vòng đệm bộ phận cắt giấy 1368MM x 250 MM x 8MM), hàng mới 100% |
Phụ tùng máy in phun công nghiệp: Roan nắp sau đầu in - P/N: 451617 (Hàng mới 100%, 1 bộ = 5 cái) |
Phụ tùng máy kéo: Đệm làm kín - R106796 |
Phụ tùng máy kéo: Vòng đệm làm kín - R502076 |
Phụ tùng máy làm xúc xích, Rulo cuốn phim bằng cao su(Film feeding Roller) |
Phụ tùng máy làm xúc xích, rulo cuốn thịt bằng cao su (Feed Roller Large) |
Phụ tùng máy lọc dầu MITSUBISHI SJ10F: Vòng gioăng làm kín ( AA0033F) |
Phụ tùng máy ly tâm NMSX bột ngọt: Đệm cao su - Oring |
Phụ tùng máy nén khí HL2/160: Đệm làm kín (3914) bằng cao su |
Phụ tùng máy nén khí: Gioăng cao su lưu hóa CK8145-1 |
MIếNG ĐệM CAO SU/ ROLLER SILICONE |
Miếng đệm cao su; Dùng cho máy cắt túi nilon; Hàng mới 100% |
Miếng đệm cao su1110083-0002; DOLLY |
Miếng đệm cao suGH98-19260A |
Miếng đệm cao suGH98-19272A. |
Miếng đệm cao suGH98-19272A. (Dùng cho sản xuất điện thoại di động) |
Miếng đệm cao suGH98-20013A |
Miếng đệm cao suGH98-21608A |
Miếng đệm cao suGH98-21701A |
Miếng đệm cao suGH98-21926A |
Miếng đệm cao suGH98-22577A |
Miếng đệm -caosu DMP023624/000 |
Miếng đệm chặn bằng cao su của giá treo khăn loại VN91592, hiệu Toto mới 100% |
Miếng đệm chắn nước J6D602 Epdm Vapor Barrier bằng cao su kích thước 031 X 6" dùng để lắp đặt các công trình xây dựng, mới 100% |
Miếng đệm che tai bằng mút dùng khi chụp cộng hưởng từ. Hàng mới 100%. |
Miếng đệm cho máy bơm |
Miếng đệm cho vòng định tâm 10237865 |
Miếng đệm chống mòn F610018000 (Hàng mới 100%) |
Miếng đệm chốt sợi ngang bằng cao su- Phụ tùng máy dệt-Hàng mới 100%-RUBBER-CUSHION SEAT |
miếng đệm conax bằng cao su |
Miếng đệm cửa bằng cao su của máy định hình vải dùng trong ngành in nhuộm vải. |
Miếng đệm của bơm ( Ron cao su) P/N 017610 QUAD RING VITON,dùng trong hệ thống thủy lực, hàng mới 100% |
Miếng đệm cửa kính bằng cao su - mới 100% |
Miếng đệm đầu nối dây điện (Hàng mới 100%) |
Miếng đệm đầu vòi đốt bằng cao su dài 0.6 m, số hiệu 39946 dùng cho lò đốt axit HCl. Sản xuất: Mersen |
Phụ tùng máy thổi chai nhựa- Vòng đệm (10782723) |
Phụ tùng máy thu hoạch: Vòng làm kín - R133651 |
Phụ tùng máy thủy trên 40hp mới 100% Cao su chân máy 03370133 |
phụ tùng máy trộn bê tông: Phốt đậy bằng cao su - Seal 200700124 (Hàng mới 100%) |
Phụ tùng máy xúc ,máy ủi .Hàng mới 100% . Miếng bảo vệ dưới bằng cao su TV325B.4 |
Vòng đệm cao su2532892-0000; Gasket |
Vòng đệm cao su2773832-0000;GASKET |
Vòng đệm cao su2826440-0000; SEAL RING |
Vòng đệm cao su6-31317 0380 3; Seal ring |
Vòng đệm cao su6-32330 1424 3; Gasket |
Vòng đệm cao su6-34505 2630 2; Ring gasket |
Vòng đệm cao su6-39005 6082 6; Field gasket |
Vòng đệm cao su6-39005 6142 8; Field gasket |
Vòng đệm cao su6-4302 0057 05; O-ring 57 x 4 (503-20 & 503-22) |
Vòng đệm cao su6-4722 1178 19; Support ring |
Vòng đệm cao su6-4722 1178 45; Support ring 64 |
Vòng đệm cao su6-4722 5441 01; O-ring 59.7 x 5.33 |
Vòng đệm cao su6-4722 9026 10; Piston seal 63 PSB2 |
Vòng đệm cao su6-4722 9042 01; O-ring 10.69x3.53 EPDM 80 E8502 |
Vòng đệm cao su6-4722 9042 07; O-ring 37.69x3.53 EPDM 80 E8502 |
Vòng đệm cao su6-4722 9042 08; O-ring 40,87 EPDM 80 E8502 |
Vòng đệm cao su6-4722 9042 33; O-ring 58x3.5 |
Vòng đệm cao su6-4722 9042 43; O-ring 68x4 EPDM 80 E8502 |
Vòng đệm cao su6-4722 9042 45; O-ring 76x4 |
Vòng đệm cao su6-881 17115; Seal ring |
Vòng đệm cao su6-881 17115;Seal ring |
Vòng đệm cao su6-9611 99 1270;Seal ring |
Vòng đệm cao su6-9612 40 2634; Seal ring |
Vòng đệm cao su6-990257 18;O-ring |
Vòng đệm cao su6-990322 34; O-ring |
Vòng đệm bằng cao su (AWSS-D-D24), đường kính 2.4cm, màu đen, dùng cho máy đúc, Hàng mới 100% dùng phục vụ sản xuất trong nhà xưởng. |
Vòng đệm bằng cao su (AZ0733F0), đường kính 3cm, màu đen, dùng cho máy đúc, Hàng mới 100% dùng phục vụ sản xuất trong nhà xưởng. |
Vòng đệm bằng cao su (code: 1.1.09) |
Vòng đệm bằng cao su (hàng mới 100% ) |
Vòng đệm bằng cao su (Lid Seal Size E) |
Vòng đệm bằng cao su (Linh phụ kiện ráp cho vòng đệm thoát sàn) loại S91318S, Nhãn hiệu TOTO, mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su (LS20201105) |
Vòng đệm bằng cao su (LSL610072327) |
Vòng đệm bằng cao su (O RING (67))( Linh kiện của khuôn E12044-MO FIN EYEPIECE COVER (K325)) |
Vòng đệm bằng cao su (Oring 112 Viton) |
Vòng đệm bằng cao su (Oring 3106 Viton) |
Vòng đệm bằng cao su (O-ring dùng cho rô bốt lặn biển ROV. Hàng mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su (O-RING(51))( Linh kiện của khuôn: E11631-M0 SDCZ60 SanDisk Cruzer Bottom ) |
Vòng đệm bằng cao su (O-ring) |
Vòng đệm bằng cao su (O-RINGS (58))( Linh kiện của khuôn E12082-M0(VX9109)) |
Vòng đệm bằng cao su (p/n: 0162202732)- Phụ tùng Băng tảI chai K995-NZB (Dùng cho dây chuyền sản xuất bia) . Hàng mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su (Syringe Seal Kit) |
Vòng đệm bằng cao su , 160x130 (dùng trong dây truyền sx mì chính) |
Vòng đệm bằng cao su , 240x210 (dùng trong dây truyền sx mì chính) |
Vòng đệm bằng cao su / 0903093J - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su / 0951710X - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su / 1175268 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su / 1251286 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su / 1284295 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su / 1313719 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Phụ tùng xe tải Kamaz 6520 : Miếng đệm cao su |
Phụ tùng xe TOYOTA loại 04 chỗ ( 4 RUNNER - YN106 ) : Phớt chắn bụi cầu xe - 4125235020 |
Phụ tùng xe TOYOTA loại 05 chỗ ( VENZA - AGV10 ) : Ông nước - 9006833109 |
Phụ tùng xe TOYOTA loại 07 chỗ ( FORTUNER - TGN51 ) : Gioăng chặn dầu ở cầu sau - 9031141014 |
Phụ tùng xe TOYOTA loại 16 chỗ ( HIACE 2005 - KDH212 ) : Gioăng ngăn nước chân kính bằng cao su - 5386626011 |
Phụ tùng xe Vios: Cao su giảm chấn (Bmpr,Rr Sprg) |
Phụ tùng xe Vios: Gioăng kính cửa trượt (Weatherstrip,Rr Rh) |
Phụ tùng xe xúc: miếng đệm bằng cao su |
Phụ tùng xe xúc-Miếng đệm bằng cao su P/N 2643613021 |
Phụ tùng xe xúc-Phốt cao su P/N 2643613011 |
Phụ tùng xe xúc-Phốt chặn mỡ bằng cao su P/N 26388-72311 |
Phụ tùng xe xúc-Phốt van điều khiển bằng cao su P/N 26407-37121 |
Phụ tùng xe xúc-Sim (phốt) bằng cao su P/N 26407-37121 |
Phụ tùng xe xúc-Sim (phốt) điều khiển bằng cao su P/N 26407-37121 |
Phụ tùng xe xúc-Vòng đệm bằng bằng cao su P/N 03320-00240 |
Phụ tùng xe Zace: Cao su giảm chấn (Bush) |
Phụ tùng xe Zace: Đệm cao su (Cus Dr Pnl) |
Phụ tùng xe Zace: Gioăng đệm giảm chấn nắp ca bô (Bumper Hd Rr) |
Piston seal - Phụ tùng khuôn máy ép phôi, bộ làm kín đầu phun bằng cao su 1090035. Hàng mới 100% |
Piston seal kits 536484 - Phụ tùng khuôn máy ép phôi, bộ làm kín đầu phun bằng cao su. Hàng mới 100% |
PK cho MMTB: đệm cao su lưu hóa F (10-20)cm, nhãn chữ TQ |
PT XE MAY HONDA - Gioăng nắp bình chứa dầu của xe Wave |
PT XE MAY HONDA - Phớt o 7.3x2.2 xe Future |
PT XE MAY HONDA - Phớt o chén lọc xăng 2,4x25 xe Wave |
PT XE MAY HONDA - Phớt o xe Future |
Vòng đệm bằng cao su- hàng mới 100% |
VòNG ĐệM BằNG CAO SU HìNH O 937X8.4-N80 |
Vòng đệm bằng cao su hình tròn PN: 412.01/02/03 |
Vòng đệm bằng cao su hình V PN: 411.01 |
Gioăng cao su Gaco dùng cho trục của piston lực |
gioăng cao su Gaco POS 100 dùng cho hệ thống điều khiển bước chân vịt |
gioăng cao su Gaco POS 103 dùng cho hệ thống điều khiển bước chân vịt |
gioăng cao su Gaco POS 54 dùng cho hệ thống điều khiển bước chân vịt |
gioăng cao su Gaco POS 64 dùng cho hệ thống điều khiển bước chân vịt |
gioăng cao su Gaco POS 66 dùng cho hệ thống điều khiển bước chân vịt |
gioăng cao su Gaco POS 91dùng cho hệ thống điều khiển bước chân vịt |
Gioăng cao su giảm chấn đầu trục mã 035081223253 dùng trong máy xé bông, hãng sản xuất TRUETZSCHLER |
Gioăng cao su giữ chổi than gasket-holder brush DJ69-00499A |
Gioăng cao su hình tròn của giắc nối điện |
Gioăng cao su hộp số - Xe 5 chỗ - A2213530259 |
Gioăng cao su khoang động cơ - A2046282798 |
gioăng cao su làm kín bộ phận bơm nước làm mát P/N 1.7084-623 |
Gioăng cao su làm kín cổ hút ống góp nạp, 119775-12150 của máy thủy 6LPA-STZP(232KW/3800RPM), hãng sản xuất: Yannar, hàng mới 100% |
Gioăng cao su làm kín cổ ống góp xả, 119773-13200 của máy thủy 6LPA-STZP(232KW/3800RPM), hãng sản xuất: Yannar, hàng mới 100% |
Gioăng cao su làm kín cổ trục NT150L NRB, dùng trong dây truyền sản xuất bia Đại Việt, mới 100% |
gioăng cao su làm kín cụm phin lọc dầu sơ cấp P/N 9.8517-155 |
Gioăng cao su làm kín DN400, dùng trong dây truyền sản xuất bia Đại Việt, mới 100% |
Gioăng cao su làm kín P/N EJ 3106 |
gioăng cao su làm kín trục bơm P/N 9.3597-024 |
Gioăng cao su lưu hoá ,dùng làm kín các chi tiết máy. KT(7.5x8) mm. MP-0901, dạng cuộn, Hàng mới 100% |
Màng film bằng cao su - Phụ tùng máy chiết rót nước xốt - Film of Diaphragm valve ( mới 100 %) |
Màng khí bằng cao su dùng chắn dầu cho búa khaon(máy khoan) part: 7320-70104, hàng mới 100%, Nsx:Furukawa |
Màng khí bằng cao su dùng trong máy khoan part: HD715-07002, hàng mới 100%, Nsx:Furukawa |
Màng lót bằng cao su cho khuôn lưu hóa lốp 3.50-16 |
Màng lót bằng cao su dùng cho máy thành hình lốp 5" |
Màng ngăn bằng cao su (91160300C) |
Màng ngăn bằng cao su (91160400C) |
màng valve bằng cao su (diagram ) hàng mới 100% |
Màng van bằng cao su (Gasket Kit For BAIBY0 DN14 Valve) |
Màng van bằng cao su (một bộ phận của van), E0530004006 Membrane. Phụ tùng của máy sản xuất sữa |
Màng van bằng cao su (P/N: 20M320MSC3489) |
Màng van bằng cao su, MS:X588-99-723, Phụ tùng máy chiết bia, hàng mới 100% |
Mẫu khuôn dập (C05-735685) (bằng thép không gỉ, 2*5*2cm) hàng chưa qua sử dụng |
ME8477A DIAPHRAGM Màng bơm ( bằng cao su) - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế . Hàng mới 100% |
ME8477A Diaphragm Màng bơm chân không ( miếng đệm - chất liệu bằng cao su )dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế |
Membrane 15-VMQ 65928 S-AgN 220-natur |
METAL/PLASTIC STRIP T/M - Vòng đệm |
MF7443A DIAPHRAGM Màng bơm ( bằng cao su) - Dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế Hàng mới 100% |
MF7443A DIAPHRAGM Màng bơm chân không ( miếng đệm - chất liệu bằng cao su )dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá trong Y tế |
Miếng bảo vệ đầu nối bằng cao su - COVER GUIDE B - Mới 100% - Phụ tùng máy nối sợi thép |
Miếng bịt trước số 539-289-0 (bằng cao su), hiệu URYU, hàng mới 100% |
Miếng cao su |
Miếng cao su (dùng cho máy cắt YG-501) |
Miếng cao su cách điện loại TF6A010X dùng cho máy sấy khô tay HD4000; kích thước : 7.5cm *0.7cm |
Miếng cao su chặn cửa, loại TAG30BG (linh kiện lắp ráp cửa trượt) |
Vòng đệm cao su 6-4722 9042 16; O-ring 82.14x3.5 |
Vòng đệm cao su 6-4722 9042 23;O-ring 88.27x5.33 |
Vòng đệm cao su 6-4722 9042 24; O-ring 91.44x5.33 |
Vòng đệm cao su 6-4722 9042 33; O-ring 58x3.5 |
Vòng đệm cao su 6-4722 9042 34;O-ring 100x3.55 |
Vòng đệm cao su 6-4722 9042 35; O-ring 16.3x2.4 EPDM 80 E8502 |
Vòng đệm cao su 6-4722 9042 39; O-ring 53x4 |
Vòng đệm cao su 6-4722 9042 42; O-ring 65x4 |
Vòng đệm cao su 6-4722 9042 43; O-ring 68x4 EPDM 80 E8502 |
Vòng đệm cao su 6-4722 9042 44; O-ring 75x4 |
Vòng đệm cao su 6-4722 9042 45; O-ring 76x4 |
Vòng đệm cao su 6-4722 9042 49; O-ring 75x5 |
Vòng đệm cao su 6-4722 9042 52; O-ring 23.39x3.53 |
Vòng đệm cao su 65 VA R (mới 100%) |
Vòng đệm cao su 65 VS R (mới 100%) |
Vòng đệm cao su 6-6116 4310 01; O-ring |
Vòng đệm cao su 6-881 17113; Seal ring |
Vòng đệm cao su 6-881 17115; Seal ring |
Vòng đệm cao su 69490D216 (Phụ tùng máy bay )Hãng SX:AVIALL- Mặt hàng có chứng chỉ ICAO.Thuôc nhóm 98200000 |
Vòng đệm cao su 6-9611 41 4100;Seal ring |
Vòng đệm cao su 6-9611 41 4110;Seal ring |
Vòng đệm cao su 6-9611 99 2747; O-ring |
Vòng đệm cao su 6-9612 02 5503; Seal ring |
Vòng đệm cao su 6-9612 02 5504;Seal ring |
Vòng đệm cao su 6-9612 40 2604; Seal ring |
Miếng chêm :Phụ tùng cho máy chế biến thịt ( mới 100% ) |
Miếng chèn bằng cao su (code: 1.1.53) |
Miếng chèn bằng cao su 110105 (hàng mới 100%) |
Miếng chèn bằng cao su 459316 (hàng mới 100%) |
Miếng chèn bằng cao su lưu hóa của máy phun thuốc trừ sâu. Hàng mới 100%. |
Miếng chèn bằng cao su: 13-C-2 |
Miếng chèn bằng mút, hàng mới 100% |
Miếng chèn cao su bít lỗ sàn xe - A0009980490 |
Miếng chèn cao su bít lỗ thùng xe - A1697220180 |
Miếng chèn cao su cố định ống dầu thắng - A2014760784 |
Miếng chèn cao su của máy lạnh 220*120*4mm |
Miếng chèn cao su hãm nắp khoang hành lý - A2077500189 |
Miếng chèn cao su khoang động cơ - A2046280198 |
Miếng chèn cao su nắp che động cơ - A0009984440 |
Miếng chèn cửa bằng cao su, loại TY-A BG (linh kiện lắp ráp cửa cuốn) |
Miếng chèn của máy phun thuốc trừ sâu. Hàng mới 100%. |
Miếng chèn dùng cho khớp nối trục bơm bằng cao su (part: 448-1050-650). Mới 100%. |
Miếng chèn giảm chấn bằng cao su-14x14 mm(PTTT máy cắt dập) 48AC80Y069 Hàng mới 100% |
Miếng chèn hỗ trợ bằng cao su MF0015 |
Miếng chèn vào bộ cáp bề mặt-Insert for feeder plate |
miếng đệm - BMM KEY ROD & TEFLON BUSH nhựa dùng trong hệ thống xử lý nước thải (hàng mới 100%) (bộ/cái) |
Miếng đệm - COUPLING PACKING |
Miếng đệm - hàng mới 100% |
Miếng đệm - Xe 05 chỗ - A2036800026 |
Miếng đệm ( dùng nối khung bóng đèn ) - hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su6-990322 41; O-ring 120.24x3.53 AL113 3030-70 EPDM |
Vòng đệm cao su6-990353 38; O-ring 50.39x3.53 EPDM E8502 |
Vòng đệm cao su6-990353 43; O-ring 37.69x3.53 EPDM-FDA |
Vòng đệm cao su-bộ phận của bơm chất lỏng-183294 hàng mới 100% |
Vòng đệm cao suCR 100X120X12 HMSA10 RG (mới 100%) |
Vòng đệm cao suCR 50X70X10 HMSA10 RG (mới 100%) |
Vòng đệm cao suCR 80X110X12 HMSA10 RG (mới 100%) |
Vòng đệm cao suCR 85X110X12 HMSA10 RG (mới 100%) |
Vòng đệm cao suCR 8X22X7 HMSA10 RG (mới 100%) |
Gioăng đệm cao su dùng cho guốc trượt |
gioăng đệm cao su dùng cho lốc máy chính |
Gioăng đệm cao su lưu hoá cho bơm dung môi máy sắc ký lỏng 228-35935 (1 gói 1 cái) |
Gioăng đệm cao su nắp đầu xi lanh FLY 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Gioăng đệm cao su phi140mm-170mm (+-10mm). Hàng mới 100% do TQSX |
Gioăng đệm cao su13.2x2.65 C110-AB(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Gioăng đệm cao su15x1 FLY 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Gioăng đệm cao su31.47x1.78 LIBERTY 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Gioăng đệm cao su31.47x1.78 VESPA 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Gioăng đệm cao su8x18 C110-AB(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Gioăng đệm cao su8x18 C110B(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Gioăng đệm cao su8x18 C110-B(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Gioăng đệm cao su8x18 C110D(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Gioăng đệm chặn hóa chất của súng phun sơn bằng cao su lưu hóa |
Gioăng đệm kim phun của súng phun sơn bằng cao su lưu hóa, mới 100%, hãng Anest Iwata ThaiLand |
Gioăng đệm làm kín kim súng phun sơn bằng cao su lưu hóa P16 |
Gioăng đệm làm kín thân súng phun sơn bằng cao su lưu hóa P-4 |
Gioăng đệm máy chà sàn (cao su), hàng mới 100% P/N 56315755 hãng sx Nilfisk |
Gioăng đệm nắp ca bô (Seal Hood To Radi/S) |
Gioăng đệm nắp ca bô (Seal, Hood To Cowl) |
Gioăng đệm nẹp lườn xe - Xe 05 chỗ - A2116981098 |
gioang đệm ống xi lanh bằng cao su loại loại cq2b32-ps |
Gioăng đệm tấm lọc HPO2. bằng cao su lưu hóa dùng cho máy gây mê. Hàng mới 100%. Hãng sx GE Healthcare |
Gioăng đệm WR-410 (linh kiện máy lưu hoá cao su 3RT) |
Gioăng đệm, bằng cao su / 127927 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO LX 125 ie, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
Vòng đệm cao su - 0663210322 - phụ tùng máy nén khí |
Vòng đệm cao su - 0663210616 - phụ tùng máy nén khí |
Vòng đệm cao su - 0663210657 - phụ tùng máy nén khí |
Vòng đệm cao su - 0663210667 - phụ tùng máy nén khí |
Vòng đệm cao su - 1202 7015 00 (Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco) - mới 100% |
Vòng đệm cao su - 1614 9064 00 (Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco) - mới 100% |
Vòng đệm cao su - 1700-642 - O-Ring (Phụ tùng thay thế cho máy SX chai thuỷ tinh) |
Vòng đệm cao su - 1700-847 - O-Ring (Phụ tùng thay thế cho máy SX chai thuỷ tinh) |
Vòng Đệm cao su - 2-1/2 x 3.0 mmT, Class150#, ANSI B16.21 |
Vòng đệm cao su - 2901 0633 00 ( Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco ) - mới 100% |
Vòng đệm cao su - 2901 0673 00 ( Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco ) - mới 100% |
Vòng đệm cao su - 2906 0097 00 ( Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco ) - mới 100% |
Vòng đệm cao su - 2906 0578 00 (Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco) - mới 100% |
Vòng đệm cao su - 3214 6238 02 (Phụ tùng máy khoan đá Atlas Copco) - mới 100% |
Vòng Đệm cao su - 4 x 3.0 mmT, Class150#, ANSI B16.21 |
Vòng đệm cao su - 545800-01 (hàng mới 100%) |
Vòng đệm cao su - 545800-02 (hàng mới 100%) |
Vòng đệm cao su - hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su - mới 100% |
Vòng đệm cao su - O-RING 09921028 Dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%. |
Vòng đệm cao su - O-RING Dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%. |
vòng đệm cao su - O-Ring Plug |
Vòng đệm cao su - Rubber ring (hàng mới 100%) |
Vòng đệm cao su - WASHER 2 |
Vòng đệm cao su - Xe 05 chỗ - A0179974845 |
Gioăng cao su,07000-13032. Phu tùng xe nâng Komatsu , hàng mới 100%. |
Gioăng cao su,YM24311-000120. Phu tùng xe nâng Komatsu , hàng mới 100%. |
Gioăng cao su. (Dùng cho dây chuyền sản xuất bia). Hàng mới 100%, hãng SX: SIPA |
Gioăng cao su/ 8M7066 - Phụ tùng máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar, mới 100% |
Gioăng cao su/ LK -amp; PT SX xe 45-70 chỗ ngồi |
Gioăng cao su/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Gioang cao su/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Gioăng cao su/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Gioăng cao su/07000-12100 |
Gioăng cao su/07000-15090 |
Gioăng cao su/07001-05210 |
Gioăng cao su/287-33-00010/421-33-00021 |
Gioăng cao su/561-50-61370 |
Vòng đệm ngoàiA1000436000 |
Vòng đệm nhựa 6-4722 1178 21;Support ring 72 |
Vòng đệm nhựa 6-4722 1178 45;Support ring 64 |
vòng đệm- O bằng cao suKWZ 700215P0019 |
Vòng đệm -O ring |
Vòng đệm O-2111010015 - O-RING (P93601-810016) - lk nk để sx |
Vòng đệm O-2605311270 - O-RING (P93601-810016) - lk nk để sx |
Vòng đệm ống phanh dầu bằng cao su lưu hóa, (BU0197-01000NID), Đk trong 10.5 mm |
Vòng đệm- O-RING (CO5629-G00C0) |
Vòng đệm O-RING A P-9 W1.9xD8.8-NBR |
Vòng đệm- O-RING NOZZLE HEAD (8 pcs) (03008690001) |
Vòng đệm phốt cao su |
Vòng đệm phụ tùng dùng cho khuôn đúc bằng cao su lưu hóa ORP10 |
Vòng đệm piston bằng cao su lưu hóa; đường kính 30cm; dày 2cm; dùng trong máy ép mía đường; hàng mới 100% |
vòng đệm pit tông bằng cao su mới 100% phụ tùng máy máy ép nhựa mitsubishiPISTON PACKING 6H422921A001 |
Vòng đệm pit-tông bằng cao su, hiệu Walther. Mới 100% |
vòng đệm R448D |
Ron đệm bằng cao su SP01-06023 (pttt cho máy ép, lò nung, máy sấy khô và máy chất dỡ hàng) |
Ron đệm cao su (58) ( bộ phận máy bơm dầu ) |
Ron đệm cao su (Phốt) DKI405Z710, hiệu NOK, mới 100% |
Ron đệm cao su (Phốt) TB30458, hiệu NOK, mới 100% |
Ron đệm cao su (Phốt) TC254912, hiệu NOK, mới 100% |
Ron đệm cao su (Phốt) TC28408, hiệu NOK, mới 100% |
Ron đệm cao su (pttt cho máy ép , lò nung) |
Ron đệm cao su 05008136 (pttt cho máy ép, lò nung, máy chất dỡ hàng) |
Ron đệm cao su 5008012 (pttt cho máy ép , lò nung) |
Ron đệm cao su 5008039 (pttt cho máy ép, lò nung, máy chất dỡ hàng) |
Ron đệm cao su SP01-05029 (pttt cho máy ép, lò nung, máy sấy khô và máy chất dỡ hàng) |
Ron đệm cao su, mới 100% |
Ron đệm cửa của lò nướng E-02 bằng cao su, code:RTFOC00723, hàng mới 100 |
Ron đệm dùng cho máy nén lạnh-0907099 |
Ron đệm nắp bít máy bơm bằng cao su 634070, hàng mới 100% |
Ron đệm ngoài cốt bơm sơn A-10 #16 (Hàng Mới 100%) |
Ron đệm trong cốt bơm sơn A-10 #18 (Hàng Mới 100%) |
Ron đen trong cốt bơm sơn A-10 #20 (Hàng Mới 100%) |
Ron DX-04 |
Ron Khớp nối DN25 / Clamp seal EPDM (DN25). Hàng mới 100 % |
Ron làm kín - " CITIZEN MIYANO" O-Ring 4DS42 |
Ron Làm Kín - PACKING |
Ron làm kín - PACKING DIA32 LBH-18 (26*18*6) |
Ron làm kín - PACKING DIA32 OUHR-32 (32*24*5) |
Ron làm kín - PACKING DIA32 USH-18 (26*18*5) |
Gioăng phớt bảo dưỡng bằng cao su lưu hóa dùng cho máy khoan đá công nghiệp 404936. Hàng mới 100% |
gioăng phớt bảo dưỡng bằng cao su lưu hóa dùng cho máy khoan đá công nghiệp-Mới 100% |
Gioăng phớt dầu bằng cao su OS-68x85x10T |
Gioăng rắc co DN100/8mm Vật liệu: cao su NBR Hãng: AWH |
Gioăng rắc co DN50/8mm Vật liệu: cao su NBR Hãng: AWH |
Gioăng rắc co DN65/8mm Vật liệu: cao su NBR Hãng: AWH |
Gioăng rắc co DN80/8mm Vật liệu: cao su NBR Hãng: AWH |
Gioăng răcco, DN 25, NBR, EEC (cao su)Đường kính: 2.5 cm, Hãng SX: Neumo, mới 100% |
Gioăng răcco, DN 32, NBR, (cao su)Đường kính: 3.2 cm, Hãng SX: Neumo, mới 100% |
Gioăng răcco, DN 40, NBR, (cao su)Đường kính: 4.0 cm, Hãng SX: Neumo, mới 100% |
Gioăng răcco, DN 50, NBR, (cao su)Đường kính: 5.0 cm, Hãng SX: Neumo, mới 100% |
Gioăng răcco, DN 65, NBR, (cao su)Đường kính: 6.5 cm, Hãng SX: Neumo, mới 100% |
Gioăng răcco, DN 80, NBR, (cao su)Đường kính: 8.0 cm, Hãng SX: Neumo, mới 100% |
Gioăng sao su cho van P/N: 8-9901-20040 , mới 100% |
Gioăng SDR-40 ( chất liệu cao su ), hàng mới 100% |
Gioăng sinh hàn nhớt - P/n: 32330-1824-6 (bằng cao su) |
Gioăng sinh hàn nhớt - P/n: M15BNR-C (bằng cao su) |
Gioăng thùng dầu chất liệu cao su Seal ring washer- bộ phận máy ép mới 100% |
Roăng đệm kín bằng cao su dùng cho van H173583. Hàng mới 100% |
Roăng đệm kín trục bằng cao su dùng cho van P717319. Hàng mới 100% |
Roăng DN65 bằng cao su |
Roăng DN80 bằng cao su |
Roăng khớp nối ống bằng cao su lưu hóa cỡ 1" |
Roang làm kín bằng caosu 5004519 |
Roang làm kín bằng caosu 5008319 |
Roang làm kín bằng caosu 5013720 |
Roang làm kín bằng caosu 5037069 |
Roang làm kín bằng caosu LRP-144/48 5056902 |
Roang làm kín bằng caosu OR 0516-24 FP75 80021058 |
Roang làm kín bằng caosu OR144 FP75 5056801 |
Roang làm kín bằng caosu OR3056-FP75 5057043 |
Roang làm kín bằng caosu OR3106-FP75 5014120 |
Roang làm kín bằng caosu ORM 0170-15 NB70 17x1,5 5058376 |
Roăng nước bằng cao su mềm (4cái/bộ) dùng cho động cơ Diezel mới 100% |
Roăng piston nâng hạ chai bằng cao su |
Roăng van bướm bằng cao su |
Ron (bằng cao su)(Ring RH2-085-2) |
Ron (cao su) 3-30RT ?17 |
Ron (cao su) 8B(12)10K |
Ron (Klinger Sealex Sealant) Size: 1/4" x 50 (6.5) |
Ron- Air-Discharge Valves Teflon Ron - Phụ tùng máy SX nước tương ( Mới 100%) |
Ron APMA 360/370 / O-ring APMA 360/370 . Hàng mới 100 %. |
Ron bằng cao su - ORING - NPA10 - Hàng mới 100% |
gioăng cao su dùng cho đế cơ cấu van xu páp P/N 1.7084-607 |
Gioăng cao su dùng cho dùng cho động cơ thủy lực lai bánh lái tàu P/N 212-0950-25 |
Gioăng cao su dùng cho hệ thống khử trùng. Hàng mới 100% |
Gioăng cao su dùng cho hộp số máy tàu DK 6/8In P/N 2000000026 |
gioăng cao su dùng cho khớp nối trục chân vịt P/N 90278 |
Gioăng cao su dùng cho máy bơm - mới 100% |
Gioăng cao su dùng cho máy cưa xích chạy xăng hiệu MAKITA DCS500 (181111060) |
Gioăng cao su dùng cho máy phun nhựa tạo hình |
Gioăng cao su dùng cho nhà máy nhiệt điện (Rubber Gasket DN300) (Use in DN300 Airtorque Dome Valve)(hãng sản xuất :Whenzhou) |
Gioăng cao su dùng cho ống bao trục |
gioăng cao su dùng cho ống chia góp nhiên liệu của bơm P/N 1.7082-837 |
Gioăng cao su dùng cho trục chân vịt trục |
gioăng cao su dùng cho trục chủ động P/N 90536 |
gioăng cao su dùng cho trục lái 390x350mm |
Gioăng cao su dùng cho van . Part No: 8-9901-20025. .Hàng mới 100% |
Gioăng cao su dùng cho van bình gas (hàng mới 100%) |
Gioăng cao su dùng cho van bướm DN40. Hàng mới 100%. Hãng SX: LE POLYCO TRADE |
Gioăng cao su dùng D 200 ( Hàng nhập mới 100%) (hàng không thanh toán) |
Gioăng cao su dùng D 300 ( Hàng nhập mới 100%) ( Hàng không thanh toán) |
Gioăng cao su dùng gia công đệm cho cửa nhựa |
Gioăng cao su đường kính 1200mm dày 10mm |
gioăng cao su đường kính 30mm |
Gioăng cao su epdm trong bầu lọc gió xe máy dạng sợi Phi 4 mm-EP-HS18-SG0.50-D4 |
Gioăng cao su F 26*1.5 |
gioăng cao su Gaco dùng cho hệ thống điều khiển bước chân vịt |
Joăng cao su các loại |
Joăng cao su chặn mỡ máy ép: phi 440 x 400 x 20. Mới 100% |
Jun cao su đường kính 4x3mm |
khớp kín làm bằng cao su tổng hợp DN100. Code: 4327. Hàng mới 100%, hãng SX: KIESELMANN |
Khớp nối mềm bằng cao su lưu hóa MB ?150 |
Khớp nối mềm cao su RX50A |
Khớp nối mềm cao su RX80A |
khớp nối TE 99-3761 của xe dùng trong sân Golf |
Kim CO2 bằng cao su |
L/kiện cho máy ép gạch: KIT PH 25304990 - Vòng đệm bằng cao su (mới 100%) |
L/kiện cho s/x gạch men: RUBBER LOOP - Vòng đệm của máy in bông gạch (mới 100%) |
L=1000 : Vòng đệm bằng cao su |
Linh kiện bộ phận gioăng cao su đồng hồ đo nước 01031503270003 TMII DN 20 |
Linh kiện bộ phận gioăng đồng hồ đo nước Multimag S 01031503270003 |
Linh kiện bọc kín cốc bằng cao su, hiệu Walther. Mới 100% |
Linh kiện bọc kín kim phun bằng cao su, hiệu Walther. Mới 100% |
Linh kiện của súng phun sơn (dùng điện) : Màng cao su, mới 100% |
Linh kiện của tivi model: 21FU3RG-T3 Đệm cao su(MCQ30323903),mới 100% |
Linh kiện của tivi model: 55LW5700-TA Đệm cao su pha silicon(MCQ62036903),mới 100% |
Linh kiện của tivi model: 72LM9500-TA Đệm cách điện bằng cao su pha silicon(MEV62613701),mới 100% |
Linh kiện điện thoại Nokia.Đệm loa máy Nokia 800.Hàng mới 100%. |
Linh kiện điện thoại Nokia.Miếng cao su che đèn flash máy Nokia 710.Hàng mới 100%. |
Linh kiện dùng cho bảo hành DA90-04251A Gioăng cao su cửa tủ lạnh |
Linh kiện dùng cho bảo hành DB94-00759A Miếng đệm |
Linh kiện dùng cho bảo hành DC64-00922A Gioăng cao su máy giặt |
Đêm làm kín bằng cao su dùng cho máy nén lạnh (1331.604) |
Đệm làm kín bằng cao su FA184 dày 12mm dùng cho tấm trao đổi nhiệt P/N : 4328525 |
Đệm làm kín bằng cao su N40 dùng cho tấm trao đổi nhiệt (tấm cuối) P/N : 4329125 |
Đệm làm kín bằng cao su PN 802830 (Hàng mới 100%) (phụ tùng cho máy giặt & sấy công nghiệp) |
Đệm làm kín bằng cao su QLF 30x62/72x21. Hàng mới 100% |
Đệm làm kín bằng cao su QLF 50x68x12.5. Hàng mới 100% |
Đệm làm kín bằng cao su SHSSFD 3/4-10 x 2.5 STL 2 REW. (000060001+) |
Đệm làm kín bằng cao su VT10 dùng cho tấm trao đổi nhiệt P/N : 4319125 |
Đệm làm kín bằng cao su, P/N : 0004-2601-750 |
Đệm làm kín cho máy lọc khí nén = cao su hiệu Domnick Hunter-608203733, Mới 100% |
Đệm làm kín của bơm định lượng hóa chất hiệu Prominent 1036254 |
Đệm làm kín dùng cho thước đo dầu |
Đệm làm kín PGS-700 SMK. Vật liệu cao su |
Đệm lót - A1002136000 (Hàng mới 100%) |
Đệm lót bằng cao su |
ĐệM LóT BằNG CAO SU ĐộNG CƠ TầU THủY M/E, MITSUBISHI, 6UEC 52L P/NO 134009 |
Đệm lót bắng cao su dùng cho máy cắt 2609100541 |
Đệm lót bằng cao su ONE PIECE ZIRCONIA (015098004+) |
Đệm lót cho chụp vú bò của dây truyền vắt sữa bằng cao su, 4 chiếc/bộ mới 100% |
Đệm máy ép lạnh - BACK COUNTER MOLDING LEATHER PAD (Hàng mới 100%) |
đệm nắp |
Đệm nắp thoát hơi bằng cao su PTRZ-PM10Y 001, linh kiện kèm theo dùng cho nồi cơm điện - FOC. |
Đệm nắp thoát hơi bằng cao su, linh kiện kèm theo dùng cho nồi cơm điện - FOC. |
Đệm -O ring |
Đệm phíp bình xăng con (Hàng mới 100%) |
Tấm đệm (roong) của động cơ D85-18. Mới 100% |
Tấm đệm A bằng bao su AG600L(PT) |
Tấm đệm B bằng bao su AQ325L(PT) |
Tấm đệm bản in bằng cao su lưu hoá 125 X 300 DG4500. Kích thước 12.5 cm X 30 cm. Hàng mới 100%. Phụ tùng thay thế của dây chuyền sản xuất vỏ lon. Hãng sản xuất: Rushserve - Anh |
Tấm đệm bằng cao su ( ZP06US) |
Tấm đệm bằng cao su (110*42.5*13) |
Tấm đệm bằng cao su dùng cho máy in code: 140X300D Mới 100% |
Tấm đệm bằng cao su POM 024 (K/T: 140mm*190mm, Rubber blanket)mới 100%,dùng cho in đĩa CD-R. |
Tấm đêm cao su dùng cho máy dệt, ( 12chiếc/1 bộ, (fi 20mm x15mm) hàng mới 100% |
Tấm đệm cao su VT140 |
Tấm đệm giảm chấn bằng cao su |
Tấm đệm ngăn điện cực bằng cao su của thiết bị đo mức chất lỏng F03-14 5P Omron, hàng mới 100% |
Tấm làm kín mặt bích cỡ 420 chất liệu cao su P/n: M113492, mới 100% |
Tấm làm kýn mặt bích cỡ 420 chất liệu cao su P/n: M113487, mới 100% |
Tấm làm kýn ống bao cỡ 420 chất liệu cao su P/n: M113488, mới 100% |
Tấm lót bằng cao su - SPACER Dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%. |
Vòng đệm cao su TC type NBR 28mmX40mmX7mmT |
Vòng đệm cao su TC type NBR 30mmX42mmX8mmT |
Vòng đệm cao su TC type NBR 32mmX42mmX7mmT |
Vòng đệm cao su TC type NBR 65mmX100mmX10mmT |
Vòng đệm cao su TC type VITON 100mmX130mmX12mmT |
Vòng đệm cao su TE 115 - 4523 # @ dùng cho máy cắt cỏ trong sân golf; Hàng mới 100%; Part No : 269985 |
Vòng đệm cao su TE 115 - 5129 dùng cho máy cắt cỏ trong sân golf; Hàng mới 100%; Part No : 305632 |
Vòng đệm cao su TE 99-0897 @ cho máy cắt cỏ trong sân golf; Hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su tổng hợp sử dụng cho bộ phận trao đổi nhiệt M15M-EPDMP/C-PEAK - RING GASKET |
Vòng đệm cao su TS 44(mới 100%) |
Vòng đệm cao su TS-100-10, 3mm(T) x 10mm(W) x 8m(L) |
Vòng đệm cao su TSN 212 A (mới 100%) |
Vòng đệm cao su U67040 |
Vòng đệm cao su U67042 |
Vòng đệm cao su UHS type NBR 85mmX100mmX9mmT |
Vòng đệm cao su V 170S,Hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su V 190A,Hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su V type NBR V-150A |
Vòng đệm cao su van chiết của thùng Inox 20 lit ( Seal for spears ) |
Vòng đệm cao su van CO2 của thùng Inox 20 lit ( CO2 valve for spears ) |
Vòng đệm cao su Viton o-ring, kích thước 31,12x5,33mm |
Vòng đệm cao su VP4RS (F4mm) |
Vòng đệm cao su xy lanh khí nén dùng trong máy công nghiệp 0915-1042( mới 100%) |
Vòng đệm cao su( 099-4437X) / Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar, hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su( 228-4947) / Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar, hàng mới 100% |
Phớt dầu 46X70X8 LEGEND/MDX/RDX/TSX/RL/TL- Hàng mới 100% |
Phớt dầu 80X98X8 ACCORD- Hàng mới 100% |
Phớt dầu bằng cao su |
Phốt dầu bằng cao su (pttt cho máy đánh bóng gạch) |
Phớt dầu bằng cao su 120 x 100 x 10 của hộp giảm tốc cho máy nghiền đá H5Y 203 20MD 065 |
Phớt dầu bằng cao su 62 x 30 x 10 của hộp giảm tốc cho máy nghiền đá H5Y 203 20MD 065 |
Phớt dầu bằng cao su dùng cho máy phun nhựa tạo hình |
Phớt dầu bằng cao su G946010 của hộp giảm tốc cho máy nghiền đá H5Y 203 20MD 065 |
Phớt dầu bằng cao su G946024 cho hộp giảm tốc máy nghiền đá H5Y 107 20MD 050 |
Phớt dầu bằng cao su G946031 cho hộp giảm tốc máy nghiền đá H5Y 107 20MD 050 |
Phớt dầu bằng cao su G946034 của hộp giảm tốc cho máy nghiền đá H5Y 203 20MD 065 |
Phớt dầu bằng cao su lưu hóa (TC-80x100x12) của máy cán tráng , fi 20mm, hàng mới 100% |
Phớt dầu bằng cao su lưu hóa các loại có đường kính<20cm mới 100% |
Phớt dầu bằng cao su lưu hoá EB100-010N |
Phớt dầu bằng cao su Oil seal ISM17x30x8 |
Mút đệm cao su đẩ lăn ra chai |
Nắp che bụi cho công tắc làm bằng cao su Model :450-1554-ND , Mới 100% |
Nắp chụp công tắc - hàng mới 100% |
Nắp đậy bằng cao su P/N: 985500100028 Phụ kiện cho máy dệt sợi, hiệu: Tri-union, mới 100% |
Nắp đậy bình nhớt (caosu) (5.063-195), mới 100% |
Nắp đậy ống đổ dầu = cao su / 22U-26-21920 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Nắp đệm bằng cao su lưu hóa.P/N: L15139. Hàng là phụ tùng máy bay, (tính thuế theo chương 98200000) |
Nắp đổ dầu động cơ bằng cao su / 07025-00100 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Nắp van khóa cao su của ống bơm dầu (đk 2cm), (mới 100%) |
NLSX cửa nhựa, nhôm: Gioang cao su lưu hóa, bản rộng (1-3)cm, dạng cuộn, 27m/ cuộn nhãn chữ TQ, hàng mới 100% |
NLSX cửa nhựa: Gioăng cao su lưu hóa bản rộng ( 1-3)cm, dạng cuộn, nhãn chữ TQ ( 60m/cuộn) |
Núm bịt đầu hút mối sợi |
Núm cao su chụp đầu cáp, ref. 001781757, hàng mới 100% |
Núm đệm bằng cao su lưu hóa (PUYKB-100-N) |
NúT CAO SU - MớI 100% (PHụ TùNG THAY THế MáY DệT VảI ) |
Nút cao su ( phụ kiện hệ thống lọc vi sinh dùng trong phòng thí nghiệm hãng Sartorius Stedim Biotech GmbH, Germany) |
NúT CAO SU HãM D.30. Mã HàNG: FP30250X. HàNG MớI 100% |
NúT CAO SU HãM D.40. Mã HàNG: FP30250X. HàNG MớI 100% |
NúT CAO SU HãM D.50. Mã HàNG: FP30250X. HàNG MớI 100% |
NúT CAO SU MớI 100%(PHụ TùNG THAY THế MáY DệT VảI ) |
Nút đệm bằng cao su lắp chân giường gội đầu ĐK 2*4 cm |
Nút đệm bằng su (phụ tùng máy đúc đế) |
Nút đệm cao su của bộ phận xếp tiền máy ATM. Hàng mới 100%. Diebold part no.: 19044711000A |
Nút đệm đế lồng hấp nối cơm điện bằng cao su |
Nút phủ vít |
Vòng bạc hơi - nhựa--20S241067--Hàng mới 100% |
Vòng bạc hơi - nhựa--20S241086W--Hàng mới 100% |
Vòng bi dùng cho ô tô tải 25 tấn, số part 1799579, hàng mới 100% |
Vòng bít - Packing collar |
Vòng bịt bằng cao su loại 4N4785, mớI 100% |
Vòng bít kiểu cắm, là vòng đệm, bằng cao su, đường kính 200mm, dùng cho trục, không ký hiệu |
Vòng bít -packing |
Vòng bít- Packing collar |
Vòng cách dầu bằng cao su dùng cho dây truyền sản xuất gạch men, 5001393, hàng mới 100% |
Vòng cách dầu bằng cao su PH25303990, hàng mới 100% |
Gioăng cao su - Xe 05 chỗ - A2046280198 |
Gioăng cao su - Xe 16 chỗ - A0169976148 |
Gioăng cao su - Xe 16 chỗ - A1409970645 |
Gioăng cao su - Xe 16 chỗ - A6110980180 |
Gioăng cao su - Xe 5 chỗ - A0149976845 |
Gioăng cao su - Xe 5 chỗ - A1409971145 |
Gioăng cao su ( phụ kiện của máy đúc nhựa) kt: 107.54 x 3.53 mm |
Gioăng cao su (107-0979X) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Gioăng cao su (127-4230() Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Gioăng cao su (153-6494X; 217-2752X; 217-5864X; 154-1828X) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Gioăng cao su (155-8725; 201-4233; 252-9284; 255-6863; 124-9052) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Gioăng cao su (180-6646; 343-8888; 4L-8149; 7C-1151; 7F-0880; 7L-5307; 8N-8451) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
gioăng cao su (194.3 x 5.7) dùng cho tời quấn dây môtơ thủy lực |
Gioăng cao su (197-9277) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Gioăng cao su (1R-6573X) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Gioăng cao su (208-6159) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Gioăng cao su (222-8331X) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Gioăng cao su (230-5118E) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Gioăng cao su (230-5772E; 311-1685E; 215-2617E) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Gioăng cao su (283-5666; 6N-9133; 225-3099; 133-4995) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Gioăng cao su (289-2937) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Gioăng cao su (2N-7174) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Gioăng cao su (3N-8446E) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Gioăng cao su (4986UTL004A), LKRSXLR điều hòa model: J-H09T1 LG, hàng mới 100% |
Gioăng cao su (4986UTL004A),model J-H09T1 ,LKRSXLR điều hoà LG, hàng mới 100% |
Miếng đệm cao su 2382186B |
Miếng đệm cao su 2384518B |
Miếng đệm cao su 2516974-0000 RUBBER PLATE |
Miếng đệm cao su 2592780-0000; DOLLY |
Miếng đệm cao su 26603 (71339931). PT tời hơi Ingersoll Rand |
Miếng đệm cao su 269792-0000; DAMPER |
Miếng đệm cao su 2846667-0000;DAMPER |
Miếng đệm cao su 2949862-0004; DOLLY |
Miếng đệm cao su 2949862-0004 DOLLY |
Miếng đệm cao su 2963155-0000; DOLLY |
Miếng đệm cao su 2A-0299 (BN67-003327D) |
Miếng đệm cao su 6 x 6 mm |
Miếng đệm cao su 7A-0299&BN73-00052A) |
Miếng đệm cao su 7A-0299(BN61-00251A) |
Miếng đệm cao su 7A-0299(BN67-00327A) |
Miếng đệm cao su 7A-0299(BN73-00052A) |
Miếng đệm cao su 7A-0299(BN83-02101A) |
Miếng đệm cao su 927194-0000;BODY |
Miếng đệm cao su ca pô sau - A2047500198 |
Miếng đệm cao su ca pô trước - A2048800297 |
Miếng đệm cao su chặn cửa SO-905, mới 100% |
Miếng đệm cao su cho máy sắc ký lỏng, 228-24311-01 |
Miếng đệm cao su cho van (hàng mới 100%) / Capsule Set for DN15-20 BPT 21Y, Subcool 6 Degrees C. Suffix G |
Miếng đệm cao su chống rò gỉ nước - 329055 |
Miếng đệm cao su chụp đầu chai P/N: YPGN80/20-15-09 / Rubber pad - phụ tùng cho dây chuyền chiết chai, hàng mới 100% |
Miếng đệm (giữ kiếng) 6A-0055(DC97-15192C) |
Miếng đệm (O-ring) của bơm bằng cao su lưu hóa 120.24 x 3.53 |
Miếng đệm , vòng đệm bằng cao su : NBR*SB330H/400H 10-501 |
Miếng đệm / Buffer 50x45. ( Phụ tùng của Hệ thống cấp liệu ). Hàng mới 100%. |
Miếng đệm / PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Miếng đệm =cao su 214896 |
Miếng đệm =cao su 792960 |
Miếng đệm 2mm |
Miếng đệm ấn mực cao su của máy in - TM3 SILICON PAD |
miếng đệm B-16 bằng cao su |
Miếng đệm bằng cao su |
Miếng đệm bằng cao su - bộ sữa chữa cho van của bơm dùng để thay thế bơm mỡ khí nén , Kỹ hiệu:393706, Hãng SX: Alemite (Mỹ). |
Miếng đệm bằng cao su - phụ kiện của máy bế tròn (máy in) (W:207mm T: 9mm).- Mới 100% |
Miếng đệm bằng cao su - Phụ tùng bơm - N898JD206 (hàng mới 100%) |
Miếng đệm bằng cao su - Varied seal U-ring T20,24223294,56Dx71D,95AUV142,hyd oil use for cal steering roll |
Miếng đệm bằng cao su ( dùng cho máy nhuộm dây kéo )-hàng mới 100% |
Miếng đệm bằng cao su ( Phi 6)/VN09-434(DFHG377ZA-0) |
Miếng đệm bằng cao su (A SPACER) |
Miếng đệm bằng cao su (Hàng mới 100%) - COUPLING INSERTS |
Miếng đệm bằng cao su (p/n: 1054151370)- Phụ tùng Băng tảI chai K995-NZB (Dùng cho dây chuyền sản xuất bia) . Hàng mới 100% |
Miếng đệm bằng cao su 1/8" x 1" PSA, hàng mới 100% |
Miếng đệm bằng cao su 9611920013/25/28 |
Miếng đệm bằng cao su 9611923029/30 |
Miếng đệm bằng cao su bộ phận của súng phun sơn 181684 hàng mới 100% |
Miếng đệm bằng cao su code 410.0150 |
Phụ tùng máy nén khí: Gioăng tròn làm kín bằng cao su lưới thép P/N: 20M320MSC0003; Hàng mới 100% |
Gioăng bộ điền đầy Filler bằng cao su dày 3.55cm. Hàng mới 100% |
Gioăng bộ lọc nhớt - Xe 05 chỗ - A1561840080 |
Gioăng bọc vỏ xả gió bằng cao su |
Gioăng bơm nước - Xe 05 chỗ - A2712030280 |
Gioăng bơm nước- Phụ tùng động cơ thủy công suất 76-1800HP- Hàng mới 100% |
Gioăng ca su đệm - Xe 5 chỗ - A0279979448 |
Gioăng cách điện bằng cao su (1ZBA112024-AM) |
Gioăng cách điện bằng cao su phi 129.3 /140.7, D=5.7 (1ZBA215024-W) |
Gioăng cách điện bằng caosu phi 44.2/50.2*3.0 (1ZBA215024-F) |
Gioăng cao su - 3404220060, dùng cho máy xúc lật. Hãng SX: Kawasaki. Mới 100% |
Phụ tùng máy nén khí: màng cao su 100008871 |
Phụ tùng máy nén khí: Màng cao su C21403-61 |
Phụ tùng máy nén khí: Phớt vòng dẫn hướng bằng cao su nitrile lưới thép P/N: 20J314A6000/4; Hàng mới 100% |
Phụ tùng máy nén khí: vòng đệm A93190550 |
Phụ tùng máy nén khí: Vòng đệm cao su 100004702 |
phụ tùng máy nén lạnh : Roang đệm cao su CR71129-WBH08 Hàng mới 100% |
Ron cao su - HWX1702200 |
ron cao su - PACKING -M256 - Mới 100% |
Ron cao su - Seal (Phụ tùg của máy dệt) Hàng mới 100% |
Ron cao su ( 2 cái/ bộ), linh kiện sx bếp ga, hàng mới 100% |
RON CAO SU ( PACKING 48X63X10CM) |
Ron cao su ( ron hộc chứa nhỏ) (GASKET, "E") |
Ron cao su (FOC-mới 100%) |
Ron cao su (hàng mời 100% dùng cho dây chuyền sản xuất cà phê) |
Ron cao su (hàng mới 100% phụ tùng dùng cho dây chuyền sản xuất cà phê) |
Ron cao su (INSULATOR)Phụ tùng máy bắn sợi |
ron cao su (o-rings g5.7-230-4c) |
Ron cao su (PACKING) - Mới 100% |
Ron cao su (PACKING)Phụ tùng máy bắn sợi |
Ron cao su (Phụ tùng cho máy dập) - O Ring ORS28 |
Ron cao su (vòng đệm) 001001-AS309 và A031003 .(Dùng cho máy hàn), 1 bộ = 2 cái. Hàng mới 100%. |
Ron cao su (vòng đệm) 001009 và 001003-AS309 .(Dùng cho máy hàn), 1 bộ = 3 cái. Hàng mới 100%. |
Ron cao su (vòng đệm) AS021 .(Dùng cho máy hàn), 1 bộ = 1 cái. Hàng mới 100%. |
ron cao su 11X5 |
ron cao su 20,22x3,53 |
Ron cao su 316L 1.5" dùng trong dây chuyền sản xuất thực phẩm và nước giải khát (Hàng mới 100%) |
Ron cao su 316L 2.0" dùng trong dây chuyền sản xuất thực phẩm và nước giải khát (Hàng mới 100%) |
ron cao su 58X2 |
ron cao su 74x2 |
Ron cao su bồn xút, P/N: 1670110430 (Mới 100%) |
Ron cao su cho máy bôI keo-ORING |
Gioăng phớt bằng cao su lưu hóa : TPKEWSHJSE 25. P/N:244-000043 |
Gioăng cao su DK.455mm POS 11 dùng cho trục lái |
Gioăng cao su DMP005097/000. (Dùng cho dây chuyền sản xuất bia). Hàng mới 100%, hãng SX: SIPA |
Gioăng cao su DN 20 EPDM. Part No: 8- 0224-50020, Hàng mới 100%, |
Gioăng cao su DN 25 EPDM Part No: 8- 0224-50025, mới 100%,. |
Gioăng cao su DN 40 dùng cho van. Part No: 8-0203-10040, mới 100%. |
Gioăng cao su DN 40 EPDM. Part No: 8-0224-50040, mới 100% |
Gioăng cao su dự phòng cho ống dãn hóa chất D9509-464-187 |
Gioăng cao su dự phòng cho van. hàng mới 100% |
Gioăng cao su dùng chèn cửa thép rộng 10mm hàng mới 100% |
Gioăng cao su dùng cho bánh lái tàu P/N 212-07860-30 |
Gioăng cao su dùng cho bình gas (toàn bộ 3 mục hàng là hàng mới 100%) |
Gioăng cao su dùng cho bình nước nóng : mã 8E455240400 , Hàng mới 100% |
gioăng cao su dùng cho bộ bơm phun nhiên liệu P/N 1.3597-554 |
gioăng cao su dùng cho bộ chia gió khởi động bộ phận của máy chính |
gioăng cao su dùng cho bộ giảm chấn P/N 1.6437-863 |
Gioảng cao su dùng cho bộ nắp máy |
Gioăng cao su dùng cho bộ phận của động cơ thủy lực lai bánh lái tàu P/N 212-07120-30 |
gioăng cao su dùng cho bộ phận dẫn động bơm cao áp P/N 9.3597-043 |
gioăng cao su dùng cho bơm nhiên liệu |
gioăng cao su dùng cho bơm nước ngọt |
Gioăng cao su dùng cho bơm nước ngọt P/N 212-0759-18 |
gioăng cao su dùng cho cụm phin lọc nhiên liệu P/N 1.7668-112 |
Gioăng cao su CR F4 |
Gioăng cao su CR F5 |
Gioăng cao su CR F5.5 |
Gioăng cao su của dụng cu đo mức hóa chất lỏng F123847, P1000&F250-1000 |
Gioăng cao su của máy chính tàu biển 6500 tấn (M10-MFM) công suất 3600HP or 2647KW |
Gioăng cao su của máy nhuộm hàng mới 100% |
Gioăng cao su của nắp căm nhớt - Xe 05 chỗ - A1110180080 |
Gioăng cao su của nắp nhôm của nồi cơm điện 1,2L, mới 100% (Gồm 2 chiếc) |
Gioăng Cao Su Của Tủ Hấp Thuốc Tiêm (Rubber Sealing In Sterilization Cabinet), 1 Carton, 10 PC, Hàng mới 100%. |
Gioăng cao su cứng (5P-8249; 4N-3329) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Gioăng cao su D25 dùng cho van V7/V15. Hàng mới 100% |
Gioăng cao su D32 cho van V3/V13. Hàng mới 100% |
Gioăng cao su D40 cho van V9/V26/V8/V11. Hàng mới 100% |
Gioăng cao su đai khởi thủy, mới 100% |
gioăng cao su dạng tròn-O ring |
gioăng cao su dạng tròn-oring |
gioăng cao su dạng tròn-O-ring BS 4518 |
Gioăng cao su dầu bơm trợ lực láiCR-V- Hàng mới 100% |
Gioăng cao su đệm - Xe 05 chỗ - A0299972148 |
Gioăng cao su đệm - Xe 5 chỗ - A0169972445 |
Gioăng cao su đệm bầu bô e (Kia tải 1,4T), hàng mới 100% phục vụ BHBD , MS :Z0K60A23605 |
Gioăng cao su đệm két làm mát nhớt - Xe 05 chỗ - A2711840080 |
Gioăng cao su đệm nắp xu pap - Xe 05 chỗ - A6460161221 |
Gioăng cao su DI031. (Dùng cho dây chuyền sản xuất bia). Hàng mới 100%, hãng SX: SIPA |
Vòng đệm cao su, 101*3, hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su, 114*1, hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su, 150 x 3,hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su, 150mmx145mm |
Vòng đệm cao su, 28*34.8*5.00mm,hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su, 330*6, hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su, 49 x 2,hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su, 5.7mm, hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su, 53 x 4,hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su, 64.5 x 4.5,hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su, 65mmx5mm |
Vòng đệm cao su, 90 x 3,hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su, AS225,hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su, đk=35mm |
Vòng đệm cao su, đk=80mm |
Vòng đệm cao su, Item: N1338, hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su, Item: N18840, hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su, Item: N4778, hàng mới 100% |
Vòng đệm của thiết bị khoan-10066813 |
Vòng đệm của thiết bị khoan-N900000212 |
Vòng đệm của van bộ phận của bơm PN 183095 bằng cao su hàng mới 100% |
Vòng đệm của van từ bằng cao su |
Vòng đệm cút nối bằng cao su |
Vòng đệm da bằng cao su-Apron |
Vòng đệm DAC-67, G-25 |
Vòng đệm DAC-67, S-80 |
Vòng đệm đàn hồi, phi 24mm, bằng cao su |
Vòng đệm dao cắt cho máy dán thùng carton (TH451A) |
Vòng đệm đáy nồi bằng cao su của nồi chiết suất model: TQWZ-2-300:hàng mới 100% |
Vòng đệm để chống tràn dầu - Phụ tùng máy chiết rót nước xốt - Oil Seal ( mới 100 %) |
Vòng đệm dẹp kín bằng cao su cho Rô bốt lặn biển ROV (Sheave-Seal, P/n: P/Sheave Hub Sealkit ). Hàng mới 100% |
Vòng đệm dùng cho xilanh(bằng cao su) |
Vòng đệm dùng trong xi lanh thủy lực điều khiển hành trình nâng hạ (100x112.2x12); hàng mới 100%, do hãng Danieli-Italy sản xuất. |
vòng đệm đuôi cốt máy cao su MD377999 phu tung xe Mitsubishi Lancer |
Vòng đệm F03-12 OMRON |
Vòng đệm F260215000 |
Vòng đệm FPM AS568-116 bằng cao su lưu hóa, P/N: L456765 |
Vòng đệm FPM P40 bằng cao su lưu hóa, P/N: L456128 |
Vòng đệm FPM P7 bằng cao su lưu hóa, P/N: L456104 |
Vòng đệm -Fuji ring blow(VFZ501AN) (01 bộ=01 cái) |
Vòng đệm giới hạn cao su - 4768098 Limitation ring, mới 100%. |
Vòng đệm giữa các thiết bị khoan - 10069367 (Hàng mới 100%) |
Vòng đệm hãm bằng cao su lưu hóa dùng cho van bi, part no. 3P300121254A/OMS |
Miếng đệm bằng cao su dung cho máy mài Model : UC 302F hàng mới 100% |
Miếng đệm bằng cao su hàng mới 100% |
Miếng đệm bằng cao su hình tròn, kích thước 3-1/2"x19"inch, P/N: 252192135, hàng mới 100% |
Miếng đệm bằng cao su kết hợp với vật liệu khác P/N: 49140 (01 hộp = 10 cái). Hàng mới 100% |
Miếng đệm bằng Cao su lưu hóa %CPSP-NSTA-UH-D33.5-L55-09-1202-1227 |
Miếng đệm bằng cao su lưu hoá (dùng cho van và đường ống) phi 100mm |
Miếng đệm bằng cao su lưu hóa 0009629151 |
MIếNG ĐệM bằng cao su lưu hóa BÊN TRONG THùNG Đựng hoá chất 200l (ANTISTATIC POLY COVERING SHEET FOR 200L DRUM (0.07 X 750 X 750mm)) |
Miếng đệm bằng Cao su lưu hóa CXLK15-15 |
Miếng đệm bằng cao su lưu hoá mềm không xốp dùng để chèn giữa các sản phẩm trước khi cân. |
Miếng đệm bằng cao su lưu hóa10x6mm , dùng để gia cồ băng tải dây chuyền sản xuất đá |
Miếng đệm bằng cao su MISUMI URETHANE SHEET UTHN4-5 |
Miếng đệm bằng cao su Model: 16771 |
Cao su chặn DRS 27X100. Code No: 0179900036, Hàng mới 100%, Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Cao su chặn. Code No: 0179903860, Hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Cao su đệm - Xe 05 chỗ - A0109971181 |
Cao su đệm - Xe 05 chỗ - A2046710050 |
Cao su đệm - Xe 05 chỗ - A2113270430 |
Cao su đệm các loại hiệu RBI dùng cho xe tải dưới 5 tấn - Mới 100% |
Cao su đệm cảm biến - Xe 05 chỗ - A2215420051 |
Cao su đệm cho máy nén khí OGLC110A.Hàng mới 100% |
Cao su đệm đáy két nước - Xe 16 chỗ - A6385040212 |
Cao su đệm mỏ cặp: HAND VISE OF RUBBER 35*650MM (Bộ = 2 cái) |
Cao su đệm- Packing L443085(10685917001) |
Cao su đệm thanh chống nghiêng - Xe 05 chỗ - A2033232185 |
Cao su đệm thanh ổn định xe - Xe 05 chỗ - A1643231185 |
Cao su đệm trục in Sumitomo SB 651 khổ( 1050 mm x 1,95 mm ),hàng mới 100% |
Cao su đỡ motor quạt của điều hòa nhiệt độ, hãng SX GD Midea Environment Appliance, loại 101315006011, hàng mới 100% |
Cao su đỡ trục điều hòa nhiệt độ, hãng SX Midea Airconditioners, loại 202730100201, hàng mới 100% |
Cao su gấp ( miếng chèn cho quạt điện ) (hàng mới 100%) |
cao su gấp ( miếng chèn cho quạt điện ), hàng mới 100% |
Cao su gấp (miếng chèn cho quạt điện) (hàng mới 100%) |
Cao su giảm chấn dùng cho máy ly tâm NK-1100. Hàng mới 100%. |
Cao su hộp số (Phụ tùng xe nâng số: 2080672) |
Cao su khớp nối 135A (Q26-06-02) ( phụ tùng máy thuỷ công suất trên 22.38kw), hàng mới 100% |
Cao su làm kín N23225 |
Cao su lăn GP-000468-00 (Phụ tùng máy may công nghiệp ) (Hàng mới 100%) |
CARTIGLIANO SINTESI 4000x2600: Đệm làm kín - Hàng mới 100% |
PT XE OTO HONDA - Lọc nhiên liệu bình xăng xe ACCORD |
PTPK cho máy tráng rọi ảnh : Miếng chặn 49-12 LP5500 F332D1134092A |
PTPK cho máy tráng rọi ảnh : ống lăn A087423-00 |
PTTT cho máy dệt: Vòng đệm cao su |
PTTT cho máy sản xuất sữa : Bộ vòng đệm cao su làm kín(924-085)-Hàng mới 100% |
PTTT cho máy sản xuất sữa : Miếng đệm cao su (425050004)-Hàng mới 100% |
PTTT cho máy sản xuất sữa : Vòng đệm cao su (140253EFB)-Hàng mới 100% |
PTTT dây chuyền sản xuất nước trà: Các vòng làm kín bằng caosu 832001006 |
PTTT máy thổi chai Sipa dây chuyền sản xuất nước trà: Roang làm kín bằng caosu tổng hợp chịu nhiệt OR4425-NB70 5039337 |
RBFMA2-3- Rubber Sheets-Miếng đệm bằng cao su |
RBWS2-10M- Rubber Rope-Miếng đệm bằng cao su |
Roan bằng cao su 250* 18, mới 100% |
Roăn bằng cao su 900/10 |
roăn cao su code=50145. Mới 100% |
roăn cao su code=50705. Mới 100% |
Vòng đệm cao su 90503-9641; O-ring |
Vòng đệm cao su 90503-9642; Scraper ring |
Vòng đệm cao su 90503-9643; O-ring |
Vòng đệm cao su 90503-9647; Manschet gasket |
Vòng đệm cao su 90503-9648; Clamp gasket |
Vòng đệm cao su 90510-9062;O-ring |
Vòng đệm cao su 90511-4237; O-ring |
Vòng đệm cao su 90512-3933; O-ring kit |
Vòng đệm cao su 90513-3174; O-ring |
Vòng đệm cao su 90513-3175; O-ring |
Vòng đệm cao su 90513-3176; O-ring |
Vòng đệm cao su 90513-3177; O-ring |
Vòng đệm cao su 90600-0495; O-ring 4x2 mm |
Vòng đệm cao su 90600-0495;O-ring 4x2 m |
Vòng đệm cao su 90600-1663; Gasket 22,4x36,2x5 mm FDA |
Vòng đệm cao su 90600-1663;Gasket 22,4x36,2x5 mm FDA |
Vòng đệm cao su 90600-2015;Wear Ring 12x15,1x4 mm |
Vòng đệm cao su 90600-4411; O-ring 13,46x2,08 mm |
Vòng đệm cao su 90600-4412; O-ring 22,0x2,0 mm |
Vòng đệm cao su 90600-5822; O-ring 227,97x6,99 mm |
Vòng đệm cao su 90600-6017; Radial seal 21,8x30x6 mm Dust lip |
Vòng đệm cao su 90600-6017;Radial seal 21,8x30x6 mm Dust lip |
Vòng đệm cao su 90603-0048; Gasket 73,1x93,1x5,5 mm FDA |
Vòng đệm cao su 90603-0048;Gasket 73,1x93,1x5,5 mm FDA |
Vòng đệm cao su 90603-0048 Gasket 73,1x93,1x5,5 mm FDA |
O-Ring (P24) - Vòng đệm bằng cao su |
O-RING 012 ,Roong cao su tròn |
O-RING 014,Roong cao su tròn |
O-Ring 179,3 x5,7 FKM701 Vòng đệm làm kín bằng cao su |
O-Ring 239,5 x3 FKM 701 SS162670 Vòng đệm làm kín bằng cao su |
O-Ring 279,3x5,7 Vòng đệm làm kín bằng cao su |
O-Ring 354 x3 FKM 701 SS162670 Vòng đệm làm kín bằng cao su |
O-Ring 354x3 FKM701 SS162670 Vòng đệm làm kín bằng cao su |
O-Ring 534x5,7 EPDM 701 Vòng đệm làm kín bằng cao su |
O-Ring 580x5,7 EPDM701 Vòng đệm làm kín bằng cao su |
Oring cụm ống phân phối bằng cao su |
O-RING G35. Vòng đệm cao su dùng cho khuôn (Mới 100%) |
O-RING G45. Vòng đệm cao su dùng cho khuôn (Mới 100%) |
Vòng đệm cao su 91301-GGL-J010-M1 |
Vòng đệm cao su 926822-0000; Gasket |
Vòng đệm cao su 926822-0000;Gasket |
Vòng đệm cao su 927420-0001; O-ring 5.1x1.6 Silicone |
Vòng đệm cao su 927421-0003;O-ring 13.3x2.4 Silicone |
Vòng đệm cao su 927421-0004; O-ring 15.3x2.4 Silicone |
Vòng đệm cao su 95 VA R (mới 100%) |
Vòng đệm cao su 95 VS R (mới 100%) |
Vòng đệm cao su 99 93420863 (bo/6 chiec), dùng trong máy đột dập kim loại hiệu AMADA,hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su 990-005-0, dùng cho máy gia công kim loại, hiệu Kostech, hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su 990-923-0, dùng cho máy gia công kim loại, hiệu Kostech, hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su AAFM-D20-L15-V12-N (F20*15mm) |
Vòng đệm cao su ABS5800G064A (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: IMP Gmhb |
Vòng đệm cao su AD4079E, hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su AE3042E, hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su AE3193FO, hàng mới 100% |
Ron bằng cao su - ORING - NPA20 - Hàng mới 100% |
Ron bằng cao su - ORING - NPS28 - Hàng mới 100% |
Ron bằng cao su ( 22800-17200). Hiệu Bras. Hàng mới 100% |
Ron bằng cao su ( cái phót của máy lên keo giày) |
ron bằng cao su (1cuon = 15.24 met) |
Ron bằng cao su (26780.0000). Hiệu Bunn. Hàng mới 100% |
Ron bằng cao su (32268.1000). Hiệu Bunn. Hàng mới 100% |
Ron bằng cao su (bộ = 2 cái) 5050121 (pttt cho máy ép, lò nung) |
ron bằng cao su (dùng để đệm lót) |
Ron bằng cao su (IC177120280). Hiệu Carpigiani. Hàng mới 100% |
Ron bằng cao su (URFY-D41-V33-T4) |
Ron bằng cao su 5009230 (pttt cho máy ép, lò nung) |
Ron bằng cao su 5009374 (pttt cho máy ép, lò nung) |
Ron bằng cao su A-10 #6 (Hàng Mới 100%) |
Ron bằng cao su A-10 #7 (Hàng Mới 100%) |
Ron bằng cao su, linh kiện kèm theo dùng cho máy xay đậu nành - FOC. |
Ron bằng caosu tổng hợp 90338103338509 |
Ron bulong chén bình xăng con (Hàng mới 100%) |
Ron cao su |
Ron cao su - HWWB212H40 (Hàng mới 100%) |
Ron cao su - HWWB370H40 (Hàng mới 100%) |
Đệm cao su giảm chấn 518484-01 của máy lọc dầu MOPX 205 TGT-20 |
đệm cao su giảm chấn lốc máy trái FLY 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Đệm cao su H44642 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: IMP Gmhb |
Đệm cao su J221P916 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Safran |
Đệm cao su làm kín 2E116 |
Đệm cao su LD-822B, size: 1" , hàng mới 100% |
Đệm cao su LD-822B, size: 1-1/2" , hàng mới 100% |
Đệm cao su LD-822B, size: 8" , hàng mới 100% |
Đệm cao su LF3B00920 |
Đệm cao su lưu hóa 2 |
Đệm cao su lưu hóa dùng cho van bi, part no. 3P300121258/OMS |
Đệm cao su M25988-1-110 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Đêm cao su M83248-1-226 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: B/E Aerospace |
Đệm cao su M83248-1-227 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Đệm cao su M83248-1-231 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: B/E Aerospace |
Đệm cao su mới 100% 14005-HB01-000 lắp cụm dây điện. |
Đệm cao su mới 100% 14007-DPF3-580-TE lắp cụm dây điện. |
Đệm cao su mới 100% 14007-DPF4-590-AE lắp cụm dây điện. |
Đệm cao su mới 100% 40007-A8A0-000 lắp đồng hồ tốc độ. |
Đệm cao su MS29513-226 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Đệm cao su MS9386-039 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: B/E Aerospace |
Đệm cao su MS9966-06 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: AJ Walter Aviation |
Đệm cao su N14/0018-03, Hàng phụ tùng động cơ thủy |
Đệm cao su NAS1611-024 (Phụ tùng máy bay) Hãng sx: Evergreen |
Đệm cao su NAS1611-042 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Wencor |
Phụ tùng ôtô: Vòng đệm cao su xe tải dưới 5 tấn (RUBBER) (mới 100%) |
Phụ tùng ôtô:Cao su chống rung xe tải dưới 5 tấn ( ENGINE MOUNTING) (mới 100%) |
Phụ tùng phụ kiện máy Fuji xerox : gạc dầu |
Phụ tùng tàu VTC TIGER, joang bằng cao su (436155001), mới 100% |
Phụ tùng tàu VTC TIGER, O-ring cho piston bằng cao su (332B-9), mới 100% |
Phụ tùng tàu VTC TIGER, phớt kín bằng cao su (520), mới 100% |
Phụ tùng tàu VTC TIGER, vòng kín bằng cao su (530), mới 100% |
Phụ tùng tàu VTC TIGER, vòng làm kín bằng cao su (3 ), mới 100% |
Phụ tùng thay thế cho máy móc ngành dệt may- ống khí bằng cao su dùng cho máy dệt Picanol D20.5XD13- item no.I765, mới 100% |
Phụ tùng thay thế cho máy nối sợi, các mặt hàng mới 100% - Thanh chặn bằng cao su (Rubber Mocket 85" 214-57) |
Phụ tùng thay thế cho máy sản xuất sữa - Đệm cao su của van bướm 63.5 EPDM (Hàng mới 100%) |
Phụ tùng thay thế của dây chuyền sản xuất xi măng : Đệm cao su (615T1110056, cao su lưu hóa) (bộ phận máy xúc ZL50EII), hàng mới 100% |
Phụ tùng thay thế của lò sấy sơn-Vòng đệm cửa của lò sấy, bằng cao su-Door sealing for Oven UT12, Hàng mới 100% |
Phụ tùng thay thế của máy tạo hình lốp xe ô tô Nút cao su VACUUM PAD |
Phụ tùng thay thế của máy tảo hình lốp xe.Vòng đệm bằng cao su 120.9X111.9X5.3MM SQUARE RING HR15 |
Phụ tùng thay thế của thiết bị bắn ghim AE02-Vòng làm kín của van màng-Diaphagragm Assembly (mới 100%) |
Phụ tùng thay thế gồm: Vòng đệm cao su - O ring, mới 100% |
Phụ tùng thay thế Máy Dệt : Đĩa đệm (cao su). 138-001.618. . Hàng mới 100%. |
phụ tùng thay thế máy sản xuất thức ăn chăn nuôi - Viên bi cao su (40mm) |
Phụ tùng thay thế máy SX chai thủy tinh ( Gioăng cao su 200-10234, mới 100% , Emhart SX - Gasket ) |
Phụ tùng thay thế NMSX bột ngọt; đệm cao su- gasket |
Phụ tùng thước đo dầu T2000-TFC-02 ( Maker: Tanktech) : kính |
phụ tùng van giảm áp ( ron cao su) DMA40 |
phụ tùng van khí nén ( ron cao su) DMA40 |
Phụ tùng xe bơm bê tông. Bộ phớt đầu nhỏ van lắc bằng cao su RB0606000. Hãng SX: Junjin. Hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su 161-835-4, dùng cho máy gia công kim loại, hiệu Kostech, hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su 170 VA R (mới 100%) |
Vòng đệm cao su 170*3, Hàng phụ tùng động cơ thủy |
Vòng đệm cao su 180 VA R (mới 100%) |
Vòng đệm cao su 18470-10 |
Vòng đệm cao su 18470-11 - Hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su 190 VA R (mới 100%) |
Vòng đệm cao su 2 -1/2In dùng cho máy bơm nước biển, P/N 220321442 |
Vòng đệm cao su 200 VA R (mới 100%) |
Vòng đệm cao su 2003342B |
Vòng đệm cao su 2009446B |
Vòng đệm cao su 2047.0247, dùng trong máy đột, hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su 212095 |
Vòng đệm cao su 2-157-N674-70 |
Vòng đệm cao su 21A-4120A-60 |
Vòng đệm cao su 21A-41230-60 |
Vòng đệm cao su 21A-4201A-60 |
Vòng đệm cao su 22 VA R (mới 100%) |
Vòng đệm cao su 227025 (Phụ tùng máy may công nghiệp ) (Hàng mới 100%) |
Vòng đệm cao su 23185965 |
Vòng đệm cao su 24163-144 |
Vòng đệm cao su 24928-0000; LOCKING RUBBER |
Vòng đệm cao su 24928-0000 LOCKING RUBBER |
Vòng đệm cao su 25 VA R (mới 100%) |
Vòng đệm cao su 25 VS R (mới 100%) |
Phớt cao su dùng cho xe nâng hàng, kt: 112x127 (mm) |
Phốt cao su đuôi cốt máy - Xe 05 chỗ - A0179977447 |
Phốt cao su đuôi hộp số - Xe 16 chỗ - A0189979247 |
Phốt cao su hộp số - Xe 16 chỗ - A6319972746 |
Phớt cao su lưu hoá (dùng trong công nghiệp không dùng cho xe thuộc chương 87,hiệu SKF, mới 100%) CR 40X65X10 HMSA10 RG |
Phớt cao su lưu hoá (hiệu SKF, mới 100%) ASNH 216 |
Phớt cao su lưu hóa dùng cho máy xây dựng (LE101001) |
Phớt cao su lưu hóa SKF (mới 100%) 65 VA R |
Phớt cao su lưu hoá SKF (mới 100%) CR 115X140X12 HMSA10 RG |
Phớt cao su lưu hóa SKF (mới 100%) CR 12350 |
Phớt cao su lưu hoá SKF (mới 100%) CR 12X22X6 HMSA10 RG |
Phớt cao su lưu hóa SKF (mới 100%) CR 130X160X15 HMSA10 RG Dùng cho máy công nghiệp .Không dùng cho động cơ xe thuộc chương 87) |
Phớt cao su lưu hoá SKF (mới 100%) CR 19226 |
Phớt cao su lưu hóa SKF (mới 100%) CR 20X30X5 HMSA10 RG |
Phớt cao su lưu hóa SKF (mới 100%) TSN 524 L Dùng cho máy công nghiệp .Không dùng cho động cơ xe thuộc chương 87) |
PHốT CAO SU MáY XI Mạ 170*150*10MM |
phốt cao su MB060573 phu tung xe Mitsubishi Canter6.5t |
phốt cao su MB060579 phu tung xe Mitsubishi Canter6.5t |
phốt cao su MH035178 phu tung xe Mitsubishi Canter6.5t |
Gioăng cao su chống xì gas (bộ phận, phụ tùng của van an toàn bình gas) |
gioăng cao su cổ bình ga hàng mới 100% (phi: 21mm) |
Gioăng cao su cổ bình ga, hàng mới 100% (phi 21mm) |
Gioăng cao su cổ hút - Xe 05 chỗ - A1111411380 |
Gioăng cao su cổ ống nạp nhiên liệu - A0009982201 |
Gioăng cao su CQ2B100-PS (SMC) Phụ tùng máy gia công kim loại |
Gioăng cao su CQ2B25-PS (SMC) Phụ tùng máy gia công kim loại |
Gioăng cao su CQSB20-PS (SMC) Phụ tùng máy gia công kim loại mới 100% |
Gioăng cao su CQSB20-PS (SMC) Phụ tùng máy gia công kim loại |
Gioăng cao su CR F3 |
Gioăng cao su CR F3.5 |
Thanh cản nước để chèn cát rảnh trong xây dựng BENTONITE WATERSTOP (Size 20mm x 10mm) |
thanh chèn bằng cao su dùng cho máy mài hoạt động bằng khí nén Model : 2560A-18 |
Thanh dẫn hướng bằng nhựa, MS:651-75-103S001, Phụ tùng máy chiết bia, hàng mới 100% |
Thanh đệm bằng cao su lưu hóa ,dùng cho thành cửa xe sơmirơmoóc, kt 2100x44x46mm, model X0206009000, mới 100% |
Thanh đệm bằng cao su lưu hóa, dùng cho thành cửa xe sơmirơmoóc, kt 1400x44x46mm, model X0206010000, mới 100% |
Thanh đệm cao su dùng trong thiết bị kiểm tra CO2 volume (làm kín), P/N: 6013-10. Dụng cụ dùng cho phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% |
Thiết bị dùng cho hệ thống điều hoà. Đệm cao su xốp dùng cho ống dẫn 180 x 2,6mm. Mới 100% |
vòng đệm cao su(2G-9791) phụ tùng máy công trình hiệu Caterpillar |
Vòng đệm cao su(đế),3EB-04-31160. Phu tùng xe nâng Komatsu , hàng mới 100%. |
Miếng đệm (cao su) Chuck Rubber |
Miếng đệm (cao su) Rubber |
Miếng đệm (giữ kiếng) 6A-0055 (DC97-15192C) |
Vòng niêm cao su 315221-0137;Radial seal 17x35x7 mm |
Vòng niêm cao su 531730-0000; FLANGE SEAL |
Vòng niêm cao su 591553-0000;FLANGE SEAL |
Vòng niêm cao su 6-4722 9026 08;Piston seal 50 PSB2 |
Vòng niêm cao su 6-9630 04 5909; Rotary SiC |
Vòng niêm cao su 6-9630 05 3608 Seal |
Vòng niêm cao su 90091-0089 Rod seal 16x22x2,5 mm |
Vòng niêm cao su 90091-0091 Rod seal 10x14x1,7 mm |
Vòng niêm cao su 90091-0214; Rod seal Glyd Ring 16x20,9x2,2 mm |
Vòng niêm cao su 90600-6017;Radial seal 21,8x30x6 mm Dust lip |
Vòng O bằng cao su (0150-08-22/0111 8760). Phụ tùng cho máy khoan Atlas Copco, hãng Atlas Copco sản xuất. Hàng mới 100% |
Vòng O bằng cao su 13925095. Phụ tùng cho xe xúc Volvo, hãng Volvo sản xuất.Hàng mới 100% |
Vòng O bằng cao su lưu hoá 925067. Phụ tùng cho xe xúc Volvo, hãng Volvo sản xuất. Mới 100% |
Vòng O bằng cao suNBT 300280P0422 |
Vòng O-ring cao su, 5cái, 036-11203-84 |
Vòng O-ring cao su, gói 5cái, 036-11222-84 |
Vòng Oring ZK5-91008-00 |
Vòng oring ZK5-91016-00 |
Vòng Phớt - OIL SEAL |
Vòng Phớt - OIL SEAL *G |
Vòng phốt 32A11-04010, hiệu Mitsubishi |
miếng đệm vỏ xe 700-16 |
miếng đệm vỏ xe 750-16 |
Miếng đệm vỏ xe SL-10 |
Miếng đệm, mã 813824027 |
Miếng đệm, mã 860118395 |
Miếng đệm, mã 870118009 |
Miếng Xốp |
Miếng/sợi cao su chèn khuôn - hard Sponge 340-10041 (7mm*7mm*700mm) (Hàng mới 100%) |
Motor diaphragm- Miếng đệm lót bằng nhựa cao su sử dụng cho mô tơ máy phun phần chì (bo/cai) |
MOUSE CHèN DAO Bế-DùNG CHO MáY IN OFFSET-MớI 100% |
Mũ đệm cuối trục PT No.11 (cao su) |
Gioăng cao su WG-13, phi 60mm |
Gioăng cao su WG-13, phi 6cm |
Gioăng cao su, (P/N: 40075343), dùng cho máy tự động cắm linh kiện điện tử lên tấm mạch in. Hàng mới 100% |
Gioăng cao su, (P/N: Blkm 06008), dùng cho máy tự động cắm linh kiện điện tử lên tấm mạch in. Hàng mới 100% |
Gioăng cao su, (P/N: BLKM 06080), dùng cho máy tự động cắm linh kiện điện tử lên tấm mạch in. Hàng mới 100% |
Gioăng cao su, 1013125. Phụ tùng cho máy thi công xây dựng, hiệu Catterpillar, hàng mới 100% |
Gioăng cao su, 9X4576. Phụ tùng cho máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar, hàng mới 100% |
Gioăng cao su, cỡ 25. Hàng mới 100% |
Gioăng cao su, cỡ 40. Hàng mới 100% |
Gioăng cao su, cỡ 50. Hàng mới 100% |
Gioăng cao su, cỡ 65. Hàng mới 100% |
Gioăng cao su, code: 1T0794, hàng mới 100%, hãng sx: Costex, phụ tùng xe tải Volvo 40 tấn |
Gioăng cao su, hàng mới 100% |
gioăng cao su, Item: M15B- NBRP, tác dụng làm kín bộ trao đổi nhiệt |
Gioăng cao su, kt: 170x6 (mm) |
Gioăng cao su, kt: 499.3x5.7 (mm) |
Gioăng cao su, mới 100% |
Gioăng cao su, MufB |
Gioăng cao su, phi (0,8 - 1,0)m, dày (1 - 2)cm, dùng để đệm máy móc công nghiệp, hiệu chữ Trung Quốc ( hàng mới 100%) |
Gioăng cao su, phi 25mm, dầy 0.1mm, 50-240(1P) |
Vòng đệm cao su 90458-1941;O-ring A0701180 10,82x1,78 mm |
đệm kín bằng cao su 004-0081.Hàng mới 100% |
đệm kín bằng cao su 004-0086.Hàng mới 100% |
đệm kín bằng cao su 004-0087.Hàng mới 100% |
đệm kín bằng cao su 004-0098.Hàng mới 100% |
đệm kín bằng cao su 004-0111.Hàng mới 100% |
đệm kín bằng cao su 004-0113.Hàng mới 100% |
đệm kín bằng cao su 004-0114.Hàng mới 100% |
đệm kín bằng cao su 004-0119.Hàng mới 100% |
đệm kín bằng cao su 004-0123.Hàng mới 100% |
đệm kín bằng cao su 004-0130.Hàng mới 100% |
đệm kín bằng cao su 004-0133.Hàng mới 100% |
đệm kín bằng cao su 004-0135.Hàng mới 100% |
đệm kín bằng cao su 004-0137.Hàng mới 100% |
đệm kín bằng cao su 004-0139.Hàng mới 100% |
đệm kín bằng cao su 004-0190.Hàng mới 100% |
đệm kín bằng cao su 004-0210.Hàng mới 100% |
đệm kín bằng cao su 004-0698.Hàng mới 100% |
đệm kín bằng cao su 004-0889.Hàng mới 100% |
đệm kín bằng cao su, Part No 5H40-276.Hàng mới 100% |
Đệm kín bằng sao su |
đệm kín bằng su.Hàng mới 100% |
đệm kín cao su |
Đệm kín cho mặt bích ốp trục cơ của máy nén khí (đường kính 200mm) - bằng cao su (Gasket) |
Đệm kín cho máy nén khí (đường kính 100mm) - bằng cao su (Gasket) |
Đệm kín cho máy tinh chế dầu thực vật- Bằng cao su (Gasket) |
Đệm cao su NAS1611-209 Hãng SX: Wencor - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Đệm cao su NAS1611-219A (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Đệm cao su NAS1611-241A (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Goodrich |
Đệm cao su NAS1611-249 Hãng SX: Wencor - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Đệm cao su NAS1611-317A Hãng SX: Wencor - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Đệm cao su NAS1611-383 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 982000000), hãng sx Topcast |
Đệm cao su NAS1612-6 (phụ tùng máy bay)Hãng SX:WENCOR WEST -Mặt hàng có chứng chỉ ICAO.Thuộc nhóm 98200000 |
Đệm cao su NAS1612-6A (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Đệm cao su NSA8218-03 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Đệm cao su NSA935403-01 (Phụ tùng máy bay )Hãng SX:B/E AEROSPACE-Mặt hàng có chứng chỉ ICAO.Thuộc nhóm 98200000 |
Đệm cao su OF25-020 (Phụ tùng máy bay )Hãng SX:AIRBUS-Mặt hàng có chứng chỉ ICAO.Thuộc nhóm 98200000 |
Đệm cao su pha silicon của ti vi (MCQ62036903). Mới 100% |
Đệm cao su phi 2-6 mm mới 100% 14005-HB01-000 lắp cụm dây điện. |
Đệm cao su RH050R6000FE02 Hãng SX: Topcast - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Đệm cao su RN60D4700FB14 Hãng SX: Topcast - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Đệm cao su S8990-015 Hãng SX: Honeywell - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000 |
Vòng cao su/B015451, phụ tùng sx lắp ráp xe máy Piaggio, mới 100% |
Vòng cao su-Dùng trong động cơ thủy 200HP-Cao su-Mới 100% |
vòng cao su-O-Ring Linear 11-011 |
vòng cao su-O-Ring Linear, Inside Bushing |
Vòng chặn = cao su 23136868 |
Vòng chặn =cao su 214421 |
Vòng chặn =cao su 214834 |
Vòng chặn =cao su 214835 |
Vòng chắn bằng cao su, phụ tùng cho máy giặt công nghiệp, Hàng mới 100% |
Vòng chắn bụi - hàng mới 100% |
Vòng chắn cao su |
Vòng chặn cao su (Linh kiện ly hợp xe máy C100) |
Vòng chặn cao su 1000147 |
Ron làm kín bằng cao su PS2551 (Hàng mới 100%) |
Ron làm kín bằng caosu tổng hợp 01-222 |
Ron làm kín dùng cho lò gia nhiệt - Rubber Damper For or Post Cure Machine: 6.5*40mm |
Ron làm kín iso 25; phụ tùng máy thanh trùng ( mới 100%) |
Ron làm kín iso 63.5; phụ tùng máy thanh trùng ( mới 100%) |
Ron làm kín- PACKING : 10HF082A0 (PRY 169 205.2 20) |
Ron làm kín- PACKING CU0260-K31X7 |
Ron làm kín- PACKING CU1492-D01X3 |
Ron làm kín; phụ tùng máy thanh trùng ( mới 100%) |
Ron làm kín-caosu DMP023236/008 |
Ron lớn ( ron hộc chứa lớn) (GASKET, "D") |
Ron mặt bích cùm đường ống bằng cao su--700Z93368X1-- Hàng mới 100% (PTTT máy trộn sản phẩm) |
Ron máy may công nghiệp (cao su) RUBBER RING OF INDUSTRIAL SEWING MACHINE Mới 100%. |
Ron máy may công nghiệp KM NEOPRENE BAND FOR PULLER mới 100% |
Ron nắp nồi bằng cao su YH30B,phi = 16cm |
Ron nắp nồi bằng cao su YJ50E,phi = 22 cm |
Ron ngoài màng bơm sơn A-10 #11 (Hàng Mới 100%) |
Ron pít-tông điều áp A-10 #28 (Hàng Mới 100%) |
RON SIN CHịU MàI MòN BằNG CAO SU GB/T3452.1-992 (13.2X1.8) |
RON SIN GạT BụI BằNG CAO SU GB6578-87 |
Ron trắng ngoài cốt bơm sơn A-10 #21(Hàng Mới 100%) |
Ron tròn / O-Ring for condensate guard. Hàng mới 100 % |
Ron tròn cho lỗi lọc / O-ring for filter element. Hàng mới 100 % |
Ron trong màng bơm sơn A-10 #13 (Hàng Mới 100%) |
Ron và phốt dầu bằng cao su (1 bộ = 50 cái) (pttt cho máy cắt gạch bằng tia nước) |
Phụ tùng máy bơm Bê tông. phớt chặn dầu bằng cao su. Hãng SX: JunJin. Hàng mới 100% |
Phụ tùng máy bơm hóa chất Almatec: Bi van bằng cao su, code 12503260, mới 100%, xx Đức |
Phụ tùng máy bơm màng: màng bơm 08-1010-52, mới 100%, nhà sx Wilden |
Phụ tùng máy bơm màng: Ron 04-2650-49-700, mới 100%, nhà sx Wilden |
Phụ tùng máy bơm nước: tấm đệm ống giảm thanh bằng cao su N04-3500-52, mới 100% |
Phụ tùng máy bơm nước: Vòng đệm bằng cao su N02-1200-52, mới 100% |
Phụ tùng máy bơm: Vòng đệm cao su, hàng mới 100% |
Phụ tùng máy cắt cỏ: Miếng đệm cao su - Z32146 |
Phụ tùng máy cắt cỏ: Vòng đệm cao su - A3917R |
Phụ tùng máy chà nhám: vòng đệm bằng cao su KPT-1320F5-05, hàng mới 100% |
Phụ tùng máy chế biến, máy rót sữa: Bộ vòng đệm cao su 90439-0288; Overhaul Kit, No. 105463 |
Phụ tùng máy chế, máy rót sữa: Vòng đệm cao su 578495-0000; O-ring |
Phụ tùng máy đào đất , mới 100%: Vòng đệm cao su CSI 90.5X101X4.9(Blue) |
Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su 10*2(NBR90) -Black |
Ron cao su máy may công nghiệp RUBBER RING OF INDUSTRIAL SEWING MACHINE Mới 100% |
Ron cao su P/N: 4110149 |
Ron cao su P/N: 4110981 |
Ron cao su phụ tùng máy sàng lọc LS-1200.Hàng mới 100% |
Ron Cao Su số 11 :Phụ tùng cho máy chế biến thịt ( mới 100% ) |
Ron Cao Su số 15 :Phụ tùng cho máy chế biến thịt ( mới 100% ) |
Ron cao su SV04/TYPE98 DN 65 VMQ |
ron cao su: E-17727ANB FITTING FOR FAUCET |
ron cao su: E-177753ANB FITTING FOR FAUCET |
ron cao su: E-4300-012ANB FITTING FOR FAUCET |
Ron chặn bằng cao su - hàng mới 100% |
Ron chắn dầu bằng cao su - Gasket sheet 6500, ID399xOD578x0.8Tx46dx10EA non asbestos, 2-22d for TCM intermidiate roll chock |
Ron cho máy đo dộ dày ring sau khi kéo (bằng cao su)-Hàng mới 100% |
Ron chống thấm bằng cao su |
Ron chống thấm bằng cao su (VB01A) |
Ron chống thấm bằng cao su 120m (T66B) |
Ron chữ O |
Ron chữ O (phụ tùng máy chiết lon) |
Ron chủ: Vòng đệm bằng cao su (O300mm x 15mm) |
Ron cổ góp đường ống nạp-Gasket,manifod (17171-E0060) |
Ron cóc lắng xăng (Hàng mới 100%) |
Ron cửa bằng cao su (IC158200090). Hiệu Carpigiani. Hàng mới 100% |
Ron cửa bằng cao su (IC158200720). Hiệu Carpigiani. Hàng mới 100% |
Ron cửa bằng cao su 210256 |
Ron cửa bằng cao su 210257 |
Vòng đệm bằng cao su / 1389507 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
phớt chắn dầu bằng cao su mới 100% phụ tùng máy máy ép nhựa mitsubishioil seal otz-ar2072-e2 |
Phớt chắn dầu bằng cao su Oil seal 90036 |
Phớt chặn dầu bằng cao su OSI-130 phi 125*7mm(vật tư phục vụ sản xuất) |
Phớt chắn dầu bằng cao su p/n: 29495, phụ tùng máy san đất hiệu Volvo, mới 100% |
Phớt chắn đầu bằng cao su phụ tùng xe tải Volvo A 30D trọng tải 40 Tấn PN: 29495 Mới 100% |
Phốt chắn dầu bằng cao su UN 100.0 X120.0 X15.0 (20120209)( dùng trong ngành công nghiệp) |
Phốt chắn dầu bằng cao su UN 20.0 X 35.0 X10.0 (20110901)( dùng trong ngành công nghiệp) |
Phốt chắn dầu bằng cao su UN 32.0 X 42.0 X 6.0 (20120224)( dùng trong ngành công nghiệp) |
Phốt chắn dầu bằng cao su UN" 2 1/2 X 3 X 3/8(20120116)( dùng trong ngành công nghiệp) |
Phốt chặn dầu bằng cao su. Part số: 088071. Hàng mới 100% |
Phớt chặn dầu bơm thủy lực (cao su) 001003-064; Phụ tùng máy khoan đá Sandvik; mới 100% |
Phốt chắn dầu cho máy ép lạnh banh golf (mới 100, bằng cao su) |
Phốt chắn dầu chữ O (=cao su)04811-00600 Phụ tùng máy nông nghiệp (Hàng mới 100%) |
Phốt chắn dầu chữ O (=cao su)6C040-36550 Phụ tùng máy nông nghiệp (Hàng mới 100%) |
Phốt chắn dầu của máy cắt,bằng cao su- O-PACKING25x33x5 (Hàng mới 100%) |
Phốt chắn dầu D-1 145.0 X160.0 X 9.0(20111004)( dùng cho nghành công nghiệp) |
Phốt chắn dầu D-1 300.0 X330.0 X19.0(20110725)( dùng cho nghành công nghiệp) |
Phớt chặn dầu đầu trục vít cho máy nén khí , part number: 36011140 (bằng cao su, hàng mới 100%) |
Phốt chắn dầu DH 180.0 X194.0 X 7.0 X 9.5(20110725)( dùng cho nghành công nghiệp) |
Phớt chắn dầu dùng cho máy đúc,bằng cao su không xốp Y052129 |
Phốt chắn dầu máy ép - U-PACKING20X28X4.5-6 (Hàng mới 100%) |
Phốt chắn dầu máy ép bằng cao su- URETHAN PACKING (Hàng mới 100%) |
Phớt chắn dầu phía dưới của piston dùng cho máy đúc, bằng cao su không xốp Y052130 |
Phớt chắn dầu phía trên của piston dùng cho máy đúc, bằng cao su không xốp Y052131 |
Phớt chắn dầu phía trong của piston dùng cho máy đúc, bằng cao su không xốp 1B-P65+T2-P65 |
Vòng đệm bằng cao su / 1397739 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su dài 2500mm, dày 1mm (hàng mới 100%) |
Vòng đệm bằng cao su dài 7600mm, dày 1mm (hàng mới 100%) |
Vòng đệm bằng cao su đầu ra loại TA7315, hàng mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su đầu vào loại HNBR, hàng mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su dia 114mm SB01-01002 (pttt cho máy ép, lò nung, máy sấy khô và máy chất dỡ hàng) |
Vòng đệm bằng cao su dùng cho bơm IES10-27-4-EH |
Vòng đệm bắng cao su dùng cho máy cưa 1619PA0795 |
Vòng đệm bằng cao su dùng cho máy ép ORING & SEAL FOR SIZING PRESS DKH 40 52 7 10 , Hàng mới 100% |
Vòng đệm bắng cao su dùng cho máy khoan 1610283030 |
Vòng đệm bằng cao su dùng cho máy khoan TYPE 30 WRP30025. Mới 100% |
Vòng đệm bắng cao su dùng cho máy mài 1600206030 |
Vòng đệm bằng cao su dùng cho máy nén lạnh -0952289 |
vòng đệm bằng cao su dùng cho van hơi nước size 100x55x4.5.Hàng mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su dùng cho vòi phun 961.000.7A.MM.04.0 Hàng mới 100% |
Vòng Đệm bằng cao su đường kính (+/-2)3mm |
vòng đệm bằng cao su đường kính 0.578inch dày 0.04inch - O-RING, 75 VT, 0.578ID X 0.040 |
Vòng đệm bằng cao su -For flushing line-Gasket 3/4, 300 PSI Non-asbestos |
Vòng đệm cao su 6-4722 9042 14; O-ring 63.09x3.53 |
Vòng đệm cao su 6-4722 9042 15; O-ring 69.44x3.53 |
Vành gioăng sữa chữa bằng cao su ,hàng mới 100% |
Vành làm kín 2.0 bằng cao su 130605-01260 (Hàng mới 100%) |
Vành làm kín bằng cao su 127610-11760 (Hàng mới 100%) |
Vành làm kín van bằng cao su 133654-11141 (Hàng mới 100%) |
Vật tư sản xuất Tủ lạnh: Cao su bảo vệ Defrost heater rubber cover -Nhập mới 100% |
Vỏ cao su di động - GQ256300 |
Vỏ cao su di động - GQ494300 |
Vỏ cao su di động - GR425600, GR511900 |
vỏ cao su di động - GR428700 |
Vỏ cao su di động - GR473900 |
Vỏ cao su di động - GR473900,GR425600 |
Vỏ cao su di động - GR511900 |
Vỏ cao su di động - GS150900 |
Vỏ caosu di động - GQ494300 |
Vỏ caosu di động - GR511900 |
Vo`ng đê?m cao su NBR 8" SEAT, mới 100% |
Vo`ng đê?m cao su S20 2.5"SEAT,EPDM. Mới 100% |
Vo`ng đê?m cao su S20 6"SEAT,EPDM. Mới 100% |
Vo`ng đệm xylanh bằng cao su |
phớt dầu "NITRI"42/35/3.5 AS568-220 (cao su lưu hóa) phụ tùng thay thế máy gia công kim loại brother hàng mới 100% |
phớt dầu (cao su lưu hoá) USH 30 40 6phụ tùng thay thế máy gia công kim loại brother hàng mới 100% |
phớt dầu (cao su lưu hoá)1AP-85 phụ tùng thay thế máy gia công kim loại brother hàng mới 100% |
phớt dầu (cao su lưu hóa)23X17X3 AS568-913 (nitrile)phụ tùng thay thế máy gia công kim loại brother hàng mới 100% |
Phớt dầu , 44X68X8 CR-V- Hàng mới 100% |
Phớt dầu 14x22x5 của xe Honda SH, DYLAND |
Phớt dầu 20.8x53x9 |
Phớt dầu 20.8x53x9 của xe Honda SH (125,150) |
Phớt dầu 22x35x5 của xe Honda SH (125,150) |
Phốt hình hoa khế của motor các loai6 máy = cao su - RUBBER COUPLING (Hàng mới 100%) |
Phốt hộp số |
Phốt kín -Joint seal ring |
Phớt làm kín (bằng cao su),07012-C0045.Phụ tùng xe nâng Komatsu .Hàng mới 100%. |
Phớt làm kín (bằng cao su),3EB-15-51360.Phụ tùng xe nâng Komatsu .Hàng mới 100%. |
Phốt làm kín (cao su) -p/n: 1-018-47-158-0 |
Phớt làm kín (cao su) Ref # 04266638401 / Lining - Phụ tùng cho dây chuyền chiết chai, hàng mới 100% |
Phớt làm kín (cao su) Ref # 80000DEH602 / Gasket - Phụ tùng cho dây chuyền chiết chai, hàng mới 100% |
Phốt làm kín (cho ru-lô máy ép viên CPM 125). - Joint D etancheite Pour Rouleaux CPM 125 |
Phớt làm kín = cao su / 07012-50150 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Phớt làm kín = cao su / 07013-50075 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Phớt làm kín = cao su / 705-17-04471 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Phớt làm kín = cao su / 705-40-80760 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Phớt làm kín = cao su / 705-94-80770 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Phớt làm kín = cao su / 706-7G-11291 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Phớt làm kín = cao su / 706-8J-41420 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Phớt làm kín = cao su / 707-51-75640 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Phớt làm kín = cao su / 708-2L-24680 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Phớt làm kín = cao su / 709-14-11760 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Phớt làm kín = cao su / 721-47-12080 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Phớt làm kín = cao su / MC762920140A / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Phớt làm kín = cao su, cỡ: 6.8 x 1.5 T |
Phớt làm kín = cao su, ký hiệu: 05-F1780-030 |
Phớt làm kín A460x500x20 (bằng cao su) |
Phớt làm kín bằng cao su 334277, hiệu Dodge |
Miếng cao su chân máy kéo thang máy để giảm sốc D879000,hàng mới 100% |
Miếng cao su chịu nhiệt (1 bộ = 10 cái)-10x20x30mm (PTTT máy đúc nhựa) WSZ00508 Hàng mới 100% |
Miếng cao su chống nước vỏ nắp pin điện thoại di động Q-mobile X3 (MR20028V001) |
Miếng cao su chống nước vỏ trước và sau điện thoại di động Q-mobile X3 (MR20025V001) |
Miếng cao su đã lưu hóa được tạo gờ đường kính 9cm TF6A011X dùng cho máy sấy khô tay HD4000 |
Miếng cao su đã tạo gờ đường kính 9cm dùng cho máy sấy khô tay HD4000 |
Miếng cao su đậy khớp nối MANF206000200XXXXX, P/N: 405 |
Miếng cao su đệm- DAMPER VIBRATION , SET OF 4 (05505801001) |
Miếng cao su đệm trong khuôn cắt (dùng trong hệ thống máy in bao bì hộp thuốc lá) |
Miếng cao su giảm chấn 6-4722 1988 01; Bellows TA25 |
Miếng cao su giảm chấn 736514-0000; SHOCK ABSORBER |
Miếng cao su giảm chấn 90347-0189; SHOCK ABSORBER, 370-050-400 |
Miếng cao su giảm chấn code: 30000301001 - mới 100% |
Miếng cao su giảm chấn, hàng mới 100% |
Miếng cao su hứng mực, mới 100% PMLT-1828FCZ1 của máy photocopy |
Miếng cao su kẹp dây điện-30x30x15 mm (PTTT máy cắt dập) 48PF400020 Hàng mới 100% |
Miếng chặn bằng cao su của máy mài hoạt động bằng khí nén Model : 2560A-35 |
vòng chữ O bằng cao su 32*5mm, p/n: 2.56.124 |
vòng chữ O bằng cao su AXL2 |
Vòng da GA-5632 (76.30x32.00x1.00mm) phụ tùng máy dệt kéo sợi, mới 100% |
Vòng da GA-5632 (79.60x30.00x1.00mm) phụ tùng máy dệt kéo sợi, mới 100% |
Vòng da RD-9332 (79.10x32.00x1.10mm) phụ tùng máy dệt kéo sợi, mới 100% |
Vòng da RD-9332 (83.00x30.00x1.10mm) phụ tùng máy dệt kéo sợi, mới 100% |
Vòng da RD-9332 (89.00x44.00x1.10mm) phụ tùng máy dệt kéo sợi, mới 100% |
Vòng dẫn hướng - cao su--20B105GGV30973--Hàng mới 100% |
Vòng dẫn hướng - nhựa--20B105GGN30973--Hàng mới 100% |
Vòng dẫn hướng - nhựa--20B700BP030974--Hàng mới 100% |
Vòng dẫn hướng - nhựa--20S243041--Hàng mới 100% |
Vòng đẩy bìa dùng cho máy cắt bìa carton, chất liệu: cao su lưu hóa, đường kính 9/6.5cm, cao 3.4cm. Hàng mới 100% |
vòng dđệm cao su trục thứ cấp hộp số 2501A019 phu tung xe Mitsubishi Triton |
Vòng đệm - A2003774000 |
Vòng đệm - DO048800 |
Vòng đệm - F159448000 |
Vòng đệm - Gasket |
Vòng đệm - Gasket (phụ tùng máy ly tâm ) |
VòNG ĐÊM - GD449100 |
Vòng đệm - GE479300 |
Vòng đệm - GE479400 |
Vòng đệm - GH000900 |
VòNG ĐÊM - GH186000 |
Vòng đệm - O RING CO0027-U36X7 |
Miếng chặn cao su 6-31353 0155 1; Lipseal |
Miếng chặn cao su 6-31353 0817 1;L-seal |
Miếng chặn cao su6-31353 0155 1;Lipseal |
Miếng chặn cửa bằng cao su có bắt vít, loại HOKUSEI SWTOA-28R BG (linh kiện lắp ráp cửa trượt) |
Miếng chặn cửa bằng cao su loại HOKUSEI GG-A, BG |
Miếng chặn cửa bằng cao su, loại HOKUSEI GG-A, BG (linh kiện lắp ráp cửa trượt) |
vòng đệm R717 |
Vòng đệm silicon của máy sấy khô dung dịch GFG200B, hàng mới 100% |
Vòng đệm súng phun sơn bằng cao su lưu hóa |
vòng đệm súng phun sơn-Oring |
vòng đệm TE 104-0015 của xe dùng trong sân Golf |
vòng đệm TE 108-4000 của xe dùng trong sân Golf |
Vòng đệm TE 117-1388 cho máy cắt cỏ trong sân golf ( Chất liệu : Cao su ); Hàng mới 100% |
vòng đệm TE 256-292 của xe dùng trong sân Golf |
Vòng đệm TE 80 - 8650 @ dùng cho máy cắt cỏ trong sân golf; Hàng mới 100%; Part No : 138976 |
Vòng đệm thủy lực -Seal Kit NBR*SB330/400 10-50L code 353621,Hàng mới 100% |
vòng đệm trục bánh răng bơm nhớt chủ động MD168057 phu tung xe Mitsubishi L300 |
Vòng đệm trục nghiền bằng cao su, P/N: CA30640060. Phụ tùng cho dây chuyền sản xuất bia, mới 100%. Hàng do hãng KRONES sản xuất. |
Vòng đệm U-001 4NC-2315 ( chất liệu cao su ), hang mới 100% |
Vòng đệm van 194269 bằng cao su hàng mới 100% |
vòng đệm van cao su MD306079 phu tung xe Mitsubishi Pajero |
Vòng đệm van khí của súng phun sơn bằng cao su lưu hóa, mới 100%, hãng Anest Iwata ThaiLand |
Vòng đệm van, Item: 056631, hàng mới 100% |
Vòng đệm van, Item: 064231, hàng mới 100% |
Vòng đệm viton pk/10, HSX: perkinelmer, hàng mới 100%, phụ kiện của máy quang phổ |
Vòng đệm xe máy BOULEVARD 50CC 4T part No: 709047 mới 100% |
Vòng đệm Xi lanh Maintenance Kit |
vòng đệm xu páp cao su MD184303 phu tung xe Mitsubishi Proton |
Vòng Đệm Xy Lanh Bằng Cao Su ( Seal Kit CS1H1 40A-PS) |
Vòng đệm xylanh |
Vòng đệm xylanh thủy lực bằng cao su xe nâng điện (P/N : 1073253/01), 1 bộ = 10 cái |
Gioăng nắp giàn cò bằng cao su dùng cho máy xúc hiệu Doosan, hàng mới 100% |
gioăng nắp giàn cò MF660036 phu tung xe Mitsubishi Galant |
Gioăng nắp hầm hàng bằng cao su dùng cho tầu biển,KT:35mmx65mm,L=340m,Mới 100% |
Gioăng ống bét phun bằng cao su |
Gioăng ống nước - Xe 05 chỗ - A0039971889 |
Gioăng ống triết bằng cao su. (Dùng cho dây chuyền sản xuất bia). Hàng mới 100%, hãng SX: SIPA |
Gioăng ốp đèn pha trái - Xe 5 chỗ - A2048260058 |
Gioăng phao xăng (Gasket, Fuel Suction) |
Gioăng phin ben phanh (bang cao su) code: 6r0365 hàng mới 100%, hãng sx: Costex, phụ tùng xe tải Volvo 40 tấn |
Vòng đệm-O-ring HNBR for Position sensor , Part :762925010N |
vòng đệm-oring/attachment seal |
Vòng điệm bằng cao su/683493-0001-O-Ring O227,97 x O5,33 EPDM |
Vòng điệm bằng cao su/683509-0001-O-Ring O183,52 x O5,33 EPDM |
Vòng điệm cao su ( gắn vào đoạn giữa ống dây cao su)- Ring, Spring S5G320 |
Vòng giảm chấn-caosu DMP023602/000 |
Vòng giăng làm kín theo lốp, hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su kín B, vá bơmCR-V- Hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su kín B, vỏ bơm CR-V- Hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su làm kín khoang hành lý - A2127500098 |
Vòng đệm cao su làm kín kiếng chiếu hậu phải - A2128110298 |
Vòng đệm cao su loại HF91131R của bộ phận tán nước tiểu nam (HF91131R) |
Vòng đệm cao su loại HF91144 của phụ kiện cấp nước (HF91144) |
Vòng đệm cao su lưu hóa(Part number:3173775) |
Vòng đệm cao su lưu hóa: O-RING (X01 ) 23*0.95 |
Vòng đệm cao su lưu hóaO-RING (ORP8) |
Vòng đệm cao su M25988-4-113 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Vòng đệm cao su mã ID.326x DIA.5.1 hàng mới 100%, hãng sx NBR |
Vòng đệm cao su mã ID.466x DIA.5.0, hàng mới 100%, hãng sx NBR |
Vòng đệm cao su MAINTENANCE PACKAGE CA2H80A-PS (SMC) |
Vòng đệm cao su máy thêu CN (Hàng mới 100%) |
vòng đệm cao su MB238089 ling kiện CKD xe Mitsubishi Pajero Sport 07 chỗ |
vòng đệm cao su MB238089 linh kiện CKD xe Mitsubishi Pajero Sport 07 chỗ |
vòng đệm cao su MB526395 phu tung xe Mitsubishi Pajero |
vòng đệm cao su MR210187 linh kiện CKD xe Mitsubishi Pajero Sport 07 chỗ |
vòng đệm cao su MR407427 phu tung xe Mitsubishi Pajero |
vòng đệm cao su MR510543 phu tung xe Mitsubishi Pajero |
vòng đệm cao su MR529140 phu tung xe Mitsubishi Pajero |
Vòng đệm cao su MS28775-346 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
vòng đệm cao su MT141132 phu tung xe Mitsubishi Pajero |
Vòng đệm cao su MUEN15 dùng cho khuôn ép plastic (đã phân bổ phí vận chuyển)- (Mới 100%) |
Vòng đệm cao su N00176 |
Ron làm kín - PACKING DIA80 OUHR-80 (80*71*6) |
Ron làm kín - PACKING DIA80 USH-45 (56*45*7) |
Ron làm kín = cao su |
Ron làm kín 51/DN50 plug set-up 1 and 15; phụ tùng máy thanh trùng ( mới 100%) |
Ron làm kín 51/DN50/2"; phụ tùng máy thanh trùng ( mới 100%) |
Ron làm kín 63.5/DN65/2 1/2"; phụ tùng máy thanh trùng ( mới 100%) |
Ron làm kín 63.5-76/DN65/80 plug set-up 1 and 15; phụ tùng máy thanh trùng ( mới 100%) |
Ron làm kín bằng cao su GASKET PACKAGE; 06ER660009 |
Vòng đệm bằng cao su/ 4N7266 - Phụ tùng máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar, mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su/ 7W0845 - Phụ tùng máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar, mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su: 4DG60, ID59.40*3.1t. Hàng mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su: 4DP52, ID51.60*5.7t. Hàng mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su: 4DP65, ID64.60*5.7t. Hàng mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su:AON-10E(1Gói = 20 Cái),nhà sx:Musashi Engineering |
Vòng đệm bằng cao su:AS568-238(nhà sx: NOK),hàng mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su:MYN-8 (nhà sx: SAKAGAMI),hàng mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su:NO.10,11,14,15,17,18(nhà sx: CKD),hàng mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su:OR1AP-11-N,(nhà sx:NOK),hàng mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su:OSY-40 (nhà sx: SAKAGAMI),hàng mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su:SDR-14 (nhà sx: NAIS),hàng mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su:SDR-16 (nhà sx: SAKAGAMI),hàng mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su:SDR-22.4 (nhà sx: SAKAGAMI),hàng mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su:SKY-22.4 (nhà sx: SAKAGAMI),hàng mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su:SKY-30 (nhà sx: SAKAGAMI),hàng mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su:SKY-32 (nhà sx: SAKAGAMI),hàng mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su-For drain Line-Gasket 1 1/4, 150 PSI Non-sbestos |
Vòng đệm bằng cao su-For the main line--O-ring gasket 2, 6000 PSI code 62 NBR |
Vòng đệm bằng cao su-For the steering line-O-ring gasket 1, 2750 PSI |
Vòng đệm bằng caosu ("O" RING (52))( Linh kiện của khuôn E11630-M0 SDCZ60 SANDISK CRUZER SLIDER) |
Vòng đệm bằng caosu 12.5*4 |
Vòng đệm bằng caosu DIA104 |
Vòng đệm bằng caosu EPDM SMS63 |
Vòng đệm bằng caosu EPDM SMS76 |
Vòng đệm bằng caosu SMS25 |
Vòng đệm bằng su.Hàng mới 100% |
Vòng đệm bằng teflon, mã 870123038 |
Vòng đệm BODB1-1 bằng cao su lưu hoá, dùng cho bơm dầu. Hàng mới 100% |
vòng đệm bơm trợ lực lái MR403237 phu tung xe Mitsubishi Lancer |
Vòng đệm búa khoan YH80 bẳng cao su lưu hóa |
Vòng đệm bulong, Item: N16, hàng mới 100% |
Vòng đệm cách điện bằng cao su nguyên liệu sản xuất bình ắc quy. mới 100% |
Vòng đệm cao su - 0301 2321 00 ( Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco ) - mới 100% |
Vòng đệm cao su - 0663 2106 11 ( Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco ) - mới 100% |
Vòng đệm cao su - 0663 7141 00 (Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco) - mới 100% |
Đệm cho khửu nối 5 |
Đệm cho xi lanh khí của máy thổi chai bằng cao su đường kính 20mm-125mm - Repair kit (for Gxas-Sd20-125-Zt-Ze) |
Đệm chống rò nước bằng cao su (4986EN1003B), LKRSXLRTT máy giặt LG, hàng mới 100% |
Đệm chống rò nước máy giặt bằng cao su (4986EN3001G), LKRSXLRTT máy giặt LG, hàng mới 100% |
Đệm chống rung bằng cao su (3940EN4006E),model F1480ADP.GBWPLVN ,LKRSXLR máy giặt LG, hàng mới 100% |
Đệm chống rung bằng cao su (3H00617K), LKRSXLRTT điều hoà LG, hàng mới 100% |
Đệm chống rung bằng cao su(4986UTL001H), LKSXLR Điều hoà LG model: J-H12T1 hàng mới 100% |
Đệm chống rung bằng cao su(4H00982C), LKSXLR Điều hoà LG model: J-H12T1 hàng mới 100% |
Đệm chống rung bằng cao su(5040A30027A), LKSXLR Điều hoà LG model: J-H12T1 hàng mới 100% |
Đệm chống rung bằng cao su(5410A30195B), LKSXLR Điều hoà LG model: J-H12T1 hàng mới 100% |
Đệm chống rung bằng cao su. (5040EA4003A), LKSXLRTT máy giặt LG hàng mới 100% |
Đệm chống rung cho máy giặt, bằng cao su (4PN0028A ). Mới 100% |
Đệm chống rung của lồng giặt máy giặt 9kg, bằng cao su (4901ER2003A). MớI 100% |
Đệm chữ X bằng cao su |
Đệm cửa bằng cao su cho nhà máy xi măng (20x20)mm, P/N.: 031348-1, mới 100% |
Đệm cửa của máy giặt bằng cao su(4036EN2001B),mới 100% |
Đệm cửa dùng cho máy hấp nướng đa năng MKN model HansDampf 20.1 và 20.2 bằng cao su mềm |
Đệm của máy ép - BOTTOM PAD KD-S9 (Hàng mới 100%) |
Đệm của máy ép bằng cao su - BOTTOM PAD KD-S9 (Hàng mới 100%) |
Đệm cụm nâng chai (cao su) - p/n: 0-900-00-361-4 |
Đệm cụm phân phối bia bằng cao su. Code No: 0901247222, hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Đệm cụm phân phối khí bằng cao su. Code No: 09000559456, hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Đệm cụm phân phối khí QRAR04333-EPDM bằng cao su. Code No: 0-169-04-333-9, hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Đệm dầu |
Đệm dầu bằng cao su A98L-0041-0004/16017507 (Phụ tùng thay thế máy CNC,chuyên sx các sp bằng cao su), Hàng mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su -For kick-up line-O-ring gasket 1, 4500 PSI code 62 |
Vòng đệm bằng cao su -For the main line-O- ring gasket 5 3000 PSI |
Vòng đệm bằng cao su G55 |
Vòng đệm bằng cao su G70 |
Vòng đệm bằng cao su G75 |
Bộ ron đệm cao su (1 bộ =35 cái) (pttt cho máy ép , lò nung) |
Bộ ron làm kín trục bằng caosu tổng hợp 90338103338512 |
Bộ roong cao su của thiết bị hoàn thiện giếng-H078110111 ( Hàng mới 100%) |
Bộ sin cao su ( phụ tùng máy ép ) - Ring - 05049271, mới 100% |
Bố thắng hình chữ nhật - PM1200 Rechangle brake piece 148.02-8-44A, phụ tùng máy làm nắp khoen. Hàng mới 100% |
Bộ vòng chèn bằng cao suKWZ7021106P0086 |
Bộ vòng đệm bằng cao su /pn: 105521 |
Bộ vòng đệm bằng cao su /pn:106294 (hàng mới 100%) |
Bộ vòng đệm bằng cao su 3-22 mm (225 cái/bộ) (PN:90600006) |
Bộ vòng đệm bằng cao su dùng cho bơm hóa chất. (11 cái, Part: 412.2 ; 412.3 ; 412.5 ; 412.61 ; 412.74 ; 412.75 ; 412.76 ; 472 ; 473 ; 474.2 ; 475 ). Mới 100% |
Bộ vòng đệm bằng cao su gồm: ITEM 27,28,29 TR1942 phụ kiện cho nhà máy lọc dâu dung quất của hãng Aeren sản xuất . Hàng mới 100% |
Bộ vòng đệm bằng cao su gồm:Item 51,53,54,71 TR1942 phụ kiện cho nhà máy lọc dâu dung quất của hãng Aeren sản xuất . Hàng mới 100% |
Bộ vòng đệm bằng cao su lưu hóa của bơm piston thuỷ lực A4VO130, loại 4130-054694S. Hãng sx: Bosch Rexroth |
Bộ vòng đệm bằng cao su mềm của bơm piston thuỷ lực S12 STD. Hãng SX: White House Products. |
Bộ vòng đệm bằng cao su tổng hợp : ITEM 26,30,31 TR1942 phụ kiện cho nhà máy lọc dâu dung quất của hãng Aeren sản xuất . Hàng mới 100% |
Bộ vòng đệm bằng cao su xe nâng điện (P/N : 1008283/424), 1 bộ = 10 cái |
Bộ vòng đệm bằng cao su. Fig S150 (Bộ = 20 cái) |
Bộ vòng đệm cao su - 546670-07 (hàng mới 100%) |
Bộ vòng đệm cao su (2 cáI, đk 68mm), code: J0162787 - mới 100% |
Bộ vòng đệm cao su (2 cáI, đk65mm), code: J0162788 - mới 100% |
Bộ vòng đệm cao su (4 cáI, đk từ 23-56mm, dày 0,9mm), code: J0092356 - mới 100% |
Bộ vòng đệm cao su (5 cáI, đk 25-57mm, dày 1,9mm)- code: J0192557 - mới 100% |
Bộ vòng đệm cao su (6 cái, đk từ 20mm-50mm), code: J0092356 - mới 100% |
Bộ vòng đệm cao su (6 cáI, đk từ 25-60mm, dày 2mm)- code: J0192560 - mới 100% |
Bộ vòng đệm cao su (7 cáI, đk 25-62mm, dày 1,9mm)- code: J0192562 - mới 100% |
Gioang cao su máy khoan động lực hiệu MAKITA(324726-3) |
Gioăng cao su máy khử trùng (L=5830) f25 (vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Gioăng cao su MCQA-B50 ,hãng SX :Mindman, Phụ tùng máy gia công kim loại ,hàng mới 100% |
Gioăng cao su MCQA-B63 ,hãng SX :Mindman, Phụ tùng máy gia công kim loại ,hàng mới 100% |
Gioăng cao su mềm đã lưu hóa (S-110) |
Gioăng cao su mềm lưu hóa không xốp (20kg/thùng, bản (1.5-3)cm, dài 1.5m/sợi dùng cho tủ lạnh hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Gioăng cao su MOR1502901 |
Gioăng cao su nắp che đầu máy - Xe 05 chỗ - A1129970845 |
Gioăng cao su nắp chụp van ống ga lạnh - A1409880035 |
Gioăng cao su nắp xu páp - Xe 05 chỗ - A1110160221 |
Gioăng cao su Neoprene vừa đầu chặn 355mm |
Gioăng cao su nẹp |
Gioăng cao su ống dầu tay lái - Xe 05 chỗ - A0159972245 |
Gioăng cao su ống ga lạnh - Xe 05 chỗ - A0139974145 |
Gioăng cao su P/N 1.7082-232 |
Gioăng cao su P/N 1.7082-520 |
gioăng cao su P/N 212-0068-18 dùng cho van điều khiển của máy lái tàu |
gioăng cao su P/N 212-0619-35 dùng cho van điều khiển của máy lái tàu |
Gioăng cao su P/N 253597-039 |
Gioăng cao su P/N 253597-046 |
Gioăng cao su P/N 256417-012 |
Gioăng cao su P/N 30581 |
Gioăng cao su P/N 354240206 |
Gioăng cao su P/N 9.6437-025 |
Gioăng đệm cao su - Xe 05 chỗ - A0004661880 |
Gioăng đệm cao su - Xe 16 chỗ - A6388690198 |
Gioăng đệm cao su - Xe 5 chỗ - A0209972245 |
Gioăng đệm cao su 101x2.6 FLY 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Gioăng đệm cao su 101x2.6 LIBERTY 125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Gioăng đệm cao su 101x2.6 VESPA 125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Gioăng đệm cao su 13.2x2.65 S110D FEIXIANG(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Gioăng đệm cao su 13.2x2.65 Thay thế(Phụ tùng lắp ráp động cơ xe máy) |
Gioăng đệm cao su 2 In |
Gioăng đệm cao su 25x2.4 S110D FEIXIANG(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Gioăng đệm cao su 29.6x3.2 S110D FEIXIANG(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Gioăng đệm cao su 29.87x1.78 FLY 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Gioăng đệm cao su 29.87x1.78 LIBERTY 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Gioăng đệm cao su 29.87x1.78 VESPA 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Gioăng đệm cao su 2In P/N 2000000923 |
Gioăng đệm cao su 3 1/2In |
Gioăng đệm cao su 3/4In P/N 2000000221 |
Gioăng đệm cao su 3In |
Gioăng đệm cao su 3In P/N 2000000923 |
Gioăng đệm cao su 4 In |
Gioăng đệm cao su 5/8In P/N 2000000090 |
Gioăng đệm cao su 6.5x1.8 C110-AB(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Gioăng đệm cao su 6.5x1.8 S110D FEIXIANG(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Gioăng đệm cao su 7/8In P/N 2000000028 |
Gioang đệm cao su A225400224-318 (phụ tùng máy bay )Hãng SX:DASELL -Mặt hàng có chứng chỉ ICAO.Thuộc nhóm 98200000 |
Chặn chai máy chiết bằng cao su. Code No: 1-090-26-177-0, hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Chèn cao su dùng cho thiết bị chống ống lửng - 3E-54810-001 - BOT PN: 10292672 (Hàng mới 100%) |
Chèn van, Item: 60290, hàng mới 100% |
Chốt bằng cao su loại 120mm, code : ARW0001201018, hàng mới 100% . |
Chốt bằng cao su loại 60mm, code : ARW0000601018, hàng mới 100% . |
Chụp cao su A-100 |
Phụ kiện cao su ( vòng ron 5.8*1.9 ") (hàng mới 100%) |
Phụ kiện cao su ( vòng ron 6*2.2) (hàng mới 100%) |
Phụ kiện cao su (vòng ron) TYF-007-1-4 (6000 cái) (hàng mới 100%) |
Phụ kiện cho máy bắn cát làm sạch sản phẩm: Gioăng cao su, model:GA-070-080-7/10, mới 100% |
Phụ kiện cho máy đóng bao Haver: Đệm cao su Mischung 1-55-3; 55o shore max. 60o. C. Hàng mới 100%. |
Phụ kiện cho máy nghiền: Đệm chữ V 14208010/001050. Hàng mới 100%. |
Phụ kiện cho máy xúc Hitachi : Gioăng cao su (0101616) 0171809. Hàng mới 100% |
Phụ kiện cho trạm trộn bê tông hiệu SICOMA, vòng đệm bằng cao su mới 100% |
Phụ kiện container: roăng cao su hình chữ "J", dài 2.5m (door gasket "J" TYPE |
Phụ kiện của bơm: Gioăng cao su kiểu đôi mã 3050835220. Hàng mới 100%. |
Phụ kiện của bơm: Goăng cao su kiểu đơn mã 0980241399N. Hàng mới 100%. |
Phụ kiện của bơm: Vòng đệm cao su. Hàng mới 100%. |
Phụ kiện của cửa tự động: Gioăng cao su che cửa dang cuộn 1 cuôn 40 m : Hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su (6Y-2090) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su (7J-9885) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Vòng đệm cao su (7L-5207; 7L-5258; 7L-5259; 7L-5694; 7L-6002; 7L-6003; 7L-7735; 7M-4196; 7N-9353; 7S-0531) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Vòng đệm cao su (7N-4320) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Vòng đệm cao su (7N-5515; 2W-0863; 7L-5306; 3S-7536; 1D-6489; 1N-7256; 1N-9900; 1P-3171; 1Y-5575; 2A-3541) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Vòng đệm cao su (8F-2534; 8L-4156; 8L-4159; 8L-6207; 9F-4522; 9H-5829; 9S-1369; 7L-5193; 8L-8472; 4W-7435) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Vòng đệm cao su (8F-9538; 1P-2278; 6H-1995) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Vòng đệm cao su (8N-8110; 1S-2665; 3S-2891; 5S-5276; 7L-5192; 8L-6149) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Vòng đệm cao su (black packing) - nguyên liệu sản xuất thùng phuy, hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su (cao su lưu hóa) (C27L5-6) (ị=7mm) (LK bếp ga) |
Vòng đệm cao su (code:34) (phụ tùng của còi hơi trong động cơ tàu thủy - mới 100%) |
Vòng đệm cao su (code:35) (phụ tùng của còi hơi trong động cơ tàu thủy - mới 100%) |
Vòng đệm cao su (Coupler Cushion) |
Vòng đệm cao su (Disc Seat) |
Vòng đệm cao su (E0479007057 Oring). Phụ tùng của máy sản xuất sữa |
Vòng đệm cao su (Gasket D16x21x5IN Sintek-J-Al). Phụ tùng cho máy sản xuất sữa |
Vòng đệm cao su (Giăng cao su) đường kính 1cm của hãng Eversharp dùng để lắp vào tuýp đựng keo PN: 10cc O-ring seal (Phụ kiện của máy đẩy keo công nghiệp |
Vòng đệm cao su (GLYD-Ring 02A01-0320-S-12-N). Phụ tùng cho máy sản xuất sữa |
Vòng đệm cao su (GLYD-Ring S-55033-0160-S). Phụ tùng cho máy sản xuất sữa |
Vòng đệm cao su (Grommet, Screw) |
Vòng đệm cao su (hàng mới 100% phụ tùng dùng cho dây chuyền sản xuất cà phê) |
vòng đệm cao su (hàng mới 100%) PA11-110 |
Vòng đệm cao su (lưu hóa) CH-1B |
Vòng đệm cao su (lưu hóa) MSE-4245S |
Vòng đệm cao su (lưu hóa) P/# 0700453 |
Dây cao su đệm 25x6 multilene mrg. dùng cho máy ép viên. Hàng mới 100% |
Dây cao su vuông, (mới 100%) |
Dây chắn dầu của bồn sấy giày canvas - CANVAS STEAMER PACKING (Hàng mới 100%) |
Dây curoa B7252-781-000 (Phụ tùng máy may công nghiệp ) (Hàng mới 100%) |
Dây đai miết nhãn (cao su) - p/n: 0-169-04-326-1 |
Dây đệm bằng cao su dùng để buộc gỗ dán ép, định lượng 300kgs, 2 khối, mới 100% |
Dây đệm cao su F2527666700000 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Dây đệm cao su RGS1128-823 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Eaton Aerospace |
Dây đệm chèn bằng cao su dùng cho máy sản xuất gạch men rộng 1,5cm đến 3cm, mới 100% |
Dây viền đệm bằng cao su E45 (linh kiện yên xe) |
Đế cao su 1/2" |
đế cao su của dao cắt giấy ( bằng cao su ) , P/n : WM.J813550. MớI 100% |
Đế đệm bằng cao su xốp (pttt cho máy đánh bóng gạch) |
đế kê chân máy đông lạnh Thermo King bằng cao su, part no. 91-3908, hàng mới 100% |
Đế lót chai bằng cao su 110.0033 |
đế nhún xe toyota du lịch 8 chỗ |
Đế silicon (miếng đệm =cao su) của máy đóng gói FALC-6020.Mới 100% |
Đệm - Gasket |
Đệm - Joint gasket |
Đệm - Oring |
Đệm - Rectangular ring |
Đệm (cao su) - p/n: 1-800-02-261-4 |
Đệm 8x1.8x0.6 PTFE bằng cao su Code No: 0-169-90-029-5, hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Miếng chắn bụi bằng cao su A12-O/1085X1112.3X16/30/Aike ( Dustproof ring ) ,hàng mới 100% |
Miếng chặn cao su /STOPPER RUBBER hàng mới |
Ron cửa chèn khung cửa hiệu Hager 728S- 158m x 11.1mm bằng cao su |
Ron cửa chịu nhiệt - RUBBER DAMPER FOR OS POT CURE MACHINE |
Ron cửa chống ồn hiệu Hager-728S-520x11.1mm--bằng cao su-hàng mới 100% |
Ron cửa của máy giặt. Model: TW-6011AV(W) |
Ron cửa của tủ sấy UNB 400 bằng cao su - Seal for working chamber 1,70m. (dùng trong phòng thí nghiệm) |
Ron của thiết bị đẩy chất lỏng dùng khí nén AT-20A#03 20L. Hàng mới 100% |
Ron của tủ lạnh. Code: HB026038 |
Vòng đệm cao su cho máy lấy mẫu10034671 |
Vòng đệm cao su cho máy phun sơn 72-489 |
Vòng đệm cao su cho mối nối .(Bộ phận của nồi hấp tiệt trùng ). |
Vòng đệm cao su cho ống dẫn khí máy hàn vẩy |
Vòng đệm cao su cho van bướm AMRI, Dn: 600mm |
Vòng đệm cao su cho van bướm Isoria 10 spare seat for butterfly valve Dn600mm, - Bằng cao su dùng cho xưởng tinh chế dầu ăn. |
Vòng đệm cao su cho van bướm, đường kính 100mm |
Vòng đệm cao su cho van sản phẩm, đường kính 25mm |
Vòng đệm cao su cho van xả đáy, đường kính 65mm |
Vòng đệm cao su cho van, đường kính 40mm |
Vòng đệm cao su cho xe nâng hàng A143581 |
Vòng đệm cao su cổ ống nạp nhiên liệu - A0009982201 |
Vòng đệm cao su Code: H77435 |
Vòng đệm cao su Code: H77459 |
Vòng đệm cao su Code: H77484 |
Vòng đệm cao su Code: H77509 |
Vòng đệm cao su Code: H77579 |
Vòng đệm cao su CR 100X120X12 HMSA10 RG(mới 100%) |
Vòng đệm cao su CR 125X150X12 CRW1 V(mới 100%) |
Vòng đệm cao su CR 125X160X12 CRW1 R(mới 100%) |
Vòng đệm cao su CR 12X22X7 HMSA10 RG(mới 100%) |
Vòng đệm cao su CR 130X160X12 HMSA10 RG(mới 100%) |
Vòng đệm cao su CR 130X160X15 HMSA10 RG (mới 100%) |
Vòng đệm cao su CR 145X175X15 HMSA10 RG(mới 100%) |
Vòng đệm cao su CR 14992(mới 100%) |
Đệm E4 53X63X7 NBR bằng cao su Code No: 0169900809, hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Đệm -Gasket |
Đệm giảm chấn bằng cao su (đường kính: 125mm), hiệu NIPPON HOIST, hàng mới 100% |
Đệm giảm chấn bằng cao su / 6Y7795 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Đệm giảm chấn bằng cao su cho khớp nối 560. Hàng mới 100% |
Đệm giảm chấn cao su / 6Y7795 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Đệm giảm chấn cao su / 6Y7796 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Đệm giảm chấn hộp số máy thủy 135A 272HP (Hàng mới 100%) |
Đệm giảm rung động- MJ3D1250C33 |
Đệm giảm xung (Linh kiện để sản xuất ly hợp xe máy C100)(Hàng mới 100%)(Bộ/3Chiếc) |
Đệm giảm xung (Linh kiện ly hợp xe máy C100) |
Đệm gối đỡ (cao su)- p/n: 1-126-26-004-1 |
Đệm GS30058-010-5-113-3957 bằng cao su. Code No: 0169900689, hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
đệm hút bằng cao su silicon,dùng cho thiết bị cơ khí:VPHD6LS6B. Hãng sản xuất: Pisco - Nhật Bản. Hàng mới 100% |
Đệm khung go/ HEALD FRAME CLAMPER hàng mới |
Đệm khung go/ HEALD FRAME PACKING hàng mới |
Đệm cao su SF120 60"*65 |
Đệm cao su TE 80-8650 |
Đệm cao su thanh chống nghiêng - Xe 05 chỗ - A2033232085 |
Đệm cao su thanh giằng cầu trước - Xe 05 chỗ - A2033260381 |
Đệm cao su(1 bộ/8 cái), P/N: 9172X001, hiệu: AMOT, hàng mới 100% |
Đệm cao su(MCQ30323904),mới 100% |
Đệm cao su(MCQ30461002),mới 100% |
Đệm cao su, ( Dùng cho máy bay), p/n: J221P018, hãng sx: Safran |
Đệm cao su, (Dùng cho máy bay), p/n: 0344-01, hãng sx: B/E |
Đệm cao su, 4mm x 1.4mtr x 3 mtrs,hàng mới 100% |
Linh kiện dùng cho bảo hành GH81-09585A Miếng cao su bao quanh micro điện thoại di động |
Linh kiện dùng để lắp ráp tivi 21 inch, model 21FS6AB-T3: Miếng đệm cao su. Hàng mới 100% |
Đệm kín - joint |
Đệm kín - joint gasket |
đệm kín bằng cao su 004-0019.Hàng mới 100% |
đệm kín bằng cao su 004-0022.Hàng mới 100% |
đệm kín bằng cao su 004-0036.Hàng mới 100% |
đệm kín bằng cao su 004-0043.Hàng mới 100% |
đệm kín bằng cao su 004-0048.Hàng mới 100% |
đệm kín bằng cao su 004-0049.Hàng mới 100% |
đệm kín bằng cao su 004-0080.Hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su (lưu hóa) P15 |
Vòng đệm cao su (lưu hóa) P24 (10cái/gói) |
Vòng đệm cao su (lưu hóa) P30 (10cái/gói) |
Vòng đệm cao su (lưu hóa) P36 (10cái/gói) |
Vòng đệm cao su (M10-BFG) |
Vòng đệm cao su (O Ring) |
Vòng đệm cao su (Oil Seal) |
Vòng đệm cao su (OR 3081 20.24x2.62 SILICON). Phụ tùng cho máy sản xuất sữa |
Vòng đệm cao su (O-RING FOR CR MOTOR) |
Nút phủ vít bă`ng cao su điện thoại di động Q-mobile T24 (M023900105) |
Nút phủ vít bằng cao su điện thoại động Q-mobile T34 (M023900035) |
Nút phủ vít điện thoại di động Q-Mobile T26. Hãng SX: Lobofone Inc. Mới 100% |
Nút phủ vít phải (black) |
Nút phủ vít phải (Black) điện thoại di động Q-Mobile T26. Hãng SX: Lobofone Inc. Mới 100% |
Nút phủ vít phải (white) |
Nút phủ vít trái (black) |
Nút phủ vít trái (Black) điện thoại di động Q-Mobile T26. Hãng SX: Lobofone Inc. Mới 100% |
Nút phủ vít trái (white) |
Nút phủ vít trái (White) điện thoại di động Q-Mobile T26. Hãng SX: Lobofone Inc. Mới 100% |
O - ring 35 49 7 (Oring xy lanh nắp dao (đuôi) bằng cao su). |
O - ring 70 80 5 (Oring xy lanh thang nâng (đuôi) bằng cao su). |
ổ chứa thoi suốt chỉ bằng cao su của máy may, (mới 100%) |
ổ chứa thoi suốt chỉ dầu bằng cao su của máy may (Mới 100%) |
O ring - cao su nitrile--20j314A6000/4--Hàng mới 100% |
O ring - cao su viton--20j314009--Hàng mới 100% |
O ring - cao su viton--20j314a6001/3--Hàng mới 100% |
O ring - cao su viton--30j314A6100/3--Hàng mới 100% |
OIL SEAL AD2183E , Phốt chặn dầu bằng cao su |
OIL SEAL AD2462E1, Phốt chặn dầu bằng cao su |
OIL SEAL Phớt làm kín thiết bị thay thế cho máy CNC(gia công trung tâm) |
OIL SEAL RING 69/3 / roong (dạng cọng bằng cao su mềm đk 10cm)mới 100% |
OIL SEAL UHS20. Vòng đệm cao su dùng cho khuôn (Mới 100%) |
OIL SEAL UHS40. Vòng đệm cao su dùng cho khuôn (Mới 100%) |
Vòng đệm( bằng cao su): TCS-125x112 |
Vòng đệm( bằng cao su): TCS-66x56 |
Vòng đệm( bằng cao su): TSC-55x45 |
Vòng đệm, cao su - Teflon Seat Phụ tùng của dây chuyền sx sợi thép |
Vòng đệm, cao su (jis10K ASBESTOS 3.0T)phụ tùng của hệ thống lọc khí và thông khí |
Vòng đệm, cao su xe máy BOULEVARD 125-150CC part No: 487995 mới 100% |
Vòng đệm, cao su xe máy RAMBLA 125CC-250CC part No: 485779 mới 100% |
vòng đệm, cao su, set=10ea - O- RingPhụ tùng của dây chuyền sx sợi thép |
Vòng đệm, HSX: perkinelmer, hàng mới 100%, phụ kiện của máy quang phổ |
Vòng đệm, mã 820110032 |
Vòng đệm, miếng đệm bằng cao su NNS080/RK (Hàng mới 100%) |
Vòng đệm, type 1001314 |
Gasket - 5024019 - Vòng đệm (caosu) |
Gasket, End cap, "H" Fill WHL - Đệm cao su |
Giảm chấn (miếng chèn) bằng cao su lưu hóa hiệu 135 A dùng cho hộp số máy thủy công suất 80Hp hàng mới 100% . |
Giảm chấn 736514-0000; SHOCK ABSORBER |
Giảm chấn 736514-0000;SHOCK ABSORBER |
Giảm chấn 736514-0000 sHOCK ABSORBER |
Giảm chấn bằng cao su 736514-0000; SHOCK ABSORBER |
Giảm chấn bằng cao su lưu hoá 088217. Hàng mới 100%. Phụ tùng thay thế của dây chuyền sản xuất vỏ lon |
Giảm chấn bằng nhựa của tủ (hàng mới 100%) |
Giảm chấn PU |
Giảm sốc bằng cao su cho thềm nâng hạ thủy lực |
Giăng cao su ( phụ kiện thay thế của máy đúc nhựa) hàng mới 100% |
Giăng cao su cho bơm 1 chiều |
Vòng đệm - RNG01414 - RING |
Vòng đệm - RNG01764 - RING-O |
Vòng đệm - U-Ring 373699 |
Vòng đệm - Xe 05 chỗ - A0179970045 |
Vòng đệm - Xe Moto - 93041231A |
Vòng đệm ( bằng cao su) Model: KB-40012L; Hàng mới 100% |
Vòng đệm ( cao su ) - hàng mới 100% |
Vòng đệm (1,78x5,6 EPDM) -0952183 |
Vòng đệm (bằng cao su (phụ tùng thay thế của máy lạng da) |
Vòng đệm (bằng cao su của máy bơm keo) |
Vòng đệm (bằng cao su) |
Vòng đệm (bằng cao su) (dùng trong máy xử lý nhiệt) - RING-HEAT TREATMENT MACHINE PARTS |
Vòng đệm (bằng cao su)- Hàng mới 100% |
Vòng đệm (bằng cao su) SCAJ-600-317 (Hàng mới 100%) |
Vòng Đệm (cao su tổng hợp không AMIĂNG ) - 3 Class150#, 3.0mmT, ANSI B16.21 |
Vòng đệm (cao su) của van Ref # 99000509955 / Valve Kit @249026 - Phụ tùng cho dây chuyền chiết chai, hàng mới 100% |
Vòng đệm (cao su) O-Ring |
Vòng đệm (cao su) P/N: 0-900-06-012-6 / O-Ring 31x2,0EPDM-Peroxid - Phụ tùng cho dây chuyền chiết chai, hàng mới 100% |
Vòng đệm (cao su) P/N: 0-900-20-027-0 / O-Ring 94x2 EPDM-Peroxid Interlaced - Phụ tùng cho dây chuyền chiết chai, hàng mới 100% |
Vòng đệm (cao su) P/N: 0-900-69-943-1 / O-Ring 8.5x2 EPDM-Peroxid Interlaced - Phụ tùng cho dây chuyền chiết chai, hàng mới 100% |
Vòng đệm (cao su) Ref # 04260750501 / Ring - Phụ tùng cho dây chuyền chiết chai, hàng mới 100% |
Vòng đệm (cao su) Ref # 04265098501 / Flap - Phụ tùng cho dây chuyền chiết chai, hàng mới 100% |
Vòng đệm (cao su) Ref # 80000GAL776 / Ring - Phụ tùng cho dây chuyền chiết chai, hàng mới 100% |
Vòng đệm (cao su) V Ref # 04265105701 / V-Ring Economos R07R 140x150 - Phụ tùng cho dây chuyền chiết chai, hàng mới 100% |
Vòng đệm (cao su)-hàng mới 100% |
Vòng đệm / Gaskets ( Phụ tùng thay thế của máy li tâm GSE 200-06-777 ). Hàng mới 100 % |
Vòng đệm / O-RING |
Vòng đệm / Set of O-ring (Phụ tùng thay thế của Bơm Etachrom 32-160.1). Bộ/Cái. Hàng mới 100%. |
Vòng đệm / Set of O-ring(Phụ tùng thay thế của Bơm Etachrom NC 40 - 250 /C11). Bộ/Cái. Hàng mới 100%. |
Vòng đệm = cao su (O RING) OORG25 |
vòng đệm = cao su (O RING) OORP10 |
Vòng đệm = cao su (URETHANES SPRING) MAZ15-20 |
Vòng đệm = cao su / 02893-05037 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Vòng đệm = cao su / 708-1H-32530 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Vòng đệm = cao su / 708-2L-23960 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Vòng đệm = cao su / 723-11-19960 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Vòng đệm = cao su / 723-26-15830 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Vòng đệm = cao su / 7861-91-4220 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Vòng đệm = cao su / KD1-0505-00601 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Vòng đệm = cao su / KD1-09211-0081 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Vòng đệm = cao su / ND094086-0090 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Vòng đệm 1/8 inch, HSX: perkinelmer, hàng mới 100%, phụ kiện của máy quang phổ |
Vòng đệm 12X28X7, mã 888374041 |
Vòng đệm 15X26X7, mã 888374042 |
Vòng đệm 21A-41240-60 |
Vòng đệm 21A-4202B-61 |
Vòng đệm 22*4 (bằng cao su)- Hàng mới 100% |
Vòng đệm 24*4 (bằng cao su)- Hàng mới 100% |
Vòng đệm 29*4 (bằng cao su)- Hàng mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su P12 |
Vòng đệm bằng cao su P60 |
Vòng đệm bằng cao su P9 |
Vòng đệm bằng cao su PH49409990 (pttt cho máy ép, lò nung, máy chất dỡ hàng) |
Vòng đệm bằng cao su phi 32 mm (NPA32) |
Vòng đệm bằng cao su phi 32mm (NPA32) |
Vòng đệm bằng cao su phi 5 mm (NPA5) |
Vòng đệm bằng cao su phi 7mm (ORP7) |
Vòng đệm bằng cao su PSD, đường kính 16mm. Hàng mới 100%. |
Vòng đệm bằng cao su RUBBER ONLY CRT001-A00B0 hàng mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su SDR16 |
Vòng đệm bằng cao su SDR25 |
Vòng đệm bằng cao su SDR35 |
Vòng đệm bằng cao su SFR30 |
Vòng đệm bằng cao su số seri 712590 |
Vòng đệm bằng cao su SPACER FOR RIGHT MAIN SHAFT TABLE 8501-0880-123. Phụ tùng dùng cho máy mài. Hàng mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su tổng hợp 03-12830 D.012,80 x 003,00, P/N : GTF 0312830 |
Vòng đệm bằng cao su tổng hợp, 0.95m/đoạn, 25250-300Part No : GTF 0325025 |
Vòng đệm bằng cao su trong máy phát điện của tàu thủy 6L20. ký mã hiệu: 476005 |
Vòng đệm bằng cao su tự nhiên GCCM050-1-2 phụ kiện cho nhà máy lọc dầu của hãng JSW sx. Hàng mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su xe nâng điện (P/N : 1013792/422), 1 bộ = 8 cái |
Vòng đệm bằng cao su, 0619455. Phụ tùng cho máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar. Mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su, 9Y1758. Phụ tùng cho máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar. Mới 100% |
Vòng làm kín MP1840G size 1/2" |
Vòng Làm Kín MP4140 GFO size 5/8 |
Vòng làm kín MP4140GFO size 5/8" |
Vòng làm kín O bằng cao su ( O-Ring) |
Vòng làm kín OR-4750 in NB70, bằng cao su. |
Vòng làm kín Style 477-1 SIZE 5/8" (5lbs/box) |
Vòng làm kín xe máy BOULEVARD 50CC part No: 127927 mới 100% |
Vòng làm kín: GASK. C600-SERIES S 80 BUNA"N" , bằng cao su. |
Vòng làm kín: GASKET 632 x601 x1,5 ST-706, bằng cao su. |
Vòng làm kín: LIP RING H237 E90, bằng cao su. |
Vòng làm kín: SEAL TYPE 600 FELT, , bằng cao su. |
Vòng làm kín-caosu F998WABBB0043 |
Vòng lăn cao su, 87mmx196mm |
Vòng lăn cao su, 90mmx196mm |
Vòng lăn mực, bằng cao su |
Phốt chắn dầu bằng cao su DH-03 36.0 X 44.0 X 4.5 X 5.8 (20120209)( dùng trong ngành công nghiệp) |
Phớt chặn dầu bằng cao su dùng trong CN. TC-35x72x10. Hàng mới: 100% |
Phốt chắn dầu bằng cao su EOK-025 ( dùng trong ngành công nghiệp) |
Phớt chặn dầu bằng cao su ISI-112 phi 125*9mm(vật tư phục vụ sản xuất) |
Phớt chắn dầu bằng cao su không xốp của máy đúc F80X4+H80X1 |
Phớt chặn dầu bằng cao su LBH-112 (F120x7mm)(vật tư phục vụ sản xuất) |
Phớt chắn dầu bằng cao su lưu hoá |
Phốt chắn dầu bằng cao su ME-2" 2 1/2 X 3 X 5/16(20120116)( dùng trong ngành công nghiệp) |
Phớt chắn dầu phía trong của van dầu dùng cho máy đúc, bằng cao su không xốp Y052148 |
Phớt chắn dầu phía trong của xilanh dùng cho máy đúc, bằng cao su không xốp Y052132 |
Phốt chắn dầu UN 112.0 X125.0 X 9.0(20110718)( dùng cho nghành công nghiệp) |
Phốt chắn dầu UN 120.0 X140.0 X15.0(20110628)( dùng cho nghành công nghiệp) |
Phốt chắn dầu UN 130.0 X150.0 X12.0(20110725)( dùng cho nghành công nghiệp) |
Phốt chắn dầu UN 140.0 X155.0 X 9.0(20110718)( dùng cho nghành công nghiệp) |
Phốt chắn dầu UN 32.0 X 42.0 X10.0(20110906)( dùng cho nghành công nghiệp) |
Phốt chắn dầu UN 35.0 X 45.0 X 7.0(20110725)( dùng cho nghành công nghiệp) |
Phốt chắn dầu UN 350.0 X380.0 X22.0(20110822)( dùng cho nghành công nghiệp) |
Phốt chắn dầu UN 45.0 X 56.0 X 7.0(20111004)( dùng cho nghành công nghiệp) |
Phốt chắn dầu UN 50.0 X 60.0 X 8.0(20110725)( dùng cho nghành công nghiệp) |
Phớt chắn khí |
Phớt chắn mỡ 265x290x16 viton. dùng cho máy ép viên, chất liêu bằng cao su. Hàng mới 100% |
Phớt chặn nhớt bằng cao su- Phụ tùng động cơ thủy công suất 76-1800HP- Hàng mới 100% |
Phớt chặn nước đầu trục của bơm ly tâm trục ngang, bằng cao su của Guangzhou (PAZ65-20), Hàng mới 100% |
Phớt chặn nước máy giặt bằng cao su, hãng SX Distri Part, loại 124024200, hàng mới 100% |
Phốt chữ O |
Phớt chữ O (=cao su)04811-00710 phụ tùng máy nông nghiệp (hàng mới 100%) |
Phớt chữ O (=cao su)04811-06560 phụ tùng máy nông nghiệp (hàng mới 100%) |
Phốt chữ O BS014, bằng cao su. |
Phốt chữ O BS240, bằng cao su. |
Phớt cơ khí làm kín bằng cao su (121119) |
Phốt cơ khí làm kín bằng cao su kết hợp vật liệu khác - P/N: B 237175 . Hàng mới 100% |
Phớt cơ khí làm kín của bơm hóa chất bằng cao su kết hợp với vật liệu khác. Size: 105.5mm x 82mm x 22mm M106. Hàng mới 100% |
Phốt cổ motor HD 10/25 (caosu) (7.367-009), mới 100% |
Phốt của máy bơm nước - SEAL FOR PUMP HALA TYPE:WSLA-50.001 1/2HP 380VAC |
Phốt của máy bơm nước - SEAL PARTS FOR PUMP WSLA |
Phớt của máy bơm nước bằng cao su, đã lưu hoá dạng mềm. FS-32, 32-SUS304, Kw-2,2 (ỉ20 DN) 4 chiếc/ Bộ |
Phốt của máy ép =cao su -U-PACKING (Hàng mới 100%) |
Phốt của máy ép đế =cao su -U-PACKING (Hàng mới 100%) |
Phốt của máy ép vỏ- ANTI ABRASLON RING PARTS WR63X58X8X2.5 |
Phốt của máy hấp bằng cao su |
Phốt của máy hấp săm bằng cao su |
Phốt của Piston (Piston Seal LX & PET) |
Phớt cụm điều chỉnh chiều cao A 40x 62 x7-NB băng cao su. Code No: 0-161-70-084-5, hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Phớt cụm phân phối bia bằng cao su |
Phớt cụm phân phối khí băng cao su. Code No: 0-161-70-125-5, hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Phớt cúp ben các loại dùng cho xe tải < 5 tấn .Mới 100% |
Phốt DAC-67, DA-22 |
Phốt DAC-67, PCS-31.5 |
Phốt DAC-67, SDR-25 |
Phốt DAC-67, UHR-22 |
roăng bằng cao su Cỡ 63 x 1", 63 x 3/4", 75 x 3/4", 75 x 1", 90 x 3/4", 90 x 1" |
Roăng bằng cao su, P/N: 0-162-14-415-2. Phụ tùng cho dây truyền sản xuất bia. Hàng mới 100%, do hãng KRONES sản xuất. |
Roăng bằng cao su, P/N: 1-018-47-158-0. Phụ tùng cho dây truyền sản xuất bia. Hàng mới 100%, do hãng KRONES sản xuất. |
Roang bằng caosu 5008588 |
Roang bằng caosu 5013720 |
Roang bằng caosu 5016715 |
Roang bằng caosu 5041241 |
Roang bằng caosu A/BSAQ040HM0 CS12505 80032101 |
Roang bằng caosu C06303 AS0B D=12 5031800 |
Roang bằng caosu chịu nhiệt 5008588 |
Roang bằng caosu chịu nhiệt OMK-MR 50x39x4 5037721 |
Roang bằng caosu chịu nhiệt OR3206 FP75 5014121 |
Roang bằng caosu đặc biệt LRP3056/20-PTEE 5056900 |
Roang bằng caosu LRP-144/48 5056902 |
Roang bằng caosu LRP3056/20-PTEE 5056900 |
Roang bằng caosu OMS-MR-B0153-178-42B 5008877 |
Roang bằng caosu OR 0516-24 FP75 80021058 |
Roang bằng caosu OR 2050 -FP75 5014419 |
Roang bằng caosu OR144 FP75 5056801 |
Roang bằng caosu OR2031-FP75 5058412 |
Roang bằng caosu OR3056-FP75 5057043 |
Roang bằng caosu OR3206 FP75 5014121 |
Roang bằng caosu ORM 0170-15 NB70 17X1,5 5058376 |
Roăng cao su |
Roăng cao su (P/N: H175817) Hàng mới 100% |
Gioang cao su PE, sản xuất tại Đài Loan, hàng mới 100% ( dùng cho máy chế tạo thép ) |
Gioăng cao su PN 10 dùng cho ống D100 ( Hàng nhập mới 100%) |
gioăng cao su POS 126 - vật tư thay thế của bộ phận bơm cứu hỏa |
gioăng cao su POS 16 dùng cho hệ thống điều khiển bước chân vịt |
gioăng cao su POS 20 dùng cho hệ thống điều khiển bước chân vịt |
gioăng cao su POS 3 dùng cho hệ thống điều khiển bước chân vịt |
gioăng cao su POS 39 dùng cho bộ phận của bơm dầu hàn |
gioăng cao su POS 55 - vật tư thay thế của bơm cứu hỏa |
gioăng cao su POS 58 - vật tư thay thế của bộ phận bơm cứu hỏa |
gioăng cao su POS 7 - vật tư thay thế của bộ phận bơm cứu hỏa |
Gioăng cao su S-KMR-01Y |
Gioăng cao su S-KMR-04 |
Gioăng cao su S-KMR-08 |
gioang cao su so mi sau |
gioang cao su tron DC-480-AFT |
gioang cao su tron lam kin |
gioang cao su tron phia sau 25mm |
Gioăng cao su trục cam - Xe 05 chỗ - A0109972348 |
Gioăng cao su V-060-A-FPM VITON |
Gioăng cao su V-20 |
Gioăng cao su van bình ga, hàng mới 100% (phi 21mm) |
Gioăng cao su van lên xuống ben, code: 81H-5728, hàng mới 100%, hãng sx: Costex, phụ tùng xe tải Volvo 40 tấn |
Gioăng cao su WG-104B phi 10cm |
Gioăng cao su WG-104B, phi 100mm |
Gioăng cao su WG-104B, phi 10cm |
Chụp đầu chai bằng cao su |
Chụp hút bằng cao su 111.0030 |
Chụp hút chai bằng cao su 101.0152 |
Chụp hút chai bằng cao su code 101.0152 |
Clamping ring PT100/4..20mA - Gioăng khớp nối (cao su) cho đường ống sử dụng cho máy thanh trùng nước mắm |
con lăn băng truyền bằng cao su (sp-dec-33) đường kính 150mm,dài320mm |
Con lăn cao su M-146 (Phụ tùng máy may công nghiệp) (Hàng mới 100%) |
Cục Cắn dùng trong nha khoa.Mouth Props Tan Nordel Child 2/gói. (Nhà SX: HENRY SCHEIN). Mới 100% |
Cục giữ bánh răng bằng cao su- Phụ tùng máy dệt-Hàng mới 100%-COUPLING |
Cục nối giữ ty quấn sợi biên- Phụ tùng máy dệt-Hàng mới 100%-COUPLING-S P D L SHAFT |
Cục nối ty sợi biên bằng cao su- Phụ tùng máy dệt-Hàng mới 100%-COUPLING |
CUSHION RUBBER 7.5MM 7MM X 25MM Miếng cao su(linh kiện tivi lcd) |
Đai - Galet retangular ring |
Dải cao su làm gioăng chặn cửa ME-604, mới 100% |
Đai -Galet retangular ring |
Đai kín - Joint rectangular ring |
đai nón đệm bằng cao su (Cap Strap Apollo 100 for Blast Helmet). Hàng mới 100% |
Đai phốt - seal ring |
Đai phot -Seal ring |
Đệm bằng cao su cho van xả |
Đệm bằng cao su Code No: 1124503070, hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Đệm bằng cao su Code No: 8900030791, hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Đệm bằng cao su lưu hóa dạng mềm dùng cho máy gia công kim loại, loại OM-341-P20; FN-27001-003-VC |
Đệm bằng cao su-Flat gasketPhụ tùng của dây chuyền sản xuất sợi thép |
Đệm bằng cao xu(MCQ30323532),mới 100% |
Đệm bép phun (cao su) |
ĐệM CAO SU |
Đệm cao su - RUBBER DAMPER |
Đệm cao su (163*30)-giữa đầu của mô tơ và máy tạo hơi. |
Đệm cao su (5G-3676X) Phụ tùng máy đào, ủi |
Đệm cao su (của máy ép đế giày) |
Đệm cao su (Cushion) |
Đệm cao su (FOC-mới 100%) |
Đệm cao su (gioăng) của cánh cửa tủ lạnh (ADX73270605). MớI 100% |
Vòng chèn, làm kín |
Vòng chia quãng của thiết bị đo thông số giếng khoan 10074864 |
Vòng chia quãng của thiết bị khoan định hướng-10178498 |
Vòng chống thấm bằng cao su. Hàng mới 100% |
Vòng chữ O (O-ring, bằng cao su, qui cách : SE50-1) |
Vòng chữ o (quy cách Se50-1) |
Vòng chữ o (quy cách SE50-2) |
Vòng chữ o (quy cách Se50-21) |
Gioăng đệm cao su bảo vệ ống bao trục |
Gioăng đệm cao su bộ phân tách dầu, gió FLY 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Gioăng đệm cao su BYN50-02(Linh phụ kiện lắp ghép cửa đi và cửa sổ nhôm).Mới 100%. |
Gioăng đệm cao su chụp đầu xi lanh FLY 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Gioăng đệm cao su cò mổ FLY 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Gioăng đệm cao su cò mổ FLY 150EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Gioăng đệm cao su cò mổ LIBERTY 125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Gioăng đệm cao su cò mổ VESPA 125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Gioăng đệm cao su cò mổ VESPA125 Thay thế(Phụ tùng lắp ráp động cơ xe máy) |
Gioăng đệm cao su của bơm chất lỏng kiểu piston PN 108543 |
gioăng đệm cao su dùng cho bệ bơm cao áp |
Gioăng đệm cao su dùng cho bộ phận nắp máy chính P/N 1.7084-684 |
phớt bảo vệ bằng cao su mới 100% phụ tùng máy máy ép nhựa mitsubishiCOVER SEAL 9H424606 |
Phốt ben trong lòng piston (Cao su) 35x45, P/N: 0169602700 (Mới 100%) |
Phốt ben xy lanh (Cao su NBR) 46,3x61,1x7,6, P/N: 0165001302 (Mới 100%) |
phốt bơm (cao su) |
phốt bơm (cao su) - p/n: 1-018-63-151-0 |
Phớt bơm (miếng đệm) Silicon. Hàng mới 100% |
Phớt bơm dầu trợ lực ACCORD- Hàng mới 100% |
Phớt bơm máy nghiền malt ướt bằng cao su, P/N: CA65290098. Phụ tùng cho dây chuyền sản xuất bia, mới 100%. Hàng do hãng KRONES sản xuất. |
Phốt bơm PPB máy tráng men PPB sealing |
phốt bơm trợ lực lái MB636932 phu tung xe Mitsubishi L300 |
phốt bơm trợ lực lái MB699707 phu tung xe Mitsubishi Pajero |
phốt bơm trợ lực lái MN103274 phu tung xe Mitsubishi Lancer |
Phốt cao su |
Phớt cao su - 2302020040, dùng cho máy xúc lật. Hãng SX: Kawasaki |
Phớt cao su - 3966160010, dùng cho máy xúc lật. Hãng SX: Kawasaki. Mới 100% |
Phốt cao su - 45*65*8 / Phụ tùng của máy đóng gói, hàng mới 100% |
Phớt cao su - 4932760250, dùng cho máy xúc lật. Mới 100%. Hãng SX: Kawasaki |
Phớt cao su - 90001066, dùng cho cần cẩu trục. Hãng SX: Manitowoc |
Phốt cao su ( 8306119) |
Phớt cao su (0089978047,) Phụ tùng máy thủy |
Phớt cao su (033-6034) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Phớt cao su (067-7006E) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Phớt cao su (095-1592(; 095-1579(; 095-1585(; 095-1590() Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Phớt cao su (095-1625X; 294-1803X; 3P-7019X) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Phớt cao su (095-1708X; 095-1604X) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Gioăng đệm-Gasket (SZ930-21100) |
Gioăng đèn pha - Xe 05 chỗ - A2048260991 |
Gioăng DN50 bằng cao su |
Gioăng dòng chảy chất liệu cao su cho bộ trao đổi nhiệt loại 14 ( PWT 362), Hãng SX: REBER, hàng mới 100% |
Gioăng dùng cho van cầu vận hành khí nén Model: DN200( Rubber Gasket DN200)(Use in DN200 Airtorque Dome Valve) Temperature: 180oC(Nhãn hiệu: whenzhou)hàng mới 100% |
Gioăng đường ống CO2 bằng cao su |
Gioang giảm chấn cao suc100,110của bộ li hợp xe máy mới 100% |
GIOĂNG Giảm giật chất liệu cao su Elastomer GR65- bộ phận máy ép mới 100% |
Gioang giảm sóc cao su c100,c110của bộ li hợp xe máy mới 100% |
Gioăng góc vuông 90độ bằng cao su dùng cho tầu biển,KT:35x65mm ,L=300mmx300mmmới 100% |
Gioăng hình O D13 x 1.9 (bằng cao su lưu hoá)(PT giá chống thuỷ lực dùng trong hầm lò) Hàng mới 100% do TQ sx |
Gioăng hình O D15 x 2.4 (bằng cao su lưu hoá)(PT giá chống thuỷ lực dùng trong hầm lò) Hàng mới 100% do TQ sx |
Gioăng hình O D18 x 2.4 (bằng cao su lưu hoá)(PT giá chống thuỷ lực dùng trong hầm lò) Hàng mới 100% do TQ sx |
Gioăng hình O D20 x 2.4 (bằng cao su lưu hoá)(PT giá chống thuỷ lực dùng trong hầm lò) Hàng mới 100% do TQ sx |
Gioăng hình O D24 x 2.4 (bằng cao su lưu hoá) (PT giá chống thuỷ lực dùng trong hầm lò) Hàng mới 100% do TQ sx |
Gioăng hình tròn bằng cao su lưu hoá phi 100mm, dày 3,1mm, mới 100%. |
Gioăng két nước - Xe 05 chỗ - A0039971789 |
Gioăng két nước - Xe 5 chỗ - A0269977848 |
Gioăng khung |
Gioăng kín.3EB-71-51640. Phụ tùng dùng cho xe nâng Komatsu,Hàng mới 100%. |
Gioăng kính |
Gioăng kính cửa (Weatherstrip, Rr ) |
Gioăng kính cửa trước (Garnish Fr Door Lwr) |
Gioăng kính cửa trước (Weatherstrip, Fr) |
Gioăng kỹ thuật D1.5cmx0.5cm bằng cao su |
Gioăng L-170 ( chất liệu cao su ), hàng mới 100% |
Gioăng làm bằng cao su đã lưu hoá KT(12-20)mm dài 1.2m ( +/-0.2m). MP1103, hàng mới 100% |
Đệm cao su, 6T5612. Phụ tùng cho máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar, hàng mới 100% |
Đệm cao su, mã 07155-01435, hãng SX NOK, dùng cho máy xúc PC650SE-5, hàng mới 100% |
Đệm cao su, mã 198-63-93170, hãng SX JPL, dùng cho máy xúc PC650SE-5, háng mới 100% |
Đệm cao su, mã 209-30-15240, hãng SX Komatsu, dùng cho máy xúc PC650SE-5, hàng mới 100% |
Đệm cao su/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Đệm cao su/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Đêm cao su: P/n 025-07-095, phụ tùng máy bay, hãng sx Circor, (Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000) |
Đệm caosu16mm của xe Honda Dream |
đệm chặn bằng cao su - OIL SEAL SLEEVE F75*57Phụ tùng của dây chuyền sản xuất sợi thép |
Đệm chặn dầu bằng cao su - OIL SEAL RUBBER |
Đệm chặn-bộ phận của bơm chất lỏng 181684 bằng cao su hàng mới 100% |
Phốt chắn dầu (=cao su)09500-30528 phụ tùng máy nông nghiệp (hàng mới 100%) |
Phốt chắn dầu (=cao su)6A110-35140 phụ tùng máy nông nghiệp (hàng mới 100%) |
Phốt chặn dầu (phụ tùng máy ép-mới 100%) Oil seal (J-450) |
Phớt chắn dầu bằng cao su (Thiết bị của nhà máy đường) |
Phớt chắn dầu bằng cao su 0S 60724/360-05001:109-0 (18) Phụ tùng máy gia công kim loại, Hàng mới 100% |
Phớt chắn dầu bằng cao su 17.75 (Thiết bị của nhà máy đường) |
Phớt chắn dầu bằng cao su 200/100/20/20-POS 30 |
Phốt chắn dầu bằng cao su D-1 124.0 X140.0 X18.0(20120116)( dùng trong ngành công nghiệp) |
Phốt chắn dầu bằng cao su D-14 100.0 X110.0 X 5.0 (20111004)( dùng trong ngành công nghiệp) |
Phốt chắn dầu bằng cao su D-2 110.0 X120.0 X 6.0 (20120209)( dùng trong ngành công nghiệp) |
Phốt chắn dầu bằng cao su D-6+OR 57.15X 66.68X 9.52 (20120224)( dùng trong ngành công nghiệp) |
Vòng đệm cao su 6-9612 40 2632; Seal ring |
Vòng đệm cao su 6-9612 40 2633; Seal ring |
Vòng đệm cao su 6-9612 90 6207; O-ring |
Vòng đệm cao su 6-9630 02 5642;Stat. O-ring |
Vòng đệm cao su 6-9635 11 7116; Seal ring |
Vòng đệm cao su 6-990034 01;O-ring |
Vòng đệm cao su 6-990322 39;O-ring |
Vòng đệm cao su 6-990338 03; O-ring 71.12x2.62 AL113 3037-70 Silicone |
Vòng đệm cao su 6-990338 03 O-ring 71.12x2.62 AL113 3037-70 Silicone |
Đệm kín cho xilanh piston của máy nén khí (đường kính 200mm) - bằng cao su (Gasket) |
Đệm kín đường kính ngoài 512mm đường kính trong 409mm dày 3mm dùng cho đường hồi về của máy khử khí loại ECH2F-10.6/3 |
Đệm kín -Joint gasket |
Đệm kín -Joint oring |
Đệm kín kiểu ANSI 150 dày 3mm đường kính 20" dùng cho nắp cống của bình ngưng chính của máy phát điện |
Linh kiện máy tính Đệm cách điện bằng cao su pha silicon(MEV62591404),mới 100% |
Linh kiện máy tính Đệm cao su của màn hình máy tính(3940TKK041U),mới 100% |
Linh kiện máy tính Đệm cao su(3760900001F),mới 100% |
Linh kiện náy chà nhám cóc: Phốt - SANDER PART: SPACER |
Linh kiện nhập khẩu cho sản xuất máy hút bụi : Bánh hãm dây hút bụi bằng cao su (DJ73-00016A)(STOPPER-BRAKE;VC-8600,CR,BLK) |
Linh kiện nồi cơm điện loại 1,0 L: Gioăng nút cao su ( 03 chiếc/bộ) |
Linh kiện rời của tivi model 21FU3RG-T3.HTVVCTV Đệm cao su (MCQ30323903),mới 100% |
Linh kiện sản xuất đồng hồ nước : Gioăng cao su B, mới 100% |
Linh kiện sản xuất nồi cơm điện loại (>1 - <2)lít: Gioăng cao su mềm lưu hoá (3cái/bộ), phi (15 - 25)cm mới 100% |
Linh kiện sản xuất tủ đông: Ron có kích thước 632*628 mm (bằng cao su) (hàng mới 100%) DN cam kết hàng đưa vào sản xuất trực tiếp. |
Linh kiện sản xuất tủ lạnh: Ron MZ095 có kích thước 428*341mm(bằng cao su) dùng cho Model 142-152 (hàng mới 100%) DN cam kết hàng đưa vào sản xuất trực tiếp. |
Linh kiện sản xuất tủ mát: Ron MZ022 có kích thước 1245*540mm(bằng cao su) dùng cho Model 261 (hàng mới 100%) DN cam kết hàng đưa vào sản xuất trực tiếp. |
Linh kiện súng phun sơn (dùng điện) : Màng cao su, mới 100% |
Linh kiện tivi Đệm bằng cao xu mới 100% |
Linh kiện tivi Đệm cách điện bằng cao su pha silicon(MEV62613701),mới 100% |
Linh kiện tivi Đệm cao su mới 100% |
Linh kiện tivi Đệm cao su pha silicon mới 100% |
Linh kiện tivi Đệm cao su(327-058B),mới 100% |
Linh kiện tivi Đệm cao su(MCQ30323907),mới 100% |
Linh kiện tivi Đệm cao su(MCQ62036934),mới 100% |
Linh kiện vật tư lắp ráp thiết bị vệ sinh - Ron cao su - ( không xốp ) RUBBER GASKET (Đường kính 130 cm ) hàng mới 100% |
Linh phụ kiện ống,vòi nước :trục vòi bằng cao su |
Lk bếp gas bàn đôi (có mặt kính) : Gioăng cao su đệm khay (hàng mới 100%) |
LK lắp ráp máy bơm loại JET-100 (16m3/h) mác "BL-BAOLONG", hàng mới 100%: Vòng đệm cao su F 120 (2cái/bộ) |
Lk nồi cơm điện 2.8L : Gioăng cao su cho nắp nồi (hàng mới 100%) |
Đệm piston đóng nút GP6900450-C321 bằng cao su. Code No: 0-169-90-070-7, hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Đệm pô lửa (Hàng mới 100%) |
Đệm Septa/ cap/spring Pk/100, HSX: perkinelmer, hàng mới 100%, phụ kiện của máy quang phổ |
Đệm su |
Đệm tay mở van chiết bằng cao su. Code No: 1-099-51-102-0, hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
đệm thủy lực (bằng cao su) |
Đệm tròn bằng cao su |
Đệm tròn bằng cao su (400 mm) |
Đệm tròn bằng cao su (443x14.7) |
Vòng đệm của thiết bị khoan -N53486-303 |
Vòng đệm của thiết bị khoan xiên N728-500-028 (Hàng mới 100%) |
Phốt làm kín bằng cao su lưu hóa, cỡ 32 x 52.5 x 3.6 |
Phốt làm kín bằng cao su Model: 10.05.44.01 |
Phớt làm kín bằng cao su, ký hiệu: 02-56250-021 |
Phớt làm kín bằng cao su-Caoutchouc joinPhụ tùng của dây chuyền sản xuất sợi thép |
Phớt làm kín bằng cao su-rubber canvasPhụ tùng của dây chuyền sản xuất sợi thép |
Phớt làm kín bơm tuần hoàn dầu (MEHANICAL SEAL FOR OIL CIRCULATING PUMP (CAL125-250) LA200-RF45 -Chất liệu: Cao su-Phụ tùng MM DC SX mì ăn liền. |
Phớt làm kín của súng bắn ghim bằng cao su- HH19107, Hàng mới 100% |
Phốt làm kín dầu (Cao su), P/N: 138642 (Mới 100%) |
Phớt làm kín( bằng cao su): SDR-28 |
Phớt làm kín( bằng cao su): SKY-145 |
Phớt làm Kín, Cao Su lưu Hoá , P/n: 02023-1090 dùng choXe Kéo Hàng trong sân Bay, Model:HTLPA50 / 60 , hàng mới 100% do hãng HARLAN sản xuất |
Phớt làm kín, GRST 60 x 80 x 8,hàng mới 100% |
Phớt làn kín( bằng cao su): SDR-50F |
Phớt làn kín( bằng cao su): SKY-50F |
Phốt LBH-20 |
Phốt LBH-63 |
Phốt lỗ motor HD 6/15 (7.367-001), mới 100% |
Phốt máy ép |
Phốt máy ép Gasket |
Phốt máy tráng men Sealing |
Phốt máy xi mạ 290*115 mm |
Phốt ngăn nước(vòng đệm): MECHANICAL SEALS F1/32MM |
Phốt ngăn nước(vòng đệm):CARBON+RUBBER COVER |
Phốt nhớt- Grinding-durable (B+S) nox-ru-64200A |
Phớt O 31.2x2.4 của xe Honda SH (125,150) |
Miếng đệm bằng cao su nằm trong điện thoại di động, mã GH73-15104A |
Miếng đệm bằng cao su P/N. 050500800 |
Miếng đệm bằng cao su PU dùng cho máy kiểm tra lỗ rỗng khí trên bề mặt vành, kích thước 600x70mm |
Miếng đệm bằng cao su QG009F |
Miếng đệm bằng cao su QG009G |
Miếng đệm bằng cao su RUBBER PACKING |
Miếng đệm bằng cao su V12 |
Miếng đệm bằng cao su xốp, đã lưu hoá dùng cho motor loại SK52 S300 |
Miếng đệm bằng cao su(62M-4-16987 - Suction Cup 50/10X3) |
Miếng đệm bằng cao su, hàng mới 100% |
Miếng đệm bằng cao su, linh kiện của máy đóng gói sơn , hàng mới 100% |
Vòng đệm - O -RING DIA80 G-75 (80.6*74.4*3.1) |
Vòng đệm - O -RING DIA80 S-46 (49.5*45.5*2) |
Vòng đệm - O-ring (hàng mới 100%) |
Vòng đệm - O-RING CO6731-N0 |
Vòng đệm - O-RING CO7469-C00X6 |
Vòng đệm - RNG01405 - RING |
Miếng đệm cao su có tác dụng giảm va chạm giữa mặt trước và mặt sau của điện thoại di động, mã GH73-15066A |
Miếng đệm cao su của đầu kẹp khí LHAS/PKS-2 |
Miếng đệm cao su của điện thoại di động, mã GH73-15104A |
Miếng đệm cao su của màn hình LCD sử dụng cho máy xử lý dữ liệu tự động LXE MX7 |
Miếng đệm cao su của máy kiểm tra chất lượng sản phẩm GT-N7000 ( phi35mm, L45mm* W 40mm * T1cm) |
Miếng đệm cao su của máy mài kính thủy tinh 10S40 (130x50x35mm), mới 100% |
Miếng đệm cao su của máy phun keo-O-ring |
Miếng đệm cao su của trục bơm NM045BH02S12H, Code: 3005-949407. Hàng mới 100% |
Miếng đệm cao su của van 1 chiều, code 2153666 |
Miếng đệm cao su CUSHION RUBBER P-HB01-677#07 (phụ tùng cho máy nén khí), hàng mới 100% |
Miếng đệm cao su để chống thấm ( đường kính 4 - 112) (hàng mới 100% ) |
Miếng đệm cao su DIAPHRAGM AY-3W08-AK000 (phụ tùng cho máy nén khí), hàng mới 100% |
Miếng đệm cao su DIAPHRAGM H05113458 (phụ tùng cho máy nén khí), hàng mới 100% |
Miếng đệm cao su dùng cho mặt bích đóng mở nhanh (Part No: 3232-0008-14) |
Miếng đệm cao su dùng cho thiết bị cơ khí |
Miếng đệm cao su dùng để chèn cáp, loại có lõi RM120, code : RM00101201000, hàng mới 100% . |
Miếng đệm cao su dùng để định vị vị trí của khung mặt trước màn hình va khung mặt sau màn hình điện thoại di động, mã GH73-15065A |
Miếng đệm cao su dùng trong súng phun sơn, hiệu Walther. Mới 100% |
Miếng đệm cao su GH73-14744A |
Miếng đệm cao su GH73-14768A |
Miếng đệm cao su GH73-15300A |
Miếng đệm cao su giảm chấn 6-4722 1988 01; Bellows TA25 |
Miếng đệm cao su -GP90 |
Miếng đệm cao su -GSLDM16 |
Miếng đệm cao su -GU1010 |
Gioăng cao su DK 2In P/N 2000000110 dùng cho hộp số máy tàu |
Gioăng cao su DK 3/4In P/N 2000000132 |
Gioăng cao su DK 3In P/N 2000000110 |
gioăng cao su DK 4 x 780 x 554 dùng cho tời quấn dây môtơ thủy lực |
Gioăng cao su DK 7/8In P/N 2000000132 |
XEA710BS ron cao su dùng cho máy P60/P80: KIT,MAINT.6 MONTHS P60/P80 hộp 1 bộ. Hàng mới 100%. |
Zoăng cao su ,mới 100% |
Zoăng cao su 023.204 dùng trong xây dựng (10mm x 6mm) - HXK: Qingdao Alubon Trading Co.,Ltd - Hàng mới 100% |
Zoăng cao su 222.020 dùng trong xây dựng (23mm x 13mm) - HXK: Qingdao Alubon Trading Co.,Ltd - Hàng mới 100% |
Zoăng cao su dùng trong xây dựng 023.503, 50 chiếc/túi |
Zoăng phớt làm kín dùng cho máy xúc đào, hàng mới 100%. Zoăng chỉ bằng cao su |
Zoăng van điện từ máy dệt (Cao su): RUBBER CUSHION ED98016 |
(Gioăng cao su lưu hóa) không phải cao su cứng dùng để sản xuất vành mũ bảo hiểm,dạng cuộn,dài 250m/cuộn,dầy 1mm,rộng (1đến 2)cm,hiệu chữ Trung Quốc,hàng mới 100%.Quy cách đóng gói 120 kiện (trong đó 70 kiện x 50 kg/kiện và 50 kiện x40 kg /kiện). |
(thiết bị máy ép nhựa) Bộ ron phốt dầu 0135H0326-10 HRU |
01-0020190-04SIL - Đầu bịt làm bằng cao su lưu hóa chịu nhiệt 315 độ C (0.190 x 0.125/1.250 inches) / Hãng Echo SX |
01-0020470-04SIL - Đầu bịt làm bằng cao su lưu hóa chịu nhiệt 315 độ C (0.470 x 0.250/1.250 inches) / Hãng Echo SX |
210139: Gasket#55 YSS -200, PK tời : Rong cao su của hộp số. Hàng mới 100% |
35A30-00100-vòng đệm bằng cao su (O-ring) |
37730-11501-Miếng đệm bằng cao su (packing,air,duct) |
400935: Oil Seal , PK tời : Phốt cao su phi 65x90x13T. Hàng mới 100% |
402510: Gasket#10 YSS -200, PK tời : Rong cao su của hộp số. Hàng mới 100% |
49-0000172-01000 - Đầu bịt làm bằng cao su lưu hóa chịu nhiệt 315 độ C (0.172 x 1.00 inches) / Hãng Echo SX |
601-939 Vòng đệm bằng cao su, mới 100% |
700.40.7936 Sin xy lanh thủy lực máy ủi(Mới 100%) (cao su lưu hóa ) |
700.40.7937 Sin xy lanh thủy lực máy ủi(Mới 100%) (cao su lưu hóa ) |
Bạc dẫn hướng bằng nhựa, MS:588-11-179S001, Phụ tùng máy chiết bia, hàng mới 100% |
Bạc trượt bằng cao su, MS:X-579-11-040, Phụ tùng máy chiết bia, hàng mới 100% |
Bộ cải tiến kỹ thuật động cơ máy bay bằng cao su các loại 533170A01R00 .Hãng SX: AIRBUS(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Bộ đệm bằng cao su (bộ phận xylanh) CS1H140A-PS (mới 100%) |
Bộ đệm cao su lưu hoá giảm chấn (1 bộ 10 cái)dùng cho khớp nối N-EUPEX cỡ 400 mới 100% do Siemens Đức sản xuất |
Bộ gioăng cao su 2901-0633-00 , Phụ kiện máy nén khí, Hãng SX: Atlas; mới 100% |
Bộ gioăng cao su 2901-1644-00 BE 1 JET36 30,95, Phụ kiện máy nén khí, Hãng SX: Atlas; mới 100% |
Bộ gioăng cao su 2902-0161-00 , Phụ kiện máy nén khí, Hãng SX: Atlas; mới 100% |
Bộ gioăng cao su 2911-0111-00 , Phụ kiện máy nén khí, Hãng SX: Atlas; mới 100% |
Bộ gioăng chịu lực bằng cao su/811950-0001-Wear part kit |
Bộ gioăng cho xi lanh cắt ( 1 bộ= 10 chiếc) MPI010S ( Bằng cao su) |
Bộ gioăng điệm bằng cao su/158258-0001-Shaft Seal kit for pump |
Bộ gioăng điệm bằng cao su/676673-0001-Shaft seal kit CR/N 32-150 |
Bộ gioăng điệm bằng cao su/680144-0001-Shaft seal O200 Roto Variseal |
Bộ gioăng nối ống 6c/bộ (bằng cao su) 001217-055; Phụ tùng cho máy khoan đá sandvik, mới 100% |
Bộ gioăng phớt cao su 2686640349, Phụ kiện máy khoan ,Hãng SX: Atlas, mới 100% |
Bộ kit làm kín dầu bằng caosu PFS050HM001-CS13644E 5051345 |
Bộ kít phớt bơm nước (bang cao su)code: 1386744 hàng mới 100%, hãng sx: Costex, phụ tùng xe tải Volvo 40 tấn |
Bộ màng van bằng cao su FX999-Z-40S (Diaphragm RMF-Z-40S) (Bộ/ cái). Hàng mới 100% |
Bộ màng van bằng cao su Model: JISI 40S. Hàng mới 100% |
Bộ miếng đệm cao su của nồi cơm điện RVNN-01(YF); RTHT-01(YF); RTHN-01(YF); (Bộ gồm 3 mã hàng)(linh kiện nồi cơm) |
Bộ miếng đệm, vòng đệm và miếng chèn bằng cao su lưu hoá cho bơm chân không E2M28, Code: A373-01-131, HSX: Vacuum Pumps NZ LTD |
Bộ miếng điệm bằng cao su/811900-0001-Gasket kit |
Bộ phận của đèn tia cực tím model AUV-2400TOC: Vòng đệm, Hàng mới 100%, Hãng sản xuất Mỹ Advanced UV |
Bô phơ´t (6E-4057) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Bộ phụ kiện kỹ thuật lắp ráp của bơm CR 4-22, gồm 8 bạc đạn, 9 miếng đệm, 40 ron cao su |
Bộ phụ tùng hiệu chỉnh bao gồm các loại đệm cao su 571154B01R01 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Vòng đệm cao su, Item: N90064, hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su, mới 100%. Phụ tùng thay thế của máy đóng gói sữa chua Packline/40/12. |
Vòng đệm cao su, no: 421868-5 |
Vòng đệm cao su, P/N: 0900140927 (Mới 100%) |
Vòng đệm cao su, P/N: 16536, hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su, P/N: 7772, hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su, part No.1368681, hiệu LEMA, mới 100% |
Vòng đệm cao su, phi 10cm x dài 6cm (COATING FOR TAKE UP ROLLER)Phụ tùng máy se sợi |
Vòng đệm cao su, phụ tùng máy đo TSZ30-2.0, hàng dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% |
Vòng đệm cao su, PN: 411164 |
Vòng đệm cao su, PN: 411179 |
Vòng đệm cao su, PN:1050008. Hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su, PN:1050009. Hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su, V 170S,hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su. Hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su. Mới 100% |
Vòng đệm cao su. P/N: E1100. Hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su. P/N: E1356. hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su/ FINNING MACHINE OIL SEAL ?22 x ?38 x T8 |
Vòng đệm cao su; Dùng cho máy cắt túi nilon; Hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su2826440-0000; SEAL RING |
gioăng cao su P/N N102986, POS 23 dùng cho hộp số mũi chân vịt |
gioăng cao su P/N N103002, POS 22 dùng cho hộp số mũi chân vịt |
Gioăng cao su P/n: 0-901-35-172-1, mới 100%, |
Gioăng cao su P/n: 7004022499, mới 100% |
Gioăng cao su p/n: 983578, phụ tùng máy san đất hiệu Volvo, mới 100% |
Gioăng cao su p/n: 983580, phụ tùng máy san đất hiệu Volvo, mới 100% |
Gioăng cao su p28 |
Cao su bọc chân đế (LEG TIP) |
Cao su chân đế (Hàng mới 100%) |
Cao su chặn DRS 27X100. Code No: 0179900036, Hàng mới 100%, Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Cao su chặn. Code No: 0179903860, Hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Cao su đỡ motor quạt của điều hòa nhiệt độ, hãng SX GD Midea Environment Appliance, loại 101315006011, hàng mới 100% |
Cao su đỡ trục điều hòa nhiệt độ, hãng SX Midea Airconditioners, loại 202730100201, hàng mới 100% |
Vòng đệm cho van bằng cao su,P/N:13353 . Mới 100% (hàng mẫu - không thanh toán) |
Vòng đệm cho van bình gas bằng cao su -Rubber plug for valve V5E. Hàng mới 100%. |
Vòng đệm chống bụi chất liệu cao su Dustproof ring GP6-3700- bộ phận máy ép mới 100% |
Vòng đệm chống va đập 1400-24/25 CENTER |
Vòng đệm chống va đập 17.5/2100-25 CENTER |
Vòng đệm chống va đập 2.50-15 18PR D301 T/T |
Vòng đệm chống va đập 20.5-25 CENTER |
Vòng đệm chống va đập 23.5-25 CENTER |
Vòng đệm chống va đập 3.00-15 20PR D301 T/T |
Vòng đệm chống va đập 5.00-8 8PR D301 T/T JS2 BR |
Vòng đệm chữ O (bằng cao su) |
Vòng đệm chữ O 1#142V (Bằng cao su) |
Vòng đệm chữ O 1A-410-007-1530-04 bẳng cao su tổng hợp phụ kiện cho nhà máy lọc dầu của hãng JSW sx |
Vòng đệm chữ O 2#142V (Bằng cao su) |
Vòng đệm chữ O 3#140V (Bằng cao su) |
Vòng đệm chữ O 4#139V (Bằng cao su) |
Vòng đệm chữ O 5,6#138V (Bằng cao su) |
Vòng đệm chữ O 7#137V (Bằng cao su) |
Vòng đệm chữ O bằng cao su dùng cho vòi phun - O-ring id14xod19x2.5d,viton,for posco vietnam pl-tcm arp spray room |
Đầu bịt bằng cao su |
Đầu bịt bằng cao su / XG00355 |
Đầu bịt bằng cao su A325/A535(PT) |
Đầu bịt bằng cao su của con lăn ( bộ phận máy xay thức ăn gia súc ) , mới 100% |
đầu bịt cao su |
Đầu chụp bằng cao su (p/n: 0901631785)- Phụ tùng máy xếp chai KR60-276 (Dùng cho dây chuyền sản xuất bia) . Hàng mới 100% |
Đầu mài bằng su |
Đầu phủ anten bằng cao su màu đen điện thọai di động Q-mobile T24 (M060300126) |
Đệm cao su (phụ tùng diesel sử dụng cho máy thuỷ công suất trên 100 hp) hàng mới 100 % |
Đệm cao su / 1051797 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Đệm cao su / 9Y7889 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Đệm cao su / Rubber buffer.(Phụ tùng thay thế của trạm đóng gói ). Hàng mới 100%. |
Đệm cao su 0F25-014 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: IAE International |
Đệm cao su 114W2713-1 (Phụ tùng máy bay )Hãng SX : THE BOEING - Mặt hàng có chứng chỉ ICAO thuộc phân nhóm 98200000 |
Đệm cao su 114W6305-3 (Phụ tùng máy bay )Hãng SX : THE BOEING - Mặt hàng có chứng chỉ ICAO thuộc phân nhóm 98200000 |
Đệm cao su 114W6305-4 (Phụ tùng máy bay )Hãng SX : THE BOEING - Mặt hàng có chứng chỉ ICAO thuộc phân nhóm 98200000 |
Đệm cao su 1A2044-1 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Goodrich |
Đệm cao su 201056691 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Messier -Dowty |
Đệm cao su 25m*2cm mới 100% |
Đệm cao su 26 CL |
Đệm cao su 2A2256 (phụ tùng máy bay )Hãng SX:INTERNAITNAL-Mặt hàng có chứng chỉ ICAO.Thuộc nhóm 98200000 |
Đệm cao su 2cm mới 100% |
Đệm cao su 315W1316-49 (pHụ tùng máy bay )Hãng SX:THE BOEING |
Đệm cao su 315W1316-52 (phụ tùng máy bay )Hãng SX:THE BOEING |
Đệm cao su 56T178 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Pratt & Whitney |
Đệm cao su 56T181 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Pratt & Whitney |
Đệm cao su 5912160 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Pratt & Whitney |
Đệm cao su 5A0832 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Internatnal Aero Engine |
đệm cao su 5L0039100115000(phụ tùng máy bay (Hãng SX:DASELL -Mặt hàng có chứng chỉ ICAO.Thuộc nhóm 98200000 |
Đệm cao su 6355-0024 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Đệm cao su 68-1156 (Phụ tùng máy bay )Hãng SX:GOODICH - Mặt hàng có chứng chỉ ICAO Thuộc phân nhóm 98200000 |
Vòng đệm O-2111010015 - O-RING (P93601-810016) - lk nk để sx |
Vòng đệm O-2605311270 - O-RING (P93601-810016) - lk nk để sx |
Vòng đệm ống phanh dầu bằng cao su lưu hóa, (BU0197-01000NID), Đk trong 10.5 mm |
vòng đệm TE 104-0015 của xe dùng trong sân Golf |
vòng đệm TE 108-4000 của xe dùng trong sân Golf |
Vòng đệm Cao su (O-RING Z06-01241-60) - Mới 100% |
Vòng đệm Cao su (O-RING Z06-12042-10) - Mới 100% |
Vòng đệm Cao su (O-RING ZK5-90001-00) - Mới 100% |
Vòng đệm cao su (O-ring) |
Vòng đệm cao su (O-RING) - Mới 100% |
Vòng đệm cao su (Packing 100Mm Pu) |
Vòng đệm cao su (Packing 90Mm Pu Long) |
Vòng đệm cao su (Packing) |
Vòng đệm cao su (phụ tùng cùa bộ đo lưu lượng)- Hàng mới 100%- Hãng sản xuất: CSE |
Vòng đệm cao su (Phụ tùng máy ép đất) |
Vòng đệm cao su (phụ tùng trong laser quang đông GYC-1000 HSX: Nidek Hàng mới 100%) |
Vòng đệm cao su (RING, BACK UP ) |
Vòng đệm cao su (Rubber Washer) |
Vòng đệm cao su (Solenoid Seal) |
Vòng đệm cao su , mới 100%. |
Ron cao su cho máy bôi keo-O-RING G-25 |
ron cao su cho máy tôi - O-ring 49*3 -FPM |
Ron Cao Su dạng cuộn (0.95m x 150m x 1mm) |
Ron cao su đệm (Hàng mới 100%) |
Ron cao su DN 15 NBR |
Ron cao su DN 25 NBR |
Ron cao su dùng cho cửa nhôm (225m/cuộn) - Hàng mới 100%. |
Ron cao su dùng cho lò hấp giày |
Ron cao su dùng trong nhà máy sx tấm Calcium silicate, (mới 100%) |
Ron cao su EX - 740 (hàng mới 100% phụ tùng dùng cho dây chuyền sản xuất cà phê) |
Ron cao su EX - 750 (hàng mới 100% phụ tùng dùng cho dây chuyền sản xuất cà phê) |
Ron cao su EX-750&-770 (hàng mới 100% phụ tùng dùng cho dây chuyền sản xuất cà phê) |
Ron cao su EX-760 (hàng mới 100% phụ tùng dùng cho dây chuyền sản xuất cà phê) |
Ron cao su làm kín dùng cho máy đo kích thước ổ bi - #193001 Cover Gasket |
Ron cao su máy may công nghiệp JUKI #B2615232000 RUBBER RING Mới 100% |
ron cao su máy may công nghiệp RUBBER RING OF INDUSTRIAL SEWING MACHINE |
Phớt cao su lưu hoá (dùng trong công nghiệp không dùng cho xe thuộc chương 87,hiệu SKF, mới 100%) CR 40X65X10 HMSA10 RG |
Phớt cao su lưu hoá SKF (mới 100%) CR 115X140X12 HMSA10 RG |
phốt cao su MH035179 phu tung xe Mitsubishi Canter6.5t |
Phốt cao su moayơ cầu sau - Xe tải - A9029970145 |
phốt cao su MR569233 phu tung xe Mitsubishi Lancer |
phốt cao su MT100169 phu tung xe Mitsubishi Lancer |
phốt cao su trục khuỷu 1052A809 phu tung xe Mitsubishi Lancer |
Phốt cao su trục láp - Xe 05 chỗ - A0229979847 |
Phớt cao su TSN 216 A, Mới 100%, Ký hiệu SKF. |
Vòng đệm cao su 100 VA R (mới 100%) |
Vòng đệm cao su 100 VS R (mới 100%) |
Vòng đệm cao su 107*2(LK rời lắp ráp động cơ xe gắn máy hai bánh không đồng bộ loại 97cc, 107cc Mới 100%) |
Vòng đệm cao su 11.5*2.1(LK rời lắp ráp động cơ xe gắn máy hai bánh không đồng bộ loại 97cc, 107cc Mới 100%) |
Vòng đệm cao su 110 VA R (mới 100%) |
Vòng đệm cao su 112*2.5, Hàng phụ tùng động cơ thủy |
Vòng đệm cao su 12242-0001; Gasket 32x25x5,5 |
Vòng đệm cao su 12242-0003; Gasket 48x38x5,5 |
Vòng đệm cao su 123*2.5, Hàng phụ tùng động cơ thủy |
Vòng đệm cao su 129*2,5, Hàng phụ tùng động cơ thủy |
Vòng đệm cao su 12DC/1 |
Vòng đệm cao su 13.5*2.4(LK rời lắp ráp động cơ xe gắn máy hai bánh không đồng bộ loại 97cc, 107cc Mới 100%) |
Vòng đệm cao su 130 VA R (mới 100%) |
Vòng đệm cao su 130 VS R (mới 100%) |
Vòng đệm cao su 1349920-0000; Gasket |
Vòng đệm cao su 135586-04040 |
Vòng đệm cao su 140 VS R (mới 100%) |
Vòng đệm cao su 1487261-0000; Seal ring |
Vòng đệm cao su 1499170-0000; Gasket |
Vòng đệm cao su 150 VA R (mới 100%) |
Vòng đệm cao su 150*180*17, Hàng phụ tùng động cơ thủy |
Vòng đệm cao su 1512590-0000; RUBBER BUSHING |
Vòng đệm cao su 1512590-0000;RUBBER BUSHING |
Vòng đệm cao su 152*2,5, Hàng phụ tùng động cơ thủy |
Vòng đệm cao su 1528639-0000; Gasket |
Vòng niêm cao su 315221-0137;Radial seal 17x35x7 mm |
Vòng niêm cao su 90600-6017;Radial seal 21,8x30x6 mm Dust lip |
Vòng O bằng cao su (0150-08-22/0111 8760). Phụ tùng cho máy khoan Atlas Copco, hãng Atlas Copco sản xuất. Hàng mới 100% |
Đệm chống rung bằng cao su(4986UTL001H), LKSXLR Điều hoà LG model: J-H12T1 hàng mới 100% |
Đệm chống rung bằng cao su(5040A30027A), LKSXLR Điều hoà LG model: J-H12T1 hàng mới 100% |
Đệm chống rung bằng cao su(5410A30195B), LKSXLR Điều hoà LG model: J-H12T1 hàng mới 100% |
Đệm chống rung bằng cao su. (5040EA4003A), LKSXLRTT máy giặt LG hàng mới 100% |
Đệm chống rung của lồng giặt máy giặt 9kg, bằng cao su (4901ER2003A). MớI 100% |
Đệm cụm phân phối bia bằng cao su. Code No: 0901247222, hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Đệm dầu bằng cao su A98L-0041-0004/16017507 (Phụ tùng thay thế máy CNC,chuyên sx các sp bằng cao su), Hàng mới 100% |
Đệm E4 53X63X7 NBR bằng cao su Code No: 0169900809, hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Phớt chặn nước máy giặt bằng cao su, hãng SX Distri Part, loại 124024200, hàng mới 100% |
Phốt chữ O BS014, bằng cao su. |
Phốt chữ O BS240, bằng cao su. |
Phốt của máy bơm nước - SEAL FOR PUMP HALA TYPE:WSLA-50.001 1/2HP 380VAC |
Phớt cụm điều chỉnh chiều cao A 40x 62 x7-NB băng cao su. Code No: 0-161-70-084-5, hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Vòng đệm cao su 315229-0205; Gasket 47,5x55,5x3,7 mm 2 inch |
Vòng đệm cao su 315229-0205;Gasket 47,5x55,5x3,7 mm 2 inch |
Vòng đệm cao su 315229-0206; Gasket 60,2x68,2x3,7 mm 2"1/2 |
Vòng đệm cao su 315229-0206;Gasket 60,2x68,2x3,7 mm 2"1/2 |
Vòng đệm cao su 33017683 |
Vòng đệm cao su 33387-0000; Ring |
Vòng đệm cao su 34*3,Hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su 342850-0303; Gasket 22,7x49,1x5,2 mm 1" FDA, 3-A |
Vòng đệm cao su 342850-0303;Gasket 22,7x49,1x5,2 mm 1" FDA, 3-A |
Vòng đệm cao su 342850-0307; Gasket 72,9x89,6x5,2 mm 3" FDA 3-A |
Vòng đệm cao su 35 VA R (mới 100%) |
Vòng đệm cao su 350A,Hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su 37369-0000; Gasket |
Vòng đệm cao su 38900014000 dùng cho máy sản xuất gạch men |
Vòng đệm cao su 4",5" mới 100% |
Vòng đệm cao su 40 VS R (mới 100%) |
Vòng đệm cao su 40*3,Hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su 436781-0000; Gasket |
Vòng đệm cao su 441536-0000;Gasket |
Vòng đệm cao su 45 VA R (mới 100%) |
Vòng đệm cao su 45 VS R (mới 100%) |
Vòng đệm cao su 45A,Hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su 472-567-7, dùng cho máy gia công kim loại, hiệu Kostech, hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su 484791-0000; Gasket |
Phớt dưới phụ tùng xe ôtô du lịch hiệu: MAGNUS. Hàng mới 100%. |
Phớt ghít sup náp (bang cao su), code: 1632478 hàng mới 100%, hãng sx: Costex, phụ tùng xe tải Volvo 40 tấn |
Phớt gioăng |
Phớt gít phụ tùng xe ôtô du lịch hiệu: PRINCE Hàng mới 100% |
Phốt giữ nhớt- Phụ tùng máy dệt-Hàng mới 100%-OIL SEAL-TC42609 |
Phốt giữ nhớt-Hàng mới 100%-TW-OIL SEAL-B6-19 |
Phốt hình hoa khế của máy cắt dập bằng cao su - RUBBER COUPLING (Khe do 6 canh lon)KD-P3 (Hàng mới 100%) |
Phớt làm kín (bằng cao su),07012-C0045.Phụ tùng xe nâng Komatsu .Hàng mới 100%. |
Phớt làm kín = cao su / 07012-50150 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Phớt làm kín = cao su / 07013-50075 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Phớt làm kín = cao su / 705-40-80760 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Phớt làm kín = cao su / 707-51-75640 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Màng bơm bộ phận của bơm màng 195025 bằng cao su hàng mới 100% |
Màng bơm hóa chất bằng cao su dùng cho bơm hóa chất của nhà máy bia Đại Việt, mới 100%, hsx: Netzsch |
Màng can chân không bằng cao su |
Màng cao su DN100 1.0Mpa Sử dụng cho van màng (VRUBBER DIAPHRAGM DN100 1.0Mpa , mới 100% (USE FOR DIAPHRAGM VALVE) mới 100% |
Màng cao su DN150 1.0Mpa sử dụng cho van màng (VRUBBER DIAPHRAGM DN150 1.0Mpa, mới 100% (USE FOR DIAPHRAGM VALVE) mới 100% |
Màng cao su rubber flim (5 miếng/ gói) dùng cho máy đo độ bục của vải, Hàng mới 100%, thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm hàng mới 100% |
Màng chắn bằng cao su 100133904-02 |
Màng đệm bằng cao su của bơm màng 108839 |
Màng đệm cao su BA202825 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Màng đệm cao su dùng cho van khí nén (mới 100%) K4000 |
Màng đệm cao su S20090-57R (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Goodrich |
Màng đệm van cao su 8F 43441, mới 100%. |
Màng điều khiển áp lực bơm, part no: 360415161. Hàng mới 100% |
Màng khí bằng cao su dùng chắn dầu cho búa khaon(máy khoan) part: 7320-70104, hàng mới 100%, Nsx:Furukawa |
Màng van bằng cao su (một bộ phận của van), E0530004006 Membrane. Phụ tùng của máy sản xuất sữa |
đệm xiết đáy bằng của vòi nước bằng cao su, quy cách đường kính ngoài 40mm, đường kính trong 22mm. |
Thiết bị phụ tùng thay thế cho dây chuyền sản xuất: Miếng đệm cao su Vacuum Pad |
Trục cao su chịu rung, Hàng mới 100% |
UPACKING 255x230x18,Phốt chữ U bằng cao su |
U-PACKING 510x475x25,Phốt chữ U bằng cao su |
Van (DISPENSE VALVE WITH O-RING) |
Van áp suất VALVE SP-0531-04 (phụ tùng cho máy nén khí), hàng mới 100% |
Vành bánh răng bằng cao su |
Vành bọc con lăn bằng cao su lưu hoá CD2-34-32. Hàng mới 100%. Phụ tùng thay thế của dây chuyền sản xuất vỏ lon |
Vành đệm bằng cao su của băng tải(60mmx100mm) |
Vành đệm bằng cao su loại 3HSD0000030005, mới 100% |
Vành đệm trục chính tuabin ( bằng cao su lưu hóa ), hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất |
Vành làm kín 2.0 bằng cao su 130605-01260 (Hàng mới 100%) |
Vòng đệm cao su 89*2.5, Hàng phụ tùng động cơ thủy |
Vòng đệm cao su 90 VA R (mới 100%) |
Vòng đệm cao su 90005-0094; GASKET C 19438-EPR |
Vòng đệm cao su 90091-0079;Piston seal Glyd Ring 27x35x3,5mm |
Vòng đệm cao su 90091-0089; Rod seal 16x22x2,5 mm |
Vòng đệm cao su 90091-0170; Wear Ring 25x30x4,2 mm |
Vòng đệm cao su 90091-0170;Wear Ring 25x30x4,2 mm |
Vòng đệm cao su 90091-0170 Wear Ring 25x30x4,2 mm |
Vòng đệm cao su 90091-0180; Gasket 32x25x4,8 mm |
Vòng đệm cao su 90091-0180;Gasket 32x25x4,8 mm |
Vòng đệm cao su 90091-0362;Scraper, Excluder 18x22,8x3,7 mm |
Vòng đệm cao su 90091-0364;Rod Seal, Stepseal 18x25,3x3,2 mm |
Vòng đệm cao su 90091-0366;Wear Ring 18x23x3,9 mm |
Vòng đệm cao su 90091-0368;Wear Ring 30x35x5,3 mm |
Vòng đệm cao su 90091-0412; Sealing ring, Varilip 20x35x7 mm |
Vòng đệm cao su 90091-0412;Sealing ring, Varilip 20x35x7 mm |
Vòng đệm cao su 90091-0418; V-Ring 31x39x7,5 mm V-35A |
Vòng đệm cao su 90091-0449; Sealing ring, Varilip 40x52x7 mm |
Vòng đệm cao su 90091-0449;Sealing ring, Varilip 40x52x7 mm |
Vòng đệm cao su 90113-0459; O-ring |
Vòng đệm cao su 90134-0042 Spacer dosing valve |
Vòng chặn cao su 122002222 |
Vòng chặn cao su 8014-931 |
Vòng chặn cao su C21317 |
Vòng chặn cao su C22569 |
Vòng chặn cao su C22664 |
VòNG CHặN CAO SU N-5000-206 |
Vòng chặn cao su OR395X3NI70 |
Vòng chắn dầu |
Vòng chắn dầu (cao su)-hàng mới 100% |
Vòng chắn dầu 29x2 của xe máy Honda PCX125 |
Vòng chắn dầu bằng cao su - Oil seal / Bearing isolator GS,ID105xOD130x10.8T,NDK,NBR use for cal seal roll |
Vòng chắn dầu bằng cao su - ORING (Hàng mới 100%) |
Vòng chắn dầu bằng cao su của máy ép - V-PACKING RUBBER??40MMX??28MM (Hàng mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đệm cao su 3876180-1 Hãng SX: Evergreen |
Phụ tùng máy bay: Đệm cao su. P/n: DWP-125-1/2-0 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bơm Bê tông. Bộ phớt đầu to van lắc bằng cao su. Hãng SX: JunJin. Hàng mới 100% |
Phụ tùng máy bơm màng: màng bơm 08-1010-52, mới 100%, nhà sx Wilden |
Phụ tùng máy dệt: miếng đệm lót (dùng cho máy dệt) -19094554040, 45x54.5x40mm, mới 100% |
Gioăng cao su chống xì |
Phớt chắn dầu bằng cao su 0S 60724/360-05001:109-0 (18) Phụ tùng máy gia công kim loại, Hàng mới 100% |
Phốt chắn dầu bằng cao su D-1 124.0 X140.0 X18.0(20120116)( dùng trong ngành công nghiệp) |
Phốt chắn dầu bằng cao su D-14 100.0 X110.0 X 5.0 (20111004)( dùng trong ngành công nghiệp) |
Phốt chắn dầu bằng cao su D-2 110.0 X120.0 X 6.0 (20120209)( dùng trong ngành công nghiệp) |
Phốt chắn dầu bằng cao su D-6+OR 57.15X 66.68X 9.52 (20120224)( dùng trong ngành công nghiệp) |
Phốt chắn dầu bằng cao su DH-03 36.0 X 44.0 X 4.5 X 5.8 (20120209)( dùng trong ngành công nghiệp) |
Phốt chắn dầu bằng cao su ME-2" 2 1/2 X 3 X 5/16(20120116)( dùng trong ngành công nghiệp) |
Phớt chắn đầu bằng cao su phụ tùng xe tải Volvo A 30D trọng tải 40 Tấn PN: 29495 Mới 100% |
Phốt chắn dầu bằng cao su UN 100.0 X120.0 X15.0 (20120209)( dùng trong ngành công nghiệp) |
Phốt chắn dầu bằng cao su UN 20.0 X 35.0 X10.0 (20110901)( dùng trong ngành công nghiệp) |
Phốt chắn dầu bằng cao su UN 32.0 X 42.0 X 6.0 (20120224)( dùng trong ngành công nghiệp) |
Phốt chắn dầu bằng cao su UN" 2 1/2 X 3 X 3/8(20120116)( dùng trong ngành công nghiệp) |
Vòng đệm (gioăng) kín pittong (vòng gioăng che kín pittong) (bằng cao su) |
Vòng đệm (O-RING) |
Vòng đệm (RING, BACK UP) |
Vòng đệm (Roon) máy dập 110 tấn (bộ=8Cái) (OIL SEAL & O RING OCP-110N) |
Vòng đệm (Vòng da) chất liệu cao su lưu hóa, 37 x 27,8 x 1 ( Chu vi 116mm, bản rộng 27,8mm, dầy 1mm ) dùng cho máy công nghiệp, được gia cố với vật liệu dệt.Hàng mới 100%.Nhãn hiệu : WRA |
Vòng đệm , HSX: perkinelmer, hàng mới 100%, phụ kiện của máy quang phổ |
Vòng đệm / C-RING |
Vòng đệm / E-RING |
Vòng đệm / felt rings. Hàng mới 100% . |
Vòng đệm / Gasket.(Phụ tùng thay thế của trạm đóng gói ). Hàng mới 100%. |
Vòng đệm / Set of O-ring(Phụ tùng thay thế của Bơm Etachrom NC 40 - 250 /C11). Bộ/Cái. Hàng mới 100%. |
Vòng đệm = cao su / KD1-0505-00601 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Vòng đệm = cao su / ND094086-0090 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Vòng đệm 3.5-110 |
Vòng đệm 3.5-190 |
Vòng đệm 3-138 |
Vòng đệm 3-144 |
Vòng đệm 35X68X10, mã 888374044 |
Vòng đệm 36*4 (bằng cao su)- Hàng mới 100% |
Vòng đệm 383 |
Vòng đệm 4 cạnh (bằng cao su) |
Vòng đệm 40X5, mã 888380564 |
Vòng đệm 44 x 56 x 6 / sealing packings 44 x 56 x 6. Hàng mới 100% . |
Vòng đệm 44*4 (bằng cao su)- Hàng mới 100% |
Vòng đệm 52X5, mã 888380565 |
Vòng đệm 55*4 (bằng cao su)- Hàng mới 100% |
Vòng đệm 57,2x5,7, mã 888470020 |
Vòng đệm 84*4 (bằng cao su)- Hàng mới 100% |
Vòng đệm 90 (bằng cao su)- Hàng mới 100% |
Vòng đệm AS 15X26X7, mã 888374042 |
Vòng đệm B-13 4NC-0885 ( chất liệu cao su ), hàng mới 100% |
Vòng đệm B-15 4NC-0887 ( chất liệu cao su ), hàng mới 100% |
Vòng đệm B-22 4NC-1961 ( chất liệu cao su ), hàng mới 100% |
vòng đệm bán trục cao su MB837719 phu tung xe Mitsubishi Pajero |
Vòng đệm bằng cao su |
Vòng đệm bằng cao su - 05-8226-00EG |
Vòng đệm bằng cao su - END CAP O-RING - ORGANICS (KALREZ) Dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%. |
Vòng đệm bằng cao su - J80210031, mới 100%, là phụ tùng của máy đồng hóa sữa. |
Vòng đệm bằng cao su - J80410002, mới 100%, là phụ tùng của máy đồng hóa sữa. |
Vòng đệm bằng cao su - J80420057, mới 100%, là phụ tùng của máy đồng hóa sữa. |
Vòng đệm bằng cao su - JK000075, mới 100%, là phụ tùng của máy đồng hóa sữa. |
Vòng đệm bằng cao su - O-RING Dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%. |
Vòng đệm bằng cao su - PACKING V1500 20K-RF 3/4"X3 T |
Vòng đệm bằng cao su - phụ kiện của máy bơm CPKN C1 65-200 hàng mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su - RING |
Vòng đệm bằng cao su - Rotary Shaft Seal, WP-N 8-1585/01-SV45x60x7-NBR, 259216-0 |
Vòng đệm bằng cao su - Size: 10.77 X 2.62 . Hàng mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su - Size: 20.22 X 3.53 . Hàng mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su ( 65x40x3mm) mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su ( cái phót) 28*20*5mm- Phụ kiện máy gò gót giày |
Vòng đệm bằng cao su ( MB133-56 ) |
Vòng đệm bằng cao su (40x50x5mm) mới 100% |
Vòng đệm cao su f 315202-0222 O-ring 36,2x3 mm |
Vòng đệm cao su f6-4722 9042 46;O-ring 85x4 |
Vòng đệm cao su f6-990257 19;O-ring |
Vòng đệm cao su f927422-0006;O-ring 42.2x3 Silicone |
Vòng đệm cao su Flow Clip SR2 . HT-EPDM (2014002) |
Vòng đệm cao su GASKET |
Vòng đệm cao su GL18, hàng dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% |
Vòng đệm cao su GL32, hàng dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% |
Vòng đệm cao su GM, hàng dùng trong phòng thí nghiệm , mới 100 % |
Vòng đệm cao su H51361, Hàng phụ tùng động cơ thủy |
Vòng đệm cao su hiệu SKF dùng trong công nghiệp:25 VA R |
Vòng đệm cao su hình tròn , cỡ 228, độ cứng 75 duro, mã 2 chấm màu vàng. - F259262228 (Hàng mới 100 %) |
Vòng đệm cao su HV/73557 (bộ phận của máy nén khí) (hàng mới 100%) |
Vòng đệm cao su HV/73557( bộ phận máy nén khí) (hàng mới 100%) |
Vòng đệm cao su ID55 x 4mm, hàng dùng trong phòng thí nghiệm , mới 100 % |
Vòng đệm cao su K47197, Hàng phụ tùng động cơ thủy |
Vòng đệm cao su K55020, Hàng phụ tùng động cơ thủy |
Vòng đệm cao su K55037, Hàng phụ tùng động cơ thủy |
Vòng đệm bằng cao su dia 114mm SB01-01002 (pttt cho máy ép, lò nung, máy sấy khô và máy chất dỡ hàng) |
Vòng đệm bằng cao su dùng cho máy ép ORING & SEAL FOR SIZING PRESS DKH 40 52 7 10 , Hàng mới 100% |
Vòng đệm chữ O bẳng cao su tổng hợp phụ kiện cho nhà máy lọc dầu của hãng JSW sx |
Bộ roong cao su của thiết bị hoàn thiện giếng-H078110111 ( Hàng mới 100%) |
Bộ vòng đệm cao su (2 cáI, đk 68mm), code: J0162787 - mới 100% |
Bộ vòng đệm cao su (2 cáI, đk65mm), code: J0162788 - mới 100% |
Bộ vòng đệm cao su (5 cáI, đk 25-57mm, dày 1,9mm)- code: J0192557 - mới 100% |
Bộ vòng đệm cao su (6 cáI, đk từ 25-60mm, dày 2mm)- code: J0192560 - mới 100% |
Bộ vòng đệm cao su (7 cáI, đk 25-62mm, dày 1,9mm)- code: J0192562 - mới 100% |
Bộ vòng đệm cao su (7cái , đk 25-62mm, dày 1,9mm) code: J0192562 - mới 100% |
Bộ vòng đệm cao su (8 cáI, đk từ 15-54mm), code: J0054395 - mới 100% |
Vòng đệm kín đường kính 512x409 dày 3mm dùng cho phía đường vào và đường ra của máy khử khí loại ECH2F-10.6/3 |
Vòng đệm kín hơi cho nồi áp suất bằng cao su, mã 9523.8020.01, mới 100%, hiệu SILIT |
Vòng đệm kín -Joint O ring |
Vòng đệm kín MTS-96807-00 |
Vòng đệm kín piston bằng cao su cho cánh tay máy của Rô Bốt lặn biển ROV (Seal, p/n: MT03-004-0646). Hàng mới 100% |
Vòng đệm kín pít tông (bằng cao su) |
vòng đệm kín tròn dùng cho máy lạnh York - Gasket, discharge manifold |
Vòng đệm kín van đẩy dùng cho máy lạnh York - Gasket,discharge valve |
Vòng đệm làm kín bằng cao su ( o ring ) hàng mới 100% 01 hộp = 8 cái |
Phớt (700429015000,) Phụ tùng máy xây dựng |
Phớt (700429115001,) Phụ tùng máy xây dựng |
Phớt (70042953001,) Phụ tùng máy xây dựng |
Phốt (cao su) SC25X40X8, hiệu NOK/KHS |
Phốt (cao su) SC28X40X8, hiệu NOK/KHS |
Phốt (cao su) VC851107, hiệu NOK |
Phốt (VESCONITE BUSHING SEAL) |
Phốt (vòng đệm kín bằng cao su lưu hóa) đk 70mm, dày 11mm: , code: PH20007011- mới 100% |
Phốt (Vòng đệm kín bằng cao su lưu hóa) đk: 70mm, dày 20mm, Code: PH20007010 - mới 100% |
Phốt 9010-4001-0000, hiệu Yokota |
Phốt 9010-4007-0000, hiệu Yokota |
Phớt bằng cao su (p/n: 0162200113)- Phụ tùng máy chiết chai K929Q185-GASSNER (Dùng cho dây chuyền sản xuất bia) . Hàng mới 100% |
Phớt bằng cao su (p/n: 0900376189)- Phụ tùng máy chiết chai K929Q185-GASSNER (Dùng cho dây chuyền sản xuất bia) . Hàng mới 100% |
Phót bằng cao su- 02250050-363 SHAFT SEAL |
Phót bằng cao su- 02250050-364 SHAFT SEAL |
Phớt bằng cao su 145x175x15 NBR. Code No: 0-951-61-801-5, hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Phớt bằng cao su B2 145x175x13-NBR. Code No: 0-169-60-270-0, hàng mới 100%, Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Phốt bằng cao su cho máy xe nâng hiệu Doosan , Model : D141186 mới 100% |
Phốt bằng cao su dùng cho máy xe nâng hiệu Doosan, model: 401107-00900, mới 100% |
phốt bằng cao su dùng cho máy xe nâng, hiệu Doosan, model: A375420, mới 100% |
Phớt bằng cao su lưu hoá + nhựa, phi (12-15)mm. Dùng cho máy bơm, hiệu chữ Trung Quốc , mới 100%. |
Phớt bằng cao su QHLP 35x45. Code No: 0-169-60-270-0, hàng mới 100%, Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Phốt bằng cao su, MS: 301024032760, Phụ tùng máy chiết bia, hàng mới 100% |
Phớt bằng cao su, P/N: 1-018-47-158-0. Phụ tùng cho dây chuyền sản xuất bia. Hàng mới 100%, do hãng KRONES sản xuất. |
Phốt ben trong lòng piston (Cao su) 35x45, P/N: 0169602700 (Mới 100%) |
Phốt ben xy lanh (Cao su NBR) 46,3x61,1x7,6, P/N: 0165001302 (Mới 100%) |
Phớt cao su - 2302020040, dùng cho máy xúc lật. Hãng SX: Kawasaki |
Phớt cao su (109-1294X; 109-1296X) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Phớt cao su (117-3036J) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Phớt cao su (202-7530; 272-0388; 200-3052; 349-2654) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Phớt cao su (227-1143) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Phớt cao su (233-0695X) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Phớt cao su (2418F475) phụ tùng máy phát điện hiệu Perkins |
Phớt cao su (268-5582; 268-5589; 8C-0624; 6L-1650; 6V-3683; 112-3102; 238-5081; 7D-7111) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Phớt cao su (2K-4096J) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Phớt cao su (4I-5849X) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Phớt cao su (4J-0519(; 4J-0524(; 5H-9524(; 295-1295(; 6V-0894(; 114-2687(; 8H-0273(; 8J-1688() Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Phớt cao su (4L-9021J; 6F-5772J; 7S-6798J) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Phớt cao su (4T-5613) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Phớt cao su (5362010058,) Phụ tùng máy thủy |
Phớt cao su (8692010024,) Phụ tùng máy thủy |
ron cao su: E-4300-012ANB FITTING FOR FAUCET |
Phụ tùng hộp số thuỷ FD300: Gioăng bằng cao su , hàng mới 100% |
Phụ tùng lắp ráp xe máy suzuki - đệm kín - GASKET |
Phụ tùng lắp ráp xe máy suzuki-đệm kín-GASKET |
Phụ tùng lò nung xi măng : Vòng đệm làm kín bằng cao su P100JISB2403, hàng mới 100% |
Phụ tùng máy bay : vòng đệm bằng cao su ( p/n : ABS0339-01 ) |
phụ tùng máy bay : vòng đệm bằng cao su ( p/n: AS3582-254) |
Phụ tùng máy bay : vòng đệm bằng cao su ( p/n:68-1156) |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Đệm cao su 227433 Hãng SX: Boeing |
Vòng gioăng cao su CQ2B40-PS dùng cho máy mài F7*2 F40*3 F25*5 mm (Vật tư sản xuất dụng cụ y tế) |
Vòng gioăng máy bơm nước xe máy BEVERLY TOURER 400 part No: 82991R mới 100% |
Vòng làm kín bằng cao su (phớt cao su: 1 cái; vòng đệm cao su: 1 cái)- 2901181900 - phụ tùng máy nén khí |
Vòng làm kín bằng cao su dùng cho máy đóng đai - O-RING P/N:023559, 5Dx8D for strapping machine |
Vòng làm kín bằng cao su, Code Supplier: KHA017802600. Hàng mới 100%. |
Vòng làm kín bằng caosu |
Vòng làm kín bằng caosu 832000046 |
Vòng làm kín bằng caosu thực phẩm MAA0000017049 |
Vòng làm kín cạnh LIP RING H237 E90, bằng cao su. |
Vòng làm kín cao su |
Vòng làm kín chắn bụi (cao su)-hàng mới 100% |
Ron và phốt dầu máy cắt tia nước bằng cao su (1 bộ = 100 cái) (pttt cho máy cắt gạch bằng tia nước) |
Roong /Repair kit HF1 - O-ring 10Pcs/set. 10Cái/01Bộ. Hàng mới 100% . |
Phụ tùng xe bơm bê tông. Phớt cần bằng cao su RB07160C0. Hãng SX: Junjin. Hàng mới 100% |
Phụ tùng xe Camry: Cao su giảm chấn thanh cân bằng (Bush, Stabilizer, Rr) |
Phụ tùng xe Corolla: Gioăng ca pô sau (Weatherstrip,) |
Phụ tùng xe Fortuner: Đệm kính cửa hậu (Dam, Back Door Glass) |
Phụ tùng xe Hilux: Gioăng cửa sau (Weatherstrip,Rr,Lh) |
Phụ tùng xe Hilux: Gioăng kính cửa (Weatherstrip,Fr Rh) |
Phụ tùng xe Innova: Gioăng cửa vào két nước (Gasket, Water I) |
Phụ tùng xe nâng điện : Phốt cao su 31840-01940, mới 100% |
Phụ tùng xe nâng điện hiệu Crown : Miếng đệm, mới 100% |
Phụ tùng xe nâng hàng hiệu Doosan - Gioăng cao su model A216037, hàng mới 100%. |
Phụ tùng xe nâng: phốt chắn dầu bằng cao su (Oil Seal Part no: 546/9233490533). Hàng mới 100%. |
Phụ tùng xe nâng: Phốt chắn dầu cao su (Oil Seal. Part no: 546/9233490604. Hàng mới 100%) |
Phụ tùng xe nâng: phốt chắn nhớt bằng cao su (Cup Seal / Outer Part no: 546/9238551695). Hàng mới 100%. |
Phụ tùng xe nâng: Phốt chắn nhớt bằng cao su.( Wiper Ring. Part no. 546/9238280139). Hàng mới 100% |
Phụ tùng xe nâng: phốt làm kín xilanh bằng cao su (Seal kit Hydr.Cyl Part no: 871/25110100027). Hàng mới 100%. |
Phụ tùng xe nâng: Phốt làm kín xilanh cao su (Seal Kit HYDR. CYL. Part no: 546/4591213300. Hàng mới 100%) |
Phụ tùng xe nâng-Canh khung dí bằng cao su P/N 277P8-22071 |
Phụ tùng xe nâng-Phốt cầu bằng cao su P/N 03211-07001 |
Phụ tùng xe ô tô Audi: Cục cao su đệm, part no: 4H0802845B |
Phụ tùng thay thế Máy Dệt : Đĩa đệm (cao su). 138-001.618. . Hàng mới 100%. |
Phớt dầu bằng cao su G946010 của hộp giảm tốc cho máy nghiền đá H5Y 203 20MD 065 |
phớt dầu cao su lưu hoá "NOK"TC18021016phụ tùng thay thế máy gia công kim loại hàng mới 100% |
Phớt dầu trục hộp số 40x56x9 (NOK)CR-V- Hàng mới 100% |
Bộ đệm cao su ( Repair kit 990730130110000) hàng mới 100% |
Bộ đệm cao su (Gasket kit DN125 NBR 2017793) hàng mới 100% |
Bộ đệm cao su (Gasket kit) hàng mới 100% |
Bộ đệm cao su (Repair kit 10TG89) hàng mới 100% |
Bộ đệm cao su (Spare parts kit UNA 23-26 00) hàng mới 100% |
Gioăng phớt bằng cao su. Mã V3.0350.1688.V.U |
Lót trục cao su ( Packing form standard DN 100-150) hàng mới 100% |
Gioăng cao su làm kín DN400, dùng trong dây truyền sản xuất bia Đại Việt, mới 100% |
Gioăng cao su lưu hoá ,dùng làm kín các chi tiết máy. KT(7.5x8) mm. MP-0901, dạng cuộn, Hàng mới 100% |
Gioăng cao su lưu hoá 101-6003 "ASAHI SUNAC" mới 100% |
Gioăng cao su lưu hoá bản rộng ( 1 - 3)cm, dùng để chèn cửa,không hiệu, MớI 100% |
Gioăng cao su lưu hóa của khớp nối ống 2S,3TSX-100 "NITTO" mới |
Gioăng cao su lưu hóa dùng chèn chi tiết máy, hàng mới 100%, TQSX |
Gioang cao su lưu hóa dùng để sản xuất vành mũ bảo hiểm ,dạng cuộn,dài 250m/cuộn,dầy 1mm,rộng từ(1đến 2) cm,Số kiện 280 bao, quy cách đóng gói 40kg/bao,trọng lượng tịnh 11200kg .Tổng trọng lượng 11256kg.Hiệu chữ Trung Quốc,hàng mới 100%. |
Gioăng cao su lưu hoá dùng làm kín các chi tiết máy. KT(12x20)mm dài 1.2m(+/-0.2m). MP-1103, Hàng mới 100% |
gioăng cao su lưu hóa dùng làm kín các chi tiết thùng và máy .KT rộng (12-20)mm. MP-1103.dạng cuộn Hàng mới 100% |
Gioăng cao su lưu hóa dùng làm kín các thùng và máy.KT(12-20)mm .dạng cuộn |
Gioăng cao su lưu hoá không xốp dạng cuộn, bản rộng (3-8)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Gioăng cao su lưu hoá mềm, bản rộng (1,5 - 2,5)cm, dạng cuộn dùng để chèn cửa, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Gioăng Cao su lưu hoá, P/N: 0004-020 dùng cho động cơ đẩy thuỷ loại HAN 6EL 44, hàng mới 100% do hãng Dongjin sản xuất |
Gioăng cao su lưu hoá, P/N: 455859001 Dùng cho Máy Lọc Dầu loại MIT SJ 20G của đ/cơ đẩy thuỷ . Hàng mới 100% do hãng Dongjin sản xuất |
Gioăng cao su lưu hoá,dùng làm kín các chi tiết máy. KT(8x12) mm. MP-0801, dạng cuộn, Hàng mới 100% |
Gioăng cao su lưu hoá,không xốp,dùng để sản xuất vành mũ bảo hiểm,dạng cuộn (không phải cao su cứng) dài 250 m/cuộn,dầy 1 mm,rộng (1 đến 2)cm.Hàng mới 100%. |
Gioăng cao su M104583 (Hàng mới 100%) |
Vòng đệm cao su, 101*3, hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su, Item: N18840, hàng mới 100% |
Bộ ron bằng cao su (1 bộ =30 cái) (pttt cho máy ép, lò nung) |
Bộ ron bằng cao su (30 cái) 5583234 (pttt cho máy ép, lò nung) |
Bộ ron bằng cao su PH25303990 (pttt cho máy ép, lò nung, máy chất dỡ hàng) |
Bộ ron bằng cao su SP09-01064 (bộ = 20 cái) (pttt cho máy ép, lò nung, máy sấy khô và máy chất dỡ hàng) |
Bộ ron bằng cao su, 25 cái/ bộ, 1CUZ5, hàng mới 100% |
Bộ ron bằng cao su, 5 sizes khác nhau, 5 sợi/ bộ, 1RHA3, hàng mới 100% |
Gioăng biến mô (bang cao su)code: 9w6990 hàng mới 100%, hãng sx: Costex, phụ tùng xe tải Volvo 40 tấn |
Gioăng cách điện bằng cao su phi 129.3 /140.7, D=5.7 (1ZBA215024-W) |
Gioăng cao su - 3404220060, dùng cho máy xúc lật. Hãng SX: Kawasaki. Mới 100% |
Gioăng cao su - 6521022150, dùng cho máy xúc lật. Hãng SX: Kawasaki. Mới 100% |
Gioăng cao su - 6521022185, dùng cho máy xúc lật. Hãng SX: Kawasaki. Mới 100% |
Gioăng cao su - 6521022200, dùng cho máy xúc lật. Hãng SX: Kawasaki. Mới 100% |
Gioăng cao su - 9904109297, dùng cho cần cẩu trục. Hãng SX: Manitowoc |
Gioăng cao su - Xe 05 chỗ - A0039971689 |
Gioăng cao su - Xe 05 chỗ - A1121840161 |
Vòng chắn dầu bằng cao su không xốp của máy ép nhựa AN6230-25 (AS568-247) |
Vòng chắn dầu bằng cao su lưu hoá 1B-G105 |
Vòng chặn dầu bằng cao su lưu hóa- linh kiện máy nghiền thức ăn gia súc |
Vòng chắn dầu bằng cao su lưu hoá S536005 |
Vòng chặn dầu bằng cao su lưu hoá S536005 ( 1B - G605 ) |
Vòng chắn dầu ET4 xe máy part No: 487994 mới 100% |
Vòng chắn dầu xe máy BOULEVARD 125CC part No: 82878R mới 100% |
Vòng chắn dầu xe máy ET4 150 part No: 82899R mới 100% |
Vòng chắn dầu xe máy GP1 LOW SEAT 125CC part No: 873351 mới 100% |
Vòng chắn dầu xe máy LIBERTY125 LEAD part No: 601413 mới 100% |
Vòng chắn dầu, cao su xe máy RAMBLA 125CC-250CC part No: 430585 mới 100% |
Vòng chắn dầu, cao su xe máy VESPA PX 125 2010 part No: B015668 mới 100% |
Vòng chặn gió bằng cao su dùng cho thiết bị phun sơn. P/N 364301. Seal distributor. Hàng mới 100%. |
Vòng chặn hộp số |
Vòng chặn kín trục - nhựa--20B108060A376-- Hàng mới 100% (PTTT Máy Nén Khí) |
Vòng chặn sơn bằng cao su dùng cho thiết bị phun sơn. P/N 364328. Seal tip |
Vòng chặn=cao su |
Vòng chặn=cao su 211245 |
Vòng chặn=cao su 756670 |
Vòng che (cao su) -hàng mới 100% |
vòng chèn bằng cao su |
Vòng chèn bằng cao su 47,22x3, 53mm Part code: PB0000190590 |
Vòng chèn bằng cao su 53x3,55 Part code: PB0000001034 |
Vòng đệm cao su 6-4722 9042 12; O-ring 53.57x3.53 |
Vòng đệm cao su 6-6116 4310 01; O-ring |
Miếng đệm cao su của máy kiểm tra chất lượng sản phẩm GT-N7000 ( phi35mm, L45mm* W 40mm * T1cm) |
Miếng đệm cao su của máy mài kính thủy tinh 10S40 (130x50x35mm), mới 100% |
Miếng đệm cao su của trục bơm NM045BH02S12H, Code: 3005-949407. Hàng mới 100% |
Miếng đệm cao su CUSHION RUBBER P-HB01-677#07 (phụ tùng cho máy nén khí), hàng mới 100% |
Miếng đệm cao su dùng để chèn cáp, loại có lõi RM120, code : RM00101201000, hàng mới 100% . |
Miếng đệm cao su giảm chấn 6-4722 1988 01; Bellows TA25 |
Miếng đệm cao su hình chữ thập cho khớp nối trục |
Vòng đệm cao su 90600-2015;Wear Ring 12x15,1x4 mm |
Vòng đệm cao su 90600-6017; Radial seal 21,8x30x6 mm Dust lip |
Vòng đệm cao su 90600-6017;Radial seal 21,8x30x6 mm Dust lip |
Vòng đệm cao su 90503-6153; Seal ring |
Vòng đệm cao su 90503-6153;Seal ring |
Vòng đệm cao su 90503-8477; O-ring |
Vòng đệm cao su 90503-9191;O-ring |
Vòng đệm (cao su) P/N: 0-900-06-012-6 / O-Ring 31x2,0EPDM-Peroxid - Phụ tùng cho dây chuyền chiết chai, hàng mới 100% |
Vòng đệm (cao su) Ref # 04260750501 / Ring - Phụ tùng cho dây chuyền chiết chai, hàng mới 100% |
Vòng đệm (cao su) Ref # 04265098501 / Flap - Phụ tùng cho dây chuyền chiết chai, hàng mới 100% |
Vòng đệm (cao su) V Ref # 04265105701 / V-Ring Economos R07R 140x150 - Phụ tùng cho dây chuyền chiết chai, hàng mới 100% |
Vòng đệm (Dia 9mm) |
Vòng đệm (gioăng) kín của xy lanh thủy lực (bằng cao su) |
Phớt cao su TSN 218 L, Mới 100%, Ký hiệu SKF. |
Phớt cao su TSN 222 L, Mới 100%, Ký hiệu SKF. |
Phớt cao su TSN 518 A, Mới 100%, Ký hiệu SKF. |
Phớt cao su( 214-7566;228-4947;119-9443) / Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar, hàng mới 100% |
phớt cao su( 225-3281) / Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar, hàng mới 100% |
Phớt cao su, 9X7430. cho máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar, hàng mới 100% |
Phớt cao su, 9X7430. Phụ tùng cho máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar, hàng mới 100% |
Phớt cao su, 9X7681. Phụ tùng cho máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar, hàng mới 100% |
Phớt cao su, 9Y1798.cho máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar, hàng mới 100% |
Phớt cao su/B014137, phụ tùng sx lắp ráp xe máy Piaggio, mới 100% |
Phớt cao su/B015440, phụ tùng sx lắp ráp xe máy Piaggio, mới 100% |
Phớt cao su/B015448, phụ tùng sx lắp ráp xe máy Piaggio, mới 100% |
Phốt chặn bằng cao su, MS:X599-99-701, Phụ tùng máy chiết bia, hàng mới 100% |
Joăng cao su ,mới 100% |
Joăng cao su chặn mỡ máy ép: phi 440 x 400 x 20. Mới 100% |
Linh kiện bộ phận gioăng cao su đồng hồ đo nước 01031503270003 TMII DN 20 |
Linh kiện của tivi model: 72LM9500-TA Đệm cách điện bằng cao su pha silicon(MEV62613701),mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su , 240x210 (dùng trong dây truyền sx mì chính) |
Phụ tùng máy phun áp lực - Vòng làm kín bằng cao su WLQ 80/100-3-8 . Hàng mới 100% |
Phụ tùng máy sợi (Rong cao su - 409069204), Mới 100% |
Phụ tùng máy sợi (Vòng đệm cao su hộp săn - 709082390), Mới 100% |
Phụ tùng máy sợi- Đệm cao su giữ hơi máy sợi(DIAPHRAGM PISTON) |
Phụ tùng máy sợi- vòng đệm cao su(RUBBER APRRON 37x28x1.0) |
Phụ tùng máy tàu thủy công suất 3200kw: vòng đệm bằng cao su code 1440 (hàng mới 100%) |
Phụ tùng máy thổi chai nhựa - vòng đệm bằng cao su của bơm (10409086) |
Phụ tùng máy thủy trên 40hp mới 100% Cao su chân máy 03370133 |
phụ tùng máy trộn bê tông: Phốt đậy bằng cao su - Seal 200700124 (Hàng mới 100%) |
Vòng đệm bằng cao su không xốp của máy ép nhựa 7X18X13X15 I1Y |
Vòng đệm bằng cao su làm kín nắp máy nhuộm (Lid Seal for Pegg HTU54) |
Vòng đệm bằng cao su loại 3HSD-0000030077, Dùng cho Rô Bốt công nghiệp, hàng mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su lưu hóa lắp vào dụng cụ cố định sản phẩm (4*8)mm VP4RMSE |
Vòng đệm bằng cao su lưu hoá mềm không xốp 01-SR0-01-017-1 SER-20 |
Vòng đệm bằng cao su lưu hóa tráng phủ nhựa PTFE- Flexseals AF240. 1 1/2" x 10k x 3 mm RF, mới 100% |
Miếng/sợi cao su chèn khuôn - hard Sponge 340-10041 (7mm*7mm*700mm) (Hàng mới 100%) |
Nắp đậy bằng cao su P/N: 985500100028 Phụ kiện cho máy dệt sợi, hiệu: Tri-union, mới 100% |
Nắp đổ dầu động cơ bằng cao su / 07025-00100 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Núm cao su chụp đầu cáp, ref. 001781757, hàng mới 100% |
NúT CAO SU HãM D.40. Mã HàNG: FP30250X. HàNG MớI 100% |
Gioăng cao su van lên xuống ben, code: 81H-5728, hàng mới 100%, hãng sx: Costex, phụ tùng xe tải Volvo 40 tấn |
Gioăng cao su WG-13 phi 6cm |
Gioăng cao su, (P/N: 40075343), dùng cho máy tự động cắm linh kiện điện tử lên tấm mạch in. Hàng mới 100% |
Gioăng cao su, 1013125. Phụ tùng cho máy thi công xây dựng, hiệu Catterpillar, hàng mới 100% |
Gioăng cao su, cỡ 40. Hàng mới 100% |
Gioăng cao su, code: 1T0794, hàng mới 100%, hãng sx: Costex, phụ tùng xe tải Volvo 40 tấn |
Vòng cách dầu bằng cao su dùng cho dây truyền sản xuất gạch men, 5001393, hàng mới 100% |
Vòng cao su cho máy lọc tàu biển 6500 tấn (455813001) công suất 3600HP or 2647KW |
Đệm cao su 98D/2cm mới 100% 15m/cuộn |
Đệm cao su 9GD400954-00 Hãng SX: Goodrich - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Đệm cao su 9XB401137-05 (Phụ tùng máy bay )Hãng SX:GOODRICH |
Đệm cao su ABS0737-32 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Đệm cao su AM20S-EPDMF -CHANNEL PLATE GASKET |
Đệm cao su AS3209-008 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Đệm cao su AS3209-121 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Đệm cao su AS3209-122 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Đệm cao su AS3209-153 Hãng SX: Wencor - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Đêm cao su AS3209-215 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: B/E Aerospace |
Đệm cao su AS3209-221 (Phụ tùng máy bay )Hãng SX:B/E AEROSPACE |
Đệm cao su AS3209-254 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Đệm cao su AS35578-226 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Đệm cao su AS3582-232 Hãng SX: Wencor - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Đệm cao su ASNA0113-48CA (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Wencor |
Phụ tùng dây chuyền sản xuất xi măng : Phốt bơm nước 761G-20-010(F20), bộ phận máy xúc ZL50B, cao su, hàng mới 100% |
Gioăng cao su D40 cho van V9/V26/V8/V11. Hàng mới 100% |
Gioăng cao su DK 2In P/N 2000000110 dùng cho hộp số máy tàu |
Roăng cao su dùng cho van P/N: 30227711Z. Hàng mới 100% |
Roang caosu 5008738 |
Roang caosu LRP-144/48 5056902 |
Roang caosu LRP3056/20-PTEE 5056900 |
Roang caosu OR 0516-24 FP75 80021058 |
Roang caosu OR0516-24 FP75 80021058 |
Roang caosu OR3056-FP75 5057043 |
Roang caosu ORM 0516-24 NB70 51 , 6x2,4 5056901 |
Roang caosu PSK200500-T05N 80023211 |
Roăng cho phụ kiện cao su cỡ 40 mm hàng mới 100% |
Roăng chữ O bằng cao su |
Roăng chử o bằng cao su |
Roăng của măng sông bằng cao su lưu hóa cỡ DN104 |
Roăng cửa người chui bằng cao su |
Roăng của van bằng cao su lưu hóa cỡ 1", 8 cái/bộ |
Roăng cụm ống phân phối bằng cao su |
Roang đệm bằng cao su CR00900-M Hàng mới 100% |
Roang đệm bằng cao su CR77200-M Hàng mới 100% |
Roang đệm bằng cao su CR77800-M Hàng mới 100% |
Roang đệm cao su CR77800-M |
Roăng đệm cao su dùng cho van P702399. Hàng mới 100% |
Roăng đệm cho đai khởi thủy cỡ 32 x 1/2" |
Vòng đệm cao su 250 VA R (mới 100%) |
Vòng đệm cao su 2532892-0000; Gasket |
Vòng đệm cao su 2532892-0000;Gasket |
Phụ tùng của bơm điện KRVS 16/SG/P, kiểu ly tâm, dùng trong công nghiệp hóa chất (vòng đệm cao su-O ring) (mới 100%) |
Phụ tùng của bơm màng (đệm cao su của van khí-Seal), part No.: 0-261 (mới 100%) |
Phụ tùng của bơm màng (vòng đệm cao su-Oring), part No.: G279 (mới 100%) |
Phụ tùng của bơm nhiên liệu dùng cho tầu thuỷ, gioăng - cao su,No. 141485-3300, hàng mới 100% |
Phụ tùng của cần cẩu Liebherr LR-1100 105 tấn - Vòng đệm, 710121114 |
Phụ tùng của máy bơm bê tông : Bộ Goăng phớt van S đường kính 90mm. Hàng mới 100% |
Phụ tùng của máy chế biến sữa: Vòng đệm bằng cao su JK000017, mới 100%. |
Phụ tùng của máy chiết rót nước ngọt: Miếng đệm cao su, code: 8F20066 |
Phụ tùng của máy đo châm khí clo: Đệm bằng cao su G-106 |
Phụ tùng của máy đo châm khí Clo: Vòng đệm bằng cao su OV-11-112 |
Phụ tùng của máy đóng gói sữa bột hiệu Woodman Vòng đệm cao su - 012749P, mới 100%. |
Phụ tùng của máy hàn: Vòng đệm Cao su của mỏ hàn, mới 100% pallet số 1 |
Phụ tùng của máy kiểm tra nguyên liệu - thiết bị giữ phôi - hàng mới 100% |
Phụ tùng của máy rửa nguyên liệu - miếng đệm bằng cao su - hàng mới 100% |
Phụ tùng của máy sản xuất ván ép:Roong chịu nhiệt bằng cao su 190*160*16. (Hàng mới 100%) |
Phụ tùng của máy se sợi : miếng đệm ( mới 100%) |
Đệm cao su 69-77135-1 (Phụ tùng máy bay )Hãng SX:AEROTECHNIC - Mặt hàng có chứng chỉ ICAO thuộc nhân nhón 998200000 |
Đệm cao su 70N901-003 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Pratt & Whitney |
Đệm cao su 720752-10 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Hamilton |
Đệm cao su 720752-58 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Topcast |
Vòng đệm bằng cao su lưu hóa,dùng cho máy sắc khí , P/N ; A0107-07000 . Hàng mới 100% |
vòng đệm bằng cao su luwu hóa đường kính 0.301inch dày 0.07inch - O RING, VITON, 0.301ID X 0.070W, BR, 104 |
Vòng đệm bằng cao su PH49409990 (pttt cho máy ép, lò nung, máy chất dỡ hàng) |
Gioang đệm cao su A225400224-318 (phụ tùng máy bay )Hãng SX:DASELL -Mặt hàng có chứng chỉ ICAO.Thuộc nhóm 98200000 |
Gioăng đệm cao su phi140mm-170mm (+-10mm). Hàng mới 100% do TQSX |
Vòng đệm cao su NBR 60mmIDX4mm |
Vòng đệm cao su NBR code 0-165-00-130-2 |
Vòng đệm cao su ống nhớt - Xe 16 chỗ - A6111870580 |
Vòng đệm cao su O-RING KIT,hộp=386 cái,hàng mới 100%. |
Vòng đệm cao su O-RING P-20 |
Vòng đệm cao su ORP10mm |
Vòng đệm cao su ORP12mm |
Vòng đệm cao su P/N.51404-07H-274 |
Vòng đệm cao su P/N.51435-03H-200 |
Vòng đệm cao su P/N.517.018 |
Vòng đệm cao su P/N.517.088 |
Vòng đệm cao su P/N.90806-0088-298 |
Vòng đệm cao su P/N.90901-0206-233 |
Vòng đệm cao su phi 60mm (linh kiện để lắp vào bộ xí bệt hoàn chỉnh) hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su phi từ 100 đến 130 mm ± 2 cm.dùng cho máy xúc.(Mới 100%) |
Vòng đệm cao su PORT RING SR2 , HT-EPDM (2014402) |
Vòng đệm cao su S16772 |
Lk nồi inox : Gioăng cao su cho núm vung (hàng mới 100%) |
LKRSXLR máy hút bụi Đệm chống rung bằng cao su(AGG73062501),hàng mới 100% |
Lõi của ổ chứa thoi suốt chỉ bằng cao su (Mới 100%) |
lông đền bằng cao su MDB43c-95, phi 14x0,5mm |
Lông đền bằng cao su, mã 870110216 |
Long đền cao su - (6*20*3.0)MM |
Long đen của vòi nước bằng cao su đường kính ngoài 18.5mm, đường kính trong 12mm |
LSM58489A Vòng đệm bằng cao su - M IP 54 GASKET |
Màn đệm cửa bằng cao su, của máy rửa bát đĩa , code:271084, hàng mới 100% |
Màng bọc bia bằng cao su EM-60/3T, dùng trong dây truyền sản xuất bia Đại Việt, mới 100% |
Vòng đệm cao su 6-4722 9042 08; O-ring 40,87 EPDM 80 E8502 |
Vòng đệm cao su 6-4722 9042 10; O-ring |
PTTT cho máy sản xuất sữa : Vòng đệm cao su (140253EFB)-Hàng mới 100% |
roăn cao su code=50145. Mới 100% |
roăn cao su code=55015. Mới 100% |
roăn cao su code=72261. Mới 100% |
Roăn của máy súc bằng cao su 425x315 |
Roăn của máy súc bằng cao su GASKET22 |
Roăn đầu chụp chai bằng cao su 27.5 |
Roan kín nước dùng cho máy bơm bằng cao su - SEAL KIT BOOSTER PUMP N200 |
Roăn van bướm bằng cao su GPR 1600 PG 295-PO10 |
Roan-A100 (bằng cao su) (phụ tùng của dụng cụ đóng đai dùng hơi PTM-19), (hàng mới 100%) |
Roan-A86 (bằng cao su) (phụ tùng của dụng cụ đóng đai dùng hơi PTM-19), (hàng mới 100%) |
Roang bằng cao su (P/N : H168192) Hàng mới 100% |
Roang bằng cao su (P/N : H77583) Hàng mới 100% |
roăng bằng cao su Cỡ 50 x 1/2", 40 x 1/2", 63 x 1/2", 75 x 1/2", 90 x 1/2" |
Phụ kiện của cửa tự động: Gioăng cao su che cửa dang cuộn 1 cuôn 40 m : Hàng mới 100% |
Phụ kiện của hộp giảm tốc : Vòng đệm bằng cao su OR0172-04 W 5713 72NBR872 |
Phụ kiện của kính kiểm tra lưu lượng gồm 5 chi tiết. đệm cạnh làm bằng cao su tổng hợp 105x16x0.4mm. Hãng SX: Bunkaboeki. Hàng mới 100%. |
Phụ kiện của máy bơm nước hoạt động bằng điện kiểu ly tâm: Phớt bằng cao su của máy bơm PDW-131B. Hàng mới 100%. |
Phụ kiện của máy đếm tế bào dùng trong phòng thí nghiệm và y tế: Gioăng kín bằng cao su (5 chiếc/ hộp): 04-300-1014. Hàng mới 100% sx tại Đức. |
Phụ kiện của thiết bị tín hiệu an toàn giao thông, đệm cao su - DTSR. Mới 100% |
Phụ kiện đan lọc dùng trong bể lọc nhà máy nước: Vòng đệm bằng cao su 3/8. Hàng mới 100% |
Phụ kiện dùng cho máy dập nguyên liệu - Miếng đệm lót - hàng mới 100% |
Phụ kiện dùng cho máy nén- Giảm chấn cao su- MAKS1412L- Hãng misumi |
Phụ kiện súng phun GX-7: bộ roan cao su làm kín họng bơm 743 cho vật tư MDI. Hàng mới 100% |
Phụ kiện súng phun GX-7: G-296693 roan cao su làm kín gói 2 cái.Hàng mới 100% |
Phụ kiện tàu biển: Vòng đệm bằng cao su( hàng mới 100%) |
Phụ kiện tàu biển: Vòng làm kín bằng cao su ( Hàng mới 100%) |
Phụ kiện thay thế cho van - cao su--20P500BEK 13/45--Hàng mới 100% |
Phụ kiện thiết bị vòi : gioăng su 50-2069 |
Phụ kiện thiết bị vòi : vòng bít 26-1108(bằng su ) |
Phụ kiện xylanh khí nén chuyển động tịnh tiến - Vòng đệm kín cao su RG1011/0004, Hàng mới 100% |
Phụ tùng & linh kiện rời dùng cho camera PARTS AVM217Z(EU)/F38 hiệu AV Tech - Vòng cao su PVOD6.0X5.00K (hàng mới 100%) |
Phụ tùng & thiết bị hiệu chỉnh máy - Vòng đệm - hàng mới 100% |
Phụ tùng bình phun thuốc trừ sâu: Ron pit tông #2 |
Phụ tùng Bơm bánh răng - Bánh răng (= cao su) P/N : PKD.D004 |
Phụ tùng bơm bê tông, Bộ zoăng phớt đầu to van chữ S bằng cao su , mới 100% |
Phụ tùng bơm bê tông, Đĩa cao su phi 50 , mới 100% |
Phụ tùng bơm bê tông, mới 100%: Băng dẫn hướng = cao su/Guiding band/ 295375003 |
Phụ tùng bơm bê tông, mới 100%: Vỏ piston = cao su/ Delivery piston seal 200-NBR/080372004 |
Phụ tùng bơm bê tông, vòng cao su tự bù ,mới 100% |
Phụ tùng bơm bê tông, Zoăng cao su miệng ống bơm bê tông , mới 100% |
Phụ tùng bơm bê tông: Gioăng cao su cánh khuấy DN50, hàng mới 100% |
Phụ tùng bơm bê tông: Gioăng tự bù ĐK 210, bằng cao su, hàng mới 100% |
Phụ tùng bơm màng - Màng 108839 |
Phụ tùng bơm màng - Màng 190148 |
Phụ tùng bơm màng - Màng bơm 189296 |
Phụ tùng bơm Piston - Phụ tùng Oring, bi 235635 |
Phụ tùng cần cẩu 120 tấn: Bộ vòng gioăng dầu ( bằng cao su lưu hóa, vật liệu cao phân tử Polymer) (10 bộ =84 cái), hàng mới 100% |
Phụ tùng cần cẩu,mới 100% : Joang = cao su - 710061801 |
Phụ tùng cần cẩu,mới 100% : Vòng đệm bằng cao su - 710061801 |
Phụ tùng cho máy cắt thịt dùng trong chế biến thực phẩm. Oring seal OR 140x3,0 NBR 70 Shore A +- 5% (O-ring cốt dao bằng cao su) |
phụ tùng cho máy dập kim loại, ký hiệu TP-1000: Gioăng chữ U (1268x1300x20mm) (bằng cao su lưu hóa) |
Phụ tùng cho máy dập kim loại,kýhiệu:HCP-60: Gioăng (300x330x20mm) (bằng cao su lưu hóa) |
Phụ tùng cho máy đóng đai cầm tay họat động bằng khí nén MODEL: PN2-114: Ron cao su Hàng mới 100% |
Phụ tùng cho máy in công nghiệp GOSS MERCURY S/N CSO-N-301079, mới 100% : Miếng lót cao su P/N WP5355939 |
Phụ tùng cho máy nhồi xúc xích (Rex RVF 327- hàng mới 100%): Gioăng cao su (miễn phí cho bảo hành) |
Phụ tùng cho xe nâng điện: Vòng đệm bằng cao su - Part No.: 26916616 |
phụ tùng cho xi lanh thủy lực máy nghiền xi măng: đệm làm kín bằng cao su, mới 100% do flsmidth sản xuất |
Phụ tùng container:Ron cửa container loại C bằng cao su, mới 100%, xx China |
Phụ tùng của bộ trao đổi nhiệt Vòng đệm cao su ((M15-MFM) |
Phụ tùng của bơm điện KRVS 14/SG/P, kiểu ly tâm, dùng trong công nghiệp hóa chất (vòng đệm cao su-O ring) (mới 100%) |
Phớt chắn dầu |
Phớt chặn dầu - Oil Seal - Phụ tùng thay thế cho máy gia công CNC |
Phốt chắn dầu (=cao su)09500-26528 phụ tùng máy nông nghiệp (hàng mới 100%) |
Phốt chắn dầu (=cao su)6A110-35140 phụ tùng máy nông nghiệp (hàng mới 100%) |
Phụ tùng máy xúc Huyndai Robex 170W-7, gioăng cao su, model: ZGAQ-01287, hàng mới 100%, xuất xứ Hàn quốc. |
Phụ tùng máy xúc. Bộ gioăng phớt hộp van chính băng cao su DF32-001 / MCV REPAIR KIT. Hãng SX: Hyundai. Hàng mới 100%. |
Phụ tùng máy xúc. Bộ vòng gioăng bằng cao su 61500010037 / SEAL KIT FRONT. Hãng SX: Hyundai. Hàng mới 100%. |
Phụ tùng máy xúc. Gioăng bơm nước bằng cao su 614060008 / WATER PUMP GASKET. Hãng SX: Hyundai. Hàng mới 100%. |
Phụ tùng máy xúc. Gioăng mặt máy bằng cao su 612600040355 / GASKET HEAD CYL. Hãng SX: Hyundai. Hàng mới 100%. |
Phụ tùng máy xúc. Gioăng nắp mặt máy bằng cao su 614040021 / GASKET VALVE COVER. Hãng SX: Hyundai. Hàng mới 100%. |
Phụ tùng máy xúc. Phớt trục mô tơ quay toa bằng cao su XKAY-00162. Hãng SX: Hyundai. Hàng mới 100% |
Phụ tùng máy xúc. Vòng đệm bằng cao su S441-240006. Hãng sx: Hyundai. Hàng mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su (p/n: 0162202732)- Phụ tùng Băng tảI chai K995-NZB (Dùng cho dây chuyền sản xuất bia) . Hàng mới 100% |
Phốt chắn dầu UN 350.0 X380.0 X22.0(20110822)( dùng cho nghành công nghiệp) |
Phốt chắn dầu UN 45.0 X 56.0 X 7.0(20111004)( dùng cho nghành công nghiệp) |
Phốt chắn dầu UN 50.0 X 60.0 X 8.0(20110725)( dùng cho nghành công nghiệp) |
Vòng đệm cao su 315229-0107; Square Ring, 73,9x80,9x3,7 mm 2"1/2 FDA |
Vòng đệm cao su 315229-0203; Gasket 22,1x30,1x3,7 mm 1" |
Vòng đệm cao su 315229-0204; Gasket 34,8x42,8x3,7 mm 1"1/2 |
Vòng đệm chữ O bằng cao su tự nhiên 1-4773U-4,phụ kiện cho nhà máy lọc dầu của hãng JSW sx. Hàng mới 100% |
Vòng đệm chữ O K1A420-004-9010/01/02 bẳng cao su tổng hợp phụ kiện cho nhà máy lọc dầu của hãng JSW sx |
Vòng đệm chữ O K2A 396-172-0050-01 bẳng cao su tổng hợp phụ kiện cho nhà máy lọc dầu của hãng JSW sx |
Vòng đệm chữ O, 114x2,2CIVIC- Hàng mới 100% |
Vòng đệm chữ O, 13x1,9CIVIC- Hàng mới 100% |
Vòng đệm chữ O, 57.2x1,9 CR-V- Hàng mới 100% |
vòng đệm có lò xo 34X47X9 |
Vòng đệm có răng khóa bằng cao su tổng hợp phụ kiện cho nhà máy lọc dầu của hãng JSW sx |
Vòng đệm có rãnh giúp chạy dây curoa- (608zz) BEARING GEAR 608ZZ |
Vòng đệm con lăn bằng cao su, P/N: 1-944-43-000-0. Phụ tùng cho dây truyền sản xuất bia, mới 100%. Do hãng Krones sản xuất. |
Vòng đệm của bộ đo khoảng cách giữa thiết bị và thành giếng khoan bằng sóng âm thanh |
Vòng đệm của cần khoan xiên-10184336 (Hàng mới 100%) |
Vòng đệm cửa lò bằng cao su của lò sấy khô model: JCT- C- II, hàng mới 100% |
Vòng đệm của máy cắt băng dính bằng cao su lưu hóa No.139 |
Vòng đệm của mô tô bơm nước-GASKET WATERPUMP COVER |
Vòng đệm của thiết bị đo dịa vật lý giấng khoan |
Vòng đệm của thiết bị đo thông số giếng khoan |
Vong dem cua thiet bi do thong so gieng khoan ( = cao su )-N900001282 |
Vòng đệm của thiết bị đo thông số giếng khoan ( bằng cao su )-N900002005 |
Vong dem cua thiet bi do thong so gieng khoan-10069761 |
Vòng đệm của thiết bị khoan - 10065133 (Hàng mới 100%) |
Vòng đệm của thiết bị khoan -10063147 (Hàng mới 100%) |
Vòng đệm của thiết bị khoan 10080026 |
Vòng đệm của thiết bị khoan -10139008 |
Vòng đệm của thiết bị khoan bằng cao su 10075042 (Hàng mới 100%) |
Vòng đệm của thiết bị khoan dinh huong-10061493 |
Miếng cao su cách điện loại TF6A010X dùng cho máy sấy khô tay HD4000; kích thước : 7.5cm *0.7cm |
Miếng cao su đã lưu hóa được tạo gờ đường kính 9cm TF6A011X dùng cho máy sấy khô tay HD4000 |
Miếng cao su giảm chấn 6-4722 1988 01; Bellows TA25 |
Miếng cao su giảm chấn 90347-0189; SHOCK ABSORBER, 370-050-400 |
Miếng cao su giảm chấn code: 30000301001 - mới 100% |
Miếng cao su kẹp dây điện-30x30x15 mm (PTTT máy cắt dập) 48PF400020 Hàng mới 100% |
Miếng chặn cao su 6-31353 0155 1; Lipseal |
Vòng đệm cao su 90503-5959 O-ring |
Vòng đệm cao su 90503-6152; Gasket |
Vòng đệm cao su 90503-6152;Gasket |
Vòng chèn bằng cao su 64x3 Part number: A2A50000209 |
Vòng đệm xylanh thủy lực bằng cao su xe nâng điện (P/N : 1073253/01), 1 bộ = 10 cái |
Vòng đệm, type 4000574 |
Vòng đệm, type 4008140 |
Vòng đệm/ gioăng bằng cao su(sử dụng trong máy chế biến đậu nành) |
Vòng đệm= cao su 773445 |
Vòng đệm=cao su 772590 |
Vòng đệmbằng cao su tự nhiên phụ kiện cho nhà máy lọc dầu của hãng JSW sx. |
Vòng đệm-Coupling insert for oil pump, part :456098160 |
Vòng đệm-Cylindrical pin for Oil pump, Part:547810256 |
Ron cửa của tủ sấy UNB 400 bằng cao su - Seal for working chamber 1,70m. (dùng trong phòng thí nghiệm) |
Ron của tủ lạnh. Code: HB026040 |
Ron dầu bằng cao su (Phụ tùng máy làm thịt xông khói).Hàng mới 100% |
Ron DDM-01 |
Ron đệm bằng cao su (54-22) ( bộ phận máy bơm dầu ) (Hàng mới 100%) |
Ron đệm bằng cao su (54-23) ( bộ phận máy bơm dầu ) |
Ron đệm bằng cao su (54-25) ( bộ phận máy bơm dầu ) (Hàng mới 100%) |
Ron đệm bằng cao su (Phốt) 111295S, hiệu Ransburg, mới 100% |
Ron đệm bằng cao su (Phốt) 511121S, hiệu Ransburg, mới 100% |
Ron đệm bằng cao su (Phốt) 5183255, hiệu Ransburg, mới 100% |
Ron đệm bằng cao su (Phốt) dùng cho súng phun sơn 111069-K10S, hiệu Ransburg, mới 100% |
Ron đệm bằng cao su (Phốt) S3FX, hiệu Ransburg, mới 100% |
Ron đệm bằng cao su (Phốt) S5, hiệu Ransburg, mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su xe nâng điện (P/N : 1013792/422), 1 bộ = 8 cái |
Vòng đệm bằng cao su, 9Y1798. Phụ tùng cho máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar. Mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su, 9Y1979. Phụ tùng cho máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar. Mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su, 9Y6089. Phụ tùng cho máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar, mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su, bộ = 10 cái, mã hàng: 041956 |
Vòng đệm bằng cao su, C02495A2455302 |
Vòng đệm bằng cao su, D105, mới 100% |
vòng đệm bằng cao su, đường kính 0.5 - 1cm, dùng cho máy sắc kí lỏng HPLC. |
Vòng đệm bằng cao su, đường kính 11mm, dày 1.5mm -O-RING 11X1.5 VITON 80 SHORE A BLAC |
Vòng đệm bằng cao su, ký hiệu: NPA11 |
Vòng đệm bằng cao su, mã hàng: 038225 |
Vòng đệm bằng cao su, mới 100% (P/N.: 1049962) |
Vòng đệm bằng cao su, O-Ring P/N 14-040UA |
Vòng đệm bằng cao su, P/N: 0901426227. Phụ tùng cho dây chuyền sản xuất bia, hàng mới 100%. |
Vòng đệm bằng cao su, p/n: 0951699047 - Phụ tùng máy rửa chai K667-043 (Dùng cho dây chuyền sản xuất bia) . Hàng mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su, P/N: CA65090082. Phụ tùng cho dây chuyền sản xuất bia, hàng mới 100%. |
Vòng đệm bằng cao su, P/N:114(15.55x2.62) |
Vòng đệm bằng cao su, P/N:210(18.64x3.53) |
Vòng đệm bằng cao su, P/N:235(78.97x3.53) |
Vòng đệm bằng cao su, P/N:280x6 |
Roong cao su - 12383/006 |
Roong cao su - 20980/005 |
Roong cao su - 227/028 |
Roong cao su / Seal Strip 40052/ roll 30m . Hàng mới 100% . |
Roong cao su 20*60mm, hàng mới 100% |
Roong cao su 8213000001 (phụ tùng máy in lụa Sertam), hàng mới 100% |
Roong cao su chịu nhiệt KZ-6 (6mmx15m), mới 100% |
Roong cao su D.11.5X3, hàng mới 100% |
Roong cao su- Diaphragm for compresor screw22141-02701 |
Roong cao su dùng cho cột lọc - SX360Z1. Hàng mới 100% |
Roong cao su PH20007990 (bộ=25 cái) (dùng trong ngành gốm sứ), hàng mới 100% |
Đệm cao su S8990-015 Hãng SX: Honeywell - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000 |
Đệm cao su(1 bộ/8 cái), P/N: 9172X001, hiệu: AMOT, hàng mới 100% |
Đệm cao su, ( Dùng cho máy bay), p/n: J221P018, hãng sx: Safran |
Đệm cao su, (Dùng cho máy bay), p/n: 0344-01, hãng sx: B/E |
Đệm cao su, mã 07155-01435, hãng SX NOK, dùng cho máy xúc PC650SE-5, hàng mới 100% |
Đệm cao su, mã 209-30-15240, hãng SX Komatsu, dùng cho máy xúc PC650SE-5, hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su ( 1 cuộn = 20M ) O-BLANK CASING 0-1.25MM (Hàng mới 100%) |
Vòng đệm cao su ( 5.5-1.6 NBR 70SH A ) |
Vòng đệm cao su ( O Ring ) |
Vòng đệm cao su ( Oil Seal ) |
Vòng đệm cao su ( O-ring 32) |
Vòng đệm cao su ( O-ring 38) |
Vòng đệm cao su ( P50-110, hàng mới 100%) |
Vòng đệm cao su ( Rubber Washer ) |
Vòng đệm cao su ((M15-BFM) |
Vòng đệm cao su (095-1579() Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su (116-7222J) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su (122-0450) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su (144-0482) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su (166-1494X) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su (186-0128E) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Vòng đệm cao su (199-5698) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Vòng đệm cao su (2H-4546; 2N-0568; 2N-0570; 2N-0741; 2N-0915; 2N-2886; 2N-3295; 2N-3296; 2N-3583; 2N-3584) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Vòng đệm cao su (2M-2561) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Vòng đệm cao su (2M-3340() Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Vòng đệm cao su (2N-3553; 2P-8234; 3P-1979; 3S-4182; 7L-6597; 8H-1607; 8S-4275; 9S-4671; 3S-3978; 8L-8227) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Vòng đệm cao su (2N-7464; 2P-8669; 2P-8763; 2S-2407; 2S-2964; 2S-3721; 2S-7270; 2S-7502; 3L-1744; 3S-4534) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Vòng đệm cao su (2P-8746; 7C-1583; 2W-3679) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su (2P-9607J) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su (2W-6134) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su (3H-2388; 2S-4071) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
đệm kín trục bằng cao su, Part no 119-0071(1 bộ=5 cái). Hàng mới 100% |
Đệm kín V5-5-1.5sk |
Đệm làm kin - cao su viton--20j314004V--Hàng mới 100% |
Đệm làm kín (TS10506) dùng cho thước đo dầu Hermetic UTI |
Đệm làm kín = cao su 2019768C |
Đệm làm kín bằng cao su |
Đệm làm kín bằng cao su (030034000+) |
Đệm làm kín bằng cao su (10205-40) |
Đệm làm kín bằng cao su (11919-16) |
Đệm làm kín bằng cao su (12002-76) |
Đệm làm kín bằng cao su (12709-54) |
Đệm làm kín bằng cao su (85029957). 10 cái/bộ. Hàng mới 100% |
Đệm làm kín bằng cao su (AD0079V00) |
Đệm làm kín bằng cao su N40 dùng cho tấm trao đổi nhiệt (tấm cuối) P/N : 4329125 |
Vòng đệm cao su 90459-1281; Seal ring |
Vòng đệm cao su 90459-1285; Seal ring |
Vòng đệm cao su 90459-1627; O-ring 114,02x1,78 mm |
Vòng đệm cao su 90459-1627;O-ring 114,02x1,78 mm |
Vòng đệm cao su 90459-1650;Sealing ring, Varilip 30x40x7 mm |
Vòng đệm cao su 90459-3905; O-ring 28,0x3,00 mm |
Vòng đệm cao su 90459-4179; Gasket 30,5x42x4 mm FDA |
Vòng đệm cao su 90459-4179;Gasket 30,5x42x4 mm FDA |
Vòng đệm cao su 90459-4307;O-ring 117x4 mm, 4515 0230 |
Vòng đệm cao su 90459-4308; O-ring 40x3 mm, 4515 0228 |
Vòng đệm cao su 90459-4308;O-ring 40x3 mm, 4515 0228 |
Vòng đệm cao su 90459-6179; X-Seal 23,39x3,53 mm |
Vòng đệm cao su 90459-6180; O-ring 24x3 mm |
Vòng đệm cao su 90459-6180;O-ring 24x3 mm |
Vòng đệm cao su 90459-6180 O-ring 24x3 mm |
Vòng đệm cao su 90459-6258; Variseal Carbon filled 28,0x32,5x3,6 mm |
vòng đệm cao su 90503-3427; Seal ring |
Vòng đệm cao su 90503-5958; O-ring |
Vòng đệm cao su 90503-5958 O-ring |
Vòng đệm cao su 90503-5959; O-ring |
Gioăng đệm bằng cao su PN 101525 hàng mới 100% |
Gioăng đệm bằng cao su PN 107313 hàng mới 100% |
Gioăng đệm bằng cao su PN 108808 hàng mới 100% |
Gioăng đệm bằng cao su PN 183295 hàng mới 100% |
Gioăng đệm cao su 101x2.6 FLY 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Gioăng đệm cao su 101x2.6 LIBERTY 125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Gioăng đệm cao su 101x2.6 VESPA 125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Vòng đệm cao su 273953-0000; Seal |
Vòng đệm cao su 273953-0000;Seal |
vòng đệm cao su 273981-0000;Gasket |
Vòng đệm cao su 2758068-0000; GASKET |
Vòng đệm cao su 2773832-0000;GASKET |
Vòng đệm cao su 2773832-0000 GASKET |
Vòng đệm cao su 2795368-0000; SEAL |
Vòng đệm cao su 28 VA R (mới 100%) |
Vòng đệm cao su 28*2,Hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su 2817111-0000;SEAL RING |
Vòng đệm cao su 2833037-0000;SEAL RING |
Vòng đệm cao su 2971542-0000; O-Ring |
Vòng đệm cao su 2971542-0000 O-Ring |
Vòng đệm cao su 2In dùng cho bơm nước làm mát, P/N 220321542 |
Vòng đệm cao su 30 VA R (mới 100%) |
Vòng đệm cao su 30 VS R (mới 100%) |
Vòng đệm cao su 30.8*3.2(LK rời lắp ráp động cơ xe gắn máy hai bánh không đồng bộ loại 97cc, 107cc Mới 100%) |
Vòng đệm cao su 300 VA R (mới 100%) |
Vòng đệm cao su 300A x 25mm |
Vòng đệm cao su 3024322-0000; Gasket |
Vòng đệm cao su 3024322-0000;Gasket |
Vòng đệm cao su 3092163-0000;Gasket |
Vòng đệm cao su 3092164-0000; Gasket |
Vòng đệm cao su 3092164-0000;Gasket |
Vòng đệm cao su 3092164-0000 Gasket |
Đệm cao su 95127-06200, hiệu Mitsubishi |
Gioăng cao su (155-8725; 201-4233; 252-9284; 255-6863; 124-9052) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Gioăng cao su (4I-0378() Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Gioăng cao su (7X-6017) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Gioăng cao su (9L-5854) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Gioăng cao su (9Y-6089) Phụ tùng máy đào, ủi |
Gioăng cao su (cao su lưu hóa) O-ring (ORNP04) (phụ kiện máy đổ nhựa) |
Gioăng cao su (Đồ dự phòng cho dàn trao đổi nhiệt lạnh nhanh FN20833), hiệu Thermowave |
Gioăng cao su (dùng để hút kính) |
gioăng cao su (gasket) cho van cổng WC6 / trim 8, mới 100% |
Vòng đệm cao su6-4722 5441 01; O-ring 59.7 x 5.33 |
Vòng đệm cao su6-4722 9042 01; O-ring 10.69x3.53 EPDM 80 E8502 |
Vòng đệm cao su6-4722 9042 08; O-ring 40,87 EPDM 80 E8502 |
Linh kiện lắp ráp ti vi màu: Miếng đệm cao su 7A-0299 (BN73-00052C) |
Linh kiện lắp ráp ti vi: Đệm cao su (RUBBER CUSHION) (Hàng mới 100%) DN cam kết hàng đưa vào sản xuất trực tiếp. |
Linh kiện lắp ráp ti vi: Long đền cao su (RUBBER WASHER) (Hàng mới 100%) DN cam kết hàng đưa vào sản xuất trực tiếp. |
Linh kiện lắp ráp tivi: Đệm cao su (RUBBER CUSHION) (Hàng mới 100%) DN cam kết hàng đưa vào sản xuất trực tiếp. |
Linh kiện lắp ráp tivi: Long đền cao su (RUBBER WASHER) (Hàng mới 100%) DN cam kết hàng đưa vào sản xuất trực tiếp. |
Linh kiện máy chà nhám cóc: Phốt - SANDER PART: SPACER |
Linh kiện máy tính Đệm bằng cao xu(MCQ30323532),mới 100% |
Linh kiện máy tính Đệm cách điện bằng cao su pha silicon(MEV62591404),mới 100% |
Linh kiện máy tính Đệm cao su của màn hình máy tính(3940TKK041U),mới 100% |
Linh kiện máy tính Đệm cao su(3760900001F),mới 100% |
Linh kiện sản xuất tủ mát: Ron MZ022 có kích thước 1245*540mm(bằng cao su) dùng cho Model 261 (hàng mới 100%) DN cam kết hàng đưa vào sản xuất trực tiếp. |
Vòng đệm chất liệu bằng cao su (AN014(S)) (Hàng mới 100%) |
Roong caosu- Phụ tùng máy dệt-Hàng mới 100%-O RING |
Roong caosu -Phụ tùng máy se sợi-Hàng mới 100%-TW-RUBBER SHEET-L6-13 |
Roong chặn dầu của máy ép tứ chiều = cao su- - ORING (Hàng mới 100%) |
Roong coa su - 375/195 |
Roong dầu của máy ép đế - OIL SEAL G-40 |
Roong đệm (vòng đệm) cho ống gió bằng cao su xốp 30mmx5mm. Hang mới 100% |
Roong đệm đồng hồ táp lô (Phụ tùng xe Kia tải 1,25T, mới 100%) 0K60B55420B |
Roong dùng cho khuôn 2 film - O-ring P/N(goi=100 cai) |
Roong dùng cho máy đổ liệu-Chain NO40041 |
Roong làm kín bằng cao su |
Roong làm kín của thiết bị đo địa vật lí giếng khoan 10157496 |
Roong máy may - RUBBER RING-UAS-H1407 (Hàng mới 100%) |
Roong- Oil ring P28N |
Roong-O-ring sky-30 |
Roong-O-RING VITON (1hộp=100 cái) |
RUBBER ( Phốt bằng cao su dùng trong máy ép nóng) gồm 3 bộ = 12 sợi ( 2 bộ=7 sợi : 375mm x 407mm; 1 bộ= 5 sợi : 160mm x 190mm) |
RUBBER PAD (25MMX7MM) Miếng cao su |
RUBBER PAD Miếng cao su |
Ruột van Keystone (Cao su) (3 Cái/Bộ), P/N: CA40990037 (Mới 100%) |
Scraper- Phốt cao su |
Seal (đệm) chống cháy bằng cao su 20x4MM FO RIGID BROWN 2.1M (86001004). Hàng mới 100% |
Seal (P/N: 9200-116-0) - Vòng đệm cao su- mới 100% |
Seal chống cháy 2, 1 inch = 2.54 cm METACAULK WRAP STRIP 66136. Hàng mới 100% |
Seal for Pump LOWARA SHS 32 – 200/30 |
Seal kit DNB100+VT(Roang cao su 100) - chi tiết máy dập - Hàng mới 100% |
Seal kit DNB40+VT(Roang cao su 40) - chi tiết máy dập - Hàng mới 100% |
SEAL PAD TYPE: L 20 M . Tấm đệm cao su " Phụ tùng thay thế máy ép " |
Seal phốt -seal ring |
Seat /part :995663-Miếng đệm bằng cao su |
Seat adaptor /part :995661-Miếng đệm bằng cao su |
Séc măng bằng cao su dùng cho máy công cụ hiệu MAKITA nhãn hiệu Makita model 213073-6 |
Séc măng dùng cho máy công cụ hiệu MAKITA (213047-7) |
Set spare parts for socorex 0.5 cc Syr - Bộ vòng đệm dùng cho bơm tiêm tự động dùng trong thú y - Mới 100% |
SIEMENS -Vòng đệm cao su cho máy tạo khí Clo (AAB4529 /W2T9795) |
Siêu cao su đỏ YB 230*200*1500mm (dùng trong ngành gốm sứ), hàng mới 100% |
Siêu nước xylanh bằng cao su ( 2cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1100A) |
Siêu nước xylanh bằng cao su( 2cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Siêu nước xylanh bằng cao su(02 cái/bộ)(Linh kiện động cơ diesel loại R175A) |
Tấm đệm bằng cao su dùng cho máy in code: 140X300D Mới 100% |
Tấm đệm bằng cao su POM 024 (K/T: 140mm*190mm, Rubber blanket)mới 100%,dùng cho in đĩa CD-R. |
Thanh dẫn hướng bằng nhựa, MS:651-75-103S001, Phụ tùng máy chiết bia, hàng mới 100% |
Thanh đệm bằng cao su lưu hóa, dùng cho thành cửa xe sơmirơmoóc, kt 1400x44x46mm, model X0206010000, mới 100% |
Thanh đệm cao su dùng trong thiết bị kiểm tra CO2 volume (làm kín), P/N: 6013-10. Dụng cụ dùng cho phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% |
Thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm : Z124400-145EA Nút đệm bằng cao su (145cái/hộp) |
Thiết bị dùng trong truyền hình cáp:Ron cao su,mới 100% |
Vòng đệm cao su (3P-1796() Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Vòng đệm cao su (3S-4819; 3S-6552; 3S-7704; 3S-7808; 4F-4947; 4F-5639; 4L-9514; 4M-5469; 5B-8932; 5H-2831) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Vòng đệm cao su (4F-9653() Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Vòng đệm cao su (4H-1723J; 2M-2489J) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Vòng đệm cao su (4L-9564(; 121-0145(; 4J-5477(; 4J-7533(; 5M-5860(; 5F-3999() Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su (4T-8054) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Vòng đệm cao su (5L-3377; 5M-3954; 6B-0387; 6B-7020; 6B-8241; 7B-7129; 7L-3249; 7L-5197; 7L-5199; 7L-5201) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Vòng đệm cao su (6V-5142; 117-8801; 9Y-1798) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Phớt dùng cho máy rửa bản mạch mềm điện tử chất liệu bằng cao su oring P-100 KT( phi 99.6*5.7mm) |
Miếng đệm bằng cao su, model : 1336603 ( sử dụng trong ngành SX bo mạch ) . Hàng mới 100% |
Miếng đệm bằng cao su, type: Yarway KJ-HT |
Miếng đệm bằng cao su,hàng mới 100% |
Miếng đệm bằng cao su. Hiệu Mosa. Hàng mới 100% |
Miếng đệm bằng cao su: WIRE SEAL (LT034-A) A281934-3 |
Miếng đệm bằng cao su111350 (hàng mới 100%) |
Miếng đệm bằng cao su-đk: 8x1000mm (PTTT bàn lắp ráp) 49FA000019 |
Miếng đệm bằng mút cho dây giựt bè, hàng mới 100% |
Miếng đệm bảo vệ gốc bằng cao su dùng trong xây dựng 90*90*1200mm ( Hàng MớI 100% xuất xứ hàn quốc ) |
Vòng đệm cao su 927420-0001; O-ring 5.1x1.6 Silicone |
Vòng đệm cao su AD4079E, hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su AF305, dùng trong máy đột, hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su AS216,Hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su AS43013-120 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Vòng đệm cao su AS43013-124 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Vòng đệm cao su ASNH 513-611(mới 100%) |
Vòng đệm cao su ASNH 516-613(mới 100%) |
Vòng đệm cao su ASNH 519-616(mới 100%) |
Vòng đệm cao su ASNH 526(mới 100%) |
Vòng đệm cao su AXFY-D29-L30-V24-B (F29*30mm) |
Đệm cao su 745-0025-045 Hãng SX: Goodrich - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Đệm cao su 745-0025-47 Hãng SX: Goodrich - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Đệm cao su 747247 (Phụ tùng máy bay )Hãng SX:HAMILTON-Mặt hàng có chứng chỉ ICAO.Thuộc nhóm 98200000 |
Đệm cao su 7592 Hãng SX: Topcast - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Đệm cao su 773520 Hãng SX: General Ecology - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Miếng đệm cao su IS001-13X6 dùng làm phụ kiện cho tủ điện công nghiệp. Rộng: 13mm, độ dày: 6mm. Hãng sx: Linkwell, Trung Quốc. Mới 100% |
Miếng đệm cao su két nước - A2035040012 |
Miếng đệm cao su kiếng sau - A1406710193 |
Miếng đệm cao su kiếng trước - A1246710093 |
Miếng đệm cao su L00035700000000 |
Miếng đệm cao sư lưu hóa 96EH69, F14, 125, EPDM |
Miếng đệm cao sư lưu hóa của đầu dò LZX421 |
Miếng đệm cao su lưu hóa dùng để chèn cáp,ký hiệu: RM 15W40,hàng mới 100% |
Miếng đệm chống mòn F610018000 (Hàng mới 100%) |
Miếng đệm của bơm ( Ron cao su) P/N 017610 QUAD RING VITON,dùng trong hệ thống thủy lực, hàng mới 100% |
Phụ tùng tàu VTC TIGER, joang bằng cao su (436155001), mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su. P/N 9970149. Sealing ring 2661-1/4. Hàng mới 100%. |
Vòng đệm bằng cao su. P/N 9971316. O-ring. Hàng mới 100%. |
Vòng đệm bằng cao su. P/N 9974023. O-ring Hàng mới 100%. |
Vòng đệm bằng cao su. P/N: 1028304. (01 Bộ = 42 Cái). Hàng mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su. Size: 3-quot;, P32XF (1 bộ = 12 cái). Hàng mới 100%. |
Vòng đệm bằng cao su. Size: 4 x 3, BB252XRT. (1 bộ = 12 cái). Hàng mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su/ 4N2695 - Phụ tùng máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar, mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su: 4DG60, ID59.40*3.1t. Hàng mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su:OSY-40 (nhà sx: SAKAGAMI),hàng mới 100% |
Phốt chắn dầu DH 180.0 X194.0 X 7.0 X 9.5(20110725)( dùng cho nghành công nghiệp) |
Phốt chắn dầu UN 112.0 X125.0 X 9.0(20110718)( dùng cho nghành công nghiệp) |
Phốt chắn dầu UN 120.0 X140.0 X15.0(20110628)( dùng cho nghành công nghiệp) |
Phốt chắn dầu UN 130.0 X150.0 X12.0(20110725)( dùng cho nghành công nghiệp) |
Phốt chắn dầu UN 140.0 X155.0 X 9.0(20110718)( dùng cho nghành công nghiệp) |
Phốt chắn dầu UN 32.0 X 42.0 X10.0(20110906)( dùng cho nghành công nghiệp) |
Phốt chắn dầu UN 35.0 X 45.0 X 7.0(20110725)( dùng cho nghành công nghiệp) |
phớt dầu "NITRI"23/17/3 G-17 (cao su lưu hóa) phụ tùng thay thế máy gia công kim loại brother hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su 90457-0137; GASKET, GP IP |
Vòng đệm cao su 90458-1941; O-ring A0701180 10,82x1,78 mm |
Vòng đệm cao su 90458-1941;O-ring A0701180 10,82x1,78 mm |
Vòng đệm cao su 90458-1943; O-ring A0701145 53,65x2,62 mm |
Vòng đệm cao su 90458-1943;O-ring A0701145 53,65x2,62 mm |
Vòng đệm cao su 90458-2549; O-ring 72,69x2,62 mm |
Vòng đệm cao su 90459-0130;Radial seal 15x30x7 mm Dust lip |
Vòng đệm cao su 90459-0328;O-ring 20,29x2,62 mm |
Vòng đệm cao su 90459-0741; Radial seal 35x72x7 mm |
Vòng đệm cao su 90459-0765; O-ring 78x2 mm |
Vòng đệm cao su 90459-0899; Back seal gasket, CP10439 |
Vòng đệm cao su 90459-1189;O-ring 56,87x1,78 mm |
Vòng đệm cao su / 14X-43-11320 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Vòng đệm cao su / O Ring 250*5, Part No.:412 .( Phụ tùng thay thế của Bơm Omega 250-370C GB ). Bộ/Cái. Hàng mới 100%. |
Vòng đệm cao su / O Ring 60*4, Part No.:412 .( Phụ tùng thay thế của Bơm Omega 250-370C GB ). Bộ/Cái. Hàng mới 100%. |
Vòng đệm cao su / O Ring 75*3, Part No.:412 .( Phụ tùng thay thế của Bơm Omega 250-370C GB ). Bộ/Cái. Hàng mới 100%. |
Vòng đệm cao su / Service Kit EPDM LKH-50 C/SIC - Flushed Shaft Seal - Phụ tùng cho bơm dùng cho dây chuyền chiết chai. Hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su 000517-03750 |
Vòng đệm cao su 001387-03751 |
Vòng đệm cao su 03A-05AQ01-00 |
Vòng đệm cao su 03A-05AQ02-00 |
Vòng đệm cao su 0663 2108 11 (Hàng mới 100%) |
Vòng đệm cao su 0663 2133 00 (Hàng mới 100%) |
Vòng đệm cao su 07002-12034 |
Vòng đệm cao su 07002-12434 |
Vòng đệm cao su 07002-13634 |
Vòng đệm cao su 079919 |
Vòng đệm cao su 086741 |
Vòng đệm cao su 090430080010 cho máy thêu công nghiệp |
Vòng đệm cao su 10*1.6(LK rời lắp ráp động cơ xe gắn máy hai bánh không đồng bộ loại 97cc, 107cc Mới 100%) |
Ron cao su - HWWB212H40 (Hàng mới 100%) |
Ron cao su - HWWB370H40 (Hàng mới 100%) |
Ron cao su (vòng đệm) 001001-AS309 và A031003 .(Dùng cho máy hàn), 1 bộ = 2 cái. Hàng mới 100%. |
Ron cao su (vòng đệm) 001009 và 001003-AS309 .(Dùng cho máy hàn), 1 bộ = 3 cái. Hàng mới 100%. |
Ron đệm bằng cao su (Phốt) S7, hiệu Ransburg, mới 100% |
Ron đệm bằng cao su (Phốt) S75, hiệu Ransburg, mới 100% |
Ron đệm bằng cao su 05008052 (pttt cho máy ép, lò nung, máy chất dỡ hàng) |
Ron đệm bằng cao su 05008132 (pttt cho máy ép, lò nung, máy sấy khô và máy chất dỡ hàng) |
Ron đệm bằng cao su A12.1521 |
Ron đệm bằng cao su SP01-06023 (pttt cho máy ép, lò nung, máy sấy khô và máy chất dỡ hàng) |
Ron đệm cao su (Phốt) DKI405Z710, hiệu NOK, mới 100% |
Gioăng mặt bích bằng cao su 100A dùng cho hệ thống xử lý nước thải, mới 100% |
Gioăng mặt máy bằng cao su của máy xúc hiệu Doosan, hàng mới 100% |
Gioăng nắp bình (Dùng cho bình nước nóng) |
Gioăng nắp ca bô (Seal, Hood To Cowl) |
Gioăng nắp hầm hàng bằng cao su dùng cho tầu biển,KT:35mmx65mm,L=340m,Mới 100% |
Gioăng phin ben phanh (bang cao su) code: 6r0365 hàng mới 100%, hãng sx: Costex, phụ tùng xe tải Volvo 40 tấn |
Gioăng phớt bảo dưỡng bằng cao su lưu hóa dùng cho máy khoan đá công nghiệp 404936. Hàng mới 100% |
Gioăng răcco, DN 40, NBR, (cao su)Đường kính: 4.0 cm, Hãng SX: Neumo, mới 100% |
Gioăng SDR-40 ( chất liệu cao su ), hàng mới 100% |
Gioăng tròn bằng cao su 13x2,5. Code No: 0162200122, hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Gioăng tròn bằng cao su 35x2,5 EPDM-PEROXID. Code No: 0900060240, hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Gioăng tròn bằng cao su 37,7x2,62 EPDM. Code No: 0162200199, hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Gioăng tròn băng cao su 4,42x 2,62 EPDM-PEROXID. Code No: 0-900-06-015-6, hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Gioăng tròn bằng cao su 40x2,5. Code No: 0900060047, hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Vòng đệm cao su 6-4722 5711 01; Support ring 70 |
Vòng đệm cao su 6-4722 6562 01;O-ring 25 x 5 |
Vòng đệm cao su 6-4722 6562 17; O-ring 72 x 4 |
Vòng đệm cao su 6-4722 6562 23; O-ring 78 x 5 |
Vòng đệm cao su 6-4722 6562 46;O-ring 97.79 x 5.33 |
Vòng đệm cao su 6-4722 6562 47;O-ring 62.87 x 5.33 |
Vòng đệm cao su 6-4722 7151 02; Support ring axial 3.53 x 40.2 |
Vòng đệm cao su 6-4722 7152 03; Support ring radial 3.53 x 79.8 |
Vòng đệm cao su 6-4722 9042 05; O-ring 31.34x3.53 EPDM 80 E8502 |
Vòng đệm cao su 6-4722 9042 06; O-ring 32.92x3.53 |
Vòng đệm cao su 6-9612 40 2604; Seal ring |
Vòng đệm cao su 6-9612 40 2632; Seal ring |
Vòng đệm cao su 6-9612 40 2633; Seal ring |
Vòng đệm cao su 6-990353 18; O-ring 69.44x3.53 EPDM-FDA |
Vòng đệm cao su 6-990353 20; O-ring |
Vòng đệm cao su 6-990353 33; O-ring 56.74x3.53 EPDM-FDA |
Vòng đệm cao su 6-990353 33 O-ring 56.74x3.53 EPDM-FDA |
Vòng đệm cao su 6-990353 38; O-ring 50.39x3.53 EPDM E8502 |
Vòng đệm cao su 6-990357 18; O-ring 69.44x3.53 FKM V8T41 |
Vòng đệm cao su 6-990357 20; O-ring 82.14x3.53 FKM V8T41 |
Vòng đệm cao su 6-990357 21;O-ring 91.67x3.53 FKM V8T41 |
Vòng đệm cao su 6-990415 37 Spare part kit |
Vòng đệm cao su 6-990415 53 Spare part kit |
Vòng đệm cao su 6-990417 27; Shaft seal |
Vòng đệm cao su 6-990419 16;O-ring set |
Vòng đệm cao su 70 VA R (mới 100%) |
Vòng đệm cao su 70 VS R (mới 100%) |
Vòng đệm cao su 701344 |
Vòng đệm cao su 702-16-53910 |
Vòng đệm cao su -74PD-VFVP-P1100-2 ,mới 100% ( phụ tùng máy dùng cho thiết bị thử nghiệm) |
Vòng đệm cao su 75 VA R (mới 100%) |
Vòng đệm cao su 75 VS R (mới 100%) |
Vòng đệm cao su 751010-0000; Gasket |
Vòng đệm cao su 751024-0000; Gasket |
Vòng đệm cao su 751331-0000; Gasket |
Vòng đệm cao su 79.2x5.7,hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su 8*1.6(LK rời lắp ráp động cơ xe gắn máy hai bánh không đồng bộ loại 97cc, 107cc Mới 100%) |
Vòng đệm cao su 80 VA R (mới 100%) |
Vòng đệm cao su 80 VS R (mới 100%) |
Linh kiện tivi Đệm cách điện bằng cao su pha silicon(MEV62613701),mới 100% |
Miếng chặn cao su6-31353 0155 1;Lipseal |
Miếng chèn bằng cao su 110105 (hàng mới 100%) |
EH1011-0A Miếng đệm bằng cao su dùng cho máy may công nghiệp, hàng mới 100% |
EH1370-0C Miếng đệm bằng cao su dùng cho máy may công nghiệp, hàng mới 100% |
Etoan bằng cao su (p/n: 1073260670)- Phụ tùng máy chiết chai K121-830 (Dùng cho dây chuyền sản xuất bia) . Hàng mới 100% |
FWUNS-D36-V30-T4 : Vòng đệm cao su |
Gạch bằng Cao Su Lưu Hóa (màu Đen) Kích Thước :220 mmX110mmX45mm) mới 100%. |
Găng dầu O-RING F0121-341-02 ALD9 Linh kiện lắp ráp phuộc xe Jockey 125cc của Kymco |
Găng dầu O-RING P1009-340-00 M92 RC Linh kiện lắp ráp phuộc xe Attila 125cc của VMEP |
Gasket - 5021002 - Vòng đệm (caosu), |
Gioăng bằng cao su lưu hóa dạng mềm dùng cho bơm chất lỏng làm mát, loại 250W, No. GM95000-501/HCP-250S (3 Chiếc/bộ) |
Gioăng bằng cao su lưu hóa P/N: TQ02015 (Hiệu Nitto Koki co.,ltd) mới 100% |
Vòng đệm thủy lực -Seal Kit NBR*SB330/400 10-50L code 353621,Hàng mới 100% |
Vòng đệm trục nghiền bằng cao su, P/N: CA30640060. Phụ tùng cho dây chuyền sản xuất bia, mới 100%. Hàng do hãng KRONES sản xuất. |
Vòng đệm U-001 4NC-2315 ( chất liệu cao su ), hang mới 100% |
Gioăng cao su 0006 (Hàng mới 100%) |
Gioăng cao su 223408-09 của máy lọc dầu MOPX 205 TGT-20 |
Gioăng cao su 22mm P/n: M113486, mới 100% |
Gioăng cao su 24311-000250 (Hàng mới 100%) |
Gioăng cao su 24321-001450 của máy thuỷ 6LAAL-UTN(265KW/1200RPM), hãng sản xuất Yannar, hàng mới 100% |
Gioăng cao su 257639, Hãng sản xuất Graco, hàng mới 100% |
gioăng cao su 279.3 x 290.7 x 5.7 dùng cho máy lái tàu |
Gioăng cao su 2T4-26395-00 |
Gioăng cao su 3 x 225 ld |
Gioăng cao su 3/4 |
Gioăng cao su 30x5 mm EPDM 70.Part No: 8-3000-30050, Hàng mới 100% |
gioăng cao su 4 x (1830) 575 dùng cho vòng trượt làm kín tời neo mũi của môtơ thủy lực |
Gioăng cao su 42151 của máy lọc dầu MOPX 205 TGT-20 |
Gioăng cao su 5 x 177 ld |
Gioăng cao su 50-240(1P), phi 25mm, dầy 0.1mm, 50-240(1P) |
Gioăng cao su 52201803(Mới 100%.Dùng cho máy khoan đã.Hãng SX: EAST WEST) |
Gioăng cao su 67035 của máy lọc dầu MOPX 205 TGT-20 |
Gioăng cao su 6mm P/n: M113491, mới 100% |
Gioăng cao su 74067 của máy lọc dầu FO & DO MMPX 304-SGP 11 |
Gioăng cao su 86599883(Mới 100%.Dùng cho máy khoan đá.Hãng SX:Atlas Copco) |
Gioăng cao su 86644655(Mới 100%.Dùng cho máy khoan đá.Hãng SX:Atlas Copco) |
Gioăng cao su dùng cho van . Part No: 8-9901-20025. .Hàng mới 100% |
Miếng đệm làm kín bằng cao su EPDM (Ethylene Polyence) dùng cho van bướm |
Miếng đệm lắp ráp ti vi LCD - TMKK431 |
Miếng đệm lắp ráp tivi LCD - TMM4GJ004 |
Miếng đệm loại 1 1/4"PF, M42(GASKET 1 1/4"PF, M42) |
Miếng đệm loại 1/2"PF(GASKET 1/2"PF) |
Miếng đệm loại 3/4"PF(GASKET 3/4"PF) |
miếng đệm loại nhỏ 750-16 |
Miếng đệm lót (Phụ tùng thay thế của máy điều chỉnh nhiệt độ). Hàng mới 100% |
Miếng đệm lót bằng cao cu 10mmx30mmx8m. (Hàng mới 100%). |
Miếng đệm lót bằng cao su (dài =200cm, rộng= 100cm)-rubber plate (w/tool)- công cụ, dụng cụ dùng để sản xuất miếng đệm cảm ứng ghế xe hơi, hàng mới 100% |
Bộ vòng đệm cao su (7cái , đk 25-62mm, dày 1,9mm) code: J0192562 - mới 100% |
Bộ vòng đệm cao su (bộ 4 cáI, đk từ 23-56mm, dày 0.9mm), code: J0092356 - mới 100% |
Bộ vòng đệm cao su 1296878-0101;Seal kit |
bộ vòng đệm phanh (cao su) MB857840 phu tung xe Mitsubishi Pajero |
bộ vòng đệm phanh (cao su) MR307786 phu tung xe Mitsubishi Pajero |
bộ vòng đệm phanh (cao su) MR527672 phu tung xe Mitsubishi Grandis |
Bộ vòng đệm vênh bằng cao su bao gồm: ITEM 90,92,93,94,95 TR1942 phụ kiện cho nhà máy lọc dâu dung quất của hãng Aeren sản xuất . Hàng mới 100% |
Bộ vòng đệm vênh bằng cao su gồm:ITEM81,83 TR1942 phụ kiện cho nhà máy lọc dâu dung quất của hãng Aeren sản xuất . Hàng mới 100% |
Bộ vòng đệm vênh bằng cao su Item18,19 TR1942 phụ kiện cho nhà máy lọc dâu dung quất của hãng Aeren sản xuất . Hàng mới 100% |
Bộ vòng gioăng bằng cao su lưu hóa của vòi xịt 5448K31. Hàng mới 100%. Phụ tùng thay thế của dây chuyền sản xuất vỏ lon |
Bộ ZOĂNG LàM KíN PITTONG ĐộNG CƠ TầU THủY A/E, YANMAR, M200L-ST BằNG CAO SU (5PCS/Bộ) P/NO 741616-22500 |
Bộ( bộ = 2 cái) vòng đệm bằng cao su. P/N R950R.03. Fluid needle packing set. Hàng mới 100%. |
Bộ(bộ = 12 cái) vòng đệm bằng cao su. P/N 367990. Hàng mới 100%. |
Bọc thanh cái cách điện bằng cao su, BOOTS-1001~1031 LSVN-01~170-40~80 |
BUFFER Miếng đệm lót (linh kiện tivi lcd) |
BUFFER SOURCE BOARD Chốt cao su giữ bo ( Linh kiện tivi lcd) |
CARTIGLIANO SINTESI 4000x2600: Đệm làm kín - Hàng mới 100% |
Chặn chai máy chiết bằng cao su. Code No: 1-090-26-177-0, hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Chèn van, Item: 60290, hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su - 1614 9064 00 (Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco) - mới 100% |
Vòng đệm cao su - 2901 0633 00 ( Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco ) - mới 100% |
Vòng đệm cao su - 2901 0673 00 ( Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco ) - mới 100% |
Vòng đệm cao su - 2906 0097 00 ( Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco ) - mới 100% |
Vòng đệm cao su - 2906 0578 00 (Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco) - mới 100% |
Gioăng con vòi chiết bằng cao su. Code No: 1-126-50-024-1, hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Gioăng cửa bằng cao su 40MM, 1000m/cuộn, mới 100% |
Gioăng cửa chất liệu cao su dùng cho máy hấp tiệt trùng dùng trong y tế, mã sx 460029001, hãng sx Getinge, hàng mới 100% |
Gioăng của ly xay bằng cao su/AX05B83100/Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% |
Gioăng cửa máy giặt bằng cao su, hãng SX Distri Part, loại 124016742, hàng mới 100% |
Gioăng cửa ngăn đá tủ lạnh bằng cao su/CNRAD-268810/Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% |
Gioăng cửa ngăn đá tủ lạnh/CNRAD-268800/Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% |
Gioăng cửa ngăn mát tủ lạnh bằng cao su/CNRAD-268800/Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% |
Gioăng cửa ngăn mát tủ lạnh/CNRAD-268810/Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% |
Gioăng cửa sau (Weatherstrip,Rr,Rh) |
Gioăng cửa tủ lạnh bằng cao su, hãng SX SHARP APPLIANCES (THAILAND) LI, loại FPACGA451CBZA, hàng mới 100% |
Gioăng của van xả tải của máy nén khí bằng cao không xốp, đã lưu hoá, dạng mềm.SAS55S(D) |
Gioăng đệm bằng cao su PN 101525 hàng mới 100% |
Gioăng cao su lưu hoá 101-6003 "ASAHI SUNAC" mới 100% |
Gioăng cao su lưu hoá,dùng làm kín các chi tiết máy. KT(8x12) mm. MP-0801, dạng cuộn, Hàng mới 100% |
gioang cao su mat bich sau |
Ron cao su làm kín dùng cho máy đo kích thước ổ bi - #193001 Cover Gasket |
Phốt chắn dầu chữ O (=cao su)6C040-36550 Phụ tùng máy nông nghiệp (Hàng mới 100%) |
Phớt chặn dầu đầu trục vít cho máy nén khí , part number: 36011140 (bằng cao su, hàng mới 100%) |
Phốt chắn dầu UN 120.0 X140.0 X15.0(20110628)( dùng cho nghành công nghiệp) |
Phốt chắn dầu UN 140.0 X155.0 X 9.0(20110718)( dùng cho nghành công nghiệp) |
Vòng phốt 32A11-04010, hiệu Mitsubishi |
Vòng siêu bằng cao su 200/90 - POS 190 |
Đệm cụm phân phối khí bằng cao su. Code No: 09000559456, hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Đệm GS30058-010-5-113-3957 bằng cao su. Code No: 0169900689, hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Đệm kín |
phớt dầu "NITRI"23/18/2.5 P-18 (cao su lưu hóa) phụ tùng thay thế máy gia công kim loại brother hàng mới 100% |
phớt dầu "NITRI"36/30/3 G-30 (cao su lưu hóa) phụ tùng thay thế máy gia công kim loại brother hàng mới 100% |
phớt dầu (cao su lưu hoá) USH 30 40 6phụ tùng thay thế máy gia công kim loại brother hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su 490900-0000; Sealing ring |
Vòng đệm cao su 490900-0000;Sealing ring |
Vòng đệm cao su 490901-0000; Seal |
Gioăng góc vuông 90độ bằng cao su dùng cho tầu biển,KT:35x65mm ,L=300mmx300mmmới 100% |
Vòng đệm cao su 6-1 646370 01; Seal ring |
Vòng đệm cao su 6-1 646370 01 Seal ring |
Vòng đệm cao su 6-4722 1178 20; Support ring 65 |
Vòng đệm cao su 6-4722 1178 21; Support ring 72 |
vòng đệm cao su 6-4722 1178 35; Support ring 77 |
Vòng đệm cao su 6-4722 1178 45; Support ring 64 |
Vòng đệm cao su 6-4722 2873 01; Piston seal 50-V |
Vòng đệm cao su 6-4722 3218 01; Support ring 83 Ver.2 |
Vòng đệm cao su 6-4722 5233 01; Sealing ring 6 x 10 |
Vòng đệm cao su 6-4722 5441 01;O-ring 59.7 x 5.33 |
Vòng đệm cao su 6-4722 5442 01; O-ring 56.7 x 3.5 |
Vòng đệm cao su 6-4722 5711 01; Support ring 70 |
Vòng đệm cao su 6-4722 6562 01;O-ring 25 x 5 |
Vòng đệm cao su 6-4722 9042 05; O-ring 31.34x3.53 EPDM 80 E8502 |
Vòng đệm cao su 6-4722 9042 06; O-ring 32.92x3.53 |
Vòng đệm cao su 6-4722 9042 08; O-ring 40,87 EPDM 80 E8502 |
Vòng đệm cao su 6-4722 9042 10; O-ring |
Vòng đệm cao su 6-4722 9042 12; O-ring 53.57x3.53 |
Vòng đệm cao su 6-4722 9042 14; O-ring 63.09x3.53 |
Miếng cao su chân máy kéo thang máy để giảm sốc D879000,hàng mới 100% |
Doăng nhỏ của búa khoan khí nén cầm tay ký hiệu YT24-3.06 bằng cao su lưu hoá phi 50mm, mới 100% |
Dụng cụ phụ tùng:Miếng đệm cao su sx biến thế trung tần |
Dụng cụ phụ tùng:Vòng đệm sx biến thế trung tần |
Dụng cụ thợ bạc cầm tay, phụ kiện đánh bóng bằng cao su, hàng mới 100% |
EH1011-0A Miếng đệm bằng cao su dùng cho máy may công nghiệp, hàng mới 100% |
Găng dầu O-RING F0121-341-02 ALD9 Linh kiện lắp ráp phuộc xe Jockey 125cc của Kymco |
Gasket - 5024019 - Vòng đệm (caosu) |
Gioăng cao su - 9904109297, dùng cho cần cẩu trục. Hãng SX: Manitowoc |
Gioăng cao su (155-8725; 201-4233; 252-9284; 255-6863; 124-9052) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Vòng đệm - O RING CO0029-S21X8 |
Miếng đệm bằng cao su kết hợp với vật liệu khác P/N: 49140 (01 hộp = 10 cái). Hàng mới 100% |
VòNG ĐệM HìNH O BằNG CAO SU BG2700746 |
VòNG ĐệM HìNH O BằNG CAO SU GB/T3452.1 73X3.55 |
Vòng đệm kết hợp cao su sắt - 0661 1000 27 ( Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco ) - mới 100% |
Vòng đệm khóa trục nhỏ (cao su)-hàng mới 100% |
Vòng đệm kín |
Vòng đệm kín - hàng mới 100% |
Vòng đệm kín - O- Ring, dia.i 24, thickness 2 - 001669 - Hàng mới 100% |
Vòng đệm kín bằng cao su 3mm. (Hàng mới 100%). |
Vòng đệm kín bằng cao su lưu hóa dùng cho máy bay P/N: J221P017 |
Vòng đệm kín cần piston bằng cao su cho cánh tay máy của Rô Bốt lặn biển ROV (Seal, p/n: MT03-004-0650). Hàng mới 100% |
Vòng đệm kín cho máy nén khí (15 chiếc/bộ, đường kính 300mm) - bằng cao su (Kit of spare parts for stage rod seal group: Couple of rod seal rings; rod seal gaskets) |
Vòng đệm kín dầu bằng cao su 190 225 16 |
Vòng đệm kín dùng cho máy lạnh York-gasket, head |
Vòng đệm kín hơi cho nồi áp suất bằng cao su, mã 9523.8020.01, mới 100%, hiệu SILIT |
Đệm cao su cho tủ lạnh mã 1900430, hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Electrolux |
Đệm cao su của máy ép C135186A |
Đệm cao su của máy ép C135631A |
Đệm cao su của ti vi(MCQ30323907). Mới 100% |
Đệm cao su D0003014100100 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Đệm cao su D2511005500000(Phụ tùng máy bay ) Hãng SX:AIRBUS |
Đệm cao su mới 100% 40007-A8A0-000 lắp đồng hồ tốc độ. |
Đệm cao su NSA935403-01 (Phụ tùng máy bay )Hãng SX:B/E AEROSPACE-Mặt hàng có chứng chỉ ICAO.Thuộc nhóm 98200000 |
Đệm cao su pha silicon của ti vi (MCQ62036903). Mới 100% |
Đệm cao su phi 2-6 mm mới 100% 14005-HB01-000 lắp cụm dây điện. |
Vòng đệm cao su 6-990338 03 O-ring 71.12x2.62 AL113 3037-70 Silicone |
Vòng đệm cao su 6-990353 18; O-ring 69.44x3.53 EPDM-FDA |
Vòng đệm cao su 6-990353 20; O-ring |
Vòng đệm cao su 6-990353 33; O-ring 56.74x3.53 EPDM-FDA |
Vòng đệm cao su 6-990353 33 O-ring 56.74x3.53 EPDM-FDA |
Vòng đệm cao su 6-990353 38; O-ring 50.39x3.53 EPDM E8502 |
Vòng đệm cao su 6-990357 18; O-ring 69.44x3.53 FKM V8T41 |
Vòng đệm cao su 6-990357 20; O-ring 82.14x3.53 FKM V8T41 |
Vòng đệm cao su 6-990357 21;O-ring 91.67x3.53 FKM V8T41 |
Vòng đệm cao su 6-990415 37 Spare part kit |
Vòng đệm cao su 6-990415 53 Spare part kit |
Vòng đệm cao su 6-990417 27; Shaft seal |
Vòng đệm cao su 6-990419 16;O-ring set |
Vòng đệm cao su 751010-0000; Gasket |
Guốc dẫn hướng bằng cao su dùng cho thanh ray cửa thang máy |
Hộp vòng đệm bằng cao su (5 cái /hộp) , Model: 112, Hiệu: Loctite |
Hộp vòng đệm bằng cao su (9 cái / hộp) , Model: 1RHA6, Hiệu: Approved |
Hộp vòng đệm bằng cao su 3-44mm (385 cái/bộ), Model: 1RGY2, Hiệu: Approved |
HY/DUST SEAL , 40023944 - Phốt chống bụi bằng cao su |
HY/DUST SEAL , 40023965- Phốt chống bụi bằng cao su |
HY/U PACKING ,40024067- Phốt chữ U bằng cao su |
HY/U PACKING ,40024075- Phốt chữ U bằng cao su |
Hydraulic seal (Seal xy lanh nắp dao (đầu) bằng cao su). |
Hydraulic seal (Seal xy lanh thang nâng (đầu) bằng cao su). |
Joăng cao su |
L/kiện cho máy ép gạch: KIT PH 25304990 - Vòng đệm bằng cao su (mới 100%) |
Gioăng làm kín bằng cao su 10mmx40mmx40m. (Hàng mới 100%). |
Gioăng làm kín bằng cao su FDU:70000004081987. Hàng mới 100% |
Gioăng kín.3EB-71-51640. Phụ tùng dùng cho xe nâng Komatsu,Hàng mới 100%. |
Gioăng làm bằng cao su lưu hoá, mã EP4012F, 8 cuộn, tổng chiều dài 1667m. Hàng mới 100% |
Đệm cao su mới 100% 14007-DPF3-580-TE lắp cụm dây điện. |
Miếng đệm , vòng đệm bằng cao su : NBR*SB330H/400H 10-501 |
Phớt O CR-V- Hàng mới 100% |
Phớt O của xe Honda Click |
Phớt o của xe máy HondaSpacy 100 |
Phớt O hộp xích CR-V- Hàng mới 100% |
Phớt O, 33X1.9CR-V- Hàng mới 100% |
vòng đệm bơm trợ lực lái MR403237 phu tung xe Mitsubishi Lancer |
Vòng đệm cao su (E0479007057 Oring). Phụ tùng của máy sản xuất sữa |
Vòng đệm cao su 6-4722 9042 15; O-ring 69.44x3.53 |
Vòng đệm cao su 6-4722 9042 16; O-ring 82.14x3.5 |
Vòng đệm cao su 6-4722 9042 23;O-ring 88.27x5.33 |
Vòng đệm cao su 6-4722 9042 24; O-ring 91.44x5.33 |
Vòng đệm cao su 6-4722 9042 33; O-ring 58x3.5 |
Vòng đệm cao su 6-4722 9042 34;O-ring 100x3.55 |
Vòng đệm cao su 6-4722 9042 35; O-ring 16.3x2.4 EPDM 80 E8502 |
Vòng đệm cao su 6-4722 9042 39; O-ring 53x4 |
Vòng đệm cao su 6-4722 9042 42; O-ring 65x4 |
Vòng đệm cao su 6-4722 9042 43; O-ring 68x4 EPDM 80 E8502 |
Vòng đệm cao su 6-4722 9042 44; O-ring 75x4 |
Vòng đệm cao su 90603-0048; Gasket 73,1x93,1x5,5 mm FDA |
Vòng đệm cao su 90603-0048;Gasket 73,1x93,1x5,5 mm FDA |
Vòng đệm cao su 90603-0048 Gasket 73,1x93,1x5,5 mm FDA |
Vòng đệm cao su 990-005-0, dùng cho máy gia công kim loại, hiệu Kostech, hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su 990-923-0, dùng cho máy gia công kim loại, hiệu Kostech, hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su AS43013-120 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Vòng đệm cao su AS43013-124 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Vòng đệm (cao su) V Ref # 04265105701 / V-Ring Economos R07R 140x150 - Phụ tùng cho dây chuyền chiết chai, hàng mới 100% |
Miếng đệm đế bếp điện từ bằng cao su H21S011 |
Miếng đệm đèn tín hiệu máy - hàng mới 100% |
Miếng đệm drum máy in bằng cao su- Gasket. Hàng mới 100% |
Miếng đệm dùng cho miệng gió nhôm, bằng cao su lưu hóa (gaskets). Mới 100% |
Miếng đệm dùng để đóng số thiết bị trên thiết bị khoan-N65477-005 |
miếng đệm E-20 bằng cao su |
Miếng đệm giảm chấn - hàng mới 100% |
Miếng đệm giảm chấn bằng cao su 6-4722 1988 01; Bellows TA25 |
Miếng đệm giảm chấn cao su 6-4722 1988 01;Bellows TA25 |
Miếng đệm giảm sóc DAMPER cho điện thoại di động bằng cao su GT-E2550 |
Miếng đệm giảm tốc bằng cao su dùng trong xây dựng 400*50*500mm ( Hàng MớI 100% xuất xứ hàn quốc ) |
Miếng đệm giảm xóc (Bằng cao su) - SHOCK ELIMINATION 500KG |
Miếng đệm khí bằng cao su ( Phi 16mm) mới 100% |
Miếng đệm khớp nối bằng cao su (125 mm) |
Miếng đệm kim loại và vật liệu khác, 228-35146 |
Miếng đệm kính bằng cao su CM028 |
miếng đệm KUB TA020-20600 của xe dùng trong sân Golf |
Phụ tùng của piston va hộp kín dùng cho tầu thuỷ, gioăng - cao su,No. 760024018006, hàng mới 100% |
Phụ tùng của van dầu dùng cho tầu thuỷ, gioăng - cao su,No. 760024010006, hàng mới 100% |
Vòng đệm Cao su (O-RING Z06-01241-60) - Mới 100% |
Phốt van thắng bằng cao su dùng cho xe nâng ,hiệu Doosan , Model : 401107-00006 , mới 100% |
Miếng đệm cao su (Gasket set for pn. Actuator si) hàng mới 100% |
Miếng đệm cao su (Gasket) hàng mới 100% |
Miếng đệm cao su (Inside lip seal 103134) hàng mới 100% |
Miếng đệm cao su (Manhole o-ring DN500) hàng mới 100% |
Miếng đệm cao su (Profiled gasket - round 1744UP) hàng mới 100% |
Miếng đệm cao su (Round profiled gasket 910-17) hàng mới 100% |
Miếng đệm cao su (Round sealing ring N75) hàng mới 100% |
Miếng đệm cao su gasket (rept.0023119127) hàng mới 100% |
RON CAO SU SGD G1. Hàng mới 100% |
RON CAO SU SGD G3. Hàng mới 100% |
RON CAO SU SGD G4. Hàng mới 100% |
tấm cao su đệm nhịp tim l02 bằng cao su lưu hoá-1050008 |
Vòng đệm cao su ( O-ring 15x2.5 EPDM-PEROXID RE) hàng mới 100% |
mieng dem lot bang cao su 41u1601 |
Miếng đệm lót chống rung chất liệu cao su (Isolation Pad)Phụ tùng của hệ thống ngâm tẩm và xử lý nhiệt vải mành |
Miếng đệm lót- YSFZE18179A |
Miếng đệm lưng của máy phun thuốc trừ sâu. Hàng mới 100%. |
Miếng đệm máy bằng cao su lưu hóa 12 lỗ , hãng Kinetrol sản xuất, mới 100% |
Miếng đệm mép bích 2.5-quot; 150#, 39487475 (Bộ PT bảo dưỡng 8000 HR, 42568378). PT máy nén khí IR. Vật liệu: cao su |
Miếng đệm motor bằng cao su (NBES0304) |
Miếng đệm ngoài ron điều áp A-10 #27 (Hàng Mới 100%) |
Miếng đệm nhún bằng cao su dài 2,4 mét rộng 1,8 mét (đồ chơi cho trẻ em nhún) (hàng mới 100%) |
Vòng đệm bằng cao su, P/N:54x4 |
Vòng đệm bằng cao su, P/N:69x4 |
Vòng đệm bằng cao su, P/N:DK117-80x90x12.5/22.5 |
Vòng đệm bằng cao su, P/N:DP6312Z5051(DP-63x12x14/4/10) |
Vòng đệm cao su 1512590-0000; RUBBER BUSHING |
Vòng đệm cao su 1512590-0000;RUBBER BUSHING |
Vòng đệm cao su 155*7.5, Hàng phụ tùng động cơ thủy |
Vòng đệm cao su 16 VA R (mới 100%) |
Vòng đệm cao su 16*2.5, Hàng phụ tùng động cơ thủy |
Vòng đệm cao su 160 VA R (mới 100%) |
Vòng đệm cao su 160*2,5, Hàng phụ tùng động cơ thủy |
Vòng đệm cao su 190 VA R (mới 100%) |
Bạc trượt bằng nhựa, MS:L23514011131, Phụ tùng máy chiết bia, hàng mới 100% |
Bao cao su giảm chấn A290-6094-V729/STD (Phụ tùng thay thế máy CNC,chuyên sx các sp bằng cao su), Hàng mới 100% |
roăng bằng cao su Cỡ 50 x 1/2", 40 x 1/2", 63 x 1/2", 75 x 1/2", 90 x 1/2" |
roăng bằng cao su Cỡ 63 x 1", 63 x 3/4", 75 x 3/4", 75 x 1", 90 x 3/4", 90 x 1" |
Roang bằng caosu A/BSAQ040HM0 CS12505 80032101 |
Vòng đệm cao su6-39005 6082 6; Field gasket |
Vòng đệm cao su6-39005 6142 8; Field gasket |
Vòng đệm cao su6-4722 9026 10; Piston seal 63 PSB2 |
Vòng đệm cao su6-4722 9042 01; O-ring 10.69x3.53 EPDM 80 E8502 |
Vòng đệm cao su6-4722 9042 07; O-ring 37.69x3.53 EPDM 80 E8502 |
Vòng đệm cao su6-4722 9042 08; O-ring 40,87 EPDM 80 E8502 |
Vòng đệm cao su6-4722 9042 33; O-ring 58x3.5 |
Vòng đệm cao su6-4722 9042 43; O-ring 68x4 EPDM 80 E8502 |
Vòng đệm cao su6-4722 9042 45; O-ring 76x4 |
Vòng đệm cao su6-9612 40 2634; Seal ring |
Vòng đệm cao su6-990257 18;O-ring |
Vòng đệm cao su6-990322 34; O-ring |
Vòng đệm cao su CR 150X180X15 HMSA10 RG(mới 100%) |
Vòng đệm cao su CR 15X26X7 HMSA10 RG(mới 100%) |
Vòng đệm cao su CR 15X30X7 HMSA10 RG(mới 100%) |
Vòng đệm cao su CR 15X32X7 HMSA10 RG(mới 100%) |
Vòng đệm cao su CR 15X35X7 HMSA10 RG(mới 100%) |
Vòng đệm cao su CR 99177(mới 100%) |
Vòng đệm cao su CR 99196(mới 100%) |
gioang cao su mat bich truoc |
Vòng đệm chữ O K2A 396-172-0050-01 bẳng cao su tổng hợp phụ kiện cho nhà máy lọc dầu của hãng JSW sx |
Vòng đệm của cần khoan xiên-10184336 (Hàng mới 100%) |
Roăng cao su dùng cho van DN125. Hàng mới 100%(Bộ/ Cái) |
Roăng cao su dùng cho van DN150. Hàng mới 100% (Bộ/ Cái) |
Roăng cao su dùng cho van DN80. Hàng mới 100%(Bộ/ Cái) |
Roăng cao su dùng cho van H180984. Hàng mới 100% |
Roăng cao su dùng cho van H78174. Hàng mới 100% |
Roang đệm bằng cao su CR00900-M Hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su 31101-09H-1033 |
Vòng đệm cao su 31102-04H-2358 |
Vòng đệm cao su 315202-0102;O-ring 4,1x1,6 mm |
Vòng đệm cao su 315202-0102 O-ring 4,1x1,6 mm |
Vòng đệm cao su 315202-0265;O-ring 12,3x2,4 mm |
Phụ tùng của máy đóng gói sữa bột hiệu Woodman Vòng đệm cao su - 012749P, mới 100%. |
Phụ tùng của máy sản xuất ván ép:Roong chịu nhiệt bằng cao su 190*160*16. (Hàng mới 100%) |
Vòng đệm bằng cao su. P/N: 1028304. (01 Bộ = 42 Cái). Hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su, 90 x 3,hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su 6-990338 03; O-ring 71.12x2.62 AL113 3037-70 Silicone |
Vòng đệm cao su 90503-5959 O-ring |
Vòng đệm cao su 90503-6152; Gasket |
Vòng đệm cao su 90503-6153; Seal ring |
Vòng đệm cao su 90503-6153;Seal ring |
Vòng đệm cao su 90503-8477; O-ring |
Vòng đệm cao su 90503-9641; O-ring |
Vòng đệm cao su 90503-9642; Scraper ring |
Vòng đệm cao su 90503-9643; O-ring |
Vòng đệm cao su 90503-9647; Manschet gasket |
Vòng đệm cao su 90503-9648; Clamp gasket |
Vòng đệm cao su 90511-4237; O-ring |
Vòng đệm cao su 90512-3933; O-ring kit |
Vòng đệm cao su 90513-3174; O-ring |
Vòng đệm cao su 90513-3175; O-ring |
Vòng đệm cao su 90513-3176; O-ring |
Vòng đệm cao su 90513-3177; O-ring |
Vòng đệm cao su 90600-0495; O-ring 4x2 mm |
Vòng đệm cao su 90600-0495;O-ring 4x2 m |
Vòng đệm cao su 90600-1663; Gasket 22,4x36,2x5 mm FDA |
Vòng đệm cao su 90600-1663;Gasket 22,4x36,2x5 mm FDA |
Vòng đệm cao su 90600-4411; O-ring 13,46x2,08 mm |
Vòng cách dầu bằng cao su PH25303990, hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su 80*3,Hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su 85 VA R (mới 100%) |
Vòng đệm cao su 90 VA R (mới 100%) |
Vòng đệm cao su 90005-0094; GASKET C 19438-EPR |
Vòng đệm cao su 90091-0079;Piston seal Glyd Ring 27x35x3,5mm |
Vòng đệm cao su 90091-0089; Rod seal 16x22x2,5 mm |
Vòng đệm cao su 90091-0362;Scraper, Excluder 18x22,8x3,7 mm |
Vòng đệm cao su 90091-0364;Rod Seal, Stepseal 18x25,3x3,2 mm |
Đệm piston đóng nút GP6900450-C321 bằng cao su. Code No: 0-169-90-070-7, hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Vòng đệm cao su 90091-0438;Radial seal 25x52x10 mm Dust lip |
Vòng đệm cao su 90091-0446; Radial seal 20x42x7 mm Dust lip |
Vòng đệm cao su 90091-0446;Radial seal 20x42x7 mm Dust lip |
Vòng đệm cao su 90091-0449; Sealing ring, Varilip 40x52x7 mm |
Vòng đệm cao su 90091-0449;Sealing ring, Varilip 40x52x7 mm |
Vòng đệm cao su 90091-0455; Radial seal 15x26x7 mm Dust lip |
Vòng đệm cao su 90207-0363; Gasket 75x85x1,8 mm 3" FDA 3-A |
Vòng đệm cao su 90207-0363;Gasket 75x85x1,8 mm 3" FDA 3-A |
Vòng đệm cao su 90207-0365; Gasket 53x63x1,8 mm 2,5" FDA 3-A |
Vòng đệm cao su 90207-0365;Gasket 53x63x1,8 mm 2,5" FDA 3-A |
Vòng đệm cao su 90207-0365 Gasket 53x63x1,8 mm 2,5" FDA 3-A |
Vòng đệm cao su 90214-0303; Sealing ring, 18,6x35x2 mm |
Vòng đệm cao su 90214-0303;Sealing ring, 18,6x35x2 m |
Vòng đệm cao su 90217-0310;Gasket 60,5x79,5x5,5 mm |
Vòng đệm cao su 90217-0313; Gasket 97,8x121,2x5,5 mm |
Vòng đệm cao su 90242-0084;O-ring 203,0x3 mm |
vòng đệm cao su 90458-1144; O-ring 36,2x3 mm |
Vòng đệm cao su 90458-1144;O-ring 36,2x3 mm |
Vòng đệm cao su 90458-1207; Sealing, standard |
Vòng đệm cao su 90458-1387; Radial seal 38x62x7 mm Dust lip |
Vòng đệm cao su 90458-1892;Gasket A0539066 73x90,5x2 mm |
Vòng đệm cao su 90458-1941; O-ring A0701180 10,82x1,78 mm |
roăn cao su code=55015. Mới 100% |
Gioăng cao su (7X-6017) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Gioăng cao su (Linear actuator, LA 1 SP-SP36 17A16-04). Phụ tùng máy chế biến sữa |
Gioăng cao su (Linh kiện lắp ráp bình nước nóng) |
Gioăng cao su (Linh kiện sản xuất bộ đề xe máy C100), hàng mới 100% |
Gioăng cao su (nhỏ) mã số TF6A009X của máy sấy khô tay HD4000 |
Gioăng cao su (Phụ tùng thay thế cho động cơ diesel model R6160ZC4 mới 100%, dùng cho máy thuỷ công suất trên 22,38KW) |
Gioăng cao su 24321-001450 của máy thuỷ 6LAAL-UTN(265KW/1200RPM), hãng sản xuất Yannar, hàng mới 100% |
Miếng đệm cao su IS001-13X6 dùng làm phụ kiện cho tủ điện công nghiệp. Rộng: 13mm, độ dày: 6mm. Hãng sx: Linkwell, Trung Quốc. Mới 100% |
Vòng đệm cao su 6-9612 90 6207; O-ring |
Vòng đệm cao su 6-990034 01;O-ring |
Vòng đệm cao su 6-990322 39;O-ring |
Vòng đệm cao su 315202-0265 O-ring 12,3x2,4 mm |
Vòng đệm cao su 315205-0506; O-ring 7,65x1,78 mm |
Vòng đệm cao su 315205-0702; O-ring 12,42x1,78 mm |
Vòng đệm cao su 315205-0705; O-ring 17,17x1,78 mm |
Vòng đệm cao su 315205-0705;O-ring 17,17x1,78 mm |
Vòng đệm cao su 315205-0709; O-ring 23,52x1,78 mm |
Vòng đệm cao su 315205-0729; O-ring 39,34x2,62 mm |
Vòng đệm cao su 315205-0765; O-ring 139,37x2,62 mm |
Vòng đệm cao su 315205-0765;O-ring 139,37x2,62 mm |
Vòng đệm cao su 315205-0801; O-ring 37,82x1,78 mm |
Vòng đệm cao su 315205-0802; O-ring 41,00x1,78 mm |
Vòng đệm cao su 315205-0802;O-ring 41,00x1,78 mm |
Vòng đệm cao su 315205-0803; O-ring 44,17x1,78 mm |
Vòng đệm cao su 315205-0804; O-ring 47,35x1,78 mm |
Vòng đệm cao su 315205-0804;O-ring 47,35x1,78 mm |
Vòng đệm cao su 315205-0807; O-ring 94,97x1,78 mm |
Vòng đệm cao su 315205-0807;O-ring 94,97x1,78 mm |
Vòng đệm cao su 315206-0523; O-ring 31,34x3,53 mm |
Phụ tùng máy bay : vòng đệm bằng cao su ( p/n : ABS0339-01 ) |
Phụ tùng xe nâng điện : Phốt cao su 31840-01940, mới 100% |
Phụ tùng xe nâng: phốt chắn dầu bằng cao su (Oil Seal Part no: 546/9233490533). Hàng mới 100%. |
Miếng đệm cao su (gasket FGN1 58-32-277/93 DN 25 hàng mới 100% |
Miếng đệm cao su (Gasket set E) hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su 69490D216 (Phụ tùng máy bay )Hãng SX:AVIALL- Mặt hàng có chứng chỉ ICAO.Thuôc nhóm 98200000 |
Vòng chèn bằng cao su Part code: PB0000000465 |
vòng chèn cao su |
vòng chèn cao su RSK301000-T46N |
Vòng chèn cao su RSPF006200200XXXXX, P/N: 310 |
vòng chèn cao su WE3201000-T46N |
Vòng chèn kín hiệu GLH TSNG509 .Hàng mới 100% |
Vòng chèn kín hiệu GLH TSNG615 .Hàng mới 100% |
Vòng chèn kín hiệu GLH TSNG619 .Hàng mới 100% |
Vòng chèn làm kín của thiết bị đo thông số giếng khoan - 10155173 (Hàng mới 100%) |
Vòng đệm cao su (186-0128E) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Vòng đệm cao su (4L-9564(; 121-0145(; 4J-5477(; 4J-7533(; 5M-5860(; 5F-3999() Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su (5L-3377; 5M-3954; 6B-0387; 6B-7020; 6B-8241; 7B-7129; 7L-3249; 7L-5197; 7L-5199; 7L-5201) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Vòng đệm cao su (6V-5142; 117-8801; 9Y-1798) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su (6Y-2090) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Phụ kiện xylanh khí nén chuyển động tịnh tiến - Vòng đệm kín cao su RG1011/0004, Hàng mới 100% |
Vòng chắn dầu xe máy LIBERTY125 LEAD part No: 601413 mới 100% |
Vòng chắn dầu, cao su xe máy VESPA PX 125 2010 part No: B015668 mới 100% |
Vòng chặn gió bằng cao su dùng cho thiết bị phun sơn. P/N 364301. Seal distributor. Hàng mới 100%. |
Vòng chèn bằng cao su 840x5mm |
Vòng chèn bằng cao su cho bơm cấp nước cao áp KWZ700722P0320 |
Phụ tùng xe nâng: Phốt chắn dầu cao su (Oil Seal. Part no: 546/9233490604. Hàng mới 100%) |
Phụ tùng xe nâng: Phốt chắn nhớt bằng cao su.( Wiper Ring. Part no. 546/9238280139). Hàng mới 100% |
Phụ tùng xe nâng: phốt làm kín xilanh bằng cao su (Seal kit Hydr.Cyl Part no: 871/25110100027). Hàng mới 100%. |
Phụ tùng xe ô tô Audi: Vòng đệm sao su, part no: 3D0260749C |
Vòngđệmbằngcao su - phụ kiện của máy bơm INVCP40/125C hàng mới 100% |
V-Ring TWVA01990 - VDT 50 Vòng đệm làm kín bằng cao su |
Vòng làm kín bằng cao su, Code Supplier: KHA017802600. Hàng mới 100%. |
Vòng đệm cao su 571874-0000; SEALING PLUG |
Vòng đệm cao su 577770-0000; Gasket |
Vòng đệm cao su 578494-0000; O-ring 226x5,7 FPM |
Vòng đệm cao su 578494-0000;O-ring 226x5,7 FPM |
Vòng đệm cao su 578495-0000; O-ring |
Vòng đệm cao su 578495-0000;O-ring |
vòng đệm cao su 57d*610d ( 10 cái ) |
Vòng đệm cao su 591470-0000;Seal cover |
Vòng đệm cao su 6.5*1.9(LK rời lắp ráp động cơ xe gắn máy hai bánh không đồng bộ loại 97cc, 107cc Mới 100%) |
Vòng đệm cao su 60 VA R (mới 100%) |
Vòng đệm cao su 60 VS R (mới 100%) |
Vòng đệm cao su 605, Hàng phụ tùng động cơ thủy |
Vòng đệm cao su 6-1 645988 01; O-ring |
Gioăng chèn cao su D70 dùng cho van VRP(081090001). Hàng mới 100% |
Gioăng chèn cao su D80 dùng cho van VRP(081090001). Hàng mới 100% |
Gioăng chèn cao su D900. Hàng mới 100% |
Gioăng chỉ ( cao su) 80878839; phụ tùng cho máy khoan đá SANDVIK; hàng mới 100% |
Gioăng chỉ bằng cao su loại NB 70 2150 |
Gioăng chỉ cao su 52205760 .,Phụ tùng cho máy khoan đá sandvik, mới 100% |
Gioăng chia dầu Gaco bằng cao su dùng cho piston lực |
Gioăng cho bơm C07MDP55VL00A6 (1 bộ gồm 20 chiếc) (Bằng cao su) (Phụ kiện của máy phun xốp) |
Gioăng cho đầu trộn Y2K 12-18 PAR (1 bộ gồm 20 chiếc) (Bằng cao su) (Phụ kiện của máy phun xốp) |
Piston seal - Phụ tùng khuôn máy ép phôi, bộ làm kín đầu phun bằng cao su 1090035. Hàng mới 100% |
Phớt làm kín (cao su) Ref # 04266638401 / Lining - Phụ tùng cho dây chuyền chiết chai, hàng mới 100% |
Phớt làm kín = cao su / MC762920140A / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Phớt làm kín bằng cao su 801015 ( 99 74159105), dùng trong máy đột dập kim loại hiệu AMADA,hàng mới 100% |
phớt làm kín bằng cao su dùng cho dùng cho ống bao trục POS 16 |
Phốt làm kín bằng cao su kết hợp 6340162, hàng, mới 100% |
phốt làm kín bằng cao su lưu hóa ED/EE85 |
Miếng đệm cao su lưu hóa hình chữ E STW-10 |
Miếng đệm cao su màu vàng GG-ZZZZ.0290, Phụ tùng máy dệt Vamatex , ( Hàng mới 100%) |
Miếng đệm cao su máy dập nắp lon 5027 3200 27 5 |
Miếng đệm cao su may nén - Compressor Fixing Rubber |
Miếng đệm cao su nằm trong điện thoại di động, mã GH73-15104A |
Miếng đệm cao su nắp khi phun máy dập nắp lon thép 2029 1300 |
Miếng đệm cao su p/n: 68117, phụ tùng máy san đất hiệu Volvo, mới 100% |
Miếng đệm cao su PACKING AY-1W03-AL000#01 (phụ tùng cho máy nén khí), hàng mới 100% |
Miếng đệm cao su PACKING AY-3W03-AG000#01 (phụ tùng cho máy nén khí), hàng mới 100% |
Miếng đệm cao su RUBBER PACKING P-H11-019#02 (phụ tùng cho máy nén khí), hàng mới 100% |
Miếng đệm cao su RUBBER P-U10-3024#09 (phụ tùng cho máy nén khí), hàng mới 100% |
Miếng đệm cao su RUBBER VIBRATION ISOLATOR P-HB01-629 (phụ tùng cho máy nén khí), hàng mới 100% |
Miếng đệm cao su -SNS-G-B-006 |
Miếng đệm cao su -SNS-G-N-009 |
Miếng đệm cao su -SNS-G-W-008 |
Miếng đệm cao su sx biến thế trung tần |
Miếng đệm cao su tổng hợp sử dụng cho bộ phận trao đổi nhiệt M15M-EPDMP/C-PEAK - CHANNEL PLATE GASKET |
Miếng đệm cao su U60168 |
Miếng đệm cao su U60169 |
Miếng đệm cao su vành khung tròn, đường kính 30cm (dùng cho máy sx găng tay cao su). Hàng mới 100%. |
Miếng đệm cao su, 20cái, 201-35584 |
Miếng đệm cao su, 25mmx14mm |
Miếng đệm cao su, co tác dụng giam va trạm giữa mặt trước và mặt sau của điện thoại di động, GH73-15066A |
Đệm VOC, 206, EPDM bằng cao su. Code No: 0900564567, hàng mới 100%, Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Đèn tín hiệu không nhấp nháy PL88-900LH00 (Phụ tùng máy bay )hãng SX:lufTHANSA -Mặt hàng có chứng chỉ ICAO Thuộc nhóm 9820000 |
Roong cao su PH20007990 (bộ=25 cái) (dùng trong ngành gốm sứ), hàng mới 100% |
Roong cao su/ Rubber inlay for elastic coupling , ( Phụ tùng thay thế của Quạt hút ). Hàng mới 100 %. |
Ruột van Keystone (Cao su) (3 Cái/Bộ), P/N: CA40990037 (Mới 100%) |
Bộ vòng đệm cao su 6-31801 2190 6; Spare part kit |
Bộ vòng đệm cao su 6-9612 36 2201 Shaft seal compl |
Bộ vòng đệm cao su 6-990417 28; Seal kit |
Bộ vòng đệm cao su 90042-0527;Seal kit pilot valve |
Bộ vòng đệm cao su 90042-0528;Blanking kit seals ISO size 1 |
Bộ vòng đệm cao su 90239-0442; Seal kit |
Bộ vòng đệm cao su 90439-0288; Overhaul Kit, No. 105463 |
Bộ vòng đệm cao su 90510-2299; Service kit |
Bộ vòng đệm cao su 90510-2300; Service kit |
Phớt cao su 86634003(Mới 100%.Dùng cho máy khoan đá.Hãng SX:Atlas Copco) |
vòng đệm cao su MR407427 phu tung xe Mitsubishi Pajero |
vòng đệm cao su MR529140 phu tung xe Mitsubishi Pajero |
Đệm cao su(MCQ30323904),mới 100% |
Đệm chống rung bằng cao su (3940EN4006E),model F1480ADP.GBWPLVN ,LKRSXLR máy giặt LG, hàng mới 100% |
Phụ kiện của hộp giảm tốc : Vòng đệm bằng cao su OR0172-04 W 5713 72NBR872 |
Phụ kiện của máy đếm tế bào dùng trong phòng thí nghiệm và y tế: Gioăng kín bằng cao su (5 chiếc/ hộp): 04-300-1014. Hàng mới 100% sx tại Đức. |
Bộ gioăng làm kín bằng cao su - 3222 1824 90 (Phụ tùng máy khoan đá Atlas Copco) - mới 100% |
Vòng đệm cao su ER19TC |
Vòng đệm cao su ETS 44(mới 100%) |
Vòng đệm cao su f6-4722 9042 46;O-ring 85x4 |
Vòng đệm cao su f6-990257 19;O-ring |
Đệm cao su mới 100% 14005-HB01-000 lắp cụm dây điện. |
Phụ tùng ôtô: Cao su đệm xe tải dưới 5 tấn (BUSH) (mới 100%) |
phụ tùng máy nén lạnh : vòng đệm cao su CR71009-8M Hàng mới 100% |
Phụ tùng xe Previa: Cao su giảm chấn thanh cân bằng (Bush, Stabilizer (Fr) |
Phụ tùng xe tải 5,5 tấn: Vòng đệm (01bộ=72chiếc), hàng mới 100%. |
Vòng đệm cao su 90091-0366;Wear Ring 18x23x3,9 mm |
Vòng đệm cao su 90091-0368;Wear Ring 30x35x5,3 mm |
Vòng đệm cao su 90091-0412; Sealing ring, Varilip 20x35x7 mm |
Vòng đệm cao su 90091-0412;Sealing ring, Varilip 20x35x7 mm |
Roăng cao su (P/N: H77583) Hàng mới 100% |
Roăng cao su (P/N: H78167) Hàng mới 100% |
Roăng cao su cho bơm (hàng mời 100% dùng cho dây chuyền sản xuất cà phê) |
Roăng cao su cho phụ kiện cỡ 75mm( phụ kiện nối ống nước) |
Roăng cao su cho phụ kiện cỡ 90mm( phụ kiện nối ống nước) |
Roăng cao su cỡ 1/2" |
Roăng cao su cỡ 110mm |
Roăng cao su cỡ 90mm |
Đệm 8x1.8x0.6 PTFE bằng cao su Code No: 0-169-90-029-5, hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Đệm bằng cao su Code No: 8900030791, hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Đệm cao su 0F25-014 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: IAE International |
Đệm cao su 201056691 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Messier -Dowty |
đệm cao su 5L0039100115000(phụ tùng máy bay (Hãng SX:DASELL -Mặt hàng có chứng chỉ ICAO.Thuộc nhóm 98200000 |
Ron đệm nắp bít máy bơm bằng cao su 634070, hàng mới 100% |
Roong bằng cao su- 88290008-847 O-RING |
phụ tùng máy nén lạnh: vòng đệm cao su CS7109-OK Hàng mới 100% |
Phụ tùng máy phân tích carbon hữu cơ- vòng đệm cao su- quartz tube bottom oring, No.P-16 CM304-031 (5 cái/bộ) |
Phụ tùng máy phay kim loại - Vòng đệm ( cao su ) - hàng mới 100% |
Phụ tùng máy photocopy: Vòng đệm cao su MINOLTA Di152/183 2 cáI 4163-5298-01 CET7323, hàng mới 100% |
Phụ tùng máy phun áp lực - Ron tam giác bằng cao su WLQ80/100-20D |
Phụ tùng máy sợi (Rong cao su - 409069204), Mới 100% |
Phụ tùng máy sợi (Vòng đệm cao su hộp săn - 709082390), Mới 100% |
Vòng đệm cao su, Item: N90064, hàng mới 100% |
Linh kiện của tivi model: 21FU3RG-T3 Đệm cao su(MCQ30323903),mới 100% |
Linh kiện của tivi model: 55LW5700-TA Đệm cao su pha silicon(MCQ62036903),mới 100% |
Linh kiện dùng cho bảo hành DA90-04251A Gioăng cao su cửa tủ lạnh |
Linh kiện rời của tivi model 21FU3RG-T3.HTVVCTV Đệm cao su (MCQ30323903),mới 100% |
Màng đệm cao su S20090-57R (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Goodrich |
Vòng đệm cao su 90459-1627;O-ring 114,02x1,78 mm |
Vòng đệm cao su 90459-1650;Sealing ring, Varilip 30x40x7 mm |
Vòng đệm cao su 90459-3905; O-ring 28,0x3,00 mm |
Vòng đệm cao su 90459-4179; Gasket 30,5x42x4 mm FDA |
Vòng đệm cao su 90459-4179;Gasket 30,5x42x4 mm FDA |
Vòng đệm cao su 90459-4307;O-ring 117x4 mm, 4515 0230 |
Vòng đệm cao su 90459-4308; O-ring 40x3 mm, 4515 0228 |
Vòng đệm cao su 90459-4308;O-ring 40x3 mm, 4515 0228 |
Vòng đệm cao su 90459-6179; X-Seal 23,39x3,53 mm |
Vòng đệm cao su 90459-6180; O-ring 24x3 mm |
Vòng đệm cao su 90459-6180;O-ring 24x3 mm |
Vòng đệm cao su 90459-6180 O-ring 24x3 mm |
Vòng đệm cao su 90459-6258; Variseal Carbon filled 28,0x32,5x3,6 mm |
vòng đệm cao su 90503-3427; Seal ring |
Vòng đệm cao su 90503-5958; O-ring |
Vòng đệm cao su 90503-5958 O-ring |
Vòng đệm cao su 90503-5959; O-ring |
Phớt làm Kín, Cao Su lưu Hoá , P/n: 02023-1090 dùng choXe Kéo Hàng trong sân Bay, Model:HTLPA50 / 60 , hàng mới 100% do hãng HARLAN sản xuất |
Phốt máy xi mạ 290*115 mm |
Phớt O 725x10 viton, dùng cho máy ép viên.chất liêu bằng cao su. Hàng mới 100% |
Vòng đệm - O -RING DIA40 S-20 (22.5*19.5*1.5) |
Vòng đệm - O -RING DIA50 G-30 (35.6*29.4*3.1) |
Vòng đệm - O -RING DIA50 G-45 (50.6*44.4*3.1) |
Vòng đệm - O -RING DIA50 P-15 (19.6*14.8*2.4) |
Vòng đệm - O -RING DIA50 S-26 (29.5*25.5*2) |
Vòng đệm - RNG01405 - RING |
Vòng đệm ( bằng cao su) Model: KB-40012L; Hàng mới 100% |
Vòng đệm (cao su) của van Ref # 99000509955 / Valve Kit @249026 - Phụ tùng cho dây chuyền chiết chai, hàng mới 100% |
Vòng đệm (cao su) P/N: 0-900-20-027-0 / O-Ring 94x2 EPDM-Peroxid Interlaced - Phụ tùng cho dây chuyền chiết chai, hàng mới 100% |
Vòng đệm (cao su) P/N: 0-900-69-943-1 / O-Ring 8.5x2 EPDM-Peroxid Interlaced - Phụ tùng cho dây chuyền chiết chai, hàng mới 100% |
Miếng đệm cao su chặn cửa SO-905, mới 100% |
Vòng làm kín cạnh LIP RING H237 E90, bằng cao su. |
Vòng làm kín chữ O bằng cao su. |
Vòng làm kín GASK. C600-SERIES S 80 BUNA"N" , bằng cao su. |
Vòng làm kín hình chữ T F245654000 (Hàng mới 100%) |
vòng làm kín loại.632 x 601 x 1,5; ST-706, bằng cao su. |
Vòng Làm Kín MP 1840G size 1/2 |
Vòng làm kín MP 1840G Size 3/4"* 11 Lbs/box |
Vòng làm kín MP1840G size 1/2" |
Vòng Làm Kín MP4140 GFO size 5/8 |
Vòng làm kín MP4140GFO size 5/8" |
Vòng làm kín: LIP RING H237 E90, bằng cao su. |
Gioăng cao su DN 40 dùng cho van. Part No: 8-0203-10040, mới 100%. |
Gioăng cao su DN 40 EPDM. Part No: 8-0224-50040, mới 100% |
Gioăng cao su dùng cho bình nước nóng : mã 8E455240400 , Hàng mới 100% |
Phần VII:PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU |
Chương 40:Cao su và các sản phẩm bằng cao su |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 40169390 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
4.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169390
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169390
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 4.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169390
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 3 |
01/01/2019-31/12/2019 | 3 |
01/01/2020-30/06/2020 | 3 |
01/07/2020-31/12/2020 | 3 |
01/01/2021-31/12/2021 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169390
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169390
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169390
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 3 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169390
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169390
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169390
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169390
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 1 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169390
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169390
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 3 |
2019 | 3 |
2020 | 3 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169390
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 1 |
2019 | 0.5 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169390
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169390
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169390
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169390
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169390
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 2 |
01/01/2020-31/12/2020 | 2 |
01/01/2021-31/12/2011 | 2 |
01/01/2022-31/12/2022 | 2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169390
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169390
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 2.2 |
01/01/2021-31/12/2021 | 1.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0.7 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169390
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 1.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0.7 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 40169390
Bạn đang xem mã HS 40169390: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 40169390: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 40169390: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh Mục nguyên liệu, vật tư, linh kiện, phụ tùng thay thế trong nước đã sản xuất được (Phụ lục IV) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.
Mã HS tương tự
STT | Phần | Chương | Mã code | Mô tả |
---|---|---|---|---|
1 | Phần VII | Chương 39 | 39269099 | Loại khác |
2 | Phần VII | Chương 40 | 40169999 | Loại khác |
3 | Phần VII | Chương 40 | 40161090 | Loại khác |