cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh
Trọng lượng trên 150 g/m2
Trọng lượng trên 150 g/m2
Trọng lượng trên 150 g/m2
Trọng lượng trên 150 g/m2
+ 26
Trọng lượng trên 150 g/m2
Trọng lượng trên 150 g/m2
Trọng lượng trên 150 g/m2
Trọng lượng trên 150 g/m2
Trọng lượng trên 150 g/m2
Trọng lượng trên 150 g/m2
Trọng lượng trên 150 g/m2
Trọng lượng trên 150 g/m2
Trọng lượng trên 150 g/m2
Trọng lượng trên 150 g/m2
Trọng lượng trên 150 g/m2
Trọng lượng trên 150 g/m2
Trọng lượng trên 150 g/m2
Trọng lượng trên 150 g/m2
Trọng lượng trên 150 g/m2
Trọng lượng trên 150 g/m2
Trọng lượng trên 150 g/m2
Trọng lượng trên 150 g/m2
Trọng lượng trên 150 g/m2
Trọng lượng trên 150 g/m2
Trọng lượng trên 150 g/m2
Trọng lượng trên 150 g/m2
Trọng lượng trên 150 g/m2
Trọng lượng trên 150 g/m2
Trọng lượng trên 150 g/m2
Trọng lượng trên 150 g/m2

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Trọng lượng trên 150 g/m2
Giả da (PU 54")... (mã hs giả da pu 54/ mã hs của giả da pu 5)
GIA DA 54"... (mã hs gia da 54/ mã hs của gia da 54)
Pho giầy (vải không dệt tráng keo bằng sợi filament nhân tạo)36''(2y)... (mã hs pho giầy vải k/ mã hs của pho giầy vả)
Vải bọc nệm khổ 54" 100% Nylon (24 Yard 30.1006M2)... (mã hs vải bọc nệm khổ/ mã hs của vải bọc nệm)
Giả da các loại (Thành phần chính từ vải không dệt) (54":163 Yard)... (mã hs giả da các loại/ mã hs của giả da các l)
Vải giả da/ Gia da 54"(Thành Phần chính từ Vải không dệt) (3.00YARD4.50YARD2)... (mã hs vải giả da/ gia/ mã hs của vải giả da/)
Vải không dệt M26-0002 GRAY BOTTOM 82INCH- Polyester72% PET filament18% chemical 10% (Kho: 82inch, 3000met)... (mã hs vải không dệt m/ mã hs của vải không dệ)
Vải không dệt-QUEEN TEX (HY 100)EPM 3 0.7MM(NON WOVEN) 44" R.WHT(01F7)... (mã hs vải không dệtq/ mã hs của vải không dệ)
Lót mũi (100% nylon)... (mã hs lót mũi 100% n/ mã hs của lót mũi 100)
Vải giả da (nguyên liệu chính vải không dệt)/ 1.1-1.3mm RUNNER(EPM1) (DE7) P007WMD 54" SFDT15 BACKER (1.00YRD1.00YARD)... (mã hs vải giả da ngu/ mã hs của vải giả da)
Vải không dệt 60"... (mã hs vải không dệt 6/ mã hs của vải không dệ)
Mếch (nhựa khổ 36" x 1580 yd)... (mã hs mếch nhựa khổ/ mã hs của mếch nhựa k)
Vải giả da PVC khổ 54'', size 0.2*139.7cm, dùng may vỏ banh, hàng mới 100%... (mã hs vải giả da pvc/ mã hs của vải giả da p)
Vải không dệt (giấy, rơm.) K.148-153cm... (mã hs vải không dệt/ mã hs của vải không dệ)
Vải thô khổ 60", (195 yard)... (mã hs vải thô khổ 60/ mã hs của vải thô khổ)
vải ko dệt các loại(Trọng lượng trên 150g/m2), khổ 44... (mã hs vải ko dệt các/ mã hs của vải ko dệt c)
Giả da 54" (TP từ vải không dệt)... (mã hs giả da 54 tp/ mã hs của giả da 54)
Giả da 54" (Vải không dệt từ filament polyeste được phủ một mặt bằng lớp plastic polyurethan màu đen tạo vân giả, định lượng 467.2g/m2 trong đó phần vải là 341g/m2) (61Y)... (mã hs giả da 54 vải/ mã hs của giả da 54)
MẾCH, DỰNG 35/44"... (mã hs mếch dựng 35/4/ mã hs của mếch dựng 3)
Dựng khổ 37"-39" (vải không dệt) (trọng lượng trên 150g/m2) (từ filament nhân tạo) (hàng mới)... (mã hs dựng khổ 3739/ mã hs của dựng khổ 37)
Dựng khổ 42"-44" (vải không dệt) (trọng lượng trên 150g/m2) (từ filament nhân tạo) (hàng mới)... (mã hs dựng khổ 4244/ mã hs của dựng khổ 42)
Dựng khổ 49"-51" (vải không dệt) (trọng lượng trên 150g/m2) (từ filament nhân tạo) (hàng mới)... (mã hs dựng khổ 4951/ mã hs của dựng khổ 49)
Dựng khổ 58"-60" (vải không dệt) (trọng lượng trên 150g/m2) (từ filament nhân tạo) (hàng mới)... (mã hs dựng khổ 5860/ mã hs của dựng khổ 58)
Keo dựng cắt tape 30D-ST khổ 12mm (100% polyester)... (mã hs keo dựng cắt ta/ mã hs của keo dựng cắt)
Giả da 54" (Thành phần chính từ vải không dệt) #&PGC:13.63USD... (mã hs giả da 54 thà/ mã hs của giả da 54)
Vải dệt cotton MOSQUITO- 0.36mm, khổ 150cm... (mã hs vải dệt cotton/ mã hs của vải dệt cott)
BÔNG THÀNH PHẨM TỪ SỢI NHÂN TẠO KHỔ 152.00CM 170GR/M2... (mã hs bông thành phẩm/ mã hs của bông thành p)
Bán thành phẩm vải giả da (độ dày 1.2mm)#&PGC: 3867.15USD... (mã hs bán thành phẩm/ mã hs của bán thành ph)
Vải dựng (D1050S) khổ "40"Hàng mới 100%... (mã hs vải dựng d1050/ mã hs của vải dựng d1)
Dựng keo (YND8339) khổ "44" Hàng mới 100%... (mã hs dựng keo ynd83/ mã hs của dựng keo yn)
Vải không dệt (60010940)khổ "40" Hàng mới 100%... (mã hs vải không dệt/ mã hs của vải không dệ)
Bông Tấm 100%polyester... (mã hs bông tấm 100%po/ mã hs của bông tấm 100)
Giả da 50" (Thành phần chính từ vải không dệt)#&PGC:2.67USD... (mã hs giả da 50 thà/ mã hs của giả da 50)
Dựng khổ 12mm... (mã hs dựng khổ 12mm/ mã hs của dựng khổ 12m)
Dựng khổ 150cm... (mã hs dựng khổ 150cm/ mã hs của dựng khổ 150)
VẢI XÁM 0.6MM KHÔNG DỆT HY-1376 54"(Polyester 100%)... (mã hs vải xám 06mm k/ mã hs của vải xám 06m)
VẢI XÁM KHÔNG DỆT 0.45MM HY-1370 54"(Polyester 100%)... (mã hs vải xám không d/ mã hs của vải xám khôn)
VẢI TRẮNG KHÔNG DỆT 1.0MM HY-1346 54" (100% Polyester)... (mã hs vải trắng không/ mã hs của vải trắng kh)
VẢI COSMO TRẮNG 1.0MM KHÔNG DỆT HY-13103 54"(Polyester 100%)... (mã hs vải cosmo trắng/ mã hs của vải cosmo tr)
Pho giầy(vải không dệt tráng keo bằng sợi filament nhân tạo) 36"... (mã hs pho giầyvải kh/ mã hs của pho giầyvải)
Giả da các loại(Thành phần chính từ vải không dệt, 54":90 Yard)-Xuất theo TKNK số:102144181860/E21(31/07/2018)Mục 1... (mã hs giả da các loại/ mã hs của giả da các l)
Băng vải PET không dệt 4739T 01JFV... (mã hs băng vải pet kh/ mã hs của băng vải pet)
Mục 1 (PLTK): Giả da 54” (Thành phần chính từ bán thành phẩm da nhân tạo).
Vải không dệt từ filament polyeste được phủ một mặt bằng lớp plastic polyurethan màu đen tạo vân giả, định lượng 467,2 g/m2 trong đó phần vải là 341 g/m2.
Băng vải không dệt bán dẫn DYC250 (0.25mm(T0x60mm(W)) (Trọng lượng trên 150g/m2, hàng mới 100%)
Băng vải không dệt bán dẫn loại DYC250 (0.25mm(T)x45mm(W) (trọng lượng trên 150g/m2, dùng trong SX cáp điện, hàng mới 100%)
Băng vải không dệt loại DYN250 (0.25mm(T)x56mm(W) (trọng lượng trên 150g/m2, dùng trong SX cáp điện, hàng mới 100%)
Đệm lót Underlay Comfort 33 (1.83*13.7)m 100%Polypropylene .Hàng mới 100%
Đệm lót Underlay SC28 (1.83*18.03)m 100%Polypropylene .Hàng mới 100%
Miếng vải chịu nhiệt (Vải không dệt từ sợi filament) (Nguyên liệu lắp trong còi xe mô tô) khổ 1.5m 24-2I000742 24-2I000742 WATERPROOF CLOTH
Nỉ lót, ép bằng sợi tổng hợp không dệt
Sản phẩm không dệt bằng sợi filament nhân tạo , trọng lượng trên150g/m2, khổ (1,2-1,6)m độ dày ( < 0.5 ) mm dạng cuộn đã được tráng phủ nhựa tổng hợp một mặt , không hiệu, mới100%.
Tấm lọc trần bộ phận của thiết bị lọc khí trong buồng sơn, bằng sợi Filament nhân tạo , mới 100%(trọng lượng 600g/m2)
Tấm lưới cách nhiệt ENKAMAT 7010 bằng sợi filament nhân tạo (dày 10mm, 260g/m2, khổ 1m x 150m/cuộn). Hàng mới 100%
tấm sợi Filament nhân tạo (200 cm x 100 cm x 6 mm), dùng làm miến rửa chén. hàng mới 100%
Vải địa kỹ thuật không dệt 400g/m2 (Kích thước 5.9 x 50m) - Hàng mới 100%
Vải địa kỹ thuật không dệt TS30 4m x 225m
Vải không dệt - HEMILON 1065B BLACK; Size: 150MM x 100Y x 0.5MMT
Vải không dệt ( kích cỡ:600x700mm).hàng mới 100%.
Vải không dệt (NON WOVEN FABRIC) NPC-230 ( Black Color khổ 58,5 inch , 40 Cuộn, 250 mét /cuộn, định lượng 170 g/m2,
Vải không dệt (vải lót giày) - Nonwoven Sheet. 306 : 0.60MM/36" X 100M. 349.96g/m2.
Vải không dệt khổ 1.12m*dày 0.6mm (160g/m2) (hàng mới 100%)
Vải không dệt(190g/m2) dạng cuộn
Vật liệu thấm dầu C-PD914DD, 25 miếng/hộp
Vật liệu thấm dầu HP-156 100 miếng/hộp
Vật liệu thấm hóa chất C-FL550DD/P-F2001 khổ 5in x 15.4m/hộp, 3hộp/thùng
Đệm lót Underlay Comfort 33 (1.83*13.7)m 100%Polypropylene .Hàng mới 100%
Đệm lót Underlay SC28 (1.83*18.03)m 100%Polypropylene .Hàng mới 100%
Miếng vải chịu nhiệt (Vải không dệt từ sợi filament) (Nguyên liệu lắp trong còi xe mô tô) khổ 1.5m 24-2I000742 24-2I000742 WATERPROOF CLOTH
Tấm lọc trần bộ phận của thiết bị lọc khí trong buồng sơn, bằng sợi Filament nhân tạo , mới 100%(trọng lượng 600g/m2)
tấm sợi Filament nhân tạo (200 cm x 100 cm x 6 mm), dùng làm miến rửa chén. hàng mới 100%
Vải không dệt - HEMILON 1065B BLACK; Size: 150MM x 100Y x 0.5MMT
Vải không dệt ( kích cỡ:600x700mm).hàng mới 100%.
Vải không dệt (NON WOVEN FABRIC) NPC-230 ( Black Color khổ 58,5 inch , 40 Cuộn, 250 mét /cuộn, định lượng 170 g/m2,
Vải không dệt (vải lót giày) - Nonwoven Sheet. 306 : 0.60MM/36" X 100M. 349.96g/m2.
Vật liệu thấm dầu HP-156 100 miếng/hộp
Vật liệu thấm hóa chất C-FL550DD/P-F2001 khổ 5in x 15.4m/hộp, 3hộp/thùng
Băng vải không dệt bán dẫn DYC250 (0.25mm(T0x60mm(W)) (Trọng lượng trên 150g/m2, hàng mới 100%)
Tấm lưới cách nhiệt ENKAMAT 7010 bằng sợi filament nhân tạo (dày 10mm, 260g/m2, khổ 1m x 150m/cuộn). Hàng mới 100%
Vải địa kỹ thuật không dệt 400g/m2 (Kích thước 5.9 x 50m) - Hàng mới 100%
Vải không dệt (vải lót giày) - Nonwoven Sheet. 306 : 0.60MM/36" X 100M. 349.96g/m2.
Vải không dệt khổ 1.12m*dày 0.6mm (160g/m2) (hàng mới 100%)
Đệm lót Underlay SC28 (1.83*18.03)m 100%Polypropylene .Hàng mới 100%
Phần XI:NGUYÊN LIỆU DỆT VÀ CÁC SẢN PHẨM DỆT
Chương 56:Mền xơ, phớt và các sản phẩm không dệt; các loại sợi đặc biệt; sợi xe, sợi coóc (cordage), sợi xoắn thừng, sợi cáp và các sản phẩm của chúng