- Phần XI: NGUYÊN LIỆU DỆT VÀ CÁC SẢN PHẨM DỆT
-
- Chương 56: Mền xơ, phớt và các sản phẩm không dệt; các loại sợi đặc biệt; sợi xe, sợi coóc (cordage), sợi xoắn thừng, sợi cáp và các sản phẩm của chúng
- 5603 - Các sản phẩm không dệt, đã hoặc chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp.
- Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Quyết định số 765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019 của Bộ trưởng Bộ Công thương công bố danh mục mặt hàng (kèm theo mã HS) đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công thương
Xem chi tiết -
Thông báo số 48/TB-TCHQ ngày 05/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là vải không dệt bằng sợi polyester (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 47/TB-TCHQ ngày 05/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là vải không dệt bằng sợi polyester màu trắng (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 46/TB-TCHQ ngày 05/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là vải không dệt bằng sợi polyester màu trắng (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 45/TB-TCHQ ngày 05/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là vải không dệt bằng sợi polyester màu trắng (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Trọng lượng không quá 25 g/m2 |
Băng dính một mặt bằng vải không dệt, dạng cuộn, hiệu Teraoka Butyl số:152N. Kích thước: 0.5mm x 20mm x 20m... (mã hs băng dính một m/ mã hs của băng dính mộ) |
Mếch (dựng) các loại, khổ 36", hàng mới 100%... (mã hs mếch dựng các/ mã hs của mếch dựng) |
Bông thành phẩm... (mã hs bông thành phẩm/ mã hs của bông thành p) |
Bông tấm thành phẩm... (mã hs bông tấm thành/ mã hs của bông tấm thà) |
Keo ép, k: 10mm... (mã hs keo ép k 10mm/ mã hs của keo ép k 1) |
Mex bằng sản phẩm không dệt tráng phủ plastic khổ 58" 110yds... (mã hs mex bằng sản ph/ mã hs của mex bằng sản) |
Sợi vải không dệt màu trắng, KT W28*T0.06mm, trọng lượng 21g/m2, dùng để dệt vỏ ngoài dây cáp điện,mới 100%... (mã hs sợi vải không d/ mã hs của sợi vải khôn) |
Dựng, mex các loại khổ 152cm... (mã hs dựng mex các l/ mã hs của dựng mex cá) |
Mếch dựng 20gr 60" (5687.75 mét)... (mã hs mếch dựng 20gr/ mã hs của mếch dựng 20) |
Mex dựng khổ 36"... (mã hs mex dựng khổ 36/ mã hs của mex dựng khổ) |
Vải không dệt 100% Polypropylen dùng làm khẩu trang y tế, khăn lạnh., K: 0.175 m, 20 g/m2, 1kg 286 m. Mới 100%... (mã hs vải không dệt 1/ mã hs của vải không dệ) |
Dựng (từ polypropylen khổ 63'', SP014- 14G/M2)... (mã hs dựng từ polypr/ mã hs của dựng từ pol) |
vải lót không dệt khổ 92cm... (mã hs vải lót không d/ mã hs của vải lót khôn) |
Mex (W:60''; 3520Y)... (mã hs mex w60; 35/ mã hs của mex w60;) |
Dựng/ Mex, khổ 44"... (mã hs dựng/ mex khổ/ mã hs của dựng/ mex k) |
Dựng mex từ vải không dệt (định lượng 22.6g/m2) khổ 58"... (mã hs dựng mex từ vải/ mã hs của dựng mex từ) |
Băng keo 2 mặt bằng vải không dệt 3M số 9660 (50mm*50m),trọng lượng 25g/m2... (mã hs băng keo 2 mặt/ mã hs của băng keo 2 m) |
MESH- DỰNG... (mã hs mesh dựng/ mã hs của mesh dựng) |
Mex (W:60'')... (mã hs mex w60/ mã hs của mex w60) |
Dựng #630, khổ 48": 935 Yds... (mã hs dựng #630 khổ/ mã hs của dựng #630 k) |
Dựng #431, khổ 48": 1265 Yds... (mã hs dựng #431 khổ/ mã hs của dựng #431 k) |
Dựng XA9025, khổ 35.5": 1760 Yds... (mã hs dựng xa9025 kh/ mã hs của dựng xa9025) |
Mex không dệt(5050yds, khổ 36")... (mã hs mex không dệt5/ mã hs của mex không dệ) |
Tấm giấy thấm hóa chất- Sorbenrt pad. Hàng mới 100%... (mã hs tấm giấy thấm h/ mã hs của tấm giấy thấ) |
Dựng 15gr 60"... (mã hs dựng 15gr 60/ mã hs của dựng 15gr 60) |
Băng keo hai mặt bằng vải không dệt 3M số 9660 (50mm x 50M)... (mã hs băng keo hai mặ/ mã hs của băng keo hai) |
Mex dựng 20gr 60"... (mã hs mex dựng 20gr 6/ mã hs của mex dựng 20g) |
Bông tấm thành phẩm (nhân tạo)... (mã hs bông tấm thành/ mã hs của bông tấm thà) |
Băng dính một mặt bằng vải không dệt, dạng cuộn- hiệu Teraoka Butyl số 152N (0.5mm x 20mm x 20m).Hàng mới 100%... (mã hs băng dính một m/ mã hs của băng dính mộ) |
Dựng không dệt từ polypropylen khổ 63", SP014-14G/M2,... (mã hs dựng không dệt/ mã hs của dựng không d) |
Vải không dệt đã được phủ keo GC TAN223 (NW4490) White khổ 2cm. Hàng mới 100%... (mã hs vải không dệt đ/ mã hs của vải không dệ) |
Vải mộc không dệt đã phủ keo (K:40)7025W... (mã hs vải mộc không d/ mã hs của vải mộc khôn) |
Vải không dệt MEX 1040-S... (mã hs vải không dệt m/ mã hs của vải không dệ) |
Vải PP không dệt dùng làm phủ vườn, KT: 1.5x10m; Màu trắng, Định lượng 17gsm; Mã: 649521; Hàng mới 100%... (mã hs vải pp không dệ/ mã hs của vải pp không) |
Túi bọc đầu microphone, (Vải không dệt, 100% PP, công nghệ dệt: không dệt, định lượng 24g/m2, vải màu trắng, có chấm bi màu đỏ),đường kính 15 cm, 1 hộp100 cái,không nhãn hiệu, Hàng mới 100%... (mã hs túi bọc đầu mic/ mã hs của túi bọc đầu) |
Dựng (100% Polyester)... (mã hs dựng 100% poly/ mã hs của dựng 100% p) |
Sản phẩm không dệt (keo tan NW4490), khổ 2cm, màu trắng, trọng lượng 18g/m2... (mã hs sản phẩm không/ mã hs của sản phẩm khô) |
Vải không dệt 15 GRAM 60 INCH... (mã hs vải không dệt 1/ mã hs của vải không dệ) |
Vải không dệt chất liệu 100% sợi Polyester, mã hàng MK8018 (Tên gọi dựng vải, khổ 40 inch, 100yard/Cuộn trọng lượng 23g/m2, Hàng mới 100%)... (mã hs vải không dệt c/ mã hs của vải không dệ) |
Miếng lọc bụi xanh/ Sponge chất liệu vải không dệt, hàng mới 100%... (mã hs miếng lọc bụi x/ mã hs của miếng lọc bụ) |
Miếng lọc bụi vàng (cho mặt nạ KoKen1010 chất liệu vải không dệt), hàng mới 100%... (mã hs miếng lọc bụi v/ mã hs của miếng lọc bụ) |
Vải không dệt SMMS 24g. Khổ 1.6m... (mã hs vải không dệt s/ mã hs của vải không dệ) |
Vải không dệt bằng sợi polyester màu trắng, khổ rộng 1,6m x 1000m/cuộn, định lượng 15g/m2 (Mục 1 Phụ lục tờ khai). Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Sản phẩm không dệt từ xơ staple polyeste, chưa được ngâm tẩm, tráng phủ, dạng cuộn, khổ rộng 159cm, định lượng 15,2g/m2, màu trắng |
Vải không dệt bằng sợi polyester màu trắng, khổ rộng 1,6m x 1000m/cuộn, định lượng 17g/m2 (Mục 2 Phụ lục tờ khai). Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Sản phẩm không dệt từ xơ staple polyeste, chưa được ngâm tẩm, tráng phủ, dạng cuộn, khổ rộng 160cm, định lượng 17g/m2, màu trắng. |
Vải không dệt bằng sợi polyester màu trắng, khổ rộng 1,66m x 800m/cuộn, định lượng 17g/m2 (Mục 3 Phụ lục tờ khai). Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Sản phẩm không dệt từ xơ staple polyeste, chưa được ngâm tẩm, tráng phủ, dạng cuộn, khổ rộng 166cm, định lượng 16,9g/m2, màu trắng |
Vải không dệt bằng sợi polyester màu trắng, khổ rộng 1,6m x 1000m/cuộn, định lượng 20g/m2 (Mục 4 Phụ lục tờ khai). Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Sản phẩm không dệt từ xơ staple polyeste, chưa được ngâm tẩm, tráng phủ, dạng cuộn, khổ rộng 160cm, định lượng 19,3g/m2, màu trắng |
Vải không dệt bằng sợi polyester màu trắng, khổ rộng 1,6m x 1000m/cuộn, định lượng 15g/m2 (Mục 1 Phụ lục tờ khai). Sản phẩm không dệt từ xơ staple polyeste, chưa được ngâm tẩm, tráng phủ, dạng cuộn, khổ rộng 159cm, định lượng 15,2g/m2, màu trắng |
Vải không dệt bằng sợi polyester màu trắng, khổ rộng 1,6m x 1000m/cuộn, định lượng 17g/m2 Sản phẩm không dệt từ xơ staple polyeste, chưa được ngâm tẩm, tráng phủ, dạng cuộn, khổ rộng 160cm, định lượng 17g/m2, màu trắng |
Vải không dệt bằng sợi polyester màu trắng, khổ rộng 1,66m x 800m/cuộn, định lượng 17g/m2 Sản phẩm không dệt từ xơ staple polyeste, chưa được ngâm tẩm, tráng phủ, dạng cuộn, khổ rộng 166cm, định lượng 16,9g/m2, màu trắng |
Vải không dệt bằng sợi polyester màu trắng, khổ rộng 1,6m x 1000m/cuộn, định lượng 20g/m2 Sản phẩm không dệt từ xơ staple polyeste, chưa được ngâm tẩm, tráng phủ, dạng cuộn, khổ rộng 160cm, định lượng 19,3g/m2, màu trắng |
Màng không dệt - COVER SPB PP3 SF SUPER SOFT 18GSM/120MM 18G/M2, 120MM X 6000M/R X 374R |
Màng không dệt JOFO NS TREATED SS OC CLOTH 13GSM*206MM*15000M*100ROLLS |
Màng không dệt- Non woven Dayuan Hydrophilic TABCW 18GSM x166MM |
Màng không dệt- Non woven fabrics NEEDLE PERFORATED AT BONDED 22GSM, WIDTH 86MM |
Màng không dệt NONWOVEN COVER TABCW JN FIBER AS130 18GSM 166MM |
Màng không dệt NONWOVEN FABRIC 20GSM * 158MM*1000M |
Màng không dệt PP SPUNBOND NONWOVEN JOFO NS LINER 13GSM*162MM*14800M*125ROLLS |
Mếch dùng trong may mặc CM 9012 , khổ 90cm/100m . Hàng mới 100% |
Nguyên liệu sản xuất băng vệ sinh: Sản phẩm không dệt làm từ xơ tổng hợp dùng hút nước, khổ 8-90(cm), mới 100% |
Sản phẩm không dệt trọng lượng |
VảI CHùI Kỹ THUậT DùNG CHO MáY IN MITSUBISHI D3000LX - (LOạI KHÔNG DệT) khổ 1050mm x 17m / cuộn - A7026102-115 |
Vải không dệt - 100% Polypropylene spunbonded nonwoven fabrics (WH1 25gsm 0.21m x 2500m x 412 cuộn, màu trắng) |
Vải không dệt - Wootpatch (150G, 1,050*2400MM), 12R/L |
Vải không dệt ,,Kích thước (1,45x9,1)m,trọng lượng ko quá 25g/m3 ,Dùng để lót ghế ô tô ,VNW04Q090160020 ,Hàng mới 100% |
Vải không dệt 2016SW,100% polyester, định lượng 20g/m2, khổ 40" |
Vải không dệt 202-060P, 100% polyester, định lượng 25g/m2, khổ 40" |
Vải không dệt 212-060PW, 100% polyester, định lượng 25g/m2, khổ 40" |
Vải không dệt có tráng phủ màng PE (22gsm x 275mm)-animals |
VảI không dệt dùng để lót trong thùng loa âm thanh (2mx50m)/cuộn, mới 100% |
vải không dệt K170/175/180/190/195/200/210/220/240/260mm, định lượng 13gsm, hàng mới 100% |
vải không dệt K170/180/195/148/220mm, định lượng 15gsm, hàng mới 100% |
vải không dệt K175/180/190/195/210/220mm, định lượng 13gsm, hàng mới 100% |
vải không dệt K195mm, định lượng 13gsm, hàng mới 100% |
vải không dệt K220/210mm/13gsm, nguyên liệu sản xuất bỉm trẻ em, hàng mới 100% |
vải không dệt K250/275/330/580mm, định lượng 15gsm, hàng mới 100% |
vải không dệt K275mm, định lượng 15gsm, hàng mới 100%, hàng mẫu |
vải không dệt K325/365mm, định lượng 18gsm, hàng mới 100% |
vải không dệt K330mm, định lượng 15gsm, hàng mới 100% |
vải không dệt K365mm, định lượng 17gsm, hàng mới 100%, hàng mẫu |
vải không dệt khổ 110/165/180mm, định lượng 20gsm, nguyên liệu sản xuất băng vệ sinh |
vải không dệt khổ 115/25gsm, nguyên liệu sản xuất bỉm, hàng mới 100% |
vải không dệt khổ 115mm, định lượng 25gsm, hàng mới 100% |
VảI không dệt khổ 140/20gsm dùng trong sx băng vệ sinh |
vải không dệt khổ 140/60mm, định lượng 20gsm, hàng mới 100% |
vải không dệt khổ 140mm, định lượng 20gsm, hàng mới 100% |
vải không dệt khổ 148mm, định lượng 15gsm, hàng mới 100% |
vải không dệt khổ 165/180mm, định lượng 20gsm, nguyên liệu sản xuất băng vệ sinh |
vải không dệt khổ 170 /10gsm; khổ 270/15gsm dùng trong sx bỉm trẻ em, hàng mới 100% |
vải không dệt khổ 180/190/195/220/260mm, định lượng 13gsm, hàng mới 100% |
vải không dệt khổ 250/275/285/330/580mm, định lượng 15gsm, hàng mới 100% |
vải không dệt khổ 290/15gsm, khổ 325/17gsm, khổ 370/17gsm dùng trong sx bỉm trẻ em, hàng mới 100% |
vải không dệt khổ 325/365mm, định lượng 18gsm, hàng mới 100% |
VảI không dệt khổ 60/20gsm dùng trong sx băng vệ sinh |
vải không dệt khổ 60mm, định lượng 20gsm, hàng mới 100% |
Vải không dệt màu trắng 20gsm, width: 1600mm Mới 100% |
Vải không dệt- NON WOVEN (20G) |
Vải không dệt SB 18GSM - khổ 141mm - 3700 mm / cuộn - hàng mới 100% |
VảI không dệt số NW-04 dùng để gói hoa (rộng từ 51cm đến 57cm, đường kính 73cm, trọng lượng từ 22gsm đến 25gsm/m2, có nguồn gốc từ thực vật, mới 100% |
VảI không dệt số NW-06 dùng để gói hoa (rộng từ 51cm đến 57cm, đường kính 73cm, trọng lượng từ 22gsm đến 25gsm/m2, có nguồn gốc từ thực vật, mới 100% |
VảI không dệt số NW-07dùng để gói hoa (rộng từ 51cm đến 57cm, đường kính 73cm, trọng lượng từ 22gsm đến 25gsm/m2, có nguồn gốc từ thực vật), mới 100% |
VảI không dệt số NW-08 dùng để gói hoa (rộng từ 51cm đến 57cm, đường kính 73cm, trọng lượng từ 22gsm đến 25gsm/m2, có nguồn gốc từ thực vật), mới 100% |
VảI không dệt số NW-09 dùng để gói hoa (rộng từ 51cm đến 57cm, đường kính 73cm, trọng lượng từ 22gsm đến 25gsm/m2, có nguồn gốc từ thực vật), mới 100% |
VảI không dệt số NW-26 dùng để gói hoa (rộng từ 51cm đến 57cm, đường kính 73cm, trọng lượng từ 22gsm đến 25gsm/m2, có nguồn gốc từ thực vật), mới 100% |
Vải không dệt- WOOLPAPER (200G) |
Vật liệu không dệt, được làm từ các sợi Polyeste, dạng cuộn, khổ 56cm±2cm, định lượng xấp xỉ 23,2g/m2, dùng để trang trí ( bó hoa). Hàng mới 100% |
Vòng đệm bằng nỉ (Part No.56) Hàng mới 100%. Bộ/ 1 cái) |
Mếch dùng trong may mặc CM 9012 , khổ 90cm/100m . Hàng mới 100% |
VảI CHùI Kỹ THUậT DùNG CHO MáY IN MITSUBISHI D3000LX - (LOạI KHÔNG DệT) khổ 1050mm x 17m / cuộn - A7026102-115 |
Vải không dệt - 100% Polypropylene spunbonded nonwoven fabrics (WH1 25gsm 0.21m x 2500m x 412 cuộn, màu trắng) |
Vải không dệt - Wootpatch (150G, 1,050*2400MM), 12R/L |
Vải không dệt 2016SW,100% polyester, định lượng 20g/m2, khổ 40" |
Vải không dệt 202-060P, 100% polyester, định lượng 25g/m2, khổ 40" |
Vải không dệt 212-060PW, 100% polyester, định lượng 25g/m2, khổ 40" |
vải không dệt K275mm, định lượng 15gsm, hàng mới 100%, hàng mẫu |
vải không dệt K365mm, định lượng 17gsm, hàng mới 100%, hàng mẫu |
vải không dệt khổ 140/60mm, định lượng 20gsm, hàng mới 100% |
vải không dệt khổ 180/190/195/220/260mm, định lượng 13gsm, hàng mới 100% |
VảI không dệt khổ 60/20gsm dùng trong sx băng vệ sinh |
vải không dệt khổ 60mm, định lượng 20gsm, hàng mới 100% |
Vải không dệt SB 18GSM - khổ 141mm - 3700 mm / cuộn - hàng mới 100% |
Vòng đệm bằng nỉ (Part No.56) Hàng mới 100%. Bộ/ 1 cái) |
Màng không dệt - COVER SPB PP3 SF SUPER SOFT 18GSM/120MM 18G/M2, 120MM X 6000M/R X 374R |
Vải không dệt ,,Kích thước (1,45x9,1)m,trọng lượng ko quá 25g/m3 ,Dùng để lót ghế ô tô ,VNW04Q090160020 ,Hàng mới 100% |
Vải không dệt 202-060P, 100% polyester, định lượng 25g/m2, khổ 40" |
Vải không dệt 212-060PW, 100% polyester, định lượng 25g/m2, khổ 40" |
vải không dệt K170/175/180/190/195/200/210/220/240/260mm, định lượng 13gsm, hàng mới 100% |
Vải không dệt màu trắng 20gsm, width: 1600mm Mới 100% |
Phần XI:NGUYÊN LIỆU DỆT VÀ CÁC SẢN PHẨM DỆT |
Chương 56:Mền xơ, phớt và các sản phẩm không dệt; các loại sợi đặc biệt; sợi xe, sợi coóc (cordage), sợi xoắn thừng, sợi cáp và các sản phẩm của chúng |
Bạn đang xem mã HS 56039100: Trọng lượng không quá 25 g/m2
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 56039100: Trọng lượng không quá 25 g/m2
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 56039100: Trọng lượng không quá 25 g/m2
Đang cập nhật...