cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
Phôi thép vuông không hợp kim C>0.25% SD295A (Prime Steel billet)
Phôi thép vuông không hợp kim C>0.25% SD295A (Prime Steel billet) 
Phôi thép không hợp kim (dạng thanh)
 Phôi thép không hợp kim SD390V20: (C>=0.25%)
Bán thành phẩm bằng thép không hợp kim - hàm lượng C=0,287% tính theo trọng lượng, mặt cắt ngang đông đặc dạng hình vuông, chưa qua sơn phủ mạ hoặc tráng. Kích thước: (150 x 150 x 12000)mm.
Bán thành phẩm bằng thép không hợp kim - hàm lượng C=0,281% tính theo trọng lượng, mặt cắt ngang đông đặc dạng hình vuông, chưa qua sơn phủ mạ hoặc tráng. Kích thước: (150 x 150 x 12000)mm.
Bán thành phẩm bằng thép không hợp kim (hàm lượng C=0,32% tính theo trọng lượng), mặt cắt ngang đông đặc dạng hình vuông, chưa qua sơn phủ mạ hoặc tráng. Kích thước: (120 x 120 x 12000)mm.
Thép không hợp kim, dạng bán thành phẩm, có hàm lượng carbon (C=0.258%) từ 0.25% trở lên đến dưới 0.6% tính theo trọng lượng. Kích cỡ: (120 x 120 x 6000)mm. 
Phôi thép vuông không hợp kim C>0.25% SD295A (Prime Steel billet) 150mm x 150mm x 12m (-0/+70mm)
Phôi thép không hợp kim (dạng thanh), nồng độ Carbon >=0.25%, Mác thép 25MN2SI, Size: 120mm x 120mm x 12000mm 
Phôi thép không hợp kim SD390V20: (C>=0.25%) (size 120 x 120 x 6000)mm
Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng bán thành phẩm.
Phôi thép dạng thanh (150*150*6000)mm. C: 0,25- 0,29 PCT, Si: 0,10-0,30 PCT max, Mn: 0,50-0,80 PCT, P+S: 0,045 PCT Max, C+Mn/6:0,33-0,40 PCT. Phôi thép không hợp kim (hàm lượng 0,25%
Phôi thép không hợp kim SD390V20: (C>=0.25%) (size 120 x 120 x 6000)mm. (Mục 1 tờ khai hải quan).
Thép không hợp kim, dạng bán thành phẩm, có hàm lượng carbon (C=0.258%) từ 0.25% trở lên đến dưới 0.6% tính theo trọng lượng. Kích cỡ: (120 x 120 x 6000)mm.
phôi thép size155x155x3-5m hàm lương cabon 0,25-0,40
Thép làm cán dao tiện dạng thanh dài 100 cm ± 10 cm, mặt cắt hình vuông dạng đặc, hàm lượng cacbon 0.45%, chưa được gia công các chi tiết khác ( hàng mới 100% )
Phần XV:KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN
Chương 72:Sắt và thép