cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Chiều dày trên 1 mm đến dưới 3 mm
Các sản phẩm của thép không gỉ cán phẳng, có chiều rộng từ 600 mm trở lên.
Mục 2 TK: Thép cuộn cán nguội không gỉ - Cold Rolled Stainless Steel (Full Hard) Sheet In Coil1.2mmx1219mmxcuộn; Mục 3 TK: Thép cuộn cán nguội không gỉ - Cold Rolled Stainless Steel (Full Hard) Sheet In Coil 1.7mmx1219mmxcuộn; Mục 4 TK: Thép cuộn cán nguội không gỉ - Cold Rolled Stainless Steel (Full Hard) Sheet In Coil 2.0mmx1219mmxcuộn; Mục 5 TK: Thép cuộn cán nguội không gỉ - Cold Rolled Stainless Steel (Full Hard) Sheet In Coil 1.8mmx1219mmxcuộn; Thép không gỉ cán phẳng, cán nguội, dạng cuộn, bề mặt phẳng, mặt cắt ngang hình chữ nhật đặc, không phủ mạ hoặc tráng. Kích cỡ: (1.2x1219)mmxcuộn; (1.7x1219)mmxcuộn, (2.0x1219)mmxcuộn, (1.8x1219)mmxcuộn;
INNOX CUON SUS 304 620 X 1.4MM
INOX CUON 620 X 1.40MM
INOX CUON SUS 201 610 X 1.85MM
Thép cán nguội không gỉ dạng cuộn (1.80x1219)mm
Thép cuộn cán nguội không gỉ HFS409L 1.2X778XC ( Nguyên liệu cho sản xuất phụ tùng ôtô xe máy )
Thép cuộn, cán nguội, không gỉ HFS409L 1.2X1240XC ( Nguyên liệu cho sản xuất phụ tùng ôtô xe máy )
Thép không gỉ cán nguội - (SUS304*2B 2.0mm x 760.20mm 1520.00MM)
Thép không gỉ cán nguội ,dạng tấm GRANDE 3042B (114 tấm) KT1.5 X 1220 X 2440MM. MớI 100%
Thép không gỉ cán nguội 1.0mm x 1000mm x cuộn ( loại 430-2B, hàng mới 100%)
Thép không gỉ cán nguội 430 2B độ dày 1.5 mm
Thép không gỉ cán nguội 430/304 2B/BA độ dày 1.1mm - 2.0mm khổ rộng 1219mm Up, mới 100%.
Thép không gỉ cán phẳng đã gia công cán nguội (1.0x1219)
Thép không gỉ chưa gia công quá mức cán nguội, dạng tấm, được cán phẳng (AISI 304 2B 1.0MMX1219MMX2438MM), Mới 100%
Thép không gỉ dạng cuộn - Kích thước: 0.92 - 2.90mm x 960mm & up x cuộn (hàng mới 100%) - loại 2
Thép không gỉ dạng Cuộn : 1.12mm x 157.4mm x Cuộn; hàng mới 100%
Thép không gỉ dạng cuộn 2B (1.10 -1.50) MM x (1219 - 1240) MM
Thép không gỉ dạng cuộn 2D (1.20 - 3.00) MM x (1221 - 1250)MM
Thép không gỉ dạng cuộn J4 (1.10 - 3.00) MM x (1000 - 1250)MM
Thép không gỉ dạng cuộn JSLU cán nguội (0.80 - 1.20) MM x (1219 - 1240) MM
Thép không gỉ dạng cuộn KT 600-620MM X 1.5MM X Coil
Thép không gỉ dạng cuộn TP304/304D/304DDQ, Size: (0.4-3.00)mm x 1219mm - Up x Coil, hàng mới 100%
Thép không gỉ dạng cuôn, SUS-304. (0.93up x1000up x coil)
Thép không gỉ dạng cuộn-KT:(0.94-2.94)mm x 1000mm up x cuộn, hàng mới 100% - loại 2
Thép không gỉ dạng cuộn-KT:(1.17-2.92)mm x 980mm up x cuộn, hàng mới 100% - loại 2
Thép không gỉ dạng tấm : GRADE 304 2B AND NO4 BRIGHT, PRIME 1,2MM X1219MM x 2438MM COIL. Hàng mới 100%
Thép không gỉ dạng tấm 0.8MM x 1220MM x 2440MM
Thép không gỉ dạng tấm 1.0MM x 1220MM x 2120MM
Thép không gỉ dạng Tấm 1.0MM x 1220MM x 2120MM GRADE 304 HL FINISH.WITH PVC ON MAIN SIDE (195PCS)
Thép không gỉ dạng tấm 1.0MM x 1220MM x 2440MM
Thép không gỉ dạng Tấm 1.0MM x 1220MM x 2440MM GRADE 304 HL FINISH.WITH PVC ON MAIN SIDE (387PCS)
Thép không gỉ dạng tấm 1.2 x 1219 x 2438 304/2B
Thép không gỉ dạng tấm 1.2MM x 1220MM x 2440MM
Thép không gỉ dạng tấm 1.5 x 1219 x 2438 304/2B
Thép không gỉ dạng tấm 2.0 x 1219 x 2438 304/2B
Thép không gỉ dạng tấm SUS 430/441/439/409: (0.3 - 1.5)mm x 150mm up x 1000mm, hàng mới 100%
Thép không gỉ, dạng cuộn 1.2mm x 1219mm x Coil: Cold Rolled Stainless Steel Coil - Prime Quality
Thép không gỉ, dạng cuộn 1.5mm x 1219-1250mm x Coil: Cold Rolled Stainless Steel Coil
Thép không gỉ, dạng cuộn 2.00-2.5mm x 1000-1250mm x Coil: Cold Rolled Stainless Steel Coil
Thép không gỉ, dạng cuộn 2mm x 1219mm x Coil: Cold Rolled Stainless Steel Coil - Prime Quality
Thép không rỉ dạng cuộn KT : 2.0 X 1219MM X Coil
Thép lá không gỉ cán nguội dạng cuộn dày 1.2mm x 1219mm ( dung sai 1.10-1.15)mm
Thép tấm không gỉ JIS SUS304, 1.2mm x 4 x8 (1.22M x 2.44M ), hàng mới 100%
Vách trang trí cabin thang máy bằng Inoc diện tích 1800x1500 độ dầy (2.500mm)
INNOX CUON SUS 304 620 X 1.4MM
Thép không gỉ cán nguội - (SUS304*2B 2.0mm x 760.20mm 1520.00MM)
Thép không gỉ cán nguội ,dạng tấm GRANDE 3042B (114 tấm) KT1.5 X 1220 X 2440MM. MớI 100%
Thép không gỉ cán nguội 1.0mm x 1000mm x cuộn ( loại 430-2B, hàng mới 100%)
Thép không gỉ cán nguội 430 2B độ dày 1.5 mm
Thép không gỉ cán nguội 430/304 2B/BA độ dày 1.1mm - 2.0mm khổ rộng 1219mm Up, mới 100%.
Thép không gỉ chưa gia công quá mức cán nguội, dạng tấm, được cán phẳng (AISI 304 2B 1.0MMX1219MMX2438MM), Mới 100%
Thép không gỉ dạng cuộn - Kích thước: 0.92 - 2.90mm x 960mm & up x cuộn (hàng mới 100%) - loại 2
Thép không gỉ dạng cuộn 2D (1.20 - 3.00) MM x (1221 - 1250)MM
Thép không gỉ dạng cuộn J4 (1.10 - 3.00) MM x (1000 - 1250)MM
Thép không gỉ dạng cuộn KT 600-620MM X 1.5MM X Coil
Thép không gỉ dạng cuộn TP304/304D/304DDQ, Size: (0.4-3.00)mm x 1219mm - Up x Coil, hàng mới 100%
Thép không gỉ dạng cuôn, SUS-304. (0.93up x1000up x coil)
Thép không gỉ dạng cuộn-KT:(0.94-2.94)mm x 1000mm up x cuộn, hàng mới 100% - loại 2
Thép không gỉ dạng cuộn-KT:(1.17-2.92)mm x 980mm up x cuộn, hàng mới 100% - loại 2
Thép không gỉ dạng tấm : GRADE 304 2B AND NO4 BRIGHT, PRIME 1,2MM X1219MM x 2438MM COIL. Hàng mới 100%
Thép không gỉ dạng Tấm 1.0MM x 1220MM x 2120MM GRADE 304 HL FINISH.WITH PVC ON MAIN SIDE (195PCS)
Thép không gỉ dạng Tấm 1.0MM x 1220MM x 2440MM GRADE 304 HL FINISH.WITH PVC ON MAIN SIDE (387PCS)
Thép không gỉ dạng tấm SUS 430/441/439/409: (0.3 - 1.5)mm x 150mm up x 1000mm, hàng mới 100%
Thép không gỉ, dạng cuộn 2.00-2.5mm x 1000-1250mm x Coil: Cold Rolled Stainless Steel Coil
Thép tấm không gỉ JIS SUS304, 1.2mm x 4 x8 (1.22M x 2.44M ), hàng mới 100%
Vách trang trí cabin thang máy bằng Inoc diện tích 1800x1500 độ dầy (2.500mm)
Phần XV:KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN
Chương 72:Sắt và thép