cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Dạng đai và dải (SEN), chiều rộng không quá 400 mm
Các sản phẩm thép không gỉ được cán phẳng, có chiều rộng dưới 600 mm
Đai Nẹp bằng thép không gỉ - SS316, size13x0.5mm
Đai thép không gỉ ( dày 0.03mm, rộng 25mm), Hàng mới 100%
Đai thép không gỉ (dày 0.03mm, rộng 25mm), Hàng mới 100%
Dải thép không rỉ được cán phẳng, dày 0,76mm, rộng 12,7mm, mới 100%
Dây đai bằng thép không rỉ, Size 3/4-quot;, 100Feet/cuộn Tương đương 30.48m/cuộn, Model: C40099-T
Tấm thép không gỉ ( dạng dải) SUS 304 0.2x153x1205, hàng mới 100%
ThĐp không gỉ SUS 304 BA cán phẳng dạng cuén SUS 304 BA (size: 0.6 mm * 31mm *C) - Stainless Steel Strip in Coil 304 BA (size: 0.6 mm * 31mm *C)
Thép inox SUS301 (0.4*46)mm/cuộn (Cán nguội)
Thép inox SUS301 (0.5*55*)mm/cuộn (Cán nguội)
Thép inox SUS304 (0.6*265.6)mm/cuộn (Cán nguội)
Thép inox SUS430 (1.0*53)mm/cuộn (cán nguội)
Thép không gỉ cán nguội (Dầy 0.15mm, Rộng 180mm) (COLD ROLLED STAINLESS STEEL STRIP IN COIL SUS304-BA 0.15mm*180mm*C)
Thép không gỉ dạng dải đã được sơn phủ bên ngoài FR86205-SUH(B)G, chiều dày 0.25mm x chiều rộng 125mm x cuộn
Thép không gỉ dạng dải SUS301 H, chiều dày 0.2mm x chiều rộng 125mm x cuộn
Thép không gỉ dạng đai và dải SUS301 H, chiều dày 0.2mm x chiều rộng 190mm x cuộn
Thép không gỉ dạng tấm rộng 40mm, dài 4000mm, dầy 5mm để sản xuất ống nước, mới 100%
Tấm thép không gỉ ( dạng dải) SUS 304 0.2x153x1205, hàng mới 100%
Thép inox SUS301 (0.4*46)mm/cuộn (Cán nguội)
Thép inox SUS301 (0.5*55*)mm/cuộn (Cán nguội)
Thép không gỉ dạng dải đã được sơn phủ bên ngoài FR86205-SUH(B)G, chiều dày 0.25mm x chiều rộng 125mm x cuộn
Thép không gỉ dạng dải SUS301 H, chiều dày 0.2mm x chiều rộng 125mm x cuộn
Thép không gỉ dạng đai và dải SUS301 H, chiều dày 0.2mm x chiều rộng 190mm x cuộn
Thép không gỉ dạng đai và dải SUS301 H, chiều dày 0.2mm x chiều rộng 190mm x cuộn
Phần XV:KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN
Chương 72:Sắt và thép